Professional Documents
Culture Documents
CATALOG List Idec KimHungPhu Backup PDF
CATALOG List Idec KimHungPhu Backup PDF
MỤC LỤC
IDEC (JAPAN)
1. Dòng YW Ф 22................................................................... 3
2. Dòng TW Ф 22..................................................................8
3. Dòng Ф 30.........................................................................9
4. Dòng A Ф 16.................................................................... 12
5. RELAY............................................................................. 13
7. ĐÈN HIỂN THỊ SLC......................................................... 17
8. BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH PLC.................................. 19
9. MÀN HÌNH CẢM ỨNG HMI............................................. 21
CIRCUTOR (SPAIN)
10. Đồng hồ đo đa năng + Đồng hồ A,V................................ 23
11. Biến dòng CT................................................................... 24
12. Relay bảo vệ dòng rò...................................................... 25
13. Tụ bù........................................................................ 26 - 27
KANSAI (JAPAN)
14. Báo mức loại xoay........................................................... 29
15. Báo mức loại điện dung................................................... 30
16. Báo mức loại rung........................................................... 31
17. Báo mức dạng phao........................................................ 32
18. Thiết bị cho ngành băng tải............................................. 33
YW SERIES Ф 22
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời - PW: Trắng sáng
YW SERIES Ф 22
YW SERIES Ф 22
YW SERIES Ф 22
YW SERIES Ф 22
YW SERIES Ф 22
AVW410R 1NO
AVW401R 1NC
AVW411R 1NO-1NC
AVW402R 2NC
AVN301NR 1NC
AVN311NR 1NO-1NC
AVN302NR 2NC
ĐƠN GIÁ
PHỤ KIỆN MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
TIẾP ĐIỂM PHỤ
TIMER
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
HỘP ĐIỀU KHIỂN MÃ HÀNG
SỐ LỖ CHẤT LIỆU IP SỬ DỤNG (VNĐ)
KGN111Y 1
KGN211Y 2
KGN411Y 4
KGN511Y 5
AGA211Y 1
AGA212Y 2
AGA411Y 4
AGA511Y 5
KGNW111Y 1
KGNW212Y 2
Thép IP40 Φ22
KGNW313Y 3
KGNW314Y 4
AGAW211Y 1
AGAW212Y 2
Nhôm IP65 Φ22
AGAW313Y 3
AGAW314Y 4
FB1W-111Y 1
FB1W-111Z 1
FB2W-211Z 2
Nhựa IP65 Φ22
FB2W-312Z 3
FB3W-413Z 4
FB3W-512Z 5
A SERIES Ф 16
ĐƠN GIÁ
NÚT NHẤN, ĐÈN BÁO Φ16 MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN, TRÒN
AB6M-M1 (G, R, Y, S, B) SPDT, nhấn nhả 100,000
AB6M-M2 (G, R, Y, S, B) DPDT, nhấn nhả 160,000
AB6M-A1 (G, R, Y, S, B) SPDT, nhấn giữ 141,000
AB6M-A2 (G, R, Y, S, B) DPDT, nhấn giữ 186,000
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, TRÒN LED 24VDC
AL6M-M14 (G, R, Y, W, A) SPDT, nhấn nhả 134,000
AL6M-M14S SPDT, nhấn nhả 147,000
AL6M-M24 (G, R, Y, W, A) DPDT, nhấn nhả 184,000
AL6M-M24S DPDT, nhấn nhả 202,000
AL6M-A14 (G, R, Y, W, A) SPDT, nhấn giữ 183,000
AL6M-A14S SPDT, nhấn giữ 183,000
AL6M-A24 (G, R, Y, W, A) DPDT, nhấn giữ 196,000
AL6M-A24S DPDT, nhấn giữ 216,000
ĐÈN BÁO TRÒN
G: Xanh lá cây - R: Đỏ- Y: Vàng - S: Xanh da trời - W: màu trắng - B: Đen - A: Hổ phách
RELAY
ĐƠN GIÁ
RELAY KIẾNG MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
RJ1S : RELAY LOẠI NHỎ, 1 CỰC, IMAX = 12A
RELAY
ĐƠN GIÁ
RELAY KIẾNG MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
RU4S : RELAY, 4 CỰC, IMAX = 6A , Made In Japan
TIMER
ĐƠN GIÁ
MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
ĐẾ RELAY
SJ1S-05B Đế cho RJ1S 51,000
SJ2S-05B Đế cho RJ2S 58,000
SM2S-05D Đế cho RM2S & RU2S 41,000
SY4S-05D Đế cho RY4S & RU4S 45,000
SR2P-06A Đế cho RR2P 48,000
SH2B-05A Đế cho RH2B 62,000
SH4B-05A Đế cho RH4B 107,000
ĐẾ TIMER
ĐƠN GIÁ
BỘ NGUỒN MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
PS6R
PS6R-F24 120W (5A/ 24VDC output)
PS6R-G24 240W (10A/ 24VDC output)
PS6R-J24 480W (20A/ 24VDC output)
PS9Z-6RM1 DC-DC Converter, Output: +5V, 2A, 10W
PS9Z-6RM2 DC-DC Converter, Output: +12V, 1A, 12W
PS9Z-6RM3 DC-DC Converter, Output: +5V, 1A/–5V, 1A, 10W
PS9Z-6RM4
PS9Z-6RM5 DC-DC Converter, Output: +5V, 1A/+12V, 0.5A, 11W
PS9Z-6RM6
PS9Z-6RS1 Terminal mở rộng
PS9Z-6R1F Gía đỡ gắn phía sau
PS9Z-6R2F Gía đỡ gắn bên hông
PS9Z-6CPN05 Terminal cover
VÍ DỤ: SLC30N-0405-DD2FB-W5, R5, G10 ( Đèn hiển thị 30, 4 hàng 5 cột, đèn Led 24V, 5 ô trắng, 5 ô đỏ, 10 ô xanh)
(*) Liên hệ đại lý gần nhất để được tư vấn kỹ hơn.
DD (Led trực tiếp) TD (Led có biến thế) DS (Neon trực tiếp) TS (Neon có biến thế)
SỐ CỬA SỔ
ĐƠN GIÁ (VNĐ) ĐƠN GIÁ (VNĐ) ĐƠN GIÁ (VNĐ) ĐƠN GIÁ (VNĐ)
SLC30
> 20 * * * *
CPU
FT1A-M12RA-W 11,565,000
STN
FT1A-M12RA-B Trắng 11,565,000
USB-A đen
FT1A-M12RA-S 4 ngõ USB-mini B 11,565,000
24VDC 12 8 ra relay RS232C
FT1A-C12RA-W 10A RS422/485 13,945,000
Ethernet TFT
FT1A-C12RA-B 65,536 13,945,000
màu
FT1A-C12RA-S 13,945,000
FT1A-H12RA 12 8 4 có - 4,799,000
FT1A-H24RA 24 16 8 có có 7,057,000
FT1A-H40RKA 40 24 16 có có 9,290,000
24VDC
FT1A-H40RSA 40 24 16 có có 9,290,000
FT1A-H48KA 48 30 18 có có 12,612,000
FT1A-H48SA 48 30 18 có có 12,612,000
FT1A-H12RC 12 8 4 có - 4,799,000
FT1A-H24RC 24 16 8 có có 7,057,000
FT1A-H48KC 48 30 18 có có 12,612,000
FT1A-H48SC 48 30 18 có có 12,612,000
FT1A Lite
FT1A-B12RA 12 8 4 có - 4,199,000
FT1A-B24RA 24 16 8 có có 6,175,000
FT1A-B40RKA 40 24 16 có có 8,161,000
24VDC
FT1A-B40RSA 40 24 16 có có 8,161,000
FT1A-B48KA 48 30 18 có có 11,207,000
FT1A-B48SA 48 30 18 có có 11,207,000
FT1A-B12RC 12 8 4 có - 4,199,000
FT1A-B24RC 24 16 8 có có 6,175,000
FT1A-B48KC 48 30 18 có có 11,207,000
FT1A-B48SC 48 30 18 có có 11,207,000
YW SERIES Ф 22
YW SERIES Ф 22
20 x 10
80 x 30
M70379 3000/5 1,610,000
3 x 100 x 10
YW SERIES Ф 22
Relay bảo vệ quá áp, thấp áp, thứ tự pha, Made in EUROPE
YW SERIES Ф 22
YW SERIES Ф 22
YW SERIES Ф 22
ĐƠN GIÁ
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
Loại tiêu chuẩn- Standard type, Made in Japan
NM- SC Screw Standard model with G1B screw, shaft dia. 8mm 4,000,000
NM- 8B Flange Standard model with steel flange, shaft dia. 8mm 6,600,000
NM- 8BS Slide flange Extension pipe model with AC flange, L<500mm 12,100,000
NM- 8BF Standard model with steel flange, flexible shaft 7,700,000
NM- 8BA Flange Length adjustable model with steel flange, L<1000mm 11,000,000
NM- 8BH Heat resistant model max.150 degree C with AC flange 12,100,000
Heat resistant model max.150 degree C with extension
NM- 8BHS Slide flange 16,500,000
pipe, L<500mm
Heat resistant model max.150 degree C with length
NM- 8BHA Flange 16,720,000
adjustable shaft, L<1000mm
FL-GM Explosion proof (d2G4), shaft dia. 8mm 21,560,000
FL-GMA Length adjustable model with steel flange, L<1000mm 26,400,000
FL-GMS Extension pipe model with steel flange, L<500mm 28,600,000
Heat resistant model max. 250 degree C with steel
FL-GMH Flange 28,600,000
flange
Heat resistant model max. 250 degree C with extension
FL-GMHS 33,000,000
pipe, L<500mm
Heat resistant model max. 250 degree C with length
FL-GMHA 33,660,000
adjustable shaft, L<1000mm
LS- H-2 Heat resistant model, max. 150 degree C, 200VAC 5,500,000
YW SERIES Ф 22
Tính năng:
♦ Độ nhạy cao và ổn định.
♦ Dễ cài đặt và điều chỉnh
♦ Mức độ chính xác và đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt
♦ Thiết kế điện cực tráng nhựa fluorocarbon dùng cho môi trường chất ăn mòn
♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66
♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
● Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz
● Công suất tiêu thụ: 4.5W
● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A, 30VDC 10A
● Nhiệt độ hoạt động: −25°C~+60°C (Standard type)
Ứng dụng:
Thích hợp cho một loạt các nguyên liệu đo là chất rắn, lỏng và bùn.
