Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 344

Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam

DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC


Kỳ thi Olympic 2009
Năm học 2008 - 2009

Môn Thi: Anh Chuyên 10


Ngày Điện thoại Môn thi Môn thi
STT Họ đệm Tên Nữ Lớp Trường
sinh liên hệ sáng chiều
165 Hoàng Thu An X 29/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 38283680 Toán 7
166 Nguyễn Đức Anh 12/08/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 37688337 Toán 7 Anh 7
167 Phạm Việt Anh 29/07/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 38313128 Toán 7
168 Nguyễn Bích Diệp X 14/01/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 38685353 Văn 7 Anh 7
169 Nguyễn Mạnh Đức 25/03/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 36275814 Toán 7 Anh 7
170 Dương Đỗ Thùy Dung X 11/06/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 38623516 Anh 7
171 Nguyễn Duy Giang 04/08/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 38774827 Toán 7
172 Hà Việt Hoàng 17/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 38355640 Toán 7 Anh 7
173 Nguyễn Thảo Hương X 14/01/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 37842118 Toán 7 Anh 7
174 Lê Quang Huy 13/10/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 37760576 Toán 7
175 Bạch Quốc Khánh 24/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 36252411 Toán 7
176 Thái Quốc Khánh 02/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 38349342 Toán 7 Anh 7
177 Lê Anh Khôi 23/01/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 39762081 Anh 7
178 Phạm Khôi 15/02/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 37760753 Văn 7 Anh 7
179 Đỗ Thùy Linh X 01/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 38583907 Văn 7 Anh 7
180 Phạm Thị Thùy Linh X 25/03/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 38734596 Văn 7
181 Nguyễn Khánh Linh X 04/06/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 37730581 Văn 7
182 Phạm Khánh Ly X 18/03/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 38335291 Anh 7
183 Phạm Bình Minh 20/04/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 36407153 Toán 7
184 Nguyễn Ngọc Nam 02/07/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 35180827 Toán 7
185 Đoàn Ngọc Giang Nam 25/11/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 36622460 Toán 7
186 Đặng Thái Sơn 09/12/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 38336344 Toán 7 Anh 7
187 Hoàng Thanh Thảo X 15/04/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 35377998 Anh 7
188 Nguyễn Phương Thảo X 14/01/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 38686566 Anh 7

Danh sách này có .... thí sinh Hà Nội, ngày 25 tháng 3 năm 2009
Từ SBD ........ đến SBD ....... HIỆU TRƯỞNG .
189 Đặng Trung 19/08/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 36814486 Toán 7 Anh 7
190 Phạm Huy Vinh 28/02/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 35654036 Toán 7
191 Nguyễn Sinh Vương 20/08/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 62852443 Văn 7 Anh 7
1992 Nguyễn Khánh Linh X 06/04/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 7730581 Anh 7

Danh sách này có .... thí sinh Hà Nội, ngày 25 tháng 3 năm 2009
Từ SBD ........ đến SBD ....... HIỆU TRƯỞNG .
ÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009

Phòng thi: Anh Chuyên 27


Lệ phí Ghi chú
50,000
100,000
50,000
100,000
100,000
50,000
50,000
100,000
100,000
50,000
50,000
100,000
50,000
100,000
100,000
50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
100,000
50,000
50,000

Danh sách này có .... thí sinh Hà Nội, ngày 25 tháng 3 năm 2009
Từ SBD ........ đến SBD ....... HIỆU TRƯỞNG .
100,000
50,000
100,000
50,000

