May Lanh1

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 8

Đơn Khối Đơn giá

TT Tên công việc


vị lượng Vật tư
CÁC DÀN LẠNH TRONG HỆ BiẾN TẦN HỆ INVERTER
THẾ HỆ THỨ III
1 Cassette 4 hướng công suất lạnh 14,0Kw máy 1.0
2 Cassette 4 hướng công suất lạnh 11,2Kw máy 28.0
3 Cassette 4 hướng công suất lạnh 9Kw máy 4.0
4 Conseal ceiling kết hợp ống gió 22,4Kw máy 3.0
5 Conseal ceiling kết hợp ống gió 16,0Kw máy 2.0
6 Conseal ceiling kết hợp ống gió 14,0Kw máy 4.0
7 Conseal ceiling kết hợp ống gió 9Kw june 3.0
8 Conseal ceiling kết hợp ống gió 5,6Kw máy 2.0
HỆ ĐHKK LOẠI 2 MẢNG
9 Máy điều hòa không khí dạng 2 mảng 3,0HP (splitter) bộ 2.0
10 Máy điều hòa không khí dạng 2 mảng kết hợp ống gió bộ 1.0
11,2Kw (splitter)
11 Máy điều hòa không khí dạng 2 mảng kết hợp ống gió bộ 1.0
22,4Kw (splitter)
12 Máy điều hòa không khí dạng 2 mảng kết hợp ống gió bộ 3.0
29,7Kw (splitter)
CÁC DÀN NÓNG TRONG HỆ BiẾN TẦN HỆ INVERTER
THẾ HỆ THỨ III
13 4 Block máy nén, công suất lạnh 130,0Kw (46,0HP) máy 1.0
14 4 Block máy nén, công suất lạnh 124,0Kw (44,0HP) máy 1.0
15 4 Block máy nén, công suất lạnh 101,0Kw (36,0HP) máy 1.0
16 2 Block máy nén, công suất lạnh 90,0Kw (32,0HP) máy 1.0
ĐIỀU KHIỂN REMOTE CÓ DÂY KẾT NỐI DÀN NÓNG
17 Room remote controller bộ 1.0
18 Centralized controller bộ 30.0
Ống DẪN GAS
19 Ống đồng dẫn môi chất lạnh D41,28 - Dày 1,22mm + cách m 137.0 331644.83
nhiệt dày 19mm
20 Ống đồng dẫn môi chất lạnh D34,93 - Dày 1,22mm + cách m 122.0 272300
nhiệt dày 19mm
21 Ống đồng dẫn môi chất lạnh D28,58 - Dày 1,02mm + cách m 99.0 199172.41
nhiệt dày 19mm
22 Ống đồng dẫn môi chất lạnh D22,2 - Dày 0,91mm + cách m 70.0 156300
nhiệt dày 19mm
23 Ống đồng dẫn môi chất lạnh D19,05 - Dày 0,91mm + cách m 266.0 109000
nhiệt dày 19mm
24 Ống đồng dẫn môi chất lạnh D15,88 - Dày 0,81mm + cách m 368.0 95800
nhiệt dày 19mm
25 Ống đồng dẫn môi chất lạnh D12,7 - Dày 0,81mm + cách m 45.0 78100
nhiệt dày 19mm
26 Ống đồng dẫn môi chất lạnh D9,52 - Dày 0,71mm + cách m 372.0 53800
nhiệt dày 19mm
27 Ống đồng dẫn môi chất lạnh D6,35 - Dày 0,71mm + cách m 19.0 38800
nhiệt dày 19mm
BỘ CHIA GAS KẾT NỐI ĐƯỜNG ỐNG ĐỒNG
28 Loại 2 ngã J1 bộ 10.0
29 Loại 2 ngã J2 bộ 14.0
30 Loại 2 ngã J3 bộ 13.0
31 Loại 2 ngã J4 bộ 9.0
HỆ QUẠT THÔNG GIÓ - VENTILATION FANS
32 Quạt hút 100Pa-135l/s bộ 4.0
33 Quạt gió cấp 200Pa-300l/s bộ 5.0
34 Quạt hút (WC) hướng trục 450Pa-2000l/s bộ 1.0
35 Quạt câp 500Pa-7000l/s bộ 1.0
HỆ ỐNG NƯỚC NGƯNG (Drainage pipe systems)
36 Ống thoát nước ngưng uPVC kèm cách nhiệt 10mmT D60 m 120.0

