Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 12

Khối dữ liệu

Start Point DB address


Từ khối DB Địa chỉ
1 501 0 DB14 DBX0.0
2 502 1 DB14 DBX0.1
3 503 2 DB14 DBX0.2
4 504 3 DB14 DBX0.3
5 505 4 DB14 DBX0.4
6 506 5 DB14 DBX0.5
7 507 6 DB14 DBX0.6
8 508 7 DB14 DBX0.7
9 509 8 DB14 DBX1.0
10 510 9 DB14 DBX1.1
11 511 10 DB14 DBX1.2
12 512 11 DB14 DBX1.3
13 513 12 DB14 DBX1.4
14 514 13 DB14 DBX1.5
15 515 14 DB14 DBX1.6
16 516 15 DB14 DBX1.7
17 517 16 DB14 DBX2.0
18 518 17 DB14 DBX2.1
19 519 18 DB14 DBX2.2
20 520 19 DB14 DBX2.3
21 521 20 DB14 DBX2.4
22 522 21 DB14 DBX2.5
23 523 22 DB14 DBX2.6
24 524 23 DB14 DBX2.7
25 525 24 DB14 DBX3.0
26 526 25 DB14 DBX3.1
27 527 26 DB14 DBX3.2
28 528 27 DB14 DBX3.3
29 529 28 DB14 DBX3.4
30 530 29 DB14 DBX3.5
31 531 30 DB14 DBX3.6
32 532 31 DB14 DBX3.7
33 533 32 DB14 DBX4.0
34 534 33 DB14 DBX4.1
35 535 34 DB14 DBX4.2
36 536 35 DB14 DBX4.3
37 537 36 DB14 DBX4.4
38 538 37 DB14 DBX4.5
39 539 38 DB14 DBX4.6
40 540 39 DB14 DBX4.7
41 541 40 DB14 DBX5.0
42 542 41 DB14 DBX5.1
43 543 42 DB14 DBX5.2
44 544 43 DB14 DBX5.3
45 545 44 DB14 DBX5.4
46 546 45 DB14 DBX5.5
47 547 46 DB14 DBX5.6
48 548 47 DB14 DBX5.7
49 549 48 DB14 DBX6.0
50 550 49 DB14 DBX6.1
51 551 50 DB14 DBX6.2
52 552 51 DB14 DBX6.3
53 553 52 DB14 DBX6.4
54 554 53 DB14 DBX6.5
55 555 54 DB14 DBX6.6
56 556 55 DB14 DBX6.7
57 557 56 DB14 DBX7.0
58 558 57 DB14 DBX7.1
59 559 58 DB14 DBX7.2
60 560 59 DB14 DBX7.3
61 561 60 DB14 DBX7.4
62 562 61 DB14 DBX7.5
63 563 62 DB14 DBX7.6
64 564 63 DB14 DBX7.7
65 565 64 DB14 DBX8.0
66 566 65 DB14 DBX8.1
67 567 66 DB14 DBX8.2
68 568 67 DB14 DBX8.3
69 569 68 DB14 DBX8.4
70 570 69 DB14 DBX8.5
71 571 70 DB14 DBX8.6
72 572 71 DB14 DBX8.7
73 573 72 DB14 DBX9.0
74 574 73 DB14 DBX9.1
75 575 74 DB14 DBX9.2
76 576 75 DB14 DBX9.3
77 577 76 DB14 DBX9.4
78 578 77 DB14 DBX9.5
79 579 78 DB14 DBX9.6
80 580 79 DB14 DBX9.7
81 581 80 DB14 DBX10.0
82 582 81 DB14 DBX10.1
83 583 82 DB14 DBX10.2
84 584 83 DB14 DBX10.3
85 585 84 DB14 DBX10.4
86 586 85 DB14 DBX10.5
87 587 86 DB14 DBX10.6
88 588 87 DB14 DBX10.7
89 589 88 DB14 DBX11.0
90 590 89 DB14 DBX11.1
91 591 90 DB14 DBX11.2
92 592 91 DB14 DBX11.3
93 593 92 DB14 DBX11.4
94 594 93 DB14 DBX11.5
95 595 94 DB14 DBX11.6
96 596 95 DB14 DBX11.7
1 5001 104 DB14 DBX13.0
2 5002 106 DB14 DBX13.2
3 5003 108 DB14 DBX13.4
4 5004 110 DB14 DBX13.6
5 5005 112 DB14 DBX14.0