Danh sách này có .... thí sinh Hà Nội, ngày 25 tháng 3 năm 2009
Từ SBD ........ đến SBD ....... HIỆU TRƯỞNG .
ờng THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
KẾT QUẢ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Điểm Điểm
Ngày Điểm môn Sáng Điểm môn Chiều
STT SBD Họ đệm Tên Nữ Lớp Trường môn môn
sinh (Bằng chữ) (Bằng chữ)
Sáng Chiều
1 HA0001 Dương Thị Bình An X 01/10/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
2 HA0002 Nguyễn Thị Diên An X 05/02/1993 10D4 THPT Nhân Chính 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
3 HA0003 Từ Hà An X 15/10/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam
4 HA0004 Lê Thị Hoài An X 21/01/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.25 Bốn phẩy hai mươi lăm.
5 HA0005 Trần Thị Ngọc An X 11 Văn Khối PT chuyên ĐHSPHN -1.00 Vắng
6 HA0006 Nguyễn Quang An 15/08/1993 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
7 HA0007 Nguyễn Quang An 23/10/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
8 HA0008 Bùi Thái An X 22/10/1992 11A2 THPT Thăng Long 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
9 HA0009 Chu Thanh An X 21/09/1995 8A8 THCS Giảng Võ 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
10 HA0010 Nguyễn Thanh An X 07/11/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.75 Sáu phẩy bảy mươi lăm.
11 HA0011 Nguyễn Thanh Thanh An X 09/11/1996 7A10 THCS Giảng Võ 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
12 HA0012 Lê Thái An 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi.
13 HA0013 Hoàng Thu An X 29/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
14 HA0014 Đào Trần Thuỳ An 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 3.50 Ba phẩy năm mươi.
15 HA0015 Nguyễn Thuý An X 18/10/1996 7 THCS Marie Curie 12.00 Mười hai.
16 HA0016 Kiều Thúy An X 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 16.00 Mười sáu.
17 HA0017 Nguyễn Thị Thúy An X 10Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN -1.00 Vắng
18 HA0018 Hoàng Xuân Trường An 04/10/1993 10A6 THPT Đào Duy Từ 1.50 Một phẩy năm mươi.
19 HA0019 Nguyễn Trường Xuân An 24/04/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
20 HA0020 Lê Ý Anh X 26/09/1997 6I THCS Trưng Vương 8.00 Tám.
21 HA0021 Đàm Bảo Anh 30/05/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
22 HA0022 Phùng Cẩm Anh X 10/12/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 2.50 Hai phẩy năm mươi.
23 HA0023 Nguyễn Trần Diễm Anh X 11/04/1997 6A15 THCS Giảng Võ 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
24 HA0024 Lê Hoà Diệu Anh X 20/02/1995 8B THDL Lý Thái Tổ 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
25 HA0025 Lê Diệu Anh X 01/03/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 15.00 Mười lăm.
26 HA0026 Ngô Duy Anh 04/11/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 18.25 Mười tám phẩy hai mươi lăm.
27 HA0027 Nguyễn Duy Anh 09/05/1993 10A5 THPT Thăng Long 10.50 Mười phẩy năm mươi.
28 HA0028 Ngô Phú Duy Anh 08/12/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn. 10.50 Mười phẩy năm mươi.
29 HA0029 Trần Trọng Duy Anh 30/05/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
30 HA0030 Nguyễn Viết Duy Anh 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
31 HA0031 Vương Duy Anh 16/09/1993 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 7.00 Bảy.
32 HA0032 Phan Điệp Anh X 28/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
33 HA0033 Nguyễn Đức Anh 12/08/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
34 HA0034 Nguyễn Đức Anh 10A4 THPT Chu Văn An -1.00 Vắng
35 HA0035 Phạm Đức Anh 11 THPT Việt Đức 7.00 Bảy.
36 HA0036 Hoàng Đức Anh 15/01/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
37 HA0037 Hoàng Đức Anh 11/03/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
38 HA0038 Ngô Hoàng Đức Anh 24/07/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
39 HA0039 Hồ Đức Anh 17/08/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
40 HA0040 Lê Đức Anh 01/01/1992 11A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 9.00 Chín.
41 HA0041 Nguyễn Ngọc Đức Anh 23/11/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 2.50 Hai phẩy năm mươi.
42 HA0042 Nguyễn Đức Anh 27/03/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
43 HA0043 Nguyễn Đức Anh 12/01/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
44 HA0044 Nguyễn Đức Anh 24/12/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
45 HA0045 Nguyễn Đức Anh 06/11/1995 8A9 THCS Giảng Võ 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
46 HA0046 Trần Đức Anh 08/12/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 3.75 Ba phẩy bảy mươi lăm.
47 HA0047 Vũ Đức Anh '22/06/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
48 HA0048 Lê Hà Anh X 22/01/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
49 HA0049 Nguyễn Hà Anh X 04/12/1993 10A3 THPT Chu Văn An 3.50 Ba phẩy năm mươi.
50 HA0050 Đỗ Hà Anh X 26/08/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
51 HA0051 Nguyễn Hà Anh X 01/03/1992 11D2 THPT Nhân Chính 9.00 Chín.
52 HA0052 Nguyễn Thị Hà Anh X 17/10/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
53 HA0053 Tô Hà Anh 11/11/1993 10 THPT Việt Đức 7.00 Bảy.
54 HA0054 Tôn Hà Anh X 25/12/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng
55 HA0055 Trần Hà Anh X 14/02/1993 10A12 THPT Thăng Long -1.00 Vắng
56 HA0056 Nguyễn Hải Anh 25/08/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng
57 HA0057 Nguyễn Hải Anh X 18/01/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
58 HA0058 Nguyễn Hải Anh 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
59 HA0059 Nguyễn Hải Anh X 22/07/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
60 HA0060 Nguyễn Hải Anh X 08/04/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
61 HA0061 Trần Thị Hải Anh X 28/09/1993 10Văn THPT Nguyễn Huệ 10.50 Mười phẩy năm mươi.
62 HA0062 Trần Hải An 20/01/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
63 HA0063 Trần Hải Anh X 25/01/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm. 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
64 HA0064 Trần Hải Anh X 14/02/1992 11A4 THPT Thăng Long 5.75 Năm phẩy bảy mươi lăm.
65 HA0065 Đỗ Hiền Anh 01/06/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
66 HA0066 Phạm Hoài Anh X 08/02/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai. 10.00 Mười.
67 HA0067 Hoàng Anh 26/02/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
68 HA0068 Đinh Hoàng Anh X 12/02/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 3.00 Ba.
69 HA0069 Hồ Hoàng Anh X 21/03/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
70 HA0070 Lê Hoàng Anh 18/08/1992 11D THPT Đào Duy Từ 10.50 Mười phẩy năm mươi.
71 HA0071 Lê Hoàng Anh X 24/03/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
72 HA0072 Nguyễn Hoàng Anh X 17/08/1993 10A3 THPT BC Hai Bà Trưng 7.00 Bảy.
73 HA0073 Phạm Hoàng Anh 03/09/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
74 HA0074 Phan Thị Hoàng Anh X 06/09/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
75 HA0075 Trần Hoàng Anh X 24/12/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
76 HA0076 Trương Hoàng Anh X 30/06/1992 11D0 THPT Lương Thế Vinh 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
77 HA0077 Nguyễn Hồng Anh X 25/07/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
78 HA0078 Nguyễn Hồng Anh X 25/07/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam
79 HA0079 Nguyễn Hồng Anh X 20/8/1993 10A3 THPT Thăng Long 9.00 Chín.
80 HA0080 Nguyễn Hồng Anh X 20/10/1995 8A THCS Lê Ngọc Hân 11.00 Mười một. 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
81 HA0081 Trần Hùng Anh 03/08/1996 7A4 THCS Giảng Võ 5.00 Năm.
82 HA0082 Bùi Huyền Anh 28/09/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
83 HA0083 Nguyễn Linh Kha 25/03/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.25 Mười sáu phẩy hai mươi lăm.
84 HA0084 Đỗ Kim Anh X 17/01/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi.
85 HA0085 Lê Kim Anh X 30/01/1995 8A9 THCS Giảng Võ 8.50 Tám phẩy năm mươi. 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
86 HA0086 Đàm Ngọc Kim Anh 27/12/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi. 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
87 HA0087 Nguyễn Kim Anh 10 THPT Việt Đức 8.00 Tám.
88 HA0088 Bùi Lan Anh X 31/10/1993 10A1 THPT Kim Liên 12.00 Mười hai.
89 HA0089 Đỗ Lý Lan Anh X 15/11/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
90 HA0090 Nguyễn Lan Anh X 29/09/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
91 HA0091 Ngô Quý Lan Anh X 25/02/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi. 12.00 Mười hai.
92 HA0092 Trần Lan Anh X 21/02/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
93 HA0093 Trần Lan Anh X 22/02/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
94 HA0094 Nguyễn Lê Anh 04/11/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.75 Mười lăm phẩy bảy mươi lăm.
95 HA0095 Lê Linh Anh X 17/01/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
96 HA0096 Nguyễn Mai Anh X 18/06/1992 11A2 THPT Phan Huy Chú 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
97 HA0097 Phạm Mai Anh X 13/12/1993 10A3 THPT Thăng Long 6.00 Sáu.
98 HA0098 Phạm Thị Mai Anh X 17/08/1992 11D THPT Đào Duy Từ 9.00 Chín.
99 HA0099 Trần Mai Anh X 20/07/1992 11Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn. 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
100 HA0100 Trần Mai Anh X 05/03/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
101 HA0101 Trần Mai Anh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
102 HA0102 Bùi Minh Anh X 16/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi. 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
103 HA0103 Bùi Minh Anh X 31/10/1997 6A15 THCS Giảng Võ 10.00 Mười. 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
104 HA0104 Hoàng Minh Anh X 30/01/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 14.00 Mười bốn.
105 HA0105 Lâm Minh Anh X 08/02/1993 10A5 THPT Thăng Long 4.00 Bốn.
106 HA0106 Lê Minh Anh X 05/02/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 17.25 Mười bảy phẩy hai mươi lăm.
107 HA0107 Lê Minh Anh 05/05/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
108 HA0108 Nguyễn Minh Anh 08/11/1992 11A6 THPT Nhân Chính -1.00 Vắng
109 HA0109 Nguyễn Minh Anh X 04/01/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 15.75 Mười lăm phẩy bảy mươi lăm.
110 HA0110 Trần Minh Anh 15/02/1992 11Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 4.00 Bốn.
111 HA0111 Nguyễn Mỹ Anh 10 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
112 HA0112 Vương Mỹ Anh 11 THPT Việt Đức 10.00 Mười.
113 HA0113 Lê Mai Anh X 26/12/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
114 HA0114 Nguyễn Nam Anh 27/08/1995 8H1 THCS Trưng Vương 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
115 HA0115 Nguyễn Nam Anh 01/09/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 13.00 Mười ba.
116 HA0116 Nguyễn Ngọc Anh 02/10/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
117 HA0117 Đinh Thị Ngọc Anh X 03/10/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
118 HA0118 Bùi Ngọc Anh 02/06/1993 10V0 THPT Lương Thế Vinh 8.00 Tám.
119 HA0119 Đặng Ngọc Anh X 10/01/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi.
120 HA0120 Hoàng Ngọc Anh X 26/08/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
121 HA0121 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 11.00 Mười một.
122 HA0122 Lê Ngọc Anh X 25/07/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
123 HA0123 Lê Ngọc Anh 27/12/1993 10A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 8.50 Tám phẩy năm mươi.
124 HA0124 Nguyễn Lê Ngọc Anh X 14/10/1995 8A6 THCS Nguyễn Trường Tộ 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
125 HA0125 Nguyễn Ngọc Anh X 05/05/1992 11Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
126 HA0126 Nguyễn Ngọc Anh X 23/06/1993 10A12 THPT Thăng Long 10.00 Mười.
127 HA0127 Nguyễn Ngọc Anh X 05/11/1992 11A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 9.00 Chín.
128 HA0128 Phạm Ngọc Anh 10/12/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
129 HA0129 Phạm Ngọc Anh X 10/11/93. 10a10 THPT Thăng Long 11.00 Mười một.
130 HA0130 Hoàng Thị Ngọc Anh X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
131 HA0131 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
132 HA0132 Phạm Thị Ngọc Anh X 22/07/1993 10A4 THPT Phan Đình Phùng 6.00 Sáu.
133 HA0133 Triệu Thị Ngọc Anh X 05/11/1993 10A1 THPT BC Hai Bà Trưng 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
134 HA0134 Trương Ngọc Anh X 31/07/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
135 HA0135 Vũ Ngọc Anh X 10Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN -1.00 Vắng
136 HA0136 Nguyễn Nhật Anh 11/08/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
137 HA0137 Nguyễn Nhật Anh X 09/11/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.25 Bảy phẩy hai mươi lăm.
138 HA0138 Nguyễn Nhật Anh 01/05/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 3.50 Ba phẩy năm mươi. 10.00 Mười.
139 HA0139 Phùng Tuấn Nhật Anh 02/08/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi. 15.00 Mười lăm.
140 HA0140 Nguyễn Như Anh 10 THPT Việt Đức 10.00 Mười.
141 HA0141 Phạm Như Anh X 30/11/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
142 HA0142 Nguyễn Phan Anh 29/4/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 2.00 Hai.
143 HA0143 Bùi Phương Anh X 01/09/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
144 HA0144 Đào Phương Anh X 14/09/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
145 HA0145 Đinh Phương Anh X 10/03/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 8.50 Tám phẩy năm mươi.
146 HA0146 Nguyễn Hà Phương Anh X 23/05/1995 8H1 THCS Trưng Vương 5.50 Năm phẩy năm mươi.
147 HA0147 Hồ Phương Anh 26/01/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
148 HA0148 Lê Phương Anh X 14/06/1992 11A10 THPT Thăng Long 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
149 HA0149 Phạm Lê Phương Anh X 08/07/1992 11A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 8.00 Tám.
150 HA0150 Mai Phương Anh X 31/10/1995 8A9 THCS Giảng Võ 10.50 Mười phẩy năm mươi. 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
151 HA0151 Nguyễn Phương Anh X 17/08/1993 10A3 THPT BC Hai Bà Trưng 7.00 Bảy.
152 HA0152 Nguyễn Phương Anh X 28/08/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
153 HA0153 Nguyễn Phương Anh X 28/10/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
154 HA0154 Nguyễn Phương Anh X 28/12/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
155 HA0155 Nguyễn Phương Anh X 22/10/1993 10A7 THPT Kim Liên 6.75 Sáu phẩy bảy mươi lăm.
156 HA0156 Nguyễn Phương Anh 02/05/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
157 HA0157 Nguyễn Phương Anh 01/08/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi. 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
158 HA0158 Nguyễn Phương Anh 09/04/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
159 HA0159 Nguyễn Phương Anh X 31/10/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi. 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
160 HA0160 Nguyễn Phương Anh X 05/01/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
161 HA0161 Nguyễn Phương Anh X 15/09/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
162 HA0162 Nguyễn Phương Anh X 30/11/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi. 3.50 Ba phẩy năm mươi.
163 HA0163 Nguyễn Phương Anh X 08/09/1993 10D1 THPT Chu Văn An 6.00 Sáu.
164 HA0164 Nguyễn Phương Anh X 22/09/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
165 HA0165 Dương Thị Phương Anh X 03/11/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
166 HA0166 Nguyễn Thị Phương Anh 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 10.00 Mười.
167 HA0167 Nguyễn Thị Phương Anh X 12/08/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
168 HA0168 Trần Phương Anh X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
169 HA0169 Trần Phương Anh X 21/07/1992 11D THPT Đào Duy Từ 9.50 Chín phẩy năm mươi.
170 HA0170 Vũ Phương Anh X 16/07/1992 11a4 THPT Thăng Long 9.50 Chín phẩy năm mươi.
171 HA0171 Hoàng Quang Anh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 3.50 Ba phẩy năm mươi.
172 HA0172 Ngô Quang Anh 15/01/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi. 11.00 Mười một.
173 HA0173 Nguyễn Quang Anh 14/04/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 10.00 Mười.
174 HA0174 Lưu Vũ Quân Anh 21/09/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng
175 HA0175 Nguyễn Quốc Anh 14/04/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
176 HA0176 Nguyễn Quốc Anh 24/07/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
177 HA0177 Nguyễn Quốc Anh 15/06/1996 7I THCS Marie Curie 2.50 Hai phẩy năm mươi.
178 HA0178 Phạm Quốc Anh 11/07/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
179 HA0179 Trần Quốc Anh 07/10/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
180 HA0180 Nguyễn Quý Anh 16/04/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
181 HA0181 Dương Quỳnh Anh 14/10/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi. 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
182 HA0182 Đàm Quỳnh Anh X 26/08/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
183 HA0183 Nguyễn Quỳnh Anh X 01/10/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
184 HA0184 Nguyễn Quỳnh Anh X 19/10/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
185 HA0185 Nguyễn Quỳnh Anh X 19/01/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
186 HA0186 Nguyễn Quỳnh Anh X 03/01/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
187 HA0187 Phạm Quỳnh Anh X 08/05/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi. 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
188 HA0188 Nguyễn Phượng Quỳnh Anh X 18/12/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
189 HA0189 Lã Tài Anh 06/10/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 17.00 Mười bảy.
190 HA0190 Đoàn Thu Anh X 11/09/1996 7Anh THCS Lê Quý Đôn-CG -1.00 Vắng
191 HA0191 Phan Thu Anh X 03/10/1995 8A2 THCS Ngô Sĩ Liên 3.50 Ba phẩy năm mươi. 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
192 HA0192 Lê Thục Anh X 27/04/1996 7A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
193 HA0193 Chu Thục Anh X 27/07/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba. 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
194 HA0194 Hà Thục Anh X 27/06/1996 7A1 THCS Giảng Võ 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
195 HA0195 Đào Thùy Anh X 07/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam
196 HA0196 Bùi Thùy Anh X 14/10/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 17.00 Mười bảy.
197 HA0197 Nguyễn Trang Anh X 28/4/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
198 HA0198 Trần Trang Anh X 20/11/1991 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
199 HA0199 Triệu Trâm Anh X 16/05/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 15.00 Mười lăm.
200 HA0200 Nguyễn Trúc Anh X 02/11/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.00 Mười sáu.
201 HA0201 Mai Trung Anh 08/08/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
202 HA0202 Trần Trung Anh 19/04/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 5.25 Năm phẩy hai mươi lăm.
203 HA0203 Hoa Tú Anh 04/12/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
204 HA0204 Hà Tú Anh 10 THPT Việt Đức 10.00 Mười.
205 HA0205 Nguyễn Tú Anh 20/08/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm. 17.00 Mười bảy.
206 HA0206 Nguyễn Tú Anh X 04/12/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
207 HA0207 Trần Tú Anh 04/12/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi. 17.50 Mười bảy phẩy năm mươi.
208 HA0208 Chu Tuấn Anh 22/08/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm. 1.00 Một.
209 HA0209 Đỗ Tuấn Anh 12/04/1993 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 9.50 Chín phẩy năm mươi.
210 HA0210 Hà Tuấn Anh 26/12/1993 10A7 THPT Kim Liên 4.00 Bốn.
211 HA0211 Hoàng Tuấn Anh 24/02/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
212 HA0212 Lê Tuấn Anh 18/09/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
213 HA0213 Nguyễn Tuấn Anh 10Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN -1.00 Vắng
214 HA0214 Nguyễn Tuấn Anh X 28/08/1992 11A2 THPT Thăng Long 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
215 HA0215 Nguyễn Tuấn Anh 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 3.50 Ba phẩy năm mươi.
216 HA0216 Nguyễn Tuấn Anh 17/08/1993 10Hoá Khối PT chuyên ĐHSPHN 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
217 HA0217 Nguyễn Tuấn Anh 27/06/1993 10B Chuyên Sinh ĐHKHTN 4.00 Bốn.
218 HA0218 Phạm Tuấn Anh 08/11/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 17.00 Mười bảy. 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
219 HA0219 Phạm Tuấn Anh 13/10/1993 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 14.00 Mười bốn.
220 HA0220 Trần Tuấn Anh 15/10/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
221 HA0221 Trịnh Tuấn Anh 27/10/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm. 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
222 HA0222 Trương Tuấn Anh 06/09/1993 10H THPT Đào Duy Từ 3.50 Ba phẩy năm mươi.
223 HA0223 Vy Tuấn Anh 11/06/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.75 Mười lăm phẩy bảy mươi lăm.
224 HA0224 Đào Tùng Anh 19/04/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
225 HA0225 Nguyễn Tuyết Anh X 29/10/1993 10A1 THPT Trần Phú 9.00 Chín.
226 HA0226 Nguyễn Vân Anh X 22/07/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 15.75 Mười lăm phẩy bảy mươi lăm.
227 HA0227 Hồ Thị Vân Anh X 22/04/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 3.50 Ba phẩy năm mươi.
228 HA0228 Hồ Thị Vân Anh X 25/04/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.25 Mười lăm phẩy hai mươi lăm.
229 HA0229 Nguyễn Thị Vân Anh X 07/04/1992 11a4 THPT Thăng Long 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
230 HA0230 Tăng Thị Vân Anh X 11 Văn THPT Sơn Tây 9.50 Chín phẩy năm mươi.
231 HA0231 Võ Vân Anh X 04/08/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
232 HA0232 Trần Vi Anh X 04/05/1993 10Anh THPT Nguyễn Huệ 6.75 Sáu phẩy bảy mươi lăm.
233 HA0233 Phạm Việt Anh 29/07/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
234 HA0234 Trần Việt Anh 06/11/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
235 HA0235 Đào Việt Anh 22/04/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
236 HA0236 Trần Đặng Việt Anh 10/22/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi. 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
237 HA0237 Lê Việt Anh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
238 HA0238 Nguyễn Việt Anh 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 17.00 Mười bảy.
239 HA0239 Nguyễn Việt Anh 30/10/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
240 HA0240 Phạm Việt Anh 05/09/1992 11A3 THPT Nhân Chính 8.00 Tám.
241 HA0241 Trần Việt Anh 29/11/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn. 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
242 HA0242 Phùng Đắc Vũ Anh 12/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 17.50 Mười bảy phẩy năm mươi. 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
243 HA0243 Nguyễn Thị Hồng Ánh X 20/05/1993 10A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12.00 Mười hai.
244 HA0244 Tạ Ngọc Ánh X 09/12/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
245 HA0245 Bùi Ngọc Ánh X 25/12/1993 10H THPT Đào Duy Từ 2.50 Hai phẩy năm mươi.
246 HA0246 Đoàn Ngọc Ánh X 18/06/1993 10A3 THPT Chu Văn An 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
247 HA0247 Nguyễn Ngọc Ánh X 19/05/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 6.25 Sáu phẩy hai mươi lăm.
248 HA0248 Probst AnnaLy 10 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
249 HA0249 Prolst Annaly X 07/08/1993 10XH1 THPT Việt Đức 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
250 HA0250 Nguyễn Ngọc Ân X 24/07/1993 10A2 THPT Trần Phú 9.50 Chín phẩy năm mươi.
251 HA0251 Vũ Duy Bách 12/12/1992 10T1 THPT Việt Đức 10.00 Mười.
252 HA0252 Vũ Hồ Bách 24/03/1995 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
253 HA0253 Nguyễn Hữu Bách 05/11/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.25 Bốn phẩy hai mươi lăm.
254 HA0254 Lê Bách 10A8 THPT Kim Liên 6.00 Sáu.
255 HA0255 Hoàng Mộc Bách 27/01/1993 11a3 THPT Thăng Long 12.00 Mười hai.
256 HA0256 Đại Ngọc Bách Chiến 25/02/1993 10A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 5.00 Năm.
257 HA0257 Vũ Ngọc Bách X 04/11/1992 11A14 THPT Thăng Long 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
258 HA0258 Lê Nguyên Bách 23/02/1992 11A13 THPT Thăng Long 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
259 HA0259 Chu Thành Bách 01/05/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
260 HA0260 Phạm Tùng Bách 14/07/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 15.00 Mười lăm.
261 HA0261 Lê Xuân Bách 13/12/1993 10H THPT Đào Duy Từ 2.00 Hai.
262 HA0262 Ngô Anh Bằng 16/10/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 1.75 Một phẩy bảy mươi lăm.
263 HA0263 Mai Anh Bằng 20/10/1993 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 11.00 Mười một.
264 HA0264 Đỗ Công Bằng 30/07/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
265 HA0265 Đặng Ngọc Bích 11 THPT Việt Đức 1.00 Một.
266 HA0266 Đoàn Ngọc Bích 10/04/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
267 HA0267 Mai Ngọc Bích X 19/04/1992 11D THPT Đào Duy Từ 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
268 HA0268 Ngô Đức Bình 14/02/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
269 HA0269 Bùi Bảo Bình 04/11/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
270 HA0270 Đinh Công Bình X 30/04/1992 11a4 THPT Thăng Long 9.50 Chín phẩy năm mươi.
271 HA0271 Thái Duy Bình 18/05/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.25 Bảy phẩy hai mươi lăm.
272 HA0272 Lê Đức Bình 12/04/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 10.00 Mười.
273 HA0273 Nguyễn Đức Bình 25/03/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
274 HA0274 Trần Khoa Bình 02/05/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
275 HA0275 Nguyễn Quang Bình 23/10/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
276 HA0276 Vũ Quang Bình 11Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 9.00 Chín.
277 HA0277 Nguyễn Thanh Bình X 17/07/1993 10a1 THPT Thăng Long 5.50 Năm phẩy năm mươi.
278 HA0278 Tôn Nữ Thanh Bình X 15/10/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
279 HA0279 Lê Thị Bình X 14/01/1997 6 THCS Ái Mộ -1.00 Vắng
280 HA0280 Đỗ Thị Tuyết Bình 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
281 HA0281 Đỗ Thị Tuyết Bình 11 THPT Việt Đức 2.00 Hai.
282 HA0282 Nguyễn Phúc Cao 17/04/1992 11A2 Chuyên Hóa ĐHKHTN 14.00 Mười bốn.
283 HA0283 Trần Hải Châu 19/09/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 10.50 Mười phẩy năm mươi.
284 HA0284 Bùi Hiền Châu X 30/10/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
285 HA0285 Nguyễn Hoàng Châu X 22/01/1995 8A4 THCS Ngọc Lâm 11.00 Mười một.
286 HA0286 Nguyễn Hồng Minh Châu X 08/06/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
287 HA0287 Lê Minh Châu X 27/05/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
288 HA0288 Lê Minh Châu X 27/08/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
289 HA0289 Nguyễn Minh Châu 28/11/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
290 HA0290 Nguyễn Minh Châu X 09/01/1993 10A2 THPT Thăng Long 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
291 HA0291 Nguyễn Thị Minh Châu X 04/05/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
292 HA0292 Trần Minh Châu X 07/03/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.25 Mười sáu phẩy hai mươi lăm.
293 HA0293 Vũ Minh Châu 05/02/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 13.00 Mười ba.
294 HA0294 Vũ Minh Châu X 24/01/1994 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
295 HA0295 Nguyễn Thị Quỳnh Châu 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
296 HA0296 Ngô Hà Chi X 02/02/1997 6E THCS Thăng Long 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
297 HA0297 Lê Huệ Chi X 26/03/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
298 HA0298 Hồ Khánh Chi X 27/03/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
299 HA0299 Nguyễn Thị Khánh Chi 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
300 HA0300 Lê Thị Kim Chi X 17/06/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
301 HA0301 Nguyễn Lan Chi X 07/01/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.25 Mười sáu phẩy hai mươi lăm.
302 HA0302 Đào Linh Chi X 11/11/1991 11Nga THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
303 HA0303 Đỗ Linh Chi X 21/10/1993 10D THPT Tây Hồ 5.00 Năm.
304 HA0304 Hà Linh Chi 11/04/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
305 HA0305 Nguyễn Linh Chi X 27/03/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
306 HA0306 Nguyễn Linh Chi X 22/08/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 15.75 Mười lăm phẩy bảy mươi lăm.
307 HA0307 Nguyễn Linh Chi X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
308 HA0308 Nguyễn Linh Chi X 28/11/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
309 HA0309 Nguyễn Thị Linh Chi X 28/12/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
310 HA0310 Trần Linh Chi X 29/01/1995 8A12 THCS Giảng Võ 12.00 Mười hai.
311 HA0311 Lê Thị Mai Chi X 22/01/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
312 HA0312 Đặng Nguyễn Quỳnh Chi X 09/01/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
313 HA0313 Phạm Quỳnh Chi X 04/11/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
314 HA0314 Nguyễn Thảo Chi X 05/06/1993 10D3 THPT Trần Phú 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
315 HA0315 Nguyễn Thùy Chi X 01/02/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.25 Mười sáu phẩy hai mươi lăm.
316 HA0316 Nguyễn Vân Chi X 24/02/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
317 HA0317 Hà Yến Chi X 01/11/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
318 HA0318 Đặng Trần Minh Chí 28/07/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
319 HA0319 Phan Bá Chiến 01/02/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
320 HA0320 Trương Quốc Chiến 03/12/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
321 HA0321 Vũ Minh Chính 05/08/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
322 HA0322 Lê Anh Chúc 20/07/1993 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 8.00 Tám.
323 HA0323 Tống Thị Thanh Chung X 23/10/1993 10A6 THPT Thăng Long 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
324 HA0324 Trần Chí Công 14/06/1992 11A2 THPT Nhân Chính 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
325 HA0325 Nguyễn Đình Công 29/10/1993 10H THPT Đào Duy Từ 1.00 Một.
326 HA0326 Nguyễn Minh Công 05/07/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 10.00 Mười.
327 HA0327 Lê Đàm Bạch Cúc X 05/10/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
328 HA0328 Nguyễn Thị Thu Cúc X 26/09/1993 10H THPT Đào Duy Từ 5.50 Năm phẩy năm mươi.
329 HA0329 Lý Duy Cương 20/01/1993 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 10.00 Mười.
330 HA0330 Nguyễn Tiến Cương 20/01/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi. 15.00 Mười lăm.
331 HA0331 Nguyễn Công Hoà Cường 21/04/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám. 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
332 HA0332 Lê Mạnh Cường 25/03/1993 10A0 THPT Đào Duy Từ 1.00 Một. 2.00 Hai.
333 HA0333 Nguyễn Mạnh Cường 10/01/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
334 HA0334 Trần Mạnh Cường 14/10/1993 10A1 THPT Đào Duy Từ 7.00 Bảy.
335 HA0335 Trần Minh Cường 11 THPT Việt Đức 9.00 Chín.
336 HA0336 Nguyễn Như Cường 22/10/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 3.00 Ba.
337 HA0337 Nguyễn Quốc Cường 10Lý Khối PT chuyên ĐHSPHN 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
338 HA0338 Nguyễn Thế Cường 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
339 HA0339 Lê Tiến Cường 01/11/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
340 HA0340 Ngô Tuấn Cường 06/04/1993 10D1 THPT Chu Văn An 7.00 Bảy.
341 HA0341 Nguyễn Tuấn Cường 05/04/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
342 HA0342 Đoàn Việt Cường 03/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 15.25 Mười lăm phẩy hai mươi lăm.
343 HA0343 Nguyễn Bích Diệp X 14/01/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 15.00 Mười lăm.
344 HA0344 Lê Bích Diệp X 22/11/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 7.00 Bảy. 5.50 Năm phẩy năm mươi.
345 HA0345 Nguyễn Ngọc Diệp X 18/06/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.25 Mười sáu phẩy hai mươi lăm.
346 HA0346 Nguyễn Ngọc Diệp X 26/9/1993 10A1 THPT Tây Hồ 6.00 Sáu.
347 HA0347 Tạ Đăng Doanh 02/05/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi. 17.25 Mười bảy phẩy hai mươi lăm.
348 HA0348 Thân Nguyễn Bảo Duy 03/01/1996 7A10 THCS Giảng Võ 1.00 Một.
349 HA0349 Đỗ Thị Hà Dung X 25/12/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
350 HA0350 Đỗ Hạnh Dung X 16/09/1993 10A1 THPT Kim Liên 4.00 Bốn. 12.00 Mười hai.
351 HA0351 Võ Thị Hạnh Dung X 04/08/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
352 HA0352 Võ Thị Hạnh Dung X 04/08/1993 10Tr THPT Hà Nội-Amsterdam 15.75 Mười lăm phẩy bảy mươi lăm.
353 HA0353 Nguyễn Hương Dung X 12/11/1995 8A1 THPT Nguyễn Tất Thành 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
354 HA0354 Hoàng Mai Dung X 22/11/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
355 HA0355 Nguyễn Việt Mỹ Dung X 07/05/1995 8K2 THCS Trưng Vương 7.25 Bảy phẩy hai mươi lăm.
356 HA0356 Lý Phương Dung X 07/08/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
357 HA0357 Ngô Phương Dung 10 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
358 HA0358 Nguyễn Phương Dung X 29/01/1993 10a6 THPT Thăng Long 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
359 HA0359 Vũ Phương Dung X 17/01/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
360 HA0360 Trần Thị Thu Dung X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
361 HA0361 Ngô Thuỳ Dung X 17/04/1995 8G THCS Khương Thượng 8.00 Tám.
362 HA0362 Nguyễn Thuỳ Dung X 13/01/1992 11A0 THPT Đào Duy Từ 7.00 Bảy.
363 HA0363 Nguyễn Thuỳ Dung X 09/05/1996 7G THCS Phương Mai 6.00 Sáu.
364 HA0364 Phạm Thuỳ Dung X 07/08/1993 10H THPT Đào Duy Từ 14.00 Mười bốn.
365 HA0365 Hoàng Thị Thuỳ Dung X 23/07/1993 10Hoá Khối PT chuyên ĐHSPHN 15.00 Mười lăm.
366 HA0366 Lê Thị Thuỳ Dung X 23/07/1992 11A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 10.50 Mười phẩy năm mươi.
367 HA0367 Lưu Thị Thuỳ Dung X 30/10/1992 11A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 8.00 Tám.
368 HA0368 Đinh Thùy Dung X 15/11/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
369 HA0369 Dương Đỗ Thùy Dung X 11/06/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
370 HA0370 Nguyễn Thùy Dung X 10/08/1992 11 Văn THPT Chuyên Hạ Long - Q.Ninh 8.50 Tám phẩy năm mươi.
371 HA0371 Hoàng Thị Thùy Dung X 10Hoá Khối PT chuyên ĐHSPHN -1.00 Vắng
372 HA0372 Vũ Thùy Dung X 20/11/1995 8A5 THCS Giảng Võ 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
373 HA0373 Nguyễn Anh Dũng 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
374 HA0374 Nguyễn Anh Dũng 13/08/1996 7A11 THCS Giảng Võ 12.00 Mười hai.
375 HA0375 Trần Anh Dũng 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 13.00 Mười ba.
376 HA0376 Trần Đức Dũng 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
377 HA0377 Vũ Đức Dũng 26/01/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
378 HA0378 Nguyễn Hải Dũng 09/11/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
379 HA0379 Nguyễn Hoàng Dũng 12/06/1992 11A2 THPT Thăng Long 11.00 Mười một.
380 HA0380 Phạm Nguyễn Hoàng Dũng 07/03/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
381 HA0381 Đặng Minh Dũng 21/04/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn. -1.00 Vắng
382 HA0382 Lê Ngọc Dũng 27/08/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn. 9.00 Chín.
383 HA0383 Bùi Quang Dũng 03/02/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
384 HA0384 Lê Quang Dũng 30/08/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
385 HA0385 Nguyễn Quang Dũng 01/03/1997 6C THCS Vĩnh yên - Vĩnh Phúc 3.75 Ba phẩy bảy mươi lăm.
386 HA0386 Trương Quốc Dũng 06/05/1992 11A6 THPT Thăng Long 7.00 Bảy.
387 HA0387 Hoàng Thế Dũng 15/01/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
388 HA0388 Đinh Tiến Dũng 06/02/1993 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 10.00 Mười.
389 HA0389 Nguyễn Tiến Dũng 12/12/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
390 HA0390 Nguyễn Trí Dũng 07/01/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
391 HA0391 Quách Trí Dũng 25/02/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi. 19.00 Mười chín.
392 HA0392 Ngô Tuấn Dũng 20/07/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
393 HA0393 Võ Viết Dũng 11/03/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 17.75 Mười bảy phẩy bảy mươi lăm.
394 HA0394 Nguyễn Việt Dũng 20/11/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
395 HA0395 Nguyễn Đăng Duy 10 THPT Việt Đức 6.00 Sáu.
396 HA0396 Nguyễn Đỗ Duy 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
397 HA0397 Đoàn Đức Duy 31/10/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 15.25 Mười lăm phẩy hai mươi lăm.
398 HA0398 Vũ Đức Duy 16/01/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
399 HA0399 Phạm Nguyễn Hoàng Duy 07/11/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
400 HA0400 Trần Khánh Duy 10A8 THPT Kim Liên 5.50 Năm phẩy năm mươi.
401 HA0401 Hoàng Mai Duy 22/01/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 2.50 Hai phẩy năm mươi. 7.75 Bảy phẩy bảy mươi lăm.
402 HA0402 Bùi Mạnh Duy 30/10/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
403 HA0403 Tô Ngọc Duy 21/09/1993 10H THPT Đào Duy Từ 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
404 HA0404 Phạm Duy 02/11/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
405 HA0405 Nguyễn Quang Duy 30/09/1993 10A2 THPT Lê Quý Đôn 2.50 Hai phẩy năm mươi.
406 HA0406 Lương Thái Duy 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
407 HA0407 Phạm Thái Duy 02/04/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
408 HA0408 Vũ Văn Duy 16/01/1993 10A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 8.00 Tám.
409 HA0409 Phạm Việt Duy 16/01/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
410 HA0410 Ngô Xuân Duy 03/07/1993 10A Chuyên Sinh ĐHKHTN 4.00 Bốn.
411 HA0411 Lưu Hải Duyên X 21/10/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.75 Bảy phẩy bảy mươi lăm.
412 HA0412 Lê Mỹ Duyên X 02/10/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi. 10.50 Mười phẩy năm mươi.
413 HA0413 Nguyễn Bạch Dương X 05/09/1992 11Nga THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
414 HA0414 Trần Bạch Dương X 01/10/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai. 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
415 HA0415 Nguyễn Bình Dương 30/12/1993 10A0 THPT Lương Thế Vinh 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
416 HA0416 Nguyễn Công Dương 05/05/1993 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 5.00 Năm.
417 HA0417 Đỗ Duy Dương 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
418 HA0418 Lê Đặng Đại Dương 28/02/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
419 HA0419 Nguyễn Hải Dương 03/04/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
420 HA0420 Hoàng Hải Dương 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
421 HA0421 Lại Hoàng Dương 1/22/1997 6A13 THCS Giảng Võ 5.00 Năm.
422 HA0422 Nguyễn Hoàng Dương 18/12/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
423 HA0423 Vũ Hồng Dương 26/09/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
424 HA0424 Ngô Mạnh Dương 19/08/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
425 HA0425 Nguyễn Mạnh Dương '23/02/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một. 13.00 Mười ba.
426 HA0426 Bùi Minh Dương 01/06/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 16.25 Mười sáu phẩy hai mươi lăm.
427 HA0427 Đinh Quang Dương 22/08/1993 10D1 THPT Chu Văn An 3.00 Ba.
428 HA0428 Đinh Quý Dương 27/12/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng
429 HA0429 Vũ Tá Dương 24/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
430 HA0430 Đặng Thái Dương 29/04/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 6.75 Sáu phẩy bảy mươi lăm.
431 HA0431 Nguyễn Thảo Dương X 19/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.50 Bốn phẩy năm mươi. 7.00 Bảy.
432 HA0432 Nguyễn Thị Thùy Dương X 27/12/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
433 HA0433 Đặng Thuỳ Dương X 29/12/1993 10D1 THPT Phạm Hồng Thái 10.50 Mười phẩy năm mươi.
434 HA0434 Lê Thuỳ Dương X 14/02/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
435 HA0435 Nguyễn Thuỳ Dương X 09/12/1993 10A16 THPT Kim Liên 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
436 HA0436 Nguyễn Trần Thuỳ Dương X 07/09/1996 7 THPT Hoàng Hoa Thám 15.75 Mười lăm phẩy bảy mươi lăm.
437 HA0437 Chu Thị Thùy Dương X 22/11/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
438 HA0438 Vũ Thùy Dương X 11/02/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 17.00 Mười bảy.
439 HA0439 Trần Trọng Dương 11A7 THPT Kim Liên 5.00 Năm.
440 HA0440 Nguyễn Văn Dương 01/09/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 17.00 Mười bảy.
441 HA0441 Bùi Việt Dương 24/03/1993 10A3 THPT Nhân Chính 5.00 Năm.
442 HA0442 Nguyễn Việt Dương 11/06/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
443 HA0443 Nguyễn Đỗ Thảo Đan 10/11/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
444 HA0444 Nguyễn Thành Đạo 19/01/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 3.00 Ba.
445 HA0445 Dương Quốc Đạt 22/05/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam
446 HA0446 Mai Chí Đạt 29/07/1992 11E THPT Hà Trung, Thanh Hoá 15.00 Mười lăm. 9.00 Chín.
447 HA0447 Nguyễn Công Đạt 27/02/1992 11A2 THPT Phan Đình Phùng 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
448 HA0448 Nguyễn Mạnh Đạt 07/07/1992 11a4 THPT Thăng Long 6.00 Sáu.
449 HA0449 Lê Minh Đạt 10/11/1996 7D THCS Trần Mai Ninh 8.00 Tám.
450 HA0450 Hoàng Minh Đạt 13/05/1992 11D THPT Đào Duy Từ -1.00 Vắng 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
451 HA0451 Lương Nhân Đạt 25/09/1993 10A3 THPT Thăng Long 8.50 Tám phẩy năm mươi.
452 HA0452 Hoàng Quốc Đạt 17/02/1992 11Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
453 HA0453 Nguyễn Thái Đạt 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
454 HA0454 Nguyễn Thành Đạt 29/01/1995 8A1 THCS Hai Bà Trưng 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
455 HA0455 Lê Tiến Đạt 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một. 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
456 HA0456 Nguyễn Tiến Đạt 19/01/1992 11A2 THPT Nhân Chính -1.00 Vắng
457 HA0457 Nguyễn Trọng Đạt 12/07/1993 10A8 THPT Thăng Long 4.00 Bốn.
458 HA0458 Vũ Trọng Đạt 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
459 HA0459 Nguyễn Văn Đạt 12/11/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
460 HA0460 Bùi Hải Đăng 21/10/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
461 HA0461 Đỗ Hải Đăng 09/08/1992 11Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
462 HA0462 Nguyễn Hải Đăng 24/01/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
463 HA0463 Vũ Quý Đăng 28/08/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi. 16.00 Mười sáu.
464 HA0464 Nguyễn Huy Chính Điềm 12/09/1991 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 17.25 Mười bảy phẩy hai mươi lăm.
465 HA0465 Nguyễn Văn Điệp 20/09/1993 10A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 9.50 Chín phẩy năm mươi.
466 HA0466 Dương Bá Đoàn 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
467 HA0467 Lại Minh Đoàn 12/06/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
468 HA0468 Trần Trung Đô 17/01/1994 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 1.25 Một phẩy hai mươi lăm.
469 HA0469 Phan Quốc Đông 02/06/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 7.75 Bảy phẩy bảy mươi lăm.
470 HA0470 Nguyễn Hải Đức 25/09/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
471 HA0471 Trần Đức 19/06/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
472 HA0472 Trịnh Xuân Đức 25/07/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 10.00 Mười.
473 HA0473 Đỗ Anh Đức 22/01/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
474 HA0474 Nguyễn Anh Đức 12/10/1992 11a4 THPT Thăng Long 1.00 Một.
475 HA0475 Nguyễn Anh Đức 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
476 HA0476 Hoàng Chí Đức 13/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
477 HA0477 Đoàn Duy Đức 10/05/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
478 HA0478 Đinh Đặng Đức 24/08/1993 10B Khối PT Chuyên Ngoại Ngữ 3.50 Ba phẩy năm mươi.
479 HA0479 Lương Đức Đức 10/11/1992 11D THPT Đào Duy Từ 5.00 Năm. 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
480 HA0480 Trần Hoàng Đức 11/09/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
481 HA0481 Trịnh Hoàng Đức 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 3.50 Ba phẩy năm mươi.
482 HA0482 Nguyễn Mạnh Đức 25/03/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
483 HA0483 Nguyễn Mạnh Đức 09/10/1995 8A3 THCS Cẩm Thành 5.00 Năm.
484 HA0484 Đỗ Minh Đức 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
485 HA0485 Hà Minh Đức 27/01/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 14.00 Mười bốn.
486 HA0486 Lê Minh Đức 16/03/1993 10Tin Khối PT chuyên ĐHSPHN 12.00 Mười hai.
487 HA0487 Lê Minh Đức 16/03/1993 10Tin Khối PT chuyên ĐHSPHN 10.00 Mười.
488 HA0488 Lê Minh Đức 07/03/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 2.00 Hai.
489 HA0489 Lê Minh Đức 26/11/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
490 HA0490 Lê Minh Đức 06/02/1995 8K2 THCS Trưng Vương 13.00 Mười ba.
491 HA0491 Nguyễn Minh Đức 13/12/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai. 18.50 Mười tám phẩy năm mươi.
492 HA0492 Nguyễn Minh Đức 11/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi. 14.00 Mười bốn.
493 HA0493 Nguyễn Minh Đức 15/07/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
494 HA0494 Nguyễn Minh Đức 10/06/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
495 HA0495 Nguyễn Minh Đức 20/11/97 6A2 THCS Nguyễn Trường Tộ 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 10.50 Mười phẩy năm mươi.
496 HA0496 Phạm Minh Đức 20/12/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.75 Mười lăm phẩy bảy mươi lăm.
497 HA0497 Phạm Minh Đức 13/10/1992 11A2 THPT Thăng Long 4.00 Bốn.
498 HA0498 Phan Minh Đức 27/02/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 15.00 Mười lăm.
499 HA0499 Trần Minh Đức 15/09/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 6.75 Sáu phẩy bảy mươi lăm. 10.50 Mười phẩy năm mươi.
500 HA0500 Trần Minh Đức 16/03/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 9.00 Chín.
501 HA0501 Trần Minh Đức 24/01/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
502 HA0502 Vũ Minh Đức 14/05/1993 10A1 THPT Nhân Chính 1.50 Một phẩy năm mươi.
503 HA0503 Vũ Minh Đức 07/06/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
504 HA0504 Đỗ Ngọc Đức 03/01/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 18.00 Mười tám. 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
505 HA0505 Lưu Quang Đức 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
506 HA0506 Vương Quốc Đức 11 THPT Việt Đức 0.00 Không.
507 HA0507 Đàm Sĩ Đức 13/01/1993 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
508 HA0508 Phạm Thế Đức 04/11/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
509 HA0509 Vũ Thế Đức 05/01/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 16.75 Mười sáu phẩy bảy mươi lăm.
510 HA0510 Nguyễn Tiến Đức 17/01/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
511 HA0511 Đào Trí Đức 23/09/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 7.00 Bảy.
512 HA0512 Trần Trọng Đức 11 THPT Việt Đức 5.00 Năm.
513 HA0513 Trần Trọng Đức 22/02/19958D THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
514 HA0514 Đào Trung Đức 23/04/199211T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
515 HA0515 Nguyễn Trung Đức 22/10/19958C THPT Hà Nội-Amsterdam 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
516 HA0516 Nguyễn Trung Đức 05/03/19958B THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
517 HA0517 Nguyễn Trung Đức 05/04/199211H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
518 HA0518 Nguyễn Trung Đức 15/10/199310H THPT Đào Duy Từ 2.00 Hai.
519 HA0519 Phí Trung Đức 18/10/19967A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
520 HA0520 Trần Trung Đức 26/05/199310D1 THPT Nhân Chính 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
521 HA0521 Đào Tuấn Đức 21/03/199211T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám. 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
522 HA0522 Nguyễn Tùng Đức 06/01/199211T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
523 HA0523 Trịnh Việt Đức 21/02/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
524 HA0524 Trịnh Việt Đức 21/02/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng
525 HA0525 Lương Đỗ Hải Đường X 27/06/1995 8A0 THCS Nguyễn Trường Tộ 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
526 HA0526 Lê Thế Đường 25/05/1993 10A1 Chuyên Toán Tin ĐHKHTN 12.00 Mười hai.
527 HA0527 Nguyễn Duy Giang 04/08/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
528 HA0528 Nguyễn Hiền Giang 25/05/1992 11A9 THPT Kim Liên 13.00 Mười ba.
529 HA0529 Nguyễn Hoài Giang X 18/07/1996 7B THCS Nghĩa Tân 7.00 Bảy.
530 HA0530 Nguyễn Hương Giang X 17/06/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
531 HA0531 Nguyễn Hương Giang X 01/11/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn. 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
532 HA0532 Phạm Hương Giang 31/03/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai. 11.00 Mười một.
533 HA0533 Đào Thị Hương Giang X 05/02/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một. 9.50 Chín phẩy năm mươi.
534 HA0534 Lê Thị Hương Giang X 07/05/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
535 HA0535 Nguyễn Thị Hương Giang X 14/09/1992 11A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
536 HA0536 Trần Hương Giang X 27/01/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
537 HA0537 Đào Lê Giang 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
538 HA0538 Nguyễn Lê Giang X 02/10/1993 11D THPT Đào Duy Từ 9.50 Chín phẩy năm mươi.
539 HA0539 Bùi Linh Giang 30/11/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 12.00 Mười hai.
540 HA0540 Lã Linh Giang X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
541 HA0541 Đặng Thanh Giang X 10Văn Khối PT chuyên ĐHSPHN 8.50 Tám phẩy năm mươi.
542 HA0542 Hoàng Thu Giang X 11 Văn THPT Sơn Tây 10.50 Mười phẩy năm mươi.
543 HA0543 Phạm Thu Giang X 26/04/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
544 HA0544 Nguyễn Thị Thu Giang X 04/09/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
545 HA0545 Trần Thuỳ Giang X 05/10/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
546 HA0546 Nguyễn Thùy Giang X 11A16 THPT Kim Liên 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
547 HA0547 Nguyễn Trường Giang 22/08/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn. 12.00 Mười hai.
548 HA0548 Nguyễn Trường Giang 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
549 HA0549 Nguyễn Trường Giang 18/08/93 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam
550 HA0550 Cao Xuân Giang 7A10 THCS Giảng Võ 14.00 Mười bốn.
551 HA0551 Lê Ngọc Quỳnh Giao 07/10/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám. 9.00 Chín.
552 HA0552 Vũ Huy Giáp 20/09/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
553 HA0553 Bùi Mạnh Hà 09/05/1992 11A4 THPT Nhân Chính 7.00 Bảy.
554 HA0554 Nguyễn Song Hà X 05/02/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
555 HA0555 Nguyễn Thị Cẩm Hà X 30/09/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám. 16.00 Mười sáu.
556 HA0556 Vũ Duy Hà 26/12/1993 10a1 THPT Thăng Long 5.50 Năm phẩy năm mươi.
557 HA0557 Nguyễn Hải Hà X 10/09/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
558 HA0558 Quách Hồng Hà 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
559 HA0559 Vũ Thị Hồng Hà 01/02/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
560 HA0560 Nguyễn Khánh Hà X 24/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám. 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
561 HA0561 Nguyễn Mạnh Hà 26/08/1992 11H THPT Đào Duy Từ 1.00 Một.
562 HA0562 Lê Minh Hà 01/02/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
563 HA0563 Nguyễn Minh Hà 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
564 HA0564 Trần Ngân Hà X 01/08/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 8.00 Tám.
565 HA0565 Nguyễn Ngọc Hà X 16/09/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
566 HA0566 Nguyễn Thị Ngọc Hà X 18/12/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.00 Mười sáu.
567 HA0567 Ngô Nhật Hà X 12/03/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 8.50 Tám phẩy năm mươi.
568 HA0568 Võ Hà Phương X 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
569 HA0569 Nguyễn Thị Thái Hà X 21/06/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
570 HA0570 Lê Thanh Hà X 04/03/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
571 HA0571 Nguyễn Thanh Hà X 20/03/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
572 HA0572 Phạm Thanh Hà X 01/03/1993 10A4 THPT Thăng Long 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
573 HA0573 Nguyễn Thị Thanh Hà X 14/02/1996 7A10 THCS Giảng Võ 9.00 Chín.
574 HA0574 Bùi Thế Hà 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
575 HA0575 Phạm Thiên Hà X 18/03/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
576 HA0576 Hoàng Thu Hà X 31/07/1993 10A1 THPT Lương Văn Can 10.00 Mười.
577 HA0577 Mạc Thu Hà 01/05/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 2.00 Hai. 7.00 Bảy.
578 HA0578 Lê Minh Thu Hà X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
579 HA0579 Nguyễn Thu Hà X 12/12/1993 10A5 THPT Thăng Long 10.50 Mười phẩy năm mươi.
580 HA0580 Nguyễn Thu Hà X 20/02/1992 11a12 THPT Thăng Long 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
581 HA0581 Nguyễn Thu Hà X 25/01/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
582 HA0582 Trần Quí Thu Hà X 5/11/1993 10A13 THPT Thăng Long 10.00 Mười.
583 HA0583 Nguyễn Thị Thu Hà X 11 Văn THPT Sơn Tây 9.00 Chín.
584 HA0584 Nguyễn Thị Thu Hà 02/05/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
585 HA0585 Trần Thị Thu Hà 19/05/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
586 HA0586 Vũ Thị Thu Hà X 26/12/1992 11A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 7.00 Bảy.
587 HA0587 Trần Thu Hà X 28/07/1992 11A2 THPT Nhân Chính 4.00 Bốn.
588 HA0588 Trần Thu Hà 16/04/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi. 9.50 Chín phẩy năm mươi.
589 HA0589 Trần Thu Hà 11 THPT Việt Đức 9.50 Chín phẩy năm mươi.
590 HA0590 Trần Thu Hà 02/08/1992 11 THPT Việt Đức 1.00 Một.
591 HA0591 Trần Thuý Hà X 03/11/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
592 HA0592 Nguyễn Việt Hà 6/2/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam
593 HA0593 Nguyễn Việt Hà 13/06/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 4.00 Bốn.
594 HA0594 Nguyễn Việt Hà 09/04/1995 8A5 THCS Giảng Võ 1.00 Một.
595 HA0595 Nguyễn Việt Hà X 14/01/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
596 HA0596 Uông Việt Hà X 10/02/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
597 HA0597 Bùi Thái Vinh Hà 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
598 HA0598 Nguyễn Ngọc Hải 05/01/1996 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 4.00 Bốn. 10.00 Mười.
599 HA0599 Nguyễn Việt Hải 17/01/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
600 HA0600 Nguyễn Bá Hải 14/03/1992 11a3 THPT Thăng Long 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
601 HA0601 Ngô Đặng Hải 03/06/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi. 17.75 Mười bảy phẩy bảy mươi lăm.
602 HA0602 Hoàng Đông Hải 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
603 HA0603 Chu Đức Hải 08/12/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
604 HA0604 Nguyễn Hoàng Hải 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
605 HA0605 Trần Hoàng Hải 05/11/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi. 15.00 Mười lăm.
606 HA0606 Bùi Hồng Hải X 01/01/1992 11a11 THPT Thăng Long 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
607 HA0607 Hoàng Hồng Hải 21/04/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng
608 HA0608 Lê Minh Hải 08/07/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 1.50 Một phẩy năm mươi.
609 HA0609 Nguyễn Minh Hải 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
610 HA0610 Hoàng Ngọc Hải 26/09/1993 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11.00 Mười một.
611 HA0611 Nguyễn Ngọc Hải 01/03/1992 11A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 14.00 Mười bốn.
612 HA0612 Nguyễn Ngọc Hải 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
613 HA0613 Trần Ngọc Hải 06/06/1992 11A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 8.00 Tám.
614 HA0614 Bùi Phúc Hải 21/08/1992 11 THPT Việt Đức 10.00 Mười.
615 HA0615 Lương Quang Hải 12/01/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
616 HA0616 Nguyễn Quang Hải 08/06/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
617 HA0617 Lê Sơn Hải 11/05/1992 11Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
618 HA0618 Dương Thanh Hải 04/05/1995 8a1 THCS Bãi Cháy -1.00 Vắng
619 HA0619 Dương Thanh Hải 23/02/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 0.50 Không phẩy năm mươi.
620 HA0620 Đỗ Triệu Hải 25/09/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi.
621 HA0621 Cao Trung Hải 16/07/1995 8A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 5.50 Năm phẩy năm mươi.
622 HA0622 Nguyễn Văn Hải 20/12/1993 10A3 THPT Thăng Long 10.50 Mười phẩy năm mươi.
623 HA0623 Nguyễn Viết Hải 29/01/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
624 HA0624 Đào Xuân Hải 03/02/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
625 HA0625 Chu Hồng Hạnh X 10A4 THPT Chu Văn An -1.00 Vắng
626 HA0626 Nguyễn Kiều Mỹ Hạnh X 19/08/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 7.75 Bảy phẩy bảy mươi lăm.
627 HA0627 Thái Vĩnh Hạnh X 17/12/1993 10D5 THPT Trần Phú 8.50 Tám phẩy năm mươi.
628 HA0628 Phạm Đức Hạnh 24/04/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
629 HA0629 Trương Đức Hạnh X 29/12/1992 11a12 THPT Thăng Long 8.50 Tám phẩy năm mươi.
630 HA0630 Ngô Hải Hạnh X 03/05/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
631 HA0631 Cao Hoàng Hạnh X 10/05/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.75 Sáu phẩy bảy mươi lăm.
632 HA0632 Nguyễn Hoàng Hạnh X 21/12/1992 11a4 THPT Thăng Long 7.00 Bảy.
633 HA0633 Đào Hồng Hạnh X 24/03/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
634 HA0634 Đào Hồng Hạnh X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
635 HA0635 Nguyễn Hồng Hạnh X 13/04/1993 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 12.00 Mười hai.
636 HA0636 Nguyễn Hồng Hạnh X 28/06/1992 11A2 THPT Thăng Long 0.00 Không.
637 HA0637 Nguyễn Hồng Hạnh X 10/11/1992 11D3 THPT Phan Đình Phùng 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
638 HA0638 Đặng Thị Hồng Hạnh 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
639 HA0639 Hoàng Thị Hồng Hạnh X 26/01/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
640 HA0640 Trần Thị Mỹ Hạnh X 04/03/1993 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 9.00 Chín.
641 HA0641 Nguyễn Thuý Hạnh X 01/09/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi. 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
642 HA0642 Ngô Vinh Hạnh X 03/05/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
643 HA0643 Nguyễn Vũ Xuân Hạnh X 02/02/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
644 HA0644 Hoàng Mỹ Hảo X 25/12/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 9.00 Chín.
645 HA0645 Nguyễn Thị Hảo X 10/02/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 8.00 Tám.
646 HA0646 Nguyễn Trịnh Diễm Hằng X 02/01/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
647 HA0647 Nguyễn Phi Diệu Hằng 20/03/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
648 HA0648 Bùi Minh Hằng X 10/04/1995 8A7 THCS Ngọc Lâm 9.50 Chín phẩy năm mươi.
649 HA0649 Nguyễn Thị Mỹ Hằng X 13/12/1993 10TN7 THPT Văn Giang 5.00 Năm.
650 HA0650 Hoàng Thanh Hằng X 12/10/1992 11a12 THPT Thăng Long 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
651 HA0651 Nguyễn Thanh Hằng X 15/02/1996 7A THCS Dương Xá 1.00 Một.
652 HA0652 Vũ Thanh Hằng X 18/02/1999310D0 THPT Đào Duy Từ 12.00 Mười hai.
653 HA0653 Lã Thu Hằng X 25/10/1993 10D THPT Tây Hồ 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
654 HA0654 Lã Thu Hằng X 25/10/1993 10D THPT Tây Hồ 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
655 HA0655 Nguyễn Thu Hằng X 21/08/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
656 HA0656 Nguyễn Thị Thu Hằng X 03/03/1992 11A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11.00 Mười một.
657 HA0657 Nguyễn Thuý Hằng X 28/10/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
658 HA0658 Nguyễn Thị Thuý Hằng X 01/03/1993 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 9.00 Chín.
659 HA0659 Trần Thị Ngọc Hân X 05/07/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
660 HA0660 Phạm Hùng Hậu 04/02/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
661 HA0661 Lã Thị Hoa Hiên X 10/11/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
662 HA0662 Nguyễn Minh Hiền X 26/07/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
663 HA0663 Trần Minh Hiền X 19/03/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
664 HA0664 Trần Quốc Hiền 13/03/1993 10H THPT Đào Duy Từ 8.00 Tám. 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
665 HA0665 Đỗ Thị Thảo Hiền 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
666 HA0666 Hoàng Thu Hiền X 23/06/1992 11D THPT Đào Duy Từ 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
667 HA0667 Hoàng Thu Hiền X 16/08/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
668 HA0668 Đỗ Thị Thu Hiền X 13/03/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 18.00 Mười tám.
669 HA0669 Lưu Thị Thu Hiền X 09/10/1993 10A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 10.00 Mười.
670 HA0670 Nguyễn Thị Thu Hiền X 10/04/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
671 HA0671 Phan Trịnh Thục Hiền X 23/12/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng
672 HA0672 Vũ Thiên Thuỷ Hiền X 30/12/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
673 HA0673 Phạm Hữu Hiển 13/01/1993 10A2 THPT Thăng Long 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
674 HA0674 Đặng Minh Hiển 16/02/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
675 HA0675 Cấn Vũ Đức Hiệp 22/01/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. -1.00 Vắng
676 HA0676 Lê Hiệp 25/05/1995 8A0 THPT Lương Thế Vinh 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
677 HA0677 Lê Tuấn Hiệp 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 3.50 Ba phẩy năm mươi.
678 HA0678 Nguyễn Tuấn Hiệp 03/02/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
679 HA0679 Vũ Văn Hiệp 23/01/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba. 9.50 Chín phẩy năm mươi.
680 HA0680 Trần Xuân Hiệp 11Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 16.00 Mười sáu.
681 HA0681 Trần Duy Hiếu 17/07/1995 8A1 THPT Nguyễn Tất Thành 15.25 Mười lăm phẩy hai mươi lăm.
682 HA0682 Võ Thanh Hiếu 16/09/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
683 HA0683 Nguyễn Chí Hiếu 01/12/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 10.00 Mười. 17.50 Mười bảy phẩy năm mươi.
684 HA0684 Trần Chí Hiếu 21/01/1995 8D THCS Lê Ngọc Hân 5.50 Năm phẩy năm mươi.
685 HA0685 Phạm Công Hiếu 1/4/92 11a4 THPT Thăng Long 7.00 Bảy.
686 HA0686 Nguyễn Đăng Hiếu 20/02/1993 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 10.00 Mười.
687 HA0687 Nguyễn Đức Hiếu 02/04/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
688 HA0688 Triệu Đức Hiếu 20/06/1995 8C THCS Thăng Long 7.75 Bảy phẩy bảy mươi lăm.
689 HA0689 Trịnh Hoàng Hiếu 13/03/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
690 HA0690 Vũ Hoàng Hiếu 29/03/1993 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 6.00 Sáu.
691 HA0691 Lê Minh Hiếu 07/09/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
692 HA0692 Trần Lê Minh Hiếu 08/08/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
693 HA0693 Nguyễn Ngọc Hiếu 06/02/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
694 HA0694 Lê Trần Hiếu 26/01/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi. 18.50 Mười tám phẩy năm mươi.
695 HA0695 Dương Trọng Hiếu 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi.
696 HA0696 Ngô Trọng Hiếu 20/08/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 13.00 Mười ba.
697 HA0697 Nguyễn Trọng Hiếu 9/20/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
698 HA0698 Nguyễn Trọng Hiếu 02/05/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
699 HA0699 Bùi Trung Hiếu 10/04/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
700 HA0700 Hồ Trung Hiếu 18/06/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
701 HA0701 Lê Trung Hiếu 14/09/1996 7A THCS Ngô Gia Tự 3.00 Ba.
702 HA0702 Lý Trung Hiếu 08/05/1996 7B THCS Nghĩa Tân 8.00 Tám.
703 HA0703 Nguyễn Trung Hiếu 19/04/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi. 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
704 HA0704 Vũ Trung Hiếu 25/11/1992 11A4 THPT Trần Phú 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
705 HA0705 Vũ Hiếu 11/10/1996 7G THCS Nguyễn Du 2.00 Hai.
706 HA0706 Đặng Bảo Hoa X 06/09/1993 10A2 THPT Nhân Chính 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
707 HA0707 Nguyễn Hồng Hoa X 17/10/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
708 HA0708 Nghiêm Minh Hoa 10 THPT Việt Đức 5.50 Năm phẩy năm mươi.
709 HA0709 Nghiêm Minh Hòa 09/05/1993 10 THPT Việt Đức 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
710 HA0710 Đàm Ngọc Hoa X 07/06/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
711 HA0711 Đào Ngọc Hoa X 12/07/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
712 HA0712 Mai Ngọc Hoa 11 THPT Việt Đức 11.00 Mười một.
713 HA0713 Nguyễn Ngọc Hoa X 14/04/1997 6B THCS Thực Nghiệm 14.00 Mười bốn.
714 HA0714 Nguyễn Phương Hoa X 15/02/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
715 HA0715 Nguyễn Phương Hoa X 27/07/1996 7A13 THCS Giảng Võ 11.00 Mười một. 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
716 HA0716 Nguyễn Phương Hoa X 01/02/1993 10D1 THPT Nguyễn Tất Thành 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
717 HA0717 Đặng Thị Phương Hoa X 06/02/1992 11Trung THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng
718 HA0718 Vũ Phương Hoa X 30/05/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 2.00 Hai.
719 HA0719 Nguyễn Hương Quỳnh Hoa X 01/03/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
720 HA0720 Thái Thị Quỳnh Hoa X 08/09/1993 10A2 THPT Nhân Chính 5.00 Năm.
721 HA0721 Nguyễn Thiị Quỳnh Hoa X 06/10/1992 11Toán THPT Nguyễn Huệ 4.00 Bốn.
722 HA0722 Nguyễn Thị Thanh Hoa X 20/06/1993 10A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 10.00 Mười.
723 HA0723 Nguyễn Thu Hoa 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
724 HA0724 Nguyễn Việt Hòa 31/10/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
725 HA0725 Tôn Lương Hòa 26/03/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 17.50 Mười bảy phẩy năm mươi.
726 HA0726 Đinh Trung Hòa 06/11/1995 8A7 THCS Giảng Võ 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
727 HA0727 Lê Vũ Hoài 01/04/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
728 HA0728 Phạm Đình Hoàn 29/07/1993 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 8.50 Tám phẩy năm mươi.
729 HA0729 Nguyễn Đức Hoàn 14/07/1992 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 9.50 Chín phẩy năm mươi.
730 HA0730 Đỗ Huy Hoàng 30/01/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
731 HA0731 Nguyễn Minh Hoàng 21/06/1993 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
732 HA0732 Đỗ Bảo Hoàng 01/01/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 5.75 Năm phẩy bảy mươi lăm.
733 HA0733 Nguyễn Đình Hoàng 10 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
734 HA0734 Nguyễn Đình Hoàng 10 THPT Việt Đức 4.00 Bốn.
735 HA0735 Nguyễn Đức Hoàng 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
736 HA0736 Nguyễn Đức Hoàng 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
737 HA0737 Bùi Huy Hoàng 16/08/1993 10A1 THPT Trần Phú 8.50 Tám phẩy năm mươi.
738 HA0738 Lê Huy Hoàng 08/02/1992 11Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 2.00 Hai. 10.00 Mười.
739 HA0739 Lê Huy Hoàng 10 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
740 HA0740 Ngô Huy Hoàng 11/02/1993 10A4 THPT Nhân Chính -1.00 Vắng
741 HA0741 Nguyễn Huy Hoàng 28/03/1993 10A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
742 HA0742 Phùng Huy Hoàng 06/09/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
743 HA0743 Thái Huy Hoàng 18/06/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
744 HA0744 Chu Khánh Hoàng 30/09/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
745 HA0745 Nguyễn Lê Hoàng 21/12/1996' 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 2.00 Hai.
746 HA0746 Đặng Minh Hoàng 25/05/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 18.25 Mười tám phẩy hai mươi lăm.
747 HA0747 Đinh Minh Hoàng 30/01/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai. 3.50 Ba phẩy năm mươi.
748 HA0748 Đỗ Minh Hoàng 17/09/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
749 HA0749 Lê Minh Hoàng 17/01/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 3.00 Ba.
750 HA0750 Ngô Minh Hoàng 28/08/1993 10a1 THPT Thăng Long 8.00 Tám.
751 HA0751 Nguyễn Minh Hoàng 10/02/1992 11a3 THPT Thăng Long 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
752 HA0752 Nguyễn Minh Hoàng 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng
753 HA0753 Nguyễn Minh Hoàng 19/12/1997 6A10 THCS Giảng Võ 8.00 Tám.
754 HA0754 Trần Minh Hoàng 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
755 HA0755 Trần Minh Hoàng 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
756 HA0756 Trần Minh Hoàng 11 THPT Việt Đức 7.00 Bảy.
757 HA0757 Trần Minh Hoàng 03/08/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
758 HA0758 Vũ Phúc Hoàng 13/08/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi. 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
759 HA0759 Phạm Thái Hoàng 24/12/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 2.00 Hai.
760 HA0760 Đinh Tiến Hoàng 01/03/1992 11A5 THPT Chu Văn An 8.00 Tám. -1.00 Vắng
761 HA0761 Phùng Tuấn Hoàng 06/12/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
762 HA0762 Hà Việt Hoàng 17/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
763 HA0763 Lương Việt Hoàng 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
764 HA0764 Nguyễn Việt Hoàng 05/12/1992 11A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 13.00 Mười ba.
765 HA0765 Vũ Việt Hoàng 13/10/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi. 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
766 HA0766 Nguyễn Bích Hồng X 23/11/1995 8A0 THCS Nguyễn Trường Tộ 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
767 HA0767 Hoàng Minh Hồng X 31/07/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
768 HA0768 Nguyễn Minh Hồng X 27/03/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
769 HA0769 Hoàng Thị Thu Hồng X 12/04/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
770 HA0770 Vương Thanh Huệ X 16/12/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 18.00 Mười tám.
771 HA0771 Đỗ Thị Huệ X 11Hoá Khối PT chuyên ĐHSPHN -1.00 Vắng
772 HA0772 Cao Thu Huệ X 10/10/1993 10A1 THPT Đào Duy Từ 2.50 Hai phẩy năm mươi.
773 HA0773 Phùng Duy Hùng 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
774 HA0774 Nguyễn Đức Hùng 26/03/1996 7H1 THCS Trưng Vương 4.00 Bốn. 11.00 Mười một.
775 HA0775 Nguyễn Hữu Hùng 19-9-1993 10A1 THPT Ngô Thì Nhậm -1.00 Vắng
776 HA0776 Nguyễn Hữu Hùng 19/09/1993 10A1 THPT Ngô Thì Nhậm 9.00 Chín.
777 HA0777 Nguyễn Mạnh Hùng 12/10/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
778 HA0778 Trần Mạnh Hùng 27/09/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
779 HA0779 Đặng Mạnh Hùng 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi.
780 HA0780 Tào Minh Hùng 13/07/1992 11A10 THPT Thăng Long 17.50 Mười bảy phẩy năm mươi.
781 HA0781 Nguyễn Quốc Hùng 24/08/1993 10A4 THPT Thăng Long 8.00 Tám.
782 HA0782 Vũ Quốc Hùng 11/12/1993 10A3 THPT Chu Văn An 6.00 Sáu.
783 HA0783 Trần Lê Thanh Hùng 18/04/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 6.00 Sáu.
784 HA0784 Trần Tiến Hùng 11Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 4.00 Bốn.
785 HA0785 Chu Việt Hùng 24/03/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 3.00 Ba.
786 HA0786 Nguyễn Việt Hùng 15/06/1992 11a11 THPT Thăng Long 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
787 HA0787 Nguyễn Bá Huy 23/07/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.75 Bảy phẩy bảy mươi lăm.
788 HA0788 Phan Đắc Huy 18/05/1993 10H THPT Đào Duy Từ 6.00 Sáu.
789 HA0789 Bùi Đức Huy 05/02/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
790 HA0790 Nguyễn Đức Huy 06/09/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
791 HA0791 Trần Đức Huy 25/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
792 HA0792 Nguyễn Hán Huy 04/06/1993 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
793 HA0793 Trần Hồng Huy 29/01/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi. 17.75 Mười bảy phẩy bảy mươi lăm.
794 HA0794 Nguyễn Ngọc Huy 23/03/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
795 HA0795 Lê Quang Huy 13/10/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
796 HA0796 Mai Quang Huy 11/08/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
797 HA0797 Nguyễn Quang Huy 16/05/1993 10N THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
798 HA0798 Phạm Quang Huy 12/03/1993 10A0 THPT Đào Duy Từ 1.50 Một phẩy năm mươi.
799 HA0799 Trần Quang Huy 10/01/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.00 Mười sáu.
800 HA0800 Trần Quang Huy 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
801 HA0801 Trần Quang Huy 3/11/1997 6A11 THCS Giảng Võ 9.50 Chín phẩy năm mươi. 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
802 HA0802 Nguyễn Thành Huy 28/05/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
803 HA0803 Trần Văn Huy 17/06/1993 10A1 THPT Chu Văn An - T.Nguyên 6.00 Sáu.
804 HA0804 Trịnh Xuân Huy 03/09/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
805 HA0805 Đặng Lê Khánh Huyền X 12/08/1992 11A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
806 HA0806 Nguyễn Phương Huyền X 05/01/1993 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 17.75 Mười bảy phẩy bảy mươi lăm.
807 HA0807 Cao Thị Thanh Huyền X 02/08/1992 11A THPT Yên Bái 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
808 HA0808 Nguyễn Thanh Huyền X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
809 HA0809 Nguyễn Thanh Huyền X 11/01/1996 7A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 7.00 Bảy. 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
810 HA0810 Phạm Thanh Huyền X 20/02/1992 11D1 THPT Xuân Đỉnh 9.00 Chín.
811 HA0811 Nguyễn Thị Huyền X 29/11/1992 11H THPT Đào Duy Từ 11.00 Mười một.
812 HA0812 Nguyễn Thu Huyền 10 THPT Việt Đức 9.00 Chín.
813 HA0813 Trần Thuỳ Huyền X 20/01/1992 11a12 THPT Thăng Long 15.00 Mười lăm.
814 HA0814 Ngô Xuân Huy 11/02/1996 7A0 THCS Nguyễn Trường Tộ 5.00 Năm.
815 HA0815 Nguyễn Vũ Bảo Hưng 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng
816 HA0816 Hà Duy Hưng 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
817 HA0817 Nguyễn Duy Hưng 21/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 15.25 Mười lăm phẩy hai mươi lăm.
818 HA0818 Lê Gia Hưng 23/05/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
819 HA0819 Vũ Mạc Hưng 07/10/1995 8A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 5.00 Năm. 11.00 Mười một.
820 HA0820 Giang Mạnh Hưng 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
821 HA0821 Ngô Quang Hùng 11A7 THPT Kim Liên 5.00 Năm.
822 HA0822 Hoàng Quốc Hưng 02/07/1996 7E THPT Nguyễn Du -1.00 Vắng
823 HA0823 Nguyễn Quốc Hưng 15/09/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 3.50 Ba phẩy năm mươi. 13.00 Mười ba.
824 HA0824 Lê Thái Hưng 03/04/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
825 HA0825 Nguyễn Việt Hưng 22/02/1993 10A1 THPT Chu Văn An 5.00 Năm.
826 HA0826 Đỗ Việt Hưng 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
827 HA0827 Ngô Việt Hưng 22/11/1992 11A9 THPT Thăng Long 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
828 HA0828 Ngụy Việt Hưng 17/05/1996 7A THCS Tân Mai 15.00 Mười lăm.
829 HA0829 Nguyễn Việt Hưng 15/02/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
830 HA0830 Vũ Tá Việt Hưng 10/02/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
831 HA0831 Trần Việt Hưng 26/02/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
832 HA0832 Ngô Thị Diệu Hương X 16/05/1993 10H THPT Đào Duy Từ 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
833 HA0833 Lê Huệ Hương X 8/14/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi. 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
834 HA0834 Nguyễn Thị Hương Hương X 09/09/1993 10B3 THPT Tây Hồ 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
835 HA0835 Lê Viết Lan Hương X 12/08/1994 10A1 THPT Lương Văn Can 5.50 Năm phẩy năm mươi.
836 HA0836 Lưu Liên Hương X 14/04/1993 10A8 THPT Thăng Long 9.00 Chín.
837 HA0837 Vũ Mai Hương X 30/01/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
838 HA0838 Bùi Minh Hương X 10/04/1995 8A7 THCS Ngọc Lâm 12.00 Mười hai.
839 HA0839 Lê Minh Hương X 01/01/1994 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
840 HA0840 Ngô Minh Hương X 12/05/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 10.50 Mười phẩy năm mươi. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
841 HA0841 Trịnh Thị Minh Hương 15/01/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 7.00 Bảy.
842 HA0842 Nguyễn Ngân Hương 13/03/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 13.00 Mười ba.
843 HA0843 Ngô Quỳnh Hương X 10/10/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
844 HA0844 Nguyễn Thị Quỳnh Hương X 12/21/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
845 HA0845 Vương Thị Quỳnh Hương X 05/02/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 10.50 Mười phẩy năm mươi.
846 HA0846 Nguyễn Tâm Hương X 01/10/1997 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
847 HA0847 Đặng Thanh Hương X 04/10/1993 10D3 THPT Trần Phú 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
848 HA0848 Nguyễn Thanh Hương X 05/12/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 17.50 Mười bảy phẩy năm mươi.
849 HA0849 Nguyễn Thảo Hương X 14/01/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 2.50 Hai phẩy năm mươi. 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
850 HA0850 Nguyễn Thị Thiên Hương X 23/01/1992 11D3 THPT Nhân Chính 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
851 HA0851 Doãn Thu Hương X 28/07/1995 8A9 THCS Giảng Võ 7.00 Bảy. 6.75 Sáu phẩy bảy mươi lăm.
852 HA0852 Đặng Thu Hương X 22/02/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
853 HA0853 Khương Thu Hương X 17/04/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
854 HA0854 Lê Thu Hương X 14/05/1993 10A4 THPT Thăng Long 12.00 Mười hai.
855 HA0855 Ngô Thu Hương X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
856 HA0856 Nguyễn Thu Hương X 27/01/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
857 HA0857 Nguyễn Thu Hương X 25/03/1995 8A5 THCS Giảng Võ 10.50 Mười phẩy năm mươi. 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
858 HA0858 Phạm Thu Hương X 01/10/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
859 HA0859 Ngô Thị Thu Hương X 12/09/1993 10A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
860 HA0860 Trịnh Thu Hương 7A THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng
861 HA0861 Vũ Thu Hương 20/10/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
862 HA0862 Đinh Ngọc Vân Hương X 08/11/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
863 HA0863 Nguyễn Khánh Hường X 11/12/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
864 HA0864 Đào Xuân Hưởng 17/04/1993 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
865 HA0865 Hồ Quang Khải 02/03/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi. 17.50 Mười bảy phẩy năm mươi.
866 HA0866 Nguyễn Quang Khải 27/09/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
867 HA0867 Vũ Xuân Khang 13/01/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
868 HA0868 Cảnh Mai Khanh X 17/09/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
869 HA0869 Lê mai Khanh X 30/12/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
870 HA0870 Vũ Phương Khanh X 05/05/1996 7A11 THCS Giảng Võ 10.00 Mười.
871 HA0871 Trần Sĩ Trọng Khanh 20/12/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
872 HA0872 Nguyễn Minh Khánh 01/09/1992 11A1 THPT Nhân Chính 7.00 Bảy.
873 HA0873 Ngô Duy Khánh 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
874 HA0874 Nguyễn Duy Khánh 30/08/1995 8A1 THCS Hai Bà Trưng 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
875 HA0875 Nguyễn Duy Khánh 30/08/1995 8A1 THCS Hai Bà Trưng 9.50 Chín phẩy năm mươi.
876 HA0876 Phạm Phan Duy Khánh 06/09/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
877 HA0877 Nguyễn Đức Khánh 21/09/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 19.50 Mười chín phẩy năm mươi.
878 HA0878 Lương Ngọc Khánh 09/09/1995 8A THCS Giáp Bát 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
879 HA0879 Vũ Ngọc Khánh 11/06/1992 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 1.00 Một.
880 HA0880 Bạch Quốc Khánh 24/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
881 HA0881 Thái Quốc Khánh 02/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi. 12.00 Mười hai.
882 HA0882 Nguyễn Quốc Khánh 12/5/1997 6A THCS Tứ Hiệp 2.00 Hai.
883 HA0883 Nguyễn Quốc Khánh 5/12/1997 6A THCS Tứ Hiệp -1.00 Vắng
884 HA0884 Đặng Xuân Khánh 22/03/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
885 HA0885 Phạm Đức Khiêm 03/08/1995 8A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
886 HA0886 Phạm Sĩ Khiêm 02/03/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
887 HA0887 Ngô Đỗ Đăng Khoa 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
888 HA0888 Vũ Đăng Khoa 05/10/1993 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
889 HA0889 Phạm Đình Khoa 27/06/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
890 HA0890 Trịnh Gia Khoa 19/01/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn. 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
891 HA0891 Nguyễn Hà Khoa 19/10/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
892 HA0892 Lê Anh Khôi 23/01/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
893 HA0893 An Minh Khôi 16/02/1993 10A14 THPT Thăng Long 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
894 HA0894 Phạm Minh Khôi 11 THPT Việt Đức 0.00 Không.
895 HA0895 Phạm Minh Khôi 11 THPT Việt Đức 3.50 Ba phẩy năm mươi.
896 HA0896 Trần Minh Khôi 22/05/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
897 HA0897 Nguyễn Tấn Nguyên Khôi 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
898 HA0898 Phạm Khôi 15/02/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
899 HA0899 Lê Hoàng Kim Khuê 11/06/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
900 HA0900 Lê Ngọc Khương 11/11/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
901 HA0901 Nguyễn Đình Kiên 15/02/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi. 10.50 Mười phẩy năm mươi.
902 HA0902 Đỗ Đức Kiên 22/09/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
903 HA0903 Trần Mạnh Kiên 23/11/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ -1.00 Vắng
904 HA0904 Nguyễn Thiên Kiên 25/09/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
905 HA0905 Đặng Trung Kiên 01/01/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
906 HA0906 Nguyễn Trung Kiên 30/07/1993 10A4 THPT Thăng Long 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
907 HA0907 Nguyễn Trung Kiên 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
908 HA0908 Phạm Vũ Trung Kiên 14/12/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.50 Bốn phẩy năm mươi. 9.00 Chín.
909 HA0909 Nguyễn Duy Kỳ 04/07/1992 11a4 THPT Thăng Long 8.50 Tám phẩy năm mươi.
910 HA0910 Nguyễn Hương Lan X 17/05/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
911 HA0911 Trần Chi Lan X 26/02/1992 11A2 THPT Thăng Long 9.50 Chín phẩy năm mươi.
912 HA0912 Trần Hà Lan 03/04/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
913 HA0913 Nguyễn Hoàng Lan X 13/05/1992 11a12 THPT Thăng Long 13.00 Mười ba.
914 HA0914 Hoàng Hồng Lan X 08/02/1993 10G1 THPT Marie Curie 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
915 HA0915 Trần Hương Lan X 25/08/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
916 HA0916 Hoàng Phương Lan X 12/11/1996 7 THCS Marie Curie 15.00 Mười lăm.
917 HA0917 Nguyễn Quỳnh Lan X 03/06/1993 10A4 THPT Thăng Long 12.00 Mười hai.
918 HA0918 Nguyễn Thanh Lan 10 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
919 HA0919 Đặng Yến Lan X 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
920 HA0920 Nguyễn Hoàng Lâm 17/07/199310A3 THPT Nhân Chính 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
921 HA0921 Ngô Nguyễn Hoàng Lâm 06/05/199310H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
922 HA0922 Lê Khánh Lâm 11/04/19958D THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
923 HA0923 Nguyễn Lê Tùng Lâm 14/12/19976C THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 10.50 Mười phẩy năm mươi.
924 HA0924 Trần Lâm 13/09/19958C THCS Hoàng Liệt 17.75 Mười bảy phẩy bảy mươi lăm.
925 HA0925 Nguyễn Tùng Lâm 15/04/199310TN THPT Trương Định 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
926 HA0926 Trịnh Nguyễn Tùng Lâm X 07/05/19967C THPT Hà Nội-Amsterdam 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
927 HA0927 Trịnh Hoàng Lân 11/05/199211A0 THPT Đào Duy Từ 1.00 Một.
928 HA0928 Nguyễn Thanh Lân 02/04/19976D THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
929 HA0929 Ngô Hà Lê X 06/08/199211H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
930 HA0930 Đỗ Hiền Lê X 13/03/1996 7A9 THCS Nguyễn Trường Tộ 7.00 Bảy.
931 HA0931 Đinh Ngọc Liêm 13/09/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
932 HA0932 Doãn Hồng Liên X 19/11/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
933 HA0933 Phùng Hương Liên X 20/01/1997 7 THCS Thăng Long 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
934 HA0934 Phùng Hương Liên X 20/01/1997 7 THCS Thăng Long 7.00 Bảy.
935 HA0935 Phạm Mỹ Liên X 28/10/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
936 HA0936 Bùi Ngọc Liên 10 THPT Việt Đức 7.00 Bảy.
937 HA0937 Nguyễn Ngọc Liên X 31/01/1993 10A2 THPT Nhân Chính -1.00 Vắng
938 HA0938 Nguyễn Ngọc Liên X 31/01/1993 10A2 THPT Nhân Chính 9.00 Chín.
939 HA0939 Đào Thị Phương Liên X 05/03/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
940 HA0940 Hoàng Thị Phương Liên X 09/11/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
941 HA0941 Dương Quỳnh Liên X 12/03/1993 10A4 THPT Chu Văn An 8.00 Tám.
942 HA0942 Lê Ái Linh X 01/11/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
943 HA0943 Nguyễn Anh Linh 29/04/1993 10A6 THPT Trần Phú 5.50 Năm phẩy năm mươi.
944 HA0944 Đỗ Bảo Linh X 06/01/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
945 HA0945 Nguyễn Cẩm Linh X 14/09/1995 8A1 THCS Phan Đình Giót 13.00 Mười ba. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
946 HA0946 Vũ Cẩm Linh X 15/07/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 16.00 Mười sáu. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
947 HA0947 Nguyễn Việt Châu Linh X 22/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam
948 HA0948 Phạm Diệp Linh X 16/05/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
949 HA0949 Đỗ Diệu Linh 08/09/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
950 HA0950 Hoàng Diệu Linh 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
951 HA0951 Hoàng Diệu Linh X 07/09/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
952 HA0952 Lê Huyền Diệu Linh X 14/05/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi. 16.00 Mười sáu.
953 HA0953 Lâm Diệu Linh X 04/07/1993 10A11 THPT Thăng Long 5.75 Năm phẩy bảy mươi lăm.
954 HA0954 Lâm Diệu Linh X 16/06/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
955 HA0955 Lê Diệu Linh X 10/05/1992 11a3 THPT Thăng Long 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
956 HA0956 Nguyễn Lê Diệu Linh X 29/10/93 10P1 THPT Hà Nội-Amsterdam
957 HA0957 Mai Diệu Linh X 14/05/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
958 HA0958 Nguyễn Diệu Linh X 13/02/1992 11A1 THPT Thăng Long 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
959 HA0959 Nguyễn Diệu Linh 13/06/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
960 HA0960 Nguyễn Diệu Linh X 08/03/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
961 HA0961 Phạm Diệu Linh 08/01/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
962 HA0962 Nguyễn Thị Diệu Linh X 27/06/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. -1.00 Vắng
963 HA0963 Phạm Thị Diệu Linh X 09/04/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
964 HA0964 Trần Diệu Linh X 05/02/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
965 HA0965 Trần Diệu Linh 18/02/1993 10A5 THPT Kim Liên 9.00 Chín.
966 HA0966 Vũ Diệu Linh X 12/02/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.00 Mười sáu.
967 HA0967 Đỗ Vũ Diệu Linh X 16/04/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 17.00 Mười bảy.
968 HA0968 Nguyễn Đức Linh 24/06/1992 11A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 5.50 Năm phẩy năm mươi.
969 HA0969 Nguyễn Hà Linh X 24/04/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
970 HA0970 Nguyễn Hà Linh 10 THPT Việt Đức 8.50 Tám phẩy năm mươi.
971 HA0971 Nguyễn Hà Linh 03/08/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám. 3.50 Ba phẩy năm mươi.
972 HA0972 Đỗ Hải Linh X 12/08/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
973 HA0973 Hoàng Hải Linh X 02/12/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 18.50 Mười tám phẩy năm mươi.
974 HA0974 Nguyễn Hạnh Linh X 29/11/1993 10A3 THPT Chu Văn An 8.00 Tám.
975 HA0975 Trịnh Hoài Linh X 15/07/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
976 HA0976 Nguyễn Hoàng Linh 12/10/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
977 HA0977 Đinh Hoàng Linh 30/05/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
978 HA0978 Trần Hoàng Linh 03/01/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
979 HA0979 Trịnh Hồng Linh 11/05/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi. 10.50 Mười phẩy năm mươi.
980 HA0980 Phạm Huệ Linh X 18/09/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 11.00 Mười một.
981 HA0981 Nguyễn Thị Huệ Linh X 04/09/1992 11V0 THPT Lương Thế Vinh 12.00 Mười hai.
982 HA0982 Nguyễn Khánh Linh X 06/04/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
983 HA0983 Nguyễn Khánh Linh X 06/04/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 16.00 Mười sáu.
984 HA0984 Đặng Hoàng Khánh Linh X 12/11/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
985 HA0985 Nguyễn Khánh Linh X 11/05/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
986 HA0986 Nguyễn Khánh Linh X 16/06/1995 8A1 THCS Hai Bà Trưng 8.00 Tám.
987 HA0987 Nguyễn Khánh Linh X 24/05/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
988 HA0988 Nguyễn Khánh Linh X 10Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN -1.00 Vắng
989 HA0989 Nguyễn Khánh Linh 06/04/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám. 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
990 HA0990 Nguyễn Khánh Linh X 30/03/1993 10T2 Chuyên Toán Tin ĐHSPHN 11.00 Mười một.
991 HA0991 Nguyễn Phan Khánh Linh 05/10/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
992 HA0992 Tăng Khánh Linh 12/11/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi. 15.25 Mười lăm phẩy hai mươi lăm.
993 HA0993 Lê Thị Khánh Linh 24/10/1993 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 1.00 Một. 11.00 Mười một.
994 HA0994 Phạm Thị Khánh Linh 15/10/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi. 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
995 HA0995 Trần Khánh Linh X 09/12/1992 11A10 THPT Thăng Long 8.50 Tám phẩy năm mươi.
996 HA0996 Trần Khánh Linh X 18/11/1995 8I THCS Marie Curie 8.00 Tám. 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
997 HA0997 Vũ Khánh Linh X 25/03/1995 8K2 THCS Trưng Vương 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
998 HA0998 Vương Khánh Linh X 12/01/1994 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
999 HA0999 Nguyễn Diễm Kiều Linh X 12/06/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám. 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1000 HA1000 Ngô Mai Linh X 14/08/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1001 HA1001 Phạm Mai Linh X 22/11/1993 10A4 THPT Thăng Long 12.00 Mười hai.
1002 HA1002 Vũ Mai Linh X 09/01/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
1003 HA1003 Trần Mạnh Linh 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
1004 HA1004 Nguyễn Mạnh Linh 22/07/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
1005 HA1005 Nguyễn Mạnh Linh 12/01/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 14.00 Mười bốn.
1006 HA1006 Nguyễn Mạnh Linh 24/09/1992 11A7 THPT Phan Đình Phùng 12.00 Mười hai.
1007 HA1007 Nguyễn Hoàng Mĩ Linh X 11/08/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
1008 HA1008 Vũ Hoàng Mĩ Linh X 12/02/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 7.25 Bảy phẩy hai mươi lăm.
1009 HA1009 Nguyễn Mĩ Linh X 16/12/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi. 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
1010 HA1010 Trần Mĩ Linh 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 17.00 Mười bảy.
1011 HA1011 Đinh Mỹ Linh X 25/03/1996 7A11 THCS Giảng Võ 6.00 Sáu.
1012 HA1012 Đỗ Mỹ Linh X 13/09/1993 10A4 THPT Sơn Tây 5.25 Năm phẩy hai mươi lăm.
1013 HA1013 Lê Mỹ Linh X 23/09/1993 10A4 THPT Thăng Long 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1014 HA1014 Lê Mỹ Linh X 14/04/1995 8A6 THCS Nguyễn Trường Tộ 7.75 Bảy phẩy bảy mươi lăm.
1015 HA1015 Nguyễn Mỹ Linh X 29/07/1996 7A2 THCS Nguyễn Trường Tộ 16.25 Mười sáu phẩy hai mươi lăm.
1016 HA1016 Nguyễn Mỹ Linh X 12/06/1996 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 9.00 Chín.
1017 HA1017 Nguyễn Mỹ Linh X 01/09/1996 7A4 THCS Nguyễn Tất Thành 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
1018 HA1018 Tống Mỹ Linh X 18/01/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1019 HA1019 Trần Mỹ Linh X 16/05/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1020 HA1020 Trần Mỹ Linh X 06/06/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
1021 HA1021 Vương Mỹ Linh 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1022 HA1022 Lê Ngọc Linh X 13/12/1995 8A10 THCS Giảng Võ 10.00 Mười. 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
