Professional Documents
Culture Documents
Danh Sach Cac GS PGS Duoc Cong Nhan Dat Tieu Chuan Dot Nam 2016
Danh Sach Cac GS PGS Duoc Cong Nhan Dat Tieu Chuan Dot Nam 2016
Danh Sach Cac GS PGS Duoc Cong Nhan Dat Tieu Chuan Dot Nam 2016
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
1 1 Lê Thị Chiều 05/10/1947 Nữ Luyện kim Nghỉ hưu Đức Thọ, Hà Tĩnh GS
Trường Đại học Bách khoa
2 2 Nguyễn Hồng Hải 01/08/1953 Nam Luyện kim Hà Nội Hoằng Hóa, Thanh Hóa GS
Trường Đại học Bách khoa Quận Hai Bà Trưng, Hà
3 3 Phạn Mai Khánh 21/10/1974 Nam Luyện kim Hà
ViệnNội
Khoa học Vật liệu, Nội PGS
Viện Hàn lâm Khoa học và
4 4 Đoàn Đình Phương 17/08/1962 Nam Luyện kim Công nghệ Việt Nam Nam Trực, Nam Định PGS
Thị xã Từ Sơn, Bắc
5 1 Nguyễn Duy Đồng 25/05/1960 Nam Giao thông vận tải Học viện Kỹ thuật Quân sự Ninh PGS
Trường Đại học Hàng hải
6 2 Đào Minh Quân 18/12/1976 Nam Giao thông vận tải Việt Nam Vĩnh Bảo, Hải Phòng PGS
Trường Đại học Hàng hải
7 3 Lê Quốc Tiến 28/03/1972 Nam Giao thông vận tải Việt Nam An Dương, Hải Phòng PGS
Trường Đại học Giao thông
8 4 Lê Quang Hanh 01/03/1978 Nam Giao thông vận tải vận tải Thanh Hà, Hải Dương PGS
Trường Đại học Giao thông
9 5 Nguyễn Duy Tiến 07/12/1974 Nam Giao thông vận tải vận tải Thường Tín, Hà Nội PGS
Trường Đại học Giao thông
10 6 Đào Duy Lâm 03/10/1979 Nam Giao thông vận tải vận tải Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Hàng hải
11 7 Nguyễn Công Vịnh 09/10/1972 Nam Giao thông vận tải Việt Nam Phù Cừ, Hưng Yên PGS
Trường Đại học Giao thông Quảng Ninh, Quảng
12 8 Từ Sỹ Sùa 24/12/1953 Nam Giao thông vận tải vận tải Bình GS
Trường Đại học Giao thông
13 9 Phạm Văn Ký 15/06/1955 Nam Giao thông vận tải vận tải Văn Lâm, Hưng Yên GS
Trường Đại học Giao thông
14 10 Trần Đức Nhiệm 07/12/1952 Nam Giao thông vận tải vận tải Ý Yên, Nam Định GS
1
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
25 2 Nguyễn Hồng Quang 21/05/1961 Nam Điện Học viện Kỹ thuật Mật mã Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Bách khoa
26 3 Nguyễn Quang Địch 17/02/1975 Nam Điện Hà Nội Thuận Thành, Bắc Ninh PGS
Trường Đại học Bách khoa
27 4 Nguyễn Thế Công 20/06/1957 Nam Điện Hà Nội Nam Đàn, Nghệ An PGS
28 5 Nguyễn Thanh Tiên 17/10/1973 Nam Điện Học viện Kỹ thuật Quân sự Tiền Hải, Thái Bình PGS
29 6 Nguyễn Quốc Định 25/04/1981 Nam Điện Học viện Kỹ thuật Quân sự Cẩm Khê, Phú Thọ PGS
2
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
30 7 Trần Xuân Nam 08/09/1971 Nam Điện Học viện Kỹ thuật Quân sự Hà Trung, Thanh Hóa GS
Trường Đại học Bách khoa
31 8 Vũ Văn Yêm 29/10/1975 Nam Điện Hà Nội Vĩnh Bảo, Hải Phòng GS
Trường Đại học Bách khoa
32 9 Đào Trung Kiên 18/07/1981 Nam Điện Hà Nội Bình Lục, Hà Nam PGS
Trường Đại học Bách khoa
33 10 Trần Trọng Minh 20/02/1960 Nam Điện Hà Nội Vụ Bản, Nam Định PGS
Trường Đại học Bách khoa
34 11 Phạm Văn Tiến 08/02/1976 Nam Điện Hà Nội Lương Tài, Bắc Ninh PGS
Trường Đại học Bách khoa
35 12 Vũ Duy Hải 09/04/1979 Nam Điện Hà Nội Ý Yên, Nam Định PGS
Bùi Đăng Thảnh 03/12/1976 Nam Điện Trường Đại học Bách khoa Thái Thụy, Thái Bình
40 17 Hà Nội PGS
Khổng Cao Phong 10/04/1978 Nam Điện Trường Đại học Mỏ - Địa Lập Thạch, Vĩnh Phúc
43 20 chất PGS
Bùi Ngọc Mỹ 16/09/1974 Nam Điện Viện Khoa học và Công Vĩnh Bảo, Hải Phòng
44 21 nghệ Quân sự PGS
3
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
Trần Xuân Kiên 21/10/1974 Nam Điện Viện Khoa học và Công Vũ Thư, Thái Bình
45 22 nghệ Quân sự PGS
Nguyễn Đức Thành 12/05/1966 Nam Điện Viện Khoa học và Công Bình Lục, Hà Nam
46 23 nghệ Quân sự PGS
Nguyễn Quang Vịnh 28/08/1975 Nam Điện Viện Khoa học và Công Vũ Thư, Thái Bình
47 24 nghệ Quân sự
Trường Đại học Bách khoa, PGS
Đại học Quốc gia Thành Quận 3, Thành phố Hồ
Lê Tiến Thường 10/09/1957 Nam Điện
48 25 phố Hồ Chí Minh Chí Minh GS
Trường Đại học Bách khoa,
Vũ Đình Thành 20/05/1959 Nam Điện Đại học Quốc gia Thành Làng Bưởi, Hà Nội
49 26 phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Quốc tế, GS
Nguyễn Đình Uyên 02/04/1968 Nam Điện Đại học Quốc gia Thành Tân Uyên, Bình Dương
50 27 phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Quốc tế, PGS
Nguyễn Tuấn Đức 25/09/1981 Nam Điện Đại học Quốc gia Thành Hải Dương
51 28 phố Hồ Chí Minh PGS
Trường Đại học Bách khoa
52 29 Nguyễn Đức Minh 25/03/1976 Nam Điện Hà Nội Mỹ Hào, Hưng Yên PGS
Trường Đại học Sư phạm
53 30 Đỗ Anh Tuấn 09/03/1981 Nam Điện Kỹ thuậtĐại
Trường Hưng
họcYên
Bách khoa, Ninh Giang, Hải Dương PGS
Đại học Quốc gia Thành Thành phố Hồ Chí
54 31 Đỗ Hồng Tuấn 14/04/1971 Nam Điện phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Sư phạm Minh PGS
Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Xã Nghĩa Lộ, Thành
55 32 Nguyễn Thanh Hải 20/07/1968 Nam Điện Minh phố Quảng Ngãi PGS
Học viện Công nghệ Bưu
56 33 Đặng Hòa Bắc 02/01/1976 Nam Điện chính Viễn thông Phù Mỹ, Bình Định PGS
Trường
Bảo tàngĐại họcnhiên
Thiên Giao thông
Việt
57 34 Đào Thanh Toản 28/11/1979 Nam Điện vận
Nam,tảiViện Hàn lâm Khoa Phúc Thọ, Hà Nội PGS
học và Công nghệ Việt
58 1 Vũ Văn Liên 07/10/1966 Nam Sinh học Nam Tiền Hải, Thái Bình PGS
Trường Đại học Tài nguyên
59 2 Lê Xuân Tuấn 04/12/1971 Nam Sinh học và Môi trường Hà Nội Từ Sơn, Bắc Ninh PGS
4
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
TT
Họ và tên
sinh tính
Ngành chuyên môn chuyên môn Trung tâmNơi
Công nghệ Sinh
làm việc
tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
học Thành phố Hồ Chí
A B C D E F
Minh,
G
Sở Nông
Ban Quản lý Khunghiệp
Nôngvà
H I
Phát triển
nghiệp Nông
Công nghệthôncaoThành
60 3 Lê Quang Luân 20/08/1969 Nam Sinh học phố
Thành phố Hồ Chí Minh, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh PGS
Ủy ban Nhân dân Thành Châu Thành, Đồng
61 4 Đinh Minh Hiệp 12/03/1975 Nam Sinh học phố Hồ Chí Minh Tháp PGS
Văn phòng Ủy ban Nhân
62 5 Lê Thị Phượng 02/07/1969 Nữ Sinh học dân tỉnh
Trung Hải
tâm Y Dương
học Nhiệt đới, Ninh Giang, Hải Dương PGS
Đơn vị Nghiên cứu lâm
63 6 Ngô Thị Hoa 08/10/1973 Nữ Sinh học sàng
Viện Đại
Cônghọc Oxford
nghệ Sinh học, Bình Đại, Bến Tre PGS
Viện Hàn lâm Khoa học và
64 7 Nguyễn Thị Mai Phương 01/07/1966 Nữ Sinh học Công nghệnhưỡng
Viện Thổ Việt Nam
Nông Hà Nội PGS
hóa, Viện Khoa học Nông
65 8 Lê Như Kiểu 16/07/1958 Nam Sinh học nghiệp Việtnghệ
Viện Công NamSinh học, Thường Tín, Hà Nội PGS
Viện Hàn lâm Khoa học và Xuân Trường, Nam
66 9 Đỗ Thị Thảo 26/12/1974 Nữ Sinh học Công nghệ
Trường ĐạiViệt
học Nam
Khoa học Định PGS
Tự nhiên, Đại học Quốc gia Diên Khánh, Khánh
67 10 Trần Văn Hiếu 26/07/1981 Nam Sinh học Hà Nội Hòa PGS
Trường Đại học Nguyễn Quận 12, Thành phố Hồ
68 11 Trần Hoàng Dũng 31/03/1975 Nam Sinh học Tất Thành
Trường Đại học Khoa học Chí Minh PGS
Tự nhiên, Đại học Quốc gia
69 12 Phạm Văn Phúc 23/08/1982 Nam Sinh học Thành phố nghệ
Viện Công Hồ Chí Minh
Sinh học, Tuy Phước, Bình Định PGS
Viện
Viện Hàn
Sinh lâm
thái Khoa
và Tàihọc và
70 13 Nguyễn Đức Thành 29/08/1950 Nam Sinh học Công
nguyênnghệ
SinhViệt
vật,Nam
Viện Hàn Việt Trì, Phú Thọ GS
lâm Khoa học và Công
71 14 Vũ Đình Thống 24/11/1975 Nam Sinh học nghệ Việt
Trường ĐạiNam
học Khoa học Cẩm Giàng, Hải Dương PGS
Tự nhiên, Đại học Quốc gia
72 15 Trần Anh Đức 04/10/1979 Nam Sinh học Hà Nội Hà Nội PGS
73 16 Nguyễn Văn Duy 23/01/1981 Nam Sinh học Trường Đại học Nha Trang Tứ Kỳ, Hải Dương PGS
Trường Đại học Tây
74 17 Phan Văn Tân 12/10/1956 Nam Sinh học Nguyên Vĩnh Linh, Quảng Trị PGS
5
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
6
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F
Trường Đại học Khoa học
G H I
Hoàng Thị Hương Huế 23/02/1974 Nữ Hóa Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Nam Định,
90 7 Hà Nội Đại học Khoa học Nam Định
Trường PGS
Chu Ngọc Châu 23/06/1979 Nữ Hóa Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hoàn Kiếm, Hà Nội
91 8 Hà Nội PGS
Trường Đại học Sư phạm, Quảng Trạch, Quảng
Trần Dương 01/01/1960 Nam Hóa
92 9 Đại học Huế Bình PGS
Nguyễn Bá Trung 15/11/1976 Nam Hóa Trường Đại học Sư phạm, Đan Phượng, Hà Nội
93 10 Đại học Đà Nẵng PGS
Phạm Khắc Liệu 09/10/1965 Nam Hóa Trường Đại học Khoa học, Thị xã Hương Trà, Thừa
94 11 Đại học Đại
Huếhọc Công Thiên Huế PGS
Trường
Lê Thị Thanh Hương 06/09/1963 Nữ Hóa nghiệp Thành phố Hồ Chí Đức Phổ, Quảng Ngãi
95 12 Minh
Trường Đại học Công PGS
nghiệp Thành phố Hồ Chí
96 13 Nguyễn Văn Cường 25/05/1980 Nam Hóa Minh Quỳnh Phụ, Thái Bình PGS
Trường Đại học Sư phạm Tuyên Hóa, Quảng
97 14 Lương Thị Thu Thủy 27/03/1976 Nữ Hóa Hà Nội Đại học Khoa học
Trường Bình PGS
Tự nhiên, Đại học Quốc gia Phú Vang, Thừa Thiên-
98 15 Trần Văn Mẫn 13/06/1976 Nam Hóa Thành phố Hồ Chí Minh Huế PGS
Trường Đại học Sư phạm
99 16 Lê Văn Khu 30/08/1979 Nam Hóa Hà Nội Đại học Khoa học
Trường Ý Yên, Nam Định PGS
Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Vinh, Nghệ
100 17 Nguyễn Diệu Liên Hoa 20/10/1957 Nữ Hóa Thành phố học
Viện Khoa Hồ Chí
Vật Minh
liệu, An GS
Viện Hàn lâm Khoa học và
101 18 Nguyễn Vũ 05/10/1974 Nam Hóa Công nghệ Việt Nam Đông Anh, Hà Nội PGS
Ban Quản lý các dự án, Đại
102 19 Lê Văn Chiều 07/08/1970 Nam Hóa học Quốc gia Hà Nội Thường Tín, Hà Nội PGS
Viện Khoa học và Công Song Khê, Bắc Giang,
103 20 Ninh Đức Hà 10/09/1974 Nam Hóa nghệ Quân sự Bắc Giang PGS
Viện Khoa học và Công
104 21 Lê Quang Tuấn 02/09/1961 Nam Hóa nghệ Quân sự Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS
7
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
Viện Khoa học Vật liệu ứng
A B C D E F
dụng, Viện Hàn lâm Khoa
G H I
Đỗ Quang Kháng 03/01/1950 Nam Hóa lâm Khoa học và Công Khoái Châu, Hưng Yên
108 25 nghệ Việt Nam GS
Dương Nghĩa Bang 20/09/1978 Nam Hóa Trường Đại học Khoa học, Phú Bình, Thái Nguyên
109 26 Đại học Thái Nguyên PGS
Đặng Việt Hưng 09/08/1977 Nam Hóa Trường Đại học Bách khoa Phù Cừ, Hưng Yên
110 27 Hà Nội PGS
Tạ Ngọc Đôn 07/05/1967 Nam Hóa Trường Đại học Bách khoa Thái Thụy, Thái Bình
111 28 Hà Nội GS
Phan Huy Hoàng 28/08/1982 Nam Hóa Trường Đại học Bách khoa Hưng Nguyên, Nghệ An
112 29 Hà Nội PGS
Hoàng Thị Tuyết Lan 15/10/1967 Nữ Hóa Trường Đại học Giao thông Kim Động, Hưng Yên
116 33 vận tải PGS
Nguyễn Quang Trung 01/02/1979 Nam Hóa Viện Hàn lâm Khoa học và Thành phố Hải Dương,
118 35 Công nghệ Việt Nam Hải Dương PGS
Nguyễn Thị Vương Hoàn 10/10/1973 Nữ Hóa Hoài Nhơn, Bình Định
119 36 Trường Đại học Quy Nhơn PGS
8
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
Vũ Thị Kim Loan 27/04/1963 Nữ Hóa Trường Đại học Y Dược Nam Trực, Nam Định
120 37 Hải Phòng PGS
Tô Thị Hiền 30/12/1972 Nữ Hóa Tự nhiên, Đại học Quốc gia Duy Xuyên, Quảng
122 39 Thành phố Hồ Chí Minh Nam PGS
Nguyễn Thị Tố Loan 19/08/1981 Nữ Hóa Trường Đại học Sư phạm, Chương Mĩ, Hà Nội
123 40 Đại học Thái Nguyên PGS
Bùi Đức Nguyên 30/07/1977 Nam Hóa Trường Đại học Sư phạm, Kim Bôi, Hòa Bình
124 41 Đại học Thái Nguyên PGS
Trần Thị Thúy 27/08/1975 Nữ Hóa Trường Đại học Bách khoa Mỹ Đức, Hà Nội
125 42 Hà Nội PGS
Vũ Thu Trang 26/03/1981 Nữ Hóa Trường Đại học Bách khoa Gia Lâm, Hà Nội
126 43 Hà Nội PGS
Chu Kỳ Sơn 11/10/1976 Nam Hóa Trường Đại học Bách khoa Ba Vì, Hà Nội
127 44 Hà Nội PGS
Tạ Ngọc Dũng 02/07/1969 Nam Hóa Trường Đại học Bách khoa Hoài Đức, Hà Nội
128 45 Hà Nội Đại học Khoa học
Trường PGS
Dương Hồng Anh 25/11/1973 Nữ Hóa Tự nhiên, Đại học Quốc gia Phú Xuyên, Hà Nội
129 46 Hà Nội PGS
Cao Hải Thường 10/04/1976 Nam Hóa Hoằng Hóa, Thanh Hóa
130 47 Học viện Kỹ thuật Quân sự PGS
Trần Thượng Quảng 08/05/1977 Nam Hóa Trường Đại học Bách khoa Đại Lộc, Quảng Nam
131 48 Hà Nội PGS
Đoàn Thị Thái Yên 05/08/1971 Nữ Hóa Trường Đại học Bách khoa Phù Tiên, Hưng Yên
132 49 Hà Nội Đại học Khoa học
Trường PGS
Nguyễn Hữu Thọ 22/09/1979 Nam Hóa Tự nhiên, Đại học Quốc gia Lâm Thao, Phú Thọ
133 50 Hà Nội PGS
Đào Quốc Tùy 06/01/1973 Nam Hóa Trường Đại học Bách khoa Đức Thọ, Hà Tĩnh
134 51 Hà Nội PGS
9
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
Nguyễn Thị Kim Dung 14/11/1960 Nữ Hóa Viện Năng lượng Nguyên Xuân Trường, Nam
136 53 tử Việt Nam Định PGS
Trường Đại học Công
137 54 Vũ Minh Tân 04/01/1976 Nam Hóa nghiệp Hà Nội
Viện Công nghệ Xạ hiếm, Thái Thụy, Thái Bình PGS
Viện Năng lượng Nguyên
138 55 Thân Văn Liên 30/08/1959 Nam Hóa tử Việt Nam Can Lộc, Hà Tĩnh PGS
Viện Hóa học Công nghiệp
139 56 Vũ Thị Thu Hà 20/10/1970 Nữ Hóa Việt
ViệnNam
Hóa học, Viện Hàn Tiền Hải, Thái Bình GS
lâm Khoa học và Công
140 57 Vũ Đức Lợi 02/09/1972 Nam Hóa nghệ Việt sinh
Viện Hóa Nambiển, Viện Nam Trực, Nam Định PGS
Hàn lâm Khoa học và Công
141 58 Nguyễn Tiến Đạt 23/05/1976 Nam Hóa nghệ Việt Nam Mỹ Đức, Hà Nội PGS
Trường Đại học Công nghệ Quận 1, Thành phố Hồ
142 59 Hoàng Kim Anh 11/09/1972 Nữ Hóa Sài GònĐại học Tài nguyên Chí Minh
Trường PGS
và Môi trường Thành phố Châu Thành, Đồng
143 60 Hồ Thị Thanh Vân 12/09/1980 Nữ Hóa Hồ Chí Minh Tháp PGS
Trường Đại học Bách khoa
144 61 Phan Trung Nghĩa 16/06/1976 Nam Hóa Hà Nội Ngọc Hà, Hà Nội PGS
Trường Đại học Công Thành phố Yên Bái,
145 62 Nguyễn Thế Hữu 20/10/1978 Nam Hóa nghiệp
TrườngHà
ĐạiNội
học Khoa học Yên Bái PGS
Xã hội và Nhân văn, Đại
146 1 Phạm Quang Minh 12/10/1962 Nam Sử học học
ViệnQuốc
Khảogia
cổ Hà
học,Nội
Viện Ninh Giang, Hải Dương GS
Hàn lâm Khoa học Xã hội
