Professional Documents
Culture Documents
Thông số kỹ thuật dây Gap
Thông số kỹ thuật dây Gap
Thông số kỹ thuật dây Gap
5
6
7
Loi dy / m hiu
Vt liu li
Cu trc
Tit din dy
+ Phn nhm
+ Phn thp
ng knh tnh ton
ng knh li thp
Khi lng
+ Phn nhm
+ Phn thp
Dy dn
Li
Dy dn
9 Modul n hi
Li
Dy dn
10 H s gin n nhit
Li
Nhit lm vic lu di / ngn hn ln
11
nht
12 in tr i vi dng in DC 20oC
8
N
V
Lc ko t
mm2
mm2
mm2
mm
mm
kg/km
kg/km
kg/km
daN
daN/m
m2
1/0C
0
Thng s k thut
GZTACSR340
Do nh thu xc nh
Dy siu nhit c khe h
25/4.2 + 7/2.8
386.9
343.8
43.11
25.2
8.4
1,310
11,820
6,867
7,790
20,590
0.0000196
0.00000115
210/240
km
0.0853
13 Dng in nh mc 1750C
1353
13 Dng in nh mc 2100C
1530