Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 96

File nay do Yen lam

DANH SÁCH LS TRUNG ĐOÀN 24 HY SINH 1972


Họ và tên Nguyên quán Trường
Năm Chức Nhập Ngày
STT Đơn vị hợp hy
sinh Xã Huyện Tỉnh vụ ngũ hy sinh
sinh
( Phường ) ( Thị xã ) ( Thành phố )
1 2 3 5 6 7 8 10 11 1/11/00 13
1 Nguyễn Công Niệm 1945 Hưng Châu Hưng Nguyên Nghệ An C1D4 c.v T.02/1964 4/1/72 Chiến đấu
685 Hồ Đình Ái Quỳnh Châu Quỳnh Lưu Nghệ An C1D4 a.p T.01/1971 12/8/73 Chiến đấu
692 Hoàng Nguyên Ái Minh Xuân Lục Yên Yên Bái C8D5 c.t T.06/1967 1/12/74 Chiến đấu
799 Đặng Xuân Ái 52 Tân Kỳ Tứ Kỳ Hải Hưng C11D6 AT 4.72 26.11.74 trái nổ
395 Nguyễn Đình An 1939 Côn Minh Na Rì Bắc Thái C22 y.tá T.07/1967 3/4/73 Bị báo
753 Phạm Mạnh An 47 Trực Nghĩa Trực Ninh Nam Hà C23 abp 01.1.68 12/5/74 Lựu đạn gài
807 Nguyễn Văn An 1954 Hữu Văn Chương Mỹ Hà Tây C11D6 CS 1.73 10.12.74 CD
834 Nguyễn Văn An 57 Thái Đào Lạng Giang Hà Bắc C8D5 CS 12.71 21.12.74 Đánh bót
32 Nguyễn Đình Ân 1948 Thanh Sơn Lâm Thao Vĩnh Phú C2D4 a.t T.04/1970 4/1/72 Chiến đấu
355 Bùi Văn Ân 1952 Diễn Tháp Diễn Châu Nghệ An C18 c.s T.10/1969 7/15/72 Chiến đấu
419 Hà Ngọc Ân 1945 Cầu Củng Bá Thước Thanh Hóa C7D5 y.tá T.07/1967 11/10/72 Chiến đấu
431 Phạm Đức Ân 1950 Trực Thắng Hải Hậu Nam Hà C6D5 b.p T.12/1969 1/28/73 Chiến đấu
805 Nguyễn Xuân Ân 51 Thanh Lâm Yên Lãng Vĩnh Phú C11D6 CVP 9.72 12.12.74 Tập kích
896 Nguyễn Duy Anh - 41 Nam Ngư Hà Nội D.4 cs 3.72 3.8.74 CD
267 Nông Văn Ánh 1948 Đại Đồng Tràng Định Lạng Sơn C14 b.t T.11/1966 7/6/72 Chiến đấu
85 Nguyễn Đức Ba 1950 Hoàng Việt Văn Lãng Lạng Sơn C3D4 c.t T.07/1967 4/27/72 Chiến đấu
178 Lê Khắc Ba 1937 Cộng Hòa Chí Linh Hải Dương C12 c.s T.09/1969 5/10/72 Chiến đấu
925 Lưu Quang Ba 53 Dũng Tiến Thượng Tín Hà Tây C1D4 cs 1.73 2.10.74 nt
696 Trần Anh Bách 1945 Hải Thanh Hải Hậu Nam Hà C3D1 b.t T.06/1965 1/17/74 Chiến đấu
35 Lục Văn Bạch 1950 Thiết Kế Bá Thước Thanh Hóa C3D4 a.t T.07/1967 4/1/72 Chiến đấu
390 Lê Văn Bạch 1952 Yên Phú Ý Yên Nam Hà C14K6 y.tá T.08/1970 11/27/72 Bị oanh tạc
306 Trịnh Văn Bài 1952 Cương Sơn Lục Nam Hà Bắc C6 a.p T.01/1971 8/16/72 Chiến đấu
604 Đỗ Văn Bài 1955 Cộng Hòa Nam Sách Hải Hưng D4 c.s T.09/1971 7/27/72 Chiến đấu
657 Bùi Xuân Bài 1948 Chấn Dương Vĩnh Bảo Hải Phòng C3D4 c.v T.06/1968 8/31/73 Chiến đấu
354 Mạc Văn Ban 1948 Huyện Tung Bạch Thông Bắc Thái C24 c.v.p T.11/1966 8/21/72 Bị phục kích
File nay do Yen lam

836 Giáp văn Ban 48 Ngọc Thiên Tân Yên Hà Bắc C18 ytá 7.66 29.11.74 Nổ trái
549 Lê Ngọc Bản 1953 Hợp Đức An Thụy Hải Phòng C12 c.s T.12/1970 1/29/70 Chiến đấu
751 Hoàng Văn Bản 1948 Chấn Ninh Văn Quan Lạng Sơn C13D6 b.p T.07/1967 7/16/74 Chiến đấu
787 Nguyễn Bạn 48 Hòa Bình Kiến Xương Thái Bình BCT.E CBp 4.66 14.5.74 Lưụ đạn gài
220 Đào Xuân Bằng 1945 Đông Động Đông Quan Thái Bình C24 ql T.02/1965 8/4/72 Chiến đấu
669 Vũ Văn Bằng 1948 Xuân Lũng Lâm Thao Phú Thọ C18 a.p T.11/1969 11/8/73 Chiến đấu
912 Bùi Văn Bành 52 Mỹ Tân Ngọc Lạc Thanh Hóa C6.D5 Ytá 8.7 16.9.74 Kênh Bích
782 Nguyễn Phú Bao 54 Đông La Hoài Đức Hà Tây C1D4 cs 11.72 13.7.74 CD
236 Lương Sơn Báo 1946 Phong Nậm Trùng Khánh Cao Bằng C1K4 b.t T.08/1967 7/3/72 Chiến đấu
757 Vũ Đình Bảo 52 Quốc Tuấn Nam Sách Hải Dương C1D4 8.71 3.6.74 CĐ
427 Phạm Văn Bảy 1944 Văn Đức Chí Linh Hải Hưng C6D5 c.s T.08/1970 1/11/73 Chiến đấu
156 Nguyễn Trọng Bẩy 1946 Hà Sơn Hà Trung Thanh Hóa C6D5 c.s T.08/1970 5/12/72 Chiến đấu
630 Nguyễn Văn Bè 1942 Tiên Cường Tiên Lãng Hải Phòng C22 c.t T.02/1964 5/2/73 Chiến đấu
542 Trịnh Văn Bẻo 1949 Hưng Đạo An Thụy Hải Phòng C12 c.s T.12/1970 1/29/70 Chiến đấu
540 Phạm Văn Bích 1952 Tân Phong Vũ Thư Thái Bình C13 a.p T.02/1971 10/27/72 Chiến đấu
571 Hoàng Văn Bích 1948 Mỹ Cao Văn Lãng Lạng Sơn C12 a.t T.07/1967 1/28/73 Chiến đấu
819 Nguyễn Văn Bích 53 Phú nghĩa Chương Mỹ Hà Tây C1D4 CS 11.73 21.12.74 nt
837 Dương Văn Biển 49 Đồ Sao Vĩnh Tường Vĩnh Phú C21 AT 6.67 30.12.74 CD
713 Phùng Anh Bính 1954 Vân Phúc Phúc Thọ Hà Tây C3D1 c.s T.09/1972 3/8/74 Chiến đấu
81 Bùi Quang Bình 1951 Vân Tĩnh Thanh Ba Vĩnh Phú C2 a.t T.04/1970 4/26/72 Chiến đấu
107 Lê Văn Bình 1950 Lương Cam Thông Nông Cao Bằng C13K6 b.t T.09/1966 4/9/72 Chiến đấu
126 Bùi Đình Bình 1947 Qui Hòa Lạng Sơn Hòa Bình C25 a.t T.09/1966 4/9/72 Chiến đấu
211 Lương Trọng Bình 1945 Cẩm Điền Cẩm Giàng Hải Hưng C7D5 c.p T.01/1961 6/13/72 Chiến đấu
213 Nguyễn Thiện Bình 1949 Phan Chuẩn Gia Lộc Hải Hưng C8D5 b.p T.12/1969 6/13/72 Chiến đấu
260 Nguyễn Văn Bình 1953 Đại Đồng An Thụy Hải Phòng C11 c.s T.12/1970 7/3/72 Chiến đấu
262 Bùi Thanh Bình 1948 Phượng Lâu Phù Ninh Vĩnh Phú C14 c.s T.04/1970 7/3/72 Chiến đấu
270 Nguyễn Thanh Bình 1950 Tiên Phú Phù Ninh Vĩnh Phú C13 c.s T.04/1970 7/10/72 Chiến đấu
272 Nguyễn Hữu Bình 1952 Nghi Liên Nghi Lộc Nghệ An C11 c.s T.01/1971 5/7/72 Chiến đấu
465 Nguyễn Thanh Bình 1953 Nghi Thủy Nghi Lộc Nghệ An D4 a.p T.01/1971 9/10/72 Chiến đấu
624 Trần Khắc Bình 1950 Minh Tân Vũ Bản Nam Hà C20 c.s T.12/1969 10/16/72 Chiến đấu
735 Nguyễn Xuân Bình 1952 Đồng Nhãn Hai Bà Trưng Hà Nội C18 c.s T.01/1971 4/15/74 Chiến đấu
File nay do Yen lam

795 Nguyễn Thành Bình 54 Nam Cường Tiêền Hải Thái Bình C3D14 Ap 12.72 19.3.75 CD
842 Bùi Khắc Bình 52 Hoành Lộc Hoàng Hóa Thanh Hóa C7D5 CP 8.7 11.1.75 Đánh bót
882 Nguyễn Văn Bình 56 Hoàng Quan Hoằng Hóa Thanh Hóa C13D6 Ap 7.74 nt nt
743 Lê Minh Bồ 1940 Tế Nông Nông Cống Thanh Hóa C7D5 c.v.p T.07/1967 8/19/72 Chiến đấu
649 Trần Tính Bộ 1952 Nghi Lâm Nghi Lộc Nghệ An Vệ binh E c.s T.01/1971 7/17/73 Chiến đấu
826 Nguyễn Văn Bốn 55 Lê Lợi Kiến Xương Thái Bình C17 cs 12.72 11.11.74 CD
502 Nguyễn Hữu Bông 1947 Lập Ích Lập Thạch Vĩnh Phú C1D74 q.l T.11/1966 1/23/73 Chiến đấu
924 Nguyễn Xuân Bưởi 53 Thành Lộc Can Lộc Hà Tĩnh C1D4 BT 1.71 2.10.74 nt
633 Phạm Xuân Bút 1952 Tân Tiến Văn Giang Hải Hưng C1D4 c.s T.05/1971 5/18/73 Chiến đấu
588 Nguyễn Văn Ca 1950 Hòa Long Yên Phòng Hà Bắc D bộ 4 c.s T.04/1968 7/28/72 Chiến đấu
514 Hoàng Văn Cam 1951 An Lập Sơn Đông Hà Bắc C3D4 c.s T.08/1971 1/28/73 Chiến đấu
585 Hoàng Văn Cam 1945 Đại An Văn Quan Lạng Sơn C14 b.p T.07/1968 1/14/73 Chiến đấu
115 Lê Duy Can Hoàng Tú Hoằng Hóa Thanh Hóa C8D5 c.s T.08/1970 4/28/72 Chiến đấu
844 Nguyễn Văn Cán 50 Ngụ Hùng Thanh Miện Hải Hưng C12D6 CT 12.67 11.1.75 Đánh bót
822 Nguyễn ngọc Căn 43 Phương Lĩnh Thanh Ba Vĩnh Phú C18 Cp 4.65 21.12.74 CD
945 Nguyễn Khắc Căn 55 An Mỹ Mỹ Đức Hà Tây C11D6 Abp 4.74 28.4.75 CĐ
76 Hoàng Văn Cấn 1952 Vạn Sơn Đồ Sơn Hải Phòng C17 c.s T.12/1970 4/19/72 Chiến đấu
869 Nguyễn Hữu Cần 56 Thạch Tiến Thạch Thành Thanh Hóa C6.D5 cs 6.74 nt nt
19 Phạm Văn Cản 1950 Hữu Bàng An Thụy Hải Phòng C1D4 c.s T.12/1970 4/1/72 Chiến đấu
5 Đào Công Cẩn 1950 Hà Giáp Phù Ninh Vĩnh Phú C1D4 a.p T.04/1970 4/1/72 Chiến đấu
411 Lưu Văn Cánh 1952 Phụng Công Văn Giang Hải Hưng C8D5 c.s T.08/1971 11/16/72 Chiến đấu
344 Lê Hữu Cành 1941 Thống Nhất Gia Lộc Hải Hưng C17 a.p T.05/1971 8/18/72 Bị bom
225 Trương Văn Cảnh Cẩm Phú Cẩm Thủy Thanh Hóa C24 b.p T.03/1967 8/4/72 Chiến đấu
342 Nguyễn Văn Cát 1952 Hùng Vương Vụ Bản Nam Hà C17 c.s T.12/1969 7/28/72 Chiến đấu
98 Đồng Văn Cầu 1950 Kim Đính Kim Thành Hải Hưng C8D5 c.s T.05/1971 4/27/72 Chiến đấu
478 Nguyễn Văn Cầu 1950 Bình Hộ Phù Ninh Vĩnh Phú D4 c.s T.04/1970 7/10/72 Chiến đấu
825 Trần Văn Cầu 55 Hồng Tiến Kiến Xương Thái Bình C17 CS 12.72 21.12.74 CD
800 Nguyễn Văn Chắc 42 Cao Thắng Thanh Miện Hải Hưng C1D4 C.V 8.68 10.11.74 CĐ
582 Nguyễn Văn Chân 1951 Quảng Đông Quảng Sương Thanh Hóa C11 c.s T.08/1968 1/14/73 Chiến đấu
25 Nguyễn Văn Chẩn 1950 Thuận Thiên An Thụy Hải Phòng C1D4 c.s T.12/1970 4/1/72 Chiến đấu
938 Nguyễn Văn Chanh 52 Kim Lương Kim Thành Hải Hưng C8D5 AbT 9.71 18.4.75 CĐ
File nay do Yen lam

361 Phạm Quốc Chấp 1949 Ninh Mỹ Gia Khánh Ninh Bình C21 c.s T.08/1970 9/27/72 Bị oanh tạc
462 Lương Hải Châu 1949 Thiện Kỳ Hữu Lũng Lạng Sơn D4 b.p T.07/1968 9/17/72 Chiến đấu
436 Phạm Văn Chẩu 1950 Thuận Thiên An Thụy Hải Phòng D4 c.s T.10/1970 9/1/72 Chiến đấu
519 Nguyễn Hữu Chi 1944 Nghĩa Lâm Kim Động Hải Hưng C17 a.t T.03/1967 2/16/73 Chiến đấu
862 Bùi Lương Chi 53 Cẩm Ngọc Cẩm Thủy Thanh Hóa C3D4 cs nt nt nt
536 Bùi Văn Chí 1950 Đông Quan Hiệp Hòa Thái Bình C12 b.t T.07/1967 10/14/72 Chiến đấu
554 Nguyễn Văn Chí 1950 Yên Mạch Yên Mô Ninh Bình C15 a.p T.07/1968 12/2/72 Chiến đấu
727 Mai Xuân Chí 1948 Quang Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa C8D5 a.t T.08/1970 3/20/74 Chiến đấu
376 Lăng Văn Chịch 1945 Tiên Thành Hữu Lũng Lạng Sơn C24 b.p T.07/1967 11/27/72 Bị oanh tạc kênh 6 Hầu
109 Đặng Trần Chiêm 1951 Ngũ Phúc An Thụy Hải Phòng C12K6 c.s T.12/1970 4/9/72 Chiến đấu
371 Nguyễn Hữu Chiến 1951 Nga Thanh Nga Sơn Thanh Hóa C7 c.s T.08/1971 10/8/72 Chiến đấu
543 Lưu Đình Chiến 1949 Ngọc Hoài Đồ Sơn Hải Phòng C12 b.p T.02/1968 1/29/70 Chiến đấu
553 Hà Văn Chiến Thái Học Vĩnh Tường Vĩnh Phú C13 b.t T.08/1967 11/28/72 Chiến đấu
841 Nguyễn Bá Chiến 42 Minh Tân Thủy Nguyên Hải Phòng Dbộ 5 DVP 2.64 11.1.75 Đánh bót
878 Phạm Văn Chiến 54 Văn Xá Chương Mỹ Hà Tây C12D6 AT 1.73 nt NT
901 Trần Đức Chiến 50 Nghĩa Phương Lục Ngạn Hà Bắc C2D4 BP 9.71 19.8.74 nt
903 Lê anh Chiến 51 Hà Bình Hà Trung Thanh Hóa C21 Ap 8.7 24.8.74 nt
953 Bùi Văn Chiến 53 Cẩm Quý Cẩm Thủy Thanh Hóa C6.D5 cs 6.74 22.4.75 CĐ
350 Hoàng Quốc Chiểu 1950 Ngọc Sơn Kim Bảng Nam Hà C20 c.s T.04/1968 8/19/72 Bị bom B52 oanh tạc
602 Phạm Văn Chiểu 1954 An Lâm Nam Sách Hải Hưng D4 c.s T.09/1971 7/27/72 Chiến đấu
890 Nguyễn Văn Chim 50 Yên Thắng Yên Mô Ninh Bình C21 BT 2.68 20.2.74 Bám địch
671 Phạm Văn Chinh 1952 Liên Mạc Thanh Hà Hải Hưng C1D1 c.s T.01/1971 12/15/73 Chiến đấu
279 Biện Quốc Chính 1952 Hoà Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa D5 c.s T.08/1970 7/15/72 Chiến đấu
17 Nguyễn Văn Chỉnh 1953 Song An Vũ Thư Thái Bình C1D4 c.s T.01/1971 4/1/72 Chiến đấu
726 Nguyễn Kim Chỉnh 1949 Nhân Thắng Gia Lương Hà Bắc C8D5 a.t T.04/1970 3/20/74 Chiến đấu
275 Ngô Đức Chiu 1951 Yên Mỹ Lạng Giang Hà Bắc C13 c.s T.09/1971 6/16/72 Chiến đấu
428 Nguyễn Văn Chọn 1954 Hưng Đạo Chí Linh Hải Hưng C6D5 c.s T.08/1971 1/11/73 Chiến đấu
276 Mỵ Duy Chúc 1947 Nga Nhâm Nga Sơn Thanh Hóa C11K6 c.s T.12/1970 17/16/1972 Chiến đấu
730 Nguyễn Văn Chức 1943 An Bội Bình Lục Nam Hà C3D4 b.t T.02/1968 3/20/74 Chiến đấu
26 Nguyễn Tiến Chung 1951 Thụy Hương Thái Thụy Thái Bình C1D4 c.s T.02/1971 4/1/72 Chiến đấu
321 Phạm Văn Chung 1953 Tiên An Tiên Hưng Quảng Ninh C8 c.s T.05/1971 8/18/72 Chiến đấu
File nay do Yen lam

470 Trần Đại Chung 1950 Nghi Phong Nghi Hưng Nam Hà D4 c.s T.08/1971 10/15/72 Chiến đấu
472 Nguyễn Văn Chung 1952 Hoàng Tây Kim Bảng Nam Hà D4 c.s T.01/1971 10/24/72 Chiến đấu
612 Nguyễn Đình Chung 1953 Nghi Hợp Nghi Lộc Nghệ An C2 c.s T.01/1971 7/28/72 Chiến đấu
871 Trần trọng Chung 55 Đ.Phương Yên Chương Mỹ Hà Tây C6.D5 Bp 1.73 nt nt
242 Nguyễn Văn Chừng 1948 Thụy Dũng Thái Thụy Thái Bình C1 c.s T.05/1971 7/10/72 Chiến đấu
557 Nguyễn Văn Chuyên 1948 Hòa Bình Tiên Hưng Thái Bình C13 b.t T.07/1968 11/11/72 Chiến đấu
16 Lại Văn Cố Tân Hà Vũ Thư Thái Bình C1D4 c.s T.01/1971 4/1/72 Chiến đấu
266 Ngô Văn Côi 1949 Hùng An Kim Động Hải Hưng C12 a.p T.06/1969 7/3/72 Chiến đấu
769 Hứa văn Còm 49 Thanh Sơn Hữu Lũng Lạng Sơn C8D5 Bbp 7.68 3.6.74 CĐ
244 Bế Văn Còn 1953 Bích Xá Bình Lộc Quảng Ninh C1 a.p T.05/1971 7/4/72 Chiến đấu
324 Đinh Duy Côn 1950 Vũ Muôn Bạch Thông Bắc Thái C14 n.q T.07/1967 8/17/72 Chiến đấu
352 Trần Mạnh Côn 1952 Tiên Du Phù Ninh Vĩnh Phú K bộ 6 c.s T.04/1970 20h 21/09/1972 Đi công tác bị mìn địch
507 Đinh Văn Cóoc Tân Thanh Văn Lãng Lạng Sơn C3D4 b.p T.07/1967 1/28/73 Chiến đấu
712 Phạm Ngọc Cư 1947 Tam Canh Bình Xuyên Vĩnh Phú C3D1 c.s T.09/1972 3/8/74 Chiến đấu
524 Phạm Văn Cứ 1950 Hải Ninh Hải Hậu Nam Hà C17 a.p T.12/1969 2/16/73 Chiến đấu
778 Lê Xuân Cừ 53 Minh Tân Kiến Xương Thái Bình C7D5 abp 8.72 16.7.74 cd
111 Lê Văn Cử 1952 Hoàng Sơn Hoằng Hóa Thanh Hóa C9D6 a.p T.09.1968 4/27/72 Chiến đấu
529 Nguyễn Hữu Cử 1947 Nguyễn Trãi An Thi Hải Hưng C21 c.p T.03/1968 4/4/73 Chiến đấu
777 Trịnh Đình Cử 48 Liên Sơn Lập Thạch Vĩnh Phú C7D5 CBT 12.69 16.7.74 cd
359 Hoàng Văn Cún 1951 Yên Bình Văn Lãng Lạng Sơn C18 c.s T.04/1968 7/15/72 Chiến đấu
127 Bùi Văn Củn Liên Hòa Lạc Sơn Hòa Bình C25 a.t T.09/1966 4/9/72 Chiến đấu
40 Nguyễn Kim Cương 1952 Minh Dân Thanh Ba Vĩnh Phú C3D4 c.s T.04/1970 4/1/72 Chiến đấu
44 Đỗ Văn Cường 1952 Văn Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa C3D4 c.s T.08/1970 4/1/72 Chiến đấu
139 Hoàng Trung Cường Nghi Mỹ Nghi Lộc Nghệ An C13 c.s T.01/1971 4/26/72 Chiến đấu
447 Mai Văn Cường 1952 Nga Tân Nga Sơn Thanh Hóa C6D5 a.t T.08/1970 1/28/73 Chiến đấu
482 Lê Xuân Cường 1945 Triệu Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa D4 s.t T.08/1969 9/16/72 Chiến đấu
729 Hà Văn Cường 1948 Minh Tân An Thụy Hải Phòng C3D4 b.p T.12/1969 3/20/74 Chiến đấu
838 Đặng Thế Cường 52 Yên Viên Gia Lâm Hà Nội TSD6 AT 9.72 30.12.74 CD
626 Lã Văn Đắc 1947 Hồng Thái Ninh Bình Ninh Bình C21 a.t T.07/1967 5/1/73 Chiến đấu
719 Cam Văn Đại 1953 Hoàng Cúc Cao Lộc Lạng Sơn D bộ 5 c.s T.09/1972 3/8/74 Chiến đấu
688 Nguyễn Bá Đạm 1954 Ngã ba 28 Ngọc Hà Hà Nội C2D1 c.s T.09/1972 12/24/73 Chiến đấu
File nay do Yen lam

41 Đinh Ngọc Dân 1950 Minh Hoàng Phù Cừ Hải Hưng C3D4 a.p T.06/1968 4/1/72 Chiến đấu
718 Phạm Huy Dân 1954 Cộng Hòa Nam Sách Hải Hưng D bộ 4 c.s T.08/1971 3/5/74 Chiến đấu
812 Nguyễn Văn Dần 50 Hưng Thủy Vinh Nghệ An C13D6 Ap 9.72 12.12.74 Tập kích
948 Đào Đức Dần 45 Khuỳnh Châu Khoái Châu Hải Hưng C1D4 Abt 4.66 21.4.75 CĐ
60 Đào Quí Đan 1953 Tiền Phong Vũ Thư Thái Bình C1D4 c.s T.02/1970 4/1/72 Chiến đấu
259 Tạ Xuân Đãn 1946 Hà Châu Phú Bình Bắc Thái C11 a.t T.04/1968 7/3/72 Chiến đấu
129 Hà Văn Đang 1950 Thanh Hà Thanh Ba Vĩnh Phú C11 c.s T.09/1969 4/26/72 Chiến đấu
467 Trần Hữu Đáng 1949 Quỳnh Thạch Quỳnh Lưu Nghệ An D4 a.t T.06/1968 9/15/72 Chiến đấu
8 Đỗ Văn Đãng 1953 Quang Hưng An Thụy Hải Phòng C1D4 c.s T.12/1970 4/1/72 Chiến đấu
167 Nguyễn Xuân Đằng 1948 Hưng Đạo An Thụy Hải Phòng C9D5 a.p T.12/1969 5/12/72 Chiến đấu
240 Nguyễn Văn Đằng 1948 Hưng Đạo An Thụy Hải Phòng C1 a.t T.12/1969 7/6/72 Chiến đấu
699 Phạm Văn Đằng Hà Giang Hà Trung Thanh Hóa C8D5 b.t T.08/1970 1/19/74 Chiến đấu
832 Đỗ Hữu Đằng 52 Đông P Yên Chương Mỹ Hà Tây C8D5 Ap 11.73 21.12.74 CD
68 Đặng Văn Đảng 1948 Đội 6-Nông trường
Hà Trung Thanh Hóa C6D5 b.p T.04/1966 4/2/72 Chiến đấu
412 Hồ Xuân Đảng 1946 Nghi Hưng Nghi Hải Nghệ An D5 c.s T.01/1971 11/6/72 Chiến đấu
853 Đinh Văn Đảng 55 XN.BátST Bắc Giang Hà Bắc C7D5 CS 12.72 3.1.75 CD
6 Ngô Văn Đảo An Thái An Thụy Hải Phòng C1D4 c.s T.12/1970 4/1/72 Chiến đấu
73 Nghiêm Sỹ Đạo 1952 Nga Tiến Nga Sơn Thanh Hóa C1D5 c.s T.08/1970 4/3/72 Chiến đấu
181 Mai Bá Đạo 1943 Ngọc Sơn Trường Mỹ Hà Tây C12 b.p T.07/1968 5/9/72 Chiến đấu
191 Hoàng Minh Đạo 1948 Yên Thắng Lục Yên Yên Bái C17 c.s T.07/1967 5/13/72 Chiến đấu
432 Mai Văn Đạo 1949 Hà Giang Hà Trung Thanh Hóa C6D5 c.s T.08/1970 1/28/73 Chiến đấu
578 Phùng Văn Đạt Đồng Xuân Thanh Ba Vĩnh Phú C13 a.p T.04/1970 12/29/72 Chiến đấu
366 Bùi Xuân Dậu 1945 Xuân Hòa Xuân Thủy Nam Hà C8 b.p T.09/1966 10/7/72 Chiến đấu
534 Lê Minh Đấu Tân Hưng Nam Ngạn Hàm Rồng C11 a.t T.08/1970 11/14/72 Chiến đấu
173 Trần Ngọc Đẩu 1949 Duyên Thanh Duy Xuyên Quảng Nam TME t.lý t.5a.t T.12/1965 4/1/72 Chiến đấu
74 Trần Đình Đậu 1950 Đông Hải Phù Dực Thái Bình K bộ K5 a.p T.02/1968 4/5/72 Chiến đấu
330 Nguyễn Văn Đề 1952 Hà Giáp Phù Ninh Vĩnh Phú K bộ 6 c.s T.04/1970 8/17/72 Chiến đấu
141 Nông Huynh Đệ Xuân Dương Na Rì Bắc Thái C2D4 b.p T.11/1965 5/12/72 Chiến đấu
401 Mai Đức Địch 1952 Nga Thiệu Nga Sơn Thanh Hóa C7D5 c.s T.08/1970 11/16/72 Chiến đấu
606 Bùi Xuân Địch 1946 Hữu Trì Thanh Trì Hà Nội C4 c.p T.04/1963 7/7/72 Chiến đấu
291 Nguyễn Văn Điềm 1952 Đại Bản An Hải Hải Phòng C7 c.s T.05/1970 7/3/72 Chiến đấu
File nay do Yen lam

