Professional Documents
Culture Documents
CASD 2017. Thiết kế điều khiển động cơ đồng bộ từ thông dọc trục kích từ nam châm vĩnh cửu làm việc với tốc độ trên định mức
CASD 2017. Thiết kế điều khiển động cơ đồng bộ từ thông dọc trục kích từ nam châm vĩnh cửu làm việc với tốc độ trên định mức
1
CNG TRNH KHOA HC Chuyn san iu khin v T ng ha, s 13, 08/2015
02 N 2 0
k1 2 p ; k2 2 p2 .
g02 S p g0
Trn H.2 l cu trc ca ng c AFPM theo m hnh
ton hc trn
2
CNG TRNH KHOA HC Chuyn san iu khin v T ng ha, s 13, 08/2015
3
CNG TRNH KHOA HC Chuyn san iu khin v T ng ha, s 13, 08/2015
4
CNG TRNH KHOA HC Chuyn san iu khin v T ng ha, s 13, 08/2015
16
vng iu khin dng in. Hm truyn kn ca h
thng nh sau: 14
RW0 KR 12
WK ( s ) ' (18)
1 RW0 s (Ts s 1) KR 10
isdq = f(t)
8
R 2
2
(20)
K 8Ts s K 8Ts s 2KTs 0.4
m = f(t)
5.1 S liu ca ng c v thng s m phng
Rs = 2,3 ; Lsq = 9,6.10-6 H; Lsd = 8,2.10-6 H; 0.2
4000
3500
3000
2500
n = f(t)
2000
1500
1000
H. 9 S m phng
5.3. Kt qu m phng 500
2000 0.6
n = f(t)
1500 0.5
0.4
m = f(t)
1000
0.3
500
0.2
0
0.1
-500 0
0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1
t(s)
-0.1
H. 10 th tc nh mc 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1
t(s)
H. 14 M men ng c
5
CNG TRNH KHOA HC Chuyn san iu khin v T ng ha, s 13, 08/2015
-7
1
x 10 [3]. Quang Dich Nguyen and Satoshi Ueno, Analysis
and Control of Non-Salient Permanent Magnet Axial-
0 Gap Self-Bearing Motor, IEEE Transactions on
Industrial Electronics, Vol. PP, No. 99, pp. 1-8, 2010
-1 (early access).
[4]. Nguyn Vn Lin, Nguyn Mnh Tin, on
-2
Quang Vinh, iu khin ng c xoay chiu cp t
z = f(t)
-3
bin tn bn dn NXB KHKT, 2005.
[5]. Nguyn c Qun,M hnh ha, m phng v
-4 iu khin ng c t tr tc cao Tp ch
KH&CN H Nng S 11(96).2015 Quyn 2.
-5 [6]. Nguyn Don Phc: L thuyt iu khin tuyn
tnh. NXB KH&KT, 2007.
-6
0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 [7] Trong Duy Nguyen, Gilbert Foo Hock Beng,
t(s)
King-Jet Tseng, Don Mahinda Vilathgamuwa, and
H. 15 Chuyn dch dc trc z Xinan Zhang: Modeling and Position-Sensorless
20 Control of a Dual-Airgap Axial Flux Permanent
Magnet Machine for Flywheel Energy Storage
10
Systems, Journal of Power Electronics, Vol. 12, No.
isq1
0
5, September 2012.
isdq1 =f(t)
-10
-20
-30
isd1
-40
7. Kt lun
S dng ng c ng b t thng dc trc kch t
nam chm vnh cu c cu trc c bit v s dng
t hai u trc nh trn hnh H.1, to nn hai
mch vng iu khin tc v chuyn dch dc trc
ca rotor ( y coi cc t hai u trc lun
lun lm ng chc nng danh nh ca n). Bng
phng php iu khin ta theo t thng rotor (T4R),
bc u t c mt s vn sau:
- iu chnh tc ng c vi tc trn nh mc
bng gim t thng nh bm vo mt dng isd ngc
chiu vi t thng cc p trong phm vi m bo m
men lm vic cho ng c;
- Lun lun gi cho rotot v tr trng vi tm ca
ng c nh vo mch vng iu khin chuyn dch
dc trc;
- Cc vn cn tip tc nghin cu l nng cao cht
lng iu khin cho ng c v m bo m men ti
u khi gim t thng.
- Tin hnh th nghim trn ng c AFPM.
Ti liu tham kho
[1]. Nguyen Phung Quang and Jrg-Andreas Dittrich,
Vector Control of Three-Phase AC Machines,
springer
[2]. Akira Chiba, adashi Fukao,Osamu Ichikawa,
Masahide Oshima, asatsugu Takemoto and David G.
Dorrell, Magnetic Bearings and Bearingless Drives,
Newnes, 2005.