Hs Truong Dinh

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 16

SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRƯƠNG ĐỊNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


-----***-----

Kính gửi: Sở Giáo dục - Đào tạo Quảng Ngãi

DANH SÁCH DUYỆT TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2008-2009

TT HỌ VÀ TÊN Phái Sinh ngày Nơi sinh GHI CHÚ


1 Vi Văn Ái Nam 5/5/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
2 Bùi Minh Anh Nam 18/12/1991 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
3 Nguyễn Thành Bảo Nam 22/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
4 Trần Anh Bảo Nam 29/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
5 Phạm Văn Bình Nam 12/4/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
6 Bạch Văn Cảnh Nam 15/6/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
7 Lê Văn Cảnh Nam 12/11/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
8 Phan Văn Chánh Nam 10/11/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
9 Lê Thị Kim Chi Nữ 14/3/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
10 Bùi Quang Chương Nam 25/11/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
11 Quảng Đình Chương Nam 25/11/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
12 Nguyễn Thanh Danh Nam 21/9/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
13 Trần Văn Đạt Nam 2/11/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
14 Đỗ Phú Đạt Nam 8/4/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
15 Nguyễn Minh Điệp Nam 1/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
16 Nguyễn Thị Thanh Điệp Nữ 1/9/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
17 Tạ Văn Đình Nam 12/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
18 Phùng Minh Đôn Nam Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
19 Trần Phương Đông Nam 26/3/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
20 Kiều Tấn Đức Nam 20/5/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
21 Trương Quang Đức Nam 10/10/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
22 Nguyễn Ngọc Dung Nam 10/10/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
23 Nguyễn Trung Dũng Nam 14/2/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
24 Trần Thanh Dương Nam 25/6/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
25 Đỗ Thị Mỹ Duyên Nữ 17/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
26 Lê Tấn Hà Nam 31/5/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
27 Ngô Văn Hải Nam Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
28 Đỗ Thị Thu Hằng Nữ 9/2/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
29 Nguyễn Tấn Hiển Nam 10/9/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
30 Đỗ Tấn Hiếu Nam 11/10/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
31 Nguyễn Đình Hiếu Nam 21/7/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
32 Bùi Nhất Hùng Nam 1/11/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
33 Lý Văn Hùng Nam 16/5/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
34 Võ Thị Kim Kha Nữ 20/6/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
35 Đinh Tấn Kiên Nam 15/5/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
36 Bùi Thị Ngọc Kiều Nữ 6/7/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
37 Nguyễn Thanh Lâm Nam 24/9/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
38 Võ Thị Mỹ Lệ Nữ 2/2/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
39 Nguyễn Chí Linh Nam 31/5/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
40 Trân Trọng Linh Nam 21/6/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
41 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ 12/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
42 Nguyễn Đức Lợi Nam 8/5/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
43 Võ Thanh Long Nam 10/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
44 Trần Thị Lựu Nữ Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
45 Trương Thị Minh Luyện Nữ 8/5/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
46 Nguyễn Thị Trà Ly Nữ 22/7/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
47 Nguyễn Thị Yến Ly Nữ 10/6/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
48 Nguyễn Thị Miền Nữ 25/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
49 Tạ Thị Minh Nữ 22/12/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
50 Ngô Thị Xí Mụi Nữ 27/4/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
51 Lê Thị Thuý Mỹ Nữ 20/12/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
52 Đinh Tấn Nam Nam 14/8/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
53 Lý Văn Nam Nam 19/5/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
54 Nguyễn Văn Nam Nam 8/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
55 Trân Văn Nam Nam 19/5/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
