Professional Documents
Culture Documents
Danh Mục Công Việc Trong Cầu Đường
Danh Mục Công Việc Trong Cầu Đường
com
Trang 1
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Trang 2
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Trang 3
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Bê tông mặt đường, đá 2x4, mác 300 (tùy theo yêu cầu
AF.11325S
mặt đường chọn mó khỏc…)
AK.55320 Lát gạch sân, nền đờng, vỉa hè bằng gạch xi măng tự
chèn, chiều dày 6 cm
Kết cấu bó vỉa
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn,
AG.31311
ván khuôn gỗ, ván khuôn viên vỉa
AG.11414 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, viên
vỉa, đá 1x2, mác 250
AK.57110 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng
Trang 4
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
AD.32131 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ biển báo, loại trụ đỡ sắt ống phi
80mm
AD.32441 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển chữ nhật
30x50 cm
AD.32431 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại tam giác
cạnh 70 cm
AK.91131 Sơn kẻ đờng bằng sơn dẻo nhiệt (công nghệ sơn nóng),
chiều dày lớp sơn 2,0 mm
TT Làm gờ giảm tốc
AD.31121 Cột KM bê tông
Cọc tiêu bê tông cốt thép
AD.31111
Bê tông móng cột tôn lượn sóng C20
AF.11210
Sản xuất tấm súng
AI.11811
Sản xuất trụ đỡ 1,64m
AI.11822
Trang 5
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Hạ hè - Lát hè
AF.11121 Bê tông móng, đá 2x4, mác 100
AB.13411 5cm cát vàng đệm phẳng
AK.55320 Lát gạch Block P7-P10 dày 6cm
AK.55110
Lát gạch hè bằng Terrazo Kt 30x30x2,9cm
Lát hè đá tự nhiên màu ghi KT 30x30x3cm (VL: Tạm
AK.56130
tính 400.000đ/m2)
AF.11232 Bê tông móng ô trồng cây, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm,
mác 150
AE.22214 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bó gốc cây,
vữa XM mác 75
AB.13111 Đổ đất màu trồng cây dày 0,8m
VL theo CBG 01/2010 - 218: 100.000 đ/m3
CX50900-04 Cho phân KT hố >70x70cm
Vận chuyển cây vào các hố trồng tại công trình
CX51100-06
Trồng cây bóng mát
CX51200-06
Tới cây bóng mát trong vòng 30 ngày sau khi trồng, tới
CX51700-05
bằng máy
Trang 6
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
AF.61511
thép giằng tường, đờng kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
AF.61521
thép giằng tường, đờng kính <=18 mm,
AK.21134 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100
BB.11113 Lắp đặt ống cống D1050 đoạn ống dài 1m (thiết kế tạm
tính 1/4 khối lượng)
BB.11113 Lắp đặt ống cống D1050 đoạn ống dài 2m (thiết kế tạm
tính 3/4 khối lượng)
ĐẾ CỐNG
Lắp đặt cấu kiện đế cống D400Vật liệu (theo công bố giá
AG.42131
02/2010/CBGVL=48.000đ/cái)
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm
AG.13211
đan, đường kính <= 10 mm
AG.13212 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm
đan, đường kính <=18 mm
AG.31311 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn,
ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan
AF.17214
Bê tông thân ga, tờng ga, đá 1x2, mác 250
AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép thân ga, đường kính <=10 mm
AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép thân ga, tường đờng kính <=18 mm
AF.61130 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép thân ga, tường, đờng kính >18 mm
AF.81311 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván
khuôn thân ga
AF.17214
Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 250
AF.63110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép hố thu, đáy ga đờng kính <=10 mm
AF.63120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép hố thu, đờng kính <=18 mm
AI.11411 Sản xuất thang sắt
Ga thăm CB 1x0,8m
c/ Kết cấu cống bản BxH=1x0,8m
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cống bản, đá
AG.11315
1x2, mác 300
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống
AG.13311
cống, ống buy, đường kính <= 10 mm
AG.13321 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống
cống, ống buy, đường kính <= 18 mm
Trang 9
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn,
AG.32211
ván khuôn kim loại, ván khuôn cống bản
AG.42221 Lắp đặt cống hộp, trọng lượng cấu kiện <=3 tấn
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp tấm đan nắp ga,
trọng lượng <= 1 tấn
AG.41211
Cấu kiện tấm đan nắp ga trọng lợng khoảng 1 tấn.
