Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 47

Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


ADATA DDR2 800Mhz - 1GB RAM PC Adata DDR2 800MHz PC6400 12 tháng 539.000
256MB DDR3 128bits Extreme EAH3650 SILENT
/HTDI/256MB (DVI/TVO/HDMI/FULL HD).
ASUS 256MB DDR3 ATI Radeon EAH3650
Chipset mới. Engine Clock 725 Mhz , Memory Clock 36 tháng Call
SILENT /HTDI/256MB
1.6 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid .ASUS
VideoSecurity Online.
256MB DDR3 128bits Extreme EAH3650 TOP
/HTDI/256MB (DVI/TVO/HDMI/FULL HD).
ASUS 256MB DDR3 ATI Radeon EAH3650 TOP
Engine Clock 800 Mhz, Memory Clock 1.8 Ghz ( 36 tháng Call
/HTDI/256MB
DDR3 ). ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity
Online.

256MB DDR3 (128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme


EN8500GT TOP /HTP/ 256MB (DVI/ HDCP).
ASUS 256MB DDR3 Nvidia GF EN8500GT
Engine Clock 600 Mhz , Memory Clock 1.4 Ghz ( 36 tháng Call
TOP/HTP/256MB
DDR3 ) .Bundle 3D Game: RACE THE
WTCC.ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online.

256MB-TO-512MB(64bits) ASUS Nvidia GF


Extreme EN6200LE TC512/TD / 256MB (DVI/
ASUS 256MB Nvidia GF Extreme EN6200LE
TVO). Turbo cache technology from 256MB to 36 tháng Call
TC512/TD/256MB
512MB. Engine Clock 350 Mhz , Memory Clock 550
Mhz. ASUS Splendid , ASUS VideoSecurity Online
384MB DDR3(192bits) ASUS Nvidia GF Extreme
ASUS 384MB DDR3 Nvidia GF
EN9600GSO/HTDP/384MB (2*DVI / 36 tháng Call
EN9600GSO/HTDP/384MB
2*VGA/HDCP)
512MB DDR2 256bits EXTREME EAH3850
MAGIC /HTDP/ 512MB (DVI/TVO/HDMI/ FULL
ASUS 512MB DDR2 ATI Radeon EAH3850 MAGIC
HD). Engine Clock 668Mhz, Memory Clock 36 tháng Call
/HTDP/ 512MB
800Mhz.ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity
Online.
512MB DDR3 128bits Extreme EAH3650
SILENT/HTDI/512MB (DVI/TVO/HDMI/FULL
ASUS 512MB DDR3 ATI Radeon EAH3650
HD). Chipset mới. Engine Clock 725 Mhz , Memory 36 tháng Call
SILENT / HTDI/ 512MB
Clock 1.4 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid .ASUS
VideoSecurity Online.
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


512MB DDR3 256bits EXTREME EAH3850 OC
GEAR /HTDI/512MB (DVI/TVO/HDMI/ FULL
ASUS 512MB DDR3 ATI Radeon EAH3850 OC HD). Engine Clock 668Mhz, Memory Clock 1.65 Ghz
36 tháng Call
GEAR /HTDI/512MB ( DDR3 ). Hottest 3D Game: Company of Heroes -
Opposing Fronts.ASUS Splendid. ASUS
VideoSecurity Online.
512MB DDR3 64bits Extreme
EAH4550/DI/512MD3/DVI/TVO/HDMI. Engine
Clock 600Mhz , Memory Clock 1600Mhz (800MHz
ASUS 512MB DDR3 ATI Radeon
DDR3). ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity 36 tháng Call
EAH4550/DI/512MD3
Online. ATI Software CrossFire Support. Unified
Video Decoder (UVD) for Blu-ray™ and HD DVD.
Full HD 1080p Support.
512MB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN9600GT OC GEAR /HTDI/512MB (2*DVI /
ASUS 512MB DDR3 Nvidia GF EN9600GT OC 2*VGA/HDMI). Engine Clock 650Mhz , Memory
36 tháng Call
GEAR /HTDI/512MB Clock 2.0 Ghz ( 1GHz DDR3 ). ASUS Splendid.
ASUS VideoSecurity Online. Có panel phần cứng cho
OverClock (OC GEAR)
512MB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN9600GT/HTDI/512MB (2*DVI / 2*VGA/HDMI).
ASUS 512MB DDR3 Nvidia GF
chipset mới nhất, HDMI support. Engine Clock 650 36 tháng Call
EN9600GT/HTDI/512MB
Mhz , Memory Clock 1.8 Ghz ( DDR3 ). ASUS
Splendid. ASUS VideoSecurity Online.
512MB DDR4 256bits EXTREME
EAH3870/G/HTDI/512MB (DVI/TVO/HDMI/
ASUS 512MB DDR4 ATI Radeon FULL HD). Engine Clock 775Mhz, Memory Clock
36 tháng Call
EAH3870/G/HTDI/512MB 2.25 Ghz ( DDR4 ). Hottest 3D Game: Company of
Heroes - Opposing Fronts.ASUS Splendid. ASUS
VideoSecurity Online.
Chip NVIDIA nForce 430MCP - Dual DDRAM
2(1066/800)x4, 3 PCI, Sound 6 channel & Lan
ASUS M2N Gigabit on board, PCI-Ex 16x,2 PCI EX1, 4 SATA2 36 tháng 1.217.000
RAID (0,1,0+1,5,JBOD), FSB 2000, 10 USB 2.0, S/p
X2 Dual Core
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Chip NVIDIA nForce 560SLI - Dual DDRAM
2(800/667)x4, 2 PCI, Sound 8 channel & Lan Gigabit
on board, 2 PCI-Ex 16x S/p SLI 8x+8x ,2 PCI EX1, 4
ASUS M2N-SLI 36 tháng 1.312.000
SATA2 RAID (0,1,0+1,5,JBOD),2 ATA 133, FSB
2000, 8 USB 2.0, 2 IEEE 1394, S/p X2 Dual Core ,
AMD Live , Al Overclocking , Precision Tweaker
Chip NVIDIA GEFORCE6100/nForce 430 - Dual
DDRAM 2(1066/800)x2, 3 PCI, Sound 6 channel &
ASUS M2N-X PLUX Lan 10/100 on board,PCI-Ex 16x,2 PCI EX1, 4 36 tháng 1.122.000
SATA2 RAID ,FSB 2000, 10 USB 2.0, S/p X2 Dual
Core
Chip ATI CROSSFIRE Xpress 3200/SB600 - Dual
DDRAM 2(800/667)x4, 2 PCI, Sound 8 channel &
Lan Gigabit on board,2 PCI-Ex 16x S/p
ASUS M2R32-MVP ATI Crossfire(16X + 16X) Crossfire(16x+16x),2 PCI EX1, 4 SATA2 RAID 36 tháng 1.312.000
(0,1,0+1), ATA 133, 1 eSata II, FSB 2000/1600, 10
USB 2.0,2 IEEE1394, S/p X2 Dual Core, AMD
Phenom, Al Overclocking
nForce 8200 - Dual DDRAM 2(1066/800/667)x4, 2
PCI, VGA GF8XXX(Max 256Mb)/DVI,HDMI &
Sound 8 channel &Lan Gigabit on board, PCI-Ex
ASUS M3N78-VM 16x,1 PCI EX1, 5 SATA2 RAID (0,1,0+1,5,JBOD), 36 tháng 1.559.000
ATA 133, FSB 5200/200MT/s, 12 USB 2.0, S/p
Hybrid SLI (Boots graphics with onboard CPU +
Graphics card)
Valuable Intel G31 uATX solution with FSB
overclocking 1600MHz!

- Intel® Core™2 Quad Ready


- Intel® 45nm CPU Ready
ASUS P5KPL-AM 36 tháng 1.102.000
- FSB 1600(O.C.)/1333/1066/800 MHz
- Intel® G31/ICH7
- Dual channel DDR2 1066(O.C.)/800/667
- EZ Flash2 & CrashFree BIOS3
- 8 Channel High Definition Audio
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)

- Intel® Core™2 Quad Ready


- Intel® 45nm CPU Ready
- FSB 1600(O.C.)/1333/1066/800 MHz
ASUS P5KPL-AM SE 36 tháng 905.000
- Intel® G31/ICH7
- Dual channel DDR2 1066(O.C.)/800/667
- EZ Flash2 & CrashFree BIOS3
- 8 Channel High Definition Audio

Intel® G31 / ICH7 Bus 1600(OC)/1333/1066/ 800


MHz, LGA 775/ (Core2Duo/QuadCore support), Dual
channel 2 x DIMM, max. 4GB, DDR2 1066/800/667
MHz.
ASUS P5KPL-AM/PS 36 tháng 1.006.000
* Ứng dụng công nghệ G31 chipset giúp tối ưu các
dòng CPU Quard-Core của intel.
* Mainboard có tích hợp thêm tính năng hỗ trợ nguồn
cấp giúp hệ thống đạt được hiệu xuất cao cũng như
chạy ổn định hơn.

- Intel LGA775 Platform


- 45nm CPU ready
- Intel G31/ICH7 Chipset
- FSB 1600(O.C.)/1333/1066/800
ASUS P5KPL-CM - Dual-Channel DDR2 1066(O.C*)/800/667 36 tháng Call
- PCI Express x16
- PCIe Gb Lan
- 4x SATA 3Gb/s
- 8 CH HD audio
- EZ Flash2 & Crashfree BIOS3
- Supports Intel 45 nm multi-core processors
- FSB 1333/1066/800/533 MHz
- DDR2 800(OC)/667/533
- NVIDIA GeForce 7050 / nForce 610i
ASUS P5N73-AM 36 tháng Call
- Integrated NVIDIA CineFX 3.0 graphics
- 4 x SATA 3Gb/s with RAID function
- 8-channel High Definition Audio
- Japan-made 5000hrs VRM Solid Capacitors
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)

Intel® P45 + ICH10R BUS 1600/1333/1066/800


MHz(Prescott), Intel LGA 775 / EM64T+
EIST(Multi-core CPU support), Dual channel
4*DDR2 1200/1066/800 /667 MHz Max. to 16GB , 2
x PCI, 1*PCIex16, 1*PCIex1, Intel ICH 10R
ASUS P5Q Southbridge: - 8 x SATA 3.0 Gb/s ports support 36 tháng Call
SATA RAID 0,1,5,10- 1 x External SATA 3.0Gb/s
port (SATA On-the-Go); Silicon Image SIL5723
controller( Driver Xpert technology): 2 x SATA 3.0
Gb/s ports, - Support EZ Backup and Supper Speed /
8-channel HD audio, Gigabit LANx1ports
/12xUSB2.0, 02 x IEEE 1394a

Intel® P45 + ICH10R BUS 1600/1333/1066/800


MHz(Prescott), Intel LGA 775 / EM64T+
EIST(Multi-core CPU support) Hyper-Threading,
Dual channel 4*DDR3
ASUS P5Q3 1800(OC)/1600/1333/1066/800 channels MHz Max. 36 tháng Call
to 16GB, 2 x PCIe 2.0 x16 , Intel ICH10R
Southbridge: - 6 x SATA 3.0 Gb/s ports support
SATA RAID 0,1,5,10, 1 xExternal SATA 3Gb/s port,
8-channel HD audio (AI Audio 2), Gigabit LAN,
12xUSB2.0, 02xIEEE 1394a.

Intel® P43 + ICH10 BUS 1600(OC)/1333/1066/800


MHz(Prescott), Intel LGA 775 / EM64T+
EIST(Multi-core CPU support) Hyper-Threading,
Dual channel 4*DDR2 1066/800/667 MHz Max. to
16GB , 3 x PCI, 1*PCIex16, 2*PCIex1, Intel ICH
ASUS P5QL PRO 36 tháng 1.665.000
10 Southbridge: - 6 x SATA 3.0 Gb/s ports / Marvell
88SE6102: 1 x UltraDMA 133/100/66 for up to 2
PATA devices / 8-channel HD audio, Gigabit
LANx1ports /12xUSB2.0, 02 x IEEE 1394a / ASUS
EPU-4 Engine / ASUS Express Gate / 100% Japan-
made high-quality Conductive Polymer Capacitors
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Intel G41 / ICH7, FSB 1333/1066/800 Mhz, 2x
DDR2-1066/800/667 ( D.C)
VGA Onboard GMA 4500 (Max 1849MB), 1x
ASUS P5QPL-AM 36 tháng 1.170.000
PCIe(16x), 1x PCIe(1x), 2x PCI
1x ATA100, 4x SATA (II) , Sound 6-CH (HD),
Gigabit Lan, 8x USB
* Intel LGA775 Platform
* Intel® G41/ ICH7 chipset
* ASUS Express Gate
Asus P5QPL-VM * Dual-VGA Output: DisplayPort & RGB or DVI 36 tháng Call
& RGB
* VRM 5000hrs lifespan @105°C, 500,000hrs
@65°C

Intel® X58 chipset+ICH10R, LGA1366 SOCKET,


Intel Core i7 Extreme & Intel Core i7 CPU support.
System bus:• Intel QuickPath Interconnect;• Up to 6.4
GT/s. 6xDDR3 2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600(O.C.)/
1333/ 1066 Max 24GB (Triple channel support) / • 3 x
ASUS P6T PCI Express 2.0 x16 slots ((at x16/x16/x4 mode)• 1 x 36 tháng Call
PCI Express x1 slot, • 2 x PCI slots; Southbridge: 6
xSATA 3 Gb/s ports; Intel Matrix Storage
Technology Support RAID 0,1,5,10 - 2 x SATA
3Gb/s• Realtek® ALC1200 8 -Channel High
Definition Audio CODEC , • Coaxial / optical S/PDIF
-out ports. Gigabit LAN; 2 x 1394a ports/ 12 USB2.0
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)

