Professional Documents
Culture Documents
Tuyển tập phương trình lượng giác 11 trong các đề thi HSG
Tuyển tập phương trình lượng giác 11 trong các đề thi HSG
1 Phần đề bài
1 1 1
1. Giải phương trình: + + ... + =0
sin 2x sin 4x sin 2n x
4. Cho phương trình: (65 sin x − 56) (80 − 64 sin x − 65cos2 x) = 0 (1)
Chứng minh rằng tồn tại một tam giác có các góc thỏa mãn phương trình (1)
1 1
6. Cho phương trình: cos x − sin x + − + m = 0 (1)
sin x cos x
2 π 3π
a) Với m = tìm các nghiệm của phương trình (1) trên − ; .
3 4 4
π 3π
b) Với giá trị nào của m thì phương trình có hai nghiệm trên − ;
4 4
16. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho phương trình sau có nghiệm:
1 = (m − 3) (sin x + cos x)
17. Giải phương trình: tan2 xcot2 2x cot 3x = tan2 x − cot2 2x + cot 3x
6x 8x
23. Giải phương trình: 2cos2 + 1 = 3 cos
5 5
√ √
24. Giải phương trình: 8 sin6 x + cos6 x + 3 3 sin 4x = 3 3 cos 2x − 11 sin 2x + 11
√
25. Giải phương trình: 3 sin 2x (2 cos x + 1) + 2 = cos 3x + cos 2x − 3 cos x
π x
2sin2 ( − ) sin x − cos3 x
27. a) Giải phương trình: 4
p 2 =0
3
sin x − cos3 x
4x 2x
b) Tìm m để phương trình cos + cos 2 − m = 0 có nghiệm.
x2 +1 x +1
x x
29. Giải phương trình: tan x + 2 tan 2x + 4 cot 4x = sin + cos
2 2
sin 3x − sin x
30. Tìm các nghiệm thuộc (0; 2π) của phương trình: √ = sin 2x + cos 2x
1 − cos 2x
π √
31. Giải phương trình: 2 sin 3x + = 1 + 8 sin 2xcos2 2x
4
32. Giải phương trình: tan2 2xtan2 3x tan 5x = tan2 2x − tan2 3x + tan 5x
√
33. Giải phương trình: (2 cos 2x − 1) cos x − sin x = 2 (sin x + cos x) sin 3x
x x
sin4 + cos4
34. Giải phương trình: 2 2 − tan2 x sin x = 1 + sin x + tan2 x
1 − sin x 2
2
35. Giải phương trình: 3 tan 3x + cot 2x = 2 tan x +
sin 4x
36. Giải phương trình: cos 10x + 2cos2 4x + 6 cos 3x cos x = cos x + 8 cos xcos3 3x
4 4
π
37. Giải phương trình: sin x + cos x + =1
4
x x π x
38. Giải phương trình: 1 + sin sin x − cos sin2 x = 2cos2 −
2 2 4 2
1 − cos3 x
39. Giải phương trình: tan2 x =
1 − sin3 x
√ √
1 + cos x + 1 − cos x
40. Giải phương trình: = 4 sin x
cos x
44. Giải phương trình: tan x + tan2 x + tan3 x + cot x + cot2 x + cot3 x = 6
√
45. Giải phương trình: 3tan2 x + 4sin2 x − 2 3 tan x − 4 sin x + 2 = 0
2 2
x 1 x 1 81
46. Giải phương trình: sin3 + x + cos3 + x = cos2 4x
2 sin3 2 cos3 4
2 2
√
47. Chứng minh rằng phương trình: sin x − 2 sin 2x − sin 3x = 2 2 vô nghiệm.
sin10 x + cos10 x sin6 x + cos6 x
48. Giải phương trình: =
4 4cos2 2x + sin2 2x
1
49. Giải phương trình: sin2 x + sin2 3x = sin xsin2 3x
4
2 2
2 1 2 1 1
50. Giải phương trình: cos x + + sin x + 2 = 12 + sin y
cos2 x sin x 2
56. Xác định các giá trị của tham số m để hai phương trình sau tương đương:
59. Xác định các giá trị của tham số m để hai phương trình sau tương đương:
63. Giải phương trình: cos x cos 2x cos 3x + sin x sin 2x sin 3x = 1
88. Giải phương trình: cos 2x + cos 4x + cos 6x = cos x cos 2x cos 3x + 2.