ĐƠN GIÁ
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
Loại tiêu chuẩn- Standard type, Made in Japan
Thiết kế hiệu quả ứng dụng để phát hiện dòng chất lỏng hoặc không có dòng chảy
ĐƠN GIÁ
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
Loại tiêu chuẩn- Standard type, Made in Japan
Screw
Flange
YW SERIES Ф 22
BÁO MỨC DẠNG PHAO LOẠI NHỎ - SMALL TYPE FLOAT SWITCH
ĐƠN GIÁ
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
Loại tiêu chuẩn- Standard type, Made in Japan
Screw mount Standard type
- Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A)
Screw - Float size: Φ28 x 27mm
KS2 2,238,720
G1/8 - Wetted material: SUS304
- Specific Gravity of Liquid: over 0.8
- Withstand temperature: 100°C
Screw mount Ultra small float Ø18
- Contact Capacity: SPDT, 100VAC 0.5A (100VDC 0.5A)
Screw - Float size: Φ18 x 22mm
KS2M 4,012,800
M8 x P1.25 - Wetted material: SUS304
- Specific Gravity of Liquid: over 0.95
- Withstand temperature: 100°C
Screw mount Heat resistant (150°C)
- Contact Capacity: SPDT, 140VAC 0.5A (140VDC 0.5A)
Screw - Float size: Φ40.8 x 27mm
KS2T 3,864,960
G1/8 - Wetted material: SUS304
- Specific Gravity of Liquid: over 0.65
- Withstand temperature: 150°C
"Horizontal mount Standard type
- Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A)
Screw
- Float size: Φ28 x 27mm
KS4 M12 x 2,745,600
- Wetted material: SUS304
P1.25
- Specific Gravity of Liquid: over 0.8
- Withstand temperature: 100°C
Horizontal mount High temperature resistant Type
- Contact Capacity: SPDT, 140VAC 0.5A (140VDC 0.5A)
Screw
- Float size: Φ40.8 x 27mm
KS4T M12 x 4,414,080
- Wetted material: SUS304
P1.25
- Specific Gravity of Liquid: over 0.65
- Withstand temperature: 150°C
Horizontal mount High viscosity resistant type
- Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A)
Screw
- Float size: Φ40.8 x 27mm
KS5V M12 x 3,252,480
- Wetted material: SUS304
P1.25
- Specific Gravity of Liquid: over 0.65
- Withstand temperature: 150°C
Screw mount Standard type
- Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A)
Screw - Float size: Φ44 x 25mm
KV2 6,040,320
R3/8 - Wetted material: PVC
- Specific Gravity of Liquid: over 0.8
- Withstand temperature: 50°C
YW SERIES Ф 22
ĐƠN GIÁ
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
Loại tiêu chuẩn- Standard type, Made in Japan
- Action: Manual-reset
- Power Source: no need
2×φ10 - Output Contact: SPDT x 1
KP-850 hole, pitch - Contact Capacity: 250VAC 10A 7,480,000
110 - Contact Range: C – A are closed depending on the tilt
of wire lever
- Enclosure Rating : Equivalent to IP67
- Action: Manual-reset
- Power Source: 100VAC or 200VAC
2×φ10 - Output Contact: SPDT x 2
KP-860 hole, pitch - Contact Capacity: 250VAC 10A 8,800,000
111 - Contact Range: Depending on the tilt of wire lever,
C – A are closed, and Operating Lamp turns on or off
- Enclosure Rating : Equivalent to IP67
ĐƠN GIÁ
MCCB MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
MCCB 2P
MCCB 2P 32AF 2.5kA BW32A0 5, 10, 15, 20, 32A 422,000
MCCB 2P 32AF 2.5kA BW32AAG-2P 3, 5, 10, 15, 20, 30, 32A 496,000
MCCB 2P 32AF 5kA BW32SAG-2P 3, 5, 10, 15, 20, 30, 32A 757,000
MCCB 2P 50AF 2.5kA BW50AAG-2P 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50A 746,000
MCCB 2P 50AF 5kA BW50EAG-2P 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50A 807,000
MCCB 2P 50AF 10kA BW50SAG-2P 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50A 846,000
MCCB 2P 50AF 25kA BW50RAG-2P 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50A 1,272,000
MCCB 2P 63AF 5kA BW63EAG-2P 60, 63A 812,000
MCCB 2P 63AF 10kA BW63SAG-2P 60, 63A 1,266,000
MCCB 2P 63AF 20kA BW63RAG-2P 60, 63A 1,280,000
MCCB 2P 100AF 25kA BW100EAG-2P 50, 60, 63, 75, 100A 1,271,000
MCCB 2P 100AF 50kA BW102S0 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100A 1,581,000
MCCB 2P 125AF 50kA BW125JAG-2P 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 1,912,000
MCCB 2P 125AF 85kA BW125SAG-2P 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 2,678,000
MCCB 2P 125AF 100kA BW125RAG-2P 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 2,842,000
MCCB 2P 160AF 25kA BW162E0 125, 150, 160A 2,193,000
MCCB 2P 160AF 36kA BW160EAG-2P 125, 150, 160A 2,579,000
MCCB 2P 160AF 50kA BW162J0 125, 150, 160A 2,919,000
MCCB 2P 160AF 50kA BW160JAG-2P 125, 150, 160A 3,175,000
MCCB 2P 160AF 85kA BW162S0 125,150,160A 2,978,000
MCCB 2P 160AF 85kA BW160SAG-2P 125,150,160A 3,504,000
MCCB 2P 160AF 100kA BW160RAG-2P 125,150,160A 3,833,000
MCCB 2P 250AF 25kA BW252E0 175, 200, 225, 250A 2,193,000
MCCB 2P 250AF 50kA BW252J0 175, 200, 225, 250A 3,406,000
MCCB 2P 250AF 85kA BW252S0 175, 200, 225, 250A 3,540,000
MCCB 2P 250AF 18kA BW250EAG-2P 175, 200, 225, 250A 2,579,000
MCCB 2P 250AF 50kA BW250JAG-2P 175, 200, 225, 250A 3,703,000
MCCB 2P 250AF 85kA BW250SAG-2P 175, 200, 225, 250A 4,165,000
MCCB 2P 250AF 100kA BW250RAG-2P 175, 200, 225, 250A 4,230,000
MCCB 2P 400AF 50kA BW400EAG-2P 250,300,350,400A 6,380,000
MCCB 2P 400AF 85kA BW402S0 250,300,350,400A 5,395,000
MCCB 2P 400AF 85kA BW400SAG-2P 250,300,350,400A 7,140,000
MCCB 2P 400AF 100kA BW400RAG-2P 250,300,350,400A 8,708,000
MCCB 2P 400AF 125kA BW400HAG-2P 250,300,350,400A 16,018,000
MCCB 3P
MCCB 3P 32AF 1.5kA BW33A0 5,10,15,20,32A 605,000
MCCB 3P 32AF 1.5kA BW32AAG-3P 3, 5,10,15,20,30,32A 712,000
MCCB 3P 32AF 2.5kA BW32SAG-3P 3, 5,10,15,20,30,32A 1,030,000
MCCB 3P 50AF 1.5kA BW50AAG-3P 5,10,15,20,30,32,40,50A 1,011,000
MCCB 3P 50AF 2.5kA BW50EAG-3P 5,10,15,20,30,32,40,50A 1,032,000
MCCB 3P 50AF 7.5kA BW50SAG-3P 5,10,15,20,30,32,40,50A 1,266,000
MCCB 3P 50AF 10kA BW50RAG-3P 5,10,15,20,30,32,40,50A 1,330,000
MCCB 3P 63AF 2.5kA BW63EAG-3P 60,63A 1,036,000
MCCB 3P 63AF 7.5kA BW63SAG-3P 60,63A 1,291,000
MCCB 3P 63AF 10kA BW63RAG-3P 60,63A 1,301,000
MCCB 3P 100AF 1.5kA BW100AAG-3P 50,60, 63, 75,100A 1,562,000
MCCB 3P 100AF 10kA BW100EAG-3P 50,60, 63, 75,100A 1,619,000
MCCB 3P 100AF 18kA BW103E0 15,20,25,30,40,50,60,75,100A 1,670,000
ĐƠN GIÁ
MCCB MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
MCCB 3P
MCCB 3P 100AF 30kA BW103S0 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100A 1,855,000
MCCB 3P 125AF 30kA BW125JAG-3P 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 2,183,000
MCCB 3P 125AF 36kA BW125SAG-3P 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 3,650,000
MCCB 3P 125AF 50kA BW125RAG-3P 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 4,098,000
MCCB 3P 160AF 18kA BW163E0 125, 150, 160A 3,028,000
MCCB 3P 160AF 18kA BW160EAG-3P 125, 150, 160A 3,563,000
MCCB 3P 160AF 25kA BW163J0 125, 150, 160A 4,073,000
MCCB 3P 160AF 30kA BW160JAG-3P 125, 150, 160A 4,427,000
MCCB 3P 160AF 36kA BW163S0 125, 150, 160A 4,213,000
MCCB 3P 160AF 36kA BW160SAG-3P 125,150,160A 4,956,000
MCCB 3P 160AF 50kA BW160RAG-3P 125,150,160A 5,485,000
MCCB 3P 250AF 18kA BW253E0 175, 200, 225, 250A 3,028,000
MCCB 3P 250AF 18kA BW250EAG-3P 175, 200, 225, 250A 3,563,000
MCCB 3P 250AF 25kA BW253J0 175, 200, 225, 250A 4,291,000
MCCB 3P 250AF 30kA BW250JAG-3P 175, 200, 225, 250A 4,664,000
MCCB 3P 250AF 36kA BW253S0 175, 200, 225, 250A 5,055,000
MCCB 3P 250AF 36kA BW250SAG-3P 175, 200, 225, 250A 5,946,000
MCCB 3P 250AF 50kA BW250RAG-3P 175,200,225,250A 6,541,000
MCCB 3P 400AF 30kA BW400EAG-3P 250,300,350,400A 7,089,000
MCCB 3P 400AF 36kA BW403S0 250, 300, 350, 400A 5,732,000
MCCB 3P 400AF 36kA BW400SAG-3P 250, 300, 350, 400A 7,933,000
MCCB 3P 400AF 50kA BW400RAG-3P 250, 300, 350, 400A 9,676,000
MCCB 3P 400AF 70kA BW400HAG-3P 250,300,350,400A 1,779,8000
MCCB 3P 630AF 36kA BW630EAG-3P 500, 600, 630A 13,547,000
MCCB 3P 630AF 50kA BW630RAG-3P 500, 600, 630A 16,320,000
MCCB 3P 630AF 70kA BW630HAG-3P 500, 600, 630A 27,175,000
MCCB 3P 800AF 36kA BW800EAG-3P 700, 800A 18,604,000
MCCB 3P 800AF 50kA BW800RAG-3P 700, 800A 22,145,000
MCCB 3P 800AF 70kA BW800HAG-3P 700, 800A 40,371,000
MCCB 3P 1000AF 85kA SA1003E Adjustable 500…1000A 41,128,000
MCCB 3P 1200AF 85kA SA1203E Adjustable 600…1200A 49,839,000
MCCB 3P 1600AF 100kA SA1603E Adjustable 800…1600A 77,546,000
MCCB 4P
MCCB 4P 125AF 30kA BW125JAG-4P 15,20,25,30,40,50,60,75,100,125A 3,107,000
MCCB 4P 125AF 36kA BW125SAG-4P 15,20,25,30,40,50,60,75,100,125A 4,721,000
MCCB 4P 125AF 50kA BW125RAG-4P 15,20,25,30,40,50,60,75,100,125A 5,352,000
MCCB 4P 160AF 30kA BW160JAG-4P 125,150,160A 5,946,000
MCCB 4P 160AF 36kA BW160SAG-4P 125,150,160A 6,652,000
MCCB 4P 160AF 50kA BW160RAG-4P 125,150,160A 7,068,000
MCCB 4P 250AF 30kA BW250JAG-4P 175,200,225,250A 6,805,000
