2 가구 đồ đạc trong nhà 47 계산기 máy tính 3 가까이 gần 48 계산대 bàn thanh toán 4 가끔 thỉnh thoảng 49 계시다 ở (kính ngữ) 5 가능하다 có khả năng 50 계절 mùa 6 가다 đi 51 고구마 khoai lang 7 가르치다 dạy học,chỉ bảo 52 고르다 lựa chọn 8 가방 túi sách,cặp sách 53 고무장화 ủng cao su 9 가볍다 nhẹ 54 고속도로 đường cao tốc 10 가솔린 khí đốt 55 고속버스 xe buýt tốc hành 11 가습기 dụng cụ tạo hơi ẩm 56 고온 nhiệt độ cao 12 가위 cái kéo 57 고장(이) 나다 hỏng hóc 13 가을 mùa thu 58 고치다 sửa chữa 14 가져가다 đem đi,mang đi 59 고향 quê hương 15 가족 gia đình 60 곡괭이 cuốc chim 16 가축 gia súc 61 곡식 ngũ cốc 17 간격 khoảng cách 62 골목 ngõ,hẻm 18 간호사 y tá 63 공구 công cụ 19 갈아타다 đổi tàu xe 64 공기 bát( đơn vị đếm) 20 감기에 걸리다 bị cảm cúm 65 공부하다 học 21 감전 điện giật 66 공사를 하다 xây dựng,thi công 22 갑자기 đột ngột,bất thình lình 67 공원 công viên 23 강변 bờ sông 68 공장 công trường 24 강아지 con cún con 69 공중전화 điện thoại công cộng 25 강하다 mạnh 70 공책 cuốn vở 26 개월 tháng 71 공항 sân bay 27 거름 phân bón 72 공휴일 ngày lễ 28 거실 phòng khách 73 과속하다 quá tốc độ 29 거울 cái gương 74 과식하다 ăn quá nhiều 30 걱정 lo lắng 75 과일 trái cây 31 건강 검진 kiểm tra sức khoẻ 76 과자 bánh mứt kẹo 32 건강보험증 thẻ bảo hiểm sức khoẻ 77 과장님 trưởng phòng 33 건강하다 khoẻ mạnh 78 과적 chất quá tải 34 건너다 đi qua,băng qua 79 관계자외 출입금지ko nhiệm vụ cấm vào 35 건물 toà nhà 80 관리자 người quản lý 36 걸다 gọi điện 81 광고 quảng cáo 37 걸레 rẻ lau 82 교사 giáo viên 38 게임 game,trò chơi 83 교실 lớp học 39 겨울 mùa đông 84 교육 giáo dục 40 견인지역 khu vực cấm đỗ xe( sẽ bị kéo 85 교통 질서 trật tự giao thông 41 결혼식 lễ kết hôn 86 교통 차단 gián đoạn giao thông 42 경운기 máy cày 87 교통법 Luật giao thông 43 경제적이다 tính kinh tế 88 교통사고 tai nạn giao thông 44 경치 cảnh trí 89 교통정리 điều khiển giao thông 45 계단 cầu thang 90 교통카드 thẻ giao thông
91 교환하다 đổi lại 138 기분 tâm trạng
92 구경하다 ngắm,xem 139 기숙사 ký túc xá 93 구두 đôi giày 140 기중기 cần cẩu 94 구두 굽 gót giày 141 기차 tàu hoả 95 구둣주걱 cái đón gót 142 기차표 vé tàu 96 구름 mây 143 기침을 하다 ho 97 구멍 lỗ 144 길다 dài 98 구부리다 uốn, ngoáy 145 길이 chiều dài 99 구석 góc 146 깊다 sâu 100 구역 khu vực 147 깨끗하다 sạch sẽ 101 구인 tìm người 148 깨우다 đánh thức 102 구하다 tìm kiếm, 149 깨지다 bị vỡ 103 굴삭기 máy xúc 150 꺼내다 lôi ra 104 귀 tai 151 꽂다 cắm 105 귀덮개 cái bịt tai 152 꽃 hoa 106 귀마개 cái bịt tai 153 끄다 tắt 107 그래서 vì vậy 154 끝나다 kết thúc,hoan thành 108 그러나 nhưng 155 끼다 đeo 109 그러면 nếu vậy,vậy thì 156 끼이다 