Professional Documents
Culture Documents
Quy Trinh Đo Kiểm Chỉ Tiêu Chất Lượng Dịch Vụ Wifi Calling
Quy Trinh Đo Kiểm Chỉ Tiêu Chất Lượng Dịch Vụ Wifi Calling
Quy Trinh Đo Kiểm Chỉ Tiêu Chất Lượng Dịch Vụ Wifi Calling
ST
Ch tiu Yu cu Ghi ch
T
Theo cng vn
T l thit lp thnh cng cuc
1 99% 2430/MOBIFONE-
gi chiu i MO CSSR
QLHM&KD NGY 02/6/2015
T l thit lp thnh cng cuc
2 99%
gi chiu nhn MT CSSR
T l thit lp thnh cng tin
3 95 Tham kho QCVN82:2014
nhn chiu i SMMO SR
T l thit lp thnh cng tin
4 95 Tham kho QCVN82:2014
nhn chiu nhn SMMT SR
Theo cng vn
5 T l rt cuc gi DCR 1% 2430/MOBIFONE-
QLHM&KD NGY 02/6/2015
T l handover thnh cng
Theo cng vn
6 HOSR (Handover t wifi sang 95% 2430/MOBIFONE-
2G/3G) QLHM&KD NGY 02/6/2015
Theo cng vn
7 Cht lng cuc gi MOS 3,0 2430/MOBIFONE-
QLHM&KD NGY 02/6/2015
a. Call flow
Call flow thc hin cuc gi chiu nhn (MT):
a. Call flow
Call flow thc hin tin nhn chiu i SMMO:
Trong :
III.2. Thit lp bi o
iu kin:
+ S nhn SMS l s di ng khc ang s dng dch v bnh thng bng sng
2G/3G, khng b chn chiu nhn SMS.
Th tc:
a. Call flow
Trong :
IV.2. Thit lp bi o
iu kin:
+ S nhn SMS l Client ng k thnh cng dch v wifi calling, ang dng sng
wifi, khng b chn chiu nhn tin nhn.
Th tc:
+ Thu bao di ng (sng 2G/3G) gi SMS cho Client (ang dng wifi).
a. Call flow
Trong :
+ A l tng s ln thc hin Handover out (Wifi 2G/3G), im o A nh hnh v
trn, xc nh bi Bn tin SETUP (vi s b gi nh dng STN) m client gi cho
mng trn nn 2G/3G.
V.2. Thit lp bi o
iu kin:
+ Client nm trong vng ph sng 2G/3G (mc tn hiu thu ti thiu l -100 dBm),
m bo cuc gi khng b rt do nguyn nhn pha u xa.
Th tc:
+ Cuc gi ang duy tr bng sng wifi, Client di chuyn ra xa AP (access point) wifi,
Handover sang sng 2G/3G.
a. Call flow
Trong :
VI.2. Thit lp bi o
iu kin:
Th tc:
+ Thc hin 1500 ln, Client thc hin li cuc gi sau khi drop hoc timeout.