56 Trần Thị Thanh Nga Nữ 5/10/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
57 Võ Thị Bảo Ngân Nữ 8/9/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
58 Bạch Thị Minh Nguyệt Nữ 19/10/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
59 Hồ Nhất Nhật Nam 30/12/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
60 Trần Minh Nhất Nam 1/4/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
61 Nguyễn Văn Nhuần Nam 12/9/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
62 Cao Thế Nhượng Nam Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
63 Hoàng Đình Phúc Nam 11/2/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
64 Phạm Văn Phúc Nam 26/3/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
65 Trần Duy Phúc Nam 30/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
66 Đặng Phước Nam 3/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
67 Nguyễn Hữu Quang Nam 6/1/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
68 Pham Thị Quốc Nữ Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
69 Từ Anh Sang Nam 9/9/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
70 Nguyễn Minh Sơn Nam 31/12/1991 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
71 Nguyễn Anh Tài Nam 18/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
72 Tạ Công Tài Nam 19/11/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
73 Võ Văn Tài Nam 31/12/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
74 Phạm Minh Tân Nam 7/2/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
75 Trương Quang Tân Nam 21/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
76 Bùi Thanh Tấn Nam 2/11/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
77 Lý Minh Tánh Nam 16/3/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
78 Huỳnh Ngọc Thăng Nam 20/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
79 Ngô Tấn Thành Nam 10/9/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
80 Đỗ Thị Thu Thảo Nữ 11/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
81 Nguyễn Văn Thiện Nam Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
82 Phạm Chí Thiện Nam 10/7/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
83 Nguyễn Hùng Thịnh Nam 10/10/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
84 Phạm Dy Thôi Nam 20/5/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
85 Phạm Văn Thuấn Nam 22/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
86 Mai Trường Thuận Nam Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
87 Đặng Quang Thức Nam 16/9/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
88 Lương Văn Thương Nam 15/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
89 Trần Thị Thu Thuỷ Nữ Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
90 Trần Tự Thy Nam 8/7/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
91 Bùi Văn Tiến Nam 24/4/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
92 Phạm Hữu Tiến Nam 29/8/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
93 Từ Sỹ Tịnh Nam 16/6/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
94 Ngô Văn Trí Nam 10/3/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
95 Trần Minh Trí Nam 7/4/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
96 Huỳnh Thị Yến Trinh Nữ 1/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
97 Nguyễn Thị Trinh Nữ Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
98 Nguyễn Trung Trực Nam 4/3/1992 Nghĩa Hành,Quảng Ngãi
99 Trần Thanh Tùng Nam 23/12/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
100 Đỗ Ngọc Thảo Uyên Nam 29/6/1993 Xuân Lộc, Đồng Nai
101 Phạm Viết Thanh Vân Nam 28/9/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
102 Đinh Thế Viễn Nam 14/11/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
103 Lê Trí Viễn Nam 26/5/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
104 Phạm Hồng Việt Nam 7/3/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
105 Võ Văn Vĩnh Nam 1/7/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
106 Đặng Tấn Vũ Nam 29/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
107 Tạ Thị Kim Vui Nữ 30/12/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
108 Võ Thành Vương Nam 2/6/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
109 Nguyễn Thị Vy Nữ 28/8/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
110 Võ Tấn Ý Nam 9/10/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
111 Hồ Kim Yến Nam 22/7/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
112 Đinh Thị Hồng Yến Nữ 29/10/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
113 Nguyễn Thanh Hùng Nam 30/10/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
114 Huỳnh Phước Thời 16/4/1990 Sơn Tịnh, Quang ngãi
Danh sách gồm 112 học sinh ) Sơn Tịnh, ngày 01/09/2008
DUYỆT CỦA SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT BC HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----***-----