563 Nguyễn Hữu Diên An Khê Quỳnh Phụ Thái Bình C13 c.s T.12/1970 11/28/72 Chiến đấu
218 Trần Văn Diễn Thanh Tam Vụ Bản Nam Hà C24 c.s T.12/1969 8/4/72 Chiến đấu
284 Nguyễn Văn Điến 1943 Thụy Trường Thụy Anh Thái Bình C8 c.v.p T.02/1961 7/16/72 Chiến đấu
934 Phạm Văn Điền 54 Hoàng V,Thụ Chương Mỹ Hà Tây C7D5 Bbp 1.73 18.4.75 CĐ
503 Đặng Văn Điệp 1952 Xuân Hồng Xuân Thủy Nam Hà D4 c.s T.12/1970 1/22/73 Chiến đấu
927 Nguyễn Duy Điệt 55 Đông Phương Yên
Chương Mỹ Hà Tây C1D4 cs 1.73 2.10.74 nt
611 Phạm Văn Điều 1952 Thuận Thiên An Thụy Hải Phòng C2 c.s T.12/1970 6/24/72 Chiến đấu
710 Vũ Hữu Điều 1951 Thái Hòa Bình Giang Hải Dương C3D1 a.p T.09/1972 3/8/74 Chiến đấu
803 Đào Hồng Điều 54 Phố Tự Do Bắc Giang Bắc Giang C7D5 cs 12.72 9.12.74 CD
518 Vũ Văn Điểu 1953 Tiên An Yên Hưng Quảng Ninh C17 c.s T.05/1971 2/16/73 Chiến đấu
323 Nguyễn Văn Đình 1944 Yên Chung Ý Yên Nam Hà C14D6 q.l T.02/1968 8/17/72 Chiến đấu
573 Nguyễn Khắc Đình 1942 Hùng Sơn Tràng Định Lạng Sơn C15 q.l T.07/1968 12/30/72 Chiến đấu
763 Nguyễn Kim Định 49 Hùng Sơn Anh Sơn Nghệ An Bbp 1.71 , CĐ
905 Phạm Duy Định 54 Đông Hội Đông Anh Hà Nội C6.D5 CS 9.72 19.8.74 nt
968 Bùi Xuân Định 56 Thạch Liên Thạch Thành Thanh Hóa C7D5 cs 1.74 18.4.75 CĐ
96 Mã Văn Đô 1952 Nga Thanh Nga Sơn Thanh Hóa C7D5 c.s T.08/1970 4/26/72 Chiến đấu
851 Hà Ngọc Đô 48 Võ Lao Văn Bàng Yên Bái C1D4 CV 7.67 12.1.75 nt
349 Nguyễn Văn Độ 1942 Văn Minh Na Rì Bắc Thái C20T.02/1960
c.s hoặc T.04/1964 hoặc8/19/72
11/1966 Chiến đấu
138 Phùng Văn Doãn 1952 Lạng Sơn An Sơn Nghệ An C13 c.s T.01/1971 4/26/72 Chiến đấu
381 Đỗ Đức Đoán 1951 Liêm Thuận Thanh Niêm Nam Hà C24 b.p T.09/1969 12/24/72 Bị phục kích
402 Trần Văn Đoán 1949 Xuân Dương Thanh Oai Hà Tây D5 a.t T.12/1969 11/29/72 Chiến đấu
798 Đinh Xuân Đoán 52 Hà Chính Trương Mỹ Hà Tây C11D6 Cs 1.73 25.11.74 Chống càn
670 Nguyễn Tiếp Đoàn 1951 Hoàng Ngô Quốc Oai Hà Tây C8D5 a.t T.07/1969 12/16/73 Chiến đấu
548 Trần Văn Doanh 1949 Đức Sơn Anh Sơn Nghệ An C12 c.s T.01/1971 1/29/70 Chiến đấu
131 Bùi Đình Đoạt 1954 Hợp Lục An Thụy Hải Phòng C11 c.s T.12/1970 4/26/72 Chiến đấu
59 Mai Xuân Đốc 1951 Thanh Vân Thanh Ba Vĩnh Phú C2D4 a.t T.04/1970 4/1/72 Chiến đấu
64 Đinh Văn Đốc 1949 Vạn Xuân Vĩnh Tường Vĩnh Phú C17 c.s T.07/1969 4/1/72 Chiến đấu
201 Tống Thành Đôn 1939 Gia Hòa Gia Khánh Ninh Bình K4 d.t T.04/1962 5/3/72 Bị phục kích
328 Phạm Văn Đôn 1952 Tràng Cát An Hải Hải Phòng C14 c.s T.02/1969 8/17/72 Chiến đấu
369 Diệp Văn Dòng 1952 Bắc An Chí Linh Hải Hưng C7 c.s T.08/1971 10/8/72 Chiến đấu
738 Đoàn Văn Đông 1948 Khánh Hải Yên Khánh Ninh Bình C1D4 a.t T.04/1971 4/14/74 Chiến đấu
File nay do Yen lam

776 Trương văn Đông 38 Chi Lăng Tràng Định Lạng Sơn C2D4 Bbp 4.68 20.6.74 cd
852 Trần Văn Đông 53 Vĩnh Khê Đông Triều Quảng Ninh C7D5 Cs 6.72 3.1.75 CD
172 Nguyễn Văn Dốp 1949 Bạch Hạ Phú Xuân Hà Tây C22 a.t T.12/1966 5/11/72 Chiến đấu
717 Đoàn Văn Đứ 1950 Tri Phương Tràng Định Lạng Sơn D4 c.s T.07/1968 3/8/74 Chiến đấu
568 Đỗ Thế Dục 1953 An Tân An Thụy Hải Phòng C12 c.s T.12/1970 1/27/73 Chiến đấu
63 Bùi Văn Đức 1951 Đồng Lâm Vụ Bản Nam Hà C17 c.s T.12/1969 4/1/72 Chiến đấu
143 Nguyễn Văn Đức 1952 Thâu Mông Phù Ninh Vĩnh Phú C3D4 c.s T.04/1970 5/13/72 Chiến đấu
144 Nguyễn Văn Đức Đông Giáp Văn Quan Lạng Sơn C2D4 a.t T.07/1959 5/12/72 Chiến đấu
301 Nguyễn Tiến Đức 1952 Hoàng Đồng Hoàng Hóa Thanh Hóa C6 c.s T.08/1970 8/16/72 Chiến đấu
883 Nguyễn Hữu Đức 53 Xuân Phúc Phúc Thọ Hà Tây C11D6 At 9.72 13.3.75 nổ mìn
895 Nguyễn Ngọc Đức - Thái Đào Lạng Giang Hà Bắc C1D4 cs 12.72 2.8.74 CD
51 Bùi Văn Dung 1953 Tân Nhân An Thụy Hải Phòng K bộ D4 c.s T.12/1970 4/1/72 Chiến đấu
292 Nguyễn Quang Dung 1954 Đại Đức Kim Thanh Hải Dương C7 c.s T.08/1971 7/3/72 Chiến đấu
794 Đào Ngọc Dung 55 Hồng Quỳnh Thái Thụy Thái Bình C3D14 AP 12.72 19.3.75 CD
886 Lưu Ngọc Dung 53 Dân Chư Đồng Hỷ Bắc Thái TSD6 AT 9.72 14.3.75 CD
90 Mai Thế Dũng 1952 Thái Hòa Nghĩa Đàn Nghệ An C3D4 c.s T.01/1971 4/27/72 Chiến đấu
137 Hoàng Tiến Dũng 1945 Thanh Luận Sơn Động Hà Bắc C13 b.t T.01/1966 4/26/72 Chiến đấu
151 Nguyễn Trọng Dũng 1952 Hoàng Quang Hoàng Hóa Thanh Hóa C6D5 a.p T.08/1970 5/12/72 Chiến đấu
187 Nguyễn Văn Dũng 1951 Bao bì Thành phố Nam Định t.sát K6 c.s T.09/1969 5/13/72 Chiến đấu
263 Ngô Tiến Dũng 1950 Hải Tâm Hải Hậu Nam Hà C13 b.t T.04/1970 7/3/72 Chiến đấu
592 Nguyễn Văn Dũng 1954 An Châu Nam Sách Hải Hưng C3D4 c.s T.08/1971 7/27/72 Chiến đấu
888 Trần Văn Dũng 47 146- HVThụ Nam Định C11D6 At 1.63 14.3.75 cd
660 Phạm Hồng Dụng 1947 Cẩm Tân Cẩm Thủy Thanh Hóa D bộ 4 t.m.t.d T.05/1965 8/29/73 Chiến đấu
2 Thu Văn Dương 1938 Biền Lộc Lục Ngạn Hà Bắc C1D4 b.p T.06/1968 4/1/72 Chiến đấu
102 Nguyễn Hải Dương 1947 Giao Yên Giao Thủy Nam Hà C5D5 b.t T.08/1968 4/8/72 Chiến đấu
289 Phạm Văn Dương 1950 Hà Tiến Hà Trung Thanh Hóa C7 c.s T.08/1970 7/15/72 Chiến đấu
446 Hoàng Văn Dương 1951 Phương Đông Uông Bí Quảng Ninh C6D5 c.s T.12/1970 1/28/73 Chiến đấu
575 Hồ Chung Dương 1951 Nghi Hưng Nghi Lộc Nghệ An C15 c.s T.01/1971 12/30/72 Chiến đấu
687 Phạm Đức Dương 1951 Quỳnh Lâm Quỳnh Lưu Nghệ An C2D1 a.t T.01/1971 12/23/73 Chiến đấu
818 Mong văn Đướng 44 Đồng Mò Bảo Lạc Cao Bằng C1D4 CP 8.66 21.12.74 Đánh bót
33 Nguyễn Hải Đường 1952 Mỹ Đức An Thụy Hải Phòng C2D4 c.s T.01/1971 4/1/72 Chiến đấu
File nay do Yen lam

382 Kiều Văn Đường 1947 Duy Ninh Duy Tiên Nam Hà HC t.l.t.v T.09/1966 11/28/72 Bị phục kích
587 Kiều Văn Đường 1947 Duy Minh Duy Tiên Nam Hà HCE t.l.t.v T.09/1965 11/28/72 Chiến đấu
785 Nguyễn Văn Đường 49 Nam Hồng Đông Anh Hà Nội C11D6 Abt 9.72 16.7.74 CD
827 Nguyễn Hữu Đường 48 Lam Cốt Tân Yên Hà Bắc C6.D5 Bp 12.72 21.12.74 CD
681 Hoàng Hữu Duyệt Cẩm Hưng Cẩm Xuyên Hà Tĩnh C2 c.s T.09/1972 12/6/73 Chiến đấu
691 Lê Trung Gia 1952 Tử Hà Phù Ninh Vĩnh Phú C2D4 c.s T.09/1972 12/24/73 Chiến đấu
957 Nguyễn Văn Giả 47 Tiên Thắng Duy Tiên Nam Hà C8D5 Bbt 7.65 22.4.75 CĐ
110 Trần Minh Giang 1952 Đại Đồng Phủ Lý Nam Hà C12K6 c.s T.09/1969 4/9/72 Chiến đấu
840 Nguyễn Văn Giang 54 Tân Dĩnh Lạng Giang Hà Bắc C13D6 AT 12.72 31.12.74 CD
926 Lê Văn Giang 52 Thái Đào Lạng Giang Hà Bắc C1D4 CS 12.72 2.10.74 nt
288 Nguyễn Sỹ Giới 1951 Xuân Ninh Xuân Thủy Nam Hà C6 b.p T.12/1969 7/16/72 Chiến đấu
297 Đàm Khắc Giới 1945 Tràng Khánh Gia Lộc Hải Hưng K bộ 6 y.tá T.02/1964 8/1/72 Chiến đấu
629 Dương Văn Giới 1939 Trường Yên Yên Khánh Ninh Bình HCE t.l.q.g T.04/1962 5/18/73 Chiến đấu
296 Nguyễn Văn Giống 1952 Đại Hợp An Thụy Hải Phòng C13 c.s T.10/1971 7/19/72 Chiến đấu
101 Giáp Văn Gọn 1949 Đại Lâm Lạng Giang Hà Bắc C13K6 b.t T.03/1967 4/4/72 Chiến đấu
122 Phạm Văn Hà 1952 Bằng La Đồ Sơn Hải Phòng C12K6 c.s T.04/1970 4/6/72 Chiến đấu
416 Phạm Xuân Hà Nam Cường Tiền Hải Thái Bình C6D5 c.s T.08/1971 11/7/72 Chiến đấu
79 Trần Văn Hai 1949 Thành Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa C1D4 a.p T.08/1970 5/1/72 Ốm
749 Trần Xuân Hai 1948 Việt Hùng Thư Trì Thái Bình C13D6 c.p T.06/1968 7/14/74 Chiến đấu
99 Phạm Quang Hải 1951 Phượng Lĩnh Thanh Ba Vĩnh Phú C13K6 c.s T.04/1970 4/4/72 Chiến đấu
408 Nguyễn Hồng Hải 1951 Tràng Sơn Văn Quan Lạng Sơn D5 q.l T.07/1968 11/16/72 Chiến đấu
833 Nguyễn Văn Hải 50 Văn Phú Phù Ninh Vĩnh Phú C8D5 CCV 4.7 23.12.74 Đánh bót
958 Nguyễn Văn Hàng 50 Văn Phú Sơn Dương Tuyên Quang C8D5 Abp 7.69 22.4.75 CĐ
877 Dương Văn Hành 54 Đại Cương Kim Bảng Nam Hà C8D5 BT 9.72 nt nt
188 Trần Đức Hạnh 1950 Văn Huy Phú Thọ Phú Thọ C25 c.s T.07/1969 5/11/72 Chiến đấu
422 Võ Văn Hạnh 1950 Nghi Thuận Nghi Lộc Nghệ An D5 c.s T.01/1971 1/11/73 Chiến đấu
516 Vũ Ngọc Hạnh 1952 Thụy Anh Thái Thụy Thái Bình TSD4 c.s T.05/1971 1/24/73 Chiến đấu
756 Giáp văn Hạnh Thái Đào Lạng Giang Hà Bắc C4D6 12.72 26.5.74 CĐ
204 Nông Văn Hào 1950 Phong Lâm Trùng Khánh Cao Bằng C2D4 a.t T.04/1968 6/2/72 Bị phục kích
440 Vũ Duy Hào 1949 Lê Bình Thanh Miện Hải Dương D4 a.t T.12/1967 11/26/72 Chiến đấu
863 Nguyễn Hồng Hào 46 Đại Thành Yên Thành Nghệ An D.5 CVP 5.65 nt nt
File nay do Yen lam

123 Bùi Văn Hảo 1951 Hiệp Hà Hưng Hà Thái Bình C12K6 a.p T.04/1970 4/9/72 Chiến đấu
694 Lê Xuân Hảo Khánh Thiện Yên Khánh Ninh Bình C1D1 c.s T.01/1971 1/9/74 Chiến đấu
770 Nguyễn Văn Hảo 54 Phương Lâu Chương Mỹ Hà Tây C8D5 cs 12.72 3.6.74 CĐ
801 Trần Viết Hạo 53 An Thịnh Gia Lương Hà Bắc C1D4 Bp 9.71 10.11.74 cd
118 Hoàng Văn Hậu 1949 Nguyễn Phúc Bạch Thông Bắc Thái C14K6 a.t T.07/1967 4/19/72 Chiến đấu
121 Đỗ Văn Hậu Phượng Lâu Phù Ninh Vĩnh Phú K bộ c.s T.04/1970 4/19/72 Chiến đấu
61 Nguyễn Ngọc Hiến 1950 Tân Tân Khoái Châu Hưng Yên C20 a.t T.04/1968 4/3/72 Chiến đấu
92 Trần Văn Hiền 1951 Tân Đức Ba Vì Hà Tây C6D5 b.p T.12/1969 4/27/72 Chiến đấu
504 Bùi Văn Hiền 1949 Chợ Giã Bắc Thái C1D4 c.p T.11/1966 1/29/73 Chiến đấu
512 Trần Văn Hiền 1952 Hạ Mãn Thuận Thành Hà Bắc D bộ 4 c.s T.09/1971 1/30/73 Chiến đấu
752 Lương Đức Hiền 1955 Ngô Quyền Bắc Giang Hà Bắc C7D5 c.s T.01/1973 7/2/74 Chiến đấu
876 Phạm Ngọc Hiền 54 Thạch Bình Thạch Thành Thanh Hóa C8D5 cs 7.74 nt nt
238 Nguyễn Minh Hiếu 1952 Nghi Mỹ Nghi Lộc Nghệ An C1K4 c.s T.01/1971 7/3/72 Chiến đấu
772 Vũ Viết Hiếu 53 Tam Cương Vĩnh Bảo Hải Phòng C21 abp 12.7 27.4.74 nt
150 Nguyễn Văn Hiểu 1952 Hoàng Ngọc Hoàng Hóa Thanh Hóa C6D5 c.s T.08/1970 5/12/72 Chiến đấu
234 Vương Văn Hiểu 1944 Hoa Động Thủy Nguyên Hải Phòng K bộ 4 q.y.sỹ T.04/1963 8/7/72 Chiến đấu
157 Trần Duy Hiệu 1952 Nga Thủy Nga Sơn Thanh Hóa C6D5 c.s T.08/1970 5/12/72 Chiến đấu
89 Hoàng Tiến Hoa 1949 Yên Sơn Hữu Lũng Lạng Sơn K bộ K4 y.tá T.04/1967 4/27/72 Chiến đấu
728 Hà Trung Hoa 1945 Yên Thọ Yên Thịnh Thanh Hóa C3D4 a.p T.04/1970 3/20/74 Chiến đấu
38 Đào Văn Hòa 1954 Kiến Quốc Kiến Thụy Hải Phòng C3D4 c.s T.12/1970 4/1/72 Chiến đấu
75 Trương Văn Hòa 1951 Sơn Cương Thanh Ba Vĩnh Phú C17 c.s T.04/1970 4/19/72 Chiến đấu
589 Hoàng Văn Hòa 1953 Hoàng Tân Chí Linh Hải Hưng C1D4 c.s T.08/1971 7/27/72 Chiến đấu
664 Trần Xuân Hòa 1950 Cẩm Huy Cẩm Xuyên Hà Tĩnh C8D5 b.t T.08/1969 10/18/73 Chiến đấu
754 Đỗ Xuân Hòa 54 Thái Hòa Lạng Giang Hà Bắc C2 D.4 12.1.72 23.5.74
792 Nguyễn Đức Hòa 55 Quảng Châu Tiên Lữ Hải Hưng C1D14 cs 8.73 16.3.75 CD
680 Đặng Ngọc Họa Tân Việt Yên Mỹ Hải Hưng C2 a.p T.09/1972 12/6/73 Chiến đấu
14 Lê Đình Hoan 1947 Hồng Hà Hưng Hà Thái Bình C1D4 c.s T.04/1970 4/1/72 Chiến đấu
774 Nguyễn Xuân Hoàn 57 Thụy Hà Thái Thụy Thái Bình C1D4 Abt 12.7 27.6.74 CĐ
665 Trịnh Văn Hoằng 1950 Hòa Bình Hà Trung Thanh Hóa C8D5 a.t T.08/1970 10/18/73 Chiến đấu
458 Phạm Văn Hoạt 1949 Tân Kỳ Tứ Kỳ Hải Hưng D5 c.s T.02/1968 10/15/72 Chiến đấu
810 Nguyễn Văn Hoạt 54 Thái Đào Lạng Giang Hà Bắc C12D6 Ap 12.72 10.12.74 CD
File nay do Yen lam

145 Vũ Văn Hồi 1949 Minh Cường Thường Tín Hà Tây C2D4 b.t T.12/1966 5/14/72 Chiến đấu
766 Phạm Văn Hội 50 Thanh Ca Thanh Ba Vĩnh Phú " abp 4.7 nt nt
917 Phạm Sĩ Hợi 43 Yên Tiến Ý Yên Nam Hà C18 CCV 7.63 16.9.74 Kênh Bích
235 Trương Văn Hồn 1943 Lương Trung Bá Thước Thanh Hóa K bộ 4 q.n.d T.04/1967 8/7/72 Chiến đấu
706 Nguyễn Văn Hòng 1953 Hương Sơn Lạng Giang Hà Bắc C3D1 b.t T.09/1971 3/8/74 Chiến đấu
113 Nguyễn Khắc Hồng 1952 Bốc Sơn Đô Lương Nghệ An C9D5 c.s T.01/1971 4/27/72 Chiến đấu
184 Đinh Thanh Hồng 1954 Kim Khê Kim Thành Hải Dương C12 c.s T.05/1971 5/9/72 Chiến đấu
214 Hồ Mạnh Hồng Diễn Tường Diễn Châu Nghệ An C2D4 c.p T.12/1965 8/4/72 Chiến đấu
274 Trần Văn Hồng 1949 Mỹ Thắng Mỹ Lộc Nam Hà K bộ 6 c.s T.07/1967 6/14/72 Chiến đấu
332 Đỗ Xuân Hồng 1950 Minh Tân Thanh Ba Vĩnh Phú C13 c.s T.04/1970 8/17/72 Chiến đấu
560 Mai Trọng Hồng Yên Nga Nga Sơn Thanh Hóa C11 c.s T.08/1971 11/23/72 Chiến đấu
55 Phùng Văn Hợp 1950 Vũ Quang Phù Ninh Vĩnh Phú C2D4 c.s T.04/1970 4/1/72 Chiến đấu
661 Đỗ Xuân Hứa 1943 Hương Lạc Lạng Giang Hà Bắc HCE t.l.q.g T.04/1962 9/8/73 Chiến đấu
617 Trịnh Công Huân 1952 Khánh Thịnh Yên Mô Ninh Bình C3 y.tá T.02/1968 8/19/72 Chiến đấu
183 Lê Đức Huệ 1950 Nam Thái Chương Dương
Nghệ An C12 c.s T.01/1971 5/9/72 Chiến đấu
247 Đỗ Đăng Huệ 1949 Thiệu Tân Thiệu Hóa Thanh Hóa C1 y.tá T.07/1967 7/4/72 Chiến đấu
867 Nguyễn Quang Huệ 54 Ngọc Sơn Chương Mỹ Hà Tây C6.D5 AT 9.72 nt nt
24 Nguyễn Sỹ Hùng 1950 Liên Sơn Đô Lương Nghệ An C1D4 a.p T.09/1968 4/1/72 Chiến đấu
146 Lê Văn Hùng 1952 Hoằng Hợp Hoằng Hóa Thanh Hóa C6D5 a.p T.08/1970 5/12/72 Chiến đấu
153 Lê Văn Hùng 1950 Thanh Lưu Thanh Liêm Hà Nam C6D5 b.t T.12/1969 5/12/72 Chiến đấu
175 Phạm Thế Hùng 1952 Đông Linh Thanh Ba Vĩnh Phú C3 a.t T.07/1970 5/18/72 Chiến đấu
226 Nguyễn Khắc Hùng 1949 Văn Tiến Yên Lạc Vĩnh Phú C17 a.t T.12/1967 6/13/72 Chiến đấu
313 Phùng Huy Hùng 1948 Đồng Tiến Đông Sơn Thanh Hóa C6 c.s T.08/1971 8/16/72 Chiến đấu
364 Vũ Mạnh Hùng 1953 Nam Hòa Yên Hưng Quảng Ninh C6 c.s T.05/1971 9/23/72 Chiến đấu
387 Lê Mạnh Hùng 1950 Xuân Yên Yên Sơn Tuyên Quang C25 a.p T.09/1968 5/28/72 Chiến đấu
391 Lý Toán Hùng Yên Lạc Na Rì Bắc Thái C21 a.p T.07/1967 T.02/1972 Bị phục kích
409 Võ Mạnh Hùng 1952 Nghi Hải Nghi Lộc Nghệ An D5 c.s T.01/1971 11/16/72 Chiến đấu
466 Lê Ngọc Hùng 1953 Thụy Hải Thái Thụy Thái Bình D4 c.s T.05/1971 9/10/72 Chiến đấu
495 Lý Toán Hùng 1948 Yên Lạc Na Rì Bắc Thái C21 a.t T.07/1967 1/28/73 Chiến đấu
658 Nguyễn Văn Hùng Hải Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa C3D4 a.p T.08/1970 8/31/73 Chiến đấu
683 Đinh Văn Hùng 1950 Khả Phong Kim Bảng Nam Hà C3D4 a.t T.08/1969 12/6/73 Chiến đấu
File nay do Yen lam

708 Trương Đình Hùng 1948 Trung Giáp Phù Ninh Vĩnh Phú C3D1 a.t T.09/1972 3/8/74 Chiến đấu
737 Vũ Mạnh Hùng 1952 Tân Chi Tân Sơn Hà Nội C8D5 b.p T.05/1970 4/15/74 Chiến đấu
771 Nguyễn Văn Hùng 55 Lê Lợi Sơn Tây Hà Tây C7D5 cs 1.73 6.6.74 Vượt sông
802 Phạm Công Hùng 53 Vân Đình Ứng Hòa Hà Tây C7D5 Bt 12.69 9.12.74 CD
858 Bùi Văn Hùng 56 Cẩm Phú Cẩm Thủy Thanh Hóa C1D4 cs nt nt nt
906 Lê Văn Hùng 54 HTX T buồm Quyết Tiến Bắc Giang C6.D5 cs 12.72 19.8.74 nt
961 Nguyễn Mạnh Hùng 56 Cẩm Giang Cẩm Thủy Thanh Hóa C7D5 cs 6.74 22.4.75 CĐ
966 Đặng Công Hùng 55 Tân Hương Lạng Giang Hà Bắc C21 Abp 12.72 28.4.75 CĐ
161 Đinh Văn Hưng 1952 Triệu Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa C8D5 c.s T.08/1970 5/13/72 Chiến đấu
271 Nguyễn Văn Hưng 1946 Bình Dương Đông Triều Quảng Ninh C12 y.tá T.07/1967 7/10/72 Chiến đấu
920 Nguyễn Văn Hữu 52 An Sơn Nam Sách Hải Hưng C2D4 BT 8.71 2.10.74 CĐ
20 Mai Xuân Huy 1952 Thanh Vân Thanh Ba Vĩnh Phú C1D4 c.s T.04/1970 4/1/72 Chiến đấu
180 Nguyễn Thành Huy 1943 Đại Đồng Tứ Kỳ Hải Dương C12 b.t T.01/1968 5/9/72 Chiến đấu
320 Đặng Văn Huy 1952 Hoàng Trường Hoàng Hóa Thanh Hóa C9 c.s T.08/1970 8/18/72 Chiến đấu
640 Nguyễn Ngọc Huy 1952 Tuấn Hưng Kim Thành Hải Hưng D bộ 5 c.s T.08/1971 7/6/73 Chiến đấu
831 Trương Công Huy 48 Đại Hợp Tứ Kỳ Hải Hưng C7D5 BT 7.68 21.12.74 CD
855 Lê Quang Huy 42 Báo Đáp Trấn Yên Yên Bái Dbộ 4 DT 10.63 23.1.75 trái nổ
522 Nguyễn Quí Huyên 1951 Cổ Dung Kim Thành Hải Hưng C17 c.s T.08/1971 2/16/73 Chiến đấu
788 HOÀNG Thế Huyện 46 Đại Tiến an Hòa Cao Bằng BTM BBP 6.68 13.5.74 nt
511 Nguyễn Quang Huỳnh 1950 Thái Xuyên Thái Thụy Thái Bình C3D4 c.s T.10/1971 1/28/73 Chiến đấu
748 Lương Tuấn Huỳnh 1953 Tam Tường Vĩnh Bảo Hải Phòng C11D6 b.t T.08/1971 5/26/74 Chiến đấu
363 Bùi Văn Hỳ 1952 Hòa Bình Hà Trung Thanh Hóa C7D5 a.t T.08/1970 9/23/72 Chiến đấu
312 Lê Văn Kế 1952 Quảng Hòa Quảng Xương Thanh Hóa C6 c.s T.08/1971 8/16/72 Chiến đấu
314 Nguyễn Văn Kế 1950 Hồng Lý Lý Nhân Nam Hà C7 c.s T.12/1969 8/16/72 Chiến đấu
745 Nguyễn Văn Kế 1950 Hồng Lý Lý Nhân Nam Hà C7D5 c.s T.12/1969 8/19/72 Chiến đấu
171 Phạm Đức Kền Đường Thọ An Thụy Hải Phòng C18 a.t T.01/1971 5/15/72 Chiến đấu
690 Nguyễn Hữu Kha 1949 Gia Động Thuận Thành Hà Bắc C1D1 b.p T.04/1968 12/24/73 Chiến đấu
656 Nguyễn Văn Khá 1947 Tiền Phong Thanh Miện Hải Dương TME k.t T.06/1965 9/10/73 Chiến đấu
311 Mạc Văn Khái 1954 Đồng Lạc Nam Sách Hải Hưng C6 c.s T.08/1971 8/16/72 Chiến đấu
285 Phạm Văn Khải 1945 Yên Thọ Yên Định Thanh Hóa C8 b.p T.08/1970 7/16/72 Chiến đấu
910 Nguyễn Đức Khâm 48 Lạc Vệ Tiên Sơn Hà Bắc BCT.E AT 4.68 21.8.74 nt
File nay do Yen lam

