42DQ2 NgoGieng

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

Bé gi¸o dôc

BỘ vµ
GIÁO
®µoDỤC
t¹o VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG DANH SÁCH THI, ĐIỂM THI, ĐIỂM HỌC PHẦN


Tên học phần: Thương mại điện tử căn bản Số TC: 02 Lần thi: 01
Mã lớp thi: 42-DQ2 Ngày thi
Địa điểm: Ngõ Giếng

Điểm Điểm Điểm thi Điểm kết


STT Họ và tên Ngày sinh chuyên thực hết học quả học Ghi chú
cần hành phần phần
1 Đặng Tiến Anh 4/30/1986 8 8 8 8
2 Phạm Thị Vân Anh 8/24/1981 8 8 8 8
3 Lê Văn Bắc 10/8/1979 8 6 7 7
4 Nguyễn Thanh Bình 3/4/1988 5 0 0 1
5 Đỗ Quốc Bình 11/17/1982 8 8 8 8
6 Nguyễn Văn Cảnh 2/3/1983 8 4 6 6
7 Nguyễn Cao Huyền Chi 12/7/1982 6 6 7 7
8 Vũ Đại Chinh 9/24/1980 7 8 7 7
9 Đỗ Ngọc Côn 8/19/1982 7 7 8 8
10 Nguyễn Thành Công 10/25/1983 7 5 7 7
11 Trần Quốc Cường 1/15/1982 7 0 0 1
12 Đỗ Văn Cương 12/5/1983 8 5 8 7
13 Đinh Văn Cường 11/28/1986 8 8 7 7
14 Lê Tuấn Đạt 11/17/1986 0 0 0 0
15 Đoàn Xuân Định 4/15/1985 8 6 7 7
16 Trần Thị Đoanh 2/5/1980 7 6 7 7
17 Đỗ Tiến Dũng 1/1/1984 5 8 7 7
18 Phạm Tiến Dũng 1/9/1982 8 7 6 6
19 Quản Ngọc Dũng 9/21/1981 5 7 7 7
20 Trần Trung Dũng 10/26/1987 8 8 7 7
21 Nguyễn Văn Dũng 10/26/1985 0 0 0 0
22 Trần Xuân Dũng 15/07/84 7 8 7 7
23 Vũ Nam Dương 1/16/1975 0 0 0 0
24 Lê Thị Thuỳ Dương 8/27/1983 7 8 8 8
25 Nguyễn Ba Duy 2/3/1982 8 7 7 7
26 Vũ Thị Gấm 12/20/1984 8 8 7 7
27 Vũ Thị Hương Giang 5/19/1985 8 6 7 7
28 Bùi Thanh Hà 4/24/1984 8 8 7 7
29 Hoàng Thị Hải 3/22/1984 7 8 8 8
30 Nguyễn Minh Hải 7/12/1979 0 0 0 0
31 Phạm Thu Hằng 1/18/1987 0 0 0 0
32 Nguyễn Thu Hiền 11/11/1979 8 8 7 7
33 Cao Xuân Hiệp 7/3/1985 0 0 0 0
34 Nguyễn Văn Hiếu 8/15/1985 8 7 7 7
35 Vũ Đức Hiếu 9/15/1978 7 5 6 6
36 Vũ Thị Hạnh Hoa 4/6/1987 8 8 7 7
37 Nguyễn Thị Hoàn 5/7/1983 8 8 8 8
38 Vũ Đức Hoành 8/1/1983 7 7 8 8
39 Mai Minh Huấn 11/10/1983 7 7 7 7
40 Nguyễn Huy Hùng 3/31/1973 8 7 8 8
41 Trần Việt Hưng 4/16/1986 8 6 8 8
42 Lê Hải Hưng 2/8/1981 5 6 7 7
43 Nguyễn Văn Hùng 8/14/1974 8 7 8 8
44 Nguyễn Thu Hương 1/11/1985 8 8 8 8