Ga thăm D1050
AG.42121 Lắp dựng khung lới chắn rác, trọng lượng <= 100 kg
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bó vỉa vát
AG.11414
260x410x1440, đá 1x2, mác 250
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bó
AG.13211 vỉa, đường kính <= 10 mm
Ga thu TT loại A
Ga thu TT loại B
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện
AG.42131
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, lắp dựng viên vỉa
AE.22214 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây ga, rãnh, vữa XM mác 75
Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100. VL:
AK.21234 Vận dụng định mức B121-5
(385,04*(935+50)+1,09*160000+4,5*260)*0,023*1,005
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván
AF.81111
khuôn móng ga, rãnh
AF.81311 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván
khuôn cổ ga
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá
AG.11413
1x2, mác 200
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm
AG.13211
đan, đờng kính <= 10 mm
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn,
AG.31311
ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện
AG.42121
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lợng <= 100 kg
AG.13331 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cống,
đờng kính > 18 mm
AG.32211 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn,
ván khuôn kim loại, ván khuôn cống
AG.42231
Lắp đặt cống đúc sẵn
Vận dụng
Vữa xi măng M75 chèn nắp ga
định mức
VL: 296,03*(935+50)+1,12*160000+4,5*260
B121-5
AG.11415 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm nắp, đá
1x2, mác 300
AG.13221 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm
nắp d<=18mm
AG.32211 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn,
ván khuôn kim loại, ván khuôn tấm nắp
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện
AG.42131
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lợng <= 250 kg, lắp
dựng tấm đan
AF.11242 Bê tông móng bản quá độ, đá 2x4, chiều rộng >250 cm,
mác 150
AG.11315 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bản quá độ,
đá 1x2, mác 300
AG.13212 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bản
quá độ, đờng kính <= 18 mm
AG.13212 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bản
Trang 12
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Trang 13
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
AG.32211
Ván khuôn ống cống
AB.11322
Đào đất hố móng cống
AB.65130 Đắp hoàn trả móng cống bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K95, đắp bằng vật liệu tận dụng đào
AA.22121
Phá dỡ kết cống cũ bằng búa căn
AC.11111
Cọc tre gia cố móng cống
AB.13211
Đắp đập thi công công
AB.11521
Phá đập thi công cống
AG.42141
Lắp dựng ống công
Cống hộp
AE.12310
Đá hộc xây cống, vữa XM M75#
AK.98120
Đá dăm đệm móng
AF.14322
Bê tông M150# chèn cống
AF.13415
Bê tông thân cống M300#, đá 1x2
AF.13414
Bê tông thân cống M250#, đá 1x2
AF.63320
Cốt thép thân cống, f<18mm
AF181431
Ván khuôn thân cống
AB.11322
Đào đất hố móng
Trang 15
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Trang 16
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Đơn Khối
TT Mã dự toán Hạng mục
Vị lượng
AF.14315 Beton mặt cầu đá 1x2 M300
AF.61711 SXLD cốt thép sàn mái đk <=10mm h<=16m
AF.61721 SXLD cốt thép sàn mái đk <=18mm h<=16m
AF.82311 SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ sàn mái
h<=16m
AD.23225 Rải thảm mặt đờng bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt
trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm=
Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến
