Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Đơn vị tính: nghìn đồng

Quan hệ kết cấu Biến động


Chỉ tiêu 20x1 20x2

20x1 20x2 Biến động Mức tăng,giảm Tỷ lệ tăng, giảm

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,179,760 6,560,810 100 100 - (618,950) (9.43)

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 375,890 120,750 5.24 1.84 (3.39) (255,140) (211.30)

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,803,870 6,440,060
94.76 98.16 3.39 (363,810) (5.65)

4. Giá vốn hàng bán 5,720,040 4,660,264 79.67 71.03 (8.64) (1,059,776) (22.74)

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,083,830 1,779,796
15.10 27.13 12.03 695,966 39.10

7. Chi phí hoạt động tài chính 50,200 2,840 0.70 0.04 (0.66) (47,360) (1,667.61)

8. Chi phí bán hàng 305,240 264,200 4.25 4.03 (0.22) (41,040) (15.53)

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 380,680 360,286 5.30 5.49 0.19 (20,394) (5.66)

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 347,710 1,152,470
4.84 17.57 12.72 804,760 69.83

11. Thu nhập khác 642,495 546,800 8.95 8.33 (0.61) (95,695) (17.50)

12. Chi phí khác 446,617 679,338 6.22 10.35 4.13 232,721 34.26

13. Lợi nhuận khác 195,878 (132,538) 2.73 (2.02) (4.75) (328,416) 247.79

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 543,588 1,119,932 7.57 17.07 9.50 576,344 51.46

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 152,204 313,581 2.12 4.78 2.66 161,377 51.46

17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 391,384 806,351 5.45 12.29 6.84 414,967 51.46
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Đơn vị tính: nghìn đồng


NỘI DUNG 20X1 20X2 Quan hệ Kết cấu Biến động

20x1 20x2 Biến động Mức tăng,giảm Tỷ lệ tăng, giảm

TÀI SẢN

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,996,082 6,463,598 63.56 80.76 17.19 (532,484) (7.61)
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 422,710 1,106,900 3.84 13.83 9.99 684,190 161.86

1. Tiền mặt tại quỹ 252,530 1,101,700 2.29 13.76 11.47 849,170 336.26

2. Tiền gửi ngân hàng 170,180 5,200 1.55 0.06 (1.48) (164,980) (96.94)

III. Các khoản phải thu 1,064,452 1,263,108 9.67 15.78 6.11 198,656 18.66

1. Phải thu của khách hàng 872,440 1,064,680 7.93 13.30 5.38 192,240 22.03

2. Thuế GTGT được khấu trừ 75,000 95,964 0.68 1.20 0.52 20,964 27.95

3. Phải thu nội bộ 117,012 102,464 1.06 1.28 0.22 (14,548) (12.43)

IV. Hàng tồn kho 5,506,230 4,087,054 50.03 51.06 1.04 (1,419,176) (25.77)

1. Nguyên liệu,vật liệu tồn kho 3,750,000 2,711,200 34.07 33.87 (0.20) (1,038,800) (27.70)

2. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 600,000 420,000 5.45 5.25 (0.20) (180,000) (30.00)

3. Hàng hóa tồn kho 1,156,230 955,854 10.51 11.94 1.44 (200,376) (17.33)

V. Tài sản lưu động khác 2,690 6,536 0.02 0.08 0.06 3,846 142.97

1. Chi phí trả trước 2,690 6,536 0.02 0.08 0.06 3,846 142.97

B.TÀI SẢN DÀI HẠN 4,010,362 1,540,300 36.44 19.24 (17.19) (2,470,062) (61.59)

II. Tài sản cố định 4,010,362 1,540,300 36.44 19.24 (17.19) (2,470,062) (61.59)

1. Tài sản cố định hữu hình 4,010,362 1,540,300 36.44 19.24 (17.19) (2,470,062) (61.59)

- Nguyên giá 4,431,132 1,683,564 40.26 21.03 (19.23) (2,747,568) (62.01)

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (420,770) (143,264) (3.82) (1.79) 2.03 277,506 (65.95)

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,006,444 8,003,898 100.00 100.00 - (3,002,546) (27.28)

NGUỒN VỐN -

A. NỢ PHẢI TRẢ 4,808,709 2,197,547 43.69 27.46 (16.23) (2,611,162) (54.30)

I. Nợ ngắn hạn 1,810,668 605,728 16.45 7.57 (8.88) (1,204,940) (66.55)

1. Vay ngắn hạn 400,000 80,000 3.63 1.00 (2.63) (320,000) (80.00)

2. Phải trả người bán 1,330,108 420,450 12.08 5.25 (6.83) (909,658) (68.39)

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 35,480 40,200 0.32 0.50 0.18 4,720 13.30

5. Phải trả người công nhân viên 45,080 65,078 0.41 0.81 0.40 19,998 44.36

II. Nợ dài hạn 2,998,041 1,591,819 27.24 19.89 (7.35) (1,406,222) (46.90)

4. Vay dài hạn 2,998,041 1,591,819 27.24 19.89 (7.35) (1,406,222) (46.90)

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,197,735 5,806,351 56.31 72.54 16.23 (391,384) (6.31)

I. Nguồn vốn - quỹ 6,197,735 5,806,351 56.31 72.54 16.23 (391,384) (6.31)

1. Nguồn vốn kinh doanh 5,000,000 5,000,000 45.43 62.47 17.04 - -

10. Lợi chưa phân phối 1,197,735 806,351 10.88 10.07 (0.81) (391,384) (32.68)

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,006,444 8,003,898 100.00 100.00 - (3,002,546) (27.28)

You might also like