1023 HA1023 Nguyễn Ngọc Linh X 01/05/1993 10A2 THPT Thăng Long 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1024 HA1024 Nguyễn Ngọc Linh 15/09/1993 10A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 7.25 Bảy phẩy hai mươi lăm.
1025 HA1025 Nguyễn Ngọc Linh 30/05/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1026 HA1026 Đinh Nguyên Linh X 12/02/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 7.75 Bảy phẩy bảy mươi lăm.
1027 HA1027 Bùi Nguyệt Linh X 01/09/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
1028 HA1028 Đặng Nhật Linh 10/06/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1029 HA1029 Nguyễn Nhật Linh 30/12/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 17.00 Mười bảy.
1030 HA1030 Tô Nhật Linh 08/07/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
1031 HA1031 Hoàng Phương Linh X 03/01/1996
7B THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi. 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
1032 HA1032 Nguyễn Phương Linh X 02/11/1992
11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.25 Sáu phẩy hai mươi lăm.
1033 HA1033 Nguyễn Phương Linh X 17/05/1993
10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
1034 HA1034 Nguyễn Phương Linh X 28/10/1995
8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
1035 HA1035 Nguyễn Phương Linh X 06/11/1995
8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
1036 HA1036 Trần Phương Linh 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1037 HA1037 Trần Phương Linh X 29/05/1995 8A7 THCS Giảng Võ 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
1038 HA1038 Võ Phương Linh X 19/4/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1039 HA1039 Phạm Quỳnh Linh X 08/11/1993 10A3 THPT Chu Văn An 6.00 Sáu.
1040 HA1040 Đinh Thảo Linh 23/10/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 9.00 Chín.
1041 HA1041 Hoàng Thị Linh X 13/10/1992 11H THPT Đào Duy Từ 4.00 Bốn.
1042 HA1042 Đỗ Thùy Linh X 01/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
1043 HA1043 Nguyễn Thùy Linh X 08/05/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1044 HA1044 Phạm Thị Thùy Linh X 25/03/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
1045 HA1045 Trần Thùy Linh X 19/06/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một. 16.25 Mười sáu phẩy hai mươi lăm.
1046 HA1046 Đặng Thuỳ Linh X 02/10/1995 8I THCS Marie Curie 8.00 Tám. 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
1047 HA1047 Đỗ Thuỳ Linh X 17/09/1992 11A4 THPT Ngọc Hồi 4.25 Bốn phẩy hai mươi lăm.
1048 HA1048 Đỗ Thuỳ Linh X 22/02/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1049 HA1049 Lê Thuỳ Linh X 15/03/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm. 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
1050 HA1050 Ngô Thuỳ Linh 10 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1051 HA1051 Nguyễn Thuỳ Linh X 07/07/1993 10A1 THPT Tây Hồ 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1052 HA1052 Nguyễn Thuỳ Linh 11 THPT Việt Đức 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1053 HA1053 Nguyễn Thuỳ Linh 18/09/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1054 HA1054 Phạm Thuỳ Linh X 16/08/1993 10A1 THPT Tây Hồ 7.00 Bảy.
1055 HA1055 Phạm Thuỳ Linh X 16/08/1993 10A1 THPT Tây Hồ 6.00 Sáu.
1056 HA1056 Phạm Thuỳ Linh X 14/09/1993 10A4 THPT Thăng Long 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1057 HA1057 Nguyễn Thị Thuỳ Linh X 14/02/1992 11A1 THPT Nhân Chính 3.00 Ba.
1058 HA1058 Nguyễn Thị Thuỳ Linh X 24/10/1993 10H THPT Đào Duy Từ 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
1059 HA1059 Lê Vũ Thuỳ Linh 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1060 HA1060 Nguyễn Hoàng Thuỷ Linh X 22/04/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1061 HA1061 Lê Thùy Linh X 16/03/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
1062 HA1062 Nguyễn Thùy Linh 07/09/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1063 HA1063 Phạm Thùy Linh X 05/11/1993 10A11 THPT Thăng Long 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1064 HA1064 Hoàng Thị Thùy Linh X 17/03/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 17.00 Mười bảy.
1065 HA1065 Trần Thị Thùy Linh X 28/05/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1066 HA1066 Trần Thùy Linh X 25/05/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 17.25 Mười bảy phẩy hai mươi lăm.
1067 HA1067 Trần Thùy Linh 01/11/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1068 HA1068 Trần Thùy Linh X 10/07/1992 11A2 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 11.00 Mười một.
1069 HA1069 Vũ Thùy Linh X 05/10/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.25 Mười lăm phẩy hai mươi lăm.
1070 HA1070 Nguyễn Tố Linh X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
1071 HA1071 Nguyễn Trà Linh X 29/09/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.25 Sáu phẩy hai mươi lăm.
1072 HA1072 Nguyễn Trà Linh X 27/06/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
1073 HA1073 Đoàn Trần Linh 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1074 HA1074 Phạm Trúc Linh X 10/09/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng
1075 HA1075 Nguyễn Tùng Linh 26/01/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1076 HA1076 Nguyễn Văn Linh 29/03/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
1077 HA1077 Nguyễn Văn Linh 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 10.00 Mười.
1078 HA1078 Phạm Việt Linh 23/12/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.00 Mười sáu.
1079 HA1079 Lê Nguyễn Vương Linh 31/03/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
1080 HA1080 Chu Yến Linh X 15/08/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1081 HA1081 Lê Thanh Loan 11 THPT Việt Đức 8.00 Tám.
1082 HA1082 Dương Thị Thanh Loan X 11 Văn THPT Sơn Tây 7.00 Bảy.
1083 HA1083 Lê Bảo Long 14/08/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 7.75 Bảy phẩy bảy mươi lăm.
1084 HA1084 Nguyễn Duy Long 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 4.00 Bốn.
1085 HA1085 Phạm Duy Long 27/06/1991 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1086 HA1086 Vũ Đình Long 24/03/1995 10A1 Chuyên Toán Tin ĐHKHTN 16.00 Mười sáu.
1087 HA1087 Chu Đức Long 09/08/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
1088 HA1088 Nguyễn Đức Long 25/09/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.75 Sáu phẩy bảy mươi lăm.
1089 HA1089 Đỗ Đức Long 10/12/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1090 HA1090 Nguyễn Đức Long 27/06/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1091 HA1091 Hoàng Gia Long 20/01/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
1092 HA1092 Đỗ Hà Long 28/02/1993 10D2 THPT Nhân Chính 4.00 Bốn.
1093 HA1093 Nguyễn Hải Long 30/01/1995 8A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 6.00 Sáu. 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
1094 HA1094 Hoàng Long 02/01/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
1095 HA1095 Đỗ Hoàng Long 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
1096 HA1096 Nguyễn Lê Hoàng Long 25/08/1993 10A1 THPT Đào Duy Từ 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
1097 HA1097 Lương Hoàng Long 25/12/1993 10A Chuyên Sinh ĐHKHTN -1.00 Vắng
1098 HA1098 Lương Hoàng Long 19/03/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
1099 HA1099 Nguyễn Hoàng Long 11/01/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
1100 HA1100 Nguyễn Hoàng Long 28/12/1992 11H THPT Đào Duy Từ 3.50 Ba phẩy năm mươi.
1101 HA1101 Phan Hoàng Long 18/10/1993 10Tin ĐHQG Hà Nội 14.00 Mười bốn.
1102 HA1102 Lê Phước Hoàng Long 11/06/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.25 Bốn phẩy hai mươi lăm.
1103 HA1103 Trần Hoàng Long 18/05/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1104 HA1104 Nguyễn Ngọc Long 11 THPT Việt Đức 0.50 Không phẩy năm mươi.
1105 HA1105 Lương Nhật Long 22/02/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam
1106 HA1106 Nguyễn Nhật Long 12/02/1992 11A2 THPT Phan Đình Phùng 3.00 Ba.
1107 HA1107 Đinh Phú Long 10A9 THPT Kim Liên 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1108 HA1108 Đồng Thanh Long 20/12/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
1109 HA1109 Nguyễn Thành Long 01/09/1992 11a4 THPT Thăng Long 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
1110 HA1110 Nguyễn Thành Long 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1111 HA1111 Nguyễn Thành Long 05/12/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1112 HA1112 Trịnh Thành Long 21/02/1992 11A2 THPT Kim Liên 8.00 Tám.
1113 HA1113 Nguyễn Thăng Long 18/01/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
1114 HA1114 Đào Thắng Long 26/07/1993 10A5 THPT Nhân Chính 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1115 HA1115 Ngô Thế Long 05/01/1997 6A THCS Lê Lợi - Quy Nhơn 3.00 Ba. 9.00 Chín.
1116 HA1116 Nguyễn Tiến Long 29/1/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1117 HA1117 Hoàng Tuấn Long 07/03/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam
1118 HA1118 Hoàng Tuấn Long 26/02/1993 10A3 THPT Thăng Long 7.00 Bảy.
1119 HA1119 Nguyễn Viết Long 09/12/1997 6A2 THCS Nguyễn Siêu 8.00 Tám.
1120 HA1120 Ngô Lê Bảo Lộc 14/03/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 3.00 Ba. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
1121 HA1121 Nguyễn Đức Lộc 06/02/1992 11 THPT Việt Đức 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1122 HA1122 Hoàng Gia Lộc 29/01/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1123 HA1123 Vũ Thành Lộc 28/10/1993 10A9 THPT Thăng Long 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1124 HA1124 Vũ Trần Lộc 24/07/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1125 HA1125 Hoàng Hoa Lợi X 01/03/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi. 12.00 Mười hai.
1126 HA1126 Đỗ Thành Luân 18/09/1993 10A1 THCS Nguyễn Tất Thành 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
1127 HA1127 Vũ Văn Luân 14/02/1993 10a1 THPT Thăng Long 15.00 Mười lăm.
1128 HA1128 Mai Hiền Lương X 02/11/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1129 HA1129 Nguyễn Thanh Lượng 30/10/1992 11H THPT Đào Duy Từ 6.00 Sáu.
1130 HA1130 Nguyễn Diệu Ly X 18/11/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
1131 HA1131 Nguyễn Hải Ly X 09/11/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1132 HA1132 Bùi Hương Ly X 02/07/1992 11Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1133 HA1133 Trịnh Hương Ly X 09/08/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1134 HA1134 Trịnh Hương Ly X 13/03/1995 8A5 THCS Giảng Võ 7.00 Bảy. 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
1135 HA1135 Phạm Khánh Ly X 18/03/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
1136 HA1136 Đinh Khánh Ly X 04/12/1992 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
1137 HA1137 Hoàng Lưu Ly 11 THPT Việt Đức 0.50 Không phẩy năm mươi.
1138 HA1138 Trần Lưu Ly X 15/06/1995 8A2 THCS Giảng Võ 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1139 HA1139 Chu Yến Ly 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1140 HA1140 Nguyễn Thu Lý X 27/03/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
1141 HA1141 Hoàng Chi Mai X 03/01/1994 10A1 THPT Nhân Chính 7.00 Bảy.
1142 HA1142 Nguyễn Chi Mai X 15/09/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1143 HA1143 Đàm Hoàng Mai X 26/02/1992 11a4 THPT Thăng Long 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1144 HA1144 Nguyễn Hoàng Mai X 29/03/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
1145 HA1145 Ngô Hồng Mai X 20/12/1993 10A13 THPT Thăng Long 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
1146 HA1146 Nguyễn Hương Mai X 04/07/1996 7A1 THCS Bế Văn Đàn 5.00 Năm. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1147 HA1147 Vũ Hương Mai 11 THPT Việt Đức 1.50 Một phẩy năm mươi.
1148 HA1148 Lương Ngọc Mai X 25/05/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1149 HA1149 Phạm Ngọc Mai 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng
1150 HA1150 Phan Ngọc Mai 12/03/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1151 HA1151 Chử Thị Ngọc Mai 09/12/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1152 HA1152 Nguyễn Phương Mai X 07/01/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi. 16.00 Mười sáu.
1153 HA1153 Trần Phương Mai X 29/10/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 16.25 Mười sáu phẩy hai mươi lăm.
1154 HA1154 Đặng Quỳnh Mai X 08/02/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 6.00 Sáu.
1155 HA1155 Lưu Quỳnh Mai 17/02/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1156 HA1156 Triệu Thị Quỳnh Mai X 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 12.00 Mười hai.
1157 HA1157 Trần Quỳnh Mai X 20/03/1996 7A2 THCS Nguyễn Trường Tộ 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1158 HA1158 Nguyễn Thị Sao Mai 26/07/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1159 HA1159 Nguyễn Thanh Mai X 08/05/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
1160 HA1160 Nguyễn Thanh Mai X 06/08/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
1161 HA1161 Nguyễn Thanh Mai X 15/02/1995 8G THCS Khương Thượng 9.00 Chín.
1162 HA1162 Đặng Thị Thanh Mai X 04/08/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1163 HA1163 Nguyễn Thị Tuyết Mai X 01/09/1992 11A1 THPT Nhân Chính 2.50 Hai phẩy năm mươi.
1164 HA1164 Đào Đức Mạnh 26/04/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
1165 HA1165 Đỗ Đức Mạnh 24/07/1993 10 THPT Việt Đức 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1166 HA1166 Nguyễn Đức Mạnh 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 9.00 Chín.
1167 HA1167 Trần Đức Mạnh 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 3.00 Ba.
1168 HA1168 Nguyễn Phương Mạnh 01/04/1992 11a4 THPT Thăng Long 13.00 Mười ba.
1169 HA1169 Lê Văn Mạnh 28/01/1993 10A3 THPT Phan Đình Phùng 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1170 HA1170 Nguyễn Văn Mạnh 02/09/1993 10A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1171 HA1171 Bùi Phan Hà My X 27/12/1995 8I THCS Marie Curie 12.00 Mười hai.
1172 HA1172 Trịnh Hà Mi 11/06/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
1173 HA1173 Đoàn Anh Minh 07/07/1996 7A4 THCS Lương Thế Vinh 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1174 HA1174 Hoàng Anh Minh 11 THPT Việt Đức 1.00 Một.
1175 HA1175 Nguyễn Anh Minh 12/05/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1176 HA1176 Nguyễn Anh Minh 07/02/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
1177 HA1177 Phan Anh Minh 23/10/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.50 Bốn phẩy năm mươi. 1.50 Một phẩy năm mươi.
1178 HA1178 Trần Anh Minh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1179 HA1179 Phạm Bình Minh 20/04/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1180 HA1180 Nguyễn Kim Bình Minh 27/03/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
1181 HA1181 Phạm Thị Bình Minh X 28/10/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1182 HA1182 Cao Minh 10/03/1993 10A1 THPT Chu Văn An 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
1183 HA1183 Nguyễn Cao Minh 03/10/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 18.00 Mười tám.
1184 HA1184 Bùi Chí Minh 13/02/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1185 HA1185 Đặng Dương Minh 28/12/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
1186 HA1186 Bùi Đăng Minh 27/10/1996 7A1 THCS Bế Văn Đàn 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
1187 HA1187 Nguyễn Đăng Minh 20/08/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi. 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
1188 HA1188 Nguyễn Đức Minh 11/05/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1189 HA1189 Kim Đức Minh 30/01/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi. 15.00 Mười lăm.
1190 HA1190 Lê Đức Minh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
1191 HA1191 Lê Đức Minh 01/04/1995 8P THCS Đống Đa 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1192 HA1192 Nguyễn Đức Minh 12/01/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1193 HA1193 Phạm Đức Minh 11/05/1993 10A2 THPT Thăng Long 14.00 Mười bốn.
1194 HA1194 Phạm Đức Minh 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 3.50 Ba phẩy năm mươi.
1195 HA1195 Lê Vũ Hà Minh X 05/05/1996 7A4 THCS Ngô Sĩ Liên 17.25 Mười bảy phẩy hai mươi lăm.
1196 HA1196 Đoàn Hoàng Minh 19/12/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
1197 HA1197 Nguyễn Hồng Minh X 31/07/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
1198 HA1198 Tạ Hùng Minh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1199 HA1199 Phạm Khắc Minh 29/06/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1200 HA1200 Vũ Lê Minh 13/08/1992 11 THPT Việt Đức 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
1201 HA1201 Hoàng Khắc Ngọc Minh 07/11/1993 10A2 THPT Thăng Long 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1202 HA1202 Nguyễn Ngọc Minh 07/09/1993 10A3 THPT Nguyễn Tất Thành 8.00 Tám.
1203 HA1203 Nguyễn Nguyệt Minh X 23/08/1993 10A11 THPT Thăng Long 8.00 Tám.
1204 HA1204 Trần Nguyệt Minh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1205 HA1205 Nguyễn Thành Nhật Minh 08/11/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1206 HA1206 Bùi Nhật Minh 08/09/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. -1.00 Vắng
1207 HA1207 Đặng Nhật Minh 04/06/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1208 HA1208 Hoàng Hải Nhật Minh 23/02/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1209 HA1209 Nguyễn Khắc Nhật Minh 16/02/1993 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.25 Mười sáu phẩy hai mươi lăm.
1210 HA1210 Ngô Nhật Minh 10/05/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1211 HA1211 Nguyễn Nhật Minh X 04/04/1997 6A1 THCS Hai Bà Trưng 9.00 Chín.
1212 HA1212 Nguyễn Nhật Minh X 04/04/1997 6A1 THCS Hai Bà Trưng 4.75 Bốn phẩy bảy mươi lăm.
1213 HA1213 Vũ Nhật Minh 21/01/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1214 HA1214 Đinh Nho Minh 29/10/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
1215 HA1215 Cung Quang Minh 27/10/1995 8A1 THCS Chu Văn An 6.00 Sáu.
1216 HA1216 Thái Quang Minh 11/09/93 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam
1217 HA1217 Uông Quang Minh 26/01/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
1218 HA1218 Hồ Thái Minh 15/01/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1219 HA1219 Đặng Trần Minh 18/03/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1220 HA1220 Hoàng Tuấn Minh 01/02/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1221 HA1221 Hoàng Tuấn Minh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1222 HA1222 Nguyễn Tuấn Minh 02/02/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
1223 HA1223 Nguyễn Văn Minh 25/01/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 13.00 Mười ba.
1224 HA1224 Đào Xuân Minh 17/07/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
1225 HA1225 Tạ Diễm My X 28/11/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1226 HA1226 Nguyễn Diệu My X 23/03/1995 8A9 THCS Giảng Võ 10.00 Mười.
1227 HA1227 Lê Thị Diệu My X 02/11/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1228 HA1228 Tống Nguyên Hà My X 25/02/1996 7A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 10.00 Mười.
1229 HA1229 Nguyễn Hà My X 10/02/1993 10A1 THPT Trần Phú 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1230 HA1230 Phạm Hà My X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
1231 HA1231 Phạm Thị Hà My X 19/10/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam
1232 HA1232 Trịnh Hà My X 19/10/1995 8A4 THPT DL Lômônôxốp 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1233 HA1233 Võ Huyền My X 30/07/1992 11CB4 THPT Lê Quý Đôn 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
1234 HA1234 Hoàng Kiều My X 11/10/1995 8C THCS Ngô Gia Tự 6.00 Sáu.
1235 HA1235 Dương Trà My X 02/03/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1236 HA1236 Đinh Đoàn Trà My X 25/06/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
1237 HA1237 Lê Trà My 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1238 HA1238 Nguyễn Ngọc Trà My X 20/06/1993 10D THPT Tây Hồ 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
1239 HA1239 Ngô Trà My 20/11/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
1240 HA1240 Nguyễn Trà My X 21/05/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1241 HA1241 Nguyễn Trà My 14/10/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1242 HA1242 Nguyễn Trà My X 21/02/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
1243 HA1243 Nguyễn Trà My 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
1244 HA1244 Phạm Trà My X 20/10/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1245 HA1245 Phan Trà My X 18/09/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1246 HA1246 Phạm Thu Trà My X 25/11/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1247 HA1247 Lương Ái Mỹ X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm. 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
1248 HA1248 Nguyễn Hoa Mỹ 16/02/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một. 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1249 HA1249 Trần Phương Mỹ X 08/09/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 16.00 Mười sáu.
1250 HA1250 Trần Duy Nam 22/09/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
1251 HA1251 Vũ Đình Nam 13/11/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
1252 HA1252 Cao Đức Nam 15/03/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi. 9.00 Chín.
1253 HA1253 Đoàn Ngọc Giang Nam 25/11/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1254 HA1254 Vũ Giang Nam 22/12/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1255 HA1255 Lại Hải Nam 03/01/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
1256 HA1256 Phạm Hải Nam 24/02/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 8.00 Tám.
1257 HA1257 Phạm Hải Nam 02/09/1993 10A1 THPT Đào Duy Từ 1.00 Một.
1258 HA1258 Nguyễn Hoài Nam 18/10/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
1259 HA1259 Nguyễn Hoài Nam 24/07/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
1260 HA1260 Hoàng Nam 15/06/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1261 HA1261 Đỗ Hoàng Nam 17/11/1993 10A2 THPT Lê Quý Đôn 3.50 Ba phẩy năm mươi.
1262 HA1262 Lê Hoàng Nam 05/02/1992 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn. 8.00 Tám.
1263 HA1263 Nguyễn Hoàng Nam 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
1264 HA1264 Nguyễn Hoàng Nam 31/07/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1265 HA1265 Nguyễn Hoàng Nam 24/03/1995 8A5 THCS Giảng Võ 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1266 HA1266 Nguyễn Huy Nam 13/08/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
1267 HA1267 Lê Minh Nam 13/08/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
1268 HA1268 Ngô Minh Nam 04/08/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
1269 HA1269 Nguyễn Ngọc Nam 02/07/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1270 HA1270 Doãn Nhật Nam 06/04/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 15.25 Mười lăm phẩy hai mươi lăm.
1271 HA1271 Lưu Nhật Nam 16/04/1995 8A5 THCS Giảng Võ 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
1272 HA1272 Vũ Nhật Nam 14/09/1993 10A11 THPT Thăng Long 12.00 Mười hai.
1273 HA1273 Nguyễn Đỗ Phương Nam 04/11/1996 7G THCS Marie Curie -1.00 Vắng
1274 HA1274 Nguyễn Đỗ Phương Nam 04/11/1996 7G THCS Marie Curie 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
1275 HA1275 Nguyễn Phương Nam 25/01/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1276 HA1276 Phan Thái Nam 25/02/1993 10A1 ĐHKHTN 6.00 Sáu. 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1277 HA1277 Nguyễn Thành Nam 14/10/1993 10A5 THPT Thăng Long 8.00 Tám.
1278 HA1278 Võ Thành Nam 09/08/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 4.50 Bốn phẩy năm mươi. 11.00 Mười một.
1279 HA1279 Nguyễn Tiến Nam 10 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1280 HA1280 Nguyễn Tuấn Nam 30/12/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 9.00 Chín.
1281 HA1281 Ngụy Hồng Hạnh Nga X 15/04/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1282 HA1282 Đặng Minh Nga X 05/05/1995 8k2 THCS Trưng Vương -1.00 Vắng
1283 HA1283 Đặng Minh Nga X 05/05/1995 8K2 THCS Trưng Vương 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
1284 HA1284 Phùng Thị Thúy Nga X 11 Văn THPT Sơn Tây 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1285 HA1285 Nguyễn Quỳnh Nga 01/12/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
1286 HA1286 Trần Thị Quỳnh Nga 02/02/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
1287 HA1287 Phạm Thanh Nga X 08/11/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
1288 HA1288 Lê Thúy Nga X 15/09/1993 10Anh THPT Nguyễn Huệ 4.25 Bốn phẩy hai mươi lăm.
1289 HA1289 Phạm Ngọc Tuyết Nga X 20/12/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
1290 HA1290 Uông Hà Ngân X 24/03/1997 6I THCS Marie Curie 10.00 Mười.
1291 HA1291 Nguyễn Hạnh Ngân 23/01/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 10.00 Mười.
1292 HA1292 Phùng Hạnh Ngân X 24/01/1993 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
1293 HA1293 Trần Hoàng Ngân X 18/07/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
1294 HA1294 Lê Khánh Ngân X 09/02/1995 8A THCS Đống Đa 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1295 HA1295 Nguyễn Lê Ngân 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng -1.00 Vắng
1296 HA1296 Trần Minh Ngân 29/01/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng
1297 HA1297 Đỗ Thu Ngân X 06/01/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1298 HA1298 Vũ Thùy Ngân X 18/02/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1299 HA1299 Dương Thuỳ Ngân X 23/03/1992 11A14 THPT Thăng Long 8.00 Tám.
1300 HA1300 Nguyễn Thuỳ Ngân X 21/11/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
1301 HA1301 Nguyễn Thùy Ngân X 26/05/1993 10A3 THPT Thăng Long 13.00 Mười ba.
1302 HA1302 Hoàng Tuyết Ngân X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1303 HA1303 Lê Thị Tuyết Ngân X 08/04/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
1304 HA1304 Hồ Thanh Nghị 25/08/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
1305 HA1305 Đặng Nghĩa 26/05/1995 8A4 THCS Nguyễn Trường Tộ 3.00 Ba. 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
1306 HA1306 Nguyễn Mạnh Nghĩa 13/03/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 3.50 Ba phẩy năm mươi.
1307 HA1307 Tạ Minh Nghĩa 20/10/1992 11A1 THPT Thăng Long 6.00 Sáu.
1308 HA1308 Đoàn Trọng Nghĩa 06/12/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
1309 HA1309 Nguyễn Trọng Nghĩa 23/10/1993 10H THPT Đào Duy Từ 6.00 Sáu.
1310 HA1310 Ngô Tuấn Nghĩa 20/09/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1311 HA1311 Mai Hồng Ngọc X 07/12/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng
1312 HA1312 Nguyễn Hoàng Kim Ngọc X 12/11/1995 8 THCS Thăng Long 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
1313 HA1313 Phạm Linh Ngọc X 06/07/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam
1314 HA1314 Hoàng Anh Ngọc 03/01/1993 10A1 THPT Tây Hồ 4.00 Bốn.
1315 HA1315 Nguyễn Vũ Ánh Ngọc X 01/01/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
1316 HA1316 Lê Bảo Ngọc 11 THPT Việt Đức 9.00 Chín.
1317 HA1317 Lê Bảo Ngọc X 23/01/1992 11A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1318 HA1318 Lê Bảo Ngọc X 29/08/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1319 HA1319 Nguyễn Lê Bảo Ngọc X 22/12/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1320 HA1320 Nguyễn Bảo Ngọc X 31/07/1992 11a12 THPT Thăng Long 10.00 Mười.
1321 HA1321 Thái Bảo Ngọc X 25/02/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
1322 HA1322 Nguyễn Bích Ngọc X 11/10/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1323 HA1323 Nguyễn Bích Ngọc 12/09/1993 10 THPT Việt Đức 6.00 Sáu.
1324 HA1324 Nguyễn Bích Ngọc X 10/08/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ -1.00 Vắng 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1325 HA1325 Nguyễn Thị Bích Ngọc X 11/03/1996 7A4 THCS Nguyễn Tất Thành 11.00 Mười một.
1326 HA1326 Phạm Thị Bích Ngọc X 20/10/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
1327 HA1327 Vũ Bích Ngọc X 26/05/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám. 14.00 Mười bốn.
1328 HA1328 Nguyễn Gia Ngọc 27/10/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
1329 HA1329 Bùi Hồng Ngọc X 27/09/1993 10A2 THPT Thăng Long 8.00 Tám.
1330 HA1330 Đào Hồng Ngọc X 14/11/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
1331 HA1331 Đặng Hồng Ngọc 29/12/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
1332 HA1332 Ngô Hồng Ngọc 11 THPT Việt Đức 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1333 HA1333 Nguyễn Hồng Ngọc X 17/10/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
1334 HA1334 Nguyễn Hồng Ngọc X 28/10/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
1335 HA1335 Nguyễn Hồng Ngọc X 18/04/1992 11A4 THPT Thăng Long 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1336 HA1336 Vũ Thị Hồng Ngọc X 24/12/1993 10a1 THPT Thăng Long 7.25 Bảy phẩy hai mươi lăm.
1337 HA1337 Vũ Hồng Ngọc X 12/11/1995 8N THCS Đống Đa 4.00 Bốn.
1338 HA1338 Nguyễn Thị Khánh Ngọc X 30/05/1993 10A8 THPT Thăng Long 9.00 Chín.
1339 HA1339 Trần Lưu Ngọc X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1340 HA1340 Nguyễn Minh Ngọc X 22/01/1997 6A THCS Khương Thượng 7.00 Bảy.
1341 HA1341 Phan Thị Minh Ngọc X 01/10/1993 10A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 10.00 Mười.
1342 HA1342 Trần Minh Ngọc 17/11/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1343 HA1343 Phạm Vũ Minh Ngọc X 04/02/1995 8A10 THCS Giảng Võ 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1344 HA1344 Nguyễn Như Ngọc X 11/04/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
1345 HA1345 Nguyễn Như Ngọc X 25/09/1992 11H THPT Đào Duy Từ 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
1346 HA1346 Đinh Phúc Ngọc 09/11/1995 8A5 THCS Giảng Võ 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
1347 HA1347 Trần Ngô Quang Ngọc 26/08/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
1348 HA1348 Nguyễn Tân Ngọc X 11/03/1992 11A14 THPT Thăng Long 7.00 Bảy.
1349 HA1349 Nguyễn Việt Ngọc 03/10/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
1350 HA1350 Nguyễn Ngọc An Nguyên 21/10/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
1351 HA1351 Nguyễn Bình Nguyên 12/07/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1352 HA1352 Nguyễn Thị Bình Nguyên X 06/11/1995 8B THCS Lê Hồng Phong 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
1353 HA1353 Lê Gia Nguyên 08/05/1995 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên 6.00 Sáu.
1354 HA1354 Hoàng Hạnh Nguyên X 26/01/1993 10a1 THPT Thăng Long 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
1355 HA1355 Mai Lê Nguyên 11 THPT Việt Đức 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
1356 HA1356 Bùi Thảo Nguyên X 26/12/1991 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
1357 HA1357 Lê Ánh Nguyệt X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 7.75 Bảy phẩy bảy mươi lăm.
1358 HA1358 Đoàn Thu Nguyệt X 02/10/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng 7.00 Bảy.
1359 HA1359 Nguyễn Thanh Nhã X 14/10/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
1360 HA1360 Bùi Thanh Nhàn X 02/03/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
1361 HA1361 Nguyễn Đức Nhân 3/10/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
1362 HA1362 Nguyễn Hữu Hiền Nhân 02/09/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
1363 HA1363 Hồ Thị Ngọc Nhân X 17/12/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi. 11.00 Mười một.
1364 HA1364 Đỗ Thành Nhân 24/01/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1365 HA1365 Đỗ Trọng Nhân 09/12/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 3.50 Ba phẩy năm mươi.
1366 HA1366 Phạm Trọng Nhân 24/09/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 3.00 Ba. 14.00 Mười bốn.
1367 HA1367 Trần Trọng Nhân 20/01/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi. 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
1368 HA1368 Trần Minh Nhật 01/06/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 17.50 Mười bảy phẩy năm mươi.
1369 HA1369 Ngô Anh Nhật 20/11/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi. 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
1370 HA1370 Vũ Hoàng Nhật 03/03/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1371 HA1371 Lê Thị Hồng Nhật X 23/03/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.75 Bảy phẩy bảy mươi lăm.
1372 HA1372 Bùi Minh Nhật 11/08/1992 11A2 THPT Phan Huy Chú 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
1373 HA1373 Nguyễn Minh Nhật 14/12/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1374 HA1374 Tô Minh Nhật 8/9/1996 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 2.50 Hai phẩy năm mươi.
1375 HA1375 Vũ Quốc Nhật 28/02/1993 10A4 THPT Nhân Chính 4.00 Bốn.
1376 HA1376 Phạm Thành Nhật 01/04/1992 11A1 THPT Kim Liên 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1377 HA1377 Đặng Khánh Nhi X 20/09/1996 7H1 THCS Trưng Vương 4.00 Bốn. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
1378 HA1378 Lê Phạm Lan Nhi 30/08/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 13.00 Mười ba.
1379 HA1379 Trần Phương Nhi X 03/06/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn. 7.75 Bảy phẩy bảy mươi lăm.
1380 HA1380 Lê Yến Nhi X 25/03/1993 10Trung
THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1381 HA1381 Đặng Thị Yến Nhi X 27/03/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1382 HA1382 Nguyễn Thị Hoàng Nhung X 13/01/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
1383 HA1383 Đỗ Hồng Nhung X 04/08/1993 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11.00 Mười một.
1384 HA1384 Lương Hồng Nhung X 26/05/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
1385 HA1385 Nguyễn Hồng Nhung X 15/09/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1386 HA1386 Ngô Thị Hồng Nhung X 07/03/1993 10A4 THPT Thăng Long 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
1387 HA1387 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1388 HA1388 Nguyễn Thị Hồng Nhung X 11/04/1995 8 THCS Phan Đình Giót 6.00 Sáu. 9.00 Chín.
1389 HA1389 Vũ Phương Nhung X 20/04/1992 11a4 THPT Thăng Long 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
1390 HA1390 Nguyễn Thị Quỳnh Nhung X 23/03/1993 10A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 7.00 Bảy.
1391 HA1391 Nguyễn Thị Tuyết Nhung X 09/10/1993 10D1 THPT Nhân Chính 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1392 HA1392 Nguyễn Phương Như 26/02/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
1393 HA1393 Dương Quỳnh Như X 16/01/1993 10D1 THPT Nhân Chính 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
1394 HA1394 Nguyễn Phan Tương Như X 06/06/1992 11Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1395 HA1395 Nguyễn An Ninh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1396 HA1396 Nguyễn Duy Ninh 28/01/1997 6C THCS Thực Nghiệm 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
1397 HA1397 Nguyễn Thị Ninh X 11 Văn THPT Sơn Tây 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1398 HA1398 Nguyễn Phan Ngọc Nương X 08/12/1996 7A14 THCS Giảng Võ 14.00 Mười bốn.
1399 HA1399 Nguyễn Thị Hải Oanh 01/08/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 2.50 Hai phẩy năm mươi.
1400 HA1400 Đoàn Phương Oanh X 2/23/1996 7A THCS Phan Chu Trinh 3.00 Ba.
1401 HA1401 Hoàng Thị Thu Oanh 10 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1402 HA1402 Lê Ngô Huy Phan 25/04/1997 6A3 THCS Ngô Sĩ Liên 7.00 Bảy.
1403 HA1403 Ngô Tiến Phát 11/01/1993 10A3 THPT Chu Văn An 5.00 Năm.
1404 HA1404 Bạch Đăng Phong 25/02/1992 11A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12.00 Mười hai.
1405 HA1405 Nguyễn Đình Phong 17/11/1993 10A9 THPT Thăng Long 5.00 Năm.
1406 HA1406 Nguyễn Đức Phong 07/01/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
1407 HA1407 Nguyễn Hải Phong 14/01/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
1408 HA1408 Nguyễn Hải Phong 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1409 HA1409 Trương Tuấn Phong 06/02/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1410 HA1410 Cao Việt Phong 23/10/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 3.50 Ba phẩy năm mươi.
1411 HA1411 Đặng Việt Phong 03/01/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1412 HA1412 Vương Quốc Phú 10/05/1992 11A8 THPT Nhân Chính 12.00 Mười hai.
1413 HA1413 Dương Hoàng Phú 14/04/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi. 11.00 Mười một.
1414 HA1414 Phạm Hữu Phú 25/11/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi. 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1415 HA1415 Lưu Đình Phúc 03/08/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1416 HA1416 Cao Hồng Phúc 13/09/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 2.00 Hai. 7.00 Bảy.
1417 HA1417 Lê Hồng Phúc 27/7/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
1418 HA1418 Nguyễn Hồng Phúc 27/04/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
1419 HA1419 Phạm Thị Hồng Phúc 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1420 HA1420 Phạm Thị Hồng Phúc X 10/02/1992 11C4 THPT Việt Đức 10.00 Mười.
1421 HA1421 Nguyễn Lâm Phúc 22/02/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1422 HA1422 Lê Minh Phúc 24/12/1995 8A5 THCS Giảng Võ 14.00 Mười bốn.
1423 HA1423 Trần Lê Anh Phương X 16/10/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1424 HA1424 Bùi Thị Cúc Phương X 11 Văn THPT Sơn Tây 10.00 Mười.
1425 HA1425 Lưu Hà Phương X 13/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam
1426 HA1426 Hoàng Hà Phương 09/07/1995 8H1 THCS Trưng Vương 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1427 HA1427 Nguyễn Hà Phương X 20/01/1996 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 8.00 Tám.
1428 HA1428 Phạm Hà Phương X 17/10/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 11.00 Mười một.
1429 HA1429 Tạ Thị Hà Phương 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 12.00 Mười hai.
1430 HA1430 Võ Hà Phương X 01/02/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
1431 HA1431 Lê Nguyệt Hạ Phương X 04/10/1996 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 15.00 Mười lăm.
1432 HA1432 Lê Hoàng Phương 13/01/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1433 HA1433 Đỗ Huệ Phương X 09/04/1996 7A13 THCS Giảng Võ 14.00 Mười bốn.
1434 HA1434 Trần Thị Khánh Phương X 14/12/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1435 HA1435 Nguyễn Lan Phương 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1436 HA1436 Nguyễn Lan Phương 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1437 HA1437 Nguyễn Lan Phương 28/01/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
1438 HA1438 Nguyễn Lan Phương X 17/04/1995 8A5 THCS Giảng Võ 5.00 Năm.
1439 HA1439 Lê Thị Lan Phương X 02/06/1993 10Trung
THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
1440 HA1440 Lê Mai Phương X 04/03/1992 11A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1441 HA1441 Nguyễn Mai Phương X 28/08/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi. 17.25 Mười bảy phẩy hai mươi lăm.
1442 HA1442 Nguyễn Mai Phương X 06/12/1992 11A10THPT Thăng Long 11.00 Mười một.
1443 HA1443 Nguyễn Mai Phương X 16/12/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi. 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
1444 HA1444 Bạch Nguyễn Mai Phương 14/10/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
1445 HA1445 Phạm Mai Phương X 24/01/1996 7I THCS Marie Curie 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1446 HA1446 Nguyễn Thị Mai Phương X 30/04/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.75 Bảy phẩy bảy mươi lăm.
1447 HA1447 Đỗ Minh Phương X 28/07/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
1448 HA1448 Nguyễn Minh Phương X 02/05/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1449 HA1449 Nguyễn Minh Phương X 27/06/1992 11a13 THPT Thăng Long 9.00 Chín.
1450 HA1450 Nguyễn Minh Phương X 05/11/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
1451 HA1451 Phan Minh Phương 11/08/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1452 HA1452 Vũ Minh Phương X 01/05/1993 10Văn THPT Nguyễn Huệ 8.00 Tám.
1453 HA1453 Hoàng Nam Phương X 26/02/1995 8A THCS Đống Đa 13.00 Mười ba.
1454 HA1454 Phùng Ngọc Phương X 19/05/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ -1.00 Vắng
1455 HA1455 Nguyễn Minh Phương X 24/03/1993 10H THPT Đào Duy Từ 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1456 HA1456 Đào Quang Phương 07/05/1991 11A5 THPT Nhân Chính -1.00 Vắng
1457 HA1457 Hoàng Thanh Phương X 10/05/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 7.00 Bảy.
1458 HA1458 Tống Thị Thảo Phương X 15/08/1992 11A1 THPT Thăng Long 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1459 HA1459 Vũ Thị Phương X 06/09/1992 11D THPT Đào Duy Từ 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
1460 HA1460 Đoàn Thu Phương X 22/05/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1461 HA1461 Nguyễn Thu Phương X 03/05/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1462 HA1462 Nguyễn Thu Phương X 03/10/1992 11A14 THPT Thăng Long 4.00 Bốn.
1463 HA1463 Nguyễn Thu Phương 11 THPT Việt Đức 8.00 Tám.
1464 HA1464 Tạ Thu Phương 10 THPT Việt Đức 7.00 Bảy.
1465 HA1465 Đỗ Thị Thu Phương X 05/08/1992 11a11 THPT Thăng Long 9.00 Chín.
1466 HA1466 Lê Tiến Phương 11/11/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
1467 HA1467 Nguyễn Văn Phương 30/06/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1468 HA1468 Trần Việt Phương 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
1469 HA1469 Đàm Thị Hồng Phượng X 14/12/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi. 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1470 HA1470 Phan Thị Hồng Phượng X 15/06/1996 7A THCS Trần Quốc Toản, Đ.Hà,Q.Trị 9.00 Chín. 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
1471 HA1471 Nguyễn Kim Phượng X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1472 HA1472 Lê Minh Phượng X 06/01/1995 8A1 THCS Chu Văn An 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1473 HA1473 Nguyễn Thị Minh Phượng X 11 Văn THPT Sơn Tây 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1474 HA1474 Nguyễn Lê Trang Phượng 10 THPT Việt Đức 6.00 Sáu.
1475 HA1475 Trần Anh Quang 29/01/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1476 HA1476 Ngô Duy Quang 19/06/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 10.00 Mười.
1477 HA1477 Nguyễn Đăng Quang 22/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 13.00 Mười ba.
1478 HA1478 Nguyễn Đăng Quang 14/03/1993 10ASinh THPT Chuyên ĐHKHTN 5.00 Năm.
1479 HA1479 Đào Đức Quang 22/1/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1480 HA1480 Nguyễn Đức Quang 24/01/1995 8A0 THCS Nguyễn Trường Tộ 6.50 Sáu phẩy năm mươi. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1481 HA1481 Nguyễn Hoàng Quang 24/07/1993 10D THPT Tây Hồ 7.00 Bảy.
1482 HA1482 Võ Ba Lê Quang 30/04/1992 11A6 THPT Thăng Long 4.00 Bốn.
1483 HA1483 Nguyễn Minh Quang 29/05/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
1484 HA1484 Nguyễn Minh Quang 11/02/1996 7A4 THCS Nguyễn Tất Thành 6.00 Sáu.
1485 HA1485 Thái Minh Quang 10A1 THPT Chu Văn An 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
1486 HA1486 Lưu Ngọc Quang 27/01/1992 11D THPT Đào Duy Từ 9.00 Chín.
1487 HA1487 Nguyễn Ngọc Quang 06/05/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
1488 HA1488 Bùi Nhật Quang 08/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
1489 HA1489 Hoàng Nhật Quang 31/07/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1490 HA1490 Nguyễn Nhật Quang 11 THPT Việt Đức 2.00 Hai.
1491 HA1491 Trịnh Phú Quang 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1492 HA1492 Ninh Duy Quang 04/02/1997 6 THPT Phan Đình Giót -1.00 Vắng
1493 HA1493 Phạm Thanh Quang 04/12/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 15.25 Mười lăm phẩy hai mươi lăm.
1494 HA1494 Phạm Thanh Quang 04/12/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng
1495 HA1495 Trịnh Thế Quang 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1496 HA1496 Trần Văn Quang 07/01/1993 10A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 5.75 Năm phẩy bảy mươi lăm.
1497 HA1497 Trần Việt Quang 01/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
1498 HA1498 Nguyễn Xuân Quang 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
1499 HA1499 Nguyễn Anh Quân 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1500 HA1500 Tào Anh Quân 02/11/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1501 HA1501 Vũ Đình Quân 12/04/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1502 HA1502 Nguyễn Đức Quân 28/09/1993 10Anh THPT Nguyễn Huệ 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
1503 HA1503 Ngô Hoàng Quân 06/07/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám. 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1504 HA1504 Trần Hùng Quân 24/04/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1505 HA1505 Hà Huy Quân 14/07/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1506 HA1506 Nguyễn Hữu Quân 10A4 THPT Chu Văn An 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1507 HA1507 Lý Khánh Quân 25/11/1993 10 THPT Việt Đức 1.50 Một phẩy năm mươi.
1508 HA1508 Trần Lê Quân 28/09/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1509 HA1509 Nguyễn Mạnh Quân 25/07/1993 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 13.00 Mười ba.
1510 HA1510 Đào Minh Quân 11/11/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
1511 HA1511 Vũ Đăng Minh Quân 17/11/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một. 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
1512 HA1512 Đỗ Minh Quân 08/02/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
1513 HA1513 Trần Lê Minh Quân 15/01/1997 6A2 THCS Chu Văn An 0.00 Không.
1514 HA1514 Nguyễn Minh Quân 05/04/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
1515 HA1515 Trần Minh Quân 30/07/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
1516 HA1516 Nguyễn Ngọc Quân 02/10/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
1517 HA1517 Đinh Phú Quân 20/01/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
1518 HA1518 Nguyễn Triệu Quân 25/03/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi. 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1519 HA1519 Nguyễn Hà Đan Quế X 19/08/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1520 HA1520 Hoa Bạch Quốc 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
1521 HA1521 Nguyễn Duy Quý 03/03/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 2.50 Hai phẩy năm mươi.
1522 HA1522 Vũ Đức Quý 22/04/1992 11A2 THPT Chu Văn An 10.00 Mười.
1523 HA1523 Lê Thị Lâm Quý X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1524 HA1524 Nguyễn Ngọc Quý 24/11/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
1525 HA1525 Hoàng Xuân Quý 24/05/1993 10A1 THPT Lương Văn Can 8.00 Tám. 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1526 HA1526 Trần Xuân Quý 23/02/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 3.50 Ba phẩy năm mươi.
1527 HA1527 Lê Đỗ Quyên X 29/12/1995 8G THCS Lê Quý Đôn 11.00 Mười một. -1.00 Vắng
1528 HA1528 Nguyễn Hoàng Quyên X 14/03/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
1529 HA1529 Trần Vũ Thu Quyên X 13/03/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1530 HA1530 Trần Thục Quyên X 24/12/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1531 HA1531 Đỗ Đình Quyết 05/02/1993 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 8.00 Tám.
1532 HA1532 Phạm Lê Quyết 17/01/1995 8A8 THCS Chu Văn An 5.00 Năm. 10.00 Mười.
1533 HA1533 Nguyễn Trọng Quyết 21/03/1993 10A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 6.25 Sáu phẩy hai mươi lăm.
1534 HA1534 Nguyễn Hương Quỳnh X 31/10/1993 10Văn THPT Nguyễn Huệ 6.00 Sáu.
1535 HA1535 Lê Phương Quỳnh X 09/03/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1536 HA1536 Nguyễn Phương Quỳnh 13/05/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
1537 HA1537 Nguyễn Phương Quỳnh 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1538 HA1538 Ngô Thái Quỳnh 15/02/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
1539 HA1539 Trần Thu Quỳnh X 27/11/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 15.00 Mười lăm.
1540 HA1540 Đỗ Thuý Quỳnh X 25/06/1993 10D4 THPT Lương Thế Vinh 8.00 Tám.
1541 HA1541 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh X 28/12/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
1542 HA1542 Phạm Trúc Quỳnh X 04/02/1993 10A5 THPT Thăng Long 8.00 Tám.
1543 HA1543 Trần Văn Sáng 11Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 10.00 Mười.
1544 HA1544 Lê Anh Sơn 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1545 HA1545 Ngô Duy Sơn 30/05/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
1546 HA1546 Kim Đình Sơn 18/01/1992 11A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 10.00 Mười.
1547 HA1547 Đỗ Khắc Hoài Sơn 06/04/1993 10A1 THPT Nhân Chính 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
1548 HA1548 Phạm Hoàng Sơn 23/02/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
1549 HA1549 Vũ Hoàng Sơn 11/05/1993 10 THPT Việt Đức 5.00 Năm.
1550 HA1550 Nguyễn Lê Hồng Sơn 19/04/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
1551 HA1551 Hoàng Minh Sơn 02/06/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1552 HA1552 Lê Minh Sơn 30/08/1995 8B THDL Lý Thái Tổ 13.00 Mười ba.
1553 HA1553 Nguyễn Minh Sơn 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
1554 HA1554 Đặng Ngọc Sơn 05/01/1993 10A3 THPT Nhân Chính 9.00 Chín.
1555 HA1555 Nguyễn Ngọc Sơn 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 13.00 Mười ba.
1556 HA1556 Phùng Ngọc Sơn 08/04/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1557 HA1557 Trịnh Ngọc Sơn 27/03/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
1558 HA1558 Nguyễn Quang Sơn 10Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 3.00 Ba.
1559 HA1559 Bùi Quý Sơn 20/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1560 HA1560 Đặng Thái Sơn 09/12/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 2.50 Hai phẩy năm mươi. 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
1561 HA1561 Lê Nguyễn Thái Sơn 23/02/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1562 HA1562 Tống Thái Sơn 22/12/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
1563 HA1563 Dương Thanh Sơn 28/08/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 16.00 Mười sáu. 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1564 HA1564 Lê Thanh Sơn 02/01/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
1565 HA1565 Lê Thanh Sơn 10Tin Khối PT chuyên ĐHSPHN 5.00 Năm.
1566 HA1566 Võ Tuấn Sơn 22/02/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
1567 HA1567 Lô Tùng Sơn 09/11/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
1568 HA1568 Nguyễn Tùng Sơn 9/8/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
1569 HA1569 Nguyễn Tùng Sơn 09/10/1992 11H THPT Đào Duy Từ 5.00 Năm.
1570 HA1570 Ngô Văn Sơn 17/02/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1571 HA1571 Nguyễn Đức Tài 11/07/1995 8A1 THCS Chu Văn An 10.50 Mười phẩy năm mươi. 18.50 Mười tám phẩy năm mươi.
1572 HA1572 Trần Đức Tài 09/02/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1573 HA1573 Nguyễn Đức Tâm 05/11/1993 10A8 THPT Nhân Chính 11.00 Mười một.
1574 HA1574 Lê Minh Tâm 23/04/1993 10H THPT Đào Duy Từ 4.00 Bốn.
1575 HA1575 Lê Thanh Tâm X 17/12/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn. 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1576 HA1576 Nguyễn Thanh Tâm X 23/01/1992 11A9 THPT Thăng Long 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1577 HA1577 Nguyễn Thanh Tâm X 28/01/1992 11A9 THPT Thăng Long -1.00 Vắng
1578 HA1578 Nguyễn Nhân Trí Tâm 26/03/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
1579 HA1579 Bùi Ngọc Tân 28/01/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1580 HA1580 Phạm Ngọc Thạch 10/08/1992 11B THPT Đào Duy Từ 9.00 Chín.
1581 HA1581 Phạm Vũ Thạch 21/03/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1582 HA1582 Trịnh Duy Thái 20/10/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
1583 HA1583 Hoàng Đạo Thái 15/02/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1584 HA1584 Nguyễn Đông Thái 03/02/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
1585 HA1585 Trịnh Hồng Thái 11Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 5.00 Năm.
1586 HA1586 Phạm Huy Thái 20/02/1996 7D THCS Lê Ngọc Hân 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1587 HA1587 Nguyễn Nam Thái 17/07/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1588 HA1588 Nguyễn Quang Thái 21/04/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 12.00 Mười hai.
1589 HA1589 Thạch Quang Thái 09/10/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1590 HA1590 Ngô Quốc Thái 31/08/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
1591 HA1591 Nguyễn Quốc Thái 17/08/1994 10A4 THPT Đoàn Thị Điểm 13.00 Mười ba.
1592 HA1592 Nguyễn Bá Thanh 20/05/1993 10H THPT Đào Duy Từ 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
1593 HA1593 Nguyễn Bình Thanh X 16/07/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1594 HA1594 Chu Hà Thanh 07/02/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
1595 HA1595 Vũ Thị Minh Thanh X 14/01/1992 11Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
1596 HA1596 Nguyễn Phương Thanh X 06/03/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
1597 HA1597 Phạm Phương Thanh X 16/02/1992 11D THPT Đào Duy Từ 9.00 Chín.
1598 HA1598 Nguyễn Thanh Thanh X 14/01/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một. 11.00 Mười một.
1599 HA1599 Nguyễn Trần Thanh 10/07/1992 11TK18 THPT Ch Nguyễn Tất Thành-Y.B 9.00 Chín.
1600 HA1600 Ngô Trí Thanh 30/09/1993 10A1 THPT Tây Hồ 4.00 Bốn.
1601 HA1601 Đặng Vân Thanh X 15/02/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
1602 HA1602 Bùi Duy Thành 28/08/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 16.00 Mười sáu. 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
1603 HA1603 Nguyễn Nhật Thành 28/01/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
1604 HA1604 Phạm Công Thành 11 THPT Việt Đức 10.00 Mười.
1605 HA1605 Trần Đạo Thành 12/12/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi. 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
1606 HA1606 Đào Huy Thành 28/11/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
1607 HA1607 Nguyễn Hữu Thành 08/09/1993 10A2 THPT Nguyễn Tất Thành 5.00 Năm.
1608 HA1608 Nguyễn Kim Thành X 04/11/1993 10A12 THPT Thăng Long 9.00 Chín.
1609 HA1609 Hoàng Lê Thành 13/02/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 9.00 Chín.
1610 HA1610 Nguyễn Minh Thành 04/02/1993 10D THPT Tây Hồ 8.00 Tám.
1611 HA1611 Nguyễn Minh Thành 04/02/1993 10D THPT Tây Hồ -1.00 Vắng 4.00 Bốn.
1612 HA1612 Vũ Minh Thành 23/5/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
1613 HA1613 Đoàn Nguyễn Công Thành 03/02/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm. 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
1614 HA1614 Nguyễn Quốc Thành 17/09/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1615 HA1615 Nguyễn Quốc Thành 28/08/1992 11Toán THPT Chuyên Bắc Ninh 10.00 Mười.
1616 HA1616 Lê Thiện Thành 26/04/1995 8A5 THCS Giảng Võ 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
1617 HA1617 Lương Tiến Thành 11A1 THPT Kim Liên 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1618 HA1618 Nguyễn Tiến Thành 08/05/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi. 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1619 HA1619 Nguyễn Trung Thành 30/09/1993 10A1 THPT Nhân Chính 6.00 Sáu.
1620 HA1620 Đoàn Thể Thao 24/03/1992 11A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 15.75 Mười lăm phẩy bảy mươi lăm.
1621 HA1621 Huỳnh Phương Thảo X 14/01/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam
1622 HA1622 Nguyễn Duy Thảo 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1623 HA1623 Ngô Hương Thảo 26/06/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi. 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
1624 HA1624 Từ Lê Thảo X 24/09/1993 10A Khối PT Chuyên Ngoại Ngữ 16.00 Mười sáu.
1625 HA1625 Bùi Phương Thảo 04/08/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
1626 HA1626 Cao Phương Thảo X 25/10/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi. 14.00 Mười bốn.
1627 HA1627 Dương Phương Thảo X 25/02/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1628 HA1628 Đỗ Hà Phương Thảo X 13/04/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi. 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
1629 HA1629 Hoàng Phương Thảo X 17/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam
1630 HA1630 Lê Phương Thảo 08/01/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 11.00 Mười một.
1631 HA1631 Lê Phương Thảo X 10/11/1997 6A3 THCS Lê Lợi 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1632 HA1632 Ngô Phương Thảo 26/02/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm. 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
1633 HA1633 Nguyễn Phương Thảo X 14/01/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 15.25 Mười lăm phẩy hai mươi lăm.
1634 HA1634 Nguyễn Phương Thảo X 26/03/1993 10D1 THPT Nhân Chính 10.00 Mười.
1635 HA1635 Nguyễn Phương Thảo X 03/01/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
1636 HA1636 Nguyễn Phương Thảo X 08/08/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai. 11.00 Mười một.
1637 HA1637 Nguyễn Phương Thảo X 19/09/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
1638 HA1638 Phan Phương Thảo X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1639 HA1639 Phùng Phương Thảo X 25/04/1992 11a3 THPT Thăng Long 2.50 Hai phẩy năm mươi.
1640 HA1640 Phương Phương Thảo X 08/02/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
1641 HA1641 Nguyễn Thị Phương Thảo 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 10.00 Mười.
1642 HA1642 Nguyễn Thị Phương Thảo X 05/04/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.75 Sáu phẩy bảy mươi lăm.
1643 HA1643 Nguyễn Thị Phương Thảo X 17/04/1992 11A0 THPT Đào Duy Từ 5.50 Năm phẩy năm mươi. 2.00 Hai.
1644 HA1644 Phạm Thị Phương Thảo X 19/09/1993 10A1 THPT Lương Văn Can 5.00 Năm.
1645 HA1645 Phan Thị Phương Thảo X 31/07/1995 8H2 THCS Trưng Vương 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
1646 HA1646 Nguyễn Thy Phương Thảo X 24/11/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
1647 HA1647 Trần Phương Thảo X 16/10/1993 10A4 THPT Sơn Tây 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1648 HA1648 Trần Phương Thảo X 07/12/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 9.00 Chín.
1649 HA1649 Trần Phương Thảo X 24/02/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 19.00 Mười chín.
1650 HA1650 Trịnh Phương Thảo 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
1651 HA1651 Nguyễn Thị Thạch Thảo 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu. 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
1652 HA1652 Đỗ Thanh Thảo X 30/06/1993 10A6 THPT Thăng Long 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1653 HA1653 Hoàng Thanh Thảo X 15/04/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
1654 HA1654 Nguyễn Huyền Thanh Thảo X 07/12/1993 10A9 THPT Thăng Long 9.00 Chín.
1655 HA1655 Nguyễn Thanh Thảo X 20/10/1995 8A7 THCS Giảng Võ 1.50 Một phẩy năm mươi.
1656 HA1656 Phạm Thanh Thảo 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1657 HA1657 Vũ Thị Thanh Thảo 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
1658 HA1658 Lê Thị Thảo X 01/02/1993 10H THPT Đào Duy Từ 2.25 Hai phẩy hai mươi lăm.
1659 HA1659 Nguyễn Thu Thảo X 06/02/1997 6A4 THCS Ngô Sĩ Liên 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
1660 HA1660 Vũ Thu Thảo X 09/01/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
1661 HA1661 Tạ Thị Thắm 27/08/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 11.00 Mười một.
1662 HA1662 Phùng Đức Thắng 19/01/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
1663 HA1663 Vũ Công Thắng 17/01/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1664 HA1664 Đặng Đình Thắng 05/02/1993 10A Chuyên Sinh ĐHKHTN 5.00 Năm.
1665 HA1665 Lê Đức Thắng 29/01/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 1.00 Một. 3.00 Ba.
1666 HA1666 Nguyễn Đức Thắng 04/04/1993 10H2 THPT DL Lômônôxốp 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1667 HA1667 Đỗ Hồng Thắng 10 THPT Việt Đức 12.00 Mười hai.
1668 HA1668 Nguyễn Lương Thắng 12/02/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 3.50 Ba phẩy năm mươi. 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1669 HA1669 Lê Minh Thắng 06/03/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1670 HA1670 Ngô Minh Thắng 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
1671 HA1671 Vũ Minh Thắng 11Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 10.00 Mười.
1672 HA1672 Vương Toàn Thắng 25/07/1993 10A2 THPT Thăng Long 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1673 HA1673 Nguyễn Việt Thắng 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 6.00 Sáu.
1674 HA1674 Chử Xuân Thắng 30/11/1996 7A10 THCS Giảng Võ 9.00 Chín.
1675 HA1675 Chữ Xuân Thắng 30/11/1996 7A10 THCS Giảng Võ 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
1676 HA1676 Đào Xuân Thắng 04/08/1992 11A2 THPT Chu Văn An 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
1677 HA1677 Trần Xuân Thắng 10/02/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi. 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
1678 HA1678 Phạm Quỳnh Thi 12/02/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.75 Bảy phẩy bảy mươi lăm.
1679 HA1679 Lê Đình Thịnh 24/11/1993 10I Khối PT Chuyên Ngoại Ngữ 13.00 Mười ba.
1680 HA1680 Ngô Tiến Thịnh X 15/06/1993 10a7 THPT Thăng Long 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1681 HA1681 Đặng Trường Thịnh 07/04/1995 8I THCS Marie Curie 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1682 HA1682 Hồ Vĩnh Thịnh 12/09/1992 11Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
1683 HA1683 Vũ Phúc Thọ 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1684 HA1684 Bùi Kim Thoa X 04/05/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 5.75 Năm phẩy bảy mươi lăm.
1685 HA1685 Nguyễn Quang Thông 12/01/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1686 HA1686 Nguyễn Thế Thông 15/01/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1687 HA1687 Đỗ Hà Thu X 26/03/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1688 HA1688 Lê Hà Thu X 27/03/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm. 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
1689 HA1689 Ninh Hà Thu X 03/11/1996 7A1 THCS Bế Văn Đàn 6.00 Sáu.
1690 HA1690 Trần Hà Thu 02/10/1993 10A16 THPT Ngô Sĩ Liên - Bắc Giang 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
1691 HA1691 Nguyễn Hoài Thu X 26/04/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1692 HA1692 Nguyễn Minh Thu X 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 9.00 Chín.
1693 HA1693 Trần Minh Thu X 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn. 11.00 Mười một.
1694 HA1694 Nguyễn Phương Thu X 17/08/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1695 HA1695 Trần Thanh Thu 13/08/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
1696 HA1696 Nguyễn Thị Thu X 08/11/1993 10H THPT Đào Duy Từ 10.00 Mười.
1697 HA1697 Lương Minh Thùy X 22/10/1992 11A1THPT Nhân Chính 2.50 Hai phẩy năm mươi.
1698 HA1698 Nguyễn Diệu Thuỳ X 5/10/1993 10P2THPT Hà Nội-Amsterdam
1699 HA1699 Đỗ Thị Xuân Thuỳ X 20/10/1992 11T1THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một. 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
1700 HA1700 Nguyễn Bích Thuỷ X 05/02/1992 11D3THPT Nhân Chính 9.00 Chín.
1701 HA1701 Lê Hồng Thuỷ 12/04/1992 11A3THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
1702 HA1702 Nguyễn Thị Lam Thuỷ X 09/12/1993 10D0THPT Đào Duy Từ 8.00 Tám.
1703 HA1703 Hà Ngọc Thuỷ 23/03/1992 11A1THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11.00 Mười một.
1704 HA1704 Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ X 15/11/1992 11A6THPT Chuyên Vĩnh Phúc 9.00 Chín.
1705 HA1705 Lê Thanh Thuỷ X 06/08/1993 10I Khối PT Chuyên Ngoại Ngữ 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
1706 HA1706 Lê Thị Thanh Thuỷ X 19/05/1995 8A0 THCS Lương Thế Vinh 12.00 Mười hai. 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
1707 HA1707 Nguyễn Thị Thu Thuỷ X 25/08/1992 11A8THPT Chuyên Vĩnh Phúc 15.00 Mười lăm.
1708 HA1708 Vũ Thị Thu Thuỷ X 27/09/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1709 HA1709 Vũ Thu Thuỷ X 06/01/1996 7A THCS Lê Ngọc Hân 6.00 Sáu.
1710 HA1710 Nguyễn Xuân Thuỷ 20/05/1992 11H THPT Đào Duy Từ 1.00 Một.
1711 HA1711 Chu Thanh Thuý X 11/01/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
1712 HA1712 Đặng Thu Thuý 18/01/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.00 Mười sáu.
1713 HA1713 Hoàng Minh Thùy X 07/07/1993 10A1 THPT Kinh Môn 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
1714 HA1714 Nguyễn Ngọc Thùy 20/04/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.00 Mười lăm.
1715 HA1715 Nguyễn Thu Thủy 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1716 HA1716 Lê Minh Thúy 23/02/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám. 7.25 Bảy phẩy hai mươi lăm.
1717 HA1717 Trần Phương Thúy X 04/01/1995 8K2 THCS Trưng Vương 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1718 HA1718 Lê Thanh Thúy 14/03/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 13.00 Mười ba.
1719 HA1719 Lại Anh Thư 21/06/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.25 Sáu phẩy hai mươi lăm.
1720 HA1720 Lê Anh Thư X 16/01/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
1721 HA1721 Nguyễn Anh Thư X 27/03/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
1722 HA1722 Nguyễn Anh Thư X 18/04/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
1723 HA1723 Phạm Anh Thư X 12/12/1995 8K2 THCS Trưng Vương 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
1724 HA1724 Nguyễn Đôn Thư X 29/05/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1725 HA1725 Đặng Thiên Thư X 28/05/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1726 HA1726 Hà Huy Thiên Thư 19/09/1992 11 THPT Việt Đức 16.00 Mười sáu.
1727 HA1727 Nguyễn Minh Thứ X 23/05/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1728 HA1728 Đoàn Duy Thức 12/06/1993 10A16 THPT Nguyễn Gia Thiều 7.00 Bảy.
1729 HA1729 Nguyễn Đình Thức 05/12/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1730 HA1730 Nguyễn Văn Thực 01/12/1993 10T1 Chuyên Toán Tin ĐHSPHN 15.00 Mười lăm.
1731 HA1731 Nguyễn Hoàng Song Thương X 07/04/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
1732 HA1732 Tạ Thu Huyền Tiên X 18/07/1992 11D THPT Đào Duy Từ 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
1733 HA1733 Võ Sinh Tiên X 31/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 16.75 Mười sáu phẩy bảy mươi lăm.
1734 HA1734 Thuỷ Tiên 07/08/1993 10 THPT Việt Đức 7.00 Bảy.
1735 HA1735 Lê Thuỷ Tiên X 28/08/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
1736 HA1736 Phạm Thủy Tiên X 17/11/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1737 HA1737 Ngô Trần Thủy Tiên X 01/08/1996 7A11 THCS Giảng Võ 5.00 Năm.
1738 HA1738 Lê Anh Tiến 19/07/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
1739 HA1739 Nguyễn Đồng Tiến 07/06/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
1740 HA1740 Vũ Minh Tiến 11/03/1993 10A7 THPT Kim Liên 2.00 Hai.
1741 HA1741 Hoàng Trọng Tiến 15/11/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
1742 HA1742 Nguyễn Tuấn Tiệp 24/10/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1743 HA1743 Trần Bảo Tín 30/04/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
1744 HA1744 Nguyễn Danh Tín 29/07/1996 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 2.50 Hai phẩy năm mươi. 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
1745 HA1745 Nguyễn Mạnh Tín 09/10/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1746 HA1746 Nguyễn Trọng Tín 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 14.00 Mười bốn.
1747 HA1747 Từ Trung Tín 25/07/1993 10A5 THPT Thăng Long 4.00 Bốn.
1748 HA1748 Nguyễn Thuận Tình X 31/08/1995 8A THCS Từ Sơn 12.00 Mười hai. 8.75 Tám phẩy bảy mươi lăm.
1749 HA1749 Nguyễn Đình Toàn 30/06/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam -1.00 Vắng -1.00 Vắng
1750 HA1750 Nguyễn Đức Toàn 17/09/1993 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 9.00 Chín.
1751 HA1751 Nguyễn Minh Toàn 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1752 HA1752 Nguyễn Quang Tới 10/11/1993 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 6.00 Sáu.
1753 HA1753 Nguyễn Hương Trà 08/09/1993 10 THPT Việt Đức 7.00 Bảy.
1754 HA1754 Nguyễn Hương Trà X 26/05/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 17.00 Mười bảy.
1755 HA1755 Nguyễn Thu Trà 12/02/1992 11T6 THPT Việt Đức 10.00 Mười.
1756 HA1756 Nguyễn Thu Trà 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1757 HA1757 Nguyễn Ái Trang X 07/06/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 11.00 Mười một.
1758 HA1758 Hà Diệu Trang X 02/08/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm. 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
1759 HA1759 Nguyễn Hà Trang X 01/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam
1760 HA1760 Nguyễn Hà Trang X 21/12/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi. 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1761 HA1761 Dương Hà Trang X 03/07/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1762 HA1762 Nguyễn Hà Trang X 20/11/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 2.00 Hai.
1763 HA1763 Đỗ Thị Thuý Hà Trang X 11/04/1993 10H THPT Đào Duy Từ 5.00 Năm. 5.00 Năm.
1764 HA1764 Lương Hiền Trang X 10/09/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1765 HA1765 Phạm Thị Hiền Trang X 19/09/1993 10Anh THPT Ch. Lương Văn Tuỵ - N.Bình 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1766 HA1766 Trần Hiền Giang X 15/02/1996 7 THCS Trưng Vương 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
1767 HA1767 Dương Hồng Trang X 14/04/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 1.00 Một.
1768 HA1768 Lê Hồng Trang X 23/12/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1769 HA1769 Đào Huyền Trang X 11/09/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
1770 HA1770 Đoàn Huyền Trang X 15/04/1996 7A13 THCS Giảng Võ 4.00 Bốn.
1771 HA1771 Đỗ Huyền Trang 19/04/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
1772 HA1772 Phan Huyền Trang X 25/04/1992 11A8 THPT Thăng Long 6.25 Sáu phẩy hai mươi lăm.
1773 HA1773 Nguyễn Thị Huyền Trang 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1774 HA1774 Trần Thu Huyền Trang X 24/02/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1775 HA1775 Lại Hương Trang X 22/11/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1776 HA1776 Lưu Hương Trang X 05/01/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
1777 HA1777 Vũ Hương Trang X 29/01/1993 10a10 THPT Thăng Long 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
1778 HA1778 Lê Hồng Trang 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 17.00 Mười bảy.
1779 HA1779 Bùi Mai Trang X 30/09/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1780 HA1780 Lê Minh Trang X 8A2 THCS Lê Ngọc Hân 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
1781 HA1781 Đỗ Ngọc Mai Trang X 16/02/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1782 HA1782 Bùi Minh Trang X 21/03/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1783 HA1783 Đào Minh Trang X 03/03/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi. 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
1784 HA1784 Hoàng Minh Trang X 09/03/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 2.50 Hai phẩy năm mươi.
1785 HA1785 Lê Minh Trang X 11/03/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 2.00 Hai.
1786 HA1786 Nguyễn Minh Trang X 22/12/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám. 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
1787 HA1787 Tạ Minh Trang X 01/12/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1788 HA1788 Tân Minh Trang X 01/05/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
1789 HA1789 Nguyễn Thị Minh Trang X 23/09/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1790 HA1790 Trần Minh Trang X 07/02/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1791 HA1791 Vũ Minh Trang X 11/09/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 14.00 Mười bốn.
1792 HA1792 Vũ Minh Trang X 21/07/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.25 Mười lăm phẩy hai mươi lăm.
1793 HA1793 Trần Mỹ Trang X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1794 HA1794 Nguyễn Hoàng Phương Trang X 31/01/1997 6A11 THCS Giảng Võ 12.00 Mười hai.
1795 HA1795 Phạm Việt Phương Trang X 28/10/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1796 HA1796 Phạm Quỳnh Trang X 31/07/1996 7A1 THCS Nguyễn Trãi 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
1797 HA1797 Bùi Quỳnh Trang X 25/07/1993 10Anh THPT Chuyên Lào Cai 7.00 Bảy.
1798 HA1798 Hà Quỳnh Trang X 11 Văn THPT Sơn Tây 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1799 HA1799 Lê Quỳnh Trang X 07/02/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một. 6.75 Sáu phẩy bảy mươi lăm.
1800 HA1800 Nguyễn Mai Quỳnh Trang X 17/01/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 3.00 Ba. 16.75 Mười sáu phẩy bảy mươi lăm.
1801 HA1801 Đặng Thảo Trang X 02/06/1992 11A14 THPT Thăng Long 11.00 Mười một.
1802 HA1802 Nguyễn Thị Trang X 27/01/1993 10D1 THPT Chu Văn An 6.00 Sáu.
1803 HA1803 Hoàng Thu Trang X 29/08/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
1804 HA1804 Hoàng Thu Trang X 01/07/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1805 HA1805 Huỳnh Thu Trang X 18/01/1992 11A1 THPT BC Hai Bà Trưng 13.25 Mười ba phẩy hai mươi lăm.
1806 HA1806 Nguyễn Thu Trang X 11 Văn THPT Sơn Tây 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1807 HA1807 Nguyễn Thu Trang X 13/09/1993 10A2 THPT Nhân Chính 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1808 HA1808 Nguyễn Thu Trang X 19/04/1993 10A12 THPT Thăng Long 7.00 Bảy.
1809 HA1809 Nguyễn Thu Trang X 14/03/1992 11a12 THPT Thăng Long 13.00 Mười ba.
1810 HA1810 Phạm Thu Trang 10/02/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba.
1811 HA1811 Phạm Thu Trang 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.50 Bốn phẩy năm mươi. 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1812 HA1812 Đỗ Thị Thu Trang X 10/01/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1813 HA1813 Hà Thị Thu Trang 21/07/1992 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.25 Mười lăm phẩy hai mươi lăm.
1814 HA1814 Lê Thị Thu Trang X 26/06/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1815 HA1815 Thạch Thị Thu Trang 30/10/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi. 6.00 Sáu.
1816 HA1816 Trần Thị Thu Trang X 28/03/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1817 HA1817 Vũ Thị Thu Trang 08/12/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
1818 HA1818 Xuân Thị Thu Trang X 19/07/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 0.00 Không.
1819 HA1819 Trần Thu Trang X 26/04/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1820 HA1820 Vũ Thu Trang 26/04/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi. 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
1821 HA1821 Vũ Thu Trang X 19/07/1993 10D THPT Tây Hồ 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1822 HA1822 Đồng Thùy Trang X 08/01/1993 11A1 THPT Thăng Long 6.75 Sáu phẩy bảy mươi lăm.
1823 HA1823 Hoàng Thùy Trang X 12/04/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
1824 HA1824 Hoàng Thị Thùy Trang X 25/12/1997 6C THCS Phạm Sư Mạnh 3.50 Ba phẩy năm mươi.
1825 HA1825 Hà Vân Trang X 25/06/1993 10A4 THPT Thăng Long 10.00 Mười.
1826 HA1826 Nguyễn Vân Trang X 03/11/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1827 HA1827 Nguyễn Vũ Anh Trâm X 04/12/1993 10a6 THPT Thăng Long 11.22 Mười một phẩy hai mươi hai.
1828 HA1828 Tôn Vũ Bảo Trâm X 16/10/1997 6A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1829 HA1829 Nguyễn Bảo Trâm X 11/06/1993 10A1 THPT Kim Liên 8.00 Tám.
1830 HA1830 Nguyễn Minh Trâm X 24/11/1993 10a6 THPT Thăng Long 10.00 Mười.
1831 HA1831 Vũ Lê Ngọc Trâm X 11/10/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1832 HA1832 Hoàng Ngọc Trâm X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
1833 HA1833 Nguyễn Ngọc Trâm 30/07/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 12.00 Mười hai.
1834 HA1834 Lê Nguyễn Ngọc Trâm 17/06/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
1835 HA1835 Phạm Ngọc Trâm X 24/09/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 10.75 Mười phẩy bảy mươi lăm.
1836 HA1836 Nguyễn Thị Ngọc Trâm X 23/10/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
1837 HA1837 Nguyễn Thị Ngọc Trâm X 30/09/1993 10A2 THPT Nguyễn Gia Thiều 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1838 HA1838 Vũ Ngọc Trâm X 25/06/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1839 HA1839 Nguyễn Công Trí 05/11/1992 11A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
1840 HA1840 Vũ Hữu Trí 01/03/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1841 HA1841 Đào Mạnh Trí 07/08/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 16.75 Mười sáu phẩy bảy mươi lăm.
1842 HA1842 Nguyễn Ngọc Triển 31/07/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 14.00 Mười bốn.
1843 HA1843 Trần Thị Tuyết Trinh X 20/05/1992 11A7 THPT Gia Lộc -1.00 Vắng
1844 HA1844 Nguyễn Trịnh Tuyết Trinh X 21/12/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn.
1845 HA1845 Nguyễn Việt Trinh X 04/12/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
1846 HA1846 Trần Bách Trung 15/01/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi. 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
1847 HA1847 Lê Bảo Trung 11/04/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi. 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
1848 HA1848 Trần Đỗ Bảo Trung 24/09/1992 11H THPT Đào Duy Từ 11.00 Mười một.
1849 HA1849 Ngô Lê Bảo Trung 14/03/1993 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.00 Bốn. 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1850 HA1850 Đặng Trung 19/08/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 1.50 Một phẩy năm mươi. 15.25 Mười lăm phẩy hai mươi lăm.
1851 HA1851 Phan Đức Trung 11 THPT Việt Đức 4.00 Bốn.
1852 HA1852 Bùi Đức Trung 04/02/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
1853 HA1853 Đào Đức Trung 12/01/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
1854 HA1854 Đào Đức Trung 24/11/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1855 HA1855 Ngô Đức Trung 12/02/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
1856 HA1856 Nguyễn Đức Trung 14/04/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1857 HA1857 Nguyễn Đức Trung 30/10/1993 10a7 THPT Thăng Long 9.00 Chín.
1858 HA1858 Trần Hiếu Trung 22/12/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một. 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
1859 HA1859 Phạm Hoàng Tùng 13/02/1995 8A1 THCS Đoàn Thị Điểm 6.00 Sáu.
1860 HA1860 Vũ Hoàng Trung 25/07/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
1861 HA1861 Lê Hữu Trung 11/01/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
1862 HA1862 Trần Kiên Trung 22/12/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 13.00 Mười ba.
1863 HA1863 Vũ Kim Trung 18/06/1993 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 10.00 Mười.
1864 HA1864 Nguyễn Minh Trung 22/05/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1865 HA1865 Nguyễn Minh Trung 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
1866 HA1866 Tô Minh Trung 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
1867 HA1867 Lê Nam Trung 02/06/1997 6A2 THCS Bế Văn Đàn 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
1868 HA1868 Hoàng Ngọc Trung 28/06/1992 11a4 THPT Thăng Long 1.50 Một phẩy năm mươi.
1869 HA1869 Nguyễn Ngọc Trung 09/02/1993 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 7.00 Bảy.
1870 HA1870 Lương Quang Trung 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 11.00 Mười một.
1871 HA1871 Ngô Quang Trung 27/07/1993 10a7 THPT Thăng Long 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1872 HA1872 Trần Quý Trung 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
1873 HA1873 Bùi Trung Thành 23/02/1993 10A2 THPT Nguyễn Gia Thiều 4.00 Bốn.
1874 HA1874 Đỗ Thành Trung 10 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1875 HA1875 Hà Thành Trung 11Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 11.00 Mười một.
1876 HA1876 Nguyễn Thành Trung 14/11/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1877 HA1877 Phạm Thành Trung 10Lý Khối PT chuyên ĐHSPHN 9.00 Chín.
1878 HA1878 Trịnh Thành Trung 02/01/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 10.00 Mười.
1879 HA1879 Vũ Thành Trung 06/06/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.00 Sáu.
1880 HA1880 Bùi Tiến Trung 03/02/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
1881 HA1881 Nguyễn Trí Trung 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 7.75 Bảy phẩy bảy mươi lăm.
1882 HA1882 Hồ Đức Trung 22/08/1992 11H THPT Đào Duy Từ 4.00 Bốn.
1883 HA1883 Nguyễn Tuấn Trung 07/06/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 2.50 Hai phẩy năm mươi.
1884 HA1884 Nguyễn Văn Trung 24/04/1993 10 THPT Việt Đức 3.00 Ba.
1885 HA1885 Phan Văn Trung 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
1886 HA1886 Trần Văn Trung 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1887 HA1887 Nguyễn Đăng Trường 22/02/1993 10A2 THPT Thăng Long 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
1888 HA1888 Lê Tuấn Trường 22/11/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 3.50 Ba phẩy năm mươi.
1889 HA1889 Đoàn Vân Trường 01/02/1992 11H THPT Đào Duy Từ 2.50 Hai phẩy năm mươi.
1890 HA1890 Đặng Anh Tú 17/08/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 2.00 Hai.
1891 HA1891 Đỗ Anh Tú 16/06/1995 8A1 THCS Hai Bà Trưng 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1892 HA1892 Hoàng Anh Tú 20/11/1993 10A1 THPT Lương Văn Can 3.00 Ba.
1893 HA1893 Nguyễn Cẩm Tú X 17/06/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
1894 HA1894 Nguyễn Cẩm Tú X 21/05/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.25 Tám phẩy hai mươi lăm.
1895 HA1895 Đoàn Minh Tú X 16/07/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám. 8.00 Tám.
1896 HA1896 Nguyễn Hữu Minh Tú 02/03/1997 6A THCS Ngũ Hiệp 7.25 Bảy phẩy hai mươi lăm.
1897 HA1897 Trần Minh Tú 29/03/1993 10A7 THPT Kim Liên 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
1898 HA1898 Nguyễn Thị Ngọc Tú X 31/08/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1899 HA1899 Bùi Quang Tú 17/09/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai. 17.00 Mười bảy.
1900 HA1900 Kiều Thanh Tú X 28/04/1995 8G THCS Khương Thượng 8.00 Tám.
1901 HA1901 Đỗ Thành Tú 19/06/1993 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
1902 HA1902 Lê Tuấn Tú 01/05/1993 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11.00 Mười một.
1903 HA1903 Phan Quốc Tuấn 16/07/1996 7A2 THCS Nguyễn Siêu 1.00 Một.
1904 HA1904 Đỗ Anh Tuấn 25/12/1997 6E THCS Tứ Hiệp 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1905 HA1905 Đỗ Anh Tuấn 04/11/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 14.00 Mười bốn.
1906 HA1906 Đỗ Anh Tuấn 12/25/1997 6E THCS Tứ Hiệp -1.00 Vắng
1907 HA1907 Hoàng Anh Tuấn 22/08/1996 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 2.50 Hai phẩy năm mươi. 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
1908 HA1908 Lê Anh Tuấn 26/07/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 14.50 Mười bốn phẩy năm mươi.
1909 HA1909 Nguyễn Anh Tuấn 27/07/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 14.75 Mười bốn phẩy bảy mươi lăm.
1910 HA1910 Nguyễn Anh Tuấn 28/04/1992 11A10 THPT Kim Liên 1.00 Một.
1911 HA1911 Vũ Anh Tuấn 28/10/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm. 11.00 Mười một.
1912 HA1912 Lê Hữu Tuấn 06/10/1997 6A11 THCS Đống Đa 5.00 Năm.
1913 HA1938 Trần Duy Tùng 25/12/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 17.00 Mười bảy. -1.00 Vắng
1914 HA1914 Đào Mạnh Tuấn 01/02/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
1915 HA1915 Lại Mạnh Tuấn 24/05/1995 8A THCS Lê Ngọc Hân 4.00 Bốn.
1916 HA1916 La Minh Tuấn 02/10/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1917 HA1917 Lưu Minh Tuấn 20/12/1993 10A3 THPT Nhân Chính 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
1918 HA1918 Mai Minh Tuấn 23/12/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1919 HA1919 Nguyễn Minh Tuấn 07/09/1992 11 THPT Chu Văn An 4.00 Bốn. 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1920 HA1920 Nguyễn Minh Tuấn 25/08/1993 10A1 THPT Lê Quý Đôn 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1921 HA1921 Phạm Minh Tuấn 15/03/1995 8A2 THPT Nguyễn Tất Thành 17.75 Mười bảy phẩy bảy mươi lăm.
1922 HA1922 Trần Minh Tuấn 13/01/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai. 15.75 Mười lăm phẩy bảy mươi lăm.
1923 HA1923 Phạm Ngọc Tuấn 18/05/1992 11A8 THPT Thăng Long 4.50 Bốn phẩy năm mươi.
1924 HA1924 Tạ Quang Tuấn 24/09/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1925 HA1925 Trần Quốc Tuấn 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 3.50 Ba phẩy năm mươi.
1926 HA1926 Lương Vũ Tuấn 05/03/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
1927 HA1927 Nguyễn Vũ Tuấn 10/08/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
1928 HA1928 Võ Hoàng Tuệ 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười.
1929 HA1929 Trần Minh Tuệ 08/09/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
1930 HA1930 Hoàng Trọng Tuệ 07/08/1993 10A3 THPT Chu Văn An 10.00 Mười.
1931 HA1931 Nguyễn Đoàn Tùng 27/05/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1932 HA1932 Nguyễn Đức Tùng 19/10/1993 10N THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
1933 HA1933 Trương Hữu Tùng 14/10/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy.
1934 HA1934 Nguyễn Mạnh Tùng 16/10/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.50 Mười ba phẩy năm mươi.
1935 HA1935 Nguyễn Thanh Tùng 23/01/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
1936 HA1936 Phạm Thanh Tùng 24/01/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 10.25 Mười phẩy hai mươi lăm.
1937 HA1937 Nguyễn Bá Tùng 17/09/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 9.00 Chín.
1938 HA1913 Đỗ Kim Tuấn 10/12/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 8.00 Tám.
1939 HA1939 Nguyễn Đình Tùng 01/06/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
1940 HA1940 Phan Đức Tùng 08/08/1995 8A THCS Nguyễn Du 7.00 Bảy. 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1941 HA1941 Hoàng Tùng 04/08/1992 11A9 THPT Thăng Long -1.00 Vắng
1942 HA1942 Nguyễn Hoàng Tùng 13/08/1995 8A9 THCS Giảng Võ 11.25 Mười một phẩy hai mươi lăm.
1943 HA1943 Lê Minh Tùng 28/08/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một.
1944 HA1944 Nguyễn Minh Tùng 19/03/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 1.00 Một.
1945 HA1945 Vũ Ngọc Tùng 23/05/1993 10A7 THPT Kim Liên 12.00 Mười hai. 8.00 Tám.
1946 HA1946 Nguyễn Quang Tùng 07/09/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1947 HA1947 Đỗ Sơn Tùng 30/01/1992 11a7 THPT Thăng Long 12.00 Mười hai.
1948 HA1948 Trần Sơn Tùng 01/07/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
1949 HA1949 Đào Thanh Tùng 06/11/1993 10A7 THPT Kim Liên 2.00 Hai.
1950 HA1950 Đỗ Thanh Tùng 16/12/1995 8 THCS Marie Curie 9.50 Chín phẩy năm mươi. 10.00 Mười.
1951 HA1951 Lê Thanh Tùng 30/05/1993 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 7.00 Bảy.
1952 HA1952 Nguyễn Thanh Tùng 05/01/1992 11a3 THPT Thăng Long 1.00 Một.
1953 HA1953 Nguyễn Thanh Tùng 25/10/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm. 10.00 Mười.
1954 HA1954 Nguyễn Thanh Tùng 28/09/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
1955 HA1955 Trần Thanh Tùng 31/08/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1956 HA1956 Trần Thanh Tùng 24/02/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1957 HA1957 Trần Thanh Tùng 19/02/1993 10A1 THPT Lương Văn Can 6.00 Sáu.
1958 HA1958 Đỗ Thế Tùng 09/12/1992 11A7 THPT Kim Liên 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1959 HA1959 Nguyễn Thế Tùng 11Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 8.00 Tám.
1960 HA1960 Nguyễn Việt Tùng 28/06/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
1961 HA1961 Đặng Xuân Tùng 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
1962 HA1962 Nguyễn Xuân Tùng 23/02/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1963 HA1963 Hoàng Anh Tú 09/06/1992 11H THPT Đào Duy Từ 2.00 Hai.
1964 HA1964 Nguyễn Thị Ánh Tuyết X 19/09/1995 8B THDL Lý Thái Tổ 9.00 Chín. 14.00 Mười bốn.
1965 HA1965 Đỗ Thị Hồng Tuyết 10/12/1993 10 THPT Việt Đức 8.00 Tám.
1966 HA1966 Dương Nguyễn Phương Uyên X 29/01/1994 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1967 HA1967 Nguyễn Thu Uyên X 10/08/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 17.00 Mười bảy. 16.50 Mười sáu phẩy năm mươi.
1968 HA1968 Nguyễn Tố Uyên X 10/12/1993 10H THPT Đào Duy Từ 9.00 Chín.
1969 HA1969 Võ Đức Văn 06/11/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 10.00 Mười. 10.00 Mười.
1970 HA1970 Phạm Cẩm Vân X 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 7.50 Bảy phẩy năm mươi.
1971 HA1971 Nguyễn Hải Vân X 09/10/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
1972 HA1972 Đỗ Hoàng Vân X 22/12/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam
1973 HA1973 Mai Hồng Vân X 02/12/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 7.00 Bảy.
1974 HA1974 Đinh Thị Hồng Vân X 24/02/1991 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 17.00 Mười bảy.
1975 HA1975 Hoàng Hồng Vân X 27/02/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 2.00 Hai.
1976 HA1976 Đặng Lê Vân 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1977 HA1977 Đặng Lê Vân 11 THPT Việt Đức -1.00 Vắng
1978 HA1978 Đặng Lê Vân 11 THPT Việt Đức 9.50 Chín phẩy năm mươi.
1979 HA1979 Nguyễn Ngọc Vân X 25/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 11.00 Mười một. 12.50 Mười hai phẩy năm mươi.
1980 HA1980 Lê Thị Ngọc Vân X 15/12/1993 10A11 THPT Thăng Long 11.00 Mười một.
1981 HA1981 Nguyễn Quỳnh Vân X 23/02/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.25 Mười hai phẩy hai mươi lăm.
1982 HA1982 Nguyễn Thảo Vân X 07/07/1995 8A1 THCS Hai Bà Trưng 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1983 HA1983 Trần Thảo Vân 08/11/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 2.50 Hai phẩy năm mươi. 17.25 Mười bảy phẩy hai mươi lăm.
1984 HA1984 Nguyễn Thu Vân X 28/06/1993 10D7 THPT Phan Đình Phùng 15.50 Mười lăm phẩy năm mươi.
1985 HA1985 Ngọ Hồng Vi X 05/11/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 5.50 Năm phẩy năm mươi.
1986 HA1986 Lê Đức Việt 25/12/1992 11A4 THPT Phạm Hồng Thái 10.50 Mười phẩy năm mươi.
1987 HA1987 Đỗ Hoàng Việt 29/12/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín. 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
1988 HA1988 Phan Hoàng Việt 11 THPT Việt Đức 3.00 Ba.
1989 HA1989 Đào Quốc Việt 19/08/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 14.00 Mười bốn.
1990 HA1990 Nguyễn Quốc Việt 16/08/1992 11A2 THPT Nhân Chính 1.00 Một.
1991 HA1991 Ngô Thế Việt 23/03/1993 10a1 THPT Thăng Long 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
1992 HA1992 Nguyễn Thế Việt 30/10/1992 11A5 THPT Thăng Long 3.50 Ba phẩy năm mươi.
1993 HA1993 Bùi Thị Thuý Việt 13/06/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 6.75 Sáu phẩy bảy mươi lăm.
1994 HA1994 Phạm Huy Vinh 28/02/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 5.00 Năm.
1995 HA1995 Vũ Quang Vinh 25/01/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 3.00 Ba.
1996 HA1996 Phạm Thành Vinh 04/12/1992 11 THPT Kim Liên 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
1997 HA1997 Phùng Đức Vũ 18/10/1992 11A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 10.00 Mười.
1998 HA1998 Phạm Huy Hoàng Vũ 22/10/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 5.25 Năm phẩy hai mươi lăm.
1999 HA1999 Trần Minh Vũ 14/10/1995 8A5 THCS Giảng Võ 9.00 Chín. 18.00 Mười tám.
2000 HA2000 Lương Thế Vũ 09/03/1993 10 THPT Việt Đức 7.00 Bảy.
2001 HA2001 Trần Vũ 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 8.50 Tám phẩy năm mươi.
2002 HA2002 Bùi Tuấn Vũ 02/11/1996 7A13 THPT Lương Thế Vinh 12.00 Mười hai.
2003 HA2003 Nguyễn Sinh Vương 20/08/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 7.00 Bảy. 15.75 Mười lăm phẩy bảy mươi lăm.
2004 HA2004 Đào Thanh Tùng 29/05/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 10.50 Mười phẩy năm mươi.
2005 HA2005 Triệu Ngọc Vy X 18/09/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi.
2006 HA2006 Dương Nguyên Xuân 11 THPT Việt Đức 8.50 Tám phẩy năm mươi.
2007 HA2007 Lê Hải Yến X 15/09/1992 11A1 THPT Nhân Chính 1.00 Một.
2008 HA2008 Lê Hải Yến X 15/02/1992 11D1 THPT Nhân Chính 8.00 Tám.
2009 HA2009 Hoàng Thị Hải Yến X 08/06/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 12.00 Mười hai.
2010 HA2010 Dương Hoàng Yến X 07/01/1995 8A THCS Xuân Đỉnh 9.50 Chín phẩy năm mươi. 9.75 Chín phẩy bảy mươi lăm.
2011 HA2011 Lê Hoàng Yến X 04/12/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam 9.00 Chín.
2012 HA2012 Nông Thị Hoàng Yến X 18/09/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam 8.00 Tám.
2013 HA2013 Kiều Kim Yến X 11Pháp THPT Sơn Tây 8.00 Tám.
2014 HA2014 Trịnh Thị Yến X 04/11/1992 11A1 THPT Nhân Chính 8.50 Tám phẩy năm mươi.
2015 HA2015 Phan Hồng Anh X 26/09/1996 7A16 THPT DL Lômônôxốp 14.25 Mười bốn phẩy hai mươi lăm.
2016 HA2016 Đặng Thị Như Quỳnh X 10A4 THPT Chu Văn An 5.50 Năm phẩy năm mươi.
2017 HA2017 Đỗ Kim Anh X 14/09/1992 11A5 THPT Nguyễn Tất Thành 8.50 Tám phẩy năm mươi.
2018 HA2018 Đỗ Mai Anh X 14/09/1992 11D2 THPT Nguyễn Tất Thành 10.50 Mười phẩy năm mươi.
2019 HA2019 Lê Nguyễn Hoàng Nam X 06/12/1995 8H THCS Lê Quý Đôn 3.00 Ba.
2020 HA2020 Hà Trung Dũng X 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 11.75 Mười một phẩy bảy mươi lăm.
2021 HA2021 Nguyễn Mai Chi X 08/06/1995 8 THCS Đống Đa 12.50 Mười hai phẩy năm mươi. 6.00 Sáu.
2022 HA2022 Đặng Nhật Minh X 09/02/1995 8A11 THCS Chu Văn An 12.00 Mười hai.
2023 HA2023 Ngô Minh Tùng X 14/09/1993 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 13.00 Mười ba. 6.00 Sáu.
2024 HA2024 Lê Phương Thảo 28/06/1995 8A1 THCS Chu Văn An 9.50 Chín phẩy năm mươi.
2025 HA2025 Đặng Vũ Hà 04/02/1992 11A6 THPT Kim Liên 9.25 Chín phẩy hai mươi lăm.
2026 HA2026 Nguyễn Phương Nam 05/10/1995 8D THCS Lê Ngọc Hân 10.50 Mười phẩy năm mươi.
2027 HA2027 Trần Tuấn Anh 28/01/1995 8A1 THCS Chu Văn An 13.75 Mười ba phẩy bảy mươi lăm.
2028 HA2028 Nguyễn Khắc Hiệp 28/07/1995 8A11 THCS Chu Văn An 10.00 Mười.
2029 HA2029 Vũ Tiến Nghĩa 28/06/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 11.50 Mười một phẩy năm mươi. 12.75 Mười hai phẩy bảy mươi lăm.
2030 HA2030 Đào Chí Công 12/11/1996 7A1 THCS Ngọc Lâm 6.50 Sáu phẩy năm mươi.
2031 HA2031 Phạm Hoàng Sơn 06/10/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 15.25 Mười lăm phẩy hai mươi lăm. 15.25 Mười lăm phẩy hai mươi lăm.
Điện thoại Môn thi Môn thi Phòng thi Phòng thi
Lệ phí Ghi chú Ghi chú Phòng thi Ghi chú
liên hệ sáng chiều Sáng Chiều