Kính gửi: Sở Giáo dục - Đào tạo Quảng Ngãi

DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ GIÁO VIÊN COI THI TỐT NGHIỆP NGHỀ PHỔ THÔNG

TT HỌ VÀ TÊN Chức vụ DẠY MÔN GHI CHÚ


1 Nguyễn Thị Khánh Hoa Giáo viên Sử-CD
2 Nguyễn Thành Quí Giáo viên Sử-CD
3 Dương Văn Nam Giáo viên Địa
4 Lê Văn Linh Giáo viên Sử-CD
5 Nguyễn Thị Nhân Giáo viên Sử-CD
6 Trần Thanh Hậu Giáo viên Sử-CD
7 Nguyễn Đắc Vương Giáo viên Địa
8 Nguyễn Văn Luận Giáo viên Thể dục
9 Lê Huyền Chung Giáo viên Thể dục
10 Tôn Ngọc Vịnh Giáo viên Thể dục
11 Lê Văn Hanh Giáo viên Công nghệ
12 Đặng Xuân Hùng Giáo viên Tin
13 Võ Thế Thiện Giáo viên Tin
14 Võ Thị Kim Sen Giáo viên Sinh-KT
15 Lê Thanh Hải Giáo viên Sinh-KT
16 Nguyễn Hoài Bảo Giáo viên Hoá
17 Từ Tấn Phúc Giáo viên Hoá
18 Bùi Thị Trang Giáo viên Hoá
19 Trần Thị Ngọc Quỳnh Giáo viên Anh
20 Phan Ng Hoàng Thuyên Giáo viên Anh
21 Đoàn Thị Minh Tâm Giáo viên Văn
22 Nguyễn Hoàng Nhân Giáo viên Toán
23 Nguyễn Văn Hùng Giáo viên Lý-KT
24 Võ Kim Hoàng Giáo viên Lý-KT