mắc, dính, kẹt 110 그런데 nhưng 157 나가다 đi ra ngoài 111 그럼 nếu vậy,vậy thì 158 나무 cây 112 그렇지만 nhưng 159 나쁘다 xấu 113 그릇 bát, đĩa 160 나사 đinh vít 114 그리고 và 161 나타내다 biểu đạt 115 그리다 vẽ 162 낙하물경고 chú ý bị sạt lở 116 그림 bức tranh 163 낚시 câu cá 117 그저께 hôm kia 164 난로 lò sưởi 118 그치다 tạnh(mưa), ngừng 165 난방기 thiết bị sưởi 119 극장 rạp chiếu phim 166 날씨 thời tiết 120 근로자 người lao động 167 날짜 ngày tháng 121 근무 시간 thời gian làm việc 168 남기다 để lại 122 근방 gần 169 남동생 em trai 123 근처에 gần 170 남자 con trai,boy 124 금년 năm nay 171 남자친구 bạn trai 125 금방 tí nữa 172 낫다 khá hơn,tốt hơn 126 금속 kim loại 173 낮다 thấp 127 금식 cấm ăn 174 내과 nội khoa 128 금연 cấm thuốc 175 내년 năm sau,sang năm 129 금요일 thứ 6 176 내려가다 đi xuống 130 급여 lương 177 내용 nội dung 131 급하다 gấp gáp,khẩn cấp 178 내일 ngày mai 132 기계 máy móc 179 냄비 xoong,nồi 133 기구 thiết bị, dụng cụ 180 냉면 món mỳ lạnh 134 기다리다 đợi chờ 181 냉장고 tủ lạnh 135 기대다 tựa,dựa vào 182 너무 quá,rất 136 기르다 nuôi 183 넓다 rộng 137 기름을 넣다 đổ xăng 184 넘어지다 ngã
185 넣다 đưa vào trong, 232 도장 con dấu
186 네 번째 (lần) thứ 4 233 도착하다 đến nơi 187 넥타이 cà vạt 234 독극물 chất cực độc 188 노래를 부르다 hát 235 독극물경고 cảnh báo có chất độc 189 노트북 컴퓨터 máy tính xách tay 236 독성 độc hại 190 놀다 chơi 237 돈 tiền 191 놀러가다 đi chơi 238 돈을 찾다 rút tiền 192 농약 thuốc trừ sâu 239 돌 đá 193 농작물 nông sản 240 돌아가시다 chết(kính ngữ) 194 높다 cao 241 동료 đồng nghiệp 195 높이 chiều cao 242 동생 em 196 놓다 để lên,đặt lên 243 동안 trong vòng 197 놓치다 nhỡ,lỡ 244 동전 tiền xu 198 누구 ai 245 돼지 con lợn,con heo 199 누나 chị gái ( em trai gọi) 246 돼지우리 chuồng lợn 200 누르다 ấn, nhấn 247 두 번째 thứ 2( thứ tự) 201 눈 tuyết, mắt 248 두껍다 dày 202 눕다 nằm xuống 249 두통약 thuốc đau đầu 203 늙다 già 250 뒤 phía sau 204 늦다 muộn 251 드라이클리닝 giặt khô 205 니퍼 kìm cắt 252 드라이클리닝 giặt khô 206 다니다 làm việc,đi lại 253 듣다 nghe 207 다리 chân 254 들다 cầm, xách 208 다리미 bàn là 255 들어오다/가다 đi vào 209 다치다 bị thương 256 등산하다 leo núi 210 다행 may mắn 257 딸 con gái 211 닦다 đánh,rửa 258 딸기 dâu tây 212 단속하다 điều khiển 259 땀 mồ hôi 213 닫다 đóng 260 땅 đất 214 달 mặt trăng 261 땅을 파다 đào đất 215 달다 ngọt 262 때문에 vì 216 달력 tờ lịch 263 떠나다 dời đi 217 달리기 하다 chạy 264 떠들다 làm ồn ào 218 담당자 người phụ trách 265 떨어지다 rơi 219 담배 thuốc lá 266 똑바로 thẳng 220 당기다 kéo 267 똥 phân, cứt 221 대사관 đại sứ quán 268 뚫다 đâm thủng, khoan 