07 Cpi 042008

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 4 năm 2008

%
Tháng 4 năm 2008 so với: Chỉ số giá 4 tháng
Tháng
Kỳ gốc Tháng 4 Tháng 3 năm 2008 so với
12
năm năm năm
(2005) cùng kỳ năm 2007
2007 2007 2008

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 135,96 121,42 111,60 102,20 117,61

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 153,75 134,11 118,01 103,11 127,91

Trong đó: Lương thực 166,92 138,21 125,12 106,11 125.50

Thực phẩm 149,69 133,63 115,59 102,22 129.69

Đồ uống và thuốc lá 121,12 108,65 105,09 100,68 107,38

May mặc, giày dép và mũ nón 119,07 108,94 104,69 100,96 107,91

Nhà ở và vật liệu xây dựng 140,88 122,59 110,84 102,62 119,08

Thiết bị và đồ dùng gia đình 117,83 107,17 104,10 100,95 106,12

Dược phẩm, y tế 116,16 108,38 102,70 100,81 107,89

Phương tiện đi lại, bưu điện 127,17 115,79 109,83 102,33 111,45
Trong
đó: Bưu chính, viễn thông 83,89 87,83 90,85 99,94 87.98

Giáo dục 109,00 102,33 100,98 100,38 102.08

Văn hoá, thể thao, giải trí 110,42 104,97 104,27 100,53 103,20

Đồ dùng và dịch vụ khác 126,50 112,92 106,76 100,53 112,18

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 212,99 141,02 115,92 97,86 140,57

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ 100,75 99,59 99,30 101,21 99,46

You might also like