Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Bảng điểm số 1 (Điểm trúng

tuyển nguyện vọng 1 năm


2010):

Ngành/chuyên ngành Điểm trúng tuyển nguyện vọng 1 S.


T Khối Mã lượng
T ngành KV3 KV2 KV2 NT KV1 tuyển
N3 N2 N1 N3 N2 N1 N3 N2 N1 N3 N2 N1 NV2
1 A 101 SP. Toán học 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5
2 A 102 SP. Toán - Tin học 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0
3 A 103 Toán ứng dụng 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5 44
4 A 104 SP. Vật lý 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5
5 A 105 SP. Vật lý - Tin học 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5 31
6 A 106 SP. Vật lý - Công nghệ 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5 52
7 A 107 SP Tiểu học 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5
D1 107 SP Tiểu học 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5
8 A 108 Cơ khí Chế tạo máy 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5
9 A 109 Cơ khí Chế biến 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5 99
10 A 110 Cơ khí Giao thông 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5 84
11 A 111 Xây dựng công trình thuỷ 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5 77
12 A 112 Xây dựng DD &CN 16.5 15.5 14.5 16.0 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5 15.0 14.0 13.0
13 A 113 Xây dựng cầu đường 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5
14 A 114 Kỹ thuật Môi trường 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5
Điện tử (Viễn thông. K thuật điều khiển. Kỹ thuật
A 115 14.0
15 Máy tính) 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5
16 A 116 Kỹ thuật Điện 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5
17 A 117 Cơ Điện tử 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5 18
18 A 118 Quản lý công nghiệp 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5
19 A 120 Hệ thống thông tin 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 70
20 A 121 Kỹ thuật phần mềm 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5
21 A 122 Mạng máy tính và truyền thông 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5
22 A 123 Khoa học máy tính 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 82
23 A 124 Tin học ứng dụng 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 47
24 A 201 Công nghệ thực phẩm 15.5 14.5 13.5 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5 14.0 13.0 12.0
25 A 202 Chế biến thủy sản 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0
26 A 203 SP. Hoá học 16.5 15.5 14.5 16.0 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5 15.0 14.0 13.0
B 203 SP. Hoá học 17.5 16.5 15.5 17.0 16.0 15.0 16.5 15.5 14.5 16.0 15.0 14.0
27 A 204 Hoá học 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5
B 204 Hoá học 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5
28 A 205 Công nghệ Hoá học 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5
29 A 206 Hoá dược 19.0 18.0 17.0 18.5 17.5 16.5 18.0 17.0 16.0 17.5 16.5 15.5
B 206 Hoá dược 20.0 19.0 18.0 19.5 18.5 17.5 19.0 18.0 17.0 18.5 17.5 16.5
30 B 301 SP. Sinh vật 14.5 13.5 12.5 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0
31 B 302 SP. Sinh - Kỹ thuật Nông nghiệp 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 49
32 B 303 Sinh học 14.5 13.5 12.5 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0
33 A 304 Công nghệ Sinh học 16.0 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5
B 304 Công nghệ Sinh học 17.0 16.0 15.0 16.5 15.5 14.5 16.0 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5
Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y; Công nghệ giống
B 305 14.0 137
34 vật nuôi) 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5
35 B 306 Thú y (Thú y. Dược thú y) 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5
36 B 307 Nuôi trồng Thuỷ sản 14.5 13.5 12.5 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0
37 B 308 Bệnh học Thuỷ sản 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 38
38 B 309 Sinh học biển 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 58
Trồng trọt (Trồng trọt. Công nghệ giống cây trồng.
B 310 14.0 137
39 Nông nghiệp sạch) 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5
40 B 311 Nông học 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 23
41 B 312 Hoa viên & Cây cảnh 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 50
42 B 313 Bảo vệ thực vật 15.5 14.5 13.5 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5 14.0 13.0 12.0
Khoa học Môi trường (KH Môi trường, Quản lý
A 314 15.0
43 môi trường) 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5
Khoa học Môi trường (KH Môi trường, Quản lý
B 314 16.0
môi trường) 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5
44 B 315 Khoa học đất 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 55
45 B 316 Lâm sinh đồng bằng 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 92
46 B 317 Vi sinh vật học 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 17
