Lesson 6 7

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Bài 6 HỌC TIẾNG HÀN QUỐC

비누 있어요? Có xà phòng không?


#1 Chủ đề
#2 Mở đầu
제 6 회: 비누 있어요?
H¬ng 안녕하세요? 저는 Vu Thanh Huong 입니다. 만나서 반갑습니다.
Tôi làVũ Thanh Hương, người dẫn chương trình học tiếng Hàn Quốc hôm nay.
Rất vui được gặp lại các bạn.

Và như thường lệ, c« 지승현 sẽ giúp chúng ta trong bài học này.
지승현 안녕하세요? 저는 지승현입니다. 만나서 반갑습니다.
H¬ng Thưa các bạn, các bạn thường làm gì vào những ngày cuối tuần? tôi nghĩ rằng hai ngày cuối
tuần là hai ngày hai ngày hạnh phúc nhất của chúng ta, chúng ta sẽ có thời gian nghỉ ngơi,
thời gian đi chơi phố, nhấm nháp ly cà phê mà không cần phải bạn tâm xem còn bao nhiêu
phút nữa sẽ đến giờ làm việc. Đặc biệt nhu cầu mua sắm là không thể thiếu đối với bất kỳ ai.
Vậy muốn mua một thứ gì đó ở cửa hang tại đất nước Hàn Quốc xinh đẹp và hiếu khách. hay
tại một của hàng của người Hàn Quốc tại Việt Nam, bạn sẽ nói với người bán hàng như thế
nào như thế nào?
"Cách nói khi mua hàng" chính là nội dung chủ yếu trong bài học của chúng ta ngày hôm
nay.
Michael vừa vào một cửa hàng để mua một vài thứ đồ gì đó. chúng ta cùng xem phim và
lắng nghe cách Michael hỏi mua hàng
지승현 Tôi đi mua sắm để thay đổi không khí một chút
안착히 Vậy à? Để tôi xem nào. Bộ này nhìn có vẻ mới đây.
지승현 Có một cửa hàng bán hạ giá và tôi đã mua được bộ này
안착히 Bộ này có vẻ rất hợp với cô đấy.
지승현 Cảm ơn cô
안착히 Được rồi, bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu bài học ngày hôm nay.
Trong bài này, chúng ta sẽ học cách nói khi đi mua hàng.
Michael
Trước hết, mời các bạn xem đoạn phim sau.
#3 Phim 제 6 회 비누 있어요?
Tóm lược nội dung.
#4 Giải thích về đoạn phim
안착히 Chúng ta vừa thấy Michael đi vào cửa hàng và đang định mua cái gì đó.
Nhưng trước hết, chúng ta hãy cùng xem là nội dung bài học của chúng ta ngày hôm nay.

Mẫu câu đầu tiên chúng ta sẽ học là cách hỏi chủ cửa hàng hay nhân viên bán hàng xem họ
có mặt hàng mà chúng ta cần tìm không.

Mẫu câu này gồm có : tên của mặt hàng chúng ta muốn mua cộng với cụm từ 있어요?