6 5006 114 DB14 DBX14.2
7 5007 116 DB14 DBX14.4
8 5008 118 DB14 DBX14.6
9 5009 120 DB14 DBX15.0
10 5010 122 DB14 DBX15.2
11 5011 124 DB14 DBX15.4
12 5012 126 DB14 DBX15.6
13 5013 128 DB14 DBX16.0
14 5014 130 DB14 DBX16.2
15 5015 132 DB14 DBX16.4
16 5016 134 DB14 DBX16.6
17 5017 136 DB14 DBX17.0
18 5018 138 DB14 DBX17.2
19 5019 140 DB14 DBX17.4
20 5020 142 DB14 DBX17.6
21 5021 144 DB14 DBX18.0
22 5022 146 DB14 DBX18.2
23 5023 148 DB14 DBX18.4
24 5024 150 DB14 DBX18.6
25 5025 152 DB14 DBX19.0
26 5026 154 DB14 DBX19.2
27 5027 156 DB14 DBX19.4
28 5028 158 DB14 DBX19.6
29 5029 160 DB14 DBX20.0
30 5030 162 DB14 DBX20.2
31 5031 164 DB14 DBX20.4
32 5032 166 DB14 DBX20.6
33 5033 168 DB14 DBX21.0
34 5034 170 DB14 DBX21.2
35 5035 172 DB14 DBX21.4
36 5036 174 DB14 DBX21.6
37 5037 176 DB14 DBX22.0
38 5038 178 DB14 DBX22.2
39 5039 180 DB14 DBX22.4
40 5040 182 DB14 DBX22.6
41 5041 184 DB14 DBX23.0
42 5042 186 DB14 DBX23.2
43 5043 188 DB14 DBX23.4
44 5044 190 DB14 DBX23.6
45 5045 192 DB14 DBX24.0
46 5046 194 DB14 DBX24.2
47 5047 196 DB14 DBX24.4
48 5048 198 DB14 DBX24.6
1 8001 212 DB4 DBW28
2 8002 213 DB15 DBW32
3 8003 214 DB15 DBW34
4 8004 215 DB15 DBW26
5 8005 216 DB16 DBW32
6 8006 217 DB16 DBW34
7 8007 218 DB16 DBW26
8 8008 219 DB6 DBW30
9 8009 220 DB5 DBW30
10 8010 221 DB8 DBW32
11 8011 222 DB4 DBW22
12 8012 223 DB4 DBW24
13 8013 224 DB5 DBW22
14 8014 225 DB5 DBW24
15 8015 226 DB6 DBW22
16 8016 227 DB6 DBW24
17 8017 228 DB3 DBW24
18 8018 229 DB3 DBW26
19 8019 230
20 8020 231
21 8021 232
22 8022 233
23 8023 234 DB15 DBW32
24 8024 235 DB15 DBW34
25 8025 236 DB16 DBW32
26 8026 237 DB16 DBW34
27 8027 238 DB7 DBD40
28 8028 239 DB7 DBD44
29 8029 240 DB4 DBW10
30 8030 241 DB5 DBW10
31 8031 242 DB6 DBW10
32 8032 243
Ngõ vào PLC Ngõ ra PLC Dạng tín hiệu Ghi chú
256.0 SP Sự cố hệ thống DC 48V
256.1 SP Sự cố bộ chỉnh lưu 48V
256.2 SP Sự cố hệ thống 220/380V
256.3 SP Sự cố hệ thống DC 110V
256.4 SP Sự cố hệ thống DC 200V
256.5 SP Sự cố truyền thông PLC
256.6 SP Sự cố truyền thông PLC sóng Radio/Microware
256.7 SP Tín hiệu báo cháy
257.0 SP Tín hiệu điều khiển từ xa RTU/ disable
257.1 SP
257.2 SP Chế độ điều khiển máy cắt 131 Local/Remote
257.3 SP Khí SF6 thấp sự cố máy cắt 131 (KK/Dầu/SF6)
257.4 SP Trip 871T (bảo vệ so lệch)
257.5 SP Trip qúa dòng 50/51 máy biến áp 1T
257.6 SP Trip sự cố chạm đất 51GN