Intel® X58 chipset+ICH10R, Intel Core i7 Extreme &


Intel Core i7 CPU support. System bus:• Intel
QuickPath Interconnect;• Up to 6.4 GT/s. 6xDDR3
2000(O.C.)/1800(O.C)/1600(O.C.). 1333/1066/ 800
Max 24GB (Triple channel support) / • 2 x PCI
Express 2.0 x16 slots •Support NVIDIA SLI
Technology, ATI CrossFireX Technology, • 1 x PCI
ASUS RAMPAGE II GENE Express x4 slots, • 1 x PCI slots; Southbridge: • 6 x 36 tháng Call
SATA 3.0 Gb/s ports • Intel Matrix Storage
supporting SATA RAID 0,1,5 and 10;1 xInternal
SATA 3.0 Gb/s port; 1 xExternal SATA 3.0 Gb/s port
(SATA On-the-Go); • SupremeFX X-Fi Audio with
EAX4.0 support, Optical S/PDIF-out port, Gigabit
LAN; 2 x 1394a ports/ 12 USB2.0.M-ATX. Điểm
nhấn: ASUS EPU- 6 Engine+ 8+2 phase Power
Design+ASUS Express Gate +LCD Poster
- Intel® Quad-core CPU Ready
- Intel® Core™2 Extreme / Core™2 Duo Ready
- Support Intel next generation 45nm Multi-Core CPU
- NVIDIA nForce® 790i Ultra SLI™
- Dual-channel DDR3
2000(O.C.)/1800(O.C.)/1600(O.C)/1333/1066/800
ASUS Striker II Extreme 36 tháng Call
Support
- Fusion Block System
- CPU Level Up
- Memory Level Up
- LCD Poster
- SupremeFX II 8-CH Audio
- Full-HD Audio/Video digital output
- HDMI v1.3a compliance
- Non-downsampled 192kHz Blu-Ray audio
- Splendid Technology Video enhancement
- Complete Dolby True HD & DTS Master Audio
ASUS XONAR HDAV1.3 DELUXE support 12 tháng Call
- In addition to the Xonar HDAV1.3’s features, the
Xonar HDAV1.3 Deluxe packs the HDAV H6
surround channel expansion card. The HDAV H6
offers 120dB SNR*, ultra-low 0.0004% distortion,
and swappable opamps on each channel.
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Biostar 256MB DDR GeForce PCX-7100GS Turbo
Biostar 256MB DDR GeForce PCX-7100GS 36 tháng Call
Cache (V7102GL26/TC512) - 64 bit - PCI Express
Biostar 256MB DDR GeForce PCX-7300LE Turbo
Biostar 256MB DDR GeForce PCX-7300LE 36 tháng Call
Cache (V7302EL26/TC512) - 64 bit - PCI Express
Biostar 256MB DDR2 GeForce PCX-7200GS Turbo
Biostar 256MB DDR2 GeForce PCX-7200GS 36 tháng Call
Cache (V7202GL26/TC512) - 64 bit - PCI Express
giải pháp máy văn phòng, game phổ thông!
BIOSTAR G31D-M7 - Intel G31 chipset (Core 2
Duo) - Dual DDRam 800; VGA Intel GMA 3100 up
BIOSTAR G31D-M7 (Tụ rắn) 36 tháng 851.000
to 256MB & Sound 6 Channel, NIC 10/100Mbps; 01
PCI Express x16; 2 SATA 3Gb/s; 1 IDE; 1 Floppy
connector; 6 USB 2.0; 800/1066/1333 MHz FSB

Intel G31 chipset (Core 2 Quad) - Dual DDRam 800;


VGA Intel GMA 3100 up to 256MB & Sound 6
BIOSTAR G31-M7 36 tháng 870.000
Channel, NIC 10/100Mbps; 01 PCI Express; 4 SATA
3Gb/s; 1 IDE; 1 Floppy connector; 8 USB 2.0; 1066 /
1333 / 1600 MHz FSB
Intel G31 chipset (Core 2 Quad) 1066 / 1333 / 1600
MHz FSB - Dual DDRam 800/667; VGA Intel GMA
BIOSTAR G31-M7TE 3100 up to 256MB / Sound 6 Channel, NIC 36 tháng Call
10/100Mbps; 01 PCI Express; 4 SATA 3Gb/s; 1 IDE;
1 Floppy Connector; 8 USB 2.0
giải pháp máy văn phòng, game phổ thông!
BIOSTAR G41D-M7 - Intel G41 chipset (Core 2
Quad) - Dual DDRam 800; VGA Intel GMA X4500
up to 512MB & Sound 6 Channel, NIC
BIOSTAR G41D-M7 (Tụ rắn) 10/100/1000Mbps; 01 PCI Express x16; 4 SATA 36 tháng 1.277.000
3Gb/s; 1 IDE; 1 Floppy connector; 1 COM; 1 LPT; 8
USB 2.0; 533/800/1066/1333 FSB
Công nghệ đặc biệt chống shock tĩnh điện ESD tại các
cổng IO
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


giải pháp máy văn phòng, game phổ thông! Giá tốt
nhất!
BIOSTAR G41-M7 - Intel G41 chipset (Core 2
Quad) - Dual DDRam 1066(OC)/800; VGA Intel
GMA X4500 up to 512MB & Sound 6 Channel, NIC
BIOSTAR G41-M7 (Tụ rắn) 36 tháng 1.166.000
10/100Mbps; 01 PCI Express x16; 4 SATA 3Gb/s; 1
IDE; 1 Floppy connector; 8 USB 2.0;
533/800/1066/1333 FSB
Công nghệ đặc biệt chống shock tĩnh điện ESD tại các
cổng IO

Nvidia Geforce 7050 chipset (Core 2 Duo) - Dual


DDRam 800; VGA Nvidia Geforce 7050 upto 512MB
BIOSTAR GF7050V-M7 36 tháng Call
& Sound 6 Channel, NIC 10/100Mbps; 01 PCI
Express; 4 SATA 3Gb/s; 1 IDE; 1 Floppy connector;
8 USB 2.0; 1066/1333MHz FSB
BIOSTAR I945GC-M7TE - Intel 945GC chipset
(Core 2 Duo) - Upto P4 3.8GHz; 2xDual DDR2 533/
BIOSTAR I945GC-M7 TE 667 (Max 2GB Ram); VGA & Sound 6 Channel & 36 tháng Call
NIC onboard; 1xPCI Express; 3xPCI; 4xSerial ATA;
533/ 800/ 1066 / 1333 FSB
giải pháp máy game phổ thông! Board mạch rộng rãi
thiết kế tản nhiệt cực tốt!
BIOSTAR P31-M7 - Intel G31 chipset (Core 2 Quad)
- Dual DDRam 800; Sound 6 Channel, NIC
BIOSTAR P31-A7 (Tụ rắn) 36 tháng 1.092.000
10/100/1000 Mbps; 01 PCI Express x16; 4 SATA
3Gb/s; 1 IDE; 1 Floppy connector; 8 USB 2.0;
533/800/1066/1333/1600 MHz FSB
Solid Capacitors Designed on CPU VRM area
CLC MK368 CLC MK368 12 tháng 185.000
Connect-Me M410 Connect-Me M410 12 tháng 350.000

Core 2 Duo E8400 (3.0GHz) 36 tháng 3.556.000


3.0GHz/ 6MB/ Bus 1333/ 64bit - Box

Core 2 Quad Q6600 (2.4G) 36 tháng 3.880.000


2.4GHz/ 8MB/ Bus 1066/ 64bit - Box
CRT 15" LENOVO E54 New models E54 monitor CRT of Lenovo 36 tháng 1.236.000
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


DDR PC 3200 - 400 - 512MB / 1GB PC 3200 (BUS 400) NCP/ Elixer 36 tháng 404.000 / 579.000
DVD RW Plextor PX-716A (PX716A) DVD-ROM PX-716A (PX716A) 12 tháng 380.000
DVD RW Sony DRU-870s DVD-RW Sony DRU-870s (DRU870s) SATA 12 tháng 590.000
SATA DVD-Rewrite, DVD Read 24x Write 24x
DVD WRITER ASUS 24B1ST 12 tháng 590.000
ReWrite 8x.
DVD WRITER LITEON 22X IDE 24x8x16 DVD/ 48x24x48 CDRW 12 tháng 540.000
SATA 8x +RW, 6x -RW, 16x DVD - 48x CDR, 32x
DVD WRITER LITEON 24X 12 tháng 560.000
CDRW
SATA DVD±R 20X, DVD±R DL 12X, DVD-RW
DVD Writer PIONEER 6X, DVD+RW 8X , DVD-RAM 12X, CD-R 40X, CD 12 tháng 682.000
-RW 40X
IDE DVD R20-W20-RW8, CD R52-RW52-RW32
DVD WRITER SAMSUNG SH-222 12 tháng 565.000
(Tray)
DVD WRITER SONY SATA DVD-Rewrite 12 tháng 615.000
DVD-RW ASUS 22B2S IDE DVD-Rewrite, DVD R22W22RW12 12 tháng 656.000
IDE DVD-R: 22x / CD-R: 48x / DVD-RW: 6x /
DVD-RW FPT IHAP122 12 tháng 569.000
DVD+RW: 8x / CD-RW: 32x
SATA DVD-R: 22x/ DVD+R: 24x/ CD-R: 48x/ DVD
DVD-RW FPT IHAS124 12 tháng 560.000
-RW: 6x/ DVD+RW: 8x/ CD-RW: 32x
IDE DVD: +/-R 16X; +RW 12X; -RW 12X; 16X
DVD-RW LG BLACK IDE 12 tháng 618.000
ROM; DVD +/-R DL 10X; CD: 48X24X48X
SATA DVD: +/-R 16X; +RW 12X; -RW 12X; 16X
DVD-RW LG BLACK SATA 12 tháng 618.000
ROM; DVD +/-R DL 10X; CD: 48X24X48X
External USB 2.0. BLACK. Công nghệ bảo mật
DVD-RW LG GE20NU SecurDics. S/p Dual. Hỗ trợ cho tất cả định dạng 12 tháng 990.000
DVD: +/- R, +/- RW, DVD-RAM.
ASUS DVD-RW SDR-08B1-U External/USB 2.0
Super Slim (Màu đen) ·LG DVD-RW GH08LU10 -
DVD-RW LG GE20NU10 USB SLIM 12 tháng 930.000
Slim Portable · LG DVD-RW GE20NU10 · DVD-RW
LG H55N
External USB 2.0. Công nghệ bảo mật SecurDics Hỗ
DVD-RW LG Super Multi GP08LU11 trợ cho tất cả định dạng DVD: +/- R, +/- RW, DVD- 12 tháng 1.590.000
RAM.
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Dynet DDR2 800MHZ PC6400 - 2GB RAM PC Dynet DDR2 800MHZ PC6400 12 tháng 694.000
Tai nghe Bluetooth dùng cho các loại điện thoại có hỗ
EarPhone Bluetooth Nokia trợ Bluetooth của các hãng như Nokia, Samsung, 03 tháng 359.000
Motorola, Sony-Ericsion....PDA, iPhone...
Tai nghe dùng cho máy nghe nhạc Mp3, Máy xem
EarPhone JVJ 4.1 phim Mp4, điện thoại, PDA.... Chất lượng Âm thanh 0 tháng 89.000
trung thực số 1 thế giới.
Chip INTEL G31/ICH7 – FSB 1333 , Spp Dual
channel DDRAM2 (800) - 2 PCI, VGA& Sound 6
ECS – G31T-M7 36 tháng 798.000
channel &Lan on board, 1PCI Express 16x, 4 SATA
2(3Gb/s), 1PCI Ex1 ,S/p Dual Core,Core 2 Quad
Chip INTEL G31/ICH7 – FSB 1333 , Spp Dual
channel DDRAM2 (800)x2 - 1 PCI, VGA& Sound 6
ECS – G31T-M9 36 tháng 779.000
channel &Lan on board, 1PCI Express 16x, 2 SATA
2(3Gb/s), 1PCI Ex1, S/p Dual Core,Core 2 Quad
Chip INTEL G43/ICH10 – FSB 1333,Spp
DDRAM2(800)x2 - 1PCI, VGA GMA X4500&Sound
ECS – G43T-WM 8 channel &Lan Gigabit on board,PCI Ex 16x,6 12 tháng 1.578.000
SATA 2(3Gb/s),1PCI Ex1,HDMI, S/p Dual
Core,Core 2 Quad
Chip Geforce 7050/nForce610i – FSB 1333 , Spp
DDRAM2 (677)x 2 – 2 PCI ,VGA & Sound 8
ECS – GF7050VT-M5 36 tháng 798.000
channel &Lan on board , 1PCI Express 16x, 4 SATA
2( 3Gb/s ), S/p Dual Core,Core 2 Quad

Chip INTEL P45/ICH10R–FSB 1333,Spp Dual


channel DDRAM2(800)x4 - 2PCI, Sound 8 channel &
ECS – P45T-A 36 tháng 2.092.000
Lan Gigabit on board,2 PCI Express 16x, 6 SATA 2
RAID(0,1,5,10),2PCI Ex1,S/p Dual Core,Core 2 Quad

Chip AMD 740G/ SB700– FSB Hyper Transport 3.0


CPU interface - Dual DDRAM 2(800)x2 – 2 PCI ,
VGA AMD 740G & Sound IDT 92HD206-6 channel
ECS A740GM-M 36 tháng 1.103.000
& Lan 10/100 on board , PCI-EX 16X, PCI-Ex 16x ,1
PCI -Ex1, 6 SATA 2, RAID 0,1,10, 7x USB 2.0, S/p
X2 Dual Core,AMD Phenom
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Chip AMD 780G/ SB700– FSB Hyper Transport 3.0
CPU interface - Dual DDRAM 2(1066)x4 – 3 PCI ,
VGA ATI HD 3200 & Sound 8 channel & Lan
ECS A780GM-A 36 tháng 1.407.000
Gygabit on board , RAID SATA 2, PCI-Ex 16x ,2
PCI -Ex1, 5 SATA 2, 1 SATA HOT ,12 x USB 2.0,
S/p X2 Dual Core,AMD Phenom
Chip Geforce 8200– FSB Hyper Transport 3.0 CPU
interface - Dual DDRAM 2(1066)x4 – 3 PCI , VGA
Nvidia Geforce 8200 & Sound 8 channel & Lan
ECS GF8200A 36 tháng 1.388.000
Gygabit on board , RAID SATA 2, PCI-Ex 16x ,2
PCI -Ex1, 5 SATA 2, 1 PATA ,12 x USB 2.0, S/p X2
Dual Core,AMD Phenom
Chip INTEL G31/ICH7 – FSB 1333, Spp Dual
channel DDRAM2 (800)x2 , VGA X3100 share &
FOXCORNN G31MV 36 tháng 833.000
Sound 6 channel &Lan on board, 1PCI Express 16x,
1PCI , 2 SATA 2(3Gb/s), S/p Dual Core,Core 2 Quad
Chip INTEL G31/ICH7 – FSB 1600(o.c), Spp Dual
channel DDRAM2 (800)x2 , VGA X3100 share &
Sound 6 channel &Lan gigabit on board, 1PCI
FOXCORNN G31MXP-K 36 tháng 888.000
Express 16x, 1PCI ex1 , 2PCI, 4 SATA 2(3Gb/s),
8USB 2.0 , 1 Port Parallel, , 1 Serial , S/p Dual
Core,Core 2 Quad
Chip INTEL G41/ICH7 – FSB 1333, Spp Dual
channel DDRAM2 (1066)x2 , VGA share & Sound 6
FOXCORNN G41MX-K channel &Lan gigabit on board, 1PCI Express 16x, 36 tháng 1.425.000
1PCI ex1 , 2PCI, 4 SATA 2(3Gb/s), 8USB 2.0 , 1 Port
Parallel, 1 Serial , S/p Dual Core, Core 2 Quad
GeForce 9400GT 512MB DDR2 / 128 bit PCI-Express 2.0 37 tháng 1.103.000
Genius Mouse Optical 310 Mouse quang, giao tiếp
Genius 310 6 tháng 124.000
USB, mini
Genius Mouse Optical 311 Mouse quang, giải phân
Genius 311 6 tháng 162.000
giải 1000dpi Giao tiếp USB
Genius Mouse Optical 320 Mouse quang, giải phân
Genius 320 giải 1200dpi, Scroll 4D Giao tiếp USB, đèn báo mail 6 tháng 287.000
MSN
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Genius Mouse Optical 380 Mouse Talk: Yahoo,
Genius 380 MSN, Skype, Googletalk, QQ, AIM Mouse quang, 6 tháng 630.000
giải phân giải 1200dpi, giao tiếp USB
Mouse Laser, độ phân giải 1600dpi Giao tiếp USB, 2
Genius Ergo 325 hot key: Zoom và Flip 3D Sản phẩm gồm hai màu: 6 tháng 363.000
bạc và đỏ Hỗ trợ Win Vista
Genius HS-02N Tai nghe bao gồm Micro. 6 tháng 134.000