043 5141006 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1


0435583332 50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 Không thi vòng 1 A10P1
7549518 50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
38283680 50,000 Toán 7 Sáng: T7P1; Chiều: T7P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1
100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
50,000 Văn 6 Sáng: V6P1; Chiều: V6P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
5370308 50,000 Toán 7 Sáng: T7P1; Chiều: T7P1
50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P5 Sai khối thi A6P5
62816868 50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
8385953 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
043 7844512 50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P1; Chiều: A8P1 T8P1 A8P1
36476308 100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
37912470 100,000 Toán 10 Pháp 10 Sáng: T10P1; Chiều: Ph10P1 T10P1 Ph10P1
37688337 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P1 T7P1 A7P1
984272841 50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
9110086 50,000 Toán 7 Sáng: T7P1; Chiều: T7P1
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
5655816 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P1 T7P1 A7P1
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
50,000 Chuyên Anh 11Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
8570394 50,000 Toán 7 Sáng: T7P1; Chiều: T7P1
0437338233 50,000 Toán 10 Sáng: T10P1; Chiều: T10P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P1 L8P1
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
1678896500 50,000 Chuyên Hóa 10Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
62906493 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P1 T7P1 A7P1
8639835 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
36241248 50,000 Văn 6 Sáng: V6P1; Chiều: Đ V6P1
0435583332 50,000 Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: Không thi vòng 1 V11P1
8735804 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
38536487 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
098.2581992 50,000 Toán 11 Sáng: T11P1; Chiều: T11P1
8584964 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
01255137683 50,000 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
37533471 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
38435094 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
37532356 50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P1 V8P1 A8P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
50,000 Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
7321732 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
0211.3869089 50,000 Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
04.39286758 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
043 7753063 100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P1; Chiều: A8P1 T8P1 A8P1
8513157 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 Sai môn 10-11 A11P4
7474032 50,000 Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
37474052 50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
50,000 Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P1 V8P1 A8P1
984535715 50,000 Toán 7 Sáng: T7P1; Chiều: T7P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
9272372 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P1 V8P1 A8P1
38693708 100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P1; Chiều: A8P1 T8P1 A8P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
50,000 Toán 10 Sáng: T10P1; Chiều: T10P1
50,000 Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
7614967 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
35573165 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
5652986 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
50,000 Văn 7 Sáng: V7P1; Chiều: V7P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
50,000 Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
043 7547703 100,000 Toán 11 Anh 11 Sáng: T11P1; Chiều: A11P1 T11P1 A11P1
7912523 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P1 V6P1 A6P1
100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P1 V6P1 A6P1
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
50,000 Toán 10 Sáng: T10P1; Chiều: T10P1
043 5771916 50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
0435583332 50,000 Toán 11 Sáng: T11P1; Chiều: Không thi vòng 1 T11P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P1 L8P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
50,000 Toán 10 Sáng: T10P1; Chiều: T10P1
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
8360888 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
100,000 Toán 10 Hóa 10 Sáng: T10P1; Chiều: H10P1 T10P1 H10P1
50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
50,000 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
0955.767.101 50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
50,000 Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
50,000 Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
50,000 Toán 10 Sáng: T10P1; Chiều: T10P1
50,000 Toán 10 Sáng: T10P1; Chiều: T10P1
0211.3869088 50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
37731214 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
38517064 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
043 8461671 100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P1; Chiều: A8P1 T8P1 A8P1
36362715 100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P1; Chiều: A8P1 T8P1 A8P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
37841131 50,000 Toán 7 Sáng: T7P1; Chiều: T7P1
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
8511095 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
37750363 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P1 V8P1 A8P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P1 V8P1 A8P1
0211.3869087 50,000 Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
36501854 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
8362134 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
7322644 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
8350534 50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
35575389 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
35630054 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P1 V8P1 A8P1
37610348 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P1 V8P1 A8P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
50,000 Văn 6 Sáng: V6P1; Chiều: V6P1
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P1; Chiều: L8P1 T8P1 L8P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
8463998 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
043 7612140 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
100,000 Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P1; Chiều: H10P1 V10P1 H10P1
100,000 Chuyên Toán 11 Hóa 11 Sáng: CT11P1; Chiều: H11P1 CT11P1 H11P1
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
50,000 Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P1; Chiều: L8P1 T8P1 L8P1
043 8586796 100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P1; Chiều: L8P1 T8P1 L8P1
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
7542295 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1
50,000 Toán 6 Sáng: T6P1; Chiều: T6P1
50,000 Toán 7 Sáng: T7P1; Chiều: T7P1
38235142 50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P1 Đ A6P1
50,000 Toán 6 Sáng: T6P1; Chiều: T6P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
36431289 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P2 V8P1 A8P2
7510150 50,000 Văn 7 Sáng: V7P1; Chiều: V7P1
38281954 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
7891234 50,000 Văn 7 Sáng: V7P1; Chiều: V7P1
50,000 Toán 6 Sáng: T6P1; Chiều: T6P1
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
043 7645038 100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P1; Chiều: L8P1 T8P1 L8P1
04.38750368 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1
100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P1; Chiều: A8P2 T8P1 A8P2
1682056790 50,000 Toán 7 Sáng: T7P1; Chiều: T7P1
8281419 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1
8514228 50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
04.38553196 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
35654661 50,000 Toán 7 Sáng: T7P1; Chiều: T7P1
9654578 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
35371975 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
04.38644660 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
50,000 Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
50,000 Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
043 7575139 100,000 Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P1; Chiều: H8P1 T8P1 H8P1
043 975 072 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
043 8683602 100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P1; Chiều: L8P1 T8P1 L8P1
043 8589097 100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P1; Chiều: L8P1 T8P1 L8P1
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
2100459 50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
8544594 50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
50,000 Toán 10 Sáng: T10P1; Chiều: T10P1
01672525294 100,000 Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P1; Chiều: L10P1 T10P1 L10P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
04.37660561 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
37760497 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
2947818 100,000 Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P1; Chiều: A10P1 CT10P1 A10P1
50,000 Toán 10 Sáng: T10P1; Chiều: T10P1
37676471 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P1 T7P1 A7P1
100,000 Văn 8 Lý 8 Sáng: V8P1; Chiều: L8P1 V8P1 L8P1
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
50,000 Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
38522567 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
36884204 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
38313128 50,000 Toán 7 Sáng: T7P1; Chiều: T7P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
5650850 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
50,000 Toán 8 Sáng: T8P1; Chiều: T8P1
0435583332 50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 Không thi vòng 1 L11P1
37320142 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
50,000 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
35180223 50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P1 A6P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
100,000 Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P1; Chiều: A11P1 CT11P1 A11P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
50,000 Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
50,000 Toán 10 Sáng: T10P1; Chiều: T10P1
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
4/70 ngõ Văn 50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Chương,Tôn 50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Đức Thắng 50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
39285161 100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P1; Chiều: L8P1 T8P1 L8P1
50,000 Toán 10 Sáng: T10P1; Chiều: T10P1
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
438848889 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
50,000 Toán 11 Sáng: T11P1; Chiều: T11P1
37366535 50,000 Văn 7 Sáng: V7P1; Chiều: V7P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
37571728 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
0462972667 100,000 Toán 10 Anh 10 Sáng: T10P1; Chiều: A10P1 T10P1 A10P1
35378115 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
50,000 Toán 6 Sáng: T6P1; Chiều: T6P1
50,000 Văn 6 Sáng: V6P1; Chiều: V6P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
50,000 Toán 11 Sáng: T11P1; Chiều: T11P1
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
7340064 100,000 Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P1; Chiều: A10P1 CT10P1 A10P1
7470914 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
35116687 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
437167156 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
8471279 50,000 Văn 6 Sáng: V6P1; Chiều: V6P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
37841143 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P2 V8P1 A8P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P1 A6P1
50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
50,000 Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
38435664 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
01682765645 50,000 Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
(04).37570592 50,000 Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
38514164 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
7686938 50,000 Văn 7 Sáng: V7P1; Chiều: V7P1
7610877 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
8770340 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
7842611 100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
35573165 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
50,000 Văn 8 Sáng: V8P1; Chiều: V8P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
38536487 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
5374636 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
35620811 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
04.38432865 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
38570357 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
32929633 100,000 Toán 11 Chuyên Lý 11 Sáng: T11P1; Chiều: CL11P1 T11P1 CL11P1
50,000 Toán 8 Sáng: T8P1; Chiều: T8P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
0435583332 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 Không thi vòng 1 H11P1
50,000 Toán 10 Sáng: T10P1; Chiều: T10P1
8313155 100,000 Chuyên Toán 10 Lý 10 Sáng: CT10P1; Chiều: L10P1 CT10P1 L10P1
50,000 Toán 6 Sáng: T6P1; Chiều: T6P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
043 7262063 100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P1; Chiều: A8P2 T8P1 A8P2
7332786 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P1 T7P1 A7P1
100,000 Hóa 10 Sáng: T10P4; Chiều: H10P1 T10P4 H10P1
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
0168.4715610 50,000 Toán 11 Sáng: T11P1; Chiều: T11P1
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
100,000 Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P1; Chiều: L10P1 T10P1 L10P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
38685353 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
100,000 Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P1; Chiều: A10P1 V10P1 A10P1
37337121 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
(04).37570592 50,000 Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
043 7762104 100,000 Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P1; Chiều: H8P1 T8P1 H8P1
50,000 Toán 7 Sáng: T7P1; Chiều: T7P1
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
100,000 Toán 10 Anh 10 Sáng: T10P1; Chiều: A10P1 T10P1 A10P1
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
8779303 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
8688083 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
50,000 Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
50,000 Văn 7 Sáng: V7P1; Chiều: V7P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
38623516 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1
50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P1 T7P1 A7P1
50,000 Toán 10 Sáng: T10P1; Chiều: T10P1
0166 8531672 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
38353103 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1
043 8389712 100,000 Văn 8 Lý 8 Sáng: V8P1; Chiều: L8P1 V8P1 L8P1
100,000 Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P1; Chiều: L10P1 T10P1 L10P1
38561331 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P1 A6P1
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
438692900 100,000 Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P1; Chiều: CH10P1 V10P1 CH10P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
043 7662311 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
043 7622995 100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P1; Chiều: L8P1 T8P1 L8P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
100,000 Sinh 10 Chuyên Anh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: CA10P1 Si10P1 CA10P1
043 7566931 50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
50,000 Văn 7 Sáng: V7P1; Chiều: V7P1
số 5 Đặng Văn 100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P1 V6P1 A6P1
Ngữ Đống Đa 50,000 Toán 10 Sáng: T10P1; Chiều: T10P1
Hà Nội
100,000 Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P1; Chiều: H8P1 T8P1 H8P1
38437968 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
35330266 50,000 Toán 7 Sáng: T7P1; Chiều: T7P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
04.38462099 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
438213018 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
50,000 Toán 10 Sáng: T10P1; Chiều: T10P1
438462934 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
50,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P1 T6P4 A6P1
8586928 50,000 Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
5520819 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
38535334 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
50,000 Toán 6 Sáng: T6P1; Chiều: T6P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
38332693 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P2 T7P1 A7P2
50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P1 A6P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
36621056 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
35744864 50,000 Văn 6 Sáng: V6P1; Chiều: Đ V6P1
38221550 100,000 Toán 10 Hóa 10 Sáng: T10P2; Chiều: H10P1 T10P2 H10P1
50,000 Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P2 A7P2
37868365 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
04.38233814
26-ngách150- 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
xã đàn 2-đống 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
đa 50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
0435583332 50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
37224810 50,000 Văn 8 Sáng: V8P1; Chiều: V8P1
094.3604119 50,000 Toán 11 Sáng: T11P1; Chiều: T11P1
5595787 50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
0.373.620179 Toán 11 Lý 11 Sáng: T11P1; Chiều: L11P1 T11P1 L11P1
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
50,000 Toán 11 Sáng: T11P1; Chiều: T11P1
50,000 Toán 7 Sáng: T7P1; Chiều: T7P1
100,000 Toán 11 Anh 11 Sáng: T11P1; Chiều: A11P1 T11P1 A11P1
50,000 Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: T10P2
0974.914.340 50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
0211.3869081 50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P2 T7P1 A7P2
0435583332 50,000 Toán 11 Sáng: T11P1; Chiều: Không thi vòng 1 T11P1
50,000 Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: T10P2
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
04.38371547 50,000 Toán 11 Sáng: T11P1; Chiều: T11P1
437680699 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
043 8342735 50,000 Toán 11 Sáng: T11P1; Chiều: T11P1
37557675 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
100,000 Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P1; Chiều: H8P1 T8P1 H8P1
35113656 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
50,000 Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: T10P2
22158798 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
5132482 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P2 T7P1 A7P2
7760414 50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P2 A6P2
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
9873648 100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P2 T6P1 A6P2
048334457 100,000 Toán 10 Hóa 10 Sáng: T10P2; Chiều: H10P2 T10P2 H10P2
50,000 Toán 11 Sáng: T11P1; Chiều: T11P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
50,000 Toán 7 Sáng: T7P1; Chiều: T7P1
043 8337003 50,000 Toán 8 Sáng: T8P1; Chiều: T8P1
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
100,000 Toán 11 Anh 11 Sáng: T11P1; Chiều: A11P1 T11P1 A11P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
36275814 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P2 T7P1 A7P2
50,000 Toán 8 Sáng: T8P1; Chiều: T8P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
043 9761026 100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P1; Chiều: A8P2 T8P1 A8P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
62510031 50,000 Toán 7 Sáng: T7P2; Chiều: T7P2
50,000 Toán 7 Sáng: T7P2; Chiều: T7P2
462969234 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
043 7752048 100,000 Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P2; Chiều: H8P1 T8P2 H8P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P2 T6P1 A6P2
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P2 T6P1 A6P2
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
438511439 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
38243836 100,000 Toán 11 Chuyên Lý 11 Sáng: T11P1; Chiều: CL11P1 T11P1 CL11P1
38329546 100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P2 Đ V6P1 A6P2
8359796 100,000 Chuyên Toán 10 Hóa 10 Sáng: CT10P1; Chiều: H10P2 CT10P1 H10P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
0435583332 50,000 Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: Không thi vòng 1 T10P2
7640639 50,000 Toán 7 Sáng: T7P2; Chiều: T7P2
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Toán 11 Sáng: T11P1; Chiều: T11P1
100,000 Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P1; Chiều: A11P1 CT11P1 A11P1
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
50,000 Toán 6 Sáng: T6P2; Chiều: T6P2
50,000 Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P1; Chiều: A10P2 CT10P1 A10P2
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
043 8341231 50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P1 L8P1
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
50,000 Toán 7 Sáng: T7P2; Chiều: T7P2
0435583332 50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
100,000 Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P1; Chiều: A11P1 CT11P1 A11P1
098.6231899 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
35681997 50,000 Toán 7 Sáng: T7P2; Chiều: T7P2
50,000 Toán 7 Sáng: T7P2; Chiều: T7P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
38774827
so 4ngach 91/2 50,000 Toán 7 Sáng: T7P2; Chiều: T7P2
Luong Dinh 50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Cua 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P2 A7P2
22146330 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
36406626 100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 Đ T6P2 A6P2
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
38544497 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
38282883 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Toán 11 Sáng: T11P1; Chiều: T11P1
50,000 Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
38431094 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P2 V8P1 A8P2
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
50,000 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
50,000 Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
35651217 50,000 Văn 6 Sáng: V6P1; Chiều: Đ V6P1
7853562 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
50,000 Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
0438571874 100,000 Toán 10 Hóa 10 Sáng: T10P2; Chiều: H10P2 T10P2 H10P2
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P2 A7P2
100,000 Chuyên Toán 10 Hóa 10 Sáng: CT10P1; Chiều: H10P2 CT10P1 H10P2
438563146 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
0435583336 50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
8341097 50,000 Toán 6 Sáng: T6P2; Chiều: T6P2
35621598 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P2 V7P1 A7P2
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
35112221 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P2 A7P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
50,000 Toán 7 Sáng: T7P2; Chiều: T7P2
8537460 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
35744012 50,000 Văn 6 Sáng: V6P1; Chiều: Đ V6P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
0989239865 100,000 Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P1; Chiều: A10P2 V10P1 A10P2
50,000 Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: T10P2
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
37685745 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
37622831 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
50,000 Văn 7 Sáng: V7P1; Chiều: V7P1
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
37669299 50,000 Văn 7 Sáng: V7P1; Chiều: V7P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
100,000 Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P2; Chiều: L10P1 T10P2 L10P1
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
50,000 Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
50,000 Toán 6 Sáng: T6P2; Chiều: T6P2
50,000 Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
50,000 Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
50,000 Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
0435583332 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 Không thi vòng 1 H11P1
38629319 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P2 V8P1 A8P2
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
9435365 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
35180568 50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
50,000 Toán 8 Sáng: T8P2; Chiều: T8P2
04.39320382 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
04.38540013 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
983544593 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
22402992 50,000 Toán 6 Sáng: T6P2; Chiều: T6P2
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
043 8294715 100,000 Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P2; Chiều: H8P1 T8P2 H8P1
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P2; Chiều: L8P1 T8P2 L8P1
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
50,000 Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
04.22154409 50,000 Toán 11 Sáng: T11P1; Chiều: T11P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P2 A6P2
043 7567196 100,000 Toán 11 Hóa 11 Sáng: T11P1; Chiều: H11P1 T11P1 H11P1
333840385 lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P1 L8P1
100,000 Chuyên Toán 10 Lý 10 Sáng: CT10P1; Chiều: L10P2 CT10P1 L10P2
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P1 L8P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
984272841 50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
7547542 50,000 Văn 6 Sáng: V6P1; Chiều: V6P1
982487946 50,000 Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
38725615 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
50,000 Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
5114670 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
043 8358 458 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
438327945 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
50,000 Toán 11 Sáng: T11P1; Chiều: T11P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
043 7647 221 50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
043 7336798 100,000 Văn 8 Hóa 8 Sáng: V8P1; Chiều: H8P1 V8P1 H8P1
5114670 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
043 8518920 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
50,000 Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
50,000 Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
50,000 Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
50,000 Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: T10P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
50,000 Toán 7 Sáng: T7P2; Chiều: T7P2
50,000 Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
(04).37570592 50,000 Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
(04).37570592 50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
8349216 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
7236427 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
36642140 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
36413306 100,000 Toán 7 Hóa 8 Sáng: T7P2; Chiều: H8P1 T7P2 H8P1
0982479926 50,000 Văn 6 Sáng: V6P1; Chiều: V6P1
50,000 Văn 8 Sáng: V8P1; Chiều: V8P1
100,000 Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P2; Chiều: L10P2 T10P2 L10P2
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
04.38545437 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
04.38460210 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
50,000 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
04.37717870 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
38359459 100,000 Văn 10 Pháp 10 Sáng: V10P2; Chiều: Ph10P1 V10P2 Ph10P1
5572013 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P1; Chiều: CV10P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
35132551 50,000 Toán 6 Sáng: T6P2; Chiều: Đ T6P2
38589336 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
50,000 Toán 8 Sáng: T8P2; Chiều: T8P2
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
462872178 50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
100,000 Văn 8 Lý 8 Sáng: V8P1; Chiều: L8P1 V8P1 L8P1
50,000 Văn 8 Sáng: V8P1; Chiều: V8P1
50,000 Toán 11 Sáng: T11P1; Chiều: T11P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
38732650 100,000 Văn 11 Chuyên Lý 11 Sáng: V11P2; Chiều: CL11P1 V11P2 CL11P1
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P1 L8P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P1; Chiều: CT10P1
50,000 Toán 6 Sáng: T6P2; Chiều: T6P2
8352755 50,000 Toán 7 Sáng: T7P2; Chiều: T7P2
38272707 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
043 7845381 100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P2; Chiều: L8P1 T8P2 L8P1
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
043 8584530 100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P2; Chiều: L8P1 T8P2 L8P1
38773138 50,000 Toán 6 Sáng: T6P2; Chiều: Đ T6P2
5583144 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
38526758 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
50,000 Toán 7 Sáng: T7P2; Chiều: T7P2
50,000 Văn 7 Sáng: V7P1; Chiều: V7P1
100,000 Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P1; Chiều: A11P2 CT11P1 A11P2
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
50,000 Toán 7 Sáng: T7P2; Chiều: T7P2
50,000 Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
100,000 Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P2; Chiều: A10P2 V10P2 A10P2
Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: T10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
8236837 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
35143519 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P2 A6P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P2 V7P1 A7P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
0975.656.784 50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
50,000 Toán 8 Sáng: T8P2; Chiều: T8P2
50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
0435583332 50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 Không thi vòng 1 H10P2
01694400335 50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
50,000 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
38533306 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
8530096 100,000 Toán 11 Lý 11 Sáng: T11P1; Chiều: L11P1 T11P1 L11P1
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
1666601049 50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
976434121 100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P2 Đ V6P1 A6P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: T10P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
043 72360 100,000 Toán 11 Lý 11 Sáng: T11P2; Chiều: L11P1 T11P2 L11P1
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
0435583332 50,000 Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: Không thi vòng 1 T10P2
50,000 Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: T10P2
50,000 Văn 8 Sáng: V8P1; Chiều: V8P1
22210067 50,000 Văn 8 Sáng: V8P1; Chiều: V8P1
50,000 Toán 6 Sáng: T6P2; Chiều: T6P2
3856944 50,000 Toán 7 Sáng: T7P2; Chiều: T7P2
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
100,000 Chuyên Toán 10 Lý 10 Sáng: CT10P2; Chiều: L10P2 CT10P2 L10P2
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
50,000 Toán 6 Sáng: T6P2; Chiều: T6P2
Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P1 L8P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
50,000 Chuyên Toán 10 Hóa 10 Sáng: CT10P2; Chiều: H10P5 CT10P2 H10P5
100,000 Văn 11 Anh 11 Sáng: V11P2; Chiều: A11P2 Bỏ Anh V11P2 A11P2
8552969 50,000 Toán 7 Sáng: T7P2; Chiều: T7P2
38355640 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
50,000 Văn 6 Sáng: V6P1; Chiều: V6P1
04.37575980 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
50,000 Toán 6 Sáng: T6P2; Chiều: T6P2
37760953 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P2 V7P1 A7P2
098.694.2220 Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: T10P2
50,000 Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: T10P2
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 Đổi Hóa - Lý L10P4
987049339 50,000 Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: T10P2
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
50,000 Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: T10P2
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
100,000 Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P2; Chiều: L10P2 T10P2 L10P2
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
50,000 Toán 6 Sáng: T6P2; Chiều: T6P2
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
438254185 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P2 V6P1 A6P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
7617269 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P2 Nộp ở Tài vụ V7P1 A7P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P2; Chiều: CT10P2
043 9262748 100,000 Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P2; Chiều: H8P2 T8P2 H8P2
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
37760576 50,000 Toán 7 Sáng: T7P3; Chiều: T7P3
100,000 Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P2; Chiều: A10P2 CT10P2 A10P2
50,000 Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: T10P2
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
35332048 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
50,000 Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: T10P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
35140216 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P2 V7P1 A7P2
50,000 Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
50,000 Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
50,000 Toán 7 Sáng: T7P3; Chiều: T7P3
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P2; Chiều: CT10P2
7843999 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P2 T7P3 A7P2
35624707 50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P1 L8P1
100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P2; Chiều: L8P1 T8P2 L8P1
50,000 Toán 7 Sáng: T7P3; Chiều: T7P3
dinh cong
50,000 Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
hoang mai
50,000 Toán 7 Sáng: T7P3; Chiều: T7P3
100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P2; Chiều: L8P1 T8P2 L8P1
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
984272841 50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P2 A7P2
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
094 9996540 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
100,000 Chuyên Toán 11 Hóa 11 Sáng: CT11P2; Chiều: H11P2 CT11P2 H11P2
50,000 Toán 10 Sáng: T10P2; Chiều: T10P2
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
(04).37570592 50,000 Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
50,000 Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
043 5145364 50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
50,000 Văn 8 Sáng: V8P1; Chiều: V8P1
9438841 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P2 V8P1 A8P2
100,000 Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P2; Chiều: A10P2 V10P2 A10P2
35583013 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P2 V8P1 A8P2
04.22434099 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
38624141 50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P2 Đ A6P2
043 8773542 100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P2; Chiều: L8P2 T8P2 L8P2
37470429 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P3 V7P2 A7P3
37842118 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P3 T7P3 A7P3
0435583332 50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 Không thi vòng 1 A11P2
100,000 Văn 8 Hóa 8 Sáng: V8P2; Chiều: H8P2 V8P2 H8P2
36402071 50,000 Toán 7 Sáng: T7P3; Chiều: T7P3
7683125 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P3 V7P2 A7P3
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
50,000 Văn 8 Sáng: V8P2; Chiều: V8P2
100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P2 V8P2 A8P2
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
50,000 Toán 7 Sáng: T7P3; Chiều: T7P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
8470797 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
7840405 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P2; Chiều: CT10P2
043 5520690 100,000 Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P2; Chiều: H8P2 T8P2 H8P2
50,000 Toán 8 Sáng: T8P2; Chiều: T8P2
3849612 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
0435583335 50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
50,000 Toán 7 Sáng: T7P3; Chiều: T7P3
0211.3869083 50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
0211.3869084 50,000 Toán 8 Sáng: T8P2; Chiều: T8P2
50,000 Toán 8 Sáng: T8P2; Chiều: T8P2
043 7566638 50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
50,000 Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
36252411 50,000 Toán 7 Sáng: T7P3; Chiều: T7P3
38349342 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P3 T7P3 A7P3
62929222 50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P2 A6P2
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P2 A6P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P2; Chiều: CT10P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P2; Chiều: CT10P2
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P3 T7P3 A7P3
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
043 8573813 100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P2; Chiều: A8P3 T8P2 A8P3
100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P2; Chiều: A8P3 T8P2 A8P3
9421297 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
39762081 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
043 8573926 50,000 Toán 8 Sáng: T8P2; Chiều: T8P2
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
37760753 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P3 V7P2 A7P3
38461272 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P3 V8P2 A8P3
0438618267 50,000 Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
38638415 100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 Đ T6P2 A6P2
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
462939962 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
35566525 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
100,000 Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P2; Chiều: L10P2 T10P2 L10P2
50,000 Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 A6P3
50,000 Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
50,000 Toán 10 Sáng: T10P3; Chiều: T10P3
50,000 Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
38510503 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
50,000 Văn 7 Sáng: V7P2; Chiều: V7P2
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P3 T7P3 A7P3
0435583332 50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 Không thi vòng 1 L10P2
100,000 Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P2; Chiều: H10P3 V10P2 H10P3
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P3 T6P2 A6P3
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
8552494 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
35143720 50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 Đ A6P3
043 8436 318 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
8519051 50,000 Văn 7 Sáng: V7P2; Chiều: V7P2
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
7547165 50,000 Văn 7 Sáng: V7P2; Chiều: V7P2
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
50,000 Văn 7 Sáng: V7P2; Chiều: V7P2
37430016 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P3 V7P2 A7P3
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
0435583332 Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
50,000 Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
437533859 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
984272841 50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
22146465 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
100,000 Văn 8 Hóa 8 Sáng: V8P2; Chiều: H8P2 V8P2 H8P2
100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P3 V7P2 A7P3
7752468 50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
7560201 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P2; Chiều: L8P2 T8P2 L8P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
50,000 Văn 6 Sáng: V6P1; Chiều: V6P1
50,000 Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
100,000 Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P2; Chiều: H10P3 V10P2 H10P3
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
100,000 Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P2; Chiều: A10P3 CT10P2 A10P3
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Nhà435571814
1- Phòng 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
1- tập thể Nam 50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Đồng
38281954 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
38513389 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
043 8638972 50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
100,000 Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: H10P3 V10P3 H10P3
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P3 V6P1 A6P3
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P2; Chiều: A8P3 T8P2 A8P3
38629792 50,000 Toán 6 Sáng: T6P3; Chiều: T6P3
35634333 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P3 T7P3 A7P3
36414093 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
35591163 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P3 V8P2 A8P3
50,000 Văn 8 Sáng: V8P2; Chiều: V8P2
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
37730581 50,000 Văn 7 Sáng: V7P2; Chiều: V7P2
7730581 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
35563554 100,000 Văn 10 Pháp 10 Sáng: V10P3; Chiều: Ph10P1 V10P3 Ph10P1
38540325 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
0211.3869082 50,000 Toán 8 Sáng: T8P2; Chiều: T8P2
37223480 50,000 Văn 6 Sáng: V6P1; Chiều: Đ V6P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P2; Chiều: CT10P2
100,000 Văn 11 Anh 11 Sáng: V11P2; Chiều: A11P2 V11P2 A11P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P2; Chiều: CT10P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
38681127 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P3 V8P2 A8P3
100,000 Toán 10 Chuyên Lý 10 Sáng: T10P3; Chiều: CL10P1 T10P3 CL10P1
100,000 Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P3; Chiều: A10P3 V10P3 A10P3
50,000 Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
100,000 Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P2; Chiều: H8P2 T8P2 H8P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
6247942 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
100,000 Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P2; Chiều: A10P3 CT10P2 A10P3
50,000 Văn 6 Sáng: V6P1; Chiều: V6P1
50,000 Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
097.5678692 50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
39714480 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
37660212 100,000 Văn 11 Chuyên Lý 11 Sáng: V11P2; Chiều: CL11P1 V11P2 CL11P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
2121819 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P3 V8P2 A8P3
100,000 Trung 10 Anh 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: A10P3 Tr10P1 A10P3
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
50,000 Văn 7 Sáng: V7P2; Chiều: V7P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
50,000 Toán 10 Sáng: T10P3; Chiều: T10P3
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
50,000 Toán 7 Sáng: T7P3; Chiều: T7P3
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P3 V8P2 A8P3
50,000 Văn 7 Sáng: V7P2; Chiều: V7P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P3 V8P2 A8P3
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
100,000 Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P2; Chiều: A10P3 CT10P2 A10P3
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P3 V7P2 A7P3
043 8215743 100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P2; Chiều: L8P2 T8P2 L8P2
62730378 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P3 T7P3 A7P3
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
50,000 Toán 8 Sáng: T8P3; Chiều: T8P3
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
38353746 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
100,000 Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: H10P3 V10P3 H10P3
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
38583907 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P4 V7P2 A7P4
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
38734596 50,000 Văn 7 Sáng: V7P2; Chiều: V7P2
5522679 100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 T6P3 A6P3
100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P3 V8P2 A8P3
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
5650813 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
100,000 Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P3; Chiều: A10P3 V10P3 A10P3
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
(04).37570592 50,000 Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
100,000 Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P3; Chiều: L10P2 T10P3 L10P2
(04).37570592 50,000 Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
(04).37570592 50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
0435583332 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 Không thi vòng 1 H11P2
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
8318393 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
35122975 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
04.38538663 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
38272933 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
38374759 100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P3 Đ V6P1 A6P3
22428250 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
38536465 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
0.17 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
38546968 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P2; Chiều: CT10P2
35400726 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
042 2121745 100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P3; Chiều: A8P3 T8P3 A8P3
50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
50,000 Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
100,000 Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P2; Chiều: A10P3 CT10P2 A10P3
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P2; Chiều: CT10P2
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P2; Chiều: CT10P2
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
50,000 Toán 10 Sáng: T10P3; Chiều: T10P3
043 7751015 50,000 Toán 8 Sáng: T8P3; Chiều: T8P3
438685071 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
0435583332 50,000 Toán 10 Sáng: T10P3; Chiều: Không thi vòng 1 T10P3
100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P3 V8P2 A8P3
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
5652662 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
25 ngo 150 pho
50,000 Toán 10 Sáng: T10P3; Chiều: T10P3
kim hoa
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
50,000 Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
100,000 Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P2; Chiều: A11P2 CT11P2 A11P2
0435583332 50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 Không thi vòng 1 H10P3
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 T6P3 A6P3
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
01684391320 50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
50,000 Toán 6 Sáng: T6P3; Chiều: T6P3
100,000 Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P3; Chiều: L10P2 T10P3 L10P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P3; Chiều: L8P2 T8P3 L8P2
50,000 Toán 10 Sáng: T10P3; Chiều: T10P3
50,000 Toán 10 Sáng: T10P3; Chiều: T10P3
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 T6P3 A6P3
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
6281237 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
5112579 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
0987.542.772 50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
50,000 Văn 8 Sáng: V8P2; Chiều: V8P2
100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P3; Chiều: A8P3 T8P3 A8P3
38335291 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
6621493 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
36273817 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
0435583332 50,000 Toán 10 Sáng: T10P3; Chiều: Không thi vòng 1 T10P3
8589351 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
35624565 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P4 V7P2 A7P4
Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
8778755 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 T6P3 A6P3
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
50,000 Văn 8 Sáng: V8P2; Chiều: V8P2
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P2; Chiều: CT10P2
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
0.17 100,000 Toán 10 Chuyên Anh 10 Sáng: T10P3; Chiều: CA10P1 T10P3 CA10P1
100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P3 V6P1 A6P3
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
2613402 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
0435583332 50,000 Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: Không thi vòng 1 T11P2
100,000 Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P2; Chiều: A11P2 CT11P2 A11P2
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P2; Chiều: CT10P2
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P2; Chiều: CT10P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
100,000 Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P3; Chiều: L10P3 T10P3 L10P3
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
36407153 50,000 Toán 7 Sáng: T7P3; Chiều: T7P3
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
35500142 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
984272841 50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
50,000 Toán 6 Sáng: T6P3; Chiều: T6P3
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
043 8527380 100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P3; Chiều: A8P4 T8P3 A8P4
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
043 5736315 100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P3; Chiều: L8P2 T8P3 L8P2
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
50,000 Toán 8 Sáng: T8P3; Chiều: T8P3
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
50,000 Toán 7 Sáng: T7P3; Chiều: T7P3
8686633 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P6 A7P6
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
8732982 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
50,000 Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
100,000 Toán 10 Anh 10 Sáng: T10P3; Chiều: A10P3 T10P3 A10P3
9711034 50,000 Toán 7 Sáng: T7P3; Chiều: T7P3
39274898 50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 Đ A6P3
38251148 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
0211.3869079 50,000 Toán 6 Sáng: T6P3; Chiều: T6P3
0211.3869080 50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 A6P3
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P2; Chiều: CT10P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P2; Chiều: CT10P2
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
8820293 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
043 5586 137 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P4 T7P3 A7P4
094 8831946 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
7761290 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
438731152 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
50,000 Văn 7 Sáng: V7P2; Chiều: V7P2
50,000 Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: Si10P1
38274341 50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
50,000 Văn 8 Sáng: V8P2; Chiều: V8P2
2511962 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P1; Chiều: CV11P1
38327242 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
(04).37570592 50,000 Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
38471159 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
39260088 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
100,000 Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P3; Chiều: A10P3 V10P3 A10P3
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
37470325 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
38253388 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
100,000 Sinh 10 Hóa 10 Sáng: Si10P1; Chiều: H10P4 Si10P1 H10P4
22124108 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P4 V8P2 A8P4
38471592 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P4 V7P2 A7P4
35110693 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
100,000 Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: H10P4 V10P3 H10P4
36622460 50,000 Toán 7 Sáng: T7P3; Chiều: T7P3
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
5624171 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P4 T7P3 A7P4
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
50,000 Toán 10 Sáng: T10P3; Chiều: T10P3
04.38691728 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
0432170579 50,000 Toán 10 Sáng: T10P3; Chiều: T10P3
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P3; Chiều: L8P2 T8P3 L8P2
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P2; Chiều: Si10P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P3; Chiều: A8P4 T8P3 A8P4
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
35180827 50,000 Toán 7 Sáng: T7P3; Chiều: T7P3
7611083 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P4 T7P3 A7P4
100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P3; Chiều: A8P4 T8P3 A8P4
50,000 Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
7675049 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
50,000 Toán 6 Sáng: T6P3; Chiều: T6P3
100,000 Chuyên Toán 10 Hóa 10 Sáng: CT10P2; Chiều: H10P4 CT10P2 H10P4
50,000 Toán 10 Sáng: T10P3; Chiều: T10P3
043 5577061 100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P3; Chiều: A8P4 T8P3 A8P4
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
100,000 Chuyên Toán 10 Lý 10 Sáng: CT10P2; Chiều: L10P3 CT10P2 L10P3
50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
437588956 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
50,000 Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
37640318 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
36882194 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
37335273 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 A6P3
38539181 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P4 V8P2 A8P4
37557776 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
22414259 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
100,000 Toán 11 Hóa 11 Sáng: T11P2; Chiều: H11P2 T11P2 H11P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
8521557 100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 T6P3 A6P3
50,000 Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
8628289 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P2; Chiều: Si10P2
50,000 Toán 6 Sáng: T6P3; Chiều: T6P3
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
100,000 Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P3; Chiều: H8P2 T8P3 H8P2
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
38696710 50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 Đ A6P3
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
39841253 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
8570386 50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
(04).37570592 50,000 Toán 10 Sáng: T10P3; Chiều: T10P3
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P2; Chiều: CV11P2
5376008 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P2; Chiều: CV11P2
093 5868678 50,000 Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
50,000 Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
5760558 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P4 V7P2 A7P4
043 8572 498 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
100,000 Toán 10 Anh 10 Sáng: T10P3; Chiều: A10P3 T10P3 A10P3
50,000 Văn 7 Sáng: V7P2; Chiều: V7P2
8510813 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
100,000 Chuyên Toán 10 Hóa 10 Sáng: CT10P3; Chiều: H10P4 CT10P3 H10P4
0166.9953440 50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
50,000 Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
50,000 Văn 8 Sáng: V8P2; Chiều: V8P2
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
50,000 Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P2; Chiều: Si10P2
50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 A6P3
50,000 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
043 8461731 50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
50,000 Toán 8 Sáng: T8P3; Chiều: T8P3
043 5587095 50,000 Toán 8 Sáng: T8P3; Chiều: T8P3
50,000 Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
35114359 50,000 Toán 6 Sáng: T6P3; Chiều: Đ T6P3
38237358 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
50,000 Toán 8 Sáng: T8P3; Chiều: T8P3
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
04.35145972 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P2; Chiều: Si10P2
438550133 100,000 Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: CH10P1 V10P3 CH10P1
7628485 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P2; Chiều: CV11P2
04.37560797 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
38530464 50,000 Toán 7 Sáng: T7P4; Chiều: T7P4
043 6627823 50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
37762698 100,000 Toán 11 Chuyên Lý 11 Sáng: T11P2; Chiều: CL11P1 T11P2 CL11P1
22122859 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
439424754 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P4 T7P4 A7P4
043 8510617 100,000 Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P3; Chiều: H8P2 T8P3 H8P2
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
043 5140004 100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P3; Chiều: A8P4 T8P3 A8P4
36412261 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
38225007 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
38562554 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
50,000 Toán 7 Sáng: T7P4; Chiều: T7P4
0435583332 50,000 Toán 10 Sáng: T10P3; Chiều: Không thi vòng 1 T10P3
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P4 T7P4 A7P4
36271942 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P4 V8P2 A8P4
437751293 100,000 Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: CH10P2 V10P3 CH10P2
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
5332712 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
8683480 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P2; Chiều: CV11P2
50,000 Văn 6 Sáng: V6P1; Chiều: V6P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
50,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P3; Chiều: L8P2 T8P3 L8P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
50,000 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
0435583332 50,000 Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: Không thi vòng 1 V10P3
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P4 T7P4 A7P4
0435583332 50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
01676.334.878 50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 A6P3
50,000 Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
100,000 Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: H10P4 V10P3 H10P4
50,000 Toán 7 Sáng: T7P4; Chiều: T7P4
Toán 10 Sáng: T10P3; Chiều: T10P3
983860289 50,000 Toán 6 Sáng: T6P4; Chiều: T6P4
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
50,000 Toán 10 Sáng: T10P3; Chiều: T10P3
37672055 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
38339874 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
50,000 Toán 7 Sáng: T7P4; Chiều: T7P4
098 3860292 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
35371953 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
0435583337 50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
38781590 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P4 T7P4 A7P4
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 T6P3 A6P3
37140049 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
100,000 Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P3; Chiều: L10P3 T10P3 L10P3
37224661 50,000 Toán 7 Sáng: T7P4; Chiều: T7P4
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
50,000 Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
50,000 Toán 8 Sáng: T8P3; Chiều: T8P3
7222810 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P2; Chiều: CV11P2
50,000 Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
7831965 50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
50,000 Văn 7 Sáng: V7P2; Chiều: V7P2
100,000 Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P2; Chiều: A11P3 CT11P2 A11P3
100,000 Toán 10 Hóa 10 Sáng: T10P4; Chiều: H10P4 T10P4 H10P4
37730606 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
37151760 100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P3 Đ V6P2 A6P3
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
7651666 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P2; Chiều: CV11P2
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
50,000 Văn 8 Sáng: V8P2; Chiều: V8P2
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P2; Chiều: CV11P2
043 8520986 100,000 Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P3; Chiều: H8P3 T8P3 H8P3
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
35115660 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P4 T7P4 A7P4
38512847 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
50,000 Toán 7 Sáng: T7P4; Chiều: T7P4
50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
35626684 100,000 Văn 10 Pháp 10 Sáng: V10P4; Chiều: Ph10P1 V10P4 Ph10P1
50,000 Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
0462975727 50,000 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
50,000 Toán 10 Sáng: T10P4; Chiều: T10P4
0435583332 50,000 Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
50,000 Văn 8 Sáng: V8P2; Chiều: V8P2
50,000 Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
50,000 Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
8316795 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
50,000 Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
50,000 Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
091.3042685 50,000 Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P3 V6P2 A6P3
0 533589268 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P4 V7P2 A7P4
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P2; Chiều: Si10P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
50,000 Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
0437673517 50,000 Toán 10 Sáng: T10P4; Chiều: T10P4
100,000 Chuyên Toán 10 Lý 10 Sáng: CT10P3; Chiều: L10P3 CT10P3 L10P3
7561561 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P5 T7P4 A7P5
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P2; Chiều: Si10P2
38332927 50,000 Toán 7 Sáng: T7P4; Chiều: T7P4
100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P5 V8P2 A8P5
(04).37570592 50,000 Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
50,000 Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P5 V7P2 A7P5
50,000 Văn 7 Sáng: V7P2; Chiều: V7P2
984272841 50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
7661714 50,000 Văn 7 Sáng: V7P3; Chiều: V7P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
50,000 Toán 6 Sáng: T6P3; Chiều: T6P3
36642624 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P5 T7P4 A7P5
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P5 T7P4 A7P5
Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
5652769 50,000 Toán 7 Sáng: T7P4; Chiều: T7P4
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
35142014 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
37663932 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
33822387 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
100,000 Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P2; Chiều: A11P3 CT11P2 A11P3
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
50,000 Toán 6 Sáng: T6P3; Chiều: T6P3
984272841 50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P5 T7P4 A7P5
7845092 100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 T6P3 A6P3
50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 A6P3
50,000 Toán 6 Sáng: T6P3; Chiều: T6P3
37560445 100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 Đ T6P3 A6P3
39436219 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
04.37150709 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 T6P3 A6P3
35568848 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P5 A7P5
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
094.6455074 50,000 Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P2; Chiều: Si10P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
100,000 Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P4; Chiều: L10P3 T10P4 L10P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
0903267586 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P5 không có môn ĐK V8P3 A8P5
38561670 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
36641230 100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P4 Đ V6P2 A6P4
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P5 V8P2 A8P5
50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
0979598212 50,000 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
50,000 Toán 6 Sáng: T6P3; Chiều: T6P3
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P5 T7P4 A7P5
50,000 Toán 7 Sáng: T7P4; Chiều: T7P4
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
100,000 Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P3; Chiều: A10P4 CT10P3 A10P4
50,000 Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
04.38789560 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
50,000 Toán 10 Sáng: T10P4; Chiều: T10P4
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Toán 11 Sáng: T11P2; Chiều: T11P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
0435583332 50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
0435583332 50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
438635098 100,000 Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P4; Chiều: CH10P2 V10P4 CH10P2
37760104 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
35652625 100,000 Văn 10 Pháp 10 Sáng: V10P4; Chiều: Ph10P1 V10P4 Ph10P1
38336344 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P5 T7P4 A7P5
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
50,000 Toán 6 Sáng: T6P3; Chiều: T6P3
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P4 T6P3 A6P4
38831957 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
35148665 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
32872732 50,000 Toán 7 Sáng: T7P4; Chiều: T7P4
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
100,000 Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P4; Chiều: A10P4 V10P4 A10P4
100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P3; Chiều: L8P2 T8P3 L8P2
50,000 Toán 6 Sáng: T6P3; Chiều: T6P3
0435583332 50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 Không thi vòng 1 H10P4
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
437622004 100,000 Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P4; Chiều: CH10P2 V10P4 CH10P2
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
37627011 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
38570268 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
50,000 Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
38247072 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
04.36266263 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
37182964 100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P4 Đ T6P3 A6P4
043 8625081 50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P5 A7P5
38274672 50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
100,000 Toán 11 Hóa 11 Sáng: T11P3; Chiều: H11P2 T11P3 H11P2
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
097 9568172 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
38357883 100,000 Văn 10 Pháp 10 Sáng: V10P4; Chiều: Ph10P1 V10P4 Ph10P1
37336184 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P5 V8P3 A8P5
0986.869.158 50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
8775264 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P3; Chiều: A7P5 V7P3 A7P5
50,000 Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P4 V6P2 A6P4
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
(04).37570592 50,000 Toán 10 Sáng: T10P4; Chiều: T10P4
04.37261182 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
7660293 100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
043 8232359 100,000 Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P3; Chiều: H8P3 T8P3 H8P3
100,000 Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P3; Chiều: A10P4 CT10P3 A10P4
50,000 Toán 10 Sáng: T10P4; Chiều: T10P4
50,000 Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P3; Chiều: L8P2 T8P3 L8P2
(04).37570592 50,000 Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
50,000 Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P4; Chiều: A10P4 V10P4 A10P4
38586336 50,000 Toán 7 Sáng: T7P4; Chiều: T7P4
100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P4 V6P2 A6P4
043 8314 317 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P3; Chiều: CT11P3
B3, ngõ 6 phố 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
Tôn Thất Tùng,
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
Đống Đa, Hà
Nội 100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
0435583332 50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
0462810442 50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
50,000 Toán 7 Sáng: T7P4; Chiều: T7P4
100,000 Văn 11 Anh 11 Sáng: V11P3; Chiều: A11P3 V11P3 A11P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P4 V6P2 A6P4
437842696 100,000 Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P4; Chiều: CH10P2 V10P4 CH10P2
100,000 Trung 10 Anh 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: A10P4 không thi Văn 10 Tr10P1 A10P4
38364501 50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
38533806 100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P4; Chiều: A8P5 T8P4 A8P5
50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P4 A6P4
38587957 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P5 V8P3 A8P5
38686566 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P5 A7P5
0435583332 50,000 Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: Không thi vòng 1 V10P4
38464211 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
100,000 Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P4; Chiều: A10P4 V10P4 A10P4
50,000 Văn 6 Sáng: V6P2; Chiều: V6P2
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P2; Chiều: Si10P2
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
437531004 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
100,000 Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P4; Chiều: H10P4 V10P4 H10P4
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
100,000 Toán 11 Lý 11 Sáng: T11P3; Chiều: L11P3 T11P3 L11P3
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
043 8730 698 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P4; Chiều: A8P5 T8P4 A8P5
04.37165424 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P1; Chiều: Si11P1
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P5 T7P4 A7P5
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
35377998 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P5 A7P5
50,000 Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
50,000 Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
50,000 Văn 6 Sáng: V6P2; Chiều: V6P2
35651225 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
100,000 Văn 10 Lý 10 Sáng: V10P4; Chiều: L10P3 V10P4 L10P3
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
04.38461767 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P2; Chiều: Si11P2
50,000 Toán 10 Sáng: T10P4; Chiều: T10P4
100,000 Toán 10 Chuyên Lý 10 Sáng: T10P4; Chiều: CL10P2 T10P4 CL10P2
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P5 T7P5 A7P5
097.4741021 50,000 Toán 11 Sáng: T11P3; Chiều: T11P3
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
50,000 Toán 7 Sáng: T7P5; Chiều: T7P5
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P5 A7P5
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
37322005 100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 Đ T6P4 A6P4
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
043 2177623 50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P4 V6P2 A6P4
50,000 Văn 7 Sáng: V7P3; Chiều: V7P3
50,000 Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
04.35659727 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P2; Chiều: Si11P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P3; Chiều: A7P5 V7P3 A7P5
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
50,000 Toán 10 Sáng: T10P4; Chiều: T10P4
0435583334 50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
38638931 50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
100,000 Chuyên Toán 11 Hóa 11 Sáng: CT11P2; Chiều: H11P3 CT11P2 H11P3
0435583332 50,000 Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: Không thi vòng 1 V11P3
50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
50,000 Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P2; Chiều: CV11P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
100,000 Văn 8 Lý 8 Sáng: V8P3; Chiều: L8P3 V8P3 L8P3
50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
8731447 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P2; Chiều: CV11P2
50,000 Văn 7 Sáng: V7P3; Chiều: V7P3
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
37368099 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P5 V8P3 A8P5
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
36272394 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P5 V8P3 A8P5
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
35332112 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P3; Chiều: A7P5 V7P3 A7P5
38542303 50,000 Toán 7 Sáng: T7P5; Chiều: T7P5
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: Tr10P1
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
8697762 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P2; Chiều: CV11P2
38370325 50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P2; Chiều: Tr10P2
50,000 Toán 10 Sáng: T10P4; Chiều: T10P4
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P3 L8P3
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
37540167 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
50,000 Toán 7 Sáng: T7P5; Chiều: T7P5
32138318 50,000 Toán 6 Sáng: T6P4; Chiều: Đ T6P4
50,000 Toán 6 Sáng: T6P4; Chiều: T6P4
5594140 50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
435638578 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
04.39877282 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P2; Chiều: Si11P2
100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P5 V8P3 A8P5
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P5 T7P5 A7P5
38698644 50,000 Toán 6 Sáng: T6P4; Chiều: Đ T6P4
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
50,000 Toán 10 Sáng: T10P4; Chiều: T10P4
422174549 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P5 0984820332 V8P3 A8P5
35568848 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P5 T7P5 A7P5
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P2; Chiều: Si10P2
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5
38462534 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P3; Chiều: A7P5 V7P3 A7P5
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P5 V8P3 A8P5
37567757 100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P4 Đ V6P2 A6P4
8333107 50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
5371049 100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
36366682 100,000 Toán 10 Pháp 10 Sáng: T10P4; Chiều: Ph10P1 T10P4 Ph10P1
100,000 Toán 10 Hóa 10 Sáng: T10P4; Chiều: H10P5 T10P4 H10P5
8341963 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P5 A7P5
6365556 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
0.98 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
50,000 Văn 7 Sáng: V7P3; Chiều: V7P3
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
37260569 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
7723069 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P2; Chiều: CV11P2
462511290 100,000 Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P5; Chiều: CH10P2 V10P5 CH10P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
50,000 Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
6422841 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P2; Chiều: CV11P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
38431184 50,000 Văn 7 Sáng: V7P3; Chiều: V7P3
8773679 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
100,000 Văn 11 Chuyên Hóa 11 Sáng: V11P3; Chiều: CH11P2 V11P3 CH11P2
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P2; Chiều: Tr10P2
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P2; Chiều: Tr10P2
043 8642091 100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P4; Chiều: A8P5 T8P4 A8P5
8391366 50,000 Chuyên Văn 11 Sáng: CV11P2; Chiều: CV11P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
38545443 100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P4 Đ V6P2 A6P4
35185094 100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P4 Đ V6P2 A6P4
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P2; Chiều: Si10P2
50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P4 A6P4
438539288 100,000 Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P5; Chiều: CH10P2 V10P5 CH10P2
5599414 50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P5 A7P5
50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
50,000 Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
438841354 100,000 Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P5; Chiều: CH10P2 V10P5 CH10P2
043 8569127 100,000 Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P4; Chiều: H8P3 T8P4 H8P3
50,000 Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
37841917 50,000 Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P2; Chiều: Tr10P2
0211.3869090 50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
50,000 Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
0435583332 50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
50,000 Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5
50,000 Văn 11 Sáng: V11P4; Chiều: V11P4
35539017 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
100,000 Toán 10 Hóa 10 Sáng: T10P4; Chiều: H10P5 T10P4 H10P5
50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
37641659 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
100,000 Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P4; Chiều: L10P4 T10P4 L10P4
7833695 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
39332100 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P6 A8P6
50,000 Toán 10 Sáng: T10P4; Chiều: T10P4
7940332 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
35584749 100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P4; Chiều: A8P6 T8P4 A8P6
(04).37570592 50,000 Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
36406547 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P4 A6P4
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
8536365 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
5729538 50,000 Văn 6 Sáng: V6P2; Chiều: V6P2
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
5655655 50,000 Toán 6 Sáng: T6P4; Chiều: T6P4
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P2; Chiều: Si10P2
36406389 100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P6 V8P3 A8P6
35836937 50,000 Văn 8 Sáng: V8P3; Chiều: V8P3
50,000 Văn 6 Sáng: V6P2; Chiều: V6P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P5 T7P5 A7P5
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
1678575121 Văn 11 Sáng: V11P4; Chiều: V11P4
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P3; Chiều: CT11P3
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P2; Chiều: Tr10P2
100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P4; Chiều: A8P6 T8P4 A8P6
8560956 100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
100,000 Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P4; Chiều: L10P4 T10P4 L10P4
36814486 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P5 T7P5 A7P5
Toán 11 Sáng: T11P3; Chiều: T11P3
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
091 7202983 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
39723073 50,000 Văn 6 Sáng: V6P2; Chiều: Đ V6P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
50,000 Toán 10 Sáng: T10P4; Chiều: T10P4
043 8587730 100,000 Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P4; Chiều: H8P3 T8P4 H8P3
50,000 Toán 8 Sáng: T8P4; Chiều: T8P4
50,000 Toán 8 Sáng: T8P4; Chiều: T8P4
438326703 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
043 8587730 100,000 Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P4; Chiều: H8P3 T8P4 H8P3
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
50,000 Toán 7 Sáng: T7P5; Chiều: T7P5
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P6 A7P6
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
50,000 Toán 11 Sáng: T11P3; Chiều: T11P3
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
50,000 Toán 10 Sáng: T10P4; Chiều: T10P4
Toán 10 Sáng: T10P4; Chiều: T10P4
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P3; Chiều: CT11P3
37567536 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P6 T7P5 A7P6
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P6 A8P6
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P2; Chiều: Si10P2
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
7640293 50,000 Toán 7 Sáng: T7P5; Chiều: T7P5
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
38527272 50,000 Toán 7 Sáng: T7P5; Chiều: T7P5
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
7611285 50,000 Toán 7 Sáng: T7P5; Chiều: T7P5
0211.3869086 50,000 Toán 8 Sáng: T8P4; Chiều: T8P4
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
438646077 100,000 Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P5; Chiều: CH10P2 V10P5 CH10P2
50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P4 A6P4
5184973 50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
04.38238882 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P2; Chiều: Si11P2
100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P4; Chiều: L8P3 T8P4 L8P3
50,000 Toán 8 Sáng: T8P4; Chiều: T8P4
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
50,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: CT10P3
936182474 50,000 Toán 7 Sáng: T7P5; Chiều: T7P5
36813242 50,000 Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P5 0982336869 A6P5
100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P3; Chiều: A7P6 V7P3 A7P6
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P5 A6P5
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P6 T7P5 A7P6
100,000 Văn 10 Lý 10 Sáng: V10P5; Chiều: L10P4 V10P5 L10P4
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P6 T7P5 A7P6
50,000 Toán 11 Sáng: T11P3; Chiều: T11P3
62510129 100,000 Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P5 Đ V6P2 A6P5
50,000 Toán 6 Sáng: T6P4; Chiều: T6P4
50,000 Chuyên Toán 10 Lý 10 Sáng: CT10P3; Chiều: L10P4 CT10P3 L10P4
043 8582997 100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P4; Chiều: A8P6 T8P4 A8P6
50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P3 Sai Khối L8P3
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
0435583332 50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 Không thi vòng 1 L10P4
438751283 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
100,000 Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P3; Chiều: A11P4 CT11P3 A11P4
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P6 T7P5 A7P6
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
095.8360746 50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
35580056 50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P6 A8P6
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
37631728 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P3 CA10P3
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
5633827 100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P5 T6P4 A6P5
1254202565 50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
22190241 50,000 Văn 6 Sáng: V6P2; Chiều: V6P2
100,000 Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P4; Chiều: A8P6 T8P4 A8P6
100,000 Chuyên Toán 10 Sáng: CT10P3; Chiều: L10P4 CT10P3 L10P4
0166.2959593 50,000 Toán 11 Sáng: T11P3; Chiều: T11P3
100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P4; Chiều: L8P3 T8P4 L8P3
50,000 Toán 11 Sáng: T11P3; Chiều: T11P3
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P6 A8P6
38437953 50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P3; Chiều: CT11P3
5653266 50,000 Toán 10 Hóa 10 Sáng: T10P4; Chiều: H10P5 T10P4 H10P5
439421381 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
0438239805 50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
5523555 50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P4; Chiều: L8P3 T8P4 L8P3
50,000 Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
50,000 Toán 11 Sáng: T11P3; Chiều: T11P3
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P5 T6P4 A6P5
50,000 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
043 8211 306 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P3; Chiều: CT11P3
438436810 50,000 Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
50,000 Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
100,000 Văn 8 Hóa 8 Sáng: V8P3; Chiều: H8P3 V8P3 H8P3
Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5
50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P3 CA10P3
100,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P5 T6P4 A6P5
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
0438342675 100,000 Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P4; Chiều: L10P4 T10P4 L10P4
50,000 Sinh 10 Sáng: Si10P2; Chiều: Si10P2
37544917 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P3 CA10P3
8513827 50,000 Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
50,000 Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5
04.62732119 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P2; Chiều: Si11P2
50,000 Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P3; Chiều: CT11P3
Văn 11 Sáng: V11P4; Chiều: V11P4
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
5377588 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P3; Chiều: A7P6 V7P3 A7P6
50,000 Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5
37660872 50,000 Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P3 CA10P3
0211.3869085 50,000 Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P3 L8P3
100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P6 T7P5 A7P6
50,000 Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
50,000 Trung 10 Sáng: Tr10P2; Chiều: Tr10P2
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
7673591 100,000 Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P6 T7P5 A7P6
Toán 11 Sáng: T11P3; Chiều: T11P3
04.38244719 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P2; Chiều: Si11P2
0435583332 50,000 Toán 11 Sáng: T11P3; Chiều: Không thi vòng 1 T11P3
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
50,000 Toán 11 Sáng: T11P3; Chiều: T11P3
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
35654036 50,000 Toán 7 Sáng: T7P5; Chiều: T7P5
50,000 Toán 6 Sáng: T6P4; Chiều: T6P4
50,000 Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
50,000 Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
100,000 Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P4; Chiều: L8P3 T8P4 L8P3
Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
50,000 Toán 7 Sáng: T7P5; Chiều: T7P5
62852443 100,000 Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P3; Chiều: A7P6 V7P3 A7P6
50,000 Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P6 A8P6
50,000 Toán 6 Sáng: T6P4; Chiều: T6P4
Văn 11 Sáng: V11P4; Chiều: V11P4
0435583333 50,000 Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
0435583332 50,000 Văn 11 Sáng: V11P4; Chiều: V11P4
50,000 Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
100,000 Văn 8 Hóa 8 Sáng: V8P3; Chiều: H8P3 V8P3 H8P3
7764734 Chuyên Văn 10 Sáng: CV10P2; Chiều: CV10P2
04.37224586 50,000 Sinh 11 Sáng: Si11P2; Chiều: Si11P2
50,000 Văn 11 Sáng: V11P4; Chiều: V11P4
0435583332 50,000 Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 Không thi vòng 1 H11P3
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P6 A7P6
50,000 Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 BS H10P5
50,000 Văn 11 Sáng: V11P4; Chiều: BS V11P4
50,000 Văn 11 Sáng: V11P4; Chiều: BS V11P4
50,000 Văn 11 Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 BS H8P3
50,000 Anh7 Sáng: ; Chiều: A7P6 BS A7P6
100,000 Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P6 BS V8P3 A8P6
50,000 Hoá 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 BS H8P3
100,000 Toán 10 Chuyên Lý 10 Sáng: T10P4; Chiều: CL10P2 Sót DS T10P4 CL10P2
50,000 Văn 8 Sáng: V8P3; Chiều: BS V8P3
50,000 Hoá 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 BS H11P3
50,000 Hoá 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 BS H8P3
50,000 Hoá 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 BS H8P3
50,000 Hoá 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 BS H8P3
50,000 Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P5 BS T6P4 A6P5
50,000 Toán 7 Sáng: T7P5; Chiều: BS T7P5
50,000 Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P6 BS A7P6
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾTPh10P117
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Tiếng Pháp 10 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0003 Từ Hà An 15/10/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA0032 Phan Điệp Anh 28/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
3 HA0078 Nguyễn Hồng Anh 25/07/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA0195 Đào Thùy Anh 07/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA0445 Dương Quốc Đạt 22/05/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0549 Nguyễn Trường Giang 18/08/93 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA0592 Nguyễn Việt Hà 6/2/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA0671 Phan Trịnh Thục Hiền 23/12/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA0947 Nguyễn Việt Châu Linh 22/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA0956 Nguyễn Lê Diệu Linh 29/10/93 10P1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA0984 Đặng Hoàng Khánh Linh 12/11/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
12 HA1105 Lương Nhật Long 22/02/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA1117 Hoàng Tuấn Long 07/03/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA1216 Thái Quang Minh 11/09/93 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA1231 Phạm Thị Hà My 19/10/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA1313 Phạm Linh Ngọc 06/07/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA1425 Lưu Hà Phương 13/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA1448 Nguyễn Minh Phương 2/5/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA1559 Bùi Quý Sơn 20/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
20 HA1593 Nguyễn Bình Thanh 16/07/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
21 HA1621 Huỳnh Phương Thảo 14/01/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
22 HA1629 Hoàng Phương Thảo 17/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
23
24
HA1698
HA1759
Nguyễn Diệu
Nguyễn Hà
Thuỳ
Trang
5/10/1993
01/09/1993
10P2
10P2 Ph10P118
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam
50,000
50,000
25 HA1762 Nguyễn Hà Trang 20/11/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
26 HA1972 Đỗ Hoàng Vân 22/12/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Ph10P119

