Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 84

PRICE LIST BOOK 2014 - 2015

Kim Hưng Phú COMPANY


kimhungphu.vn
 Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - www.haophuong.com

MỤC LỤC
IDEC (JAPAN)
1. Dòng YW Ф 22................................................................... 3
2. Dòng TW Ф 22..................................................................8
3. Dòng Ф 30.........................................................................9
4. Dòng A Ф 16.................................................................... 12
5. RELAY............................................................................. 13
7. ĐÈN HIỂN THỊ SLC......................................................... 17
8. BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH PLC.................................. 19
9. MÀN HÌNH CẢM ỨNG HMI............................................. 21

CIRCUTOR (SPAIN)
10. Đồng hồ đo đa năng + Đồng hồ A,V................................ 23
11. Biến dòng CT................................................................... 24
12. Relay bảo vệ dòng rò...................................................... 25
13. Tụ bù........................................................................ 26 - 27

KANSAI (JAPAN)
14. Báo mức loại xoay........................................................... 29
15. Báo mức loại điện dung................................................... 30
16. Báo mức loại rung........................................................... 31
17. Báo mức dạng phao........................................................ 32
18. Thiết bị cho ngành băng tải............................................. 33

FUJI ELECTRIC - ED&C


19. MCCB + ELCB ......................................................... 35 - 38
20. Phụ kiện ELCB + MCCB.................................................. 39
21. ACB BT2 + ACB DH................................................. 41 - 45
22. MOTOR CB..................................................................... 46
23. CONTACTOR / TOR........................................................ 48
24. MCB + RCBO.................................................................. 51

FUJI ELECTRIC - AUTOMATION


25. BIẾN TẦN + PHỤ KIỆN............................................ 53 - 60
26. INSTRUMENT................................................................. 65
27. UPS................................................................................. 69
28. PLC MICREX-SX SPH & WSZ CONTROLLER.............. 70
29. MÀN HÌNH CẢM ỨNG TS & V8 ..................................... 72
30. SERVO .................................................................... 73 - 82

2 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn Dòng YW Ф 22
YW SERIES Ф 22

YW SERIES Ф 22

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ


ĐÈN BÁO PHẲNG MÃ HÀNG
NGUỒN CẤP (VNĐ)
ĐÈN LED: KHÔNG CÓ BIẾN THẾ, IP 65 NGOÀI MẶT TỦ
YW1P-1EQM3 (R, Y, W, A) 220V AC/DC 62,000
YW1P-1EQM3G 220V AC/DC 69,000
YW1P-1EQM3 (S, PW) 220V AC/DC 74,000
YW1P-1EQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 62,000
YW1P-1EQ4G 24V AC/DC 69,000
YW1P-1EQ4 (S, PW) 24V AC/DC 74,000
YW1P-1EQH (R, Y, W, A) 110V AC/DC 62,000
YW1P-1EQH (G, S, PW) 110V AC/DC 74,000
ĐÈN LED: LOẠI UNIBODY, KHÔNG CÓ BIẾN THẾ, IP 65 NGOÀI MẶT TỦ
YW1P-1UQM3 (R, Y, W, A) 220V AC 57,000
YW1P-1UQM3G 220V AC 62,000
YW1P-1UQM3 (S, PW) 220V AC 73,000
YW1P-1UQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 57,000
YW1P-1UQ4G 24V AC/DC 62,000
YW1P-1UQ4 (S, PW) 24V AC/DC 73,000
YW1P-1UQH (R, Y, W, A) 110V AC 57,000
YW1P-1UQH (G, S, PW) 110V AC 73,000
ĐÈN LED: CÓ BIẾN THẾ, IP 65 NGOÀI MẶT TỦ
YW1P-1EM42 (R, Y, W, A) 220V AC 101,000

YW1P-1EM42 (G, S, PW) 220V AC 117,000

YW1P-1EH2 (R, Y, W, A) 110V AC 101,000

YW1P-1EH2 (G, S, PW) 110V AC 117,000

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ


ĐÈN BÁO VÒM MÃ HÀNG
NGUỒN CẤP (VNĐ)
ĐÈN LED: KHÔNG CÓ BIẾN THẾ, IP 65 NGOÀI MẶT TỦ
YW1P-2EQM3 (R, Y, W, A) 220V AC/DC 62,000
YW1P-2EQM3G 220V AC/DC 69,000
YW1P-2EQM3 (S, PW) 220V AC/DC 74,000
YW1P-2EQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 62,000
YW1P-2EQ4G 24V AC/DC 69,000
YW1P-2EQ4 (S, PW) 24V AC/DC 74,000
YW1P-2EQH (R, Y, W, A) 110V AC/DC 62,000
YW1P-2EQH (G, S, PW) 110V AC/DC 74,000
ĐÈN LED: LOẠI UNIBODY, KHÔNG CÓ BIẾN THẾ, IP 65 NGOÀI MẶT TỦ
YW1P-2UQM3 (R, Y, W, A) 220V AC 57,000
YW1P-2UQM3G 220V AC 62,000
YW1P-2UQM3 (S, PW) 220V AC 73,000
YW1P-2UQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 57,000
YW1P-2UQ4G 24V AC/DC 62,000
YW1P-2UQ4 (S, PW) 24V AC/DC 73,000
YW1P-2UQH (R, Y, W, A) 110V AC 57,000
YW1P-2UQH (G, S, PW) 110V AC 73,000
ĐÈN LED: CÓ BIẾN THẾ, IP 65 NGOÀI MẶT TỦ
YW1P-2EM42 (R, Y, W, A) 220V AC 101,000

YW1P-2EM42 (G, S, PW) 220V AC 117,000

YW1P-2EH2 (R, Y, W, A) 110V AC 101,000

YW1P-2EH2 (G, S, PW) 110V AC 117,000

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời - PW: Trắng sáng

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 3


YW SERIES Ф 22
Dòng YW Ф 22 Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

YW SERIES Ф 22

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ


NÚT NHẤN MÃ HÀNG
TIẾP ĐIỂM NGUỒN CẤP (VNĐ)

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI LỒI, NHẤN NHẢ, IP 65 NGOÀI MẶT TỦ


YW1L-M2E10QM3 (R, Y)
1NO
YW1L-M2E10QM3G
YW1L-M2E01QM3 (R, Y)
1NC
YW1L-M2E01QM3G
YW1L-M2E20QM3 (R, Y)
2NO 220V AC/DC
YW1L-M2E20QM3G
YW1L-M2E02QM3 (R, Y)
2NC
YW1L-M2E02QM3G
YW1L-M2E11QM3 (R, Y)
1NC-1NO
YW1L-M2E11QM3G
YW1L-M2E10Q4 (R, Y)
1NO
YW1L-M2E10Q4G
YW1L-M2E01Q4 (R, Y)
1NC
YW1L-M2E01Q4G
YW1L-M2E20Q4 (R, Y)
2NO 24V AC/DC
YW1L-M2E20Q4G
YW1L-M2E02Q4 (R, Y)
2NC
YW1L-M2E02Q4G
YW1L-M2E11Q4 (R, Y)
1NC-1NO
YW1L-M2E11Q4G
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI LỒI, NHẤN GIỮ, IP 65 NGOÀI MẶT TỦ
YW1L-A2E10QM3 (R, Y)
1NO
YW1L-A2E10QM3G
YW1L-A2E01QM3 (R, Y)
1NC
YW1L-A2E01QM3G
YW1L-A2E20QM3 (R, Y)
2NO 220V AC/DC
YW1L-A2E20QM3G
YW1L-A2E02QM3 (R, Y)
2NC
YW1L-A2E02QM3G
YW1L-A2E11QM3 (R, Y)
1NC-1NO
YW1L-A2E11QM3G
YW1L-A2E10Q4 (R, Y)
1NO
YW1L-A2E10Q4G
YW1L-A2E01Q4 (R, Y)
1NC
YW1L-A2E01Q4G
YW1L-A2E20Q4 (R, Y)
2NO 24V AC/DC
YW1L-A2E20Q4G
YW1L-A2E02Q4 (R, Y)
2NC
YW1L-A2E02Q4G
YW1L-A2E11Q4 (R, Y)
1NC-1NO
YW1L-A2E11Q4G

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng

4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
YW SERIES Ф 22
Dòng YW Ф 22

YW SERIES Ф 22

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ


NÚT NHẤN MÃ HÀNG
TIẾP ĐIỂM NGUỒN CẤP (VNĐ)

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI PHẲNG, NHẤN NHẢ, IP 65 NGOÀI MẶT TỦ


YW1L-MF2E10QM3 (R, Y)
1NO
YW1L-MF2E10QM3G
YW1L-MF2E01QM3 (R, Y)
1NC
YW1L-MF2E01QM3G
YW1L-MF2E20QM3 (R, Y)
2NO 220V AC/DC
YW1L-MF2E20QM3G
YW1L-MF2E02QM3 (R, Y)
2NC
YW1L-MF2E02QM3G
YW1L-MF2E11QM3 (R, Y)
1NC-1NO
YW1L-MF2E11QM3G
YW1L-MF2E10Q4 (R, Y)
1NO
YW1L-MF2E10Q4G
YW1L-MF2E01Q4 (R, Y)
1NC
YW1L-MF2E01Q4G
YW1L-MF2E20Q4 (R, Y)
2NO 24V AC/DC
YW1L-MF2E20Q4G
YW1L-MF2E02Q4 (R, Y)
2NC
YW1L-MF2E02Q4G
YW1L-MF2E11Q4 (R, Y)
1NC-1NO
YW1L-MF2E11Q4G
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI PHẲNG, NHẤN GIỮ, IP 65 NGOÀI MẶT TỦ
YW1L-AF2E10QM3 (R, Y)
1NO
YW1L-AF2E10QM3G
YW1L-AF2E01QM3 (R, Y)
1NC
YW1L-AF2E01QM3G
YW1L-AF2E20QM3 (R, Y)
2NO 220V AC/DC
YW1L-AF2E20QM3G
YW1L-AF2E02QM3 (R, Y)
2NC
YW1L-AF2E02QM3G
YW1L-AF2E11QM3 (R, Y)
1NC-1NO
YW1L-AF2E11QM3G
YW1L-AF2E10Q4 (R, Y)
1NO
YW1L-AF2E10Q4G
YW1L-AF2E01Q4 (R, Y)
1NC
YW1L-AF2E01Q4G
YW1L-AF2E20Q4 (R, Y)
2NO 24V AC/DC
YW1L-AF2E20Q4G
YW1L-AF2E02Q4 (R, Y)
2NC
YW1L-AF2E02Q4G
YW1L-AF2E11Q4 (R, Y)
1NC-1NO
YW1L-AF2E11Q4G

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 5


Dòng YW Ф 22 Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

YW SERIES Ф 22

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ


NÚT NHẤN MÃ HÀNG
TIẾP ĐIỂM (VNĐ)

NÚT NHẤN KHẨN, IP 65 NGOÀI MẶT TỦ


YW1B-V4E01R 1NC 87,000
YW1B-V4E02R 2NC 120,000
YW1B-V4E03R 3NC 153,000
YW1B-V4E11R 1NO-1NC 120,000
YW1B-V4E12R 1NO-2NC 153,000
YW1B-V4E21R 2NO-1NC 153,000
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN, IP 65 NGOÀI MẶT TỦ
YW1B-M1E01 (B, G, R, Y, W, S) 1NC, nhấn nhả 53,000
YW1B-M1E10 (B, G, R, Y, W, S) 1NO, nhấn nhả 53,000
YW1B-M1E02 (B, G, R, Y, W, S) 2NC, nhấn nhả 86,000
YW1B-M1E20 (B, G, R, Y, W, S) 2NO, nhấn nhả 86,000
YW1B-M1E11 (B, G, R, Y, W, S) 1NC-1NO, nhấn nhả 86,000
YW1B-A1E01 (B, G, R, Y, W, S) 1NC, nhấn giữ 83,000
YW1B-A1E10 (B, G, R, Y, W, S) 1NO, nhấn giữ 83,000
YW1B-A1E02 (B, G, R, Y, W, S) 2NC, nhấn giữ 116,000
YW1B-A1E20 (B, G, R, Y, W, S) 2NO, nhấn giữ 116,000
YW1B-A1E11 (B, G, R, Y, W, S) 1NC-1NO, nhấn giữ 116,000

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ


CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ MÃ HÀNG
TIẾP ĐIỂM (VNĐ)

CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ (900), IP 65 NGOÀI MẶT TỦ


YW1S-2E01 1NC, tự giữ 63,000

L R YW1S-2E10 1NO, tự giữ 63,000


YW1S-2E02 2NC, tự giữ 96,000
YW1S-2E20 2NO, tự giữ 96,000
YW1S-2E11 1NO-1NC, tự giữ 96,000
YW1S-21E01 1NC, tự trả về từ bên phải 63,000

L R YW1S-21E10 1NO, tự trả về từ bên phải 63,000


YW1S-21E02 2NC, tự trả về từ bên phải 96,000
YW1S-21E20 2NO, tự trả về từ bên phải 96,000
YW1S-21E11 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải 96,000
CÔNG TẮC XOAY CÓ KHÓA, 2 VỊ TRÍ (900), IP 65 NGOÀI MẶT TỦ
YW1K-2AE01 1NC, tự giữ 182,000

L R YW1K-2AE10 1NO, tự giữ 182,000


YW1K-2AE02 2NC, tự giữ 215,000
YW1K-2AE20 2NO, tự giữ 215,000
YW1K-2AE11 1NO-1NC, tự giữ 215,000
YW1K-21BE01 1NC, tự trả về từ bên phải 182,000

L R YW1K-21BE10 1NO, tự trả về từ bên phải 182,000


YW1K-21BE02 2NC, tự trả về từ bên phải 215,000
YW1K-21BE20 2NO, tự trả về từ bên phải 215,000
YW1K-21BE11 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải 215,000

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - S: Xanh da trời - B: Đen - W: Trắng

6 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Dòng YW Ф 22

YW SERIES Ф 22

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ


CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ MÃ HÀNG
TIẾP ĐIỂM (VNĐ)

CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ (450), IP 65 NGOÀI MẶT TỦ

C YW1S-3E02 2NC, tự giữ 96,000


L R
YW1S-3E20 2NO, tự giữ 96,000

YW1S-3E11 1NO-1NC, tự giữ 96,000

C YW1S-31E02 2NC, tự trả về từ bên phải 96,000


R
L
YW1S-31E20 2NO, tự trả về từ bên phải 96,000

YW1S-31E11 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải 96,000

YW1S-32E02 2NC, tự trả về từ bên trái 96,000


L C
R
YW1S-32E20 2NO, tự trả về từ bên trái 96,000

YW1S-32E11 1NO-1NC, tự trả về từ bên trái 96,000

YW1S-33E02 2NC, tự trả về từ hai bên 96,000


L C
R
YW1S-33E20 2NO, tự trả về từ hai bên 96,000

YW1S-33E11 1NO-1NC, tự trả về từ hai bên 96,000

CÔNG TẮC XOAY CÓ KHÓA, 3 VỊ TRÍ (450), IP 65 NGOÀI MẶT TỦ

YW1K-3AE02 2NC, tự giữ 215,000


C
L R
YW1K-3AE20 2NO, tự giữ 215,000

YW1K-3AE11 1NO-1NC, tự giữ 215,000

YW1K-31BE02 2NC, tự trả về từ bên phải 215,000


C
R
L
YW1K-31BE20 2NO, tự trả về từ bên phải 215,000

YW1K-31BE11 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải 215,000

YW1K-32CE02 2NC, tự trả về từ bên trái 215,000


L C
R
YW1K-32CE20 2NO, tự trả về từ bên trái 215,000

YW1K-32CE11 1NO-1NC, tự trả về từ bên trái 215,000

YW1K-33DE02 2NC, tự trả về từ hai bên 215,000


L C
R
YW1K-33DE20 2NO, tự trả về từ hai bên 215,000

YW1K-33DE11 1NO-1NC, tự trả về từ hai bên 215,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 7


YW SERIES Ф 22
Dòng TW Ф 22 Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

YW SERIES Ф 22

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ


DÒNG TW, Φ 22 MÃ HÀNG
TIẾP ĐIỂM (VNĐ)

NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN, XUẤT XỨ NHẬT

ABW110 (B,G, R, Y) 1NO, nhấn nhả

ABW101 (B,G, R, Y) 1NC, nhấn nhả

ABW111 (B,G, R, Y) 1NO-1NC, nhấn nhả

NÚT NHẤN KHẨN, XUẤT XỨ NHẬT

AVW410R 1NO

AVW401R 1NC

AVW411R 1NO-1NC

AVW402R 2NC

ĐÈN BÁO, XUẤT XỨ NHẬT

APW299 (A, R, W, Y) Đèn báo trực tiếp, loại vòm

APW299G Đèn báo trực tiếp, loại vòm

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI LỒI, XUẤT XỨ NHẬT

ALW29911 (A, R, Y, W) 1NO-1NC, Nhấn nhả

ALW29911G 1NO-1NC, Nhấn nhả

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN,LOẠI PHẲNG, LED TRỰC TIẾP, XUẤT XỨ NHẬT

ALFW29911 (A, R, Y, W) 1NO-1NC, nhấn nhả

ALFW29911G 1NO-1NC,nhấn nhả

CÔNG TẮC XOAY, XUẤT XỨ NHẬT

ASW210 1NO, 2 vị trí, tự giữ

ASW211 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ

ASW220 2NO, 2 vị trí, tự giữ

ASW320 2NO, 3 vị trí, tự giữ

CÔNG TẮC XOAY CÓ ĐÈN, XUẤT XỨ NHẬT

ASLW29911 (A, R, Y, W) 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ

ASLW29911G 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ

ASLW29920 (A, R, Y, W) 2NO, 2 vị trí, tự giữ

ASLW29920G 2NO, 2 vị trí, tự giữ

ASLW39920 (A, R, Y, W) 2NO,3 vị trí, tự giữ

ASLW39920G 2NO, 3 vị trí, tự giữ

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ Phách - S: Xanh Da Trời - B: Đen

8 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn YW SERIES Ф 22

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ


DÒNG Φ 30 MÃ HÀNG
TIẾP ĐIỂM (VNĐ)

NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN, XUẤT XỨ NHẬT

ABN110 (B, G, R, Y) 1NO, nhấn nhả

ABN101 (B, G, R, Y) 1NC, nhấn nhả

ABN111 (B, G, R, Y) 1NO-1NC, nhấn nhả

ABN120 (B, G, R, Y) 2NO, nhấn nhả

NÚT NHẤN KHẨN, XUẤT XỨ NHẬT

AVN301NR 1NC

AVN311NR 1NO-1NC

AVN302NR 2NC

ĐÈN BÁO, XUẤT XỨ NHẬT

APN199 (R, Y, W) Đèn báo trực tiếp

APN199G Đèn báo trực tiếp

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI LỒI, XUẤT XỨ NHẬT

ALN29911DN (A, R, Y, W) 1NO-1NC, nhấn nhả

ALN29911DNG 1NO-1NC, nhấn nhả

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI PHẲNG, XUẤT XỨ NHẬT

ALFN29911DN (A, R, Y, W) 1NO-1NC, nhấn nhả

ALFN29911DNG 1NO-1NC, nhấn nhả

CÔNG TẮC XOAY, XUẤT XỨ NHẬT


ASN310 1NO, 2 vị trí, tự giữ
ASN311 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ
ASN320 2NO, 2 vị trí, tự giữ
ASN111 1NO-1NC, 3 vị trí, tự giữ
ASN122 2NO-2NC, 3 vị trí, tự giữ
CÔNG TẮC XOAY CÓ ĐÈN, XUẤT XỨ NHẬT
ASLN29911N (A, R, Y, W) 1NC-1NO, 2 vị trí, tự giữ
ASLN29911NG 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ
ASLN29920N (A, R, Y, W) 2NO, 2 vị trí, tự giữ
ASLN29920NG 2NO, 2 vị trí, tự giữ
ASLN39920N (A, R, Y, W) 2NO, 3 vị trí, tự giữ
ASLN39920NG 2NO, 3 vị trí, tự giữ

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ Phách - S: Xanh Da Trời - B: Đen

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 9


YW SERIES Ф 22
PHỤ KIỆN + BÓNG ĐÈN + TIẾP ĐIỂM PHỤ Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

ĐƠN GIÁ
PHỤ KIỆN MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
TIẾP ĐIỂM PHỤ

YW-E01 1NC, dùng cho loại YW 33,000

YW-E10 1NO, dùng cho loại YW 33,000

YW-EW02 2NC, dùng cho loại YW 83,000

YW-EW20 2NO, dùng cho loại YW 83,000

YW-EW11 1NC-1NO, dùng cho loại YW 83,000

HW-C01 1NC, dùng cho dòng TW

HW-C10 1NO, dùng cho dòng TW

1NC, dùng cho loại Φ30 không


BS001E
đèn
1NO, dùng cho loại Φ30 không
BS010E
đèn

BST001 1NC, dùng cho loại Φ30 có đèn

BST010 1NO, dùng cho loại Φ30 có đèn

BÓNG ĐÈN (LED)

LSED-6 (A, R, Y) 6 VAC/DC 56,000

LSED-6G 6 VAC/DC 74,000

LSED-6 (S, PW) 6 VAC/DC 96,000

LSED-2 (A, R, Y) 24 VAC/DC 56,000

LSED-2G 24 VAC/DC 74,000

LSED-2 (S, PW) 24 VAC/DC 96,000

LSED-H (A, R, Y) 110 VAC/DC 56,000

LSED-HG 110 VAC/DC 74,000

LSED-H (S, PW) 110 VAC/DC 96,000

LSED-M3 (A, R, Y) 220 VAC/DC 56,000

LSED-M3G 220 VAC/DC 74,000

LSED-M3 (S, PW) 220 VAC/DC 96,000

10 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn HỘP ĐIỀU KHIỂN
TIMER

TIMER
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
HỘP ĐIỀU KHIỂN MÃ HÀNG
SỐ LỖ CHẤT LIỆU IP SỬ DỤNG (VNĐ)

KGN111Y 1

KGN211Y 2

KGN311Y 3 Thép IP40 Φ30

KGN411Y 4

KGN511Y 5

AGA211Y 1

AGA212Y 2

AGA311Y 3 Nhôm IP65 Φ30

AGA411Y 4

AGA511Y 5

KGNW111Y 1

KGNW212Y 2
Thép IP40 Φ22
KGNW313Y 3

KGNW314Y 4

AGAW211Y 1

AGAW212Y 2
Nhôm IP65 Φ22
AGAW313Y 3

AGAW314Y 4

FB1W-111Y 1

FB1W-111Z 1

FB2W-211Z 2
Nhựa IP65 Φ22
FB2W-312Z 3

FB3W-413Z 4

FB3W-512Z 5

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 11


Dòng A Ф 16 Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

A SERIES Ф 16

ĐƠN GIÁ
NÚT NHẤN, ĐÈN BÁO Φ16 MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN, TRÒN
AB6M-M1 (G, R, Y, S, B) SPDT, nhấn nhả 100,000
AB6M-M2 (G, R, Y, S, B) DPDT, nhấn nhả 160,000
AB6M-A1 (G, R, Y, S, B) SPDT, nhấn giữ 141,000
AB6M-A2 (G, R, Y, S, B) DPDT, nhấn giữ 186,000
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, TRÒN LED 24VDC
AL6M-M14 (G, R, Y, W, A) SPDT, nhấn nhả 134,000
AL6M-M14S SPDT, nhấn nhả 147,000
AL6M-M24 (G, R, Y, W, A) DPDT, nhấn nhả 184,000
AL6M-M24S DPDT, nhấn nhả 202,000
AL6M-A14 (G, R, Y, W, A) SPDT, nhấn giữ 183,000
AL6M-A14S SPDT, nhấn giữ 183,000
AL6M-A24 (G, R, Y, W, A) DPDT, nhấn giữ 196,000
AL6M-A24S DPDT, nhấn giữ 216,000
ĐÈN BÁO TRÒN

AL6M-P4 (G, R, Y, W, A) 24V DC 100,000

AL6M-P4S 24V DC 112,000

CÔNG TẮC CHỌN TRÒN


AS6M-2Y1 2 vị trí, SPDT 162,000
AS6M-2Y2 2 vị trí, DPDT 250,000
AS6M-3Y2 3 vị trí, DPDT 250,000
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN, VUÔNG
AB6Q-M1 (G, R, Y, S, W, B) SPDT, nhấn nhả 100,000
AB6Q-M2 (G, R, Y, S, W, B) DPDT, nhấn nhả 160,000
AB6Q-A1 (G, R, Y, S, W, B) SPDT, nhấn giữ 141,000
AB6Q-A2 (G, R, Y, S, W, B) DPDT, nhấn giữ 186,000
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, VUÔNG LED 24VDC
AL6Q-M14 (G, R, Y, W, A) SPDT, nhấn nhả 134,000
AL6Q-M14S SPDT, nhấn nhả 147,000
AL6Q-M24 (G, R, Y, W, A) DPDT, nhấn nhả 184,000
AL6Q-M24S DPDT, nhấn nhả 202,000
AL6Q-A14 (G, R, Y, W, A) SPDT, nhấn giữ 183,000
AL6Q-A14S SPDT, nhấn giữ 183,000
AL6Q-A24 (G, R, Y, W, A) DPDT, nhấn giữ 196,000
AL6Q-A24S DPDT, nhấn giữ 216,000
ĐÈN BÁO VUÔNG

AL6Q-P4 (G, R, Y, W, A) 24V DC 100,000

AL6Q-P4S 24V DC 112,000

CÔNG TẮC CHỌN VUÔNG

AS6Q-2Y1 2 vị trí, SPDT 162,000

AS6Q-2Y2 2 vị trí, DPDT 250,000

AS6Q-3Y2 3 vị trí, DPDT 250,000

G: Xanh lá cây - R: Đỏ- Y: Vàng - S: Xanh da trời - W: màu trắng - B: Đen - A: Hổ phách

12 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn RELAY

RELAY

ĐƠN GIÁ
RELAY KIẾNG MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
RJ1S : RELAY LOẠI NHỎ, 1 CỰC, IMAX = 12A

RJ1S-CL-D24 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V DC

RJ1S-CL-A24 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V AC

RJ1S-CL-A110 5 chân dẹp, có đèn, 12A/110V AC

RJ1S-CL-A230 5 chân dẹp, có đèn, 12A/230V AC

RJ2S : RELAY LOẠI NHỎ, 2 CỰC, IMAX = 8A

RJ2S-CL-D24 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V DC

RJ2S-CL-A24 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V AC

RJ2S-CL-A110 8 chân dẹp, có đèn, 8A/110V AC

RJ2S-CL-A230 8 chân dẹp, có đèn, 8A/230V AC

RM2S : RELAY, 2 CỰC, IMAX = 5A


RM2S-U-DC24 8 chân dẹp, không đèn, 24V DC 62,000
RM2S-U-AC24 8 chân dẹp, không đèn, 24V AC 72,000
RM2S-U-AC110 8 chân dẹp, không đèn, 110V AC 72,000
RM2S-U-AC220 8 chân dẹp, không đèn, 220V AC 72,000
RM2S-UL-DC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 88,000
RM2S-UL-AC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 96,000
RM2S-UL-AC110 8 chân dẹp, có đèn, 110V AC 96,000
RM2S-UL-AC220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 96,000
RY4S : RELAY, 4 CỰC, IMAX = 5A
RY4S-U-DC24 14 chân dẹp, không đèn, 24V DC 87,000
RY4S-U-AC24 14 chân dẹp, không đèn, 24V AC 92,000
RY4S-U-AC110 14 chân dẹp, không đèn, 110V AC 92,000
RY4S-U-AC220 14 chân dẹp, không đèn, 220V AC 87,000
RY4S-UL-DC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 100,000
RY4S-UL-AC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 107,000
RY4S-UL-AC110 14 chân dẹp, có đèn, 110V AC 107,000
RY4S-UL-AC220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 100,000
RU2S : RELAY, 2 CỰC, IMAX = 10A , Made In Japan
RU2S-NF-D24 8 chân dẹp, không đèn, 24V DC 95,000
RU2S-NF-A24 8 chân dẹp, không đèn, 24V AC 100,000
RU2S-NF-A110 8 chân dẹp, không đèn, 110V AC 100,000
RU2S-NF-A220 8 chân dẹp, không đèn, 220V AC 95,000
RU2S-D24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 109,000
RU2S-A24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 118,000
RU2S-A110 8 chân dẹp, có đèn, 110V AC 118,000
RU2S-A220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 109,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 13


RELAY Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

RELAY

ĐƠN GIÁ
RELAY KIẾNG MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
RU4S : RELAY, 4 CỰC, IMAX = 6A , Made In Japan