Tai nghe gắn trực tiếp qua cổng USB, Dòng tai nghe
Genius HS-03U 0 tháng 656.000
hỗ trợ chế độ rung. Cảm giác cực kỳ mới lạ. Âm
thanh tuyệt vời.
Bộ combo keyboard + mouse Genius. Mouse quang,
Genius KB + Mo Twintouch 720E khoảng cách hoạt động 1m. Keyboard Multimedia, 16 12 tháng 529.000
phím nóng, khoảng cách hoạt động 2m.
Genius KB110 - USB Bàn phím thường, giao tiếp 12 tháng 130.000
Bàn phím Multi, giao tiếp USB, jack cắm tai nghe và
Genius KB380 VOIP micro Chức năng máy tính điện tử, SKYPE 12 tháng 586.000
VOIP,màn hình LCD
Genius Keyboard KB21E Bàn phím Multi, 21 phím nóng, giao tiếp PS/2 12 tháng 210.000
Bàn phím số dành cho Laptop MTXT, 8 phím nóng
hỗ trợ thuận tiện cho công việc Kế toán Kiểu dáng
Genius Keyboard Numpad Pro 12 tháng 270.000
mỏng, Màn LCD hiển thị 12 số. Giao tiếp USB, chức
năng bảo mật
Bàn phím Multi dạng mỏng phong cách Vista, giao
Genius Keyboard Slim Star 220 pro 12 tháng 344.000
tiếp USB, 2 ổ cắm USB
Genius Mouse Laser 305 Mouse laser, 1600 - 800dpi,
Genius Laser 305 12 tháng 250.000
giao tiếp USB
Mouse Laser, scroll 4D, giao tiếp USB Độ phân giải
hiệu chỉnh được ở 2 mức 800dpi và 1600dpi Công
Genius Laser 315 6 tháng 250.000
nghệ Nano chống bám bụi và giữ màu cho mouse. Hỗ
trợ Win Vista
Mouse laser, Scroll 4D - sử dụng công nghệ Opto
Wheel "Scroll giải phân giải 1600dpi, giao tiếp USB
Genius Laser 525 "Opto Wheel" 6 tháng 497.000
Hot key: Flip 3D; Smart IE - công cụ tìm kiếm thông
minh
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Mouse Laser, chuyên dùng cho game, độ phân giải
Genius Laser 535 800-1200-2000 dpi Giao tiếp USB. Chức năng lưu trữ 6 tháng 550.000
thông mình, game yêu thích
Mouse Laser không dây, scroll 4D, 800 - 1600dpi
Genius Laser 915 Công nghệ 2.4GHz khoảng cách hoạt động 10m. Hỗ 6 tháng 770.000
trợ Win Vista
Mouse laser, 400-3200dpi, màn hình OLED thể hiện
độ phân giải, điều chỉnh độ phân giải theo tọa độ Giao
Genius Laser Ergo 555 6 tháng 960.000
tiếp USB, dây dù, lưu trữ và chuyển đổi 5 cấu hình
game yêu thích
Mouse Laser công nghệ mới Smart IE tìm kiếm
Genius Laser Ergo T355 thông minh Có dây, giao tiếp USB, độ phân giải 1600 6 tháng 458.000
dpi - Kiểu dáng sang trọng
Mouse laser, 1600 - 800dpi, giao tiếp USB Game pad:
Genius Laser Game Navi 365 6 tháng 550.000
8-way D-Pad; 6 action buttons; Turbo; Clear
Genius Laser NS 200 Mouse Laser 200Mouse laser, giao tiếp USB 6 tháng 191.000
Bàn phím Multi thời trang, giao tiếp USB, jack cắm
Genius LuxeMate 525 tai nghe, micro. 13 phím nóng: Media Player, Internet, 12 tháng 760.000
Bảo mật.29 phím dành cho gamer
Genius Mouse Micro Traveler Mouse quang, giao tiếp
Genius Micro Traveler GM-080014 6 tháng 162.000
USB, phân giải 1200dpi, mini, dây rút
Genius Micro Traveler optical Genius Micro Traveler optical 12 tháng 154.000
Genius NAVIGATOR 535 LASER - 1655 Genius NAVIGATOR 535 LASER - 1655 12 tháng 810.000
Genius NetScroll 100 Chuột Quang, giao tiếp PS/2 12 tháng 132.000
Stylish optical mousePlug &Play USB optical
Genius NETSCROLL 110X Optical USB mouse1200 dpi optical engineComfortably designed 1 tháng 150.000
for either hand
Genius NETSCROLL 120 Genius NETSCROLL 120 USB 12 tháng 89.000
Genius NETSCROLL 120 PS2 - 1658 Chuột quang, giao tiếp PS/2 12 tháng 89.000
Genius NETSCROLL 310X Optical USB Genius NETSCROLL 310X Optical USB 12 tháng 124.000
Genius NS100X GENIUS -NS100X - USB,Scroll 6 tháng 134.000
Genius NS100X Optical USB Genius NS100X Optical USB 12 tháng 134.000
Genius NS220 Laser USB Genius NS220 Laser USB 12 tháng 209.000
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Mouse Laser không dây, Scroll 8D Độ phân giải
1600dpi, Công nghệ 2.4GHz khoảng cách hoạt động
Genius Presenter T835 10mChức năng Presenter, đèn laser, đèn thể hiện tình 6 tháng 920.000
trạng pin. AIR CURSOR điều khiển con trỏ không
cần điểm tựa
Genius Mouse ScrollToo 200 Mouse quang, phân
Genius ScrollToo 200 - 1663 6 tháng 144.000
giải 1200dpi, giao tiếp USB.
Genius Mouse ScrollToo 310 Mouse quang, giao
Genius ScrollToo 310 6 tháng 150.000
tiếp USB, giải phân giải 1200dpi, mini.
Genius SCROLLTOO 310 OPTICAL USB Genius SCROLLTOO 310 OPTICAL USB 12 tháng 150.000
Bàn phím Multi dạng mỏng, giao tiếp USB kèm đầu
Genius Slim Star 250 12 tháng 344.000
chuyển từ cổng USB sang cổng PS/2
Genius Keyboard Slim Star 310 - Bàn phím Multi
Genius SlimStar 310 12 tháng 306.000
dạng mỏng, giao tiếp PS/2, 14 phím nóng
Bàn phím Multi, 26 phím nóng: Media control,
Genius SlimStar 335 Internet, game (15 phím, người dùng có thể tự cài 12 tháng 382.000
chức năng) Giao tiếp USB
Mouse Trackball, USB, dây rút 2 phím nóng: Flip 3D
Genius Trackball 350 và Music Tiết kiệm không gian làm việc, có thể dùng 6 tháng 478.000
trên tàu, xe
Genius Traveler 900 Wireless Genius Traveler 900 Wireless 12 tháng Call
Genius TRAVELER 915 USB WIRELESS Genius TRAVELER 915 USB WIRELESS 12 tháng 770.000
Mouse Laser không dây, giải phân giải 1200dpi,
Genius Wireless Ergo 725 - 1650 6 tháng 529.000
Scroll 4D
Mouse quang không dây, độ phân giải 800 dpi Giao
Genius Wireless Navigator 6 tháng 363.000
tiếp USB

Chip INTEL G45/ ICH10R - FSB 1600/1066/800,


Spp Dual channel DDRAM 2-(1066/800/667)x4,VGA
X4500HD & Sound 8 channel & Lan Gygabit on
GIGABYTE - EG45M-UD2H 36 tháng Call
board, 2 PCI, PCI Express 16X , 1 PCI Ex1, 12 USB
2.0, 5 SATA 2 RAID 0,1,5,10, 2 IEEE 1394, DVI,
HDMI, S/p Core 2 Quad, ULTRA DURABLE 3.
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)

Chip INTEL G41/ICH7 -FSB 1333, Spp Dual channel


DDRAM 2-(800)x 4, Sound 8 channel & Lan Gygabit
GIGABYTE - EP41-UD3L 36 tháng Call
on board, 3 PCI, 1 IDE,PCI Express 16X, 3 PCI EX1 ,
8 USB 2.0,4 SATA 2, S/p Ultra Durable 3 cho VRM

Chip INTEL P43/ ICH10 - FSB 1600(OC), Spp Dual


channel DDRAM 2-(1200/1066/800)x4, Sound 8
GIGABYTE - EP43-UD3L channel & Lan Gygabit on board, 2 PCI, PCI Express 36 tháng 1.702.000
16X 2.0, 4 PCI Ex1, 12 USB 2.0, 6 SATA 2, S/p Core
2 Quad, ULTRA DURABLE 2.

Intel P43 / ICH10 chipset - CPU BUS upto 1600MHz


(O.C) support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp
SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps
GIGABYTE - EP43-US3L 36 tháng Call
với Ultra Speed. (4*DIMM upto DDR2 1200+)
w/Dual Channel upto 16GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s
+ 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 4*PCI 1X)
Khe VGA rời PCI-E 16X (chuẩn 2.0)

Intel P45 / ICH10R Express chipset - CPU BUS upto


1600MHz (support CPU cao cấp nhất hiện nay )- tích
hợp SOUND 8-CHANNEL (Dolby Home Theater® -
Enjoy a Rich Home Theater Surround Sound
Experience). (4*DIMM Support for DDR2 1366+
GIGABYTE - EP45-UD4P 36 tháng Call
mạnh nhất hiện nay) w/Dual Channel upto 16GB
RAM + 6*SATA2 3Gb/s (support eSATA 2) w/RAID
SATA 0,1, 5, 10, JBOD + 2*Giga SATA2 w/RAID
SATA 0,1, JBOD + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 +
2*PCI + 3*PCI-Ex 1X) Cổng IEEE.1394a kết nối
digital camera.
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)

Intel X58 + ICH10R Chipset - CPU QPI upto 6.4GT/s


(support CPU Core i7, socket LGA 1366) - tích hợp
SOUND 10-CHANNEL (with DTS Connect support
for both Blu-ray and HD DVD) + 2 LAN Gigabit tốc
độ 1000Mbps + 12*USB port + 3 x IEEE 1394a ports
for Digital Camera + 8 x SATA 3Gb/s connectors
GIGABYTE - EX58-DS4 36 tháng Call
Support SATA RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID
10 (GSATAIIA, GSATAIIB smart backup) + (công
nghệ Tri-Channel 3*RAM) 6*slot DDR3 DIMM upto
24GB RAM DDR3 bus 2100MHz + Tri-VGA
Graphic (3*slot VGA mở rộng) hỗ trợ đa hiển thị với
3 ways CrossFire). Ngoài ra, mainboard còn được
trang bị nhiều chức năng khác

Intel X58 + ICH10R Chipset - CPU QPI upto 6.4GT/s


(support CPU Core i7, socket LGA 1366) - tích hợp
SOUND 10-CHANNEL (with DTS Connect support
for both Blu-ray and HD DVD) + DUAL LAN
Gigabit tốc độ 1000Mbps, 2 đường LAN nâng gấp đôi
đường truyền mạng + 12*USB port + 3 x IEEE 1394a
ports for Digital Camera + 8 x SATA 3Gb/s
GIGABYTE - EX58-EXTREME 36 tháng Call
connectors Support SATA RAID 0, RAID 1, RAID 5,
and RAID 10 (GSATAIIA, GSATAIIB smart backup)
+ (công nghệ Tri-Channel 3*RAM) 6*slot DDR3
DIMM upto 24GB RAM DDR3 bus 2000MHz + Tri-
VGA Graphic (3*slot VGA mở rộng) hỗ trợ đa hiển
thị với 3 ways CrossFire và 3 ways SLI technology.
Lưu ý duy nhất đây là bo mạch chủ cực mạnh và
chuyên dành cho ép xung đỉnh cao.
Chip INTEL X58/ICH10R -QPI 4.8GT/s, 6.4GT/s ,
SK 1366 , Spp channel DDRAM 3-
2000/11800/1600x4, Sound 8 channel &Lan Gygabit,
GIGABYTE - EX58-UD3R 2 Raid GSATA II(0,1,JBOD),2 PCI,2 PCI Express 36 tháng Call
16X S/p ATI Crossfire, 2 PCI Ex1,1PCI EX4, 12
USB 2.0, 6 SATA 2 Raid (0,1,5,10), 3 IEEE1394, S/p
Ultra Durable 3, Dynamic Energy Saver Advanced
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Chip INTEL X58/ICH10R -QPI 4.8GT/s, 6.4GT/s ,
SK 1366 , Spp Tripple channel DDRAM 3-
2000/11800/1600x6, Sound 8 channel&Lan
Gygabit,4Raid GSATA II(0,1,JBOD),3 PCI,2 PCI
GIGABYTE - EX58-UD4 36 tháng Call
Express 16X S/p ATI Crossfire, 1 PCI Ex1,1PCI
EX4, 12 USB 2.0, 6 SATA 2 Raid (0,1,5,10),
2*eSata,3 IEEE1394 , S/p Ultra Durable 3, Dynamic
Energy Saver Advanced

Intel X58 + ICH10R Chipset - CPU QPI upto 6.4GT/s


(support CPU Core i7, socket LGA 1366) - tích hợp
SOUND 10-CHANNEL (with DTS Connect support
for both Blu-ray and HD DVD) + DUAL LAN
Gigabit tốc độ 1000Mbps, 2 đường LAN nâng gấp đôi
đường truyền mạng + 12*USB port + 3 x IEEE 1394a
GIGABYTE - EX58-UD5 ports for Digital Camera + 8 x SATA 3Gb/s 36 tháng Call
connectors Support SATA RAID 0, 1, 5, 10 + (công
nghệ Tri-Channel 3*RAM) 6*slot DDR3 DIMM upto
24GB RAM DDR3 bus 2000MHz + Tri-VGA
Graphic (3*slot VGA mở rộng) hỗ trợ đa hiển thị với
3 ways CrossFire và 3 ways SLI technology. Ngoài ra,
mainboard còn được trang bị nhiều chức năng khác
mời quý khách xem trên trang www.bkc.vn