147 2 Trịnh Sinh 08/03/1950 Nam Sử học Việt Nam Thanh Oai, Hà Nội GS
10
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
152 7 Nguyễn Thị Thanh Hương 23/03/1967 Nữ Sử học Trường Đại học Quy Nhơn Hoài Nhơn, Bình Định PGS
153 8 Nguyễn Thị Hương 15/11/1977 Nữ Sử học Trường Đại học Vinh Đông Sơn, Thanh Hóa PGS
Trường
Trường Đại
Đại học
học Kinh
Khoa tế,
học
154 9 Ngô Văn Hà 05/03/1968 Nam Sử học Đại học Đà Nẵng
Xã hội và Nhân văn, Đại Ứng Hòa, Hà Nội PGS
học Quốc
Trường giahọc
Đại Thành
Khoaphố
học Ninh Phước, Ninh
155 10 Trương Văn Món 20/05/1967 Nam Sử học Hồ Chí Minh
Xã hội và Nhân văn, Đại Thuận PGS
học Quốc gia Thành phố
156 11 Phạm Ngọc Trâm 16/05/1964 Nam Sử học Hồ
HọcChí
việnMinh
Khoa học Xã hội, Đông Hòa, Phú Yên PGS
Viện Hàn lâm Khoa học Xã
157 12 Nguyễn Thị Song Hà 01/06/1977 Nữ Sử học hội Việt Nam Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS
158 13 Mai Văn Tùng 17/10/1976 Nam Sử học Trường Đại học Hồng Đức Nga Sơn, Thanh Hóa PGS
Trường Đại học Kiểm sát Thành phố Thái Bình,
159 1 Vũ Thị Hồng Vân 05/08/1968 Nữ Luật học Hà Nội Thái Bình PGS
Trường Đại học Kiểm sát
160 2 Phạm Mạnh Hùng 03/07/1960 Nam Luật học Hà
ViệnNội
Nhà nước và Pháp Từ Liêm, Hà Nội PGS
luật, Học viện Chính trị Thanh Chương, Nghệ
161 3 Lê Văn Trung 13/10/1972 Nam Luật học Quốc gia Hồ Chí Minh An PGS
Trường Đại học Thương
162 4 Trần Thị Thu Phương 27/11/1977 Nữ Luật học mại Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS
Khoa Luật, Đại học Quốc
163 5 Lê Văn Bính 30/12/1963 Nam Luật học gia Hà Nội Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS
Khoa Luật, Đại học Quốc
164 6 Đặng Minh Tuấn 17/01/1979 Nam Luật học gia Hà Nội Từ Sơn, Bắc Ninh PGS
11
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
12
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
181 23 Hồ Xuân Thắng 20/10/1965 Nam Luật học Trường Đại học Sài Gòn Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS
Trường Đại học Luật Hà
182 24 Trương Quang Vinh 25/07/1957 Nam Luật học Nội Mỹ Hào, Hưng Yên PGS
183 1 Đỗ Thị Hà 05/04/1976 Nữ Dược học Viện Dược liệu, Bộ Y tế Nông Cống, Thanh Hóa PGS
Khoa Y Dược, Đại học
184 2 Dương Thị Ly Hương 20/11/1972 Nữ Dược học Quốc gia Hà Nội Kim Môn, Hải Dương PGS
192 10 Trịnh Nam Trung 31/08/1978 Nam Dược học Học viện Quân y Thường Tín, Hà Nội PGS
Trường Đại học Y Dược
193 11 Phạm Thành Suôl 10/12/1976 Nam Dược học Cần Thơ Tam Bình, Vĩnh Long PGS
Đại học Y Dược Thành phố
194 12 Huỳnh Ngọc Trinh 06/10/1981 Nữ Dược học Hồ Chí Minh Phước Long, Bạc Liêu PGS
13
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
197 1 Bùi Thanh Hoa 05/09/1981 Nữ Ngôn ngữ học Trường Đại học Tây Bắc Đô Lương, Nghệ An PGS
198 2 Đỗ Minh Hùng 26/04/1966 Nam Ngôn ngữ học Trường Đại học Đồng Tháp Kim Sơn, Ninh Bình PGS
Nguyễn Lân Trung 20/06/1955 Nam Ngôn ngữ học Trường Đại học Ngoại ngữ, Mỹ Hào, Hưng Yên
202 6 Đại học Quốc gia Hà Nội GS
Hà Lê Kim Anh 25/12/1977 Nữ Ngôn ngữ học Trường Đại học Ngoại ngữ, Kim Động, Hưng Yên
203 7 Đại học Quốc gia Hà Nội PGS
Hồ Ngọc Trung 08/01/1974 Nam Ngôn ngữ học Hoài Nhơn, Bình Định
204 8 Viện Đại học Mở Hà Nội PGS
Nguyễn Ngọc Vũ 06/07/1981 Nam Ngôn ngữ học Trường Đại học Sư phạm Ý Yên, Nam Định
205 9 Thành phố Hồ Chí Minh PGS
Trương Thị Nhàn 15/02/1962 Nữ Ngôn ngữ học Trường Đại học Khoa học, Phong Điền, Thừa
206 10 Đại Huếhọc Khoa học Thiên Huế
học Đại
Trường PGS
Trương Văn Vỹ 16/09/1959 Nam Ngôn ngữ học học Quốc gia Thành phố Đại Lộc, Quảng Nam
208 12 Hồ Chí Minh PGS
Mai Thị Hảo Yến 11/10/1972 Nữ Ngôn ngữ học Nga Sơn, Thanh Hóa
209 13 Trường Đại học Hồng Đức PGS
14
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
Nguyễn Thị Thu Thủy 25/05/1973 Nữ Ngôn ngữ học Trường Đại học Sư phạm Mỹ Hào, Hưng Yên
210 14 Hà
ViệnNội
Ngôn ngữ học, Viện PGS
Nguyễn Hữu Hoành 01/05/1960 Nam Ngôn ngữ học Hàn lâm Khoa học Xã hội Yên Thành, Nghệ An
211 15 Việt Nam PGS
Đinh Thị Minh Hiền 05/08/1958 Nữ Ngôn ngữ học Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
212 16 Nghỉ hưu/Đại học Đà Nẵng PGS
Nguyễn Xuân Hùng 01/01/1976 Nam Cơ học Trường Đại học Công nghệ Triệu Phong, Quảng Trị
213 1 Thành phố Hồ Chí Minh GS
Thành phố Hà Tĩnh, Hà
Nguyễn Thái Chung 25/12/1973 Nam Cơ học
214 2 Học viện Kỹ thuật Quân sự Tĩnh GS
Nguyễn Quang Hoàng 16/08/1975 Nam Cơ học Trường Đại học Bách khoa Bình Lục, Hà Nam
215 3 Hà Nội PGS
Phạm Thị Toan 15/05/1959 Nữ Cơ học Trường Đại học Giao thông Quỳnh Phụ, Thái Bình
216 4 vận tải PGS
Phạm Hoàng Anh 04/10/1975 Nam Cơ học Hoa Lư, Ninh Bình
217 5 Trường
Trường Đại
Đại học
học Xây
Khoadựng
học PGS
Đào Văn Dũng 26/04/1955 Nam Cơ học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Nam Trực, Nam Định
218 6 Hà Nội Đại học Khoa học
Trường GS
Trần Thanh Tuấn 09/09/1980 Nam Cơ học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Kinh Môn, Hải Dương
219 7 Hà Nội Đại học Bách khoa,
Trường PGS
Đại học Quốc gia Thành Thị xã Từ Sơn, Bắc
Vũ Công Hòa 01/04/1972 Nam Cơ học
220 8 phố Hồ Đại
Chí Minh Ninh PGS
Trường học Bách khoa,
Đại học Quốc gia Thành Châu Thành, Tiền
Nguyễn Quốc Ý 01/10/1980 Nam Cơ học
221 9 phố Hồ Chí Minh Giang PGS
Thanh Chương, Nghệ
Nguyễn Nam Hải 08/09/1961 Nam Công nghệ thông tin
222 1 Học viện Kỹ thuật Mật mã An PGS
Trường Đại học Kinh tế
223 2 Lê Đình Tuấn 23/04/1981 Nam Công nghệ thông tin Công nghiệp Long An An Nhơn, Bình Định PGS
224 3 Hồ Văn Canh 19/08/1944 Nam Công nghệ thông tin Nghỉ hưu Hưng Nguyên, Nghệ An PGS
15
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
226 5 Lương Thế Dũng 24/12/1977 Nam Công nghệ thông tin Học viện Kỹ thuật Mật mã Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS
227 6 Trần Nguyên Ngọc 22/05/1979 Nam Công nghệ thông tin Học viện Kỹ thuật Quân sự Can Lộc, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Bách khoa
228 7 Cao Tuấn Dũng 25/06/1977 Nam Công nghệ thông tin Hà Nội Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS
229 8 Huỳnh Công Pháp 30/12/1977 Nam Công nghệ thông tin Đại học Đà Nẵng Quế Sơn, Quảng Nam PGS
Trường Đại học Sư phạm
230 9 Ngô Quốc Việt 06/10/1966 Nam Công nghệ thông tin Thành phố Hồ Chí Minh Phủ Lý, Nam Định PGS
Trường Đại học Công nghệ, Thành phố Bắc Ninh,
231 10 Nguyễn Hoài Sơn 09/08/1976 Nam Công nghệ thông tin Đại học Quốc gia Hà Nội Bắc Ninh PGS
Trường Đại học Công nghệ,
232 11 Phan Xuân Hiếu 01/12/1979 Nam Công nghệ thông tin Đại học Quốc gia Hà Nội Yên Thành, Nghệ An PGS
Trường Đại học Công nghệ,
233 12 Hoàng Xuân Huấn 02/09/1954 Nam Công nghệ thông tin Đại học Quốc gia Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh GS
Trường Đại học Công nghệ,
234 13 Đặng Đức Hạnh 12/02/1980 Nam Công nghệ thông tin Đại học Quốc gia Hà Nội Nghi Xuân, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Công nghệ,
235 14 Bùi Thế Duy 09/05/1978 Nam Công nghệ thông tin Đại học Quốc gia Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh GS
Trường Đại học Công nghệ,
236 15 Lê Thanh Hà 10/05/1980 Nam Công nghệ thông tin Đại học Quốc gia Hà Nội Triệu Sơn, Thanh Hóa PGS
Trường Đại học Bách khoa
237 16 Huỳnh Quyết Thắng 24/05/1967 Nam Công nghệ thông tin Hà Nội Hoài Nhơn, Bình Định GS
Học viện Công nghệ Bưu
238 17 Phạm Văn Cường 02/09/1976 Nam Công nghệ thông tin chính Viễn thông Ân Thi, Hưng Yên PGS
Trường Đại học Sư phạm
239 18 Trần Đăng Hưng 10/06/1979 Nam Công nghệ thông tin Hà Nội Nghi Xuân, Hà Tĩnh PGS
16
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
249 28 Ngô Bá Hùng 08/04/1973 Nam Công nghệ thông tin Trường Đại học Cần Thơ Vũng Liêm, Vĩnh Long PGS
250 29 Trương Quốc Định 04/10/1978 Nam Công nghệ thông tin Trường Đại học Cần Thơ Long Mỹ, Hậu Giang PGS
Châu Thành, Kiên
251 30 Phạm Nguyên Khang 09/07/1977 Nam Công nghệ thông tin Trường
Trường Đại
Đại học
học Cần
QuốcThơ
tế, Giang PGS
Đại học Quốc gia Thành
252 31 Nguyễn Đức Thắng 30/12/1982 Nam Công nghệ thông tin phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Quốc tế, Bình Lục, Hà Nam PGS
Đại học Quốc gia Thành
253 32 Trần Mạnh Hà 12/06/1976 Nam Công nghệ thông tin phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Công nghệ Anh Sơn, Nghệ An PGS
thông tin, Đại học Quốc gia Phú Vang, Thừa Thiên-
254 33 Lê Trung Quân 18/04/1975 Nam Công nghệ thông tin Thành phố Hồ Chí Minh Huế PGS
17
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
261 40 Nguyễn Hòa 13/04/1962 Nam Công nghệ thông tin Trường Đại học Sài Gòn Diễn Châu, Nghệ An PGS
Trường Đại học Bách khoa
262 41 Lê Thị Lan 24/04/1980 Nữ Công nghệ thông tin Hà Nội Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS
Học viện Nông nghiệp Việt
263 42 Nguyễn Thị Thủy 15/10/1973 Nữ Công nghệ thông tin Nam Từ Liêm, Hà Nội PGS
Trường Đại học Khoa học, Phú Vang, Thừa Thiên
264 43 Hoàng Quang 01/01/1962 Nam Công nghệ thông tin Đại học Đại
Trường Huếhọc Khoa học Huế PGS
Tự nhiên, Đại học Quốc gia Quận 5, Thành phố Hồ
265 44 Trần Thái Sơn 12/12/1975 Nam Công nghệ thông tin Thành phố Hồ Chí Minh Chí Minh PGS
Trường Đại học Sư phạm
266 1 Cao Hùng Phi 10/04/1963 Nam Cơ khí - Động lực Kỹ thuật Vĩnh Long Mộ Đức, Quảng Ngãi PGS
Trường Đại học Dầu khí
267 2 Lê Văn Sỹ 15/07/1979 Nam Cơ khí - Động lực Việt Nam Tiền Hải, Thái Bình PGS
Trường Đại học Công
268 3 Phùng Xuân Sơn 09/12/1976 Nam Cơ khí - Động lực nghiệp Hà Nội Hà Trung, Thanh Hóa PGS
269 4 Đinh Văn Chiến 18/05/1952 Nam Cơ khí - Động lực Nghỉ hưu Mỹ Hào, Hưng Yên GS
18
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
275 10 Nguyễn Văn Dũng 05/02/1978 Nam Cơ khí - Động lực Học viện Kỹ thuật Quân sự Nga Sơn, Thanh Hóa PGS
Trường Đại học Bách khoa Thanh Miện, Hải
276 11 Vũ Huy Lân 17/10/1958 Nam Cơ khí - Động lực Hà Nội Dương PGS
277 12 Đào Trọng Thắng 07/05/1956 Nam Cơ khí - Động lực Học viện Kỹ thuật Quân sự Vĩnh Bảo, Hải Phòng GS
Trường Đại học Bách khoa
278 13 Chu Diệu Hương 17/04/1971 Nữ Cơ khí - Động lực Hà Nội Diễn Châu, Nghệ An PGS
Trường Đại học Hàng hải Hương Thủy, Thừa
279 14 Lê Anh Tuấn 11/09/1980 Nam Cơ khí - Động lực Việt Nam Thiên Huế PGS
Trường Đại học Hàng hải
280 15 Trương Văn Đạo 13/10/1965 Nam Cơ khí - Động lực Việt Nam Ý Yên, Nam Định PGS
Trường Đại học Nguyễn
281 16 Nguyễn Tuấn Anh 18/02/1970 Nam Cơ khí - Động lực Tất Thành Đức Phổ, Quảng Ngãi PGS
Trường Đại học Bách khoa
282 17 Trần Quang Vinh 15/05/1975 Nam Cơ khí - Động lực Hà Nội Yên Dũng, Bắc Giang PGS
Trường Đại học Bách khoa
283 18 Trần Thị Thu Hương 06/01/1978 Nữ Cơ khí - Động lực Hà Nội Quế Võ, Bắc Ninh PGS
284 19 Trần Văn Tuấn 18/04/1955 Nam Cơ khí - Động lực Trường Đại học Xây dựng Thanh Trì, Hà Nội GS
19
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
292 27 Ngô Quang Hiếu 30/06/1980 Nam Cơ khí - Động lực Trường Đại học Cần Thơ Thủ Thừa, Long An PGS
Trường Đại học Hàng hải
293 28 Lương Công Nhớ 30/10/1958 Nam Cơ khí - Động lực Việt Nam
Trường Đại học Sư phạm Duy Tiên, Hà Nam GS
Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí
294 29 Văn Hữu Thịnh 16/09/1958 Nam Cơ khí - Động lực Minh
Trường Đại học Sư phạm Phù Cát, Bình Định PGS
Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí
295 30 Trần Ngọc Đảm 06/06/1977 Nam Cơ khí - Động lực Minh
Trường Đại học Bách khoa, Đức Phổ, Quảng Ngãi PGS
Đại học Quốc gia Thành Thanh Miện, Hải
296 1 Bùi Trọng Vinh 08/04/1977 Nam KH Trái đất-Mỏ phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Bách khoa, Dương PGS
Đại học Quốc gia Thành
297 2 Đặng Viết Hùng 28/09/1970 Nam KH Trái đất-Mỏ phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Công Thị xã Sơn Tây, Hà Nội PGS
nghiệp Thành phố Hồ Chí Xuân Trường, Nam
298 3 Lương Văn Việt 02/11/1965 Nam KH Trái đất-Mỏ Minh Định PGS
Trường Đại học Mỏ - Địa
299 4 Nguyễn Quang Khánh 25/02/1978 Nam KH Trái đất-Mỏ chất Quỳnh Phụ, Thái Bình PGS
20
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
21
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
22
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
332 3 Nguyễn Triệu Sơn 23/01/1963 Nam Giáo dục học Trường Đại học Tây Bắc Thanh Thủy, Phú Thọ PGS
Trường Đại học Kinh tế
333 4 Đặng Thị Phương Phi 10/03/1955 Nữ Giáo dục học Công nghiệp Long An Tân Trụ, Long An PGS
Trường Cao đẳng nghề Du
334 5 Nguyễn Thị Thúy Hường 25/08/1965 Nữ Giáo dục học lịch Nha Trang Tiền Hải, Thái Bình PGS
Thị xã Cai Lậy, Tiền
335 6 Trần Văn Đạt 02/04/1978 Nam Giáo dục học Trường Đại học An Giang Giang PGS
342 13 Đỗ Tiến Sỹ 18/11/1973 Nam Giáo dục học Học viện Quản lý giáo dục Mê Linh, Hà Nội PGS
Thành phố Thanh Hóa,
343 14 Nguyễn Mai Hương 30/06/1970 Nữ Giáo dục học Viện Đại học Mở Hà Nội Thanh Hóa PGS
Trường Đại học Sư phạm,
344 15 Trần Việt Cường 06/01/1982 Nam Giáo dục học Đại học Thái Nguyên Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS
23
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
345 16 Lê Đình Sơn 24/02/1955 Nam Giáo dục học Đại học Đà Nẵng Chí Linh, Hải Dương PGS
346 17 Nguyễn Quang Giao 04/06/1974 Nam Giáo dục học Đại học Đà Nẵng Thanh Khê, Đà Nẵng PGS
Trường Đại học Sư phạm,
347 18 Văn Thị Thanh Nhung 01/10/1973 Nữ Giáo dục học Đại học Huế Hải Lăng, Quảng Trị PGS
Trường Đại học Sư phạm
348 19 Nguyễn Kim Thành 14/08/1953 Nam Giáo dục học Hà Nội Kiến Xương,
Thủ Dầu Một,Thái
