Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT

TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO


 HỌC PHẦN: THỰC TẬP PHÂN TÍCH 2
 MÃ HỌC PHẦN: HH2103

I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT


1. Chemical separations : principles, techniques, and experiments : a combined text,
laboratory manual, and reference / Clifton E. Meloan . - New York : Wiley, c1999 .-
xv, 752 p. : ill. ; 29 cm .
o Số định danh: 543.078 ME-C

o Đăng ký cá biệt: 02C002620

2. Modern analytical chemistry / David Harvey . - Boston : McGraw-Hill , 2000 .- 798


tr., X; 26 cm .
o Số định danh: 543 HA-D

o Đăng ký cá biệt: 01C002369

II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT


1. Phân tích trắc quang : phổ hấp thụ UV - Vis / Trần Tứ Hiếu . - H. : Đại học Quốc gia,
2003 .- 226 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 535.22 TR-H

o Đăng ký cá biệt: 04M064054,04M064055

2. Các phương pháp phân tích quang học trong hoá học / Hồ Viết Quý . - Hà Nội : Đại
học Quốc gia , 1999 .- 430 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 543.085 HO-Q

o Đăng ký cá biệt: 00A003063,00C004871

3. Một số phương pháp phổ ứng dụng trong hoá học / Đào Đình Thức . - H. : Đại học
Quốc gia, 2007 .- 380 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 535.84 DA-T

o Đăng ký cá biệt: 08M087030-08M087034

4. Các phương pháp phổ học trong hoá học hữu cơ / Nguyễn Thanh Hồng . - H. : Khoa
học và Kỹ thuật, 2007 .- 463 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 535.84 NG-H
1
o Đăng ký cá biệt: 09A020696,09A020697,09M092593-09M092595

5. Thí nghiệm hoá phân tích / Nguyễn Bạch Tuyết, Lê Xuân Mai . - TP.HCM : Trường
Đại học Bách khoa, 1993 .- 84 tr. ; 31 cm .
o Số định danh: 543.078 NG-T

o Đăng ký cá biệt: 94A900139

6. Advances in multi-photon processes and spectroscopy. vol.II . - Singapore : World


Scientific, c1984- .- v. : ill. ; 23 cm .
o Số định danh: 543.085 8 Adv

o Đăng ký cá biệt: 10C011207

7. Advances in multi-photon processes and spectroscopy. v. III . - Singapore : World


Scientific, c1984- .- ix, 335p. : ill. ; 23 cm .
o Số định danh: 543.085 8 Adv

o Đăng ký cá biệt: 09B035109,09M091929,09M091930

8. Advances in multi-photon processes and spectroscopy. v.IV . - Singapore : World


Scientific, c1984- .- vii, 316p. : ill. ; 23 cm .
o Số định danh: 543.085 8$Adv

o Đăng ký cá biệt: 09B035106,09M091918,09M091919

9. Advances in multi-photon processes and spectroscopy. t.V . - Singapore : World


Scientific, 1989 .- 370 p. : ill. ; 23 cm .
o Số định danh: 543.085 8 Adv

o Đăng ký cá biệt: 09B035074,09C010846,09M091784

10. Advances in multi-photon processes and spectroscopy. v.VI . - Singapore : World


Scientific, c1984- .- vii, 203 p. : ill. ; 23 cm .
o Số định danh: 543.085 8 Adv

o Đăng ký cá biệt: 06C007468

11. Advances in multi-photon processes and spectroscopy. v.V . - Singapore : World


Scientific, c1984- .- vii, 370p. : ill. ; 23 cm .
o Số định danh: 543.085 8$Adv

o Đăng ký cá biệt: 06C007440

12. Advances in multi-photon processes and spectroscopy. v.X . - Singapore : World


Scientific, c1984- .- vii, 466p. : ill. ; 23 cm .
o Số định danh: 543.085 8$Adv

o Đăng ký cá biệt: 06C007417


2
13. Advances in multi-photon processes and spectroscopy. v.IV . - Singapore : World
Scientific, c1984- .- vii, 316p. : ill. ; 23 cm .
o Số định danh: 543.085 8$Adv