MCCB 4P 250AF 36kA BW250SAG-4P 175,200,225,250A 7,728,000
MCCB 4P 250AF 50kA BW250RAG-4P 175,200,225,250A 7,795,000
MCCB 4P 400AF 50kA BW400RAG-4P 250,300,350,400A 12,812,000
ĐƠN GIÁ
MCCB MÔ TẢ MÃ HÀNG DÒNG ĐỊNH MỨC
(VNĐ)
MCCB 4P
ELCB 2P
ELCB 3P
ELCB 3P 32AF 1.5kA - 15,30,100mA EW32AAG-3P* 5,10,15,20,30,32A 2,738,000
ĐƠN GIÁ
ELCB MÔ TẢ MÃ HÀNG DÒNG ĐỊNH MỨC
(VNĐ)
ELCB 3P
ELCB 3P 250AF 30kA - 30,100/300/500/
EW250JAG-3P 175,200,225,250A 16,675,000
1000mA
ELCB 3P 250AF 36kA - 30,100/300/500/1000mA EW250SAG-3P 175,200,225,250A 17,788,000
ELCB 4P
ELCB 4P 125AF 30kA-30,100/300/500/ 15,20,25,30,40,50,60,
EW125JAG-4P 13,622,000
1000mA 75,100,125A
ELCB 4P 125AF 36kA -30,100/300/500/ 15,20,25,30,40,50,60,
EW125SAG-4P 16,247,000
1000mA 75,100,125A
ELCB 4P 125AF 50kA -30,100/300/500/ 15,20,25,30,40,50,60,
EW125RAG-4P 16,864,000
1000mA 75,100,125A
Alarm switch
Use for MCCB (32, 50, 63, 100)AF 220VAC BZ6RW10C 2,320,000
Use for MCCB (32, 50, 63, 100)AF 380VAC BZ6R010C 2,320,000
Use for MCCB (32, 50, 63, 100)AF (2P) BZ6M110C2 7,888,000
Use for MCCB (32, 50, 63, 100)AF (3P) BZ6M110C3 7,888,000
Use for MCCB 125JAG (2P) BW9M1CA-2 10,160,000
Use for MCCB 125AF (3P) BW9M1CA-3 11,662,000
Use for MCCB 160AF, 250AF (2P,3P) BW9M1GA-3 11,175,000
Use for MCCB 400AF (2P,3P) BW9M1HA-3 14,977,000
Use for MCCB 630AF,800AF (3P) BW9M1JA-3 19,797,000
Use for MCCB 125AF (4P) BW9M1CA-4 13,164,000
Use for MCCB 160AF, 250AF (4P) BW9M1GA-4 12,614,000
Use for MCCB 400AF (4P) BW9M1HA-4 21,526,000
ĐƠN GIÁ
ACB BT2 MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
ACB 3P FIXED BT2 TYPE ( Đã bao gồm Shuntrip)
ACB 3P 630A FIXED 50KA BT2-1600P/30630E 81,445,000
ACB 3P 800A FIXED 50KA BT2-1600P/30800E 81,445,000
ACB 3P 1000A FIXED 50KA BT2-1600P/31000E 84,069,000
ACB 3P 1250A FIXED 50KA BT2-1600P/31250E 87,789,000
ACB 3P 1600A FIXED 50KA BT2-1600P/31600E 95,699,000
ACB 3P 800A FIXED 80KA BT2-2000P/30800E 105,380,000
ACB 3P 1000A FIXED 80KA BT2-2000P/31000E 105,380,000
ACB 3P 1250A FIXED 80KA BT2-2000P/31250E 105,380,000
ACB 3P 1600A FIXED 80KA BT2-2000P/31600E 105,380,000
ACB 3P 2000A FIXED 80KA BT2-2000P/32000E 105,380,000
ACB 3P 2500A FIXED 85KA BT2-2500P/32500E 130,339,000
ACB 3P 3200A FIXED 100KA BT2-4000P/33200E 140,125,000
ACB 3P 4000A FIXED 100KA BT2-4000P/34000E 175,044,000
ACB 3P 4000A FIXED 120KA BT2-6300P/34000E 788,310,000
ACB 3P 5000A FIXED 120KA BT2-6300P/35000E 788,310,000
ACB 3P 6300A FIXED 120KA BT2-6300P/36300E 1,002,772,000
ACB 4P 630A FIXED 50KA BT2-1600P/40630E 101,065,000
ACB 4P 800A FIXED 50KA BT2-1600P/40800E 101,065,000
ACB 4P 1000A FIXED 50KA BT2-1600P/41000E 106,714,000
ACB 4P 1250A FIXED 50KA BT2-1600P/41250E 111,436,000
ACB 4P 1600A FIXED 50KA BT2-1600P/41600E 117,700,000
ACB 4P 800A FIXED 80KA BT2-2000P/40800E 134,469,000
ACB 4P 1000A FIXED 80KA BT2-2000P/41000E 134,469,000
ACB 4P 1250A FIXED 80KA BT2-2000P/41250E 134,469,000
ACB 4P 1600A FIXED 80KA BT2-2000P/41600E 134,469,000
ACB 4P 2000A FIXED 80KA BT2-2000P/42000E 134,469,000
ACB 4P 2500A FIXED 85KA BT2-2500P/42500E 158,487,000
ACB 4P 3200A FIXED 100KA BT2-4000P/43200E 175,044,000
ACB 4P 4000A FIXED 100KA BT2-4000P/44000E 175,044,000
ACB 4P 4000A FIXED 120KA BT2-6300P/44000E 973,550,000
ACB 4P 5000A FIXED 120KA BT2-6300P/45000E 973,550,000
ACB 4P 6300A FIXED 120KA BT2-6300P/46300E 1,253,255,000
ACB 3P 630A D/O 50KA BT2-1600X/30630E 97,000,000
ACB 3P 800A D/O 50KA BT2-1600X/30800E 97,000,000
ACB 3P 1000A D/O 50KA BT2-1600X/31000E 98,811,000
ACB 3P 1250A D/O 50KA BT2-1600X/31250E 103,183,000
ACB 3P 1600A D/O 50KA BT2-1600X/31600E 114,787,000
ACB 3P 800A D/O 80KA BT2-2000X/30800E 128,475,000
ACB 3P 1000A D/O 80KA BT2-2000X/31000E 128,475,000
ACB 3P 1250A D/O 80KA BT2-2000X/31250E 128,475,000
ACB 3P 1600A D/O 80KA BT2-2000X/31600E 128,475,000
ACB 3P 2000A D/O 80KA BT2-2000X/32000E 128,475,000
ACB 3P 2500A D/O 85KA BT2-2500X/32500E 153,959,000
ACB 3P 3200A D/O 100KA BT2-4000X/33200E 168,367,000
ACB 3P 4000A D/O 100KA BT2-4000X/34000E 265,878,000
ACB 3P 4000A D/O 120KA BT2-6300X/34000E 928,914,000
ACB 3P 5000A D/O 120KA BT2-6300X/35000E 928,914,000
ACB 3P 6300A D/O 120KA BT2-6300X/36300E 1,181,221,000
ACB BT2
ĐƠN GIÁ
ACB BT2 MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
ACB 4P D/O BT2 TYPE ( Đã bao gồm Shuntrip)
ACB 4P 630A D/O 50KA BT2-1600X/40630E 120,315,000
ACB 4P 800A D/O 50KA BT2-1600X/40800E 120,315,000
ACB 4P 1000A D/O 50KA BT2-1600X/41000E 125,888,000
ACB 4P 1250A D/O 50KA BT2-1600X/41250E 131,458,000
ACB 4P 1600A D/O 50KA BT2-1600X/41600E 141,068,000
ACB 4P 800A D/O 80KA BT2-2000X/40800E 164,234,000
ACB 4P 1000A D/O 80KA BT2-2000X/41000E 164,234,000
ACB 4P 1250A D/O 80KA BT2-2000X/41250E 164,234,000
ACB 4P 1600A D/O 80KA BT2-2000X/41600E 164,234,000
ACB 4P 2000A D/O 80KA BT2-2000X/42000E 164,234,000
ACB 4P 2500A D/O 85KA BT2-2500X/42500E 187,679,000
ACB 4P 3200A D/O 100KA BT2-4000X/43200E 211,451,000
ACB 4P 4000A D/O 100KA BT2-4000X/44000E 325,090,000
ACB 4P 4000A D/O 120KA BT2-6300X/44000E 1,146,843,000
ACB 4P 5000A D/O 120KA BT2-6300X/45000E 1,146,843,000
ACB 4P 6300A D/O 120KA BT2-6300X/46300E 1,475,908,000
Phụ kiện tùy chọn cho ACB BT2
Intelligent Controller type M26 (Earth-Fault protection) M6A 3,891,000
Intelligent Controller type H26 (Earth-Fault protection,
H6A 11,282,000
Power monitoring)
Intelligent Controller type P25 standard P5A 40,612,000
Intelligent Controller type P25 (harmonic analysis function) P5B 63,173,000
Intelligent Controller type P25 (communication function) P5C 51,891,000
Intelligent Controller type P25 (alarm of current-imbalance
P5D 43,244,000
function)
Intelligent Controller type P26 standard(Earth-Fault protection) P6A 45,124,000
Intelligent Controller type P26 (Earth-Fault protection,
P6B 67,685,000
harmonic analysis function)
Intelligent Controller type P26 (Earth-Fault protection, com-
P6C 56,404,000
munication function)
Intelligent Controller type P26 (Earth-Fault protection,
P6D 47,756,000
alarm of current-imbalance function)
Under voltage release Instantaneous R1 5,278,000
Under voltage release Time delay R2 7,916,000
Locking device (One lock and one key) Q1 2,969,000
Locking device (Two lock and one key) Q2 4,617,000
Locking device (Three lock and two key) Q3 5,938,000
Mechanical interlock device (Two sets of ACB’s) Steel wire
MW1 19,792,000
interlock
Mechanical interlock device (Two sets of ACB’s) Link rod
MB1 19,792,000
interlock (0,6m)
Mechanical interlock device (Three sets of ACB’s) Steel
MW2 26,388,000
wire interlock
Mechanical interlock device (Three sets of ACB’s) Link rod
MB2 26,388,000
interlock (0,6m)
Separator plate between phases 3P B3 792,000
Counter CM 923,000
ĐƠN GIÁ
ACB BT2 MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
Phụ kiện tùy chọn cho ACB BT2
1QF 2QF 0 0
0 1
1 0 1
ACB DH
ĐƠN GIÁ
ACB DH MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
ACB 3P FIXED TYPE
ACB 3P 800A FIXED MANUAL, 65KA DH083P-T11BLAL 94,556,000
ACB 3P 800A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH083P-T11BLALF 97,050,000
ACB 3P 800A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH083P-M11BLALF 104,030,000
ACB 3P 1250A FIXED MANUAL, 65KA DH123P-T11BLAL 101,960,000
ACB 3P 1250A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH123P-T11BLALF 104,567,000
ACB 3P 1250A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH123P-M11BLALF 111,856,000
ACB 3P 1600A FIXED MANUAL, 65KA DH163P-T11BLAL 111,270,000
ACB 3P 1600A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH163P-T11BLALF 113,874,000
ACB 3P 1600A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH163P-M11BLALF 121,163,000
ACB 3P 2000A FIXED MANUAL, 65KA DH203P-T11BLAL 122,780,000
ACB 3P 2000A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH203P-T11BLALF 125,386,000
ACB 3P 2000A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH203P-M11BLALF 133,375,000
ACB 3P 2500A FIXED MANUAL, 85KA DH253P-T11BLAL 152,144,000
ACB 3P 2500A FIXED MANUAL, 85KA + SHUNTRIP DH253P-T11BLALF 154,749,000
ACB 3P 2500A FIXED MANUAL, 85KA + SHUNTRIP + MOTOR DH253P-M11BLALF 162,739,000
ACB 3P 3200A FIXED MANUAL, 85KA DH303P-T11BLAL 163,737,000
ACB 3P 3200A FIXED MANUAL, 85KA + SHUNTRIP DH303P-T11BLALF 166,342,000
ACB 3P 3200A FIXED MANUAL, 85KA + SHUNTRIP + MOTOR DH303P-M11BLALF 174,785,000
ACB 4P FIXED TYPE
ACB 4P 800A FIXED MANUAL, 65KA DH084P-T11BLAL 117,637,000
ACB 4P 800A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH084P-T11BLALF 120,132,000
ACB 4P 800A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH084P-M11BLALF 127,112,000