RU4S-NF-D24 14 chân dẹp, không đèn, 24V DC 111,000

RU4S-NF-A24 14 chân dẹp, không đèn, 24V AC 120,000

RU4S-NF-A110 14 chân dẹp, không đèn, 110V AC 120,000

RU4S-NF-A220 14 chân dẹp, không đèn, 220V AC 111,000

RU4S-D24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 125,000

RU4S-A24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 135,000

RU4S-A110 14 chân dẹp, có đèn, 110V AC 135,000

RU4S-A220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 125,000

RR2P : RELAY LOẠI LỚN, 2 CỰC, IMAX = 10A

RR2P-UDC24 8 chân tròn, không đèn, 24V DC 165,000

RR2P-UAC24 8 chân tròn, không đèn, 24V AC 182,000

RR2P-UAC110 8 chân tròn, không đèn, 110V AC 182,000

RR2P-UAC220 8 chân tròn, không đèn, 220V AC 182,000

RR2P-ULDC24 8 chân tròn, có đèn, 24V DC 196,000

RR2P-ULAC24 8 chân tròn, có đèn, 24V AC 231,000

RR2P-ULAC110 8 chân tròn, có đèn, 110V AC 254,000

RR2P-ULAC220 8 chân tròn, có đèn, 220V AC 220,000

RH2B : RELAY LOẠI LỚN, 2 CỰC, IMAX = 10A

RH2B-UDC24 8 chân dẹp lớn, không đèn, 24V DC 98,000

RH2B-UAC24 8 chân dẹp lớn, không đèn, 24V AC 110,000

RH2B-UAC110 8 chân dẹp lớn, không đèn, 110V AC 110,000

RH2B-UAC220 8 chân dẹp lớn, không đèn, 220V AC 117,000

RH2B-ULDC24 8 chân dẹp lớn, có đèn, 24V DC 120,000

RH2B-ULAC24 8 chân dẹp lớn, có đèn, 24V AC 132,000

RH2B-ULAC110 8 chân dẹp lớn, có đèn, 110V AC 132,000

RH2B-ULAC220 8 chân dẹp lớn, có đèn, 220V AC 136,000

RH4B : RELAY LOẠI LỚN, 4 CỰC, IMAX = 10A

RH4B-UDC24 14 chân dẹp lớn, không đèn, 24V DC 311,000

RH4B-UAC24 14 chân dẹp lớn, không đèn, 24V AC 360,000

RH4B-UAC110 14 chân dẹp lớn, không đèn, 110V AC 311,000

RH4B-UAC220 14 chân dẹp lớn, không đèn, 220V AC 311,000

RH4B-ULDC24 14 chân dẹp lớn, có đèn, 24V DC 330,000

RH4B-ULAC24 14 chân dẹp lớn, có đèn, 24V AC 416,000

RH4B-ULAC110 14 chân dẹp lớn, có đèn, 110V AC 330,000

RH4B-ULAC220 14 chân dẹp lớn, có đèn, 220V AC 330,000

14 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn TIMER

TIMER

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN


TIMER MÃ HÀNG DẢI NGUỔN KIỂU GIÁ
TIẾP ĐIỂM (VNĐ)
THỜI GIAN CẤP ĐIỀU KHIỂN
TIMER ON DELAY
0.3s - 3s
3s - 30s
0.3m - 3m Delay SPDT +
GE1A-B30HA220 220V AC On delay 480,000
3m - 30m Intantenous SPDT
0.3h - 3h
3h - 30h
0.3s - 3s
3s - 30s
0.3m - 3m Delay SPDT +
GE1A-B30HAD24 24V AC/DC On delay 480,000
3m - 30m Intantenous SPDT
0.3h - 3h
3h - 30h
TIMER ĐA CHỨC NĂNG
GT3A-1AF20 100-240V AC Delay SPDT 685,000
GT3A-2AF20 100-240V AC Delay SPDT On Delay 747,000
Intantenous SPDT Interval On
GT3A-2AD24 0.1s-180h 24V AC/DC 747,000
Cycle On
GT3A-3AF20 100-240V AC Cycle Off 747,000
Delay DPDT
GT3A-3AD24 24V DC 747,000
TIMER OFF DELAY
GT3F-1AF20 100-240V AC 1,145,000
Delay SPDT Off Delay
GT3F-1AD24 24V AC/DC 1,145,000
0.1s-600s
GT3F-2AF20 100-240V AC 1,145,000
Delay DPDT Off Delay
GT3F-2AD24 24V AC/DC 1,145,000
TIMER ĐA CHỨC NĂNG LOẠI SAO - TAM GIÁC
Delayed Δ: SPST-NO
GT3S-1AF20 Y: 0.05 - 100s 100-240V AC 989,000
Y: SPST-NO
Y-Δ: 0.05s
0.1s Delayed Δ: SPST-NO Sao - Tam Giác
0.25s Y: SPST-NO
GT3S-2AF20 100-240V AC 1,031,000
0.5s Instantaneous SPST-
NO
TIMER ĐA CHỨC NĂNG LOẠI TIMER ĐÔI
Sequential Start
GT3W-A11AF20N 100-240V AC Coarse/Fine 2,066,000
T1: 0.1s-6h Adjustment
T2 : 0.1s-6h Instantaneous Cycle
Delay SPDT +
GT3W-A11AD24N 24V AC/DC Cycle 2,066,000
Delay SPDT
Cycle Inversion
Interval ON
T1: 0.1s-300h Interval ON Delay
GT3W-A33AF20N 100-240V AC 2,066,000
T2: 0.1s-300h Sequential Interval
TIMER KÍCH THƯỚC NHỎ - LOẠI CHÂN DẸP
GT5Y-2SN6A200 6s/60s/6m/60m 200-240V AC 601,000
DPDT
GT5Y-2SN6D24 6s/60s/6m/60m 24V DC 601,000
On Delay
GT5Y-4SN6A200 6s/60s/6m/60m 200-240V AC 617,000
4PDT
GT5Y-4SN6D24 6s/60s/6m/60m 24V DC 617,000
TIMER KÍCH THƯỚC NHỎ - LOẠI CHÂN TRÒN
GT5P-N60SA200 60s 455,000
200-240V AC
GT5P-N10MA200 10m 455,000
SPDT On Delay
GT5P-N60SAD24 60s 455,000
24V AC/DC
GT5P-N10MAD24 10m 455,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 15


ĐẾ RELAY + BỘ NGUỒN Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

PHỤ KIỆN + TERMINAL + BỘ NGUỒN

ĐƠN GIÁ
MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
ĐẾ RELAY
SJ1S-05B Đế cho RJ1S 51,000
SJ2S-05B Đế cho RJ2S 58,000
SM2S-05D Đế cho RM2S & RU2S 41,000
SY4S-05D Đế cho RY4S & RU4S 45,000
SR2P-06A Đế cho RR2P 48,000
SH2B-05A Đế cho RH2B 62,000
SH4B-05A Đế cho RH4B 107,000
ĐẾ TIMER

Loại 8 chân tròn


SR2P-06A ( dùng cho GE1A; GT3A-1,2,3; GT3F; GT3S; GT3W; 48,000
GT5P )

ĐƠN GIÁ
BỘ NGUỒN MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
PS6R
PS6R-F24 120W (5A/ 24VDC output)
PS6R-G24 240W (10A/ 24VDC output)
PS6R-J24 480W (20A/ 24VDC output)
PS9Z-6RM1 DC-DC Converter, Output: +5V, 2A, 10W
PS9Z-6RM2 DC-DC Converter, Output: +12V, 1A, 12W
PS9Z-6RM3 DC-DC Converter, Output: +5V, 1A/–5V, 1A, 10W
PS9Z-6RM4
PS9Z-6RM5 DC-DC Converter, Output: +5V, 1A/+12V, 0.5A, 11W
PS9Z-6RM6
PS9Z-6RS1 Terminal mở rộng
PS9Z-6R1F Gía đỡ gắn phía sau
PS9Z-6R2F Gía đỡ gắn bên hông
PS9Z-6CPN05 Terminal cover

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ


BỘ NGUỒN MÃ HÀNG
ĐIỆN ÁP VÀO ĐIỆN ÁP RA DÒNG DIỆN RA (VNĐ)
PS5R-SB05 5V 2A 1,364,000
PS5R-SB12 12V 1.2A 1,275,000
PS5R-SB24 24V 0.65A 1,275,000
85 to 264V AC
PS5R-SC12 12V 2.5A 1,496,000
100 to 370V DC
PS5R-SC24 24V 1.3A 1,496,000
PS5R-SD24 24V 2.5A 2,023,000
PS5R-SE24 24V 3.75A 2,816,000
PS5R-SF24 85 to 264V AC 24V 5A 3,871,000
PS5R-SG24 100 to 350V DC 24V 10A 5,278,000

16 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn Combination Display Lights (SLC)

ĐÈN HIỂN THỊ SLC

HƯỚNG DẪN CHỌN MÃ HÀNG

VÍ DỤ: SLC30N-0405-DD2FB-W5, R5, G10 ( Đèn hiển thị 30, 4 hàng 5 cột, đèn Led 24V, 5 ô trắng, 5 ô đỏ, 10 ô xanh)
(*) Liên hệ đại lý gần nhất để được tư vấn kỹ hơn.

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 17


Combination Display Lights (SLC) Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

ĐÈN HIỂN THỊ SLC

DD (Led trực tiếp) TD (Led có biến thế) DS (Neon trực tiếp) TS (Neon có biến thế)
SỐ CỬA SỔ
ĐƠN GIÁ (VNĐ) ĐƠN GIÁ (VNĐ) ĐƠN GIÁ (VNĐ) ĐƠN GIÁ (VNĐ)
SLC30

1 980,000 1,208,000 376,000 622,000

2 2,152,000 2,604,000 607,000 1,024,000

3 3,132,000 3,812,000 817,000 1,441,000

4 4,050,000 4,957,000 963,000 1,797,000

5 5,030,000 6,163,000 1,172,000 2,213,000

6 6,010,000 7,370,000 1,379,000 2,630,000

7 6,991,000 8,577,000 1,587,000 3,047,000

8 7,971,000 9,786,000 1,797,000 3,464,000

9 8,951,000 10,991,000 2,004,000 3,882,000

10 9,931,000 12,198,000 2,213,000 4,298,000

11 10,912,000 13,406,000 2,422,000 4,716,000

12 11,892,000 14,614,000 2,630,000 5,132,000

13 12,872,000 15,819,000 2,839,000 5,550,000

14 13,852,000 17,027,000 3,047,000 5,966,000

15 14,832,000 18,234,000 3,256,000 6,383,000

16 15,813,000 19,440,000 3,464,000 6,800,000

17 16,793,000 20,647,000 3,673,000 7,216,000

18 17,773,000 21,855,000 3,882,000 7,634,000

19 18,753,000 23,062,000 4,090,000 8,051,000

20 19,733,000 24,269,000 4,298,000 8,468,000

> 20 * * * *

18 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH PLC

BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH PLC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ


CPU MÃ HÀNG
Nguồn Cấp Số I/0 Ngõ vào Ngõ ra (VNĐ)

FC5A CPU, Made In Japan

FC5A-D16RK1 24V DC 16 8 6 relay, 2 transitor sink 10,930,000

FC5A-D16RS1 24V DC 16 8 6 relay, 2 transitor source 10,930,000

FC5A-D32K3 24V DC 32 16 16 transitor sink 16,033,000

FC5A-D32S3 24V DC 32 16 16 transitor source 16,033,000

FC5A-C10R2C 24V DC 10 6 4 relay 4,736,000

100-240V AC 10 6 4 relay 4,736,000

FC5A-C16R2C 24V DC 16 9 7 relay 6,558,000

FC5A-C16R2 100-240V AC 16 9 7 relay 6,558,000

FC5A-C24R2C 24V DC 24 14 10 relay 8,382,000

FC5A-C24R2 100-240V AC 24 14 10 relay 8,382,000

FC4A CPU, Made In Japan

FC4A-D20RK1 24V DC 20 12 6 relay, 2 transitor sink 9,368,000

FC4A-D20RS1 24V DC 20 12 6 relay, 2 transitor source 9,368,000

FC4A-D20K3 24V DC 20 12 8 transitor sink 8,829,000

FC4A-D20S3 24V DC 20 12 8 transitor source 8,829,000

FC4A-D40K3 24V DC 40 24 16 transitor sink 15,781,000

FC4A-D40S3 24V DC 40 24 16 transitor source 15,781,000

FC4A-C10R2C 24V DC 10 6 4 relay 4,385,000

FC4A-C10R2 100-240V AC 10 6 4 relay 4,385,000

FC4A-C16R2C 24V DC 16 9 7 relay 6,194,000

FC4A-C16R2 100-240V AC 16 9 7 relay 6,194,000

FC4A-C24R2C 24V DC 24 14 10 relay 8,120,000

FC4A-C24R2 100-240V AC 24 14 10 relay 8,120,000

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ


KHỐI MỞ RỘNG MÃ HÀNG
Số I/0 Ngõ vào Ngõ ra (VNĐ)

KHỐI MỞ RỘNG IN/OUT, Made In Japan

FC4A-N08B1 8 (8 in) 24V DC _

FC4A-N16B1 16 (16 in) 24V DC _

FC4A-R081 8 (8 out) _ relay

FC4A-R161 16 (16 out) _ relay

FC4A-M08BR1 8 (4 in/4 out) 24V DC relay

FC4A-M24BR2 24 (16 in/8 out) 24V DC relay

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 19


CPU Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

CPU

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT


ĐƠN GIÁ
CPU + HMI MÃ HÀNG Nguồn Ngõ Màn
Số I/0 Ngõ ra Giao Tiếp (VNĐ)
Cấp vào Hình
FT1A Touch

FT1A-M12RA-W 11,565,000
STN
FT1A-M12RA-B Trắng 11,565,000
USB-A đen
FT1A-M12RA-S 4 ngõ USB-mini B 11,565,000
24VDC 12 8 ra relay RS232C
FT1A-C12RA-W 10A RS422/485 13,945,000
Ethernet TFT
FT1A-C12RA-B 65,536 13,945,000
màu
FT1A-C12RA-S 13,945,000

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT GIAO TIẾP


CPU MÃ HÀNG Số Ngõ Ngõ ĐƠN GIÁ
Nguồn Cấp USB mini Ethernet
I/0 vào ra
FT1A Pro

FT1A-H12RA 12 8 4 có - 4,799,000

FT1A-H24RA 24 16 8 có có 7,057,000

FT1A-H40RKA 40 24 16 có có 9,290,000
24VDC
FT1A-H40RSA 40 24 16 có có 9,290,000

FT1A-H48KA 48 30 18 có có 12,612,000

FT1A-H48SA 48 30 18 có có 12,612,000

FT1A-H12RC 12 8 4 có - 4,799,000

FT1A-H24RC 24 16 8 có có 7,057,000

FT1A-H40RC 100-240VAC 40 24 16 có có 10,891,000

FT1A-H48KC 48 30 18 có có 12,612,000

FT1A-H48SC 48 30 18 có có 12,612,000

FT1A Lite

FT1A-B12RA 12 8 4 có - 4,199,000

FT1A-B24RA 24 16 8 có có 6,175,000

FT1A-B40RKA 40 24 16 có có 8,161,000
24VDC
FT1A-B40RSA 40 24 16 có có 8,161,000

FT1A-B48KA 48 30 18 có có 11,207,000

FT1A-B48SA 48 30 18 có có 11,207,000

FT1A-B12RC 12 8 4 có - 4,199,000

FT1A-B24RC 24 16 8 có có 6,175,000

FT1A-B40RC 100-240VAC 40 24 16 có có 9,935,000

FT1A-B48KC 48 30 18 có có 11,207,000

FT1A-B48SC 48 30 18 có có 11,207,000

20 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá IDEC (JAPAN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn MÀN HÌNH CẢM ỨNG HMI

MÀN HÌNH CẢM ỨNG HMI

KÍCH CỔNG GIAO ĐƠN GIÁ


MÀN HÌNH MÃ HÀNG VIỀN LOẠI MÀU ENTHERNET
THƯỚC TiẾP (VNĐ)

LOẠI HG2G, Made In Japan

HG2G-SB22TF-W Xám trắng có 14,088,000

HG2G-SB22TF-B Đen có 14,088,000

HG2G-SB22TF-S Bạc có 14,088,000


5.7 Trắng RS232C/485
STN
inch đen (422)
HG2G-SB22VF-W Xám trắng _ 10,670,000

HG2G-SB22VF-B Đen _ 10,670,000

HG2G-SB22VF-S Bạc _ 10,670,000

HG2G-5ST22TF-W Xám trắng có 17,855,000

HG2G-5ST22TF-B Đen có 17,855,000

HG2G-5ST22TF-S Bạc RS232C/485 có 17,855,000


5.7 256
TFT (422)
inch màu
HG2G-5ST22VF-W Xám trắng USB _ 14,271,000

HG2G-5ST22VF-B Đen _ 14,271,000

HG2G-5ST22VF-S Bạc _ 14,271,000

LOẠI HG3G / HG4G

HG3G-8JT22TF-B Đen 42,955,000

HG3G-8JT22TF-W Xám trắng 42,955,000


8.4
inches
HG3G-8JT22MF-B Đen RS232C/485 45,930,000
(422)
HG3G-8JT22MF-W Xám trắng 45,930,000
65,536 LAN
TFT
màu USB1
HG3G-AJT22TF-B Đen 48,763,000
USB2
HG3G-AJT22TF-W Xám trắng SD Memory Card 48,763,000
10.4
inches
HG3G-AJT22MF-B Đen 51,440,000

HG3G-AJT22MF-W Xám trắng 51,440,000

Xám trắng RS232C/485 54,950,000


HG4G-CJT22TF-W
(422)
12.1 65,536 LAN
TFT Có
inch màu USB1
USB2
HG4G-CJT22MF-B Đen SD Memory Card 57,100,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 21


- Power analyze
- Capacitor
- Earth leakage relay
- Voltmeter
- Transformer
Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

YW SERIES Ф 22

MÃ ĐẶT ĐƠN GIÁ


HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÔ TẢ
HÀNG (VNĐ)

- Đồng hồ đo: V, A, kW, kWh, Energy,


maximum demand, hours, cost, kgCO2
- Điện áp nguồn: 85-265VAC/ 90-300VDC
- Mạng kết nối: 3 pha 3 dây, 3 pha 4 dây
- Ngõ vào dòng gián tiếp: CT-5A/1A
- Ngõ vào áp trực tiếp: 1x230, 3x300(V)
CVM-C5-IC M55803 - Ngõ vào áp gián tiếp: .../110(V) 4,270,000
- Ngõ ra transistor: 1
- Ngõ vào số: 1
- Kích thước: 96x96 (mm)
- Màn hình LCD
- Tiêu chuẩn: IP51 (mặt ngoài), IP20 (mặt trong
tủ)

- Đồng hồ đo: V, A, kW, kWh, Hz, kvar, cosφ


Energy, maximum demand, hours, cost, kgCO2
- Điện áp nguồn: 85-265VAC/ 90-300VDC
- Mạng kết nối: 3 pha 3 dây, 3 pha 4 dây, 1 pha
- Ngõ vào dòng gián tiếp: CT-5A/1A
- Ngõ vào áp trực tiếp: 3x300(V)
- Ngõ vào áp gián tiếp: .../110(V)
CVM-C10-ITF-485- - Ngõ ra transistor: 2
M55911 6,164,000
ICT2 - Ngõ ra relay: 2
- Ngõ vào số: 2
- Truyền thông: RS-485
- Chuẩn giao tiếp: ModBus/RTU
- Kích thước: 96x96 (mm)
- Màn hình LCD
- Tiêu chuẩn: IP65 (mặt ngoài), IP20 (mặt trong
tủ)

Đồng hồ Ampe, Made in EUROPE

- Kích thước: 96x96 (mm)


M10230 - …/5A 567,000
- Tiêu chuẩn: IP52 (mặt ngoài)

Mặt đồng hồ Ampe, Made in EUROPE

- Mặt đồng hồ Ampe dùng cho M10230


- Loại: 5/5, 10/5, 15/5, 20/5, 25/5, 30/5, 40/5,
50/5, 60/5, 75/5, 100/5, 125/5, 150/5, 200/5,
250/5, 300/5, 400/5, 500/5, 600/5, 750/5, 67,000
800/5, 1000/5, 1200/5, 1500/5, 2000/5,
2500/5, 3000/5, 4000/5, 5000/5
- Kích thước: 96x96

Đồng hồ Volt, Made in EUROPE


- Kích thước: 96x96 (mm)
M10438 - 0-500V 1,007,000
- Tiêu chuẩn: IP52 (mặt ngoài)

- Kích thước: 96x96


M10430 - …/110V 699,000
- Tiêu chuẩn: IP52 (mặt ngoài)

- Mặt đồng hồ Volt dùng cho M10430


- Loại: 1000/110, 3300/110, 6600/110,
67,000
13200/110, 15000/110, 20000/110,
22000/110, 25000/110

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 23


Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

YW SERIES Ф 22

FLAT MÃ ĐẶT ĐƠN GIÁ


HÌNH ẢNH KÍCH THƯỚC MÔ TẢ
STRIP HÀNG (VNĐ)
Current transformers TC 5, Made in EUROPE
M70311 40/5 423,000
M70312 50/5 423,000
M70313 60/5 434,000
20 x 10
M70314 75/5 434,000
25 x 5 M70315 100/5 434,000
M70316 125/5 434,000
15 x 5
M70317 150/5 434,000
M70318 200/5 445,000
M70319 250/5 453,000
Current transformers TC 5.2, Made in EUROPE

M70326 300/5 489,000


20 x 12
M70327 400/5 493,000
25 x 10
M70328 500/5 507,000
30 x 10
M70329 600/5 523,000

Current transformers TC 6, Made in EUROPE

30 x 15 M70338 750/5 589,000

20 x 10

40 x 10 M70339 800/5 614,000

Current transformers TC 8, Made in EUROPE


M70366 1000/5 871,000

M70367 1200/5 895,000


50 x 30
M7036A 1250/5 982,000
60 x 12
M70368 1500/5 990,000

M70369 1600/5 1,035,000


Current transformers TC 10, Made in EUROPE

M70377 2000/5 1,343,000


50 x 50

60 x 30 M70378 2500/5 1,457,000

80 x 30
M70379 3000/5 1,610,000

Current transformers TC 12, Made in EUROPE

M7038C 3200/5 2,427,000

3 x 100 x 10

M70388 4000/5 2,359,000

24 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

YW SERIES Ф 22

MÃ ĐẶT ĐƠN GIÁ


HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÔ TẢ
HÀNG (VNĐ)

- Relay bảo vệ dòng rò


- Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
- Dùng cho mạng 1 pha, 3 pha 3 dây, 3 pha
4 dây
- Thời gian tác động trễ: 0.02s
RG1M-0,3 P12214 - Dòng rò: 0.3A 1,560,000
- 1 module
- Test/ Reset: phím nhấn trước/ từ xa
- Ngõ ra: 250VAC 6A
- Nguồn cấp: 230VAC 50/60Hz
- Tiêu chuẩn: IP20 (terminals)

- Relay bảo vệ dòng rò và chạm đất


- Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
- Dùng cho mạng 1 pha, 3 pha 3 dây, 3 pha
4 dây
- Thời gian tác động trễ: 0.02-5s
- Dải dòng rò điều chỉnh: 0.03-5A
RGE-R P12232 3,113,000
- 2 module
- Test/ Reset: phím nhấn trước/ từ xa
- Ngõ ra: 250VAC 6A
- Nguồn cấp: 230VAC 50/60Hz
- Tiêu chuẩn: IP41 (mặt ngoài),
IP20(terminals)

Relay bảo vệ quá áp, thấp áp, thứ tự pha, Made in EUROPE

- Relay bảo vệ quá áp, thấp áp, thứ tự pha


- Ngõ ra transistor
RV-T P30702 - Nguồn cấp: 3 pha 400V/230V 5,542,000
- Gắn rail
- Tiêu chuẩn: IP20 (terminals)

ZCT, Made in EUROPE

WGC-25 P10151 ø 25 mm 870,000

WGC-35 P10152 ø 35 mm 964,000

WGC-55 P10153 ø 55 mm 1,259,000

WGC-80 P10154 ø 80 mm 1,369,000

WGC-110 P10155 ø 115 mm 3,518,000

WGC-140 P10156 ø 140 mm 8,051,000

WGC-180 P10157 ø 180 mm 12,169,000

WGC-220x105 P10158 220 x 105 mm 20,849,000

WGC-350x150 P10159 350 x 150 mm 63,645,000

WGC-500x200 P10160 500 x 200 mm 87,093,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 25


Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

YW SERIES Ф 22

MÃ ĐẶT NGÕ ĐƠN GIÁ


HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÔ TẢ
HÀNG RA (VNĐ)
Bộ điều khiển tụ bù, Made in EUROPE

- Nguồn cấp: 400Vac,


Computer Max 6 R10871 6 50/60Hz 4,536,000
- Ngõ ra relay: 250Vac-10A
- Có đèn báo relay
- Kích thước: 144 x 144(mm)
Computer Max 12 R10872 12 - Tiêu chuẩn: IP52 (mặt 6,207,000
ngoài), IP31 (mặt trong tủ)

MÃ ĐẶT kvar ĐƠN GIÁ


HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÔ TẢ
HÀNG (50Hz) (VNĐ)
Tụ Bù 3P 440V, Made in EUROPE
CLZ-FP-44/10 R2057C 10 Kích thước: 85 x 245 1,143,000
CLZ-FP-44/15 R2057E 15 Kích thước: 85 x 245 1,308,000
CLZ-FP-44/20 R2057F 20 Kích thước: 110 x 245 1,655,000
CLZ-FP-44/25 R2057G 25 Kích thước: 110 x 245 1,894,000
CLZ-FP-44/30 R2057H 30 Kích thước: 110 x 245 2,294,000
CLZ-FP-44/40 R2057J 40 Kích thước: 136 x 261 3,024,000
CLZ-FP-44/50 R2057K 50 Kích thước: 136 x 261 3,772,000
Tụ Bù 3P 230V, Made in EUROPE

CLZ-FP-23/10 R2051C 10 Kích thước: 110 x 245 2,418,000

CLZ-FP-23/15 R2051E 15 Kích thước: 136 x 220 3,978,000

MÃ ĐẶT ĐƠN GIÁ


HÌNH ẢNH MÃ HÀNG kvar MÔ TẢ
HÀNG (VNĐ)
Reactors (400V, 50Hz), Made in EUROPE

RX-10-400-7% P72115 10 Kích thước: 180 x 100 x 190 6,103,000

RX-15-400-7% P72120 15 Kích thước: 180 x 110 x 190 6,532,000

RBX-20-400-7% P72125 20 Kích thước: 235 x 125 x 165 6,623,000

RBX-25-400-7% P72130 25 Kích thước: 235 x 125 x 165 6,804,000

RBX-30-400-7% P72135 30 Kích thước: 255 x 125 x 200 7,893,000

RBX-40-400-7% P72140 40 Kích thước: 255 x 125 x 200 8,347,000

RBX-50-400-7% P72145 50 Kích thước: 255 x 145 x 240 9,285,000

26 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

YW SERIES Ф 22

kvar ĐƠN GIÁ


HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÔ TẢ
(50Hz) (VNĐ)
TỤ BÙ (3 pha, 3.3kV, 50Hz), Made in EUROPE

CHV-T 50/3.3 50 Kích thước: 350 x 422 x 160 51,394,000

CHV-T 75/3.3 75 Kích thước: 350 x 472 x 160 54,820,000

CHV-T 100/3.3 100 Kích thước: 350 x 472 x 160 58,051,000

CHV-T 150/3.3 150 Kích thước: 350 x 572 x 160 64,710,000

CHV-T 200/3.3 200 Kích thước: 350 x 632 x 160 71,767,000

TỤ BÙ (3 pha, 6.6kV, 50Hz), Made in EUROPE

CHV-T 50/6.6 50 Kích thước: 350 x 422 x 160 52,868,000

CHV-T 75/6.6 75 Kích thước: 350 x 472 x 160 56,294,000

CHV-T 100/6.6 100 Kích thước: 350 x 472 x 160 59,525,000

CHV-T 150/6.6 150 Kích thước: 350 x 572 x 160 66,184,000

CHV-T 200/6.6 200 Kích thước: 350 x 692 x 160 73,241,000

TỤ BÙ (3 pha, 11kV, 50Hz), Made in EUROPE

CHV-T 50/11 50 Kích thước: 350 x 422 x 160 56,569,000

CHV-T 75/11 75 Kích thước: 350 x 472 x 160 60,155,000

CHV-T 100/11 100 Kích thước: 350 x 472 x 160 63,758,000

CHV-T 150/11 150 Kích thước: 350 x 572 x 160 72,700,000

CHV-T 200/11 200 Kích thước: 350 x 632 x 160 82,419,000

kvar ĐƠN GIÁ


HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÔ TẢ
(50Hz) (VNĐ)
Contactor Cho Tụ Bù Trung Thế (400A, 6.6KV), Made in EUROPE

LVC-6Z44ED R80911 220VAC 110,838,000

LVC-6Z44ED R80911001 110VDC 110,838,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 27


Bảng giá KANSAI (JAPAN) - 2014 & 2015- kimhungphu.vn

YW SERIES Ф 22

BÁO MỨC LOẠI XOAY - ROTARY LEVEL INDICATORS

ĐƠN GIÁ
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
Loại tiêu chuẩn- Standard type, Made in Japan
NM- SC Screw Standard model with G1B screw, shaft dia. 8mm 4,000,000
NM- 8B Flange Standard model with steel flange, shaft dia. 8mm 6,600,000
NM- 8BS Slide flange Extension pipe model with AC flange, L<500mm 12,100,000
NM- 8BF Standard model with steel flange, flexible shaft 7,700,000
NM- 8BA Flange Length adjustable model with steel flange, L<1000mm 11,000,000
NM- 8BH Heat resistant model max.150 degree C with AC flange 12,100,000
Heat resistant model max.150 degree C with extension
NM- 8BHS Slide flange 16,500,000
pipe, L<500mm
Heat resistant model max.150 degree C with length
NM- 8BHA Flange 16,720,000
adjustable shaft, L<1000mm

FL-GM Explosion proof (d2G4), shaft dia. 8mm 21,560,000
FL-GMA Length adjustable model with steel flange, L<1000mm 26,400,000
FL-GMS Extension pipe model with steel flange, L<500mm 28,600,000
Heat resistant model max. 250 degree C with steel
FL-GMH Flange 28,600,000
flange
Heat resistant model max. 250 degree C with extension
FL-GMHS 33,000,000
pipe, L<500mm
Heat resistant model max. 250 degree C with length
FL-GMHA 33,660,000
adjustable shaft, L<1000mm

NL-8DA With G1 - 1/2 screw, shaft dia. 8mm 9,900,000

LS- 1 Shaft dia. 6mm 100VAC 3,300,000


Screw
LS- 2 Shaft dia. 6mm 200VAC 3,300,000
mounting
(Size 3/4)
LS- H-1 Heat resistant model, max. 150 degree C, 100VAC 4,400,000

LS- H-2 Heat resistant model, max. 150 degree C, 200VAC 5,500,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 29


Bảng giá KANSAI (JAPAN) - 2014 & 2015- kimhungphu.vn

YW SERIES Ф 22

BÁO MỨC LOẠI ĐIỆN DUNG - CAPACITANCE PROBES

Tính năng:
♦ Độ nhạy cao và ổn định.
♦ Dễ cài đặt và điều chỉnh
♦ Mức độ chính xác và đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt
♦ Thiết kế điện cực tráng nhựa fluorocarbon dùng cho môi trường chất ăn mòn
♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66
♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
● Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz
● Công suất tiêu thụ: 4.5W
● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A, 30VDC 10A
● Nhiệt độ hoạt động: −25°C~+60°C (Standard type)
Ứng dụng:
Thích hợp cho một loạt các nguyên liệu đo là chất rắn, lỏng và bùn.