222 대중교통 giao thông đại chúng 269 뜨겁다 nóng( đồ ăn, máy móc) 223 대피소 nơi ẩn náu 270 라디오 đài radio 224 대피하다 ẩn náu, tránh 271 라면 mỳ tôm 225 더럽다 bẩn 272 마리 con 226 덥다 nóng 273 마스크 khẩu trang 227 데려가다 chở đi 274 마시다 uống 228 도로 đường 275 막히다 tắc, nghẽn 229 도마 cái thớt 276 만들다 làm ra, tạo ra 230 도서관 thư viện 277 만지다 sờ, chạm 231 도서실 phòng thư viện 278 많다 có nhiều
279 말리다 làm khô 325 미끄럽다 trơn
280 맑다 quang đãng 326 미술관 phòng mỹ thuật 281 망치 cái búa 327 미용사 thợ cắt tóc 282 맞다 đúng 328 미터 mét 283 맞은편/건너편 đối diện 329 밀다 đẩy 284 맡기다 giao, ký gửi 330 바가지 cái gáo 285 매다 đeo 331 바구니 cái rổ 286 매달/매월 hàng tháng 332 바꾸다 đổi, chuyển 287 매달린물체경고 chú ý có vật treo ở trên 333 바다 biển 288 매표소 nơi bán vé 334 바닥 nền 289 맥주 bia 335 바람이 불다 gió thổi 290 맨손 tay không 336 바르다 đúng 291 맵다 cay 337 바지 quần 292 머리 đầu, tóc 338 박물관 viện bảo tàng 293 머리를 감다 gội đầu 339 반갑다 vui,hân hạnh 294 먹다 ăn 340 반드시/꼭 nhất định 295 먹이 thức ăn 341 반찬 đồ ăn, thức ăn 296 먼지 bụi 342 받다 nhận 297 먼지떨이 chổi quét bụi 343 발 bàn chân 298 멈추다 dừng, ngừng, tạnh 344 발화성 물질 vật dễ cháy 299 메모 tin nhắn 345 밝다 sáng sủa 300 명랑하다 vui vẻ, tươi cười 346 밤 đêm 301 명절 ngày lễ 347 밥 cơm 302 명함 danh thiếp 348 방 phòng 303 모두 tất cả 349 방금 vừa nãy 304 모래 hạt cát 350 방독면 mặt nạ chống độc 305 모레 ngày kia 351 방면 phương hướng 306 모이드 mode 352 방열면 mặt nạ chống nhiệt 307 모자 mũ 353 방향 phương hướng 308 목 cổ ,họng 354 밭 cánh đồng 309 목소리 giọng nói 355 배 thuyền,bụng, quả lê 310 목요일 thứ 5 356 배 고프다 đói 311 목욕하다 tắm 357 배 부르다 no 312 무겁다 nặng 358 배달하다 giao hàng 313 무게 trọng lượng 359 배설물 chất thải,phân 314 무료 miễn phí 360 배우다 học 315 무슨+N ~ gì 361 버리다 vứt , bỏ 316 묵다 lưu lại, trọ lại 362 버스 정류장 bến xe buýt 317 문지르다 cọ rửa 363 벌금 tiền phạt 318 물건 hàng hoá 364 벌레 côn trùng 319 물기 nước 365 벌써 đã 320 물난리 나다 lũ lụt 366 벗다 cởi, tháo 321 물어보다 hỏi 367 베개 cái gối 322 물질 vật chất 368 벤치 cái ghế dài 323 물체 vật chất 369 벽 bức tường 324 물체이동 di chuyển vật 370 별로+ PĐ ko.....lắm
371 병균 vi rut, vi khuẩn 418 빌려주다 cho vay, cho mượn
