Professional Documents
Culture Documents
Solar Ninh Thuan - Ss Pa 22kv Va 35kv
Solar Ninh Thuan - Ss Pa 22kv Va 35kv
Tủ RMU 24 kV (tích hợp 02 máy cắt và relay bảo vệ cho 2 MBA nâng
6 Bộ 3
và 1 LBS cho lộ đến)
7 Chống sét van 24kV+Máy đếm sét+ trụ đỡ thiết bị trọn bộ 24kV-10kA Bộ 75
II Phần vật liệu
1 Dây dẫn 0,4kV- 1x4 mm2 CV-4mm2 (450/750V) Mét 960000
2 Cáp hạ áp (0,6/1kV) - 1x150 mm2 Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x150) Mét 80000
3 Cáp hạ áp (0,6/1kV) - 1x185 mm2 Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x185) Mét 2500
4 Cáp hạ áp (0,6/1kV) - 1x240 mm2 Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x240) Mét 6000
Cu/XPLE/PVC/DSTA/PVC-24kV-
5 Cáp ngầm trung áp 3 pha 24kV - 3x50 mm2 Mét 562
(3x50)
Cu/XPLE/PVC/DATA/PVC-24kV-
6 Cáp ngầm trung áp 1 pha 24kV- 1x240 mm2 Mét 18000
(1x240)
7 Đầu cốt cho dây 240 mm2 Cái 1260
8 Đầu cốt dây 185 mm2 Cái 1050
9 Đầu cốt cho dây 150 mm2 Cái 3360
10 Đầu cốt cho dây 4 mm2 Cái 20160
11 Đấu cáp ngầm 3pha T-plug 24kV T-plug-3x50-24kV Cái 28
12 Đấu cáp ngầm 3pha 24kV ĐCN-3x50(O)-24kV Cái 28
13 Đấu cáp ngầm 1pha 24kV ĐCN-240(I)-24kV Cái 12
13 Đầu cáp ngầm 1pha T-plug 24kV T-plug-240-24kV Cái 153
II Phần TBA nâng
1/14
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
1,257,190,000 31,429,750,000
572,185,900 10,871,532,100
662,021,800 1,986,065,400
19,334,700 1,450,102,500
9,504 9,123,840,000
260,950 20,875,976,000
390,720 976,800,000
426,052 2,556,312,000
406,010 228,177,620
715,000 12,870,000,000
276,100 347,886,000
190,300 199,815,000
149,600 502,656,000
2,200 44,352,000
12,162,700 340,555,600
5,252,500 147,070,000
2,288,000 27,456,000
3,685,000 563,805,000
2/14
STT
I
1
3
4
I.1
1
2
3
4
6
7
8
9
10
11
12
13
14
II
1
3
4
6
II.1
1
2
3
6
7
DỰ ÁN: NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI THIÊN TÂ
BẢNG VẬT TƯ - THIẾT BỊ VỚI CÂP ĐIỆN
- Hộp đầu cáp lực cho 09 sợi cáp XLPE 24kV-1x300mm2, 3 sợi / 1 pha
- 01 bộ thiết bị liên động
- 01 hộp cáp điều khiển có nắp đậy
- 01 bộ dao nối đất 3 pha
- 01 bộ công tắc điều khiển máy cắt ON/OFF
- 01 bộ khoá lựa chọn vị trí điều khiển “Local/Remote”
- 01 bộ rơ le quá dòng có hướng (67/67N, 67Ns, 50/51, 50/51N, 25, 50BF,
74, 86, FR, BCU)
- 01 bộ công tơ đo đếm điện năng (Wh, Varh)
- 01 bộ chuyển đổi giao diện NIM cho Công tơ
- Kèm theo tất cả các khoá, rơ le trung gian, cầu chì, cầu nối, áp tô mát, khối
thử nghiệm, hàng kẹp, dây dẫn, đèn, bộ sấy… cần thiết để hoàn thiện.
- Kèm theo tất cả các khoá, rơ le trung gian, cầu chì, cầu nối, áp tô mát, khối
thử nghiệm, hàng kẹp, dây dẫn, đèn, bộ sấy… cần thiết để hoàn thiện
Bộ 19 639,100,000
Bộ 3 749,100,000
42kV-10kA Bộ 75 49,082,000
Máy 1 128,684,600
Tủ 1 765,600,000
Tủ 1 420,499,200
Tủ 1 381,499,800
Tủ 3 567,600,000
XLPE, 1x300mm², ruột đồng. Mét 380 733,744
XLPE, 3x50mm², ruột đồng Mét 25 555,984
Dùng cho cáp 300mm², đặt ngoài
Bộ 9 4,105,530
trời
Dùng cho cáp 300mm², đặt trong
Bộ 9 3,571,524
nhà
Dùng cho cáp 3x50mm², đặt ngoài
Bộ 2 4,247,100
trời
Dùng cho cáp 3x50mm², đặt trong
Bộ 1 4,247,100
nhà
HDPE - F130/100 Mét 50 115,500
THÀNH TIỀN
31,759,475,000
12,142,900,000
2,247,300,000
3,681,150,000
9,123,840,000
20,875,976,000
976,800,000
2,556,312,000
842,343,150
12,293,424,000
347,886,000
199,815,000
502,656,000
44,352,000
1,454,658,920
628,199,000
31,574,400
839,074,500
15,953,317,699
128,684,600
765,600,000
420,499,200
381,499,800
1,702,800,000
278,822,720
13,899,600
36,949,770
32,143,716
8,494,200
4,247,100
5,775,000
120,280,469,375