Và mẫu câu thứ hai chúng ta sẽ học trong ngày hôm nay là cách trả lời câu hỏi này.
Nếu có mặt hàng đó thì chúng ta có thế nói: 네, 있어요.
Còn nếu ngược lại, nếu không có, chúng ta có thể nói: 아니오, 없어요.
Chúng ta sẽ cùng học một số từ mới về các mặt hàng hay dùng.
Mời các bạn đọc theo 선생님
지승현 빵! (nhắc lại 2 lần)
우유 !
계란 !
라면 !
비누 !
담배 !
# VCR chủ đề 1
비누 있어요? / 네, 있어요. / 담배 있어요? / 아니요, 없어요.
안착히 Michael không tìm thấy hai mặt hàng mà anh cần. Bạn có biết hai mặt hàng đó là gì không?
Đó là xà phòng và thuốc lá.
Vì vậy anh hỏi người bán hàng xem anh ấy có thấy chúng ở đâu. Câu hỏi của anh sẽ là như
thế nào?
지승현 비누 있어요?
안착히 Hãy nhớ là anh cũng cần cả thuốc lá nữa, vậy thì phải hỏi như thế nào?
지승현 담배 있어요?
안착히 Vâng, 비누 있어요? 담배 있어요?
Tất cả những gì bạn cần nói là nêu lên tên của thứ bạn đang cần, sau đó là cụm 있어요? Rất
đơn giản đúng không?
Nhưng thưa cô giáo, mẫu câu trên cũng có thể sử dụng trong trường hợp khác phải không?
지승현 Vâng. Mẫu câu trên dùng để hỏi cái gì đó có hay không, nên nó có thể áp dụng cho rất nhiều
tình huống khác nhau.
안착히 Mẫu câu này là tên của đồ vật cộng với cụm từ 있어요?
Chúng ta hãy cùng luyện tập và ghi nhớ mẫu câu này.
지승현 빵 있어요? (2 회)
우유 있어요?
계란 있어요?
라면 있어요?
# VCR chủ đề 2
비누 있어요? / 네, 있어요. / 담배 있어요?. / 아니오, 없어요.
안착히 Chúng ta vừa được nghe câu trả lời của người bán hàng. Các bạn hãy nhớ là có 2 cách để trả
lời:
네, 있어요 và 아니오, 없어요.
Trong hai loại mà Michael đang tìm thì trong cửa hàng chỉ có xà phòng mà không có thuốc
lá.
Người bán hàng sẽ trả lời Michael thế nào về nếu được hỏi: Cửa hàng có xà phòng không?
지승현 네, 있어요. (2 회)
안착히 Cửa hàng không bán thuốc lá, vậy câu trả lời sẽ là:
지승현 아니오, 없어요.
안착히 Bây giờ chúng ta sẽ cùng tập đặt câu hỏi và trả lời cho những câu hỏi đó.
Chúng ta hãy cùng luyện tập bằng cách nhắc lại theo băng.
안착히/지승현 (2 회씩)
안: (đọc trước câu tiếng Anh ) 빵. 빵 있어요?
지: 네, 있어요.
안: 우유, 우유 있어요?
지: 네, 있어요.
라면. 라면 있어요?
안: 아니오, 없어요.
지: 비누. 비누 있어요?
안: 아니오, 없어요.
#5 Title
#6 Từ học thêm
안착히 Trong đoạn phim của bài học hôm nay, chúng ta thấy người bán hàng chào Michael ngay khi
anh bước chân vào cửa hàng, nhưng câu chào không phải là 안녕하세요, đúng không ạ. Đó
là một câu hoàn toàn mới. 선생님, cô có thể nhắc lại câu đó được không ạ?
지승현 Vâng, câu đó là 어서 오세요.
어서 오세요 là câu chào mà theo đúng nghĩa của nó có nghĩa là "xin mời vào" và thường
được dùng khi đón tiếp khách hàng.
안착히 Đúng vậy, câu này chúng ta thường nghe thấy khi vào các cửa hàng và các quán ăn. Bạn
cũng sẽ nghe thấy câu nói như vậy khi bạn bắt taxi.
Bây giờ các bạn hãy lắng nghe thật cẩn thận câu nói này của 선생님 và đọc theo nhé?
지승현 어서 오세요. (3 회)
안착히 Chúng ta hãy tổng kết lại những gì chúng ta mới học gần đây nhất. Hãy xem tình huống trên
phim và nhắc lại từng câu một.
# Đọc theo băng, nhắc lại 3 lần
안착히 Rất tốt. Bây giờ chúng ta sẽ xem lại toàn bộ đoạn phim vì vậy các bạn hãy luyện tập lại phần
này một lần nữa.
# Đoạn phim hoàn chỉnh
#7 (Bridge) Bảng chữ cái và luyện tập phát âm
#8 Bảng chữ cái và luyện tập phát âm
안착히 Đã đến lúc chúng ta đến với các nguyên âm trong tiếng Hàn Quốc. Đây là nguyên âm ㅣ
Hôm nay chúng ta sẽ học nguyên âm 'ㅣ’. Trước hết các bạn học cách phát âm nguyên âm
này.
지승현 이 ! 이 ! 이!
안착히 Các bạn phải để lộ hàm răng của mình khi đọc nguyên âm này 이!
Mời các bạn học cách viết nguyên âm này
안착히 Một nét thẳng kéo từ trên xuống.
Mời các bạn phát âm nguyên âm này.
지승현 이!이!이!
안착히 Cũng đơn giản phải không
Được rồi, bây giờ chúng ta sẽ học một số từ có nguyên âm 이
지승현 이마 ! (2 회)
지승현 비 ! (2 회)
지승현 기차 ! (2 회)
#9 Luyện tập và kết thúc
안착히 Trong phần học vừa rồi, chúng ta đã học được hai mẫu câu thường được sử dụng khi đi mua
đồ ở cửa hàng. Một là câu dùng để hỏi người bán hàng thứ đồ mà bạn đang cần, tên mặt hàng
bạn muốn mua cộng với cụm 있어요? , các bạn có nhớ không?
Và chúng tôi cũng xin nhắc lại cụm này cũng dùng để hỏi ai đó có đồ vật gì đó không
Ừm, giờ thì tôi thấy hơi đói rồi.
선생님, 빵 있어요?
지승현 네, 있어요. (tìm trong túi xách) Tôi đưa luôn cho cô nhé?
안착히 Không, không phải bây giờ mà khi bài học chúng ta kết thúc. Thưa các bạn, bài học chúng ta
đến đây là kết thúc.
안녕히 계세요.
지승현 안녕히 계세요.
#10 Kết thúc