TỉnhBình PGS
Trường Đại học Sư phạm Sông Bé (nay là tỉnh
349 20 Lê Thái Bảo Thiên Trung 03/10/1978 Nam Giáo dục học Thành phốChính
Học viện Hồ Chí Minhvực Bình Dương)
trị Khu PGS
I, Học viện Chính trị Quốc
350 21 Nguyễn Thị Quế Anh 28/05/1969 Nữ Giáo dục học gia Hồ Chí Minh Yên Mỹ, Hưng Yên PGS
Trường Đại học Sư phạm
351 22 Nguyễn Thị Thu Hằng 27/05/1972 Nữ Giáo dục học Hà Nội Hưng Nguyên, Nghệ An PGS
Trường Đại học Giáo dục,
352 23 Phạm Văn Thuần 22/07/1974 Nam Giáo dục học Đại học Quốc gia Hà Nội Hải Hậu, Nam Định PGS
Trường Đại học Giáo dục,
353 24 Phạm Minh Diệu 27/10/1961 Nam Giáo dục học Đại học Quốc gia Hà Nội Hà Trung, Thanh Hóa PGS
Thành phố Nha Trang,
354 25 Lê Văn Hảo 30/01/1958 Nam Giáo dục học Trường Đại học Nha Trang Khánh Hòa PGS
Trường Đại học Sư phạm,
355 26 Nguyễn Phương Liên 31/01/1975 Nữ Giáo dục học Đại học Thái Nguyên Mỹ Hào, Hưng Yên PGS
Trường Đại học Sư phạm,
356 27 Đỗ Vũ Sơn 04/07/1964 Nam Giáo dục học Đại học Thái Nguyên Chí Linh, Hải Dương PGS
Trường Đại học Sư phạm,
357 28 Nguyễn Danh Nam 05/10/1982 Nam Giáo dục học Đại học Thái Nguyên Phú Bình, Thái Nguyên PGS
Trường Đại học Sư phạm,
358 29 Phạm Hồng Quang 18/02/1964 Nam Giáo dục học Đại học Thái Nguyên Vụ Bản, Nam Định GS
Viện Khoa học Giáo dục
359 30 Trần Thị Thái Hà 20/02/1965 Nữ Giáo dục học Việt Nam Hải Hậu, Nam Định PGS
24
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
364 35 Trương Thị Thúy Hằng 22/09/1959 Nữ Giáo dục học Học viện Quản lý giáo dục Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS
Thanh Chương, Nghệ
365 36 Nguyễn Thị Bích Hiền 09/09/1975 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Vinh An PGS
366 37 Nguyễn Thị Nhị 30/10/1976 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Vinh Yên Thành, Nghệ An PGS
367 38 Nguyễn Chiến Thắng 07/05/1979 Nam Giáo dục học Trường Đại học Vinh Nam Đàn, Nghệ An PGS
Trường Đại học Sư phạm
368 39 Phan Thị Thanh Hội 10/09/1973 Nữ Giáo dục học Hà Nội Yên Thành, Nghệ An PGS
Trường Đại học Sư phạm,
369 40 Trần Xuân Bách 23/10/1963 Nam Giáo dục học Đại học Đà Nẵng Kiến Xương, Thái Bình PGS
Trường Đại học Sư phạm
370 41 Phan Thị Hồng Vinh 17/03/1955 Nữ Giáo dục học Hà Nội Từ Liêm, Hà Nội GS
Trường Đại học Sư phạm, Hương Trà, Thừa Thiên
371 42 Trần Kiêm Minh 03/11/1980 Nam Giáo dục học Đại học Huế Huế PGS
Trường Đại học Mở Thành
372 43 Phạm Vũ Phi Hổ 20/12/1971 Nam Giáo dục học phố Hồ Chí Minh Hưng Yên PGS
Trường Đại học Sư phạm
373 44 Chu Cẩm Thơ 19/11/1981 Nữ Giáo dục học Hà Nội Hoài Đức, Hà Nội PGS
Trường Đại học Sư phạm
374 45 Bùi Thị Lâm 09/11/1975 Nữ Giáo dục học Hà Nội Hà Trung, Thanh Hóa PGS
25
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
376 1 Nguyễn Đăng Quốc Chấn 24/11/1965 Nam Y học Đại học Đà Nẵng Điện Bàn, Quảng Nam PGS
377 2 Phạm Hoàng Hà 21/08/1975 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Hoàng Mai, Hà Nội PGS
378 3 Hoàng Việt Hải 28/09/1974 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Cầu Giấy, Hà Nội PGS
Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-
379 4 Nguyễn Thu Hương 14/10/1976 Nữ Y học Côn trùng Trung ương Hiệp Hòa, Bắc Giang PGS
Viện Pasteur Thành phố Hồ Hóc Môn, Thành phố
380 5 Cao Hữu Nghĩa 16/11/1966 Nam Y học Chí Minh
Trung tâm Y tế dự phòng, Hồ Chí Minh PGS
Sở Y tế Thành phố Hải
381 6 Đỗ Mạnh Cường 29/03/1960 Nam Y học Phòng Lê Chân, Hải Phòng PGS
Vụ Hợp tác Quốc tế, Bộ Y Xuân Trường, Nam
382 7 Trần Thị Giáng Hương 11/05/1968 Nữ Y học tế Định PGS
Trường Đại học Y Dược
383 8 Thái Lan Anh 25/02/1974 Nữ Y học Hải Phòng Đô Lương, Nghệ An PGS
Đại học Y Dược Thành phố
384 9 Phạm Hùng Cường 12/10/1960 Nam Y học Hồ Chí Minh Vụ Bản, Nam Định PGS
Đại học Y Dược Thành phố
385 10 Phạm Văn Khoa 04/05/1971 Nam Y học Hồ Chí Minh Hoài Nhơn, Bình Định PGS
Đại học Y Dược Thành phố
386 11 Lê Minh Khôi 04/02/1973 Nam Y học Hồ Chí Minh Bình Sơn, Quảng Ngãi PGS
387 12 Vũ Văn Giáp 24/10/1977 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Lạng Giang, Bắc Giang PGS
388 13 Nguyễn Đăng Vững 01/05/1963 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thị xã Sơn Tây, Hà Nội PGS
389 14 Phạm Ngọc Minh 29/03/1969 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Tam Nông, Phú Thọ PGS
26
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
390 15 Vũ Đăng Lưu 03/12/1976 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thuận Thành, Bắc Ninh PGS
391 16 Đào Hùng Hạnh 16/03/1966 Nam Y học Bệnh viện Bạch Mai Kim Động, Hưng Yên PGS
Cục Quản lý Y, Dược cổ
392 17 Trần Thị Hồng Phương 09/10/1962 Nữ Y học truyền, Bộ tế
Viện Kinh YY tế tế và Các Thừa Thiên Huế PGS
vấn đề xã hội, Đại học Thái
393 18 Phạm Hồng Hải 03/07/1973 Nữ Y học Nguyên Thanh Liêm, Hà Nam PGS
Khoa Y Dược, Đại học Xuân Trường, Nam
394 19 Đặng Đức Nhu 25/08/1977 Nam Y học Quốc gia Hà
Bệnh viện Nội
Nhi đồng 2, Sở Định PGS
Y tế Thành phố Hồ Chí Huyện Chợ Lách, Bến
395 20 Trương Quang Định 27/10/1966 Nam Y học Minh Tre PGS
Huyện Cầu Ngang, Trà
396 21 Phạm Thị Ngọc Thảo 06/10/1967 Nữ Y học Bệnh viện Chợ Rẫy Vinh PGS
Trường Đại học Y khoa
397 22 Cao Thúc Sinh 11/12/1963 Nam Y học Vinh Diễn Châu, Nghệ An PGS
398 23 Hoàng Đức Hạnh 29/03/1961 Nam Y học Sở Y tế Hà Nội Ba Vì, Hà Nội PGS
Phong Điền, Thừa
399 24 Nguyễn Văn Bằng 10/07/1958 Nam Y học Bệnh viện Trung ương
Bệnh viện Nhân dân GiaHuế Thiên Huế PGS
Định, Sở Y tế Thành phố
400 25 Trần Việt Hồng 01/11/1959 Nam Y học Hồ Chí Minh Ứng Hòa, Hà Nội PGS
Trường Đại học Y Dược, Hương Trà, Thừa Thiên
401 26 Phan Thị Minh Phương 01/01/1966 Nữ Y học Đại học Huế Huế PGS
Trường Đại học Y Dược,
402 27 Lê Nghi Thành Nhân 04/06/1968 Nam Y học Đại
Bệnhhọc Huế
viện Nhân dân Gia Triệu Phong, Quảng Trị PGS
Định, Sở Y tế Thành phố
403 28 Tạ Thị Tuyết Mai 25/02/1965 Nữ Y học Hồ Chí Minh Phủ Lý, Hà Nam PGS
404 29 Mai Duy Tôn 02/08/1976 Nam Y học Bệnh viện Bạch Mai Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS
27
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
416 41 Lê Thị Hoàn 02/06/1967 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội Cẩm Khê, Phú Thọ PGS
417 42 Nguyễn Văn Hùng 02/09/1968 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thanh Thủy, Phú Thọ PGS
418 43 Nguyễn Văn Huy 03/03/1972 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Lục Nam, Bắc Giang PGS
419 44 Hà Trần Hưng 19/07/1974 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Tam Nông, Phú Thọ PGS
28
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
429 54 Lê Hữu Doanh 10/05/1975 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Diễn Châu, Nghệ An PGS
Trường Đại học Y Dược, Trùng Khánh, Cao
430 55 Lưu Thị Bình 16/11/1976 Nữ Y học Đại học Thái Nguyên Bằng PGS
Thanh Chương, Nghệ
431 56 Hoàng Thị Lâm 01/04/1973 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội An PGS
432 57 Lê Minh Giang 25/03/1970 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thành phố Hà Nội PGS
433 58 Nguyễn Ngọc Quang 20/06/1976 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Hai Bà Trưng, Hà Nội PGS
Đại học Y Dược Thành phố
434 59 Trần Minh Hoàng 19/03/1979 Nam Y học Hồ Chí Minh Bến Lức, Long An PGS
29
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
435 60 Trần Xuân Bách 05/10/1984 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thường Tín, Hà Nội PGS
Đại học Y Dược Thành phố
436 61 Lê Tiến Dũng 03/05/1962 Nam Y học Hồ Chí Minh Phù Mỹ, Bình Định PGS
Trường Đại học Y Dược,
437 62 Lê Văn An 18/03/1958 Nam Y học Đại học Huế Triệu Phong, Quảng Trị PGS
Đại học Y Dược Thành phố Tháp Chàm-Thành phố
438 63 Bùi Hồng Thiên Khanh 26/04/1969 Nam Y học Hồ Chí Minh Phan Rang, Ninh Thuận PGS
Đại học Y Dược Thành phố Thành phố Cao Lãnh,
439 64 Bùi Chí Viết 07/03/1956 Nam Y học Hồ Chí Minh Đông Tháp PGS
Đại học Y Dược Thành phố Quảng Điền, Thừa
440 65 Ngô Quốc Đạt 27/08/1977 Nam Y học Hồ Chí Minh Thiên Huế PGS
Trường Đại học Tây Thị xã Hương Thủy,
441 66 Phan Văn Trọng 16/03/1960 Nam Y học Nguyên Thừa Thiên Huế PGS
Trường Đại học Y tế công Thành phố Nam Định,
442 67 Bùi Thị Thu Hà 17/11/1967 Nữ Y học cộng Nam Định PGS
Trường Đại học Y tế công
443 68 Nguyễn Thúy Quỳnh 29/01/1970 Nữ Y học cộng Hải Hậu, Nam Định PGS
Thị xã Phú Thọ, Phú
444 69 Nguyễn Văn Hưng 14/08/1962 Nam Y học Bệnh viện Phổi Trung ương Thọ PGS
Trường Đại học Y Dược, Thành phố Huế, Thừa
445 70 Tôn Nữ Vân Anh 19/11/1977 Nữ Y học Đại học Huế Thiên Huế PGS
Trường Đại học Y Dược,
446 71 Đàm Thị Tuyết 20/10/1964 Nữ Y học Đại học Thái Nguyên Thạch An, Cao Bằng PGS
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung
447 72 Dương Thị Hồng 13/01/1972 Nữ Y học ương Hoàng Mai, Hà Nội PGS
448 73 Lê Văn Hợi 04/08/1971 Nam Y học Bệnh viện Phổi Trung ương Hiệp Hòa, Bắc Giang PGS
Phú Lộc, Thừa Thiên
449 74 Nguyễn Tá Đông 26/02/1968 Nam Y học Bệnh viện Trung ương Huế Huế PGS
30
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
456 81 Bùi Tuấn Anh 18/12/1968 Nam Y học Học viện Quân y Gia Viễn, Ninh Bình PGS
457 82 Nghiêm Thị Minh Châu 22/11/1966 Nữ Y học Học viện Quân y Ứng Hòa, Hà Nội PGS
458 83 Đặng Việt Dũng 07/05/1960 Nam Y học Học viện Quân y Bình Lục, Hà Nam PGS
459 84 Lê Đức Mẫn 18/10/1965 Nam Y học Học viện Quân y Lương Tài, Bắc Ninh PGS
460 85 Nguyễn Thị Phi Nga 13/12/1968 Nữ Y học Học viện Quân y Ba Vì, Hà Nội PGS
461 86 Nguyễn Thị Bình 13/09/1969 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thạch Hà, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Y Dược,
462 87 Nguyễn Trọng Hiếu 31/05/1972 Nam Y học Đại học Thái Nguyên Hoa Lư, Ninh Bình PGS
463 88 Vũ Hữu Vĩnh 15/08/1962 Nam Y học Bệnh viện Chợ Rẫy Lê Chân, Hải Phòng PGS
Cục Phòng, chống
464 89 Nguyễn Hoàng Long 05/04/1963 Nam Y học HIV/AIDS, Bộ Y tế Yên Thế, Bắc Giang PGS
31
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
471 96 Ngô Thanh Tùng 27/02/1962 Nam Y học Bệnh viện K Trung ương Hoàn Kiếm, Hà Nội PGS
Viện Lịch sử Quân sự Việt
472 1 Đỗ Ngọc Tuyên 01/05/1960 Nam Khoa học Quân sự Nam, Bộ Quốc phòng Gia Lộc, Hải Dương PGS
Viện Lịch sử Quân sự Việt
473 2 Nguyễn Công Thục 14/09/1958 Nam Khoa học Quân sự Nam, Bộ Quốc phòng Thái Thụy, Thái Bình PGS
Viện Lịch sử Quân sự Việt
474 3 Nguyễn Văn Bạo 08/02/1965 Nam Khoa học Quân sự Nam, Bộ Quốc phòng Quế Võ, Bắc Ninh PGS
Học viện Chính trị, Bộ
475 4 Phan Văn Tỵ 20/05/1965 Nam Khoa học Quân sự Quốc phòng Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS
Học viện Chính trị, Bộ
476 5 Nguyễn Thanh Tuyên 25/04/1961 Nam Khoa học Quân sự Quốc phòng Quỳnh Phụ, Thái Bình PGS
Học viện Chính trị, Bộ
477 6 Nguyễn Văn Hữu 05/05/1957 Nam Khoa học Quân sự Quốc phòng Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS
Học viện Chính trị, Bộ
478 7 Nguyễn Bá Hùng 25/02/1969 Nam Khoa học Quân sự Quốc phòng Thanh Hà, Hải Dương PGS
Tổng cục II, Bộ Quốc
479 8 Phạm Ngọc Hùng 03/09/1959 Nam Khoa học Quân sự phòng Hải Lăng, Quảng Trị GS
32
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
486 15 Nguyễn Trần Đình Tá 20/09/1964 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hậu cần Thường Tín, Hà Nội PGS
487 16 Phạm Đức Dũng 23/12/1962 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hậu cần An Lão, Hải Phòng GS
488 17 Hoàng Văn Minh 05/12/1961 Nam Khoa học Quân sự Học viện Lục quân Anh Sơn, Nghệ An PGS
Trường Đại học Nguyễn
489 18 Lê Trọng Hòa 10/08/1964 Nam Khoa học Quân sự Huệ Hương Khê, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Nguyễn Quảng Xương, Thanh
490 19 Đồng Ngọc Châu 06/04/1971 Nam Khoa học Quân sự Huệ Hóa PGS
Trường Đại học Nguyễn
491 20 Trương Vũ Lực 31/08/1966 Nam Khoa học Quân sự Huệ Kỳ Anh, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Nguyễn
492 21 Nguyễn Đình Cầu 20/03/1966 Nam Khoa học Quân sự Huệ Gia Bình, Bắc Ninh PGS
Viện Chiến lược Quốc
493 22 Hoàng Kỳ Lân 25/09/1960 Nam Khoa học Quân sự phòng, Bộ Quốc phòng Đức Thọ, Hà Tĩnh GS
Viện Chiến lược Quốc
494 23 Nguyễn Hồng Quân 24/01/1957 Nam Khoa học Quân sự phòng, Bộ Quốc phòng Tiên Du, Bắc Ninh GS
33
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
495 24 Phan Văn Vân 18/02/1961 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hải quân Ninh Giang, Hải Dương PGS
496 25 Trần Đại Nghĩa 01/12/1959 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hải quân Thạch Hà, Hà Tĩnh PGS
497 26 Vũ Ngọc Bảo 02/10/1960 Nam Khoa học Quân sự Học viện Kỹ thuật Quân sự Đông Hưng, Thái Bình PGS
498 27 Đỗ Văn Thứ 13/02/1956 Nam Khoa học Quân sự Học viện Kỹ thuật Quân sự Triệu Sơn, Thanh Hóa PGS
499 28 Nghiêm Viết Hải 29/10/1961 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân I Ứng Hòa, Hà Nội PGS
500 29 Nguyễn Quốc Đoàn 29/05/1965 Nam Khoa học Quân sự Học viện Quốc phòng Sông Lô, Vĩnh Phúc PGS
Thanh Miện, Hải
501 30 Vũ Văn Tài 20/02/1961 Nam Khoa học Quân sự Học viện Quốc phòng Dương PGS
Thành phố Nam Định,
502 31 Ngô Trọng Cường 19/02/1967 Nam Khoa học Quân sự Học viện Quốc phòng Nam Định PGS
503 32 Hoàng Xuân Nhiên 26/09/1960 Nam Khoa học Quân sự Học viện Quốc phòng Đông Anh, Hà Nội PGS
Thành phố Nam Định,
504 33 Nguyễn Văn Sơn 23/03/1960 Nam Khoa học Quân sự Học viện Quốc phòng Nam Định PGS
505 34 Trần Việt Khoa 10/05/1965 Nam Khoa học Quân sự Học viện Quốc phòng Yên Lạc, Vĩnh Phúc PGS