AD.27242
vị trí đổ, cự ly 4 km, ôtô 10 tấn (BTN lấy tại Mỏ đá
Tân Hà
Vận chuyển tiếp đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm
AD.27252
trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 17 km tiếp theo, ôtô 10
tấn
AK.94211
Lớp phòng nớc mặt cầu
4: Lan can
AI.21152
Sản xuất kết cấu thép lan can cầu đờng bộ
AI.62211
Lắp dựng kết cấu lan can
TT
Mạ kẽm
TT
Bu lông M12x40
5: Thoát nớc
BB.14212
Lắp đặt ống thép thoát nớc D150mm
TT
Thép hình
TT
Bu lông M12x40
TT
Bu lông M16x40
TT
Tấm chắn rác
6: Khe co giãn
AF.61521 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đờng kính <=18mm
h<=4m
AF.14315
Vữa không co ngót 1x2 M300
AL.25122 Lắp đặt khe co giãn cầu bằng cao su, loại dầm đúc sẵn
Trang 18
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Đơn Khối
TT Mã dự toán Hạng mục
Vị lượng
TT
Thép bản
TT
Bi tum chèn khe co giãn
TT
Bu lông
7: Gối cầu
AL.25111
Lắp đặt gối cầu, loại gối thép
AL.25112
Lắp đặt gối cầu, loại gối cao su
II: Phần dưới
1: Mố cầu + đá kê gối + ụ chống xô
AF.14215
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn đá 1x2 M300
AF.11110
Beton lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
AF.65110 SXLD cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu
trên cạn đk <=10mm
AF.65120 SXLD cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu
trên cạn đk <=18mm
AF.65130 SXLD cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu
trên cạn đk > 18mm
AF.87211
SXLD, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu trên cạn
AK.94111
Quét nhựa bitum nóng vào tường
2: Bản vợt
AF.12515 Beton lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nớc, tấm
đan, ô văng đá 1x2 M300
AF.61711
SXLD cốt thép sàn mái đk <=10mm h<=16m
AF.61721
SXLD cốt thép sàn mái đk >10mm h<=16m
AK.98120 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đờng kính
Dmax<=6
TT
Bi tum đệm
AF.82311 SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ sàn mái
h<=16m
Trang 19
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Đơn Khối
TT Mã dự toán Hạng mục
Vị lượng
AB.11364
Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp III
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng
AB.25134
máy đào <=1,6 m3, đất cấp III
AB.65130 Đắp đất chân khay, tứ nón mố bằng đầm cóc, độ chặt
yêu cầu K=0,95
AB.24143 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,6 m3 và máy ủi
<=110 CV, đất cấp III
AB.41433 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1 km, ôtô
10T, đất cấp III
AB.42233 Vận chuyển tiếp đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=3 km,
ôtô 10T, đất cấp III
AB.66143 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu
cầu K=0,95
AB.66123 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu
cầu K=0,95
VD Cung cấp vải địa kỹ thuật
BB.19309
ống nhựa D100 thoát nớc
4: Cọc khoan nhồi
AC.31120 Khoan tạo lỗ bằng phơng pháp khoan lắc có ống vách,
khoan vào đất trên cạn bằng máy khoan VRM HĐ,
Trang 20
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Đơn Khối
TT Mã dự toán Hạng mục
Vị lượng
Lepper (hoặc tơng tự), đờng kính lỗ khoan 1000 mm
Khoan tạo lỗ bằng phơng pháp khoan lắc có ống vách,
AC.31332
khoan vào đá trên cạn bằng máy khoan VRM HĐ,
Lepper (hoặc tơng tự), đờng kính lỗ khoan 1000 mm
AI.12111
Sản xuất ống vách (KH: 2% *3 tháng+7%=11%)
AF.67110 SXLD cốt thép cọc khoan nhồi, cọc, tờng barette trên
cạn đk <=18mm
AF.67120 SXLD cốt thép cọc khoan nhồi, cọc, tờng barette trên
cạn đk > 18mm
Bêtông cọc nhồi trên cạn đk <=1m đá 1x2 M300 (sx
AF.25115
qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thơng phẩm), đổ
bằng cần cẩu