ĐƠN GIÁ
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
Loại tiêu chuẩn- Standard type, Made in Japan

ALN-111- Bare rod electrode, screw mounting R1, L<250mm 13,200,000

ALN-112- Ditto, 251<L<500mm 14,300,000

ALN-113- Screw Ditto, 501<L<1000mm 15,400,000

ALN-114- Ditto, 1001<L<2000mm 16,500,000

ALN-115- Ditto, 2001<L<3000mm 19,800,000

Thiết kế hiệu quả ứng dụng đo mức thấp

ALN-131- Standard flat electrode type, 35mm long 17,600,000


Flange
Flat electrode, 101mm<L<300mm, flange JIS10K100A
ALN-132- 30,800,000
FF/304SS

ALN-143- L<1000mm, flange JIS10K50A FF/304SS 18,040,000

ALN-144- Flange 1001<L<2000mm, flange JIS10K50A FF/304SS 19,140,000

ALN-145- 2001<L<3000mm, flange JIS10K50A FF/304SS - φ8mm 21,340,000

Thiết kế hiệu quả ứng dụng để phát hiện dòng chất lỏng hoặc không có dòng chảy

ALN-155- Bore dia. 25A flange JIS10K25A FF/304SS 36,520,000

ALN-155- Flange Bore dia. 32A flange JIS10K32A FF/304SS 40,260,000

ALN-155- Bore dia. 50A flange JIS10K50A FF/304SS 44,000,000

30 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá KANSAI (JAPAN) - 2014 & 2015- kimhungphu.vn

BÁO MỨC LOẠI RUNG - VIBRATING ROD

ĐƠN GIÁ
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
Loại tiêu chuẩn- Standard type, Made in Japan

KVX-111 Standard model, L=180mm 15,400,000

Screw

KVX-112 Standard model, L=250mm 19,800,000

KVX-121 Standard model with flange, L=180mm 18,040,000

Flange

KVX-122 Standard model with flange, L=250mm 22,440,000

Loại nhỏ - Small type, Made in Japan

XV2-111 Screw Standard model with R screw, L=110mm 14,960,000

XV2-121 Flange Standard model with flange, L=110mm 17,600,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 31


Bảng giá KANSAI (JAPAN) - 2014 & 2015- kimhungphu.vn

YW SERIES Ф 22

BÁO MỨC DẠNG PHAO LOẠI NHỎ - SMALL TYPE FLOAT SWITCH

ĐƠN GIÁ
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
Loại tiêu chuẩn- Standard type, Made in Japan
Screw mount Standard type
- Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A)
Screw - Float size: Φ28 x 27mm
KS2 2,238,720
G1/8 - Wetted material: SUS304
- Specific Gravity of Liquid: over 0.8
- Withstand temperature: 100°C
Screw mount Ultra small float Ø18
- Contact Capacity: SPDT, 100VAC 0.5A (100VDC 0.5A)
Screw - Float size: Φ18 x 22mm
KS2M 4,012,800
M8 x P1.25 - Wetted material: SUS304
- Specific Gravity of Liquid: over 0.95
- Withstand temperature: 100°C
Screw mount Heat resistant (150°C)
- Contact Capacity: SPDT, 140VAC 0.5A (140VDC 0.5A)
Screw - Float size: Φ40.8 x 27mm
KS2T 3,864,960
G1/8 - Wetted material: SUS304
- Specific Gravity of Liquid: over 0.65
- Withstand temperature: 150°C
"Horizontal mount Standard type
- Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A)
Screw
- Float size: Φ28 x 27mm
KS4 M12 x 2,745,600
- Wetted material: SUS304
P1.25
- Specific Gravity of Liquid: over 0.8
- Withstand temperature: 100°C
Horizontal mount High temperature resistant Type
- Contact Capacity: SPDT, 140VAC 0.5A (140VDC 0.5A)
Screw
- Float size: Φ40.8 x 27mm
KS4T M12 x 4,414,080
- Wetted material: SUS304
P1.25
- Specific Gravity of Liquid: over 0.65
- Withstand temperature: 150°C
Horizontal mount High viscosity resistant type
- Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A)
Screw
- Float size: Φ40.8 x 27mm
KS5V M12 x 3,252,480
- Wetted material: SUS304
P1.25
- Specific Gravity of Liquid: over 0.65
- Withstand temperature: 150°C
Screw mount Standard type
- Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A)
Screw - Float size: Φ44 x 25mm
KV2 6,040,320
R3/8 - Wetted material: PVC
- Specific Gravity of Liquid: over 0.8
- Withstand temperature: 50°C

32 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá KANSAI (JAPAN) - 2014 & 2015- kimhungphu.vn

YW SERIES Ф 22

THIẾT BỊ CHO NGÀNH BĂNG TẢI - EQUIPMENT FOR CONVEYOR LINES

ĐƠN GIÁ
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
(VNĐ)
Loại tiêu chuẩn- Standard type, Made in Japan

- Wall-mounted only Type


- Output Contact: SPDT x 1
KP-4 4×φ7 hole - Contact Capacity: 250VAC 10A 6,600,000
- Standard Operating Angle : about 5°(fixed)
- Enclosure Rating : Equivalent to IP43

- Good for flow detection on conveyer


- Output Contact: SPDT x 1
KP-820 6×φ7 hole - Contact Capacity: 250VAC 5A 12,320,000
- Standard Operating Angle : about 15°
- Enclosure Rating : Equivalent to IP43

- Action: Manual-reset
- Power Source: no need
2×φ10 - Output Contact: SPDT x 1
KP-850 hole, pitch - Contact Capacity: 250VAC 10A 7,480,000
110 - Contact Range: C – A are closed depending on the tilt
of wire lever
- Enclosure Rating : Equivalent to IP67

- Action: Manual-reset
- Power Source: 100VAC or 200VAC
2×φ10 - Output Contact: SPDT x 2
KP-860 hole, pitch - Contact Capacity: 250VAC 10A 8,800,000
111 - Contact Range: Depending on the tilt of wire lever,
C – A are closed, and Operating Lamp turns on or off
- Enclosure Rating : Equivalent to IP67

- Standard model with steel roller


- Action: Auto Recovery
2×φ10
- The housing main body is of aluminum casting
KP-880 hole, pitch 8,800,000
and of light/robust build
110
- Output Contact: SPDT x 2
- Enclosure Rating : Equivalent to IP67

- Standard model, cast aluminum case


- Output Contact: SPDT x 2
- Weight: About 1.3 kg (Aluminum casting)
TC-3 2 or 3 wire system 9,240,000
- Enclosure Rating : Equivalent to IP56
- Conduit Connection: 1/4 – 3/8 inch cable, 1/2 inch
screw

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 33


Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
kimhungphu.vn MCCB
MCCB- -Molded
MoldedCase
CaseCircuit
CircuitBreakers
Breaker

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

ĐƠN GIÁ
MCCB MÔ TẢ MÃ HÀNG  
(VNĐ)
MCCB 2P
MCCB 2P 32AF 2.5kA BW32A0 5, 10, 15, 20, 32A 422,000
MCCB 2P 32AF 2.5kA BW32AAG-2P 3, 5, 10, 15, 20, 30, 32A 496,000
MCCB 2P 32AF 5kA BW32SAG-2P 3, 5, 10, 15, 20, 30, 32A 757,000
MCCB 2P 50AF 2.5kA BW50AAG-2P 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50A 746,000
MCCB 2P 50AF 5kA BW50EAG-2P 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50A 807,000
MCCB 2P 50AF 10kA BW50SAG-2P 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50A 846,000
MCCB 2P 50AF 25kA BW50RAG-2P 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50A 1,272,000
MCCB 2P 63AF 5kA BW63EAG-2P 60, 63A 812,000
MCCB 2P 63AF 10kA BW63SAG-2P 60, 63A 1,266,000
MCCB 2P 63AF 20kA BW63RAG-2P 60, 63A 1,280,000
MCCB 2P 100AF 25kA BW100EAG-2P 50, 60, 63, 75, 100A 1,271,000
MCCB 2P 100AF 50kA BW102S0 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100A 1,581,000
MCCB 2P 125AF 50kA BW125JAG-2P 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 1,912,000
MCCB 2P 125AF 85kA BW125SAG-2P 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 2,678,000
MCCB 2P 125AF 100kA BW125RAG-2P 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 2,842,000
MCCB 2P 160AF 25kA BW162E0 125, 150, 160A 2,193,000
MCCB 2P 160AF 36kA BW160EAG-2P 125, 150, 160A 2,579,000
MCCB 2P 160AF 50kA BW162J0 125, 150, 160A 2,919,000
MCCB 2P 160AF 50kA BW160JAG-2P 125, 150, 160A 3,175,000
MCCB 2P 160AF 85kA BW162S0 125,150,160A 2,978,000
MCCB 2P 160AF 85kA BW160SAG-2P 125,150,160A 3,504,000
MCCB 2P 160AF 100kA BW160RAG-2P 125,150,160A 3,833,000
MCCB 2P 250AF 25kA BW252E0 175, 200, 225, 250A 2,193,000
MCCB 2P 250AF 50kA BW252J0 175, 200, 225, 250A 3,406,000
MCCB 2P 250AF 85kA BW252S0 175, 200, 225, 250A 3,540,000
MCCB 2P 250AF 18kA BW250EAG-2P 175, 200, 225, 250A 2,579,000
MCCB 2P 250AF 50kA BW250JAG-2P 175, 200, 225, 250A 3,703,000
MCCB 2P 250AF 85kA BW250SAG-2P 175, 200, 225, 250A 4,165,000
MCCB 2P 250AF 100kA BW250RAG-2P 175, 200, 225, 250A 4,230,000
MCCB 2P 400AF 50kA BW400EAG-2P 250,300,350,400A 6,380,000
MCCB 2P 400AF 85kA BW402S0 250,300,350,400A 5,395,000
MCCB 2P 400AF 85kA BW400SAG-2P 250,300,350,400A 7,140,000
MCCB 2P 400AF 100kA BW400RAG-2P 250,300,350,400A 8,708,000
MCCB 2P 400AF 125kA BW400HAG-2P 250,300,350,400A 16,018,000
MCCB 3P
MCCB 3P 32AF 1.5kA BW33A0 5,10,15,20,32A 605,000
MCCB 3P 32AF 1.5kA BW32AAG-3P 3, 5,10,15,20,30,32A 712,000
MCCB 3P 32AF 2.5kA BW32SAG-3P 3, 5,10,15,20,30,32A 1,030,000
MCCB 3P 50AF 1.5kA BW50AAG-3P 5,10,15,20,30,32,40,50A 1,011,000
MCCB 3P 50AF 2.5kA BW50EAG-3P 5,10,15,20,30,32,40,50A 1,032,000
MCCB 3P 50AF 7.5kA BW50SAG-3P 5,10,15,20,30,32,40,50A 1,266,000
MCCB 3P 50AF 10kA BW50RAG-3P 5,10,15,20,30,32,40,50A 1,330,000
MCCB 3P 63AF 2.5kA BW63EAG-3P 60,63A 1,036,000
MCCB 3P 63AF 7.5kA BW63SAG-3P 60,63A 1,291,000
MCCB 3P 63AF 10kA BW63RAG-3P 60,63A 1,301,000
MCCB 3P 100AF 1.5kA BW100AAG-3P 50,60, 63, 75,100A 1,562,000
MCCB 3P 100AF 10kA BW100EAG-3P 50,60, 63, 75,100A 1,619,000
MCCB 3P 100AF 18kA BW103E0 15,20,25,30,40,50,60,75,100A 1,670,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 35


MCCB - Molded Case Circuit Breaker Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

ĐƠN GIÁ
MCCB MÔ TẢ MÃ HÀNG  
(VNĐ)
MCCB 3P
MCCB 3P 100AF 30kA BW103S0 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100A 1,855,000
MCCB 3P 125AF 30kA BW125JAG-3P 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 2,183,000
MCCB 3P 125AF 36kA BW125SAG-3P 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 3,650,000
MCCB 3P 125AF 50kA BW125RAG-3P 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A 4,098,000
MCCB 3P 160AF 18kA BW163E0 125, 150, 160A 3,028,000
MCCB 3P 160AF 18kA BW160EAG-3P 125, 150, 160A 3,563,000
MCCB 3P 160AF 25kA BW163J0 125, 150, 160A 4,073,000
MCCB 3P 160AF 30kA BW160JAG-3P 125, 150, 160A 4,427,000
MCCB 3P 160AF 36kA BW163S0 125, 150, 160A 4,213,000
MCCB 3P 160AF 36kA BW160SAG-3P 125,150,160A 4,956,000
MCCB 3P 160AF 50kA BW160RAG-3P 125,150,160A 5,485,000
MCCB 3P 250AF 18kA BW253E0 175, 200, 225, 250A 3,028,000
MCCB 3P 250AF 18kA BW250EAG-3P 175, 200, 225, 250A 3,563,000
MCCB 3P 250AF 25kA BW253J0 175, 200, 225, 250A 4,291,000
MCCB 3P 250AF 30kA BW250JAG-3P 175, 200, 225, 250A 4,664,000
MCCB 3P 250AF 36kA BW253S0 175, 200, 225, 250A 5,055,000
MCCB 3P 250AF 36kA BW250SAG-3P 175, 200, 225, 250A 5,946,000
MCCB 3P 250AF 50kA BW250RAG-3P 175,200,225,250A 6,541,000
MCCB 3P 400AF 30kA BW400EAG-3P 250,300,350,400A 7,089,000
MCCB 3P 400AF 36kA BW403S0 250, 300, 350, 400A 5,732,000
MCCB 3P 400AF 36kA BW400SAG-3P 250, 300, 350, 400A 7,933,000
MCCB 3P 400AF 50kA BW400RAG-3P 250, 300, 350, 400A 9,676,000
MCCB 3P 400AF 70kA BW400HAG-3P 250,300,350,400A 1,779,8000
MCCB 3P 630AF 36kA BW630EAG-3P 500, 600, 630A 13,547,000
MCCB 3P 630AF 50kA BW630RAG-3P 500, 600, 630A 16,320,000
MCCB 3P 630AF 70kA BW630HAG-3P 500, 600, 630A 27,175,000
MCCB 3P 800AF 36kA BW800EAG-3P 700, 800A 18,604,000
MCCB 3P 800AF 50kA BW800RAG-3P 700, 800A 22,145,000
MCCB 3P 800AF 70kA BW800HAG-3P 700, 800A 40,371,000
MCCB 3P 1000AF 85kA SA1003E Adjustable 500…1000A 41,128,000
MCCB 3P 1200AF 85kA SA1203E Adjustable 600…1200A 49,839,000
MCCB 3P 1600AF 100kA SA1603E Adjustable 800…1600A 77,546,000
MCCB 4P
MCCB 4P 125AF 30kA BW125JAG-4P 15,20,25,30,40,50,60,75,100,125A 3,107,000
MCCB 4P 125AF 36kA BW125SAG-4P 15,20,25,30,40,50,60,75,100,125A 4,721,000
MCCB 4P 125AF 50kA BW125RAG-4P 15,20,25,30,40,50,60,75,100,125A 5,352,000
MCCB 4P 160AF 30kA BW160JAG-4P 125,150,160A 5,946,000
MCCB 4P 160AF 36kA BW160SAG-4P 125,150,160A 6,652,000
MCCB 4P 160AF 50kA BW160RAG-4P 125,150,160A 7,068,000
MCCB 4P 250AF 30kA BW250JAG-4P 175,200,225,250A 6,805,000
MCCB 4P 250AF 36kA BW250SAG-4P 175,200,225,250A 7,728,000
MCCB 4P 250AF 50kA BW250RAG-4P 175,200,225,250A 7,795,000
MCCB 4P 400AF 50kA BW400RAG-4P 250,300,350,400A 12,812,000

36 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn MCCB - Molded Case Circuit Breaker

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

ĐƠN GIÁ
MCCB MÔ TẢ MÃ HÀNG DÒNG ĐỊNH MỨC
(VNĐ)
MCCB 4P

MCCB 4P 400AF 70kA BW400HAG-4P 250, 300, 350, 400A 31,317,000

MCCB 4P 630AF 50kA BW630RAG-4P 500, 600, 630A 40,509,000

MCCB 4P 800AF 50kA BW800RAG-4P 700, 800A 58,399,000

MCCB 4P 1000AF 85kA SA1004E Adjustable 500…1000A 44,713,000

MCCB 4P 1200AF 85kA SA1204E Adjustable 600…1200A 55,192,000

MCCB 4P 1600AF 100kA SA1604E Adjustable 800…1600A 124,193,000

ELCB 2P

ELCB 2P 32AF 2.5kA -15,30,100mA EW32AAG-2P* 5,10,15,20,30,32A 2,112,000

EW50AAG-2P 5,10,15,20,30,32,40,50A 2,153,000


ELCB 2P 50AF 2.5kA - 15,30,100mA

ELCB 2P 100AF 10kA - 30,100mA EW100EAG-2P 15,20,25,30,40,50,60,75,100A 3,252,000

ELCB 3P
ELCB 3P 32AF 1.5kA - 15,30,100mA EW32AAG-3P* 5,10,15,20,30,32A 2,738,000

ELCB 3P 32AF 1.5kA - 15,30,100mA EW32EAG-3P 5,10,15,20,30,32A 3,186,000

ELCB 3P 32AF 2.5kA - 30,100/200mA EW32SAG-3P 5,10,15,20,30,32A 3,337,000

ELCB 3P 50AF 2.5kA - 15,30,100mA EW50AAG-3P* 5,10,15,20,30,32,40,50A 3,039,000

ELCB 3P 50AF 2.5kA -15,30,100/200mA EW50EAG-3P 5,10,15,20,30,32,40,50A 3,380,000

ELCB 3P 50AF 7.5kA - 30,100/200mA EW50SAG-3P 5,10,15,20,30,32,40,50A 5,137,000

ELCB 3P 50AF 10kA - 30,100/200mA EW50RAG-3P 5,10,15,20,30,32,40,50A 5,877,000

ELCB 3P 63AF 2.5kA - 15,30,100/200mA EW63EAG-3P 60,63A 3,319,000

ELCB 3P 63AF 7.5kA - 15,30,100/200mA EW63SAG-3P 60,63A 4,935,000

ELCB 3P 63AF 10kA - 15,30,100/200mA EW63RAG-3P 60,63A 5,646,000

ELCB 3P 100AF 1.5kA - 30,100/200mA EW100AAG-3P 15,20,25,30,40,50,60,75,100A 4,689,000

ELCB 3P 100AF 10kA - 30,100/200mA EW100EAG-3P 15,20,25,30,40,50,60,75,100A 5,780,000


ELCB 3P 125AF 30kA - 30,100/300/500/ 15,20,25,30,40,50,60,75,
EW125JAG-3P 10,339,000
1000mA 100,125A
ELCB 3P 125AF 36kA - 30,100/300/500/ 15,20,25,30,40,50,60,75,
EW125SAG-3P 10,960,000
1000mA 100,125A
ELCB 3P 125AF 50kA - 30,100/300/500/ 15,20,25,30,40,50,60,75,
EW125RAG-3P 11,917,000
1000mA 100,125A
ELCB 3P 160AF 18kA - 30,100/300/500/
EW160EAG-3P 125,150,160A 8,971,000
1000mA
ELCB 3P 160AF 30kA - 30,100/300/500/
EW160JAG-3P 125,150,160A 15,696,000
1000mA
ELCB 3P 160AF 36kA - 30,100/300/500/
EW160SAG-3P 125,150,160A 15,954,000
1000mA
ELCB 3P 160AF 50kA - 30,100/300/500/
EW160RAG-3P 125,150,160A 17,016,000
1000mA
ELCB 3P 250AF 18kA - 30,100/300/500/
EW250EAG-3P 175,200,225,250A 9,523,000
1000mA

* Chỉ dùng cho điện áp 220V AC

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 37


MCCB - Molded Case Circuit Breaker Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

ĐƠN GIÁ
ELCB MÔ TẢ MÃ HÀNG DÒNG ĐỊNH MỨC
(VNĐ)
ELCB 3P
ELCB 3P 250AF 30kA - 30,100/300/500/
EW250JAG-3P 175,200,225,250A 16,675,000
1000mA
ELCB 3P 250AF 36kA - 30,100/300/500/1000mA EW250SAG-3P 175,200,225,250A 17,788,000

ELCB 3P 250AF 50kA - 30,100/300/500/1000mA EW250RAG-3P 175,200,225,250A 19,057,000

ELCB 3P 400AF 30kA - 30,100/300/500/1000mA EW400EAG-3P 250,300,350,400A 21,280,000

ELCB 3P 400AF 36kA - 30,100/300/500/1000mA EW400SAG-3P 250,300,350,400A 25,810,000

ELCB 3P 400AF 50kA - 30,100/300/500/1000mA EW400RAG-3P 250,300,350,400A 44,294,000


ELCB 3P 400AF 70kA - 30,100/300/500/1000mA EW400HAG-3P 250,300,350,400A 46,512,000
ELCB 3P 630AF 36kA - 100/300/500/1000mA EW630EAG-3P 500, 600, 630A 49,147,000

ELCB 3P 630AF 50kA - 100/300/500/1000mA EW630RAG-3P 500, 600, 630A 53,573,000

ELCB 3P 630AF 70kA - 100/300/500/1000mA EW630HAG-3P 500, 600, 630A 60,899,000

ELCB 3P 800AF 36kA - 100/300/500/1000mA EW800EAG-3P 700, 800A 61,911,000

ELCB 3P 800AF 50kA - 100/300/500/1000mA EW800RAG-3P 700, 800A 66,564,000

ELCB 3P 800AF 70kA - 100/300/500/1000mA EW800HAG-3P 700, 800A 76,535,000

ELCB 4P
ELCB 4P 125AF 30kA-30,100/300/500/ 15,20,25,30,40,50,60,
EW125JAG-4P 13,622,000
1000mA 75,100,125A
ELCB 4P 125AF 36kA -30,100/300/500/ 15,20,25,30,40,50,60,
EW125SAG-4P 16,247,000
1000mA 75,100,125A
ELCB 4P 125AF 50kA -30,100/300/500/ 15,20,25,30,40,50,60,
EW125RAG-4P 16,864,000
1000mA 75,100,125A

ELCB 4P 160AF 30kA - 30,100/300/500/1000mA EW160SAG-4P 125,150,160A 21,537,000

ELCB 4P 160AF 36kA - 30,100/300/500/1000mA EW160RAG-4P 125,150,160A 22,973,000

ELCB 4P 250AF 30kA - 30,100/300/500/1000mA EW250JAG-4P 175,200,225,250A 22,514,000

ELCB 4P 250AF 36kA - 30,100/300/500/1000mA EW250SAG-4P 175,200,225,250A 24,015,000

ELCB 4P 250AF 50kA - 30,100/300/500/1000mA EW250RAG-4P 175,200,225,250A 25,730,000

ELCB 4P 400AF 50kA - 30,100/300/500/1000mA EW400RAG-4P 250,300,350,400A 61,724,000

ELCB 4P 400AF 70kA - 30,100/300/500/1000mA EW400HAG-4P 250,300,350,400A 72,457,000

38 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn MCCB - Molded Case Circuit Breaker

Molded Case Circuit Breakers

PHỤ KIỆN MCCB, ĐƠN GIÁ


MÔ TẢ MÃ HÀNG
ELCB (VNĐ)
Auxiliary switch

Use for MCCB (32, 50, 63,100)AF BZ6WR10C 1,016,000

Use for MCCB (125, 250)AF BW9W1SG0 1,000,000

Use for MCCB (400, 630, 800)AF BW9W1SHA 3,506,000

Alarm switch

Use for MCCB (32, 50, 63,100)AF BZ6KL10C 909,000

Use for MCCB (125, 250)AF BW9K1SG0 1,000,000

Use for MCCB (400, 630,800)AF BW9K1SHA 3,506,000

Shunt trip device


Use for MCCB (32, 50, 63,100)AF 100-110VAC/DC BZ6FA10C 1,448,000
Use for MCCB (32, 50, 63,100)AF 200-240VAC BZ6FK10C 1,448,000
Use for MCCB (32, 50, 63,100)AF 380-450VAC BZ6FP10C 1,448,000
Use for MCCB (32, 50, 63,100)AF 24VAC/DC BZ6FR10C 1,448,000
Use for MCCB (125,160, 250)AF 24VAC/DC BW9FRG0 1,794,000
Use for MCCB (125,160, 250)AF 48VAC/DC BW9FSG0 1,794,000
Use for MCCB (125,160, 250)AF 100-110VAC/DC BW9FAG0 1,794,000
Use for MCCB (125,160, 250)AF 120-130VAC BW9F1G0 1,794,000
Use for MCCB (125,160, 250)AF 200-240 VAC/DC BW9FKG0 1,794,000
Use for MCCB (125,160, 250)AF 380-440VAC BW9FPG0 1,794,000
Use for MCCB (400, 630, 800)AF 24-48VAC/DC BW9FHA-R 1,911,000
Use for MCCB (400, 630, 800)AF100-240VAC/DC BW9FHA-A 1,911,000
Use for MCCB (400, 630, 800)AF 380-450VAC BW9FHA-P 1,911,000
Undervoltage trip device

Use for MCCB (32, 50, 63, 100)AF 220VAC BZ6RW10C 2,320,000

Use for MCCB (32, 50, 63, 100)AF 380VAC BZ6R010C 2,320,000

Use for MCCB (125,160, 250)AF 200-240VAC BW9RGAK 2,823,000

Use for MCCB (125,160, 250)AF 380-415VAC BW9RGAP 2,823,000

Use for MCCB (400, 630, 800)AF 200-240VAC BW9RHA-K 3,584,000

Use for MCCB (400, 630, 800)AF 380-415VAC BW9RHA-P 3,584,000

Mechanical interlocking devices

Use for MCCB (32, 50, 63, 100)AF (2P) BZ6M110C2 7,888,000
Use for MCCB (32, 50, 63, 100)AF (3P) BZ6M110C3 7,888,000
Use for MCCB 125JAG (2P) BW9M1CA-2 10,160,000
Use for MCCB 125AF (3P) BW9M1CA-3 11,662,000
Use for MCCB 160AF, 250AF (2P,3P) BW9M1GA-3 11,175,000
Use for MCCB 400AF (2P,3P) BW9M1HA-3 14,977,000
Use for MCCB 630AF,800AF (3P) BW9M1JA-3 19,797,000
Use for MCCB 125AF (4P) BW9M1CA-4 13,164,000
Use for MCCB 160AF, 250AF (4P) BW9M1GA-4 12,614,000
Use for MCCB 400AF (4P) BW9M1HA-4 21,526,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 39