506 35 Đoàn Quyết Thắng 26/06/1969 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hậu cần Ninh Giang, Hải Dương PGS
507 36 Bùi Đăng Tuấn 04/04/1971 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hậu cần An Lão, Hải Phòng PGS
Học viện Nông nghiệp Việt
508 1 Nguyễn Xuân Trạch 29/09/1958 Nam CN-TY-TS Nam Đức Thọ, Hà Tĩnh GS
Học viện Nông nghiệp Việt
509 2 Phạm Hồng Ngân 18/12/1958 Nam CN-TY-TS Nam Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS
34
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
Viện Nghiên cứu Nuôi
A B C D E F
trồng Thủy sản III, Bộ
G H I
522 15 Đặng Thúy Bình 22/02/1969 Nữ CN-TY-TS Trường Đại học Nha Trang Phù Mỹ, Bình Định PGS
Hàm Thuận Bắc, Bình
523 16 Phạm Quốc Hùng 20/06/1974 Nam CN-TY-TS Trường Đại học Nha Trang Thuận PGS
524 17 Nguyễn Thị Kim Khang 20/08/1973 Nữ CN-TY-TS Trường Đại học Cần Thơ Phong Điền, Cần Thơ PGS
35
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
526 19 Võ Nam Sơn 29/03/1973 Nam CN-TY-TS Trường Đại học Cần Thơ Thới Bình, Cà Mau PGS
Trường Đại học Nông lâm,
527 20 Hồ Trung Thông 13/08/1970 Nam CN-TY-TS Đại học Huế Quỳnh Lưu, Nghệ An GS
36
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
37
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
38
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
39
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I
40
Điện thoại
0904464998
0979548882
0983030011
0913530185
0978565889
0936887855
0989979888
0936134078
0912840678
0965586298
0949824548
0903631762
0913564691
0903446067
41
Điện thoại
0913348701
0945096555
0913900663
0989051723
0975795879
01658068488
0986680301
0985578929
0975474828
0948856188
0904114422
0904329912
0903418713
01697449815
0985999002
42
Điện thoại
0982080971
0902280833
0986128481
0903432245
0979668926
0904148306
0913589758
0982286428
0903459480
0903217248
0915897699
0974451806
0983067601
01685742189
0987890066
43
Điện thoại
0983887496
0965678999
0986862882
0903787989
0903365498
0983624924
0987090975
0934275005
0962665839
0988649240
0906738806
0903284728
0979379099
0904145453
0988585568
44
Điện thoại
0913711223
0918144422
0982181195
0918415315
0917500965
0903203767
0904588486
0983260781
01222999537
0903870153
0913379450
0945560108
0904565918
01668369837
0914086823
45
Điện thoại
0917745786
0988017118
0918644284
0988323260
0975309160
0905184318
0903384003
0948071329
0913049689
0908676564
0903057723
01249665417
0943400402
01667451365
46
Điện thoại
0986236174
0904681381
0914046152
0905188257
0906567839
0903880245
0985778692
0983572848
0903066075
0905442774
0903015028
0986061002
0904119229
0983601152
0913209464
47
Điện thoại
0901357290
0912906148
0906866634
0913345182
0963666616
0983670339
0912117098
0982282686
0905714181
0903595139
0936807955
0904539167
0904185867
0912141580
0983746637
48
Điện thoại
0976051727
0905127555
0976000621
0915208010
0914693266
0977120602
0934668283
0988006679
0913213728
0912380373
0978945469
0917506235
0913083777
0912468576
0938611973
49
Điện thoại
0979821799
0988523469
0972592167
0912613087
0915322263
0913209179
0936401456
0913846450
0913603994
0913512282
0912553094
0904696062
0915054968
0974006437
0988065688
50
Điện thoại
0912883021
0912646568
0914240557
0974920677
0983396787
0972723302
0905417063
0912615860
0989332443
0986002780
0945851999
0982026968
0975791205
0912333547
0978796682
51
Điện thoại
0903426509
0945586999
0904333436
0983517073
0913302673
0913523007
0904764784
0909341994
0988070864
0904397947
0984900651
0904368668
0936444150
0936043186
0903404587
52
Điện thoại
0983877897
0919330739
0903250588
0987546263
01695282456
0972872418
0908448976
0904308406
0904121970
0983309701
0913302111
0948569559
0912403007
0908659698
0907733259
53
Điện thoại
0938130372
01265488713
0912559633
0944970046
0937975888
0912092672
0982837888
0903407183
0912440608
0913306484
0918025951
0903587915
0912642241
0913118193
0984417120
54
Điện thoại
0936005573
0912378749
0982442797
0906682393
01683028686
0916751355
0912580957
0982197510
0942432789
0965328080
0918644872
01666403601
0903418515
0913625307
0983035862
55
Điện thoại
0918227228
0915176076
0948435163
0983359425
0905114500
0903725868
0906369388
0948855916
0912848740
0946686408
0904222844
0983692592
0913536752
0944643166
0904687282
56
Điện thoại
0914019520
0935551249
0978293789
0915121519
01234912348
0985158998
01682788468
0978779918
0983031014
0914849577
0919978894
0919434900
0914051665
0903870786
01222501188
57
Điện thoại
0905444669
0903915070
0913655977
0907808989
0985290681
0912468119
0918108944
0904412844
0936151628
0903591078
0979839639
0913612652
0938198881
0912548656
0913214028
58
Điện thoại
0912174769
0967051166
0944891969
0912260610
0916251067
0912484775
0904508268
0904227407
01698134359
0965142940
0983138397
0989619024
0912153295
0912176836
0912277165
59
Điện thoại
0988783978
0903424965
0916661006
0938083479
0933327078
0907747138
01689608039
0949103295
0903411365
0918025201
0947760123
0913634448
0903017634
0907188658
0912189981
60
Điện thoại
0912451995
0978224246
01258080886
0989583095
0988031768
0975586737
0975685159
0912830858
0983962096
09123715575
0903820139
0912201025
0906834630
0908275996
0903039182
61
Điện thoại
0913664643
0903381813
0985260896
0936234533
0986652185
0984338614
01683854687
0982232685
0903940473
0913023097
0963990202
0914557736
0986811971
0913211715
0912319706
62
Điện thoại
0912022410
0908852227
0912229933
0918774355
0914253339
0913678974
0913892258
0913015412
0983833463
0903466105
0912874088
0912863444
0912491759
0912170765
0978626727
63
Điện thoại
0903575202
0905135406
098857802
0904116270
0909657826
0982821648
0935983268
0912370012
0915017760
0905102855
0913550622
0913371278
0979446224
0913357361
0977554880
64
Điện thoại
0912817224
0909502919
01293768868
0912560878
0946641600
0982948949
0983564456
0989737277
0975226266
0913419226
0912145060
01686600240
0909850699
0983380718
0983899823
65
Điện thoại
0913516499
0903052555
0904250853
0913045532
0978905894
0908518779
0912518372
0983319965
0983289768
0905922299
01222000300
0919731386
0989335356
0947484988
01219691969
66
Điện thoại
0944716768
0983111888
0945989989
0973660101
0912186919
0938500728
0903628016
0913312695
0913395897
0905132195
0913904736
0905235968
0914042421
0909726721
0983668829
67
Điện thoại
0913534131
0904042424
0913263758
0985259999
0903450309
0905102232
0903727069
0913571552
0903211254
0913323435
0989379996
0912017525
0945228548
0917363919
0913028360
68
Điện thoại
0913363631
0903840514
0902681954
0903712998
0913982298
0904126943
0912382159
0904470844
0985019101
0913075356
0986717076
0932888676
0913281842
0913530888
0938380180
69
Điện thoại
0982228662
0962265264
0914463194
0902863111
0913910285
0903619468
0914122917
0913363603
0913008010
0983060995
0982066063
0912967387
0936255696
0912066616
0989682468
70
Điện thoại
0913581737
0903728632
0912985490
0908500090
0932728115
0938008418
0963089292
0983615593
0903219787
0912147427
0904300844
0904339033
0912580131
0907353999
0913503255
71
Điện thoại
0913563250
0983179290
0934350999
0903786684
0912518803
0903652533
0983554625
0912344518
0915252346
0969142268
0983847027
0982712025
0983801945
0988614827
0983110888
72
Điện thoại
0988766668
0978291328
0914636369
0982078282
0904279641
0979893999
0988924052
0988091655
0982975971
0985993650
0989998403
0983995247
0989108357
0987840777
0982368333
73
Điện thoại
0905177765
0902658356
0983590805
0984782652
0983330868
0975726495
0986570575
0984653842
0977179277
0977768399
0989151965
0985101761
0983727713
0904148104
0912288450
74
Điện thoại
0912519944
0913034621
0987432772
0912394729
0916245995
0977008369
0913377255
0902953839
0918104161
0905104176
0907193386
0909159788
0904135750
01653757898
0939205355
75
Điện thoại
0989019578
0939705505
0914285308
76
Điện thoại
77
Điện thoại
78
Điện thoại
79
Điện thoại
80
Giới
Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành chuyên môn
tính
B C D E
2016
2016
2016 1 1
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
1 Từ Sỹ Sùa 63 1953 24/12/1953 Nam Giao thông vận tải
3 Trần Đức Nhiệm 64 1952 07/12/1952 Nam Giao thông vận tải
4 Nguyễn Duy Đồng 56 1960 25/05/1960 Nam Giao thông vận tải
5 Đào Minh Quân 40 1976 18/12/1976 Nam Giao thông vận tải
7 Nguyễn Duy Tiến 42 1974 07/12/1974 Nam Giao thông vận tải
8 Đào Duy Lâm 37 1979 03/10/1979 Nam Giao thông vận tải
9 Nguyễn Công Vịnh 44 1972 09/10/1972 Nam Giao thông vận tải
10 Nguyễn Thanh Chương 46 1970 17/10/1970 Nam Giao thông vận tải
11 Bùi Tiến Thành 40 1976 25/10/1976 Nam Giao thông vận tải
12 Trần Nguyễn Hoàng Hùng 46 1970 15/02/1970 Nam Giao thông vận tải
13 Nguyễn Thành Đạt 49 1967 08/12/1967 Nam Giao thông vận tải
14 Nguyễn Xuân Phương 49 1967 09/04/1967 Nam Giao thông vận tải
15 Đặng Xuân Kiên 38 1978 27/10/1978 Nam Giao thông vận tải
18 Phạm Hoàng Kiên 44 1972 15/09/1972 Nam Giao thông vận tải
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
1 Nguyễn Hữu Công 52 1964 05/05/1964 Nam Điện
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
15/10/1952,
10 Đặng Huỳnh Mai 2016 1956, 1951 Nữ Giáo dục học
19 Lê Thái Bảo Thiên Trung 38 1978 03/10/1978 Nam Giáo dục học
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
1 Huỳnh Trọng Khải 57 1959 20/10/1959 Nam Thể dục Thể thao
3 Trần Hồng Quang 57 1959 15/11/1959 Nam Thể dục Thể thao
5 Đàm Tuấn Khôi 59 1957 02/11/1957 Nam Thể dục Thể thao
Thư viện-Thông
6 Nguyễn Hồng Sinh 48 1968 16/01/1968 Nữ tin
11 Châu Vĩnh Huy 45 1971 26/11/1971 Nam Thể dục Thể thao
12 Đinh Quang Ngọc 36 1980 28/12/1980 Nam Thể dục Thể thao
13 Lương Thị Ánh Ngọc 52 1964 13/06/1964 Nữ Thể dục Thể thao
17 Nguyễn Văn Phúc 40 1976 12/03/1976 Nam Thể dục Thể thao
21 Đặng Thị Hồng Nhung 44 1972 14/10/1972 Nữ Thể dục Thể thao
22 Phạm Đông Đức 49 1967 02/07/1967 Nam Thể dục Thể thao
Mỹ thuật Công
29 Nguyễn Lan Hương 51 1965 30/05/1965 Nữ nghiệp
31 Nguyễn Đức Nhâm 60 1956 14/12/1956 Nam Thể dục Thể thao
32 Nguyễn Thanh Đề 40 1976 10/02/1976 Nam TDTT
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
2016
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội PGS 0983030011
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thanh Miện, Hải Dương PGS 0904508268
Trường Đại học Giao thông vận tải Quảng Ninh, Quảng Bình GS 0903631762
Trường Đại học Giao thông vận tải Văn Lâm, Hưng Yên GS 0913564691
Trường Đại học Giao thông vận tải Ý Yên, Nam Định GS 0903446067
Học viện Kỹ thuật Quân sự Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh PGS 0978565889
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Vĩnh Bảo, Hải Phòng PGS 0936887855
Trường Đại học Giao thông vận tải Thanh Hà, Hải Dương PGS 0936134078
Trường Đại học Giao thông vận tải Thường Tín, Hà Nội PGS 0912840678
Trường Đại học Giao thông vận tải Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS 0965586298
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Phù Cừ, Hưng Yên PGS 0949824548
Trường Đại học Giao thông vận tải Mỹ Hào, Hưng Yên PGS 0913348701
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Minh PGS 0913900663
Trường Đại học Giao thông vận tải Quỳnh Phụ, Thái Bình PGS 0986680301
Trường Đại học Giao thông vận tải Tiên Lữ, Hưng Yên PGS 0985578929
Trường Đại học Giao thông vận tải Trấn Yên, Yên Bái PGS 0975474828
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh GS 0903787989
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Làng Bưởi, Hà Nội
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh GS 0903365498
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Vĩnh Bảo, Hải Phòng GS 0902280833
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thuận Thành, Bắc Ninh PGS 0904329912
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Nam Đàn, Nghệ An PGS 0903418713
Học viện Kỹ thuật Quân sự Tiền Hải, Thái Bình PGS 01697449815
Học viện Kỹ thuật Quân sự Cẩm Khê, Phú Thọ PGS 0985999002
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Vụ Bản, Nam Định PGS 0903432245
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Lương Tài, Bắc Ninh PGS 0979668926
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Ý Yên, Nam Định PGS 0904148306
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thọ Xuân, Thanh Hóa PGS 0903459480
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Đông Sơn, Thanh Hóa PGS 0903217248
Thái Thụy, Thái Bình
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội PGS 0915897699
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Tân Uyên, Bình Dương
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0983624924
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Mỹ Hào, Hưng Yên PGS 0934275005
Trường Đại học Giao thông vận tải Phúc Thọ, Hà Nội PGS 0979379099
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Xã Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng
Thành phố Hồ Chí Minh Ngãi PGS 0906738806
Trường Đại học Nha Trang Tứ Kỳ, Hải Dương PGS 01668369837
Trường Đại học Cần Thơ Phụng Hiệp, Hậu Giang PGS 0918644284
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0975309160
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hải Hậu, Nam Định PGS 0948071329
Trường Đại học Vinh Quảng Xương, Thanh Hóa PGS 0917745786
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học Khoái Châu, Hưng Yên
và Công nghệ Việt Nam GS 0913345182
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí
Minh Thành phố Vinh, Nghệ An GS 0903015028
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0903057723
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Phú Vang, Thừa Thiên-Huế
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh PGS 01249665417
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Bình Sơn, Quảng Ngãi
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0943400402
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Quảng Trạch, Quảng Bình
Huế PGS 0914046152
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
Huế PGS 0906567839
Trường Đại học Công nghiệp Thành Đức Phổ, Quảng Ngãi
phố Hồ Chí Minh PGS 0903880245
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Ý Yên, Nam Định PGS 0905442774
Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự Song Khê, Bắc Giang, Bắc Giang PGS 0983601152
Trường Đại học Khoa học, Đại học Phú Bình, Thái Nguyên
Thái Nguyên PGS 0963666616
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên
và Công nghệ Việt Nam PGS 0936807955
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Kim Bôi, Hòa Bình
Thái Nguyên PGS 0914693266
Mỹ Đức, Hà Nội
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội PGS 0977120602
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Lâm Thao, Phú Thọ
Đại học Quốc gia Hà Nội PGS 0912468576
Viện Công nghệ Xạ hiếm, Viện Năng Xuân Trường, Nam Định
lượng Nguyên tử Việt Nam PGS 0988523469
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thái Thụy, Thái Bình PGS 0972592167
Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0913846450
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Ngọc Hà, Hà Nội PGS 0913512282
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thành phố Yên Bái, Yên Bái PGS 0912553094
Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự,
Bộ Quốc phòng Hoàn Kiếm, Hà Nội PGS 0983962096
Viện Khoa học Vật liệu ứng dụng,
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ
Việt Nam Thăng Bình, Quảng Nam PGS 0901357290
Trường Đại học Quy Nhơn Hoài Nhơn, Bình Định PGS 0914240557
Trường Đại học Vinh Đông Sơn, Thanh Hóa PGS 0974920677
Trường Đại học Hồng Đức Nga Sơn, Thanh Hóa PGS 0989332443
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội Yên Thành, Nghệ An GS 0903426509
Trường Đại học Luật Hà Nội Thanh Liêm, Hà Nam GS 0903404587
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Thành phố Thái Bình, Thái Bình PGS 0986002780
Trường Đại học Thương mại Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS 0975791205
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội Từ Sơn, Bắc Ninh PGS 0978796682
Học viện Hành chính Quốc gia Ba Vì, Hà Nội PGS 0904333436
Trường Đại học Luật Hà Nội Nam Ninh, Nam Định PGS 0983517073
Trường Đại học Luật Hà Nội Ninh Giang, Hải Dương PGS 0913523007
Trường Đại học Luật Hà Nội Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa PGS 0909341994
Trường Đại học Luật Hà Nội Ứng Hòa, Hà Nội PGS 0988070864
Trường Đại học Luật Hà Nội Thanh Xuân, Hà Nội PGS 0984900651
Trường Đại học Luật Hà Nội Thanh Xuân, Hà Nội PGS 0936444150
Trường Đại học Sài Gòn Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS 0919330739
Trường Đại học Luật Hà Nội Mỹ Hào, Hưng Yên PGS 0903250588
Trường Đại học Dược Hà Nội Bố Trạch, Quảng Bình PGS 0904121970
Trường Đại học Dược Hà Nội Nho Quan, Ninh Bình PGS 0983309701
Trường Đại học Dược Hà Nội Cẩm Khê, Phú Thọ PGS 0913302111
Trường Đại học Dược Hà Nội Yên Khánh, Ninh Bình PGS 0948569559
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ Tam Bình, Vĩnh Long PGS 0908659698
Trường Đại học Hà Nội Nam Sách, Hải Dương PGS 0937975888
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Kim Động, Hưng Yên
Quốc gia Hà Nội PGS 0912440608
Trường Đại học Khoa học, Đại học Phong Điền, Thừa Thiên Huế
Huế PGS 0903587915
Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Yên Thành, Nghệ An
Khoa học Xã hội Việt Nam PGS 0912378749
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Nam Trực, Nam Định
Đại học Quốc gia Hà Nội GS 0942432789
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Triệu Phong, Quảng Trị
Hồ Chí Minh GS 0906682393
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0918644872
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Châu Thành, Tiền Giang
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh PGS 01666403601
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Hoài Nhơn, Bình Định GS 0913536752
Trường Đại học Thủ Dầu Một Đức Hòa, Long An PGS 0918227228
Học viện Kỹ thuật Mật mã Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0915176076
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS 0983359425
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Nghi Xuân, Hà Tĩnh PGS 0904687282
Đại học Huế Phong Điền, Thừa Thiên Huế PGS 0914019520
Khoa Du lịch, Đại học Huế Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế PGS 0935551249
Trường Đại học Mỏ - Địa chất Hương Khê, Hà Tĩnh PGS 01682788468
Trường Đại học Mỏ - Địa chất Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa PGS 0978779918
Trường Đại học Cần Thơ Vũng Liêm, Vĩnh Long PGS 0914849577
Trường Đại học Cần Thơ Long Mỹ, Hậu Giang PGS 0919978894
Trường Đại học Cần Thơ Châu Thành, Kiên Giang PGS 0919434900
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Đông Hưng, Thái Bình PGS 0985290681
Trường Đại học Sài Gòn Diễn Châu, Nghệ An PGS 0918108944
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0904412844
Học viện Nông nghiệp Việt Nam Từ Liêm, Hà Nội PGS 0936151628
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Yên Phong, Bắc Ninh GS 0903424965
Trường Đại học Dầu khí Việt Nam Tiền Hải, Thái Bình PGS 0938198881
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Hà Trung, Thanh Hóa PGS 0912548656
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thanh Oai, Hà Nội PGS 0912174769
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Đông Hưng, Thái Bình PGS 0967051166
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thanh Trì, Hà Nội PGS 0944891969
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Hương Khê, Hà Tĩnh PGS 0912260610
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGS 0916251067
Học viện Kỹ thuật Quân sự Nga Sơn, Thanh Hóa PGS 0912484775
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Diễn Châu, Nghệ An PGS 01698134359
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Hương Thủy, Thừa Thiên Huế PGS 0965142940
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Ý Yên, Nam Định PGS 0983138397
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Yên Dũng, Bắc Giang PGS 0912153295
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Quế Võ, Bắc Ninh PGS 0912176836
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Yên Thành, Nghệ An PGS 0988783978
Trường Đại học Mỏ - Địa chất Quỳnh Phụ, Thái Bình PGS 0912189981
Trường Đại học Mỏ - Địa chất Tân Yên, Bắc Giang PGS 0912451995
Trường Đại học Mỏ - Địa chất Hưng Nguyên, Nghệ An PGS 0978224246
Trường Đại học Mỏ - Địa chất Kim Sơn, Ninh Bình PGS 01258080886
Trường Đại học Mỏ - Địa chất Ý Yên, Nam Định PGS 0988031768
Trường Đại học Mỏ - Địa chất Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh PGS 0975586737
Trường Đại học Mỏ - Địa chất Lương Tài, Bắc Ninh PGS 0975685159
Trường Đại học Văn Lang Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa PGS 0913664643
Học viện Kỹ thuật Quân sự Thọ Xuân, Thanh Hóa PGS 0986652185
Trường Đại học Mỏ - Địa chất Lập Thạch, Vĩnh Phúc PGS 0963990202
Trường Đại học Mỏ - Địa chất Kim Thành, Hải Dương PGS 0914557736
Trường Đại học Mỏ - Địa chất Ý Yên, Nam Định PGS 0986811971
Trường Đại học Tây Bắc Thanh Thủy, Phú Thọ PGS 0912229933
Trường Đại học An Giang Thị xã Cai Lậy, Tiền Giang PGS 0913678974
Ban Quản lý Chương trình Đảm bảo
chất lượng giáo dục trường học, Bộ
Giáo dục và Đào tạo Thanh Xuân, Hà Nội PGS 0913015412
Trường Đại học Thủ Dầu Một Quảng Xương, Thanh Hóa PGS 0983833463
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Gia Lâm, Hà Nội PGS 0912874088
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Tân Yên, Bắc Giang PGS 0912863444
Viện Đại học Mở Hà Nội Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa PGS 0912170765
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Sông Bé (nay
Hồ Chí Minh là tỉnh Bình Dương) PGS 0909657826
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hưng Nguyên, Nghệ An PGS 0935983268
Trường Đại học Nha Trang Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa PGS 0905102855
Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam Hải Hậu, Nam Định PGS 0977554880
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Nam Từ Liêm, Hà Nội PGS 0912817224
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Yên Thành, Nghệ An PGS 0975226266
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà
Nẵng Kiến Xương, Thái Bình PGS 0913419226
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hoài Đức, Hà Nội PGS 0983380718
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hà Trung, Thanh Hóa PGS 0983899823
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Kiến Xương, Thái Bình PGS 0913516499
Tổng cục II, Bộ Quốc phòng Hải Lăng, Quảng Trị GS 0983110888
Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0983847027
Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Quỳnh Phụ, Thái Bình PGS 0982712025
Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS 0983801945
Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Thanh Hà, Hải Dương PGS 0988614827
Trường Đại học Nguyễn Huệ Nông Cống, Thanh Hóa PGS 0979893999
Trường Đại học Nguyễn Huệ Hương Khê, Hà Tĩnh PGS 0985993650
Trường Đại học Nguyễn Huệ Quảng Xương, Thanh Hóa PGS 0989998403
Trường Đại học Nguyễn Huệ Gia Bình, Bắc Ninh PGS 0989108357
Học viện Hải quân Ninh Giang, Hải Dương PGS 0905177765
Học viện Kỹ thuật Quân sự Đông Hưng, Thái Bình PGS 0983590805
Học viện Kỹ thuật Quân sự Triệu Sơn, Thanh Hóa PGS 0984782652
Học viện Quốc phòng Sông Lô, Vĩnh Phúc PGS 0975726495
Học viện Quốc phòng Thanh Miện, Hải Dương PGS 0986570575
Học viện Quốc phòng Thành phố Nam Định, Nam Định PGS 0984653842
Học viện Quốc phòng Thành phố Nam Định, Nam Định PGS 0977768399
Học viện Quốc phòng Yên Lạc, Vĩnh Phúc PGS 0989151965
Học viện Hậu cần Ninh Giang, Hải Dương PGS 0985101761
Học viện Nông nghiệp Việt Nam Đức Thọ, Hà Tĩnh GS 0904148104
Học viện Nông nghiệp Việt Nam Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS 0912288450
Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản
III, Bộ Nông nghiệp và Phát triển
Nông thôn Tiên Du, Bắc Ninh PGS 0912519944
Trường Đại học Thủ Dầu Một Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0902953839
Trường Đại học An Giang Trà Ôn, Vĩnh Long PGS 0918104161
Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản
III, Bộ Nông nghiệp và Phát triển
Nông thôn Phù Cát, Bình Định PGS 0905104176
Trường Đại học Nha Trang Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận PGS 01653757898
Trường Đại học Cần Thơ Phong Điền, Cần Thơ PGS 0939205355
Trường Đại học Tây Nguyên Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0913421132
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0989066551
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Cẩm Khê, Phú Thọ PGS 0986700717
Trường Đại học Sài Gòn Nam Đàn, Nghệ An PGS 0949933966
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thành phố Nam Định, Nam Định PGS 0983219976
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội Thành phố Hải Dương, Hải Dương PGS 0904324360
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội Đống Đa, Hà Nội PGS 0912105344
Ban Tuyên giáo Trung ương Tiền Hải, Thái Bình PGS 0913546179
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Trực Ninh, Nam Định PGS 0917501966
Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam Ước Lễ, Hà Nội PGS 0983352019
0937575797/
Trường Đại học Văn Lang Thanh Liêm, Hà Nam PGS 0938802038
Trường Đại học Văn Lang Lệ Thủy, Quảng Bình PGS 01657845207
Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thường Tín, Hà Nội PGS 0936695856
Viện Đại học Mở Hà Nội Hồng Châu, Hưng Yên PGS 0912061618
Trường Đại học Tài chính-Marketing Nghĩa Hưng, Nam Định PGS 0903006207
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng Cát Hải, Hải Phòng PGS 0912295547
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể
thao Thành phố Hồ Chí Minh Núi Thành, Quảng Nam PGS 0909502919
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam Yên Định, Thanh Hóa GS 0913923442
Trường Đại học Thủy lợi Đông Sơn, Thanh Hóa GS 0976401973
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam Gia Lâm, Hà Nội PGS 0912572529
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam Trực Ninh, Nam Định PGS 0977086166
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam Hậu Lộc, Thanh Hóa PGS 0912604910