AF.51140 SX vữa bêtông qua dây chuyền trạm trộn 50m3/h tại
hiện trờng
AF.52351
Vận chuyển vữa bêtông bằng ô tô tự đổ 10T cự li 3km
AA.22310
Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn
BB.19306VD
Lắp đặt ống nhựa đờng kính ống d=60mm
BB.19309VD
Lắp đặt ống nhựa d=100mm
CQ.18001
Thí nghiệm siêu âm chất lợng cọc (12 cọc x 3 lần)
AL.55120
Khoan kiểm tra, xử lý cọc khoan nhồi, đờng kính >80
AF.37410
Bơm vữa xi măng bịt ống
III. Công trình phụ trợ thi công
1. Đờng tạm
AD.11212
Làm móng cấp phối đá dăm lớp dới, đờng làm mới
AB.13312
Đắp đất nền đờng, độ chặt yêu cầu K=0,9
AB.64122 Đắp nền đờng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu
K=0,90
AB.24143 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,6 m3 và máy ủi
<=110 CV, đất cấp III
AB.41433 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1 km, ôtô
Trang 21
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Đơn Khối
TT Mã dự toán Hạng mục
Vị lượng
10T, đất cấp III
AB.42233 Vận chuyển tiếp bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=3 km, ôtô
10T, đất cấp III
Đào cấp
AB.11723
Đào nền đờng làm mới, đất cấp III
Đào khuôn+ rãnh
AB.27133 Đào khuôn đờng, rãnh thoát nớc lòng đờngbằng máy
đất C3
AB.11723
Đào nền đờng làm mới, đất cấp III (5%)
Đào nền đờng làm mới bằng máy đào <=1,6 m3, máy
AB.31143
ủi <=110 CV, đổ lên phơng tiện vận chuyển, đất cấp
III
AB.41433+
AB.42333 Vận chuyển đổ đi cự ly 6,32 Km
Đào đất
KTH Đào đất KTH
AB.21141
Đào san đất bằng máy đào <=1,6 m3, đất cấp I
AB.41431+
AB.42331 Vận chuyển đổ đi cự ly 6,32 Km
Trang 22
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Đơn Khối
TT Mã dự toán Hạng mục
Vị lượng
AL.15112VD
Làm và thả rọ đá, loại rọ 0,5x0,5x2 m trên cạn
AL.16122
Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình
AF.12112
Bê tông tờng đầu, tờng cánh cống đá 1x2 M150
AK.98120
Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đờng kính đá 4x6
BB.11411
Lắp đặt ống cống ly tấm D150
AB.11363
Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp III
AB.25133 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng
máy đào <=1,6 m3, đất cấp III
AB.41433+
AB.42333 Vận chuyển đổ đi cự ly 6,32 Km
AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,95
AB.24143 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,6 m3 và máy ủi
<=110 CV, đất cấp III
AB.41433 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=6,35Km,
ôtô 10T, đất cấp III
AE.12110
Đá hộc xếp khan
AB.13113
Đắp đất sét
Mặt bằng công trờng
AB.21143
Đào san đất bằng máy đào <=1,6 m3, đất cấp III
AB.62122 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt
yêu cầu K=0,90
AK.98120
Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đờng kính D4x6
Bệ đúc dầm
AF.11324
Bê tông nền đá 1x2 M200
AF.11110
Beton lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
Trang 23
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Đơn Khối
TT Mã dự toán Hạng mục
Vị lượng
AF.61110
SXLD cốt thép móng đờng kính <=10mm
AF.61120
SXLD cốt thép móng đờng kính <=18mm
AF.61130
SXLD cốt thép móng đờng kính > 18mm
AI.13131 Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối l-
ợng <= 50kg/cấu kiện
AI.64231 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lợng
<= 50kg/cấu kiện
AA.22111 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt
thép
AK.98120 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đờng kính
Dmax<=6
AE.12110
Đá hộc xếp khan
TT
Bu lông
AB.64123 Đắp nền đuờng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu
K=0,95
AB.21143
Đào san đất bằng máy đào <=1,6 m3, đất cấp III
AF.82111
Ván khuôn bệ đúc dầm
