Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Họ tên Ngày sinh Quê quán

BẢNG CHI TIẾT MUA XE GẮN MÁY


STT Mã Hóa Đơn Hãng Sản Xuất Phân Khối (CC) Nhãn Hiệu Ngày so luong
H10019M Honda 100 Dream 8/15/2009
2 S11458B Suzuki 110 Viva 8/9/2002
3 Y15468B Yamaha 150 Majesty 7/3/2001
4 S15425B Suzuki 150 Avenis 5/18/2001
5 K15125M Kawasaki 150 @ 12/9/2002
6 S12568B Suzuki 125 Fx 10/12/2002
7 S15689B Suzuki 150 Avenis 3/9/2001
8 Y15125M Yamaha 150 Majesty 6/28/2002
9 H15488B Honda 150 @ 2/4/2001
10 K10542B Kawasaki 100 Dream 5/6/2002
11 H10025M Honda 100 Dream 1/12/2002
12 Y11402B Yamaha 110 Sirius 5/13/2002
13 S11856B Suzuki 110 Viva 8/16/2001
14 H11256B Honda 110 Wave 12/1/2001
15 K15239M Kawasaki 150 @ 5/7/2001
16 S12876M Suzuki 125 Fx 8/5/2002
17 H12812B Honda 125 Spacy 4/6/2002
18 H11582B Honda 110 Wave 9/8/2002
19 Y11639B Yamaha 110 Sirius 12/23/2001
20 H15148M Honda 150 @ 11/25/2002

Yêu cầu
1. Điền vào cột số thứ tự và trang trí bảng
2. Điền vào cột Hãng sản xuất căn cứ vào bảng loại xe
3. Điền vào cột phân phối xe căn cứ vào bảng phân phối biết mã phân phối lấy 2 ký tự kể từ ký tự thứ 2

BẢNG PHÂN KHỐI


Mã Phân Khối 10 11 12 15
Số Phân Khối 100 110 125 150
TG Bảo Hành (Tháng) 18 18 15 12
4. Điền vào cột thời gian bảo hành và hết hạn căn cứ vào bảng phân phối và ngày mua/bán
5. Điền vào cột nhãn hiệu căn cứ vào bảng nhãn hiệu
BẢNG NHÃN HIỆU
100 110 125 150
Honda Dream Wave Spacy @
Suzuki x Viva Fx Avenis ngay
Yamaha x Sirius Nouvo Majesty Thu 7
Kawasaki Max II x x x Chu nhat

6. Điền vào bảng thống kê biết Nếu ký tự cuối trong mã hoá đơn là M - Mua, B- Bán

BẢNG THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG XE


Hãng SX SL Mua SL Bán
Honda ? ? 4
Suzuki ? ?
Yamaha ? ? Ma Hãng Sản Xuất
Kawasaki ? ? TRUE Suzuki
TRUE Yamaha
7. Thống kê tình hình mua bán TRUE Kawasaki

THỐNG KÊ TÌNH HÌNH MUA BÁN XE THEO LOẠI PHÂN KHỐI


Loại Phân Khối 100 110 125 150
Số Lần Mua Bán 0 0 0 0
Lượng xe trung bình các loại mua, bán vào các ngày cuối tuần: #VALUE!
Lượng xe trung bình các loại mua, bán vào các ngày còn lại: #VALUE!

8. Trích rút thành bảng khác những xe mua có nhãn hiệu không phải là Honda
9. Trích rút thành bảng khác những xe Honda hoặc Suzuki có phân phối >=125
10. Trích rút và sắp sếp theo thứ ngày hết hạn những xe bán trong năm 2001
Người ra đề
.===Hết===
Nguyễn Hoàng Kim

#VALUE!

STT Mã Hóa Đơn Hãng Sản Xuất Phân Khối (CC) Nhãn Hiệu Ngày Số Lượng
5 K15125M Kawasaki 150 x 12/9/2002 6
8 Y15125M Yamaha 150 Majesty 6/28/2002 3
15 K15239M Kawasaki 150 x 5/7/2001 2
16 S12876M Suzuki 125 Fx 8/5/2002 6
ngay
18 Thu 7
18 Thu 6
12 Thu 3
12 Thu 6
12 Thu 2
15 Thu 7
12 Thu 6
12 Thu 6
12 Chu nhat
18 Thu 2
18 Thu 7
18 Thu 2
18 Thu 5
18 Thu 7
12 Thu 2
15 Thu 2
15 Thu 7
18 Chu nhat
18 Chu nhat
12 Thu 2

BẢNG LOẠI XE
Mã Loại Hãng Sản Xuất
H Honda
S Suzuki
Y Yamaha
K Kawasaki
ngay
Thu 2
Thu 3
Thu 5
Thu 6

Ma Hãng Sản Xuất Phân Khối (CC)


TRUE Suzuki
TRUE Honda
TG Bảo Hành Hết Hạn
360 hethan
360 hethan
360 hethan
450 hethan

You might also like