78 Trần Sỹ Khang 1947 Nhân Thắng Lý Nhân Nam Hà C1D4 a.p T.08/1970 4/26/72 Chiến đấu
189 Phạm Đức Khang 1951 Minh Tân Vụ Bản Nam Hà C21 c.s T.12/1970 4/4/72 Chiến đấu
755 Trương Bá Khang Hợp Đồng Chương Mỹ Hà Tây C3D6 31-Dec 26.5.74 CĐ
66 Nguyễn Văn Khanh 1951 Hà Sơn Hà Trung Thanh Hóa C17 c.s T.08/1970 4/1/72 Chiến đấu
653 Nguyễn Văn Khanh 1952 Vĩnh Khang Vĩnh Lộc Thanh Hóa D bộ 5 b.p T.04/1970 8/13/73 Chiến đấu
695 Phạm Quốc Khánh 1951 Khánh Thiện Yên Khánh Ninh Bình C8D5 a.p T.09/1972 1/14/74 Chiến đấu
303 Đinh Văn Khiển 1953 Nam Đồng Nam Sách Hải Hưng C6 c.s T.08/1971 8/16/72 Chiến đấu
935 Trần Xuân Khiển 51 Kim Thái Vụ Bản Nam Hà C8D5 BbT 6.69 18.4.75 Cđ
70 Nông Văn Khố 1947 Chi Phương Chù Lĩnh Cao Bằng C7D5 b.t T.01/1963 4/2/72 Chiến đấu
483 Hà Văn Khoa 1946 Quang Phong Na Rì Bắc Thái D4 b.t T.04/1968 12/7/72 Chiến đấu
659 Nguyễn Như Khoa Cộng Hòa Nam Sách Hải Hưng C3D4 a.p T.08/1971 8/31/73 Chiến đấu
97 Vũ Văn Khoái 1952 Hoàng Hà Hoằng Hóa Thanh Hóa C8D5 c.s T.08/1970 4/27/72 Chiến đấu
599 Hoàng Văn Khoan 1943 Phục Hòa Quảng Hòa Cao Bằng CVE a.t T.04/1966 3/7/73 Chiến đấu
347 Vi Xuân Khoát 1953 Phố 5 Quảng Hà Quảng Ninh C17 c.s T.05/1971 7/28/72 Chiến đấu
590 Nguyễn Văn Khoát 1952 Kim Tân Kim Thành Hải Hưng C2D4 c.s T.08/1971 7/27/72 Chiến đấu
610 Nguyễn Văn Khoát 1952 Kim Tân Kim Thành Hải Dương C2 c.s T.08/1971 7/7/72 Chiến đấu
358 Phùng Văn Khôi 1952 Đại Bản Vụ Bản Nam Hà C18 c.s T.12/1969 7/15/72 Chiến đấu
740 Nông Ngọc Khôn 1951 Thụy Hùng Văn Lãng Lạng Sơn C1D4 b.t T.07/1968 4/16/74 Chiến đấu
608 Đỗ Xuân Khuê 1950 Tinh Nhuệ Thanh Sơn Vĩnh Phú Vệ binh E a.t T.07/1968 9/2/73 Chiến đấu
169 Dương Đình Khương 1945 Nga Hưng Nga Sơn Thanh Hóa C18 c.p T.04/1963 5/15/72 Chiến đấu
377 Trần Hữu Khương 1949 Mỹ Thành Mỹ Lộc Nam Hà T.tin K6 a.t T.07/1967 11/27/72 Bị oanh tạc kênh 6 Hầu
646 Đặng Xuân Khương 1950 Chư Lưu Hạ Hòa Vĩnh Phú Vệ binh E a.t T.12/1969 7/17/73 Chiến đấu
491 Nguyễn Đăng Kích 1942 Lương Điềm Cẩm Giàng Hải Hưng D4 a.t T.08/1971 3/25/73 Chiến đấu
31 Trần Song Kiêm 1952 Nghi Lâm Nghi Lộc Nghệ An C2D4 c.s T.01/1971 4/1/72 Chiến đấu
108 Hạ Văn Kiểm 1952 Tiên Du Phù Ninh Vĩnh Phú C13K6 c.s T.04/1970 4/9/72 Chiến đấu
931 Đoàn Trung Kiên 54 Ngọc Văn Tân Tiến Hà Bắc C1D4 Ap 1.72 28.6.74 Đánh bót
552 Đặng Xuân Kiền 1950 Yên Đồng Ý Yên Nam Hà C14 c.s T.12/1969 11/29/72 Chiến đấu
889 Trịnh Đình Kiện 56 Thạch Hưng Thạch Thành Thanh Hóa C8D5 CS 9.74 11.3.75 CD
322 Trương Xuân Kính 1950 Nga Mỹ Nga Sơn Thanh Hóa C7 b.p T.08/1970 8/19/72 Chiến đấu
48 Nguyễn Văn Ky Nghĩa Đô Bảo Yên Yên Bái C4D4 b.p T.07/1966 4/1/72 Chiến đấu
468 Nguyễn Đức Ký 1949 Kim Sơn Bảo Yên Yên Bái D4 y.tá T.07/1967 9/15/72 Chiến đấu
File nay do Yen lam

614 Lê Đắc Ký 1953 Cảnh Hưng Tiên Sơn Hà Bắc C3 c.s T.05/1971 7/28/72 Chiến đấu
368 Nguyễn Văn Kỳ 1949 Mai Sao Chi Lăng Lạng Sơn C8 b.t T.07/1967 10/8/72 Chiến đấu
546 Nguyễn Viết Kỳ 1952 Ninh Hạc Hạ Hòa Vĩnh Phú C12 a.p T.12/1970 1/29/70 Chiến đấu
857 Phạm Văn Kỳ 55 Cẩm Giang Cẩm Thủy Thanh Hóa C1D4 cs 6.74 11.3.75 CD
750 Nguyễn Văn Lạc 1954 Ngọc Hòa Chương Mỹ Hà Tây C13D6 c.s T.01/1973 7/14/74 Chiến đấu
212 Mai Văn Lai 1952 Nga Ninh Nga Sơn Thanh Hóa C7D5 a.p T.08/1970 6/14/72 Chiến đấu
318 Vương Đình Lâm 1952 Hoàng Trung Hoàng Hóa Thanh Hóa C8D5 c.s T.08/1970 8/18/72 Chiến đấu
631 Hoàng Văn Lâm 1950 Cường Lợi Na Rì Bắc Thái C22 a.t T.07/1967 5/2/73 Chiến đấu
741 Phạm Ngọc Lâm Yên Tiểu Ý Yên Nam Hà C11D5 b.p T.01/1971 12/19/73 Chiến đấu
742 Nguyễn Đăng Lâm 1939 Kim Sơn Bảo Yên Yên Bái C7D5 c.p T.07/1967 8/19/72 Chiến đấu
817 Nguyễn Đức Lâm 50 Hòa Hải Hòa Vang Quảng Nam C21 At 11.69 16.12.74 ĐN K.Quận
881 Nguy Văn Lâm 51 Hợp Lý Lý Nhân Nam Hà C13D6 BT 4.7 nt nt
441 Nguyễn Xuân Lãm 1953 Chi Lăng Quế Võ Hà Bắc D4 c.s T.10/1971 11/24/72 Chiến đấu
835 Nguyễn Văn Lan 55 Ngọc Tân Tân Yên Hà Bắc C6.D5 Ap 12.72 22.12.74 Đánh bót
239 Vũ Hữu Lân 1952 Kiến Quốc An Thụy Hải Phòng C1K4 c.s T.12/1970 7/3/72 Chiến đấu
257 Bùi Văn Lân 1948 Trung Nghĩa Thanh Thủy Vĩnh Phú C4 c.s T.07/1969 7/4/72 Chiến đấu
677 Linh Văn Lân Kim Nguyên Kim Thành Hải Hưng C1 c.s T.08/1970 12/5/73 Chiến đấu
666 Hoàng Văn Lang 1949 Quang Trung Trà Lĩnh Cao Bằng TTE(C20) a.p T.09/1966 9/12/73 Chiến đấu
415 Trương Văn Láng 1952 Lộc Sơn Hậu Lộc Thanh Hóa D5 c.s T.08/1970 11/7/72 Chiến đấu
900 Dương Văn Lãng 50 Cương Sơn Lục Ngạn Hà Bắc C2D4 AT 9.72 19.8.74 Tam Bình
551 Hoàng Văn Lạng 1951 Năm Loát Hà An Cao Bằng C14 c.s T.09/1968 11/29/72 Chiến đấu
133 Dương Duy Lập 1942 Lương Sơn Phú Bình Bắc Thái C11K6 a.t T.12/1970 4/2/72 Chiến đấu
255 Nguyễn Văn Lập 1954 Thụy Dũng Thái Thụy Thái Bình C3 c.s T.05/1971 7/3/72 Chiến đấu
307 Vũ Văn Lập 1947 Ngọc Sơn Tứ Kỳ Hải Hưng C6 c.s T.05/1971 8/16/72 Chiến đấu
964 Nguyễn Văn Lập 54 Đông Yên Chương Mỹ Hà Tây C6.D5 Bbp 1.73 30.4.75 CĐ
163 Bế Văn Lầu 1946 Đồng Tâm Bình Liêu Quảng Ninh C8D5 c.t T.04/1963 5/15/72 Chiến đấu
232 Tô Văn Lậy 1942 Bình Xá Bình Lập Quảng Ninh C24 c.t T.05/1959 4/17/72 Chiến đấu
36 Nguyễn Văn Lê 1950 Hữu Bằng An Thụy Hải Phòng C3D4 c.s T.12/1970 4/1/72 Chiến đấu
103 Hà Văn Lê 1949 Hà Thạch Lâm Thao Vĩnh Phú C13K6 a.t T.06/1968 4/9/72 Chiến đấu
316 Trương Hữu Lễ 1946 Liên Sơn Tân Yên Hà Bắc C8D5 a.t T.05/1971 8/18/72 Chiến đấu
773 Nông Văn Len 50 Đại An Tânn Lãng Lạng Sơn C22 at 7.68 4.7.74 tam ngộ
File nay do Yen lam

378 Hà Văn Liên 1949 Nông Thịnh Bạch Thông Bắc Thái C16 a.t T.11/1966 11/27/72 Bị oanh tạc kênh 6 Hầu
396 Lê Văn Liên 1948 Hạ Cự Cao Văn Giang Hải Hưng C18 a.p T.02/1968 8/25/72 Chiến đấu
418 Đặng Duy Liên 1945 Đa Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa C8 y.tá T.08/1970 11/7/72 Chiến đấu
497 Đỗ Văn Liên 1946 Minh Phú Phù Ninh Vĩnh Phú C2D4 q.k T.04/1970 1/5/73 Chiến đấu
645 Lý Ngọc Liên 1947 Đồng Kỳ Yên Thế Hà Bắc D bộ 6 t.c.d T04/1966 7/1/73 Chiến đấu
598 Lê Văn Liệu 1948 Cửu Cao Văn Giang Hải Hưng C25 a.p T.02/1968 8/25/72 Chiến đấu
722 Trần Đình Liệu 1941 Đông Cương Đông Sơn Thanh Hóa C8D5 b.t T.02/1961 3/20/74 Chiến đấu
527 Triệu Quốc Lìm 1949 Yên Phủ Văn Quan Lạng Sơn D bộ 5 b.p T.07/1967 12/14/73 Chiến đấu
693 Đặng Xuân Linh Kỳ Khang Kỳ Anh Hà Tĩnh C1D1 c.s T.01/1970 1/6/71 Chiến đấu
667 Nguyễn Tiến Lình 1948 Đông Cương Văn Yên Yên Bái TTE(C20) c.s T.07/1967 9/12/73 Chiến đấu
77 Phạm Văn Lĩnh 1949 Thiệu Vũ Thiệu Hóa Thanh Hóa C17 a.t T.07/1967 4/19/72 Chiến đấu
142 Nguyễn Hồng Lĩnh 1951 Thanh Vân Thanh Ba Vĩnh Phú C2D4 a.t T.04/1970 5/12/72 Chiến đấu
243 Phạm Văn Lộ 1952 Tân Khánh Vụ Bản Nam Hà C3 c.s T.12/1969 7/10/72 Chiến đấu
221 Lê Văn Loan 1944 Xuân Sơn Thọ Xuân Thanh Hóa C24 c.p T.04/1963 8/4/72 Chiến đấu
246 Nguyễn Văn Lộc 1952 Nghĩa Hưng Nghĩa Đàn Nghệ An C1 c.s T.05/1971 7/3/72 Chiến đấu
190 Đào Văn Lội 1949 Quỳnh Thạch Quỳnh Lưu Nghệ An C17 c.s T.03/1967 5/13/72 Chiến đấu
341 Nguyễn Đức Lợi 1953 Trương Quốc DụYên Hưng Quảng Ninh C17 c.s T.05/1971 7/14/72 Chiến đấu
451 Phạm Đức Lợi 1952 Hoàng Quang Hoàng Hóa Thanh Hóa D bộ 5 a.p T.08/1970 3/4/73 Chiến đấu
194 Trịnh Hạ Long Mỹ Thạnh Bạch Thông Bắc Thái C17 a.p T.07/1967 5/9/72 Chiến đấu
216 Đặng Hữu Long 1946 Đội Cấn Bắc Cạn Bắc Thái C24 c.p T.07/1967 8/4/72 Chiến đấu
632 Nguyễn An Long 1951 Liên Phương Đan Phượng Hà Tây C22 c.s T.12/1969 5/2/73 Chiến đấu
796 Hà Văn Long 54 Vĩnh Hòa Ninh Gianh Hải Hưng Dbộ 6 ap 9.72 12.11.74 Pháo
904 Đỗ Văn Long 52 Thiệu Tân Thiệu Hóa Thanh Hóa C8D5 Bp 1.71 19.8.74 nt
947 Phạm Đức Long 55 Cẩm Vân Cẩm Thủy Thanh Hóa C3D4 Abp 6.74 18.4.75 CĐ
960 Nguyễn Tiến Long 56 Thạch Long Thạch Thành Thanh Hóa C8D5 cs 7.74 22.4.75 CĐ
839 Trịnh Xuân Loộc 52 Vĩnh Hồng Vĩnh Lộc Thanh Hóa TSD6 AT 8.71 30.12.74 CD
643 Trần Hữu Luân 1946 Cẩm Bằng Ty Kiến Trúc Hà Bắc C1D4 a.t T.07/1967 7/13/73 Chiến đấu
84 Nguyễn Đăng Luận 1952 Nghi Liêm Nghi Lộc Nghệ An C2 c.s T.01/1971 4/26/72 Chiến đấu
820 Nguyễn Văn Luận 51 Phú nghĩa Chương Mỹ Hà Tây C1D4 CS 1.73 21.12.74 nt
930 Đỗ Văn Luận 54 Cát Quế Hoài Đức Hà Tây C3D4 cs 1.73 2.10.74 nt
456 Phạm Văn Luật 1948 Hải Bình Hải Hậu Nam Hà D bộ 7 q.k T.07/1967 10/15/72 Chiến đấu
File nay do Yen lam

72 Đinh Tiến Lực 1944 Thương Hòa Nho Quan Ninh Bình C9 a.t T.08/1970 4/3/72 Chiến đấu
455 Hà Ngọc Lực Gia Ninh Gia Viễn Ninh Bình D bộ 4 t.m.t.d T.02/1961 9/7/72 Chiến đấu
721 Trịnh Xuân Lực 1950 Nga An Nga Sơn Thanh Hóa C8D5 b.p T.08/1970 3/20/74 Chiến đấu
601 Đỗ Khắc Lùng 1946 Ái Quốc Nam Sách Hải Hưng D4 c.s T.09/1971 7/27/72 Chiến đấu
327 Đoỗ Văn Lược 1951 Đăng Cương An Hải Hải Phòng C14 c.s T.12/1970 8/17/72 Chiến đấu
104 Nguyễn Đình Lương 1952 Nghi Hợp Nghi Lộc Nghệ An C13K6 c.s T.01/1971 4/9/72 Chiến đấu
724 Lý Văn Lương 1945 Hà Vị Bạch Thông Bắc Thái C11D5 b.t T.11/1966 3/20/74 Chiến đấu
929 Nông Văn Lương 53 Bảo Sơn Lục Nam Bà Bắc C3D4 Bp 9.71 2.10.74 nt
784 Mai Văn Lưu 51 Gia Phú Gia Viễn Ninh Bình C13D6 CBP 8.69 16.7.74 CD
885 Đặng Văn Lưu 55 Quảng Bị Chương Mỹ Hà Tây C11D6 At 1.73 nt nổ mìn
806 Ngô Văn Lũy 55 Gò Xác Cam Danh Yến xoài-CPC C11D6 CS 10.73 10.12.74 CD
767 Nguyễn Trọng Ly 53 An Thọ An Thụy Hải Phòng " , 1.71 nt nt
856 Phạm Quý Ly 56 Cẩm Giang Cẩm Thủy Thanh Hóa C1D4 cs 6.74 11.3.75 CD
197 Đỗ Kim Lý 1952 Đỗ Xuyên Thanh Ba Vĩnh Phú C17 c.s T.04/1970 6/5/72 Chiến đấu
209 Khổng Minh Lý 1953 Tam Cường Vĩnh Bảo Hải Phòng C13 c.s T.12/1970 6/1/72 Chiến đấu
231 Mai Văn Lý 1949 Xuân Phú Xuân Thủy Nam Hà C24 c.v T.04/1968 4/17/72 Chiến đấu
420 Lê Văn Lý 1950 Diễn Hải Diễn Châu Nghệ An C7D5 v.thư T.01/1971 11/10/72 Chiến đấu
647 Nông Văn Lý 1950 Thụy Hùng A Văn Lãng Lạng Sơn Vệ binh E a.t T.07/1968 7/17/73 Chiến đấu
962 Phạm Đức Lý 51 Cẩm Vân Cẩm Thủy Thanh Hóa C1D4 Bbp 6.74 24.4.75 CĐ
67 Lý Quốc Lỳ 1948 Cẩm Yên Thông Nông Cao Bằng C17 a.t T.07/1967 4/1/72 Chiến đấu
545 Ngô Xuân Mạc 1952 Thanh Sơn An Thụy Hải Phòng C12 c.s T.12/1970 1/29/70 Chiến đấu
591 Cao Xuân Mách 1947 Quảng Lãng Ân Thi Hải Hưng C2D4 c.s T.08/1971 7/27/72 Chiến đấu
623 Lê Doãn Mai 1952 Đằng Hải An Hải Hải Phòng C20 c.s T.12/1970 8/19/72 Chiến đấu
887 Nguyễn Văn Mai 52 Hoàng Tân Chí Linh Hải Hưng TM E LL 8.71 10.3.75 Lưụ đạn gài
338 Đinh Công Mẫn 1951 Văn Miếu Thanh Sơn Vĩnh Phú C11 a.t T.04/1970 8/19/72 Chiến đấu
558 Trần Duy Mận 1950 Vũ Hội Vũ Tiên Thái Bình C13 a.t T.05/1962 11/11/72 Chiến đấu
200 Lê Bá Mạnh 1950 Tiên Ngoại Duy Tiên Hà Nam K bộ 5 y.tá T.12/1969 6/1/72 Đi trinh sát
686 Nguyễn Văn Mạnh 1951 Thiệu Hưng Thiệu Hóa Thanh Hóa C2D1 a.p T.09/1972 12/23/73 Chiến đấu
182 Triệu Văn Máo 1952 Thụy Hùng A Văn Lãng Lạng Sơn C12 a.t T.07/1968 5/9/72 Chiến đấu
343 Lê Xuân Mạo 1949 Lương Lỗ Thanh Ba Vĩnh Phú C17 a.p T.04/1970 8/18/72 Chiến đấu
69 Nguyễn Văn Mẫu 1945 Xóm 2-Đông HòaĐông Quan Thái Bình C7D5 b.t T.06/1963 4/2/72 Chiến đấu
File nay do Yen lam

916 Nông Đức Mậu 47 Quốc Khánh Tràng Định Lạng Sơn C6.D5 BT 4.65 16.9.74 Kênh Bích
135 Nguyễn Hữu Miên 1952 Tân Hợp Đan Phượng Hà Tây C13 c.s T.12/1970 4/2/72 Chiến đấu
9 Vũ Đức Minh 1950 Vũ Quang Phù Ninh Vĩnh Phú C1D4 a.p T.04/1970 4/1/72 Chiến đấu
15 Lê Văn Minh Nghi Văn Nghi Lộc Nghệ An C1D4 c.s T.01/1971 4/1/72 Chiến đấu
58 Trần Ngọc Minh 1950 Cố Tiên Tam Nông Vĩnh Phú C2D4 b.t T.07/1968 4/1/72 Chiến đấu
65 Vũ Văn Minh 1953 Tân Phong An Thụy Hải Phòng C17 c.s T.12/1970 4/1/72 Chiến đấu
80 Cao Văn Minh 1947 Trực Đạo Trực Ninh Nam Hà C2 b.t T.10/1966 4/26/72 Chiến đấu
219 Bùi Văn Minh 1945 Hưng Thủy Lại Thủy Hòa Bình C24 c.p T.09/1965 8/4/72 Chiến đấu
367 Đỗ Ngọc Minh 1949 Phú Thành Kim Thành Hải Hưng C9 c.s T.05/1971 10/7/72 Chiến đấu
600 Phạm Đức Minh 1950 Quảng Hưng Ninh Giang Hải Hưng Vệ binh E a.t T.02/1968 3/26/73 Chiến đấu
809 Hoàng Anh Minh 53 Long Biên Gia Lâm Hà Nội C12D6 AT 9.72 10.12.74 CD
828 Bùi Văn Minh 50 Nam Bình Kiến Xương Thái Bình C7D5 AT 8.72 21.12.74 CD
52 Nguyễn Đức Mình 1952 Nam Sơn Nam Đàn Nghệ An K bộ D4 t.vụ T.02/1966 3/31/72 Chiến đấu
388 Bùi Văn Mộc 1949 Minh Khai Hoài Đức Hà Tây C25 a.p T.09/1968 5/28/72 Chiến đấu
547 Hà Văn Món 1941 Lũng Hoát Trùng Khánh Cao Bằng C12 a.p T.06/1968 1/29/70 Chiến đấu
393 Đinh Văn Mong 1941 An Hưng An Hải Hải Phòng C18 b.p T.04/1963 10/21/72 Chiến đấu
654 Nguyễn Xuân Mùa Chương Xá Cẩm Khê Phú Thọ C3D4 a.p T.04/1970 8/18/73 Chiến đấu
829 Nguyễn Văn Mùi 55 Tân Thanh Lạng Giang Hà Bắc C7D5 CS 1.73 21.12.74 CD
921 Nguyễn Xaun6 Mùi 43 Cam Thượng Ba Vì Hà Tây C1D4 CTV 4.63 2.10.74 CĐ
93 Nguyễn Văn Mừng 1946 Việt Lâm Bắc Quang Hà Giang C6D5 c.s T.07/1968 4/28/72 Chiến đấu
943 Nguyễn Xuân Mười 55 Cao An Cẩm Giàng Hải Hưng C12D6 Bbp 4.72 22.4.75 CĐ
339 Đặng Văn Mỳ 1949 Lạc An Đinh Hòa Bắc Thái C17 y.tá T.02/1968 7/3/72 Chiến đấu
37 Nguyễn Văn Mỹ 1937 Thụy Hương Thái Thụy Thái Bình C3D4 a.t T.02/1968 4/1/72 Chiến đấu
804 Nguyễn Văn Mỹ 53 Hoàng ,V.Thụ Trương Mỹ Hà Tây C6.D5 AT 1.73 10.12.74 CD
21 Lê Văn Mỵ 1953 Quang Hưng An Thụy Hải Phòng C1D4 c.s T.12/1970 4/1/72 Chiến đấu
372 Hoàng Văn Nặc 1944 Hòa Bình Vĩnh Bảo Hải Phòng C20 c.v.p T.08/1964 11/17/72 Bị báo
249 Nguyễn Văn Nam 1952 Phi Mô Lạng Giang Hà Bắc C1 c.s T.09/1971 7/4/72 Chiến đấu
374 Nguyễn Văn Năm 1951 Quốc Tuấn An Thụy Hải Phòng Vệ binh TME c.s T.01/1970 10/29/72 Bị oanh tạc
603 Lê Văn Năm 1954 Thanh Tâm Nam Sách Hải Hưng D4 c.s T.09/1971 7/27/72 Chiến đấu
731 Lê Công Năng 1949 Nghĩa Phương Lục Ngạn Hà Bắc TS D1 c.s T.05/1972 3/31/74 Chiến đấu
580 Trần Bá Nạnh 1941 Phú Lộc An Thụy Hải Phòng C12 c.s T.01/1971 1/9/73 Chiến đấu
File nay do Yen lam

744 Ngô Văn Nẻ 1954 Quảng Đông Quảng Trạch Quảng Bình C9D5 c.s T.07/1967 8/19/72 Chiến đấu
638 Phạm Viết Nga 1952 Giao Yến Xuân Thủy Nam Hà C17 a.t T.06/1968 12/1/72 Chiến đấu
651 Phạm Văn Nga 1952 Phương Chung Thanh Oai Hà Tây C8D5 b.t T.12/1969 8/10/73 Chiến đấu
489 Trần Duy Ngà 1952 An Lâm Nam Sách Hải Hưng D4 c.s T.08/1971 3/8/73 Chiến đấu
294 Lê Văn Ngâm 1945 Đại Đồng Vĩnh Tường Vĩnh Phú C22 c.s T.11/1966 6/20/72 Chiến đấu
673 Vũ Văn Ngán 1953 Hòa Bình Thủy Nguyên Hải Phòng C1D1 c.s T.09/1972 12/16/73 Chiến đấu
707 Nguyễn Tiến Ngành 1948 Kỳ Khang Kỳ Anh Hà Tĩnh C3D1 b.p T.01/1971 3/8/74 Chiến đấu
62 Đàm Mỹ Nghệ 1950 Hương Cầu Thanh Sơn Vĩnh Phú C17 c.s T.12/1969 4/1/72 Chiến đấu
155 Hoàng Văn Nghi 1944 Hoàng Lương Hoàng Hóa Thanh Hóa C6D5 c.s T.08/1970 5/12/72 Chiến đấu
674 Nguyễn Phong Nghi 1949 Lâm Phước Hà Tĩnh Hà Tĩnh C1D1 c.s T.09/1972 12/16/73 Chiến đấu
164 Trần Văn Nghị 1943 Thủy Vân Lâm Thao Vĩnh Phú C9D5 a.t T.02/1968 5/12/72 Chiến đấu
449 Trương Như Nghị 1948 Diễn Kỳ Diễn Châu Nghệ An C7D5 b.t T.12/1969 3/12/73 Chiến đấu
663 Đặng Duy Nghiêm 1945 An Đức Ninh Giang Hải Hưng C8D5 c.t T.02/1968 10/18/73 Chiến đấu
168 Nguyễn Tiến Ngọ 1945 Hoa Động Thủy Nguyên Hải Phòng TME T.ban C.binhT.02/1964 5/15/72 Chiến đấu
362 Hoàng Văn Ngoan 1949 Nga Điền Nga Sơn Thanh Hóa C7D5 a.t T.08/1970 9/17/71 Chiến đấu
300 Hoàng Văn Ngọc 1952 Bắc An Chí Linh Hải Hưng C6 c.s T.08/1971 8/16/72 Chiến đấu
345 Phan Văn Ngọc 1952 Tô Hiệu Bình Gia Lạng Sơn C17 c.s T.11/1968 8/18/72 Chiến đấu
959 Nguyễn Trọng Ngọc 55 Việt Yên Bắc Giang Hà Bắc C8D5 Abp 12.73 22.4.75 CĐ
444 Hà Ngọc Ngự 1949 Sơn Phúc Là Giang Tuyên Quang D4 a.t T.07/1967 12/7/72 Chiến đấu
477 Đào Văn Nguyên 1951 Liên Hải Chí Linh Hải Hưng D4 c.s T.12/1969 9/5/72 Chiến đấu
955 Phạm Kỳ Nguyên 54 Cẩm Thạch Cẩm Thủy Thanh Hóa C6.D5 cs 6.74 22.4.75 CĐ
329 Trần Xuân Nguyễn 1951 Minh Tân Vụ Bản Nam Hà C14 c.s T.02/1969 8/17/72 Chiến đấu
480 Nguyễn Văn Nguyệt 1952 Tân Dân An Thụy Hải Phòng D4 a.p T12/1970 9/16/72 Chiến đấu
793 Vũ Ngọc Nha 49 Ninh Khánh Gia Khánh Ninh Bình C3D14 AT 4.7 19.3.75 CD
946 Nguyễn Xuân Nha 56 Phung Châu Chương Mỹ Hà tây Dbộ 4 Abp 1.73 18.4.75 CĐ
42 Hoàng Văn Nhạc 1950 Tiên Du Phù Ninh Vĩnh Phú C3D4 c.s T.04/1970 4/1/72 Chiến đấu
734 Nguyễn Phú Nhàn 1954 Bạch Mai Hà Nội D bộ 1 c.s T.05/1972 4/15/74 Chiến đấu
899 Bùi Đình Nhàn 46 Tràng Việt Yên Lạc Vĩnh Phú D.4 TMT 4.66 19.8.74 Tam Bình
45 Trương Trọng Nhân 1950 Xuân Lân Nam Đàn Nghệ An C3D4 a.p T.10/1969 4/1/72 Chiến đấu
47 Chu Văn Nhân 1950 Quốc Việt Tân Đình Lạng Sơn C3D4 a.p T.07/1968 4/1/72 Chiến đấu
475 Dương Công Nhân 1945 Sơn Tịnh Phù Ninh Vĩnh Phú D4 c.s T.03/1970 9/16/72 Chiến đấu
File nay do Yen lam

