Professional Documents
Culture Documents
Bảng 6. Bảng chất lượng than thương phẩm Khánh Hòa - Theo TCVN 6559 - 1999
Bảng 6. Bảng chất lượng than thương phẩm Khánh Hòa - Theo TCVN 6559 - 1999
Loi than
M
Sn
phm
C ht
mm
T l di c
khi giao nhn
ban u,
khng ln hn
%
tro kh
Ak
%
m
ton phn
Wtp
%
Trung
Bnh
Gii Hn
Trung
Bnh
Khng
ln
hn
Cht
bc
kh
Vk
%
Lu hunh
chung kh,
Skch
%
Trung Trung
bnh Bnh
Tr s to
nhit ton
phn kh.
Qkar
Cal/g
Khng
Khng nh
ln
hn
hn
1.THAN CC
Cc 2 KH
KH 020
50 - 200
20
20.00
5.0
7.0
10.0
2.00
3.00
6100
Cm 3a KH
KH 08A
0 - 25
13.00
10.5
14.0
10.0
2.0
3.0
6650
Cm 3b KH
KH 08B
0 - 25
16.00
10.5
14.0
10.0
2.0
3.0
6400
Cm 4a KH
KH 09A
0 - 25
20.00
10.5
14.0
10.0
2.0
3.0
6050
Cm 4b KH
KH 09B
0 - 25
24.00
10.5
14.0
10.0
2.0
3.0
5750
Cm 5 KH
KH 100A
0 - 25
30.00
10.5
14.0
11.0
2.0
3.0
5200
Cm 6a KH
KH 110
0 - 25
36.00
10.5
14.0
11.0
2.0
3.0
4650
2.THAN CM