372 병원 bệnh viện 419 빌리다 vay, mượn 373 보관소 nơi bảo quản 420 빗 cái lược 374 보관함 tủ bảo quản 421 빗다 chải(đầu) 375 보내다 gửi 422 빗자루 cái chổi 376 보다 xem, nhìn 423 빛 ánh sáng 377 보안경 kính bảo hộ 424 빨래하다 giặt 378 보여주다 cho xem 425 빵 bánh mỳ 379 보증금 tiền đặt cọc 426 뿌리다 phun,rắc 380 보통 bình thường 427 사거리 ngã tư 381 보행 đi bộ 428 사고 tai nạn,sự cố 382 보행 금지 cấm đi bộ 429 사과 quả táo 383 보호구 dụng cụ bảo hộ 430 사다 mua 384 보호하다 bảo hộ 431 사다리 cái thang 385 복사기 máy phôtôcopy 432 사람 người 386 복잡하다 phôtôcopy 433 사료 thức ăn cho vật nuôi 387 볼펜 bút bi 434 사무실 văn phòng 388 봄 mùa xuân 435 사용하다 sử dụng 389 봉투 phong bì,túi 436 사원증 thẻ nhân viên 390 부동산 bất động sản 437 사장실 phòng giám đốc 391 부럽다 ghen tỵ 438 사진 tấm ảnh 392 부모님 bố mẹ 439 사진 찍다 chụp ảnh 393 부엌 bếp 440 사항 điều hạng 394 부치다 gửi 441 산 núi 395 부탁하다 nhờ vả 442 살다 sống 396 부품 phụ phẩm, linh kiện 443 삶다 luộc 397 분무기 bình bơm nước(bình thuốc sâu 444 삽 cái xẻng 398 분실물 vật thất lạc 445 상자 cái hộp 399 분실물센터 Trung tâm vật thất lạc 446 새벽 rạng sáng 400 분해하다 tháo ra 447 색깔 màu sắc 401 불 lửa,điện,đèn 448 샌드위치 bánh mỳ sandwich 402 불고기 thịt bò xào 449 생각하다 suy nghĩ 403 불다 thổi 450 생명 cuộc sống 404 불도저 xe ủi 451 생산지 nơi sản xuất 405 불편하다 bất tiện,khó chịu 452 생선 cá 406 붓다 đổ vào 453 생일 sinh nhật 407 붙이다 dán 454 샤워하다 tắm 408 비가 오다 mưa 455 샴푸 dầu gội đầu 409 비누 xà bông 456 서두르다 vội vàng,nhanh chóng 410 비닐봉투 túi nilon 457 서류 tài liệu 411 비료 phan bon 458 서류함 hộp đựng tài liệu 412 비빔밥 cơm trộn 459 서점 hiệu sách 413 비상구 cửa ra, cửa thoát hiểm 460 서투르다 lạ lẫm 414 비슷하다 giống nhau,tương tự 461 석유 dầu hoả,dầu mỏ 415 비싸다 đắt 462 선글라스 kính râm 416 비자 visa 463 선물 quà tặng 417 비행기 máy bay 464 선풍기 quạt
465 설거지 하다 rửa bát 512 숙박하다 nghỉ trọ lại
466 설날 Tết 513 순두부 đậu phụ 467 설명하다 giải thích 514 순서 thứ tự 468 성격 tính cách 515 숟가락 cái thìa 469 성함 quý danh,tên 516 술 rượu 470 세 번째 (lần) thứ 3 517 쉬다 nghỉ ngơi 471 세금 thuế 518 쉽다 dễ 472 세숫대야 chậu rửa mặt 519 스웨터 áo len dài tay 473 세우다 đỗ,đậu xe 520 스위치 công tắc điện 474 세제 xà phòng 521 스패너 cà-lê,mỏ-lết 475 세차하다 rửa xe 522 슬프다 buồn 476 세탁기 máy giặt 523 습기 hơi ẩm 477 셔츠 áo sơ mi, 524 승강금지 cấm trèo leo 478 소개하다 giới thiệu 525 승강기 thang máy 479 소금 muối 526 시간 thời gian,tiếng 480 소독하다 khử trùng,tẩy trùng 527 시계 đồng hồ 481 소리 지르다 la hét 528 시너 chất lỏng, dung dịch 482 소방관 lính cứu hoả 529 시다 chua 483 소방서 trạm cứu hoả 530 시속 tốc độ / h 484 소장 người quản lý, tổ trưởng 531 시원하다 mát mẻ 485 소주 rượu sôju 532 시장 chợ 486 소포 bưu phẩm 533 시키다 yêu cầu,gọi đồ 487 소화기 bình cứu hoả 534 시합 trận đấu 488 소화제 thuốc