257.7 SP Quá tải (49) Máy biến áp 1T
258.0 SP Trip từ bảo vệ MBA 1T 96,3/23/26 (Nhiệt độ)
258.1 SP Trip 50BF từ bảo vệ MF H1
258.2 SP Pickup từ bảo vệ MF H1
258.3 SP
258.4 SP Chế độ điều khiển máy cắt 132 Local/Remote
258.5 SP Khí SF6 thấp sự cố máy cắt 132 (KK/Dầu/SF6)
258.6 SP Trip 872T (bảo vệ so lệch)
258.7 SP Trip qúa dòng 50/51 máy biến áp 2T
259.0 SP Sự cố chạm đất MBA2T 51GN
259.1 SP Quá tải (49) Máy biến áp 2T
259.2 SP Trip từ bảo vệ MBA 2T 96,3/23/26 (Nhiệt độ)
259.3 SP Trip 50BF từ bảo vệ MF H2
259.4 SP Pickup 50BF từ bảo vệ MF H2
259.5 SP
259.6 SP Bảo vệ chính bảo vệ SLTC 87Bus TC11
259.7 SP Bảo vệ dự phòng bảo vệ SLTC 87Bus TC11
260.0 SP Bảo vệ chính bảo vệ SLTC 87Bus TC12
260.1 SP Bảo vệ dự phòng bảo vệ SLTC 87Bus TC12
260.2 SP Bảo vệ chính bảo vệ SLTC 87Bus TC19
260.3 SP Bảo vệ dự phòng bảo vệ SLTC 87Bus TC19
260.4 SP Chế độ điều khiển MC 100A (local/Remote)
260.5 SP Áp lực khí SF6 MC100A thấp sự cố (KK/dầu/SF6)
260.6 SP Chế độ điều khiển MC 100B (local/Remote)
260.7 SP Áp lực khí SF6 MC100B thấp sự cố (KK/dầu/SF6)
261.0 SP Chế độ điều khiển MC 171 (local/Remote)
261.1 SP Áp lực khí SF6 MC171 thấp sự cố (KK/dầu/SF6)
261.2 SP Trip 21 Z1 MC 171
261.3 SP Trip 21 Z2 MC 171
261.4 SP Trip 21 Z3 MC 171
261.5 SP Bảo vệ quá dòng MC 171
261.6 SP Trip 67 MC 171
261.7 SP Kiểm tra đồng bộ MC 171 (SCSR)
262.0 SP Kiểm tra đồng bộ MC 171 (CCSR)
262.1 SP Kiểm tra đồng bộ MC 171 (SCOR)
262.2 SP Chế độ điều khiển MC 172 (local/Remote)
262.3 SP Áp lực khí SF6 MC172 thấp sự cố (KK/dầu/SF6)
262.4 SP Trip 21 Z1 MC 172
262.5 SP Trip 21 Z2 MC 172
262.6 SP Trip 21 Z3 MC 172
262.7 SP Bảo vệ quá dòng MC 172
263.0 SP Trip 67 MC 172
263.1 SP Kiểm tra đồng bộ MC 172 (SCSR)
263.2 SP Kiểm tra đồng bộ MC 172 (CCSR)
263.3 SP Kiểm tra đồng bộ MC 172 (SCOR)
263.4 SP Chế độ điều khiển MC 173 (local/Remote)
263.5 SP Áp lực khí SF6 MC173 thấp sự cố (KK/dầu/SF6)
263.6 SP Trip 21 Z1 MC 173
263.7 SP Trip 21 Z2 MC 173
264.0 SP Trip 21 Z3 MC 173
264.1 SP Bảo vệ quá dòng MC 173
264.2 SP Trip 67 MC 173
264.3 SP Kiểm tra đồng bộ MC 173 (SCSR)
264.4 SP Kiểm tra đồng bộ MC 173 (CCSR)
264.5 SP Kiểm tra đồng bộ MC 173 (SCOR)
264.6 SP Chế độ điều khiển MC 133 (local/Remote)
264.7 SP Áp lực khí SF6 MC133 thấp sự cố (KK/dầu/SF6)
265.0 SP Trip 873T (TTDF)
265.1 SP Trip quá dòng 50/51 MBT 3T (TTOC)
265.2 SP Sự cố chạm đất MBA3T 51GN