37 Ống thoát nước ngưng uPVC kèm cách nhiệt 10mmT D34 m 125.0

38 Ống thoát nước ngưng uPVC kèm cách nhiệt 10mmT D27 m 475.0

HỆ ĐIỆN CẤP NGUỒN VÀ ĐIỀU KHIỂN MÁY ĐHKK


39 Tủ điện cấp nguồn hệ ĐHKK bộ 1.0
40 Tủ điện cấp nguồn quạt tăng áp bộ 1.0
41 Tủ điện cấp nguồn thông gió nhà WC bộ 1.0
42 Tủ điện cấp nguồn dàn lạnh & điều khiển quạt bộ 5.0
CÁP VÀ DÂY ĐIỆN CẤP NGUỒN CHO MÁY ĐHKK
43 Cáp Cu/FR 4,0mm2 - 4C m 10.0
44 Cáp Cu/XLPE/PVC 25mm2-3C+16mm2-1C m 70.0 210,300.00
45 Cáp Cu/XLPE/PVC 10mm2-4C m 70.0 90,310.00
46 Dây Cu/PVC 16mm2-1C m 70.0 31,000.00
47 Dây Cu/PVC 10mm2-1C m 70.0 20,700.00
48 Dây Cu/PVC 4mm2-1C m 10.0 9,230.00
49 Cáp Cu/XLPE/PVC 2,5mm2-3C m 60.0 27,700.00
50 Dây Cu/PVC 2,5mm2-1C m 1,400.0 6,150.00
51 Dây Cu/PVC/PVC 1,0mm2-1C m 450.0 3,270.00
52 Cáp điều khiển (bọc giáp) 1,25mm2-2C m 700.0
53 Ổ cắm đơn 1P-13A có tiếp đất + đế nhựa+ phích cắm 3 bộ 47.0
chấu
PHỤ KIỆN ĐI KÈM LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
54 Bao gồm máng đi dây điện, ống luồn điện, băng keo điện, . . lô 1.0
.
HỆ ỐNG GIÓ - DUCTING SYSTEMS
55 Miệng gió hút (WC) EAG 200x200+VCD cái 35.0 151000
56 Miệng gió cấp MSA1 800x400+lưới lọc bộ 5.0 485000
57 Miệng gió cấp SAG 600x600+VCD bộ 60.0 306000
58 Miệng gió hồi RAG 600x600 C/W Filter bộ 26.0 544000
59 Miệng gió hồi RAG 1200x600 C/W Filter bộ 3.0 1033000
60 Miệng gió hút 250x600 +VCD tầng hầm bộ -
61 VCD 350x300 bộ 3.0
62 VCD 300x250 bộ 5.0
63 VCD 150x150 bộ 48.0
64 Ty treo D10 răng suốt m
65 Sắt V30x30x3 m
66 Sắt V40x40x4 m
67 D150X150 Tole dày 0,6mm m 217.5 83637.75
68 D200X150 Tole dày 0,6mm m 42.5 95875.25
69 D250X150 Tole dày 0,6mm m 17.5 108112.75
70 D300X150 Tole dày 0,6mm m 87.2 120350.25
71 D200X200 Tole dày 0,6mm m 23.0 108112.75
72 D400X200 Tole dày 0,6mm m 32.0 173883.75
73 D500X200 Tole dày 0,6mm m 27.4 201028.75
74 D300X300 Tole dày 0,6mm m 13.0 157062.75
75 D350X300 Tole dày 0,6mm m 11.0 169300.25
76 D400X300 Tole dày 0,6mm m 14.5 201028.75
77 D500X300 Tole dày 0,8mm m 54.5 228173.75
78 D600X300 Tole dày 0,8mm m 6.2 319388.27
79 D700X300 Tole dày 0,8mm m 31.0 353345.01
80 D8000X300 Tole dày 0,8mm m 10.5 387301.76
81 D1000X300 Tole dày 0,8mm m 15.0 636209.5
82 D1200X300 Tole dày 0,8mm m 12.0 731125.5
83 D500X450 Tole dày 0,8mm m 35.0 268891.25
84 CO 600x300-600x300 cái 1.0 393931.01
85 CO 500x200-500x200 cái 3.0 217862.66
86 CO 500x300-500x300 cái 1.0 240232.81
87 CO 300x300-300x300 cái 4.0 108993.58
88 CO 300x150-300x150 cái 7.0 89928.45
89 CO 150x150-150x150 cái 16.0 35925.16
90 CO 150x100-150x100 cái 10.0 32191.39