tiêu hoá 535 식당 nhà ăn,nhà hàng 489 속도 tốc độ 536 식물 thực vật 490 손 bàn tay 537 식사하다 ăn uống 491 손님 khách hàng 538 신다 đi (giày,dép) 492 손대지 마십시오 Cấm sờ 539 신문 tờ báo 493 손수레 xe đẩy chở hàng 540 신발 giày dép 494 손잡기 tay cầm,tay kéo 541 신분증 Chứng minh thư 495 손잡이 tay cầm 542 신용카드 thẻ tín dụng,thẻ VISA 496 손전등 đèn pin 543 신입사원 nhân viên mới 497 송곳 cái dùi 544 신청서 đơn đ.ký,đơn yêu cầu 498 송금하다 gửi tiền 545 신호등 đèn tín hiệu giao thông 499 송이 bông( hoa) 546 싫어하다 ghét 500 수건 khăn mặt 547 심각하다 nghiêm trọng 501 수리하다 sửa chữa 548 심다 trồng 502 수박 dưa hấu 549 심심하다 buồn tẻ,nhàn rỗi 503 수선하다 sửa chữa, ồn ào 550 싱겁다 nhạt 504 수세미 giẻ rửa bát 551 싸다 rẻ, gói 505 수술하다 phẫu thuật 552 썩다 sâu (răng) 506 수영장 bể bơi 553 쓰다 sử dụng,đắng,viết,đội 507 수영하다 bơi 554 쓰레기 rác 508 수요일 thứ 4 555 쓰레기통 thùng rác 509 수저 thìa đũa 556 쓰레받기 xẻng hót rác 510 수첩 sổ tay 557 쓸다 quét 511 수표 ngân phiếu 558 씻다 rửa
559 아가씨 cô gái(chưa cóchồng) 606 어머니 mẹ
560 아까 vừa nãy 607 어제 hôm qua 561 아들 con trai (son) 608 언니 chị (em gái gọi) 562 아래 dưới 609 언제 khi nào, bao giờ? 563 아버지 bố 610 언제든지 bất cứ khi nào 564 아빠 bố 611 얻다 đạt được, tìm kiếm 565 아이 trẻ em,đứa trẻ 612 얼굴 khuôn mặt 566 아저씨 chú 613 얼마 bao nhiêu? 567 아주머니 cô ,bác(gọi phụ nữ đã kết hôn 614 엄금 cấm 568 아줌마 cô ,bác(gọi phụ nữ đã kết hôn 615 엄마 mẹ 569 아직 vẫn chưa 616 없다 không có 570 아침 buổi sáng 617 없애다 loại bỏ 571 아파트 chung cư 618 엎드리다 nằm xấp 572 아프다 đau 619 에스컬레이터 cầu thang máy 573 안개 sương mù 620 에어컨 điều hoà 574 안경 kính 621 엘리베이터 thang máy 575 안과 khoa mắt 622 여권 hộ chiếu 576 안내소 nơi hướng dẫn 623 여동생 em gái 577 안다 ôm 624 여름 mùa hè 578 안전 수칙 quy tắc an toàn 625 여자 con gái,cô gái 579 안전대 dây an toàn 626 여자친구 bạn gái 580 안전띠 dây an toàn 627 여행사 công ty du lịch 581 안전망 lưới an toàn 628 여행하다 đi du lịch 582 안전모 mũ bảo hộ 629 연결하다 liên kết,kết nối 583 안전선 vạch an toàn 630 연락처 số liên lạc 584 안전장갑 găng tay bảo hộ 631 연락하다 liên lạc 585 안전화 giày bảo hộ 632 연말 cuối năm 586 앉다 ngồi 633 연장하다 gia hạn 587 알다 biết 634 연필 bút chì 588 앞 trước 635 연휴 kỳ nghỉ hàng năm 589 액세서리 đồ phụ tùng 636 열다 mở 590 야근하다 làm đêm 637 열쇠 chìa khoá 591 야채 rau 638 열심히 chăm chỉ 592 약국 hiệu thuốc 639 열이 나다 sốt 593 약사 dược sỹ 640 열차 xe lửa 594 약속 lời hứa, cuộc hẹn 641 염려 nguy cơ, mối âu lo 595 약품 dược phẩm 642 영상 nhiệt độ dương( > 0 độ) 596 양계장 trại nuôi gà 643 영수증 hoá đơn 597 양말 tất 644 영하 nhiệt độ âm ( < 0 độ) 598 양복 âu phục,comple 645 영화표 vé xem phim 599 어깨 vai 646 옆 bên cạnh 600 어둡다 tối 647 예매하다 đặt trước 601 어디 ở đâu 648 예방하다 dự phòng 602 어떤+N ~ như thế nào? 649 예쁘다 xinh, đẹp 603 어떻게 như thế nào? 650 예약실 phòng đặt trước 604 어렵다 khó 651 예약하다 đặt trước 605 어린이 trẻ em 652 오늘 hôm nay
653 오다 đến 700 음료수 đồ uống
654 오른쪽 bên phải 701 음식물 đồ ăn và đồ uống 655 오빠 anh ( em gái gọi) 702 응급 khẩn cấp 656 오전 buổi sáng 703 의사 bác sỹ 657 오줌 nước tiểu 704 의자 cái ghế 658 오후 buổi chiều 705 이따가 tí nữa 659 온도 nhiệt độ 706 이름 tên 660 온도계 nhiệt kế 707 이불 cái chăn 661 올라가다 đi lên 708 이사하디 chuyển nhà 662 올해 năm nay 709 이상 trên( không dưới) 663 옮기다 di chuyển 710 이야기 하다 nói chuyện 664 옷 áo 711 이용하다 sử dụng, lợi dụng 665 옷걸이 cái mắc áo 712 이틀 2 ngày 666 옷장 tủ quần áo 713 이하 dưới( không hơn) 667 와이셔츠 áo sơ mi, 714 익숙하다 quen 668 왕복 khứ hồi 715 인분 suất ăn 669 외과 khoa ngoại 716 인사하다 chào hỏi 670 외국 사람 người nước ngoài 717 인상하다 tăng ( lương) 671 외국인등록증 thẻ người nước ngoài 718 인화성 dễ cháy 672 외양간 chuồng ngựa 719 일 하다 làm việc 673 외출 중 đang đi công tác 720 일반 thông thường 674 외출하다 đi công tác 721 일어나다 thức dậy,đứng dậy 675 왼쪽 bên trái 722 일요일 chủ nhật 676 요금 phí 723 일찍 sớm 677 용접 hàn xì 724 일회용 dùng 1 lần 678 우리 chúng ta,chúng tôi 725 읽다 đọc 679 우산 cái ô 726 잃어버리다 mất 680 우체국 bưu điện 727 임금 lương 681 우체통 hòm thư 728 입다 mặc 682 우표 tem 729 입원하다 nhập viện 683 우회전 rẽ phải 730 있다 có, ở 684 운동장 sân vận động 731 잊다 quên 685 운동하다 thể thao 732 자 cái thước 686 운동화 giày thể thao 733 자동인출기 máy rút tiền ATM 687 운반하다 vận chuyển 734 자동차 ô tô 688 운전면허증 bằng lái xe 735 자동판매기 máy bán hàng tựđộng 689 운전하다 lái xe 736 자라다 lớn lên,trưởng thành 690 울다 khóc 737 자르다 cắt 691 웃다 cười 738 자전거 xe đạp 692 월급 lương 739 자주 thường xuyên 693 월요일 thứ 2 740 작년 năm ngoái 694 위 trên 741 작다 nhỏ, bé 695 위험하다 nguy hiểm 742 작업장 nơi làm việc 696 유기 용체 dung dịch hữu cơ 743 잘못되다 bị nhầm 697 유리창 cửa sổ bằng kính 744 잠을 자다 ngủ 698 유턴 biển báo đc phép quay đầu xe 745 잡수시다 ăn (kính ngữ) 699 은행 ngân hàng 746 잡초 cỏ dại
747 장갑 găng tay 794 제자리 vị trí thích hợp