265.3 SP Quá tải MBT 3T (ATOL)
265.4 SP Trip từ bảo vệ MBT 3T 96.2/63/26 (TTBU)
265.5 SP
265.6 SP Vị trí điều khiển MC 333 Local/Remote
265.7 SP Áp lực khí SF6 MC 333 giảm thấp (Kk/dầu/SF6)
266.0 SP Vị trí điều khiển MBT 3T
266.1 SP Hư hỏng bộ điều thế dưới tải
266.2 SP Bảo vệ so lệch thanh cái T31 tác động
266.3 SP Bảo vệ dự phòng thanh cái T31 tác động
266.4 SP Chế độ điều khiển MC 174 (local/Remote)
266.5 SP Áp lực khí SF6 MC174 thấp sự cố (KK/dầu/SF6)
266.6 SP Trip 21 Z1 MC 174
266.7 SP Trip 21 Z2 MC 174
267.0 SP Trip 21 Z3 MC 174
267.1 SP Bảo vệ quá dòng MC 174
267.2 SP Trip 67 MC 174
267.3 SP Kiểm tra đồng bộ MC 174 (SCSR)
267.4 SP Kiểm tra đồng bộ MC 174 (CCSR)
267.5 SP Kiểm tra đồng bộ MC 174 (SCOR)
267.6 SP Không dùng
267.7 SP Không dùng
268 DP MC 131
268 DP MC 501
268 DP MC 132
268 DP MC 502
269 DP MC 100A
269 DP MC 100B
269 DP MC 171
269 DP MC 172
270 DP MC 173
270 DP MC 133
270 DP MC 333
270 DP DCL 131-3
271 DP DCL 131-1
271 DP DCL 131-2
271 DP DCL 131-9
271 DP DCL 132-3
272 DP DCL 132-1
272 DP DCL 132-2
272 DP DCL 132-9
272 DP DCL 100A-1
273 DP DCL 100A-2
273 DP DCL 100B-1
273 DP DCL 100B-2
273 DP DCL 100b-9
274 DP DCL 171-7
274 DP DCL 171-1
274 DP DCL 171-2
274 DP DCL 171-9
275 DP DCL 172-7
275 DP DCL 172-1
275 DP DCL 172-2
275 DP DCL 172-9
276 DP DCL 173-7
276 DP DCL 173-1
276 DP DCL 173-2
276 DP DCL 173-9
277 DP DCL 133-3
277 DP DCL 133-1
277 DP DCL 133-2
277 DP DCL 133-9
278 DP DCL 333-3
278 DP DCL 333-1
278 DP COM SUBSTN
278 DP MC 174
279 DP DCL 174-7
279 DP DCL 174-1
279 DP DCL 174-2
279 DP DCL 174-9
280 ME Tần số lưới
282 ME Công suất MW H1
284 ME Công suất MX H1
286 ME Điện áp đầu cực H1
288 ME Công suất MW H2
290 ME Công suất MX H2
292 ME Điện áp đầu cực H2
294 ME Điện áp TC 11
296 ME Điện áp TC 12
298 ME Điện áp TC 19
300 ME Công suất MW 171
302 ME Công suất MX 171
304 ME Công suất MW 172
306 ME Công suất MX 172
308 ME Công suất MW 173
310 ME Công suất MX 173
312 ME Công suất MW phía 110kV MBA 3T
314 ME Công suất MX phía 110kV MBA 3T
316 ME Công suất MW phía 35kV MBA 3T
318 ME Công suất MX phía 35kV MBA 3T
320 ME Điện áp TC 31
322 ME Nấc điều thế 3T
324 ME Công suất MW MBT1T
326 ME Công suất MX MBT1T
328 ME Công suất MW MBT2T
330 ME Công suất MX MBT2T
332 ME Công suất MW 174
336 ME Công suất MX 174
340 ME Dòng điện 171
342 ME Dòng điện 172
344 ME Dòng điện 173

You might also like