Thi công phần dới
Đào đất C3
AB.11383
Đào móng băng, rộng >3 m, sâu >3 m, đất cấp III
AB.25133 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng
máy đào <=1,6 m3, đất cấp III
AB.41433
Vận chuyển đổ đi cự ly 1 Km
AB.42333
Vận chuyển tiếp đổ đi cự ly 3 Km
Đào đất C4
AB.11384
Đào móng băng, rộng >3 m, sâu >3 m, đất cấp III
AB.25134 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng
máy đào <=1,6 m3, đất cấp III
AB.41434
Vận chuyển đổ đi cự ly 1 Km
Trang 24
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Đơn Khối
TT Mã dự toán Hạng mục
Vị lượng
AB.42334 Vận chuyển tiếp đổ đi cự ly 3 Km
Đào đá C3
AB.51613 Đào phá đá chiều dày <=0,5 m bằng búa căn, đá cấp
III
AB.51223 Phá đá móng mố bằng máy khoan đờng kính 76 mm,
đá cấp III
Đào đá C4
AB.51614 Đào phá đá chiều dày <=0,5 m bằng búa căn, đá cấp
III
AB.51224 Phá đá móng mố bằng máy khoan đờng kính 76 mm,
đá cấp III
AB.52131 Đào xúc đá sau nổ mìn lên phơng tiện vận chuyển
bằng máy đào <=1,6 m3
AB.53431
Vận chuyển đổ đi cự ly 1 Km
AB.54331
Vận chuyển tiếp đổ đi cự ly 4 Km
AL.51410
Khoan đá phục vụ cấy thép
AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,95
AB.24143 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,6 m3 và máy ủi
<=110 CV, đất cấp III
AB.41433 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=6,35Km,
ôtô 10T, đất cấp III
AB.41433 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m,
ôtô 10T, đất cấp III
AH.21221
SXLD gỗ ngang mặt cầu
AI.11912
Sản xuất hệ sàn đạo (KH: 2% *3 tháng+7%=11%)
AI.63311 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo
trên cạn
AC.11312
Đóng cọc cừ
AB.66143 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu
cầu K=0,95
AC.22212 Đóng cọc ván thép lasen (KH: 2% *3
tháng+7%=11%)
Trang 25
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Đơn Khối
TT Mã dự toán Hạng mục
Vị lượng
AC.23220
Nhổ cọc ván thép
AG.11413
Bê tông tấm bản đúc sẵn M200 đá 1x2
AG.32211
Ván khuôn tấm bản đúc sẵn
AG.42211
Lắp dựng tấm bản đúc sẵn
Thi công kết cấu nhịp
AI.63311 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo
trên cạn
AI.11911 Sản xuất hệ khung dàn, dầm dẫn (KH: 2% *3
tháng+7%=11%)
Trong phạm vi bãi đúc dầm
AG.53111
Di chuyển dầm cầu chiều dài <=30m
AG.53211
Nâng hạ dầm cầu chiều dài <=30m
Trong phạm vi từ bãI đúc dầm đến vị trí cầu
AG.53111
Di chuyển dầm cầu chiều dài <=30m
AG.53211
Nâng hạ dầm cầu chiều dài <=30m
AG.52111 Lao lắp dầm BT bằng cẩu lao dầm (cẩu long môn),
chiều dài dầm <=30m
Phá dỡ cầu cũ và thanh thải
AA.22111 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt
thép
AA.22121
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn
AB.41434 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m,
ôtô 10T, đất cấp IV
V: Đường đầu cầu( Tương tự như mẫu dự toán phần
đường)
Trang 26
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Trang 27
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
1 Luật Xây dựng số 16/2003/QH đã được Quốc Hội nước Cộng hoà xã hội chủ
nghĩa Việt Nam khoá XI, kỳ họp thứ IV thông qua ngày 26/11/2003;
Luật đầu tư số 59/2005/QHl1 đã được Quốc Hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa
2
Việt Nam khoá XI, kỳ họp thứ 8 thông qua ngày 29/11/2005;
Luật Đất đai ngày 26/11/2003;
3
Luật sửa đổi số 38/2009/QH12, sửa đổi một số điều của luật xây dựng, hiệu lực
4
thi hành từ ngày 01/08/2009
5 Nghị định số 12/2009/ NĐ-CP ngày 10/02/2009 của Chính phủ về Quản lý dự án
đầu tư và xây dựng công trình;
6 Nghị định số 112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 của Chính phủ quản lý chi phí
đầu tư xây dựng công trình.
