Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

DỰ ÁN: NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI THIÊN TÂN SOLAR NINH THUẬN

BẢNG VẬT TƯ - THIẾT BỊ VỚI CÂP ĐIỆN ÁP TRUNG ÁP 22kV

TT TÊN THIẾT BỊ - VẬT LIỆU QUY CÁCH ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG

I. Phần thiết bị NMĐ


2 Máy biến áp nâng 2500kVA - 0,4/0,4/22kV 2500 kVA-0,4/0,4/22±2x2,5% kV Máy 25
Tủ RMU 24 kV (tích hợp 01 máy cắt và relay bảo vệ ngăn MBA nâng
5 Bộ 19
và 2 LBS cho lộ đến)

Tủ RMU 24 kV (tích hợp 02 máy cắt và relay bảo vệ cho 2 MBA nâng
6 Bộ 3
và 1 LBS cho lộ đến)
7 Chống sét van 24kV+Máy đếm sét+ trụ đỡ thiết bị trọn bộ 24kV-10kA Bộ 75
II Phần vật liệu
1 Dây dẫn 0,4kV- 1x4 mm2 CV-4mm2 (450/750V) Mét 960000
2 Cáp hạ áp (0,6/1kV) - 1x150 mm2 Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x150) Mét 80000
3 Cáp hạ áp (0,6/1kV) - 1x185 mm2 Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x185) Mét 2500
4 Cáp hạ áp (0,6/1kV) - 1x240 mm2 Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x240) Mét 6000
Cu/XPLE/PVC/DSTA/PVC-24kV-
5 Cáp ngầm trung áp 3 pha 24kV - 3x50 mm2 Mét 562
(3x50)
Cu/XPLE/PVC/DATA/PVC-24kV-
6 Cáp ngầm trung áp 1 pha 24kV- 1x240 mm2 Mét 18000
(1x240)
7 Đầu cốt cho dây 240 mm2 Cái 1260
8 Đầu cốt dây 185 mm2 Cái 1050
9 Đầu cốt cho dây 150 mm2 Cái 3360
10 Đầu cốt cho dây 4 mm2 Cái 20160
11 Đấu cáp ngầm 3pha T-plug 24kV T-plug-3x50-24kV Cái 28
12 Đấu cáp ngầm 3pha 24kV ĐCN-3x50(O)-24kV Cái 28
13 Đấu cáp ngầm 1pha 24kV ĐCN-240(I)-24kV Cái 12
13 Đầu cáp ngầm 1pha T-plug 24kV T-plug-240-24kV Cái 153
II Phần TBA nâng

1/14
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

1,257,190,000 31,429,750,000

572,185,900 10,871,532,100

662,021,800 1,986,065,400

19,334,700 1,450,102,500

9,504 9,123,840,000
260,950 20,875,976,000
390,720 976,800,000
426,052 2,556,312,000

406,010 228,177,620

715,000 12,870,000,000
276,100 347,886,000
190,300 199,815,000
149,600 502,656,000
2,200 44,352,000
12,162,700 340,555,600
5,252,500 147,070,000
2,288,000 27,456,000
3,685,000 563,805,000

2/14
STT
I
1

3
4
I.1
1
2
3
4

6
7
8
9
10
11
12
13
14
II
1

3
4

6
II.1
1
2
3

6
7
DỰ ÁN: NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI THIÊN TÂ
BẢNG VẬT TƯ - THIẾT BỊ VỚI CÂP ĐIỆN

TÊN THIẾT BỊ - VẬT LIỆU


Phần thiết bị NMĐ
Máy biến áp nâng 2500kVA - 0,4/0,4/35kV
Tủ RMU 40,5 kV(tích hợp 01 máy cắt và relay bảo vệ ngăn MBA nâng
và 2 LBS cho lộ đến)
Tủ RMU 40,5 kV (tích hợp 02 máy cắt và relay bảo vệ cho 2 MBA nâng
và 1 LBS cho lộ đến)
Chống sét van 42kV+Máy đếm sét+ trụ đỡ thiết bị trọn bộ
Phần vật liệu
Dây dẫn 0,4kV- 1x4 mm2
Cáp hạ áp (0,6/1kV) - 1x150 mm2
Cáp hạ áp (0,6/1kV) - 1x185 mm2
Cáp hạ áp (0,6/1kV) - 1x240 mm2
Cáp ngầm trung áp 1 pha 20/35(40,5kV) - 1x50 mm2