ACB 4P 1250A FIXED MANUAL, 65KA DH124P-T11BLAL 129,780,000
ACB 4P 1250A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH124P-T11BLALF 132,385,000
ACB 4P 1250A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH124P-M11BLALF 139,676,000
ACB 4P 1600A FIXED MANUAL, 65KA DH164P-T11BLAL 137,153,000
ACB 4P 1600A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH164P-T11BLALF 139,758,000
ACB 4P 1600A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH164P-M11BLALF 147,046,000
ACB 4P 2000A FIXED MANUAL, 65KA DH204P-T11BLAL 157,004,000
ACB 4P 2000A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH204P-T11BLALF 159,609,000
ACB 4P 2000A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH204P-M11BLALF 167,598,000
ACB 4P 2500A FIXED MANUAL, 85KA DH254P-T11BLAL 185,287,000
ACB 4P 2500A FIXED MANUAL, 85KA + SHUNTRIP DH254P-T11BLALF 187,892,000
ACB 4P 2500A FIXED MANUAL, 85KA + SHUNTRIP + MOTOR DH254P-M11BLALF 195,854,000
ACB 4P 3200A FIXED MANUAL, 85KA DH304P-T11BLAL 204,818,000
ACB 4P 3200A FIXED MANUAL, 85KA + SHUNTRIP DH304P-T11BLALF 207,423,000
ACB 4P 3200A FIXED MANUAL, 85KA + SHUNTRIP + MOTOR DH304P-M11BLALF 215,866,000
ACB 3P DRAWOUT
ACB 3P 800A DRAW-OUT MANUAL, 65KA DH083X-T11BLAL 112,854,000
ACB 3P 800A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH083X-T11BLALF 115,349,000
ACB 3P 800A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH083X-M11BLALF 122,329,000
ACB 3P 1250A DRAW-OUT MANUAL, 65KA DH123X-T11BLAL 120,073,000
ACB 3P 1250A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH123X-T11BLALF 122,677,000
ACB 3P 1250A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH123X-M11BLALF 129,967,000
ACB 3P 1600A DRAW-OUT MANUAL, 65KA DH163X-T11BLAL 133,725,000
ACB 3P 1600A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH163X-T11BLALF 136,329,000
ACB 3P 1600A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH163X-M11BLALF 143,619,000
ACB DH
ĐƠN GIÁ
ACB DH MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
ACB 3P DRAWOUT
ACB 3P 2000A DRAW-OUT MANUAL, 65KA DH203X-T11BLAL 149,950,000
ACB 3P 2000A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH203X-T11BLALF 152,556,000
ACB 3P 2000A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH203X-M11BLALF 160,546,000
ACB 3P 2500A DRAW-OUT MANUAL, 85KA DH253X-T11BLAL 179,933,000
ACB 3P 2500A DRAW-OUT MANUAL, 85KA + SHUNTRIP DH253X-T11BLALF 182,538,000
ACB 3P 2500A DRAW-OUT MANUAL, 85KA + SHUNTRIP + MOTOR DH253X-M11BLALF 190,527,000
ACB 3P 3200A DRAW-OUT MANUAL, 85KA DH303X-T11BLAL 196,964,000
ACB 3P 3200A DRAW-OUT MANUAL, 85KA + SHUNTRIP DH303X-T11BLALF 199,568,000
ACB 3P 3200A DRAW-OUT MANUAL, 85KA + SHUNTRIP + MOTOR DH303X-M11BLALF 208,010,000
ACB 3P 4000A DRAW-OUT MANUAL, 100KA DH403X-T11BLAL 311,681,000
ACB 3P 4000A DRAW-OUT MANUAL, 100KA + SHUNTRIP DH403X-T11BLALF 314,285,000
ACB 3P 4000A DRAW-OUT MANUAL, 100KA + SHUNTRIP + MOTOR DH403X-M11BLALF 322,729,000
ACB 3P 5000A DRAW-OUT MANUAL, 120KA DH503X-T11BLAL 1,048,446,000
ACB 3P 5000A DRAW-OUT MANUAL, 120KA + SHUNTRIP DH503X-T11BLALF 1,058,019,000
ACB 3P 5000A DRAW-OUT MANUAL, 120KA + SHUNTRIP + MOTOR DH503X-M11BLALF 1,102,771,000
ACB 3P 6300A DRAW-OUT MANUAL, 120KA DH603X-T11BLAL 1,345,279,000
ACB 3P 6300A DRAW-OUT MANUAL, 120KA + SHUNTRIP DH603X-T11BLALF 1,354,851,000
ACB 3P 6300A DRAW-OUT MANUAL, 120KA + SHUNTRIP + MOTOR DH603X-M11BLALF 1,399,603,000
ACB 4P DRAWOUT
ACB 4P 800A DRAW-OUT MANUAL, 65KA DH084X-T11BLAL 140,284,000
ACB 4P 800A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH084X-T11BLALF 142,779,000
ACB 4P 800A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH084X-M11BLALF 149,760,000
ACB 4P 1250A DRAW-OUT MANUAL, 65KA DH124X-T11BLAL 153,337,000
ACB 4P 1250A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH124X-T11BLALF 155,944,000
ACB 4P 1250A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH124X-M11BLALF 163,232,000
ACB 4P 1600A DRAW-OUT MANUAL, 65KA DH164X-T11BLAL 164,643,000
ACB 4P 1600A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH164X-T11BLALF 167,248,000
ACB 4P 1600A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH164X-M11BLALF 174,537,000
ACB 4P 2000A DRAW-OUT MANUAL, 65KA DH204X-T11BLAL 192,021,000
ACB 4P 2000A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH204X-T11BLALF 194,625,000
ACB 4P 2000A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH204X-M11BLALF 202,616,000
ACB 4P 2500A DRAW-OUT MANUAL, 85KA DH254X-T11BLAL 219,602,000
ACB 4P 2500A DRAW-OUT MANUAL, 85KA + SHUNTRIP DH254X-T11BLALF 222,208,000
ACB 4P 2500A DRAW-OUT MANUAL, 85KA + SHUNTRIP + MOTOR DH254X-M11BLALF 230,198,000
ACB 4P 3200A DRAW-OUT MANUAL, 85KA DH304X-T11BLAL 247,650,000
ACB 4P 3200A DRAW-OUT MANUAL, 85KA + SHUNTRIP DH304X-T11BLALF 250,255,000
ACB 4P 3200A DRAW-OUT MANUAL, 85KA + SHUNTRIP + MOTOR DH304X-M11BLALF 258,697,000
ACB 4P 4000A DRAW-OUT MANUAL, 100KA DH404X-T11BLAL 381,343,000
ACB 4P 4000A DRAW-OUT MANUAL, 100KA + SHUNTRIP DH404X-T11BLALF 383,948,000
ACB 4P 4000A DRAW-OUT MANUAL, 100KA + SHUNTRIP + MOTOR DH404X-M11BLALF 392,390,000
ACB 4P 5000A DRAW-OUT MANUAL, 120KA DH504X-T11BLAL 1,304,834,000
ACB 4P 5000A DRAW-OUT MANUAL, 120KA + SHUNTRIP DH504X-T11BLALF 1,314,407,000
ACB 4P 5000A DRAW-OUT MANUAL, 120KA + SHUNTRIP + MOTOR DH504X-M11BLALF 1,359,158,000
ACB 4P 6300A DRAW-OUT MANUAL, 120KA DH604X-T11BLAL 1,691,969,000
ACB 4P 6300A DRAW-OUT MANUAL, 120KA + SHUNTRIP DH604X-T11BLALF 1,701,541,000
ACB 4P 6300A DRAW-OUT MANUAL, 120KA + SHUNTRIP + MOTOR DH604X-M11BLALF 1,746,293,000
CAPACITOR TRIP DEVICE AQR-1 17,598,000
KEY LOCK KEY LOCK 10,713,000
Key Interlock Key Interlock 14,740,000
Closing Coil (LRC) Closing Coil (LRC) 3,683,000
Trip Indicator Switch Trip Indicator Switch 1,952,000
Mechanical Interlock
Mechanical Interlock (Vertical type) 31,104,000
(Vertical type)
Mechanical Interlock
Mechanical Interlock (Horizontal type) 24,557,000
(Horizontal type)
MOTOR CB
ĐƠN GIÁ
MOTOR CB MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
MOTOR CB BM3RSB
MOTOR CB 0.1…0.16A, BELOW 0.05KW, BM3RSB BM3RSB-P16 788,000
MOTOR CB 0.16…0.25A, 0.06KW, BM3RSB BM3RSB-P25 784,000
MOTOR CB 0.25…0.4A, 0.09KW, BM3RSB BM3RSB-P40 790,000
MOTOR CB 0.40…0.63A, 0.12KW & 0.18KW, BM3RSB BM3RSB-P63 794,000
MOTOR CB 0.63…1A, 0.25KW, BM3RSB BM3RSB-001 796,000
MOTOR CB 1…1.6A, 0.37KW & 0.55KW, BM3RSB BM3RSB-1P6 763,000
MOTOR CB 1.6…2.5A, 0.75KW, BM3RSB BM3RSB-2P5 776,000
MOTOR CB 2.5…4A, 1.1KW & 1.5KW, BM3RSB BM3RSB-004 776,000
MOTOR CB 4…6.3A, 2.2KW, BM3RSB BM3RSB-6P3 776,000
MOTOR CB 6…10A, 3KW & 4KW, BM3RSB BM3RSB-010 776,000
MOTOR CB 9…14A, 5.5KW, BM3RSB BM3RSB-013 995,000
MOTOR CB 13…18A, 7.5KW, BM3RSB BM3RSB-016 989,000
MOTOR CB 17…23A, 9KW, BM3RSB BM3RSB-020 990,000
MOTOR CB 20…25A, 11KW, BM3RSB BM3RSB-025 944,000
MOTOR CB 24…32A, 15KW, BM3RSB BM3RSB-032 951,000
MOTOR CB BM3RHB
MOTOR CB 0.1…0.16A, BELOW 0.05KW, BM3RHB BM3RHB-P16 980,000
MOTOR CB 0.16…0.25A, 0.06KW, BM3RHB BM3RHB-P25 979,000
MOTOR CB 0.25…0.4A, 0.09KW, BM3RHB BM3RHB-P40 982,000
MOTOR CB 0.40…0.63A, 0.12KW & 0.18KW, BM3RHB BM3RHB-P63 987,000
MOTOR CB 0.63…1A, 0.25KW, BM3RHB BM3RHB-001 990,000
MOTOR CB 1…1.6A, 0.37KW & 0.55KW, BM3RHB BM3RHB-1P6 979,000
MOTOR CB 1.6…2.5A, 0.75KW, BM3RHB BM3RHB-2P5 1,100,000
MOTOR CB 2.5…4A, 1.1KW & 1.5KW, BM3RHB BM3RHB-004 1,049,000
MOTOR CB 4…6.3A, 2.2KW, BM3RHB BM3RHB-6P3 1,056,000
MOTOR CB 6…10A, 3KW & 4KW, BM3RHB BM3RHB-010 1,052,000
MOTOR CB 9…14A, 5.5KW, BM3RHB BM3RHB-013 1,147,000
MOTOR CB 13…18A, 7.5KW, BM3RHB BM3RHB-016 1,139,000
MOTOR CB 17…23A, 9KW, BM3RHB BM3RHB-020 1,141,000
MOTOR CB 20…25A, 11KW, BM3RHB BM3RHB-025 1,096,000
MOTOR CB 24…32A, 15KW, BM3RHB BM3RHB-032 1,103,000
MOTOR CB BM3RHBK
MOTOR CB 0.1…0.16A, BELOW 0.05KW, BM3RHBK BM3RHBK-P16 1,023,000
MOTOR CB 0.16…0.25A, 0.06KW, BM3RHBK BM3RHBK-P25 1,020,000
MOTOR CB 0.25…0.4A, 0.09KW, BM3RHBK BM3RHBK-P40 1,030,000
MOTOR CB 0.40…0.63A, 0.12KW & 0.18KW, BM3RHBK BM3RHBK-P63 1,020,000
MOTOR CB 0.63…1A, 0.25KW, BM3RHBK BM3RHBK-001 1,013,000
MOTOR CB 1…1.6A, 0.37KW & 0.55KW, BM3RHBK BM3RHBK-1P6 980,000
MOTOR CB 1.6…2.5A, 0.75KW, BM3RHBK BM3RHBK-2P5 1,103,000
MOTOR CB 2.5…4A, 1.1KW & 1.5KW, BM3RHBK BM3RHBK-004 1,052,000
MOTOR CB 4…6.3A, 2.2KW, BM3RHBK BM3RHBK-6P3 1,058,000
MOTOR CB 6…10A, 3KW & 4KW, BM3RHBK BM3RHBK-010 929,000
MOTOR CB 9…14A, 5.5KW, BM3RHBK BM3RHBK-013 1,020,000
MOTOR CB 13…18A, 7.5KW, BM3RHBK BM3RHBK-016 1,176,000
MOTOR CB 17…23A, 9KW, BM3RHBK BM3RHBK-020 990,000
MOTOR CB 20…25A, 11KW, BM3RHBK BM3RHBK-025 987,000
