Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Danh sách các tín hiệu vào ra của tủ điều khiển

Vị trí Điện áp
trên Nhãn Chức năng
tích cực
PLC
Q0.0 400 Quay thuận - Động cơ con thoi 220V
Q0.1 401 Quay ngược - Động cơ Con thoi 220V
Q0.2 404 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 1 220V
Q0.3 405 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 2 220V
Q0.4 406 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 3 220V Các
Q0.5 407 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 4 220V Đầu
Q0.6 408 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 5 220V ra
PLC,
Q0.7 409 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 6 220V

Q1.0 410 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 7 220V các
Q1.1 411 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 8 220V chức
Q2.0 412 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 9 24V năng
Q2.1 413 ĐK đóng mở Van khí (kẹp/nhả đẩy tiếp) 24V tươn
Q2.2 402 Dự phòng 1 24V g ứng
Q2.3 403 Dự phòng 2 24V

I0.0 420 LM1 - Công tắc hành trình báo có thép trên sàn dải thép 24V
I0.1 421 LM3 - Công tắc hành trình báo con thoi ở dưới 24V
I0.2 422 LM2 - Công tắc hành trình báo con thoi ở trên 24V
I0.3 423 SS4 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 1 24V Các
I0.4 424 SS5 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 2 24V đầu
I0.5 425 SS6 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 3 24V vào
I0.6 426 SS7 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 4 24V PLC,
và các
I0.7 427 LM16 - Công tắc hành trình báo bàn ép cuộn ở dưới 24V
chức
I1.0 428 SS8 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 5 24V năng
I1.1 429 OK - Tín hiệu báo đóng gói thép ở bàn ép đã xong 24V tương
I1.2 430 SS9 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 6 24V ứng
I1.3 431 SS10 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 7 24V
I1.4 432 Dự phòng 1 24V
I1.5 433 Dự phòng 2 24V
I2.0 434 SS11 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 8 24V
I2.1 435 SS12 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 9 24V
I2.2 436 Mode - Tự động (=1) hay bằng tay (=0) 24V
I2.3 437 cotai - Lấy từ sensor báo sợi thép qua ĐC cán cuối 24V
64 LS2 - Từ công tắc hành trình báo con thoi ở trên 220V
77 LS3 - Từ công tắc hành trình báo con thoi ở dưới 220V
Các
96 LS13 - Từ công tắc hành trình báo SL7 khớp SCL6 220V
đầu
108 LS14 - Từ công tắc hành trình báo SL7 khớp SCL8 220V vào
443 BI - Đầu vào 1 từ biến dòng Khác
0-5V
444 BI - Đầu vào 1 từ biến dòng
445 Từ tay điều khiển điều sàn con lăn thứ 5 lùi 220V
440 Nguồn 380v pha A
441 GND (mas của nguồn 380V) Các
442 Nguồn 380V pha B đầu ra
500 Gửi ra van kẹp khí 220V Khác
501 Nguồn một chiều 0V 0V
502 Nguồn một chiều +24V 24V

Chú ý:
Điện 24V lấy từ nguồn 1 chiều
Khi không ở trạng thái tích cực toàn bộ các tín hiệu mang điện áp 0V
hoặc không có điẹn áp.
Đấu nối động lực

Điện áp
Nhãn Chức năng
tích cực
819 Tới động cơ tạo vòng 380V
820 Tới động cơ máy đẩy tiếp 1 380V
821 Tới động cơ máy đẩy tiếp 2 380V
801 Tới động cơ của sàn dải thép 1 380V
802 Tới động cơ của sàn dải thép 2 380V
803 Tới động cơ của sàn dải thép 3 380V
804 Tới động cơ của sàn dải thép 4 380V
805 Tới động cơ nâng hạ con thoi 380V
818 Tới động cơ bơm thủy lực của bàn ép cuộn 380V
807 Tới động cơ quay đảo chiều cho sàn con thứ 7 380V
809 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 1 380V
810 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 2 380V
811 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 3 380V
812 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 4 380V
813 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 5 380V
814 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 6 380V
815 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 7 380V
816 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 8 380V
817 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 9 380V
999 Tới đất hay pha mas của nguồn cấp 0V

You might also like