MCCB - Molded Case Circuit Breaker Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

Molded Case Circuit Breakers

PHỤ KIỆN MCCB, ĐƠN GIÁ


MÔ TẢ MÃ HÀNG
ELCB (VNĐ)
Terminal cover
Long Type use for 32AF, 50AF, 63AF, 100AF (2P) BW9BTAA-L2W 204,000
Long Type use for 32AF, 50AF, 63AF, 100AF (2P, 3P) BW9BTAA-L3W 245,000
Long Type use for 125AF (2P) BW9BTCA-L2W 468,000
Long Type use for 125AF (2P, 3P) BW9BTCA-L3W 563,000
Long Type use for 125AF (4P) BW9BTCA-L4W 675,000
Long Type use for 160AF (2P, 3P) BW9BTGA-L3W 619,000
Long Type use for 160AF (4P) BW9BTGA-L4W 743,000
Long Type use for 250AF (2P, 3P) BW9BTGA-L3W 619,000
Long Type use for 250AF (4P) BW9BTGA-L4W 743,000
Long Type use for 400AF (2P, 3P) BW9BTHA-L3W 2,741,000
Long Type use for 400AF (4P) BW9BTHA-L4 3,289,000
Long Type use for 630AF, 800AF (3P) BW9BTJA-L3W 3,268,000
Long Type use for 630AF, 800AF (4P) BW9BTJA-L4W 3,668,000
Short Type use for 32AF, 50AF, 63AF, 100AF (2P) BW9BTAA-S2W 175,000
Short Type use for 32AF, 50AF, 63AF, 100AF (2P, 3P) BW9BTAA-S3W 204,000
Short Type use for 125AF (2P) BW9BTCA-S2W 464,000
Short Type use for 125AF (2P, 3P) BW9BTCA-S3W 557,000
Short Type use for 125AF (4P) BW9BTCA-S4W 668,000
Short Type use for 160AF, 250AF (2P, 3P) BW9BTGA-S3W 556,000
Short Type use for 160AF, 250AF (4P) BW9BTGA-S4W 667,000
Short Type use for 400AF (2P, 3P) BW9BTHA-S3W 2,281,000
Short Type use for 400AF (4P) BW9BTHA-S4W 3,190,000
External operating handles
N type handles use for 32AF, 50AF, 63AF, 100AF BZ6N10D 1,500,000
N type handles use for 125AF BW9N0CA 925,000
N type handles use for 160AF, 250AF BW9N0GA 1,138,000
N type handles use for 400AF BW9N0HA 2,475,000
N type handles use for 630AF, 800AF BW9N0JA 2,876,000
V type handles use for 32AF, 50AF, 63AF, 100AF BZ6V10D 2,256,000
V type handles use for 125AF BW9V0CA 1,984,000
V type handles use for 160AF, 250AF BW9V0GA 2,321,000
V type handles use for 400AF BW9V0HA 2,670,000
V type handles use for 630AF, 800AF BW9V0JA 3,070,000
F type handles use for 125AF BW9F0CA 29,111,000
F type handles use for 250AF BW9F0GA 29,111,000
F type handles use for 400AF BW9F0HA 42,454,000
Motor-operated breakers use for MCCB Type
BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 MR-100 24VDC 19,125,000
BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 MS-100 48VDC 19,125,000
BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 ML-100 100VDC 19,125,000
BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 MA-100 100VAC 19,125,000
BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 MT-100 110VAC 19,125,000
BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 MK-100 200VAC 19,125,000
BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 M7-100 220VAC 19,125,000
BW125, EW125 ML-125 100-110VDC 19,865,000
BW125, EW125 MQ-125 200-220VDC 19,865,000
BW125, EW125 MA-125 100-110VAC 19,865,000
BW125, EW125 MK-125 200-220VAC 19,865,000
BW160, BW250, EW250, EW250 ML-250 100-110VDC 21,765,000
BW160, BW250, EW250, EW250 MQ-250 200-220VDC 21,765,000
BW160, BW250, EW250, EW250 MA-250 100-110VAC 21,765,000
BW160, BW250, EW250, EW250 MK-250 200-220VAC 21,765,000
BW400, EW400 ML-400 100-110VDC 22,963,000
BW400, EW400 MQ-400 200-220VDC 22,963,000
BW400, EW400 MA-400 100-110VAC 22,963,000
BW400, EW400 MK-400 200-220VAC 22,963,000
BW630, EW630,BW800, EW800 ML-800 100-110VDC 23,269,000
BW630, EW630,BW800, EW800 MQ-800 200-220VDC 23,269,000
BW630, EW630,BW800, EW800 MA-800 100-110VAC 23,269,000
BW630, EW630,BW800, EW800 MK-800 200-220VAC 23,269,000

40 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn Air Circuit Breaker - BT2 Series
ACB BT2

ĐƠN GIÁ
ACB BT2 MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
ACB 3P FIXED BT2 TYPE ( Đã bao gồm Shuntrip)
ACB 3P 630A FIXED 50KA BT2-1600P/30630E 81,445,000
ACB 3P 800A FIXED 50KA BT2-1600P/30800E 81,445,000
ACB 3P 1000A FIXED 50KA BT2-1600P/31000E 84,069,000
ACB 3P 1250A FIXED 50KA BT2-1600P/31250E 87,789,000
ACB 3P 1600A FIXED 50KA BT2-1600P/31600E 95,699,000
ACB 3P 800A FIXED 80KA BT2-2000P/30800E 105,380,000
ACB 3P 1000A FIXED 80KA BT2-2000P/31000E 105,380,000
ACB 3P 1250A FIXED 80KA BT2-2000P/31250E 105,380,000
ACB 3P 1600A FIXED 80KA BT2-2000P/31600E 105,380,000
ACB 3P 2000A FIXED 80KA BT2-2000P/32000E 105,380,000
ACB 3P 2500A FIXED 85KA BT2-2500P/32500E 130,339,000
ACB 3P 3200A FIXED 100KA BT2-4000P/33200E 140,125,000
ACB 3P 4000A FIXED 100KA BT2-4000P/34000E 175,044,000
ACB 3P 4000A FIXED 120KA BT2-6300P/34000E 788,310,000
ACB 3P 5000A FIXED 120KA BT2-6300P/35000E 788,310,000
ACB 3P 6300A FIXED 120KA BT2-6300P/36300E 1,002,772,000
 
ACB 4P 630A FIXED 50KA BT2-1600P/40630E 101,065,000
ACB 4P 800A FIXED 50KA BT2-1600P/40800E 101,065,000
ACB 4P 1000A FIXED 50KA BT2-1600P/41000E 106,714,000
ACB 4P 1250A FIXED 50KA BT2-1600P/41250E 111,436,000
ACB 4P 1600A FIXED 50KA BT2-1600P/41600E 117,700,000
ACB 4P 800A FIXED 80KA BT2-2000P/40800E 134,469,000
ACB 4P 1000A FIXED 80KA BT2-2000P/41000E 134,469,000
ACB 4P 1250A FIXED 80KA BT2-2000P/41250E 134,469,000
ACB 4P 1600A FIXED 80KA BT2-2000P/41600E 134,469,000
ACB 4P 2000A FIXED 80KA BT2-2000P/42000E 134,469,000
ACB 4P 2500A FIXED 85KA BT2-2500P/42500E 158,487,000
ACB 4P 3200A FIXED 100KA BT2-4000P/43200E 175,044,000
ACB 4P 4000A FIXED 100KA BT2-4000P/44000E 175,044,000
ACB 4P 4000A FIXED 120KA BT2-6300P/44000E 973,550,000
ACB 4P 5000A FIXED 120KA BT2-6300P/45000E 973,550,000
ACB 4P 6300A FIXED 120KA BT2-6300P/46300E 1,253,255,000
 
ACB 3P 630A D/O 50KA BT2-1600X/30630E 97,000,000
ACB 3P 800A D/O 50KA BT2-1600X/30800E 97,000,000
ACB 3P 1000A D/O 50KA BT2-1600X/31000E 98,811,000
ACB 3P 1250A D/O 50KA BT2-1600X/31250E 103,183,000
ACB 3P 1600A D/O 50KA BT2-1600X/31600E 114,787,000
ACB 3P 800A D/O 80KA BT2-2000X/30800E 128,475,000
ACB 3P 1000A D/O 80KA BT2-2000X/31000E 128,475,000
ACB 3P 1250A D/O 80KA BT2-2000X/31250E 128,475,000
ACB 3P 1600A D/O 80KA BT2-2000X/31600E 128,475,000
ACB 3P 2000A D/O 80KA BT2-2000X/32000E 128,475,000
ACB 3P 2500A D/O 85KA BT2-2500X/32500E 153,959,000
ACB 3P 3200A D/O 100KA BT2-4000X/33200E 168,367,000
ACB 3P 4000A D/O 100KA BT2-4000X/34000E 265,878,000
ACB 3P 4000A D/O 120KA BT2-6300X/34000E 928,914,000
ACB 3P 5000A D/O 120KA BT2-6300X/35000E 928,914,000
ACB 3P 6300A D/O 120KA BT2-6300X/36300E 1,181,221,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 41


Air Circuit Breaker - BT2 Series Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

ACB BT2

ĐƠN GIÁ
ACB BT2 MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
ACB 4P D/O BT2 TYPE ( Đã bao gồm Shuntrip)
ACB 4P 630A D/O 50KA BT2-1600X/40630E 120,315,000
ACB 4P 800A D/O 50KA BT2-1600X/40800E 120,315,000
ACB 4P 1000A D/O 50KA BT2-1600X/41000E 125,888,000
ACB 4P 1250A D/O 50KA BT2-1600X/41250E 131,458,000
ACB 4P 1600A D/O 50KA BT2-1600X/41600E 141,068,000
ACB 4P 800A D/O 80KA BT2-2000X/40800E 164,234,000
ACB 4P 1000A D/O 80KA BT2-2000X/41000E 164,234,000
ACB 4P 1250A D/O 80KA BT2-2000X/41250E 164,234,000
ACB 4P 1600A D/O 80KA BT2-2000X/41600E 164,234,000
ACB 4P 2000A D/O 80KA BT2-2000X/42000E 164,234,000
ACB 4P 2500A D/O 85KA BT2-2500X/42500E 187,679,000
ACB 4P 3200A D/O 100KA BT2-4000X/43200E 211,451,000
ACB 4P 4000A D/O 100KA BT2-4000X/44000E 325,090,000
ACB 4P 4000A D/O 120KA BT2-6300X/44000E 1,146,843,000
ACB 4P 5000A D/O 120KA BT2-6300X/45000E 1,146,843,000
ACB 4P 6300A D/O 120KA BT2-6300X/46300E 1,475,908,000
Phụ kiện tùy chọn cho ACB BT2
Intelligent Controller type M26 (Earth-Fault protection) M6A 3,891,000
Intelligent Controller type H26 (Earth-Fault protection,
H6A 11,282,000
Power monitoring)
Intelligent Controller type P25 standard P5A 40,612,000
Intelligent Controller type P25 (harmonic analysis function) P5B 63,173,000
Intelligent Controller type P25 (communication function) P5C 51,891,000
Intelligent Controller type P25 (alarm of current-imbalance
P5D 43,244,000
function)
Intelligent Controller type P26 standard(Earth-Fault protection) P6A 45,124,000
Intelligent Controller type P26 (Earth-Fault protection,
P6B 67,685,000
harmonic analysis function)
Intelligent Controller type P26 (Earth-Fault protection, com-
P6C 56,404,000
munication function)
Intelligent Controller type P26 (Earth-Fault protection,
P6D 47,756,000
alarm of current-imbalance function)
Under voltage release Instantaneous R1 5,278,000
Under voltage release Time delay R2 7,916,000
Locking device (One lock and one key) Q1 2,969,000
Locking device (Two lock and one key) Q2 4,617,000
Locking device (Three lock and two key) Q3 5,938,000
Mechanical interlock device (Two sets of ACB’s) Steel wire
MW1 19,792,000
interlock
Mechanical interlock device (Two sets of ACB’s) Link rod
MB1 19,792,000
interlock (0,6m)
Mechanical interlock device (Three sets of ACB’s) Steel
MW2 26,388,000
wire interlock
Mechanical interlock device (Three sets of ACB’s) Link rod
MB2 26,388,000
interlock (0,6m)
Separator plate between phases 3P B3 792,000

Separator plate between phases 3P B4 1,188,000

Button Locking device L 1,321,000

Counter CM 923,000

ATS Controller (Included controller + cable) AS1 69,928,000

42 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn Air Circuit Breaker - BT2 Series

ĐƠN GIÁ
ACB BT2 MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
Phụ kiện tùy chọn cho ACB BT2

Motor mechanism BT2-1600 + Closing coil M1 7,111,000

Motor mechanism BT2-2000,2500 + Closing coil M2 7,794,000

Motor mechanism BT2-4000,6300 + Closing coil M3 8,236,000

Cách chọn hệ thống ATS


1. 2 ACB Khóa liên động

1QF 2QF 0 0

0 1

Mô tả Mã đặt hàng Số lượng cần


ACB BT2 BT2-…../…. 2
Motor (vui lòng chọn đúng loại ACB) M1/M2/M3 2
Khóa liên động cho 2 ACB loại dây/cần MW1/MB1 1
Bộ điều khiển ATS (đã bao gồm cáp) - (tùy chọn) AS1/AS2/AS3 1

2. 3 ACB Khóa liên động

1QF 2QF 3QF


1QF 2QF 3QF
1QF 2QF 3QF
0 0 0
0 0 0
0 0 0
1QF 2QF 3QF 1QF 2QF 3QF
1QF 2QF 3QF 1 0 0
1 0 0
1 0 0
0 1 0
0 1 0
0 1 0
0 0 1
1 0 1
0 0 1
1 1 0
0 0 1
0 1 1

1 0 1

Mô tả Mã đặt hàng Số lượng cần


ACB BT2 BT2-…../…. 3
Motor (vui lòng chọn đúng loại ACB) M1/M2/M3 3
Khóa liên động cho 3 ACB loại dây/cần MW2/MB2 1

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 43


Air Circuit Breaker - DH Series Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

ACB DH

ĐƠN GIÁ
ACB DH MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
ACB 3P FIXED TYPE
ACB 3P 800A FIXED MANUAL, 65KA DH083P-T11BLAL 94,556,000
ACB 3P 800A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH083P-T11BLALF 97,050,000
ACB 3P 800A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH083P-M11BLALF 104,030,000
ACB 3P 1250A FIXED MANUAL, 65KA DH123P-T11BLAL 101,960,000
ACB 3P 1250A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH123P-T11BLALF 104,567,000
ACB 3P 1250A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH123P-M11BLALF 111,856,000
ACB 3P 1600A FIXED MANUAL, 65KA DH163P-T11BLAL 111,270,000
ACB 3P 1600A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH163P-T11BLALF 113,874,000
ACB 3P 1600A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH163P-M11BLALF 121,163,000
ACB 3P 2000A FIXED MANUAL, 65KA DH203P-T11BLAL 122,780,000
ACB 3P 2000A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH203P-T11BLALF 125,386,000
ACB 3P 2000A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH203P-M11BLALF 133,375,000
ACB 3P 2500A FIXED MANUAL, 85KA DH253P-T11BLAL 152,144,000
ACB 3P 2500A FIXED MANUAL, 85KA + SHUNTRIP DH253P-T11BLALF 154,749,000
ACB 3P 2500A FIXED MANUAL, 85KA + SHUNTRIP + MOTOR DH253P-M11BLALF 162,739,000
ACB 3P 3200A FIXED MANUAL, 85KA DH303P-T11BLAL 163,737,000
ACB 3P 3200A FIXED MANUAL, 85KA + SHUNTRIP DH303P-T11BLALF 166,342,000
ACB 3P 3200A FIXED MANUAL, 85KA + SHUNTRIP + MOTOR DH303P-M11BLALF 174,785,000
ACB 4P FIXED TYPE
ACB 4P 800A FIXED MANUAL, 65KA DH084P-T11BLAL 117,637,000
ACB 4P 800A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH084P-T11BLALF 120,132,000
ACB 4P 800A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH084P-M11BLALF 127,112,000
ACB 4P 1250A FIXED MANUAL, 65KA DH124P-T11BLAL 129,780,000
ACB 4P 1250A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH124P-T11BLALF 132,385,000
ACB 4P 1250A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH124P-M11BLALF 139,676,000
ACB 4P 1600A FIXED MANUAL, 65KA DH164P-T11BLAL 137,153,000
ACB 4P 1600A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH164P-T11BLALF 139,758,000
ACB 4P 1600A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH164P-M11BLALF 147,046,000
ACB 4P 2000A FIXED MANUAL, 65KA DH204P-T11BLAL 157,004,000
ACB 4P 2000A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH204P-T11BLALF 159,609,000
ACB 4P 2000A FIXED MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH204P-M11BLALF 167,598,000
ACB 4P 2500A FIXED MANUAL, 85KA DH254P-T11BLAL 185,287,000
ACB 4P 2500A FIXED MANUAL, 85KA + SHUNTRIP DH254P-T11BLALF 187,892,000
ACB 4P 2500A FIXED MANUAL, 85KA + SHUNTRIP + MOTOR DH254P-M11BLALF 195,854,000
ACB 4P 3200A FIXED MANUAL, 85KA DH304P-T11BLAL 204,818,000
ACB 4P 3200A FIXED MANUAL, 85KA + SHUNTRIP DH304P-T11BLALF 207,423,000
ACB 4P 3200A FIXED MANUAL, 85KA + SHUNTRIP + MOTOR DH304P-M11BLALF 215,866,000
ACB 3P DRAWOUT
ACB 3P 800A DRAW-OUT MANUAL, 65KA DH083X-T11BLAL 112,854,000
ACB 3P 800A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH083X-T11BLALF 115,349,000
ACB 3P 800A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH083X-M11BLALF 122,329,000
ACB 3P 1250A DRAW-OUT MANUAL, 65KA DH123X-T11BLAL 120,073,000
ACB 3P 1250A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH123X-T11BLALF 122,677,000
ACB 3P 1250A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH123X-M11BLALF 129,967,000
ACB 3P 1600A DRAW-OUT MANUAL, 65KA DH163X-T11BLAL 133,725,000
ACB 3P 1600A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH163X-T11BLALF 136,329,000
ACB 3P 1600A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH163X-M11BLALF 143,619,000

44 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn Air Circuit Breaker - DHSeries

ACB DH

ĐƠN GIÁ
ACB DH MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
ACB 3P DRAWOUT
ACB 3P 2000A DRAW-OUT MANUAL, 65KA DH203X-T11BLAL 149,950,000
ACB 3P 2000A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH203X-T11BLALF 152,556,000
ACB 3P 2000A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH203X-M11BLALF 160,546,000
ACB 3P 2500A DRAW-OUT MANUAL, 85KA DH253X-T11BLAL 179,933,000
ACB 3P 2500A DRAW-OUT MANUAL, 85KA + SHUNTRIP DH253X-T11BLALF 182,538,000
ACB 3P 2500A DRAW-OUT MANUAL, 85KA + SHUNTRIP + MOTOR DH253X-M11BLALF 190,527,000
ACB 3P 3200A DRAW-OUT MANUAL, 85KA DH303X-T11BLAL 196,964,000
ACB 3P 3200A DRAW-OUT MANUAL, 85KA + SHUNTRIP DH303X-T11BLALF 199,568,000
ACB 3P 3200A DRAW-OUT MANUAL, 85KA + SHUNTRIP + MOTOR DH303X-M11BLALF 208,010,000
ACB 3P 4000A DRAW-OUT MANUAL, 100KA DH403X-T11BLAL 311,681,000
ACB 3P 4000A DRAW-OUT MANUAL, 100KA + SHUNTRIP DH403X-T11BLALF 314,285,000
ACB 3P 4000A DRAW-OUT MANUAL, 100KA + SHUNTRIP + MOTOR DH403X-M11BLALF 322,729,000
ACB 3P 5000A DRAW-OUT MANUAL, 120KA DH503X-T11BLAL 1,048,446,000
ACB 3P 5000A DRAW-OUT MANUAL, 120KA + SHUNTRIP DH503X-T11BLALF 1,058,019,000
ACB 3P 5000A DRAW-OUT MANUAL, 120KA + SHUNTRIP + MOTOR DH503X-M11BLALF 1,102,771,000
ACB 3P 6300A DRAW-OUT MANUAL, 120KA DH603X-T11BLAL 1,345,279,000
ACB 3P 6300A DRAW-OUT MANUAL, 120KA + SHUNTRIP DH603X-T11BLALF 1,354,851,000
ACB 3P 6300A DRAW-OUT MANUAL, 120KA + SHUNTRIP + MOTOR DH603X-M11BLALF 1,399,603,000
ACB 4P DRAWOUT
ACB 4P 800A DRAW-OUT MANUAL, 65KA DH084X-T11BLAL 140,284,000
ACB 4P 800A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH084X-T11BLALF 142,779,000
ACB 4P 800A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH084X-M11BLALF 149,760,000
ACB 4P 1250A DRAW-OUT MANUAL, 65KA DH124X-T11BLAL 153,337,000
ACB 4P 1250A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH124X-T11BLALF 155,944,000
ACB 4P 1250A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH124X-M11BLALF 163,232,000
ACB 4P 1600A DRAW-OUT MANUAL, 65KA DH164X-T11BLAL 164,643,000
ACB 4P 1600A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH164X-T11BLALF 167,248,000
ACB 4P 1600A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH164X-M11BLALF 174,537,000
ACB 4P 2000A DRAW-OUT MANUAL, 65KA DH204X-T11BLAL 192,021,000
ACB 4P 2000A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP DH204X-T11BLALF 194,625,000
ACB 4P 2000A DRAW-OUT MANUAL, 65KA + SHUNTRIP + MOTOR DH204X-M11BLALF 202,616,000
ACB 4P 2500A DRAW-OUT MANUAL, 85KA DH254X-T11BLAL 219,602,000
ACB 4P 2500A DRAW-OUT MANUAL, 85KA + SHUNTRIP DH254X-T11BLALF 222,208,000
ACB 4P 2500A DRAW-OUT MANUAL, 85KA + SHUNTRIP + MOTOR DH254X-M11BLALF 230,198,000
ACB 4P 3200A DRAW-OUT MANUAL, 85KA DH304X-T11BLAL 247,650,000
ACB 4P 3200A DRAW-OUT MANUAL, 85KA + SHUNTRIP DH304X-T11BLALF 250,255,000
ACB 4P 3200A DRAW-OUT MANUAL, 85KA + SHUNTRIP + MOTOR DH304X-M11BLALF 258,697,000
ACB 4P 4000A DRAW-OUT MANUAL, 100KA DH404X-T11BLAL 381,343,000
ACB 4P 4000A DRAW-OUT MANUAL, 100KA + SHUNTRIP DH404X-T11BLALF 383,948,000
ACB 4P 4000A DRAW-OUT MANUAL, 100KA + SHUNTRIP + MOTOR DH404X-M11BLALF 392,390,000
ACB 4P 5000A DRAW-OUT MANUAL, 120KA DH504X-T11BLAL 1,304,834,000
ACB 4P 5000A DRAW-OUT MANUAL, 120KA + SHUNTRIP DH504X-T11BLALF 1,314,407,000
ACB 4P 5000A DRAW-OUT MANUAL, 120KA + SHUNTRIP + MOTOR DH504X-M11BLALF 1,359,158,000
ACB 4P 6300A DRAW-OUT MANUAL, 120KA DH604X-T11BLAL 1,691,969,000
ACB 4P 6300A DRAW-OUT MANUAL, 120KA + SHUNTRIP DH604X-T11BLALF 1,701,541,000
ACB 4P 6300A DRAW-OUT MANUAL, 120KA + SHUNTRIP + MOTOR DH604X-M11BLALF 1,746,293,000
 
CAPACITOR TRIP DEVICE AQR-1 17,598,000
KEY LOCK KEY LOCK 10,713,000
Key Interlock Key Interlock 14,740,000
Closing Coil (LRC) Closing Coil (LRC) 3,683,000
Trip Indicator Switch Trip Indicator Switch 1,952,000
Mechanical Interlock
Mechanical Interlock (Vertical type) 31,104,000
(Vertical type)
Mechanical Interlock
Mechanical Interlock (Horizontal type) 24,557,000
(Horizontal type)

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 45


MOTOR CB Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

MOTOR CB

ĐƠN GIÁ
MOTOR CB MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
MOTOR CB BM3RSB
MOTOR CB 0.1…0.16A, BELOW 0.05KW, BM3RSB BM3RSB-P16 788,000
MOTOR CB 0.16…0.25A, 0.06KW, BM3RSB BM3RSB-P25 784,000
MOTOR CB 0.25…0.4A, 0.09KW, BM3RSB BM3RSB-P40 790,000
MOTOR CB 0.40…0.63A, 0.12KW & 0.18KW, BM3RSB BM3RSB-P63 794,000
MOTOR CB 0.63…1A, 0.25KW, BM3RSB BM3RSB-001 796,000
MOTOR CB 1…1.6A, 0.37KW & 0.55KW, BM3RSB BM3RSB-1P6 763,000
MOTOR CB 1.6…2.5A, 0.75KW, BM3RSB BM3RSB-2P5 776,000
MOTOR CB 2.5…4A, 1.1KW & 1.5KW, BM3RSB BM3RSB-004 776,000
MOTOR CB 4…6.3A, 2.2KW, BM3RSB BM3RSB-6P3 776,000
MOTOR CB 6…10A, 3KW & 4KW, BM3RSB BM3RSB-010 776,000
MOTOR CB 9…14A, 5.5KW, BM3RSB BM3RSB-013 995,000
MOTOR CB 13…18A, 7.5KW, BM3RSB BM3RSB-016 989,000
MOTOR CB 17…23A, 9KW, BM3RSB BM3RSB-020 990,000
MOTOR CB 20…25A, 11KW, BM3RSB BM3RSB-025 944,000
MOTOR CB 24…32A, 15KW, BM3RSB BM3RSB-032 951,000
MOTOR CB BM3RHB
MOTOR CB 0.1…0.16A, BELOW 0.05KW, BM3RHB BM3RHB-P16 980,000
MOTOR CB 0.16…0.25A, 0.06KW, BM3RHB BM3RHB-P25 979,000
MOTOR CB 0.25…0.4A, 0.09KW, BM3RHB BM3RHB-P40 982,000
MOTOR CB 0.40…0.63A, 0.12KW & 0.18KW, BM3RHB BM3RHB-P63 987,000
MOTOR CB 0.63…1A, 0.25KW, BM3RHB BM3RHB-001 990,000
MOTOR CB 1…1.6A, 0.37KW & 0.55KW, BM3RHB BM3RHB-1P6 979,000
MOTOR CB 1.6…2.5A, 0.75KW, BM3RHB BM3RHB-2P5 1,100,000
MOTOR CB 2.5…4A, 1.1KW & 1.5KW, BM3RHB BM3RHB-004 1,049,000
MOTOR CB 4…6.3A, 2.2KW, BM3RHB BM3RHB-6P3 1,056,000
MOTOR CB 6…10A, 3KW & 4KW, BM3RHB BM3RHB-010 1,052,000
MOTOR CB 9…14A, 5.5KW, BM3RHB BM3RHB-013 1,147,000
MOTOR CB 13…18A, 7.5KW, BM3RHB BM3RHB-016 1,139,000
MOTOR CB 17…23A, 9KW, BM3RHB BM3RHB-020 1,141,000
MOTOR CB 20…25A, 11KW, BM3RHB BM3RHB-025 1,096,000
MOTOR CB 24…32A, 15KW, BM3RHB BM3RHB-032 1,103,000
MOTOR CB BM3RHBK
MOTOR CB 0.1…0.16A, BELOW 0.05KW, BM3RHBK BM3RHBK-P16 1,023,000
MOTOR CB 0.16…0.25A, 0.06KW, BM3RHBK BM3RHBK-P25 1,020,000
MOTOR CB 0.25…0.4A, 0.09KW, BM3RHBK BM3RHBK-P40 1,030,000
MOTOR CB 0.40…0.63A, 0.12KW & 0.18KW, BM3RHBK BM3RHBK-P63 1,020,000
MOTOR CB 0.63…1A, 0.25KW, BM3RHBK BM3RHBK-001 1,013,000
MOTOR CB 1…1.6A, 0.37KW & 0.55KW, BM3RHBK BM3RHBK-1P6 980,000
MOTOR CB 1.6…2.5A, 0.75KW, BM3RHBK BM3RHBK-2P5 1,103,000
MOTOR CB 2.5…4A, 1.1KW & 1.5KW, BM3RHBK BM3RHBK-004 1,052,000
MOTOR CB 4…6.3A, 2.2KW, BM3RHBK BM3RHBK-6P3 1,058,000
MOTOR CB 6…10A, 3KW & 4KW, BM3RHBK BM3RHBK-010 929,000
MOTOR CB 9…14A, 5.5KW, BM3RHBK BM3RHBK-013 1,020,000
MOTOR CB 13…18A, 7.5KW, BM3RHBK BM3RHBK-016 1,176,000
MOTOR CB 17…23A, 9KW, BM3RHBK BM3RHBK-020 990,000
MOTOR CB 20…25A, 11KW, BM3RHBK BM3RHBK-025 987,000
MOTOR CB 24…32A, 15KW, BM3RHBK BM3RHBK-032 1,005,000