MOTOR CB 24…32A, 15KW, BM3RHBK BM3RHBK-032 1,005,000
MOTOR CB
ĐƠN GIÁ
MOTOR CB MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
MOTOR CB BM3VSB
MOTOR CB 6…10A, 3KW & 4KW, BM3VSB BM3VSB-010 2,350,000
MOTOR CB 9…14A, 5.5KW, BM3VSB BM3VSB-013 2,293,000
MOTOR CB 13…18A, 7.5KW, BM3VSB BM3VSB-016 2,341,000
MOTOR CB 17…23A, 9KW, BM3VSB BM3VSB-020 2,315,000
MOTOR CB 20…25A, 11KW, BM3VSB BM3VSB-025 2,245,000
MOTOR CB 24…32A, 15KW, BM3VSB BM3VSB-032 2,253,000
MOTOR CB 28…40A, 20KW, BM3VSB BM3VSB-040 2,441,000
MOTOR CB 35…50A, 25KW, BM3VSB BM3VSB-050 2,458,000
MOTOR CB 45…63A, 30KW, BM3VSB BM3VSB-063 2,467,000
MOTOR CB BM3VHB
MOTOR CB 6…10A, 3KW & 4KW, BM3VHB BM3VHB-010 2,350,000
MOTOR CB 9…14A, 5.5KW, BM3VHB BM3VHB-013 2,293,000
MOTOR CB 13…18A, 7.5KW, BM3VHB BM3VHB-016 2,341,000
MOTOR CB 17…23A, 9KW, BM3VHB BM3VHB-020 2,315,000
MOTOR CB 20…25A, 11KW, BM3VHB BM3VHB-025 2,245,000
MOTOR CB 24…32A, 15KW, BM3VHB BM3VHB-032 2,253,000
MOTOR CB 28…40A, 20KW, BM3VHB BM3VHB-040 2,441,000
MOTOR CB 35…50A, 25KW, BM3VHB BM3VHB-050 2,458,000
MOTOR CB 45…63A, 30KW, BM3VHB BM3VHB-063 2,467,000
MOTOR CB BM3VHBK
MOTOR CB 6…10A, 3KW & 4KW, BM3VHBK BM3VHBK-010 2,008,000
MOTOR CB 9…14A, 5.5KW, BM3VHBK BM3VHBK-013 2,007,000
MOTOR CB 13…18A, 7.5KW, BM3VHBK BM3VHBK-016 2,002,000
MOTOR CB 17…23A, 9KW, BM3VHBK BM3VHBK-020 2,006,000
MOTOR CB 20…25A, 11KW, BM3VHBK BM3VHBK-025 2,006,000
MOTOR CB 24…32A, 15KW, BM3VHBK BM3VHBK-032 2,004,000
MOTOR CB 28…40A, 20KW, BM3VHBK BM3VHBK-040 2,164,000
MOTOR CB 35…50A, 25KW, BM3VHBK BM3VHBK-050 2,173,000
MOTOR CB 45…63A, 30KW, BM3VHBK BM3VHBK-063 2,164,000
Phụ kiện tùy chọn cho MOTOR CB
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 1NO
BZ0WIA 95,000
(Front mounting)
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 1NC
BZ0WIB 95,000
(Front mounting)
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 2NO
BZ0WUAAL 164,000
(Left side mounting)
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 1NO+1NC
BZ0WUABL 164,000
(Left side mounting)
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 2NC
BZ0WUBBL 164,000
(Left side mounting)
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 2NO
BZ0WUAAR 164,000
(Right side mounting)
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 1NO+1NC
BZ0WUABR 164,000
(Right side mounting)
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 2NC
BZ0WUBBR 164,000
(Right side mounting)
Alarm contact blocks/K for BM3R, BM3V 1NO
BZ0KIA 99,000
(Front mounting)
Alarm contact blocks/K for BM3R, BM3V 1NC
BZ0KIB 99,000
(Front mounting)
CONTACTOR
ĐƠN GIÁ
CONTACTOR MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
MINI CONTACTOR Coil DC (12, 24, 48,60,110,220VDC)
CONTACTOR FJ DC Coil
CONTACTOR FJ AC Coil
CONTACTOR Coil DC
ĐƠN GIÁ
CONTACTOR MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
CONTACTOR SC AC Coil
ĐƠN GIÁ
THERMO Overload Relay MÔ TẢ DÒNG CHỈNH NHIỆT SỬ DỤNG CHO
(VNĐ)
THERMO OVERLOAD RELAY FOR SK CONTACTOR
TR-N7/3 45-65, 53-80, 65-95, 85-125, 110-160 Sử dụng cho SC-N7 1,800,000
CONTACTOR
ĐƠN GIÁ
MCB MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
MCB 10kA
1P
MCB 1P (6,10,16,20,25)A 10KA BC61E0C 267,000
MCB 1P 32A 10KA BC61E0C 278,000
MCB 1P (40,50,63)A 10KA BC61E0C 334,000
2P
MCB 2P (6,10,16,20,25,32)A 10KA BC62E0C 539,000
MCB 2P (40,50.63)A 10KA BC62E0C 596,000
3P
MCB 3P (6,10,16,20,25,32)A 10KA BC63E0C 809,000
MCB 3P (40,50)A 10KA BC63E0C 884,000
MCB 1P 63A 6kA - C BC63E0C 975,000
MCB 6kA
1P
MCB 1P (1,2,3,4,5,6,10,16,20,25,32,50,63)A 6kA BC63E1CG-1P 115,000
2P
MCB 2P (1,2,3,4,5,6,10,16,20,25,32,50,63)A 6kA BC63E1CG-2P 252,000
3P
MCB 3P (1,2,3,4,5,6,10,16,20,25,32,50,63)A 6kA BC63E1CG-3P 378,000
4P
MCB 4P (1,2,3,4,5,6,10,16,20,25,32,50,63)A 6kA BC63E1CG-4P 504,000
Phụ kiện tùy chọn cho MCB
Auxiliary switch (1NO-1NC) BC9W1SA0 324,000
Alarm switch BC9K1SA0 341,000
Shunt trip devices + Auxiliary switch (1NO-1NC) 110-415VAC,
BC9FKA0 1,141,000
110-130VDC
Shunt trip devices + Auxiliary switch (1NO-1NC) 48-130VAC,
BC9FAA0 1,151,000
48VDC
Shunt trip devices + Auxiliary switch (1NO-1NC) 24V AC/DC BC9FRA0 1,156,000
ĐƠN GIÁ
RCBO MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
RCBO 1P+N (6,10,16,20,25,32)A 6kA 30mA BC32E1CL-1N 552,000
RCBO 1P+N 40A 6kA 30mA BC50E1CL-1N 600,000
RCBO 1P+N 50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-1N 600,000
RCBO 2P (6,10,16,20,25,32)A 6kA 30mA BC32E1CL-2P 848,000
RCBO 2P 40A 6kA 30mA BC50E1CL-2P 900,000
RCBO 2P 50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-2P 900,000
RCBO 3P (6,10,16,20,25,32)A 6kA 30mA BC32E1CL-3P 1,234,000
RCBO 3P 40A 6kA 30mA BC50E1CL-3P 1,330,000
RCBO 3P 50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-3P 1,330,000
RCBO 3P+N (6,10,16,20,25,32)A 6kA 30mA BC32E1CL-3N 1,333,000
RCBO 3P+N 40A 6kA 30mA BC50E1CL-3N 1,440,000
RCBO 3P+N 50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-3N 1,440,000
RCBO 4P (6,10,16,20,25,32)A 6kA 30mA BC32E1CL-4P 1,694,000
RCBO 4P 40A 6kA 30mA BC50E1CL-4P 1,750,000
RCBO 4P 50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-4P 1,750,000
BIẾN TẦN
ĐƠN GIÁ
BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (KW) TÍNH NĂNG RIÊNG
(VNĐ)
FRENIC ACE SERIES
Ghi chú:
- ND (Normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), khả năng quá tải 120%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40°
- HD (Heavy duty): Tải nặng, khả năng quá tải 150%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40°
- HND (High carrier frequency normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), 150%/1phút-200%/0.5s, NDMT max. 50°
- HHD (High carrier frequency heavy duty): Tải nặng, 150%/1phút-200%/0.5s, nhiệt độ môi trường max. 50°
FRENIC-LIFT SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
FRN5.5LM1S-4AA 5.5 10.2 (*)
FRN7.5LM1S-4AA 7.5 14.0 (*)
FRN11LM1S-4AA 11 18.0 (*)
• Ngõ ra tần số: 0.0-120 Hz
FRN15LM1S-4AA 15 24.0 (*)
• Mức chiệu đựng quá tải: 200%-
FRN18.5LM1S-4AA 18.5 29.0 (*)
10 giây
FRN22LM1S-4AA 22 34.0 (*)
• Có đầu vào 48V DC
FRN30LM1S-4AA 30 45.0 (*)
FRN37LM1S-4AA 37 57.0 (*) • Tích hợp sẵn bộ hãm tốc.
FRN45LM1S-4AA 45 69.0 (*) • Có Card tích hợp sẵn cho điều
khiển vòng kín.
• Ứng dụng cho điều khiển thang
TP-G1-CLS Keypad (*) máy.
OPC-LM1-PP Card PG cho Motor đồng bộ (*)
OPC-LM1-PS Card PG cho Motor đồng bộ (*)
OPC-LM1-PS1 Card PG cho Motor đồng bộ (*)
OPC-LM1-PR Card PG cho Motor đồng bộ (*)
BIẾN TẦN
CÔNG SUẤT CÔNG SUẤT ĐƠN GIÁ
BIẾN TẦN MÃ HÀNG TÍNH NĂNG RIÊNG
MOTOR (kW) NGÕ RA (KVA) (VNĐ)
FRENIC-MICRO SERIES
FVR2.2S1S-7E 2.2 4.1 7,215,000 • Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-460V 50/ 60Hz • Vận hành đơn giản, thích hợp
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-460V 50/60Hz cho những ứng dụng đơn giản
(tại nhẹ)
FVR0.4S1S-4E 0.4 1.1 (*)
• Tính năng dễ dàng cho việc bảo
FVR0.75S1S-4E 0.75 1.9 6,109,000 trì.
FVR1.5S1S-4E 1.5 2.8 6,846,000 • Tích hợp cổng truyền thông RS-
485
FVR2.2S1S-4E 2.2 4.1 8,199,000
FVR3.7S1S-4E 3.7 6.8 9,552,000
FRENIC-HVAC SERIES
BIẾN TẦN
CÔNG SUẤT CÔNG SUẤT ĐƠN GIÁ
BIẾN TẦN MÃ HÀNG TÍNH NĂNG RIÊNG
MOTOR (kW) NGÕ RA (KVA) (VNĐ)
FRENIC-AQUA SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
FRN0.75AQ1M-4A 0.75 2.5 (*)
FRN1.5AQ1M-4A 1.5 4.1 (*)
FRN2.2AQ1M-4A 2.2 5.5 19,909,000
FRN3.7AQ1M-4A 3.7 9.0 22,472,000 • Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz.
FRN5.5AQ1M-4A 5.5 13.5 25,143,000 • Dãy công suất: 0.75-710kW.
FRN7.5AQ1M-4A 7.5 18.5 26,783,000
• Mức chịu đựng quá tải: 110%-1
FRN11AQ1M-4A 11 24.5 29,516,000 phút.
FRN15AQ1M-4A 15 32.0 34,107,000 • Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.
FRN18.5AQ1M-4A 18.5 39.0 39,628,000 • Chức năng tiết kiệm năng lượng
FRN22AQ1M-4A 22 45.0 45,727,000 và điều khiển PID.
FRN30AQ1M-4A 30 60.0 85,543,000 • Tích hợp các chức năng tốt nhất
cho các ứng dụng trong ngành
FRN37AQ1M-4A 37 75.0 96,797,000
nước, xử lý nước, thủy lợi.
FRN45AQ1M-4A 45 69.0 115,791,000
• Tính năng cho điều khiển bơm
FRN55AQ1M-4A 55 85.0 134,940,000 nước điều áp (điều khiển đa
FRN75AQ1M-4A 75 114.0 163,018,000 bơm).
FRN90AQ1M-4A 90 134.0 196,340,000 • Tính năng giám sát điện năng.
FRN110AQ1S-4A 110 160.0 223,376,000 • Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC
FRN132AQ1S-4A 132 192.0 243,379,000 Filter
FRN160AQ1S-4A 160 231.0 269,384,000 • Tích hợp sẵn cuộn kháng một
chiều
FRN200AQ1S-4A 200 287.0 329,396,000
• Tích hợp sẵn màn hình đa chức
FRN220AQ1S-4A 220 316.0 (*)
năng LCD
FRN280AQ1S-4A 280 396.0 (*)
• Tích hợp 2 cổng truyền thông
FRN315AQ1S-4A 315 445.0 (*) RS-485.