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
Toán 10 Pháp 10 Sáng: T10P1; Chiều: Ph10P1 T10P1 Ph10P1
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
Văn 10 Pháp 10 Sáng: V10P2; Chiều: Ph10P1 V10P2 Ph10P1
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
Văn 10 Pháp 10 Sáng: V10P3; Chiều: Ph10P1 V10P3 Ph10P1
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
Văn 10 Pháp 10 Sáng: V10P4; Chiều: Ph10P1 V10P4 Ph10P1
Văn 10 Pháp 10 Sáng: V10P4; Chiều: Ph10P1 V10P4 Ph10P1
Văn 10 Pháp 10 Sáng: V10P4; Chiều: Ph10P1 V10P4 Ph10P1
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Pháp 10
Pháp 10
Sáng: ; Chiều: Ph10P1
Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P120
Ph10P1
Ph10P1
Toán 10 Pháp 10 Sáng: T10P4; Chiều: Ph10P1 T10P4 Ph10P1
Pháp 10 Sáng: ; Chiều: Ph10P1 Ph10P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
CH11P121
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Hóa Chuyên 11 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0004 Lê Thị Hoài An 21/01/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA0068 Đinh Hoàng Anh 12/02/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA0161 Nguyễn Phương Anh 15/09/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA0186 Nguyễn Quỳnh Anh 03/01/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA0228 Hồ Thị Vân Anh 25/04/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0282 Nguyễn Phúc Cao 4/17/1992 11A2 Chuyên Hóa ĐHKHTN 50,000
7 HA0300 Lê Thị Kim Chi 17/06/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA0384 Lê Quang Dũng 30/08/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA0434 Lê Thuỳ Dương 14/02/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA0442 Nguyễn Việt Dương 11/06/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA0494 Nguyễn Minh Đức 10/06/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA0517 Nguyễn Trung Đức 05/04/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA0535 Nguyễn Thị Hương Giang 14/09/92 11A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
14 HA0569 Nguyễn Thị Thái Hà 21/06/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA0615 Lương Quang Hải 12/01/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA0623 Nguyễn Viết Hải 29/01/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA0764 Nguyễn Việt Hoàng 05/12/92 11A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
18 HA0805 Đặng Lê Khánh Huyền 12/08/92 11A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
19 HA0858 Phạm Thu Hương 01/10/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA0940 Hoàng Thị Phương Liên 09/11/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA1071
HA1219
Nguyễn Trà
Đặng Trần
Linh
Minh
29/09/1992
18/03/1992
11H1
11H1 CH11P122
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam
50,000
50,000
23 HA1251 Vũ Đình Nam 13/11/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
24 HA1254 Vũ Giang Nam 22/12/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 HA1255 Lại Hải Nam 03/01/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA1410 Cao Việt Phong 23/10/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA1620 Đoàn Thể Thao 24/03/92 11A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
4 HA1642 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/04/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA1711 Chu Thanh Thuý 11/01/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA1735 Lê Thuỷ Tiên 28/08/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA1783 Đào Minh Trang 03/03/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA1789 Nguyễn Thị Minh Trang 23/09/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA1792 Vũ Minh Trang 21/07/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA1838 Vũ Ngọc Trâm 25/06/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA1839 Nguyễn Công Trí 05/11/92 11A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
12 HA1894 Nguyễn Cẩm Tú 21/05/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA1927 Nguyễn Vũ Tuấn 10/08/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA1962 Nguyễn Xuân Tùng 23/02/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
CH11P123

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Chuyên Hóa 11
Chuyên Hóa 11
Sáng: ; Chiều: CH11P1
Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P124
CH11P1
CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P1 CH11P1
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
Văn 11 Chuyên Hóa 11 Sáng: V11P3; Chiều: CH11P2 V11P3 CH11P2
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2
Chuyên Hóa 11 Sáng: ; Chiều: CH11P2 CH11P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
CH10P125
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Hóa Chuyên 10 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0046 Trần Đức Anh 8/12/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA0256 Đại Ngọc Bách 25/03/93 10A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
3 HA0264 Đỗ Công Bằng 30/7/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA0287 Lê Minh Châu 27/5/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA0387 Hoàng Thế Dũng 15/1/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA0408 Vũ Văn Duy 16/01/93 10A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
7 HA0409 Phạm Việt Duy 16/1/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA0411 Lưu Hải Duyên 21/10/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA0460 Bùi Hải Đăng 21/10/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA0465 Nguyễn Văn Điệp 20/09/93 10A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
11 HA0496 Phạm Minh Đức 20/12/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA0552 Vũ Huy Giáp 20/9/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA0633 Đào Hồng Hạnh 24/3/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA0787 Nguyễn Bá Huy 23/7/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA0859 Ngô Thị Thu Hương 12/09/93 10A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
16 HA0904 Nguyễn Thiên Kiên 25/9/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA0939 Đào Thị Phương Liên 5/3/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA0964 Trần Diệu Linh 5/2/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 HA1024 Nguyễn Ngọc Linh 15/09/93 10A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
20 HA1091 Hoàng Gia Long 20/1/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA1170
HA1227
Nguyễn Văn
Lê Thị Diệu
Mạnh
My
02/09/93
2/11/1993
10A4
10H1 CH10P126
THPT Chuyên Vĩnh Phúc
THPT Hà Nội-Amsterdam
50,000
50,000
23 HA1358 Đoàn Thu Nguyệt 2/10/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA1365 Đỗ Trọng Nhân 9/12/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 HA1379 Trần Phương Nhi 3/6/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
2 HA1496 Trần Văn Quang 07/01/93 10A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
3 HA1533 Nguyễn Trọng Quyết 21/03/93 10A4 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
4 HA1556 Phùng Ngọc Sơn 8/4/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA1575 Lê Thanh Tâm 17/12/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA1627 Dương Phương Thảo 25/2/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA1640 Phương Phương Thảo 8/2/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA1741 Hoàng Trọng Tiến 15/11/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA1776 Lưu Hương Trang 5/1/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA1795 Phạm Việt Phương Trang 28/10/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA1799 Lê Quỳnh Trang 7/2/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
12 HA1861 Lê Hữu Trung 11/1/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA1895 Đoàn Minh Tú 16/7/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
14 HA1918 Mai Minh Tuấn 23/12/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA1946 Nguyễn Quang Tùng 7/9/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA1960 Nguyễn Việt Tùng 28/6/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA0216 Nguyễn Tuấn Anh 17/08/1993 10Hoá Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
18 HA0365 Hoàng Thị Thuỳ Dung 23/07/1993 10Hoá Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
CH10P127

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P1; Chiều: CH10P1 V10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Chuyên Hóa 10
Chuyên Hóa 10
Sáng: ; Chiều: CH10P1
Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P128
CH10P1
CH10P1
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: CH10P1 V10P3 CH10P1
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P1 CH10P1
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: CH10P2 V10P3 CH10P2
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P4; Chiều: CH10P2 V10P4 CH10P2
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P4; Chiều: CH10P2 V10P4 CH10P2
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P4; Chiều: CH10P2 V10P4 CH10P2
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P5; Chiều: CH10P2 V10P5 CH10P2
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P5; Chiều: CH10P2 V10P5 CH10P2
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P5; Chiều: CH10P2 V10P5 CH10P2
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P5; Chiều: CH10P2 V10P5 CH10P2
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 CH10P2
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 Đổi môn H-CH CH10P2
Chuyên Hóa 10 Sáng: ; Chiều: CH10P2 Đổi môn H-CH CH10P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
H11P129
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Hóa 11 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0064 Trần Hải Anh 14/02/1992 11A4 THPT Thăng Long 50,000
2 HA0167 Nguyễn Thị Phương Anh 12/08/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
3 HA0206 Nguyễn Tú Anh 4/12/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA0229 Nguyễn Thị Vân Anh 7/4/92 11a4 THPT Thăng Long 50,000
5 HA0262 Ngô Anh Bằng 16/10/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0324 Trần Chí Công 14/6/92 11A2 THPT Nhân Chính 50,000
7 HA0349 Đỗ Thị Hà Dung 25/12/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA0377 Vũ Đức Dũng 26/1/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA0386 Trương Quốc Dũng 6/5/1992 11A6 THPT Thăng Long 50,000
10 HA0439 Trần Trọng Dương 11A7 THPT Kim Liên 50,000
11 HA0447 Nguyễn Công Đạt 27/02/1992 11A2 THPT Phan Đình Phùng 50,000
12 HA0471 Trần Đức 19/6/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA0497 Phạm Minh Đức 13/10/1992 11A2 THPT Thăng Long 50,000
14 HA0522 Nguyễn Tùng Đức 6/1/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA0561 Nguyễn Mạnh Hà 26/08/1992 11H THPT Đào Duy Từ 50,000
16 HA0587 Trần Thu Hà 28/7/92 11A2 THPT Nhân Chính 50,000
17 HA0590 Trần Thu Hà 11 THPT Việt Đức
18 HA0600 Nguyễn Bá Hải 14/3/1992 11a3 THPT Thăng Long 50,000
19 HA0606 Bùi Hồng Hải 1.1.92 11a11 THPT Thăng Long 50,000
20 HA0617 Lê Sơn Hải 11/5/1992 11Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0631
HA0632
Cao Hoàng
Nguyễn Hoàng
Hạnh
Hạnh
10/5/1992
21/12/92
11H2
11a4
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Thăng Long H11P130
50,000
50,000
23 HA0786 Nguyễn Việt Hùng 15.6.92 11a11 THPT Thăng Long 50,000
24 HA0811 Nguyễn Thị Huyền 29/11/1992 11H THPT Đào Duy Từ 50,000
1 HA0827 Ngô Việt Hưng 22/11/1992 11A9 THPT Thăng Long 50,000
2 HA0830 Vũ Tá Việt Hưng 10/2/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA0831 Trần Việt Hưng 26/02/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA0927 Trịnh Hoàng Lân 11/05/1992 11A0 THPT Đào Duy Từ 50,000
5 HA0929 Ngô Hà Lê 6/8/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0955 Lê Diệu Linh 10/5/1992 11a3 THPT Thăng Long 50,000
7 HA0981 Nguyễn Thị Huệ Linh 04/09/1992 11V0 THPT Lương Thế Vinh 50,000
8 HA1041 Hoàng Thị Linh 13/10/1992 11H THPT Đào Duy Từ 50,000
9 HA1047 Đỗ Thuỳ Linh 17/09/1992 11A4 THPT Ngọc Hồi 50,000
10 HA1057 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 14/2/92 11A1 THPT Nhân Chính 50,000
11 HA1068 Trần Thùy Linh 7/10/1992 11A2 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 50,000
12 HA1100 Nguyễn Hoàng Long 28/12/1992 11H THPT Đào Duy Từ 50,000
13 HA1106 Nguyễn Nhật Long 12/02/1992 11A2 THPT Phan Đình Phùng 50,000
14 HA1121 Nguyễn Đức Lộc 11 THPT Việt Đức
15 HA1168 Nguyễn Phương Mạnh 1/4/92 11a4 THPT Thăng Long 50,000
16 HA1220 Hoàng Tuấn Minh 1/2/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA1224 Đào Xuân Minh 17/7/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA1295 Nguyễn Lê Ngân 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA1322 Nguyễn Bích Ngọc 11/10/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA1335 Nguyễn Hồng Ngọc 18/04/1992 11A4 THPT Thăng Long 50,000
21 HA1409 Trương Tuấn Phong 6/2/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
22 HA1576 Nguyễn Thanh Tâm 23/1/1992 11A9 THPT Thăng Long 50,000
23 HA1577 Nguyễn Thanh Tâm 1/28/1992 11A9 THPT Thăng Long 50,000
24 HA1588 Nguyễn Quang Thái 21/04/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
1
2
HA1590
HA1614
Ngô Quốc
Nguyễn Quốc
Thái
Thành
31/8/1992
17/9/1992
11H2
11H2
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam H11P131
50,000
50,000
3 HA1617 Lương Tiến Thành 11A1 THPT Kim Liên 50,000
4 HA1639 Phùng Phương Thảo 25/4/1992 11a3 THPT Thăng Long 50,000
5 HA1646 Nguyễn Thy Phương Thảo 24/11/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA1699 Đỗ Thị Xuân Thuỳ 20/10/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA1772 Phan Huyền Trang 25/04/1992 11A8 THPT Thăng Long 50,000
8 HA1822 Đồng Thùy Trang 8/1/1993 11A1 THPT Thăng Long 50,000
9 HA1853 Đào Đức Trung 12/1/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA1923 Phạm Ngọc Tuấn 18/5/1992 11A8 THPT Thăng Long 50,000
11 HA1947 Đỗ Sơn Tùng 30/1/1992 11a7 THPT Thăng Long 50,000
12 HA1955 Trần Thanh Tùng 31/8/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA1958 Đỗ Thế Tùng 09/12/1992 11A7 THPT Kim Liên 50,000
14 HA1977 Đặng Lê Vân 11 THPT Việt Đức
15 HA2014 Trịnh Thị Yến 04/11/1992 11A1 THPT Nhân Chính 50,000
16 HA2025 Đặng Vũ Hà 04/02/1992 11A6 THPT Kim Liên 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
H11P132

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Chuyên Toán 11 Hóa 11 Sáng: CT11P1; Chiều: H11P1 CT11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 Không thi vòng 1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 Không thi vòng 1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Toán 11 Hóa 11 Sáng: T11P1; Chiều: H11P1 T11P1 H11P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Hóa 11
Hóa 11
Sáng: ; Chiều: H11P1
Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P133
H11P1
H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P1 H11P1
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Chuyên Toán 11 Hóa 11 Sáng: CT11P2; Chiều: H11P2 CT11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 Không thi vòng 1 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Toán 11 Hóa 11 Sáng: T11P2; Chiều: H11P2 T11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P2 H11P2
Toán 11 Hóa 11 Sáng: T11P3; Chiều: H11P2 T11P3 H11P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Hóa 11
Hóa 11
Sáng: ; Chiều: H11P3
Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P134
H11P3
H11P3
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
Chuyên Toán 11 Hóa 11 Sáng: CT11P2; Chiều: H11P3 CT11P2 H11P3
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 Không thi vòng 1 H11P3
Hóa 11 Sáng: ; Chiều: H11P3 H11P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
H10P135
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Hóa 10 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0014 Đào Trần Thuỳ An 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA0034 Nguyễn Đức Anh 10A4 THPT Chu Văn An 50,000
3 HA0049 Nguyễn Hà Anh 04/12/1993 10A3 THPT Chu Văn An 50,000
4 HA0097 Phạm Mai Anh 13/12/1993 10A3 THPT Thăng Long 50,000
5 HA0121 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA0166 Nguyễn Thị Phương Anh 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA0213 Nguyễn Tuấn Anh 10Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
8 HA0216 Nguyễn Tuấn Anh 17/08/1993 10Hoá Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
9 HA0238 Nguyễn Việt Anh 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA0246 Đoàn Ngọc Ánh 18/06/93 10A3 THPT Chu Văn An 50,000
11 HA0254 Lê Bách 10A8 THPT Kim Liên 50,000
12 HA0290 Nguyễn Minh Châu 9/1/1993 10A2 THPT Thăng Long 50,000
13 HA0328 Nguyễn Thị Thu Cúc 26/09/1993 10H THPT Đào Duy Từ 50,000
14 HA0332 Lê Mạnh Cường 25/03/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 50,000
15 HA0334 Trần Mạnh Cường 14/10/1993 10A1 THPT Đào Duy Từ 50,000
16 HA0358 Nguyễn Phương Dung 29/1/93 10a6 THPT Thăng Long 50,000
17 HA0364 Phạm Thuỳ Dung 07/08/1993 10H THPT Đào Duy Từ 50,000
18 HA0365 Hoàng Thị Thuỳ Dung 23/07/1993 10Hoá Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
19 HA0371 Hoàng Thị Thùy Dung 10Hoá Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
20 HA0405 Nguyễn Quang Duy 30/09/1993 10A2 THPT Lê Quý Đôn 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0417
HA0420
Đỗ Duy
Hoàng Hải
Dương
Dương
10H2
10T2
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam H10P136
50,000
50,000
23 HA0424 Ngô Mạnh Dương 08/19/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
24 HA0431 Nguyễn Thảo Dương 19/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
1 HA0453 Nguyễn Thái Đạt 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA0458 Vũ Trọng Đạt 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA0473 Đỗ Anh Đức 22/01/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA0475 Nguyễn Anh Đức 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA0484 Đỗ Minh Đức 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0500 Trần Minh Đức 16/03/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA0505 Lưu Quang Đức 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA0547 Nguyễn Trường Giang 22/08/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA0551 Lê Ngọc Quỳnh Giao 07/10/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA0556 Vũ Duy Hà 26/12/1993 10a1 THPT Thăng Long 50,000
11 HA0563 Nguyễn Minh Hà 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA0572 Phạm Thanh Hà 1.3.93 10A4 THPT Thăng Long 50,000
13 HA0593 Nguyễn Việt Hà 13/06/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 50,000
14 HA0597 Bùi Thái Vinh Hà 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA0609 Nguyễn Minh Hải 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA0622 Nguyễn Văn Hải 20/12/1993 10A3 THPT Thăng Long 50,000
17 HA0625 Chu Hồng Hạnh 10A4 THPT Chu Văn An 50,000
18 HA0665 Đỗ Thị Thảo Hiền 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 HA0720 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 8/9/1993 10A2 THPT Nhân Chính 50,000
20 HA0723 Nguyễn Thu Hoa 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
21 HA0737 Bùi Huy Hoàng 16/08/1993 10A1 THPT Trần Phú 50,000
22 HA0750 Ngô Minh Hoàng 28/8/1993 10a1 THPT Thăng Long 50,000
23 HA0777 Nguyễn Mạnh Hùng 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 Bỏ thi
24 HA0782 Vũ Quốc Hùng 11/12/1993 10A3 THPT Chu Văn An 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
1
2
HA0794
HA0825
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Việt
Huy
Hưng
23/03/1993 10L2
10A1
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Chu Văn An H10P137
50,000
50,000
3 HA0906 Nguyễn Trung Kiên 30.7.93 10A4 THPT Thăng Long 50,000
4 HA0921 Ngô Nguyễn Hoàng Lâm 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA0925 Nguyễn Tùng Lâm 4/15/1993 10TN THPT Trương Định 50,000
6 HA0941 Dương Quỳnh Liên 12/03/1993 10A4 THPT Chu Văn An 50,000
7 HA0943 Nguyễn Anh Linh 4/29/1993 10A6 THPT Trần Phú 50,000
8 HA0959 Nguyễn Diệu Linh 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA0971 Nguyễn Hà Linh 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA0974 Nguyễn Hạnh Linh 29/11/93 10A3 THPT Chu Văn An 50,000
11 HA1023 Nguyễn Ngọc Linh 1/5/1993 10A2 THPT Thăng Long 50,000
12 HA1028 Đặng Nhật Linh 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA1039 Phạm Quỳnh Linh 08/11/93 10A3 THPT Chu Văn An 50,000
14 HA1040 Đinh Thảo Linh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA1055 Phạm Thuỳ Linh 10/8/1993 10A1 THPT Tây Hồ 50,000
16 HA1058 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 24/10/1993 10H THPT Đào Duy Từ 50,000
17 HA1114 Đào Thắng Long 26/7/93 10A5 THPT Nhân Chính 50,000
18 HA1123 Vũ Thành Lộc 28/10/1993 10A9 THPT Thăng Long 50,000
19 HA1149 Phạm Ngọc Mai 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA1150 Phan Ngọc Mai 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
21 HA1151 Chử Thị Ngọc Mai 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
22 HA1158 Nguyễn Thị Sao Mai 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
23 HA1182 Cao Minh 10A1 THPT Chu Văn An 50,000
24 HA1192 Nguyễn Đức Minh 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 HA1247 Lương Ái Mỹ 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
2 HA1252 Cao Đức Nam 3/15/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
3 HA1276 Phan Thái Nam 25/02/93 10A1 ĐHKHTN 100,000
4 HA1309 Nguyễn Trọng Nghĩa 23/10/1993 10H THPT Đào Duy Từ 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
5
6
HA1327
HA1354
Vũ Bích
Hoàng Hạnh
Ngọc
Nguyên
26/05/1993 10T1
26/1/1993 10a1
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Thăng Long H10P138
100,000
50,000
7 HA1387 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA1399 Nguyễn Thị Hải Oanh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA1403 Ngô Tiến Phát 11/01/1993 10A3 THPT Chu Văn An 50,000
10 HA1429 Tạ Thị Hà Phương 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA1485 Thái Minh Quang 10A1 THPT Chu Văn An 50,000
12 HA1498 Nguyễn Xuân Quang 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA1499 Nguyễn Anh Quân 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA1506 Nguyễn Hữu Quân 10A4 THPT Chu Văn An 50,000
15 HA1553 Nguyễn Minh Sơn 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA1554 Đặng Ngọc Sơn 5/1/1993 10A3 THPT Nhân Chính 50,000
17 HA1573 Nguyễn Đức Tâm 5/11/1993 10A8 THPT Nhân Chính 50,000
18 HA1600 Ngô Trí Thanh 30/9/1993 10A1 THPT Tây Hồ 50,000
19 HA1641 Nguyễn Thị Phương Thảo 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
20 HA1650 Trịnh Phương Thảo 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
21 HA1657 Vũ Thị Thanh Thảo 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
22 HA1666 Nguyễn Đức Thắng 04/04/1993 10H2 THPT DL Lômônôxốp 50,000
23 HA1672 Vương Toàn Thắng 25/7/1993 10A2 THPT Thăng Long 50,000
24 HA1715 Nguyễn Thu Thủy 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 HA1740 Vũ Minh Tiến 11/03/1993 10A7 THPT Kim Liên 50,000
2 HA1763 Đỗ Thị Thuý Hà Trang 11/04/1993 10H THPT Đào Duy Từ 100,000
3 HA1807 Nguyễn Thu Trang 13/9/93 10A2 THPT Nhân Chính 50,000
4 HA1811 Phạm Thu Trang 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA1829 Nguyễn Bảo Trâm 11/6/1993 10A1 THPT Kim Liên 50,000
6 HA1837 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 9/30/1993 10A2 THPT Nguyễn Gia Thiều 50,000
7 HA1856 Nguyễn Đức Trung 14/04/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA1866 Tô Minh Trung 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
9
10
HA1871
HA1897
Ngô Quang
Trần Minh
Trung

27/7/93
29/03/1993
10a7
10A7
THPT Thăng Long
THPT Kim Liên H10P139
50,000
50,000
11 HA1920 Nguyễn Minh Tuấn 25/08/1993 10A1 THPT Lê Quý Đôn 50,000
12 HA1930 Hoàng Trọng Tuệ 07/08/93 10A3 THPT Chu Văn An 50,000
13 HA1945 Vũ Ngọc Tùng 23/05/1993 10A7 THPT Kim Liên 50,000
14 HA1961 Đặng Xuân Tùng 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA1968 Nguyễn Tố Uyên 10/12/1993 10H THPT Đào Duy Từ 50,000
16 HA1991 Ngô Thế Việt 23/3/1993 10a1 THPT Thăng Long 50,000
17 HA2001 Trần Vũ 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA2016 Đặng Thị Như Quỳnh 10A4 THPT Chu Văn An 50,000
19 HA0759 Phạm Thái Hoàng 24/12/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
H10P140

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Toán 10 Hóa 10 Sáng: T10P1; Chiều: H10P1 T10P1 H10P1
Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P1; Chiều: H10P1 V10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Hóa 10
Hóa 10
Sáng: ; Chiều: H10P1
Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P141
H10P1
H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P1 H10P1
Toán 10 Hóa 10 Sáng: T10P2; Chiều: H10P1 T10P2 H10P1
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Toán 10 Hóa 10 Sáng: T10P2; Chiều: H10P2 T10P2 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Chuyên Toán 10 Hóa 10 Sáng: CT10P1; Chiều: H10P2 CT10P1 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Toán 10 Hóa 10 Sáng: T10P2; Chiều: H10P2 T10P2 H10P2
Chuyên Toán 10 Hóa 10 Sáng: CT10P1; Chiều: H10P2 CT10P1 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 Không thi vòng 1 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P2 H10P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Hóa 10
Hóa 10
Sáng: ; Chiều: H10P3
Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P142
H10P3
H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P2; Chiều: H10P3 V10P2 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P2; Chiều: H10P3 V10P2 H10P3
Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: H10P3 V10P3 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: H10P3 V10P3 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 Không thi vòng 1 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P3 H10P3
Sinh 10 Hóa 10 Sáng: Si10P1; Chiều: H10P4 Si10P1 H10P4
Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: H10P4 V10P3 H10P4
Chuyên Toán 10 Hóa 10 Sáng: CT10P2; Chiều: H10P4 CT10P2 H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Chuyên Toán 10 Hóa 10
Hóa 10
Sáng: CT10P3; Chiều: H10P4
Sáng: ; Chiều: H10P4
CT10P3
H10P143
H10P4
H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: H10P4 V10P3 H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Toán 10 Hóa 10 Sáng: T10P4; Chiều: H10P4 T10P4 H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 Không thi vòng 1 H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P4; Chiều: H10P4 V10P4 H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P4 H10P4
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
Toán 10 Hóa 10 Sáng: T10P4; Chiều: H10P5 T10P4 H10P5
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
Toán 10 Hóa 10 Sáng: T10P4; Chiều: H10P5 T10P4 H10P5
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Hóa 10
Hóa 10
Sáng: ; Chiều: H10P5
Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P144
H10P5
H10P5
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
Toán 10 Hóa 10 Sáng: T10P4; Chiều: H10P5 T10P4 H10P5
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 H10P5
Hóa 10 Sáng: ; Chiều: H10P5 BS H10P5
Chuyên Toán 10 Hóa 10 Sáng: CT10P2; Chiều: H10P5 CT10P2 H10P5

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
H8P145
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Hóa 8 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0024 Lê Hoà Diệu Anh 20/2/1995 8B THDL Lý Thái Tổ 50,000
2 HA0026 Ngô Duy Anh 4/11/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA0037 Hoàng Đức Anh 11/03/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA0065 Đỗ Hiền Anh 1/6/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA0106 Lê Minh Anh 5/2/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0146 Nguyễn Hà Phương Anh 23/05/1995 8H1 THCS Trưng Vương 50,000
7 HA0205 Nguyễn Tú Anh 8/20/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA0252 Vũ Hồ Bách 24/03/1995 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên 50,000
9 HA0269 Bùi Bảo Bình 04/11/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
10 HA0347 Tạ Đăng Doanh 2/5/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA0368 Đinh Thùy Dung 11/15/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
12 HA0393 Võ Viết Dũng 11/03/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA0397 Đoàn Đức Duy 10/31/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA0401 Hoàng Mai Duy 22/01/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA0454 Nguyễn Thành Đạt 29/01/1995 8A1 THCS Hai Bà Trưng 50,000
16 HA0463 Vũ Quý Đăng 28/08/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
17 HA0491 Nguyễn Minh Đức 12/13/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
18 HA0513 Trần Trọng Đức 22/02/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 HA0515 Nguyễn Trung Đức 10/22/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA0601 Ngô Đặng Hải 6/3/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0641
HA0661
Nguyễn Thuý
Lã Thị Hoa
Hạnh
Hiên
1/9/1995
10/11/1996 7B
8C THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam H8P146
100,000
100,000
23 HA0676 Lê Hiệp 5/25/1995 8A0 THPT Lương Thế Vinh 50,000
24 HA0681 Trần Duy Hiếu 17/07/1995 8A1 THPT Nguyễn Tất Thành 50,000
1 HA0688 Triệu Đức Hiếu 20/06/95 8C THCS Thăng Long 50,000
2 HA0726 Đinh Trung Hòa 06/11/1995 8A7 THCS Giảng Võ 50,000
3 HA0746 Đặng Minh Hoàng 5/25/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
4 HA0766 Nguyễn Bích Hồng 11/23/1995 8A0 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
5 HA0793 Trần Hồng Huy 1/29/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA0851 Doãn Thu Hương 28/07/1995 8A9 THCS Giảng Võ 100,000
7 HA0865 Hồ Quang Khải 2/3/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA0877 Nguyễn Đức Khánh 9/21/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA0878 Lương Ngọc Khánh 09/09/1995 8A THCS Giáp Bát 50,000
10 HA0903 Trần Mạnh Kiên 11/23/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
11 HA0924 Trần Lâm 9/13/1995 8C THCS Hoàng Liệt 50,000
12 HA0931 Đinh Ngọc Liêm 9/13/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
13 HA0945 Nguyễn Cẩm Linh 17/09/1995 8A12 THCS Phan Đình Giót 100,000
14 HA0972 Đỗ Hải Linh 12/08/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA0996 Trần Khánh Linh 11/18/1995 8I THCS Marie Curie 100,000
16 HA1026 Đinh Nguyên Linh 12/02/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA1153 Trần Phương Mai 10/29/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
18 HA1246 Phạm Thu Trà My 11/25/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
19 HA1305 Đặng Nghĩa 26/05/1995 8A4 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000
20 HA1337 Vũ Hồng Ngọc 12/11/1995 8N THCS Đống Đa 50,000
21 HA1342 Trần Minh Ngọc 11/17/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
22 HA1352 Nguyễn Thị Bình Nguyên 6/11/1995 8B THCS Lê Hồng Phong 50,000
23 HA1367 Trần Trọng Nhân 1/20/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA1382 Nguyễn Thị Hoàng Nhung 13/01/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
1
2
HA1441
HA1454
Nguyễn Mai
Phùng Ngọc
Phương
Phương
8/28/1995
19/05/1995
8C
8A8
THPT Hà Nội-Amsterdam
THCS Nguyễn Trường Tộ H8P147
100,000
50,000
3 HA1487 Nguyễn Ngọc Quang 06/05/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
4 HA1510 Đào Minh Quân 11/11/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA1552 Lê Minh Sơn 30/8/1995` 8B THDL Lý Thái Tổ 50,000
6 HA1584 Nguyễn Đông Thái 3/2/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA1587 Nguyễn Nam Thái 7/17/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA1605 Trần Đạo Thành 12/12/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA1681 Lăng Trường Thịnh 07/04/1995 8I THCS Marie Curie 50,000
10 HA1800 Nguyễn Mai Quỳnh Trang 1/17/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA1858 Trần Hiếu Trung 12/22/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
12 HA1862 Trần Kiên Trung 12/22/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA1921 Phạm Minh Tuấn 15/03/1995 8O2 THPT Nguyễn Tất Thành 50,000
14 HA1954 Nguyễn Thanh Tùng 28/09/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA1964 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 19/09/1995 8B THDL Lý Thái Tổ 100,000
16 HA2010 Dương Hoàng Yến 1/7/1995 8A THCS Xuân Đỉnh 100,000
17 HA2019 Lê Nguyễn Hoàng Nam 6/12/1995 8H THCS Lê Quý Đôn 50,000
18 HA2022 Đặng Nhật Minh 09/02/1995 8A11 THCS Chu Văn An 50,000
19 HA2026 Nguyễn Phương Nam 05/10/1995 8D THCS Lê Ngọc Hân 50,000
20 HA2027 Trần Tuấn Anh 28/01/1995 8A1 THCS Chu Văn An 50,000
21 HA2028 Nguyễn Khắc Hiệp 28/07/1995 8A11 THCS Chu Văn An 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
H8P148

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P1; Chiều: H8P1 T8P1 H8P1
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P1; Chiều: H8P1 T8P1 H8P1
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P1; Chiều: H8P1 T8P1 H8P1
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P1; Chiều: H8P1 T8P1 H8P1
Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P2; Chiều: H8P1 T8P2 H8P1
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P2; Chiều: H8P1 T8P2 H8P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Văn 8
Toán 7
Hóa 8
Hóa 8
Sáng: V8P1; Chiều: H8P1
Sáng: T7P2; Chiều: H8P1
V8P1
T7P2
H8P1
H8P1 H8P149
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P1 H8P1
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P2; Chiều: H8P2 T8P2 H8P2
Văn 8 Hóa 8 Sáng: V8P2; Chiều: H8P2 V8P2 H8P2
Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P2; Chiều: H8P2 T8P2 H8P2
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
Văn 8 Hóa 8 Sáng: V8P2; Chiều: H8P2 V8P2 H8P2
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P2; Chiều: H8P2 T8P2 H8P2
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P3; Chiều: H8P2 T8P3 H8P2
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2
Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P3; Chiều: H8P2 T8P3 H8P2
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P2 H8P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Toán 8 Hóa 8
Hóa 8
Sáng: T8P3; Chiều: H8P3
Sáng: ; Chiều: H8P3
T8P3 H8P3
H8P3 H8P150
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P3; Chiều: H8P3 T8P3 H8P3
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P4; Chiều: H8P3 T8P4 H8P3
Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P4; Chiều: H8P3 T8P4 H8P3
Toán 8 Hóa 8 Sáng: T8P4; Chiều: H8P3 T8P4 H8P3
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
Hóa 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 H8P3
Văn 8 Hóa 8 Sáng: V8P3; Chiều: H8P3 V8P3 H8P3
Văn 8 Hóa 8 Sáng: V8P3; Chiều: H8P3 V8P3 H8P3
Văn 11 Hóa 8 Sáng: V11P4; Chiều: H8P3 BS V11P4 H8P3
Hoá 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 BS H8P3
Hoá 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 BS H8P3
Hoá 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 BS H8P3
Hoá 8 Sáng: ; Chiều: H8P3 BS H8P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
CL11P151
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Lý Chuyên 11 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0152 Nguyễn Phương Anh 28/8/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA0319 Phan Bá Chiến 1/2/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA0320 Trương Quốc Chiến 3/12/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA0402 Bùi Mạnh Duy 30/10/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA0418 Lê Đặng Đại Dương 28/2/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0428 Đinh Quý Dương 27/12/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA0462 Nguyễn Hải Đăng 24/1/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA0498 Phan Minh Đức 27/2/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA0571 Nguyễn Thanh Hà 20/3/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA0613 Trần Ngọc Hải 06/06/92 11A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
11 HA0628 Phạm Đức Hạnh 24/4/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA0687 Nguyễn Đức Hiếu 2/4/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA0693 Nguyễn Ngọc Hiếu 6/2/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA0699 Bùi Trung Hiếu 10/4/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA0725 Tôn Lương Hòa 26/3/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA0799 Trần Quang Huy 10/1/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA0968 Nguyễn Đức Linh 24/06/92 11A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
18 HA0978 Trần Hoàng Linh 3/1/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 HA1004 Nguyễn Mạnh Linh 22/07/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA1005 Nguyễn Mạnh Linh 12/01/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA1065
HA1076
Trần Thị Thùy
Nguyễn Văn
Linh
Linh
28/5/1992
29/3/1992
11L1
11L1 CL11P152
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam
50,000
50,000
23 HA1310 Ngô Tuấn Nghĩa 20/9/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
24 HA1363 Hồ Thị Ngọc Nhân 17/12/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
1 HA1370 Vũ Hoàng Nhật 3/3/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA1404 Bạch Đăng Phong 25/02/92 11A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
3 HA1411 Đặng Việt Phong 3/1/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA1415 Lưu Đình Phúc 3/8/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA1516 Nguyễn Ngọc Quân 2/10/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA1557 Trịnh Ngọc Sơn 27/3/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA1564 Lê Thanh Sơn 2/1/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA1579 Bùi Ngọc Tân 28/1/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA1581 Phạm Vũ Thạch 21/3/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA1635 Nguyễn Phương Thảo 3/1/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA1660 Vũ Thu Thảo 9/1/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA1701 Lê Hồng Thuỷ 12/04/92 11A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
13 HA1943 Lê Minh Tùng 28/8/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA1997 Phùng Đức Vũ 18/10/92 11A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
CL11P153

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Toán 11 Chuyên Lý 11 Sáng: T11P1; Chiều: CL11P1 T11P1 CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Toán 11 Chuyên Lý 11 Sáng: T11P1; Chiều: CL11P1 T11P1 CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Văn 11 Chuyên Lý 11 Sáng: V11P2; Chiều: CL11P1 V11P2 CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Văn 11 Chuyên Lý 11 Sáng: V11P2; Chiều: CL11P1 V11P2 CL11P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Chuyên Lý 11
Chuyên Lý 11
Sáng: ; Chiều: CL11P1
Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P154
CL11P1
CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P1 CL11P1
Toán 11 Chuyên Lý 11 Sáng: T11P2; Chiều: CL11P1 T11P2 CL11P1
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2
Chuyên Lý 11 Sáng: ; Chiều: CL11P2 CL11P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
CL10P155
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Lý Chuyên 10 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0006 Nguyễn Quang An 15/08/93 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
2 HA0171 Hoàng Quang Anh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA0209 Đỗ Tuấn Anh 12/04/93 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
4 HA0237 Lê Việt Anh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA0337 Nguyễn Quốc Cường 10Lý Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
6 HA0373 Nguyễn Anh Dũng 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA0416 Nguyễn Công Dương 05/05/93 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
8 HA0478 Đinh Đặng Đức 8/24/1993 10B Khối PT Chuyên Ngoại Ngữ 50,000
9 HA0481 Trịnh Hoàng Đức 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA0548 Nguyễn Trường Giang 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA0612 Nguyễn Ngọc Hải 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA0640 Trần Thị Mỹ Hạnh 04/03/93 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
13 HA0677 Lê Tuấn Hiệp 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA0695 Dương Trọng Hiếu 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA0728 Phạm Đình Hoàn 29/07/93 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
16 HA0731 Nguyễn Minh Hoàng 21/06/1993 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA0752 Nguyễn Minh Hoàng 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA0773 Phùng Duy Hùng 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 HA0800 Trần Quang Huy 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA0815 Nguyễn Vũ Bảo Hưng 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0826
HA0888
Đỗ Việt
Vũ Đăng
Hưng
Khoa 05/10/93
10L1
10A3 CL10P156
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Chuyên Vĩnh Phúc
50,000
50,000
23 HA0907 Nguyễn Trung Kiên 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
24 HA0993 Lê Thị Khánh Linh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
1 HA1110 Nguyễn Thành Long 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA1178 Trần Anh Minh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA1190 Lê Đức Minh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA1198 Tạ Hùng Minh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA1204 Trần Nguyệt Minh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA1221 Hoàng Tuấn Minh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA1237 Lê Trà My 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA1243 Nguyễn Trà My 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA1395 Nguyễn An Ninh 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA1468 Trần Việt Phương 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA1491 Trịnh Phú Quang 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA1520 Hoa Bạch Quốc 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA1531 Đỗ Đình Quyết 05/02/93 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
14 HA1665 Lê Đức Thắng 29/01/1992 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA1670 Ngô Minh Thắng 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA1683 Vũ Phúc Thọ 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA1750 Nguyễn Đức Toàn 17/09/93 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
18 HA1752 Nguyễn Quang Tới 10/11/93 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
19 HA1872 Trần Quý Trung 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA1877 Phạm Thành Trung 10Lý Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
21 HA1885 Phan Văn Trung 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
22 HA1901 Đỗ Thành Tú 19/06/93 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
23 HA1925 Trần Quốc Tuấn 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
24 HA1928 Võ Hoàng Tuệ 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
25 HA1951 Lê Thanh Tùng 30/05/93 10A3 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
26 HA2023 Ngô Minh Tùng 14/09/1993 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
CL10P157

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Chuyên Lý 10
Chuyên Lý 10
Sáng: ; Chiều: CL10P1
Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P158
CL10P1
CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P1 CL10P1
Toán 10 Chuyên Lý 10 Sáng: T10P3; Chiều: CL10P1 T10P3 CL10P1
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Toán 10 Chuyên Lý 10 Sáng: T10P4; Chiều: CL10P2 T10P4 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Chuyên Lý 10 Sáng: ; Chiều: CL10P2 CL10P2
Toán 10 Chuyên Lý 10 Sáng: T10P4; Chiều: CL10P2 Sót DS T10P4 CL10P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
L11P159
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Lý 11 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0008 Bùi Thái An 22/10/1992 11A2 THPT Thăng Long 50,000
2 HA0019 Nguyễn Trường Xuân An 24/4/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA0116 Nguyễn Ngọc Anh 2/10/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA0117 Đinh Thị Ngọc Anh 3/10/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA0170 Vũ Phương Anh 16/7/92 11a4 THPT Thăng Long 50,000
6 HA0189 Lã Tài Anh 6/10/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA0234 Trần Việt Anh 6/11/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA0240 Phạm Việt Anh 14/10/92 11A3 THPT Nhân Chính 50,000
9 HA0268 Ngô Đức Bình 14/2/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA0270 Đinh Công Bình 30/4/92 11a4 THPT Thăng Long 50,000
11 HA0379 Nguyễn Hoàng Dũng 12/6/1992 11A2 THPT Thăng Long 50,000
12 HA0419 Nguyễn Hải Dương 3/4/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA0440 Nguyễn Văn Dương 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA0446 Mai Chí Đạt 7/29/1992 11E THPT Hà Trung, Thanh Hoá
15 HA0553 Bùi Mạnh Hà 09/05/1992 11A4 THPT Nhân Chính 50,000
16 HA0558 Quách Hồng Hà 11 THPT Việt Đức
17 HA0614 Bùi Phúc Hải 11 THPT Việt Đức
18 HA0646 Nguyễn Trịnh Diễm Hằng 2/1/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 HA0704 Vũ Trung Hiếu 25/11/1992 11A4 THPT Trần Phú 50,000
20 HA0724 Nguyễn Việt Hòa 31/10/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0727
HA0729
Lê Vũ
Nguyễn Đức
Hoài
Hoàn
01/04/1992
14/07/1992
11L2
11
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Chuyên Vĩnh Phúc L11P160
100,000
50,000
23 HA0730 Đỗ Huy Hoàng 30/1/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
24 HA0738 Lê Huy Hoàng 08/2/1992 11Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
1 HA0755 Trần Minh Hoàng 11 THPT Việt Đức
2 HA0756 Trần Minh Hoàng 11 THPT Việt Đức
3 HA0780 Tào Minh Hùng 13/7/92 11A10 THPT Thăng Long 50,000
4 HA0871 Trần Sĩ Trọng Khanh 20/12/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA0872 Nguyễn Minh Khánh 01/09/1992 11A1 THPT Nhân Chính 50,000
6 HA0895 Phạm Minh Khôi 11 THPT Việt Đức
7 HA1003 Trần Mạnh Linh 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA1006 Nguyễn Mạnh Linh 24/09/1992 11A7 THPT Phan Đình Phùng 50,000
9 HA1043 Nguyễn Thùy Linh 8/5/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA1087 Chu Đức Long 9/8/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA1108 Đồng Thanh Long 20/12/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA1116 Nguyễn Tiến Long 29/1/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA1129 Nguyễn Thanh Lượng 30/10/1993 11H THPT Đào Duy Từ 50,000
14 HA1174 Hoàng Anh Minh 11 THPT Việt Đức
15 HA1183 Nguyễn Cao Minh 3/10/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA1268 Ngô Minh Nam 4/8/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA1307 Tạ Minh Nghĩa 20/10/1992 11A1 THPT Thăng Long 50,000
18 HA1311 Mai Hồng Ngọc 7/12/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 HA1345 Nguyễn Như Ngọc 25/09/1992 11H THPT Đào Duy Từ 50,000
20 HA1355 Mai Lê Nguyên 11 THPT Việt Đức
21 HA1368 Trần Minh Nhật 1/6/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
22 HA1412 Vương Quốc Phú 10/05/1992 11A8 THPT Nhân Chính 50,000
23 HA1447 Đỗ Minh Phương 28/7/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
24 HA1522 Vũ Đức Quý 4/22/1992 11A2 THPT Chu Văn An 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
1
2
HA1561
HA1569
Lê Nguyễn Thái
Nguyễn Tùng
Sơn
Sơn
23/2/1992 11L2
09/10/1992 11H
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Đào Duy Từ L11P161
50,000
50,000
3 HA1603 Nguyễn Nhật Thành 28/1/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA1604 Phạm Công Thành 11 THPT Việt Đức
5 HA1643 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/04/1992 11A0 THPT Đào Duy Từ 100,000
6 HA1662 Phùng Đức Thắng 19/1/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA1676 Đào Xuân Thắng 4/8/1992 11A2 THPT Chu Văn An 50,000
8 HA1682 Hồ Vĩnh Thịnh 12/9/1992 11Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA1685 Nguyễn Quang Thông 12/1/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA1686 Nguyễn Thế Thông 15/1/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA1697 Lương Minh Thùy 22/10/1992 11A1 THPT Nhân Chính 50,000
12 HA1710 Nguyễn Xuân Thuỷ 20/05/1992 11H THPT Đào Duy Từ 50,000
13 HA1882 Hồ Đức Trung Trung 22/08/1992 11H THPT Đào Duy Từ 50,000
14 HA1886 Trần Văn Trung 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA1889 Đoàn Vân Trường 01/02/1992 11H THPT Đào Duy Từ 50,000
16 HA1924 Tạ Quang Tuấn 9/24/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA1933 Trương Hữu Tùng 14/10/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA1934 Nguyễn Mạnh Tùng 16/10/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 HA1935 Nguyễn Thanh Tùng 23/1/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA1963 Hoàng Anh Tuú 09/06/1992 11H THPT Đào Duy Từ 50,000
21 HA1978 Đặng Lê Vân 11 THPT Việt Đức
22 HA2007 Lê Hải Yến 15/09/1992 11A1 THPT Nhân Chính 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
L11P162

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 Không thi vòng 1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Toán 11 Lý 11 Sáng: T11P1; Chiều: L11P1 T11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Toán 11 Lý 11
Lý 11
Sáng: T11P1; Chiều: L11P1
Sáng: ; Chiều: L11P1
T11P1 L11P1
L11P1 L11P163
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P1 L11P1
Toán 11 Lý 11 Sáng: T11P2; Chiều: L11P1 T11P2 L11P1
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P2 L11P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Lý 11
Lý 11
Sáng: ; Chiều: L11P3
Sáng: ; Chiều: L11P3
L11P3
L11P3 L11P164
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Toán 11 Lý 11 Sáng: T11P3; Chiều: L11P3 T11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L11P3 L11P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
L10P165
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Lý 10 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0018 Hoàng Xuân Trường An 04/10/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 50,000
2 HA0027 Nguyễn Duy Anh 5/9/1993 10A5 THPT Thăng Long 50,000
3 HA0043 Nguyễn Đức Anh 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA0210 Hà Tuấn Anh 26/12/1993 10A7 THPT Kim Liên 50,000
5 HA0212 Lê Tuấn Anh 18/09/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0218 Phạm Tuấn Anh 08/11/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA0222 Trương Tuấn Anh 06/09/1993 10H THPT Đào Duy Từ 50,000
8 HA0245 Bùi Ngọc Ánh 25/12/1993 10H THPT Đào Duy Từ 50,000
9 HA0259 Chu Thành Bách 01/05/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA0277 Nguyễn Thanh Bình 17/7/1993 10a1 THPT Thăng Long 50,000
11 HA0289 Nguyễn Minh Châu 28/11/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA0323 Tống Thị Thanh Chung 23/10/93 10a6 THPT Thăng Long 50,000
13 HA0326 Nguyễn Minh Công 05/07/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
14 HA0341 Nguyễn Tuấn Cường 05/04/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA0378 Nguyễn Hải Dũng 09/11/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA0382 Lê Ngọc Dũng 27/08/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
17 HA0415 Nguyễn Bình Dương 30/12/1993 10A6 THPT Lương Thế Vinh 50,000
18 HA0422 Nguyễn Hoàng Dương 18/12/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 HA0441 Bùi Việt Dương 24/3/93 10A3 THPT Nhân Chính 50,000
20 HA0480 Trần Hoàng Đức 11/09/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0518
HA0576
Nguyễn Trung
Hoàng Thu
Đức

15/10/1993 10H
31/07/1993 10A1
THPT Đào Duy Từ
THPT Lương Văn Can L10P166
50,000
50,000
23 HA0577 Mạc Thu Hà 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA0585 Trần Thị Thu Hà 19/05/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 HA0619 Dương Thanh Hải 23/02/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
2 HA0620 Đỗ Triệu Hải 25/09/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA0624 Đào Xuân Hải 03/02/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA0635 Nguyễn Hồng Hạnh 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
5 HA0664 Trần Quốc Hiền 13/03/1993 10H THPT Đào Duy Từ 100,000
6 HA0673 Phạm Hữu Hiển 13/1/93 10A2 THPT Thăng Long 50,000
7 HA0709 Nghiêm Minh Hoa 10 THPT Việt Đức
8 HA0747 Đinh Minh Hoàng 30/01/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA0783 Trần Lê Thanh Hùng 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA0788 Phan Đắc Huy 18/05/1993 10H THPT Đào Duy Từ 50,000
11 HA0798 Phạm Quang Huy 12/03/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 50,000
12 HA0835 Lê Viết Lan Hương 12/08/1994 10A1 THPT Lương Văn Can 50,000
13 HA0854 Lê Thu Hương 14.5.93 10A4 THPT Thăng Long 50,000
14 HA0908 Phạm Vũ Trung Kiên 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA0917 Nguyễn Quỳnh Lan 3.6.93 10A4 THPT Thăng Long 50,000
16 HA0920 Nguyễn Hoàng Lâm 17/7/93 10A3 THPT Nhân Chính 50,000
17 HA0965 Trần Diệu Linh 10A5 THPT Kim Liên 50,000
18 HA1053 Nguyễn Thuỳ Linh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA1056 Phạm Thuỳ Linh 4.9.93 10A4 THPT Thăng Long 50,000
20 HA1062 Nguyễn Thùy Linh 07/09/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
21 HA1094 Hoàng Long 02/01/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
22 HA1118 Hoang Tuấn Long 26/2/93 10A3 THPT Thăng Long 50,000
23 HA1120 Ngô Lê Bảo Lộc 14/03/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA1169 Lê Văn Mạnh 1/28/1993 10A3 THPT Phan Đình Phùng 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
1
2
HA1177
HA1193
Phan Anh
Phạm Đức
Minh
Minh 11/5/1993
10T2
10A2
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Thăng Long L10P167
100,000
50,000
3 HA1201 Hoàng Khắc Ngọc Minh 7/11/1993 10A2 THPT Thăng Long 50,000
4 HA1202 Nguyễn Ngọc Minh 9/7/1993 10A3 THPT Nguyễn Tất Thành 50,000
5 HA1210 Ngô Nhật Minh 10/05/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA1239 Ngô Trà My 20/11/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA1257 Phạm Hải Nam 02/09/1993 10A1 THPT Đào Duy Từ 50,000
8 HA1261 Đỗ Hoàng Nam 17/11/1993 10A2 THPT Lê Quý Đôn 50,000
9 HA1280 Nguyễn Tuấn Nam 30/12/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA1416 Cao Hồng Phúc 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA1466 Lê Tiến Phương 11/11/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA1476 Ngô Duy Quang 19/06/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA1507 Lý Khánh Quân 10 THPT Việt Đức
14 HA1508 Trần Lê Quân 28/09/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA1525 Hoàng Xuân Quý 24/05/1993 10A1 THPT Lương Văn Can 100,000
16 HA1547 Đỗ Khắc Hoài Sơn 6/4/1993 10A1 THPT Nhân Chính 50,000
17 HA1549 Vũ Hoàng Sơn 10 THPT Việt Đức
18 HA1574 Lê Minh Tâm 23/04/1993 10H THPT Đào Duy Từ 50,000
19 HA1589 Thạch Quang Thái 09/10/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA1592 Nguyễn Bá Thanh 20/05/1992 10H THPT Đào Duy Từ 50,000
21 HA1619 Nguyễn Trung Thành 30/9/93 10A1 THPT Nhân Chính 50,000
22 HA1644 Phạm Thị Phương Thảo 19/09/1993 10A1 THPT Lương Văn Can 50,000
23 HA1652 Đỗ Thanh Thảo 30/6/93 10A6 THPT Thăng Long 50,000
24 HA1661 Tạ Thị Thắm 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
1 HA1712 Đặng Thu Thuý 18/01/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA1729 Nguyễn Đình Thức Thức 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA1815 Thạch Thị Thu Trang 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA1849 Ngô Lê Bảo Trung 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
5
6
HA1852
HA1884
Bùi Đức
Nguyễn Văn
Trung
Trung
04/02/1993 10L2
10
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Việt Đức L10P168
50,000