Thông tư số 04/2010/TT-BXD ngày 26/05/2010 của Bộ xây dựng về việc hướng
7
dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;
Căn cứ quyết định số 957/QĐ-BXD ngày 29/09/2009 của Bộ Xây Dựng về việc
8
công bố định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng công trình;
Căn cứ định mức dự toán xây dựng công trình - phần xây dựng ban hành kèm
9
theo công văn 1776/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ xây dựng;
Căn cứ định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt hệ thống điện
10
trong công trình; ống và phụ tùng ống; bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị;
khai thác nước ngầm ban hành kèm theo Công văn số 1777/BXD-VP ngày
16/08/2007 của Bộ Xây dựng;
Định mức dự toán sửa chữa công trình xây dựng công bố kèm theo văn bản
11
Trang 28
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
Trang 29
Mai Bá Nhẫn – Maibanhan@gmail.com
- Viễn thong;
Căn quyết định số 257/BTTTT-KHTC ngày 09/02/2009 của Bộ thông tin và
25
truyền thông về việc công bố giá máy và thiết bị thi công công trình Bưu chính
- Viễn thông.
Định mức chi phí Quy hoạch xây dựng ban hành kèm theo quyết định số
26
15/2008/QĐ-BXD ngày 17/11/2008 của Bộ Xây dựng
Quyết định số 281/2007/QĐ-BKH về việc ban hành định mức chi phí cho
27
công tác lập, thẩm định quy hoạch và điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển
kinh tế xã hội, quy hoạch ngành và quy hoạch các sản phẩm chủ yếu ngày
26/03/2007 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Định mức dự toán công tác duy tu bão dưỡng đê điều ban hành kèm theo
28
quyết định số 1228/QĐ/BNN-ĐĐ ngày 02/06/2005 của Bộ Nông Nghiệp và Phát
triển Nông thôn
Định mức dự toán đắp đập đất vùng triều ở ĐBSCL công bố kèm theo văn
29
bản số 149/BNN-XD ngày 17/01/2008 của Bộ NN và PT Nông thôn
Định mức dự toán điều tra khảo sát và xử lý mối công bố kèm theo văn
30
bản số 120/BNN-XD ngày 14/01/2008 của Bộ NN và PT Nông thôn
Tập định mức đơn giá công tác phòng chống mối cho công trình xây dựng công
31
bố kèm theo quyết định số 11/QĐ-TWH ngay 28/02/2008 của Trung ương hội
KHKT Lâm nghiệp Việt nam
Định mức dự toán bảo quản và tu bổ, phục hồi di tích lịch sử, văn hoá danh
32
lam thắng cảnh ban hành kèm theo Quyết định số 13/2004/QĐ-BVH TT ngày
01/04/2004 của Bộ Văn hoá Thông tin
Trang 30