Cáp ngầm trung áp 1 pha 20/35(40,5kV)- 1x150 mm2

Đầu cốt cho dây 240 mm2


Đầu cốt dây 185 mm2
Đầu cốt cho dây 150 mm2
Đầu cốt cho dây 4 mm2
Đấu cáp ngầm 1pha T-plug 35kV
Đấu cáp ngầm 1pha 35kV
Đấu cáp ngầm 1pha 35kV
Đầu cáp ngầm 1pha T-plug 35kV
Phần TBA nâng
Máy biến áp nâng 35/115kV±4x2,5%kV, YnD-11-d11, 63MVA
Máy biến áp tự dùng :
- Cấp điện áp35+2x2,5%/0,4kV
- Công suất 160kVA
- Tổ đấu dây D/yn-11
Tủ máy cắt lộ tổng 35kV, bao gồm các thiết bị chính sau :
- 01 máy cắt 3 pha : 35kV-1250A-25kA/1s, loại khí SF6
hoặc chân không, căng lò xo bằng động cơ
- 03 biến dòng 24kV, 1 pha : 400-800-1200/1/1/1A

- 03 biến điện áp 1 pha: 35:√3 / 0,11: √3 / 0,11: √3 kV, CL05/3P, 2x30VA

- Hộp đầu cáp lực cho 09 sợi cáp XLPE 24kV-1x300mm2, 3 sợi / 1 pha
- 01 bộ thiết bị liên động
- 01 hộp cáp điều khiển có nắp đậy
- 01 bộ dao nối đất 3 pha
- 01 bộ công tắc điều khiển máy cắt ON/OFF
- 01 bộ khoá lựa chọn vị trí điều khiển “Local/Remote”
- 01 bộ rơ le quá dòng có hướng (67/67N, 67Ns, 50/51, 50/51N, 25, 50BF,
74, 86, FR, BCU)
- 01 bộ công tơ đo đếm điện năng (Wh, Varh)
- 01 bộ chuyển đổi giao diện NIM cho Công tơ

- Kèm theo tất cả các khoá, rơ le trung gian, cầu chì, cầu nối, áp tô mát, khối
thử nghiệm, hàng kẹp, dây dẫn, đèn, bộ sấy… cần thiết để hoàn thiện.

Tủ biến điện áp đo lường, bao gồm các thiết bị chính sau :


- 03 biến điện áp 1 pha: 35:√3 / 0,11: √3 / 0,11: 3 kV, CL0,5/3P, 2x30VA
- 01 bộ cầu chì 3 pha35kV-15A
- 01 bộ thiết bị liên động
- 01 bộ dao nối đất 3 pha
- 01 vôn mét 0-20kV và khoá chuyển mạch
- 01 bộ rơ le điện áp (27, 59)
- 01 bộ rơ le chạm đât (64)
- 01 hộp cáp điều khiển

- Kèm theo tất cả các khoá, rơ le trung gian, cầu chì, cầu nối, áp tô mát, khối
thử nghiệm, hàng kẹp, dây dẫn, đèn, bộ sấy… cần thiết để hoàn thiện

