Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

TOPIC: IN A CAFÉ

(Trong tiệm cà phê)

Phần I: Warm up (Khởi động)

1. Do you like going to a café?

(Bạn có thích đi tới tiệm cafe không?)

Suggestion:

- Sure, that’s the best place to work.

(Đương nhiên rồi, đó là chỗ tốt nhất để làm việc.)

- Absolutely, it’s so amazing to have a romantic date with your boyfriend in a cafe.

(Đương nhiên, thật là tuyệt vời khi có một buổi hẹn lãng mạn với bạn trai của bạn ở

quán cà phê.)
- No. I don’t know what to do in a cafe. Just drink a cup of coffee and leave.

(Không. Tôi chẳng biết làm gì ở quán cà phê cả. Chỉ uống một cốc cà phê và về à.)

2. Can you list some common reasons why people go to a café?

(Bạn có thể liệt kê một số lý do phổ biến tại sao mọi người đi tới tiệm cà phê không?)

Suggestion:

- I think people come there to meet up with friends before or after an event.

(Tôi nghĩ mọi người đến đó để gặp mặt bạn bè trước hoặc sau một sự kiện.)

- For a lot of people it was another place to sit and do work because personal

experience the work load doesn’t seem so much when it is taken out of its normal

surroundings.

(Đối với nhiều người thì đó là một nơi khác để ngồi làm việc bởi khối lượng công việc có

vẻ sẽ không quá nhiều khi chúng ta làm ở môi trường xung quanh khác với bình

thường. )

Phần II: Free talk (Hội thoại tự do với bạn học)

Student A: You’re in a café, and you would like to order a drink and food. Talk

with the waiter/waitress.

(Học viên A: Bạn đang ở trong một tiệm cà phê, và bạn muốn gọi đồ uống và đồ ăn. Nói

chuyện với bồi bàn.)

Student B: You’re the waiter/waitress. Talk with your customer.

(Học viên B: Bạn là bồi bàn. Nói chuyện với khách hàng của mình.)

Suggested questions Suggested answers


Good morning. Welcome to The Hello, I’m pretty good. How are you?

Coffee. How are you today? (Xin chào. Tôi ổn. Bạn có khỏe

(Chào buổi sáng. Chào mừng đến với không?)

The Coffee. Hôm nay bạn có khỏe

không?)

I’m great, thanks for asking. What can Could I have a large coffee, please?

I get for you today? With cream and sugar.

(Tuyệt vời, cám ơn vì đã hỏi. Tôi có (Tôi có lấy 1 cà phê lớn cỡ lớn được

thể làm gì cho bạn hôm nay?) không? Thêm kem và đường nữa.)

Yes, is that all for you today? Yeah.

(Dạ được. Đó là tất cả trong hôm nay (Đúng vậy.)

ạ?)

Would you like to try our new That sounds nice. Could I have one?

spaghetti? Thank you.

(Bạn có muốn thử món mì Ý mới của (Có vẻ hay đó. Có thể cho tôi một

chúng tôi không?) phần không? Cám ơn.)

Từ vựng:

1. Ground /ɡraʊnd/ (adj): (đồ ăn hay đồ uống) Nghiền

E.g. Ground coffee.

Cà phê xay.

2. Instant /ˈɪn.stənt/ (adj): (về đồ ăn) Ăn liền, ăn ngay được


E.g. Instant coffee.

Cà phê hòa tan.

3. On second thought /ˌsek.ənd ˈθɑːt/ (idiom): Nghĩ lại

E.g. I'll wait here. No, on second thoughts, I'll come with you.

Tôi sẽ đợi ở đây. Không, nghĩ lại thì, tôi sẽ đi với bạn.

4. Green tea /ˌɡriːn ˈtiː/ (n): Trà xanh

E.g. Japanese green tea.

Trà xanh Nhật Bản

5. Iced /aɪst/ (adj): (đồ uống) Ướp lạnh, có đá

E.g. Would you like an iced tea?

Bạn có muốn uống trà đá không?

6. Cookie /ˈkʊk.i/ (n): Bánh quy

E.g. Chocolate chip cookies.

Bánh quy sô-cô-la chip.

Phần III. Conversation (Lựa chọn tình huống hội thoại với giáo viên)

Talk with your teacher in a café.

(Nói chuyện với giáo viên về quê hương của bạn.)


You and your teacher are in a café. - Thank you very much for helping me

Treat him/her to a drink last week. Let me treat you to a drink

(Bạn và giáo viên của mình đang ở today, please. What would you like to

trong tiệm cà phê. Mời anh ấy/ cô ấy drink?

uống đồ.) (Cám ơn bạn rất nhiều vì giúp đỡ tôi

tuần trước. Hãy để tôi mời bạn đồ uống

hôm nay. Bạn muốn uống gì?)

- Long time no see. It’s so nice to meet

you here today. Could I treat you to a

drink?

(Lâu rồi không gặp. Thật là tốt khi được

gặp cô ở đây hôm nay. Em có thể mời

cô uống gì đó chứ?)
You want to change your drink - Excuse me. I think this cup of coffee

because it’s too sweet, and it smells tastes too sweet and there is a strange

strange odor as well. Could you change another

(Bạn muốn đổi đồ uống vì nó quá ngọt for me, please?

và có mùi lạ.) (Xin lỗi. Tôi nghĩ cốc cà phê này vị quá

ngọt và còn có mùi lạ nữa. Bạn có thể

làm ơn đổi cốc khác cho tôi không?)

- Excuse me. Do you think that you

brought the right one for me? This is

too sweet and smells strange.

(Xin lỗi. Bạn có nghĩ là bạn đã mang

đúng đồ uống ra cho tôi không? Cái

này quá ngọt và mùi lạ.)

You had a drink at a café, and you - May I have the bill, please? Thanks.

want to leave. Ask for the bill. (Làm ơn cho tôi xin hóa đơn thanh

(Bạn đã uống đồ trong tiệm cà phê, và toán. Cám ơn.)

muốn rời đi. Hỏi hóa đơn thanh toán.) - Waiter, could you please bring me the

bill?.

(Bồi bàn, anh có thể mang hóa đơn lên

cho tôi không?)

- Excuse me. How could I pay for the

drink? Will I have the bill?


(Xin lỗi. Tôi thanh toán đồ uống thế nào

nhỉ? Tôi sẽ có hóa đơn chứ?)

You might also like