261 Lương Viết Nhanh 1945 Hồng Phong Phú Xuyên Hà Tây C14 c.t T.04/1963 7/3/72 Chiến đấu
405 Nguyễn Đức Nhi 1944 Niêm Hòa Kim Thành Hải Hưng C7D5 c.s T.08/1971 11/16/72 Chiến đấu
759 Nguyễn Đình Nhỏ 55 Hoàng Diệu Chương Mỹ Hà Tây C1D4 cs 1.73 , CĐ
716 Nguyễn Văn Nhu 1948 Cổ Tuyết Tam Nông Vĩnh Phú C3D4 a.t T.07/1968 3/8/74 Chiến đấu
577 Nguyễn Đức Nhuần 1949 An Thụy Phủ Rực Thái Bình C13 a.p T.02/1968 12/29/72 Chiến đấu
797 Lư Đình Nhứng 50 Quỳnh Bảo Quỳnh Phụ Thái Bình C13D6 Bp 12.7 25.11.74 Chống càn
484 Đỗ Văn Nhược 1950 Quốc Tuấn An Thụy Hải Phòng D4 c.s T.01/1971 12/7/72 Chiến đấu
530 Đinh Công Ni 1942 Thượng Quan Ngàn Sơn Bắc Thái C21 b.p T.11/1966 4/1/73 Chiến đấu
283 Nguyễn Thế Niệm 1947 Ninh Hòa Gia Khánh Ninh Bình C8 c.v T.09/1965 7/16/72 Chiến đấu
843 Lê Văn Nội 55 Đa Mai Bắc Giang Hà Bắc C6.D5 AT 12.72 11.1.75 Đánh bót
898 Nguyễn Văn Nội 52 Thanh Nghị Thanh Liêm Nam Hà C13D6 Ap 9.72 12.8.74 CD
494 Nguyễn Văn Nôm 1950 Đông Phương An Thụy Hải Phòng C21 c.s T.01/1970 2/14/73 Chiến đấu
461 Nông Văn Nồng Quốc Khánh Tràng Định Lạng Sơn D4 b.t T.08/1965 10/24/72 Chiến đấu
7 Nguyễn Văn Núi 1949 Trường Thọ An Thụy Hải Phòng C1D4 c.s T.12/1970 4/1/72 Chiến đấu
565 Vũ Khắc Nung 1952 Ái Quốc Nam Sách Hải Dương C13 c.s T.08/1971 3/13/73 Chiến đấu
874 Nguyễn Văn Nùng 54 Thị Sơn Kim Bảng Nam Hà C7D5 bp 9.72 nt nt
13 Nguyễn Văn Nuôi 1952 Thái Sơn An Thụy Hải Phòng C1D4 c.s T.01/1971 4/1/72 Chiến đấu
120 Nguyễn Văn Nương Đông Phương An Thụy Hải Phòng C12K6 c.s T.12/1970 4/19/72 Chiến đấu
179 Nguyễn Xuân Oanh 1943 Cù Hà Duyên Hà Thái Bình C12 c.t T.04/1962 5/9/72 Chiến đấu
709 Hoàng Minh Ốc 1952 Phú Trạch Bố Trạch Quảng Bình C3D1 a.p T.09/1972 3/8/74 Chiến đấu
406 Trần Ngọc Phách 1952 Khu Kỳ Ba Thái Bình Thái Bình C7D5 c.s T.08/1971 11/16/72 Chiến đấu
50 Nguyễn Trọng Phan 1948 Nghĩa Trung Việt Yên Hà Bắc C4D4 c.s T.07/1967 4/1/72 Chiến đấu
399 Nguyễn Viết Phàn 1940 Minh Khai Từ Liêm Hà Nội C22 b.p T.01/1968 4/4/73 Chiến đấu
337 Đỗ Văn Phận 1953 Hưng Đạo An Thụy Hải Phòng C12 c.s T.12/1970 8/19/72 Chiến đấu
492 Ong Khắc Phi 1946 Đại Đồng Yên Dũng Hà Bắc C21 b.t T.02/1968 12/17/72 Chiến đấu
956 Quách Ngọc Phi 55 Cẩm Lình Cẩm Thủy Thanh Hóa C7D5 cs 7.74 22.4.75 CĐ
94 Trương Văn Phiên 1950 Hoằng Phòng Hoằng Hóa Thanh Hóa C6D5 c.s T.08/1970 4/26/72 Chiến đấu
227 Nguyễn Thế Phiệt 1947 Đại Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa C17 c.s T.08/1970 6/13/72 Chiến đấu
117 Nguyễn Văn Phổ Nghi Công Nghi Lộc Thanh Hóa C8D5 c.s T.01/1970 4/19/72 Chiến đấu
430 Lê Hồng Phong 1954 Kim Khê Kim Thành Hải Hưng D5 c.s T.08/1971 1/28/73 Chiến đấu
136 Hoàng Văn Phóng Thạch Mỹ Lộc Ba Vì Hà Tây C13 c.v T.02/1960 4/27/72 Chiến đấu
File nay do Yen lam

537 Trần Văn Phòng 1951 Anh Dũng An Thụy Hải Phòng C12 c.s T.12/1970 10/26/72 Chiến đấu
30 Phan Văn Phú 1950 Phú Hộ Phù Ninh Vĩnh Phú C2D4 a.p T.04/1970 4/1/72 Chiến đấu
222 Phương Minh Phú 1938 Hợp Lý Lập Thạch Vĩnh Phú C24 b.p T.06/1968 8/4/72 Chiến đấu
452 Trần Ngọc Phú 1950 Quỳnh Thiện Quỳnh Lưu Nghệ An C7D5 b.p T.12/1969 3/10/73 Chiến đấu
872 Nguyễn Triệu Phú 52 Đồng Hóa Kim bảng Nam Hà C6.D5 At 12.72 nt nt
908 Nguyễn Viết Phú 53 Nam Đồng Nam ninh Nam Hà TSD5 At 5.71 28.8.74 Đánh bót
315 Đỗ Văn Phù 1942 Hàng Bồ Hà Nội C8K5 b.p T.11/1966 8/18/72 Chiến đấu
523 Trần Văn Phúc 1952 Đông Thành Thanh Ba Vĩnh Phú C17 a.t T.04/1970 2/16/73 Chiến đấu
615 Nguyễn Thế Phúc 1951 Nam Hải Cẩm Phả Quảng Ninh C3 c.s T.05/1971 8/19/72 Chiến đấu
893 Lê Xuân Phúc 50 Thụy Xuân Thái Thụy Thái Bình C1D4 BT 5.71 2.8.74 CD
205 Phạm Khắc Phung 1946 Hồng Hưng Gia Lộc Hải Hưng C2D4 a.t T.05/1971 6/2/72 Chiến đấu
493 Triệu Văn Phung 1950 Hồng Quảng Quảng Hòa Cao Bằng C21 a.p T.04/1968 12/20/72 Chiến đấu
82 Lê Văn Phùng 1948 Sơn Bình Hưng Sơn Hà Tĩnh C2 a.t T.02/1968 4/26/72 Chiến đấu
448 Đỗ Xuân Phụng 1952 Minh Tiến Thái Bình Thái Bình C8D5 c.s T.08/1971 2/8/73 Chiến đấu
206 Nguyễn Hữu Phước 1947 Vũ Quang Phù Ninh Vĩnh Phú C11K6 a.t T.04/1970 6/1/72 Chiến đấu
847 Phạm Văn Phương 50 Thu Lộc Can Lộc Hà Tĩnh C2D4 BT 1.71 12.1.75 nt
584 Ngô Văn Phường 1952 Thụy Hương An Thụy Hải Phòng C11 c.s T.12/1970 1/14/73 Chiến đấu
434 Nguyễn Tiến Phưởng 1952 Hoàng Tiến Chí Linh Hải Dương D4 c.s T.08/1971 9/26/72 Chiến đấu
583 Nguyễn Đức Phượng 1953 Đồng Tiến An Hải Hải Phòng C11 c.s T.12/1970 1/14/73 Chiến đấu
295 Ngô Hồng Quân 1952 Hòa Nghĩa An Thụy Hải Phòng C11 c.s T.01/1971 7/16/72 Chiến đấu
594 Trần Dương Quân 1950 Phát Diệm Ninh Bình C3D4 c.p T.02/1968 7/27/72 Chiến đấu
87 Nguyễn Đình Quang 1952 Nghi Hợp Nghi Lộc Nghệ An C3D4 c.s T.01/1971 4/27/72 Chiến đấu
317 Bùi Xuân Quang 1949 Nghi Đồng Nghi Lộc Nghệ An C8D5 a.t T.01/1971 8/18/72 Chiến đấu
336 Đào Xuân Quang 1952 Tràng An Bình Lục Nam Hà C12 a.t T.09/1969 8/19/72 Chiến đấu
241 Phạm Văn Quảng 1953 Thụy An Thái Thụy Thái Bình C1 c.s T.05/1971 7/10/72 Chiến đấu
421 Nguyễn Xuân Quế 1952 Nghi Thuận Nghi Lộc Nghệ An D5 a.p T.01/1971 11/10/72 Chiến đấu
765 Bùi Văn Quế 52 Thái Sơn An Thụy Hải Phòng " cs 1.71 " nt
866 Nguyễn Văn Quế 52 Nghi Liên Nghi Lộc Nghệ An C6.D5 BT 1.71 nt nt
922 Phạm Ngọc Quế 55 Đông Phương Yên
Chương Mỹ Hà Tây C1D4 cs 1.73 2.10.74 nt
105 Lã Văn Qui 1952 Hải Phú Hải Hậu Nam Hà C13K6 a.t T.12/1969 4/9/72 Chiến đấu
166 Đặng Xuân Quí 1952 Kim Anh Kim Thanh Hải Hưng C7D5 a.p T.12/1969 5/13/72 Chiến đấu
File nay do Yen lam

299 Vũ Hữu Quí 1951 Tây Hồ Tiên Lữ Hải Hưng C6 c.s T.08/1971 8/16/72 Chiến đấu
541 Vũ Văn Quí 1947 Phát Diệm Ninh Bình C15 b.t T.06/1967 10/3/72 Chiến đấu
628 Nguyễn Văn Quí 1950 Xuân Thành Xuân Thủy Nam Hà D5 b.t T.12/1967 5/1/73 Chiến đấu
400 Hoàng Kim Quốc 1949 Bảo Cường Đinh Hòa Bắc Thái D5 a.p T.07/1967 11/16/72 Chiến đấu
967 Trương Thanh Quy 56 Thạch Cẩm Thạch Thành Thanh Hóa C6.D5 cs 6.74 22.4.75 CĐ
54 Tạ Xuân Quý Quốc Tuấn An Thụy Hải Phòng C2D4 c.s T.12/1970 4/1/72 Chiến đấu
884 Nguyễn Khắc Quý 54 Lê Thanh Mỹ Đức Hà Tây C11D6 Cs 4.74 nt cd
635 Phạm Ngọc Quyền 1952 Tiến Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa HCE q.g T.05/1970 5/4/73 Chiến đấu
963 Lê Văn Quyền 55 Lê Lợi Kiến Xương Thái Bình C17 Abp 12.72 27.4.75 CĐ
850 Nguyễn Văn Quyện 49 Vĩnh Ngãi Châu Thành Long An C2D4 Ap 65 12.1.75 C,càn
469 Lại Văn Quyết 1952 Tân Hòa Vũ Thư Thái Bình D4 a.p T.01/1971 9/15/72 Chiến đấu
779 Nguyễn Văn Quyết 52 Minh Thông Định Hóa Bắc Thái C7D5 abp 9.72 16.7.74 cd
780 Ngô Văn Quyết 55 Đà Nai Bắc Giang Hà Bắc C7D5 cs 12.72 1.7.74 cd
305 Lý Văn Quynh 1954 Thanh An Thanh Hà Hải Hưng C6 c.s T.08/1971 8/16/72 Chiến đấu
544 Nguyễn Văn Quýnh 1949 Giao Long Giao Thủy Nam Hà C12 c.s T.04/1968 1/29/70 Chiến đấu
596 Võ Duy Quỳnh 1949 Diễn Thắng Diễn Châu Nghệ An C4D4 b.p T.06/1967 7/26/72 Chiến đấu
682 Triệu Ngọc Quỳnh 1953 Triệu Đề Lập Thạch Vĩnh Phú C1D4 c.s T.09/1972 12/11/73 Chiến đấu
815 Nguyễn Đức Quỳnh 52 12-Nguyễn Du Hồng Phong Thái Bình tsd4 5.72 5.72 17.12.74 nt
23 Đỗ Văn Rạng 1953 Mỹ Đức An Thụy Hải Phòng C1D4 c.s T.12/1970 4/1/72 Chiến đấu
403 Hoàng Văn Rèn 1949 Chút Lân Lộc Yên Yên Bái C7D5 a.t T.07/1967 11/12/72 Chiến đấu
86 Trần Công Rói 1949 Yên Phương Ý Yên Hà Nam C3D4 b.p T.07/1968 4/27/72 Chiến đấu
567 Trần Đình Sán 1953 Mỹ Hưng Quảng Hào Cao Bằng C11 a.t T.04/1968 1/27/73 Chiến đấu
39 Hoàng Trung Sằn 1947 Mỹ Cao Văn Lãng Lạng Sơn C3D4 b.t T.07/1967 4/1/72 Chiến đấu
814 Lê Thế Sang 50 Nghĩa Hưng Gia Lộc Hải Hưng C2D4 Bp 8.69 19.12.74 nt
353 Lưu Sáng 1934 Hòa Xá Ứng Hòa Hà Đông H.C.E cn H.C.E T.03/1954 8/19/72 Bị bom B52 oanh tạc
116 Vi Hồng Sao 1947 Tân Phú Lang Chanh Thanh Hóa C8D5 b. T.05/1966 4/19/72 Chiến đấu
413 Hoàng Văn Sảo 1948 Nội Thôn Hà Quảng Cao Bằng C6D5 b.p T.01/1966 11/6/72 Chiến đấu
723 Lê Văn Sáu 1951 Cẩm Hưng Cẩm Xuyên Hà Tĩnh C8D5 b.t T.01/1971 3/20/74 Chiến đấu
27 Hoàng Sỹ Say 1948 Chợ Bài Văn Quan Lạng Sơn C1D4 b.t T.07/1967 4/1/72 Chiến đấu
407 Lưu Văn Sỉ 1951 Hợp Đức An Thụy Hải Phòng C7D5 c.s T.12/1970 11/16/72 Chiến đấu
29 Lù Văn Sín 1949 Quang Hoàng Xu Phì Hà Giang C2D4 y.tá T.04/1968 4/1/72 Chiến đấu
File nay do Yen lam

124 Hoàng Đình Sinh 1945 Khuôn Lùng Bắc Quang Hà Giang C25 c.p T.07/1968 4/9/72 Chiến đấu
177 Hoàng Thế Sinh 1948 Yên Trí Ý Yên Nam Hà C12 c.s T.09/1969 5/19/72 Chiến đấu
230 Nguyễn Đăng Sinh 1949 Đồng Quang Gia Lộc Hải Hưng C25 c.s T.04/1968 6/3/72 Chiến đấu
486 Vũ Đình Sinh 1947 Khe cá Hà Tu D4 a.t T.05/1971 12/7/72 Chiến đấu
697 Nguyễn Tiến Sinh 1951 Cẩm Dương Cẩm Xương Hà Tĩnh C8D5 a.t T.01/1971 1/17/74 Chiến đấu
410 Nguyễn Trọng Sình 1946 Thụy Hải Thụy Anh Thái Bình C8D5 c.v T.06/1965 11/16/72 Chiến đấu
637 Lê Văn Sơ 1942 Sơn Quí Lệ Thủy Quảng Bình C17 a.t T.02/1965 12/1/72 Chiến đấu
251 Nguyễn Trọng Sở 1952 Hà Giáp Phù Ninh Vĩnh Phú C1 a.p T.04/1970 7/4/72 Chiến đấu
892 Nguyễn Văn Sỏi 53 Tiên Dũng Yên Dũng Hà Bắc C3D4 Bp 5.71 27.7.74 CD
265 Trần Đăng Son 1953 Nghĩa Hòa Mỹ Hào Hải Hưng C12 c.s T.09/1971 7/3/72 Chiến đấu
891 Trần Đức Son 52 Tân Chi Tiên Sơn Hà Bắc C7D5 CS 12.71 28.7.74 CD
199 Trương Thọ Sơn 1952 Trịnh Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa K bộ 5 c.s T.08/1970 5/9/72 Đi trinh sát
233 Tạ Hồng Sơn 1943 Phố Lò Đúc Hà Nội K bộ 4 t.l.đ K T.04/1963 8/7/72 Chiến đấu
384 Phạm Văn Song 1950 Đại Tập Khoái Châu Hải Hưng C25 a.t T.09/1968 8/25/72 Chiến đấu
229 Bùi Thanh Sử 1952 Đại Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa K bộ 5 y.sỹ T.04/1963 6/13/72 Chiến đấu
293 Nguyễn Công Sự 1949 Cam Giá Thái Nguyên Thái Nguyên C6 b.t T.11/1966 7/3/72 Chiến đấu
791 Phạm Văn Sửi 54 Yên Phú Ý Yên Nam Hà C1D14 T sị 2.71 13.3.75 CD
622 Nông Văn Sừu 1948 Quang Vinh Trà Lĩnh Cao Bằng C20 a.p T.09/1966 7/12/72 Chiến đấu
165 Nguyễn Tấn Sửu 1940 Đông Quang Đông Sơn Thanh Hóa K bộ 5 b.p T.02/1960 5/12/72 Chiến đấu
471 Ngọc Văn Sửu 1950 Tân Minh Thanh Sơn Vĩnh Phú D4 n.q T.07/1968 10/24/72 Chiến đấu
508 Nguyễn Đình Suy 1950 Thượng Đạt Nam Sách Hải Hưng C3D4 c.s T.05/1971 1/28/73 Chiến đấu
618 Thu Minh Tạ 1950 Tràng Cát Văn Quan Lạng Sơn C3 c.s T.04/1968 8/19/72 Chiến đấu
902 Phùng Văn Tài 55 Văn Còn Hoài Đức Hà Tây C1D4 cs 1.73 19.8.74 nt
281 Phạm Văn Tam 1952 Kim Lộc Can Lộc Hà Tĩnh K bộ 5 a.p T.12/1969 7/16/72 Chiến đấu
237 Nguyễn Văn Tâm 1952 Thụy Xuân Thái Thụy Thái Bình C1K4 c.s T.05/1974 7/3/72 Chiến đấu
525 Nguyễn Văn Tâm 1952 Yên Nội Thanh Ba Vĩnh Phú C17 c.s T.04/1970 3/4/73 Chiến đấu
733 Nguyễn Huyền Tâm 1944 Bạch Mai Hà Nội C3D1 c.v.p T.06/1968 4/5/74 Chiến đấu
593 Vi Văn Tẩm 1951 Đông Thành Thanh Ba Vĩnh Phú C3D4 a.t T.04/1970 7/27/72 Chiến đấu
160 Vương Văn Tân 1950 Đại Đồng Tràng Định Lạng Sơn C6D5 b.p T.07/1967 5/12/72 Chiến đấu
245 Nguyễn Hải Tân 1951 Cao Thắng Hòn Gai Quảng Ninh C1 c.s T.05/1971 7/4/72 Chiến đấu
319 Đoàn Duy Tân 1950 Hà Sơn Hà Trung Thanh Hóa C9 c.s T.08/1970 8/18/72 Chiến đấu
File nay do Yen lam

532 Nguyễn Viết Tân 1940 Minh Khai Từ Liêm Hà Nội C13K6 b.p T.01/1968 4/6/73 Chiến đấu
572 Ngô Đức Tân 1940 Sơn Công Ứng Hòa Hà Tây C12 c.v T.03/1959 1/28/73 Chiến đấu
941 Lê Minh Tân - Thư Phú Thường Tín Hà Tây C12D6 cs 4.71 21.4.75 Cđ
193 Đào Văn Tấn 1953 Hòa Nghĩa An Thụy Hải Phòng C12K6 c.s T.12/1970 5/9/72 Chiến đấu
426 Nguyễn Văn Tấn 1942 Phương Lâu Chí Linh Hải Hưng C8D5 b.p T.04/1970 1/11/73 Chiến đấu
513 Trịnh Xuân Tấn 1950 Đông Phương An Thụy Hải Phòng D bộ 4 c.s T.12/1970 1/30/73 Chiến đấu
488 Dư Xuân Tần 1952 Nghĩa Hành Tân Kỳ Nghệ An D4 c.s T.01/1971 3/8/73 Chiến đấu
256 Triệu Văn Tăng 1950 Văn Nham Hữu Lũng Lạng Sơn C4 y.tá T.02/1968 7/4/72 Chiến đấu
860 Bùi Văn Tăng 52 Cẩm Quý Cẩm Thủy Thanh Hóa C2D4 cs nt nt nt
907 Đặng Văn Tăng 55 Lê Lợi Kiến Xương Thái Bình C20 cs 12.72 19.8.74 nt
148 Lê Văn Tằng 1952 Hoàng Trường Hoàng Hóa Thanh Hóa C6D5 c.s T.08/1970 5/12/72 Chiến đấu
619 Nguyễn Chí Tằng 1949 Cửu Cao Văn Giang Hải Hưng C1 b.p T.06/1968 7/6/72 Chiến đấu
10 Bùi Xuân Tạo Nguyên Xá Vũ Thư Thái Bình C1D4 c.s T.01/1971 4/1/72 Chiến đấu
823 Phạm Thiên Tạo 58 Như Hào Kim Sơn Ninh Bình C11D6 CCV 11.66 18.12.74 CD
954 Bùi Võ Tàu 56 Cẩm Phú Cẩm Thủy Thanh Hóa C6.D5 cs 6.74 22.4.75 CĐ
282 Nguyễn Văn Tậy 1952 Hoàng Thượng Hoàng Hóa Thanh Hóa C8D5 c.s T.08/1970 7/16/72 Chiến đấu
510 Vương Văn Tẹo 1949 An Tiên An Thụy Hải Phòng C3D4 c.s T.12/1970 1/28/73 Chiến đấu
152 Nguyễn Hữu Thà 1952 Hoàng Hải Hoàng Hóa Thanh Hóa C6D5 c.s T.08/1970 5/12/72 Chiến đấu
648 Trần Văn Thà 1950 Tân Dân Chí Linh Hải Hưng Vệ binh E c.s T.08/1971 7/17/73 Chiến đấu
392 Đồng Văn Thả Hoa Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa C22 a.p T.09/1965 10/29/72 Bị bắt
28 Đỗ Hồng Thái 1941 Quỳnh Lang Quỳnh Côi Thái Bình C2D4 c.p T.02/1961 4/1/72 Chiến đấu
34 Hoàng Vân Thái 1952 Nghi Hưng Nghi Lộc Nghệ An C3D4 a.t T.10/1969 4/1/72 Chiến đấu
114 Trịnh Văn Thái 1952 Tiến Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa C8D5 c.s T.08/1970 4/28/72 Chiến đấu
258 Lê Văn Thái 1944 Tây Giang Tiền Hải Thái Bình C11 c.t T.06/1965 7/3/72 Chiến đấu
607 Lục Văn Thái 1947 Thanh Tâm Như Xuân Thanh Hóa C2 c.v T.09/1965 12/24/73 Chiến đấu
714 Vi Văn Thái 1953 Tân Sơn Lục Ngạn Hà Bắc C1D1 a.t T.08/1971 3/8/74 Chiến đấu
195 Lê Văn Thắm 1952 Yên Giang Yên Định Thanh Hóa C17 c.s T.04/1970 5/9/72 Chiến đấu
506 Phạm Văn Thân 1946 Thiệu Long Thiệu Hóa Thanh Hóa C3D4 c.v.p T.05/1966 1/28/73 Chiến đấu
576 Nguyễn Văn Thân 1952 Trung Giáp Phù Ninh Vĩnh Phú C13 c.s T.04/1970 12/11/72 Chiến đấu
816 Trần Minh Thận 48 Mỹ Lộc Can Lộc Hà Tĩnh tsd4 Bp 4.7 17.12.74 nt
309 Nguyễn Văn Thăng 1953 Việt Hưng Kim Thành Hải Hưng C6 c.s T.05/1971 8/16/72 Chiến đấu
File nay do Yen lam