Tủ 35kV cho MBA tự dùng


- 01 dao cắt có tải kèm cầu chì: 24kV-200A, loại khí SF6
hoặc chân không
- Hộp đấu cáp lực cho 01 sợi cáp XLPE 24kV-3x50mm2
- 01 bộ thiết bị liên động
- 01 hộp cáp điều khiển có nắp đậy
- 01 bộ dao nối đất 3 pha
- Kèm theo tất cả các khoá, cầu chì, cầu nối, áp tô mát, khối thử nghiệm, hàng
kẹp, dây dẫn, đèn, bộ sấy… cần thiết để hoàn thiện.
Tủ xuất tuyến 24kV, bao gồm các thiết bị chính sau :
- 01 máy cắt 3 pha : 24kV-630A-25kA/1s, loại khí SF6
hoặc chân không, căng lò xo bằng động cơ
- 03 biến dòng 24kV, 1 pha : 200-400-6001/1A
- Hộp đầu cáp lực cho03 sợi cáp XLPE 24kV-3x(1x150)mm 2
- 01 bộ dao nối đất 3 pha
- 01 bộ thiết bị liên động
- 01 hộp cáp điều khiển có nắp đậy
- 01 bộ công tắc điều khiển máy cắt ON/OFF
- 01 bộ khoá lựa chọn vị trí điều khiển “Local/Remote”
- 01 bộ rơ le quá dòng có hướng (67/67N, 67Ns,, 50/51, 50/51N, 50BF, 74, 86,
79 , 81, FR, BCU)
- 01 bộ công tơ đo đếm điện năng (Wh, Varh)
- 01 bộ chuyển đổi giao diện NIM cho Công tơ
- Kèm theo tất cả các khoá, rơ le trung gian, cầu chì, cầu nối, áp tô mát, khối
thử nghiệm, hàng kẹp, dây dẫn, đèn, bộ sấy… cần thiết để hoàn thiện.
Cáp ngầm 35kV
Cáp ngầm 35kV (từ máy biến áp lực vào tủ lộ tổng)
Cáp ngầm 35kV (cho máy biến áp tự dùng)
Đầu cáp 35kV (loại 1 pha)

Đầu cáp 35kV (loại 1 pha)

Đầu cáp 35kV (loại 3 pha)

Đầu cáp 35kV (loại 3 pha)


Ống nhựa HDPF luồn cáp loại ống nhựa xoắn
TỔNG
Ự ÁN: NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI THIÊN TÂN SOLAR NINH THUẬN
BẢNG VẬT TƯ - THIẾT BỊ VỚI CÂP ĐIỆN ÁP TRUNG ÁP 35kV

QUY CÁCH ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ

2500 kVA-0,4/0,4/35±2x2,5% kV Máy 25 1,270,379,000

Bộ 19 639,100,000

Bộ 3 749,100,000

42kV-10kA Bộ 75 49,082,000

CV-4mm2 (450/750V) Mét 960000 9,504


Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x150) Mét 80000 260,950
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x185) Mét 2500 390,720
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x240) Mét 6000 426,052
Cu/XPLE/PVC/DATA/PVC-
Mét 1662 506,825
20/35(40,5kV)-(1x50)
Cu/XPLE/PVC/DATA/PVC-
Mét 18000 682,968
20/35(40,5kV)-(1x150)
Cái 1260 276,100
Cái 1050 190,300
Cái 3360 149,600
Cái 20160 2,200
T-plug-3x50-35kV Cái 104 13,987,105
ĐCN-3x50(O)-35kV Cái 104 6,040,375
ĐCN-150(I)-35kV Cái 12 2,631,200
T-plug-150-35kV Cái 198 4,237,750

35/115kV, Ynyn-0-d11, 63MVA Máy 1 15,953,317,699

Máy 1 128,684,600

Tủ 1 765,600,000
Tủ 1 420,499,200

Tủ 1 381,499,800

Tủ 3 567,600,000
XLPE, 1x300mm², ruột đồng. Mét 380 733,744
XLPE, 3x50mm², ruột đồng Mét 25 555,984
Dùng cho cáp 300mm², đặt ngoài
Bộ 9 4,105,530
trời
Dùng cho cáp 300mm², đặt trong
Bộ 9 3,571,524
nhà
Dùng cho cáp 3x50mm², đặt ngoài
Bộ 2 4,247,100
trời
Dùng cho cáp 3x50mm², đặt trong
Bộ 1 4,247,100
nhà
HDPE - F130/100 Mét 50 115,500
THÀNH TIỀN

31,759,475,000

12,142,900,000

2,247,300,000

3,681,150,000

9,123,840,000
20,875,976,000
976,800,000
2,556,312,000
842,343,150

12,293,424,000

347,886,000
199,815,000
502,656,000
44,352,000
1,454,658,920
628,199,000
31,574,400
839,074,500

15,953,317,699

128,684,600

765,600,000
420,499,200

381,499,800

1,702,800,000
278,822,720
13,899,600

36,949,770

32,143,716

8,494,200

4,247,100

5,775,000
120,280,469,375

You might also like