Professional Documents
Culture Documents
Bảng Tổng Hợp Đánh Giá Kết Quả Rèn Luyện Của Sinh Viên
Bảng Tổng Hợp Đánh Giá Kết Quả Rèn Luyện Của Sinh Viên
TP. H CH MINH
c lp - T do - Hnh phc
Kha: 38
TT
M s SV
Tn
Ngy sinh
im nh gi ca TT nh gi ca Hi
SV t lp v GCCN ng Khoa/ b mn
hoc CVHT
nh
gi
im Xp loi im
Xp loi
K37.755.006 H Nh
Chnh
03/09/1993
91
91
Xut sc
Nhi
11/03/1993
88
88
Tt
Phng
14/02/1993
88
88
Tt
Sn
24/08/1993
80
80
Tt
Trang
03/08/1993
85
85
Tt
Trm
14/10/1993
88
88
Tt
K37.755.048 o Th
Xun
29/02/1992
91
91
Xut sc
Anh
07/05/1993
88
88
Tt
Khanh
07/12/1993
90
90
Xut sc
10
K37.755.104 L Phng
Nghi
13/10/1993
91
91
Xut sc
11
K37.755.155 Bi Th Thanh
Xun
14/08/1989
85
85
Tt
12
Anh
27/02/1994
87
87
Tt
13
Mi
16/02/1994
77
77
Kh
14
Ngn
26/11/1994
82
85
Tt
15
K38.755.062 L Thin
Nhi
14/09/1993
80
82
Tt
16
Sng
03/12/1994
83
83
Tt
17
K38.755.083 Trn Th Cm
Thu
08/01/1994
85
85
Tt
18
11/03/1994
85
85
Tt
19
Chu
01/06/1992
84
84
Tt
20
K38.755.121 H Th
Huyn
02/10/1994
86
85
Tt
21
Khanh
06/12/1994
90
90
Xut sc
Ghi
ch
22
K38.755.134 Dip Th
20/02/1994
85
88
Tt
23
Ngn
11/08/1994
85
85
Tt
24
Qunh
11/08/1994
90
90
Xut sc
25
Vi
23/07/1992
80
80
Tt
26
K38.755.189 Nguyn Tn
Lc
19/09/1994
85
85
Tt
Lp trng
B th chi on/ C
vn hc tp
Gio vin ch
nhim
(K v ghi r
h tn)
(K v ghi r h tn)
(K v ghi r h
tn)
Ch tch Hi ng cp Khoa/ B mn
(K v ghi r h tn)