46 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn MOTOR CB

MOTOR CB

ĐƠN GIÁ
MOTOR CB MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
MOTOR CB BM3VSB
MOTOR CB 6…10A, 3KW & 4KW, BM3VSB BM3VSB-010 2,350,000
MOTOR CB 9…14A, 5.5KW, BM3VSB BM3VSB-013 2,293,000
MOTOR CB 13…18A, 7.5KW, BM3VSB BM3VSB-016 2,341,000
MOTOR CB 17…23A, 9KW, BM3VSB BM3VSB-020 2,315,000
MOTOR CB 20…25A, 11KW, BM3VSB BM3VSB-025 2,245,000
MOTOR CB 24…32A, 15KW, BM3VSB BM3VSB-032 2,253,000
MOTOR CB 28…40A, 20KW, BM3VSB BM3VSB-040 2,441,000
MOTOR CB 35…50A, 25KW, BM3VSB BM3VSB-050 2,458,000
MOTOR CB 45…63A, 30KW, BM3VSB BM3VSB-063 2,467,000
MOTOR CB BM3VHB
MOTOR CB 6…10A, 3KW & 4KW, BM3VHB BM3VHB-010 2,350,000
MOTOR CB 9…14A, 5.5KW, BM3VHB BM3VHB-013 2,293,000
MOTOR CB 13…18A, 7.5KW, BM3VHB BM3VHB-016 2,341,000
MOTOR CB 17…23A, 9KW, BM3VHB BM3VHB-020 2,315,000
MOTOR CB 20…25A, 11KW, BM3VHB BM3VHB-025 2,245,000
MOTOR CB 24…32A, 15KW, BM3VHB BM3VHB-032 2,253,000
MOTOR CB 28…40A, 20KW, BM3VHB BM3VHB-040 2,441,000
MOTOR CB 35…50A, 25KW, BM3VHB BM3VHB-050 2,458,000
MOTOR CB 45…63A, 30KW, BM3VHB BM3VHB-063 2,467,000
MOTOR CB BM3VHBK
MOTOR CB 6…10A, 3KW & 4KW, BM3VHBK BM3VHBK-010 2,008,000
MOTOR CB 9…14A, 5.5KW, BM3VHBK BM3VHBK-013 2,007,000
MOTOR CB 13…18A, 7.5KW, BM3VHBK BM3VHBK-016 2,002,000
MOTOR CB 17…23A, 9KW, BM3VHBK BM3VHBK-020 2,006,000
MOTOR CB 20…25A, 11KW, BM3VHBK BM3VHBK-025 2,006,000
MOTOR CB 24…32A, 15KW, BM3VHBK BM3VHBK-032 2,004,000
MOTOR CB 28…40A, 20KW, BM3VHBK BM3VHBK-040 2,164,000
MOTOR CB 35…50A, 25KW, BM3VHBK BM3VHBK-050 2,173,000
MOTOR CB 45…63A, 30KW, BM3VHBK BM3VHBK-063 2,164,000
Phụ kiện tùy chọn cho MOTOR CB
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 1NO
BZ0WIA 95,000
(Front mounting)
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 1NC
BZ0WIB 95,000
(Front mounting)
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 2NO
BZ0WUAAL 164,000
(Left side mounting)
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 1NO+1NC
BZ0WUABL 164,000
(Left side mounting)
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 2NC
BZ0WUBBL 164,000
(Left side mounting)
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 2NO
BZ0WUAAR 164,000
(Right side mounting)
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 1NO+1NC
BZ0WUABR 164,000
(Right side mounting)
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 2NC
BZ0WUBBR 164,000
(Right side mounting)
Alarm contact blocks/K for BM3R, BM3V 1NO
BZ0KIA 99,000
(Front mounting)
Alarm contact blocks/K for BM3R, BM3V 1NC
BZ0KIB 99,000
(Front mounting)

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 47


CONTACTOR Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

CONTACTOR

ĐƠN GIÁ
CONTACTOR MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
MINI CONTACTOR Coil DC (12, 24, 48,60,110,220VDC)

CONTACTOR 3P 6A, N/O or N/C SK-06G 747,000

CONTACTOR 3P 9A, N/O or N/C SK-09G 787,000

CONTACTOR 3P 12A, N/O or N/C SK-12G 803,000

Coil AC (24, 48, 110, 220, 380VAC)

CONTACTOR 3P 6A, N/O or N/C SK-06A 371,000

CONTACTOR 3P 9A, N/O or N/C SK-09A 391,000

CONTACTOR 3P 12A, N/O or N/C SK-12A 474,000

CONTACTOR FJ DC Coil

CONTACTOR 3P 6A, N/O or N/C Coil DC FJ-B06/G 710,000

CONTACTOR 3P 9A, N/O or N/C Coil DC FJ-B09/G 747,000

CONTACTOR 3P 12A, N/O or N/C Coil DC FJ-B12/G 762,000

CONTACTOR 3P 18A, N/O or N/C Coil DC FJ-B18/G 1,071,000

CONTACTOR 3P 25A, N/O or N/C Coil DC FJ-B25/G 1,128,000

CONTACTOR 3P 32A, N/O or N/C Coil DC FJ-B32/G 2,112,000

CONTACTOR FJ AC Coil

CONTACTOR 3P 6A, N/O or N/C Coil AC FJ-B06 330,000

CONTACTOR 3P 9A, N/O or N/C Coil AC FJ-B09 347,000

CONTACTOR 3P 12A, N/O or N/C Coil AC FJ-B12 421,000

CONTACTOR 3P 18A, N/O or N/C Coil AC FJ-B18 642,000

CONTACTOR 3P 25A, N/O or N/C Coil AC FJ-B25 657,000

CONTACTOR 3P 32A, N/O or N/C Coil AC FJ-B32 1,005,000

CONTACTOR 3P 40A, N/O+N/C Coil AC FJ-B40 1,291,000

CONTACTOR 3P 50A, N/O+N/C Coil AC FJ-B50 1,762,000

CONTACTOR 3P 65A, N/O+N/C Coil AC FJ-B65 1,931,000

CONTACTOR 3P 80A, N/O+N/C Coil AC FJ-B80 2,834,000

CONTACTOR 3P 95A, N/O+N/C Coil AC FJ-B95 3,102,000

CONTACTOR Coil DC

CONTACTOR 3P 9A, N/O or N/C SC-03/G 883,000

CONTACTOR 3P 12A, N/O or N/C SC-0/G 964,000

CONTACTOR 3P 12A, N/O+N/C SC-05/G 1,044,000

CONTACTOR 3P 16A, N/O or N/C SC-4-0/G 1,169,000

CONTACTOR 3P 22A, N/O or N/C SC-4-1/G 1,286,000

CONTACTOR 3P 22A, N/O+N/C SC-5-1/G 1,375,000

CONTACTOR 3P 32A, 2N/O+2N/C SC-N1/G 2,486,000

CONTACTOR 3P 40A, 2N/O+2N/C SC-N2/G 3,661,000

CONTACTOR 3P 50A, 2N/O+2N/C SC-N2S/G 3,774,000

CONTACTOR 3P 65A, 2N/O+2N/C SC-N3/G 3,891,000

CONTACTOR 3P 80A, 2N/O+2N/C SC-N4/G 4,011,000

48 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn CONTACTOR

ĐƠN GIÁ
CONTACTOR MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)

CONTACTOR SC AC Coil

CONTACTOR 3P 9A, N/O or N/C Coil AC SC-03 434,000

CONTACTOR 3P 12A, N/O or N/C Coil AC SC-0 526,000

CONTACTOR 3P 12A, N/O+N/C Coil AC SC-05 587,000

CONTACTOR 3P 16A, N/O or N/C Coil AC SC-4-0 802,000

CONTACTOR 3P 22A, N/O or N/C Coil AC SC-4-1 821,000

CONTACTOR 3P 22A, N/O+N/C Coil AC SC-5-1 860,000

CONTACTOR 3P 32A, 2N/O+2N/C Coil AC SC-N1 1,256,000

CONTACTOR 3P 40A, 2N/O+2N/C Coil AC SC-N2 1,613,000

CONTACTOR 3P 50A, 2N/O+2N/C Coil AC SC-N2S 2,202,000

CONTACTOR 3P 65A, 2N/O+2N/C Coil AC SC-N3 2,414,000

CONTACTOR 3P 80A, 2N/O+2N/C Coil AC SC-N4 3,542,000

CONTACTOR 3P 105A, 2N/O+2N/C Coil AC SC-N5A 3,878,000

CONTACTOR 3P 105A, 2N/O+2N/C Coil AC/DC SC-N5 4,424,000

CONTACTOR 3P 125A, 2N/O+2N/C Coil AC/DC SC-N6 5,428,000

CONTACTOR 3P 150A, 2N/O+2N/C Coil AC/DC SC-N7 7,545,000

CONTACTOR 3P 180A, 2N/O+2N/C Coil AC/DC SC-N8 9,047,000

CONTACTOR 3P 220A, 2N/O+2N/C Coil AC/DC SC-N10 11,887,000

CONTACTOR 3P 300A, 2N/O+2N/C Coil AC/DC SC-N11 15,679,000

CONTACTOR 3P 400A, 2N/O+2N/C Coil AC/DC SC-N12 20,332,000

CONTACTOR 3P 600A, 2N/O+2N/C Coil AC/DC SC-N14 50,739,000

CONTACTOR 3P 800A, 2N/O+2N/C Coil AC/DC SC-N16 80,007,000

Phụ kiện tùy chọn cho CONTACTOR

Auxiliary contact 2NC SZ-A02 269,000

Auxiliary contact 1NO + 1NC SZ-A11 311,000

Auxiliary contact 2NO SZ-A20 269,000

Auxiliary contact 2NO + 2NC SZ-A22 394,000

Auxiliary contact 3NO + 1NC SZ-A31 440,000

Auxiliary contact 4NO SZ-A40 417,000

Auxiliary contact 1NO + 1NC (SIDE MOUNTING) SZ-AS1 280,000

Auxiliary contact 1NO + 1NC (SIDE MOUNTING) SZ-AS2 394,000

Mechanical interlock unit SZ-RM 513,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 49


CONTACTOR Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

ĐƠN GIÁ
THERMO Overload Relay MÔ TẢ DÒNG CHỈNH NHIỆT SỬ DỤNG CHO
(VNĐ)
THERMO OVERLOAD RELAY FOR SK CONTACTOR

0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.18-0.27, 0.24-0.36,


0.34-0.52, 0.48-0.72, 0.64-0.96, 0.8-1.2, Sử dụng cho
TK12W 440,000
0.95-1.45, 1.4-2.1, 1.7-2.6, 2.2-3.3, SK - 06, 09, 12
2.8-4.2, 4-6, 5-7.5, 6-9, 7-10.5, 9-13

THERMO OVERLOAD RELAY FOR FJ CONTACTOR

0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.18-0.27, 0.24-0.36,


0.34-0.52, 0.48-0.72, 0.64-0.96, 0.8-1.2, Sử dụng cho
TK12B 394,000
0.95-1.45, 1.4-2.1, 1.7-2.6, 2.2-3.3, FJ-06, 09,12
2.8-4.2, 4-6, 5-7.5, 6-9, 7-10.5, 9-13

0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.18-0.27, 0.24-0.36,


0.34-0.52, 0.48-0.72, 0.64-0.96, 0.8-1.2, Sử dụng cho
TK18B 441,000
0.95-1.45, 1.4-2.1, 1.7-2.6, 2.2-3.3, FJ-18
2.8-4.2, 4-6, 5-7.5, 6-9, 7-10.5, 9-13,13-18

0.18-0.27, 0.24-0.36, 0.34-0.52, 0.48-0.72,


0.64-0.96, 0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.1, Sử dụng cho
TK32B 552,000
1.7-2.6, 2.2-3.3, 2.8-4.2, 4-6, 5-7.5, 6-9, FJ-25,32
7-10.5, 9-13, 12-18, 16-22, 20-26, 26-32

4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18, 18-26, Sử dụng cho


TK65B 764,000
24-36, 32-42, 40-50, 44-54, 53-65 FJ-40,50,65

7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36, 34-50, Sử dụng cho


TK95B 929,000
45-65, 48-68, 64-80, 68-86, 86-96 FJ-80,90
THERMO OVERLOAD RELAY FOR SC CONTACTOR

0.1–0.15, 0.13–0.2, 0.15–0.24, 0.2–0.3,


Sử dụng cho
0.24–0.36, 0.3–0.45, 0.36–0.54, 0.48–0.72,
TR-0N SC-03, SC-0, 415,000
0.64–0.96, 0.8–1.2, 0.95–1.45, 1.4–2.2,
SC-05
1.7–2.6, 2.2–3.4, 2.8–4.2, 4–6, 5-8, 6-9, 7-11

0.1–0.15, 0.13–0.2, 0.15–0.24, 0.2–0.3,


0.24–0.36, 0.3–0.45, 0.36–0.54, 0.48–0.72, Sử dụng cho
TR-5-1N 0.64–0.96, 0.8–1.2, 0.95–1.45, 1.4–2.2, SC-4-0, SC-4-1, 465,000
1.7–2.6, 2.2–3.4, 2.8–4.2, 4–6, 5-8, 6-9, SC-5-1
7-11, 9-13,12-18, 16-22

4–6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18, 16-22, Sử dụng cho


TR-N2 581,000
18-26, 24-36, 32-42 SC-N1, SC-N2

7-11, 9-13, 12-18, 16-22, 18-26, 24-36, Sử dụng cho


TR-N3 764,000
28-40, 34-50, 45-65, 48-68 SC-N2S, SC-N3
18-26, 24-36, 28-40, 34-50, 45-65, 53-80, Sử dụng cho
TR-N5 929,000
65-95, 85-105 SC-N4, SC-N5A

TR-N6/3 45-65, 53-80, 65-95, 85-125 Sử dụng cho SC-N6 1,428,000

TR-N7/3 45-65, 53-80, 65-95, 85-125, 110-160 Sử dụng cho SC-N7 1,800,000

TR-N8/3 65-95, 85-125, 110-160, 125-185 Sử dụng cho SC-N8 2,052,000

TR-N10/3 85-125, 110-160, 125-185, 160-240 Sử dụng cho SC-N10 4,008,000

110-160, 125-185, 160-240, 200-300, Sử dụng cho


TR-N12/3 4,645,000
240-360, 300-450 SC-N11, SC-N12

TR-N14/3 240-360, 300-450, 400-600 Sử dụng cho SC-N14 7,754,000

50 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn Miniature Circuit Breaker (MCB) + RCBO

CONTACTOR

ĐƠN GIÁ
MCB MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
MCB 10kA
1P
MCB 1P (6,10,16,20,25)A 10KA BC61E0C 267,000
MCB 1P 32A 10KA BC61E0C 278,000
MCB 1P (40,50,63)A 10KA BC61E0C 334,000
2P
MCB 2P (6,10,16,20,25,32)A 10KA BC62E0C 539,000
MCB 2P (40,50.63)A 10KA BC62E0C 596,000
3P
MCB 3P (6,10,16,20,25,32)A 10KA BC63E0C 809,000
MCB 3P (40,50)A 10KA BC63E0C 884,000
MCB 1P 63A 6kA - C BC63E0C 975,000
MCB 6kA
1P
MCB 1P (1,2,3,4,5,6,10,16,20,25,32,50,63)A 6kA BC63E1CG-1P 115,000
2P
MCB 2P (1,2,3,4,5,6,10,16,20,25,32,50,63)A 6kA BC63E1CG-2P 252,000
3P
MCB 3P (1,2,3,4,5,6,10,16,20,25,32,50,63)A 6kA BC63E1CG-3P 378,000
4P
MCB 4P (1,2,3,4,5,6,10,16,20,25,32,50,63)A 6kA BC63E1CG-4P 504,000
Phụ kiện tùy chọn cho MCB
Auxiliary switch (1NO-1NC) BC9W1SA0 324,000
Alarm switch BC9K1SA0 341,000
Shunt trip devices + Auxiliary switch (1NO-1NC) 110-415VAC,
BC9FKA0 1,141,000
110-130VDC
Shunt trip devices + Auxiliary switch (1NO-1NC) 48-130VAC,
BC9FAA0 1,151,000
48VDC
Shunt trip devices + Auxiliary switch (1NO-1NC) 24V AC/DC BC9FRA0 1,156,000

ĐƠN GIÁ
RCBO MÔ TẢ MÃ HÀNG
(VNĐ)
RCBO 1P+N (6,10,16,20,25,32)A 6kA 30mA BC32E1CL-1N 552,000
RCBO 1P+N 40A 6kA 30mA BC50E1CL-1N 600,000
RCBO 1P+N 50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-1N 600,000
RCBO 2P (6,10,16,20,25,32)A 6kA 30mA BC32E1CL-2P 848,000
RCBO 2P 40A 6kA 30mA BC50E1CL-2P 900,000
RCBO 2P 50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-2P 900,000
RCBO 3P (6,10,16,20,25,32)A 6kA 30mA BC32E1CL-3P 1,234,000
RCBO 3P 40A 6kA 30mA BC50E1CL-3P 1,330,000
RCBO 3P 50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-3P 1,330,000
RCBO 3P+N (6,10,16,20,25,32)A 6kA 30mA BC32E1CL-3N 1,333,000
RCBO 3P+N 40A 6kA 30mA BC50E1CL-3N 1,440,000
RCBO 3P+N 50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-3N 1,440,000
RCBO 4P (6,10,16,20,25,32)A 6kA 30mA BC32E1CL-4P 1,694,000
RCBO 4P 40A 6kA 30mA BC50E1CL-4P 1,750,000
RCBO 4P 50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-4P 1,750,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 51


FUJI ELECTRIC AUTOMATION
INVERTER - PLC - HMI - SERVO - INSTRUMENT - UPS
Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn INVERTER

BIẾN TẦN
ĐƠN GIÁ
BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (KW) TÍNH NĂNG RIÊNG
(VNĐ)
FRENIC ACE SERIES

Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz


Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
ND HD HND HHD
FRN0022E2S-4A 11 7.5 7.5 5.5 16,933,000
FRN0029E2S-4A 15 11 11 7.5 21,468,000
FRN0037E2S-4A 18.5 15 15 11 25,477,000
FRN0044E2S-4A 22 18.5 18.5 15 31,117,000
FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 38,954,000 • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz.
• Dãy công suất: 0.1kW-630kW.
FRN0072E2S-4A 37 30 30 22 50,152,000
• Mức chịu đựng quá tải: 150%-1
FRN0085E2S-4A 45 37 37 30 63,184,000 phút, 200%-0.5 giây (HHD)
FRN0105E2S-4A 55 45 45 37 82,437,000 • Có thể tháo rời Keypad cho việc
FRN0139E2S-4A 75 55 55 45 89,399,000 điều khiển từ xa.
• Thích hợp cho nhiều ứng dụng
FRN0168E2S-4A 90 75 75 55 124,313,000
(tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng...
FRN0203E2S-4A 110 90 90 75 140,474,000 • Chức năng điều khiển vị trí, tốc
FRN0240E2S-4A 132 110 110 90 175,789,000 độ.
FRN0290E2S-4A 160 132 132 110 216,610,000 • Chức năng điều khiền động cơ
đồng bộ (PMSM)
FRN0361E2S-4A 200 160 160 132 (*)
• Tích hợp 2 cổng truyền thông
FRN0415E2S-4A 220 200 200 160 (*) RS-485
FRN0520E2S-4A 280 220 220 200 (*) • Giá thành cạnh tranh
FRN0590E2S-4A 315 250 280 220 (*)

FRN0030E2S-2A 7.5 5.5 (*)


FRN0040E2S-2A 11 7.5 (*)
FRN0056E2S-2A 15 11 (*)
FRN0069E2S-2A 18.5 15 (*)

Ghi chú:
- ND (Normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), khả năng quá tải 120%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40°
- HD (Heavy duty): Tải nặng, khả năng quá tải 150%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40°
- HND (High carrier frequency normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), 150%/1phút-200%/0.5s, NDMT max. 50°
- HHD (High carrier frequency heavy duty): Tải nặng, 150%/1phút-200%/0.5s, nhiệt độ môi trường max. 50°

FRENIC-LIFT SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
FRN5.5LM1S-4AA 5.5 10.2 (*)
FRN7.5LM1S-4AA 7.5 14.0 (*)
FRN11LM1S-4AA 11 18.0 (*)
• Ngõ ra tần số: 0.0-120 Hz
FRN15LM1S-4AA 15 24.0 (*)
• Mức chiệu đựng quá tải: 200%-
FRN18.5LM1S-4AA 18.5 29.0 (*)
10 giây
FRN22LM1S-4AA 22 34.0 (*)
• Có đầu vào 48V DC
FRN30LM1S-4AA 30 45.0 (*)
FRN37LM1S-4AA 37 57.0 (*) • Tích hợp sẵn bộ hãm tốc.
FRN45LM1S-4AA 45 69.0 (*) • Có Card tích hợp sẵn cho điều
khiển vòng kín.

• Ứng dụng cho điều khiển thang
TP-G1-CLS Keypad (*) máy.
OPC-LM1-PP Card PG cho Motor đồng bộ (*)
OPC-LM1-PS Card PG cho Motor đồng bộ (*)
OPC-LM1-PS1 Card PG cho Motor đồng bộ (*)
OPC-LM1-PR Card PG cho Motor đồng bộ (*)

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 53


INVERTER Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

BIẾN TẦN
CÔNG SUẤT CÔNG SUẤT ĐƠN GIÁ
BIẾN TẦN MÃ HÀNG TÍNH NĂNG RIÊNG
MOTOR (kW) NGÕ RA (KVA) (VNĐ)

FRENIC-MICRO SERIES

Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/ 60Hz


• Ngõ ra tần số: 0.1 - 400Hz.
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz
• Dãy công suất: 0.2 - 3.7kW.
FVR0.2S1S-7E 0.2 0.57 4,305,000
• Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến
FVR0.4S1S-7E 0.4 1.1 4,674,000 trở có sẵn trên biến tần.
FVR0.75S1S-7E 0.75 1.9 4,920,000 • Mức chịu đựng quá tải: 150% -
FVR1.5S1S-7E 1.5 3.0 5,822,000 1 phút

FVR2.2S1S-7E 2.2 4.1 7,215,000 • Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp

Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-460V 50/ 60Hz • Vận hành đơn giản, thích hợp
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-460V 50/60Hz cho những ứng dụng đơn giản
(tại nhẹ)
FVR0.4S1S-4E 0.4 1.1 (*)
• Tính năng dễ dàng cho việc bảo
FVR0.75S1S-4E 0.75 1.9 6,109,000 trì.
FVR1.5S1S-4E 1.5 2.8 6,846,000 • Tích hợp cổng truyền thông RS-
485
FVR2.2S1S-4E 2.2 4.1 8,199,000
FVR3.7S1S-4E 3.7 6.8 9,552,000
FRENIC-HVAC SERIES

Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz


Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
FRN0.75AR1M-4A 0.75 2.5 (*)
FRN1.5AR1M-4A 1.5 4.1 (*)
FRN2.2AR1M-4A 2.2 5.5 18,099,000
FRN3.7AR1M-4A 3.7 9.0 20,429,000
• Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz.
FRN5.5AR1M-4A 5.5 13.5 22,857,000
• Dãy công suất: 0.75-710kW.
FRN7.5AR1M-4A 7.5 18.5 24,348,000
• Mức chịu đựng quá tải: 110%-
FRN11AR1M-4A 11 24.5 26,833,000 1 phút.
FRN15AR1M-4A 15 32.0 31,006,000
• Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.
FRN18.5AR1M-4A 18.5 39.0 36,025,000
• Chức năng tiết kiệm năng lượng
FRN22AR1M-4A 22 45.0 41,570,000 và điều khiển PID.
FRN30AR1M-4A 30 60.0 77,766,000 • Tích hợp các chức năng tốt nhất
FRN37AR1M-4A 37 75.0 87,997,000 cho các ứng dụng trong hệ thống
HVAC.
FRN45AR1M-4A 45 69.0 105,264,000
FRN55AR1M-4A 55 85.0 122,673,000 • Tính năng cho điều khiển bơm,
quạt.
FRN75AR1M-4A 75 114.0 148,199,000
• Tính năng giám sát điện năng.
FRN90AR1M-4A 90 134.0 178,491,000
• Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC
FRN110AR1S-4A 110 160.0 241,666,000 Filter
FRN132AR1S-4A 132 192.0 252,874,000
• Tích hợp sẵn cuộn kháng một
FRN160AR1S-4A 160 231.0 300,787,000 chiều (DCR)
FRN200AR1S-4A 200 287.0 339,383,000 • Tích hợp sẵn màn hình đa chức
FRN220AR1S-4A 220 316.0 (*) năng LCD
FRN280AR1S-4A 280 396.0 (*) • Tích hợp 2 cổng truyền thông
RS-485.
FRN315AR1S-4A 315 445.0 (*)
FRN355AR1S-4A 355 495.0 (*)
FRN400AR1S-4A 400 563.0 (*)
FRN500AR1S-4A 500 731.0 (*)
FRN630AR1S-4A 630 981.0 (*)
FRN710AR1S-4A 710 1,044.0 (*)

54 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn INVERTER

BIẾN TẦN
CÔNG SUẤT CÔNG SUẤT ĐƠN GIÁ
BIẾN TẦN MÃ HÀNG TÍNH NĂNG RIÊNG
MOTOR (kW) NGÕ RA (KVA) (VNĐ)
FRENIC-AQUA SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
FRN0.75AQ1M-4A 0.75 2.5 (*)
FRN1.5AQ1M-4A 1.5 4.1 (*)
FRN2.2AQ1M-4A 2.2 5.5 19,909,000
FRN3.7AQ1M-4A 3.7 9.0 22,472,000 • Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz.
FRN5.5AQ1M-4A 5.5 13.5 25,143,000 • Dãy công suất: 0.75-710kW.
FRN7.5AQ1M-4A 7.5 18.5 26,783,000
• Mức chịu đựng quá tải: 110%-1
FRN11AQ1M-4A 11 24.5 29,516,000 phút.
FRN15AQ1M-4A 15 32.0 34,107,000 • Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.
FRN18.5AQ1M-4A 18.5 39.0 39,628,000 • Chức năng tiết kiệm năng lượng
FRN22AQ1M-4A 22 45.0 45,727,000 và điều khiển PID.
FRN30AQ1M-4A 30 60.0 85,543,000 • Tích hợp các chức năng tốt nhất
cho các ứng dụng trong ngành
FRN37AQ1M-4A 37 75.0 96,797,000
nước, xử lý nước, thủy lợi.
FRN45AQ1M-4A 45 69.0 115,791,000
• Tính năng cho điều khiển bơm
FRN55AQ1M-4A 55 85.0 134,940,000 nước điều áp (điều khiển đa
FRN75AQ1M-4A 75 114.0 163,018,000 bơm).
FRN90AQ1M-4A 90 134.0 196,340,000 • Tính năng giám sát điện năng.
FRN110AQ1S-4A 110 160.0 223,376,000 • Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC
FRN132AQ1S-4A 132 192.0 243,379,000 Filter

FRN160AQ1S-4A 160 231.0 269,384,000 • Tích hợp sẵn cuộn kháng một
chiều
FRN200AQ1S-4A 200 287.0 329,396,000
• Tích hợp sẵn màn hình đa chức
FRN220AQ1S-4A 220 316.0 (*)
năng LCD
FRN280AQ1S-4A 280 396.0 (*)
• Tích hợp 2 cổng truyền thông
FRN315AQ1S-4A 315 445.0 (*) RS-485.
FRN355AQ1S-4A 355 495.0 (*)
FRN400AQ1S-4A 400 563.0 (*)
FRN500AQ1S-4A 500 731.0 (*)
FRN630AQ1S-4A 630 981.0 (*)
FRN710AQ1S-4A 710 1,044.0 (*)
FRENIC-MINI SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz • Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz.
FRN0001C2S-7A 0.1 0.3 5,426,000 • Dãy công suất: 0.1-3.7kW.
FRN0002C2S-7A 0.2 0.57 5,928,000 • Momen khởi động: 150% hoặc
FRN0004C2S-7A 0.4 1.3 5,065,000 lớn hơn.