7 HA1887 Nguyễn Đăng Trường 22/2/1993 10A2 THPT Thăng Long 50,000
8 HA1892 Hoàng Anh Tú 20/11/1993 10A1 THPT Lương Văn Can 50,000
9 HA1908 Lê Anh Tuấn 26/07/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA1916 La Minh Tuấn 02/10/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA1917 Lưu Minh Tuấn 20/12/93 10A3 THPT Nhân Chính 50,000
12 HA1932 Nguyễn Đức Tùng 19/10/1993 10N THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA1913 Đỗ Kim Tuấn 10/12/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
14 HA1948 Trần Sơn Tùng 01/07/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA1949 Đào Thanh Tùng 06/11/1993 10A7 THPT Kim Liên 50,000
16 HA1956 Trần Thanh Tùng 24/02/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA1957 Trần Thanh Tùng 19/02/1993 10A1 THPT Lương Văn Can 50,000
18 HA1969 Võ Đức Văn 06/11/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA1984 Nguyễn Thu Vân 6/28/1993 10D7 THPT Phan Đình Phùng 50,000
20 HA0777 Nguyễn Mạnh Hùng 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
L10P169

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P1; Chiều: L10P1 T10P1 L10P1
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
Chuyên Toán 10 Lý 10 Sáng: CT10P1; Chiều: L10P1 CT10P1 L10P1
Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P1; Chiều: L10P1 T10P1 L10P1
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P1; Chiều: L10P1 T10P1 L10P1
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Lý 10
Lý 10
Sáng: ; Chiều: L10P1
Sáng: ; Chiều: L10P1
L10P1
L10P1 L10P170
Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P2; Chiều: L10P1 T10P2 L10P1
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P1 L10P1
Chuyên Toán 10 Lý 10 Sáng: CT10P1; Chiều: L10P2 CT10P1 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P2; Chiều: L10P2 T10P2 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Chuyên Toán 10 Lý 10 Sáng: CT10P2; Chiều: L10P2 CT10P2 L10P2
Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P2; Chiều: L10P2 T10P2 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P2; Chiều: L10P2 T10P2 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 Không thi vòng 1 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P3; Chiều: L10P2 T10P3 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2
Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P3; Chiều: L10P2 T10P3 L10P2
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P2 L10P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Toán 10 Lý 10
Lý 10
Sáng: T10P3; Chiều: L10P3
Sáng: ; Chiều: L10P3
T10P3 L10P3
L10P3 L10P171
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Chuyên Toán 10 Lý 10 Sáng: CT10P2; Chiều: L10P3 CT10P2 L10P3
Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P3; Chiều: L10P3 T10P3 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Chuyên Toán 10 Lý 10 Sáng: CT10P3; Chiều: L10P3 CT10P3 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P4; Chiều: L10P3 T10P4 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P3 L10P3
Văn 10 Lý 10 Sáng: V10P4; Chiều: L10P3 V10P4 L10P3
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P4; Chiều: L10P4 T10P4 L10P4
Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P4; Chiều: L10P4 T10P4 L10P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Lý 10
Lý 10
Sáng: ; Chiều: L10P4
Sáng: ; Chiều: L10P4
L10P4
L10P4 L10P172
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
Văn 10 Lý 10 Sáng: V10P5; Chiều: L10P4 V10P5 L10P4
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 Không thi vòng 1 L10P4
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
Chuyên Toán 10 Lý 10 Sáng: CT10P3; Chiều: L10P4 CT10P3 L10P4
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
Toán 10 Lý 10 Sáng: T10P4; Chiều: L10P4 T10P4 L10P4
Lý 10 Sáng: ; Chiều: L10P4 L10P4
Lý 11 Sáng: ; Chiều: L10P4 Đỏi môn H - L L10P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
L8P173
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Lý 8 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0044 Nguyễn Đức Anh 24/12/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA0114 Nguyễn Nam Anh 27/08/1995 8H1 THCS Trưng Vương 50,000
3 HA0162 Nguyễn Phương Anh 30/11/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA0172 Ngô Quang Anh 15/01/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA0173 Nguyễn Quang Anh 4/14/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA0187 Phạm Quỳnh Anh 5/8/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA0207 Trần Tú Anh 12/4/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA0208 Chu Tuấn Anh 8/22/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA0227 Hồ Thị Vân Anh 22/04/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA0260 Phạm Tùng Bách 7/14/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA0381 Đặng Minh Dũng 4/21/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
12 HA0391 Quách Trí Dũng 2/25/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA0516 Nguyễn Trung Đức 05/03/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA0603 Chu Đức Hải 08/12/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA0618 Dương Thanh Hải 4/5/1995 8a1 THCS Bãi Cháy
16 HA0621 Cao Trung Hải 7/16/1995 8A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
17 HA0683 Nguyễn Chí Hiếu 12/1/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000
18 HA0689 Trịnh Hoàng Hiếu 13/03/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 HA0694 Lê Trần Hiếu 1/26/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
20 HA0696 Ngô Trọng Hiếu 8/20/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0757
HA0818
Trần Minh
Lê Gia
Hoàng
Hưng
03/08/95
5/23/1995
8D
8A
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam L8P174
50,000
50,000
23 HA0819 Vũ Mạc Hưng 7/10/1995 8A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000
24 HA0823 Nguyễn Quốc Hưng 9/15/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000
1 HA0837 Vũ Mai Hương 1/30/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA0845 Vương Thị Quỳnh Hương 2/5/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
3 HA0874 Nguyễn Duy Khánh 30/08/1995 8A1 THCS Hai Bà Trưng 50,000
4 HA0922 Lê Khánh Lâm 11/04/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA0952 Lê Huyền Diệu Linh 14/05/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA0969 Nguyễn Hà Linh 4/24/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA1030 Tô Nhật Linh 8/7/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA1072 Nguyễn Trà Linh 6/27/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
9 HA1124 Vũ Trần Lộc 24/07/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA1125 Hoàng Hoa Lợi 01/03/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA1189 Kim Đức Minh 1/30/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
12 HA1215 Cung Quang Minh 27/10/1995 8A1 THCS Chu Văn An 50,000
13 HA1232 Trịnh Hà My 19/10/1995 8A4 THPT DL Lômônôxốp 50,000
14 HA1262 Lê Hoàng Nam 05/02/1992 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA1265 Nguyễn Hoàng Nam 3/24/1995 8A5 THCS Giảng Võ 50,000
16 HA1266 Nguyễn Huy Nam 13/08/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA1362 Nguyễn Hữu Hiền Nhân 2/9/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA1388 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/04/1995 8 THPT Phan Đình Giót 50,000
19 HA1426 Hoàng Hà Phương 09/07/1995 8H1 THCS Trưng Vương 50,000
20 HA1551 Hoàng Minh Sơn 2/6/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
21 HA1571 Nguyễn Đức Tài 11/07/1995 8A1 THCS Chu Văn An 100,000
22 HA1609 Hoàng Lê Thành 13/02/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
23 HA1645 Phan Thị Phương Thảo 31/07/1995 8H2 THCS Trưng Vương 50,000
24 HA1655 Nguyễn Thanh Thảo 10/20/1995 8A7 THCS Giảng Võ 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
1
2
HA1706
HA1731
Lê Thị Thanh
Nguyễn Hoàng Song
Thuỷ
Thương
19/05/1995
07/04/1995
8A0
8B
THCS Lương Thế Vinh
THPT Hà Nội-Amsterdam L8P175
100,000
50,000
3 HA1899 Bùi Quang Tú 17/09/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA1940 Phan Đức Tùng 8/8/1995 8A THCS Nguyễn Du 100,000
5 HA1950 Đỗ Thanh Tùng 12/16/1995 8 THCS Marie Curie 100,000
6 HA1982 Nguyễn Thảo Vân 07/07/1995 8A1 THCS Hai Bà Trưng 50,000
7 HA1999 Trần Minh Vũ 10/14/1995 8A5 THCS Giảng Võ 100,000
8 HA1915 Lại Mạnh Tuấn 24/05/1995 8A THCS Lê Ngọc Hân 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
L8P176

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P1 L8P1
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P1 L8P1
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P1; Chiều: L8P1 T8P1 L8P1
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P1; Chiều: L8P1 T8P1 L8P1
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P1; Chiều: L8P1 T8P1 L8P1
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P1; Chiều: L8P1 T8P1 L8P1
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P1; Chiều: L8P1 T8P1 L8P1
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P1; Chiều: L8P1 T8P1 L8P1
Văn 8 Lý 8 Sáng: V8P1; Chiều: L8P1 V8P1 L8P1
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P1; Chiều: L8P1 T8P1 L8P1
Văn 8 Lý 8 Sáng: V8P1; Chiều: L8P1 V8P1 L8P1
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P1; Chiều: L8P1 T8P1 L8P1
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P1 L8P1
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P2; Chiều: L8P1 T8P2 L8P1
lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P1 L8P1
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P1 L8P1
Văn 8 Lý 8 Sáng: V8P1; Chiều: L8P1 V8P1 L8P1
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P1 L8P1
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P2; Chiều: L8P1 T8P2 L8P1
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P2; Chiều: L8P1 T8P2 L8P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Lý 8
Lý 8
Sáng: ; Chiều: L8P1
Sáng: ; Chiều: L8P1
L8P1
L8P1 L8P177
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P2; Chiều: L8P1 T8P2 L8P1
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P2; Chiều: L8P1 T8P2 L8P1
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P2; Chiều: L8P2 T8P2 L8P2
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P2; Chiều: L8P2 T8P2 L8P2
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P2; Chiều: L8P2 T8P2 L8P2
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P3; Chiều: L8P2 T8P3 L8P2
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P3; Chiều: L8P2 T8P3 L8P2
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P3; Chiều: L8P2 T8P3 L8P2
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P3; Chiều: L8P2 T8P3 L8P2
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P3; Chiều: L8P2 T8P3 L8P2
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P3; Chiều: L8P2 T8P3 L8P2
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P2 L8P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Văn 8 Lý 8
Lý 8
Sáng: V8P3; Chiều: L8P3
Sáng: ; Chiều: L8P3
V8P3 L8P3
L8P3 L8P178
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P4; Chiều: L8P3 T8P4 L8P3
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P4; Chiều: L8P3 T8P4 L8P3
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P4; Chiều: L8P3 T8P4 L8P3
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P3 L8P3
Toán 8 Lý 8 Sáng: T8P4; Chiều: L8P3 T8P4 L8P3
Lý 8 Sáng: ; Chiều: L8P3 Sai Khối L8P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
CA11P179
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Anh Chuyên 11 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0040 Lê Đức Anh 01/01/92 11A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
2 HA0054 Tôn Hà Anh 25/12/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA0092 Trần Lan Anh 21/2/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA0183 Nguyễn Quỳnh Anh 1/10/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA0200 Nguyễn Trúc Anh 2/11/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0223 Vy Tuấn Anh 11/6/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA0273 Nguyễn Đức Bình 25/3/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA0301 Nguyễn Lan Chi 7/1/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA0312 Đặng Nguyễn Quỳnh Chi 9/1/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA0315 Nguyễn Thùy Chi 1/2/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA0317 Hà Yến Chi 1/11/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA0345 Nguyễn Ngọc Diệp 18/6/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA0406 Lương Thái Duy 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA0464 Nguyễn Huy Chính Điềm 12/9/1991 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA0467 Lại Minh Đoàn 12/6/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA0530 Nguyễn Hương Giang 17/6/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA0570 Lê Thanh Hà 4/3/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA0611 Nguyễn Ngọc Hải 01/03/92 11A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
19 HA0659 Trần Thị Ngọc Hân 5/7/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA0711 Đào Ngọc Hoa 12/7/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0770
HA0806
Vương Thanh
Nguyễn Phương
Huệ
Huyền
16/12/1992
5/1/1993
11A1
11A1 CA11P180
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam
50,000
50,000
23 HA0966 Vũ Diệu Linh 12/2/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
24 HA0967 Đỗ Vũ Diệu Linh 16/4/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 HA1061 Lê Thùy Linh 16/3/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA1069 Vũ Thùy Linh 5/10/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA1078 Phạm Việt Linh 23/12/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA1140 Nguyễn Thu Lý 27/3/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA1181 Phạm Thị Bình Minh 28/10/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA1209 Nguyễn Khắc Nhật Minh 16/2/1993 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA1236 Đinh Đoàn Trà My 25/6/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA1244 Phạm Trà My 20/10/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA1245 Phan Trà My 18/9/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA1250 Trần Duy Nam 22/9/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA1292 Phùng Hạnh Ngân 24/1/1993 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA1293 Trần Hoàng Ngân 18/7/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA1707 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 25/08/92 11A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
14 HA1725 Đặng Thiên Thư 28/5/1992 11A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA1778 Lê hồng Trang 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
CA11P181

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Chuyên Anh 11
Chuyên Anh 11
Sáng: ; Chiều: CA11P1
Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P182
CA11P1
CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P1 CA11P1
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2
Chuyên Anh 11 Sáng: ; Chiều: CA11P2 CA11P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
CA10P183
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Anh Chuyên 10 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0010 Nguyễn Thanh An 7/11/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA0122 Lê Ngọc Anh 25/07/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA0136 Nguyễn Nhật Anh 11/8/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA0137 Nguyễn Nhật Anh 9/11/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA0231 Võ Vân Anh 4/8/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0232 Trần Vi Anh 04/05/1993 10Anh THPT Nguyễn Huệ 50,000
7 HA0271 Thái Duy Bình 18/05/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA0286 Nguyễn Hồng Minh Châu 8/6/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA0297 Lê Huệ Chi 26/03/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA0359 Vũ Phương Dung 17/01/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA0396 Nguyễn Đỗ Duy 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
12 HA0437 Chu Thị Thùy Dương 22/11/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA0534 Lê Thị Hương Giang 7/5/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA0536 Trần Hương Giang 27/01/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA0719 Nguyễn Hương Quỳnh Hoa 1/3/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA0905 Đặng Trung Kiên 1/1/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA0915 Trần Hương Lan 25/08/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA0942 Lê Ái Linh 1/11/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 HA0985 Nguyễn Khánh Linh 11/5/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA1033 Nguyễn Phương Linh 17/05/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA1074
HA1080
Phạm Trúc
Chu Yến
Linh
Linh
10/9/1993
15/08/1993
10A1
10A2 CA10P184
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam
50,000
50,000
23 HA1144 Nguyễn Hoàng Mai 29/03/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
24 HA1159 Nguyễn Thanh Mai 8/5/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
1 HA1240 Nguyễn Trà My 21/05/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA1281 Ngụy Hồng Hạnh Nga 15/04/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA1288 Lê Thúy Nga 15/09/1993 10Anh THPT Nguyễn Huệ 50,000
4 HA1289 Phạm Ngọc Tuyết Nga 20/12/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA1344 Nguyễn Như Ngọc 11/4/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA1351 Nguyễn Bình Nguyên 12/7/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA1364 Đỗ Thành Nhân 24/01/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA1371 Lê Thị Hồng Nhật 23/03/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA1373 Nguyễn Minh Nhật 14/12/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA1430 Võ Hà Phương 1/2/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA1446 Nguyễn Thị Mai Phương 30/04/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA1500 Tào Anh Quân 2/11/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA1501 Vũ Đình Quân 12/4/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA1502 Nguyễn Đức Quân 28/09/1993 10Anh THPT Nguyễn Huệ 50,000
15 HA1528 Nguyễn Hoàng Quyên 14/03/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA1736 Phạm Thủy Tiên 17/11/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA1764 Lương Hiền Trang 10/9/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA1765 Phạm Thị Hiền Trang 19/09/1993 10 THPT Ch. Lương Văn Tuỵ - N.Bình 50,000
19 HA1768 Lê Hồng Trang 23/12/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA1774 Trần Thu Huyền Trang 24/02/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
21 HA1797 Bùi Quỳnh Trang 7/25/1993 10Anh THPT Chuyên Lào Cai 50,000
22 HA1812 Đỗ Thị Thu Trang 10/1/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
23 HA1814 Lê Thị Thu Trang 26/06/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
24 HA1823 Hoàng Thùy Trang 12/4/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
1
2
HA1929
HA1966
Trần Minh
Dương Nguyễn Phương
Tuệ
Uyên
8/9/1993
29/01/1994
10A1
10A2 CA10P185
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam
50,000
50,000
3 HA1971 Nguyễn Hải Vân 9/10/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA1981 Nguyễn Quỳnh Vân 23/02/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
CA10P186

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Sinh 10 Chuyên Anh 10 Sáng: Si10P1; Chiều: CA10P1 Si10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Chuyên Anh 10
Chuyên Anh 10
Sáng: ; Chiều: CA10P1
Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P187
CA10P1
CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P1 CA10P1
Toán 10 Chuyên Anh 10 Sáng: T10P3; Chiều: CA10P1 T10P3 CA10P1
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P2 CA10P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Chuyên Anh 10
Chuyên Anh 10
Sáng: ; Chiều: CA10P3
Sáng: ; Chiều: CA10P3 CA10P188
CA10P3
CA10P3
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P3 CA10P3
Chuyên Anh 10 Sáng: ; Chiều: CA10P3 CA10P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
A11P189
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Tiếng Anh 11 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0021 Đàm Bảo Anh 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA0067 Hoàng Anh 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA0082 Bùi Huyền Anh 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA0083 Nguyễn Linh Kha Anh 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA0094 Nguyễn Lê Anh 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0096 Nguyễn Mai Anh 6/18/1992 11A2 THPT Phan Huy Chú 50,000
7 HA0099 Trần Mai Anh 20/7/1992 11Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA0107 Lê Minh Anh 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA0125 Nguyễn Ngọc Anh 5/5/1992 11Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA0148 Lê Phương Anh 14/6/92 11A10 THPT Thăng Long 50,000
11 HA0214 Nguyễn Tuấn Anh 28/8/1992 11A2 THPT Thăng Long 50,000
12 HA0247 Nguyễn Ngọc Ánh 19/05/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA0255 Hoàng Mộc Bách 27/1/1993 11a3 THPT Thăng Long 50,000
14 HA0257 Vũ Ngọc Bách 4/11/1992 11A14 THPT Thăng Long 50,000
15 HA0258 Lê Nguyên Bách 23.2.92 11A13 THPT Thăng Long 50,000
16 HA0267 Mai Ngọc Bích 19/04/1992 11D THPT Đào Duy Từ 50,000
17 HA0450 Hoàng minh Đạt 13/5/1992 11D THPT Đào Duy Từ 100,000
18 HA0452 Hoàng Quốc Đạt 17/2/1992 11Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 HA0479 Lương Đức Đức 10/11/1992 11D THPT Đào Duy Từ 100,000
20 HA0507 Đàm Sĩ Đức 13/01/1993 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0521
HA0528
Đào Tuấn
Nguyễn Hiền
Đức
Giang
21/03/1992 11T1
11A9
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Kim Liên A11P190
100,000
50,000
23 HA0580 Nguyễn Thu Hà 20.2.1992 11a12 THPT Thăng Long 50,000
24 HA0637 Nguyễn Hồng Hạnh 10/11/1992 11D3 THPT Phan Đình Phùng 50,000
1 HA0639 Hoàng Thị Hồng Hạnh 26/1/1992 11H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA0650 Hoàng Thanh Hằng 12.10.1992 11a12 THPT Thăng Long 50,000
3 HA0660 Phạm Hùng Hậu 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA0666 Hoàng Thu Hiền 23/06/1992 11D THPT Đào Duy Từ 50,000
5 HA0682 Võ Thanh Hiếu 16/9/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0703 Nguyễn Trung Hiếu 19/04/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA0717 Đặng Thị Phương Hoa 6/2/1992 11Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA0751 Nguyễn Minh Hoàng 10/2/1992 11a3 THPT Thăng Long 50,000
9 HA0760 Đinh Tiến Hoàng 01/03/1992 11A5 THPT Chu Văn An 100,000 Bỏ thi
10 HA0771 Đỗ Thị Huệ 11Hoá Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
11 HA0790 Nguyễn Đức Huy 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA0804 Trịnh Xuân Huy 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA0807 Cao Thanh Huyền 11A THPT Yên Bái 50,000
14 HA0850 Nguyễn Thị Thiên Hương 23/1/92 11D3 THPT Nhân Chính 50,000
15 HA0989 Nguyễn Khánh Linh 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
16 HA1002 Vũ Mai Linh 9/1/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA1032 Nguyễn Phương Linh 2/11/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA1088 Nguyễn Đức Long 25/9/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 HA1109 Nguyễn Thành Long 1/9/92 11a4 THPT Thăng Long 50,000
20 HA1113 Nguyễn Thăng Long 18/01/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
21 HA1132 Bùi Hương Ly 2/7/1992 11Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
22 HA1143 Đàm Hoàng Mai 26/2/92 11a4 THPT Thăng Long 50,000
23 HA1164 Đào Đức Mạnh 26/04/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA1172 Trịnh Hà Mi 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
1
2
HA1185
HA1188
Đặng Dương
Nguyễn Đức
Minh
Minh
28/12/1992 11L2
11/5/1992 11L2
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam A11P191
50,000
50,000
3 HA1200 Vũ Lê Minh 11 THPT Việt Đức
4 HA1205 Nguyễn Thành Nhật Minh 8/11/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA1217 Uông Quang Minh 26/1/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA1233 Võ Huyền My 7/30/1992 11CB4 THPT Lê Quý Đôn 50,000
7 HA1286 Trần Thị Quỳnh Nga 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA1296 Trần Minh Ngân 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA1328 Nguyễn Gia Ngọc 10/27/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA1331 Đặng Hồng Ngọc 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA1372 Bùi Minh Nhật 11/8/1992 11A2 THPT Phan Huy Chú 50,000
12 HA1376 Phạm Thành Nhật 01/04/1992 11A1 THPT Kim Liên 50,000
13 HA1389 Vũ Phương Nhung 20/4/92 11a4 THPT Thăng Long 50,000
14 HA1394 Nguyễn Phan Tương Như 6/6/1992 11Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA1428 Phạm Hà Phương 17/10/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
16 HA1437 Nguyễn Lan Phương 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA1442 Nguyễn Mai Phương 6/12/1992 11A10 THPT Thăng Long 50,000
18 HA1459 Vũ Thị Phương 06/09/1992 11D THPT Đào Duy Từ 50,000
19 HA1486 Lưu Ngọc Quang 27/01/1992 11D THPT Đào Duy Từ 50,000
20 HA1503 Ngô Hoàng Quân 06/07/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
21 HA1538 Ngô Thái Quỳnh 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
22 HA1595 Vũ Thị Minh Thanh 14/1/1992 11Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
23 HA1623 Ngô Hương Thảo 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA1625 Bùi Phương Thảo 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 HA1678 Phạm Quỳnh Thi 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA1695 Trần Thanh Thu 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA1714 Nguyễn Ngọc Thùy 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA1726 Hà Huy Thiên Thư 11 THPT Việt Đức

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
5
6
HA1732
HA1771
Tạ Thu Huyền
Đỗ Huyền
Tiên
Trang
18/07/1992 11D
11A2
THPT Đào Duy Từ
THPT Hà Nội-Amsterdam A11P192
50,000
50,000
7 HA1805 Huỳnh Thu Trang 18/01/1992 11A1 THPT BC Hai Bà Trưng 50,000
8 HA1813 Hà Thị Thu Trang 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA1848 Trần Đỗ Bảo Trung 24/09/1992 11H THPT Đào Duy Từ 50,000
10 HA1919 Nguyễn Minh Tuấn 07/09/1992 11 THPT Chu Văn An 100,000
11 HA1986 Lê Đức Việt 12/25/1992 11A4 THPT Phạm Hồng Thái 50,000
12 HA1996 Phạm Thành Vinh 04/12/1992 11 THPT Kim Liên 50,000
13 HA0076 Trương Hoàng Anh 30/06/1992 11D0 THPT Lương Thế Vinh 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
A11P193

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Toán 11 Anh 11 Sáng: T11P1; Chiều: A11P1 T11P1 A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P1; Chiều: A11P1 CT11P1 A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Toán 11 Anh 11 Sáng: T11P1; Chiều: A11P1 T11P1 A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Toán 11 Anh 11 Sáng: T11P1; Chiều: A11P1 T11P1 A11P1
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P1; Chiều: A11P1 CT11P1 A11P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Chuyên Toán 11 Anh 11
Anh 11
Sáng: CT11P1; Chiều: A11P1
Sáng: ; Chiều: A11P1
CT11P1
A11P194
A11P1
A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P1 A11P1
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P1; Chiều: A11P2 CT11P1 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Văn 11 Anh 11 Sáng: V11P2; Chiều: A11P2 V11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 Không thi vòng 1 A11P2
Văn 11 Anh 11 Sáng: V11P2; Chiều: A11P2 V11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P2; Chiều: A11P2 CT11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P2; Chiều: A11P2 CT11P2 A11P2
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P2 A11P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Anh 11
Anh 11
Sáng: ; Chiều: A11P3
Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P195
A11P3
A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P2; Chiều: A11P3 CT11P2 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P2; Chiều: A11P3 CT11P2 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Văn 11 Anh 11 Sáng: V11P3; Chiều: A11P3 V11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P3 A11P3
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Anh 11
Anh 11
Sáng: ; Chiều: A11P4
Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P196
A11P4
A11P4
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P3; Chiều: A11P4 CT11P3 A11P4
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 A11P4
Anh 11 Sáng: ; Chiều: A11P4 Sai môn 10-11 A11P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
A10P197
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Tiếng Anh 10 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0002 Nguyễn Thị Diên An 5/2/1993 10D4 THPT Nhân Chính 50,000
2 HA0023 Nguyễn Trần Diễm Anh 11/04/1997 6A15 THCS Giảng Võ 50,000
3 HA0055 Trần Hà Anh 14/02/1993 10A12 THPT Thăng Long 50,000
4 HA0101 Trần Mai Anh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA0128 Phạm Ngọc Anh 10/12/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0133 Triệu Thị Ngọc Anh 05/11/1993 10A1 THPT BC Hai Bà Trưng 50,000
7 HA0155 Nguyễn Phương Anh 22/10/1993 10A7 THPT Kim Liên 50,000
8 HA0180 Nguyễn Quý Anh 16/04/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA0202 Trần Trung Anh 19/04/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 50,000
10 HA0224 Đào Tùng Anh 19/04/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA0248 Probst AnnaLy 10 THPT Việt Đức
12 HA0249 Prolst Annaly 07/08/93 10XH1 THPT Việt Đức 50,000
13 HA0253 Nguyễn Hữu Bách 05/11/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA0272 Lê Đức Bình 12/04/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA0274 Trần Khoa Bình 02/05/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA0283 Trần Hải Châu 19/09/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
17 HA0291 Nguyễn Thị Minh Châu 4/5/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA0292 Trần Minh Châu 7/3/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 HA0294 Vũ Minh Châu 24/01/1994 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA0308 Nguyễn Linh Chi 28/11/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0314 Nguyễn Thảo
HA0344 Lê Bích
Chi
Diệp
05/06/1993 10D3
22/11/1993 10D0
THPT Trần Phú
THPT Đào Duy Từ A10P198
50,000
100,000
23 HA0350 Đỗ Hạnh Dung 9/16/1993 10A1 THPT Kim Liên 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
1
2
HA0352
HA0394
Võ Thị Hạnh
Nguyễn Việt
Dung
Dũng
04/08/93 10Tr
10H2
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam A10P199
50,000
50,000
3 HA0403 Tô Ngọc Duy 21/09/1993 10H THPT Đào Duy Từ 50,000
4 HA0433 DĐặng Thuỳ Dương 29/12/1993 10D1 THPT Phạm Hồng Thái 50,000
5 HA0435 Nguyễn Thuỳ Dương 09/12/1993 10A16 THPT Kim Liên 50,000
6 HA0468 Trần Trung Đô 17/01/1994 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA0486 Lê Minh Đức 10Tin Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
8 HA0511 Đào Trí Đức 23/09/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA0520 Trần Trung Đức 26/5/93 10D1 THPT Nhân Chính 50,000
10 HA0562 Lê Minh Hà 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA0566 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18/12/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA0567 Ngô Nhật Hà 12/03/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA0654 Lã Thu Hằng 25/10/1993 10D THPT Tây Hồ 50,000
14 HA0707 Nguyễn Hồng Hoa 17/10/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA0714 Nguyễn Phương Hoa 15/02/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA0716 Nguyễn Phương Hoa 2/1/1993 10D1 THPT Nguyễn Tất Thành 50,000
17 HA0772 Cao Thu Huệ 10/10/1993 11H THPT Đào Duy Từ 50,000
18 HA0796 Mai Quang Huy 11/08/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA0841 Trịnh Thị Minh Hương 15/01/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
20 HA0847 Đặng Thanh Hương 04/10/1993 10D3 THPT Trần Phú 50,000
21 HA0861 Vũ Thu Hương 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
22 HA0893 An Minh Khôi 16/02/1993 10A14 THPT Thăng Long 50,000
23 HA0914 Hoàng Hồng Lan 08/12/1993 10G1 THPT Marie Curie 50,000
24 HA0949 Đỗ Diệu Linh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 HA0953 Lâm Diệu Linh 7/4/1993 10A11 THPT Thăng Long 50,000
2 HA0961 Phạm Diệu Linh 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA0962 Nguyễn Thị Diệu Linh 27/06/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA0991 Nguyễn Phan Khánh Linh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
5
6
HA0994
HA0999
Phạm Thị Khánh
Nguyễn Diễm Kiều
Linh
Linh 12/06/1993
10T2
10T1
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam A10P200
100,000
100,000
7 HA1009 Nguyễn Mĩ Linh 16/12/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA1012 Đỗ Mỹ Linh 10A4 THPT Sơn Tây 50,000
9 HA1025 Nguyễn Ngọc Linh 30/05/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA1049 Lê Thuỳ Linh 15/03/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA1063 Phạm Thùy Linh 11/5/1993 10A11 THPT Thăng Long 50,000
12 HA1075 Nguyễn Tùng Linh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA1083 Lê Bảo Long 14/08/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
14 HA1096 Nguyễn Lê Hoàng Long 25/08/1993 10A1 THPT Đào Duy Từ 50,000
15 HA1097 Lương Hoàng Long 12/25/1993 10A Chuyên Sinh ĐHKHTN 50,000
16 HA1101 Phan Hoàng Long 10/18/1993 10Tin ĐHQG Hà Nội 50,000
17 HA1102 Lê Phước Hoàng Long 11/06/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA1145 Ngô Hồng Mai 20/12/1993 10A13 THPT Thăng Long 50,000
19 HA1206 Bùi Nhật Minh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
20 HA1242 Nguyễn Trà My 21/02/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
21 HA1264 Nguyễn Hoàng Nam 31/07/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
22 HA1287 Phạm Thanh Nga 8/11/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
23 HA1301 Nguyễn Thùy Ngân 26/5/1993 10A3 THPT Thăng Long 50,000
24 HA1324 Nguyễn Bích Ngọc 10/08/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 100,000
1 HA1330 Đào Hồng Ngọc 14/11/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA1333 Nguyễn Hồng Ngọc 17/10/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA1336 Vũ Thị Hồng Ngọc 24/12/1993 10a1 THPT Thăng Long 50,000
4 HA1386 Ngô Thị Hồng Nhung 7.3.93 10A4 THPT Thăng Long 50,000
5 HA1393 Dương Quỳnh Như 16/1/93 10D1 THPT Nhân Chính 50,000
6 HA1418 Nguyễn Hồng Phúc 27/04/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA1451 Phan Minh Phương 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA1489 Hoàng Nhật Quang 31/07/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
9
10
HA1526
HA1539
Trần Xuân
Trần Thu
Quý
Quỳnh
23/02/1993 10L2
27/11/1993 10T1
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam A10P201
50,000
100,000
11 HA1550 Nguyễn Lê Hồng Sơn 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA1570 Ngô Văn Sơn 17/02/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA1591 Nguyễn Quốc Thái 17/08/1994 10A4 THPT Đoàn Thị Điểm 50,000
14 HA1606 Đào Huy Thành 28/11/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA1611 Nguyễn Minh Thành 04/02/1993 10D THPT Tây Hồ 100,000
16 HA1624 Từ Lê Thảo 24/09/1993 10A Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
17 HA1628 Đỗ Hà Phương Thảo 13/04/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
18 HA1636 Nguyễn Phương Thảo 8/8/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA1647 Trần Phương Thảo 10A4 THPT Sơn Tây 50,000
20 HA1658 Lê Thị Thảo 01/02/1993 10H THPT Đào Duy Từ 50,000
21 HA1679 Lê Đình Thịnh 24/11/1993 10I Khối PT Chuyên Ngoại Ngữ 50,000
22 HA1680 Ngô Tiến Thịnh 15/6/93 10a7 THPT Thăng Long 50,000
23 HA1684 Bùi Kim Thoa 04/05/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 50,000
24 HA1687 Đỗ Hà Thu 26/03/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 HA1705 Lê Thanh Thuỷ 06/08/1993 10I Khối PT Chuyên Ngoại Ngữ 50,000
2 HA1713 Hoàng Minh Thùy 7/7/1993 10A1 THPT Kinh Môn 50,000
3 HA1719 Lại Anh Thư 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA1769 Đào Huyền Trang 11/9/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA1777 Vũ Hương Trang 29/01/93. 10a10 THPT Thăng Long 50,000
6 HA1788 Tân Minh Trang 1/5/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA1825 Hà Vân Trang 25.6.93 10A4 THPT Thăng Long 50,000
8 HA1827 Nguyễn Vũ Anh Trâm 4/12/1993 10a6 THPT Thăng Long 50,000
9 HA1830 Nguyễn Minh Trâm 24/11/93 10a6 THPT Thăng Long 50,000
10 HA1836 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 23/10/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA1855 Ngô Đức Trung 12/02/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA1880 Bùi Tiến Trung 03/02/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
13
14
HA1993 Bùi Thị Thuý
HA1998 Phạm Huy Hoàng
Việt

13/06/1993 10L2
22/10/1993 10L2
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam A10P202
50,000
50,000
15 HA2009 Hoàng Thị Hải Yến 8/6/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
A10P203

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 Không thi vòng 1 A10P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P1; Chiều: A10P1 CT10P1 A10P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Toán 10 Anh 10 Sáng: T10P1; Chiều: A10P1 T10P1 A10P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P1; Chiều: A10P1 CT10P1 A10P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P1 A10P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Văn 10
Anh 10
Anh 10
Sáng: ; Chiều: A10P1
Sáng: V10P1; Chiều: A10P1 V10P1 A10P204
A10P1
A10P1
Toán 10 Anh 10 Sáng: T10P1; Chiều: A10P1 T10P1 A10P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Anh 10
Anh 10
Sáng: ; Chiều: A10P2
Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P205
A10P2
A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P1; Chiều: A10P2 CT10P1 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P1; Chiều: A10P2 V10P1 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P2; Chiều: A10P2 V10P2 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P2; Chiều: A10P2 CT10P2 A10P2
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P2; Chiều: A10P2 V10P2 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P2 A10P2
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P2; Chiều: A10P3 CT10P2 A10P3
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Văn 10 Anh 10
Chuyên Toán 10 Anh 10
Sáng: V10P3; Chiều: A10P3
Sáng: CT10P2; Chiều: A10P3
V10P3
CT10P2 A10P206
A10P3
A10P3
Trung 10 Anh 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: A10P3 Tr10P1 A10P3
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P2; Chiều: A10P3 CT10P2 A10P3
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P3; Chiều: A10P3 V10P3 A10P3
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P2; Chiều: A10P3 CT10P2 A10P3
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
Toán 10 Anh 10 Sáng: T10P3; Chiều: A10P3 T10P3 A10P3
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P3; Chiều: A10P3 V10P3 A10P3
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P3 A10P3
Toán 10 Anh 10 Sáng: T10P3; Chiều: A10P3 T10P3 A10P3
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Anh 10
Chuyên Toán 10 Anh 10
Sáng: ; Chiều: A10P4
Sáng: CT10P3; Chiều: A10P4 CT10P3 A10P207
A10P4
A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P4; Chiều: A10P4 V10P4 A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Chuyên Toán 10 Anh 10 Sáng: CT10P3; Chiều: A10P4 CT10P3 A10P4
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P4; Chiều: A10P4 V10P4 A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Trung 10 Anh 10 Sáng: Tr10P1; Chiều: A10P4 không thi Văn 10 Tr10P1 A10P4
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P4; Chiều: A10P4 V10P4 A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P4 A10P4
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Anh 10
Anh 10
Sáng: ; Chiều: A10P5
Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P208
A10P5
A10P5
Anh 10 Sáng: ; Chiều: A10P5 A10P5

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
A8P209
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Tiếng Anh 8 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0001 Dương Thị Bình An 1/10/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA0009 Chu Thanh An 21/09/1995 8A8 THCS Giảng Võ 50,000
3 HA0028 Ngô Phú Duy Anh 08/12/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA0045 Nguyễn Đức Anh 06/11/1995 8A9 THCS Giảng Võ 50,000
5 HA0048 Lê Hà Anh 22/01/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0059 Nguyễn Hải Anh 22/07/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA0060 Nguyễn Hải Anh 8/4/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
8 HA0062 Trần Hải An 1/20/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA0066 Phạm Hoài Anh 08/02/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA0074 Phan Thị Hoàng Anh 6/9/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA0080 Nguyễn Hồng Anh 10/20/1995 8A THCS Lê Ngọc Hân 100,000
12 HA0085 Lê Kim Anh 30/01/1995 8A9 THCS Giảng Võ 100,000
13 HA0086 Đàm Ngọc Kim Anh 12/27/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
14 HA0104 Hoàng Minh Anh 30/01/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
15 HA0124 Nguyễn Lê Ngọc Anh 10/14/1995 8A6 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
16 HA0138 Nguyễn Nhật Anh 1/5/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
17 HA0139 Phùng Tuấn Nhật Anh 2/8/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
18 HA0143 Bùi Phương Anh 1/9/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
19 HA0147 Hồ Phương Anh 1/26/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
20 HA0150 Mai Phương Anh 31/10/1995 8A9 THCS Giảng Võ 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0156
HA0157
Nguyễn Phương
Nguyễn Phương
Anh
Anh
2/5/1995
1/8/1995
8A
8A
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam A8P210
50,000
100,000
23 HA0158 Nguyễn Phương Anh 9/4/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA0165 Dương Thị Phương Anh 3/11/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 HA0181 Dương Quỳnh Anh 10/14/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
2 HA0191 Phan Thu Anh 03/10/1995 8A2 THCS Ngô Sĩ Liên 100,000
3 HA0285 Nguyễn Hoàng Châu 22/01/95 8A4 THCS Ngọc Lâm 50,000
4 HA0293 Vũ Minh Châu 2/5/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA0304 Hà Linh Chi 4/11/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0310 Trần Linh Chi 29/01/1995 8A12 THCS Giảng Võ 50,000
7 HA0330 Nguyễn Tiến Cương 1/20/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA0353 Nguyễn Hương Dung 12/11/95 8A1 THPT Nguyễn Tất Thành 50,000
9 HA0355 Nguyễn Việt Mỹ Dung 07/05/1995 8K2 THCS Trưng Vương 50,000
10 HA0361 Ngô Thuỳ Dung 17/04/1995 8G THCS Khương Thượng 50,000
11 HA0372 Vũ Thùy Dung 11/20/1995 8A5 THCS Giảng Võ 50,000
12 HA0383 Bùi Quang Dũng 2/3/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA0390 Nguyễn Trí Dũng 1/7/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA0485 Hà Minh Đức 1/27/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA0490 Lê Minh Đức 06/02/95 8K2 THCS Trưng Vương 50,000
16 HA0525 Lương Đỗ Hải Đường 27/06/1995 8A0 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
17 HA0539 Bùi Linh Giang 11/30/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
18 HA0588 Trần Thu Hà 4/16/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA0643 Nguyễn Vũ Xuân Hạnh 2/2/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA0648 Bùi Minh Hằng 10/04/1995 8A7 THCS Ngọc Lâm 50,000
21 HA0840 Ngô Minh Hương 12/05/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000
22 HA0842 Nguyễn Ngân Hương 3/13/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
23 HA0857 Nguyễn Thu Hương 3/25/1995 8A5 THCS Giảng Võ 100,000
24 HA0868 Cảnh Mai Khanh 17/09/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
1
2
HA0885
HA0889
Phạm Đức
Phạm Đình
Khiêm
Khoa
3/8/1995
6/27/1995
8A1
8C
THCS Nguyễn Trường Tộ
THPT Hà Nội-Amsterdam A8P211
50,000
100,000
3 HA0890 Trịnh Gia Khoa 19/01/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA0899 Lê Hoàng Kim Khuê 11/6/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA0975 Trịnh Hoài Linh 15/07/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA0979 Trịnh Hồng Linh 5/11/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA0992 Tăng Khánh Linh 12/11/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA0997 Vũ Khánh Linh 3/25/1995 8K2 THCS Trưng Vương 50,000
9 HA1008 Vũ Hoàng Mĩ Linh 12/2/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA1014 Lê Mỹ Linh 4/14/1995 8A6 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
11 HA1018 Tống Mỹ Linh 18/01/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
12 HA1020 Trần Mỹ Linh 00/07/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
13 HA1022 Lê Ngọc Linh 13/12/1995 8A10 THCS Giảng Võ 100,000
14 HA1035 Nguyễn Phương Linh 11/6/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
15 HA1037 Trần Phương Linh 5/29/1995 8A7 THCS Giảng Võ 50,000
16 HA1046 Đặng Thuỳ Linh 02/10/1995 8I THCS Marie Curie 100,000
17 HA1067 Trần Thùy Linh 1/11/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA1079 Lê Nguyễn Vương Linh 3/31/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA1093 Nguyễn Hải Long 1/30/1995 8A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000
20 HA1134 Trịnh Hương Ly 3/13/1995 8A5 THCS Giảng Võ 100,000
21 HA1138 Trần Lưu Ly 6/15/1995 8A2 THCS Giảng Võ 50,000
22 HA1161 Nguyễn Thanh Mai 2/15/1995 8G THCS Khương Thượng 50,000
23 HA1171 Bùi Phan Hà Mi 27/12/1995 8I THCS Marie Curie 50,000
24 HA1176 Nguyễn Anh Minh 07/02/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 HA1180 Nguyễn Kim Bình Minh 3/27/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
2 HA1187 Nguyễn Đăng Minh 8/20/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
3 HA1195 Lê Vũ Hà Minh 05/05/1996 7A4 THCS Ngô Sĩ Liên 50,000
4 HA1196 Đoàn Hoàng Minh 12/19/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
5
6
HA1222
HA1226
Nguyễn Tuấn
Nguyễn Diệu
Minh
My
2/2/1995
23/03/1995
8A8
8A9
THCS Nguyễn Trường Tộ
THCS Giảng Võ A8P212
50,000
50,000
7 HA1241 Nguyễn Trà My 10/14/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA1248 Nguyễn Hoa Mỹ 16/02/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA1267 Lê Minh Nam 13/08/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA1271 Lưu Nhật Nam 16/04/1995 8A5 THCS Giảng Võ 100,000
11 HA1278 Võ Thành Nam 9/8/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
12 HA1282 Đặng Minh Nga 5/5/1995 8k2 THCS Trưng Vương
13 HA1283 Đặng Minh Nga 05/05/95 8 THCS Trưng Vương 50,000
14 HA1285 Nguyễn Quỳnh Nga 12/1/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA1291 Nguyễn Hạnh Ngân 1/23/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
16 HA1294 Lê Khánh Ngân 2/9/1995 8A THCS Đống Đa 50,000
17 HA1312 Nguyễn Hoàng Kim Ngọc 12/11/1995 8 THCS Thăng Long 50,000
18 HA1343 Phạm Vũ Minh Ngọc 2/4/1995 8A10 THCS Giảng Võ 50,000
19 HA1350 Nguyễn Ngọc An Nguyên 10/21/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA1369 Ngô Anh Nhật 11/20/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
21 HA1378 Lê Phạm Lan Nhi 8/30/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
22 HA1406 Nguyễn Đức Phong 1/7/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
23 HA1407 Nguyễn Hải Phong 1/14/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
24 HA1444 Bạch Nguyễn Mai Phương 10/14/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 HA1453 Hoàng Nam Phương 26/02/95 8A THCS Đống Đa 50,000
2 HA1472 Lê Minh Phượng 06/01/1995 8A12 THCS Chu Văn An 50,000
3 HA1480 Nguyễn Đức Quang 24/01/1995 8A0 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000
4 HA1527 Lê Đỗ Quyên 12/29/1995 8G THCS Lê Quý Đôn 50,000
5 HA1532 Phạm Lê Quyết 1/17/1995 8A8 THCS Chu Văn An 100,000
6 HA1545 Ngô Duy Sơn 5/30/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
7 HA1566 Võ Tuấn Sơn 2/22/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA1578 Nguyễn Nhân Trí Tâm 3/26/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
9
10
HA1594
HA1616
Chu Hà
Lê Thiện
Thanh
Thành
2/7/1995
26/04/1995
8A
8A5
THPT Hà Nội-Amsterdam
THCS Giảng Võ A8P213
100,000
50,000
11 HA1630 Lê Phương Thảo 8/1/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
12 HA1632 Ngô Phương Thảo 2/26/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA1648 Trần Phương Thảo 07/12/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
14 HA1694 Nguyễn Phương Thu 17/08/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA1716 Lê Minh Thúy 2/23/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
16 HA1717 Trần Phương Thúy 4/1/1995 8K2 THCS Trưng Vương 50,000
17 HA1718 Lê Thanh Thúy 3/14/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
18 HA1723 Phạm Anh Thư 12/12/1995 8K2 THCS Trưng Vương 50,000
19 HA1743 Trần Bảo Tín 30/04/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
20 HA1748 Nguyễn Thuận Tình 31/08/1995 8A THCS Từ Sơn
21 HA1757 Nguyễn Ái Trang 07/06/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
22 HA1780 Lê Minh Trang 8 THCS Lê Ngọc Hân 50,000
23 HA1786 Nguyễn Minh Trang 12/22/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA1810 Phạm Thu Trang 10/2/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 HA1817 Vũ Thị Thu Trang 8/12/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA1820 Vũ Thu Trang 4/26/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
3 HA1833 Nguyễn Ngọc Trâm 7/30/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA1846 Trần Bách Trung 15/01/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA1878 Trịnh Thành Trung 2/1/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
6 HA1914 Đào Mạnh Tuấn 1/2/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA1926 Lương Vũ Tuấn 5/3/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA1937 Nguyễn Bá Tùng 17/09/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA1942 Nguyễn Hoàng Tùng 13/08/1995 8A9 THCS Giảng Võ 50,000
10 HA2004 Đào Thanh Vương 5/29/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
11 HA2021 Nguyễn Mai Chi 08/06/1995 8 THCS Đống Đa 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
A8P214

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P1; Chiều: A8P1 T8P1 A8P1
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P1 V8P1 A8P1
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P1; Chiều: A8P1 T8P1 A8P1
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P1 V8P1 A8P1
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P1 V8P1 A8P1
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P1; Chiều: A8P1 T8P1 A8P1
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P1; Chiều: A8P1 T8P1 A8P1
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P1; Chiều: A8P1 T8P1 A8P1
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P1 V8P1 A8P1
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P1 V8P1 A8P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Văn 8
Anh 8
Anh 8
Sáng: ; Chiều: A8P1
Sáng: V8P1; Chiều: A8P1 V8P1
A8P1
A8P1 A8P215
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P1 V8P1 A8P1
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P1 A8P1
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P2 V8P1 A8P2
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P1; Chiều: A8P2 T8P1 A8P2
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P2 V8P1 A8P2
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P1; Chiều: A8P2 T8P1 A8P2
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P1; Chiều: A8P2 T8P1 A8P2
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P2 V8P1 A8P2
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P2 V8P1 A8P2
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P2 V8P1 A8P2
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P1; Chiều: A8P2 V8P1 A8P2
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P2 V8P2 A8P2
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P2 A8P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Toán 8
Anh 8
Anh 8
Sáng: ; Chiều: A8P3
Sáng: T8P2; Chiều: A8P3 T8P2
A8P3
A8P3 A8P216
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P2; Chiều: A8P3 T8P2 A8P3
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P3 V8P2 A8P3
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P2; Chiều: A8P3 T8P2 A8P3
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P3 V8P2 A8P3
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P3 V8P2 A8P3
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P3 V8P2 A8P3
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P3 V8P2 A8P3
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P3 V8P2 A8P3
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P3 V8P2 A8P3
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P3; Chiều: A8P3 T8P3 A8P3
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P3 V8P2 A8P3
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P3; Chiều: A8P3 T8P3 A8P3
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P3 A8P3
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P3; Chiều: A8P4 T8P3 A8P4
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Anh 8
Anh 8
Sáng: ; Chiều: A8P4
Sáng: ; Chiều: A8P4
A8P4
A8P4 A8P217
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P4 V8P2 A8P4
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P3; Chiều: A8P4 T8P3 A8P4
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P3; Chiều: A8P4 T8P3 A8P4
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P3; Chiều: A8P4 T8P3 A8P4
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P4 V8P2 A8P4
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P3; Chiều: A8P4 T8P3 A8P4
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P4 V8P2 A8P4
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P4 A8P4
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P5 V8P2 A8P5
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 không có môn ĐK A8P5
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P2; Chiều: A8P5 V8P2 A8P5
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Văn 8 Anh 8
Anh 8
Sáng: V8P3; Chiều: A8P5
Sáng: ; Chiều: A8P5
V8P3 A8P5
A8P5 A8P218
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P4; Chiều: A8P5 T8P4 A8P5
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P5 V8P3 A8P5
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P4; Chiều: A8P5 T8P4 A8P5
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P5 V8P3 A8P5
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P5 V8P3 A8P5
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P5 V8P3 A8P5
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P5 0984820332 V8P3 A8P5
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P5 V8P3 A8P5
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P4; Chiều: A8P5 T8P4 A8P5
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P5 A8P5
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P6 A8P6
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P4; Chiều: A8P6 T8P4 A8P6
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P6 V8P3 A8P6
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P4; Chiều: A8P6 T8P4 A8P6
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P6 A8P6
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P4; Chiều: A8P6 T8P4 A8P6
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P6 A8P6
Toán 8 Anh 8 Sáng: T8P4; Chiều: A8P6 T8P4 A8P6
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P6 A8P6
Anh 8 Sáng: ; Chiều: A8P6 A8P6
Văn 8 Anh 8 Sáng: V8P3; Chiều: A8P6 V8P3 A8P6

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
A7P219
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Tiếng Anh 7 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0011 Nguyễn Thanh Thanh An 9/11/1996 7A10 THCS Giảng Võ 50,000
2 HA0015 Nguyễn Thuý An 18/10/1996 7 THCS Marie Curie 50,000
3 HA0016 Kiều Thúy An 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA0025 Lê Diệu Anh 01/03/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA0033 Nguyễn Đức Anh 12/08/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA0038 Ngô Hoàng Đức Anh 24/07/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA0047 Vũ Đức Anh 22/6/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA0063 Trần Hải Anh 25/1/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA0134 Trương Ngọc Anh 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA0175 Nguyễn Quốc Anh 14/04/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA0190 Đoàn Thu Anh 11/09/1996 7Anh THCS Lê Quý Đôn-CG 50,000
12 HA0193 Chu Thục Anh 27/07/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA0194 Hà Thục Anh 27/06/1996 7A1 THCS Giảng Võ 50,000
14 HA0199 Triệu Trâm Anh 16/05/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA0226 Nguyễn Vân Anh 22/7/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
16 HA0241 Trần Việt Anh 29/11/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
17 HA0306 Nguyễn Linh Chi 22/08/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA0331 Nguyễn Công Hoà Cường 21/04/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA0343 Nguyễn Bích Diệp 14/01/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
20 HA0369 Dương Đỗ Thùy Dung 11/06/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0374
HA0375
Nguyễn Anh
Trần Anh
Dũng
Dũng
8/13/1996 7A11
7A
THCS Giảng Võ
THPT Hà Nội-Amsterdam A7P220
50,000
100,000
23 HA0380 Phạm Nguyễn Hoàng Dũng 7/3/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
24 HA0414 Trần Bạch Dương 01/10/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
1 HA0425 Nguyễn Mạnh Dương 23/2/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
2 HA0436 Nguyễn Trần Thuỳ Dương 07/09/1996 7 THPT Hoàng Hoa Thám 50,000
3 HA0455 Lê Tiến Đạt 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA0469 Phan Quốc Đông 02/06/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA0482 Nguyễn Mạnh Đức 25/03/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA0509 Vũ Thế Đức 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA0529 Nguyễn Hoài Giang 7/18/1996 7B THCS Nghĩa Tân 50,000
8 HA0532 Phạm Hương Giang 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA0550 Cao Xuân Giang 7A10 THCS Giảng Võ 50,000
10 HA0555 Nguyễn Thị Cẩm Hà 30/9/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA0557 Nguyễn Hải Hà 10/9/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA0560 Nguyễn Khánh Hà 24/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA0598 Nguyễn Ngọc Hải 05/01/1996 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000
14 HA0605 Trần Hoàng Hải 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA0675 Cấn Vũ Đức Hiệp 22/1/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
16 HA0698 Nguyễn Trọng Hiếu 02/05/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
17 HA0715 Nguyễn Phương Hoa 7/27/1996 7A13 THCS Giảng Võ 100,000
18 HA0762 Hà Việt Hoàng 17/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA0763 Lương Việt Hoàng 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
20 HA0774 Nguyễn Đức Hùng 26/03/1996 7H1 THCS Trưng Vương 100,000
21 HA0791 Trần Đức Huy 25/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
22 HA0809 Nguyễn Thanh Huyền 11/01/1996 7A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000
23 HA0817 Nguyễn Duy Hưng 21/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA0828 Nguyễn Việt Hưng 17/05/1996 7A THCS Tân Mai 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
1
2
HA0846
HA0848
Nguyễn Tâm
Nguyễn Thanh
Hương
Hương
1/10/1997 7B
7A
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam A7P221
50,000
100,000
3 HA0849 Nguyễn Thảo Hương 14/01/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA0853 Khương Thu Hương 17/04/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA0867 Vũ Xuân Khang 13/1/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0870 Vũ Phương Khanh 5/5/1996 7A11 THCS Giảng Võ 50,000
7 HA0881 Thái Quốc Khánh 02/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA0887 Ngô Đỗ Đăng Khoa 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA0891 Nguyễn Hà Khoa 19/10/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA0892 Lê Anh Khôi 23/01/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA0897 Nguyễn Tấn Nguyên Khôi 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA0898 Phạm Khôi 15/02/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA0919 Đặng Yến Lan 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
14 HA0926 Trịnh Nguyễn Tùng Lâm 07/05/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA0933 Phùng Hương Liên 20/01/1997 7 THCS Thăng Long 50,000
16 HA0935 Phạm Mỹ Liên 28/10/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
17 HA0946 Vũ Cẩm Linh 15/07/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
18 HA0977 Đinh Hoàng Linh 30/5/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA0983 Nguyễn Khánh Linh 06/04/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA1010 Trần Mĩ Linh 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
21 HA1015 Nguyễn Mỹ Linh 7/29/1996 7A2 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
22 HA1017 Nguyễn Mỹ Linh 9/1/1996 7A4 THCS Nguyễn Tất Thành 50,000
23 HA1029 Nguyễn Nhật Linh 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA1031 Hoàng Phương Linh 3/1/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
1 HA1038 Võ Phương Linh 19/4/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA1042 Đỗ Thùy Linh 01/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
3 HA1135 Phạm Khánh Ly 18/03/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA1146 Nguyễn Hương Mai 7/4/1996 7A1 THCS Bế Văn Đàn 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
5
6
HA1155
HA1157
Lưu Quỳnh
Trần Quỳnh
Mai
Mai
7A
3/20/1996 7A2
THPT Hà Nội-Amsterdam
THCS Nguyễn Trường Tộ A7P222
50,000
50,000
7 HA1173 Đoàn Anh Minh 7/7/1996 7A4 THCS Lương Thế Vinh 50,000
8 HA1186 Bùi Đăng Minh 10/27/1996 7A1 THCS Bế Văn Đàn 50,000
9 HA1223 Nguyễn Văn Minh 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA1249 Trần Phương Mỹ 8/9/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA1256 Phạm Hải Nam 24/02/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
12 HA1270 Doãn Nhật Nam 06/04/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA1273 Nguyễn Đỗ Phương Nam 04/11/1996 7G THCS Marie Curie
14 HA1274 Nguyễn Đỗ Phương Nam 04/11/1996 7G THCS Marie Curie 50,000
15 HA1321 Thái Bảo Ngọc 25/02/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
16 HA1366 Phạm Trọng Nhân 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
17 HA1377 Đặng Khánh Nhi 7H1 THCS Trưng Vương 100,000
18 HA1392 Nguyễn Phương Như 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA1398 Nguyễn Phan Ngọc Nương 08/12/96 7A14 THCS Giảng Võ 50,000
20 HA1413 Dương Hoàng Phú 14/4/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
21 HA1431 Lê Nguyệt Hạ Phương 04/10/1996 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
22 HA1433 Đỗ Huệ Phương 09/04/1996 7A13 THCS Giảng Võ 50,000
23 HA1443 Nguyễn Mai Phương 16/12/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA1470 Phan Thị Hồng Phượng 15/6/1996 7A THCS Trần Quốc Toản, Đ.Hà,Q.Trị
1 HA1477 Nguyễn Đăng Quang 22/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
2 HA1483 Nguyễn Minh Quang 29/05/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
3 HA1493 Phạm Thanh Quang 4/12/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA1494 Phạm Thanh Quang 04/12/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA1511 Vũ Đăng Minh Quân 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA1519 Nguyễn Hà Đan Quế 19/8/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA1536 Nguyễn Phương Quỳnh 13/05/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA1560 Đặng Thái Sơn 09/12/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
9
10
HA1586
HA1596
Phạm Huy
Nguyễn Phương
Thái
Thanh
2/20/1996 7D
06/03/1996 7C
THCS Lê Ngọc Hân
THPT Hà Nội-Amsterdam A7P223
50,000
100,000
11 HA1633 Nguyễn Phương Thảo 14/01/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA1651 Nguyễn Thị Thạch Thảo 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA1653 Hoàng Thanh Thảo 15/04/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA1668 Nguyễn Lương Thắng 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA1675 Chữ Xuân Thắng 30/11/1996 7A10 THCS Giảng Võ 50,000
16 HA1693 Trần Minh Thu 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
17 HA1720 Lê Anh Thư 16/1/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
18 HA1744 Nguyễn Danh Tín 7/29/1996 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000
19 HA1749 Nguyễn Đình Toàn 30/6/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
20 HA1754 Nguyễn Hương Trà 26/5/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
21 HA1766 Trần Hiền Giang 15/02/1996 7 THCS Trưng Vương 50,000
22 HA1796 Phạm Quỳnh Trang 31/07/1996 7A1 THCS Nguyễn Trãi 50,000
23 HA1841 Đào Mạnh Trí 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA1850 Đặng Trung 19/08/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
1 HA1865 Nguyễn Minh Trung 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA1876 Nguyễn Thành Trung 14/11/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
3 HA1905 Đỗ Anh Tuấn 04/11/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA1907 Hoàng Anh Tuấn 22/08/1996 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000
5 HA1909 Nguyễn Anh Tuấn 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA1922 Trần Minh Tuấn 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA1979 Nguyễn Ngọc Vân 25/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA1983 Trần Thảo Vân 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA1987 Đỗ Hoàng Việt 29/12/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA2003 Nguyễn Sinh Vương 20/08/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA2015 Phan Hồng Anh 26/09/1996 7A16 THPT DL Lômônôxốp 50,000
12 HA2020 Hà Trung Dũng 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
13
14
HA1195 Lê Vũ Hà
HA2031 Phạm Hoàng
Minh
Sơn
05/05/1996 7A4
06/10/1996 7C
THCS Ngô Sĩ Liên
THPT Hà Nội-Amsterdam A7P224
50,000
50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
A7P225