528 Hoàng Văn Thăng 1945 Đông Xá Na Rì Bắc Thái C24 b.t T.07/1967 4/5/73 Chiến đấu
149 Nguyễn Đình Thắng 1952 Hoàng Hợp Hoàng Hóa Thanh Hóa C6D5 c.s T.08/1970 5/12/72 Chiến đấu
158 Lê Thắng 1953 Hoàng Trung Hoàng Hóa Thanh Hóa C6D5 c.s T.08/1970 5/12/72 Chiến đấu
186 Trương Văn Thắng 1949 Quỳnh Phong Quỳnh Lưu Nghệ An t.sát K6 b.t T.07/1967 5/13/72 Chiến đấu
198 Lăng Văn Thắng 1949 Văn An Văn Quan Lạng Sơn K bộ 4 a.t T.07/1967 6/5/72 Đi trinh sát
273 Tôn Tích Thắng 1951 Thanh Minh Thanh ChươngNghệ An K bộ 6 a.p T.09/1968 6/7/72 Chiến đấu
459 Tạ Bá Thắng 1954 Thụy Hải Thái Thụy Thái Bình D5 c.s T.05/1971 10/24/72 Chiến đấu
496 Hoàng Văn Thắng 1953 Nghi Kiều Nghi Lộc Nghệ An C2D4 c.s T.01/1971 12/22/72 Chiến đấu
762 Nguyễn Văn Thắng 50 Quang Vinh Ân Thi Hải Dương at 3.7 , CĐ
928 Hoàng Minh Thắng 55 Đại Lâm Lạng Giang Hà Bắc C1D4 cs 12.74 2.10.74 nt
159 Hoàng Trung Thanh 1952 Nghi Thu Nghi Lộc Nghệ An C6D5 c.s T.01/1971 5/12/72 Chiến đấu
217 Nguyễn Văn Thanh Đội Cấn Bắc Cạn Bắc Thái C24 b.t T.04/1968 8/4/72 Chiến đấu
383 Vi Văn Thanh 1948 Phương Xiên Hạ Hòa Vĩnh Phú C22 c.s T.12/1966 11/28/72 Bị phục kích
437 Ngô Nhật Thanh 1952 Thanh An Thanh Hà Hải Dương D4 c.s T.08/1971 9/14/72 Chiến đấu
597 Vi Văn Thanh 1948 Phương Viên Hạ Hòa Vĩnh Phú C22 c.s T.12/1966 11/28/72 Chiến đấu
642 Nguyễn Đăng Thanh 1951 Việt Hùng Quốc Võ Hà Bắc C1D4 a.p T.09/1971 7/13/73 Chiến đấu
698 Nguyễn Văn Thanh 1951 Nghi Hải Nghi Lộc Nghệ An C11D5 a.p T.01/1971 1/17/74 Chiến đấu
725 Trần Minh Thanh 1947 Quốc Tuấn Kiến Xương Thái Bình C11D5 a.t T.04/1970 3/20/74 Chiến đấu
864 Dương Hồng Thanh 52 Trực Nghĩa Nam ninh Nam Hà C6.D5 BT 1.69 nt nt
22 Nguyễn Văn Thành 1953 Nghi Kiều Nghi Lộc Nghệ An C1D4 c.s T.01/1971 4/1/72 Chiến đấu
357 Nguyễn Tất Thành 1949 Yên Thắng Lục Yên Yên Bái C18 y.tá T.07/1967 7/15/72 Chiến đấu
424 Nguyễn Hữu Thành 1946 Thiệu Tân Thiệu Hóa Thanh Hóa C8D5 b.t T.06/1967 1/11/73 Chiến đấu
454 Đỗ Xuân Thành 1950 Mỹ Thuật Nga Sơn Thanh Hóa C7D5 a.t T.08/1970 3/10/73 Chiến đấu
676 Đỗ Văn Thành Lê Lợi Thái Bình Thái Bình C1 a.p T.05/1971 12/5/73 Chiến đấu
845 Nguyễn Văn Thành 51 Đồng Lộc Can Lộc Hà Tĩnh C12D6 CS 9.72 11.1.75 nt
445 Đỗ Xuân Thảnh 1952 Nam Điền Nam Trực Nam Hà D4 a.p T.12/1967 12/7/72 Chiến đấu
286 Đặng Xuân Thao 1952 Châu Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa C8 c.s T.08/1970 7/16/72 Chiến đấu
634 Đàm Quốc Thao 1952 Ai Tiến Lung Vi Quảng Ninh TS D4 c.s T.05/1971 T.03/1973 Chiến đấu
652 Nguyễn Quang Thảo 1950 Thiệu Hưng Thiệu Hóa Thanh Hóa C8D5 y.tá T.12/1969 8/10/73 Chiến đấu
758 Dương Huy Thảo 53 Cẩm Long Cẩm Xuyên Hà Tĩnh C1D4 Bbp 1.71 , CĐ
830 Nguyễn Trọng Thảo 52 Cách Bi-Cừ ĐứcQuế Võ Hà Bắc C7D5 Bp 12.71 21.12.74 CD
File nay do Yen lam

333 Phạm Văn Tháp 1952 Nam Chính Nam Sách Hải Hưng C13 c.s T.10/1971 8/17/72 Chiến đấu
965 Nguyễn Xuân Tháp 53 Chi Lăng Chương Mỹ Hà Tây C12D6 Bbp 9.72 7.5.75 CĐ
561 Ngô Văn Thật 1949 Quyết Tiến Hiệp Hòa Hà Bắc C11 b.t T.12/1967 11/27/72 Chiến đấu
215 Bùi Đức Tháy Đại Hà An Thụy Hải Phòng C24 b.p T.12/1970 8/4/72 Chiến đấu
854 Trịnh Minh Thê 45 Xuân Tiến Hòa Lộc Thanh Hóa C1D4 CVP 2.65 18.15.75 CD
100 Nguyễn Văn Thế 1949 Lương Lỗ Thanh Ba Vĩnh Phú C13K6 c.s T.04/1970 4/4/72 Chiến đấu
520 Nguyễn Đức Thế 1952 Tân Viên An Thụy Hải Phòng C17 c.s T.12/1970 2/16/73 Chiến đấu
302 Nguyễn Văn Thi 1941 Quảng Minh Tân Yên Hà Bắc C6 a.t T.07/1967 8/16/72 Chiến đấu
365 Nguyễn Văn Thi 1949 Hoàng Phú Hoàng Hóa Thanh Hóa C8 a.t T.08/1970 10/7/72 Chiến đấu
668 Dương Đình Thi 1947 Đào Xá Thanh Thủy Vĩnh Phú C2D4 c.s T.11/1969 11/14/73 Chiến đấu
46 Bùi Văn Thiểm 1952 Trung Ngà Sơn Thành Thanh Hóa C3D4 c.s T.08/1970 4/1/72 Chiến đấu
672 Trần Văn Thiềng 1953 Hải Phương Hải Hậu Nam Hà C1D1 c.s T.09/1972 12/16/73 Chiến đấu
703 Cao Đình Thiềng Hoàng Tâm Hoàng Hóa Thanh Hóa C1D2 y.tá T.08/1970 2/13/74 Chiến đấu
71 Hà Văn Thiết 1947 Lũng Cao Bá Thước Thanh Hóa C9 c.v T.07/1967 4/3/72 Chiến đấu
208 Phạm Văn Thiết 1953 Đoàn Xá An Thụy Hải Phòng C13 c.s T.12/1970 6/1/72 Chiến đấu
861 Bùi Minh Thiết 55 Cẩm Tân Cẩm Thủy Thanh Hóa C2D4 cs nt nt nt
639 Trần Văn Thiệu 1941 Mỹ Tân Hưng Nhân Thái Bình C17 a.p T.05/1965 12/1/72 Chiến đấu
176 Trần Văn Thìn 1950 Chúp Kông pông chăm C12 b.t T.01/1968 5/19/72 Chiến đấu
570 Vương Văn Thìn 1952 Thái Tân Nam Sách Hải Hưng C12 c.s T.08/1971 1/28/73 Chiến đấu
613 Dương Văn Thìn 1953 Đồng Gia Kim Thành Hải Hưng C3 c.s T.05/1971 7/28/72 Chiến đấu
56 Lê Xuân Thịnh 1952 Xong Phương Đan Phượng Hà Tây C2D4 c.s T.12/1969 4/1/72 Chiến đấu
269 Đỗ Quốc Thịnh 1951 Định Xá Bình Lục Nam Hà K bộ 6 c.s T.09/1969 7/10/72 Chiến đấu
423 Nguyễn Văn Thịnh 1953 Nghĩa Thi Nghĩa Đàn Nghệ An C8D5 c.s T.01/1971 1/11/73 Chiến đấu
463 Lê Đức Thịnh 1953 An Thắng An Thụy Hải Phòng D4 c.s T.11/1970 9/17/72 Chiến đấu
689 Bùi Văn Thịnh 1949 Hải Động Hải Hậu Nam Hà C3D4 b.p T.08/1969 12/25/73 Chiến đấu
91 Lê Bá Thơ 1952 Hoằng Ngọc Hoằng Hóa Thanh Hóa C6D5 c.s T.08/1970 4/27/72 Chiến đấu
310 Trịnh Xuân Thơ 1953 Diễn Lộc Diễn Châu Nghệ An C6 a.p T.01/1971 8/16/72 Chiến đấu
442 Nguyễn Văn Thớ Dđinh Thỗ Thuận Thành Hà Bắc D4 c.s T.09/1971 11/27/72 Chiến đấu
252 Nguyễn Xuân Thoan 1950 Eng Ke Con Cuông Nghệ An C2 c.s T.01/1971 7/4/72 Chiến đấu
533 Phạm Văn Thoán Nam Trân Nam Trực Nam Hà C13K6 a.t T.08/1967 10/12/72 Chiến đấu
911 Nguyễn Công Thơm 54 Đông Sơn Yên Dũng Hà Bắc C6.D5 cs 12.72 16.9.74 Kênh Bích
File nay do Yen lam

11 Trần Đình Thông Nghĩa Đồng Tân Kỳ Nghệ An C1D4 c.s T.01/1971 4/1/72 Chiến đấu
760 Nguyễn Xuân Thông 53 Thiệu Tâm Thiệu Hóa Thanh Hóa C2D4 1.73 , CĐ
933 Tăng Minh Thông 48 Diễn Đồng Diễn Châu Nghệ An C7D5 CP 12.65 18.4.75 CĐ
650 Nguyễn Xuân Thu 1944 Phượng Lâu Phù Ninh Vĩnh Phú C3D4 b.p T.07/1968 7/24/73 Chiến đấu
813 Phan Viết Thú 50 Giao Tân Giao Thủy Nam Hà C13D6 Bp 9.72 12.12.74 Tập kích
848 Đinh Ngọc Thú 44 Văn Phú Nho Quan Ninh Bình C3D4 CCV 7.67 12.1.75 nt
268 Phạm Văn Thư 1953 Mỹ Thành Ngoại Thành Nam Hà C14 a.p T.11/1966 7/10/72 Chiến đấu
385 Phạm Văn Thư 1950 Thái Hòa Quế Võ Hà Bắc C25 a.t T.02/1968 5/28/72 Chiến đấu
404 Hoàng Văn Thư 1953 Mỹ Hai Lạng Giang Hà Bắc C7D5 c.s T.02/1971 11/16/72 Chiến đấu
112 Nông Trấn Thụ 1949 Đình Minh Trùng Khánh Cao Bằng C8D5 b.p T.04/1968 4/28/72 Chiến đấu
370 Trương Xuân Thụ 1952 Thành Trực Thạch Thành Thanh Hóa C7 b.t T.08/1971 10/8/72 Chiến đấu
662 Đàm Văn Thụ 1938 Huyền Tụng Bạch Thông Bắc Thái C22 a.t T.11/1966 9/8/73 Chiến đấu
913 Dương Văn Thử 55 Đông Phương Yên
Chương Mỹ Hà Tây C8D5 cs 12.72 16.9.74 Kênh Bích
224 Hoàng Văn Thuấn Hải Thượng Tĩnh Gia Thanh Hóa C24 c.t T.04/1963 8/4/72 Chiến đấu
581 Phạm Văn Thuấn 1952 Hùng Lìn Mỹ Hào Hải Hưng C15 c.s T08/1969 1/9/73 Chiến đấu
859 Nguyễn Văn Thuấn 56 Cẩm Vân Cẩm Thủy Thanh Hóa C2D4 cs NT nt nt
88 Nguyễn Đức Thuần 1950 Nghĩa Hưng Vĩnh Tường Vĩnh Phú K bộ K4 c.s T.07/1969 4/27/72 Chiến đấu
308 Nguyễn Hữu Thuần 1954 Cầu Dũng Kim Thành Hải Hưng C6 c.s T.08/1971 8/16/72 Chiến đấu
705 Dương Đức Thuần 1953 Kiến Khánh Lục Ngạn Hà Bắc C3D1 b.t T.08/1971 3/3/74 Chiến đấu
18 Nguyễn Duy Thuận 1953 Thụy Hương Thái Thụy Thái Bình C1D4 c.s T.12/1970 4/1/72 Chiến đấu
228 Lữ Đức Thuận 1952 Chi Khê Con Cuông Nghệ An TSD5 c.s T.01/1971 6/13/72 Chiến đấu
701 Chu Đức Thuận 1954 Sơn Đà Ba Vì Hà Tây C3D1 c.s T.09/1972 2/13/74 Chiến đấu
579 Nguyễn Văn Thuật 1942 Đồng Thanh Kim Động Hải Hưng C12 c.s T.12/1969 1/7/73 Chiến đấu
479 Phùng Minh Thúc 1952 Thượng Đạt Nam Sách Hải Hưng D4 c.s T.08/1971 7/10/72 Chiến đấu
340 Hoàng Văn Thục 1946 Tô Hiệu Bình Gia Lạng Sơn C17 a.p T.07/1967 8/18/72 Chiến đấu
154 Vũ Văn Thức Hoàng Hà Hoàng Hóa Thanh Hóa C6D5 c.s T.08/1970 5/12/72 Chiến đấu
559 Trần Văn Thức 1952 Bắc Sơn Đô Lương Nghệ An C13 c.s T.10/1969 11/11/72 Chiến đấu
868 Phạm công Thức 56 Cẩm Thạnh Caẩm Thủy Thanh Hóa C6.D5 cs 6.74 nt nt
894 Trần Đình Thực - Nghĩa Bình Tân Kỳ Nghệ Tĩnh C1D4 BT 1.71 2.8.74 CD
909 Lã Văn Thực 52 Nga Bạch Nga Sơn Thanh Hóa C21 Bp 8.7 9.9.74 nt
373 Nguyễn Xuân Thước 1942 Quỳnh Bá Quỳnh Lưu Nghệ An C20 c.p T.09/1962 11/17/72 Bị báo
File nay do Yen lam

531 Lê Minh Thước 1945 Thái Thành Thái Thụy Thái Bình C2 a.t T.04/1966 4/2/73 Chiến đấu
555 Nguyễn Phi Thường 1952 Bằng La Đồ Sơn Hải Phòng C15 c.s T.12/1970 12/2/72 Chiến đấu
574 Tống Văn Thường 1937 Yên Phú Yên Mô Ninh Bình C15 a.t T.02/1968 12/30/72 Chiến đấu
550 Đà Văn Thủy 1944 Tinh Nhuệ Thanh Sơn Vĩnh Phú C14 a.p T.07/1968 1/29/70 Chiến đấu
918 Nguyễn Văn Thủy 52 Đông Du Gia Lâm Hà Nội C18 At 1.71 16.9.74 Kênh Bích
914 Nguyễn Ngọc Thuyên 52 Đ Phương Yên Chương Mỹ Hà Tây C8D5 CS 1.73 16.9.74 Kênh Bích
879 Đoàn Văn Tích 56 Tô Hiệu Thường Tín Hà Tây C12D6 cs 4.74 nt nt
210 Vũ Quốc Tịch 1948 Yên Thành Yên Mô Ninh Bình C14K6 ll T.02/1968 6/3/72 Chiến đấu
761 Lê Trọng Tiệm 52 Thiệu Tâm Thiệu Hóa Thanh Hóa C2D4 , CĐ
174 Phạm Văn Tiến 1953 Hưng Đạo An Thụy Hải Phòng C3 c.s T.12/1970 5/14/72 Chiến đấu
202 Hà Văn Tiến 1949 Lãng Niên Bá Thước Thanh Hóa K4 a.t T.07/1967 5/3/72 Bị phục kích
290 Hoàng Văn Tiến 1952 Nghi Phương Nghi Lộc Nghệ An C7 c.s T.01/1971 7/16/72 Chiến đấu
335 Nguyễn Văn Tiến 1950 Mạn Lạn Thanh Ba Vĩnh Phú C13 l.l T.04/1970 8/17/72 Chiến đấu
715 Lê Công Tiến 1950 Lưu Sơn Đô Lương Nghệ An C1D4 c.s T.01/1971 3/9/74 Chiến đấu
919 Trần Văn Tiến - Vạn Phú Thanh Trì Hà Nội TSD5 cs 5.72 24.9.74 CĐ
12 Nguyễn Xuân Tiền Kiến Quốc An Thụy Hải Phòng C1D4 a.t T.02/1970 4/1/72 Chiến đấu
849 Nguyễn Văn Tiễn - Hòa Khánh Đức Hòa Long An C2D4 Ap 65 12.1.75 nt
950 Bùi Xuân Tiết 56 Caẩm Hương Caẩm Thủy Thanh Hóa C2D4 cs 6.74 23.4.75 CĐ
119 Phạm Trọng Tím 1952 Diễn Phúc Diễn Châu Nghệ An C12K6 c.s T.01/1971 4/19/72 Chiến đấu
304 Nguyễn Đình Tín 1953 Minh Đức Tiên Lãng Hải Phòng C6 c.s T.08/1971 8/16/72 Chiến đấu
880 Phạm Trung Tính 55 Liên Sơn Tân Yên Hà Bắc C13D6 Bp 4.72 nt nt
106 Lê Thế Tình 1952 Thanh Hà Thanh Ba Vĩnh Phú C13K6 a.t T.04/1970 4/9/72 Chiến đấu
521 Đinh Văn Tĩnh 1951 Hợp Hưng Vụ Bản Nam Hà C17 a.p T.12/1969 2/16/73 Chiến đấu
280 Nông Thanh Tịnh 1948 Minh Tiến Lục Yên Yên Bái K bộ 5 b.t T.02/1967 7/16/72 Chiến đấu
425 Bùi Thanh Tịnh 1945 Hồng Phúc Ninh Giang Hải Hưng C8D5 c.t T.08/1964 1/11/73 Chiến đấu
476 Lê Ngọc Tỉu 1952 Nghĩa Hành Tân Kỳ Nghệ An D4 a.t T.01/1970 9/5/72 Chiến đấu
325 Vũ Văn Toán 1947 Nguyễn Công Trứ
Lê Chân Hải Phòng C14 y.tá T.05/1966 8/17/72 Chiến đấu
865 Hoàng Tiến Toán 55 Ngọc Sơn Chương Mỹ Hà Tây C6.D5 AT 12.72 nt nt
915 Nguyễn Văn Toán 50 Lam Mỹ Lục Nam Hà Bắc C7D5 At 9.71 16.9.74 Kênh Bích
57 Tôn Đức Toàn 1947 Vương Lộc Can Lộc Hà Tĩnh C2D4 a.t T.12/1969 4/1/72 Chiến đấu
438 Phạm Minh Toàn 1950 Kiến Quốc An Thụy Hải Phòng D4 c.s T.12/1970 11/4/72 Chiến đấu
File nay do Yen lam

509 Nguyễn Văn Toàn 1951 Nhật Thanh Thái Bình Thái Bình C3D4 c.s T.05/1971 1/28/73 Chiến đấu
386 Nguyễn Văn Toản 1951 Cẩm Sơn Cẩm Giàng Hải Hưng C25 b.t T.04/1968 5/28/72 Chiến đấu
873 Ngô Quang Toản 50 Anh Dũng An Thủy Hải Phòng C6.D5 CP 12.7 nt nt
949 Đinh Xuân Tồn - Thành Long Thạch Thành Thanh Hóa C2D4 Abp 6.74 23.4.75 CĐ
498 Lê Văn Trạch 1950 Định Yên Yên Định Thanh Hóa C3D4 a.p T.05/1969 1/16/73 Chiến đấu
429 Phạm Quang Trãi 1939 Phú Phương Ba Vì Hà Tây D5 q.n T.07/1967 1/24/73 Chiến đấu
824 Võ Văn Trân 41 Xuân Thành Yên Thành Nghệ An . QY 8.7 01.12.74 Lưụ đạn gài
457 Hán Quốc Trản 1938 Hà Tân Hà Trung Thanh Hóa D4 a.t T.04/1964 10/15/72 Chiến đấu
170 Phạm Ngọc Trang 1940 Khánh Tiên Yên Khánh Ninh Bình C18 b.p T.02/1964 5/15/72 Chiến đấu
783 Đỗ Văn Trảng 50 Quang Trung An Thụy Hải Phòng C3D4 cs 9.72 15.7.74 CD
481 Phạm Xuân Tranh 1952 Đồng Lục Nam Sách Hải Hưng D4 c.s T.05/1971 9/16/72 Chiến đấu
768 Nguyễn Mạnh Tranh 49 Tân Hưng Ninh Gianh Hải Hưng C21 abp 12.69 4.6.74 CĐ
278 Lê Khắc Trí 1938 Đông Động Đông Quan Thái Bình D5 d.p 7/15/72 Chiến đấu
4 Nguyễn Hữu Trì 1951 Ngọc Thắng Phù Ninh Vĩnh Phú C1D4 a.t T.04/1970 4/1/72 Chiến đấu
808 Phạm Văn Triền 52 Hạnh Phúc Phù Cừ Hải Hưng C12D6 Bp 5.71 10.12.74 CD
3 Vũ Văn Triều 1947 Tân Trào Yên Thế Hà Bắc C1D4 a.t T.03/1967 4/1/72 Chiến đấu
732 Trần Hải Triều 1950 Đông Phú Cẩm Khê Vĩnh Phú C3D1 c.s T.09/1972 4/5/74 Chiến đấu
83 Nguyễn Duy Trinh 1951 Phượng Lĩnh Thanh Ba Vĩnh Phú C2 a.t T.04/1970 4/26/72 Chiến đấu
433 Đông Bá Trinh 1948 Hoàng Liên Lạng Giang Hà Bắc D4 a.p T.02/1967 9/23/72 Chiến đấu
500 Bùi Văn Trọng 1949 Hào Nghĩa An Thụy Hải Phòng C1D74 c.s T.01/1971 1/24/73 Chiến đấu
736 Lê Quí Trọng 1954 Cầu đất Hà Nội C11D5 a.p T.09/1972 4/15/74 Chiến đấu
134 Phạm Văn Trụ 1950 Tiên Du Phù Ninh Vĩnh Phú C13 c.s T.12/1970 4/2/72 Chiến đấu
616 Nguyễn Đức Truân 1950 Xuân Đồng Xuân Thủy Nam Hà C3 c.s T.10/1971 8/19/72 Chiến đấu
781 Vũ Quang Trung 47 An Thái An Thụy Hải Phòng c1d4 Bbp 12.7 13.7.74 CD
789 Nguyễn Văn Trung 55 Đông Lâm Tiền Hải Thái Bình C3D4 ABp 12.72 19.3.75 CD
490 Nguyễn Văn Trùng 1943 Lương Sơn Lục Nam Hà Bắc D4 q.n T.03/1967 3/17/73 Chiến đấu
397 Vũ Văn Trừng 1952 Đại Đồng An Thụy Hải Phòng D4 c.s T.12/1970 3/19/73 Chiến đấu
379 Đỗ Xuân Trường 1952 Hàng Khoai Hà Nội C18 c.s T.01/1971 11/27/72 Bị oanh tạc kênh 6 Hầu
473 Nguyễn Xuân Trường 1944 Phú Lai Đoan Hùng Vĩnh Phú D4 a.t T.07/1968 10/24/72 Chiến đấu
620 Nguyễn Xuân Trường 1944 Phú Lai Đoàn Tùng Vĩnh Phú C1 a.p T.07/1968 7/6/72 Chiến đấu
501 Nguyễn Văn Truyền 1950 Đại Thắng Đồ Sơn Hải Phòng C1D74 c.s T.02/1970 1/24/73 Chiến đấu
File nay do Yen lam

389 Trương Văn Tư Hà Lan Hà Trung Thanh Hóa C24 c.p T.02/1965 23h 18/10/1972 Bị phục kích ở lộ 4
627 Vương Văn Tư 1941 Thắng Lợi Gia Lương Hà Bắc HCE FCN HCE T.02/1960 5/1/73 Chiến đấu
702 Dương Hồng Tư Hòa Phú Ứng Hòa Hà Tây C1D4 c.v.p T.07/1967 2/13/74 Chiến đấu
811 Vũ Hồng Tư 46 Văn Long Hưng Hoà Thái Bình C13D6 CV 11.66 12.12.74 Tập kích
53 Nguyễn Văn Tứ 1951 Nghi Hợp Nghi Lộc Nghệ An C2D4 c.s T.01/1971 4/1/72 Chiến đấu
439 Nguyễn Huy Tứ 1950 Kỳ Tân Kỳ An Hà Tĩnh D4 c.s T.01/1971 11/26/72 Chiến đấu
450 Trần Văn Tứ 1950 Đức Thanh Đức Thọ Hà Tĩnh C8D5 b.t T.08/1968 3/3/73 Chiến đấu
95 Phạm Anh Tự 1947 Trunh Chính Nông Cống Thanh Hóa C6D5 y.tá T.04/1968 4/26/72 Chiến đấu
298 Nguyễn Hữu Tự 1952 Hoàng Hải Hoàng Hóa Thanh Hóa C6 c.s T.08/1970 8/16/72 Chiến đấu
223 Bùi Đức Tuân 1944 Đằng Lâm An Hải Hải Phòng C24 c.t T.08/1964 8/4/72 Chiến đấu
679 Mai Hải Tuân 1951 Quí Kỳ Định Hóa Bắc Thái C3D4 c.s T.09/1972 12/6/73 Chiến đấu
254 Trần Hữu Tuấn 1950 Nghi Đồng Nghi Lộc Nghệ An C3 a.t T.01/1971 7/3/72 Chiến đấu
417 Đỗ Văn Tuấn 1950 Kim Lương Kim Thành Hải Hưng C8 c.s T.05/1971 11/7/72 Chiến đấu
675 Nguyễn Xuân Tuấn Vàng Cai Thất Khê C3D4 c.p T.07/1967 12/9/73 Chiến đấu
720 Trần Minh Tuấn 1949 Tam Kỳ Kim Thành Hải Hưng C8D5 a.t T.05/1971 3/20/74 Chiến đấu
846 Nguyễn Trọng Tuấn 48 Minh Phúc Phù Ninh Vĩnh Phú C11D6 BT 9.72 12.1.75 nt
562 Nguyễn Ích Túc 1952 Diên Hồng Đan Phượng Hà Tây C13 c.s T.12/1969 1/28/73 Chiến đấu
711 Trần Văn Túc 1953 Tuyên Hóa Tuyên Quang Quảng Bình C3D1 a.p T.09/1972 3/8/74 Chiến đấu
739 Vũ Hữu Túc 1952 Liên Vị Yên Hưng Quảng Ninh TTD4 c.s T.05/1941 4/14/74 Chiến đấu
936 Nguyễn Văn Tung 43 Quang Sinh Hiệp Hòa Hà Bắc C7D5 CBp 12.7 18.4.75 CĐ
356 Vũ Xuân Túng 1953 Cổ Thành Chí Linh Hải Hưng C18 c.s T.08/1971 7/15/72 Chiến đấu
196 Phạm Như Tùng 1943 Yên Mạc Yên Mô Ninh Bình C17 a.t T.03/1967 5/15/72 Chiến đấu
517 Nguyễn Sỹ Tùng 1951 Hoàng Đạt Hoàng Hóa Thanh Hóa D bộ 4 c.s T.08/1970 11/15/72 Chiến đấu
556 Hà Kim Tùng 1949 Quân Bình Bạch Thông Bắc Thái C12 b.t T.07/1967 11/29/72 Chiến đấu
586 Đỗ Thanh Tùng 1948 Minh Lãng Thư Trì Thái Bình BĐE b.v T.09/1965 3/5/73 Chiến đấu
641 Nguyễn Ngọc Tùng 1950 Lương Điềm Cẩm Giàng Hải Hưng D bộ 4 a.t T.08/1971 7/12/73 Chiến đấu
786 Đinh Danh Tược Gia Khánh Gia Viễn Ninh Bình C11D6 BBp 8.69 16.7.74
331 Lương Viết Tưởng 1952 An Bình Nam Sách Hải Hưng C13 c.s T.08/1971 8/19/72 Chiến đấu
248 Hoàng Văn Tuy 1950 Hồ Lễ Văn Quan Lạng Sơn C1 a.p T.07/1968 7/4/72 Chiến đấu
485 Vũ Văn Tuyên 1950 Thiên Hóa Nghiêm Hưng Quảng Ninh D4 a.t T.05/1971 12/7/72 Chiến đấu
564 Lưu Hồng Tuyên Thanh Sơn An Thụy Hải Phòng C13 c.s T.04/1970 3/7/73 Chiến đấu
File nay do Yen lam