FRN0006C2S-7A 0.75 2.0 6,311,000 • Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến
trở có sẵn trên biến tần.
FRN0010C2S-7A 1.5 3.5 8,206,000
• Mức chịu đựng quá tải: 150% -
FRN0012C2S-7A 2.2 4.5 10,383,000 1 phút, 200% - 0.5 giây.
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz • Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
• Chức năng tiết kiệm năng lượng
FRN0002C2S-4A 0.4 1.3 8,010,000 và điều khiển PID.
FRN0004C2S-4A 0.75 2.3 9,061,000 • Vận hành đơn giản, thích hợp
cho những ứng dụng rộng rãi.
FRN0005C2S-4A 1.5 3.2 9,708,000
• Tính năng dễ dàng cho việc bảo
FRN0007C2S-4A 2.2 4.8 10,787,000
trì.
FRN0011C2S-4A 3.7 8.0 13,268,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 55


INVERTER Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

BIẾN TẦN
CÔNG SUẤT CÔNG SUẤT ĐƠN GIÁ
BIẾN TẦN MÃ HÀNG TÍNH NĂNG RIÊNG
MOTOR (kW) NGÕ RA (KVA) (VNĐ)
FRENIC-MINI SERIES
FRN0013C2S-4A 5.5 9.9 (*)
FRN0018C2S-4A 7.5 13.0 (*)
FRN0024C2S-4A 11 18.0 (*)
FRN0030C2S-4A 15 22.0 (*)
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz
FRN0001C2S-2A 0.1 0.3 5,833,000 • Tích hợp sẵn cổng giao tiếp
RS-485
FRN0002C2S-2A 0.2 0.57 5,796,000
FRN0004C2S-2A 0.4 1.3 6,337,000 • Chức năng điều khiển động cơ
đồng bộ (PMSM)
FRN0006C2S-2A 0.75 2.0 7,123,000
• Kết nối với màn hình rời thông
FRN0010C2S-2A 1.5 3.5 8,828,000 qua cổng RS-485
FRN0012C2S-2A 2.2 4.5 9,872,000
FRN0020C2S-2A 3.7 7.2 12,055,000
FRN0025C2S-2A 5.5 9.5 (*)
FRN0033C2S-2A 7.5 12.0 (*)
FRN0047C2S-2A 11 17.0 (*)
FRN0060C2S-2A 15 22.0 (*)
FRENIC-MULTI SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz
FRN0.1E1S-7A 0.1 0.3 6,788,000
FRN0.2E1S-7A 0.2 0.57 7,875,000
FRN0.4E1S-7A 0.4 1.1 8,199,000
FRN0.75E1S-7A 0.75 1.9 9,208,000
FRN1.5E1S-7A 1.5 3.0 10,186,000
FRN2.2E1S-7A 2.2 4.1 12,135,000
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz • Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz.

FRN0.4E1S-4A 0.4 1.1 9,417,000 • Dãy công suất: 0.1-15kW.


FRN0.75E1S-4A 0.75 1.9 10,042,000 • Mức chịu đựng quá tải: 150%-
FRN1.5E1S-4A 1.5 2.8 11,448,000 1 phút, 200%-0.5 giây.

FRN2.2E1S-4A 2.2 4.1 12,765,000 • Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp
FRN3.7E1S-4A 3.7 6.8 15,533,000 • Chức năng tiết kiệm năng lượng
FRN5.5E1S-4A 5.5 9.9 19,357,000 và điều khiển PID.

FRN7.5E1S-4A 7.5 13.0 21,034,000 • Có thể tháo rời Keypad cho việc
điều khiển từ xa.
FRN11E1S-4A 11 18.0 28,280,000
• Thích hợp cho những ứng dụng
FRN15E1S-4A 15 22.0 33,136,000
rộng rãi.
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz • CPU 60 Mhz.

FRN0.2E1S-2A 0.2 0.57 6,855,000 • Chức năng điều khiển vị trí, tốc
độ.
FRN0.4E1S-2A 0.4 1.1 7,595,000
FRN0.75E1S-2A 0.75 1.9 8,334,000
FRN1.5E1S-2A 1.5 3.0 10,754,000
FRN2.2E1S-2A 2.2 4.1 11,627,000
FRN3.7E1S-2A 3.7 6.4 13,612,000
FRN5.5E1S-2A 5.5 9.5 19,772,000
FRN7.5E1S-2A 7.5 12.0 22,113,000
FRN11E1S-2A 11 17.0 31,061,000
FRN15E1S-2A 15 22.0 37,199,000

56 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn INVERTER

BIẾN TẦN
CÔNG SUẤT CÔNG SUẤT ĐƠN GIÁ
BIẾN TẦN MÃ HÀNG TÍNH NĂNG RIÊNG
MOTOR (kW) NGÕ RA (KVA) (VNĐ)
FRENIC-ECO SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
FRN0.75F1S-4A 0.75 1.9 (*)
FRN1.5F1S-4A 1.5 2.8 (*)
FRN2.2F1S-4A 2.2 4.1 18,102,000
FRN3.7F1S-4A 3.7 6.8 20,433,000
FRN5.5F1S-4A 5.5 9.5 22,862,000
FRN7.5F1S-4A 7.5 12.0 24,353,000
FRN11F1S-4A 11 17.0 26,838,000
FRN15F1S-4A 15 22.0 31,012,000
FRN18.5F1S-4A 18.5 28.0 36,032,000
FRN22F1S-4A 22 33.0 41,578,000
FRN30F1S-4A 30 44.0 77,782,000
FRN37F1S-4A 37 54.0 88,014,000
FRN45F1S-4A 45 64.0 105,285,000
FRN55F1S-4A 55 77.0 122,697,000
FRN75F1S-4A 75 105.0 148,227,000
FRN90F1S-4A 90 128.0 178,526,000
FRN110F1S-4A 110 154.0 225,610,000 • Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz.
FRN132F1S-4A 132 182.0 236,073,000 • Dãy công suất: 0.75-500kW.
FRN160F1S-4A 160 221.0 280,802,000 • Mức chịu đựng quá tải: 120%-1
FRN200F1S-4A 200 274.0 316,834,000 phút.
FRN220F1S-4A 220 316.0 373,740,000 • Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.
FRN280F1S-4A 280 396.0 (*) • Chức năng tiết kiệm năng lượng
FRN315F1S-4A 315 445.0 (*) và điều khiển PID.
FRN355F1S-4A 355 495.0 (*) • Tích hợp các chức năng tốt nhất
cho các ứng dụng trong hệ thống
FRN400F1S-4A 400 584.0 (*)
HVAC.
FRN450F1S-4A 450 640.0 (*)
• Tính năng cho điều khiển bơm,
FRN500F1S-4A 500 731.0 (*) quạt, đa bơm điều áp.
FRN560F1S-4A 560 792.0 (*) • Tính năng giám sát điện năng.
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz
FRN0.75F1S-2A 0.75 1.6 (*)
FRN1.5F1S-2A 1.5 2.6 (*)
FRN2.2F1S-2A 2.2 3.8 17,208,000
FRN3.7F1S-2A 3.7 6.2 20,904,000
FRN5.5F1S-2A 5.5 8.3 26,874,000
FRN7.5F1S-2A 7.5 11.0 26,874,000
FRN11F1S-2A 11 16.0 28,721,000
FRN15F1S-2A 15 21.0 35,744,000
FRN18.5F1S-2A 18.5 25.0 36,974,000
FRN22F1S-2A 22 30.0 41,534,000
FRN30F1S-2A 30 40.0 84,904,000
FRN37F1S-2A 37 49.0 96,195,000
FRN45F1S-2A 45 59.0 119,870,000
FRN55F1S-2A 55 75.0 133,338,000
FRN75F1S-2A 75 102.0 167,002,000
FRN90F1S-2A 90 121.0 263,655,000
FRN110F1S-2A 110 146.0 334,242,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 57


INVERTER Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

BIẾN TẦN
CÔNG SUẤT CÔNG SUẤT ĐƠN GIÁ
BIẾN TẦN MÃ HÀNG TÍNH NĂNG RIÊNG
MOTOR (kW) NGÕ RA (KVA) (VNĐ)
FRENIC-MEGA SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 380-480V 50/ 60Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
FRN0.4G1S-4A 0.4 1.1 (*)
FRN0.75G1S-4A 0.75 1.9 (*)
FRN1.5G1S-4A 1.5 2.8 15,616,000
FRN2.2G1S-4A 2.2 4.1 17,774,000
FRN3.7G1S-4A 3.7 6.8 18,313,000
FRN5.5G1S-4A 5.5 10.0 23,485,000
FRN7.5G1S-4A 7.5 14.0 26,020,000
FRN11G1S-4A 11 18.0 30,329,000
FRN15G1S-4A 15 24.0 35,992,000
FRN18.5G1S-4A 18.5 29.0 42,658,000
FRN22G1S-4A 22 34.0 54,448,000
FRN30G1S-4A 30 45.0 86,916,000
FRN37G1S-4A 37 57.0 107,218,000
FRN45G1S-4A 45 69.0 126,649,000
FRN55G1S-4A 55 85.0 138,244,000
FRN75G1S-4A 75 114.0 162,205,000 • Ngõ ra tần số: 0.1-500 Hz.

FRN90G1S-4A 90 134.0 205,418,000 • Dãy công suất: 0.2-630 kW.


FRN110G1S-4A 110 160.0 220,606,000 • Mức chịu đựng quá tải: 200%-
FRN132G1S-4A 132 192.0 263,571,000 3 giây, 150%-1 phút (HD mode),
120%-1 phút (LD mode).
FRN160G1S-4A 160 231.0 295,638,000
• Tích hợp sẵn RS-485.
FRN200G1S-4A 200 287.0 354,052,000
FRN220G1S-4A 220 316.0 412,626,000 • Là họ biến tần cao cấp.

FRN280G1S-4A 280 396.0 (*) • Có thể tùy chọ Keypad với cổng
USB giúp tiết kiệm chi phí cài đặt,
FRN315G1S-4A 315 445.0 (*) bảo trì.
FRN355G1S-4A 355 495.0 (*)
• Tích hợp sẵn bộ hãm tốc đến
FRN400G1S-4A 400 563.0 (*) 22KW.
FRN500G1S-4A 500 731.0 (*) • Tích hợp sẵn điện trở hãm đến
FRN630G1S-4A 630 891.0 (*) 7.5KW.
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz • Được tích hợp để có thể điều
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz khiển cho nhiều ứng dụng bằng
FRN0.4G1S-2A 0.4 1.1 10,986,000 cách chọn Mode điều khiển.
FRN0.75G1S-2A 0.75 1.9 12,518,000
FRN1.5G1S-2A 1.5 3.0 14,045,000
FRN2.2G1S-2A 2.2 4.2 15,931,000
FRN3.7G1S-2A 3.7 6.8 18,519,000
FRN5.5G1S-2A 5.5 10.0 24,025,000
FRN7.5G1S-2A 7.5 14.0 30,176,000
FRN11G1S-2A 11 18.0 37,006,000
FRN15G1S-2A 15 24.0 45,748,000
FRN18.5G1S-2A 18.5 28.0 58,435,000
FRN22G1S-2A 22 34.0 85,432,000
FRN30G1S-2A 30 45.0 86,215,000
FRN37G1S-2A 37 55.0 109,885,000
FRN45G1S-2A 45 68.0 129,790,000
FRN55G1S-2A 55 81.0 144,664,000
FRN75G1S-2A 75 107.0 (*)
FRN90G1S-2A 90 131.0 (*)

58 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn INVERTER

BIẾN TẦN
BIẾN TẦN IGBT TRUNG THẾ : FRENIC4600FM5e
TÍNH NĂNG RIÊNG

CHỌN MÃ SẢN PHẨM

FRN46 – 4 F A – 60 5 60 – 1000 A
Số model
dòng FRN4000 Nguồn hỗ trợ
Số tham chiếu Phân biệt sản phẩm Số tham chiếu Nguồn hỗ trợ
FRN46-4 FRENIC4600FM5e Nguồn điều khiển: 1-pha 220V
A
Nguồn quạt: 3-pha 380V
Control method
Z Khách
Số tham chiếu Phương pháp điều khiển
Công suất đầu ra
Mô-men thay đổi, V/F cố định với điều
F
khiển vec-tơ không phản hồi tốc độ Số tham chiếu CS đầu ra
Mô-men cố định, điều khiển vec-tơ 0300~0970 300~970kVA
S
không phản hồi tốc độ
1000~9500 1000~9500kVA
Mô-men cố định, điều khiển vec-tơ
V X500 10500kVA
có phản hồi tốc độ
Điện áp đầu vào * Xem thông số công suất tiêu
chuẩn để tham khảo
Số tham chiếu Điệm áp vào Tần số đầu vào
30 3.0kV Số tham chiếu Tần số đầu vào Số tham chiếu
33 3.3kV 5 50Hz 30 3.0kV
42 4.16kV 6 60Hz 33 3.3kV
60 6.0kV 42 4.16kV
66 6.6kV 60 6.0kV
X0 10kV 66 6.6kV
X1 11kV X0 10kV
X1 11kV
* xác

(Chi tiết về sản phẩm, giá cả xin vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn tốt nhất)

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 59


INVERTER Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN


ĐƠN GIÁ
PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG
(VNĐ)

PHỤ KIỆN (CARD) CHO BIẾN TẦN

OPC-G1-RY Mega 6,129,000


Relay Output Card
OPC-F1-RY Eco 1,779,000

Digital Input Interface Card OPC-G1-DI Mega 5,184,000

Digital Output Interface Card OPC-G1-DO Mega 5,184,000

OPC-DIO Ace (*)



OPC-E1-DIO Multi 4,990,000

OPC-G1-AIO Mega 7,779,000


Analog I/O Interface Card
OPC-AIO Ace (*)

OPC-G1-PG Mega 4,076,000


PG interface (12/15V ) card
OPC-E2-PG3 Ace (*)

OPC-G1-PG2 Mega 4,206,000

PG interface (5V) card OPC-E2-PG Ace (*)

OPC-E1-PG Multi (*)

Synchronous Option Card OPC-E1-SY Multi 5,235,000

OPC-E2-RS Ace (*)

RS-485 Communication Card OPC-E1-RS Multi 2,017,000

OPC-F1-RS Eco 1,470,000

T-Link Option Card OPC-G1-TL Mega 10,000,000

OPC-G1-PDP Mega 14,751,000

OPC-PDP3 Ace (*)


PROFIBUS-DP
OPC-E1-PDP Multi 9,678,000

OPC-F1-PDP Eco 11,992,000

OPC-G1-DEV Mega 14,751,000

OPC-DEV Ace (*)


DeviceNet
OPC-E1-DEV Multi 8,174,000

OPC-F1-DEV Eco 7,806,000

Open BUS OPC-G1-COP Mega 18,439,000


CAN open
OPC-COP Ace (*)

OPC-G1-CCL Mega 14,751,000

OPC-CCL Ace (*)


CC-Link
OPC-E1-CCL Multi 12,738,000

OPC-F1-CCL Eco 17,943,000

LonWorks OPC-F1-LNW Eco 10,107,000

EtherNet/IP OPC-ETH2 Ace (*)

ProfiNet-RT OPC-PRT Ace (*)

TP-E1 Mini 1,235,000


Keypad
TP-E1-U Mega 1,654,000

Multi Function Keypad TP-G1-J1 Mega Multi Eco Mini 2,757,000

60 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn INVERTER

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN


ĐƠN GIÁ
PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG KW
(VNĐ)

PHỤ KIỆN (BỘ HÃM, ĐIỆN TRỞ HÃM) CHO BIẾN TẦN
BU37-2C 30 Mega Ace 26,350,000
BU37-2C 37 Mega Ace 26,350,000
BU55-2C 45 Mega Ace 35,133,000
Braking Unit (Stadard) 200V series
BU55-2C 55 Mega Ace 35,133,000
BU90-2C 75 Mega Ace 48,308,000
BU90-2C 90 Mega Ace 48,308,000
Braking Unit (Stadard) 400V series BU37-4C 30 Mega Ace 23,118,000
BU37-4C 37 Mega Ace 23,118,000
BU55-4C 45 Mega Ace 36,889,000
BU55-4C 55 Mega Ace 36,889,000
BU90-4C 75 Mega Ace 48,308,000
BU90-4C 90 Mega Ace 48,308,000
BU132-4C 110 Mega Ace 65,874,000
BU132-4C 132 Mega Ace 65,874,000
BU220-4C 160 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 200 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 220 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 280 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 315 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 355 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 400 Mega Ace 96,615,000
Braking Resistor (Stadard) 200V DB0.75-2 0.2-0.75 Mega Ace Multi Mini 8,521,000
series
DB2.2-2 1.5-2.2 Mega Ace Multi Mini 10,368,000
DB3.7-2 3.7 Mega Ace Multi Mini 10,368,000
DB5.5-2 5.5 Mega Ace Multi Mini 11,470,000
DB7.5-2 7.5 Mega Ace Multi Mini 14,869,000
DB11-2 11 Mega Ace Multi Mini (*)
DB15-2 15 Mega Ace Multi Mini (*)
DB18.5-2 18.5 Mega Ace (*)
DB22-2 22 Mega Ace (*)
DB30-2C 30 Mega Ace (*)
DB37-2C 37 Mega Ace (*)
DB45-2C 45 Mega Ace (*)
DB55-2C 55 Mega Ace (*)
DB75-2C 75 Mega Ace (*)
DB90-2C 90 Mega Ace (*)
Braking Resistor (Stadard) 400V DB0.75-4 0.4-0.75 Mega Ace Multi Mini (*)
series
DB2.2-4 1.5-2.2 Mega Ace Multi Mini (*)
DB3.7-4 3.7 Mega Ace Multi Mini (*)
DB5.5-4 5.5 Mega Ace Multi Mini (*)
DB7.5-4 7.5 Mega Ace Multi Mini (*)
DB11-4 11 Mega Ace Multi Mini (*)
DB15-4 15 Mega Ace Multi Mini (*)

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 61


INVERTER Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN


ĐƠN GIÁ
PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG KW
(VNĐ)

PHỤ KIỆN BỘ HÃM (ĐIỆN TRỞ HÃM) CHO BIẾN TẦN


Braking Resistor (Stadard) 400V DB18.5-4 18.5 Mega Ace (*)
DB22-4 22 Mega Ace (*)
DB30-4C 30 Mega Ace (*)
DB37-4C 37 Mega Ace (*)
DB45-4C 45 Mega Ace (*)
DB55-4C 55 Mega Ace (*)
DB75-4C 75 Mega Ace (*)
DB110-4C 110 Mega Ace (*)
DB132-4C 132 Mega Ace (*)
DB160-4C 160 Mega Ace (*)
DB200-4C 200 Mega Ace (*)
DB220-4C 200 Mega Ace (*)
PHỤ KIỆN REACTOR CHO BIẾN TẦN
ACL-40B Mega Ace Multi Eco Mini 1,775,000
Zero-phase Reactor (RFI filter)
ACL-74B Mega Ace Multi Eco Mini 5,235,000
DC Reactor (DCR) 200V series DCR2-0.2 0.2 Mega Ace Multi Mini 2,995,000
DCR2-0.4 0.4 Mega Ace Multi Mini 3,162,000
DCR2-0.75 0.75 Mega Ace Multi Eco Mini 3,336,000
DCR2-1.5 1.5 Mega Ace Multi Eco Mini 3,504,000
DCR2-2.2 2.2 Mega Ace Multi Eco Mini 3,846,000
DCR2-3.7 3.7 Mega Ace Multi Eco Mini 4,188,000
DCR2-5.5 5.5 Mega Ace Multi Eco Mini 5,389,000
DCR2-7.5 7.5 Mega Ace Multi Eco Mini 6,117,000
DCR2-11 11 Mega Ace Multi Eco Mini 7,441,000
DCR2-15 15 Mega Ace Multi Eco Mini 8,725,000
DCR2-18.5 18.5 Mega Ace Eco 10,435,000
DCR2-22A 22 Mega Ace Eco 11,545,000
DCR2-30B 30 Mega Ace Eco (*)
DCR2-37B 37 Mega Ace Eco (*)
DCR2-45B 45 Mega Ace Eco (*)
DCR2-55B 55 Mega Ace Eco (*)
DCR2-75B 75 Mega Ace Eco (*)
DCR2-90B 90 Mega Ace Eco (*)
DCR2-110B 110 Mega Ace Eco (*)
DCR4-0.4 0.4 Mega Ace Multi Mini 1,541,000
DCR4-0.75 0.75 Mega Ace Multi Eco Mini 1,809,000
DCR4-1.5 1.5 Mega Ace Multi Eco Mini 1,993,000
DCR4-2.2 2.2 Mega Ace Multi Eco Mini 2,170,000
DC Reactor (DCR) 400V series
DCR4-3.7 3.7 Mega Ace Multi Eco Mini 2,530,000
DCR4-5.5 5.5 Mega Ace Multi Eco Mini 3,434,000
DCR4-7.5 7.5 Mega Ace Multi Eco Mini 3,526,000
DCR4-11 11 Mega Ace Multi Eco Mini 5,972,000

62 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn INVERTER

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN


ĐƠN GIÁ
PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG KW
(VNĐ)

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MEGA, MULTI, ECO, MINI


DC Reactor (DCR) 400V series DCR4-15 15 Mega Ace Multi Eco Mini 6,425,000
DCR4-18.5 18.5 Mega Ace Eco 7,237,000
DCR4-22A 22 Mega Ace Eco 7,329,000
DCR4-30B 30 Mega Ace Eco 13,410,000
DCR4-37B 37 Mega Ace Eco 14,557,000
DCR4-45C 45 Mega Ace Eco 15,350,000
DCR4-55C 55 Mega Ace Eco 18,413,000
DCR4-75C 75 Mega Ace Eco 13,458,000
DCR4-90C 90 Mega Ace Eco 16,763,000
DCR4-110C 110 Mega Ace Eco 20,384,000
DCR4-132C 132 Mega Ace Eco 23,532,000
DCR4-160C 160 Mega Ace Eco 26,050,000
DCR4-200C 200 Mega Ace Eco 29,119,000
DCR4-220C 220 Mega Ace Eco 33,054,000
AC Reactor (ACR) 200V series ACR2-0.4A 0.4 Mega Ace Multi 5,706,000
ACR2-0.75A 0.75 Mega Ace Multi Eco 5,950,000
ACR2-1.5A 1.5 Mega Ace Multi Eco 6,373,000
ACR2-2.2A 2.2 Mega Ace Multi Eco 6,796,000
ACR2-3.7A 3.7 Mega Ace Multi Eco 7,649,000
ACR2-5.5A 5.5 Mega Ace Multi Eco 8,495,000
ACR2-7.5A 7.5 Mega Ace Multi Eco 9,348,000
ACR2-11A 11 Mega Ace Multi Eco 9,938,000
ACR2-15A 15 Mega Ace Multi Eco 10,707,000
ACR2-18.5A 18.5 Mega Ace Eco 12,233,000
ACR2-22A 22 Mega Ace Eco 12,406,000
ACR2-37 37 Mega Ace Eco (*)
ACR2-55 55 Mega Ace Eco (*)
ACR2-75 75 Mega Ace Eco (*)
ACR2-90 90 Mega Ace Eco (*)
ACR2-110 110 Mega Ace Eco (*)
AC Reactor (ACR) 400V series ACR4-0.75A 0.75 Mega Ace Multi Eco 6,796,000
ACR4-1.5A 1.5 Mega Ace Multi Eco 7,219,000
ACR4-2.2A 2.2 Mega Ace Multi Eco 7,649,000
ACR4-3.7A 3.7 Mega Ace Multi Eco 8,495,000
ACR4-5.5A 5.5 Mega Ace Multi Eco 9,348,000
ACR4-7.5A 7.5 Mega Ace Multi Eco 10,194,000
ACR4-11A 11 Mega Ace Multi Eco 11,470,000
ACR4-15A 15 Mega Ace Multi Eco 12,746,000
ACR4-18.5A 18.5 Mega Ace Eco 14,016,000
ACR4-22A 22 Mega Ace Eco 15,292,000
ACR4-37 37 Mega Ace Eco (*)
ACR4-55 55 Mega Ace Eco (*)
ACR4-75 75 Mega Ace Eco (*)
ACR4-110 110 Mega Ace Eco (*)
ACR4-132 132 Mega Ace Eco (*)
ACR4-220 220 Mega Ace Eco (*)
ACR4-280 280 Mega Ace Eco (*)

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 63


INVERTER Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN


ĐƠN GIÁ
PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG KW
(VNĐ)

PHỤ KIỆN KHÁC CHO BIẾN TẦN MEGA, MULTI, ECO, MINI
Filter for Output Circuit (OFL) OFL-0.4-4A 0.4 Mega Multi Mini (*)
OFL-1.5-4A 1.5 Mega Multi Eco Mini (*)
OFL-3.7-4A 3.7 Mega Multi Eco Mini (*)
OFL-7.5-4A 7.5 Mega Ace Multi Eco Mini (*)
OFL-15-4A 15 Mega Ace Multi Eco Mini (*)
OFL-22-4A 22 Mega Ace Eco (*)
OFL-30-4A 30 Mega Ace Eco (*)
OFL-37-4A 37 Mega Ace Eco (*)
OFL-45-4A 45 Mega Ace Eco (*)
OFL-55-4A 55 Mega Ace Eco (*)
OFL-75-4A 75 Mega Ace Eco (*)
OFL-90-4A 90 Mega Ace Eco (*)
OFL-110-4A 110 Mega Ace Eco (*)
OFL-132-4A 132 Mega Ace Eco (*)
OFL-160-4A 160 Mega Ace Eco (*)
OFL-200-4A 200 Mega Ace Eco (*)
OFL-220-4A 220 Mega Ace Eco (*)
OFL-280-4A 280 Mega Ace Eco (*)

ĐIỆN TRỞ HÃM CHO BIẾN TẦN

RXG20-1000W 70RJ 5.5kW Mega Ace Multi Mini 481,000

RXG20-1200W 50RJ 7.5kW Mega Ace Multi Mini 577,000

RXG20- 1500W 70RJ 5.5kW Mega Ace Multi Mini 692,000

  7.5kW Mega Ace Multi Mini 750,000

ZX37-15/1H 30kW Mega Ace 6,116,000


ZX37-12/1H 37kW Mega Ace 6,160,000
ZX37-10/1H 45kW Mega Ace 6,600,000
ZX37-6.5/1H 75kW Mega Ace 7,260,000
BRU-3.6KW 15R 30kW Mega Ace 3,500,000
BRU-4.8KW 12R 37kW Mega Ace 5,500,000
BRU-6KW 10R 45kW Mega Ace 6,300,000
BRU-7.2KW 7.5R 55kW Mega Ace 6,930,000
BRU-9.6KW 6.5R 75kW Mega Ace 8,630,000
BRU-12KW 4.7R 90KW Mega Ace 9,420,000
BRU-12KW 4.7R 110kW Mega Ace 9,420,000

64 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn INSTRUMENT

INSTRUMENT
Điện Áp Alarms ĐƠN GIÁ
Temperature Controllers Ngõ Vào Kiểu/Số ngõ ra Mã hàng
Cung Cấp (VNĐ)
24 x 48 Size
1 relay contact output No PXR3TAY1-0V000 (*)
1 SSR/SSC No PXR3TCY1-0V000 (*)
Thermo- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR3TEY1-0V000 (*)
couple ºC VAC 1 relay contact output 1 PXR3TAY1-1V000 (*)
1 SSR/SSC 1 PXR3TCY1-1V000 (*)
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR3TEY1-1V000 (*)
1 relay contact output No PXR3NAY1-0V000 (*)
1 SSR/SSC No PXR3NCY1-0V000 (*)
100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR3NEY1-0V000 (*)
PT100 ºC
VAC 1 relay contact output 1 PXR3NAY1-1V000 (*)
1 SSR/SSC 1 PXR3NCY1-1V000 (*)
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR3NEY1-1V000 (*)
1 relay contact output No PXR3AAY1-0V000 (*)
1 SSR/SSC No PXR3ACY1-0V000 (*)
Voltage (1- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR3AEY1-0V000 (*)
5V DC) VAC 1 relay contact output 1 PXR3AAY1-1V000 (*)
1 SSR/SSC 1 PXR3ACY1-1V000 (*)
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR3AEY1-1V000 (*)
1 relay contact output No PXR3BAY1-0V000 (*)
1 SSR/SSC No PXR3BCY1-0V000 (*)
Current 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR3BEY1-0V000 (*)
(4-20mA) VAC 1 relay contact output 1 PXR3BAY1-1V000 (*)
1 SSR/SSC 1 PXR3BCY1-1V000 (*)
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR3BEY1-1V000 (*)
48 x 48 Size
1 relay contact output No PXR4TAY1-0V000 4,171,600
1 SSR/SSC No PXR4TCY1-0V000 4,274,200
Thermo- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR4TEY1-0V000 4,274,200
couple ºC VAC 1 relay contact output 1 PXR4TAY1-1V000 4,532,900
1 SSR/SSC 1 PXR4TCY1-1V000 4,532,900
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4TEY1-1V000 4,532,900
1 relay contact output No PXR4NAY1-0V000 4,274,200
1 SSR/SSC No PXR4NCY1-0V000 4,274,200
100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR4NEY1-0V000 4,274,200
PT100 ºC
VAC 1 relay contact output 1 PXR4NAY1-1V000 4,532,900
1 SSR/SSC 1 PXR4NCY1-1V000 4,532,900
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4NEY1-1V000 4,532,900
1 relay contact output No PXR4AAY1-0V000 4,274,200
1 SSR/SSC No PXR4ACY1-0V000 4,274,200
Voltage (1- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR4AEY1-0V000 4,274,200
5V DC) VAC 1 relay contact output 1 PXR4AAY1-1V000 4,532,900
1 SSR/SSC 1 PXR4ACY1-1V000 4,532,900
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4AEY1-1V000 4,532,900
1 relay contact output No PXR4BAY1-0V000 4,274,200
1 SSR/SSC No PXR4BCY1-0V000 4,274,200
Current 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR4BEY1-0V000 4,274,200
(4-20mA) VAC 1 relay contact output 1 PXR4BAY1-1V000 4,532,900
1 SSR/SSC 1 PXR4BCY1-1V000 4,532,900
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4BEY1-1V000 4,532,900