45 Nguyễn Thị Thanh Hương 4/8/1986 8 8 7 7
46 Nguyễn Thị Xuân Hương 2/1/1985 8 8 7 7
47 Hoàng Văn Hưởng 2/8/1979 8 5 7 7
48 Phạm Thu Huyền 10/29/1985 8 8 8 8
49 Nguyễn Quốc Khánh 6/23/1981 9 8 8 8
50 Nguyễn Trung Kiên 6/23/1981 7 8 7 7
51 Nguyễn Ánh Kim 4/20/1984 0 0 0 0
52 Triệu Hoàng Long 8/24/1986 7 8 5 6
53 Nguyễn Hoàng Long 12/30/1986 6 7 6 6
54 Hoàng Thị Lưu 10/22/1988 6 8 0 2
55 Trần Đức Mạnh 5/27/1985 0 0 0 0
56 Nguyễn Trọng Nam 2/19/1986 0 0 0 0
57 Nguyễn Xuân Năng 10/5/1983 8 5 7 7
58 Bùi Đình Nghĩa 3/21/1985 8 6 8 8
59 Nguyễn Quốc Nghĩa 4/22/1974 8 8 8 8
60 Mai Văn Nhỏ 10/29/1987 9 8 8 8
61 Nguyễn Đức Nhượng 9/5/1984 7 7 7 7
62 Đỗ Văn Phái 12/20/1979 7 7 0 2
62 Trần Trung Phong 2/15/1984 5 6 0 2
64 Đỗ Tuấn Phong 7/16/1978 7 9 7 7
65 Trần Khắc Phúc 11/10/1981 8 6 7 7
66 Nguyễn Minh Phương 5/17/1986 7 9 7 7
67 Nguyễn Đức Quân 4/8/1983 7 8 7 7
68 Lê Đình Quân 4/5/1982 7 8 0 2
69 Nguyễn Văn Quang 8/8/1981 6 7 8 8
70 Nguyễn Văn Quang 9/12/1979 7 7 6 6
71 Phạm Thế Quyết 4/30/1982 8 8 8 8
72 Lê Hữu Quỳnh 10/15/1983 5 6 8 7
73 Nguyễn Đình Sơn 1/20/1981 8 5 8 7
74 Dương Tấn 4/18/1983 0 0 0 0
75 Nguyễn Quyết Thắng 7/22/1977 8 4 5 5
76 Hoàng Huỳnh Thanh 1/22/1968 8 7 7 7
77 Nguyễn Trung Thành 11/2/1983 7 6 8 8
79 Phó Bích Thảo 11/1/1986 8 8 7 7
79 Nguyễn Vũ Thi 2/21/1984 8 7 6 6
80 Phùng Công Thịnh 15/06/80 8 8 8 8
81 Nguyễn Khắc Thực 8/17/1985 0 0 0 0
82 Thẩm Quang Thực 10/29/1981 8 8 8 8
83 Nguyễn Đức Tiến 9/27/1978 8 7 8 8
84 Nguyễn Minh Tiến 11/12/1984 0 0 0 0
85 Lê Thị Tình 9/21/1983 7 7 7 7
86 Lại Thu Trang 9/10/1989 0 0 0 0
87 Nguyễn Văn Trọng 3/17/1981 8 5 7 7
88 Lê Thành Trung 12/24/1982 7 8 8 8
89 Nguyễn Thành Trung 12/31/1980 8 8 8 8
90 Trần Văn Trường 4/2/1985 5 5 6 6
91 Đỗ Quốc Trưởng 10/3/1983 7 8 7 7
92 Hoàng Văn Tuấn 12/16/1982 0 0 0 0
93 Hà Quốc Việt 1/1/1984 8 8 7 7
94 Nguyễn Vinh 7/28/1979 8 8 8 8
95 Nguyễn Văn Bình 09/11/83 8 8 7 7

Hà Nội, Ngày…. Tháng …. Năm 2010


Người lập biểu

Nguyễn Phan Anh

You might also like