Intel G31 / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1600MHz


(O.C) upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA Intel®
GMA X3100 w/384MB GDDR RAM & SOUND 8-
GIGABYTE G31M-ES2L CHANNEL High Definition audio & LAN Gigabit 36 tháng Call
1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2 800/1066MHz
(O.C) w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2
3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI) PCI-E
16X
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)

Intel P31 / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz


(O.C 1600MHz) upto Intel Quad Core™ - tích hợp
SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps.
GIGABYTE - P31-ES3G 36 tháng Call
(2*DIMM upto DDR2 1066MHz and 1200MHz
(O.C) w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2
3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 3*PCI) Khe
VGA rời PCI-E 16X (Ultimate graphics performance)

Intel P43 / ICH10 chipset - CPU BUS upto 1600MHz


(O.C) support 45nm Intel Multi-Core™ - tích hợp
SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps
với Ultra Speed. (4*DIMM upto DDR2 1200+)
w/Dual Channel upto 16GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s
GIGABYTE - P43-ES3G 36 tháng 1.536.000
+ 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 5*PCI + PCI 1X) Khe
VGA rời PCI-E 16X (chuẩn 2.0 full support)- Solid
Capacitor- DualBIOS™ - Patented Dual Hardware
BIOS Protection, Ultra Smart, Ultra Speed & Ultra
Safe- Easy Energy Saver 4 cấp - Công nghệ tiết kiệm
điện năng cao cấp - upto 70%)

Supports AGP 8X
Microsoft DirectX 9 and OpenGL support
GIGABYTE 256MB R105256DP2-RH 36 tháng Call
Integrated with the 256MB GDDR2 memory and 128-
bit memory interface
Features DVI-I / D-sub / TV-Out

Intel G31 / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1600MHz


(O.C) upto Intel Quad Core™ - VGA Intel® GMA
X3100 w/384MB GDDR RAM & SOUND 8-
GIGABYTE G31M-ES2C CHANNEL High Definition audio & LAN 36 tháng 932.000
10/100Mbps. (2*DIMM upto DDR2 800/1066MHz
(O.C) w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2
3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI) PCI-E
16X
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Chip INTEL G41/ICH7 -FSB 1333, Spp Dual channel
DDRAM 2-(800)x 2, VGA X4500 & Sound 8 channel
GIGABYTE G41M-ES2L & Lan Gygabit on board, 2 PCI, 1 IDE,PCI Express 36 tháng 1.151.000
16X, 8 USB 2.0,4 SATA 2, S/p Ultra Durable 2 cho
VRM
Chip NVIDIA GEFORCE6100 - Dual DDRAM
2(800) – 2 PCI , VGA & Sound 6 channel & Lan on
GIGABYTE GA-M61PME-S2P 36 tháng 1.179.000
board , RAID SATA 2, PCI-Ex 16x , 2 SATA2 ,FSB
2000 , 8 x USB 2.0, S/p X2 Dual Core
Chipset Nvidia nForce720D–FBS 5200/2000-Dual
DDRAM 2(1200/1066)x4,4 PCI,Sound 8 chanel&Lan
GIGABYTE GA-M720-US3 36 tháng 1.692.000
Gygabit on board,6 RAID SATA 2(0,1,10,JBOD),PCI
-Ex 16x 2.0,2PCI Ex1,3IEEE1394,S/p X2 Dual Core

Chipset GF8200-Dual DDRAM 2(1066)x 2–2 PCI


,VGA & Sound 8 channel & Lan Gygabit on board,
GIGABYTE GA-M85M-US2H 36 tháng 1.654.000
PCI-Ex16x ,6 SATA2 RAID (0,1,5,JBOD,1 PCI
Ex1,FSB 5200/ 2000,S/p X2 Dual Core,AM2, AM3

Chipset AMD 740G/SB700 - Dual DDRAM 2(800)x


2–2 PCI ,VGA & Sound 8 channel & Lan Gygabit on
GIGABYTE GA-MA74GM-S2H board,RAID SATA 2,PCI-Ex 16x,6 SATA2,1 PCI 36 tháng 1.654.000
Ex1,FSB 2000,HDMI&DVI-D Port , S/p X2 Dual
Core
Chipset AMD770/SB700–FBS 5200/2000-Dual
DDRAM 2(1200/1066)x4, 2 PCI, Sound 8 chanel &
GIGABYTE GA-MA770-UD3 36 tháng 2.016.000
Lan Gygabit on board,6 RAID SATA 2(0,1,10),PCI-
Ex 16x 2.0,4 PCI Ex1,3IEEE 1394,S/p X2 Dual Core
Chipset AMD770/SB700–FBS 5200/2000-Dual
DDRAM 2(1200/1066)x4, 2 PCI, Sound 8 chanel &
GIGABYTE GA-MA770-US3 36 tháng 1.882.000
Lan Gygabit on board,6 RAID SATA 2(0,1,10),PCI-
Ex 16x 2.0,4PCI Ex1,3IEEE 1394,S/p X2 Dual Core
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Chip AMD 780G+ATI SB700– Dual DDRAM
2(1200)*4 – 2 PCI , VGA ATI HD3200 S/p HDMI ,
DVI-D Port & Sound 8 channel , 1*OPTICAL out &
GIGABYTE GA-MA780G-UD3H Lan Gygabit on board , PCI-Ex 16x ,3PCI -Ex1,1 PCI 36 tháng 2.130.000
Ex4, 6 SATA 2 RAID (0,1,10,JBOD), 3 IEEE1394
,FSB 5200/2000 , Ultra Durable 2, S/p X2 Dual
Core,AMD Phenom
Chipset 780G/SB700–FBS 5200/2000-Dual
DDR2(1200)x4,2 PCI,VGA ATI 3200&Sound 8
GIGABYTE GA-MA78GM-UD2H chanel &Lan Gygabit on board,PCI-Ex16x 36 tháng 1.940.000
2.0,HDMI,DVI, 5 SATA2,1 eSata2 Raid,1PCI
Ex1,2IEEE 1394,S/p AM2,AM3
Chipset 780G/SB700–FBS 5200/2000-Dual
DDR2(1200)x4,2 PCI,VGA ATI 3200&Sound 8
GIGABYTE GA-MA78GM-US2H chanel &Lan Gygabit on board,PCI-Ex 16x 2.0,5 36 tháng 1.863.000
SATA2,1 eSata 2 Raid,1 PCI Ex1,2IEEE 1394,S/p
AMD Phenom
Chip AMD 790FX/SB750– Dual DDRAM 3(1333)x4
- 2 PCI, Sound 8 channel &Dual Lan Gygabit on
board, 2 PCI-Ex 16x ATI CROSSFIRE (16X + 16X),
GIGABYTE GA-MA790FXT-UD5P 3PCI -Ex1,6 SATA 2 raid(0,1,5,10JBOD), 4 36 tháng 4.374.000
GSATA2 RAID (0,1, JBOD), 3 IEEE1394 ,FSB
5200/2000, S/p chæ hoå trôï CPU SK AM3 , Tuï raén
100%
Chip AMD 790X/SB750– Dual DDRAM 2(1066)x4-
2 PCI, Sound 8 channel & Dual Lan Gygabit on
board, 2 PCI-Ex 16x ATI CROSSFIRE , 3PCI -Ex1,6
GIGABYTE GA-MA790FX-UD5P 36 tháng 4.184.000
SATA 2 raid(0,1,5,10JBOD), 2 GSATA2 RAID (0,1,
JBOD), 3 IEEE1394 ,FSB 5200/2000 , S/p AMD
Phenom, AM2 , AM3 , Tuï raén 100%
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Chip AMD 790GX/SB750– Dual DDRAM 2(1200)x4
- 2 PCI, VGA ATI HD3300(Direx X10)with128MB
DDR3 Intergrated, S/p DVI+HDMI & Sound 8
channel & Lan Gygabit on board,1 PCI-Ex 16x ATI
GIGABYTE GA-MA790GP-UD4H 36 tháng 3.404.000
CROSSFIREX, 1PCI EX16X (8mode) ,3PCI -Ex1,6
SATA 2 raid(0,1,5,10JBOD), 3 IEEE1394 ,FSB
5200/2000 , Ultra Durable 2, S/p AMD Phenom ,
AM2 ,AM3
Chip AMD 790X/SB750– Dual DDRAM 3(1333)x4-
2 PCI, Sound 8 channel & Lan Gygabit on board, 2
PCI-Ex 16x ATI CROSSFIRE (16X + 8X), 3PCI -
GIGABYTE GA-MA790XT-UD4P 36 tháng 3.708.000
Ex1,6 SATA 2 raid(0,1,5,10JBOD), 2 GSATA2
RAID (0,1, JBOD), 3 IEEE1394 ,FSB 5200/2000, S/p
chæ hoå trôï CPU SK AM3 , Tuï raén 100%
Chip AMD 790X/SB750– Dual DDRAM 2(1066)x4-
2 PCI, Sound 8 channel & Lan Gygabit on board, 1
PCI-Ex 16x ATI CROSSFIRE , 1 PCI EX 16(x8
GIGABYTE GA-MA790X-UD4P mode), 3PCI -Ex1,6 SATA 2 raid(0,1,5,10JBOD), 2 36 tháng 3.518.000
GSATA2 RAID (0,1, JBOD), 3 IEEE1394 ,FSB
5200/2000 , S/p AMD Phenom, AM2 , AM3 , Tuï
raén 100%
GIGABYTE™ GV RX 155128DRH - ATI Radeon
X1550 (the latest 80 nanometer) - 128MB GDDR2 +
GIGABYTE™ 128MB DDR2 GV RX 155128DRH -
DUAL LINK DVI + HDTV + S-VIDEO + VGA + 36 tháng Call
ATI Radeon X1550
Catalyst™ Control Center] công nghệ : ATI Cross
Fire™ + AVIVO™
GIGABYTE™ GV R485OC 1GH - ATI Radeon HD
4850 (dành cho Overclock và Gamer) - 1GB GDDR3
~ 256bit ~ Support DUAL HDMI / HDCP / HDTV /
GIGABYTE™ 1GB DDR3 GV R485OC-1GH - ATI D-Sub / DVI-I ~ 800 Stream processor unit / Support
36 tháng Call
Radeon HD X4850 DirectX 10.1 + OpenGL 2.1 / ATI CrossFireX™ &
Avivo™HD & HDMI and 5.1 surround audio ATI
HD 4850 phục vụ Overclock và Gamer đáp ứng hoàn
hảo các yêu cầu bộ nhớ 1GB GDDR3
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


GIGABYTE™ GV N95TOC-1GH - Geforce
9500GT (OC ~ phục vụ Over clocking) - 1GB
GDDR2 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra TV-Out / DVI-I /
GIGABYTE™ 1GB GDDR2 GV N95TOC-1GH - HDCP / HDMI port (MemClock = 650MHz / Core
36 tháng Call
Geforce 9500GT Clock = 1000MHz rất mạnh) support nSLI
Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine +
Intellisample 4.0 + UltraShawdow II + MS DirectX
Shader 3.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1
GIGABYTE™ GV N98TZL-1GH - Geforce 9800GT
(PCI E 2.0) - 1GB GDDR3 ~ 256bits (112 Stream
processor) ~ hỗ trợ đường ra TV-Out / Dual DVI-I /
Dual-Link DVI / HDCP port (CoreClock = 750MHz /
MemClock = 1.9GHz rất mạnh) support nSLI
GIGABYTE™ 1GB GDDR3 GV GV N98TZL-1GH
Technology + PureVideo HD + CineFX 4.0 Engine + 36 tháng Call
- nVidia Geforce 9800GT
Intellisample 4.0 + UltraShawdow II + MS DirectX
Shader 3.0 + ZALMAN FANSINK chuyên dành cho
O.C
Công nghệ tụ điện nhôm Ultra Durable 2 siêu bền +
Chức năng Turbo Force (tăng tốc bằng phần cứng)
GIGABYTE™ GV N28-1GH-B - nVidia GTX 280
GPU - 1GB GDDR3 ~ 512bit ~ Dual DVI-I + Dual
Link DVI / D-Sub / HDCP Supports PhysX™ and
Cuda™ Technology + PureVIDEO HD technology +
UltraShawdow II + Support DirectX 10.0 and
GIGABYTE™ 1GB GDDR3 GV N28-1GH-B -
OpenGL 2.0 36 tháng Call
nVidia GTX 280 GPU
Công nghệ tụ điện nhôm Ultra Durable 2 siêu bền +
Chức năng Turbo Force (tăng tốc bằng phần cứng)
Đặc điểm nổi trội VGA được thiết kế công nghệ
MULTI-CORE COOLING / làm mát đa điểm làm
mát toàn bộ VGA
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


GIGABYTE™ GV NX96T 1GHP - Geforce 9600GT
GPU - 1GB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual DVI-I + Dual
Link DVI / D-Sub / HDCP (MemClock = 1840MHz /
Shader Clock = 1800MHz / Core Clock = 720MHz)
rất mạnh cho OC support nSLI Technology +
PureVIDEO HD technology + UltraShawdow II + MS
GIGABYTE™ 1GB GDDR3 GV NX96T 1GHP -
DirectX Shader 3.0 / Support DirectX 10.0 and 36 tháng Call
Geforce 9600GT GPU
OpenGL 2.1
Công nghệ tụ điện nhôm Ultra Durable 2 siêu bền +
Chức năng Turbo Force (tăng tốc bằng phần cứng)
Đặc điểm nổi trội VGA được thiết kế công nghệ
MULTI-CORE COOLING / làm mát đa điểm làm
mát toàn bộ VGA
GIGABYTE™ GV NX98X1GHI-B - nVidia Geforce
9800 GX2 - 1GB GDDR3 ~ 2 x 256bit (với 2 GPU
tích hợp) ~ Dual Link DVI + Dual DVI-I + HDTV +
HDCP + D-SUB + TV-Out + HDMI Ready ~ 128
GIGABYTE™ 1GB GDDR3 GV NX98X1GHI-B -
Streem Processors / support nSLI Technology + 36 tháng Call
nVidia Geforce 9800 GX2
PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0
+ UltraShawdow II + MS DirectX Shader 4.0 /
Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1 / Ultra
Durable 2
GIGABYTE™ GV RX 155 256DERH - ATI Radeon
X1550 - 256MB GDDR2 ~ Micro ATX form ~ 64bit
GIGABYTE™ 256MB DDR2 GV RX 155256DERH
+ DVI + HDTV + S-VIDEO + VGA + Catalyst™ 36 tháng Call
ATI Radeon X1550
Control Center] công nghệ : ATI Cross Fire™ +
AVIVO™
GIGABYTE™ GV RX24P256H - ATI Radeon
X2400 PRO - 256MB GDDR2 ~ Dual DVI kỹ thuật
GIGABYTE™ 256MB DDR2 GV RX24P256H -
số ~ 40 pixels Stream Processor support AVIVO™, 36 tháng Call
ATI Radeon HD 2400 PRO
HDCP™ + HDTV™ + TV Out + Screen Cooling /
Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