(Chi tiết về sản phẩm, giá cả xin vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn tốt nhất)

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 65


INSTRUMENT Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

INSTRUMENT
Điện Áp Alarms ĐƠN GIÁ
Temperature Controllers Ngõ Vào Kiểu/Số ngõ ra Mã hàng
Cung Cấp (VNĐ)
48 x 96 Size
1 relay contact output No PXR5TAY1-0V000 4,612,000
1 SSR/SSC No PXR5TCY1-0V000 4,612,000
Thermo- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR5TEY1-0V000 4,612,000
couple ºC VAC 1 relay contact output 1 PXR5TAY1-1V000 4,849,200
1 SSR/SSC 1 PXR5TCY1-1V000 4,849,200
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR5TEY1-1V000 4,849,200
1 relay contact output No PXR5NAY1-0V000 4,612,000
1 SSR/SSC No PXR5NCY1-0V000 4,612,000
100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR5NEY1-0V000 4,612,000
PT100 ºC
VAC 1 relay contact output 1 PXR5NAY1-1V000 4,849,200
1 SSR/SSC 1 PXR5NCY1-1V000 4,849,200
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR5NEY1-1V000 4,849,200
1 relay contact output No PXR5AAY1-0V000 4,612,000
1 SSR/SSC No PXR5ACY1-0V000 4,612,000
Voltage (1- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR5AEY1-0V000 4,612,000
5V DC) VAC 1 relay contact output 1 PXR5AAY1-1V000 4,849,200
1 SSR/SSC 1 PXR5ACY1-1V000 4,849,200
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR5AEY1-1V000 4,849,200
1 relay contact output No PXR5BAY1-0V000 4,612,000
1 SSR/SSC No PXR5BCY1-0V000 4,612,000
Current 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR5BEY1-0V000 4,612,000
(4-20mA) VAC 1 relay contact output 1 PXR5BAY1-1V000 4,849,200
1 SSR/SSC 1 PXR5BCY1-1V000 4,849,200
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR5BEY1-1V000 4,849,200
72 x 72 Size
1 relay contact output No PXR7TAY1-0V000 5,402,600
1 SSR/SSC No PXR7TCY1-0V000 5,402,600
Thermo- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR7TEY1-0V000 5,402,600
couple ºC VAC 1 relay contact output 1 PXR7TAY1-1V000 5,639,800
1 SSR/SSC 1 PXR7TCY1-1V000 5,639,800
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR7TEY1-1V000 5,639,800
1 relay contact output No PXR7NAY1-0V000 5,402,600
1 SSR/SSC No PXR7NCY1-0V000 5,402,600
100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR7NEY1-0V000 5,402,600
PT100 ºC
VAC 1 relay contact output 1 PXR7NAY1-1V000 5,639,800
1 SSR/SSC 1 PXR7NCY1-1V000 5,639,800
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR7NEY1-1V000 5,639,800
1 relay contact output No PXR7AAY1-0V000 5,402,600
1 SSR/SSC No PXR7ACY1-0V000 5,402,600
Voltage (1- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR7AEY1-0V000 5,402,600
5V DC) VAC 1 relay contact output 1 PXR7AAY1-1V000 5,639,800
1 SSR/SSC 1 PXR7ACY1-1V000 5,639,800
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR7AEY1-1V000 5,639,800
1 relay contact output No PXR7BAY1-0V000 5,402,600
1 SSR/SSC No PXR7BCY1-0V000 5,402,600
Current 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR7BEY1-0V000 5,402,600
(4-20mA) VAC 1 relay contact output 1 PXR7BAY1-1V000 5,639,800
1 SSR/SSC 1 PXR7BCY1-1V000 5,639,800
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR7BEY1-1V000 5,639,800

66 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn INSTRUMENT

INSTRUMENT
Điện Áp Alarms ĐƠN GIÁ
Temperature Controllers Ngõ Vào Kiểu/Số ngõ ra Mã hàng
Cung Cấp (VNĐ)
96 x 96 Size
1 relay contact output No PXR9TAY1-0V000 6,746,700
1 SSR/SSC No PXR9TCY1-0V000 6,746,700
Thermo- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR9TEY1-0V000 6,746,700
couple ºC VAC 1 relay contact output 1 PXR9TAY1-1V000 6,983,900
1 SSR/SSC 1 PXR9TCY1-1V000 6,983,900
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR9TEY1-1V000 6,983,900
1 relay contact output No PXR9NAY1-0V000 6,746,700
1 SSR/SSC No PXR9NCY1-0V000 6,746,700
100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR9NEY1-0V000 6,746,700
PT100 ºC
VAC 1 relay contact output 1 PXR9NAY1-1V000 6,983,900
1 SSR/SSC 1 PXR9NCY1-1V000 6,983,900
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR9NEY1-1V000 6,983,900
1 relay contact output No PXR9AAY1-0V000 6,746,700
1 SSR/SSC No PXR9ACY1-0V000 6,746,700
Voltage (1- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR9AEY1-0V000 6,746,700
5V DC) VAC 1 relay contact output 1 PXR9AAY1-1V000 6,983,900
1 SSR/SSC 1 PXR9ACY1-1V000 6,983,900
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR9AEY1-1V000 6,983,900
1 relay contact output No PXR9BAY1-0V000 6,746,700
1 SSR/SSC No PXR9BCY1-0V000 6,746,700
Current 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR9BEY1-0V000 6,746,700
(4-20mA) VAC 1 relay contact output 1 PXR9BAY1-1V000 6,983,900
1 SSR/SSC 1 PXR9BCY1-1V000 6,983,900
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR9BEY1-1V000 6,983,900
72 x 72 Size
1 relay contact output No PXR4TAS1-0V100 4,506,600
1 Voltage pulse output (24VDC) No PXR4TCS1-0V100 4,506,600
Thermo- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR4TES1-0V100 4,506,600
couple ºC VAC 1 relay contact output 1 PXR4TAS1-1V400 4,743,800
1 Voltage pulse output (24VDC) 1 PXR4TCS1-1V400 4,743,800
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4TES1-1V400 4,743,800
1 relay contact output No PXR4NAS1-0V100 4,506,600
1 Voltage pulse output (24VDC) No PXR4NCS1-0V100 4,506,600
100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR4NES1-0V100 4,506,600
PT100 ºC
VAC 1 relay contact output 1 PXR4NAS1-1V400 4,743,800
1 Voltage pulse output (24VDC) 1 PXR4NCS1-1V400 4,743,800
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4NES1-1V400 4,743,800
1 relay contact output No PXR4AAS1-0V100 4,506,600
1 Voltage pulse output (24VDC) No PXR4ACS1-0V100 4,506,600
Voltage (1- 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR4AES1-0V100 4,506,600
5V DC) VAC 1 relay contact output 1 PXR4AAS1-1V400 4,743,800
1 Voltage pulse output (24VDC) 1 PXR4ACS1-1V400 4,743,800
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4AES1-1V400 4,743,800
1 relay contact output No PXR4BAS1-0V100 4,506,600
1 Voltage pulse output (24VDC) No PXR4BCS1-0V100 4,506,600
Current 100-240 1 analog interface (4-20mA) No PXR4BES1-0V100 4,506,600
(4-20mA) VAC 1 relay contact output 1 PXR4BAS1-1V400 4,743,800
1 Voltage pulse output (24VDC) 1 PXR4BCS1-1V400 4,743,800
1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4BES1-1V400 4,743,800

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 67


INSTRUMENT Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

INSTRUMENT
RECORDER ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Ink-jet recorder (PHC)

• Là máy ghi áp dụng hệ thống phun mực, ghi lại dữ liệu đo trong chế độ tương tự
hoặc số.
• Vùng ghi rộng 100mm thể hiện rõ ràng với 6 màu sắc khác nhau.
• Số điểm ghi: lên đến 6 điểm.
• Chu kỳ đo: 160ms (với ngõ vào từ 1 đến 3 điểm), 320ms (với ngõ vào 6 điểm).
• In chế độ số như: danh sách, báo cáo, thông điệp dữ liệu,…

Ink-jet recorder (PHA)

• Là máy ghi áp dụng hệ thống phun mực, ghi lại dữ liệu đo trong chế độ tương tự
hoặc số.
• Vùng ghi rộng 100mm thể hiện rõ ràng với 6 màu sắc khác nhau.
• Số điểm ghi: lên đến 12 điểm.
• Chu kỳ đo: 160ms (với ngõ vào từ 1 đến 3 điểm), 320ms (với ngõ vào 6 điểm, 12
điểm).
• In chế độ số như: danh sách, báo cáo, thông điệp dữ liệu,…

Paperless recorder (PHR, PHF)

• Là loại máy ghi không giấy, dữ liệu đo hiển thị trên màn hình LCD với thời gian
thực và lưu trữ dữ liệu trong thẻ nhớ.
• Màn hình LCD 5.7 inch (320x240 dots).
• Chu kỳ đo: 100ms.
• Số điểm ghi: 3, 6, 9.
• Thẻ nhớ đến 512MB.
• Chu kỳ làm mới màn hình là 30ms.
• Khi điểm ghi là 9 điểm thì dữ liệu có thể lưu trữ đến 3 năm.

Paperless recorder large size (PHU)

• Là loại máy ghi không giấy, dữ liệu đo hiển thị trên màn hình LCD với thời gian
thực và lưu trữ dữ liệu trong thẻ nhớ.
• Màn hình LCD 12 inch (800x600 dots).
• Chu kỳ đo: 100ms (với điểm ghi là 9 hoặc 18 điểm), 200ms (với điểm ghi là 27
hoặc 36 điểm).
• Thẻ nhớ đến 512MB.
• Chu kỳ làm mới màn hình là 30ms.
• Khi điểm ghi là 27 điểm thì dữ liệu có thể lưu trữ đến 1 năm.

(Chi tiết về sản phẩm, giá cả xin vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn tốt nhất)

68 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn UPS

UPS
UPS ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Global Mini-UPS (GX Series)

• Công suất: 1.5kVA - 10kVA.


• Điện áp ngõ vào: AC 160-288V.
• Điện áp ngõ ra: AC 200V/208V/220V/ 230V/240V (Sin
wave).
• Ngõ ra ổn định, độ tin cậy cao.
• Có hiệu suất cao (93%) với tổn thất điện năng tối thiểu.

Medium-capacity UPS (UPS5000CF Series)

• Công suất: 10kVA - 160kVA


• Điện áp ngõ vào: AC 380/400V ±20%
• Điện áp ngõ ra: L-N: 220/230 VAC, L-L:380/400 VAC (Sin
wave)
• Phạm vi điện áp ngõ vào rộng
• UPS 3 pha cho phép sử dụng tải không cân bằng 100%
• Điều khiển DSP, độ tin cậy và hiệu suất cao
• Điều khiển tốc độ quạt thông minh
• Chức năng khởi động nguội DC
• Cổng giao tiếp RS-232/RS-485.

(Chi tiết về sản phẩm, giá cả xin vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn tốt nhất)

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 69


PLC Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

MICREX-SX SPH SERIES


MODULE CPU SPH200/300
MÃ HÀNG BỘ NHỚ CHƯƠNG TRÌNH CPU BỘ NHỚ I/O ĐƠN GIÁ (VNĐ)
NP1PS-32 32,768 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 49,574,000
NP1PS-74 75,776 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 60,299,000
NP1PS-117 119,808 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 96,522,000
NP1PS-32R 32,768 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 52,420,000
NP1PS-74R 75,776 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 63,144,000
NP1PS-117R 119,808 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 99,148,000
NP1PH-08 8,192 steps 16-bit 512 words (Max. 8192 points) 13,023,000
NP1PH-16 16,384 steps 16-bit 512 words (Max. 8192 points) 23,529,000
MODULE NGUỒN
MÃ HÀNG NGUỒN CUNG CẤP DÒNG ĐIỆN NGÕ RA ĐƠN GIÁ (VNĐ)
NP1S-22 100-120VAC/ 200-240VAC 0-1.46A 5,221,000
NP1S-91 100-120VAC 0-0.625A 3,732,000
NP1S-81 200-240VAC 0-0.625A 3,732,000
NP1S-42 24V DC 0-1.46A 9,182,000
BASE BOARD
SỐ MODULE TỐI ĐA GẮN VÀO
MÃ HÀNG SỐ SLOT ĐƠN GIÁ (VNĐ)
(KHÔNG GỒM NGUỒN CUNG CẤP)
NP1BS-06 6 6 3,414,000
NP1BS-08 8 8 3,546,000
NP1BS-11 11 11 5,242,000
NP1BS-13 13 13 6,293,000
NP1BP-13 13 13 11,819,000
NP1BS-08S 8 8 5,691,000
NP1BS-11S 11 11 8,405,000
NP1BS-13S 13 13 10,068,000
NP1BP-13S 13 13 18,867,000
BASE BOARD
MÃ HÀNG LOẠI INPUT SỐ INPUT ĐIỆN ÁP CUNG CẤP ĐƠN GIÁ (VNĐ)
NP1X1606-W DC, sink/source 16 24 VDC 4,958,000
NP1X3206-W DC, sink/source 32 24 VDC 8,011,000
NP1X3202-W DC, sink/source 32 5-12 VDC 8,011,000
NP1X6406-W DC, sink/source 64 24 VDC 12,913,000
NP1X0810 AC 8 100-120 VAC 3,393,000
NP1X1610 AC 16 100-120 VAC 5,221,000
NP1X0811 AC 8 200-240 VAC 3,918,000
Module input tốc độ cao NP1X3206-A DC, source 32 24 VDC 8,788,000
Module input nhiệt độ PT NP1AXH4-PT 24,733,000
Module input nhiệt độ TC NP1AXH4-TC 24,733,000
BASE BOARD
MÃ HÀNG LOẠI INPUT SỐ INPUT ĐIỆN ÁP CUNG CẤP ĐƠN GIÁ (VNĐ)
NP1Y08T0902 Transistor, sink 8 12-24 VDC 3,393,000
NP1Y16T09P6 Transistor, sink 16 12-24 VDC 4,958,000
NP1Y32T09P1 Transistor, sink 32 12-24 VDC 8,011,000
NP1Y64T09P1 Transistor, sink 64 12-24 VDC 12,913,000
NP1Y08U0902 Transistor, source 8 48 VDC 4,170,000
NP1Y16U09P6 Transistor, source 16 12-24 VDC 6,522,000
NP1Y32U09P1 Transistor, source 32 12-24 VDC 10,101,000
NP1Y64U09P1 Transistor, source 64 12-24 VDC 16,854,000
NP1Y06S SSR 6 100-240 VAC 7,311,000
Module input có NP1Y08S SSR 8 100-240 VAC 5,221,000
Bult-in đầu ra xung NP1Y08R-04 Relay 8 110 VDC/ 240 VAC 3,918,000
NP1Y16R-08 Relay 16 110 VDC/240 VAC 5,735,000
Transistor sink;
NP1Y32T09P1-A 32 12-24 VDC 8,788,000
Max 4 kïnh-2pha 20KHz

70 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn PLC

MICREX-SX SPH SERIES


TERMINAL RELAY
MÃ HÀNG LOẠI I/O SỐ I/O ĐIỆN ÁP/DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ)
RS16E-DE04 Input 16 24 VDC 1A 6,643,000
RS16-DE04 Output 16 220 VAC 2A 6,129,000
RS16-DE04P Output 16 220 VAC 2A 6,434,000
DÂY CÁP CỦA TERMINAL RELAY
MÃ HÀNG ĐỘ DÀI CÁP ĐƠN GIÁ (VNĐ)
RS910M2-0104 1m 2,429,000
RS910M2-0204 2m 2,918,000
RS910M2-0304 3m 3,370,000
MODULE ANALOG INPUT
SỐ KÊNH ĐỘ PHÂN
MÃ HÀNG TÍN HIỆU INPUT ĐƠN GIÁ (VNĐ)
INPUT GIẢI
NP1AXH4-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, 4 14 bit
-10-+10VCD, -5-+5VDC, 0-20mA DC, 20,902,000
4-20mA DC, -20-+20mA DC
NP1AXH8V-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD 8 14 bit 36,552,000
NP1AXH8I-MR 0-20mA DC, 4-20mA DC, -20-+20mA DC 8 14 bit 36,552,000
NP1AX04-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, 4 10 bit
-10-+10VCD, -5-+5VDC, 0-20mA DC, 16,744,000
4-20mA DC, -20-+20mA DC
NP1AX08V-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, 8 10 bit
25,608,000
-10-+10VCD, -5-+5VDC
NP1AX08I-MR 0-20mA DC, 4-20mA DC, -20-+20mA DC 8 10 bit 25,608,000
MODULE ANALOG OUTPUT
SỐ KÊNH ĐỘ PHÂN
MÃ HÀNG TÍN HIỆU INPUT ĐƠN GIÁ (VNĐ)
INPUT GIẢI
NP1AYH2-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, 2 14 bit
-10-+10VCD, -5-+5VDC, 0-20mA DC, 20,902,000
4-20mA DC, -20-+20mA DC
NP1AYH4V-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD 4 14 bit 36,552,000
NP1AYH4I-MR 0-20mA DC, 4-20mA DC 4 14 bit 36,552,000
NP1AYH8V-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD 8 14 bit 46,948,000
NP1AYH8I-MR 0-20mA DC, 4-20mA DC 8 14 bit 46,948,000
NP1AY02-MR 16,744,000
MODULE INPUT/OUTPUT
ĐIỆN ÁP
MÃ HÀNG LOẠI INPUT/LOẠI OUTPUT SỐ I/O ĐƠN GIÁ (VNĐ)
CUNG CẤP
NP1W1606T DC, source/Transistor, sink 8 24VDC 5,221,000
NP1W1606U DC, sink/Transistor, source 8 24VDC 6,260,000
NP1W3206T DC, source/Transistor, sink 16 24VDC 8,274,000
NP1W3206U DC, sink/Transistor, source 16 24VDC 10,101,000
NP1W6406T DC, sink(source)/Transistor, sink 32 24VDC 13,833,000
WSZ CONTROLLER
MÃ HÀNG TÊN THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ)
WSZ-24MCT2-AC DI:14points/DO:10point 8,500,000
WSZ-32MCT2-AC DI:20points/DO:12point 10,088,000
Main Unit
WSZ-40MCT2-AC DI:24points/DO:16point 11,042,000
WSZ-60MCT2-AC DI:36points/DO:24point 13,901,000
WSZ-CB25 Communication Module RS485:1ch/RS232c:1ch 1,238,000
WSZ-24XYT-AC I/O module DI:14points/DO:10point 5,416,000
WSZ-6AD AI module AI:6points 5,416,000
WSZ-2DA AO module AO:2points 4,643,000
WSZ-PACK Memory pack 1Mb flash ROM 310,000
WSZ-232P0-9F-150 1.5m 353,000
Loader Cable
WSZ-232P0-9M-400 4.0m 353,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 71


HMI Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

THIẾT BỊ MÀN HÌNH CẢM ỨNG

TS SERIES

MÃ HÀNG SIZE DISPLAY COLOR ĐỘ PHÂN GIẢI LAN NGUỒN CUNG CẤP CERT. ĐƠN GIÁ (VNĐ)
TS1070 7" TFT Color 800x480 24VDC CE/UL/uCL 18,168,000
TS1070i 7” TFT Color 800x480 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 20,667,000
TS1100 10.2” TFT Color 800x480 24VDC CE/UL/uCL 36,867,000
TS1100i 10.2” TFT Color 800x480 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 41,258,000

V8 SERIES

MÃ HÀNG SIZE DISPLAY COLOR ĐỘ PHÂN GIẢI LAN NGUỒN CUNG CẤP CERT. ĐƠN GIÁ (VNĐ)
V806MD 5.7 inch STN Mono 320x240 24VDC CE/UL/uCL 20,680,000
V806CD 5.7 inch STN Color 320x240 24VDC CE/UL/uCL 25,937,000
V806TD 5.7 inch TFT Color 320x240 24VDC CE/UL/uCL 36,623,000
V806iMD 5.7 inch STN Mono 320x240 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 25,381,000
V806iCD 5.7 inch STN Color 320x240 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 30,638,000
V806iTD 5.7 inch TFT Color 320x240 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 41,324,000
V808CD 8.4 inch TFT Color 640x480 24VDC CE/UL/cUL 41,014,000
V808iCD 8.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 47,560,000
V808SD 8.4 inch TFT Color 800x600 24VDC CE/UL/cUL 61,116,000
V808iSD 8.4 inch TFT Color 800x600 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 67,643,000
V810C 10.4 inch TFT Color 640x480 100-240VAC 61,000,000
V810CD 10.4 inch TFT Color 640x480 24VDC CE/UL/cUL 63,807,000
V810iC 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 100-240VAC 67,817,000
V810iCD 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 70,623,000
V810T 10.4 inch TFT Color 640x480 100-240VAC 70,763,000
V810TD 10.4 inch TFT Color 640x480 24VDC CE/UL/cUL 73,131,000
V810iT 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 100-240VAC 77,579,000
V810iTD 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 79,948,000
V810S 10.4 inch TFT Color 800x600 100-240VAC 69,896,000
V810SD 10.4 inch TFT Color 800x600 24VDC CE/UL/cUL 72,207,000
V810iS 10.4 inch TFT Color 800x600 Built-in 100-240VAC 78,503,000
V810iSD 10.4 inch TFT Color 800x600 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 80,872,000
V812S 12.1 inch TFT Color 800x600 100-240VAC 90,865,000
V812SD 12.1 inch TFT Color 800x600 24VDC CE/UL/cUL 93,522,000
V812iS 12.1 inch TFT Color 800x600 Built-in 100-240VAC 98,201,000
V812iSD 12.1 inch TFT Color 800x600 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 100,974,000

PHỤ KIỆN CHO V8 SERIES

MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)


GU-11 Add-on module for V8: RGB IN *2CH 16,979,000
GU-10 Add-on module for V8: Video IN *2CH +RGB IN *1CH 17,642,000
D9-D25 Dsub 9pin -Dsub 25pin conversion cable, 0.3meter 3,510,000
V-CP Data transfer cable between PC and V8, RS232C, 3meters 2,476,000
USB-CFREC External CF card recorder via USBfor V8/V706/V715X 20,939,000
UA-FR USB-A port front cable for V8/V706/V715X 2,640,000
UB-FR USB-B port front cable for V8/V706/V715X 2,640,000
TC-D9 Terminal converter for V8 and DU-10, RS485 terminal block type 2,503,000
DU-10 Add-on I/F module for V806(i)M/C/T, 1*CF slot and 1*Dsub 9pin port 5,034,000
V806-GS Protect sheets for V806(i)M/C/T, 5pcs per set 2,080,000
V806-GSN10 Protect sheets for V806(i)M/C/T, anti-glare finish, 5pc per set 2,080,000
V808-GS Protect sheets for V808(i)S, 5pcs per set 2,541,000
V808-GSN10 Protect sheets for V808(i)S, anti-glare finish, 5pc per set 2,541,000
V810-GS Protect sheets for V810(i)S/810(i)T, 5pc per set 2,715,000
V810-GSN10 Protect sheets for V810(i)S/810(i)T, anti-glare finish, 5pc per set 2,715,000
V812-GS Protect sheets for V812(i)S, 5pc per set 5,198,000
V812-GSN10 Protect sheets for V812(i)S, anti-glare finish, 5pc per set 5,198,000

72 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn SERVO

FALDIC ALPHA5 SERIES


SERVO AMPLIFIER
Specification
ĐƠN GIÁ
Type No.
(VNĐ)
Type Control mode Interface Input Voltage Applicable Type Rated output
VV Type 0.05kW RYT500D5-VV2 13,559,000
0.1kW RYT101D5-VV2 13,348,000
1φ or 3φ200~240V 0.2kW RYT201D5-VV2 13,641,000
0.4kW RYT401D5-VV2 14,714,000
0.75kW RYT751D5-VV2 17,781,000
GYS-GYC Type
1.0kW RYT102D5-VV2 22,215,000
3000r/min
1.5kW RYT152D5-VV2 27,388,000
2.0kW RYT202D5-VV2 35,514,000
3φ200~240V
3.0kW RYT302D5-VV2 40,686,000
4.0kW RYT402D5-VV2 47,336,000

Position/Speed/ General interface 5.0kW RYT502D5-VV2 56,942,000


Torque Control (Pulse train - 0.05kW RYT500D5-VV6 13,176,000
(Linear Positioning Analog voltage)
function built in) (Modbus-RTU) GYS Type 0.1kW RYT101D5-VV6 13,348,000
1φ100V
3000r/min 0.2kW RYT201D5-VV6 23,996,000
0.375kW RYT401D5-VV6 28,725,000
0.5kW RYT501C5-VV2 22,330,000
1φ or 3φ200~240v
0.75kW RYT751C5-VV2 23,691,000
GYG Type
1.0kW RYT102C5-VV2 25,260,000
2000r/min
3φ200~240V 1.5kW RYT152C5-VV2 28,922,000
2.0kW RYT202C5-VV2 33,106,000
1φ or 3φ200~240V 0.5kW RYT501B5-VV2 23,586,000
GYG Type
0.85kW RYT851B5-VV2 26,307,000
3φ200~240V 1500r/min
1.3kW RYT132B5-VV2 30,806,000
VS Type 0.05kW RYT500D5-VS2 14,371,000
0.1kW RYT101D5-VS2 14,678,000
1φ or 3φ200~240V 0.2kW RYT201D5-VS2 15,000,000
0.4kW RYT401D5-VS2 16,181,000
0.75kW RYT751D5-VS2 19,555,000
GYS-GYC Type
1.0kW RYT102D5-VS2 24,432,000
3000r/min
1.5kW RYT152D5-VS2 30,122,000
2.0kW RYT202D5-VS2 39,060,000
3φ200~240V
3.0kW RYT302D5-VS2 44,750,000
4.0kW RYT402D5-VS2 52,065,000
5.0kW RYT502D5-VS2 60,376,000
High speed serial
Position/Speed/ 0.05kW RYT500D5-VS6 13,931,000
bus
Torque Control
(SX bus)
GYS Type 0.1kW RYT101D5-VS6 14,113,000
1φ100V
3000r/min 0.2kW RYT201D5-VS6 25,414,000
0.375kW RYT401D5-VS6 30,432,000
0.5kW RYT501C5-VS2 23,645,000
1φ or 3φ200~240V
0.75kW RYT751C5-VS2 25,089,000
GYG Type
1.0kW RYT102C5-VS2 26,754,000
2000r/min
3φ200~240V 1.5kW RYT152C5-VS2 30,640,000
2.0kW RYT202C5-VS2 35,081,000
1φ or 3φ200~240V 0.5kW RYT501B5-VS2 24,978,000
GYG Type
0.85kW RYT851B5-VS2 27,866,000
3φ200~240V 1500r/min
1.3kW RYT132B5-VS2 32,639,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 73


SERVO Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

FALDIC ALPHA5 SERIES


SERVO AMPLIFIER
Specification ĐƠN GIÁ
Type No.
Type Control mode Interface Input Voltage Applicable Type Rated output (VNĐ)

LS Type 0.05kW RYT500D5-LS2 15,073,000


0.1kW RYT101D5-LS2 15,396,000
1φ or 3φ200~240V 0.2kW RYT201D5-LS2 15,735,000
0.4kW RYT401D5-LS2 16,978,000
0.75kW RYT751D5-LS2 20,528,000
GYS-GYC Motor
1.0kW RYT102D5-LS2 25,661,000
3000r/min
1.5kW RYT152D5-LS2 31,650,000
2.0kW RYT202D5-LS2 41,058,000
3φ200~240V
3.0kW RYT302D5-LS2 47,045,000
4.0kW RYT402D5-LS2 54,744,000
5.0kW RYT502D5-LS2 65,864,000
Position Control High speed serial
(Linear Positioning bus 0.05kW RYT500D5-LS6 15,197,000
function built in) (SX bus)
GYS Type 0.1kW RYT101D5-LS6 15,396,000
1φ100V
3000r/min 0.2kW RYT201D5-LS6 27,724,000
0.375kW RYT401D5-LS6 33,198,000
0.5kW RYT501C5-LS2 25,795,000
1φ or 3φ200~240V
0.75kW RYT751C5-LS2 27,370,000
GYG Type
1.0kW RYT102C5-LS2 29,187,000
2000r/min
3φ200~240V 1.5kW RYT152C5-LS2 33,426,000
2.0kW RYT202C5-LS2 38,270,000
1φ or 3φ200~240V 0.5kW RYT501B5-LS2 27,249,000
GYG Type
0.85kW RYT851B5-LS2 30,399,000
3φ200~240V 1500r/min
1.3kW RYT132B5-LS2 35,607,000

