Professional Documents
Culture Documents
1575 - Bang Tong Hop Quy Doi Thang Diem Xep Loai Cac Truong
1575 - Bang Tong Hop Quy Doi Thang Diem Xep Loai Cac Truong
BẢNG QUY ĐỔI KẾT QUẢ HỌC TẬP MỘT SỐ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NƯỚC NGOÀI
2
40-49 Third 40,00-49,99 Yếu
3
Trung
40-49 Thirs class 40,00-49,99
bình
4
60-69 Good attempt 60,00-69,99 Giỏi
70,00-100,00 Giỏi
A+ >75%
Excellent 70,00-100,00% Xuất sắc
A 69% - 74%
B+ 62% - 65%
5
B 59% - 61%
C+ 50% - 54%
ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Nguồn tham khảo: Thể hiện trên bảng điểm của học viên và tại trang web http://www.cl.cam.ac.uk/teaching/scheme.html
6
Không
0 - 59,99
đạt
Nguồn tham khảo : Rules for award 2011 – 2012 (file PDF) http://www.leeds.ac.uk/secretariat/documents/rules_for_award.pdf
Trung
0 – 49 III Third Fail 0 – 49,99
bình
7
60 – 69,99 IIi Upper Second 60 – 69,99 Giỏi
8
A Excellent
Không
F <50 0.0 Fail <=49,99
xếp loại
First class honours
>=70% >= 70,00% Giỏi
(1st)
ĐẠI HỌC GREENWICH Upper second
CƠ SỞ HỌC VIỆN ERC 60 - 69% 60,00 – 69,99% Khá
class honours (2:1)
TẠI SINGAPORE Lower second Trung
50 - 59% 50,00 – 59,99%
class honours (2:2) bình
Third class
40 - 49% <= 49,99% Yếu
honours (3rd)
Nguồn tham khảo: Thể hiện trên bảng điểm của học viên
A 5.00
A- 4.50
9
B+ 4.00
B- 3.00
C+ 2.50
2,00 – 2,99 Khá
C 2.00
D+ 1.50 Trung
1,00 – 1,99
D 1.00 bình
5. ĐẠI HỌC TẠI ÚC (ÁP DỤNG CHO CẢ ĐẠI HỌC VÀ SAU ĐẠI HỌC)
Nguồn tham khảo: http://sydney.edu.au/future_students/study_abroad/study/grades.shtml
http://www.flinders.edu.au/ppmanual/student/assessment2.html
http://www.swinburne.edu.au/studentoperations/examination/higher-current.html
ĐẠI HỌC SYDNEY 85-100% High Distinction (HD) 85-100% Xuất sắc
10
75-84% 6 Distinction (D) 75-84% 5,50 - 6,49 Giỏi
ĐẠI HỌC MONASH 60-69% 2 Credit (C) 60-69% 1.50 - 2.49 Khá
Trung
50-59% 1 Pass (P) 50-59% 0.50 - 1.49
bình
45-59% 0.7 Near Pass (NP) 45-49%
<0.49
<50% 0.3 Fail (N) 0-49% Yếu
11
0-49% Fail (F/NN) <50% Yếu
12
Second Class Honours
75-79% 75-79% Giỏi
Div A (H2A)
Second Class
70-74% 70-74% Khá
Honours Div B (H2B)
Third Class
65-69% 65-69% TB-Khá
Honours (H3)
Trung
50-64% Pass (P) 50-64%
bình
<50% Fail (N) <50% Yếu
ĐẠI HỌC GRIFFITH 7 High Distinction (HD) 6,50 - 7,00 Xuất sắc
13
<3 Fail
ĐẠI HỌC MACQUARIE 85-100% High Distinction (HD) 85-100% Xuất sắc
14
75-84% Distinction (D) 75-84% Giỏi
6 ĐẠI HỌC TẠI CỘNG HÒA PHÁP (ÁP DỤNG CHO BẬC ĐẠI HỌC VÀ SAU ĐẠI HỌC)
15
13-<15 Assez bien 13,00 – 14,99 Khá
ĐẠI HỌC NICE SOPHIA Nguồn tham khảo: Do trường cung cấp
ANTIPOLIS
BẬC ĐẠI HỌC / BẬC SAU ĐẠI HỌC
20
18
A 17
Très Bien 16,00 – 17,99 Giỏi
16
15
Bien 14,00 – 15,99 Khá
14
B 13
Assez bien 12,00 – 13,99 TB-Khá
C 12
D 11
Passable 10,00 – 11,99 TB
E 10
FX 9 Échoué 0 – 9,99 Yếu
16
8
F <8
10% tổng số
A sinh viên đạt yêu Excellent 5 4.50 – 5.00 Xuất sắc
cầu
25% tổng số
B sinh viên đạt yêu Très bien 4 3.50 – 4.49 Giỏi
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ cầu
TROYES (UTT) 30% tổng số
C sinh viên đạt yêu Bien 3 2.50 – 3.49 Khá
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ cầu
COMPIEGNE (UTC) 25% tổng số
D sinh viên đạt yêu Satisfaisant 2 1.50 – 2.49 TB-Khá
cầu
10% tổng số
E sinh viên đạt yêu Passable 1 0.50 – 1.49 TB
cầu
F / FX - Insuffisant 0 < 0.49 Yếu
A- 3.67
17
B+ 3.33
C+ 2.33
C- 1.67
D+ 1.33 Trung
Passing 1,00-1,66
D 1.00 bình
18
F 0.0 Failed 0,00-0,69 Yếu
Nguồn tham khảo: Thể hiện trên bảng điểm của học viên
A 4.0
3,70 – 4,00 Xuất sắc
A- 3.7
B+ 3.3
B- 2.7
C 2.0
19
C- 1.7
D+ 1.3 Trung
1,00 – 1,69
D 1.0 bình
Nguồn tham khảo: Thang điểm của trường được ghi cụ thể trên bảng điểm của học viên.
20
B- 75-79%
Nguồn tham khảo: Thang điểm của trường được ghi cụ thể trên bảng điểm của học viên
ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ
A ≥80 86,00-100 Giỏi
CÔNG NGHỆ QUỐC GIA
ĐÀI LOAN B 70-79 80,00 - 85,99 Khá
Passing Trung
70 70,00 -79,99
grade bình
C <70 0 - 69,99 Yếu
21
C+ 2.5 Fairly Good 2,26-2,75 TB-K
C 2 Fair 1,55-2,25 TB
D+ 1.5 Poor
F 0 Fail
A- 75-79.9 7
5,50-7,49 Khá
B+ 70-74.9 6
C+ 55-59.9 3 Trung
2,00-3,49
C 50-54.9 2 bình
C- 45-49.9 1
E 0-39.9 -1
22
27/09 Lễ ra mắt
23