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P1 T7P1 A7P1
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P1 T7P1 A7P1
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P1 T7P1 A7P1
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P1 T7P1 A7P1
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P1 T7P1 A7P1
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Toán 7
Anh 7
Anh 7
Sáng: ; Chiều: A7P1
Sáng: T7P1; Chiều: A7P1 T7P1
A7P1
A7P1 A7P226
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P1 A7P1
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P1 V7P1 A7P1
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P2 T7P1 A7P2
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P2 A7P2
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P2 T7P1 A7P2
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P2 T7P1 A7P2
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P1; Chiều: A7P2 T7P1 A7P2
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P2 A7P2
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P2 A7P2
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P2 V7P1 A7P2
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P2 A7P2
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P2 V7P1 A7P2
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P2; Chiều: A7P2 T7P2 A7P2
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P2 V7P1 A7P2
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P2 Nộp ở Tài vụ V7P1 A7P2
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P1; Chiều: A7P2 V7P1 A7P2
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P2 T7P3 A7P2
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P2 A7P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Văn 7
Anh 7
Anh 7
Sáng: ; Chiều: A7P3
Sáng: V7P2; Chiều: A7P3 V7P2
A7P3
A7P3 A7P227
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P3 T7P3 A7P3
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P3 V7P2 A7P3
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P3 T7P3 A7P3
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P3 T7P3 A7P3
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P3 V7P2 A7P3
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P3 T7P3 A7P3
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P3 V7P2 A7P3
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P3 V7P2 A7P3
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P3 T7P3 A7P3
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P3 A7P3
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P3 V7P2 A7P3
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P3 T7P3 A7P3
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P4 V7P2 A7P4
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P4 V7P2 A7P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Anh 7
Anh 7
Sáng: ; Chiều: A7P4
Sáng: ; Chiều: A7P4
A7P4
A7P4 A7P228
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P4 T7P3 A7P4
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P4 V7P2 A7P4
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P4 T7P3 A7P4
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P3; Chiều: A7P4 T7P3 A7P4
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P4 V7P2 A7P4
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P4 T7P4 A7P4
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P4 T7P4 A7P4
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P4 T7P4 A7P4
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P4 T7P4 A7P4
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P4 A7P4
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P4 T7P4 A7P4
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P4 V7P2 A7P4
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P5 T7P4 A7P5
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P2; Chiều: A7P5 V7P2 A7P5
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P5 T7P4 A7P5
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P5 T7P4 A7P5
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P5 T7P4 A7P5
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P5 A7P5
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P5 T7P4 A7P5
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P5 T7P4 A7P5

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Văn 7
Anh 7
Anh 7
Sáng: ; Chiều: A7P5
Sáng: V7P3; Chiều: A7P5 V7P3
A7P5
A7P5 A7P229
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P5 A7P5
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P4; Chiều: A7P5 T7P4 A7P5
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P5 A7P5
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P5 T7P5 A7P5
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P5 A7P5
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P3; Chiều: A7P5 V7P3 A7P5
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P3; Chiều: A7P5 V7P3 A7P5
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P5 T7P5 A7P5
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P5 T7P5 A7P5
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P3; Chiều: A7P5 V7P3 A7P5
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P5 A7P5
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P5 A7P5
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P5 T7P5 A7P5
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P5 T7P5 A7P5
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P6 A7P6
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P6 T7P5 A7P6
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P3; Chiều: A7P6 V7P3 A7P6
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P6 T7P5 A7P6
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P6 T7P5 A7P6
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P6 T7P5 A7P6
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P3; Chiều: A7P6 V7P3 A7P6
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P6 T7P5 A7P6
Toán 7 Anh 7 Sáng: T7P5; Chiều: A7P6 T7P5 A7P6
Văn 7 Anh 7 Sáng: V7P3; Chiều: A7P6 V7P3 A7P6
Anh 7 Sáng: ; Chiều: A7P6 A7P6
Anh7 Sáng: ; Chiều: A7P6 A7P6

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Anh 7
Anh 7
Sáng: ; Chiều: A7P6
Sáng: ; Chiều: A7P6
Nhầm khối 8-7
BS
A7P6
A7P6 A7P230

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
A6P231
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Tiếng Anh 6 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0029 Trần Trọng Duy Anh 30/05/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
2 HA0069 Hồ Hoàng Anh 21/03/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
3 HA0091 Ngô Quý Lan Anh 25/02/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA0102 Bùi Minh Anh 16/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA0103 Bùi Minh Anh 31/10/1997 6A15 THCS Giảng Võ 100,000
6 HA0109 Nguyễn Minh Anh 01/04/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA0115 Nguyễn Nam Anh 1/9/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA0141 Phạm Như Anh 30/11/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA0145 Đinh Phương Anh 03/10/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA0159 Nguyễn Phương Anh 31/10/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA0178 Phạm Quốc Anh 11/7/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA0221 Trịnh Tuấn Anh 27/10/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA0236 Trần Đặng Việt Anh 10/22/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
14 HA0242 Phùng Đắc Vũ Anh 12/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA0244 Tạ Ngọc Ánh 09/12/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA0296 Ngô Hà Chi 02/02/1997 6E THCS Thăng Long 50,000
17 HA0311 Lê Thị Mai Chi 22/01/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
18 HA0342 Đoàn Việt Cường 03/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA0385 Nguyễn Quang Dũng 01/03/1997 6C THCS Vĩnh yên - Vĩnh Phúc 50,000
20 HA0392 Ngô Tuấn Dũng 20/07/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0399
HA0412
Phạm Nguyễn Hoàng
Lê Mỹ
Duy
Duyên
07/11/1997
02/10/1997
6C
6A
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam A6P232
100,000
50,000
23 HA0426 Bùi Minh Dương 01/06/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
24 HA0429 Vũ Tá Dương 24/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
1 HA0470 Nguyễn Hải Đức 25/09/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA0472 Trịnh Xuân Đức 25/07/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
3 HA0492 Nguyễn Minh Đức 05/11/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA0493 Nguyễn Minh Đức 15/07/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA0495 Nguyễn Minh Đức 20/11/97 6A2 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000
6 HA0499 Trần Minh Đức 9/15/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA0504 Đỗ Ngọc Đức 01/03/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA0531 Nguyễn Hương Giang 11/1/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA0533 Đào Thị Hương Giang 05/02/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA0564 Trần Ngân Hà 01/08/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA0616 Nguyễn Quang Hải 08/06/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA0679 Vũ Văn Hiệp 23/01/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA0700 Hồ Trung Hiếu 18/06/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
14 HA0713 Nguyễn Ngọc Hoa 14/04/1997 6B THCS Thực Nghiệm 50,000
15 HA0732 Đỗ Bảo Hoàng 1/1/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
16 HA0758 Vũ Phúc Hoàng 13/01/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
17 HA0765 Vũ Việt Hoàng 13/10/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
18 HA0789 Bùi Đức Huy 02/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA0801 Trần Quang Huy 3/11/1997 6A11 THCS Giảng Võ 100,000
20 HA0833 Lê Huệ Hương 8/14/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
21 HA0844 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 12/21/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
22 HA0882 Nguyễn Quốc Khánh 12/5/1997 6A THCS Tứ Hiệp
23 HA0883 Nguyễn Quốc Khánh 5/12/1997 6A THCS Tứ Hiệp 50,000
24 HA0901 Nguyễn Đình Kiên 2/15/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
1
2
HA0910
HA0923
Nguyễn Hương
Nguyễn Lê Tùng
Lan
Lâm
17/05/1997
14/12/1997
6B
6C
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam A6P233
50,000
100,000
3 HA0928 Nguyễn Thanh Lân 4/2/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA0973 Hoàng Hải Linh 02/12/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA1045 Trần Thùy Linh 19/06/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA1066 Trần Thùy Linh 5/25/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA1115 Ngô Thế Long 1/5/1997 6A THCS Lê Lợi - Quy Nhơn 100,000
8 HA1128 Mai Hiền Lương 11/02/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA1152 Nguyễn Phương Mai 01/07/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA1160 Nguyễn Thanh Mai 06/08/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA1208 Hoàng Hải Nhật Minh 2/23/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA1212 Nguyễn Nhật Minh 04/04/1997 6A1 THCS Hai Bà Trưng 50,000
13 HA1290 Uông Hà Ngân 24/03/1997 6I THCS Marie Curie 50,000
14 HA1298 Vũ Thùy Ngân 18/02/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA1308 Đoàn Trọng Nghĩa 12/6/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA1340 Nguyễn Minh Ngọc 22/01/1997 6A THCS Khương Thượng 50,000
17 HA1396 Nguyễn Duy Ninh 1/28/1997 6C THCS Thực Nghiệm 50,000
18 HA1414 Phạm Hữu Phú 25/11/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA1432 Lê Hoàng Phương 1/13/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
20 HA1469 Đàm Thị Hồng Phượng 14/12/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
21 HA1512 Đỗ Minh Quân 08/02/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
22 HA1513 Trần Lê Minh Quân 1/15/1997 6A2 THCS Chu Văn An 50,000
23 HA1515 Trần Minh Quân 7/30/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA1518 Nguyễn Triệu Quân 25/03/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
1 HA1529 Trần Vũ Thu Quyên 3/13/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
2 HA1563 Dương Thanh Sơn 28/08/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
3 HA1583 Hoàng Đạo Thái 2/15/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA1598 Nguyễn Thanh Thanh 14/01/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
5
6
HA1602
HA1613
Bùi Duy
Đoàn Nguyễn Công
Thành
Thành
28/08/1997
03/02/1997
6B
6C
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam A6P234
100,000
100,000
7 HA1618 Nguyễn Tiến Thành 08/05/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA1626 Cao Phương Thảo 25/10/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA1631 Lê Phương Thảo 10/11/97 6A3 THCS Lê Lợi 50,000
10 HA1677 Trần Xuân Thắng 2/10/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA1688 Lê Hà Thu 27/03/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
12 HA1733 Võ Sinh Tiên 31/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA1758 Hà Diệu Trang 8/2/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
14 HA1760 Nguyễn Hà Trang 21/12/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA1761 Dương Hà Trang 07/03/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
16 HA1790 Trần Minh Trang 2/7/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
17 HA1791 Vũ Minh Trang 11/9/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
18 HA1794 Nguyễn Hoàng Phương Trang 1/31/1997 6A11 THCS Giảng Võ 50,000
19 HA1824 Hoàng Thị Thùy Trang 12/25/1997 6C THCS Phạm Sư Mạnh 50,000
20 HA1842 Nguyễn Ngọc Triển 31/07/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
21 HA1847 Lê Bảo Trung 11/04/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
22 HA1867 Lê Nam Trung 02/06/1997 6A2 THCS Bế Văn Đàn 100,000
23 HA1893 Nguyễn Cẩm Tú 17/06/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA1896 Nguyễn Hữu Minh Tú 02/03/97 6A THCS Ngũ Hiệp 50,000
1 HA1904 Đỗ Anh Tuấn 25/12/1997 6E THCS Tứ Hiệp
2 HA1906 Đỗ Anh Tuấn 25/12/1997 6I THCS Tứ Hiệp 50,000
3 HA1911 Vũ Anh Tuấn 10/28/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA1931 Nguyễn Đoàn Tùng 27/05/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA1953 Nguyễn Thanh Tùng 25/10/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA1967 Nguyễn Thu Uyên 10/08/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA0023 Nguyễn Trần Diễm Anh 11/04/1997 6A15 THCS Giảng Võ 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
A6P235

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P1 V6P1 A6P1
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P1 V6P1 A6P1
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P1 Đ A6P1
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P1 A6P1
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P1 A6P1
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P1 A6P1
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Văn 6
Toán 6
Anh 6
Anh 6
Sáng: V6P1; Chiều: A6P1
Sáng: T6P4; Chiều: A6P1
V6P1
T6P4
A6P1
A6P1 A6P236
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P1 A6P1
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P1 T6P1 A6P1
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P2 A6P2
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P2 T6P1 A6P2
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P2 T6P1 A6P2
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P1; Chiều: A6P2 T6P1 A6P2
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P2 Đ V6P1 A6P2
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 Đ T6P2 A6P2
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P2 A6P2
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P2 A6P2
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P2 Đ V6P1 A6P2
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P2 V6P1 A6P2
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 T6P2 A6P2
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P2 Đ A6P2
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P2 A6P2
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P2 A6P2
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P2; Chiều: A6P2 Đ T6P2 A6P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Toán 6
Anh 6
Anh 6
Sáng: ; Chiều: A6P3
Sáng: T6P2; Chiều: A6P3 T6P2
A6P3
A6P3 A6P237
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 Đ A6P3
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P3 V6P1 A6P3
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 T6P3 A6P3
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P3 Đ V6P1 A6P3
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 T6P3 A6P3
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 T6P3 A6P3
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 T6P3 A6P3
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P1; Chiều: A6P3 V6P1 A6P3
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 Đ A6P3
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 A6P3
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 A6P3
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 T6P3 A6P3
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 Đ A6P3
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 A6P3
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 A6P3
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 T6P3 A6P3
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P3 Đ V6P2 A6P3
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P3 V6P2 A6P3
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 T6P3 A6P3
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P3 A6P3
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 Đ T6P3 A6P3
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P3 T6P3 A6P3
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P4 Đ V6P2 A6P4
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P4 T6P3 A6P4
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P3; Chiều: A6P4 Đ T6P3 A6P4
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P4 V6P2 A6P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Toán 6
Văn 6
Anh 6
Anh 6
Sáng: T6P4; Chiều: A6P4
Sáng: V6P2; Chiều: A6P4
T6P4
V6P2
A6P4
A6P4 A6P238
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P4 V6P2 A6P4
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P4 A6P4
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 Đ T6P4 A6P4
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P4 V6P2 A6P4
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P4 Đ V6P2 A6P4
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P4 Đ V6P2 A6P4
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P4 Đ V6P2 A6P4
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P4 A6P4
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P4 A6P4
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P4 T6P4 A6P4
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P4 A6P4
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P5 0982336869 A6P5
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A6P5 A6P5
Văn 6 Anh 6 Sáng: V6P2; Chiều: A6P5 Đ V6P2 A6P5
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P5 T6P4 A6P5
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P5 T6P4 A6P5
Toán 6 Anh 6 Sáng: T6P4; Chiều: A6P5 T6P4 A6P5
Anh 6 Sáng: ; Chiều: A10P1 Sai khối thi 10-6 A6P5

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
V11P239
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Văn 11 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0035 Phạm Đức Anh 11 THPT Việt Đức
2 HA0051 Nguyễn Hà Anh 1/3/1992 11D2 THPT Nhân Chính 50,000
3 HA0058 Nguyễn Hải Anh 11 THPT Việt Đức
4 HA0070 Lê Hoàng Anh 18/08/1992 11D THPT Đào Duy Từ 50,000
5 HA0089 Đỗ Lý Lan Anh 15/11/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0098 Phạm Thị Mai Anh 17/08/192 11D THPT Đào Duy Từ 50,000
7 HA0112 Vương Mỹ Anh 11 THPT Việt Đức
8 HA0169 Trần Phương Anh 21/07/1992 11D THPT Đào Duy Từ 50,000
9 HA0203 Hoa Tú Anh 4/12/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA0230 Tăng Thị Vân Anh 11 Văn THPT Sơn Tây 50,000
11 HA0280 Đỗ Thị Tuyết Bình 11 THPT Việt Đức
12 HA0295 Nguyễn Thị Quỳnh Châu 11 THPT Việt Đức
13 HA0302 Đào Linh Chi 11/11/1991 11Nga THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA0335 Trần Minh Cường 11 THPT Việt Đức
15 HA0362 Nguyễn Thuỳ Dung 13/01/1992 11A0 THPT Đào Duy Từ 50,000
16 HA0413 Nguyễn Bạch Dương 05/09/1992 11Nga THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA0432 Nguyễn Thị Thùy Dương 27/12/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA0512 Trần Trọng Đức 11 THPT Việt Đức
19 HA0538 Nguyễn Lê Giang 02/10/1993 11D THPT Đào Duy Từ 50,000
20 HA0542 Hoàng Thu Giang 11 Văn THPT Sơn Tây 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0546
HA0583
Nguyễn Thùy
Nguyễn Thị Thu
Giang

11A16
11 Văn
THPT Kim Liên
THPT Sơn Tây V11P240
50,000
50,000
23 HA0589 Trần Thu Hà 11 THPT Việt Đức
24 HA0629 Trương Đức Hạnh 29.12.1992 11a12 THPT Thăng Long 50,000
1 HA0638 Đặng Thị Hồng Hạnh 11 THPT Việt Đức
2 HA0687 Nguyễn Đức Hiếu 2/4/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
3 HA0712 Mai Ngọc Hoa 11 THPT Việt Đức
4 HA0735 Nguyễn Đức Hoàng 11 THPT Việt Đức
5 HA0760 Đinh Tiến Hoàng 3/1/1992 11A5 THPT Chu Văn An 100,000
6 HA0810 Phạm Thanh Huyền 2/20/1992 11D1 THPT Xuân Đỉnh 50,000
7 HA0813 Trần Thuỳ Huyền 20.1.1992 11a12 THPT Thăng Long 50,000
8 HA0911 Trần Chi Lan 26/2/1992 11A2 THPT Thăng Long 50,000
9 HA0913 Nguyễn Hoàng Lan 13.5.1992 11a12 THPT Thăng Long 50,000
10 HA0950 Hoàng Diệu Linh 11 THPT Việt Đức
11 HA0958 Nguyễn Diệu Linh 13/2/1992 11A1 THPT Thăng Long 50,000
12 HA0989 Nguyễn Khánh Linh 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA0995 Trần Khánh Linh 9/12/1992 11A10 THPT Thăng Long 50,000
14 HA1005 Nguyễn Mạnh Linh 12/01/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA1021 Vương Mỹ Linh 11 THPT Việt Đức
16 HA1036 Trần Phương Linh 11 THPT Việt Đức
17 HA1052 Nguyễn Thuỳ Linh 11 THPT Việt Đức
18 HA1059 Lê Vũ Thuỳ Linh 11 THPT Việt Đức
19 HA1081 Lê Thanh Loan 11 THPT Việt Đức
20 HA1082 Dương Thị Thanh Loan 11 Văn THPT Sơn Tây 50,000
21 HA1139 Chu Yến Ly 11 THPT Việt Đức
22 HA1284 Phùng Thị Quý Nga 11 Văn THPT Sơn Tây 50,000
23 HA1299 Dương Thuỳ Ngân 23/3/1992 11A14 THPT Thăng Long 50,000
24 HA1316 Lê Bảo Ngọc 11 THPT Việt Đức

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
1
2
HA1319
HA1320
Nguyễn Lê Bảo
Nguyễn Bảo
Ngọc
Ngọc
22/12/1992 11H2
31.7.1992 11a12
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Thăng Long V11P241
50,000
50,000
3 HA1332 Ngô Hồng Ngọc 11 THPT Việt Đức
4 HA1348 Nguyễn Tân Ngọc 11/3/1992 11A14 THPT Thăng Long 50,000
5 HA1397 Nguyễn Thị Ninh 11 Văn THPT Sơn Tây 50,000
6 HA1419 Phạm Thị Hồng Phúc 11 THPT Việt Đức
7 HA1420 Phạm Thị Hồng Phúc 10/2/1992 11C4 THPT Việt Đức 50,000
8 HA1424 Bùi Thị Cúc Phương 11 Văn THPT Sơn Tây 50,000
9 HA1435 Nguyễn Lan Phương 11 THPT Việt Đức
10 HA1449 Nguyễn Minh Phương 27.06.1992 11a13 THPT Thăng Long 50,000
11 HA1463 Nguyễn Thu Phương 11 THPT Việt Đức
12 HA1465 Đỗ Thị Thu Phương 5.8.1992 11a11 THPT Thăng Long 50,000
13 HA1473 Nguyễn Thị Minh Phượng 11 Văn THPT Sơn Tây 50,000
14 HA1580 Phạm Ngọc Thạch 10/08/1992 11B THPT Đào Duy Từ 50,000
15 HA1597 Phạm Phương Thanh 16/02/1992 11D THPT Đào Duy Từ 50,000
16 HA1623 Ngô Hương Thảo 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
17 HA1700 Nguyễn Bích Thuỷ 5/2/1992 11D3 THPT Nhân Chính 50,000
18 HA1755 Nguyễn Thu Trà 11 THPT Việt Đức
19 HA1756 Nguyễn Thu Trà 11 THPT Việt Đức
20 HA1773 Nguyễn Thị Huyền Trang 11 THPT Việt Đức
21 HA1783 Đào Minh Trang 03/03/1992 11H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
22 HA1798 Hà Quỳnh Trang 11 Văn THPT Sơn Tây 50,000
23 HA1801 Đặng Thảo Trang 2/6/1992 11A14 THPT Thăng Long 50,000
24 HA1806 Nguyễn Thu Trang 11 Văn THPT Sơn Tây 50,000
1 HA1809 Nguyễn Thu Trang 14.3.1992 11a12 THPT Thăng Long 50,000
2 HA1843 Trần Thị Tuyết Trinh 20-May 11A7 THPT Gia Lộc
3 HA1976 Đặng Lê Vân 11 THPT Việt Đức
4 HA2006 Dương Nguyên Xuân 11 THPT Việt Đức

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
5
6
HA2008
HA2013
Lê Hải
Kiều Kim
Yến
Yến
15/2/92 11D1
11Pháp
THPT Nhân Chính
THPT Sơn Tây V11P242
50,000
50,000
7 HA2017 Đỗ Kim Anh 14/09/1992 11A5 THPT Nguyễn Tất Thành 50,000
8 HA2018 Đỗ Mai Anh 14/09/1992 11D2 THPT Nguyễn Tất Thành 50,000
9 HA2019 Lê Nguyễn Hoàng Nam 6/12/1995 8H THCS Lê Quý Đôn 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
V11P243

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: Không thi vòng 1 V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Văn 11
Văn 11
Sáng: V11P1; Chiều:
Sáng: V11P1; Chiều:
V11P1
V11P1 V11P244
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P1; Chiều: V11P1
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Chuyên Lý 11 Sáng: V11P2; Chiều: CL11P1 V11P2 CL11P1
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Anh 11 Sáng: V11P2; Chiều: A11P2 V11P2 A11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Anh 11 Sáng: V11P2; Chiều: A11P2 V11P2 A11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Chuyên Lý 11 Sáng: V11P2; Chiều: CL11P1 V11P2 CL11P1
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2
Văn 11 Sáng: V11P2; Chiều: V11P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Văn 11
Văn 11
Sáng: V11P3; Chiều:
Sáng: V11P3; Chiều:
V11P3
V11P3 V11P245
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Anh 11 Sáng: V11P3; Chiều: A11P3 V11P3 A11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: Không thi vòng 1 V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Chuyên Hóa 11 Sáng: V11P3; Chiều: CH11P2 V11P3 CH11P2
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P3; Chiều: V11P3
Văn 11 Sáng: V11P4; Chiều: V11P4
Văn 11 Sáng: V11P4; Chiều: V11P4
Văn 11 Sáng: V11P4; Chiều: V11P4
Văn 11 Sáng: V11P4; Chiều: V11P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Văn 11
Văn 11
Sáng: V11P4; Chiều:
Sáng: V11P4; Chiều:
V11P4
V11P4 V11P246
Văn 11 Sáng: V11P4; Chiều: BS V11P4
Văn 11 Sáng: V11P4; Chiều: BS V11P4
Văn 11 Hóa 8 Sáng: V11P4; Chiều: H8P3 BS V11P4 H8P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
V10P247
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Văn 10 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0053 Tô Hà Anh 10 THPT Việt Đức
2 HA0072 Nguyễn Hoàng Anh 17/08/1993 10A3 THPT BC Hai Bà Trưng 50,000
3 HA0077 Nguyễn Hồng Anh 25/07/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA0079 Nguyễn Hồng Anh 20/8/1993 10A3 THPT Thăng Long 50,000
5 HA0087 Nguyễn Kim Anh 10 THPT Việt Đức
6 HA0111 Nguyễn Mỹ Anh 10 THPT Việt Đức
7 HA0126 Nguyễn Ngọc Anh 23/06/1993 10A12 THPT Thăng Long 50,000
8 HA0129 Phạm Ngọc Anh 10/11/93. 10a10 THPT Thăng Long 50,000
9 HA0140 Nguyễn Như Anh 10 THPT Việt Đức
10 HA0151 Nguyễn Phương Anh 17/08/1993 10A3 THPT BC Hai Bà Trưng 50,000
11 HA0166 Nguyễn Thị Phương Anh 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
12 HA0204 Hà Tú Anh 10 THPT Việt Đức
13 HA0250 Nguyễn Ngọc Ân 24/07/1993 10A2 THPT Trần Phú 50,000
14 HA0299 Nguyễn Thị Khánh Chi 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA0303 Đỗ Linh Chi 21/10/1993 10D THPT Tây Hồ 50,000
16 HA0344 Lê Bích Diệp 22/11/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 100,000
17 HA0346 Nguyễn Ngọc Diệp 26/9/1993 10A1 THPT Tây Hồ 50,000
18 HA0357 Ngô Phương Dung 10 THPT Việt Đức
19 HA0387 Hoàng Thế Dũng 15/1/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
20 HA0395 Nguyễn Đăng Duy 10 THPT Việt Đức

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0567
HA0579
Ngô Nhật
Nguyễn Thu


12/03/1993 10Tin
12/12/1993 10A5
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Thăng Long V10P248
100,000
50,000
23 HA0582 Trần Quí Thu Hà 5/11/1993 10A13 THPT Thăng Long 50,000
24 HA0584 Nguyễn Thị Thu Hà 02/05/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 HA0607 Hoàng Hồng Hải 21/04/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 HA0627 Thái Vĩnh Hạnh 17/12/1993 10D5 THPT Trần Phú 50,000
3 HA0644 Hoàng Mỹ Hảo 25/12/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 50,000
4 HA0645 Nguyễn Thị Hảo 10/02/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 50,000
5 HA0647 Nguyễn Thị Diệu Hằng 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0652 Vũ Thanh Hằng 18/02/1999310D0 THPT Đào Duy Từ 50,000
7 HA0653 Lã Thu Hằng 25/10/1993 10D THPT Tây Hồ 50,000
8 HA0671 Phan Trịnh Thục Hiền 23/12/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA0706 Đặng Bảo Hoa 06/09/1993 10A2 THPT Nhân Chính 50,000
10 HA0707 Nguyễn Hồng Hoa 17/10/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA0733 Nguyễn Đình Hoàng 10 THPT Việt Đức
12 HA0739 Lê Huy Hoàng 10 THPT Việt Đức
13 HA0812 Nguyễn Thu Huyền 10 THPT Việt Đức
14 HA0834 Nguyễn Thị Hương Hương 9/9/1993 10B3 THPT Tây Hồ 50,000
15 HA0836 Lưu Liên Hương 14/04/1993 10A8 THPT Thăng Long 50,000
16 HA0841 Trịnh Thị Minh Hương 15/01/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
17 HA0900 Lê Ngọc Khương 11/11/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA0918 Nguyễn Thanh Lan 10 THPT Việt Đức
19 HA0921 Ngô Nguyễn Hoàng Lâm 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
20 HA0936 Bùi Ngọc Liên 10 THPT Việt Đức
21 HA0937 Nguyễn Ngọc Liên 31/1/93 10A2 THPT Nhân Chính 50,000
22 HA0938 Nguyễn Ngọc Liên 31/01/1993 10A2 THPT Nhân Chính 50,000
23 HA0959 Nguyễn Diệu Linh 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA0970 Nguyễn Hà Linh 10 THPT Việt Đức

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
1
2
HA0971
HA0984
Nguyễn Hà
Đặng Hoàng Khánh
Linh
Linh 12/11/1993
10H2
10P2
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam V10P249
100,000
100,000
3 HA0994 Phạm Thị Khánh Linh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA1001 Phạm Mai Linh 22.11.93 10A4 THPT Thăng Long 50,000
5 HA1040 Đinh Thảo Linh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA1049 Lê Thuỳ Linh 15/03/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA1050 Ngô Thuỳ Linh 10 THPT Việt Đức
8 HA1051 Nguyễn Thuỳ Linh 7/7/1993 10A1 THPT Tây Hồ 50,000
9 HA1054 Phạm Thuỳ Linh 10/8/1993 10A1 THPT Tây Hồ 50,000
10 HA1165 Đỗ Đức Mạnh 10 THPT Việt Đức
11 HA1203 Nguyễn Nguyệt Minh 8/23/1993 10A11 THPT Thăng Long 50,000
12 HA1229 Nguyễn Hà My 2/10/1993 10A1 THPT Trần Phú 50,000
13 HA1238 Nguyễn Ngọc Trà My 20/6/1993 10D THPT Tây Hồ 50,000
14 HA1242 Nguyễn Trà My 21/02/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA1252 Cao Đức Nam 3/15/1993 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
16 HA1272 Vũ Nhật Nam 14/09/93 10A11 THPT Thăng Long 50,000
17 HA1279 Nguyễn Tiến Nam 10 THPT Việt Đức
18 HA1323 Nguyễn Bích Ngọc 10 THPT Việt Đức
19 HA1329 Bùi Hồng Ngọc 27/9/1993 10A2 THPT Thăng Long 50,000
20 HA1338 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 30/05/1993 10A8 THPT Thăng Long 50,000
21 HA1358 Đoàn Thu Nguyệt 2/10/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
22 HA1379 Trần Phương Nhi 3/6/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
23 HA1391 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 9/10/1993 10D1 THPT Nhân Chính 50,000
24 HA1399 Nguyễn Thị Hải Oanh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
1 HA1448 Nguyễn Minh Phương 2/5/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
2 HA1460 Đoàn Thu Phương 22/05/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 50,000
3 HA1464 Tạ Thu Phương 10 THPT Việt Đức
4 HA1474 Nguyễn Lê Trang Phượng 10 THPT Việt Đức

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
5
6
HA1481
HA1540
Nguyễn Hoàng
Đỗ Thuý
Quang
Quỳnh
24/7/1993
25/06/1993
10D
10D4
THPT Tây Hồ
THPT Lương Thế Vinh V10P250
50,000
50,000
7 HA1556 Phùng Ngọc Sơn 8/4/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA1559 Bùi Quý Sơn 20/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA1570 Ngô Văn Sơn 17/02/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA1575 Lê Thanh Tâm 17/12/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA1593 Nguyễn Bình Thanh 16/07/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
12 HA1608 Nguyễn Kim Thành 4/11/1993 10A12 THPT Thăng Long 50,000
13 HA1610 Nguyễn Minh Thành 4/2/1993 10D THPT Tây Hồ 50,000
14 HA1611 Nguyễn Minh Thành 04/02/1993 10D THPT Tây Hồ 100,000
15 HA1627 Dương Phương Thảo 25/2/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
16 HA1634 Nguyễn Phương Thảo 26/3/93 10D1 THPT Nhân Chính 50,000
17 HA1636 Nguyễn Phương Thảo 8/8/1993 10A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
18 HA1641 Nguyễn Thị Phương Thảo 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA1654 Nguyễn Huyền Thanh Thảo 7/12/1993 10A9 THPT Thăng Long 50,000
20 HA1656 Phạm Thanh Thảo 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
21 HA1661 Tạ Thị Thắm 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
22 HA1667 Đỗ Hồng Thắng 10 THPT Việt Đức
23 HA1690 Trần Hà Thu 02/10/1993 10A16 THPT Ngô Sĩ Liên - Bắc Giang 50,000
24 HA1702 Nguyễn Thị Lam Thuỷ 09/12/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 50,000
1 HA1734 Thuỷ Tiên 10 THPT Việt Đức
2 HA1753 Nguyễn Hương Trà 10 THPT Việt Đức
3 HA1776 Lưu Hương Trang 5/1/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA1795 Phạm Việt Phương Trang 28/10/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA1799 Lê Quỳnh Trang 7/2/1993 10H1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA1803 Hoàng Thu Trang 29/08/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA1808 Nguyễn Thu Trang 19/04/1993 10A12 THPT Thăng Long 50,000
8 HA1821 Vũ Thu Trang 19/7/1993 10D THPT Tây Hồ 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
9
10
HA1895
HA1908
Đoàn Minh
Lê Anh

Tuấn
16/7/1993 10H1
26/07/1993 10L2
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam V10P251
100,000
100,000
11 HA1965 Đỗ Thị Hồng Tuyết 10 THPT Việt Đức
12 HA1973 Mai Hồng Vân 02/12/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 50,000
13 HA1980 Lê Thị Ngọc Vân 12/15/1993 10A11 THPT Thăng Long 50,000
14 HA2000 Lương Thế Vũ 10 THPT Việt Đức

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
V10P252

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P1; Chiều: H10P1 V10P1 H10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P1; Chiều: A10P1 V10P1 A10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P1; Chiều: CH10P1 V10P1 CH10P1
Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Văn 10
Văn 10
Anh 10 Sáng: V10P1; Chiều: A10P2
Sáng: V10P1; Chiều:
V10P1
V10P1 V10P253
A10P2

Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1


Văn 10 Sáng: V10P1; Chiều: V10P1
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Pháp 10 Sáng: V10P2; Chiều: Ph10P1 V10P2 Ph10P1
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P2; Chiều: A10P2 V10P2 A10P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P2; Chiều: A10P2 V10P2 A10P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P2; Chiều: H10P3 V10P2 H10P3
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2
Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P2; Chiều: H10P3 V10P2 H10P3
Văn 10 Sáng: V10P2; Chiều: V10P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Văn 10
Văn 10
Hóa 10
Pháp 10
Sáng: V10P3; Chiều: H10P3
Sáng: V10P3; Chiều: Ph10P1
V10P3
V10P3 V10P254
H10P3
Ph10P1
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P3; Chiều: A10P3 V10P3 A10P3
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: H10P3 V10P3 H10P3
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P3; Chiều: A10P3 V10P3 A10P3
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P3; Chiều: A10P3 V10P3 A10P3
Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: H10P4 V10P3 H10P4
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: V10P3
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: CH10P1 V10P3 CH10P1
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: CH10P2 V10P3 CH10P2
Văn 10 Sáng: V10P3; Chiều: Không thi vòng 1 V10P3
Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P3; Chiều: H10P4 V10P3 H10P4
Văn 10 Pháp 10 Sáng: V10P4; Chiều: Ph10P1 V10P4 Ph10P1
Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Văn 10
Văn 10
Sáng: V10P4; Chiều:
Sáng: V10P4; Chiều:
V10P4
V10P4 V10P255
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P4; Chiều: CH10P2 V10P4 CH10P2
Văn 10 Pháp 10 Sáng: V10P4; Chiều: Ph10P1 V10P4 Ph10P1
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P4; Chiều: A10P4 V10P4 A10P4
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P4; Chiều: CH10P2 V10P4 CH10P2
Văn 10 Pháp 10 Sáng: V10P4; Chiều: Ph10P1 V10P4 Ph10P1
Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P4; Chiều: A10P4 V10P4 A10P4
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P4; Chiều: CH10P2 V10P4 CH10P2
Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: Không thi vòng 1 V10P4
Văn 10 Anh 10 Sáng: V10P4; Chiều: A10P4 V10P4 A10P4
Văn 10 Hóa 10 Sáng: V10P4; Chiều: H10P4 V10P4 H10P4
Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
Văn 10 Lý 10 Sáng: V10P4; Chiều: L10P3 V10P4 L10P3
Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
Văn 10 Sáng: V10P4; Chiều: V10P4
Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5
Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P5; Chiều: CH10P2 V10P5 CH10P2
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P5; Chiều: CH10P2 V10P5 CH10P2
Văn 10 Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P5; Chiều: CH10P2 V10P5 CH10P2
Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5
Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5
Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Văn 10
Văn 10
Chuyên Hóa 10 Sáng: V10P5; Chiều: CH10P2
Lý 10 Sáng: V10P5; Chiều: L10P4
V10P5
V10P5 V10P256
CH10P2
L10P4
Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5
Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5
Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5
Văn 10 Sáng: V10P5; Chiều: V10P5

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
V8P257
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Văn 8 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0066 Phạm Hoài Anh 08/02/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA0147 Hồ Phương Anh 1/26/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA0157 Nguyễn Phương Anh 1/8/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA0158 Nguyễn Phương Anh 9/4/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA0181 Dương Quỳnh Anh 10/14/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA0227 Hồ Thị Vân Anh 22/04/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA0293 Vũ Minh Châu 2/5/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
12 HA0381 Đặng Minh Dũng 4/21/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA0443 Nguyễn Đỗ Thảo Đan 10/11/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA0539 Bùi Linh Giang 11/30/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA0588 Trần Thu Hà 4/16/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
16 HA0641 Nguyễn Thuý Hạnh 1/9/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
17 HA0663 Trần Minh Hiền 19/03/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA0742 Phùng Huy Hoàng 06/09/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
21 HA0743 Thái Huy Hoàng 6/18/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
24 HA0842 Nguyễn Ngân Hương 3/13/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
2 HA0856 Nguyễn Thu Hương 27/01/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA0899 Lê Hoàng Kim Khuê 11/6/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA0979 Trịnh Hồng Linh 5/11/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA0992 Tăng Khánh Linh 12/11/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
9
10
HA1008
HA1018
Vũ Hoàng Mĩ
Tống Mỹ
Linh
Linh
12/2/1995
18/01/95
8B
8D
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam V8P258
100,000
100,000
14 HA1133 Trịnh Hương Ly 09/08/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA1248 Nguyễn Hoa Mỹ 16/02/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
18 HA1291 Nguyễn Hạnh Ngân 1/23/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA1334 Nguyễn Hồng Ngọc 28/10/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA1378 Lê Phạm Lan Nhi 8/30/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
1 HA1594 Chu Hà Thanh 2/7/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
2 HA1632 Ngô Phương Thảo 2/26/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA1716 Lê Minh Thúy 2/23/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA1718 Lê Thanh Thúy 3/14/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA1743 Trần Bảo Tín 30/04/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA1757 Nguyễn Ái Trang 07/06/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA1833 Nguyễn Ngọc Trâm 7/30/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA1834 Lê Nguyễn Ngọc Trâm 6/17/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
V8P259

Phòng Sáng Phòng Chiều

V8P1 A8P1
V8P1 A8P1
V8P1 A8P1
V8P1 A8P1
V8P1 A8P2
V8P1 L8P1
V8P1 A8P2
V8P1 L8P1
V8P1
V8P1 A8P2
V8P1 A8P2
V8P1 H8P1
V8P1
V8P1
V8P1
V8P1 A8P2
V8P2
V8P2 A8P3
V8P2 A8P3
V8P2 A8P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
V8P2
V8P2
A8P3
A8P3 V8P260
V8P2
V8P2 A8P4
V8P2 A8P4
V8P2
V8P2 A8P4
V8P3 A8P5
V8P3 A8P5
V8P3 A8P5
V8P3 A8P5
V8P3 A8P5
V8P3 A8P5
V8P3 A8P6
V8P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
V7P261
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Văn 7 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0016 Kiều Thúy An 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
2 HA0025 Lê Diệu Anh 01/03/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
3 HA0063 Trần Hải Anh 25/1/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA0095 Lê Linh Anh 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA0134 Trương Ngọc Anh 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA0182 Đàm Quỳnh Anh 26/08/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA0184 Nguyễn Quỳnh Anh 19/10/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA0193 Chu Thục Anh 27/07/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA0199 Triệu Trâm Anh 16/05/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA0241 Trần Việt Anh 29/11/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA0266 Đoàn Ngọc Bích 10/4/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA0305 Nguyễn Linh Chi 27/03/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA0343 Nguyễn Bích Diệp 14/01/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
14 HA0363 Nguyễn Thuỳ Dung 09/05/1996 7G THCS Phương Mai 50,000
15 HA0398 Vũ Đức Duy 16/01/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA0414 Trần Bạch Dương 01/10/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
17 HA0555 Nguyễn Thị Cẩm Hà 30/9/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
18 HA0573 Nguyễn Thị Thanh Hà 14/02/1996 7A10 THCS Giảng Võ 50,000
19 HA0575 Phạm Thiên Hà 18/3/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA0702 Lý Trung Hiếu 8/5/1996 7B THCS Nghĩa Tân 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0715
HA0774
Nguyễn Phương
Nguyễn Đức
Hoa
Hùng
7/27/1996
26/03/1996
7A13
7H1
THCS Giảng Võ
THCS Trưng Vương V7P262
100,000
100,000
23 HA0791 Trần Đức Huy 25/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA0809 Nguyễn Thanh Huyền 11/01/1996 7A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000
1 HA0848 Nguyễn Thanh Hương 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
2 HA0853 Khương Thu Hương 17/04/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
3 HA0898 Phạm Khôi 15/02/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA0916 Hoàng Phương Lan 12/11/1996 7 THCS Marie Curie 50,000
5 HA0930 Đỗ Hiền Lê 13/03/1996 7A9 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
6 HA0932 Doãn Hồng Liên 19/11/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA0934 Phùng Hương Liên 20/01/97 7 THCS Thăng Long 50,000
8 HA0935 Phạm Mỹ Liên 28/10/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA0946 Vũ Cẩm Linh 15/07/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA0982 Nguyễn Khánh Linh 04/06/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA1011 Đinh Mỹ Linh 3/25/1996 7A11 THCS Giảng Võ 50,000
12 HA1019 Trần Mỹ Linh 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA1029 Nguyễn Nhật Linh 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
14 HA1042 Đỗ Thùy Linh 01/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 HA1044 Phạm Thị Thùy Linh 25/03/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA1146 Nguyễn Hương Mai 7/4/1996 7A1 THCS Bế Văn Đàn 100,000
17 HA1228 Tống Nguyên Hà My 25/02/1996 7A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
18 HA1249 Trần Phương Mỹ 8/9/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
19 HA1321 Thái Bảo Ngọc 25/02/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
20 HA1325 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/03/1996 7A4 THCS Nguyễn Tất Thành 50,000
21 HA1427 Nguyễn Hà Phương 20/01/96 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
22 HA1470 Phan Thị Hồng Phượng 15/6/1996 7A THCS Trần Quốc Toản, Đ.Hà,Q.Trị
23 HA1483 Nguyễn Minh Quang 29/05/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA1484 Nguyễn Minh Quang 2/11/1996 7A4 THCS Nguyễn Tất Thành 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
1
2
HA1488
HA1596
Bùi Nhật
Nguyễn Phương
Quang
Thanh
08/09/1996 7C
06/03/1996 7C
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam V7P263
50,000
100,000
3 HA1689 Ninh Hà Thu 03/11/96 7A1 THCS Bế Văn Đàn 50,000
4 HA1693 Trần Minh Thu 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA1709 Vũ Thu Thuỷ 06/01/1996 7A THCS Lê Ngọc Hân 50,000
6 HA1720 Lê Anh Thư 16/1/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA1754 Nguyễn Hương Trà 26/5/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8 HA1770 Đoàn Huyền Trang 4/15/1996 7A13 THCS Giảng Võ 50,000
9 HA1781 Đỗ Ngọc Mai Trang 16/2/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA1905 Đỗ Anh Tuấn 04/11/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA1979 Nguyễn Ngọc Vân 25/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
12 HA2003 Nguyễn Sinh Vương 20/08/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
V7P264

Phòng Sáng Phòng Chiều

V7P1 A7P1
V7P1 A7P1
V7P1 A7P1
V7P1
V7P1 A7P1
V7P1
V7P1
V7P1 A7P1
V7P1 A7P1
V7P1 A7P1
V7P1
V7P1
V7P1 A7P1
V7P1
V7P1
V7P1 A7P1
V7P1 A7P2
V7P1
V7P1
V7P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
V7P1
V7P1
A7P2
A7P2 V7P265
V7P1 A7P2
V7P1 A7P2
V7P2 A7P3
V7P2 A7P3
V7P2 A7P3
V7P2
V7P2
V7P2
V7P2
V7P2 A7P3
V7P2 A7P3
V7P2
V7P2
V7P2
V7P2 A7P3
V7P2 A7P4
V7P2
V7P2 A7P4
V7P2
V7P2 A7P4
V7P2 A7P4
V7P2
V7P2
V7P2 A7P4
V7P2 A7P5
V7P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
V7P3
V7P3 A7P5 V7P266
V7P3
V7P3 A7P5
V7P3
V7P3 A7P5
V7P3 A7P5
V7P3
V7P3
V7P3 A7P6
V7P3 A7P6
V7P3 A7P6

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
V6P267
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Văn 6 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0020 Lê Ý Anh Anh 9/26/1997 6I THCS Trưng Vương 50,000
2 HA0050 Đỗ Hà Anh 8/26/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA0102 Bùi Minh Anh 16/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA0103 Bùi Minh Anh 31/10/1997 6A15 THCS Giảng Võ 100,000
5 HA0160 Nguyễn Phương Anh 05/01/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA0279 Lê Thị Bình 1/14/1997 6 THCS Ái Mộ 50,000
7 HA0288 Lê Minh Châu 27/08/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA0399 Phạm Nguyễn Hoàng Duy 07/11/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9 HA0430 Đặng Thái Dương 4/29/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA0499 Trần Minh Đức 9/15/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA0544 Nguyễn Thị Thu Giang 9/4/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA0565 Nguyễn Ngọc Hà 9/16/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA0626 Nguyễn Kiều Mỹ Hạnh 19/08/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA0662 Nguyễn Minh Hiền 26/07/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA0732 Đỗ Bảo Hoàng 1/1/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
16 HA0767 Hoàng Minh Hồng 31/07/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA0789 Bùi Đức Huy 02/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
18 HA0957 Mai Diệu Linh 14/05/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 HA0973 Hoàng Hải Linh 02/12/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
20 HA0987 Nguyễn Khánh Linh 5/24/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA1000
HA1066
Ngô Mai
Trần Thùy
Linh
Linh
14/08/1997
5/25/1997
6C
6D
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam V6P268
50,000
100,000
23 HA1160 Nguyễn Thanh Mai 06/08/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 HA1385 Nguyễn Hồng Nhung 15/09/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 HA1432 Lê Hoàng Phương 1/13/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
2 HA1469 Đàm Thị Hồng Phượng 14/12/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
3 HA1529 Trần Vũ Thu Quyên 3/13/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4 HA1598 Nguyễn Thanh Thanh 14/01/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
5 HA1613 Đoàn Nguyễn Công Thành 03/02/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
6 HA1626 Cao Phương Thảo 25/10/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7 HA1637 Nguyễn Phương Thảo 19/09/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA1659 Nguyễn Thu Thảo 2/6/1997 6A4 THCS Ngô Sĩ Liên 50,000
9 HA1688 Lê Hà Thu 27/03/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10 HA1758 Hà Diệu Trang 8/2/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11 HA1790 Trần Minh Trang 2/7/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
12 HA1791 Vũ Minh Trang 11/9/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
13 HA1828 Tôn Vũ Bảo Trâm 16/10/1997 6A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000
14 HA1835 Phạm Ngọc Trâm 24/09/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA1854 Đào Đức Trung 11/24/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA1911 Vũ Anh Tuấn 10/28/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
17 HA1936 Phạm Thanh Tùng 24/01/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
V6P269

Phòng Sáng Phòng Chiều

V6P1
V6P1
V6P1 A6P1
V6P1 A6P1
V6P1
V6P1
V6P1
V6P1 A6P1
V6P1
V6P1 A6P2
V6P1
V6P1
V6P1
V6P1
V6P1 A6P2
V6P1
V6P1 A6P2
V6P1
V6P1 A6P3
V6P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
V6P1
V6P1 A6P3 V6P270
V6P1 A6P3
V6P1
V6P2 A6P3
V6P2 A6P3
V6P2 A6P4
V6P2 A6P4
V6P2 A6P4
V6P2 A6P4
V6P2
V6P2
V6P2 A6P4
V6P2 A6P4
V6P2 A6P4
V6P2 A6P4
V6P2
V6P2
V6P2
V6P2 A6P5
V6P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾTTr10P271
ường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Tiếng Trung 10 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 7.0 HA0113 Lê mai Anh 26/12/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 5.5 HA0119 Đặng Ngọc Anh 10/01/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 6.5 HA0298 Hồ Khánh Chi 27/03/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 4.5 HA0333 Nguyễn Mạnh Cường 10/01/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 7.5 HA0351 Võ Thị Hạnh Dung 04/08/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 6.0 HA0543 Phạm Thu Giang 26/04/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 4.0 HA0748 Đỗ Minh Hoàng 17/09/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 3.0 HA0749 Lê Minh Hoàng 17/01/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 6.0 HA0869 Lê mai Khanh 30/12/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 6.5 HA0944 Đỗ Bảo Linh 06/01/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 5.0 HA0951 Hoàng Diệu Linh 07/09/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 4.5 HA0954 Lâm Diệu Linh 16/06/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 8.5 HA0960 Nguyễn Diệu Linh 08/03/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 6.5 HA1009 Nguyễn Mĩ Linh 16/12/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
15 6.0 HA1027 Bùi Nguyệt Linh 01/09/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 6.0 HA1099 Nguyễn Hoàng Long 11/01/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 3.5 HA1306 Nguyễn Mạnh Nghĩa 13/03/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 6.5 HA1315 Nguyễn Vũ Ánh Ngọc 01/01/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 5.5 HA1380 Lê Yến Nhi 25/03/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 6.0 HA1439 Lê Thị Lan Phương 02/06/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
6.5
5.5
HA1450
HA1530
Nguyễn Minh
Trần Thục
Phương
Quyên
05/11/1993
24/12/1993
10Trung
10Trung Tr10P272
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam
50,000
50,000
23 5.5 HA1628 Đỗ Hà Phương Thảo 13/04/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
24 6.5 HA1722 Nguyễn Anh Thư 18/04/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 5.0 HA1727 Nguyễn Minh Thứ 23/05/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
2 2.5 HA1784 Hoàng Minh Trang 09/03/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 2.0 HA1785 Lê Minh Trang 11/03/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 5.5 HA1804 Hoàng Thu Trang 01/07/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 6.0 HA1845 Nguyễn Việt Trinh 04/12/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 5.5 HA1985 Ngọ Hồng Vi 05/11/1993 10Trung THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Tr10P273

Phòng Sáng Phòng Chiều

Tr10P1
Tr10P1
Tr10P1
Tr10P1
Tr10P1
Tr10P1
Tr10P1
Tr10P1
Tr10P1
Tr10P1
Tr10P1
Tr10P1
Tr10P1
Tr10P1 A10P3
Tr10P1
Tr10P1
Tr10P1
Tr10P1
Tr10P1
Tr10P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Tr10P1
Tr10P1 Tr10P274
Tr10P1 A10P4
Tr10P1
Tr10P2
Tr10P2
Tr10P2
Tr10P2
Tr10P2
Tr10P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
CT11P275
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009

Toán Chuyên 11 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày Điện thoại


SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh liên hệ
8.0 HA0007 Nguyễn Quang An 23/10/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12.0 HA0039 Hồ Đức Anh 17/08/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4.0 HA0110 Trần Minh Anh 11Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
10.0 HA0167 Nguyễn Thị Phương Anh 12/08/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
HA0174 Lưu Vũ Quân Anh 21/09/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9.0 HA0247 Nguyễn Ngọc Ánh 19/05/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9.0 HA0275 Nguyễn Quang Bình 23/10/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9.0 HA0276 Vũ Quang Bình 11Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
6.0 HA0339 Lê Tiến Cường 01/11/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8.0 HA0367 Lưu Thị Thuỳ Dung 30/10/92 11A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
10.0 HA0423 Vũ Hồng Dương 26/09/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10.0 HA0507 Đàm Sĩ Đức 13/01/1993 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
9.0 HA0508 Phạm Thế Đức 04/11/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6.0 HA0514 Đào Trung Đức 23/04/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8.0 HA0521 Đào Tuấn Đức 21/03/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
7.0 HA0586 Vũ Thị Thu Hà 26/12/92 11A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
11.0 HA0656 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/03/92 11A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
16.0 HA0680 Trần Xuân Hiệp 11Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
15.5 HA0703 Nguyễn Trung Hiếu 19/04/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4.0 HA0721 Nguyễn Thiị Quỳnh Hoa 06/10/1992 11Toán THPT Nguyễn Huệ 01694400335 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
4.0
12.0
HA0784
HA0802
Trần Tiến
Nguyễn Thành
Hùng
Huy 28/05/1992
11Toán 1
11T1
Khối PT chuyên ĐHSPHN
THPT Hà Nội-Amsterdam CT11P276
50,000
50,000
8.0 HA0824 Lê Thái Hưng 03/04/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12.0 HA0829 Nguyễn Việt Hưng 15/02/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4.0 HA0831 Trần Việt Hưng 26/02/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10.0 HA0902 Đỗ Đức Kiên 22/09/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6.0 HA0963 Phạm Thị Diệu Linh 09/04/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9.0 HA1085 Phạm Duy Long 27/06/1991 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7.0 HA1098 Lương Hoàng Long 19/03/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8.0 HA1111 Nguyễn Thành Long 05/12/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15.0 HA1113 Nguyễn Thăng Long 18/01/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
10.0 HA1122 Hoàng Gia Lộc 29/01/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12.0 HA1164 Đào Đức Mạnh 26/04/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8.0 HA1199 Phạm Khắc Minh 29/06/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6.0 HA1304 Hồ Thanh Nghị 25/08/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5.0 HA1421 Nguyễn Lâm Phúc 22/02/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9.0 HA1428 Phạm Hà Phương 17/10/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8.0 HA1503 Ngô Hoàng Quân 06/07/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8.0 HA1504 Trần Hùng Quân 24/04/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10.0 HA1543 Trần Văn Sáng 11Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
10.0 HA1546 Kim Đình Sơn 18/01/92 11A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
12.0 HA1567 Lô Tùng Sơn 09/11/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5.0 HA1585 Trịnh Hồng Thái 11Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
9.0 HA1599 Nguyễn Trần Thanh 10/7/1992 11TK18 THPT Ch Nguyễn Tất Thành - Y.Bái 50,000
10.0 HA1671 Vũ Minh Thắng 11Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
11.0 HA1699 Đỗ Thị Xuân Thuỳ 20/10/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
11.0 HA1703 Hà Ngọc Thuỷ 23/03/92 11A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
8.0 HA1840 Vũ Hữu Trí 01/03/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
4.0
11.0
HA1844
HA1875
Nguyễn Trịnh Tuyết
Hà Thành
Trinh
Trung
21/12/1992 11T1
11Toán 1
THPT Hà Nội-Amsterdam
Khối PT chuyên ĐHSPHN CT11P277
50,000
50,000
4.0 HA1919 Nguyễn Minh Tuấn 07/09/1992 11 THPT Chu Văn An 100,000
1.0 HA1944 Nguyễn Minh Tùng 19/03/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8.0 HA1959 Nguyễn Thế Tùng 11Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
2.0 HA1975 Hoàng Thị Hồng Vân 27/02/1992 11T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10.0 HA1615 Nguyễn Quốc Thành 28/02/1992 11Toán THPT Chuyên Bắc Ninh 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
CT11P278

Môn thi Môn thi


Ghi chú Phòng thi Ghi chú Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Chuyên Toán 11 Hóa 11 Sáng: CT11P1; Chiều: H11P1 CT11P1 H11P1
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P1; Chiều: A11P1 CT11P1 A11P1
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P1; Chiều: A11P1 CT11P1 A11P1
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P1; Chiều: A11P1 CT11P1 A11P1
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P1; Chiều: A11P2 CT11P1 A11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Chuyên Toán 11
Chuyên Toán 11
Sáng: CT11P1; Chiều:
Sáng: CT11P1; Chiều:
CT11P1
CT11P1 CT11P279
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P1; Chiều: CT11P1
Chuyên Toán 11 Hóa 11 Sáng: CT11P2; Chiều: H11P2 CT11P2 H11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P2; Chiều: A11P2 CT11P2 A11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P2; Chiều: A11P2 CT11P2 A11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P2; Chiều: A11P3 CT11P2 A11P3
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P2; Chiều: A11P3 CT11P2 A11P3
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Hóa 11 Sáng: CT11P2; Chiều: H11P3 CT11P2 H11P3
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P2; Chiều: CT11P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Chuyên Toán 11
Chuyên Toán 11
Sáng: CT11P3; Chiều:
Sáng: CT11P3; Chiều:
CT11P3
CT11P3 CT11P280
Chuyên Toán 11 Anh 11 Sáng: CT11P3; Chiều: A11P4 CT11P3 A11P4
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P3; Chiều: CT11P3
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P3; Chiều: CT11P3
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P3; Chiều: CT11P3
Chuyên Toán 11 Sáng: CT11P3; Chiều: CT11P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
CT10P281
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009

Toán Chuyên 10 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú Phòng Sáng
(Số) (Chữ) sinh
HA0017 Nguyễn Thị Thúy An 10Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P1
7.0 HA0031 Vương Duy Anh 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P1
HA0135 Vũ Ngọc Anh 10Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P1
7.0 HA0211 Hoàng Tuấn Anh 24/02/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 CT10P1
14.0 HA0219 Phạm Tuấn Anh 13/10/93 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000 CT10P1
10.0 HA0224 Đào Tùng Anh 19/04/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 CT10P1
11.0 HA0263 Mai Anh Bằng 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P1
6.0 HA0283 Trần Hải Châu 19/09/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 CT10P1
8.0 HA0322 Lê Anh Chúc 20/07/93 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000 CT10P1
10.0 HA0326 Nguyễn Minh Công 05/07/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 CT10P1
10.0 HA0329 Lý Duy Cương 20/01/93 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000 CT10P1
10.0 HA0388 Đinh Tiến Dũng 06/02/93 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000 CT10P1
4.0 HA0389 Nguyễn Tiến Dũng 12/12/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 CT10P1
10.0 HA0487 Lê Minh Đức 10Tin Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P1
6.0 HA0500 Trần Minh Đức 16/03/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 CT10P1
6.0 HA0501 Trần Minh Đức 24/01/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 CT10P1
5.0 HA0511 Đào Trí Đức 23/09/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 CT10P1
12.0 HA0526 Lê Thế Đường 25/05/1993 10A1 Chuyên Toán Tin ĐHKHTN 50,000 CT10P1
8.0 HA0551 Lê Ngọc Quỳnh Giao 07/10/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 CT10P1
11.0 HA0610 Hoàng Ngọc Hải 26/09/93 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000 CT10P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
6.0
9.0
HA0619
HA0658
Dương Thanh
Nguyễn Thị Thuý
Hải
Hằng
23/02/1993 10T1
01/03/93 10A1
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Chuyên Vĩnh Phúc CT10P282
100,000
50,000
CT10P1
CT10P1
10.0 HA0686 Nguyễn Đăng Hiếu 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P1
6.0 HA0690 Vũ Hoàng Hiếu 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P1
12.0 HA0747 Đinh Minh Hoàng 30/01/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 CT10P2
6.0 HA0759 Phạm Thái Hoàng 24/12/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 CT10P2
11.5 HA0792 Nguyễn Hán Huy 04/06/93 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000 CT10P2
12.0 HA0796 Mai Quang Huy 11/08/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 CT10P2
6.5 HA0816 Hà Duy Hưng 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P2
11.5 HA0864 Đào Xuân Hưởng 17/04/93 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000 CT10P2
5.0 HA0884 Đặng Xuân Khánh 22/03/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 CT10P2
4.0 HA0886 Phạm Sĩ Khiêm 02/03/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 CT10P2
9.0 HA0962 Nguyễn Thị Diệu Linh 27/06/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 CT10P2
HA0988 Nguyễn Khánh Linh 10Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P2
11.0 HA0990 Nguyễn Khánh Linh 3/30/1993 10T2 Chuyên Toán Tin ĐHSPHN 50,000 CT10P2
8.0 HA0999 Nguyễn Diễm Kiều Linh 12/06/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 CT10P2
8.0 HA1025 Nguyễn Ngọc Linh 30/05/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 CT10P2
10.0 HA1077 Nguyễn Văn Linh 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P2
10.0 HA1083 Lê Bảo Long 14/08/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 CT10P2
4.0 HA1084 Nguyễn Duy Long 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P2
16.0 HA1086 Vũ Đình Long 24/03/1995 10A1 Chuyên Toán Tin ĐHKHTN 50,000 CT10P2
12.0 HA1156 Triệu Thị Quỳnh Mai 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P2
9.0 HA1166 Nguyễn Đức Mạnh 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P2
7.5 HA1175 Nguyễn Anh Minh 12/05/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 CT10P2
10.0 HA1213 Vũ Nhật Minh 21/01/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 CT10P2
4.0 HA1214 Đinh Nho Minh 29/10/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 CT10P2
6.0 HA1276 Phan Thái Nam 25/02/93 10A1 ĐHKHTN 100,000 CT10P2
6.0 HA1280 Nguyễn Tuấn Nam 30/12/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 CT10P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
9.0
8.0
HA1297
HA1327
Đỗ Thu
Vũ Bích
Ngân
Ngọc
06/01/1993
26/05/1993
10T1
10T1
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam CT10P283
50,000
100,000
CT10P3
CT10P3
11.0 HA1383 Đỗ Hồng Nhung 04/08/93 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000 CT10P3
10.0 HA1476 Ngô Duy Quang 19/06/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 CT10P3
13.0 HA1509 Nguyễn Mạnh Quân 25/07/93 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000 CT10P3
4.0 HA1524 Nguyễn Ngọc Quý 24/11/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 CT10P3
10.0 HA1539 Trần Thu Quỳnh 27/11/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 CT10P3
7.0 HA1548 Phạm Hoàng Sơn 23/02/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 CT10P3
13.0 HA1555 Nguyễn Ngọc Sơn 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P3
3.0 HA1558 Nguyễn Quang Sơn 10Toán 1 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P3
5.0 HA1565 Lê Thanh Sơn 10Tin Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P3
9.0 HA1606 Đào Huy Thành 28/11/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 CT10P3
6.0 HA1673 Nguyễn Việt Thắng 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P3
9.0 HA1692 Nguyễn Minh Thu 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P3
15.0 HA1730 Nguyễn Văn Thực 01/12/1993 10T1 Chuyên Toán Tin ĐHSPHN 50,000 CT10P3
14.0 HA1746 Nguyễn Trọng Tín 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P3
10.0 HA1863 Vũ Kim Trung 18/06/93 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000 CT10P3
7.0 HA1869 Nguyễn Ngọc Trung 09/02/93 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000 CT10P3
11.0 HA1870 Lương Quang Trung 10Toán 2 Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000 CT10P3
6.0 HA1879 Vũ Thành Trung 06/06/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 CT10P3
11.0 HA1902 Lê Tuấn Tú 01/05/93 10A1 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000 CT10P3
17.0 HA1913 Đỗ Kim Tuấn 10/12/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 CT10P3
7.0 HA1938 Trần Duy Tùng 25/12/1993 10T1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 CT10P3
7.0 HA0340 Ngô Tuấn Cường 06/04/1993 10D1 THPT Chu Văn An 50,000 CT10P3
3.0 HA0427 Đinh Quang Dương 22/08/1993 10D1 THPT Chu Văn An 50,000 CT10P3
6.0 HA0163 Nguyễn Phương Anh 08/09/1993 10D1 THPT Chu Văn An 50,000 CT10P3
6.0 HA1802 Nguyễn Thị Trang 27/01/1993 10D1 THPT Chu Văn An 50,000 CT10P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
CT10P284