Sơn Tịnh, ngày 26/08/2008


HIỆU TRƯỞNG
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 A19 - NĂM HỌC 2008-2009
TT Họ và tên Phái KT Toán căn bản Ghi chú
1 Nguyễn Thành Bảo Nam 4
2 Bạch Văn Cảnh Nam
3 Bùi Quang Chương Nam 6
4 Nguyễn Thanh Danh Nam 6.25
5 Đỗ Phú Đạt Nam 2.75
6 Nguyễn Minh Điệp Nam 3
7 Tạ Văn Đình Nam 5.8
8 Phùng Minh Đôn Nam 3
9 Trần Phương Đông Nam 4
10 Trương Quang Đức Nam 4.75
11 Nguyễn Ngọc Dung Nam 6
12 Đỗ Tấn Hiếu Nam
13 Bùi Nhất Hùng Nam 3
14 Nguyễn Thanh Lâm Nam 7
15 Trân Trọng Linh Nam
16 Nguyễn Đức Lợi Nam 5.75
17 Võ Thanh Long Nam 2
18 Trần Thị Lựu Nữ
19 Trương Thị Minh Luyện Nữ 6
20 Nguyễn Thị Trà Ly Nữ 8
21 Nguyễn Thị Yến Ly Nữ 7.5
22 Nguyễn Thị Miền Nữ 7.5
23 Tạ Thị Minh Nữ 5.3
24 Ngô Thị Xí Mụi Nữ 1.25
25 Lê Thị Thuý Mỹ Nữ
26 Lý Văn Nam Nam 3.75
27 Nguyễn Văn Nam Nam 3.4
28 Trân Văn Nam Nam
29 Trần Thị Thanh Nga Nữ 2
30 Võ Thị Bảo Ngân Nữ 7.5
31 Bạch Thị Minh Nguyệt Nữ 4
32 Hồ Nhất Nhật Nam
33 Hoàng Đình Phúc Nam 4.6
34 Phạm Văn Phúc Nam 5.5
35 Phạm Thị Quốc Nữ
36 Võ Văn Tài Nam 3
37 Trương Quang Tân Nam
38 Bùi Thanh Tấn Nam
39 Lý Minh Tánh Nam 4.8
40 Huỳnh Ngọc Thăng Nam 1.75
41 Ngô Tấn Thành Nam 3.3
42 Đỗ Thị Thu Thảo Nữ 4
43 Phạm Chí Thiện Nam
44 Trần Thị Thu Thuỷ Nữ 5.6
45 Phạm Hữu Tiến Nam 6.3
46 Trần Minh Trí Nam
47 Huỳnh Thị Yến Trinh Nữ 5
48 Nguyễn Trung Trực Nam
49 Trần Thanh Tùng Nam
50 Đỗ Ngọc Thảo Uyên Nam
51 Phạm Viết Thanh Vân Nam 5
52 Đinh Thế Viễn Nam 7.25
53 Lê Trí Viễn Nam
54 Võ Văn Vĩnh Nam 3.3
55 Đặng Tấn Vũ Nam 3.25
56 Võ Thành Vương Nam 5.6
57 Võ Tấn Ý Nam 4.75
58 Hồ Thị Kim Yến Nam 1
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 A20 - NĂM HỌC 2008-2009
TT Họ và tên Phái KT Toán căn bản Ghi chú
1 Vi Văn Ái Nam Ghi chú
2 Bùi Minh Anh Nam 5.5
3 Trần Anh Bảo Nam 4.75
4 Phạm Văn Bình Nam
5 Lê Văn Cảnh Nam 5.5
6 Phan Văn Chánh Nam
7 Lê Thị Kim Chi Nữ
8 Quảng Đình Chương Nam 4.8
9 Trần Văn Đạt Nam 7
10 Nguyễn Thị Thanh Điệp Nữ 6.25
11 Kiều Tấn Đức Nam 5.8
12 Nguyễn Trung Dũng Nam 3.5
13 Trần Thanh Dương Nam
14 Đỗ Thị Mỹ Duyên Nữ
15 Lê Tấn Hà Nam 7
16 Ngô Văn Hải Nam 3.5
17 Đỗ Thị Thu Hằng Nữ 3
18 Nguyễn Tấn Hiển Nam
19 Nguyễn Đình Hiếu Nam
20 Lý Văn Hùng Nam 6.5
21 Võ Thị Kim Kha Nữ 3.25
22 Đinh Tấn Kiên Nam 7.3
23 Bùi Thị Ngọc Kiều Nữ 2.3
24 Võ Thị Mỹ Lệ Nữ 3.75
25 Nguyễn Chí Linh Nam
26 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ 2
27 Đinh Tấn Nam Nam 1
28 Trần Minh Nhất Nam 5
29 Nguyễn Văn Nhuần Nam 3
30 Cao Thế Nhượng Nam 2
31 Trần Duy Phúc Nam 3.25
32 Đặng Phước Nam 6
33 Nguyễn Hữu Quang Nam 2.25
34 Từ Anh Sang Nam
35 Nguyễn Minh Sơn Nam 5.3
36 Nguyễn Anh Tài Nam
37 Tạ Công Tài Nam 3
38 Phạm Minh Tân Nam 3
39 Nguyễn Văn Thiện Nam 5
40 Nguyễn Hùng Thịnh Nam 4.25
41 Phạm Dy Thôi Nam
42 Phạm Văn Thuấn Nam
43 Mai Trường Thuận Nam 6.75
44 Đặng Quang Thức Nam 1
45 Lương Văn Thương Nam 6.3
46 Trần Tự Thy Nam
47 Bùi Văn Tiến Nam
48 Từ Sỹ Tịnh Nam
49 Ngô Văn Trí Nam 1.8
50 Nguyễn Thị Trinh Nữ 4
51 Phạm Hồng Việt Nam 1.25
52 Tạ Thị Kim Vui Nữ 3.5
53 Nguyễn Thị Vy Nữ 3.3
54 Đinh Thị Hồng Yến Nữ
DS ĐIỂM DIỆN GHI ĐIỂM GDQP - NĂM HỌC 2008 - 2009