BÀI 7 HỌC TIẾNG HÀN QUỐC

“빵 주세요.” Xin cho tôi bánh mỳ


#1 Title
#2 Mở đầu: Bài 7: “빵 수세요.”
안착히 안녕하세요? Tôi là 안착히, người dẫn chương trình trong buổi học tiếng Hàn Quốc hôm
nay.
Trong bài học trước chúng ta đã học cách hỏi mua một đồ vật nào đó trong cửa hàng. Chúng
ta cùng ôn lại bài cũ.
지승현 선생님.
지승현 네? 안녕하세요?
Giả dụ chúng ta đến một cửa hàng để mua xà phòng nhưng không tìm thấy nó. Trong trường
hợp này, chúng ta sẽ hỏi người bán hàng, đúng không ạ? Anh có xà phòng không?
비누 있어요? (ngắt) 비누 있어요?
안착히 Vâng, 비누 là xà phòng và 있어요? là cụm từ để hỏi cái gì đó có hay không. Và người bán
hàng đã trả lời câu hỏi đó như thế nào? Nếu có xà phòng, người bán hàng sẽ nói là:
지승현 네, 있어요.
안착히 Còn nếu không có, anh ấy nói:
지승현 아니오, 없어요.
안착히 Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết hơn những tình huống thường xảy ra trong một
cửa hàng.
Nhưng trước khi làm như vậy, mời các bạn cùng xem phim.
#3 Phim 제 7 회: 빵 주세요. (ở cửa hàng)
#4 Giải thích về đoạn phim
안착히 Bây giờ chúng ta sẽ học mẫu câu gồm có: từ chỉ đồ vật cộng với cụm từ 주세요.’
Các bạn có đoán được nghĩa của nó không?
Hãy xem chúng ta sẽ học những gì trong bài hôm nay nhé.
Chúng ta hãy bắt đầu với mẫu câu yêu người bán hàng bán cho mình một thứ gì đó.
Mẫu câu này là: tên gọi của đồ vật cộng với cụm từ 주세요.
Bây giờ nếu bạn muốn mua nhiều mặt hàng cùng một lúc, bạn chỉ cần nói lần lượt tên từng
mặt hàng đó, và thêm từ 하고 vào giữa mỗi từ. 하고 trong tiếng Việt có nghĩa là VÀ.
Chúng ta hãy cùng học tên gọi của các mặt hàng sẽ xuất hiện trong bài học hôm nay. Mời các
bạn nhắc lại theo 선생님.
지승현 사과 !(2 회)
물!
커피 !
전화카드!
신문!
휴지!
VCR Chủ đề 1
(전화카드 주세요 / 신문 주세요 / 휴지 주세요)
안착히 Các bạn vừa thấy Michael hỏi mua thẻ điện thoại, báo và giấy ăn. Bạn sẽ hỏi như thế nào nếu
muốn mua thẻ điện thoại?
지승현 전화카드 주세요.
안착히 Còn nếu bạn muốn mua báo, thì câu này sẽ là thế nào?
지승현 신문 주세요.
안착히 Đúng vậy, nhưng mẫu câu: tên mặt hàng bạn muốn mua cộng với cụm từ 주세요 còn được
sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau chứ không chỉ ở trong cửa hàng.
지승현 Vâng, đúng như vậy. Bạn có thể sử dụng mẫu câu này để gọi món ăn trong một nhà hàng hay
yêu cầu ai đó đưa cho bạn cái gì. Bạn chỉ việc thêm cụm từ 주세요 vào sau từ chỉ tên gọi của
thứ bạn cần.
안착히 Đây là một cụm từ hết sức hữu dụng có thể dùng một cách thuận tiện trong tất cả các tình
huống. Bây giờ, mời các bạn cùng luyện tập thêm với mẫu câu này bằng cách thêm cụm từ
주세요 vào sau tên gọi của các mặt hàng.
지승현 사과 주세요. (2 회)
물 주세요.
커피 주세요.
전화카드 주세요.
VCR Phim chủ đề 2
안착히 Một lần nữa, Michael vừa hỏi người bán hàng về 3 đồ dùng anh đang muốn mua, thẻ điện
thoại, một tờ báo, và một ít giấy ăn.
Các bạn hãy lưu ý rằng có một cách được dùng để nói tất cả các mặt hàng cùng một lúc. Nếu
bạn còn nhớ, đó chính là từ nối 하고 xuất hiện giữa tên các mặt hàng.