FRN355AQ1S-4A 355 495.0 (*)
FRN400AQ1S-4A 400 563.0 (*)
FRN500AQ1S-4A 500 731.0 (*)
FRN630AQ1S-4A 630 981.0 (*)
FRN710AQ1S-4A 710 1,044.0 (*)
FRENIC-MINI SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz • Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz.
FRN0001C2S-7A 0.1 0.3 5,426,000 • Dãy công suất: 0.1-3.7kW.
FRN0002C2S-7A 0.2 0.57 5,928,000 • Momen khởi động: 150% hoặc
FRN0004C2S-7A 0.4 1.3 5,065,000 lớn hơn.
FRN0006C2S-7A 0.75 2.0 6,311,000 • Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến
trở có sẵn trên biến tần.
FRN0010C2S-7A 1.5 3.5 8,206,000
• Mức chịu đựng quá tải: 150% -
FRN0012C2S-7A 2.2 4.5 10,383,000 1 phút, 200% - 0.5 giây.
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz • Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
• Chức năng tiết kiệm năng lượng
FRN0002C2S-4A 0.4 1.3 8,010,000 và điều khiển PID.
FRN0004C2S-4A 0.75 2.3 9,061,000 • Vận hành đơn giản, thích hợp
cho những ứng dụng rộng rãi.
FRN0005C2S-4A 1.5 3.2 9,708,000
• Tính năng dễ dàng cho việc bảo
FRN0007C2S-4A 2.2 4.8 10,787,000
trì.
FRN0011C2S-4A 3.7 8.0 13,268,000
BIẾN TẦN
CÔNG SUẤT CÔNG SUẤT ĐƠN GIÁ
BIẾN TẦN MÃ HÀNG TÍNH NĂNG RIÊNG
MOTOR (kW) NGÕ RA (KVA) (VNĐ)
FRENIC-MINI SERIES
FRN0013C2S-4A 5.5 9.9 (*)
FRN0018C2S-4A 7.5 13.0 (*)
FRN0024C2S-4A 11 18.0 (*)
FRN0030C2S-4A 15 22.0 (*)
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz
FRN0001C2S-2A 0.1 0.3 5,833,000 • Tích hợp sẵn cổng giao tiếp
RS-485
FRN0002C2S-2A 0.2 0.57 5,796,000
FRN0004C2S-2A 0.4 1.3 6,337,000 • Chức năng điều khiển động cơ
đồng bộ (PMSM)
FRN0006C2S-2A 0.75 2.0 7,123,000
• Kết nối với màn hình rời thông
FRN0010C2S-2A 1.5 3.5 8,828,000 qua cổng RS-485
FRN0012C2S-2A 2.2 4.5 9,872,000
FRN0020C2S-2A 3.7 7.2 12,055,000
FRN0025C2S-2A 5.5 9.5 (*)
FRN0033C2S-2A 7.5 12.0 (*)
FRN0047C2S-2A 11 17.0 (*)
FRN0060C2S-2A 15 22.0 (*)
FRENIC-MULTI SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz
FRN0.1E1S-7A 0.1 0.3 6,788,000
FRN0.2E1S-7A 0.2 0.57 7,875,000
FRN0.4E1S-7A 0.4 1.1 8,199,000
FRN0.75E1S-7A 0.75 1.9 9,208,000
FRN1.5E1S-7A 1.5 3.0 10,186,000
FRN2.2E1S-7A 2.2 4.1 12,135,000
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz • Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz.
FRN2.2E1S-4A 2.2 4.1 12,765,000 • Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp
FRN3.7E1S-4A 3.7 6.8 15,533,000 • Chức năng tiết kiệm năng lượng
FRN5.5E1S-4A 5.5 9.9 19,357,000 và điều khiển PID.
FRN7.5E1S-4A 7.5 13.0 21,034,000 • Có thể tháo rời Keypad cho việc
điều khiển từ xa.
FRN11E1S-4A 11 18.0 28,280,000
• Thích hợp cho những ứng dụng
FRN15E1S-4A 15 22.0 33,136,000
rộng rãi.
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz • CPU 60 Mhz.
FRN0.2E1S-2A 0.2 0.57 6,855,000 • Chức năng điều khiển vị trí, tốc
độ.
FRN0.4E1S-2A 0.4 1.1 7,595,000
FRN0.75E1S-2A 0.75 1.9 8,334,000
FRN1.5E1S-2A 1.5 3.0 10,754,000
FRN2.2E1S-2A 2.2 4.1 11,627,000
FRN3.7E1S-2A 3.7 6.4 13,612,000
FRN5.5E1S-2A 5.5 9.5 19,772,000
FRN7.5E1S-2A 7.5 12.0 22,113,000
FRN11E1S-2A 11 17.0 31,061,000
FRN15E1S-2A 15 22.0 37,199,000
BIẾN TẦN
CÔNG SUẤT CÔNG SUẤT ĐƠN GIÁ
BIẾN TẦN MÃ HÀNG TÍNH NĂNG RIÊNG
MOTOR (kW) NGÕ RA (KVA) (VNĐ)
FRENIC-ECO SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
FRN0.75F1S-4A 0.75 1.9 (*)
FRN1.5F1S-4A 1.5 2.8 (*)
FRN2.2F1S-4A 2.2 4.1 18,102,000
FRN3.7F1S-4A 3.7 6.8 20,433,000
FRN5.5F1S-4A 5.5 9.5 22,862,000
FRN7.5F1S-4A 7.5 12.0 24,353,000
FRN11F1S-4A 11 17.0 26,838,000
FRN15F1S-4A 15 22.0 31,012,000
FRN18.5F1S-4A 18.5 28.0 36,032,000
FRN22F1S-4A 22 33.0 41,578,000
FRN30F1S-4A 30 44.0 77,782,000
FRN37F1S-4A 37 54.0 88,014,000
FRN45F1S-4A 45 64.0 105,285,000
FRN55F1S-4A 55 77.0 122,697,000
FRN75F1S-4A 75 105.0 148,227,000
FRN90F1S-4A 90 128.0 178,526,000
FRN110F1S-4A 110 154.0 225,610,000 • Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz.
FRN132F1S-4A 132 182.0 236,073,000 • Dãy công suất: 0.75-500kW.
FRN160F1S-4A 160 221.0 280,802,000 • Mức chịu đựng quá tải: 120%-1
FRN200F1S-4A 200 274.0 316,834,000 phút.
FRN220F1S-4A 220 316.0 373,740,000 • Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.
FRN280F1S-4A 280 396.0 (*) • Chức năng tiết kiệm năng lượng
FRN315F1S-4A 315 445.0 (*) và điều khiển PID.
FRN355F1S-4A 355 495.0 (*) • Tích hợp các chức năng tốt nhất
cho các ứng dụng trong hệ thống
FRN400F1S-4A 400 584.0 (*)
HVAC.
FRN450F1S-4A 450 640.0 (*)
• Tính năng cho điều khiển bơm,
FRN500F1S-4A 500 731.0 (*) quạt, đa bơm điều áp.
FRN560F1S-4A 560 792.0 (*) • Tính năng giám sát điện năng.
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz
FRN0.75F1S-2A 0.75 1.6 (*)
FRN1.5F1S-2A 1.5 2.6 (*)
FRN2.2F1S-2A 2.2 3.8 17,208,000
FRN3.7F1S-2A 3.7 6.2 20,904,000
FRN5.5F1S-2A 5.5 8.3 26,874,000
FRN7.5F1S-2A 7.5 11.0 26,874,000
FRN11F1S-2A 11 16.0 28,721,000
FRN15F1S-2A 15 21.0 35,744,000
FRN18.5F1S-2A 18.5 25.0 36,974,000
FRN22F1S-2A 22 30.0 41,534,000
FRN30F1S-2A 30 40.0 84,904,000
FRN37F1S-2A 37 49.0 96,195,000
FRN45F1S-2A 45 59.0 119,870,000
FRN55F1S-2A 55 75.0 133,338,000
FRN75F1S-2A 75 102.0 167,002,000
FRN90F1S-2A 90 121.0 263,655,000
FRN110F1S-2A 110 146.0 334,242,000
BIẾN TẦN
CÔNG SUẤT CÔNG SUẤT ĐƠN GIÁ
BIẾN TẦN MÃ HÀNG TÍNH NĂNG RIÊNG
MOTOR (kW) NGÕ RA (KVA) (VNĐ)
FRENIC-MEGA SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 380-480V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
FRN0.4G1S-4A 0.4 1.1 (*)
FRN0.75G1S-4A 0.75 1.9 (*)
FRN1.5G1S-4A 1.5 2.8 15,616,000
FRN2.2G1S-4A 2.2 4.1 17,774,000
FRN3.7G1S-4A 3.7 6.8 18,313,000
FRN5.5G1S-4A 5.5 10.0 23,485,000
FRN7.5G1S-4A 7.5 14.0 26,020,000
FRN11G1S-4A 11 18.0 30,329,000
FRN15G1S-4A 15 24.0 35,992,000
FRN18.5G1S-4A 18.5 29.0 42,658,000
FRN22G1S-4A 22 34.0 54,448,000
FRN30G1S-4A 30 45.0 86,916,000
FRN37G1S-4A 37 57.0 107,218,000
FRN45G1S-4A 45 69.0 126,649,000
FRN55G1S-4A 55 85.0 138,244,000
FRN75G1S-4A 75 114.0 162,205,000 • Ngõ ra tần số: 0.1-500 Hz.
FRN280G1S-4A 280 396.0 (*) • Có thể tùy chọ Keypad với cổng
USB giúp tiết kiệm chi phí cài đặt,
FRN315G1S-4A 315 445.0 (*) bảo trì.
FRN355G1S-4A 355 495.0 (*)
• Tích hợp sẵn bộ hãm tốc đến
FRN400G1S-4A 400 563.0 (*) 22KW.
FRN500G1S-4A 500 731.0 (*) • Tích hợp sẵn điện trở hãm đến
FRN630G1S-4A 630 891.0 (*) 7.5KW.
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz • Được tích hợp để có thể điều
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz khiển cho nhiều ứng dụng bằng
FRN0.4G1S-2A 0.4 1.1 10,986,000 cách chọn Mode điều khiển.