Trường Đại học Thủy lợi Phong Điền, Thừa Thiên Huế PGS 0912521421
Trường Đại học Thủy lợi Thanh Hà, Hải Dương PGS 0982391699
Trường Đại học Thủy lợi Phú Xuyên, Hà Nội PGS 0947585622
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí
Minh Nam Trực, Nam Định PGS 0908965125
Trường Đại học Thủy lợi Hưng Hà, Thái Bình PGS 0912135769
Trường Đại học Thủy lợi Vụ Bản, Nam Định PGS 0919162518
Trường Đại học Thủy lợi Triệu Sơn, Thanh Hóa PGS 0918248388
Trường Đại học Thủy lợi Yên Mô, Ninh Bình PGS 0904406467
Trường Đại học Xây dựng Nghĩa Hưng, Nam Định PGS 0911211274
Viện Hàn lâm Khoc học Xã hội Việt
Nam Kiến Thụy, Hải Phòng GS 0982559368
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Lạng Giang, Bắc Giang PGS 0977531719
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thạch Thất, Hà Nội PGS 0983221671
Học viện Chính trị Công an Nhân dân Na Hang, Tuyên Quang PGS 0975097539
Học viện Hành chính Quốc gia Kim Bảng, Hà Nam PGS 0912752627
Học viện Hành chính Quốc gia Đức Phổ, Quảng Ngãi PGS 0908336999
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0915052668
Học viện Chính trị Công an Nhân dân Thiệu Hóa, Thanh Hóa PGS 0948230862
Học viện Ngoại giao Tiên Du, Bắc Ninh PGS 0904158432
Học viện Chính trị Quốc gia Thị xã Cao Bằng, Cao Bằng PGS 0932363066
Học viện Hành chính Quốc gia Hương Thủy, Thừa Thiên Huế PGS 0903254961
Trường Đại học Công đoàn Xuân Trường, Nam Định PGS 0903467787
Trường Đại học Y Hà Nội Hưng Hà, Thái Bình PGS 0983241308
Trường Đại học Công đoàn Việt Trì, Phú Thọ PGS 0912485762
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Diễn Châu, Nghệ An PGS 0983111828
Trường Đại học Hải Phòng Mộ Đức, Quảng Ngãi PGS 0903412919
Học viện Ngân hàng Thái Thụy, Thái Bình PGS 0313210000
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thanh Hà, Hải Dương PGS 0983413593
Trường Đại học Sài Gòn Triệu Phong, Quảng Trị PGS 0918181331
Trường Đại học Tây Nguyên Quảng Điền, Thừa Thiên Huế PGS 0964061111
Học viện Tài chính Thanh Miện, Hải Dương PGS 0914260633
Học viện Tài chính Tân Yên, Bắc Giang PGS 0904135354
Học viện Tài chính Kim Sơn, Ninh Bình PGS 0903454557
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Lệ Thủy, Quảng Bình PGS 0983828468
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS 0943947241
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Yên Mô, Ninh Bình PGS 0904546099
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Sơn Tây, Hà Nội PGS 0989334496
Trường Đại học Cần Thơ Triệu Phong, Quảng Trị PGS 0939020536
Trường Đại học Cần Thơ Thới Bình, Cà Mau PGS 0919748448
Trường Đại học Cần Thơ Cái Răng, Cần Thơ PGS 0939409555
Trường Đại học Cần Thơ Long Hồ, Vĩnh Long PGS 0913104567
Trường Đại học Nha Trang Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa PGS 0905292180
Trường Đại học Quốc tế, Đại học
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0938903979
Học viện Hành chính Quốc gia Việt Yên, Bắc Giang PGS 0947307337
Trường Đại học Duy Tân Quảng Ninh, Quảng Bình PGS 0909688856
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế Lệ Thủy, Quảng Bình PGS 0918064689
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Quảng Xương, Thanh Hóa PGS 0972875264
Trường Đại học Văn Lang Tam Bình, Vĩnh Long PGS 0903770537
Trường Đại học Ngoại thương Nam Sách, Hải Dương PGS 0912217789
Trường Đại học Ngoại thương Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0912211178
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Vũ Thư, Thái Bình PGS 0983162444
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Hưng Hà, Thái Bình PGS 0903456596
Trường Đại học Sài Gòn Tuy Phước, Bình Định PGS 0903940781
Học viện Ngân hàng Kiến Xương, Thái Bình PGS 0906145004
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Thọ Xuân, Thanh Hóa PGS 0909342488
Trường Đại học Ngoại thương Thanh Trì, Hà Nội PGS 0902195657
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Ý Yên, Nam Định PGS 0904338474
Trường Đại học Ngoại thương Sơn Tây, Hà Nội PGS 0913383511
Trường Đại học Ngoại thương Mỹ Lộc, Nam Định PGS 0912004157
Trường Đại học Ngoại thương Thanh Oai, Hà Nội PGS 0987269958
Trường Đại học Ngoại thương Khoái Châu, Hưng Yên PGS 0983041350
Trường Đại học Ngoại thương Nga Sơn, Thanh Hóa PGS 0977514377
Trường Đại học Ngoại thương Khoái Châu, Hưng Yên PGS 0904221816
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế Phù Cát, Bình Định PGS 0905117799
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế Đô Lương, Nghệ An PGS 0944445599
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế Đô Lương, Nghệ An PGS 0945241214
Trường Đại học Thương mại Phù Cát, Bình Định PGS 0904117943
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS 0972346699
Trường Đại học Thương mại Thành phố Thái Bình, Thái Bình PGS 0912118535
Trường Đại học Thương mại Thành phố Phủ Lý, Hà Nam PGS 0913070099
Đại học Quốc gia Hà Nội Hưng Hà, Thái Bình PGS 0918763571
Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam
Á, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội
Việt Nam Thuận Thành, Bắc Ninh PGS 0988686643
Học viện Nông nghiệp Việt Nam Tiên Du, Bắc Ninh PGS 0904334525
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Tam Nông, Phú Thọ PGS 0947120510
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Hoàn Kiếm, Hà Nội PGS 0913360066
Trường Đại học Tài chính-Marketing Ý Yên, Nam Định PGS 0903826416
Học viện Ngân hàng Quảng Trạch, Quảng Bình PGS 0916506969
Trường Đại học Lao động Xã hội Thành phố Vinh, Nghệ An PGS 0904144983
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Từ Sơn, Bắc Ninh PGS 0983381599
Trường Đại học Ngoại thương Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0917786469
Trường Đại học Ngoại thương Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0979424786
Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc
Thạch Triệu Hải, Quảng Trị GS 0913603360
Trường Đại học Y tế công cộng Thành phố Nam Định, Nam Định GS 0913363603
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Quảng Điền, Thừa Thiên Huế GS 0914042443
Trường Đại học Y Hà Nội Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa GS 0912106377
Bệnh viện Chợ Rẫy Phú Vang, Thừa Thiên Huế PGS 0913644467
Bệnh viện Bạch Mai Yên Dũng, Bắc Giang PGS 0989189123
Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Sơn Tây, Hà Nội PGS 0974286279
Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Vĩnh Lộc, Thanh Hóa PGS 0902150873
Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS 0978437229
Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Đức Phổ, Quảng Ngãi PGS 0904175342
Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS 0912340674
Trường Đại học Y Dược Thái Bình Quỳnh Phụ, Thái Bình PGS 0912675919
Trường Đại học Y Dược Thái Bình Vũ Thư, Thái Bình PGS 0969816605
Cục Quản lý Môi trường Y tế, Bộ Y tế Ân Thi, Hưng Yên PGS 0973090668
Bệnh viện Bạch Mai Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng PGS 0913232552
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức Yên Mỹ, Hưng Yên PGS 0912396753
Bệnh viện Chợ Rẫy Lai Vung, Đồng Tháp PGS 0918136666
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức Hoàn Kiếm, Hà Nội PGS 0913588199
Vụ Hợp tác Quốc tế, Bộ Y tế Xuân Trường, Nam Định PGS 0983319965
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng Đô Lương, Nghệ An PGS 0983289768
Trường Đại học Y Hà Nội Lạng Giang, Bắc Giang PGS 0989335356
Trường Đại học Y Hà Nội Thị xã Sơn Tây, Hà Nội PGS 0947484988
Trường Đại học Y Hà Nội Tam Nông, Phú Thọ PGS 01219691969
Trường Đại học Y Hà Nội Thuận Thành, Bắc Ninh PGS 0944716768
Bệnh viện Bạch Mai Kim Động, Hưng Yên PGS 0983111888
Trường Đại học Y khoa Vinh Diễn Châu, Nghệ An PGS 0913312695
Sở Y tế Hà Nội Ba Vì, Hà Nội PGS 0913395897
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Hương Trà, Thừa Thiên Huế PGS 0905235968
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Triệu Phong, Quảng Trị PGS 0914042421
Bệnh viện Bạch Mai Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0983668829
Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh Đông Hưng, Thái Bình PGS 0913263758
Bệnh viện Phụ sản Trung ương Thành phố Nam Định, Nam Định PGS 0903450309
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Đông Hà, Quảng Trị PGS 0905102232
Trường Đại học Y Hà Nội Lục Nam, Bắc Giang PGS 0917363919
Trường Đại học Y Hà Nội Tam Nông, Phú Thọ PGS 0913028360
Bệnh viện Chợ Rẫy Núi Thành, Quảng Nam PGS 0903712998
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Thanh Oai, Hà Nội PGS 0904126943
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Thành phố Nam Định, Nam Định PGS 0912382159
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0904470844
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Thanh Chương, Nghệ An PGS 0985019101
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Tháp Chàm-Thành phố Phan Rang,
Minh Ninh Thuận PGS 0902863111
Trường Đại học Y tế công cộng Hải Hậu, Nam Định PGS 0913008010
Bệnh viện Phổi Trung ương Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ PGS 0983060995
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế PGS 0982066063
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Hoàng Mai, Hà Nội PGS 0936255696
Bệnh viện Phổi Trung ương Hiệp Hòa, Bắc Giang PGS 0912066616
Bệnh viện Trung ương Huế Phú Lộc, Thừa Thiên Huế PGS 0989682468
Bệnh viện Nội tiết Trung ương Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0913581737
Cục Phòng, chống HIV/AIDS, Bộ Y tế Yên Thế, Bắc Giang PGS 0913503255
Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh Cầu Ngang, Trà Vinh PGS 0903652533
Trường Đại học Lâm nghiệp Đông Hưng, Thái Bình GS 0947590000
Trường Đại học Cần Thơ Bình Thủy, Cần Thơ GS 0904901798
Học viện Nông nghiệp Việt Nam Phù Cừ, Hưng Yên GS 0912463037
Học viện Nông nghiệp Việt Nam Lục Nam, Bắc Giang PGS 0912469879
Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thành phố Nam Định, Nam Định PGS 0974013348
Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh PGS 0978717492
Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kinh Môn, Hải Dương PGS 0914598399
Học viện Nông nghiệp Việt Nam Nho Quan, Ninh Bình PGS 0904147845
Học viện Nông nghiệp Việt Nam Nho Quan, Ninh Bình PGS 0989330194
Học viện Nông nghiệp Việt Nam Yên Mô, Ninh Bình PGS 0976021080
Trường Đại học Lâm nghiệp Hàng Lược, Hà Nội PGS 0904929594
Trường Đại học Lâm nghiệp Trực Ninh, Nam Định PGS 0972481159
Trường Đại học Lâm nghiệp Yên Mô, Ninh Bình PGS 0904353653
Trường Đại học Lâm nghiệp Hải Hậu, Nam Định PGS 0943966368
Trường Đại học Lâm nghiệp Nông Cống, Thanh Hóa PGS 0915452657
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thành phố Thái Nguyên, Thái
Thái Nguyên Nguyên PGS 0912710771
Trường Đại học Tây Nguyên Thạch Hà, Hà Tĩnh PGS 0916084089
Trường Đại học Tây Nguyên Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGS 091141188
Trường Đại học Cần Thơ Tam Bình, Vĩnh Long PGS 0946077797
Trường Đại học Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ PGS 0918058482
Trường Đại học Cần Thơ Châu Thành, Hậu Giang PGS 0918181477
Trường Đại học Xây dựng Hải Hậu, Nam Định PGS 0932247588
Trường Đại học Xây dựng Bình Lục, Hà Nam PGS 0912097989
Trường Đại học Xây dựng Đông Sơn, Thanh Hóa PGS 0932345499
Trường Đại học Kiến trúc Thanh Chương, Nghệ An PGS 0904716975
Trường Đại học Kiến trúc Thanh Chương, Nghệ An PGS 0912396397
Trường Đại học Kiến trúc Thanh Trì, Hà Nội PGS 0982729468
GS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí
Minh Cần Thơ GS 0934196577
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thanh Liêm, Hà Nam PGS 0904158559
Học viện Khoa học và Công nghệ,
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ
Việt Nam Hải Hậu, Nam Định PGS 0914548666
Trường Đại học Vinh Nga Sơn, Thanh Hóa PGS 0934506886
Trường Đại học Duy Tân Thành phố Đông Hà, Quảng Trị PGS 0948959559
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí
Minh Càng Long, Trà Vinh PGS 0918003012
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Khoái Châu, Hưng Yên PGS 01279888880
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Duy Tiên, Hà Nam PGS 0916349124
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí
Minh Mỏ Cày, Bến Tre PGS 0903380476
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Ân Thi, Hưng Yên PGS 0985897027
Trường Đại học Quảng Bình Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình PGS 0912098584
Trường Đại học Khánh Hòa Thị xã Ninh Hòa, Khánh Hòa PGS 0989689370
Trường Đại học Đồng Nai Vĩnh Linh, Quảng Trị PGS 0913171848
Trường Đại học Đồng Tháp Quảng Điền, Thừa Thiên Huế PGS 0905477035
Trường Đại học Tây Nguyên Yên Thành, Nghệ An PGS 0984808480
Cục Cảnh sát Môi trường, Bộ Công an Hương Sơn, Hà Tĩnh GS 0912145555
Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy Đức Thọ, Hà Tĩnh GS 0982397989
Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về kinh
tế và tham nhũng, Tổng cục Cảnh sát,
Bộ Công an Kiến Xương, Thái Bình GS 0948316666
Học viện Cảnh sát nhân dân Hưng Hà, Thái Bình GS 0913300464
Học viện Cảnh sát nhân dân Vụ Bản, Nam Định GS 0914469083