GIGABYTE™ GV RX24T256H - ATI Radeon HD
2400XT - 256MB DDR2 ~ ATX form ~ 64bit ~
Support HDCP/VGA / DVI-I kỹ thuật số / AVIVO
GIGABYTE™ 256MB DDR2 GV RX24T256H - (MemClock = 600MHz / Core Clock = 1000MHz) ~
36 tháng Call
ATI Radeon HD 2400XT 40 pixels Stream Processor / Screen Cooling / Support
DirectX 10.0 and OpenGL 2.0
(Catalyst™ Control Center HD gaming experience for
Windows Vista)
GIGABYTE™ GV RX345 256H - ATI Radeon HD
3450 GPU - 256MB GDDR2 ~ 64bit ~ chuẩn PCI-
Express 2.0 / tốc độ Mem Clock: 1000MHz / Core
GIGABYTE™ 256MB DDR2 GV RX345 256H - Clock: 600MHz ~ support AVIVO™ HD
36 tháng Call
ATI Radeon HD 3450 GPU Technology, HDCP™ / DVI-I / D-Sub / TV-out ~
Screen Cooling / Support DirectX 10.1 + OpenGL 2.0
(Catalyst™ Control Center HD gaming experience for
Windows Vista)
GIGABYTE™ GV RX24T256HP - ATI Radeon
X2400XT - 256MB GDDR3 (Games DDR3) ~ ATX
GIGABYTE™ 256MB DDR3 GV RX24T256HP - form ~ 64bit ~ Support HDMI / HDCP / HDTV /VGA
36 tháng Call
ATI Radeon HD 2400XT / DVI-I kỹ thuật số / AVIVO ~ 40 pixels Stream
Processor / Screen Cooling / Support DirectX 10.0
and OpenGL 2.0
GIGABYTE™ GV RX26T256H - ATI Radeon
X2600XT - 256MB GDDR3 ~ 128bit ~ Support
GIGABYTE™ 256MB DDR3 GV RX26T256H -
HDMI / HDCP / HDTV / Dual DVI-I kỹ thuật số / 36 tháng Call
ATI Radeon HD 2600XT
AVIVO ~ 120 Stream processor unit / Silent-Piple II /
Support DirectX 10.0 / ATI CrossFire™
GIGABYTE™ GV R487X2 2GH-B - ATI Radeon
HD 4870X2 - 2GB GDDR5 ~ 512bit*2 ~ Support
DUAL DVI-I / HDCP / Dual-Link DVI/ HDMI ready
GIGABYTE™ 2GB GDDR5 GV R487X2-2GH-B - ~ Support DirectX 10.1 + OpenGL 2.1 / ATI
36 tháng Call
ATI Radeon HD X4870X2 CrossFireX™ & Avivo™HD & HDMI and 5.1
surround audio và nhiều tính năng khác ATI HD
4870X2 đỉnh cao của sức mạnh đồ họa (chipset cao
cấp nhất & dung lượng lớn nhất)
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


GIGABYTE™ GV NX96G 384H - Geforce
9600GSO - 384MB GDDR3 ~ 192bits ~ Dual link
DVI-I + D-SUB + TV-Out + chuẩn HDCP + HDTV
GIGABYTE™ 384MB GDDR3 GV NX96G384H - trên PCI Express 2.0 ~ 128 Streem Processors /
36 tháng Call
nVidia Geforce 9600GSO support nSLI Technology + PureVIDEO + CineFX
4.0 Engine + Intellisample 4.0 + MS DirectX Shader
4.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1 / Ultra
Durable 2 siêu bền
GIGABYTE™ GV RX365 512H - ATI Radeon HD
3650 GPU - 512MB GDDR2 ~ 128bit ~ chuẩn PCI-
Express 2.0 / tốc độ Mem Clock: 1600MHz / Core
GIGABYTE™ 512MB DDR2 GV RX365 512H -
Clock: 725MHz ~ support CrossFireX™ and 36 tháng Call
ATI Radeon HD 3650 GPU
Avivo™HD Technology and HDCP™ / Dual DVI-I /
HDMI™ / HDTV™ / D-Sub™ ~ công nghệ làm mát
ATI Fansink / Support DirectX 10.1 + OpenGL 2.0
GIGABYTE™ GV R485 512HB - ATI Radeon HD
4850 - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Support DUAL
HDMI / HDCP / HDTV / D-Sub / DVI-I ~ 800
Stream processor unit / Support DirectX 10.1 +
GIGABYTE™ 512MB DDR3 GV R485512H-B -
OpenGL 2.1 / ATI CrossFireX™ & Avivo™HD & 36 tháng Call
ATI Radeon HD X4850
HDMI and 5.1 surround audio
ATI HD 4850 phục vụ Overclock và Gamer đáp ứng
hoàn hảo các yêu cầu bộ nhớ GDDR3 và 256-bit
memory
GIGABYTE™ GV-R485ZL 512H - ATI Radeon HD
4850 - 512MB GDDR3 ~ 256bits ~ Chuẩn PCI-
Express 2.0 ~ Support DUAL DVI-I / D-sub / HDMI /
HDCP ~ 800 Stream processor unit / Support
DirectX10.1 and Open GL 2.1 / ATI CrossFireX™ &
GIGABYTE™ 512MB DDR3 GV R485ZL-512H -
Avivo™HD technology & HDMI and 5.1 surround 36 tháng Call
ATI Radeon HD X4850
audio. Được chế tạo trên công nghệ GPU 55nm với
giải pháp tản nhiệt ZALMAN FAN SINK - Siêu mát-
cùng công nghệ Ultra Durable 2 - Siêu bền - đáp ứng
tốt nhu cầu cho cả Overclocker và người dùng phổ
thông
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


GIGABYTE™ GV RX385512H - ATI Radeon
X3850 - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Support DUAL
HDMI / HDCP / HDTV / D-Sub / DVI-I / AVIVO ~
GIGABYTE™ 512MB DDR3 GV RX385512H - ATI 320 Stream processor unit / Silent-Piple II / Support
36 tháng Call
Radeon X3850 DirectX 10.1 / ATI CrossFireX™ / Ultra Duralbe 2
ATI X3850 GPU sử dụng 55 nm mới nhất hiện nay
trong dòng ATI Chipset tại Việt Nam + ZALMAN
FAN SINK
GIGABYTE™ GV RX387 512HP - ATI Radeon HD
X3870 - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Support DUAL
HDMI / HDCP / HDTV / D-Sub / DVI-I ~ 320
GIGABYTE™ 512MB DDR3 GV RX387 512HP - Stream processor unit / Support DirectX 10.1 / ATI
36 tháng Call
ATI Radeon HD X3870 CrossFireX™ & Avivo™HD & HDMI and 5.1
surround audio ATI X3870 phục vụ Overclock và
Gamer đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu bộ nhớ GDDR3
và 256-bit memory
GIGABYTE™ GV R487 512HB - ATI Radeon HD
4870 - 512MB GDDR5 ~ 256bit ~ Support DUAL
HDMI / HDCP / HDTV / D-Sub / DVI-I ~ 800
Stream processor unit / Support DirectX 10.1 +
GIGABYTE™ 512MB DDR5 GV R487-512HB -
OpenGL 2.1 / ATI CrossFireX™ & Avivo™HD & 36 tháng Call
ATI Radeon HD X4870
HDMI and 5.1 surround audio
ATI HD 4870 phục vụ Overclock và Gamer đáp ứng
hoàn hảo các yêu cầu bộ nhớ GDDR5 cực nhanh và
256-bit memory
GIGABYTE™ GV N95TOC-512H - Geforce
9500GT (OC ~ phục vụ Over clocking) - 512MB
GDDR2 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra TV-Out / DVI-I /
GIGABYTE™ 512MB GDDR2 GV N95TOC-512H - HDCP / HDMI port (MemClock = 650MHz / Core
36 tháng Call
nVidia Geforce 9500GT Clock = 800MHz rất mạnh) support nSLI Technology
+ PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + Intellisample
4.0 + UltraShawdow II + MS DirectX Shader 3.0 /
Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


GIGABYTE™ GV N26-896H-B - nVidia GTX 260
GPU - 896MB GDDR3 ~ 448bit ~ Dual DVI-I + Dual
Link DVI / D-Sub / HDCP Supports PhysX™ and
Cuda™ Technology + PureVIDEO HD technology +
UltraShawdow II + Support DirectX 10.0 and
GIGABYTE™ 512MB GDDR3 GV N26-896H-B -
OpenGL 2.0 36 tháng Call
nVidia GTX 260 GPU
Công nghệ tụ điện nhôm Ultra Durable 2 siêu bền +
Chức năng Turbo Force (tăng tốc bằng phần cứng)
Đặc điểm nổi trội VGA được thiết kế công nghệ
MULTI-CORE COOLING / làm mát đa điểm làm
mát toàn bộ VGA
GIGABYTE™ GV N95TD3-512H - Geforce
9500GT (DDR3 ~ phục vụ Over clocking) - 512MB
GDDR3 ~ 128bit ~ hỗ trợ đường ra TV-Out / DVI-I /
GIGABYTE™ 512MB GDDR3 GV N95TD3-512H - HDCP / HDMI port (MemClock = 700MHz / Core
36 tháng Call
nVidia Geforce 9500GT Clock = 1600MHz rất mạnh) support nSLI
Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine +
Intellisample 4.0 + UltraShawdow II + MS DirectX
Shader 3.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1
GIGABYTE™ GV N98TZL-512H - Geforce
9800GT (PCI E 2.0) - 512MB GDDR3 ~ 256bits (112
Stream processor) ~ hỗ trợ đường ra TV-Out / Dual
DVI-I / Dual-Link DVI / HDCP port (CoreClock =
725MHz / MemClock = 1.8GHz rất mạnh) support
GIGABYTE™ 512MB GDDR3 GV N98TZL-512H -
nSLI Technology + PureVideo HD + CineFX 4.0 36 tháng Call
nVidia Geforce 9800GT
Engine + Intellisample 4.0 + UltraShawdow II + MS
DirectX Shader 3.0 + ZALMAN FANSINK dành cho
O.C
Công nghệ tụ điện nhôm Ultra Durable 2 siêu bền +
Chức năng Turbo Force (tăng tốc bằng phần cứng)
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


GIGABYTE™ GV N98XP 512H-B - Geforce
9800GTX+ - 512MB GDDR3 ~ 256bits (128 Stream
processor) ~ hỗ trợ đường ra TV-Out / Dual DVI-I /
Dual-Link DVI / HDCP port + HDMI port support
GIGABYTE™ 512MB GDDR3 GV N98XP 512H-B nSLI Technology + PureVideo HD + CineFX 4.0
36 tháng Call
- nVidia Geforce 9800GTX+ Engine + Intellisample 4.0 + UltraShawdow II + MS
DirectX Shader 3.0 + FANSINK 12" chuyên dành cho
O.C + Gamer HUD
Công nghệ tụ điện nhôm Ultra Durable 2 siêu bền +
Chức năng Turbo Force (tăng tốc bằng phần cứng)
GIGABYTE™ GV NX88S512H-B - nVidia
FX8800GTS - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual Link
DVI + Dual DVI-I + HDCP + D-SUB + TV-Out ~
GIGABYTE™ 512MB GDDR3 GV NX88S512H-B - 128 pixel Stream Processors support nSLI
36 tháng Call
nVidia FX8800GTS Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine +
Intellisample 4.0 + UltraShawdow II + MS DirectX
Shader 3.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 /
Ultra Durable 2 siêu bền
GIGABYTE™ GV NX88T512HP - nVidia
FX8800GT - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual DVI
kỹ thuật số ~ 112 pixel Stream Processors support
GIGABYTE™ 512MB GDDR3 GV NX88T512HP - nSLI Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine
36 tháng Call
nVidia Geforce FX8800GT + UltraShawdow II + MS DirectX Shader 3.0 /
Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 / Công nghệ tụ
điện nhôm Ultra Durable 2 siêu bền + ZALMAN
FAN SINK
GIGABYTE™ GV NX96T512H - nVidia
FX9600GT - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual DVI
kỹ thuật số / Dual D-Sub (MemClock = 1800MHz /
GIGABYTE™ 512MB GDDR3 GV NX96T512H - Shader Clock = 1625MHz / Core Clock = 650MHz)
36 tháng Call
nVidia Geforce 9600GT rất mạnh support nSLI Technology + PureVIDEO +
CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0 +
UltraShawdow II + MS DirectX Shader 3.0 / Support
DirectX 10.0 and OpenGL 2.1
Mouse quang rút 3 nút, 2 nút back, next, Bánh xe
Hama 52462 6 tháng 446.000
cuốn có chức năng khoá
Hama M316 Hama M316 12 tháng 189.000
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Mouse quang rút 3 nút bấm, cảm biến 800 dpi - Lý
Hama M472/476 tưởng cho những người 6 tháng 243.000
dúng máy tính xách tay.
Wireless Optical Mouse - Bánh xe cuốn có chức năng
Hama M640 6 tháng 527.000
khoá - Công tắc on/off tiết kiệm năng lượng.
HD3650 512Mb DDR3 / 128 bit HD3650 512Mb DDR3 / 128 bit 36.5 tháng 1.578.000
HD3850 1G DDR2 / 256 bit (HDMI Version) HD3850 1G DDR2 / 256 bit (HDMI Version) 36.5 tháng 2.187.000
HD4350 512MB DDR2 / 64 BIT HD4350 512Mb DDR2 / 64 bit 36.5 tháng 855.000
HD4550 512MB DDR3 / 64 BIT HD4550 512Mb DDR3 / 64 bit 36.5 tháng 1.084.000
HDD PC HITACHI SATA II - 160GB / 250GB /
7.200rpm – SATA 300 Serial ATA II ( 3Gb/s ) 12 tháng 800.000 / 858.000 / 1.001.000 / 1.100.000
320GB / 500GB
HDD PC SATA 2 SEAGATE - 160GB / 250GB / 7.200rpm – SATA 300 Serial ATA II ( 3Gb/s ) 8- 800.000 / 994.000 / 1.001.000 / 1.398.000 /
36 tháng
320GB / 500GB / 1TB / 1.5TB 32Mb cache 1.848.000 / 2.430.000
Headphone Bluedio J9 Bluetooth Tai nghe MP3, MP4, Laptop 1 tháng 220.000
HEADPHONE BLUETOOTH JVJ JBQ65 12 tháng 350.000
Tính năng: Nghe nhạc MP3, Kết nối nhiều thiết bị
HEADPHONE BLUTOOTH JVJ AV-890 12 tháng 350.000
Bluetooth Phạm vi hoạt động (m): 10
Headphone Cinet Q907MV Tai nghe MP3, MP4, Laptop 0 tháng 85.000
Headphone CN Nokia N65 Bluetooth Headphone CN Nokia N65 Bluetooth 0 tháng 220.000
Headphone CN Nokia N77 Bluetooth Headphone CN Nokia N77 Bluetooth 0 tháng 279.000
Headphone Hyundai CJC-302MV tai nghe 3.5 ly dùng cho laptop va Pc... 0 tháng 124.000
Headphone Hyundai CJC-560 Tai nghe có micro 0 tháng 134.000
Headphone Hyundai CJC-600 Tai nghe có micro 0 tháng 95.000
HEADPHONE JVJ HeadPhone JVJ 2ly - 3 ly 3 tháng 50.000
Headphone JVJ 2LY TAI NGHE JVJ CHÍNH HÃNG 0 tháng 50.000
Headphone JVJ JH-402MV Headphone JVJ JH-402MV 0 tháng Call
Tai nghe dùng cho các loại máy nghe nhạc Mp3, máy
HEADPHONE JVJ JH-58 0 tháng 90.000
xem phim Mp4, điện thoại, PDA...
HEADPHONE KANEN KM-320 Headphone Kanen KM-320 3.5 ly 0 tháng 68.000
HEADPHONE KANEN KM-460 Tai nghe MP3, MP4, Laptop 0 tháng 95.000
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