FRN0.75G1S-2A 0.75 1.9 12,518,000
FRN1.5G1S-2A 1.5 3.0 14,045,000
FRN2.2G1S-2A 2.2 4.2 15,931,000
FRN3.7G1S-2A 3.7 6.8 18,519,000
FRN5.5G1S-2A 5.5 10.0 24,025,000
FRN7.5G1S-2A 7.5 14.0 30,176,000
FRN11G1S-2A 11 18.0 37,006,000
FRN15G1S-2A 15 24.0 45,748,000
FRN18.5G1S-2A 18.5 28.0 58,435,000
FRN22G1S-2A 22 34.0 85,432,000
FRN30G1S-2A 30 45.0 86,215,000
FRN37G1S-2A 37 55.0 109,885,000
FRN45G1S-2A 45 68.0 129,790,000
FRN55G1S-2A 55 81.0 144,664,000
FRN75G1S-2A 75 107.0 (*)
FRN90G1S-2A 90 131.0 (*)
BIẾN TẦN
BIẾN TẦN IGBT TRUNG THẾ : FRENIC4600FM5e
TÍNH NĂNG RIÊNG
ì
FRN46 – 4 F A – 60 5 60 – 1000 A
Số model
dòng FRN4000 Nguồn hỗ trợ
Số tham chiếu Phân biệt sản phẩm Số tham chiếu Nguồn hỗ trợ
FRN46-4 FRENIC4600FM5e Nguồn điều khiển: 1-pha 220V
A
Nguồn quạt: 3-pha 380V
Control method
Z Khách
Số tham chiếu Phương pháp điều khiển
Công suất đầu ra
Mô-men thay đổi, V/F cố định với điều
F
khiển vec-tơ không phản hồi tốc độ Số tham chiếu CS đầu ra
Mô-men cố định, điều khiển vec-tơ 0300~0970 300~970kVA
S
không phản hồi tốc độ
1000~9500 1000~9500kVA
Mô-men cố định, điều khiển vec-tơ
V X500 10500kVA
có phản hồi tốc độ
Điện áp đầu vào * Xem thông số công suất tiêu
chuẩn để tham khảo
Số tham chiếu Điệm áp vào Tần số đầu vào
30 3.0kV Số tham chiếu Tần số đầu vào Số tham chiếu
33 3.3kV 5 50Hz 30 3.0kV
42 4.16kV 6 60Hz 33 3.3kV
60 6.0kV 42 4.16kV
66 6.6kV 60 6.0kV
X0 10kV 66 6.6kV
X1 11kV X0 10kV
X1 11kV
* xác
(Chi tiết về sản phẩm, giá cả xin vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn tốt nhất)
PHỤ KIỆN (BỘ HÃM, ĐIỆN TRỞ HÃM) CHO BIẾN TẦN
BU37-2C 30 Mega Ace 26,350,000
BU37-2C 37 Mega Ace 26,350,000
BU55-2C 45 Mega Ace 35,133,000
Braking Unit (Stadard) 200V series
BU55-2C 55 Mega Ace 35,133,000
BU90-2C 75 Mega Ace 48,308,000
BU90-2C 90 Mega Ace 48,308,000
Braking Unit (Stadard) 400V series BU37-4C 30 Mega Ace 23,118,000
BU37-4C 37 Mega Ace 23,118,000
BU55-4C 45 Mega Ace 36,889,000
BU55-4C 55 Mega Ace 36,889,000
BU90-4C 75 Mega Ace 48,308,000
BU90-4C 90 Mega Ace 48,308,000
BU132-4C 110 Mega Ace 65,874,000
BU132-4C 132 Mega Ace 65,874,000
BU220-4C 160 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 200 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 220 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 280 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 315 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 355 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 400 Mega Ace 96,615,000
Braking Resistor (Stadard) 200V DB0.75-2 0.2-0.75 Mega Ace Multi Mini 8,521,000
series
DB2.2-2 1.5-2.2 Mega Ace Multi Mini 10,368,000
DB3.7-2 3.7 Mega Ace Multi Mini 10,368,000
DB5.5-2 5.5 Mega Ace Multi Mini 11,470,000
DB7.5-2 7.5 Mega Ace Multi Mini 14,869,000
DB11-2 11 Mega Ace Multi Mini (*)
DB15-2 15 Mega Ace Multi Mini (*)
DB18.5-2 18.5 Mega Ace (*)
DB22-2 22 Mega Ace (*)
DB30-2C 30 Mega Ace (*)
DB37-2C 37 Mega Ace (*)
DB45-2C 45 Mega Ace (*)
DB55-2C 55 Mega Ace (*)
DB75-2C 75 Mega Ace (*)
DB90-2C 90 Mega Ace (*)
Braking Resistor (Stadard) 400V DB0.75-4 0.4-0.75 Mega Ace Multi Mini (*)
series
DB2.2-4 1.5-2.2 Mega Ace Multi Mini (*)
DB3.7-4 3.7 Mega Ace Multi Mini (*)
DB5.5-4 5.5 Mega Ace Multi Mini (*)
DB7.5-4 7.5 Mega Ace Multi Mini (*)
DB11-4 11 Mega Ace Multi Mini (*)
DB15-4 15 Mega Ace Multi Mini (*)
PHỤ KIỆN KHÁC CHO BIẾN TẦN MEGA, MULTI, ECO, MINI
Filter for Output Circuit (OFL) OFL-0.4-4A 0.4 Mega Multi Mini (*)
OFL-1.5-4A 1.5 Mega Multi Eco Mini (*)
OFL-3.7-4A 3.7 Mega Multi Eco Mini (*)
OFL-7.5-4A 7.5 Mega Ace Multi Eco Mini (*)
OFL-15-4A 15 Mega Ace Multi Eco Mini (*)
OFL-22-4A 22 Mega Ace Eco (*)
OFL-30-4A 30 Mega Ace Eco (*)
OFL-37-4A 37 Mega Ace Eco (*)
OFL-45-4A 45 Mega Ace Eco (*)
OFL-55-4A 55 Mega Ace Eco (*)
OFL-75-4A 75 Mega Ace Eco (*)
OFL-90-4A 90 Mega Ace Eco (*)
OFL-110-4A 110 Mega Ace Eco (*)
OFL-132-4A 132 Mega Ace Eco (*)
OFL-160-4A 160 Mega Ace Eco (*)
OFL-200-4A 200 Mega Ace Eco (*)
OFL-220-4A 220 Mega Ace Eco (*)
OFL-280-4A 280 Mega Ace Eco (*)
INSTRUMENT
Điện Áp Alarms ĐƠN GIÁ
Temperature Controllers Ngõ Vào Kiểu/Số ngõ ra Mã hàng
Cung Cấp (VNĐ)
24 x 48 Size
1 relay contact output No PXR3TAY1-0V000 (*)
1 SSR/SSC No PXR3TCY1-0V000 (*)
Thermo- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR3TEY1-0V000 (*)
couple ºC VAC 1 relay contact output 1 PXR3TAY1-1V000 (*)
1 SSR/SSC 1 PXR3TCY1-1V000 (*)
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR3TEY1-1V000 (*)
1 relay contact output No PXR3NAY1-0V000 (*)
1 SSR/SSC No PXR3NCY1-0V000 (*)
100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR3NEY1-0V000 (*)
PT100 ºC
VAC 1 relay contact output 1 PXR3NAY1-1V000 (*)
1 SSR/SSC 1 PXR3NCY1-1V000 (*)
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR3NEY1-1V000 (*)
1 relay contact output No PXR3AAY1-0V000 (*)
1 SSR/SSC No PXR3ACY1-0V000 (*)
Voltage (1- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR3AEY1-0V000 (*)
5V DC) VAC 1 relay contact output 1 PXR3AAY1-1V000 (*)
1 SSR/SSC 1 PXR3ACY1-1V000 (*)
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR3AEY1-1V000 (*)
1 relay contact output No PXR3BAY1-0V000 (*)
1 SSR/SSC No PXR3BCY1-0V000 (*)
Current 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR3BEY1-0V000 (*)
(4-20mA) VAC 1 relay contact output 1 PXR3BAY1-1V000 (*)
1 SSR/SSC 1 PXR3BCY1-1V000 (*)
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR3BEY1-1V000 (*)
48 x 48 Size
1 relay contact output No PXR4TAY1-0V000 4,171,600
1 SSR/SSC No PXR4TCY1-0V000 4,274,200
Thermo- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR4TEY1-0V000 4,274,200
couple ºC VAC 1 relay contact output 1 PXR4TAY1-1V000 4,532,900
1 SSR/SSC 1 PXR4TCY1-1V000 4,532,900
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4TEY1-1V000 4,532,900
1 relay contact output No PXR4NAY1-0V000 4,274,200
1 SSR/SSC No PXR4NCY1-0V000 4,274,200
100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR4NEY1-0V000 4,274,200
PT100 ºC
VAC 1 relay contact output 1 PXR4NAY1-1V000 4,532,900
1 SSR/SSC 1 PXR4NCY1-1V000 4,532,900
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4NEY1-1V000 4,532,900
1 relay contact output No PXR4AAY1-0V000 4,274,200
1 SSR/SSC No PXR4ACY1-0V000 4,274,200
Voltage (1- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR4AEY1-0V000 4,274,200
5V DC) VAC 1 relay contact output 1 PXR4AAY1-1V000 4,532,900
1 SSR/SSC 1 PXR4ACY1-1V000 4,532,900
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4AEY1-1V000 4,532,900
1 relay contact output No PXR4BAY1-0V000 4,274,200
1 SSR/SSC No PXR4BCY1-0V000 4,274,200
Current 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR4BEY1-0V000 4,274,200
(4-20mA) VAC 1 relay contact output 1 PXR4BAY1-1V000 4,532,900
1 SSR/SSC 1 PXR4BCY1-1V000 4,532,900
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4BEY1-1V000 4,532,900
(Chi tiết về sản phẩm, giá cả xin vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn tốt nhất)
INSTRUMENT
Điện Áp Alarms ĐƠN GIÁ
Temperature Controllers Ngõ Vào Kiểu/Số ngõ ra Mã hàng
Cung Cấp (VNĐ)
48 x 96 Size
1 relay contact output No PXR5TAY1-0V000 4,612,000
1 SSR/SSC No PXR5TCY1-0V000 4,612,000
Thermo- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR5TEY1-0V000 4,612,000
couple ºC VAC 1 relay contact output 1 PXR5TAY1-1V000 4,849,200
1 SSR/SSC 1 PXR5TCY1-1V000 4,849,200
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR5TEY1-1V000 4,849,200
1 relay contact output No PXR5NAY1-0V000 4,612,000
1 SSR/SSC No PXR5NCY1-0V000 4,612,000
100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR5NEY1-0V000 4,612,000
PT100 ºC
VAC 1 relay contact output 1 PXR5NAY1-1V000 4,849,200
1 SSR/SSC 1 PXR5NCY1-1V000 4,849,200
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR5NEY1-1V000 4,849,200
1 relay contact output No PXR5AAY1-0V000 4,612,000
1 SSR/SSC No PXR5ACY1-0V000 4,612,000
Voltage (1- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR5AEY1-0V000 4,612,000
5V DC) VAC 1 relay contact output 1 PXR5AAY1-1V000 4,849,200
1 SSR/SSC 1 PXR5ACY1-1V000 4,849,200
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR5AEY1-1V000 4,849,200
1 relay contact output No PXR5BAY1-0V000 4,612,000
1 SSR/SSC No PXR5BCY1-0V000 4,612,000
Current 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR5BEY1-0V000 4,612,000
(4-20mA) VAC 1 relay contact output 1 PXR5BAY1-1V000 4,849,200
1 SSR/SSC 1 PXR5BCY1-1V000 4,849,200
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR5BEY1-1V000 4,849,200
72 x 72 Size
1 relay contact output No PXR7TAY1-0V000 5,402,600
1 SSR/SSC No PXR7TCY1-0V000 5,402,600
Thermo- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR7TEY1-0V000 5,402,600
couple ºC VAC 1 relay contact output 1 PXR7TAY1-1V000 5,639,800
1 SSR/SSC 1 PXR7TCY1-1V000 5,639,800
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR7TEY1-1V000 5,639,800
1 relay contact output No PXR7NAY1-0V000 5,402,600
1 SSR/SSC No PXR7NCY1-0V000 5,402,600
100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR7NEY1-0V000 5,402,600
PT100 ºC
VAC 1 relay contact output 1 PXR7NAY1-1V000 5,639,800
1 SSR/SSC 1 PXR7NCY1-1V000 5,639,800
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR7NEY1-1V000 5,639,800
1 relay contact output No PXR7AAY1-0V000 5,402,600
1 SSR/SSC No PXR7ACY1-0V000 5,402,600
Voltage (1- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR7AEY1-0V000 5,402,600
5V DC) VAC 1 relay contact output 1 PXR7AAY1-1V000 5,639,800
1 SSR/SSC 1 PXR7ACY1-1V000 5,639,800
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR7AEY1-1V000 5,639,800
1 relay contact output No PXR7BAY1-0V000 5,402,600
1 SSR/SSC No PXR7BCY1-0V000 5,402,600
Current 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR7BEY1-0V000 5,402,600
(4-20mA) VAC 1 relay contact output 1 PXR7BAY1-1V000 5,639,800
1 SSR/SSC 1 PXR7BCY1-1V000 5,639,800
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR7BEY1-1V000 5,639,800
INSTRUMENT
Điện Áp Alarms ĐƠN GIÁ
Temperature Controllers Ngõ Vào Kiểu/Số ngõ ra Mã hàng
Cung Cấp (VNĐ)
96 x 96 Size
1 relay contact output No PXR9TAY1-0V000 6,746,700
1 SSR/SSC No PXR9TCY1-0V000 6,746,700
Thermo- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR9TEY1-0V000 6,746,700
couple ºC VAC 1 relay contact output 1 PXR9TAY1-1V000 6,983,900
1 SSR/SSC 1 PXR9TCY1-1V000 6,983,900
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR9TEY1-1V000 6,983,900
1 relay contact output No PXR9NAY1-0V000 6,746,700
1 SSR/SSC No PXR9NCY1-0V000 6,746,700
100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR9NEY1-0V000 6,746,700
PT100 ºC
VAC 1 relay contact output 1 PXR9NAY1-1V000 6,983,900
1 SSR/SSC 1 PXR9NCY1-1V000 6,983,900
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR9NEY1-1V000 6,983,900
1 relay contact output No PXR9AAY1-0V000 6,746,700
1 SSR/SSC No PXR9ACY1-0V000 6,746,700
Voltage (1- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR9AEY1-0V000 6,746,700
5V DC) VAC 1 relay contact output 1 PXR9AAY1-1V000 6,983,900
1 SSR/SSC 1 PXR9ACY1-1V000 6,983,900
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR9AEY1-1V000 6,983,900
1 relay contact output No PXR9BAY1-0V000 6,746,700
1 SSR/SSC No PXR9BCY1-0V000 6,746,700
Current 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR9BEY1-0V000 6,746,700
(4-20mA) VAC 1 relay contact output 1 PXR9BAY1-1V000 6,983,900
1 SSR/SSC 1 PXR9BCY1-1V000 6,983,900
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR9BEY1-1V000 6,983,900
72 x 72 Size
1 relay contact output No PXR4TAS1-0V100 4,506,600
1 Voltage pulse output (24VDC) No PXR4TCS1-0V100 4,506,600
Thermo- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR4TES1-0V100 4,506,600
couple ºC VAC 1 relay contact output 1 PXR4TAS1-1V400 4,743,800
1 Voltage pulse output (24VDC) 1 PXR4TCS1-1V400 4,743,800
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4TES1-1V400 4,743,800
1 relay contact output No PXR4NAS1-0V100 4,506,600
1 Voltage pulse output (24VDC) No PXR4NCS1-0V100 4,506,600
100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR4NES1-0V100 4,506,600
PT100 ºC
VAC 1 relay contact output 1 PXR4NAS1-1V400 4,743,800
1 Voltage pulse output (24VDC) 1 PXR4NCS1-1V400 4,743,800
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4NES1-1V400 4,743,800
1 relay contact output No PXR4AAS1-0V100 4,506,600
1 Voltage pulse output (24VDC) No PXR4ACS1-0V100 4,506,600
Voltage (1- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR4AES1-0V100 4,506,600
5V DC) VAC 1 relay contact output 1 PXR4AAS1-1V400 4,743,800
1 Voltage pulse output (24VDC) 1 PXR4ACS1-1V400 4,743,800
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4AES1-1V400 4,743,800
1 relay contact output No PXR4BAS1-0V100 4,506,600
1 Voltage pulse output (24VDC) No PXR4BCS1-0V100 4,506,600
Current 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR4BES1-0V100 4,506,600
(4-20mA) VAC 1 relay contact output 1 PXR4BAS1-1V400 4,743,800
1 Voltage pulse output (24VDC) 1 PXR4BCS1-1V400 4,743,800
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4BES1-1V400 4,743,800
INSTRUMENT
RECORDER ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
• Là máy ghi áp dụng hệ thống phun mực, ghi lại dữ liệu đo trong chế độ tương tự
hoặc số.