Học viện Cảnh sát nhân dân Thành phố Hải Dương, Hải Dương GS 0912370247
Học viện Chính trị Công an nhân dân Sông Lô, Vĩnh Phúc GS 0913300132
Tổng cục An ninh, Bộ Công an Thanh Miện, Hải Dương PGS 0913255548
Tòa án Nhân dân tối cao Đông Hưng, Thái Bình PGS 0902256689
Công an tỉnh Quảng Ninh Ninh Giang, Hải Dương PGS 0988299989
Học viện An ninh nhân dân Thành phố Việt Trì, Phú Thọ PGS 0979256688
Học viện An ninh nhân dân Đồng Hới, Quảng Bình PGS 0946738568
Học viện An ninh nhân dân Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0912070595
Học viện An ninh nhân dân Vụ Bản, Nam Định PGS 0902119799
Học viện Chính trị Công an nhân dân Khoái Châu, Hưng Yên PGS 0988511155
Trường Đại học Cảnh sát nhân dân Đức Phổ, Quảng Ngãi PGS 0913130372
Trường Đại học Cảnh sát nhân dân Vân Canh, Bình Định PGS 0906094949
Học viện Cảnh sát nhân dân Hạ Hòa, Phú Thọ PGS 0915671765
Học viện Cảnh sát nhân dân Phúc Thọ, Hà Nội PGS 0983289199
Học viện Cảnh sát nhân dân Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0989832934
Viện Khoa học Hình sự, Bộ Công an Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0983330879
Học viện Cảnh sát nhân dân Cầu Giấy, Hà Nội PGS 0913070606
Học viện Cảnh sát nhân dân Phúc Thọ, Hà Nội PGS 0985799477
Học viện Cảnh sát nhân dân Thọ Xuân, Thanh Hóa PGS 0914072429
Học viện Cảnh sát nhân dân Vĩnh Bảo, Hải Phòng PGS 0912363223
Viện Khoa học Hình sự, Bộ Công an Trực Ninh, Nam Định PGS 0904160712
Học viện Cảnh sát nhân dân Yên Khánh, Ninh Bình PGS 0912355241
Bộ Tư lệnh Cảnh vệ, Bộ Công an Hưng Hà, Thái Bình PGS 0912570373
Trường Đại học Quy Nhơn Gia Viễn, Ninh Bình PGS 0984769741
Trường Đại học Cần Thơ Cao Lãnh, Đồng Tháp PGS 0908791280
Học viện Tài chính Hiệp Hòa, Bắc Giang PGS 0913359608
Trường Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh Bình Sơn, Quảng Ngãi GS 0918145082
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thành phố Nam Định, Nam Định GS 0912187683
Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Hoa Lư, Ninh Bình PGS 0904006086
Học viện Ngân hàng Khoái Châu, Hưng Yên PGS 0912123928
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hòa An, Cao Bằng PGS 0986284666
Trường Đại học Sài Gòn Đức Phổ, Quảng Ngãi PGS 0903777509
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Kim Thành, Hải Dương PGS 0989302085
37
69
37
3
90
43
43
64
17
17
17
3
3
17
80
90
64
64
38
31
38
38
90
90
38
38
38
80
38
38
38
98
31
31
31
47
47
38
70
64
61
17
41
46
26
77
77
50
50
26
26
50
50
46
49
78
64
75
77
35
60
77
58
37
66
37
66
66
50
58
64
64
64
32
49
55
35
55
60
60
77
77
49
31
80
101
78
66
66
101
50
14
14
37
37
37
37
49
90
37
37
49
49
66
66
66
66
64
74
37
66
31
66
45
5
58
101
58
35
86
86
42
34
103
16
34
104
103
103
103
103
103
103
99
65
103
48
6
39
30
102
39
39
5
95
45
45
13
95
56
45
86
42
77
49
50
90
38
20
64
64
50
84
84
38
31
60
61
77
90
38
35
84
84
84
61
77
55
55
67
80
94
94
75
75
75
47
40
35
40
64
38
55
65
38
89
55
38
43
90
20
43
90
41
38
38
90
38
38
38
90
38
43
43
38
38
38
64
64
64
64
41
ường ĐH SPKTHY 70
95
49
94
49
49
68
64
94
94
94
94
94
94
94
68
50
50
50
50
50
49
90
68
68
94
94
94
14
58
95
14
60
56
75
81
56
75
77
77
71
13
14
35
35
56
95
77
78
14
14
14
82
77
77
58
58
58
77
35
56
73
77
77
77
10
4
51
51
51
51
51
51
33
10
29
33
33
33
33
29
29
90
90
106
59
59
59
59
59
59
10
10
23
57
89
89
89
23
23
75
75
91
92
92
78
75
75
75
91
57
45
56
45
77
81
56
58
32
65
77
80
22
21
22
22
22
86
16
16
22
22
21
45
5
11
11
11
11
12
12
21
21
21
21
22
22
87
28
28
28
28
87
87
87
87
28
28
28
50
28
28
47
28
28
20
5
45
16
45
16
45
51
86
77
77
16
16
16
16
16
107
104
45
16
16
16
16
104
16
16
16
1
37
16
107
45
104
104
16
51
107
45
45
65
16
105
96
100
100
52
35
16
15
100
100
100
100
1
32
63
63
27
37
65
91
105
105
105
105
105
105
105
105
105
93
80
80
15
15
93
15
60
15
75
75
75
75
78
47
104
35
105
93
16
93
56
15
73
27
15
15
65
63
15
52
37
63
63
105
100
93
56
56
56
15
100
100
89
35
35
52
52
15
15
96
63
100
100
15
100
2
39
36
39
57
39
88
85
88
30
39
76
19
39
83
53
53
53
53
53
53
30
30
30
30
30
30
48
48
97
97
19
83
83
83
88
39
30
39
83
30
83
35
88
88
19
76
83
48
83
39
39
39
88
88
88
88
83
83
83
76
48
76
39
57
57
39
88
85
83
83
88
30
57
19
97
83
83
88
88
88
83
39
76
76
76
76
88
85
88
88
88
88
39
57
39
39
39
91
36
83
57
85
76
83
57
30
19
39
39
30
30
30
30
30
88
85
83
76
48
83
83
36
39
83
83
23
44
75
44
89
89
89
89
89
89
89
89
44
44
44
44
44
23
23
23
91
91
57
57
75
75
75
57
54
54
54
54
62
62
64
62
60
20
20
20
20
62
62
62
90
62
35
64
73
62
41
95
84
25
50
69
37
69
58
58
98
50
77
37
50
14
37
25
55
25
69
55
55
49
49
91
18
18
18
18
18
18
107
72
72
72
72
72
72
72
72
107
79
79
79
79
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
42
49
93
80
101
58
75
105
95
77
56
77
45
45
65
77
24
DANH SÁCH CÁC NHÀ GIÁO ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GIÁO SƯ NĂM 2016
Theo Quyết định số 55/QĐ-HĐCDGSNN ngày 10 tháng 10 năm 2016 của Chủ tịch Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước
A B C D E F
2 Nguyễn Xuân Trạch 29/09/1958 Nam Chăn nuôi Học viện Nông nghiệp Việt Nam
4 Lương Công Nhớ 30/10/1958 Nam Động lực Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
5 Đào Trọng Thắng 07/05/1956 Nam Động lực Học viện Kỹ thuật Quân sự
6 Trần Văn Tuấn 18/04/1955 Nam Cơ khí Trường Đại học Xây dựng
11 Tạ Ngọc Đôn 07/05/1967 Nam Hóa học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
12 Vũ Thị Thu Hà 20/10/1970 Nữ Hóa học Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam
273
Ngày, tháng, năm
STT Họ và tên Giới tính Ngành chuyên môn Nơi làm việc
sinh
A B C D E F
13 Huỳnh Trung Hải 22/09/1965 Nam Hóa học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
16 Trần Đình Thắng 22/06/1975 Nam Hóa học Trường Đại học Vinh
Khoa học An
17 Nguyễn Minh Đức 19/07/1969 Nam Học viện Cảnh sát nhân dân
ninh
Khoa học An
18 Nguyễn Xuân Lý 01/09/1957 Nam Cục Cảnh sát Môi trường, Bộ Công an
ninh
Khoa học An
19 Đồng Xuân Thọ 04/08/1960 Nam Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy
ninh
Khoa học An
20 Bùi Minh Trung 09/08/1958 Nam Học viện Cảnh sát nhân dân
ninh
Khoa học Quân
21 Phạm Đức Dũng 23/12/1962 Nam Học viện Hậu cần
sự
Khoa học Quân
22 Đặng Trí Dũng 20/02/1962 Nam Học viện Khoa học Quân sự, Bộ Quốc phòng
sự
Khoa học Quân
23 Phạm Ngọc Hùng 03/09/1959 Nam Tổng cục II, Bộ Quốc phòng
sự
Khoa học Trái Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
24 Tạ Hòa Phương 20/10/1949 Nam
đất Quốc gia Hà Nội
Khoa học Trái Viện Tài nguyên và Môi trường Biển, Viện
25 Trần Đức Thạnh 14/01/1954 Nam
đất Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
274
Ngày, tháng, năm
STT Họ và tên Giới tính Ngành chuyên môn Nơi làm việc
sinh
A B C D E F
27 Phùng Xuân Nhạ 03/06/1963 Nam Kinh tế Bộ Giáo dục và Đào tạo
28 Nguyễn Bá Diến 17/03/1956 Nam Luật học Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội
29 Lê Thị Sơn 26/05/1955 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội
32 Phạm Văn Điển 01/07/1970 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp
33 Lê Văn Hòa 26/05/1959 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ
35 Phan Hữu Tôn 16/06/1955 Nam Nông nghiệp Học viện Nông nghiệp Việt Nam
275
Ngày, tháng, năm
STT Họ và tên Giới tính Ngành chuyên môn Nơi làm việc
sinh
A B C D E F
39 Trần Quốc Thành 09/09/1952 Nam Tâm lý học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
40 Lê Mạnh Hùng 25/03/1956 Nam Thủy lợi Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam
41 Trần Viết Ổn 12/12/1960 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi
42 Thiều Quang Tuấn 15/04/1973 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi
43 Phạm Văn Đức 01/01/1961 Nam Triết học Viện Hàn lâm Khoc học Xã hội Việt Nam
45 Trần Văn Phòng 02/06/1961 Nam Triết học Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
47 Trần Thành 05/04/1950 Nam Triết học Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
276
Ngày, tháng, năm
STT Họ và tên Giới tính Ngành chuyên môn Nơi làm việc
sinh
A B C D E F
50 Lê Thị Hoài Phương 30/07/1958 Nữ Nghệ thuật Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam
54 Đào Văn Lập 10/01/1955 Nam Vật lý Trường Đại học Công nghệ Swinburne, Úc
58 Nguyễn Tố Lăng 19/08/1957 Nam Kiến trúc Trường Đại học Kiến trúc
60 Nguyễn Tấn Bỉnh 30/05/1961 Nam Y học Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
61 Cao Minh Châu 07/07/1954 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội
62 Bùi Thị Thu Hà 17/11/1967 Nữ Y học Trường Đại học Y tế công cộng
277
Ngày, tháng, năm
STT Họ và tên Giới tính Ngành chuyên môn Nơi làm việc
sinh
A B C D E F
65 Võ Tam 15/07/1959 Nam Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế
278
ỨC DANH GIÁO SƯ NĂM 2016
i đồng Chức danh giáo sư nhà nước
279
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số GCN
G H
280
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số GCN
G H
281
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số GCN
G H
282
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số GCN
G H
283
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số GCN
G H
284
DANH SÁCH CÁC NHÀ GIÁO ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH PHÓ GIÁO SƯ NĂM 2016
Theo Quyết định số 55/QĐ-HĐCDGSNN ngày 10 tháng 10 năm 2016 của Chủ tịch Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước
A B C D E F G H
2 Trần Quang Hạnh 02/09/1964 Nam Chăn nuôi Trường Đại học Tây Nguyên Đức Thọ, Hà Tĩnh 3513 /PGS
Trường Đại học Nông lâm Thành phố Thuận An, Bình
3 Lê Thanh Hiền 31/10/1976 Nam Thú y 3514 /PGS
Hồ Chí Minh Dương
Trường Đại học Nông lâm Thành phố Thị xã Vĩnh Long,
4 Hồ Thị Kim Hoa 10/06/1966 Nữ Thú y 3515 /PGS
Hồ Chí Minh Vĩnh Long
7 Võ Lâm 05/10/1970 Nam Chăn nuôi Trường Đại học An Giang Trà Ôn, Vĩnh Long 3518 /PGS
Hương Sơn, Hà
8 Phạm Hồng Ngân 18/12/1958 Nam Thú y Học viện Nông nghiệp Việt Nam 3519 /PGS
Tĩnh
285
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
11 Võ Nam Sơn 29/03/1973 Nam Thủy sản Trường Đại học Cần Thơ Thới Bình, Cà Mau 3522 /PGS
14 Phạm Hoàng Anh 04/10/1975 Nam Cơ học Trường Đại học Xây dựng Hoa Lư, Ninh Bình 3525 /PGS
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Thị xã Từ Sơn, Bắc
15 Vũ Công Hòa 01/04/1972 Nam Cơ học 3526 /PGS
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Ninh
16 Nguyễn Quang Hoàng 16/08/1975 Nam Cơ học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Bình Lục, Hà Nam 3527 /PGS
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Châu Thành, Tiền
17 Nguyễn Quốc Ý 01/10/1980 Nam Cơ học 3528 /PGS
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Giang
286
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Thành phố Bảo
18 Nguyễn Duy Anh 29/10/1980 Nam Cơ khí 3529 /PGS
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Lộc, Lâm Đồng
19 Phạm Văn Bổng 23/05/1963 Nam Cơ khí Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thanh Oai, Hà Nội 3530 /PGS
21 Phạm Đức Cường 17/09/1969 Nam Cơ khí Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thanh Trì, Hà Nội 3532 /PGS
23 Trương Văn Đạo 13/10/1965 Nam Cơ khí Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Ý Yên, Nam Định 3534 /PGS
287
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
28 Trần Thị Thu Hương 06/01/1978 Nữ Động lực Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Quế Võ, Bắc Ninh 3539 /PGS
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Thành phố Hồ Chí
30 Võ Tường Quân 13/09/1979 Nam Cơ khí 3541 /PGS
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Minh
Hà Trung, Thanh
32 Phùng Xuân Sơn 09/12/1976 Nam Cơ khí Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội 3543 /PGS
Hóa
33 Lê Văn Sỹ 15/07/1979 Nam Cơ khí Trường Đại học Dầu khí Việt Nam Tiền Hải, Thái Bình 3544 /PGS
288
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Công nghệ
37 Lê Tuấn Anh 16/06/1974 Nam Trường Đại học Thủ Dầu Một Đức Hòa, Long An 3548 /PGS
thông tin
Công nghệ Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn Thanh Hà, Hải
41 Phạm Thanh Giang 04/03/1980 Nam 3552 /PGS
thông tin lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Dương
Công nghệ Trường Đại học Công nghệ, Đại học Triệu Sơn, Thanh
42 Lê Thanh Hà 10/05/1980 Nam 3553 /PGS
thông tin Quốc gia Hà Nội Hóa
Công nghệ Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc
43 Trần Mạnh Hà 12/06/1976 Nam Anh Sơn, Nghệ An 3554 /PGS
thông tin gia Thành phố Hồ Chí Minh
Công nghệ Trường Đại học Công nghệ, Đại học Yên Thành, Nghệ
44 Phan Xuân Hiếu 01/12/1979 Nam 3555 /PGS
thông tin Quốc gia Hà Nội An
289
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Công nghệ Trường Đại học Khoa học, Đại học Phú Vang, Thừa
52 Hoàng Quang 01/01/1962 Nam 3563 /PGS
thông tin Huế Thiên Huế
Công nghệ Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp An Nhơn, Bình
53 Lê Đình Tuấn 23/04/1981 Nam 3564 /PGS
thông tin Long An Định
290
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Công nghệ Trường Đại học Bách khoa, Đại học Thị xã Sông Cầu,
54 Phạm Trần Vũ 22/10/1977 Nam 3565 /PGS
thông tin Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Phú Yên
55 Vũ Trần Anh 11/08/1975 Nữ Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội Cẩm Khê, Phú Thọ 3566 /PGS