o Đăng ký cá biệt: 06C007416

14. Advances in multi-photon processes and spectroscopy. v. III . - Singapore : World


Scientific, c1984- .- ix, 335p. : ill. ; 23 cm .
o Số định danh: 543.085 8 Adv

o Đăng ký cá biệt: 06C007295

15. Fundamentals of Molecular Spectroscopy / Banwell Colin N., McCash Elaine M . -


New Delhi : Tata McGraw-Hill , 1994 .- X, 308 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 543.085 8 BA-C

o Đăng ký cá biệt: 99C002095

16. Infrared and Raman spectra of inorganic and coordination compounds. part A : theory
and applications in inorganic chemistry / Kazuo Nakamoto . - New York : John Wiley
and Sons , 1997 .- 387 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 543.085 83 NA-K

o Đăng ký cá biệt: 99C002191

17. Infrared and Raman spectra of inorganic and coordination compounds. part A : theory
and applications in inorganic chemistry / Kazuo Nakamoto . - New York : John Wiley
and Sons , 1997 .- 387 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 543.085 83 NA-K

o Đăng ký cá biệt: 99C002191

18. Modern infrared spectroscopy : analytical chemistry by open learning / Barbara Stuart
. - : , 1996 .- 180 tr.; 23 cm .
o Số định danh: 543.085 83 ST-B

o Đăng ký cá biệt: 99C002197

19. Analytical chemistry / Gary D. Christian . - 1st ed .- New York : Wiley & Sons,
c1994 .- xx, 162p. : ; 26 cm .
o Số định danh: 545 CH-G

o Đăng ký cá biệt: 02C003457

20. Statistical methods in analytical chemistry / Peter C. Meier, Richard E. Z�und . -


2nd ed .- New York : Wiley, c2000 .- xxvi, 424 p. : ill. ; 25 cm .
o Số định danh: 543.007 2 ME-P

3
o Đăng ký cá biệt: 02C003039

21. Schaum's outline of theory and problems of analytical chemistry / Adon A. Gordus . -
New York : McGraw-Hill , 1985 .- 242 tr.; 28 cm .
o Số định danh: 545 GO-A

o Đăng ký cá biệt: 99C002150

22. Environmental analysis : analytical chemistry by open learning / Roger N. Reeve . -


Chichester : John Wiley&Sons , 1994 .- 263 tr., XX; 23 cm .
o Số định danh: 543 RE-R

o Đăng ký cá biệt: 00C002139

23. Acid-Bases in Analytical Chemistry / Kolthoff I. M., Bruckenstein S., Bates R. G . -


New York : Interscience, 1966 .- 181 tr. ; 22 cm .
o Số định danh: 543 KO-I

o Đăng ký cá biệt: 80A012120

24. Handbook of Analytical Chemistry / Lurie Ju . - Moscou : Mir, 1975 .- 488 tr. ; 21 cm
.
o Số định danh: 543 LU-J

o Đăng ký cá biệt: 79A012012

25. Cơ sở hoá học phân tích hiện đại. t III, Các phương pháp phân chia, làm giàu và ứng
dụng phân tích / Hồ Viết Quý . - H. : Đại học Sư phạm, 2006 .- 529 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 543 HO-Q

o Đăng ký cá biệt: 09M091253-09M091255

26. Giáo trình hoá phân tích / Nguyễn Trường Sơn, Nguyễn Thị Hồng Linh, Bùi Thế
Vinh . - H. : Nông nghiệp, 2007 .- 152 tr. : minh hoạ ; 19x27 cm .
o Số định danh: 543 NG-S

o Đăng ký cá biệt: 10B035653,10B035654,10M093432-10M093434

27. Cơ sở hoá học phân tích : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường Đại học Bách
khoa, Sư phạm, Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật ... / Hoàng Minh Châu, Từ Văn Mặc,
Từ Vọng Nghi . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 .- 377 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 543 HO-C

o Đăng ký cá biệt: 09B035370,09B035371,09M092577

28. Bài tập và sổ tay phân tích định lượng / Nguyễn Thị Thu Vân . - Tp.HCM : Đại học
Quốc gia, 2006 .- 344 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 543.007 6 NG-V