748 장도리 cái búa nhỏ đinh 795 제품 sản phẩm 749 장마철 mùa mưa 796 제한 hạn chế 750 장소 địa điểm 797 조립하다 lắp ráp 751 재료 nguyên liệu 798 조심하다 cẩn thận 752 재미없다 chán ngắt ,không hay 799 조용하다 yên tĩnh 753 재미있다 hay, thú vị 800 조치 thiết bị 754 재봉틀 máy khâu 801 졸다 ngủ gật 755 재해 tai nạn 802 졸리다 buồn ngủ 756 재활용 tái sử dụng 803 좁다 chật, hẹp 757 쟁반 cái mâm 804 종이 tờ giấy 758 저금하다 gửi tiền tiết kiệm 805 좋다 tốt, đẹp 759 저녁 buổi tối ,bữa tối 806 좋아하다 thích 760 저온 nhiệt độ thấp 807 좌회전 rẽ trái 761 저온경고 cảnh báo nh.độ thấp 808 주말 cuối tuần 762 저울 cái cân 809 주머니 túi 763 저절로 tự động 810 주무시다 ngủ ( kính ngữ) 764 전기난로 lò sưởi điện 811 주문하다 đặt hàng,gọi đồ ăn 765 전기드릴 cái khoan điện 812 주사 맞다 tiêm 766 전기밥솥 nồi cơm điện 813 주소 địa chỉ 767 전방 phía trước 814 주유소 cây xăng 768 전선 dây điện 815 주전자 cái siêu nước 769 전압 điện áp 816 주차장 bãi đỗ xe 770 전염성 có tính truyền nhiễm 817 죽다 chết 771 전원 nguồn điện 818 준비하다 chuẩn bị 772 전자사전 kim từ điển 819 줄을 서다 xếp hàng 773 전자우편 điện tín 820 줄이다 giảm 774 전자저울 cân điện tử 821 줄자 thước dây 775 전통 truyền thống 822 줍다 nhặt 776 전혀 hoàn toàn không.. 823 중고 đồ cũ,đồ dùng lại 777 전화기 máy điện thoại 824 중요하다 quan trọng 778 절단기 máy cắt 825 지갑 cái ví 779 절대 tuyệt đối 826 지게차 xe nâng 780 절대로 tuyệt đối 827 지금 bây giờ 781 젊다 trẻ 828 지나가다 đi qua 782 점검 중 đang kiểm tra 829 지나다니다 đi qua 783 점심 buổi trưa,bữa trưa 830 지능 tri nao 784 접근 lại gần 831 지도 bản đồ 785 접근금지 cấm đến gần 832 지역 khu vực 786 접시 đĩa 833 지우개 cục tẩy 787 젓가락 đũa 834 지키다 giữ 788 정거장 bến đỗ xe 835 지폐 tiền giấy 789 정도 khoảng 836 지하 hầm, ngầm 790 정리 정돈 dọn dẹp,làm gọn gàng 837 지하철 tầu điện ngầm 791 정지하다 dừng lại 838 직업 nghề nghiệp 792 젖다 ướt 839 직원 nhân viên 793 제일/가장 nhất 840 직장 동료 đồng nghiệp
841 직진 thẳng 888 치우다 quét dọn
842 직진하다 đi thẳng 889 친구 bạn bè 843 진찰을 받다 được chuẩn đoán 890 친절하다 thân thiết 844 짐 hành lý 891 침대 giường 845 집 ngôi nhà 892 칫솔 bàn chải đánh răng 846 집게 cái nhíp,cái để gắp 893 카드 thẻ 847 짓다 xây ( nhà) 894 카메라 máy ảnh 848 짜다 mặn, vắt ( nước) 895 칼 con dao 849 찢다 xé rách 896 칼국수 phở 850 찤꺼기 cặn, chất thừa 897 캐다 đào, bới 851 차갑다 lạnh ( đồ ăn) 898 커피 cà phê 852 차단 gián đoạn, ngăn chặn 899 컨베이어 băng tải,băng chuyền 853 차량통행 xe cộ thông hành 900 컴퓨터 máy vi tính 854 차림표 bảng thưc đơn 901 컵 cốc 855 창문 cửa sổ 902 켜다 bật lên 856 채소 rau 903 켤레 đôi (giày..) 857 책 sách 904 콘센트 ổ cắm 858 책꽂이 giá sách 905 크다 to , lớn 859 책상 cái bàn 906 키우다 nuôi