538 Nguyễn Văn Tuyến 1951 Bình Lộ Phù Ninh Vĩnh Phú C15 a.p T.12/1970 10/26/72 Chiến đấu
937 Phạm Văn Tuyển 55 Thạch Đồng Thạch Thành Thanh Hóa C7D5 cs 7.74 18.4.75 CĐ
132 Trần Trung Tuyết 1952 Hưng Đạo An Thụy Hải Phòng C11 c.s T.12/1970 4/19/72 Chiến đấu
700 Vy Văn Tỷ Yên Khoái Lộc Bình Lạng Sơn D4 c.s T.07/1967 2/1/74 Chiến đấu
932 Trịnh Bá Tỷ 55 Tân tiến Chương Mỹ Hà Tây C1D4 cs 1.73 28.6.74 nt
326 Bùi Văn Tỵ 1944 Nghĩa Hòa Nghiã Hưng Nam Hà C14 c.v T.07/1963 8/17/72 Chiến đấu
414 Hà Văn Tỵ 1948 Quang Trung Thiệu Tín Thanh Hóa C8 a.t T.12/1969 11/7/72 Chiến đấu
605 Nguyễn Văn Tỵ 1948 Tiền Phong Vũ Thư Thái Bình D4 c.t T.04/1963 7/7/72 Chiến đấu
250 Võ Thuần Ứng 1949 Nguyên Hóa Phù Cừ Hải Hưng C1 b.p T.07/1967 7/4/72 Chiến đấu
595 Bùi Văn Ước 1953 Thụy Dũng Thái Thụy Thái Bình C3D4 c.s T.05/1971 7/27/72 Chiến đấu
821 Nguyễn Văn Ước 50 Thọ Quang Phù Ninh Vĩnh Phú C1D4 BT 4.7 23.12.74 Nổ AT
398 Trần Triệu Vân 1952 Phố chợ cũ Hòn Gai Quảng Ninh BCTE a.p T.05/1971 3/21/73 Chiến đấu
569 Nguyễn Thế Vân 1952 Hải Triều Hải Hậu Nam Hà C12 c.s T.10/1971 1/27/73 Chiến đấu
277 Vũ Quốc Văn 1948 Gia Văn Gia Viễn Ninh Bình C7 c.v 7/15/72 Chiến đấu
505 Nông Ích Văn 1949 Phong Nam Trùng Khánh Cao Bằng C2D4 b.t T.04/1968 1/27/73 Chiến đấu
535 Phạm Văn Vấn 1950 Tiên Du Phù Ninh Vĩnh Phú C15 c.s T.04/1970 10/19/72 Chiến đấu
43 Nguyễn Văn Vạn 1952 Quốc Tuấn An Thụy Hải Phòng C3D4 c.s T.12/1970 4/1/72 Chiến đấu
334 Bùi Xuân Vạn 1951 Văn Xá An Thụy Hải Hưng C13 c.s T.12/1970 8/17/72 Chiến đấu
609 Phạm Văn Vận 1947 Quảng Sơn Lập Thạch Vĩnh Phú C23 y.tá T.11/1965 2/1/73 Chiến đấu
351 Hoàng Văn Vé 1947 Long Khánh Bảo Yên Yên Bái C20 c.s T.07/1967 8/19/72 Bị bom B52 oanh tạc
746 Tạ Quang Vĩ Minh Hoàng Phù Cừ Hải Hưng C21 a.t T.07/1968 9/27/72 Chiến đấu
130 Nguyễn Hữu Vị 1949 Nam Giang Nam Ninh Nam Hà C11 c.s T.12/1969 4/26/72 Chiến đấu
443 Nguyễn Đình Viêm 1952 Thuận Vi Vũ Thư Thái Bình D4 c.s T.05/1971 11/30/72 Chiến đấu
185 Phạm Văn Viên 1952 Minh Tân An Thụy Hải Phòng C12 c.s T.12/1970 5/9/72 Chiến đấu
790 Phạm Ngọc Viên 55 Nam Cường Tiền Hải Thái Bình 12ly8 Abp 12.72 19.3.75 CD
394 Hoàng Văn Viễn 1943 Tiến Thanh Văn Lãng Lạng Sơn C23 c.p T.02/1965 2/28/73 Bị phục kích ở kênh 3
566 Nguyễn Xuân Viễn 1951 Đào Gia Thanh Ba Vĩnh Phú C11 a.t T.04/1970 6/3/73 Chiến đấu
375 Nguyễn Văn Viết 1932 Xuân Nghĩa Xuân Thủy Nam Hà C23 n.q T.02/1967 11/27/72 Bị oanh tạc kênh 6 Hầu
923 Đào Quang Viết 52 Long Hưng Văn Giang Hải Hưng C1D4 AT 8.71 2.10.74 nt
952 Lê Văn Viết 52 Đồng Hóa Kim Bảng Nam Hà CB5 Abp 12.72 22.4.75 CĐ
128 Triệu Văn Việt 1952 Phù Lỗ Phù Ninh Vĩnh Phú C11 c.s T.04/1970 4/26/72 Chiến đấu
File nay do Yen lam

162 Hoàng Khanh Vinh 1947 Diễn Thịnh Diễn Châu Nghệ An C8D5 c.p T.01/1966 5/10/72 Chiến đấu
764 Trương Văn Vinh 48 Quỳnh Nghĩa Quỳnh Lưu Nghệ An Cối D.4 Bbp 7.67 4.6.74 Tam ngộ
939 Bùi Văn Vinh 56 Thành Tiến Thạch Thành Thanh Hóa C7D5 cs 7.74 18.4.75 CĐ
942 Đỗ Quang Vinh 52 Quảng Văn Quảng Xương Thanh Hóa C12D6 Cbp 8.69 22.4.75 Cđ
125 Hoàng Văn Vình 1942 An Lạc Hạ Long Cao Bằng C25 b.t T.07/1967 4/9/72 Chiến đấu
380 Trần Văn Vình 1940 Xuất Hóa Bạch Thông Bắc Thái C18 b.t T.02/1960 12/27/72 Nổ lựu đạn
49 Nguyễn Như Vĩnh 1948 100 Đồng Tâm Khối 82-Khu 2 Hà Nội C4D4 a.t T.08/1964 4/1/72 Chiến đấu
435 Tạ Nhĩ Võ 1952 Phú Lộc Phù Ninh Hải Dương D4 c.s T.04/1970 9/15/72 Chiến đấu
499 Ứng Đình Với 1951 Phú Điền Nam Sách Hải Hưng C1D74 a.t T.08/1971 1/24/73 Chiến đấu
147 Đỗ Văn Vỡn 1952 Hà Đông Hà Trung Thanh Hóa C6D5 c.s T.08/1970 5/12/72 Chiến đấu
348 Chu Huy Vũ 1947 Tăn Quan Văn Quan Lạng Sơn C20 c.s T.07/1968 8/19/72 Chiến đấu
678 Trần Duy Vũ 1951 Nam Hồng Nam Minh Nam Hà C1 c.s T.09/1972 12/6/73 Chiến đấu
704 Đinh Duy Vũ 1950 Vạn Sơn Đồ Sơn Hải Phòng C8D5 c.s T.12/1970 3/2/74 Chiến đấu
203 Nguyễn Văn Vụ 1942 Hồng Thái Thái Ninh Thái Bình TME TMT T.09/1962 5/3/72 Bị phục kích
897 Đinh Đức Vụ 51 Gia Phong Gia Viễn Ninh Bình C13D6 CP 8.69 12.8.74 CD
944 Lưu Xuân Vường 48 Quỳnh Nam Quỳnh Côi Thái Bình Dbộ 6 Abt 7.67 24.4.75 CĐ
474 Nguyễn Đăng Vượng 1946 Vũ Qui Vũ Thư Thái Bình D4 q.l T.08/1967 10/24/72 Chiến đấu
515 Nguyễn Văn Vượng 1950 Liên Hoàng Kim Thành Hải Hưng C3D4 c.s T.05/1971 1/28/73 Chiến đấu
621 Nguyễn Đăng Vượng 1946 Vũ Quí Vũ Tiên Thái Bình C1 a.p T.08/1967 285/01/1973 Chiến đấu
775 Đỗ Đức Vượng 50 Hải Tân Hải Hậu Nam Hà tsd4 abt 10.68 19.6.74 cd
539 Nguyễn Quốc Vượt 1952 Chấn Dương Vĩnh Bảo Hải Phòng C14D6 c.s T.08/1970 10/26/72 Chiến đấu
464 Bùi Đình Vỳ 1951 Thụy Hồng Thái Thụy Thái Bình D4 a.p T.05/1971 9/10/72 Chiến đấu
207 Nguyễn Văn Vỵ 1951 Minh Tân An Thụy Hải Phòng C11K6 c.s T.12/1970 6/1/72 Chiến đấu
636 Trần Văn Xá 1942 An Châu Nam Sách Hải Hưng C17 c.p T.04/1964 12/1/72 Chiến đấu
951 Hoàng Văn Xá 49 Nam Sơn Hữu Lũng Lạng Sơn C1D4 Bbp 7.67 24.4.75 CĐ
453 Lê Phú Xâm 1941 Đông Hòa Đông Sơn Thanh Hóa C7D5 a.t T.08/1970 3/10/73 Chiến đấu
747 Phạm Xuân Xanh 1952 Vũ An Kiến Xương Thái Bình C17 a.t T.12/1972 6/4/74 Chiến đấu
460 Vi Minh Xì 1951 Chu Túc Văn Quan Lạng Sơn D5 c.s T.07/1967 10/24/72 Chiến đấu
487 Mai Xuân Xiêm 1950 Thái Sơn An Thụy Hải Phòng D4 b.p T.01/1971 3/2/73 Chiến đấu
655 Hoàng Hữu Xô 1943 Hà Châu Hà Trung Thanh Hóa D bộ 5 d.v.p T.10/1963 8/9/73 Chiến đấu
140 Trương Thanh Xuân Xuân Thành Yên Thành Nghệ An C16 a.t T.10/1967 4/26/72 Chiến đấu
File nay do Yen lam

253 Trần Văn Xuân 1953 An Thọ An Thụy Hải Phòng C3 c.s T.12/1970 7/4/72 Chiến đấu
264 Nguyễn Ngọc Xuân 1943 Dương Xá Mỹ Hào Hải Hưng C12 c.v.p T.04/1964 7/3/72 Chiến đấu
526 Trương Văn Xuân Trực Hưng Trực Ninh Nam Hà D bộ 5 t.l.h.c d5 T.04/1963 2/21/73 Chiến đấu
684 Vũ Kim Xuân 1950 Văn Quán Lập Thạch Vĩnh Phú C3D4 c.s T.09/1972 12/6/73 Chiến đấu
870 Nguyễn Duy Xuân 55 Cẩm Long Cẩm Thủy Thanh Hóa C6.D5 cs 6.74 nt nt
287 Lê Ngọc Xuyên 1946 Văn Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa C8 a.p T.08/1970 7/16/72 Chiến đấu
192 Phạm Văn Xuyến Nghĩa Lâm Nghĩa Hưng Nam Hà C17 qk T.06/1968 5/9/72 Chiến đấu
940 Trần Ngọc Xuyến 53 Thanh Tân Kiến Xương Thái Bình C12D6 Bbp 9.72 21.4.75 Cđ
360 Trần Xuân Y Bạch Thuận Thư Trì Thái Bình C18 a.t T.03/1959 7/16/72 Chiến đấu
644 Nguyễn Văn Yên 1940 Yên Thịnh Ý Yên Nam Hà C20 c.t T.02/1960 6/30/73 Chiến đấu
346 Trần Ngọc Yến 1951 Minh Thuận Vụ Bản Nam Hà C20 c.s T.12/1969 8/19/72 Chiến đấu
625 Trần Ngọc Yến 1951 Minh Thuận Vụ Bản Nam Hà C20 c.s T.12/1969 8/19/72 Chiến đấu
875 Bùi Xuân Yếu 55 Thanh Sơn Thạch Thành Thanh Hóa C7D5 cs 7.74 nt nt

Ghi Chú: Số tt 178 và 217 có thể chỉ là một (Sửa ở Bùi Văn Vịnh)
File nay do Yen lam

SINH 1972 - 1975


Thông tin về thân
nhân LS
Nơi mai táng
Họ và tên

14 15
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Anh: Nguyễn Đăng Biên
Mất xác Hồ Đình Phác
Cầu Gió - Long Tiên - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Hoàng Văn Mào
Cai Lậy Bắc-MT Đặng Văn Bội
Tân Thuận Bình - Chợ Gạo - Mỹ Tho Nông Thị Sét
NT ấp Mỹ Lương-Long Tiên-Cai lậy Nam Cha: Phạm Văn Yến
Ấp 5- Tân Ninh-Kiến Tường Nguyễn Văn Phúc
Kênh 4 mới- Sa Đéc (không lấy được xác) Nguyễn Văn Tho
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Đình Lưu
Hội Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Mẹ: Đinh Thị Yển
Đồng Xuân - Gò Công Hà Văn Y
Tân Long - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Thị Thìn
Ấp 5- Tân Ninh-Kiến Tường Nguyễn Văn Vác
Long Tiên- Cai Lậy Nam - MT Lê Thị Kim Sơn
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Nông Văn Tốc
Tọa độ 24.30.ô3. Tỉ lệ 1/10000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhNguyễn Ân Quốc
Tọa độ 16.25.ô8. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Lê Khắc Thóc
*Mất Xác-CC Mỹ Long-Cai Lậy Lưu Quang Chắc
Mỹ Hương - Long Tiên - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Trần Viết Tùy
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Bùi Thị Sích
Nghĩa trang xã L.Định - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Phạm Thị Năm
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Cha: Trịnh Đình Phiên
Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Đỗ Văn Mải
Bờ sông Ba dài - ấp 4 - Cẩm Sơn - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Mẹ: Đào Thị Phác
Huyện Thủ Thừa - tỉnh Long An Mạc Văn An
File nay do Yen lam

Mỹ Thành Nam - Cai Lậy - MT Giáp văn Dậu


Ấp Hòa Phú - chợ Gạo - Mỹ Tho Lê Văn Gia
Nghĩa trang ấp 2 - xã Hiệp Đức - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Hoàng Văn Xung
Long Trung-Cai Lậy Nguyễn Hữu
Tọa độ 21.73.ô8. Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Svayriêng - PrâyvengĐào Xuân Kỷ
Ấp Mỹ Hòa - Long Tiên - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Vũ Văn Phán
Gò đất cúng-Mỹ Long-Cai Lây Chú:Bùi Văn Huynh
Cẩm Sơn - Cai Lậy - MT Nguyễn Thị Thân
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Lương Sơn Liên
Long Trung-Cai Lậy Vũ Đình Bể
Bình Thọ - Bình Phục 1 - chợ Gạo - Mỹ Tho Đồng Thị Thế
Tại An Ninh, Hiệp Hòa, Long An Khương Thị Trị
Cầu ông Bồi - Tân Phú - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Mã Thị Nhớn
Ấp Hòa Phú - chợ Gạo - Mỹ Tho Trịnh Xuân Trắc
Ấp Hòa Phú - Bình Vinh - chợ Gạo - Mỹ Tho Phạm Văn Miên
Long An - Vĩnh Hựu - Hòa Đồng - Gò Công. Tọa độ 720.370 Hoàng Văn Báo
Thạnh Lợi - Mỹ An - Sa Đéc Nguyễn Văn Lai
Tân Ninh-Kiến Tường Dương văn Miễn
Ấp Long Hòa B - Bằng Long - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Phùng Dần
Nam Cầu Can - Bến Cầu Tây Ninh. Cách cầu 300m về hướng
Bùi
Nam
Quang Kỳ
Tọa độ 10.79.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Thiên Ngôn - Tây NinhLê Văn Đường
Tọa độ 10.79.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Thiện Ngôn - Tây NinhBùi Văn Sạnh
Phum unh rây - Na giang - Prâyveng Lương Trọng Hiểu
Phum unh rây - Na giang - Prâyveng Nguyễn Thiện Nhuận
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Hữu Bồng
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Bùi Văn Hiểu
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Văn Hòe
Chi Phu - Soài riêng - Khơ me Cha: Nguyễn Hữu Đức
Ấp 4 - Mỹ Thịnh An - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Văn Quyền
Lộ Bến Tranh - chợ Gạo - Mỹ Tho Trần Văn Duyên
Nghĩa trang xã Long Trung - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Văn Tục
File nay do Yen lam

Cai Lậy Bắc-MT Nguyễn Thành Đĩnh


Mỹ Thành Nam - Cai Lậy - MT Bùi Văn Nhạc
Mỹ An Sa Đec Nguyễn Xuân Lộc
Tân Thành Hòa - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Nguyễn Thị Thu
Ấp Mỹ Lội - Mỹ Long - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Trần Tuyến
Mỹ Phước Tây - Cai Lậy -MT Nguyễn Long
Tọa độ 63.41.ô8. Tỉ lệ 1/50000. Hòa Định - chợ Gạo - Mỹ ThoTrần Hữu Huê
*Mất Xác-CC Mỹ Long-Cai Lậy Nguyễn Văn Thuyết
Nghĩa trang ấp Phú Long - Phú Phong - Châu Thành Nam - Mỹ
Phạm
ThoVăn Toán
Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Văn Bể
Địch lấy mất xác ở Tân Thạnh Đông - chợ Gạo - Mỹ Tho Hoàng Văn Nữ
Hòa Mỹ - Bình Ninh - chợ Gạo - Mỹ Tho. Tọa độ 703.408 Hoàng Văn Chiểu
Miếu ông Hồ. Bến cầu Tây Ninh, số 3 Lê Duy Tuân
Mỹ Thành Nam - Cai Lậy - MT Nguyễn Văn Tài
Thạnh Lợi - Mỹ An - Sa Đéc Nguyễn Ngọc Khanh
Long Đức - Cần Đước - Long An Nguyễn Khắc Thiên
Tọa độ 21.11.ô9.Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Svaytiếp - Svayriêng Hoàng Văn Khẩn
nt Nguyễn Hữu Lạc
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Phạm Văn Nhiên
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Đào Văn Chí
Tân Long - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Lưu Văn Phong
Cống Tượng - Phú Mỹ - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Lê Văn Khiêm
Tọa độ 20.73.ô7. Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Svayriêng - PrâyvengTrương Văn Sen
Gốc Me - Nghĩa trang K4 - Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Văn Đợi
Tọa độ 93.29.ô6. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhĐồng Văn Sơn
Mất xác Nguyễn Văn Giao
Kênh 4 mới- Sa Đéc (không lấy được xác) Trần văn Tái
Cai Lậy Bắc-MT Nguyễn Văn Hâm
Hòa Mỹ - Bình Ninh - chợ Gạo - Mỹ Tho. Tọa độ 705.408 Nguyễn Thị Kiểm
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Văn Khẩn
Ấp Gò đất cúng-Cần Đước Cao Thị Viết
File nay do Yen lam

Mỹ Thạnh Đông - Cai Lậy - Mỹ Tho Cha: Phạm Văn Hếp


Viện Lương - Hòa Lạc - chợ Gạo - Mỹ Tho Lương Viết Sằn
Xã Hương Hòa Lạc - chợ Gạo - Mỹ Tho Phạm Văn Bơn
Xóm nhà giàu - ấp Tân Long - Châu Thành - Long An (627 655)
Đào Thị Hệ
nt Bùi Xuân Thu
Ấp Quang Khương - Long Hòa - chợ Gạo - Mỹ Tho Bùi Văn Ngũ
Mất xác Nguyễn Văn Quán
Nghĩa trang Gò Nga - Tam Bình - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Mai Văn Quang
Kênh 6 Hầu - điểm bệnh xá Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Anh: Lăng Văn Hùng
Tọa độ 10.79.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Thiên Ngôn - Tây NinhĐặng Trần Mai
Xã Tân Hội - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Văn Hồng
Ấp Hòa Phú - chợ Gạo - Mỹ Tho (Mất xác) Lưu Đình Cơ
Mất xác Hà Văn Lõm
Mỹ Thành Nam - Cai Lậy - MT Nguyễn Tiến Nha
Mỹ An Sa Đec Phạm Văn Hần
Long Tiên- Cai Lậy Nam - MT Trần Đức Lục
Phía Tây chợ Tam Bình -cai Lậy Lê Văn Toại
Ấp 5- Xã Phước Vân-Cần Đước Cha nuôi; Bùi Văn Tần
Cống Tượng - Phú Mỹ - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Cha: Hoàng Quốc Biểu
Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Phạm Văn Liêu
Phú Phong-Châu Thành Nam-MT Nguyễn Văn Bang
Nghĩa trang xã Mỹ Long - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Phạm Văn Chung
Hậu Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Biện Văn Sửu
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Văn Thu
Nghĩa trang Gò Nga - Tam Bình - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Kim Thía
Cống Bình Minh - Kênh 63 - Dương Văn Dương - K.Tường Ngô Đức Cốm
Bình Thọ - Bình Phục 1 - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Văn En
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Mỵ Duy Tý
Gò Nga - xóm Lá - Tam Bình - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Thị Lai
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Tiến Hưng
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Phạm Văn Khấu
File nay do Yen lam

Ấp 4 - Mỹ Thịnh An - chợ Gạo - Mỹ Tho Trần Khắc Cẩn


Ấp Trung Thạnh - xã Trung Hòa - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Hữu Hạ
Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Đình Cảnh
nt Trần Trọng Chung
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Văn Điển
Hữu Phong - Hòa Đồng - Gò Công - Tọa độ 724.402 Nguyễn Văn Chỉnh
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Lại Văn Kiển
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Ngô Văn Oánh
Long Trung-Cai Lậy Hứa Văn Mong
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Bế Văn Đanh
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Đinh Duy Bách
Tọa độ 33.48.ô8. Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Châu Thành Bắc - MỹCha:
ThoTrần Văn Đạo
Tân Thạnh Đông - Chợ Gạo - Mỹ Tho Vương Thị Sao
Ấp Long Hòa B - Bằng Long - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Trần Thị Huyền
Xóm nhà giàu - ấp Tân Long - Châu Thành - Long An (627 655)
Nguyễn Thị Chắt
nt Lê Xuân Cư
Tọa độ 93.29.ô6. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhLê Văn Ngữ
Ấp bến Chùa - xã Long An - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Nguyễn Ngọc Cơ
Cẩm sơn- Cai Lậy Trịnh Đình Văn
Hội Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Hoàng Văn Liệu
Tọa độ 10.79.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Thiện Ngôn - Tây NinhBùi Văn Chủm
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Văn Nguyên
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Đỗ Văn Mõi
Tọa độ 24.29.ô8. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Tây Ninh Hoàng Trung Dũng
Ấp Tân Long - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Mai Bá Cởn
Mất xác Đặng Thị Tắng
Nghĩa trang Gò Nga - Tam Bình - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Văn Chòong
Ấp 2 - Tân Ninh - Kiến Bình-Kiến Tường Đặng Thế Vân
Tân Bình - Tân Phú - Cai Lậy - Mỹ Tho. Tọa độ 315.534 Lã Văn Tám
Ấp cây xoài - Bằng Long - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Cam Tá Hùng
Nghĩa trang ấp Mỹ Long - Long Tiên - Cai Lậy Nam - Mỹ ThoNguyễn Bá Hà
File nay do Yen lam

Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Đinh Thị Tuệ
Điểm 4 - xã Kim Sơn - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Phạm Huy Biển
Ấp 5- Tân Ninh-Kiến Tường Nguyễn Ngọc Bích
Ấp 4 - Long khê -Cần Đước Long An Đào Đức Hoạt
Tọa độ 14.93.ô3.Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Đào Ngọc Đản
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Tạ Văn Hòa
Tọa độ 25.29.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhHà Văn Điểm
Ấp 4 - Mỹ Thịnh An - chợ Gạo - Mỹ Tho Trần Hữu Phú
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Đỗ Văn Điềm
Tại An Ninh, Hiệp Hòa, Long An Nguyễn Văn Quyến
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Văn Quyến
Mỹ Hương - Long Tiên - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Phạm Văn Luận
Kênh 4 mới- Sa Đéc (không lấy được xác) Đỗ Văn Tơ
Tọa độ 84.09.TL.Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Huỳnh T.Tài
Ấp Bình Thọ - Bình Phục 1 - chợ Gạo - Mỹ Tho Hồ Văn Ngoặc
Mỹ Thành Nam - Cai Lậy - MT Đinh Văn Kích
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Ngô Văn Đáo
Tọa độ 84.09.ô5.Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nghiêm Sỹ Từ
Tọa độ 15.32.ô1. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Mai Bá Giảng
Tọa độ 15.32.ô1. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Hoàng Văn Hào
Tân Long - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Mai Văn Tẹo
Mất xác Phùng Văn Thân
Mỹ Hạnh Chung - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Cha: Bùi Văn Tớn
Nghĩa trang Lương Hòa Lạc - chợ Gạo - Mỹ Tho Lê Minh Liệu
Tọa độ 89.09.ô7. Tỉ lệ 1/10000.Bản đồ Xa mát - Tây Ninh Trần Ngoan
Tọa độ 84.09.ô5.Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Trần Đình Đức
Xóm Gối - xã Tân Hòa Đông - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Nguyễn Văn Phê
Tại quận Hiệp Hòa, tỉnh Long An Nông Huỳnh An
Đồng Xuân - Gò Công Mai Đức Tỵ
Bình Thủy - An Thạnh Thủy - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Thị Lý
Mỹ Trinh - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Văn Sêm
File nay do Yen lam

Hựu Thành A - Vĩnh Hựu - Hòa Đồng - Gò Công. Tọa độ 702.394


Nguyễn Hữu Mễ
Tọa độ 21.73.ô8. Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Svayriêng - PrâyvengTrần Văn Lới
Hậu Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Hữu Dương
Ấp Gò đất cúng-Cần Đước Phạm Văn Viết
Tọa độ 62.41.ô2. Tỉ lệ 1/50000. Hòa Định - chợ Gạo - Mỹ ThoĐặng Văn Tam
*Mất Xác-CC Mỹ Long-Cai Lậy Nguyễn Duy Tách
Cống Bình Minh - Kênh Dương Văn Dương - Kiến Tường Phạm Văn Chi
Ấp Long Hòa B - Bằng Long - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Vũ Văn Bùi
Ấp 6- Tân Ninh-Kiến Tường Đào Thị Sắc
Xóm nhà giàu - ấp Tân Long - Châu Thành - Long An (627 655)
Phạm Thị Gém
Lộ Củ Chi - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho ( Không lấy ra được ) Lê Thị Hạp
Bình Ninh - chợ Gạo ( Mất xác) Nguyễn Thị Chơi
Long Trung-Cai Lậy Nguyễn Kim Chất
Ấp Mỹ Lợi-Long Tiên-Cai Lậy Phạm Duy Hống
Ấp 1 Long Sơn - Cần Đước Bùi Văn Thức
Tọa độ 93.29.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhMã Văn Bường
Thạnh Phú - Cai Lậy Bắc - Mỵ Tho Hà Văn Ái
Cống Tượng - Phú Mỹ - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Nguyễn Văn Eng
Tọa độ 24.29.ô8. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Tây Ninh Phùng Văn Tiến
Kênh Tiếp - cách chốt Mỹ 15km - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Cha: Đỗ Đức Đoan
Mất xác Trần Văn Đạo
Cai Lậy Bắc-MT Đinh Văn Phượng
Ấp Long Trung - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Tiếp Han
Ấp Hòa Phú - chợ Gạo - Mỹ Tho Trần Văn Thanh
Tọa độ 25.29.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhBùi Đình Bình
Tọa độ 14.93.ô3.Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Mai Tăng Khôi
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Đinh Văn Sáp
Tọa độ 22.64.ô6. Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Prâyveng - Khơme Hoàng Thị Nhỡ
Lộ 222 - Củ Chi - Mỹ Tho Phạm Văn Hùng
Xã Tân Hội - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Mẹ: Tạ Thị Mới
Nghĩa trang xã Long Trung - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Đoàn Văn Phiêu
File nay do Yen lam

Long Trung-Cai Lậy Lương Thị Chìm


Mỹ Thành Nam - Cai Lậy - MT Nguyễn Thị Hựu
Thôn An Ninh, xã Hiệp Hòa, tỉnh Long An Nguyễn Sinh Khai
Phú Minh - Phú Phong - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Đoàn Văn Đào
Hòa Mỹ - Bình Ninh - chợ Gạo - Mỹ Tho Lương Thị Chiều
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Bùi Văn Thọ
Tại quận Hiệp Hòa, tỉnh Long An Nguyễn Văn Phúc
Tại quận Hiệp Hòa, tỉnh Long An Nguyễn Tiến Thư
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Tiến Phúc
Kênh 4 mới- Sa Đéc Nguyễn Hữ Liệu
Bình Trưng-Châu Thành Nam-MT Nguyễn Thị Lai
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Bùi Văn Bốn
Mỹ Trinh - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Văn Mỳ
Cai Lậy Bắc-MT Đào Ngọc Khảo
Kênh 4 Mỹ an Sa đéc Lưu Văn Thạch
Tọa độ 24.30.ô3. Tỉ lệ 1/10000.Bản đồ Bến Cầu - Tây Ninh Mai Văn Đông
Tọa độ 24.29.ô8. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Tây Ninh Ngô Thị Ngồi
Tại An Ninh, Hiệp Hòa, Long An Nguyễn Trọng Thuật
Tọa độ 15.32.ô1. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Nguyễn Thị Tài
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Ngô Văn Tác
Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Văn Húc
Hưng an-Mỹ An-Sa Đéc Đặng Thị Đức
Nghĩa trang xã Mỹ Long - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Phạm Văn Chân
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Vợ: Vũ Thị Ninh
Tọa độ 10.79.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Thiên Ngôn - Tây NinhNguyễn Văn Giam
Hội Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Phạm Văn Tắc
Ấp Tân Long - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Vũ Thị Tâm
Mất xác Hồ Chung Bình
Nghĩa trang ấp Mỹ Long - Long Tiên - Cai Lậy Nam - Mỹ ThoPhạm Đức Nguyện
Thạnh Lợi - Mỹ An - Sa Đéc Mông công Đê
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Văn Sứ
File nay do Yen lam