4
o Đăng ký cá biệt: 09B034901,09B034902,09M091554-09M091556

29. Cơ sở hoá học phân tích hiện đại. t I, các phương pháp phân tích hoá học / Hồ Viết
Quý . - H. : Đại học Sư phạm, 2008 .- 620 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 543 HO-Q

o Đăng ký cá biệt: 09M091251,09M091252

30. Các phương pháp phân tích công cụ trong hoá học hiện đại / Hồ Viết Quý . - H. : Đại
học Sư phạm, 2007 .- 594 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 543 HO-Q

o Đăng ký cá biệt: 09B034651

31. Cơ sở hoá học phân tích hiện đại. t II, các phương pháp phân tích lý - hoá / Hồ Viết
Quý . - H. : Đại học Sư phạm, 2008 .- 576 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 543 HO-Q

o Đăng ký cá biệt: 09B034632,09M089487-09M089490

32. Hoá học phân tích. t.I, cân bằng ion trong dung dịch / Nguyễn Tinh Dung . - H. :
Nông nghiệp, 2007 .- 323 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 543 NG-D

o Đăng ký cá biệt: 08M086835-08M086839

33. Hoá học phân tích. t.I, cơ sở lý thuyết các phương pháp hoá học phân tích / Từ Vọng
Nghi . - In lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia, 2007 .- 319 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 543 TU-N

o Đăng ký cá biệt: 08B033757,08M086539-08M086542

34. Hoá học phân tích. t.III, các phương pháp định lượng hoá học / Nguyễn Tinh Dung . -
H. : Giáo dục, 2007 .- 303 tr. : minh hoạ ; 21 cm .
o Số định danh: 545 NG-D

o Đăng ký cá biệt: 08B033451-08B033453,08M084826-08M084832

35. Chiết tách, phân chia, xác định các chất bằng dung môi hữu cơ : Lý thuyết, thực hành,
ứng dụng. t.II / Hồ Viết Quý . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 .- 413 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 543 HO-Q

o Đăng ký cá biệt: 07B032881,07B032882,07M082660-07M082665

36. Hoá học phân tích : Câu hỏi và bài tập cân bằng ion trong dung dịch : Giáo trình Cao
đẳng Sư phạm / Nguyễn Tinh Dung, Đào Thị Phương Diệp . - H. : Đại học Sư phạm,
2005 .- 363 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 543.007 6 NG-D

5
o Đăng ký cá biệt:
06B031050,06B031051,06C006509,06M076597,06M076598
37. Giáo trình hoá học phân tích công cụ / Phạm Ngọc Thuỷ . - H. : Nông nghiệp, 2001 .-
76 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 543 PH-T

o Đăng ký cá biệt:
06B030982,06B030983,06C006464,06M076505,06M076506
38. Hoá học phân tích định lượng : Dùng cho sinh viên các trường đại học / Bùi Long
Biên . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2001 .- 232 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 543 BU-B

o Đăng ký cá biệt: 06A014659,06A014660,06M074299-06M074301

39. Cân bằng ion trong hoá phân tích. t.I / Nguyễn Thanh Khuyến . - Tp. HCM : Đại học
Quốc gia, 1999 .- 115 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 543.089 3 NG-K

o Đăng ký cá biệt: 05A013222-05A013224,05M068536-05M068552

40. Cân bằng ion trong hoá phân tích. t.II / Nguyễn Thị Xuân Mai . - Tp. HCM : Đại học
Quốc gia, 1999 .- 124 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 543.089 3 NG-M

o Đăng ký cá biệt: 05A013219-05A013221,05M068519-05M068535

You might also like