Phòng Chiều

A10P1

A10P1

L10P1

H10P2

A10P2

H10P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
L10P2
CT10P285
L10P2
H10P5

A10P2

A10P3

A10P3
A10P3

A10P3

H10P4
L10P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
H10P4 CT10P286
L10P3

A10P4

A10P4

L10P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPICT11P287
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
Năm học 2008 - 2009

Toán 11 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú Phòng Sáng
(Số) (Chữ) sinh
HA0056 Nguyễn Hải Anh 8/25/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T11P1
4.0 HA0099 Trần Mai Anh 20/7/1992 11Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T11P1
HA0108 Nguyễn Minh Anh 8/11/1992 11A6 THPT Nhân Chính 50,000 T11P1
1.0 HA0265 Đặng Ngọc Bích 11 THPT Việt Đức T11P1
2.0 HA0281 Đỗ Thị Tuyết Bình 11 THPT Việt Đức T11P1
4.0 HA0320 Trương Quốc Chiến 3/12/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T11P1
3.0 HA0336 Nguyễn Như Cường 10/22/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T11P1
3.0 HA0444 Nguyễn Thành Đạo 1/19/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T11P1
15.0 HA0446 Mai Chí Đạt 7/29/1992 11E THPT Hà Trung, Thanh Hoá T11P1
6.0 HA0448 Nguyễn Mạnh Đạt 7/7/92 11a4 THPT Thăng Long 50,000 T11P1
HA0450 Hoàng minh Đạt 13/5/1992 11D THPT Đào Duy Từ 100,000 T11P1
HA0456 Nguyễn Tiến Đạt 19/1/92 11A2 THPT Nhân Chính 50,000 T11P1
4.0 HA0459 Nguyễn Văn Đạt 12/11/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T11P1
13.0 HA0461 Đỗ Hải Đăng 09/8/1992 11Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T11P1
1.0 HA0474 Nguyễn Anh Đức 12/10/92 11a4 THPT Thăng Long 50,000 T11P1
5.0 HA0479 Lương Đức Đức 10/11/1992 11D THPT Đào Duy Từ 100,000 T11P1
9.0 HA0498 Phan Minh Đức 27/2/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T11P1
0.0 HA0506 Vương Quốc Đức 11 THPT Việt Đức T11P1
HA0537 Đào Lê Giang 11 THPT Việt Đức T11P1
1.5 HA0608 Lê Minh Hải 8/7/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T11P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
9.0
0.0
HA0617
HA0636
Lê Sơn
Nguyễn Hồng
Hải
Hạnh
11/5/1992
28/6/1992
11Tin
11A2
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Thăng Long T11P288
100,000
50,000
T11P1
T11P1
7.0 HA0685 Phạm Công Hiếu 1/4/92 11a4 THPT Thăng Long 50,000 T11P1
5.0 HA0727 Lê Vũ Hoài 01/04/1992 11L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T11P1
HA0736 Nguyễn Đức Hoàng 11 THPT Việt Đức T11P2
2.0 HA0738 Lê Huy Hoàng 08/2/1992 11Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T11P2
HA0754 Trần Minh Hoàng 11 THPT Việt Đức T11P2
0.5 HA0821 Ngô Quang Hưng 11A7 THPT Kim Liên 50,000 T11P2
1.0 HA0879 Vũ Ngọc Khánh 11/06/1992 11 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000 T11P2
0.0 HA0894 Phạm Minh Khôi 11 THPT Việt Đức T11P2
8.5 HA0909 Nguyễn Duy Kỳ 4/7/92 11a4 THPT Thăng Long 50,000 T11P2
0.5 HA1104 Nguyễn Ngọc Long 11 THPT Việt Đức T11P2
8.0 HA1112 Trịnh Thành Long 21/02/92 11A2 THPT Kim Liên 50,000 T11P2
0.5 HA1137 Hoàng Lưu Ly 11 THPT Việt Đức T11P2
1.5 HA1147 Vũ Hương Mai 11 THPT Việt Đức T11P2
2.5 HA1163 Nguyễn Thị Tuyết Mai 01/9/92 11A1 THPT Nhân Chính 50,000 T11P2
HA1295 Nguyễn Lê Ngân 11A2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T11P2
5.5 HA1363 Hồ Thị Ngọc Nhân 17/12/1992 11L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T11P2
HA1436 Nguyễn Lan Phương 11 THPT Việt Đức T11P2
HA1456 Đào Quang Phương 7/5/1991 11A5 THPT Nhân Chính 50,000 T11P2
7.5 HA1458 Tống Thị Thảo Phương 15/8/1992 11A1 THPT Thăng Long 50,000 T11P2
4.0 HA1462 Nguyễn Thu Phương 3/10/1992 11A14 THPT Thăng Long 50,000 T11P2
5.0 HA1467 Nguyễn Văn Phương 6/30/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T11P2
4.0 HA1482 Võ Ba Lê Quang 30/4/92 11A6 THPT Thăng Long 50,000 T11P2
2.0 HA1490 Nguyễn Nhật Quang 11 THPT Việt Đức T11P2
HA1495 Trịnh Thế Quang 11 THPT Việt Đức T11P2
2.5 HA1521 Nguyễn Duy Quý 3/3/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T11P2
HA1544 Lê Anh Sơn 11 THPT Việt Đức T11P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
7.0 HA1588
HA1615
Nguyễn Quang
Nguyễn Quốc
Thái
Thành
21/04/1992
28/08/1992
11H2
11Toán
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Chuyên Bắc Ninh T11P289
100,000
50,000
T11P3
T11P3
5.5 HA1643 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/04/1992 11A0 THPT Đào Duy Từ 100,000 T11P3
5.0 HA1669 Lê Minh Thắng 6/3/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T11P3
4.0 HA1851 Phan Đức Trung 11 THPT Việt Đức T11P3
1.5 HA1868 Hoàng Ngọc Trung 28/6/92 11a4 THPT Thăng Long 50,000 T11P3
1.0 HA1910 Nguyễn Anh Tuấn 28/04/1992 11A10 THPT Kim Liên 50,000 T11P3
14.0 HA1939 Nguyễn Đình Tùng 1/6/1992 11T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T11P3
HA1941 Hoàng Tùng 4/8/1992 11A9 THPT Thăng Long 50,000 T11P3
1.0 HA1952 Nguyễn Thanh Tùng 5/1/1992 11a3 THPT Thăng Long 50,000 T11P3
3.0 HA1988 Phan Hoàng Việt 11 THPT Việt Đức T11P3
1.0 HA1990 Nguyễn Quốc Việt 16/8/92 11A2 THPT Nhân Chính 50,000 T11P3
3.5 HA1992 Nguyễn Thế Việt 30/10/1992 11A5 THPT Thăng Long 50,000 T11P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
T11P290

Phòng Chiều

A11P1

CL11P1

L11P1

A11P1

A11P1
CL11P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
H11P1
T11P291
L11P1

L11P1

H11P2
CL11P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
H11P2
T11P292
L11P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPICT10P293
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
Năm học 2008 - 2009

Toán 10 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú Phòng Sáng
(Số) (Chữ) sinh
5.0 HA0032 Phan Điệp Anh 28/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P1
6.5 HA0042 Nguyễn Đức Anh 27/03/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T10P1
12.0 HA0088 Bùi Lan Anh 31/10/1993 10A1 THPT Kim Liên 50,000 T10P1
4.0 HA0105 Lâm Minh Anh 8/2/1993 10A5 THPT Thăng Long 50,000 T10P1
8.0 HA0118 Bùi Ngọc Anh 02/06/1993 10V0 THPT Lương Thế Vinh 50,000 T10P1
6.0 HA0121 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P1
13.0 HA0131 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T10P1
6.0 HA0132 Phạm Thị Ngọc Anh 7/22/1993 10A4 THPT Phan Đình Phùng 50,000 T10P1
HA0163 Nguyễn Phương Anh 08/09/1993 10D1 THPT Chu Văn An 50,000 T10P1
4.0 HA0217 Nguyễn Tuấn Anh 6/27/1993 10B Chuyên Sinh ĐHKHTN 50,000 T10P1
17.0 HA0218 Phạm Tuấn Anh 08/11/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P1
9.0 HA0225 Nguyễn Tuyết Anh 29/10/1993 10A1 THPT Trần Phú 50,000 T10P1
10.0 HA0251 Vũ Duy Bách 12/12/1992 10T1 THPT Việt Đức 50,000 T10P1
2.0 HA0261 Lê Xuân Bách 13/12/1993 10H THPT Đào Duy Từ 50,000 T10P1
10.0 HA0272 Lê Đức Bình 12/04/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P1
1.0 HA0325 Nguyễn Đình Công 29/10/1993 10H THPT Đào Duy Từ 50,000 T10P1
HA0340 Ngô Tuấn Cường 06/04/1993 10D1 THPT Chu Văn An 50,000 Bỏ thi T10P1
5.0 HA0341 Nguyễn Tuấn Cường 05/04/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P1
4.0 HA0350 Đỗ Hạnh Dung 9/16/1993 10A1 THPT Kim Liên 100,000 T10P1
4.0 HA0376 Trần Đức Dũng 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T10P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
4.0
5.5
HA0382
HA0400
Lê Ngọc
Trần Khánh
Dũng
Duy
27/08/1993 10L2
10A8
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Kim Liên T10P294
100,000
50,000
T10P1
T10P1
4.0 HA0410 Ngô Xuân Duy 3/7/1993 10A Chuyên Sinh ĐHKHTN 50,000 T10P1
HA0427 Đinh Quang Dương 22/08/1993 10D1 THPT Chu Văn An 50,000 Bỏ thi T10P1
4.5 HA0431 Nguyễn Thảo Dương 19/09/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P2
8.5 HA0451 Lương Nhân Đạt 25/9/1993 10A3 THPT Thăng Long 50,000 T10P2
4.0 HA0457 Nguyễn Trọng Đạt 12/7/1993 10A8 THPT Thăng Long 50,000 T10P2
8.0 HA0466 Dương Bá Đoàn 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T10P2
8.0 HA0473 Đỗ Anh Đức 22/01/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P2
1.5 HA0502 Vũ Minh Đức 14/5/1993 10A1 THPT Nhân Chính 50,000 T10P2
4.0 HA0547 Nguyễn Trường Giang 22/08/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P2
8.0 HA0568 Võ Phương Hà 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T10P2
2.0 HA0577 Mạc Thu Hà 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P2
5.0 HA0649 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 12/13/1993 10TN7 THPT Văn Giang 50,000 T10P2
8.0 HA0664 Trần Quốc Hiền 13/03/1993 10H THPT Đào Duy Từ 100,000 T10P2
5.5 HA0708 Nghiêm Minh Hoa 10 THPT Việt Đức T10P2
4.0 HA0734 Nguyễn Đình Hoàng 10 THPT Việt Đức T10P2
HA0740 Ngô Huy Hoàng 11/2/1993 10A4 THPT Nhân Chính 50,000 T10P2
4.5 HA0741 Nguyễn Huy Hoàng 3/28/1993 10A1 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 50,000 T10P2
HA0775 Nguyễn Hữu Hùng 19-9-1993 10A1 THPT Ngô Thì Nhậm T10P2
9.0 HA0776 Nguyễn Hữu Hùng 19/09/1993 10A1 THPT Ngô Thì Nhậm 50,000 T10P2
4.0 HA0778 Trần Mạnh Hùng 27/09/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T10P2
8.0 HA0781 Nguyễn Quốc Hùng 24.8.93 10A4 THPT Thăng Long 50,000 T10P2
5.0 HA0783 Trần Lê Thanh Hùng 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P2
4.0 HA0797 Nguyễn Quang Huy 16/05/93 10N THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T10P2
6.0 HA0803 Trần Văn Huy 6/17/1993 10A1 THPT Chu Văn An - T.Nguyên 50,000 T10P2
4.5 HA0832 Ngô Thị Diệu Hương 16/05/1993 10H THPT Đào Duy Từ 50,000 T10P2
4.5 HA0908 Phạm Vũ Trung Kiên 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
8.0
1.0
HA0912
HA0993
Trần Hà
Lê Thị Khánh
Lan
Linh
10T2
10L1
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam T10P295
50,000
100,000
T10P3
T10P3
8.5 HA1013 Lê Mỹ Linh 23/9/93 10A4 THPT Thăng Long 50,000 T10P3
5.0 HA1053 Nguyễn Thuỳ Linh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P3
5.5 HA1089 Đỗ Đức Long 10/12/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T10P3
4.0 HA1092 Đỗ Hà Long 28/2/93 10D2 THPT Nhân Chính 50,000 T10P3
5.5 HA1107 Đinh Phú Long 10A9 THPT Kim Liên 50,000 T10P3
3.0 HA1120 Ngô Lê Bảo Lộc 14/03/1993 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P3
4.5 HA1126 Đỗ Thành Luân 18/09/1993 10A1 THCS Nguyễn Tất Thành 50,000 T10P3
15.0 HA1127 Vũ Văn Luân 14/2/1993 10a1 THPT Thăng Long 50,000 T10P3
7.0 HA1141 Hoàng Chi Mai 3/1/1994 10A1 THPT Nhân Chính 50,000 T10P3
9.0 HA1159 Nguyễn Thanh Mai 8/5/1993 10A1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P3
4.5 HA1177 Phan Anh Minh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P3
7.0 HA1206 Bùi Nhật Minh 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P3
7.0 HA1258 Nguyễn Hoài Nam 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T10P3
8.0 HA1260 Hoàng Nam 15/06/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T10P3
8.0 HA1277 Nguyễn Thành Nam 14/10/1993 10A5 THPT Thăng Long 50,000 T10P3
4.0 HA1314 Hoàng Anh Ngọc 3/1/1993 10A1 THPT Tây Hồ 50,000 T10P3
HA1324 Nguyễn Bích Ngọc 10/08/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 100,000 T10P3
4.0 HA1375 Vũ Quốc Nhật 28/2//93 10A4 THPT Nhân Chính 50,000 T10P3
HA1401 Hoàng Thị Thu Oanh 10 THPT Việt Đức T10P3
HA1402 Lê Ngô Huy Phan 25/04/1997 6A3 THCS Ngô Sĩ Liên 50,000 T10P3
5.0 HA1405 Nguyễn Đình Phong 17/11/1993 10A9 THPT Thăng Long 50,000 T10P3
2.0 HA1416 Cao Hồng Phúc 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P3
10.0 HA1429 Tạ Thị Hà Phương 10H2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P4
8.5 HA1455 Nguyễn Minh Phương Phương 24/03/1993 10H THPT Đào Duy Từ 50,000 T10P4
5.0 HA1475 Trần Anh Quang 29/01/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T10P4
8.0 HA1525 Hoàng Xuân Quý 24/05/1993 10A1 THPT Lương Văn Can 100,000 T10P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
8.0
5.0
HA1542
HA1607
Phạm Trúc
Nguyễn Hữu
Quỳnh
Thành
4/2/1993
8/9/1993
10A5
10A2
THPT Thăng Long
THPT Nguyễn Tất Thành T10P296
50,000
50,000
T10P4
T10P4
5.0 HA1664 Đặng Đình Thắng 5/2/1993 10A Chuyên Sinh ĐHKHTN 50,000 T10P4
1.0 HA1665 Lê Đức Thắng 29/01/1992 10L2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P4
10.0 HA1696 Nguyễn Thị Thu 08/11/1993 10H THPT Đào Duy Từ 50,000 T10P4
7.0 HA1728 Đoàn Duy Thức 12/06/1993 10A16 THPT Nguyễn Gia Thiều 50,000 T10P4
4.0 HA1747 Từ Trung Tín 25/7/1993 10A5 THPT Thăng Long 50,000 T10P4
2.0 HA1762 Nguyễn Hà Trang 20/11/1993 10P2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P4
5.0 HA1763 Đỗ Thị Thuý Hà Trang 11/04/1993 10H THPT Đào Duy Từ 100,000 T10P4
HA1802 Nguyễn Thị Trang 27/01/1993 10D1 THPT Chu Văn An 50,000 T10P4
4.5 HA1811 Phạm Thu Trang 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P4
8.5 HA1815 Thạch Thị Thu Trang 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P4
0.0 HA1818 Xuân Thị Thu Trang 19/07/1993 10D0 THPT Đào Duy Từ 50,000 T10P4
4.0 HA1849 Ngô Lê Bảo Trung 10T2 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P4
9.0 HA1857 Nguyễn Đức Trung 10/30/1993 10a7 THPT Thăng Long 50,000 T10P4
4.0 HA1873 Bùi Trung Thành 23/02/1993 10A2 THPT Nguyễn Gia Thiều 50,000 T10P4
HA1874 Đỗ Thành Trung 10 THPT Việt Đức T10P4
12.0 HA1945 Vũ Ngọc Tùng 23/05/1993 10A7 THPT Kim Liên 50,000 T10P4
10.0 HA1969 Võ Đức Văn 06/11/1993 10Tin THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P4
13.0 HA2023 Ngô Minh Tùng 14/09/1993 10L1 THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T10P4
4.0 HA1600 Ngô Trí Thanh 10A1 10A1 THPT Tây Hồ 50,000 T10P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
T10P297

Phòng Chiều

Ph10P1

H10P1

L10P1

A10P1

L10P1
A10P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
L10P1
T10P298
H10P1

H10P2

H10P2

L10P1

L10P2

L10P2

L10P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
CL10P1 T10P299
L10P2

L10P2

CA10P1
L10P3
A10P3

A10P3

L10P3
H10P4

L10P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
T10P300
CL10P2

Ph10P1
H10P5

H10P5
L10P4

L10P4

H10P5
L10P4
CL10P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC T8P301
Năm học 2008 - 2009

Toán 8 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú Phòng Sáng
(Số) (Chữ) sinh
4.0 HA0028 Ngô Phú Duy Anh 08/12/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
7.0 HA0074 Phan Thị Hoàng Anh 6/9/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
5.5 HA0086 Đàm Ngọc Kim Anh 12/27/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
3.5 HA0138 Nguyễn Nhật Anh 1/5/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
5.5 HA0139 Phùng Tuấn Nhật Anh 2/8/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
5.5 HA0162 Nguyễn Phương Anh 30/11/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
9.5 HA0172 Ngô Quang Anh 15/01/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
10.0 HA0173 Nguyễn Quang Anh 4/14/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
10.5 HA0187 Phạm Quỳnh Anh 5/8/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
3.5 HA0191 Phan Thu Anh 03/10/1995 8A2 THCS Ngô Sĩ Liên 100,000 T8P1
15.0 HA0205 Nguyễn Tú Anh 8/20/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
9.5 HA0207 Trần Tú Anh 12/4/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
15.0 HA0208 Chu Tuấn Anh 8/22/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
11.5 HA0239 Nguyễn Việt Anh 30/10/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T8P1
9.0 HA0260 Phạm Tùng Bách 7/14/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
6.5 HA0321 Vũ Minh Chính 05/08/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T8P1
13.5 HA0330 Nguyễn Tiến Cương 1/20/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
10.5 HA0347 Tạ Đăng Doanh 2/5/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
12.5 HA0391 Quách Trí Dũng 2/25/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
2.5 HA0401 Hoàng Mai Duy 22/01/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
10.5
10.0
HA0463
HA0477
Vũ Quý
Đoàn Duy
Đăng
Đức
28/08/95
10/5/1995
8D
8C
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam
100,000
50,000 T8P302
T8P1
T8P1
5.0 HA0483 Nguyễn Mạnh Đức 09/10/1995 8A3 THCS Cẩm Thành 50,000 T8P1
5.0 HA0485 Hà Minh Đức 1/27/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P1
12.0 HA0491 Nguyễn Minh Đức 12/13/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P2
1.0 HA0594 Nguyễn Việt Hà 09/04/1995 8A5 THCS Giảng Võ 50,000 T8P2
13.5 HA0601 Ngô Đặng Hải 6/3/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P2
7.5 HA0603 Chu Đức Hải 08/12/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P2
6.0 HA0678 Nguyễn Tuấn Hiệp 03/02/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T8P2
8.5 HA0694 Lê Trần Hiếu 1/26/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P2
9.0 HA0696 Ngô Trọng Hiếu 8/20/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P2
2.0 HA0718 Vũ Phương Hoa 30/05/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T8P2
9.5 HA0793 Trần Hồng Huy 1/29/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P2
5.0 HA0819 Vũ Mạc Hưng 7/10/1995 8A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000 T8P2
3.5 HA0823 Nguyễn Quốc Hưng 9/15/1995 8A8 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000 T8P2
5.0 HA0845 Vương Thị Quỳnh Hương 2/5/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P2
12.5 HA0865 Hồ Quang Khải 2/3/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P2
8.5 HA0866 Nguyễn Quang Khải 27/09/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T8P2
9.5 HA0875 Nguyễn Duy Khánh 30/08/1995 8A1 THCS Hai Bà Trưng 50,000 T8P2
6.0 HA0876 Phạm Phan Duy Khánh 06/09/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T8P2
7.5 HA0889 Phạm Đình Khoa 6/27/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P2
4.0 HA0890 Trịnh Gia Khoa 19/01/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P2
8.0 HA0896 Trần Minh Khôi 5/22/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T8P2
9.5 HA0952 Lê Huyền Diệu Linh 14/05/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P2
HA0975 Trịnh Hoài Linh 15/07/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P2
8.0 HA0986 Nguyễn Khánh Linh 16/06/1995 8A1 THCS Hai Bà Trưng 50,000 T8P2
8.0 HA0996 Trần Khánh Linh 11/18/1995 8I THCS Marie Curie 100,000 T8P2
11.5 HA1030 Tô Nhật Linh 8/7/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
4.5
11.5
HA1034
HA1079
Nguyễn Phương
Lê Nguyễn Vương
Linh
Linh
10/28/1995
3/31/1995
8A8
8C
THCS Nguyễn Trường Tộ
THPT Hà Nội-Amsterdam
50,000
100,000 T8P303
T8P3
T8P3
14.5 HA1090 Nguyễn Đức Long 6/27/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T8P3
5.5 HA1125 Hoàng Hoa Lợi 01/03/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P3
7.0 HA1134 Trịnh Hương Ly 3/13/1995 8A5 THCS Giảng Võ 100,000 T8P3
12.5 HA1187 Nguyễn Đăng Minh 8/20/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P3
6.5 HA1189 Kim Đức Minh 1/30/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P3
5.5 HA1191 Lê Đức Minh 1/4/1995 8P THCS Đống Đa 50,000 T8P3
4.0 HA1262 Lê Hoàng Nam 05/02/1992 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P3
5.0 HA1267 Lê Minh Nam 13/08/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P3
7.5 HA1271 Lưu Nhật Nam 16/04/1995 8A5 THCS Giảng Võ 100,000 T8P3
4.5 HA1278 Võ Thành Nam 9/8/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P3
3.0 HA1305 Đặng Nghĩa 26/05/1995 8A4 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000 T8P3
4.5 HA1346 Đinh Phúc Ngọc 9/11/1995 8A5 THCS Giảng Võ 50,000 T8P3
13.0 HA1347 Trần Ngô Quang Ngọc 8/26/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T8P3
6.0 HA1353 Lê Gia Nguyên 8/5/1995 8A3 THCS Ngô Sĩ Liên 50,000 T8P3
6.5 HA1367 Trần Trọng Nhân 1/20/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P3
13.5 HA1369 Ngô Anh Nhật 11/20/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P3
6.0 HA1388 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/04/1995 8 THPT Phan Đình Giót 50,000 T8P3
14.0 HA1422 Lê Minh Phúc 24/12/1995 8A5 THCS Giảng Võ 50,000 T8P3
14.5 HA1441 Nguyễn Mai Phương 8/28/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P3
10.5 HA1571 Nguyễn Đức Tài 11/07/1995 8A1 THCS Chu Văn An 100,000 T8P3
5.5 HA1605 Trần Đạo Thành 12/12/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P3
6.0 HA1609 Hoàng Lê Thành 13/02/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P3
6.0 HA1630 Lê Phương Thảo 8/1/1995 8A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P4
6.0 HA1648 Trần Phương Thảo 07/12/1995 8B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P4
8.0 HA1786 Nguyễn Minh Trang 12/22/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P4
3.0 HA1800 Nguyễn Mai Quỳnh Trang 1/17/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
8.5
5.5
HA1820
HA1846
Vũ Thu
Trần Bách
Trang
Trung
4/26/1995
15/01/1995
8A
8B
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam
100,000
100,000 T8P304
T8P4
T8P4
11.0 HA1858 Trần Hiếu Trung 12/22/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P4
6.0 HA1860 Vũ Hoàng Trung 25/07/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T8P4
7.0 HA1862 Trần Kiên Trung 12/22/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P4
8.5 HA1891 Đỗ Anh Tú 16/06/1995 8A1 THCS Hai Bà Trưng 50,000 T8P4
12.0 HA1899 Bùi Quang Tú 17/09/95 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P4
8.0 HA1900 Kiều Thanh Tú 28/04/1995 8G THCS Khương Thượng 50,000 T8P4
7.5 HA1914 Đào Mạnh Tuấn 1/2/1995 8C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P4
5.0 HA1937 Nguyễn Bá Tùng 17/09/1995 8D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T8P4
7.0 HA1940 Phan Đức Tùng 8/8/1995 8A THCS Nguyễn Du 100,000 T8P4
9.5 HA1950 Đỗ Thanh Tùng 12/16/1995 8 THCS Marie Curie 100,000 T8P4
9.0 HA1999 Trần Minh Vũ 10/14/1995 8A5 THCS Giảng Võ 100,000 T8P4
6.0 HA1859 Phạm Hoàng Tùng 13/02/1995 8A1 THCS Đoàn Thị Điểm 50,000 T8P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
T8P305

Phòng Chiều

A8P1
A8P1
A8P1
A8P1
A8P1
L8P1
L8P1
L8P1
L8P1
A8P2
H8P1
L8P1
L8P1

L8P1

A8P2
H8P1
L8P1
H8P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
H8P1
T8P306
A8P2
H8P1

H8P1
L8P1

L8P1
L8P1

H8P2
L8P1
L8P1
L8P2
H8P2

A8P3
A8P3

L8P2
A8P3

H8P2
L8P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
A8P3 T8P307
L8P2
A8P3
A8P4
L8P2

L8P2
A8P4
A8P4
A8P4
H8P2

H8P2
A8P4
L8P2

H8P3
L8P2
H8P3
L8P2
A8P5
A8P5
A8P5
H8P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
A8P6
A8P6 T8P308
H8P3

H8P3

L8P3

A8P6
A8P6
L8P3
L8P3
L8P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC T7P309
Năm học 2008 - 2009

Toán 7 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú Phòng Sáng
(Số) (Chữ) sinh
5.0 HA0013 Hoàng Thu An 29/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P1
2.5 HA0022 Phùng Cẩm Anh 10/12/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P1
5.0 HA0033 Nguyễn Đức Anh 12/08/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P1
9.0 HA0036 Hoàng Đức Anh 15/01/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P1
5.0 HA0038 Ngô Hoàng Đức Anh 24/07/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P1
2.5 HA0041 Nguyễn Ngọc Đức Anh 23/11/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P1
5.0 HA0047 Vũ Đức Anh 22/6/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P1
5.0 HA0081 Trần Hùng Anh 03/08/1996 7A4 THCS Giảng Võ 50,000 T7P1
2.0 HA0142 Nguyễn Phan Anh 29/4/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P1
2.5 HA0177 Nguyễn Quốc Anh 15/06/1996 7I THCS Marie Curie 50,000 T7P1
4.5 HA0192 Lê Thục Anh 27/04/1996 7A1 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000 T7P1
5.0 HA0197 Nguyễn Trang Anh 28/4/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P1
6.0 HA0226 Nguyễn Vân Anh 22/7/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P1
5.0 HA0233 Phạm Việt Anh 29/07/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P1
8.0 HA0331 Nguyễn Công Hoà Cường 21/04/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P1
1.0 HA0348 Thân Nguyễn Bảo Duy 03/01/1996 7A10 THCS Giảng Võ 50,000 T7P1
5.0 HA0375 Trần Anh Dũng 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P1
7.5 HA0404 Phạm Duy 2/11/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P1
11.0 HA0425 Nguyễn Mạnh Dương 23/2/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P1
8.0 HA0449 Lê Minh Đạt 10/11/1996 7D THCS Trần Mai Ninh 50,000 T7P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
11.0
7.0
HA0455
HA0469
Lê Tiến
Phan Quốc
Đạt
Đông
7A
02/06/1996 7C
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam
100,000
100,000 T7P310
T7P1
T7P1
12.0 HA0476 Hoàng Chí Đức 13/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P1
10.0 HA0482 Nguyễn Mạnh Đức 25/03/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P1
2.0 HA0488 Lê Minh Đức 7/3/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P2
5.0 HA0489 Lê Minh Đức 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P2
6.5 HA0503 Vũ Minh Đức 07/06/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P2
5.0 HA0509 Vũ Thế Đức 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P2
12.0 HA0519 Phí Trung Đức 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P2
10.0 HA0523 Trịnh Việt Đức 21/2/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P2
HA0524 Trịnh Việt Đức 21/02/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P2
12.0 HA0527 Nguyễn Duy Giang 04/08/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P2
12.0 HA0532 Phạm Hương Giang 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P2
6.0 HA0559 Vũ Thị Hồng Hà 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P2
8.0 HA0560 Nguyễn Khánh Hà 24/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P2
4.0 HA0598 Nguyễn Ngọc Hải 05/01/1996 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000 T7P2
8.5 HA0605 Trần Hoàng Hải 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P2
1.0 HA0651 Nguyễn Thanh Hằng 2/15/1996 7A THCS Dương Xá 50,000 T7P2
5.0 HA0661 Lã Thị Hoa Hiên 10/11/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P2
9.0 HA0675 Cấn Vũ Đức Hiệp 22/1/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P2
8.5 HA0692 Trần Lê Minh Hiếu 08/08/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P2
6.0 HA0698 Nguyễn Trọng Hiếu 02/05/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P2
3.0 HA0701 Lê Trung Hiếu 9/14/1996 7A THCS Ngô Gia Tự 50,000 T7P2
2.0 HA0705 Vũ Hiếu 11/10/1996 7G THCS Nguyễn Du 50,000 T7P2
2.0 HA0745 Nguyễn Lê Hoàng 21/12/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P2
5.0 HA0761 Phùng Tuấn Hoàng 06/12/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P2
4.0 HA0762 Hà Việt Hoàng 17/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P2
13.0 HA0763 Lương Việt Hoàng 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
5.0
5.0
HA0795
HA0814
Lê Quang
Ngô Xuân
Huy
Huy
13/10/1996 7D
11/02/1996 7A0
THPT Hà Nội-Amsterdam
THCS Nguyễn Trường Tộ
50,000
50,000 T7P311
T7P3
T7P3
9.0 HA0817 Nguyễn Duy Hưng 21/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P3
7.0 HA0820 Giang Mạnh Hưng 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P3
HA0822 Hoàng Quốc Hưng 2/7/1996 7E THPT Nguyễn Du 50,000 T7P3
2.5 HA0849 Nguyễn Thảo Hương 14/01/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P3
10.0 HA0852 Đặng Thu Hương 22/2/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P3
HA0860 Trịnh Thu Hương 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P3
12.0 HA0873 Ngô Duy Khánh 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P3
5.0 HA0880 Bạch Quốc Khánh 24/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P3
5.5 HA0881 Thái Quốc Khánh 02/09/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P3
12.0 HA0887 Ngô Đỗ Đăng Khoa 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P3
11.5 HA0919 Đặng Yến Lan 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P3
12.0 HA0977 Đinh Hoàng Linh 30/5/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P3
9.0 HA1016 Nguyễn Mỹ Linh 6/12/1996 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000 T7P3
85.0 HA1031 Hoàng Phương Linh 3/1/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P3
9.0 HA1179 Phạm Bình Minh 20/04/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P3
3.5 HA1194 Phạm Đức Minh 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P3
9.0 HA1207 Đặng Nhật Minh 04/06/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P3
5.0 HA1223 Nguyễn Văn Minh 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P3
5.5 HA1253 Đoàn Ngọc Giang Nam 25/11/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P3
5.0 HA1256 Phạm Hải Nam 24/02/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P3
5.0 HA1269 Nguyễn Ngọc Nam 02/07/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P3
5.0 HA1270 Doãn Nhật Nam 06/04/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P3
6.0 HA1361 Nguyễn Đức Nhân 3/10/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P4
3.0 HA1366 Phạm Trọng Nhân 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P4
2.5 HA1374 Tô Minh Nhật 8/9/1996 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 50,000 T7P4
4.0 HA1377 Đặng Khánh Nhi 7H1 THCS Trưng Vương 100,000 T7P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
7.5
3.0
HA1392
HA1400
Nguyễn Phương
Đoàn Phương
Như
Oanh 2/23/1996
7A
7A
THPT Hà Nội-Amsterdam
THCS Phan Chu Trinh
100,000
50,000 T7P312
T7P4
T7P4
8.5 HA1408 Nguyễn Hải Phong 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P4
12.5 HA1413 Dương Hoàng Phú 14/4/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P4
7.0 HA1417 Lê Hồng Phúc 27/7/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P4
8.5 HA1443 Nguyễn Mai Phương 16/12/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P4
8.5 HA1445 Phạm Mai Phương 24/01/1996 7I THCS Marie Curie 50,000 T7P4
6.0 HA1477 Nguyễn Đăng Quang 22/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P4
10.0 HA1479 Đào Đức Quang 22/1/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P4
9.0 HA1493 Phạm Thanh Quang 4/12/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P4
HA1494 Phạm Thanh Quang 04/12/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P4
6.5 HA1497 Trần Việt Quang 01/09/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P4
11.0 HA1511 Vũ Đăng Minh Quân 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P4
5.0 HA1536 Nguyễn Phương Quỳnh 13/05/1996 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P4
5.5 HA1537 Nguyễn Phương Quỳnh 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P4
2.5 HA1560 Đặng Thái Sơn 09/12/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P4
6.5 HA1568 Nguyễn Tùng Sơn 9/8/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P4
13.0 HA1612 Vũ Minh Thành 23/5/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P4
5.0 HA1622 Nguyễn Duy Thảo 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P4
6.0 HA1651 Nguyễn Thị Thạch Thảo 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P4
3.5 HA1668 Nguyễn Lương Thắng 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P5
9.0 HA1674 Chữ Xuân Thắng 30/11/1996 7A10 THCS Giảng Võ 50,000 T7P5
12.0 HA1721 Nguyễn Anh Thư 27/3/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P5
5.0 HA1737 Ngô Trần Thủy Tiên 1/8/1996 7A11 THCS Giảng Võ 50,000 T7P5
2.5 HA1744 Nguyễn Danh Tín 7/29/1996 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000 T7P5
HA1749 Nguyễn Đình Toàn 30/6/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P5
5.0 HA1841 Đào Mạnh Trí 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P5
1.5 HA1850 Đặng Trung 19/08/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P5

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
8.0
HA1859
HA1864
Phạm Hoàng
Ngguyễn Minh
Trung
Trung
13/02/1995 7A1
7A
THCS Đoàn Thị Điểm
THPT Hà Nội-Amsterdam
50,000
50,000 T7P313
Bỏ thi T7P5
T7P5
9.0 HA1876 Nguyễn Thành Trung 14/11/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P5
2.5 HA1883 Nguyễn Tuấn Trung 07/06/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P5
3.5 HA1888 Lê Tuấn Trường 22/11/1996 7B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P5
2.0 HA1890 Đặng Anh Tú 17/08/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P5
1.0 HA1903 Phan Quốc Tuấn 16/07/1996 7A2 THCS Nguyễn Siêu 50,000 T7P5
2.5 HA1907 Hoàng Anh Tuấn 22/08/1996 7A10 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000 T7P5
5.0 HA1909 Nguyễn Anh Tuấn 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P5
12.0 HA1922 Trần Minh Tuấn 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P5
2.5 HA1983 Trần Thảo Vân 7A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P5
9.0 HA1987 Đỗ Hoàng Việt 29/12/1996 7C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T7P5
5.0 HA1994 Phạm Huy Vinh 28/02/1996 7D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T7P5
12.0 HA2002 Bùi Tuấn Vũ 02/11/1996 7A13 THPT Lương Thế Vinh 50,000 T7P5
6.5 HA2030 Đào Chí Công 12/11/1996 7A1 THCS Ngọc Lâm 50,000 T7P5

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
T7P314

Phòng Chiều

A7P1

A7P1

A7P1

A7P1

A7P1

A7P1

A7P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
A7P2
A7P2 T7P315
A7P2

A7P2

A7P2

A7P2
A7P2
A7P2

H8P1
A7P2

A7P2

A7P2
A7P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
T7P316
A7P2

A7P3

A7P3
A7P3
A7P3
A7P3

A7P3

A7P4

A7P4

A7P4

A7P4

A7P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
A7P4
T7P317
A7P4

A7P4

A7P5

A7P5
A7P5

A7P5
A7P5

A7P5

A7P5
A7P5

A7P5
A7P5
A7P5
A7P5

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
T7P318
A7P6

A7P6
A7P6
A7P6
A7P6
A7P6

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC T6P4
Năm học 2008 - 2009

Toán 6 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú Phòng Sáng
(Số) (Chữ) sinh
7.5 HA0029 Trần Trọng Duy Anh 30/05/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P1
10.0 HA0069 Hồ Hoàng Anh 21/03/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P1
9.5 HA0091 Ngô Quý Lan Anh 25/02/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P1
11.5 HA0109 Nguyễn Minh Anh 01/04/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P1
6.0 HA0115 Nguyễn Nam Anh 1/9/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P1
7.0 HA0141 Phạm Như Anh 30/11/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P1
6.0 HA0145 Đinh Phương Anh 03/10/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P1
12.5 HA0159 Nguyễn Phương Anh 31/10/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P1
12.5 HA0176 Nguyễn Quốc Anh 24/07/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P1
10.5 HA0179 Trần Quốc Anh 07/10/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P1
8.0 HA0185 Nguyễn Quỳnh Anh 19/01/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P1
15.5 HA0221 Trịnh Tuấn Anh 27/10/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P1
8.5 HA0236 Trần Đặng Việt Anh 10/22/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P1
17.5 HA0242 Phùng Đắc Vũ Anh 12/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P1
11.5 HA0278 Tôn Nữ Thanh Bình 15/10/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P1
10.0 HA0311 Lê Thị Mai Chi 22/01/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P1
8.5 HA0327 Lê Đàm Bạch Cúc 05/10/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P1
10.0 HA0342 Đoàn Việt Cường 03/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P1
9.0 HA0392 Ngô Tuấn Dũng 20/07/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P1
8.5 HA0412 Lê Mỹ Duyên 02/10/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P4
5.0 HA0421 Lại Hoàng Dương 1/22/1997 6A13 THCS Giảng Võ 50,000 T6P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
11.5
HA0429
HA0472
Vũ Tá
Trịnh Xuân
Dương
Đức
24/05/1997
25/07/1997
6A
6B
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam
100,000
100,000 T6P4
T6P1
T6P1
12.5 HA0492 Nguyễn Minh Đức 05/11/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P1
7.5 HA0493 Nguyễn Minh Đức 15/07/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P1
7.5 HA0495 Nguyễn Minh Đức 20/11/97 6A2 THCS Nguyễn Trường Tộ 100,000 T6P2
18.0 HA0504 Đỗ Ngọc Đức 01/03/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P2
8.0 HA0510 Nguyễn Tiến Đức 17/01/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P2
4.0 HA0531 Nguyễn Hương Giang 11/1/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P2
11.0 HA0533 Đào Thị Hương Giang 05/02/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P2
12.5 HA0554 Nguyễn Song Hà 05/02/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P2
6.0 HA0564 Trần Ngân Hà 01/08/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P2
7.0 HA0581 Nguyễn Thu Hà 25/01/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P2
8.5 HA0599 Nguyễn Việt Hải 17/01/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P2
5.5 HA0674 Đặng Minh Hiển 2/16/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P2
13.0 HA0679 Vũ Văn Hiệp 23/01/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P2
7.0 HA0691 Lê Minh Hiếu 09/07/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P2
6.0 HA0697 Nguyễn Trọng Hiếu 9/20/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P2
7.5 HA0700 Hồ Trung Hiếu 18/06/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P2
11.0 HA0744 Chu Khánh Hoàng 30/09/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P2
8.0 HA0753 Nguyễn Minh Hoàng 19/12/1997 6A10 THCS Giảng Võ 50,000 T6P2
8.5 HA0758 Vũ Phúc Hoàng 13/01/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P2
5.5 HA0765 Vũ Việt Hoàng 13/10/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P2
9.0 HA0769 Hoàng Thị Thu Hồng 12/04/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P2
3.0 HA0785 Chu Việt Hùng 24/03/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P2
9.5 HA0801 Trần Quang Huy 3/11/1997 6A11 THCS Giảng Võ 100,000 T6P2
12.5 HA0833 Lê Huệ Hương 8/14/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P2
9.5 HA0901 Nguyễn Đình Kiên 2/15/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P2
7.5 HA0923 Nguyễn Lê Tùng Lâm 14/12/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
7.5
11.0
HA0976
HA1045
Nguyễn Hoàng
Trần Thùy
Linh
Linh
12/10/1997
19/06/1997
6C
6B
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam
50,000
100,000 T6P4
T6P3
T6P3
3.0 HA1115 Ngô Thế Long 1/5/1997 6A THCS Lê Lợi - Quy Nhơn 100,000 T6P3
8.0 HA1119 Nguyễn Viết Long 09/12/97 6A2 THCS Nguyễn Siêu 50,000 T6P3
9.0 HA1128 Mai Hiền Lương 11/02/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P3
15.5 HA1152 Nguyễn Phương Mai 01/07/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P3
8.0 HA1184 Bùi Chí Minh 13/02/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P3
9.0 HA1211 Nguyễn Nhật Minh 04/04/1997 6A1 THCS Hai Bà Trưng 50,000 T6P3
8.0 HA1275 Nguyễn Phương Nam 25/01/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P3
14.5 HA1298 Vũ Thùy Ngân 18/02/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P3
4.5 HA1303 Lê Thị Tuyết Ngân 08/04/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P3
13.5 HA1349 Nguyễn Việt Ngọc 3/10/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P3
10.5 HA1414 Phạm Hữu Phú 25/11/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P3
HA1492 Ninh Duy Quang Quang 04/02/1997 6 THPT Phan Đình Giót 50,000 T6P3
10.0 HA1505 Hà Huy Quân 14/07/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P3
11.5 HA1512 Đỗ Minh Quân 08/02/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P3
6.0 HA1514 Nguyễn Minh Quân 05/04/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P3
10.0 HA1515 Trần Minh Quân 7/30/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P3
10.5 HA1518 Nguyễn Triệu Quân 25/03/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P3
10.5 HA1535 Lê Phương Quỳnh 09/03/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P3
11.0 HA1562 Tống Thái Sơn 22/12/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P3
16.0 HA1563 Dương Thanh Sơn 28/08/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P3
8.0 HA1572 Trần Đức Tài 09/02/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P3
7.5 HA1583 Hoàng Đạo Thái 2/15/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P3
16.0 HA1602 Bùi Duy Thành 28/08/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P4
10.5 HA1618 Nguyễn Tiến Thành 08/05/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P4
8.5 HA1677 Trần Xuân Thắng 2/10/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P4
7.0 HA1733 Võ Sinh Tiên 31/05/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
12.0
13.0
HA1738
HA1739
Lê Anh
Nguyễn Đồng
Tiến
Tiến
7/19/1997
07/06/1997
6D
6A
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam
50,000
50,000 T6P4
T6P4
T6P4
7.5 HA1745 Nguyễn Mạnh Tín 9/10/1997 6D THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P4
13.5 HA1760 Nguyễn Hà Trang 21/12/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P4
11.5 HA1761 Dương Hà Trang 07/03/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P4
9.0 HA1831 Vũ Lê Ngọc Trâm 11/10/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P4
7.5 HA1842 Nguyễn Ngọc Triển 31/07/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P4
12.5 HA1847 Lê Bảo Trung 11/04/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P4
7.5 HA1867 Lê Nam Trung 02/06/1997 6A2 THCS Bế Văn Đàn 100,000 T6P4
11.5 HA1893 Nguyễn Cẩm Tú 17/06/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P4
5.0 HA1912 Lê Hữu Tuấn 06/10/1997 6A11 THCS Đống Đa 50,000 T6P4
9.0 HA1931 Nguyễn Đoàn Tùng 27/05/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P4
5.0 HA1953 Nguyễn Thanh Tùng 25/10/1997 6C THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P4
17.0 HA1967 Nguyễn Thu Uyên 10/08/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P4
3.0 HA1995 Vũ Quang Vinh 25/01/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P4
11.5 HA2005 Triệu Ngọc Vy 18/09/1997 6A THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000 T6P4
7.0 HA1402 Lê Ngô Huy Phan 25/04/1997 6A3 THCS Ngô Sĩ Liên 50,000 T6P4
11.5 HA2029 Vũ Tiến Nghĩa 28/06/1997 6B THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000 T6P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
T6P4

Phòng Chiều
A6P1
A6P1
A6P1
A6P1
A6P1
A6P1
A6P1
A6P1

A6P1
A6P1
A6P1

A6P1

A6P1
A6P1
A6P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
A6P1
A6P2 T6P4
A6P2
A6P2
A6P2
A6P2

A6P2
A6P2

A6P2

A6P2

A6P2

A6P2
A6P2

A6P2
A6P2
A6P2
A6P3

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
A6P3 T6P4
A6P3

A6P3
A6P3

A6P3

A6P3

A6P3

A6P3
A6P3

A6P4

A6P4
A6P4
A6P4
A6P4
A6P4

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
T6P4
A6P4
A6P4

A6P4
A6P4
A6P4
A6P4

A6P5
A6P5
A6P5

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
CV10P327
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Văn Chuyên 10 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0052 Nguyễn Thị Hà Anh 17/10/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
2 HA0057 Nguyễn Hải Anh 18/01/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
3 HA0061 Trần Thị Hải Anh 28/09/1993 10Văn THPT Nguyễn Huệ 50,000
4 HA0075 Trần Hoàng Anh 24/12/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
5 HA0090 Nguyễn Lan Anh 29/09/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
6 HA0093 Trần Lan Anh 22/02/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
7 HA0100 Trần Mai Anh 5/3/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
8 HA0123 Lê Ngọc Anh 27/12/93 10A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
9 HA0144 Đào Phương Anh 14/09/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
10 HA0153 Nguyễn Phương Anh 28/10/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
11 HA0154 Nguyễn Phương Anh 28/12/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
12 HA0235 Đào Việt Anh 22/04/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
13 HA0243 Nguyễn Thị Hồng Ánh 20/05/93 10A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
14 HA0284 Bùi Hiền Châu 30/10/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
15 HA0309 Nguyễn Thị Linh Chi 28/12/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
16 HA0316 Nguyễn Vân Chi 24/02/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
17 HA0356 Lý Phương Dung 7/8/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
18 HA0541 Đặng Thanh Giang 10Văn Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
19 HA0630 Ngô Hải Hạnh 3/5/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
20 HA0642 Ngô Vinh Hạnh 3/5/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA0655
HA0657
Nguyễn Thu
Nguyễn Thuý
Hằng
Hằng
21/08/1993
28/10/1993
10V
10V CV10P328
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam
23 HA0669 Lưu Thị Thu Hiền 09/10/93 10A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
24 HA0672 Vũ Thiên Thuỷ Hiền 30/12/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
1 HA0710 Đàm Ngọc Hoa 7/6/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
2 HA0722 Nguyễn Thị Thanh Hoa 20/06/93 10A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
3 HA0839 Lê Minh Hương 1/1/1994 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
4 HA0862 Đinh Ngọc Vân Hương 8/11/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
5 HA0863 Nguyễn Khánh Hường 11/12/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
6 HA0998 Vương Khánh Linh 12/1/1994 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
7 HA1007 Nguyễn Hoàng Mĩ Linh 11/8/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
8 HA1060 Nguyễn Hoàng Thuỷ Linh 22/04/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
9 HA1136 Đinh Khánh Ly 4/12/1992 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
10 HA1142 Nguyễn Chi Mai 15/09/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
11 HA1300 Nguyễn Thuỳ Ngân 21/11/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
12 HA1326 Phạm Thị Bích Ngọc 20/10/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
13 HA1341 Phan Thị Minh Ngọc 01/10/93 10A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
14 HA1381 Đặng Thị Yến Nhi 27/03/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
15 HA1390 Nguyễn Thị Quỳnh Nhung 23/03/93 10A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
16 HA1452 Vũ Minh Phương 01/05/1993 10Văn THPT Nguyễn Huệ 50,000
17 HA1461 Nguyễn Thu Phương 3/5/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
18 HA1534 Nguyễn Hương Quỳnh 31/10/1993 10Văn THPT Nguyễn Huệ 50,000
19 HA1767 Dương Hồng Trang 14/04/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
20 HA1782 Bùi Minh Trang 21/03/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
21 HA1816 Trần Thị Thu Trang 28/03/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
22 HA1819 Trần Thu Trang 26/04/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
23 HA1826 Nguyễn Vân Trang 3/11/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam
24 HA2011 Lê Hoàng Yến 4/12/1993 10V THPT Hà Nội-Amsterdam

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
CV10P329

Môn thi Môn thi


Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Chuyên Văn 10
Chuyên Văn 10
CV10P1
CV10P1 CV10P330
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P1
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2
Chuyên Văn 10 CV10P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
CV11P333
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Văn Chuyên 11 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT Chữ ký SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 HA0005 Trần Thị Ngọc An 11 Văn Khối PT chuyên ĐHSPHN 50,000
2 HA0071 Lê Hoàng Anh 24/03/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA0084 Đỗ Kim Anh 17/01/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA0120 Hoàng Ngọc Anh 26/08/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA0127 Nguyễn Ngọc Anh 05/11/92 11A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
6 HA0149 Phạm Lê Phương Anh 08/07/92 11A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
7 HA0164 Nguyễn Phương Anh 22/09/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8 HA0198 Trần Trang Anh 20/11/1991 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9 HA0354 Hoàng Mai Dung 22/11/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA0366 Lê Thị Thuỳ Dung 23/07/92 11A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
11 HA0370 Nguyễn Thùy Dung 8/10/1992 11 Văn THPT Chuyên Hạ Long - Q.Ninh 50,000
12 HA0545 Trần Thuỳ Giang 05/10/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA0591 Trần Thuý Hà 03/11/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
14 HA0948 Phạm Diệp Linh 16/05/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
15 HA1048 Đỗ Thuỳ Linh 22/02/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
16 HA1103 Trần Hoàng Long 18/05/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
17 HA1130 Nguyễn Diệu Ly 18/11/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
18 HA1131 Nguyễn Hải Ly 09/11/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
19 HA1148 Lương Ngọc Mai 25/05/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
20 HA1162 Đặng Thị Thanh Mai 04/08/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
21
22
HA1197
HA1218
Nguyễn Hồng
Hồ Thái
Minh
Minh
31/07/1992
15/01/1992
11Văn
11Văn CV11P334
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam
50,000
50,000
23 HA1225 Tạ Diễm My 28/11/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
24 HA1235 Dương Trà My 02/03/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
1 HA1317 Lê Bảo Ngọc 23/01/92 11A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
2 HA1318 Lê Bảo Ngọc 29/08/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3 HA1359 Nguyễn Thanh Nhã 14/10/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4 HA1384 Lương Hồng Nhung 26/05/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5 HA1423 Trần Lê Anh Phương 16/10/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6 HA1434 Trần Thị Khánh Phương 14/12/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7 HA1440 Lê Mai Phương 04/03/92 11A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
8 HA1704 Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ 15/11/92 11A6 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 50,000
9 HA1708 Vũ Thị Thu Thuỷ 27/09/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
10 HA1724 Nguyễn Đôn Thư 29/05/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
11 HA1775 Lại Hương Trang 22/11/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
12 HA1779 Bùi Mai Trang 30/09/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
13 HA1787 Tạ Minh Trang 01/12/1992 11Văn THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
CV11P335

Môn thi Môn thi


Phòng Sáng Phòng Chiều
sáng chiều
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Chuyên Văn 11
Chuyên Văn 11
CV11P1
CV11P1 CV11P336
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P1
Chuyên Văn 11 CV11P2
Chuyên Văn 11 CV11P2
Chuyên Văn 11 CV11P2
Chuyên Văn 11 CV11P2
Chuyên Văn 11 CV11P2
Chuyên Văn 11 CV11P2
Chuyên Văn 11 CV11P2
Chuyên Văn 11 CV11P2
Chuyên Văn 11 CV11P2
Chuyên Văn 11 CV11P2
Chuyên Văn 11 CV11P2
Chuyên Văn 11 CV11P2
Chuyên Văn 11 CV11P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
Si10P337
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009

Sinh 10 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Lệ phí Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
5.50 #NAME? HA0012 Lê Thái An 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5.00 #NAME? HA0030 Nguyễn Viết Duy Anh 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6.00 #NAME? HA0130 Hoàng Thị Ngọc Anh 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5.00 #NAME? HA0168 Trần Phương Anh 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
3.50 #NAME? HA0215 Nguyễn Tuấn Anh 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8.75 #NAME? HA0307 Nguyễn Linh Chi 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5.00 #NAME? HA0338 Nguyễn Thế Cường 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7.00 #NAME? HA0360 Trần Thị Thu Dung 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6.00 #NAME? HA0396 Nguyễn Đỗ Duy 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
8.25 #NAME? HA0540 Lã Linh Giang 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8.50 #NAME? HA0574 Bùi Thế Hà 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7.50 #NAME? HA0578 Lê Minh Thu Hà 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6.00 #NAME? HA0602 Hoàng Đông Hải 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6.00 #NAME? HA0604 Nguyễn Hoàng Hải 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8.25 #NAME? HA0634 Đào Hồng Hạnh 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5.50 #NAME? HA0779 Đặng Mạnh Hùng 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6.50 #NAME? HA0808 Nguyễn Thanh Huyền 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8.00 #NAME? HA0855 Ngô Thu Hương 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
6.00 #NAME? HA1070 Nguyễn Tố Linh 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5.00 #NAME? HA1073 Đoàn Trần Linh 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
4.00 #NAME? HA1095 Đỗ Hoàng Long 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
3.00
8.25
#NAME? HA1167
#NAME? HA1230
Trần Đức
Phạm Hà
Mạnh
My
10S
10S
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam Si10P338
50,000
50,000
8.25 #NAME? HA1247 Lương Ái Mỹ 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 100,000
4.00 #NAME? HA1263 Nguyễn Hoàng Nam 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8.00 #NAME? HA1302 Hoàng Tuyết Ngân 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
9.00 #NAME? HA1339 Trần Lưu Ngọc 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7.75 #NAME? HA1357 Lê Ánh Nguyệt 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8.00 #NAME? HA1471 Nguyễn Kim Phượng 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
5.00 #NAME? HA1478 Nguyễn Đăng Quang 14/03/1993 10ASinh THPT Chuyên ĐHKHTN 50,000
8.50 #NAME? HA1523 Lê Thị Lâm Quý 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8.50 #NAME? HA1638 Phan Phương Thảo 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7.50 #NAME? HA1751 Nguyễn Minh Toàn 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8.00 #NAME? HA1793 Trần Mỹ Trang 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
8.25 #NAME? HA1832 Hoàng Ngọc Trâm 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7.75 #NAME? HA1881 Nguyễn Trí Trung 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000
7.50 #NAME? HA1970 Phạm Cẩm Vân 10S THPT Hà Nội-Amsterdam 50,000

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Si10P339

Phòng Sáng Phòng Chiều


Si10P1
Si10P1
Si10P1
Si10P1
Si10P1
Si10P1
Si10P1
Si10P1
Si10P1 CA10P1
Si10P1
Si10P1
Si10P1
Si10P1
Si10P1
Si10P1
Si10P1
Si10P1
Si10P1
Si10P1
Si10P1
Si10P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Si10P1
Si10P1 Si10P340
Si10P1 H10P4
Si10P2
Si10P2
Si10P2
Si10P2
Si10P2
Si10P2
Si10P2
Si10P2
Si10P2
Si10P2
Si10P2
Si10P2
Si10P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam
Kỳ thi Olympic 2009
Si11P341
DANH SÁCH DỰ THI VÒNG CHUNG KẾT OLYMPIC
Năm học 2008 - 2009
Môn Thi: Sinh 11 Phòng thi:

Điểm Điểm Ngày


STT SBD Họ đệm Tên Lớp Trường Ghi chú
(Số) (Chữ) sinh
1 14.00 #NAME? HA0073 Phạm Hoàng Anh 03/09/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
2 14.50 #NAME? HA0188 Nguyễn Phượng Quỳnh Anh 18/12/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
3 17.00 #NAME? HA0196 Bùi Thùy Anh 14/10/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
4 14.00 #NAME? HA0201 Mai Trung Anh 08/08/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
5 12.00 #NAME? HA0220 Trần Tuấn Anh 15/10/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
6 10.00 #NAME? HA0318 Đặng Trần Minh Chí 28/07/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
7 9.50 #NAME? HA0407 Phạm Thái Duy 02/04/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
8 17.00 #NAME? HA0438 Vũ Thùy Dương 11/02/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
9 11.50 #NAME? HA0595 Nguyễn Việt Hà 14/01/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
10 12.00 #NAME? HA0596 Uông Việt Hà 10/02/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
11 11.00 #NAME? HA0667 Hoàng Thu Hiền 16/08/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
12 18.00 #NAME? HA0668 Đỗ Thị Thu Hiền 13/03/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
13 7.50 #NAME? HA0670 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/04/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
14 15.50 #NAME? HA0768 Nguyễn Minh Hồng 27/03/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
15 15.50 #NAME? HA0843 Ngô Quỳnh Hương 10/10/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
16 17.00 #NAME? HA1064 Hoàng Thị Thùy Linh 17/03/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
17 12.00 #NAME? HA1259 Nguyễn Hoài Nam 24/07/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
18 15.50 #NAME? HA1356 Bùi Thảo Nguyên 26/12/1991 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
19 15.00 #NAME? HA1360 Bùi Thanh Nhàn 02/03/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
20 15.00 #NAME? HA1517 Đinh Phú Quân 20/01/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
21 13.00 #NAME? HA1541 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 28/12/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
22
23
15.50
16.50
#NAME? HA1582
#NAME? HA1601
Trịnh Duy
Đặng Vân
Thái
Thanh
20/10/1992
15/02/1992
11Sinh
11Sinh Si11P342
THPT Hà Nội-Amsterdam
THPT Hà Nội-Amsterdam
24 19.00 #NAME? HA1649 Trần Phương Thảo 24/02/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
1 14.50 #NAME? HA1663 Vũ Công Thắng 17/01/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
2 8.50 #NAME? HA1691 Nguyễn Hoài Thu 26/04/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
3 5.50 #NAME? HA1742 Nguyễn Tuấn Tiệp 24/10/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
4 8.50 #NAME? HA1898 Nguyễn Thị Ngọc Tú 31/08/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
5 17.00 #NAME? HA1974 Đinh Thị Hồng Vân 24/02/1991 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
6 14.00 #NAME? HA1989 Đào Quốc Việt 19/08/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam
7 8.00 #NAME? HA2012 Nông Thị Hoàng Yến 18/09/1992 11Sinh THPT Hà Nội-Amsterdam

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Si11P343

Phòng Sáng Phòng Chiều


Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1
Si11P1

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.
Si11P1
Si11P1 Si11P344
Si11P1
Si11P2
Si11P2
Si11P2
Si11P2
Si11P2
Si11P2
Si11P2

Chú ý: Học sinh chưa đóng lệ phí (Phần lệ phí còn trống), có thể đóng ngay cho Cán bộ coi thi tại phòng thi.
Cán bộ coi thi xin thu giúp lệ phí (50.000đ) những học sinh còn thiếu lệ phí thi.

You might also like