Tân Hội - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Anh: Kiều Văn Tỉnh có 2 Liệt sỹ tên là Kiều Văn Đường, tuổi, thân nhân đều giống nhau.
Tân Hội - Cai Lậy - Mỹ Tho Kiều Văn Tỉnh có 2 Liệt sỹ tên là Kiều Văn Đường, tuổi, thân nhân đều giống nhau.
Long Trung-Cai Lậy Nguyễn Văn Quý
Kênh 4 mới- Sa Đéc (không lấy được xác) Nguyễn Hữu Tính
Nghĩa trang Bình Trung - Hữu Tạo - Châu Thành Nam - Mỹ Tho
Hoàng Văn Chất
Nghĩa trang ấp Mỹ Long - Long Tiên - Cai Lậy Nam - Mỹ ThoĐào Thị Tố
Ấp 2 - Long Khê - Cần Đước Nguyễn Văn Ưa
Tọa độ 10.79.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Thiên Ngôn - Tây NinhTrần Văn Trọng
Tân Nhơn-Kiến Bình-Kiến Tường Nguyễn Văn Chấn
*Mất Xác-CC Mỹ Long-Cai Lậy Lê Văn Dùng
Hội Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Ngọc Hồ
Xã Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Đàm Khắc Tập
Bình Ninh - Mỹ Long - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Dương Văn Tuất
Đập ông Tải - Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái bè - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Văn Nho
Tọa độ 89.09.ô7. Tỉ lệ 1/100000.Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Giáp Văn Thu
Tọa độ 10.79.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Thiện Ngôn - Tây NinhPhạm Văn Hoàn
Ấp Bình Thọ - Bình Phục 1 - chợ Gạo - Mỹ Tho Phạm Văn Tất
Tọa độ 26.14.ô6.Tỉ lệ 1/10000.Svayriêng - Tây Ninh Trần Văn Phúc
Nghĩa trang ấp 2 - xã Cẩm Sơn - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Mẹ: Phạm Thị Thành
Tọa độ 89.09.ô7. Tỉ lệ 1/100000.Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Phạm Quang Đông
Tân Long - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Hoàng Thị Nhọt
Tân Ninh-Kiến Tường Nguyễn Văn Dậu
Ấp 4 - Long Trạch - Cần Đước Nguyễn Văn Vu
nt Dương Văn Bô
Tuyên truyền võ trang không lấy ra được, Đức Huệ, tỉnh LongTrần
An Đức Hoán
Ấp Tân Long - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Võ Văn Xuân
An Thạnh Thủy - chợ Gạo - Mỹ Tho. Tọa độ 63.41.ô8. Tỉ lệ 1/50000
Vũ Ngọc Thiện
Long Trung-Cai Lậy Giáp văn Nếp
Tọa độ 20.62.ô6. Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Prâyveng - Khơme Nông Văn Lục
Mất xác Phạm Thị Mậu
nt Phạm Thị Hải
File nay do Yen lam

Tọa độ 10.79.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Thiện Ngôn - Tây NinhHoàng Thị Tứ


Long Hòa B - Bằng Long - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Lê Văn Đệ
Long Trung-Cai Lậy Nguyễn Văn Đáp
Cai Lậy Bắc-MT Trần Văn Hùng
Tọa độ 10.20.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Svaytiếp - Svayriêng Hoàng Văn Tiến
Tọa độ 10.20.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Svaytiếp - Svayriêng Đỗ Văn Hưng
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Mẹ: Gia Thị Quyến
Tọa độ 93.29.ô6. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhTrần Văn Hữu
Tọa độ 66.41.ô9. Tỉ lệ 1/50000. Bình Thủy - chợ Gạo - Mỹ Tho
Bùi Văn Tăng
Lộ Thành Nhật - Mỹ Tho. Tọa độ 62.41.ô8. Tỉ lệ 1/50000 Trần Văn Hỷ
Nghĩa trang xã Bằng Long - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Lương Ngọc Diễm
nt Phạm Ngọc Miên
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Đình Đồng
Cẩm Sơn-Cai Lậy Nam Vũ Viết Bê
Tại An Ninh, Hiệp Hòa, Long An Nguyễn Văn Hiền
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Đỗ Thị Lịch
Tại An Ninh, Hiệp Hòa, Long An Đàm Thị Khang
Tọa độ 22.30.ô9. Tỉ lệ 1/10000.Bản đồ Bến Cầu - Tây Ninh Phạm Thị Xuất
Nghĩa trang Gò Nga - Tam Bình - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Hà Văn Căn
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Đào Văn Mưu
Tọa độ 21.11.ô9.Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Svaytiếp - Svayriêng Trương Văn Hề
Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Hoàng Văn Viên
Ấp cây xoài - Bằng Long - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Trần Hữu Văn
Bình Thạnh-Tam Bình-Cai Lậy Đỗ Văn Long
nt Nguyễn Đức Huấn
Nghĩa trang Bình Trung - Hữu Tạo - Châu Thành Nam - Mỹ Tho
Đặng Ngọc Cốc
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Lê Đình Chuyên
Nổ mìn, bay mất xác tại đồn Ấp Mỹ - Tam Bình Nguyễn Văn Trực
Kênh Thầy Cai - Long Định - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Trịnh Văn Cợt
Mất xác Phạm Khắc Vát
Ấp 5- Tân Ninh-Kiến Tường Nguyễn Văn Diên
File nay do Yen lam

Tại quận Hiệp Hòa, tỉnh Long An Vũ Văn Mỡ


nt Phạm Văn Bĩnh
Gò đất cúng-Mỹ Long-Cai Lây Phạm Sĩ Nghi
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Trương Văn Tưởng
Ấp Phú Minh - Phú Phong - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Nguyễn Văn Mại
Tọa độ 93.29.ô6. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhMẹ: Cao Thị Tặng
Tọa độ 15.32.ô1. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Đinh Văn Cam
Tọa độ 21.73.ô8. Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Svayriêng - PrâyvengTrần Thị Én
Cống Bình Minh - Kênh 63 - Dương Văn Dương - K.Tường Trần Văn Tước
Lộ 222 - Củ Chi - Mỹ Tho ( Không lấy ra được ) Đỗ Văn Sẹo
Bình Ninh - chợ Gạo ( Mất xác) Mai Trọng Mần
Tọa độ 14.93.ô3.Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Phùng Văn Nhê
Nghĩa trang xã Mỹ Long - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Thị Thêu
Hy sinh ở viện tỉnh đội Mỹ Tho Trịnh Đức Tuyến
Tọa độ 15.32.ô1. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Lê Thị Bủng
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Đỗ Đăng Huyến
nt Nguyễn Quang Bảo
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Sỹ Sáu
Tại Bào Châu, Hiệp Hòa, Long An Lê Văn Tam
Tại An Ninh, Hiệp Hòa, Long An Lê Văn Đổ
Tọa độ 10.32.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Tây Ninh Nguyễn Thế Giấy
Phum Chia rây - Playveng Nguyễn Văn Thuộc
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Mẹ: Bùi Thị Tịnh
Mỹ Hạnh Chung - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Cha: vũ Văn Thi
Mỹ Trinh - Cái Bè - Mỹ Tho Lê Văn Ngân
Làng Đạo Thạnh - Chợ Gạo - Mỹ Tho Lý Toán Đường có 2 Liệt sỹ tên là Lý Toán Hùng, tuổi, thân nhân đều giống nhau.
Tân Long - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Vũ Văn
Ấp 4 - Mỹ Thịnh An - chợ Gạo - Mỹ Tho Lê Ngọc Tiến
Lương Hòa Lạc - chợ Gạo - Mỹ Tho Lý Văn Đường có 2 Liệt sỹ tên là Lý Toán Hùng, tuổi, thân nhân đều giống nhau.
Bờ sông Ba dài - ấp 4 - Cẩm Sơn - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Văn Tráng
Mất xác Đinh Văn Bản
File nay do Yen lam

Ấp Long Hòa B - Bằng Long - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Trương Mão
Nghĩa trang xã Long Trung - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Vũ Ngọc Lễ
Sông Ba Rài- Cai Lậy Trần Thị Loan
Ấp 6- Tân Ninh-Kiến Tường Phạm Công Nhật
nt Bùi Văn Thiệp
Ấp Mỹ Lợi-Long Tiên-Cai Lậy Lê Đình Thơm
Ấp 4 - Long Trạch - Cần Đước Nguyễn Cộng Hòa
Ấp 5 - Xã Hưng Long-Bình Chánh Đặng Công Tý
Tại xóm Trảng, Rạch Thuận, An Ninh, Hiệp Hòa, Long An Đinh Văn Chính
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Thị Hạt
Gò đất cúng-Mỹ Long-Cai Lây Nguyễn Văn Ngân
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Mai Xuân Hoạt
Tọa độ 15.32.ô1. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Nguyễn Văn Phô
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Đặng Văn Vuông
Ấp Nghĩa trang - xã Tam Bình - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Ngọc Ưởng
Kênh 4 mới- Sa Đéc (không lấy được xác) Trương Đình Hoa
Nhơn Ninh- Kiến Bình-Kiến Tường Lê Văn Tấn
Xóm nhà giàu - ấp Tân Long - Châu Thành - Long An (627 655)
Nguyễn Quí Huy
Mỹ Hạnh Đông - Cai Lậy Bắc-MT HOÀNG Hiến Lân
Tân Thạnh Đông - Chợ Gạo - Mỹ Tho. Tọa độ 62.41.ô2. Tỉ lệNguyễn
1/50000Quang Xe
Nghĩa trang ấp 15 - Long Trung - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Lương Cao Bằng
Mỹ Hạnh Chung - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Mẹ: Nguyễn Thị Hoạt
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Lê Văn Phồn
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Mẹ: Trần Thị Cơ
Tân Thành Hòa - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Mẹ: Trần Thị Sơ
Đông bắc xã Hiệp Hòa, tỉnh Long An Phạm Đức Lưới
Nghĩa trang ấp Mỹ Long - Long Tiên - Cai Lậy Nam - Mỹ ThoNguyễn Hữu Khá
Nghĩa trang Cầu Gió - Long Tiên Nguyễn Văn Tỳ
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Cha: Mạc Văn Ấn
Hậu Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Phạm Văn Bằng
Nghĩa Trang Cầu Gió-Long Tiên-CL Nguyễn Thị Toàn
File nay do Yen lam

Tọa độ 23.28.ô8. Tỉ lệ 1/100000. Bến cầu Tây Ninh Trần Sỹ Khoát


Tọa độ x85.y08.ô4. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Thiện Ngôn - Tây Ninh
Phạm Văn Hoán
NTLong Trung-Cai Lậy Trương Bá Khàng
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Văn Nam
Nghĩa trang Sẻo Lá - Tam Bình - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Văn Khiêm
Cả Sơn - Tam Bình - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Phạm Đam Châu
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Mẹ: Lê Thị Nhỡ
Ấp Gò đất cúng-Cần Đước Trần Văn Điều
Tọa độ 84.09.ô5.Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nông Văn Quảng
Mất xác Hà Văn Loang
Nghĩa trang xã Mỹ Long - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Như Búng
Tọa độ 93.29.ô6. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhVũ Văn Luận
Tân Mỹ Chánh - chợ Gạo - Mỹ Tho Hoàng Văn Lường
Ngã ba sông Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Vi Văn Đạt
Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Đinh Thị Vấn có 2 Liệt sỹ tên là Nguyễn Văn Khoát, tuổi, thân nhân đều giống nhau.
Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Đinh Thị Vấn có 2 Liệt sỹ tên là Nguyễn Văn Khoát, tuổi, thân nhân đều giống nhau.
Hội Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Phùng Bá Chính
Nghĩa trang xã Long Trung - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nông Ngọc Luận
Đông Sơn - Quơn Long - chợ Gạo - Mỹ Tho Đỗ Thị Liễu
Xã Hiệp Hòa, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Long An Dương Đình Lương
Kênh 6 Hầu - điểm bệnh xá Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Cha: Trần Tất Giáp
Ấp Mỹ Lội - Mỹ Long - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Đặng Văn Thái
Kênh Lăng - Long Định - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Vũ Thị Du
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Trần Văn Quán
Tọa độ 10.79.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Thiên Ngôn - Tây NinhHạ Văn Thảo
Mất xác-Kim sơn Châu Thành Nam-MT Đoàn Thế Cược
Hậu Thành A - Hựu An - Gò Đồng - Gò Công ( 70r392) Đặng Văn Mạc
Trúng cối, bay mất xác tại Ngã 6 Trịnh Đình Vụ
Lộ Củ Chi - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho ( Không lấy ra được ) Trương Văn Nhân
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Văn Đốc
Ấp 4 - Mỹ Thịnh An - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Đức Cát
File nay do Yen lam

Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Lê Khắc Yến


Mỹ Hạnh Chung - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Vi Thiện Viên
Ấp Hòa Phú - chợ Gạo - Mỹ Tho (Mất xác) Nguyễn Văn Ky
Đánh Ngã 6- N.T Cái Bè T.G Phạm Văm Cầm
Nghĩa trang ấp Hiệp Đức - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Văn Ninh
Phum unh rây - Na giang - Prâyveng Mai Văn Lơ
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Lê Thị Sơn
Cầu ông Bồi - Tân Phú - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Hoàng Văn Nhưng
Ấp Bình Thạnh - Tam Bình - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Phạm Bá Đức
Tân Thành Hòa - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Nguyễn Thị Thi
NT Hậu Thạnh-Kiến Tường Nguyễn Bá Mẫn- 0905554977
Mỹ An Sa Đec Nguy vănn Lâm
Mất xác Nguyễn Văn Quảng
Tân Ninh-Kiến Tường Nguyễn Văn Hồi
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Vũ Hữu Bỏng
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Bùi Văn Tam
Mất xác ở bốt cầu Chùa Linh Văn Dần
Kênh Thầy Cai - Long Định - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Hoàng Văn Kiêm
Ấp Bình Thọ - Bình Phục 1 - chợ Gạo - Mỹ Tho Trương Văn Khắc
Long Tiên- Cai Lậy Nam - MT Lê Thị Nhớn
Hòa Mỹ - Bình Ninh - chợ Gạo - Mỹ Tho Hoàng Văn Thước
Tọa độ 25.29.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhDương Văn Lợi
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Văn Đáng
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Cha: Vũ Văn Chu
Phú Thọ-Lô 9/29-Hàng 10- Huyệt 20 Nguyễn Văn Úc
Tại An Ninh, Hiệp Hòa, Long An Bế Văn Phú
Xã Bình Xuân - huyện Đông - tỉnh Gò Công ( mất xác ) Nông Thị Phương
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Văn Nôm
Tọa độ 10.79.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Thiên Ngôn - Tây NinhHà Văn Khai
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Trương Hữu Du
Mất xác-Kim sơn Cgâu Thành Nam-MT Nông Văn Thông
File nay do Yen lam

Kênh 6 Hầu - điểm bệnh xá Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Cha: Hà Văn Tuấn hoặc Vợ: Hoàng Thị Thuyết
Mỹ Trinh - Cái Bè - Mỹ Tho Đinh Thị Hựu
Ấp Bình Thọ - Bình Phục 1 - chợ Gạo - Mỹ Tho Đặng Duy Sấn
An Thạnh Thủy - chợ Gạo - Mỹ Tho. Tọa độ 63.41.ô8. Tỉ lệ 1/50000
Đỗ Văn Ky
Nghĩa trang Cầu Hoa - Tân Hòa - Tân Phú Đông - Cai Lậy Bắc
Lý -Văn
Mỹ Tho
Nùng
Ấp Mỹ Trinh - Cái Bè - Mỹ Tho Đinh Thị Lựu
Nghĩa trang Cầu Gió - Long Tiên - Châu Thành Nam - Mỹ Tho
Trần Ngọc Đính
Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Triệu Canh
Cầu Gió - Long Tiên - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Đặng Tuyên
Kênh Thầy Cai - Long Định - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Nguyễn Văn Trinh
Tọa độ 21.11.ô9.Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Svaytiếp - Svayriêng Phạm Văn Duệ
Tại quận Hiệp Hòa, tỉnh Long An Nguyễn Văn Chiếm
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Phạm Ngọc Vộng
Tọa độ 21.73.ô8. Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Svayriêng - PrâyvengLê Thị Cư
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Văn Lợi
Tọa độ 15.32.ô1. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Đào Xuân Lộc
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Đức Lại
Bình Thọ - Bình Phục 1 - chợ Gạo - Mỹ Tho Phạm Đức Huy
Tọa độ 15.32.ô1. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Triệu Bá Phi Trong sách họ ghi như vậy, em cũng gõ theo, em thấy sai họ nhưng không sửa.
Tọa độ 21.73.ô8. Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Svayriêng - PrâyvengĐặng Đình Bường
Cầu ông Bồi - Tân Phú - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Nguyễn An Háo
Cai Lậy Bắc-MT Hà Trọng gián
Ấp Mỹ Lợi-Long Tiên-Cai Lậy Đỗ văn Chính
Tân Phước - Tân Trụ - Long An Phạm Đức Chúc ®
Ấp 2 - Long Khê - Cần Đước Nguyễn Văn Chính
Ấp 2 - Tân Ninh - Kiến Bình-Kiến Tường Trịnh Văn Nửng
Nghĩa trang A - Mỹ Chánh - Mỹ Long - Cai Lậy Nam - Mỹ ThoTrần Hữu Nhân
Nam Cầu Can - Bến Cầu Tây Ninh. Cách cầu 300m về hướng
Nguyễn
Nam Đăng Hành
Đồn Cây Đa - Mỹ An- Sa Đéc (không lấy được xác) Nguyễn văn Mạc
*Mất Xác-CC Mỹ Long-Cai Lậy Đỗ Văn Chung
Ấp Mỹ Thạnh An - chợ Gạo - Mỹ Tho Đỗ Thị Mủn
File nay do Yen lam

Tọa độ 84.09.ô5.Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Đinh Văn Chiến
Ấp Trung Thạnh - xã Trung Hòa - chợ Gạo - Mỹ Tho Hà Văn Đức
Nghĩa trang Cầu Gió - Long Tiên - Châu Thành Nam - Mỹ Tho
Trịnh Văn Biên
Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Đỗ Trọng Tài
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Đỗ Văn Thảo
Tọa độ 10.79.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Thiên Ngôn - Tây NinhNguyễn Đình Lương
Nghĩa trang Cầu Gió - Long Tiên - Châu Thành Nam - Mỹ Tho
Lý Văn Thăng
*Mất Xác-CC Mỹ Long-Cai Lậy Nông Văn Lợi
Cai Lậy Nam-MT Mai Văn Dậm
Kênh 4 Mỹ an Sa đéc Đặng Văn Thịnh
Ấp 5- Tân Ninh-Kiến Tường Ngô văn Hép
nt Nguyễn Văn Quai
Đánh Ngã 6- Cái Bè Phạm Văn Khả
No:4.Tọa độ 14.40.ô7. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiệp Hòa - LongĐỗ
AnVăn Đan
Làng PlmơLông - Hnagiang - tỉnh Prâyveng Khổng Hữu Rông
Xã Bình Xuân - huyện Đông - tỉnh Gò Công ( mất xác ) Mai Văn Ty
Đồng Xuân - Gò Công Lê Sỹ
Ấp Mỹ Lội - Mỹ Long - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nông Viết Khoằn
NT Bình Đăng-Quận 8-Saigon Phạm Đức Kính
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Lý Văn Giao
Ấp Hòa Phú - chợ Gạo - Mỹ Tho (Mất xác) Ngô Văn Dãnh
Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Cao Văn Chu
Cống Tượng - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Lê Doãn Trinh
Mỹ Thành Nam - Cai Lậy - MT Nguyễn Văn Tuyết
Ấp Dương Hòa - Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ ThoĐinh Công Thong
Bệnh xá 2 Trứ - Hậu Thành A. Tọa độ 702.392 Ngô Thị Cộng
Làng PlmơLông - Hnagiang - tỉnh Plvang - Khơme Lê Bá Trang
Nghĩa trang ấp Mỹ Long - Long Tiên - Cai Lậy Nam - Mỹ ThoNguyễn Thị Thảo
Tọa độ 15.32.ô1. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Triệu Ngọc Ái
Lộ 222 - Củ Chi - Mỹ Tho ( Không lấy ra được - b.ban ) Cha: Lê Văn Các
Tọa độ 84.09.ô5.Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Văn Môn
File nay do Yen lam

Cầu Gió - Mỹ Lợi-Long Tiên -CL Nông Đình Phù


Tọa độ 25.29.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhNguyễn Hữu Phả
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Vũ Kim Nghĩa
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Lê Văn Nghiêm
Tọa độ 14.93.ô3.Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Trần Văn Đắc
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Vũ Văn Ùn
Nam Cầu Can - Bến Cầu Tây Ninh. Cách cầu 300m về hướng
Cao
Nam
Văn Chinh
Tọa độ 21.73.ô8. Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Svayriêng - PrâyvengBùi Văn Đậu
Mỹ Hạnh Chung - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Đỗ Văn Lược
Nghĩa trang bệnh xá 9 lùn - Gò Công Phạm Thị Rèn
Ấp 5- Tân Ninh-Kiến Tường Hoàng Văn Xinh
Kênh 4 mới- Sa Đéc (không lấy được xác) Đoàn Thị Chi
Tọa độ 14.93.ô3.Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Đặng Thị Tứ
Mỹ Trinh - Cái Bè - Mỹ Tho Bùi Văn Hoành
Ấp Hòa Phú - chợ Gạo - Mỹ Tho Hà Văn Cún
Xã Phù Mỹ - huyện Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Đinh Văn Đảm
Số 8 - Mỹ Hương - Long Tiên - Cao Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Văn Chủn
Kênh 4 mới- Sa Đéc (không lấy được xác) Nguyễn Văn Tuất
*Mất Xác-CC Mỹ Long-Cai Lậy Nguyễn Văn Cháng
Tọa độ 93.29.ô6. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhNguyễn Văn Lương
Long Trạch - Cần Dước Long an Nguyễn Văn Việt
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Mẹ: Lý Thị Bần
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Tiến Hưng
Ấp 6- Tân Ninh-Kiến Tường Nguyễn Văn My
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Lê Văn Chinh
Số 1 - Long Định - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Cha: Hoàng Văn Sóc
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Trần Văn Giang
Kênh 6 Hầu - điểm bệnh xá Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Nguyễn Văn Kính
Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Lê Văn Danh
Ấp 2 - xã Cẩm Sơn - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Phạm Thị Ngoại
Hòa Mỹ - Bình Ninh - chợ Gạo - Mỹ Tho. Tọa độ 705.408 Trần Văn Nhanh
File nay do Yen lam

Tân Thành Hòa - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Ngô Văn Bích
Ấp Bình Ninh - chợ Gạo - Mỹ Tho Phạm Viết Câu
Ấp Cả Sơn - Tam Bình - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Phạm Văn Chân
Song Bình - chợ Gạo - Mỹ Tho Trần Duy Xa
Cổng Bình Minh - Kênh 63 - Dương Văn Dương - Kiến Tường
Cha: Lê Văn Hồng
Nghĩa trang xã Mỹ Long - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Vũ Văn Chán
Ấp Long Hòa B - Bằng Long - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Nguyễn Chứ
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Đoàn Văn Lương
Tại An Ninh, Hiệp Hòa, Long An Hoàng Văn Huy
Long Tiên - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Văn Hưu
Cách bến đò An Ninh 500m về hướng Đông Hiệp Hào, Long Trần
An Văn Luận
Ấp chợ mới - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Ngô Thị Bích
Ấp cây xoài - Bằng Long - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Đặng Duy Sơ
Tây bến đò An Ninh 500m Hiệp Hòa, Long An. Đỗ Thị Chuẩn
Xã Tân Hội - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Hoàng Văn Hổ
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Cha: Hoàng Văn Dưỡng
Ấp Chuối - Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Phan Đình Vĩnh
Ấp 4 - Long Trạch - Cần Đước Nguyễn Trọng Uynh
Mất xác Hà Văn Hình
Ấp Thanh Bình - xã Song Bình - chợ Gạo - Mỹ Tho Đào Đức Nhuận
Ấp 5- Xã Phước Vân-Cần Đước Phạm Văn Lợi
Lộ 222 - Củ Chi - Mỹ Tho Trần Văn Phung
Mất xác Nguyễn Văn Bảng
Cai Lậy Bắc-MT Vũ Văn Thảo
Tân Phước - Tân Trụ - Long An Nguyễn Xuân Khương
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Hoàng Văn Lạc
Ấp 2 - xã Cẩm Sơn - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Phú Chỉnh
Long Tiên- Cai Lậy Nam - MT Bùi Đình Chỉnh
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Trương Văn Thương
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Chu Văn Dinh
Ấp 4 - Mỹ Thịnh An - chợ Gạo - Mỹ Tho Dương Công Nhượng
File nay do Yen lam

Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Lương Văn Thơm


Mất xác Nguyễn Đức Xuyên
Long Trung-Cai Lậy Lê Thị Hiệp
Phú Minh - Phú Phong - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Nguyễn Văn Cương
Mất xác Đoàn Đức Nguyên
Cai Lậy Bắc-MT Lưu Đình Đáng
Xã Hòa Định - chợ Gạo - Mỹ Tho Đỗ Văn Ngật
Mất xác Nông Thị Phan
Hậu Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Công Bằng
Mỹ Thành Nam - Cai Lậy - MT Lê Văn Hộ
Hiệp Đức -Cai Lậy Nam-MT Nguyễn Văn Bội
Chợ Thành Nhật - An Thạnh Thủy - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Văn Nhớ
Mất xác ở Đan Phước Nông Tý Phung
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Văn Non
Hòa Mỹ - Bình Ninh - chợ Gạo - Mỹ Tho. Tọa độ 702.410 Ngô Thị Đông
nt Nguyễn Thị Loan
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Thị Nạp
Tọa độ 10.20.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Svaytiếp - Svayriêng Nguyễn Văn Tẩm
Tọa độ 15.32.ô1. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Nguyễn Thị Hậu
Ấp Long Hòa B - Bằng Long - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Hoàng Minh Tấn
Mất xác Trần Xuân Dục
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Văn Căn
Viện 10 - khu Nguyễn Văn Tiếp - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Nguyễn Thị Liễn
Xóm Chuối - Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Đỗ Văn Tấn
Ấp Bình Thủy - An Thạnh Thủy - chợ Gạo - Mỹ Tho Ong Thế Sinh
Ấp 5- Xã Long Khê-Cần Đước Quách Văn Miền
Tọa độ 93.29.ô6. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhTrương Văn Ngát
Phum Chia rây - Playveng Nguyễn T. Hiểu
Tọa độ 19.09.ô6. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Svaytiếp - Svayriêng Nguyễn Văn Trang
Tân Long - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Lê Văn Xoang
Tọa độ 25.29.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhNguyễn Thị Khoang
File nay do Yen lam

Ấp Hòa Phú - Bình Vinh - chợ Gạo - Mỹ Tho Trần Văn Khắc
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Khổng Thị Tỵ
Tọa độ 20.73.ô7. Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Svayriêng - PrâyvengKhương Mùi
Bình Thọ - Bình Phục 1 - chợ Gạo - Mỹ Tho Hoàng Thị Ngũ
nt Nguyễn Tiến Vồng
Ấp 15-Long Trung-Cai Lậy Nguyễn Văn Sửu
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Mẹ: Nguyễn Thị Dân
Xóm nhà giàu - ấp Tân Long - Châu Thành - Long An (627 655)
Trần Văn Hợi
Bắc kênh Nguyễn Văn Tiếp - ngang ngã 3 kênh Năng gặp kênh
Nguyễn
N.V.Tiếp
Văn -Tâm
Châu Thành Bắc - Mỹ Tho
Bình Trưng-Châu Thành Nam-MT Lê Văn Minh
Tọa độ 20.62.ô6. Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Prâyveng - Khơme Phạm Gia Hùng
Ấp Bình Thủy - An Thạnh Thủy - chợ Gạo - Mỹ Tho Triệu Văn Tài
Nam Cầu Can - Bến Cầu Tây Ninh. Cách cầu 300m về hướng
LêNam
Loan
Bình Cuối - Bình Phục 1 - chợ Gạo - Mỹ Tho Đỗ Xuân Hòa
Làng PlmơLông - Hnagiang - tỉnh Prâyveng Nguyễn Văn Giữa
Thạnh Phú - Cai Lậy Bắc - Mỵ Tho Phạm Văn Ngang
Hòa Mỹ - Bình Ninh - chợ Gạo - Mỹ Tho. Tọa độ 703.408 Trần Thị Cơ
Xã Quản Long - chợ Gạo - Mỹ Tho Lê Thị Nùng
Hòa Mỹ - Bình Ninh - chợ Gạo - Mỹ Tho. Tọa độ 703.408 Nguyễn Đức Viên
Đập ông Tải - Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái bè - Mỹ Tho Cha: Ngô Văn Viện
Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Trần Văn Thắng
Tọa độ 24.30.ô3. Tỉ lệ 1/10000.Bản đồ Bến Cầu - Tây Ninh Nguyễn Đình Tình
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Bùi Văn Khôi
Xóm Chuối - Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Đào Đình Tý
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Phạm Văn Ái
Đồng Xuân - Gò Công Nguyễn Thị Chương
nt Đặng Thị Tèo
nt Nguyễn Văn Võng
*Mất Xác-CC Mỹ Long-Cai Lậy Phạm Ngọc Kệ
Tọa độ 10.79.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Thiên Ngôn - Tây NinhLã Văn Độ
Cách bến đò An Ninh 500m về hướng Đông Hiệp Hào, Long Đặng
An Văn Thừ
File nay do Yen lam

Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Mẹ: Vũ Thị Vy


Ấp Hòa Phú - chợ Gạo - Mỹ Tho Vũ Thị Duyên
Ấp Bắc - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Nguyễn Văn Dung
Đồng Xuân - Gò Công Hoàng Văn Như
Ấp 5- Xã Phước Vân-Cần Đước Trương văn Phẻn
Tọa độ 14.93.ô3.Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Tạ Văn Nhâm
Kênh 4 Mỹ an Sa đéc Nguyễn Văn Ngọa
Ấp Bắc - Tân Phú - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Phạm Văn Mậu
Long Đức - Cần Đước - Long An Lê Văn Giành
Thạnh Phú - Cai Lậy Bắc - Mỵ Tho Nguyễn Văn Đẩu
Ấp 4 - Mỹ Thịnh An - chợ Gạo - Mỹ Tho Lại Văn Tý
nt Nguyễn Văn Nghi
Kim Sơn-Châu Thành- MT (Mất xác) Ngô Văn Thiềng
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Mẹ: Nguyễn Thị Oanh
Ấp Hòa Phú - chợ Gạo - Mỹ Tho (Mất xác) Nguyễn Văn Mịch
Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Võ Tam
Mất xác Triệu Văn Chủng
NT Hậu Thạnh-Kiến Tường Nguyễn Văn Hữu
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Đỗ Văn Đèn
Đồng Xuân - Gò Công Hoàng Quốc Khánh
Tọa độ 24.30.ô3. Tỉ lệ 1/10000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhVũ Thị Hạ
Long An - Vĩnh Hựu - Hòa Đồng - Gò Công. Tọa độ 712.380 Trần Văn Lãng
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Hoàng Văn Mạo
Ấp 5- Tân Ninh-Kiến Tường Lê Thế Bện
Cống Tượng - Phú Mỹ - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Vợ: Nguyễn Thị Dung
Tọa độ 19.09.ô6. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Svaytiếp - Svayriêng Vi Hồng Viềng
Ấp Bình Thọ - Bình Phục 1 - chợ Gạo - Mỹ Tho Hoàng Văn Xìn
Nghĩa trang Cầu Gió - Long Tiên - Châu Thành Nam - Mỹ Tho
Lê Văn Vãn
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Hoàng Sần Án
Mất xác Lưu Văn Cao
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Lùng Thị Mẩy
File nay do Yen lam

Tọa độ 10.79.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Thiện Ngôn - Tây NinhHoàng Đình Ái


Tọa độ 12.32.ô4. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Hoàng Văn Tấn
Phum Chia rây - Playveng - Khơ me Nguyễn Văn Hoạt
Cầu đập An Thạnh Thủy - chợ Gạo - Mỹ Tho Vũ Đình Sử
Mỹ Hương - Long Tiên - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Trọng Bấn
Tân Long - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Lê Thị Côi
Ấp Bình Ninh - chợ Gạo - Mỹ Tho Mẹ: Lê Thị Náo
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Khắc Thiệu
Đông hòa-Châu Thành Nam-MT Phạm Thị Sanh
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Trần Đăng Bồng
Ấp 2-Cẩm Sơn- Cai Lậy Trần Đăng Thu
Làng Bavét (quốc lộ 1) quận Chiphu - Svayriêng Trương Thọ Trương
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Đỗ Thị Lan
Mỹ Trinh - Cái Bè - Mỹ Tho Phạm Văn Phú
Phum Chia rây - Playveng - Khơ me Bùi Văn Tư
Mỹ Trinh - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Văn Phỉnh
Nhàn Cỏ Quảng Đức-L.A Phạm Thị Sắm
Hội Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Nông Văn Sìn
Cách bến đò An Ninh 500m về hướng Đông Hiệp Hào, Long Nguyễn
An Viết Nhã
Ấp Trung Thạnh - xã Trung Hòa - chợ Gạo - Mỹ Tho Đinh Thị Thiên
Tân Thạnh Đông - Chợ Gạo - Mỹ Tho. Tọa độ 62.41.ô2. Tỉ lệNguyễn
1/50000Thành Nhớn
Bắc kênh Nguyễn Văn Tiếp - ngã 3 kênh Bằng Lăng - Châu Thành
HoàngBắc
Thị -Hè
Mỹ Tho
Long Tiên- Cai Lậy Nam - MT Phùng Văn Bảng
Hậu Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Mẹ: Trần Thị Bon
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Viết Hòa
Ấp An Lục - Châu Thành - Long An (Mất xác) Nguyễn Ngọc Phác
Ấp 2 - xã Cẩm Sơn - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Huyền Thông
Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho ( mất xác) Vi Hữu Chỉnh
Tại An Ninh, Hiệp Hòa, Long An Vương Văn Tòng
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Hữu Trao
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Nguyễn Thị Tiến
File nay do Yen lam

Ngã tư kênh Sáng Đồn - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Nguyễn Thị Liên
Long An - Vĩnh Hựu - Hòa Đồng - Gò Công. Tọa độ 720.370 Ngô Đức Tùng
Ấp 5- Xã Phước Vân-Cần Đước Lê Minh Xuyên
Tọa độ 15.32.ô1. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Đào Văn Khả
Ấp Tân Long - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Văn Thân
Lộ Thành Nhật - Mỹ Tho. Tọa độ 62.41.ô8. Tỉ lệ 1/50000 Trịnh Văn Thằng
Tân Mỹ Chánh - chợ Gạo - Mỹ Tho Dư Văn Tân
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Văn Tằng
nt Bùi Xuân Văn
Ấp Mỹ Lợi-Long Tiên-Cai Lậy Đặng Văn Soằn
Tại Bào Châu, Hiệp Hòa, Long An Lê Văn Hiển
Bệnh xá ấp Mỹ Trinh - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Tân Vị
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Bùi Đức Ngưu
Ấp 6- Tân Ninh-Kiến Tường Phạm Thị Lài
Ấp 5- Xã Phước Vân-Cần Đước Bùi Văn Hà
Hậu Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Duy Dậu
Tân Thạnh Đông - Chợ Gạo - Mỹ Tho. Tọa độ 62.41.ô2. Tỉ lệVương
1/50000
Văn Tèo
Tại An Ninh, Hiệp Hòa, Long An Nguyễn Hữu Thực
Ấp Mỹ Lội - Mỹ Long - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Trần Văn Ấn
Ấp 8 - Thạnh Phú - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Đồng Văn Tang
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Đỗ Quốc Vinh
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Hoàng Văn Hương
Miếu ông Hồ. Bến cầu Tây Ninh, số 1 Mẹ: Trịnh Thị Nhữ
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Lê Văn Hãm
Bệnh xá 3 - Gò Công - ấp Vang Cuối - Bình Đại - Bến Tre Lục Văn Thái
Ấp Long Hòa B - Bằng Long - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Vi Văn Bảo
Tọa độ 15.32.ô1. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Lê Văn Lắm
Mất xác Phạm Văn Dy
Đức An - Hòa Đồng - Gò Công. Tọa độ 719.413 Nguyễn Văn Tước
NT Hậu Thạnh-Kiến Tường Trần Văn Sinh
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Văn Thắng
File nay do Yen lam

Ấp Long Tương A - xã Long An - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Nguyễn Thị Phùng
Tại An Ninh, Hiệp Hòa, Long An Nguyễn Đình Bân
Tại An Ninh, Hiệp Hòa, Long An Lê Văn Tụ
Tọa độ 15.32.ô1. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Trương Văn Toàn
Tọa độ 20.26.ô5. Tỉ lệ 1/10000.Bản đồ Khát - Svayriêng - Khơme
Hứa Thị Thảo
Cống Bình Minh - Kênh 63 - Dương Văn Dương - K.Tường Cha: Tôn Tích Hoàn
Mất xác ở Đan Phước Tạ Bá Thá
An Thạnh Thủy - chợ Gạo - Mỹ Tho. Tọa độ 63.41.ô8. Tỉ lệ 1/50000
Nguyễn Thị Xuân
Long Trung-Cai Lậy Nguyễn Văn Kính
*Mất Xác-CC Mỹ Long-Cai Lậy Hoàng Đình Ân
Tại An Ninh, Hiệp Hòa, Long An Hoàng Đức Long
Tọa độ 21.73.ô8. Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Svayriêng - PrâyvengNguyễn Văn Ngũ
Tân Hội - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Mẹ: Nguyễn Thị Gấm
Ấp 4 - Mỹ Thịnh An - chợ Gạo - Mỹ Tho Ngô Nhật Tân
Tân Hội - Cai Lậy - Mỹ Tho Nguyễn Thị Gấm
Nghĩa trang A - Mỹ Chánh - Mỹ Long - Cai Lậy Nam - Mỹ ThoNguyễn Đăng Đông
Mỹ Hương - Long Tiên - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Văn Gào
Nghĩa trang Gò Nga - Tam Bình - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Trần Đình Châu
nt Dương Văn Lưu
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Văn Túc
Hội Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Văn Hiền
Ấp Tân Long - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Hữu Tơ
Chợ mới - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Đỗ Đăng Nên
Mất xác ở bốt cầu Chùa Đỗ Văn Thiết
Mỹ Thành Nam - Cai Lậy - MT Nguyễn Văn Tin
Cầu đập An Thạnh Thủy - chợ Gạo - Mỹ Tho Đỗ Thị Cánh
Hậu Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Đặng Xuân Cận
Hy sinh ở bệnh xá 75 Đàm Quốc Chủ
Ấp Cả Sơn - Tam Bình - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Mẹ: Phùng Thị Vững
Long Trung-Cai Lậy Dương Huy Át
Kênh 4 mới- Sa Đéc (không lấy được xác) Nguyễn Thị Trực
File nay do Yen lam

Lộ 222 - Củ Chi - Mỹ Tho ( Không lấy ra được ) Phạm Văn Chùa


Nghĩa Trang Chí Hòa Saigon Lê Xuân Nhượng
Bình Ninh - chợ Gạo. Tọa độ 700.406 Ngô Văn Chức
Tọa độ 21.73.ô8. Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Svayriêng - PrâyvengBùi Đình Toa
Thạnh Phú - Cai Lậy Bắc - Mỵ Tho Trịnh Thị Màn
Tọa độ 89.09.ô7. Tỉ lệ 1/100000.Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Văn Ngưỡng
Xóm nhà giàu - ấp Tân Long - Châu Thành - Long An (627 655)
Nguyễn Đức Ninh
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Vợ: Đinh Thị Thu
Mỹ Hạnh Chung - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Mẹ: Nguyễn Thị Thuận
Ấp Mỹ Châu - Long Tiên - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Dương Văn Khánh
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Bùi Văn Thiệm
Nghĩa trang xã Mỹ Long - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Trần Văn Thắng
Xã Bình Chưng - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Cao Đình Thộ
Tọa độ 84.09.ô5.Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Hà Văn Thanh
Làng PlmơLông - Hnagiang - tỉnh Prâyveng Phạm Văn Tào
nt Bùi Văn Thận
Ấp Bình Ninh - chợ Gạo - Mỹ Tho Trần Khắc Bính
Tọa độ 12.32.ô4. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Trần Văn Dy
Long An - Vĩnh Hựu - Hòa Đồng - Gò Công. Tọa độ 720.370 Vương Văn Chấn
Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Dương Văn Sỉu
Tọa độ 14.93.ô3.Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Bùi Thị Nhơi
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Đỗ Văn Mão
Ấp Tân Long - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Văn Tân
Viện Lương - Hòa Lạc - chợ Gạo - Mỹ Tho Lê Bá Thiệu
Nghĩa trang ấp Mỹ Hương - Long Tiên - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho
Bùi Xuân Nghi
Tọa độ 93.29.ô6. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhLê Bá Đạt
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Cha: Trịnh Như Khoa
Xã An Thạnh Thủy - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Thị Thái
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Văn Phương
Mất xác Phạm Văn Cử
Gò đất cúng-Mỹ Long-Cai Lây Nguyễn Văn Pha
File nay do Yen lam

Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Trần Văn Sang
Long Trung-Cai Lậy Nguyễn Xuân Câu
Ấp Gò đất cúng-Cần Đước Hoàng Thị Sáu
Nghĩa trang A - Mỹ Chánh - Mỹ Long - Cai Lậy Nam - Mỹ ThoMẹ: Đỗ Thị Nhường
Ấp 5- Tân Ninh-Kiến Tường Phan Viết Tuất
Thạnh Phú - Cai Lậy Bắc - Mỵ Tho Đinh Văn Ny
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Phạm Văn Lê
Mỹ Trinh - Cái Bè - Mỹ Tho Phạm Văn Tường
Mất xác Hoàng Văn Thích
Miếu ông Hồ. Bến cầu Tây Ninh, số 2 Nông Quốc Nghĩa
Xã Tân Hội - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Trương Thị Ninh
Xóm Đào - Mỹ Thạnh Đông - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Hoàng Thị Máy
NT Xóm Chiếu-Bàng Long-CL Nguyễn Thị Phái
Tọa độ 20.73.ô7. Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Svayriêng - PrâyvengHoàng Văn Xuất
Hòa Mỹ - Bình Ninh - chợ Gạo - Mỹ Tho. Tọa độ 705.408 Nguyễn Thị Hát
nt Nguyễn Văn Tong
Tọa độ 22.30.ô9. Tỉ lệ 1/10000.Bản đồ Bến Cầu - Tây Ninh Phan Văn Dược
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Hữu Ước
Ấp Bình Hòa B - Tam Bình - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Dương Văn Hô
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Dương Quyền
Phum Chia rây - Playveng Lữ Văn Thơ
Nghĩa trang xã Bình Chưng - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Chu Văn Luôn
Mất xác Nguyễn Văn Biên
Mất xác Đỗ Thị Bích
Lộ 222. Không tìm thấy ( bị bom ) Cha: Hoàng Văn Xim
Tại An Ninh, Hiệp Hòa, Long An Vũ Văn Huấn
Hữu Phong - Hòa Đồng - Gò Công - Tọa độ 724.402 Trần Văn Biên
nt Phạm Đức Chí
Bình Trưng-Châu Thành Nam-MT Trần Đình Tương
Nghĩa Trang Cầu Gió-Long Tiên-CL Lã Văn Bân
Số 2 - Long Định - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Văn Thành
File nay do Yen lam

Xã Thân Cửu Nghĩa - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Lê Minh Tiết


Mất xác Nguyễn Thị Hải
Bình Ninh - chợ Gạo ( Mất xác) Lê Thị Ngất
Ấp Hòa Phú - chợ Gạo - Mỹ Tho Đà Văn Lương
Gò đất cúng-Mỹ Long-Cai Lây Nguyễn Văn Chiến
NT Xóm Chiếu-Bàng Long-CL Nguyễn Văn Hộ
Mỹ An Sa Đec Đoàn Thị Nhinh
Làng PlmơLông - Hnagiang - tỉnh Prâyveng Vũ Văn Tờ
Cẩm Sơn-Cai Lậy Lê Trọng Tim
Tọa độ 10.32.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Tây Ninh Phạm Văn Bộ
Tọa độ 22.64.ô6. Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Prâyveng - Khơme Hà Văn Ty
Hội Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Hoàng Văn Dên
Lộ 222 - Củ Chi - Mỹ Tho ( Không lấy ra được ) Nguyễn Văn Chất
Ấp Mỹ Hương - Long Tiên - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Lê Hữu Tân
Gò đất cúng-Mỹ Long-Cai Lây Trần Văn Ảnh
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Thị Liêm
Thạnh Phú - Cai Lậy Bắc - Mỵ Tho Nguyễn Văn Noong
Phước Lý - Cần Đước - Long An Bùi Văn Lép
Tọa độ 10.20.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Svaytiếp - Svayriêng Phạm Văn Miền
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Mẹ: Nguyễn Thị Xim
Mỹ An Sa Đec Phạm Thế Chiến
Tọa độ 10.79.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Thiên Ngôn - Tây NinhLê Kim Động
Xóm nhà giàu - ấp Tân Long - Châu Thành - Long An (627 655)
Đinh Văn Cốc
Hậu Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Nông Văn Khăn
Ấp Tân Long - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Thị Nẩy
Ấp Thanh Bình - xã Song Bình - chợ Gạo - Mỹ Tho Lê Ngọc Sơn
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Vũ Văn Đặt
nt Hoàng Tiến Lạc
Gò đất cúng-Mỹ Long-Cai Lây Nguyễn Văn Tài
Tọa độ 14.93.ô3.Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Bác: Tôn Đức Nhân
Xã An Thạnh Thủy - chợ Gạo - Mỹ Tho Phạm Khắc Mão
File nay do Yen lam

Tân Thạnh Đông - Chợ Gạo - Mỹ Tho. Tọa độ 62.41.ô2. Tỉ lệNguyễn


1/50000Văn Sắc
Mỹ Trinh - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Văn Khôi
nt Ngô Văn Thứ
Phước Lý - Cần Đước - Long An Đinh Xuân Đích
An Thạnh Thủy - chợ Gạo - Mỹ Tho. Tọa độ 63.41.ô8. Tỉ lệ 1/50000
Lê Văn Gánh
Tân Long - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Thị Nhỡ
Bình Phú - Cai Lậy Bắc Võ Thông
Ấp Mỹ Thạnh An - chợ Gạo - Mỹ Tho Phi Thị Cư
Xã Hiệp Hòa, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Long An Phạm Văm Lối
Long Thuận A-Châu Thành Nam-MT Đỗ Văn Tước
Mất xác Phạm Xuân Chiến
Long Trung-Cai Lậy Nguyễn Văn Thiều
Hậu Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Mẹ: Nguyễn Thị Tý
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Đức Chính
Ấp 5- Tân Ninh-Kiến Tường Phạm Văn Tâm
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Vũ Văn Nhiểu
Ấp 2 - xã Cẩm Sơn - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Trần Văn Bằng
Nam Cầu Can - Bến Cầu Tây Ninh. Cách cầu 300m về hướng
Nguyễn
Nam Văn Mang
Xã Quản Long - chợ Gạo - Mỹ Tho Đông Bá Mã
Tọa độ 62.41.ô2. Tỉ lệ 1/50000. Hòa Định - chợ Gạo - Mỹ ThoBùi Văn Lang
Nghĩa trang xã Long Trung - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Lê Văn Sang
Tọa độ 25.29.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhPhạm Văn Bích
Bắc kênh Nguyễn Văn Tiếp - ngang ngã 3 kênh Năng gặp kênh
Nguyễn
N.V.Tiếp
Đức-Ba
Châu Thành Bắc - Mỹ Tho
Cẩm Sơn - Cai Lậy - MT Nguyễn Thị Xinh
Mỹ Phước Tây - Cai Lậy -MT Nguyễn Văn Ruật
Tân Mỹ Chánh - chợ Gạo - Mỹ Tho Lương Thị Thảo
Xã Long Định - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Vũ Văn Độ
Kênh 6 Hầu - điểm bệnh xá Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Đỗ Đức Phú hoặc Phạm Thị Kế
Ấp Trung Thạnh - xã Trung Hòa - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Văn Bằng
Bệnh xá ấp Mỹ Trinh - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Văn Bằng
Tọa độ 62.41.ô2. Tỉ lệ 1/50000. Hòa Định - chợ Gạo - Mỹ ThoNguyễn Văn Biết
File nay do Yen lam

Tam Hiệp - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Vợ: Lê Thị Lương


Ấp Tân Phú - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Vương Văn Chu
Ấp Long Hòa B - Bằng Long - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Hoàng Thị Cói
Ấp 5- Tân Ninh-Kiến Tường Định Thị Thoảng
Tọa độ 14.93.ô3.Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Văn Kỷ
Mất xác Nguyễn Văn Tín
Tân Long - Bình Phục 2 - chợ Gạo - Mỹ Tho Trần Đức Lý
Tọa độ 93.29.ô6. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhPhạm Văm Tam
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Hữu Tứ
Tọa độ 20.73.ô7. Tỉ lệ 1/50000. Bản đồ Svayriêng - PrâyvengBùi Đức Sự
Nghĩa trang Bình Trung - Hữu Tạo - Châu Thành Nam - Mỹ Tho
Mai Đình Bình
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Trần Hữu Quì
Ấp Bình Thọ - Bình Phục 1 - chợ Gạo - Mỹ Tho Đỗ Văn Thần
Ấp Mỹ Thuận - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Nguyễn Xuân Môn
Nghĩa trang Cầu Gió - Long Tiên - Châu Thành Nam - Mỹ Tho
Trần Minh Thấu
Mỹ Thành Nam - Cai Lậy - MT Đặng Thị Lụy
Hựu Thành A - Vĩnh Hựu - Hòa Đồng - Gò Công Nguyễn Ích Minh
Ấp Long Hòa B - Bằng Long - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Trần Văn Tiếp
Nghĩa trang xã Long Trung - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Vũ Hữu Tuất
Ấp Gò đất cúng-Cần Đước Lê Thị Cỏn
Hội Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Mẹ: Trần Thị Tý
Tọa độ 13.41.ô5. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiệp Hòa - Long An Phạm Văn Kim
Bình Phú - Huyện Tây gò Công Nguyễn Sỹ Tụ
Mất xác Hà Đức Phong
Quơn Long - chợ Gạo - Mỹ Tho Đỗ Khắc Thụy
Nghĩa trang A - Mỹ Chánh - Mỹ Long - Cai Lậy Nam - Mỹ ThoMẹ: Vũ Thị Vẩy
Long Trung-Cai Lậy Đinh Văn Tước
Ấp Dương Hòa - Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ ThoNguyễn Thị Oanh
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Hoàng Văn Anh
Xã Hòa Định - chợ Gạo - Mỹ Tho Lê Thị Nghĩa
Bình Ninh - chợ Gạo ( Mất xác) Lưu Văn Sinh
File nay do Yen lam

Ấp Hòa Phú - Bình Vinh - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Văn Tuyền
Ấp Gò đất cúng-Cần Đước Phạm Văn Ngật
Tọa độ 25.29.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhTrần Văn Thắng
Ấp Long Hòa B - Bằng Long - Châu Thành Nam - Mỹ Tho Vi Hữu Lan
nt Trịnh Bá Ty
Tân Hòa Thành - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Đoàn Thị Mạc
Ấp Bình Thọ - Bình Phục 1 - chợ Gạo - Mỹ Tho Hà Văn Hình
Đội phẫu QK 2 - Mỹ Quế - Cái Bè - Mỹ Tho Hoàng Thị Thinh
Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Phạm Thị Lương
Mỹ Thiện - Cái Bè - Mỹ Tho Bùi Văn Công
Tân Ninh-Kiến Tường Nguyễn Văn Chỉnh
Xã Long Định - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Triệu Văn Cường
Long An - Vĩnh Hựu - Hòa Đồng - Gò Công. Tọa độ 720.370 Nguyễn Đình Tượng
Hậu Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Vũ Văn Khút
Mất xác Nông Ích Thành
Ấp Quang Khương - Long Hòa - chợ Gạo - Mỹ Tho Phạm Văn Uổn
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Văn Triệu
Lộ 222 - Củ Chi - Mỹ Tho ( Không lấy ra được ) Bùi Văn Thư
Hòa Định - chợ Gạo - Mỹ Tho ( mất xác) Phạm Văn Nả
Cống Tượng - Phú Mỹ - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Cha: Hoàng Văn Thau
Mỹ Hạnh Đông - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Mẹ: Đinh Thị Mỹ
Tọa độ 25.29.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhNguyễn Tiến Hương
Hòa Định - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Thị Hỗ
Tọa độ 15.32.ô1. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Phạm Văn Chung
Bị thương, bị địch bắt Cai Lậy Bắc-MT
Xã Long Định - Châu Thành Bắc Hoàng Đức Liên
An Thạnh Thủy - chợ Gạo - Mỹ Tho. Nguyễn Thị Chiêu
Kênh 6 Hầu - điểm bệnh xá Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Vợ: Hoàng Thị Hoa
*Mất Xác-CC Mỹ Long-Cai Lậy Đào Quang Tiến
Ấp 5- Xã Phước Vân-Cần Đước Lê Văn Yết ®
Tọa độ 25.29.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Hiếu Thiện - Tây NinhTriệu Văn Tú
File nay do Yen lam

Tại An Ninh, Hiệp Hòa, Long An Hoàng Thọ


công sở xã Hội Sơn-Cai Lậy (không lấy được xác) Trương Văn Mậu
Ấp Gò đất cúng-Cần Đước Bùi Văn Thức
Tân Trạch- Cần Đước-Long An Đỗ Văn Hòa ®
Tọa độ 10.79.ô9. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Thiện Ngôn - Tây NinhNông Thị Điển
Kênh 6 Hầu - điểm bệnh xá Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Chú: Trần Văn Tạch hoặc anh: Trần Văn Ninh
Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh Nguyễn Như Trường
Ấp 4 - Mỹ Thịnh An - chợ Gạo - Mỹ Tho Tạ Văn Tạo tỉnh này phải là Vĩnh Phú
Tọa độ 62.41.ô2. Tỉ lệ 1/50000. Hòa Định - chợ Gạo - Mỹ ThoỨng Đình Đối
Tại Bào Châu, Hiệp Hòa, Long An Đỗ Văn Vấn
Cống Tượng - Phú Mỹ - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Chu Ân Tình
Nghĩa trang Phú Quí - Phú Long - Châu Thành Nam - Mỹ ThoTrần Duy Lại
Ấp Bình Hòa B - Tam Bình - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Đinh Duy Tường
Tọa độ 22.64.ô6. Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Prâyveng - Khơme Lê Thị Xứng
Hiệp Đức -Cai Lậy Nam-MT Đinh Văn Y
Ấp 5- Xã Phước Vân-Cần Đước Lưu Văn Vương
Ấp 4 - Mỹ Thịnh An - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Đăng Tài
Địch lấy mất xác ở Tân Thạnh Đông - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Văn Đứa
Bệnh xá ấp Mỹ Trinh - Cái Bè - Mỹ Tho Nguyễn Đức Tài
Long Trung-Cai Lậy Đỗ Văn Phưởng
Ấp Hòa Phú - Bình Vinh - chợ Gạo - Mỹ Tho Nguyễn Văn Sửu
Ấp 4 - Mỹ Thịnh An - chợ Gạo - Mỹ Tho Bùi Đình Sước
Làng PlmơLông - Hnagiang - tỉnh Prâyveng Nguyễn Văn Áp
Ấp Bình Ninh - chợ Gạo - Mỹ Tho Mẹ: Đỗ Thị Hân
Ấp 4 - Long Khê -Cần Đước-Long An Hoàng Văn Doanh
Bình Thọ - Bình Phục 1 - chợ Gạo - Mỹ Tho Lê Phú Lương
Nghĩa trang Gò Nga - Tam Bình - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Phạm Ngụ
Mất xác ở Đan Phước Vi Lập Quang
Xã Song Bình - chợ Gạo - Mỹ Tho Mai Văn Sâm
Ấp Cả Sơn - Tam Bình - Cai Lậy Nam - Mỹ Tho Hoàng Hữu Phượng
Tại bệnh xá tỉnh đội Tây Ninh Trương Thuận
File nay do Yen lam

Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Phạm Thị Vạn


Mỹ Trinh - Hậu Mỹ - Cái Bè - Mỹ Tho Cha: Nguyễn Văn Báo
Bình Phục 1 - chợ Gạo - Mỹ Tho Trương Văn Thuấn
Mất xác Vũ Quốc Tý
nt Nguyễn Duy Kiễn
Hậu Cư - Cái Bè - Mỹ Tho Lê Thị Bướm
Tọa độ 15.32.ô1. Tỉ lệ 1/50000.Bản đồ Đức Huệ - Long An Phạm Văn Thoa
Ấp 5- Xã Phước Vân-Cần Đước Trần Thị Hà
Viện QK2 - Cái Bè - mỹ Tho Cha: Trần Văn An
Ấp Bắc - Tân Phú - Cai Lậy Bắc - Mỹ Tho Nguyễn Văn Bảng
Cống Tượng - Phú Mỹ - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Trần Văn Đối
Cống Tượng - Châu Thành Bắc - Mỹ Tho Trần Văn Đối
nt Bùi Văn Hùng
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam

hông sửa.
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam
File nay do Yen lam

You might also like