HEADPHONE KANEN KM-610 HFONE 3.5 LY 0 tháng 95.000
Headphone Kanen KM-820 Tai nghe MP3, MP4, Laptop 0 tháng 160.000
Headphone Labsic 1505 TAI NGHE 3.5 LY 0 tháng 58.000
Headphone Labsic 1520 Tai nghe MP3, MP4, Laptop 0 tháng 124.000
Headphone Labsic 515 TAI NGHE 3.5 LY 0 tháng 68.000
Headphone Labsic LS-DY014 headphone 3.5 ly 0 tháng 89.000
Headphone Labsic LS-DY206 Tai nghe có micro 0 tháng 75.000
Headphone Labsic LS-DY750 Tai nghe có micro 0 tháng 114.000
Tai nghe choàng đầu loại lớn, Microphone chống
HEADPHONE LABSIC LS-LU802 nhiễu. New Model - công nghệ mới - kỹ thuật cao - 6 tháng 99.000
kiểu dáng hiện đại.
Headphone Labsic LS-W3001 Tai nghe Mp3 - Mp4 - Laptop 0 tháng 250.000
Headphone Labsic USB70 Tai nghe Mp3 - Mp4 - Laptop 0 tháng 224.000
HEADPHONE NOKIA N95 BLUETOOTH Tai nghe bluetooth 6 tháng 160.000
Headphone Philips TP811 tai nghe 3.5 ly âm thanh hay tuyệt 0 tháng 275.000
Headphone Safa 3LY TAI NGHE MP3/MP4 3.5 LY 0 tháng 50.000
Headphone Somic SM-301 Tai nghe MP3, MP4, Laptop 0 tháng 89.000
Tai nghe kiểu dáng nhỏ gọn, vòng qua 2 tai tạo cảm
HEADPHONE SONY Q50 giác thỏai mái khi dùng. 0 tháng 50.000
Chất lượng âm thanh khá tốt
Headphone Souyo SY-M36SP Tai nghe MP3, MP4, Laptop 0 tháng 75.000
HP HDX Laser Mouse KZ618AA Cảm biến hồng ngọai 3G / Kiểu giao tiếp: Không dây 12 tháng 580.000
Loại Chuột LaserKiểu giao tiếp• Dùng dâyĐộ phân
HP Laser Mobile USB FQ983AA 12 tháng 340.000
giải quang học 1600 dpiSố nút 3 nútNút cuộn Dọc
HP Lazer HDX KZ618AA HP Lazer HDX KZ618AA 12 tháng 580.000
HP Wireless Comfort Mouse Black FQ422AA Cảm biến hồng ngọai 3G / Kiểu giao tiếp: Không dây 12 tháng 570.000
HP Wireless Silver Mobile NK526AA HP Wireless Silver Mobile NK526AA 12 tháng 550.000
HP Wireless Vector Mouse KT400AA Chuột không dây HP Wireless Vector 12 tháng 560.000
Nguồn 550W cho những dòng máy PC cấu hình cao.
HuntKey 550W 24 tháng 859.000
Chất lượng tốt, ổn định
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


HYNIX DDR2 667MHz PC5300 - 2GB RAM PC HYNIX DDR2 667MHz PC5300 12 tháng 770.000
Loa cặp dùng cho máy tính gia đình. Kiểu dáng nhỏ
Hyundai HY-205C 2.0 0 tháng 120.000
gọn.
I-7200GS-G4E3H - GeForce 7200GS 256Mb DDR2 I-7200GS-G4E3H - GeForce 7200GS 256Mb DDR2 36.5 tháng 608.000
Inno3D VGA 8400GS-H4E3D 8400GS-H4E3D - 36.5 tháng 855.000
GeForce 8500GT w/CUDA 512Mb DDR3/128
bit
Inno3D VGA 8500GT 36.5 tháng 1.236.000
support for Microsoft® DirectX® 10.0 and OpenGL®
2.0
9400GT-H4F3D - GeForce 8400GS with CUDA 1Gb
INNO3D VGA 9400GT-H4F3D - 512MB / 1GB 36.5 tháng 1.027.000 / 1.312.000
DDR2 / 128 bit
INNO3D VGA 9500GT-H5FTCD 9500GT-H5FTCD 36.5 tháng 1.597.000
9600GTI-H5GTCD - GeForce 9600GT w/CUDA
INNO3D VGA 9600GTI H5GTCD 36.5 tháng 2.111.000
512Mb DDR3/256 bit
Chip INTEL G31/ICH7-FSB 1333, Dual channel
DDRAM 2 (800/667/533)x2, 2PCI, VGA&Sound 6
INTEL DG31PR channel &Lan Gigabit on board, PCI Ex 16X, 36 tháng 1.045.000
4xSATA 2( 3Gb/s ),1PCI EX1,S/p Core 2 duo,Core 2
Quad
* Support for an Intel® Core™2 Quad processor (95
INTEL DG41RQ 36 tháng 1.221.000
W TDP) in an LGA775 socket

Intel® G31 Express Chipset, CPU upto FSB


1333MHz, socket 775 supports Intel® Core™2 Quad
Processors, Tích hợp VGA Intel X3100 upto 384MB
INTEL BLKDG31PR (TRAY) + LAN Gigabit Intel Network + SOUND Intel Audio 36 tháng Call
6 Channel, 2 slot x DIMM DDR2 800MHz up to 4GB
RAM + 2*PCI,1*PCI 1X, 8*USB 2.0, 4*SATA2, 1*
IDE ATA, 1*FDD + Khe VGA mở rộng PCI-Express
16X
* Intel® DH55TC Express Chipset * supports Intel®
INTEL BLKDH55TC 36 tháng 2.190.000
Core™ i7 - i5 - i3 *VGA+DVI-D+HDMI onboard
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)

Intel® G31 Express Chipset, CPU upto FSB


1333MHz, socket 775 supports Intel® Core™2 Quad
Processors, Tích hợp VGA Intel X3100 upto 384MB
INTEL BOXDG31PR (BOX) + LAN Gigabit Intel Network + SOUND Intel Audio 36 tháng 1.060.000
6 Channel, 2 slot x DIMM DDR2 800MHz up to 4GB
RAM + 2*PCI,1*PCI 1X, 8*USB 2.0, 4*SATA2, 1*
IDE ATA, 1*FDD + Khe VGA mở rộng PCI-Express
16X

Intel® G41 Express Chipset, CPU upto FSB


1333MHz, socket 775 supports Intel® Core™2 Quad
Processors, Tích hợp VGA Intel X4500 upto 512MB
INTEL BOXDG41TY w/Intel Clear Video (có đường DVI-D) + LAN 36 tháng Call
Gigabit Intel Network + SOUND 6 Channel Audio, 2
slot x DIMM DDR2 800MHz upto 8GB RAM,
8*USB 2.0, 4*SATA2, 1* IDE ATA, ATX form
factor. Khe VGA mở rộng PCI-Express 16X

Intel® G43 Express Chipset, CPU upto FSB


1333MHz, socket 775 supports Intel® Core™2 Quad
Processors, Tích hợp VGA Intel X4500 upto 512MB
w/Intel Clear Video (có đường DVI-D) + LAN
INTEL BOXDG43NB 36 tháng Call
Gigabit Intel Network + SOUND 6 Channel Audio, 2
slot x DIMM DDR2 800MHz upto 8GB RAM,
12*USB 2.0, 6*SATA2, 1* IDE ATA, ATX form
factor.Khe VGA mở rộng PCI-Express 16X + Có
cổng IEEE.1394 kết nối Camera kỹ thuật số.
Intel Celeron D430 1.8GHz/ 512KB/ Bus 800/ 64bit, EDB(XD) - BOX 36 tháng 694.000
Intel CELERON E3200 2.4Ghz/ 1Mb/ Bus 800/ 64bit-Dual Core - BOX 36 tháng 932.000

Intel Core 2 Duo E7400 (2.8GHz) 36 tháng 2.209.000


2.8 GHz - 3MB - 64 bit - bus 1066MHz - SK 775

Intel Core 2 Quad Q8200 (2.66G) 36 tháng 2.964.000


2.66GHz/ 4MB/ Bus 1066/ 64bit - Box

Intel Core 2 Quad Q9400 (2.66G) 2.66 GHz - 6MB - 64 bit - Bus 1333Hz - SK 775 - 36 tháng 3.469.000
Box
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)

Intel Core i7 920 (2.66GHz) Core i7 920 - 2.66 GHz - 8MB - Quad Core - SK 36 tháng Call
1366 - Box

Intel Core2 Duo-E7500(2.93GHz) 36 tháng 2.239.000


2.93 GHz - 3MB - 64 bit - bus 1066MHz - SK 775
Core 2 Duo E7600 - 3.06GHz - 3MB - 64 bit - bus
Intel Core2 Duo-E7600(3.06GHz) 36 tháng 2.714.000
1066MHz - SK 775 - Box
Intel Core2 QUAD Q8400(2.66G) "4 MB - Core 2QUAD - BUS 1333 LGA775 36 tháng 3.304.000

Intel Core2 QUAD Q9550(2.83G) Core 2 Quad Q9550 - 2.83 GHz - 12MB - 64 bit - bus 36 tháng 5.250.000
1333MHz - SK 775 - Box

Intel G35 Express chipset, Support Intel® Core™2


Quad, Intel® Core™2 Duo, Intel® Pentium® D LGA
775 socket, FSB 1333Mhz & 1066 Mhz & 800 Mhz,
Intel GMA 3100 Graphics & Sound 6 Channel
INTEL DG35EC 36 tháng Call
Audio(5.1), Gigabit 10/100/1000 Mbits/sec LAN, PCI
Express 16X,4 DIMM DDR2 800 or 667 Mhz up to
8Gb, 10 USB 2.0, 4SATA 150, 1 ATA 133, 2IEEE
1394 port, 2PCI Express x1connectors,1 PCI Express
x16 graphicsconnectors. MicroATX form
Support for an Intel® Core™2 Quad processor in an
INTEL DQ45CB 36 tháng 2.340.000
LGA775 socket

Intel Pentium 4 (2.8Ghz ) 36 tháng Call


2.8 GHz - 512K - 32 bit - bus 533 - Tray

Intel Pentium D - E5200(2.5GHz) 2 MB - Dual Core - BUS 800 LGA775 - Phieu 36 tháng 1.309.000
BH INTEL- C/nghệ 45nm
Pentium E6300 - 2.8 GHz - 2MB - 64 bit - Dual Core
Intel Pentium D - E6300(2.88GHz) 36 tháng 1.519.000
- bus 1066MHz - SK 775 - Box
Intel Server - E5410(2.33GHz) 12 MB - Core 2 QUAD - BUS 1333 LGA771 -80W 36 tháng 5.135.000
4MB L3 - LGA 1366 - QPI 4.8GT/s , 4 Cores , 4
Intel XEON - E5504(2.0GHz) 36 tháng Call
threads -80W-C/nghệ 45nm - Khoâng Fan
8MB L3 - LGA 1366 - QPI 5.86GT/s, 4 Cores , 8
Intel XEON - E5520(2.26GHz) 36 tháng Call
threads -80W-C/nghệ 45nm - Khoâng Fan
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


