Professional Documents
Culture Documents
Hướng dẫn tính sức chịu tải cọc khoan nhồi
Hướng dẫn tính sức chịu tải cọc khoan nhồi
Hướng dẫn tính sức chịu tải cọc khoan nhồi
XY DNG
MC LC
1.
1.1.
1.1.1.
1.1.2.
1.2.
1.2.1.
1.2.2.
1.3.
1.4.
1.4.1.
1.4.2.
2.
HNG DN N TT NGHIP
I HC
XY DNG
SC CHU TI CA CC THEO T NN
Sc khng tnh ton ca cc QR theo t nn c th tnh nh sau:
QR = Qn = qp Qp + qs Qs
Vi:
Qp = qp Ap
Qs = qs As
Trong :
Qp : Sc khng mi cc (N)
Qs : Sc khng thn cc (N)
qp : Sc khng n v mi cc (MPa)
qs : Sc khng n v thn cc (MPa)
As : Din tch b mt thn cc (mm2)
Ap : Din tch b mt mi cc (mm2)
qp : H s sc khng i vi sc khng mi cc quy nh trong Bng
10.5.5-3.
qs : H s sc khng i vi sc khng thn cc cho trong Bng 10.5.5-3.
1.1.
1.1.1.
HNG DN N TT NGHIP
I HC
XY DNG
HNG DN N TT NGHIP
I HC
XY DNG
1.2.1.
1.2.2.
Trong :
N
: S m SPT o c cha hiu chnh (Ba/300 mm)
3
HNG DN N TT NGHIP
I HC
XY DNG
Dp
1.3.
: ng knh mi cc (mm).
1.3.1.
1.3.2.
HNG DN N TT NGHIP
I HC
XY DNG
y:
qu
: cng chu nn mt trc trung bnh ca li (MPa)
d
: h s chiu su khng th nguyn (DIM)
Ksp : h s kh nng chu ti khng th nguyn
sd
: khong cch cc ng nt (mm)
td
: chiu dy cc ng nt (mm)
D
: chiu rng cc (mm)
Hs
: chiu su chn cc trong hc , tnh bng 0 nu cc ta trn nh
gc (mm)
: ng knh ca hc (mm)
Ds
HNG DN N TT NGHIP
I HC
XY DNG
1.4.
H S SC KHNG
p dng cho cc phng php tnh ton sc khng nu trn, cc h s sc
khng ly theo Bng 10.5.5.3 (ring h s sc khng vi ct ly theo AASHTO
2010) c thng k nh sau:
a cht
t st
Ct
Sc khng mi
1.5.
H s
sc khng
0,65
0,55
0,55
0,50
0,55
0,65
0,50
1.5.1.
1.5.2.
2.
HNG DN N TT NGHIP
I HC
XY DNG
HNG DN N TT NGHIP