TT HỌ VÀ TÊN Miệng 15 phút 1 tiết Thi TB Môn Ghi chú

1 Vi Văn Ái
2 Bùi Minh Anh
3 Nguyễn Thành Bảo
4 Trần Anh Bảo
5 Phạm Văn Bình
6 Bạch Văn Cảnh
7 Lê Văn Cảnh
8 Phan Văn Chánh
9 Lê Thị Kim Chi
10 Bùi Quang Chương
11 Quảng Đình Chương
12 Nguyễn Thanh Danh
13 Trần Văn Đạt
14 Đỗ Phú Đạt
15 Nguyễn Minh Điệp
16 Nguyễn Thị Thanh Điệp
17 Tạ Văn Đình
18 Phùng Minh Đôn
19 Trần Phương Đông
20 Trương Quang Đức
21 Kiều Tấn Đức
22 Nguyễn Ngọc Dung
23 Nguyễn Trung Dũng
24 Trần Thanh Dương
25 Đỗ Thị Mỹ Duyên
26 Lê Tấn Hà
27 Ngô Văn Hải
28 Đỗ Thị Thu Hằng
29 Đỗ Tấn Hiếu
30 Nguyễn Đình Hiếu
31 Phạm Văn Huấn
32 Bùi Nhất Hùng
33 Lý Văn Hùng
34 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
35 Võ Thị Kim Kha
36 Đinh Tấn Kiên
37 Bùi Thị Ngọc Kiều
38 Nguyễn Thanh Lâm
39 Võ Thị Mỹ Lệ
40 Trân Trọng Linh
41 Nguyễn Chí Linh
42 Nguyễn Thị Kim Loan
43 Nguyễn Đức Lợi
44 Nguyễn Thị Lợi
45 Võ Thanh Long
46 Trương Thị Minh Luyện
47 Nguyễn Thị Trà Ly
48 Nguyễn Thị Yến Ly
49 Nguyễn Thị Miền
50 Tạ Thị Minh
51 Ngô Thị Xí Mụi
52 Lê Thị Thuý Mỹ
53 Lý Văn Nam
54 Nguyễn Văn Nam
55 Trân Văn Nam
56 Đinh Tấn Nam
57 Trần Thị Thanh Nga
58 Võ Thị Bảo Ngân
59 Bạch Thị Minh Nguyệt
60 Hồ Nhất Nhật
61 Trần Minh Nhất
62 Nguyễn Văn Nhuần
63 Cao Thế Nhượng
64 Hoàng Đình Phúc
65 Phạm Văn Phúc
66 Trần Duy Phúc
67 Đặng Phước
68 Nguyễn Hữu Quang
69 Từ Anh Sang
70 Nguyễn Minh Sơn
71 Võ Văn Tài
72 Nguyễn Anh Tài
73 Tạ Công Tài
74 Trương Quang Tân
75 Phạm Minh Tân
76 Bùi Thanh Tấn
77 Lý Minh Tánh
78 Huỳnh Ngọc Thăng
79 Ngô Tấn Thành
80 Đỗ Thị Thu Thảo
81 Phạm Chí Thiện
82 Nguyễn Văn Thiện
83 Nguyễn Hùng Thịnh
84 Phạm Dy Thôi
85 Mai Trường Thuận
86 Đặng Quang Thức
87 Lương Văn Thương
88 Trần Thị Thu Thuỷ
89 Trần Tự Thy
90 Phạm Hữu Tiến
91 Bùi Văn Tiến
92 Từ Sỹ Tịnh
93 Đỗ Thị Trang
94 Ngô Văn Trí
95 Huỳnh Thị Yến Trinh
96 Nguyễn Thị Trinh
97 Nguyễn Trung Trực
98 Trần Thanh Tùng
99 Đỗ Ngọc Thảo Uyên
100 Phạm Viết Thanh Vân
101 Đinh Thế Viễn
102 Lê Trí Viễn
103 Phạm Hồng Việt
104 Võ Văn Vĩnh
105 Đặng Tấn Vũ
106 Tạ Thị Kim Vui
107 Võ Thành Vương
108 Nguyễn Thị Vy
109 Võ Tấn Ý
110 Trần Thị Như Ý
111 Hồ Thị Kim Yến
112 Đinh Thị Hồng Yến

You might also like