FALDIC ALPHA5 SERIES


SERVO MOTOR
Specification ĐƠN GIÁ
Type No.
Type Rated Voltage Rated Speed Oil seal/Key Encoder Brake Rated Output (VNĐ)

GYS Type 0.05kW GYS500D5-HB2 12,286,000


0.1kW GYS101D5-HB2 12,696,000
0.2kW GYS201D5-HB2 13,105,000
0.4kW GYS401D5-HB2 13,514,000
0.75kW GYS751D5-HB2 19,249,000
Without
1.0kW GYS102D5-HB2 25,392,000
brake
1.5kW GYS152D5-HB2 27,849,000
2.0kW GYS202D5-HB2 31,125,000
  18 bit
200V 3000r/min 3.0kW GYS302D5-HB2 33,583,000
ABS/INC
4.0kW GYS402D5-HB2 37,677,000
5.0kW GYS502D5-HB2 40,953,000
0.05kW GYS500D5-HB2-B 18,430,000
0.1kW GYS101D5-HB2-B 19,044,000
0.2kW GYS201D5-HB2-B 19,658,000
With brake
0.4kW GYS401D5-HB2-B 20,272,000
0.75kW GYS751D5-HB2-B 28,873,000
1.0kW GYS102D5-HB2-B 38,088,000

74 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn SERVO

FALDIC ALPHA5 SERIES


SERVO MOTOR
Specification ĐƠN GIÁ
Type No.
Type Rated Voltage Rated Speed Oil seal/Key Encoder Brake Rated Output (VNĐ)

GYS Type 1.5kW GYS152D5-HB2-B 41,773,000


2.0kW GYS202D5-HB2-B 46,688,000
18 bit
With brake 3.0kW GYS302D5-HB2-B 50,375,000
ABS/INC
4.0kW GYS402D5-HB2-B 56,516,000
5.0kW GYS502D5-HB2-B 61,429,000
0.05kW GYS500D5-RB2 12,025,000
0.1kW GYS101D5-RB2 12,426,000
0.2kW GYS201D5-RB2 12,826,000
0.4kW GYS401D5-RB2 13,227,000
0.75kW GYS751D5-RB2 18,839,000
Without
1.0kW GYS102D5-RB2 24,851,000
brake
1.5kW GYS152D5-RB2 27,256,000
2.0kW GYS202D5-RB2 30,463,000
 
200V 3000r/min 3.0kW GYS302D5-RB2 32,869,000
4.0kW GYS402D5-RB2 36,876,000
5.0kW GYS502D5-RB2 40,081,000
20 bit INC
0.05kW GYS500D5-RB2-B 16,338,000
0.1kW GYS101D5-RB2-B 16,883,000
0.2kW GYS201D5-RB2-B 17,427,000
0.4kW GYS401D5-RB2-B 17,972,000
0.75kW GYS751D5-RB2-B 25,597,000
With brake 1.0kW GYS102D5-RB2-B 33,765,000
1.5kW GYS152D5-RB2-B 37,033,000
2.0kW GYS202D5-RB2-B 41,390,000
3.0kW GYS302D5-RB2-B 44,658,000
4.0kW GYS402D5-RB2-B 50,103,000
5.0kW GYS502D5-RB2-B 54,458,000
0.05kW GYS500D5-HB6 15,196,000
Without 0.1kW GYS101D5-HB6 15,978,000
brake 0.2kW GYS201D5-HB6 16,797,000
18 bit 0.375kW GYS401D5-HB6 19,246,000
ABS/INC 0.05kW GYS500D5-HB6-B 22,795,000
0.1kW GYS101D5-HB6-B 23,967,000
With brake
0.2kW GYS201D5-HB6-B 25,196,000
No oil seal/With- 0.375kW GYS401D5-HB6-B 28,870,000
100V 3000r/min
out a key 0.05kW GYS500D5-RB6 15,638,000
Without 0.1kW GYS101D5-RB6 16,440,000
brake 0.2kW GYS201D5-RB6 18,837,000
0.375kW GYS401D5-RB6 22,310,000
20 bit INC
0.05kW GYS500D5-RB6-B 21,247,000
0.1kW GYS101D5-RB6-B 22,337,000
With brake
0.2kW GYS201D5-RB6-B 25,594,000
0.375kW GYS401D5-RB6-B 30,312,000
GYC Type 0.1kW GYC101D5-HB2 15,533,000
 
0.2kW GYC201D5-HB2 16,033,000
0.4kW GYC401D5-HB2 16,533,000
0.75kW GYC751D5-HB2 23,549,000
1.0kW GYC102D5-HB2 31,064,000
No oil seal/With- 18 bit
200V 3000r/min 1.5kW GYC152D5-HB2 34,070,000
out a key ABS/INC
2.0kW GYC202D5-HB2 38,078,000
0.1kW GYC101D5-HB2-B 21,071,000
0.2kW GYC201D5-HB2-B 21,749,000
With brake
0.4kW GYC401D5-HB2-B 22,429,000
0.75kW GYC751D5-HB2-B 31,944,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 75


SERVO Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

FALDIC ALPHA5 SERIES


SERVO MOTOR
Specification ĐƠN GIÁ
Type No.
Type Rated Voltage Rated Speed Oil seal/Key Encoder Brake Rated Output (VNĐ)

GYC Type 1.0kW GYC102D5-HB2-B 42,140,000


 
18 bit
  1.5kW GYC152D5-HB2-B 46,217,000
ABS/INC
2.0kW GYC202D5-HB2-B 51,655,000
0.1kW GYC101D5-RB2 13,264,000
0.2kW GYC201D5-RB2 13,691,000
0.4kW GYC401D5-RB2 14,118,000
Without
0.75kW GYC751D5-RB2 20,108,000
brake
1.0kW GYC102D5-RB2 26,526,000
No oil seal/With-
200V 3000r/min 1.5kW GYC152D5-RB2 29,093,000
out a key
2.0kW GYC202D5-RB2 32,516,000
20 bit INC
0.1kW GYC101D5-RB2-B 18,950,000
0.2kW GYC201D5-RB2-B 19,560,000
0.4kW GYC401D5-RB2-B 20,171,000
With brake 0.75kW GYC751D5-RB2-B 28,729,000
1.0kW GYC102D5-RB2-B 37,899,000
1.5kW GYC152D5-RB2-B 41,566,000
2.0kW GYC202D5-RB2-B 46,456,000
GYG Type 0.5kW GYG501C5-HB2 23,707,000
0.75kW GYG751C5-HB2 25,943,000
Without
1.0kW GYG102C5-HB2 28,478,000
brake
1.5kW GYG152C5-HB2 33,399,000
18 2.0kW GYG202C5-HB2 37,573,000
bitABS/
INC 0.5kW GYG501C5-HB2-B 35,561,000
0.75kW GYG751C5-HB2-B 38,915,000
With brake 1.0kW GYG102C5-HB2-B 42,717,000
1.5kW GYG152C5-HB2-B 50,099,000
No oil seal/With- 2.0kW GYG202C5-HB2-B 56,360,000
200V 200r/min
out a key 0.5kW GYG501C5-RB2 23,203,000
0.75kW GYG751C5-RB2 25,392,000
Without
1.0kW GYG102C5-RB2 27,872,000
brake
1.5kW GYG152C5-RB2 32,689,000
2.0kW GYG202C5-RB2 36,773,000
20 bit INC
0.5kW GYG501C5-RB2-B 31,525,000
0.75kW GYG751C5-RB2-B 34,499,000
With brake 1.0kW GYG102C5-RB2-B 37,870,000
1.5kW GYG152C5-RB2-B 44,414,000
2.0kW GYG202C5-RB2-B 49,964,000
GYG Type   0.5kW GYG501B5-HB2 29,821,000
 
0.85kW GYG851B5-HB2 33,267,000
1.3kW GYG132B5-HB2 38,967,000
0.5kW GYG501B5-HB2-B 44,732,000
 
0.85kW GYG851B5-HB2-B 49,901,000
No oil seal/With- 1.3kW GYG132B5-HB2-B 58,451,000
200V 1500r/min
out a key 0.5kW GYG501B5-RB2 29,187,000
  Without
0.85kW GYG851B5-RB2 32,560,000
brake
1.3kW GYG132B5-RB2 38,138,000
0.5kW GYG501B5-RB2-B 39,656,000
With brake 0.85kW GYG851B5-RB2-B 44,238,000
1.3kW GYG132B5-RB2-B 51,818,000
GYS Type No oil seal/ 0.05kW GYS500D5-HA2 12,286,000
With a Key 0.1kW GYS101D5-HA2 12,696,000
18 bit Without
200V 3000r/min 0.2kW GYS201D5-HC2 13,105,000
No oil seal/ ABS/INC brake
With a Key, 0.4kW GYS401D5-HC2 13,514,000
Tapped
0.75kW GYS751D5-HC2 19,249,000

76 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn SERVO

FALDIC ALPHA5 SERIES


SERVO MOTOR
Specification ĐƠN GIÁ
Type No.
Type Rated Voltage Rated Speed Oil seal/Key Encoder Brake Rated Output (VNĐ)

  1.0kW GYS102D5-HC2 25,392,000


1.5kW GYS152D5-HC2 27,849,000
No oil seal/ 2.0kW GYS202D5-HC2 31,125,000
18 bit Without
With a Key,
ABS/INC brake 3.0kW GYS302D5-HC2 33,583,000
Tapped
4.0kW GYS402D5-HC2 37,677,000
5.0kW GYS502D5-HC2 40,953,000
No oil seal/ 0.05kW GYS500D5-HA2-B 18,430,000
With a Key 0.1kW GYS101D5-HA2-B 19,044,000
0.2kW GYS201D5-HC2-B 19,658,000
0.4kW GYS401D5-HC2-B 20,272,000
  0.75kW GYS751D5-HC2-B 28,873,000
With brake 1.0kW GYS102D5-HC2-B 38,088,000
1.5kW GYS152D5-HC2-B 41,773,000
2.0kW GYS202D5-HC2-B 46,688,000
3.0kW GYS302D5-HC2-B 50,375,000
4.0kW GYS402D5-HC2-B 56,516,000
5.0kW GYS502D5-HC2-B 61,429,000
No oil seal/ 0.05kW GYS500D5-RA2 12,025,000
With a Key 0.1kW GYS101D5-RA2 12,426,000
200V 3000r/min 0.2kW GYS201D5-RC2 12,826,000
0.4kW GYS401D5-RC2 13,227,000
0.75kW GYS751D5-RC2 18,839,000
Without
No oil seal/ 1.0kW GYS102D5-RC2 24,851,000
brake
With a Key, 1.5kW GYS152D5-RC2 27,256,000
Tapped 2.0kW GYS202D5-RC2 30,463,000
3.0kW GYS302D5-RC2 32,869,000
4.0kW GYS402D5-RC2 36,876,000
5.0kW GYS502D5-RC2 40,081,000
20 bit INC
No oil seal/ 0.05kW GYS500D5-RA2-B 16,338,000
With a Key 0.1kW GYS101D5-RA2-B 16,883,000
0.2kW GYS201D5-RC2-B 17,427,000
0.4kW GYS401D5-RC2-B 17,972,000
0.75kW GYS751D5-RC2-B 25,597,000
No oil seal/ With brake 1.0kW GYS102D5-RC2-B 33,765,000
With a Key, 1.5kW GYS152D5-RC2-B 37,033,000
Tapped 2.0kW GYS202D5-RC2-B 41,390,000
3.0kW GYS302D5-RC2-B 44,658,000
4.0kW GYS402D5-RC2-B 50,103,000
5.0kW GYS502D5-RC2-B 54,458,000
No oil seal/   0.05kW GYS500D5-HA6 15,196,000
 
With a Key 0.1kW GYS101D5-HA6 15,978,000
0.2kW GYS201D5-HC6 16,797,000
0.375kW GYS401D5-HC6 19,246,000
No oil seal/ 0.05kW GYS500D5-HA6-B 22,795,000
With a Key,  
Tapped 0.1kW GYS101D5-HA6-B 23,967,000
0.2kW GYS201D5-HC6-B 25,196,000
0.375kW GYS401D5-HC6-B 28,870,000
100V 3000r/min
No oil seal/ 0.05kW GYS500D5-RA6 15,638,000
With a Key Without 0.1kW GYS101D5-RA6 16,440,000
brake 0.2kW GYS201D5-RC6 18,837,000
0.375kW GYS401D5-RC6 22,310,000
No oil seal/  
0.05kW GYS500D5-RA6-B 21,247,000
With a Key,
Tapped 0.1kW GYS101D5-RA6-B 22,337,000
With brake
0.2kW GYS201D5-RC6-B 25,594,000
0.375kW GYS401D5-RC6-B 30,312,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 77


SERVO Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

FALDIC ALPHA5 SERIES


SERVO MOTOR
Specification ĐƠN GIÁ
Type No.
Type Rated Voltage Rated Speed Oil seal/Key Encoder Brake Rated Output (VNĐ)

  No oil seal/ 0.1kW GYC101D5-HA2 15,533,000


With a Key 0.2kW GYC201D5-HC2 16,033,000
0.4kW GYC401D5-HC2 16,533,000
Without
0.75kW GYC751D5-HC2 23,549,000
No oil seal/ brake
With a Key, 1.0kW GYC102D5-HC2 31,064,000
Tapped
1.5kW GYC152D5-HC2 34,070,000
2.0kW GYC202D5-HC2 38,078,000
18 bit
No oil seal/ ABS/INC 0.1kW GYC101D5-HA2-B 21,071,000
With a Key
0.2kW GYC201D5-HC2-B 21,749,000
0.4kW GYC401D5-HC2-B 22,429,000
No oil seal/ With brake
0.75kW GYC751D5-HC2-B 31,944,000
With a Key,
Tapped 1.0kW GYC102D5-HC2-B 42,140,000
1.5kW GYC152D5-HC2-B 46,217,000
2.0kW GYC202D5-HC2-B 51,655,000
200V 3000r/min No oil seal/
0.1kW GYC101D5-RA2 13,264,000
With a Key
0.2kW GYC201D5-RC2 13,691,000
0.4kW GYC401D5-RC2 14,118,000
Without
No oil seal/ brake 0.75kW GYC751D5-RC2 20,108,000
With a Key,
Tapped 1.0kW GYC102D5-RC2 26,526,000
1.5kW GYC152D5-RC2 29,093,000
2.0kW GYC202D5-RC2 32,516,000
20 bit INC
No oil seal/
0.1kW GYC101D5-RA2-B 18,950,000
With a Key
0.2kW GYC201D5-RC2-B 19,560,000
0.4kW GYC401D5-RC2-B 20,171,000
 
No oil seal/ 0.75kW GYC751D5-RC2-B 28,729,000
With a Key,
Tapped 1.0kW GYC102D5-RC2-B 37,899,000
1.5kW GYC152D5-RC2-B 41,566,000
2.0kW GYC202D5-RC2-B 46,456,000
GYG Type 0.5kW GYG501C5-HC2 23,707,000
0.75kW GYG751C5-HC2 25,943,000
Without
1.0kW GYG102C5-HC2 28,478,000
brake
1.5kW GYG152C5-HC2 33,399,000
18 bit 2.0kW GYG202C5-HC2 37,573,000
ABS/INC 0.5kW GYG501C5-HC2-B 35,561,000
0.75kW GYG751C5-HC2-B 38,915,000
With brake 1.0kW GYG102C5-HC2-B 42,717,000
1.5kW GYG152C5-HC2-B 50,099,000
No oil seal/ 2.0kW GYG202C5-HC2-B 56,360,000
200V 2000r/min With a Key,
Tapped 0.5kW GYG501C5-RC2 23,203,000
0.75kW GYG751C5-RC2 25,392,000
Without
1.0kW GYG102C5-RC2 27,872,000
brake
1.5kW GYG152C5-RC2 32,689,000
2.0kW GYG202C5-RC2 36,773,000
20 bit INC
0.5kW GYG501C5-RC2-B 31,525,000
0.75kW GYG751C5-RC2-B 34,499,000
With brake 1.0kW GYG102C5-RC2-B 37,870,000
1.5kW GYG152C5-RC2-B 44,414,000
2.0kW GYG202C5-RC2-B 49,964,000

78 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn SERVO

FALDIC ALPHA5 SERIES


SERVO MOTOR
Specification ĐƠN GIÁ
Type No.
Type Rated Voltage Rated Speed Oil seal/Key Encoder Brake Rated Output (VNĐ)

GYG Type 0.5kW GYG501B5-HC2 29,821,000


Without
0.85kW GYG851B5-HC2 33,267,000
brake
18 bit 1.3kW GYG132B5-HC2 38,967,000
ABS/INC 0.5kW GYG501B5-HC2-B 44,732,000
With brake 0.85kW GYG851B5-HC2-B 49,901,000
No oil seal/ 1.3kW GYG132B5-HC2-B 58,451,000
200V 1500r/min With a Key,
Tapped 0.5kW GYG501B5-RC2 29,187,000
With brake 0.85kW GYG851B5-RC2 32,560,000
1.3kW GYG132B5-RC2 38,138,000
20 bit INC
0.5kW GYG501B5-RC2-B 39,656,000
With brake 0.85kW GYG851B5-RC2-B 44,238,000
1.3kW GYG132B5-RC2-B 51,818,000

HƯỚNG DẪN CHỌN CẤU HÌNH

PC Loader connection cable. Model: WSC-PCL In case of SX type


RS-232C-RS-485 conversion adaptor. Model: NW0H-CNV SX bus cable (For the model, refer to p. 36.)

1. Sequence I/O cable


2. Power supply connector

DC circuit connector
(Accessory of main body of servo
amplifier)
Model: WSK-R06P-E

With jumpers 5. Encoder cable

C D
3. Motor power connector
4. Motor power cable

B
In case of motor with brake

6. Brake cable

E
Option/Peripheral

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 79


SERVO Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

FALDIC ALPHA5 SERIES


PHỤ KIỆN DÂY CÁP
1. Sequence 3. Motor power 4. Motor power 5. Encoder
Motor Rated Rated I/O cable 2.Power sup- connector cable cable
Brake 6. Brake cable
series speed output (between host ply connector (on amplifier (between ampli- (between ampli-
and amplifier) side) fier and motor) fier and motor)
W/o —
WSC-M04P02-E WSC-P06P02-E
0.05kW to WSC-M04P05-E WSC-P06P05-E WSC-M02P02-E
0.75kW WSC-M04P10-E WSC-P06P10-E WSC-M02P05-E
W/ WSK-M03P-E
WSK-S05P-E WSC-M04P20-E WSC-P06P20-E WSC-M02P10-E
(Excluding 2kW) WSC-M02P20-E
GYS motor 3000r/min
W/o 1.0kW to *1 —
W/ 2.0kW *2 WSC-P06P05-C —
WSC-P06P10-C
W/o 3.0kW to — — *3 WSC-P06P20-C —
W/ 5.0kW — — *4 —
W/o —
WSC-M04P02-E WSC-P06P02-E
0.05kW to WSC-M04P05-E WSC-P06P05-E WSC-M02P02-E
0.75kW WSC-M04P10-E WSC-P06P10-E WSC-M02P05-E
W/
WSK-M03P-E WSC-M04P20-E WSC-P06P20-E WSC-M02P10-E
GYC motor 3000r/min WSK-S05P-E WSC-M02P20-E
(Excluding 2kW)
W/o WSC-D36P03 *3 —
1.0kW to
2.0kW *No cable is
W/ *4
required.
W/o *1 —
0.5kW to
WSK-S05P-E WSK-M03P-E *No cable is
W/ 1.0kW *2
required.
2000r/min
W/o — — *1 WSC-P06P05-C —
1.5kW to
WSC-P06P10-C *No cable is
W/ 2.0kW — — *2 WSC-P06P20-C required.
GYG motor
W/o *1 —
0.5kW to
WSK-S05P-E WSK-M03P-E *No cable is
W/ 0.85kW *2
required.
1500r/min
W/o — — *1 —
1.3kW *No cable is
W/ — — *2
required.
*1 The customer is requested to fabricate the cable using the connector for motor power (motor without brake): WSK-M04P-CA.
*2 The customer is requested to fabricate the cable using the connector for motor power (motor with brake): WSK-M06P-CA.
*3 The customer is requested to fabricate the cable using the connector for motor power (motor without brake): WSK-M04P-CB.
*4 The customer is requested to fabricate the cable using the connector for motor power (motor with brake): WSK-M06P-CB.

PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI CONNECTOR


B.Motor power Encoder connector
Rated Rated A. Sequence I/O
Motor series Brake connector E. Brake connector
speed output connector C. Amplifier side D. Motor side
(on motor side)
W/o 0.05kWto —
WSK-M04P-E WSK-P09P-D
W/ 0.75kW WSK-M02P-E
W/o 1.0kWto WSK-M04P-CA —
W/ 1.5kW WSK-M06P-CA —
GYS motor 3000r/min
W/o WSK-M04P-CA —
2.0kW WSK-P06P-C
W/ WSK-M06P-CA —
W/o 3.0kWto WSK-M04P-CB —
W/ 5.0kW WSK-M06P-CB —
W/o 0.05kWto —
WSK-M04P-E WSK-P09P-D
W/ 0.75kW WSK-M02P-E
W/o 1.0kWto WSK-M04P-CB
GYC motor 3000r/min WSK-D36P WSK-P06P-M
W/ 1.5kW WSK-M06P-CB
W/o WSK-M04P-CB
2.0kW
W/ WSK-M06P-CB
W/o 0.5kWto WSK-M04P-CA
W/ 1.0kW WSK-M06P-CA
2000r/min WSK-P06P-C —
W/o 1.5kWto WSK-M04P-CA
W/ 2.0kW WSK-M06P-CA
GYG motor
W/o 0.5kWto WSK-M04P-CA
W/ 0.85kW WSK-M06P-CA
1500r/min
W/o WSK-M04P-CA
1.3kW
W/ WSK-M06P-CA

80 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn SERVO

ALPHA5 SMART
SERVO AMPLIFIER
Specification
ĐƠN GIÁ
Applicable Type No.
Type Control mode Interface Input Voltage Rated output (VNĐ)
Type
VV Type 0.05kW
0.1kW RYH201F5-VV2 10,760,000

GYS-GYC 0.2kW
3000r/min 0.4kW RYH401F5-VV2 11,947,000
General interface 0.5kW
Position/Speed/ GYG
(Pulse train - 1φ or 3φ200 RYH751F5-VV2 15,064,000
Torque Control 2000r/min 0.75kW
Analog voltage)
GYG 0.85kW
1500r/min 1.0kW RYH152F5-VV2 19,287,000
1.5kW
2.0kW RYH202F5-VV2 (*)

ĐƠN GIÁ
Name Specification Type No.
(VNĐ)
For main circuit Power supply connector 0.05 to 0.4kW 1set WSK-S06P-F 1,022,000
of amplifier (for amplifier control power and main power
supply) 0.5 to 1.5kW 1set WSK-S03P-F 669,000
DC circuit connector 0.05 to 0.4kW 1set WSK-R04P-F 669,000
(wiring of external regenerative resistor. DC
reactor) 0.5 to 1.5kW 1set WSK-R05P-F 1,115,000

Motor power connector (wiring of main motor 0.05 to 0.4kW 1set WSK-S06P-F 1,022,000
power) 0.5 to 1.5kW 1set WSK-M03P-F 669,000
For sequence All capacities(Line driver) WSC-D26P02 3,531,000
"2m
I/O
All capacities(Open col- (bare wires on
(between host WSC-D26P02-F 3,531,000
lector) one side)"
and amplifier)
Servo Operator Servo Operator All capacities 1set WSP-51 6,505,000

HƯỚNG DẪN CHỌN CẤU HÌNH

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 81


SERVO Bảng giá FUJI ELECTRIC - AUTOMATION - 2014 & 2015 - kimhungphu.vn

ALPHA5 SMART
PHỤ KIỆN DÂY CÁP
1. Sequence I/O cable 2. Power B. DC circuit 3. Motor power 4. Motor power cable 5. Encoder cable
Motor Rated
Rated output Brake (between host and supply connector connector (between amplifier (between amplifier 6. Brake power cable
series speed
amplifier) connector (on amplifier side) (on amplifier side) and motor) and motor)
W/o −

0.2kW, WSC-M02P02-E (2m)


WSK-S06P-F WSK-R04P-F *1 WSC-M04P02-E (2m) WSC-M02P05-E (5m)
0.4kW W/
WSC-M04P05-E (5m) WSC-P06P02-E (2m) WSC-M02P10-E (10m)
GYB WSC-M04P10-E WSC-P06P05-E (5m) WSC-M02P20-E (20m)
3000r/min
motor W/o (10m) WSC-P06P10-E (10m) −
WSC-M04P20-E WSC-P06P20-E (20m)
(20m) WSC-M02P02-E (2m)
0.75kW WSC-M02P05-E (5m)
W/
WSC-M02P10-E (10m)
WSC-M02P20-E (20m)
WSK-S03P-F *2 WSK-M03P-F
GYG 0.5kW W/o −
2000r/min WSC-P06P05-C (5m)
motor to 2.0W W/ Prepared by customer
Prepared by customer WSC-P06P10-C (10m)
GYG 0.5kW W/o WSC-P06P20-C (20m) −
1500r/min WSC-D26P02 *4
motor to 1.3kW W/ Prepared by customer
WSC-D26P02-F *3
W/o WSC-D26P03 −

0.05kW WSC-M02P02-E (2m)


WSK-S06P-F WSK-R04P-F *1 WSC-M04P02-E (2m) WSC-M02P05-E (5m)
to 0.4kW W/
WSC-M04P05-E (5m) WSC-P06P02-E (2m) WSC-M02P10-E (10m)
WSC-M04P10-E WSC-P06P05-E (5m) WSC-M02P20-E (20m)
W/o (10m) WSC-P06P10-E (10m) −
WSC-M04P20-E WSC-P06P20-E (20m)
GYS (20m) WSC-M02P02-E (2m)
3000r/min 0.75kW
motor WSC-M02P05-E (5m)
W/
WSC-M02P10-E (10m)
WSC-M02P20-E (20m)
WSK-S03P-F *2 WSK-M03P-F
W/o −
WSC-P06P05-C (5m)
1.0kW
Prepared by customer WSC-P06P10-C (10m)
to 2.0kW W/ Prepared by customer
WSC-P06P20-C (20m)

PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI CONNECTOR


B. DC circuit 3. Motor power C. Motor power Encoder connector
Motor Rated A. Sequence I/O 2. Power supply
Rated output Brake connector connector connector F. Brake connector
series speed connector connector D. on amplifier side E. on motor side
(on amplifier side) (on amplifier side) (on motor side)

W/o −
0.2kW,
WSK-S06P-F WSK-R04P-F *1
0.4kW
W/ WSK-M02P-E
GYB
3000r/min WSK-M04P-E WSK-P09P-D
motor
W/o −
0.75kW
W/ WSK-M02P-E

W/o WSK-M04P-CA
GYG 0.5kW
2000r/min WSK-S03P-F *2 WSK-M03P-F −
motor to 2.0W
W/ WSK-M06P-CA
WSK-P06P-C
W/o WSK-M04P-CA
GYG 0.5kW
1500r/min WSK-D26P WSK-P06P-M −
motor to 1.3kW
W/ WSK-M06P-CA

W/o −
0.05kW
WSK-S06P-F WSK-R04P-F *1
to 0.4kW
W/ WSK-M02P-E
WSK-M04P-E
WSK-P09P-D
W/o −
GYS
3000r/min 0.75kW
motor
W/ WSK-M02P-E
WSK-S03P-F *2 WSK-M03P-F
W/o WSK-M04P-CA
1.0kW
WSK-P06P-C −
to 2.0kW
W/ WSK-M06P-CA

*1: The connector is shared by the motor power (on the amplifiler side) and the power supply.
*2: The connector is not necessary as it is included in the package of servo amplifier.
*3: When connecting the open collector, Please use the sequence input/output cable for open collector (DC24V).
*4: When connecting the open collector, Please use the sequence input/output cable for open collector (Outside DC24V).

82 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT


Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION - 2014 & 2015 - www.haophuong.com

CÁC CHỨNG NHẬN HẠO PHƯƠNG LÀ NHÀ PHÂN PHỐI

kimhungphu.vn
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 83
Văn phòng chính: Văn phòng giao dịch: Email: kimhungphu@gmail.com
Số 20, Ngõ 8, Phố Hoa Lư, phường lê Số 26, ngõ 54 Kim Ngưu, Hai Bà Trưng,
Đại Hành, TP.Hà Nội. Hà Nội. Hotline: 0906137987 - 0962837810

Tel: (024) 6553 3388 Website: http://kimhungphu.vn/

Mã số thuế: 0105319202

You might also like