91 Tê 150x100-150x100-150x100 cái 10.0 42419.63
92 Tê 200x200-150x100-150x100 cái 10.0 83081.5
93 Tê 200x150-200x150-150x150 cái 2.0 60720.25
94 Tê 200x150-150x150-150x150 cái 8.0 64558.38
95 Tê 200x200-200x200-150x100 cái 5.0 96209
96 Tê 250x150-250x150-150x150 cái 1.0 97488.38
97 Tê 250x150-200x150-150x150 cái 2.0 84082.75
98 Tê 300x150-200x150-150x150 cái 5.0 107356.25
99 Tê 300x150-250x150-150x150 cái 2.0 122263.75
100 Tê 300x150-150x150-150x150 cái 1.0 78464.63
101 Tê 300x250-200x200-200x200 cái 5.0 156528.75
102 Tê 350x300-350x300-150x150 cái 1.0 259156.88
103 Tê 400x300-350x300-350x300 cái 1.0 274120
104 Tê 400x300-300x300-300x300 cái 3.0 251703.13
105 Tê 400x200-400x200-150x150 cái 2.0 285431.52
106 Tê 400x200-300x150-150x150 cái 6.0 188068.13
107 Tê 500x200-400x200-300x150 cái 2.0 319388.27
108 Tê 500x200-500x200-150x150 cái 4.0 377907.99
109 Tê 500x200-400x200-150x150 cái 1.0 319388.27
110 Tê 500x300-300x300-300x300 cái 11.0 201918.75
111 Tê 500x300-400x300-300x300 cái 1.0 411516.82
112 Tê 500x300-400x300-350x300 cái 1.0 411516.82
113 Tê 600x300-500x200-500x200 cái 1.0 520693.33
114 Tê 700x300-500x300-300x300 cái 2.0 788794.75
115 Ngã tư 700x300-500x300-300x300-300x300 cái 6.0 42419.63
116 Ngã tư 500x300-400x300-300x300-300x300 cái 2.0 83081.5
117 Ngã tư 500x300-300x300-300x300-300x300 cái 2.0 60720.25
118 Ngã tư 400x200-300x150-200x150-150x150 cái 1.0 64558.38
119 Ngã tư 300x150-150x150-150x150-150x150 cái 1.0 96209
Nhà bảo vệ + ATM
1 Máy điều hòa không khí dạng 2 máng,5HP (splitter) bộ 1
2 Quạt hút 100Pa-135l/s bộ 1
Cộng:
V.A.T 10%
Tổng cộng
Đơn giá Thành tiền
Chủng loại Mã hiệu Giá bìa Chiết khấu
Nhân công Vật tư Nhân công

45435341.38

33220600

19718068.97

10941000

28994000

35254400

3514500

20013600

737200
14,721,000.00
6,321,700.00
2,170,000.00
1,449,000.00
92,300.00
1,662,000.00
8,610,000.00
1,471,500.00

5,285,000.0
2,425,000.0
18,360,000.0
14,144,000.0
3,099,000.0

18,191,210.63
4,074,698.13
1,891,973.13
10,494,541.80
2,486,593.25
5,564,280.00
5,508,187.75
2,041,815.75
1,862,302.75
2,914,916.88
12,435,469.38
1,980,207.24
10,953,695.40
4,066,668.49
9,543,142.50
8,773,506.00
9,411,193.75
393,931.01
653,587.97
240,232.81
435,974.33
629,499.14
574,802.58
321,913.89
424,196.25
830,815.00
121,440.50
516,467.00
481,045.00
97,488.38
168,165.50
536,781.25
244,527.50
78,464.63
782,643.75
259,156.88
274,120.00
755,109.38
570,863.03
1,128,408.75
638,776.53
1,511,631.95
319,388.27
2,221,106.25
411,516.82
411,516.82
520,693.33
1,577,589.50
254,517.75
166,163.00
121,440.50
64,558.38
96,209.00

You might also like