12 MB - Core 2 QUAD - BUS 1333MHz LGA775 -
Intel XEON - X3350(2.66GHz) 36 tháng Call
95W - C/ngheä 45nm - Tặng Baloâ
3.0GHz/ 6Mb/ Bus 1333/ DualCore/ EDB(XD)+
INTEL XEON E3110 36 tháng Call
EIST + VT- BOX
CPU Intel® Xeon® Processor 3060 (4M Cache, 2.40
INTEL XEON X3060 36 tháng Call
GHz, 1066 MHz FSB) LGA775.
2.13GHz/ 8Mb/ Bus 1066/ QuadCore/ EDB(XD)+
INTEL XEON X3210 (2.13Ghz) 36 tháng Call
EIST + VT- BOX
"8 MB - Core 2 QUAD - BUS 1066 LGA775 -
95W - ( High End Desktop )
Intel XEON X3220(2.4GHz) 36 tháng Call
Tặng VGA ASUS
256MB EN8600GT/HTDP"
JVJ MINI USB - OPTICAL MOUSE 6 tháng 123.000
Keyboard Combo Genius SlimStar - C100 Keyboard + Mouse Genius (2 in 1) 12 tháng 205.000
Features a USB port for easy connectivity to most PCs
/ 104 keys allow for efficient data input / This product
has been tested and validated on Dell™ systems to
Keyboard Dell USB 12 tháng 110.000
ensure it will work with your computer / Supported by
Dell™Technical Support when used with a Dell™
system
KeyBoard Genius KB110 PS/2 Bàn phím thường, giao tiếp PS/2 12 tháng 114.000
Genius Keyboard Multimedia (KB220) USB - Kiểu
KeyBoard Genius KB220 USB 12 tháng 179.000
dáng dạng mỏng
Keyboard Sudicom ( Phím dẻo, cuộn được, hang
Keyboard Genius Slim Star 250 6 tháng 120.000
chất lượng cực tốt)
Bàn phím IBM 1000 10 phím tắt.Gõ rất êm, cực kỳ
KeyBoard IBM-1000 USB 12 tháng 114.000
nhỏ gọn.
Thương hiệu Mỹ. Bàn phím gõ êm, nhạy, chuột quang
KeyBoard Lexma LK6800 PS2 độ phân giải cao, chuẩn xác. 12 tháng 114.000
Chế tạo bằng vật liệu cao cấp.
Keyboard Mitsumi USB Cổng USB - màu đen 12 tháng 165.000
KeyBoard NN HYUNDAI Bộ bàn phím dễ dàng sử dụng các ứng dụng. 12 tháng 190.000
Kingbox DDR2 800MHz PC6400 - 2GB RAM PC Kingbox DDR2 800MHz PC6400 37 tháng 919.000
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Kingmax DDR 400MHz PC3200 - 1GB RAM PC Kingmax DDR 400MHz PC3200 12 tháng 913.000
KINGMAX DDR BUS 400 PC 3200 - 512MB / 1GB PC 3200 (BUS 400) KINGMAX 36 tháng 512.000 / 913.000
Kingmax DDR2 800MHZ PC6400 - 512MB / 1GB /
RAM PC Kingmax DDR2 800MHZ PC6400 36 tháng 358.000 / 474.000 / 909.000
2GB
Kingmax DDR3 1066MHz PC8500 - 1GB / 2GB RAM PC Kingmax DDR3 1066MHz PC8500 36 tháng 559.000 / 979.000
Kingmax DDR3 1333MHz PC10600 - 1GB / 2GB RAM PC Kingmax DDR3 1333MHz PC10600 36 tháng 615.000 / 780.000
Kingston DDR3 1333MHZ PC10600 - 2GB RAM PC Kingston DDR3 1333MHZ PC10600 36 tháng 1.159.000
Lenovo Optical PS2 PS/2 - OPTICAL MOUSE 12 tháng 89.000
LEXMA ACROX NANO AM540 USB - LAZER MOUSE 6 tháng 289.000
LEXMA ACROX NANO AR501 USB - LAZER MOUSE 6 tháng 491.000
Lexma AM540 NANO LASER USB Lexma AM540 NANO LASER USB 12 tháng 189.000
Mouse LEXMA AM580R Hãng sản xuất: Lexma /
Lexma AM580R USB WIRELESS 12 tháng 580.000
Loại: Chuột Laser / Kiểu giao tiếp: USB, Không dây
Hãng sản xuất: Lexma / Loại: Chuột Laser / Kiểu giao
Lexma B200 BLUTOOTH 12 tháng 480.000
tiếp: Không dây - (Bluetooth)
Lexma M200 OPTICAL USB USB - OPTICAL MOUSE 12 tháng 95.000
Giải pháp vô tuyến cập nhật có thể làm việc trong 8-
Lexma M245R 10m. Nâng cao độ tin cậy và tiện lợi trong môi trương 12 tháng 370.000
vô tuyến
Bộ cảm ứng quang học theo dõi 5,8 mega điểm ảnh
Lexma M250 Ergonomic 3D mỗi giây, đảm bảo độ chính xác; Hình dáng độc đáo 12 tháng 179.000
mang lại thao tác dễ dàng.
Lexma M250 Ergonomic 3D Optical Lexma M250 Ergonomic 3D Optical 12 tháng 179.000
không dây 2,4GHz cao cấp Lexma không trễ, không
Lexma M261R 2.4 Wireless Optical gián đoạn. Tiêu hao năng lượng ít. Bộ tiếp thu cực 12 tháng 398.000
nhỏ cắm-quên. Bánh lăn kim loại
Bộ cảm ứng quang học cao cấp đạt mỗi giây 5,8mega,
Lexma M268 Air 3D độ chính xác cao. Hình dáng độc đáo tiện cho thao 12 tháng 189.000
tác. Bánh lăn kim loại.
Lexma M268 Air 3D Optical Lexma M268 Air 3D Optical 12 tháng 189.000
Lexma M500 USB OPTICAL - 1693 12 tháng 185.000
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Lexma M535 Lexma M535 12 tháng 550.000
Công nghệ lade độc đáo thích hợp mọi đệm, gồm đa
số kính. Chế độ lade mang lại khả năng thao tác tuyệt
Lexma M560 Laser MINI 12 tháng 250.000
vời. Bánh xe nghiêng cho phép lăn 4 hướng trên màn
hình. Đọc văn bản dài dễ dàng.
Công nghệ lade độc đáo thích hợp mọi đệm, gồm đa
số kính. Dpi điều chỉnh được, phạm vi thao tác lớn
Lexma M601 Laser Duluxe (1000/1600 đến 2000 dpi), độ chính xác theo nhu cầu. 12 tháng 319.000
Bánh xe nghiêng cho phép lăn 4 hướng trên màn hình.
Đọc văn bản dài dễ dàng.
Lexma R201 Retractable Optical - 12 tháng 160.000
Lexma R300 Retractable Optical Lexma R300 Retractable Optical 12 tháng 169.000
Lexma R306 Retractable Optical Lexma R306 Retractable Optical 12 tháng 250.000
Lexma R505 Retractable Optical Lexma R505 Retractable Optical 12 tháng 370.000
Lexma R585 Retractable Optical Lexma R585 Retractable Optical 12 tháng 350.000
Tai nghe chuyên nghiệp Non-echo Microphone tăng
Lexma X225 Multimedia 0 tháng 195.000
cường Voice & Video Chat
Tai nghe có thể gấp lại, thiết kế riêng cho máy tính
xách tay. Loa 40mm cung cấp hiệu quả âm thanh HD
Lexma X310 Mobile Air 0 tháng 215.000
và lập thể. Hiệu quả bass được nổi bật lên. Công nghẹ
mạ vàng đảm bảo hiệu quả trong sáng và ổn định.
Logitech Wireless USB Logitech Wireless USB 12 tháng 260.000
MicroLab FC330 2.1 MicroLab FC330 2.1 12 tháng 1.100.000
Màu đen viền
bạc. 1
MicroLab FC360 2.1 loa siêu trầm, 2 loa vệ tinh, 3D, Bass + Treble. Kiểu 12 tháng 1.150.000
dáng sang trọng,
nhỏ gọn
Hệ thống Loa chuẩn V12. Loại trừ biến dạng âm
thanh, cung
MICROLAB FC-362 12 tháng 1.130.000
cấp hiệu ứng âm thanh lý tưởng. Xây dựng
đúng trường âm thanh 3D
MicroLab FC362 2.1 MicroLab FC362 2.1 12 tháng 1.130.000
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


MicroLab FC550 2.1 MicroLab FC550 2.1 12 tháng 1.330.000
FC861 rực rỡ được thiết kế theo kiểu Đan mạch
nổi tiếng. - Hệ thống loa đạt đầy đủ các tiêu
MICROLAB FC-861 12 tháng 2.269.000
chuẩn công nghiệp V12 FineCone 2.5” với những
đường cong tuyệt vời
Màu đen. 1
MicroLab M109 2.1 loa siêu trầm, 2 loa vệ tinh. Kiểu dáng sang trọng, 12 tháng 389.000
nhỏ gọn
Màu đen. 1
MicroLab M119 2.1 loa siêu trầm, 2 loa vệ tinh, 3D, Bass + Treble. Nhỏ 12 tháng 470.000
gọn, kiểu dáng sang trọng với những đường cong,
MicroLab M200 2.1 MicroLab M200 2.1 12 tháng 639.000
MICROLAB M-223 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 12 tháng 480.000
Màu đen. 1
loa siêu trầm, 2 loa vệ tinh, 3D, Bass + Treble. Kiểu
MicroLab M339 2.1 12 tháng 529.000
dáng sang trọng,
nhỏ gọn
MicroLab M590 4.1 Speaker MicroLab M590 4.1 12 tháng 719.000
Microsoft 5AA-00004 Wireless + BlueTrack Technology 12 tháng 1.801.000
Microsoft 5BA-00007 USB - Wireless mini mouse 12 tháng 1.146.000
Microsoft 6BA-00012 USB - Wireless Mobile mouse 3000 12 tháng 778.000
Microsoft 6BA-00013 USB - Wireless Mobile mouse 3000 6 tháng 778.000
Mắt cảm biến quang cao cấp xử lý 9000 frame/giây, -
Microsoft B75-00118 Tốc giải lướt cao nhất 1,3m/giây Gia tốc lớn nhất 12 tháng 921.000
250m/giây, 5 nút tùy biến
Combo USB - Keyboard+mouse Wireless Microsoft
Microsoft M7a-00025 12 tháng 786.000
chính hãng 700 (M7a-00025)
Microsoft Opt U81-00011 USB - OPTICAL MOUSE - hàng chính hãng 12 tháng 287.000
Microsoft Opt U81-00030 USB - OPTICAL MOUSE - hàng chính hãng 12 tháng 287.000
Microsoft Opt U81-00034 USB - OPTICAL MOUSE 12 tháng 287.000
Microsoft U81-00030 USB Microsoft U81-00030 USB 12 tháng 270.000
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Loa mini kích thước nhỏ gọn chơi nhạc MP3 trực tiếp
Mini speaker AD-S3A 0 tháng 315.000
từ USB hoặc thẻ nhớ MMC/SD
Loa mini
kích thước nhỏ gọn, tiện mang đi du lịch, picnic.
Mini speaker CeAudio M-209 0 tháng 499.000
Dùng cho laptop, MP3,
MP4, Walkman...Thiết kế pha lê sang trọng
Loa mini chơi nhạc MP3 trực tiếp từ USB hoặc thẻ
Mini speaker MD-95 12 tháng 209.000
nhớ MMC/S. Thiết kế hộp gỗ sang trọng
Loa mini
kích thước nhỏ gọn, tiện mang đi du lịch, picnic.
Mini speaker Mimo SP2 0 tháng 105.000
Dùng cho laptop, MP3,
MP4, Walkman...
Loa mini kích thước nhỏ gọn, tiện mang đi du lịch,
Mini speaker MP120 0 tháng 120.000
picnic. Dùng cho laptop, MP3, MP4, Walkman...
Loa mini
kích thước nhỏ gọn, tiện mang đi du lịch, picnic.
Mini speaker SAFA 717 0 tháng 185.000
Dùng cho laptop, MP3,
MP4, Walkman...
Loa mini
kích thước nhỏ gọn, tiện mang đi du lịch, picnic.
Mini speaker SAFA Mini Q 0 tháng 75.000
Dùng cho laptop, MP3,
MP4, Walkman...
Loa mini
kích thước nhỏ gọn, tiện mang đi du lịch, picnic.
Mini speaker SL-218 0 tháng Call
Dùng cho laptop, MP3,
MP4, Walkman...
Loa mini
nhỏ gọn chơi nhạc MP3 trực tiếp từ USB hoặc thẻ nhớ
Mini speaker SU-02 0 tháng 195.000
MMC/SD. Thiết kế
khối hộp sang trọng
Loa mini nhỏ gọn chơi nhạc MP3 trực tiếp từ USB
Mini speaker SU-05 0 tháng 195.000
hoặc thẻ nhớ MMC/SD. Thiết kế sang trọng
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Loa mini
nhỏ gọn chơi nhạc MP3 trực tiếp từ USB hoặc thẻ nhớ
Mini speaker SU-11 MMC/SD. Thiết kế hộp 12 tháng 178.000
gỗ
sang trọng
Loa mini
nhỏ gọn chơi nhạc MP3 trực tiếp từ USB hoặc thẻ nhớ
Mini speaker SU-16 0 tháng 160.000
MMC/SD. Thiết kế hộp gỗ
sang trọng
Loa mini
nhỏ gọn chơi nhạc MP3 trực tiếp từ USB hoặc thẻ nhớ
Mini speaker SU-17 MMC/SD. Thiết kế hộp 0 tháng 178.000
gỗ
sang trọng
Loa mini
Mini speaker SU-93 nhỏ gọn chơi nhạc MP3 trực tiếp từ USB hoặc thẻ nhớ 12 tháng 209.000
TF/SD.
PS/2 - USB OPTICAL MOUSE - Retrackable
Mitsumi Optical Mini - - / + / . 6 tháng 133.000 / 144.000 / 164.000
Mouse
Mitsumi Optical USB 6703 Mitsumi Optical USB 12 tháng 105.000
Mitsumi Optical USB Dây Rút Mitsumi Optical USB Dây Rút 12 tháng 34.000
Mouse Acer Mouse Acer 12 tháng 160.000
Mouse Genius Media Pointer 900BT Mouse Genius Media Pointer 900BT 12 tháng 535.000
Mouse Hama 52461 Mouse Hama 52461 12 tháng 319.000
Mouse Hama M640 (52463) Mouse Hama M640 (52463) 12 tháng 340.000
Kiểu giao tiếp: Không dây, / Dành cho: Người thuận
Mouse HP Wireless Laser Mini KT400AA tay trái hoặc tay phải / Độ phân giải quang học: 800 12 tháng 570.000
dpi / Số nút: 5 nút / Nút cuộn: Nút
Kiểu dáng dẹp, màu sắc trang nhã. Độ nhạy cảm ứng
MOUSE JVJ MS- 206 12 tháng 95.000
cao khiến việc di chuyển con trỏ thật dễ dàng.
* Chuột quang ,giao tiếp USB* Thiết kế vừa tay cầm*
Độ phân giải 800dpi * Hoạt động trên mọi chất liệu bề
MOUSE JVJ MS-211 12 tháng 79.000
mặt
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