• Vùng ghi rộng 100mm thể hiện rõ ràng với 6 màu sắc khác nhau.
• Số điểm ghi: lên đến 6 điểm.
• Chu kỳ đo: 160ms (với ngõ vào từ 1 đến 3 điểm), 320ms (với ngõ vào 6 điểm).
• In chế độ số như: danh sách, báo cáo, thông điệp dữ liệu,…
• Là máy ghi áp dụng hệ thống phun mực, ghi lại dữ liệu đo trong chế độ tương tự
hoặc số.
• Vùng ghi rộng 100mm thể hiện rõ ràng với 6 màu sắc khác nhau.
• Số điểm ghi: lên đến 12 điểm.
• Chu kỳ đo: 160ms (với ngõ vào từ 1 đến 3 điểm), 320ms (với ngõ vào 6 điểm, 12
điểm).
• In chế độ số như: danh sách, báo cáo, thông điệp dữ liệu,…
• Là loại máy ghi không giấy, dữ liệu đo hiển thị trên màn hình LCD với thời gian
thực và lưu trữ dữ liệu trong thẻ nhớ.
• Màn hình LCD 5.7 inch (320x240 dots).
• Chu kỳ đo: 100ms.
• Số điểm ghi: 3, 6, 9.
• Thẻ nhớ đến 512MB.
• Chu kỳ làm mới màn hình là 30ms.
• Khi điểm ghi là 9 điểm thì dữ liệu có thể lưu trữ đến 3 năm.
• Là loại máy ghi không giấy, dữ liệu đo hiển thị trên màn hình LCD với thời gian
thực và lưu trữ dữ liệu trong thẻ nhớ.
• Màn hình LCD 12 inch (800x600 dots).
• Chu kỳ đo: 100ms (với điểm ghi là 9 hoặc 18 điểm), 200ms (với điểm ghi là 27
hoặc 36 điểm).
• Thẻ nhớ đến 512MB.
• Chu kỳ làm mới màn hình là 30ms.
• Khi điểm ghi là 27 điểm thì dữ liệu có thể lưu trữ đến 1 năm.
(Chi tiết về sản phẩm, giá cả xin vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn tốt nhất)
UPS
UPS ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(Chi tiết về sản phẩm, giá cả xin vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn tốt nhất)
TS SERIES
MÃ HÀNG SIZE DISPLAY COLOR ĐỘ PHÂN GIẢI LAN NGUỒN CUNG CẤP CERT. ĐƠN GIÁ (VNĐ)
TS1070 7" TFT Color 800x480 24VDC CE/UL/uCL 18,168,000
TS1070i 7” TFT Color 800x480 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 20,667,000
TS1100 10.2” TFT Color 800x480 24VDC CE/UL/uCL 36,867,000
TS1100i 10.2” TFT Color 800x480 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 41,258,000
V8 SERIES
MÃ HÀNG SIZE DISPLAY COLOR ĐỘ PHÂN GIẢI LAN NGUỒN CUNG CẤP CERT. ĐƠN GIÁ (VNĐ)
V806MD 5.7 inch STN Mono 320x240 24VDC CE/UL/uCL 20,680,000
V806CD 5.7 inch STN Color 320x240 24VDC CE/UL/uCL 25,937,000
V806TD 5.7 inch TFT Color 320x240 24VDC CE/UL/uCL 36,623,000
V806iMD 5.7 inch STN Mono 320x240 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 25,381,000
V806iCD 5.7 inch STN Color 320x240 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 30,638,000
V806iTD 5.7 inch TFT Color 320x240 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 41,324,000
V808CD 8.4 inch TFT Color 640x480 24VDC CE/UL/cUL 41,014,000
V808iCD 8.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 47,560,000
V808SD 8.4 inch TFT Color 800x600 24VDC CE/UL/cUL 61,116,000
V808iSD 8.4 inch TFT Color 800x600 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 67,643,000
V810C 10.4 inch TFT Color 640x480 100-240VAC 61,000,000
V810CD 10.4 inch TFT Color 640x480 24VDC CE/UL/cUL 63,807,000
V810iC 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 100-240VAC 67,817,000
V810iCD 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 70,623,000
V810T 10.4 inch TFT Color 640x480 100-240VAC 70,763,000
V810TD 10.4 inch TFT Color 640x480 24VDC CE/UL/cUL 73,131,000
V810iT 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 100-240VAC 77,579,000
V810iTD 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 79,948,000
V810S 10.4 inch TFT Color 800x600 100-240VAC 69,896,000
V810SD 10.4 inch TFT Color 800x600 24VDC CE/UL/cUL 72,207,000
V810iS 10.4 inch TFT Color 800x600 Built-in 100-240VAC 78,503,000
V810iSD 10.4 inch TFT Color 800x600 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 80,872,000
V812S 12.1 inch TFT Color 800x600 100-240VAC 90,865,000
V812SD 12.1 inch TFT Color 800x600 24VDC CE/UL/cUL 93,522,000
V812iS 12.1 inch TFT Color 800x600 Built-in 100-240VAC 98,201,000
V812iSD 12.1 inch TFT Color 800x600 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 100,974,000
DC circuit connector
(Accessory of main body of servo
amplifier)
Model: WSK-R06P-E
C D
3. Motor power connector
4. Motor power cable
B
In case of motor with brake
6. Brake cable
E
Option/Peripheral
ALPHA5 SMART
SERVO AMPLIFIER
Specification
ĐƠN GIÁ
Applicable Type No.
Type Control mode Interface Input Voltage Rated output (VNĐ)
Type
VV Type 0.05kW
0.1kW RYH201F5-VV2 10,760,000
GYS-GYC 0.2kW
3000r/min 0.4kW RYH401F5-VV2 11,947,000
General interface 0.5kW
Position/Speed/ GYG
(Pulse train - 1φ or 3φ200 RYH751F5-VV2 15,064,000
Torque Control 2000r/min 0.75kW
Analog voltage)
GYG 0.85kW
1500r/min 1.0kW RYH152F5-VV2 19,287,000
1.5kW
2.0kW RYH202F5-VV2 (*)
ĐƠN GIÁ
Name Specification Type No.
(VNĐ)
For main circuit Power supply connector 0.05 to 0.4kW 1set WSK-S06P-F 1,022,000
of amplifier (for amplifier control power and main power
supply) 0.5 to 1.5kW 1set WSK-S03P-F 669,000
DC circuit connector 0.05 to 0.4kW 1set WSK-R04P-F 669,000
(wiring of external regenerative resistor. DC
reactor) 0.5 to 1.5kW 1set WSK-R05P-F 1,115,000
Motor power connector (wiring of main motor 0.05 to 0.4kW 1set WSK-S06P-F 1,022,000
power) 0.5 to 1.5kW 1set WSK-M03P-F 669,000
For sequence All capacities(Line driver) WSC-D26P02 3,531,000
"2m
I/O
All capacities(Open col- (bare wires on
(between host WSC-D26P02-F 3,531,000
lector) one side)"
and amplifier)
Servo Operator Servo Operator All capacities 1set WSP-51 6,505,000
ALPHA5 SMART
PHỤ KIỆN DÂY CÁP
1. Sequence I/O cable 2. Power B. DC circuit 3. Motor power 4. Motor power cable 5. Encoder cable
Motor Rated
Rated output Brake (between host and supply connector connector (between amplifier (between amplifier 6. Brake power cable
series speed
amplifier) connector (on amplifier side) (on amplifier side) and motor) and motor)
W/o −
W/o −
0.2kW,
WSK-S06P-F WSK-R04P-F *1
0.4kW
W/ WSK-M02P-E
GYB
3000r/min WSK-M04P-E WSK-P09P-D
motor
W/o −
0.75kW
W/ WSK-M02P-E
W/o WSK-M04P-CA
GYG 0.5kW
2000r/min WSK-S03P-F *2 WSK-M03P-F −
motor to 2.0W
W/ WSK-M06P-CA
WSK-P06P-C
W/o WSK-M04P-CA
GYG 0.5kW
1500r/min WSK-D26P WSK-P06P-M −
motor to 1.3kW
W/ WSK-M06P-CA
W/o −
0.05kW
WSK-S06P-F WSK-R04P-F *1
to 0.4kW
W/ WSK-M02P-E
WSK-M04P-E
WSK-P09P-D
W/o −
GYS
3000r/min 0.75kW
motor
W/ WSK-M02P-E
WSK-S03P-F *2 WSK-M03P-F
W/o WSK-M04P-CA
1.0kW
WSK-P06P-C −
to 2.0kW
W/ WSK-M06P-CA
*1: The connector is shared by the motor power (on the amplifiler side) and the power supply.
*2: The connector is not necessary as it is included in the package of servo amplifier.
*3: When connecting the open collector, Please use the sequence input/output cable for open collector (DC24V).
*4: When connecting the open collector, Please use the sequence input/output cable for open collector (Outside DC24V).
kimhungphu.vn
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 83
Văn phòng chính: Văn phòng giao dịch: Email: kimhungphu@gmail.com
Số 20, Ngõ 8, Phố Hoa Lư, phường lê Số 26, ngõ 54 Kim Ngưu, Hai Bà Trưng,
Đại Hành, TP.Hà Nội. Hà Nội. Hotline: 0906137987 - 0962837810
Mã số thuế: 0105319202