nấng, dạy dỗ 860 책장 giá sách,kệ sách 907 타다 đi (tàu, xe) 861 처럼 giống như 908 탁구를 치다 chơi bóng bàn 862 처방전 đơn thuốc 909 탁배하다 giao hàng 863 처음 lần đầu, đầu tiên 910 탁자 cái bàn 864 철저 triệt để, kỹ càng 911 탈의실 phòng thay đồ 865 첫 번째 lần thứ nhất 912 탑승하다 lên tàu xe 866 청소기 máy hút bụi 913 택시 taxi 867 청소하다 dọn vệ sinh 914 텔레비전 Tivi 868 체조하다 tập thể dục 915 토요일 thứ 7 869 체중계 cái cân 916 톱 cái cưa 870 초대하다 mời 917 통로 đường thông nhau 871 최근에 gần nhất 918 통장 sổ ngân hàng 872 추락 rơi ngã 919 통화 중 đang gọi điện 873 추석 Trung Thu 920 퇴근하다 tan sở,nghỉ làm 874 축구를 하다 đã bóng 921 튀다 làm vấy bẩn 875 축사 chuồng gia súc 922 트럭 xe tải 876 출근하다 đi làm 923 틀리디 sai,nhầm 877 출발하다 xuất phát 924 틈새 khe hở 878 출입 금지 cấm ra vào 925 티-셔츠 áo phông 879 출입문 cửa ra vào 926 파손하다 hư hỏng, tổn thất 880 춥다 lạnh 927 팔 cánh tay 881 취미 sở thích 928 팔다 bán 882 취소 huỷ bỏ 929 페인트 sơn 883 취직하다 xin việc 930 페인트 칠하다 sơn 884 층 tầng 931 편도 1 chiều 885 치과 khoa răng, nha khoa 932 편리하다 tiện lợi 886 치마 cái váy 933 편안하다 tiện nghi,thoải mái 887 치약 thuốc đánh răng 934 편의점 siêu thị
935 편지 lá thư 968 형광등 đèn huỳnh quang
936 편하다 tiện lợi,thoả mái 969 형제 anh em 937 폐문 đóng cửa 970 형제 anh em 938 포도 nho 971 호스 ống 939 포장하다 đóng gói 972 혼자 1 mình 940 폭발 nổ 973 홍차 hồng trà 941 폭발물 chất gây nổ 974 화가나다 giận giữ 942 폭이 chiều rộng 975 화기 hoả khí, lửa 943 표 vé 976 화물 hàng hoá 944 표지 tấm bảng 977 화요일 thứ 3 945 표지판 biển báo 978 화장실 nhà vệ sinh 946 풀 keo, hồ 979 화재 hoả hoạn 947 프레스기 máy dập 980 확인하다 xác nhận,kiểm tra lại 948 플러그 phích cắm 981 환경오염 ô nhiễm môi trường 949 피곤하다 mệt mỏi 982 환불하다 trả lại 950 피우다 hút 983 황단보도 đg dành cho ng đi bộ 951 피하다 tránh 984 회사 công ty 952 필요하다 cần thiết 985 회사통근버스 xe bus đưa đón nhân viên 953 하루 1 ngày 986 회의 cuộc họp 954 학생 học sinh 987 회의실 phòng họp 955 학생증 thẻ học sinh 988 횡단금지 cấm đi bộ qua đường 956 한가하다 rảnh rỗi 989 후식 món tráng miệng 957 한국말 tiếng Hàn quốc 990 훨씬 rất nhiều 958 한북 áo Hanbok 991 휘발유 xăng dầu 959 할머니 bà 992 휴게실 phòng nghỉ 960 할아버지 ông 993 휴대전화 điện thoại di động 961 함께/같이 cùng nhau 994 휴지 giấy vệ sinh 962 항공권 vé máy bay 995 흐르다 chảy 963 항구 bến cảng 996 흐리다 u ám 964 항상 luôn luôn 997 흡연 khói thuốc 965 해롭다 có hại 998 흡연금지 cấm hút thuốc 966 허리 eo 999 흡연실 phòng hút thuốc 967 현금 tiền mặt 1000 힘들다 vất vả 환전하다 육교