* Chuột quang Mini ,giao tiếp USB * Dây rút nhỏ
MOUSE JVJ MS-212 gọn dài 70cm. * Thích hợp sử dụng cho Notebook * 12 tháng Call
Hoạt động trên hầu hết mọi bề mặt.
Mouse JVJ WIRELESS M300 Mouse JVJ WIRELESS M300 12 tháng 279.000
Lexma / Loại: Chuột Laser /
Kiểu giao tiếp: USB,
/ Dành cho: Người thuận tay
MOUSE LEXMA R505 Laser 12 tháng 370.000
phải / Độ phân giải quang học: 2000 dpi / Số nút: 3
nút / Nút cuộn: Dọc / Trọng lượng (g): 0 / Gói sản
phẩm: Chuột,
Mouse Lexma M245R 2.4 Wireless Mini Optical Mouse Lexma M245R 2.4 Wireless Mini Optical 12 tháng 370.000
Optical mouse, USB 1.1, 2.0, 3 Button + scroll wheel,
auto scroll + zoom, Độ phân giải cao 900 dpi, Tuơng
MOUSE LEXMA R300 LASER thích Window xp,vista, 12 tháng 169.000
window 2000, Winme, Thanh cuộn dây tích hợp ẩn
trong Mouse.
Mouse Logitech B100 OPTICAL USB Mouse Logitech B100 OPTICAL USB 12 tháng 160.000
Mouse Logitech V220A Wireless Logitech® Wireless 6 tháng 319.000
Mouse NN + Bút vẽ điện tử Tablo Mouse NN + Bút vẽ điện tử Tablo 12 tháng 849.000
Mouse Verbatim V2 Rapier Mouse Verbatim V2 Rapier 12 tháng 550.000
Độ phân giải 800/1600dpi (Điều chỉnh theo ý muốn).
Xa 10m.
MOUSE WIRELES JVJ WM302 12 tháng 298.000
Cực nhạy, di trên mọi chất liệu.
Made in Malaysia.
chất lượng hình ảnh rõ , đẹp không cần driver thích
Nansin A10 6 tháng 254.000
hợp cho win XP
Webcam chất lượng cao, cài đặt tự động không cần
Nansin T15 6 tháng 340.000
driver
NAVIGATOR T835 WIRELESS - 1656 NAVIGATOR T835 WIRELESS 12 tháng 980.000
NCP DDRAM BUS 533 - 512MB DDRAM 512 -1024 MB/533 37 tháng 142.000
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Wireless-G PAN/TILT/ZOOM Internet Video
Camera with audio, xem hình ảnh video qua mạng
không dây trên bất kỳ máy PC nào, có sẵn server
NETWORK CAMERA LINKSYS WVC200 12 tháng 6.657.000
WEB không cần PC điều khiển, video camera loại
Pan/Tilt/Zoom dễ dàng điều khiển camera theo dõi
nhiều vị trí
Wireless-G Internet Video Camera, xem hình ảnh
video qua mạng không dây trên bất kỳ máy PC nào,
có sẵn server WEB không cần PC điều khiển, hỗ trợ
chuẩn nén MPEG-4, tính năng bảo mật xác thực
người sử dụng, WEP, WPA-PSK, motion detection,
tương thích các chuẩn IEEE 802.11b, IEEE 802.11g,
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, hỗ trợ các giao thức
NETWORK CAMERA LINKSYS WVC54GC 12 tháng 2.853.000
TCP/IP, HTTP, DHCP, NTP, SMTP, UPnP, độ phân
giải 320x240, 160x128, Effective Focus 3mm,
1.0V/Lux-sec, dạng file ghi ASF, tự đồng điều chỉnh
độ sáng và bằng tay, tạo cơ sở dữ liệu người dùng,
bao gồm tiền ích Multiview và record có thêm tính
năng chụp hình, gửi các file theo đường email, hỗ trợ
04 người dùng đồng thời nối vào.
Newmen Wireless MS-151BT Newmen Wireless MS-151BT 12 tháng 334.000
NN IBM Optical mini USB NN IBM Optical mini USB 12 tháng 220.000
NN OPTICAL + SKYPE 2 IN 1 NN OPTICAL + SKYPE 2 IN 1 12 tháng 350.000
NN Wireless 2.4GHz NN Wireless 2.4GHz 12 tháng 185.000
NN Wireless Nano Mouse NN Wireless Nano 12 tháng 250.000
Mouse Quang Mitsumi nhỏ gọn , thích hợp cho cả PC
Optical Mouse Mitsumi Mini USB 12 tháng 35.000
và Laptop
Chipset Intel® P43 / ICH10R, FSB
1600(O.C)/1333/1066Mhz, 4x DDR3-
1600/1333/800,1x PCIe(16x),1x ATA133, 6x
P5P43TD PRO GREEN SATA(II) RAID (0,1,5,10),1 eSATA II, 2x 36 tháng 2.155.000
PCIe(1x),3x PCI, Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan
(1GB), 12x USB, 2IEEE1394, 100% solid Capacitors,
EPU-6 Engine; Express Gate,12 phase power design
PC 2G Apacer DDR3 1066Mhz PC8500 - 2GB RAM PC 2G Apacer DDR3 1066Mhz PC8500 12 tháng 1.136.000
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)

Pentium 4 (2.6Ghz - Socket478 ) 36 tháng Call


2.6 GHz - 512K - 32 bit - bus 533 - Tray

Pentium Dual Core E5300 (2.6GHz) 36 tháng 1.339.000


2.6GHz/ 2MB/ Bus 800/ 64bit
PENTIUM DUALCORE E2200 2.2GHz/ 1 MB/ Dual Core/ BUS 800/ LGA775 36 tháng 1.240.000
Philip Laser Philip Laser 12 tháng 114.000
Philip OPTICAL USB M904 Philip OPTICAL USB M904 12 tháng 114.000
PK Speaker 2-Good MD-V11 PK Speaker 2-Good MD-V11 0 tháng 250.000
PK Speaker 2-Good SL-228 PK Speaker 2-Good SL-228 0 tháng 150.000
PK Speaker Creative T6100 PK Speaker Creative T6100 12 tháng 564.000
PK Speaker Hyundai CJC SP-50 PK Speaker Hyundai CJC SP-50 0 tháng 309.000
PK Speaker MicroLab M113 2.1 PK Speaker MicroLab M113 2.1 12 tháng 619.000
PK Speaker NN AN-690 PK Speaker NN AN-690 0 tháng 220.000
PK Speaker NN Ipod music angel PK Speaker NN Ipod music angel 0 tháng 120.000
PK Speaker NN SA66FM PK Speaker NN SA66FM 0 tháng 320.000
PK Speaker NN SU11 PK Speaker NN SU11 12 tháng 178.000
PK Speaker NN SU13 PK Speaker NN SU13 0 tháng 289.000
PK Speaker NN SU14 PK Speaker NN SU14 0 tháng 178.000
PK Speaker NN SU-16 PK Speaker NN SU-16 12 tháng Call
PK Speaker NN SU-27 PK Speaker NN SU-27 0 tháng 319.000
PK Speaker NN TD-65 PK Speaker NN TD-65 12 tháng 250.000
PK Speaker Sound-Delux SD201 2.0 PK Speaker Sound-Delux SD201 2.0 0 tháng 279.000
PK Speaker Sound-Delux SD520 2.1 PK Speaker Sound-Delux SD520 2.1 12 tháng 470.000
PK Speaker Sound-Delux SD860 2.1 PK Speaker Sound-Delux SD860 2.1 12 tháng 939.000
PK Speaker Sound-Delux SD990 5.1 PK Speaker Sound-Delux SD990 5.1 12 tháng 1.320.000
PK Speaker Soundmax A140 PK Speaker Soundmax A140 12 tháng 220.000
PK Speaker Soundmax A2727 2.1 PK Speaker Soundmax A2727 2.1 12 tháng 694.000
ATX/ công suất 450W/ 24 chân dùng cho máy cấu
Power Samsung 450W 12 tháng 430.000
hình cao, Game thủ
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


FAN lớn, thích hợp Games và PC cần công suất mạnh
Power Samsung 500W 12 tháng 758.000
Nguồn 500W chất lượng cao 24Pin
Samsung DDR3 1333MHZ PC10600 - 1GB RAM PC Samsung DDR3 1333MHZ PC10600 12 tháng 545.000
SAMSUNG DVD-ROM IDE /SATA DVD-Rom , 16 X DVD, 48 X CD 12 tháng 345.000
Santak Online 01 KVA (C1K) w/Software Santak UPS online 01 KVA w/Software 12 tháng 1.995.000
SONY AD-7240S DVD-Rewrite, SATA DVD R24W24RW12 12 tháng 615.000
Sound 3D Creative CD driver, 1 Out, 1 In, 1Micro, 1 Gamemidi 12 tháng Call
Sound 4D Creative CD driver, 2 Out, 1 In, 1Micro, 1 Gamemidi, Box 12 tháng Call
CD driver, 3 Out, 1 In, 1Micro, 1 Gamemidi, Digital
Sound 5.1 Creative 12 tháng Call
OUT
Card Sound PCI Creative Blaster X-Fi Xtreme Audio
Sound Blaster X-Fi Xtreme Audio 12 tháng Call
7.1
The Sound Blaster® X-Fi™ cạc âm thanh
XtremeGamer mang lại hiệu quả chơi game tốt nhất
và âm thanh thực sống động chưa từng có. Tai nghe
âm thanh vòm cũng tốt hơn - bạn sẽ không phải bận
Sound Blaster X-Fi XtremeGamer 12 tháng Call
tâm về việc phải nghe loa đa kênh – và âm thanh của
game sẽ sống động hơn khi bạn nghe rõ các âm vực
cao và các âm vực thấp mà bạn đã bỏ qua. Đó là
Sound Blaster!
Support loa 7.1, Bass - Treble Control 3D, Digital
Sound Create Live Audigy 2 ZS 12 tháng Call
I/O(1394)
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers, 38W RMS
Sound MAX A2300 12 tháng 704.000
Karaoke
Sound MAX A5000 4.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 4 Speakers, 60W RMS 12 tháng 716.000
PK Speaker 2-Good 50T * Nghe nhạc qua thẻ
SPEAKER 2-GOOD 50T 06 tháng 189.000
nhớ,USB,nghe FM. * Có nhiều màu sắc lựa chọn
Speaker 2-Good Ibox-D68 Speaker 2-Good Ibox-D68 0 tháng 419.000
Speaker Hyundai HY-750 2.1 Speaker Hyundai HY-750 2.1 12 tháng 1.059.000
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Speaker JVJ JS-22* Loa chuyên dụng dành cho máy
tính xách tay , Mp3 , Mp4 , Blackberry,điện
thoại.*Nghe nhạc qua thẻ nhớ,usb.* Pin lithium xạc
SPEAKER JVJ JS-22 T 12 tháng 195.000
trực tiếp qua máy tính hoac Adapter USB* Thời gian
sử dụng lên đến 5h* Thiết kế nhỏ gọn, cực đẹp cực kì
bắt mắt
Speaker JVJ JS-22* Loa chuyên dụng dành cho máy
tính xách tay , Mp3 , Mp4 , Blackberry,điện
thoại.*Nghe nhạc qua thẻ nhớ,usb.* Pin lithium xạc
Speaker JVJ JS-22T 12 tháng 279.000
trực tiếp qua máy tính hoac Adapter USB* Thời gian
sử dụng lên đến 5h* Thiết kế nhỏ gọn, cực đẹp cực kì
bắt mắt
* Loa nhỏ gọn, chuyên dụng cho laptop, Mp3 , Mp4
SPEAKER JVJ JS-26 …dùng nguồn trực tiếp từ cổng Adapter USB 12 tháng 199.000

Dòng loa âm thanh trung thực, thích hợp cho gia đình
SPEAKER JVJ JS-70 12 tháng 399.000
và văn phòng
* Loa chuyên dụng dành cho máy tính xách tay , Mp3
, Mp4 , Blackberry,điện thoại. *Nghe nhạc qua thẻ
nhớ,usb. * Sử dụng nguồn trực tiếp từ cổng USB *
SPEAKER JVJ SD 520 12 tháng 319.000
Pin lithium xạc trực tiếp qua máy tính hoac Adapter
USB * Thời gian sử dụng lên đến 5h * Thiết kế nhỏ
gon,tiện lợi đi du lịch
Speaker MicroLab A6351 2.1 Speaker MicroLab A6351 2.1 12 tháng 1.289.000
Speaker MicroLab FC730 5.1 Speaker MicroLab FC730 5.1 12 tháng 2.049.000
Speaker MicroLab M223 2.1 Speaker MicroLab M223 2.1 12 tháng 480.000
Speaker MicroLab M400 4.1 MicroLab M400 4.1 12 tháng 745.000
Speaker MicroLab M800 2.1 Speaker MicroLab M800 2.1 12 tháng 739.000
Speaker MicroLab M880 2.1 MicroLab M880 2.1 12 tháng 790.000
Speaker MicroLab MD129 2.0 Speaker MicroLab MD129 2.0 12 tháng 869.000
Speaker Mimo SP02 Speaker Mimo SP02 0 tháng 105.000
Speaker NN AD-S3A Speaker NN AD-S3A 0 tháng 315.000
Speaker NN JD-002 Speaker NN JD-002 0 tháng 250.000
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


SP dành cho đồ họa, game, tính toán cao cấp
BIOSTAR TPower X58A - Intel x58 chipset (Core i7
Extreme/Core i7) QPI 6400MT/s - Triple-channel
DDRam III 1866(OC)/1600(OC)/1333/1066 MHz (6
DIMM support max 24GB);
Sound 8 Channel HD, NIC 10/100/1000 Mbps; 03
T-POWER X58A (Tụ rắn) PCI Express x16, 01 PCI Express x1; 6 SATA & 2 36 tháng 4.422.000
eSATA; 1 IDE; 10 USB 2.0; CrossFire X, SLI, RAID
12-Phase CPU Power, 2-Phase RAM Power,
RapidDebug3, M.I.T
Biostar Exlusive Tpower Utility & Space-pipe
Thermal Solution
100% Japanese Solid Capacitors Design
UNI UM3100 Optical UNI UM3100 Optical 12 tháng 120.000
UNI UM310W Wireless UNI UM310W Wireless 12 tháng 350.000
UNI UM3110 Optical UNI UM3110 Optical 12 tháng 120.000
UPS - Sorotec 500VA Power: 500VA Dimensions: 80 x 230 x 177 mm 12 tháng 1.750.000
6 đèn cảm ứng, chụp hình trực tiếp từ webcam, có
khả năng quay phim để gửi mail. Có thể làm camera
WEBCAM COLOVIS 6 LED 12 tháng 209.000
trông coi nhà. Hình ảnh chất lượng, quay phim với độ
nét tuyệt vời.
Webcam JVJ For Notebook kiểu dáng sang trọng, tự
WEBCAM JVJ DV-7000 động căn chỉnh ánh sáng. Độ phân giải lớn, không bị 12 tháng 285.000
giật hình.
Thích hợp với mọi Hệ điều hành, Không cần cài đặt
Driver (Tự động nhận với mọi hệ điều hành) Kiểu
dáng sang trọng, tự động căn chỉnh ánh sáng, có chân
WEBCAM JVJ W100 12 tháng 665.000
đế, bạn có thể kẹp lên trên màn hình hay để dưới rất
tiên lợi. Độ phân giải lớn, không bị giật hình.(Làm
việc ngay trong đêm tối)
5.0Mpx, độ rộng ảnh 640x480 Pixel.Chất lượng cực
Webcam JVJ W111 nét. Không giật.Không cần Driver với tất cả các hệ 12 tháng 344.000
điều hành
Báo giá ngày - 03-03-2011

Tên sản phẩm Mô tả Bảo hành Giá (VNĐ)


Không cần Driver với tất cả hệ điều hành.
Độ phân giải: 640x480.
Webcam JVJ W19 12 tháng 228.000
Chất lượng hình ảnh tốt.
Made in Malaysia
Không cần cài Driver (Thích hợp với mọi hệ điều
hành) Kiểu dáng sang trọng, tự động căn chỉnh ánh
WEBCAM JVJ W30 sáng, có chân đế, bạn có thể kẹp lên trên màn hình 12 tháng 285.000
hay để dưới rất tiên lợi. Độ phân giải lớn, không bị
giật hình.

You might also like