Vậy thì, bạn sẽ hỏi mua thẻ điện thoại, báo và giấy ăn trong cùng một câu như thế nào.
지승현 Chỉ việc thêm từ nối 하고.giữa những mặt hàng này. Bạn nói là:
전화카드하고 신문하고 휴지 주세요.
안착히 Tất cả chỉ đơn giản như vậy.
지승현 Vâng, tương đương như từ VÀ trong tiếng Việt.
안착히 Chúng ta hãy luyện tập thêm. Mời các bạn nhắc lại.
지승현 빵하고 우유 (2 회)
물하고 커피
계란하고 라면
안착히 Bây giờ, chúng ta hãy nói một câu đầy đủ bằng cách thêm cụm từ 주세요
지승현 빵하고 우유 주세요 (2 회)
물하고 커피 주세요.
계란하고 라면 주세요.
#5 타이틀
#6 Từ học thêm
안착히 Trong đoạn phim chúng ta vừa xem, người bán hàng chào đón Michael và nói 뭐 드릴까요?
선생님, câu này có nghĩa là gì thưa cô?
지승현 Đó là câu người bán hàng hỏi Michael anh ấy đang cần mua gì. Câu này trong tiếng Việt
tương tự như là, Anh muốn mua gì ạ? hay Anh cần gì ạ?
뭐 có nghĩa là thứ gì và 드릴까요? là tôi đưa cho anh nhé?
안착히 Còn một câu hơi khác. Khi Michael hỏi mua báo, anh ấy không nói là 신문 주세요.mà lại
nói là 이 신문 주세요.
Hai câu này khác nhau như thế nào ạ.
지승현 Từ 이 đứng ngay trước danh từ được dùng để chỉ đồ vật nào gần đó. Vì thế, tờ báo này sẽ
được nói là 이 신문.
Tương tự, 이 사과 có nghĩa là quả táo này và chiếc bánh mỳ này là 이 빵.
안착히 Bây giờ chúng ta cùng ôn lại những phần vừa học. Mời các bạn xem băng và ôn lại từng
phần một.
Đọc theo băng
안착히 Được rồi, rất tốt.
Chúng ta hãy cùng ôn lại toàn bộ các phần đã học một lần nữa.
#7 Chữ cái tiếng Hàn và phát âm
#8 Luyện tập phát âm
안착히 Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần phụ âm trong tiếng Hàn. Trong những bài học trước,
chúng ta đã học một số nguyên âm cơ bản, nhưng bắt đầu từ hôm nay, chúng ta sẽ đến với
phần phụ âm.
Các bạn hãy ghi nhớ rằng các phụ âm trong bảng Hanguel, bản thân nó không tạo ra âm tiết.
Để phát âm được những phụ âm này, chúng ta phải gắn các nguyên âm cho nó.
Hôm nay chúng ta sẽ học phụ âm đầu tiên trong 14 phụ âm của bảng Hanguel: 기역
Đây là 기역..Chúng ta hãy học cách viết phụ âm này.
안착히 …Đầu tiên là một nét từ trái qua phải rồi bẻ góc xuống dưới. Mời các bạn cùng đọc theo.
지승현 기역!
안착히 Chúng ta hãy xem cách đọc phụ âm này khi nó được đi cùng với nguyên âm ‘ㅏ’ để hình
thành ‘기역’
지승현 가, 가 , 가
안착히 Được rồi, chữ cái này được đọc là ‘가’
Bây giờ chúng ta cùng làm quen với một số từ có sử dụng chữ cái này.
지승현 가방 ! (2 회)
거미 ! (2 회)
아기 ! (2 회)
#9 Luyện tập và kết thúc
안착히 Các bạn có thấy hứng thú với những mẫu câu đã được học trong bài học Tiếng Hàn Quốc
ngày hôm nay không. Xin hãy ghi nhớ cách hỏi mua một mặt hàng nào đó bằng cách nêu tên
mặt hàng rồi thêm cụm 주세요.
Chúng ta cũng đã học cách hỏi mua nhiều mặt hàng một lúc trong một câu bằng cách thêm
liên từ 하고 giữa các mặt hàng đó.
Các bạn hãy ghi nhớ hai mẫu câu này vì chúng thực sự rất bổ ích. Bài học tiếng Hàn Quốc
của chúng ta hôm nay đến đây là kết thúc.
안녕히 계세요.
지승현 안녕히 계세요.
#10 Kết thúc

You might also like