47 A 401 Kinh tế học 15.5 14.5 13.5 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5 14.0 13.0 12.0
D1 401 Kinh tế học 15.5 14.5 13.5 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5 14.0 13.0 12.0
48 A 402 Kế toán (Tổng hợp. Kiểm toán) 16.0 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5
D1 402 Kế toán (Tổng hợp, Kiểm toán) 16.0 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5
49 A 403 Tài chính (TChính - Ngân hàng, TChính D.nghiệp) 17.5 16.5 15.5 17.0 16.0 15.0 16.5 15.5 14.5 16.0 15.0 14.0
D1 403 Tài chính (TChính - Ngân hàng, TChính D.nghiệp) 17.5 16.5 15.5 17.0 16.0 15.0 16.5 15.5 14.5 16.0 15.0 14.0
Quản trị KD (THợp, Du lịch, Marketing, Thương
A 404 17.0
50 mại) 16.0 15.0 16.5 15.5 14.5 16.0 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5
Quản trị KD (THợp, Du lịch, Marketing, Thương
D1 404 17.0
mại) 16.0 15.0 16.5 15.5 14.5 16.0 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5
51 A 405 KT. Nông nghiệp 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5
D1 405 KT. Nông nghiệp 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5
52 A 406 Ngoại thương 17.5 16.5 15.5 17.0 16.0 15.0 16.5 15.5 14.5 16.0 15.0 14.0
D1 406 Ngoại thương 17.5 16.5 15.5 17.0 16.0 15.0 16.5 15.5 14.5 16.0 15.0 14.0
53 A 407 Nông nghiệp (Phát triển n.thôn) 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5
B 407 Nông nghiệp (Phát triển n.thôn) 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5
54 A 408 Quản lý đất đai 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5
55 A 409 Quản lý nghề cá 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5 57
B 409 Quản lý nghề cá 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5
56 A 410 KT. Tài nguyên môi trường 14.5 13.5 12.5 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0
D1 410 KT. Tài nguyên môi trường 14.5 13.5 12.5 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0
57 A 411 KT. Thủy sản 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0
D1 411 KT. Thủy sản 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0
58 A 501 Luật (Hành chính, Thương mại, Tư pháp) 16.0 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5
C 501 Luật (Hành chính, Thương mại, Tư pháp) 17.0 16.0 15.0 16.5 15.5 14.5 16.0 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5
59 C 601 SP. Ngữ văn 16.5 15.5 14.5 16.0 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5 15.0 14.0 13.0
60 C 602 Ngữ văn 16.5 15.5 14.5 16.0 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5 15.0 14.0 13.0
61 C 603 SP. Lịch sử 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5
62 C 604 SP. Địa lý 17.0 16.0 15.0 16.5 15.5 14.5 16.0 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5
63 C 605 SP. Giáo dục công dân 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 38
64 C 606 Du lịch (Hướng dẫn viên du lịch) 17.5 16.5 15.5 17.0 16.0 15.0 16.5 15.5 14.5 16.0 15.0 14.0
D1 606 Du lịch (Hướng dẫn viên du lịch) 16.5 15.5 14.5 16.0 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5 15.0 14.0 13.0
65 D1 701 SP. Anh văn 16.0 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5
66 D1 704 SP. Pháp văn 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5 49
D3 704 SP. Pháp văn 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5
67 D1 705 Ngôn ngữ Pháp 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5 19
D3 705 Ngôn ngữ Pháp 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5
68 D1 751 Anh văn 16.0 15.0 14.0 15.5 14.5 13.5 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5
69 D1 752 Thông tin - Thư viện 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5 88
70 D1 753 Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh 15.0 14.0 13.0 14.5 13.5 12.5 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5
71 T 901 SP. Thể dục thể thao 20.0 19.0 18.0 19.5 18.5 17.5 19.0 18.0 17.0 18.5 17.5 16.5

Đào tạo đại học tại tỉnh Hậu Giang


1 A 130 Xây dựng Dân dụng & C.nghiệp 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5
2 A 420 Kế toán tổng hợp 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5 15
D1 420 Kế toán tổng hợp 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5
3 A 421 Tài chính (TChính - Ngân hàng, TChính D.nghiệp) 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5 46
D1 421 Tài chính (TChính - Ngân hàng, TChính D.nghiệp) 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5
4 A 422 Ngoại thương 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5
D1 422 Ngoại thương 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5
5 A 520 Luật (Hành chính, Tư pháp, Thương mại) 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5 58
C 520 Luật (Hành chính, Tư pháp, Thương mại) 14.0 13.0 12.0 13.5 12.5 11.5 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5
6 D1 756 Anh văn 13.0 12.0 11.0 12.5 11.5 10.5 12.0 11.0 10.0 11.5 10.5 9.5

Chú thích: * N3: nhóm học sinh phổ thông; N2: nhóm ưu tiên 2; N1: nhóm ưu tiên 1.
* KV3: khu vực 3; KV2: khu vực 2; KV2NT: khu vực 2 nông thôn; KV1: khu vực 1

You might also like