Bố Trạch, Quảng
57 Phan Thị Phương Dung 07/09/1970 Nữ Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội 3568 /PGS
Bình
60 Nguyễn Thị Liên Hương 06/07/1974 Nữ Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội Mê Linh, Hà Nội 3571 /PGS
291
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
65 Phương Thiện Thương 18/08/1976 Nam Dược học Viện Dược liệu, Bộ Y tế Ba Vì, Hà Nội 3576 /PGS
Thường Tín, Hà
67 Trịnh Nam Trung 31/08/1978 Nam Dược học Học viện Quân y 3578 /PGS
Nội
292
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
72 Vũ Duy Hải 09/04/1979 Nam Điện tử Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Ý Yên, Nam Định 3583 /PGS
74 Trần Trọng Minh 20/02/1960 Nam Tự động hóa Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Vụ Bản, Nam Định 3585 /PGS
76 Nguyễn Đức Minh 25/03/1976 Nam Điện tử Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Mỹ Hào, Hưng Yên 3587 /PGS
77 Nguyễn Hồng Quang 21/05/1961 Nam Điện tử Học viện Kỹ thuật Mật mã Đức Thọ, Hà Tĩnh 3588 /PGS
78 Nguyễn Thanh Tiên 17/10/1973 Nam Tự động hóa Học viện Kỹ thuật Quân sự Tiền Hải, Thái Bình 3589 /PGS
293
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Giao thông
81 Nguyễn Thanh Chương 17/10/1970 Nam Trường Đại học Giao thông vận tải Mỹ Hào, Hưng Yên 3592 /PGS
vận tải
Giao thông Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Mỹ Tho,
83 Nguyễn Thành Đạt 08/12/1967 Nam 3594 /PGS
vận tải Thành phố Hồ Chí Minh Tiền Giang
Giao thông Trường Đại học Bách khoa, Đại học Bình Thạnh, Thành
85 Trần Nguyễn Hoàng Hùng 15/02/1970 Nam 3596 /PGS
vận tải Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh phố Hồ Chí Minh
Giao thông Trường Đại học Giao thông vận tải Xuân Trường, Nam
86 Đặng Xuân Kiên 27/10/1978 Nam 3597 /PGS
vận tải Thành phố Hồ Chí Minh Định
Giao thông
87 Phạm Hoàng Kiên 15/09/1972 Nam Trường Đại học Giao thông vận tải Trấn Yên, Yên Bái 3598 /PGS
vận tải
Giao thông
89 Nguyễn Quang Phúc 30/06/1972 Nam Trường Đại học Giao thông vận tải Tiên Lữ, Hưng Yên 3600 /PGS
vận tải
294
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Giao thông
93 Nguyễn Công Vịnh 09/10/1972 Nam Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Phù Cừ, Hưng Yên 3604 /PGS
vận tải
Giáo dục Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Kiến Xương, Thái
95 Trần Xuân Bách 23/10/1963 Nam 3606 /PGS
học Nẵng Bình
Giáo dục Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Hương Sơn, Hà
96 Trần Việt Cường 06/01/1982 Nam 3607 /PGS
học Nguyên Tĩnh
Giáo dục Trường Đại học Giáo dục, Đại học Hà Trung, Thanh
98 Phạm Minh Diệu 27/10/1961 Nam 3609 /PGS
học Quốc gia Hà Nội Hóa
295
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Giáo dục
101 Trần Thị Thái Hà 20/02/1965 Nữ Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam Hải Hậu, Nam Định 3612 /PGS
học
296
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Giáo dục Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Phú Bình, Thái
112 Nguyễn Danh Nam 05/10/1982 Nam 3623 /PGS
học Nguyên Nguyên
297
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Giáo dục Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Chí Linh, Hải
119 Đỗ Vũ Sơn 04/07/1964 Nam 3630 /PGS
học Nguyên Dương
Giáo dục
120 Đỗ Tiến Sỹ 18/11/1973 Nam Học viện Quản lý giáo dục Mê Linh, Hà Nội 3631 /PGS
học
Giáo dục
121 Nguyễn Chiến Thắng 07/05/1979 Nam Trường Đại học Vinh Nam Đàn, Nghệ An 3632 /PGS
học
Giáo dục
122 Chu Cẩm Thơ 19/11/1981 Nữ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hoài Đức, Hà Nội 3633 /PGS
học
Giáo dục
124 Hoàng Thanh Thúy 17/01/1967 Nữ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Gia Lâm, Hà Nội 3635 /PGS
học
298
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học Thành phố Hưng
127 Ngô Quốc Anh 02/06/1974 Nam Hóa học 3638 /PGS
và Công nghệ Việt Nam Yên, Hưng Yên
Trường Đại học Khoa học, Đại học Phú Bình, Thái
130 Dương Nghĩa Bang 20/09/1978 Nam Hóa học 3641 /PGS
Thái Nguyên Nguyên
299
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
136 Tạ Ngọc Dũng 02/07/1969 Nam Hóa học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Hoài Đức, Hà Nội 3647 /PGS
Quảng Trạch,
137 Trần Dương 01/01/1960 Nam Hóa học Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế 3648 /PGS
Quảng Bình
Công nghệ Trường Đại học Bách khoa, Đại học Nghĩa Hành, Quảng
141 Phan Ngọc Hòa 08/03/1966 Nữ 3652 /PGS
thực phẩm Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Ngãi
300
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
145 Lê Văn Khu 30/08/1979 Nam Hóa học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Ý Yên, Nam Định 3656 /PGS
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thị xã Hương Trà,
148 Phạm Khắc Liệu 09/10/1965 Nam Hóa học 3659 /PGS
Huế Thừa Thiên Huế
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học Nam Trực, Nam
150 Vũ Đức Lợi 02/09/1972 Nam Hóa học 3661 /PGS
và Công nghệ Việt Nam Định
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Phú Vang, Thừa
151 Nguyễn Quang Long 14/12/1980 Nam Hóa học 3662 /PGS
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thiên Huế
301
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
153 Phan Trung Nghĩa 16/06/1976 Nam Hóa học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Ba Đình, Hà Nội 3664 /PGS
Công nghệ
156 Chu Kỳ Sơn 11/10/1976 Nam Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Ba Vì, Hà Nội 3667 /PGS
thực phẩm
160 Trần Thị Thúy 27/08/1975 Nữ Hóa học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Mỹ Đức, Hà Nội 3671 /PGS
302
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Công nghệ
162 Vũ Thu Trang 26/03/1981 Nữ Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Gia Lâm, Hà Nội 3673 /PGS
thực phẩm
Khoa học
167 Nguyễn Hữu Cầu 20/11/1962 Nam Công an tỉnh Nghệ An Nghi Lộc, Nghệ An 3678 /PGS
An ninh
Khoa học
168 Trần Chí Công 21/11/1969 Nam Học viện An ninh nhân dân Đức Thọ, Hà Tĩnh 3679 /PGS
An ninh
Khoa học
170 Đặng Thu Hiền 22/02/1979 Nữ Học viện Cảnh sát nhân dân Hạ Hòa, Phú Thọ 3681 /PGS
An ninh
303
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Khoa học
171 Nguyễn Minh Hiển 26/03/1979 Nam Học viện Cảnh sát nhân dân Phúc Thọ, Hà Nội 3682 /PGS
An ninh
Khoa học
173 Nguyễn Văn Hùng 28/01/1963 Nam Học viện An ninh nhân dân Vụ Bản, Nam Định 3684 /PGS
An ninh
Khoa học
178 Nguyễn Đức Phúc 17/06/1975 Nam Học viện Cảnh sát nhân dân Cầu Giấy, Hà Nội 3689 /PGS
An ninh
304
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Khoa học
181 Đặng Thị Thanh 16/05/1969 Nữ Học viện Cảnh sát nhân dân Phúc Thọ, Hà Nội 3692 /PGS
An ninh
305
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Khoa học
191 Nguyễn Đình Cầu 20/03/1966 Nam Trường Đại học Nguyễn Huệ Gia Bình, Bắc Ninh 3702 /PGS
Quân sự
Khoa học Học viện Khoa học Quân sự, Bộ Quốc Tiên Lãng, Hải
195 Nguyễn Trọng Hải 30/10/1963 Nam 3706 /PGS
Quân sự phòng Phòng
Khoa học
196 Nghiêm Viết Hải 29/10/1961 Nam Trường Sĩ quan Lục quân I Ứng Hòa, Hà Nội 3707 /PGS
Quân sự
306
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Khoa học
200 Trương Vũ Lực 31/08/1966 Nam Trường Đại học Nguyễn Huệ Kỳ Anh, Hà Tĩnh 3711 /PGS
Quân sự
Khoa học
201 Hoàng Văn Minh 05/12/1961 Nam Học viện Lục quân Anh Sơn, Nghệ An 3712 /PGS
Quân sự
Khoa học
202 Trần Đại Nghĩa 01/12/1959 Nam Học viện Hải quân Thạch Hà, Hà Tĩnh 3713 /PGS
Quân sự
Khoa học
203 Hoàng Xuân Nhiên 26/09/1960 Nam Học viện Quốc phòng Đông Anh, Hà Nội 3714 /PGS
Quân sự
307
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Khoa học Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam, Bộ Thái Thụy, Thái
210 Nguyễn Công Thục 14/09/1958 Nam 3721 /PGS
Quân sự Quốc phòng Bình
Khoa học
211 Bùi Đăng Tuấn 04/04/1971 Nam Học viện Hậu cần An Lão, Hải Phòng 3722 /PGS
Quân sự
Khoa học
213 Phan Văn Tỵ 20/05/1965 Nam Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Đức Thọ, Hà Tĩnh 3724 /PGS
Quân sự
Khoa học Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học
215 Trần Tuấn Anh 16/10/1973 Nam Thạch Hà, Hà Tĩnh 3726 /PGS
Trái đất và Công nghệ Việt Nam
308
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Khoa học
216 Trần Vân Anh 29/11/1971 Nữ Trường Đại học Mỏ - Địa chất Ý Yên, Nam Định 3727 /PGS
Trái đất
Khoa học
217 Bùi Hoàng Bắc 01/07/1977 Nam Trường Đại học Mỏ - Địa chất Ý Yên, Nam Định 3728 /PGS
Trái đất
Khoa học Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại Mộ Đức, Quảng
218 Hồ Quốc Bằng 17/12/1979 Nam 3729 /PGS
Trái đất học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Ngãi
Khoa học Trường Đại học Bách khoa, Đại học Thị xã Sơn Tây, Hà
222 Đặng Viết Hùng 28/09/1970 Nam 3733 /PGS
Trái đất Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Nội
Khoa học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Thị trấn Nho Quan,
224 Nguyễn Thị Hoàng Liên 07/12/1974 Nữ 3735 /PGS
Trái đất Đại học Quốc gia Hà Nội Ninh Bình
309
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Khoa học Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và
225 Đặng Xuân Phong 29/03/1963 Nam Thanh Trì, Hà Nội 3736 /PGS
Trái đất Công nghệ Việt Nam
Khoa học Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại Bến Cát, Bình
226 Nguyễn Thị Thanh Phượng 20/09/1966 Nữ 3737 /PGS
Trái đất học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Dương
Khoa học Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại Sơn Tịnh, Quảng
227 Nguyễn Hồng Quân 22/12/1979 Nam 3738 /PGS
Trái đất học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Ngãi
Khoa học Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học
230 Phan Thị Kim Văn 01/09/1959 Nữ Trấn Yên, Yên Bái 3741 /PGS
Trái đất và Công nghệ Việt Nam
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Điện Bàn, Quảng
232 Đoàn Ngọc Phi Anh 16/04/1973 Nữ Kinh tế 3743 /PGS
Nẵng Nam
233 Nhữ Trọng Bách 01/01/1980 Nam Kinh tế Học viện Tài chính Ý Yên, Nam Định 3744 /PGS
310
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Hương Sơn, Hà
234 Hồ Đình Bảo 04/11/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 3745 /PGS
Tĩnh
Quảng Xương,
235 Trần Thị Bích 05/05/1972 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 3746 /PGS
Thanh Hóa
239 Đỗ Thị Đông 20/11/1976 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Sơn Tây, Hà Nội 3750 /PGS
Triệu Phong,
241 Lê Cảnh Dũng 21/04/1964 Nam Kinh tế Trường Đại học Cần Thơ 3752 /PGS
Quảng Trị
Học viện Chính trị khu vực IV, Học Châu Thành, Long
242 Nguyễn Quốc Dũng 20/08/1965 Nam Kinh tế 3753 /PGS
viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh An
311
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
244 Vương Quốc Duy 21/05/1980 Nam Kinh tế Trường Đại học Cần Thơ Thới Bình, Cà Mau 3755 /PGS
245 Nguyễn Trường Giang 10/06/1964 Nam Kinh tế Bộ Tài chính Hà Đông, Hà Nội 3756 /PGS
246 Nguyễn Thị Hà 02/01/1977 Nữ Kinh tế Học viện Tài chính Vũ Thư, Thái Bình 3757 /PGS
248 Nguyễn Thị Thu Hà 10/01/1973 Nữ Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Thanh Trì, Hà Nội 3759 /PGS
Đô Lương, Nghệ
249 Nguyễn Đăng Hào 25/10/1964 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế 3760 /PGS
An
250 Mai Thu Hiền 23/08/1976 Nữ Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Đức Thọ, Hà Tĩnh 3761 /PGS
Lệ Thủy, Quảng
251 Nguyễn Thành Hiếu 06/05/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 3762 /PGS
Bình
312
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
252 Phan Văn Hòa 08/09/1970 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế Phù Cát, Bình Định 3763 /PGS
Đô Lương, Nghệ
253 Nguyễn Thị Minh Hòa 02/09/1969 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế 3764 /PGS
An
258 Đặng Ngọc Hùng 21/05/1978 Nam Kinh tế Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Ý Yên, Nam Định 3769 /PGS
313
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quảng Điền, Thừa
262 Hoàng Công Gia Khánh 01/01/1975 Nam Kinh tế 3773 /PGS
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thiên Huế
264 Trần Sĩ Lâm 23/07/1972 Nam Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Mỹ Lộc, Nam Định 3775 /PGS
266 Mai Thanh Lan 28/09/1976 Nữ Kinh tế Trường Đại học Thương mại Phù Cát, Bình Định 3777 /PGS
Quảng Ninh,
268 Đoàn Hồng Lê 05/11/1954 Nam Kinh tế Trường Đại học Duy Tân 3779 /PGS
Quảng Bình
314
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
270 Phạm Long 09/08/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Yên Mô, Ninh Bình 3781 /PGS
274 Vũ Thị Tuyết Mai 22/08/1975 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Vũ Thư, Thái Bình 3785 /PGS
275 Nguyễn Duy Mậu 13/03/1957 Nam Kinh tế Trường Đại học Đà Lạt Thạch Hà, Hà Tĩnh 3786 /PGS
276 Lê Kim Ngọc 08/07/1976 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Hoàn Kiếm, Hà Nội 3787 /PGS
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Hội An, Quảng
277 Nguyễn Phúc Nguyên 27/09/1975 Nam Kinh tế 3788 /PGS
Nẵng Nam
315
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
279 Lê Thái Phong 15/02/1978 Nam Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Kỳ Anh, Hà Tĩnh 3790 /PGS
280 Bùi Duy Phú 04/03/1956 Nam Kinh tế Học viện Ngân hàng Hoài Đức, Hà Nội 3791 /PGS
Tạp chí Ngân hàng, Ngân hàng Nhà Văn Lâm, Hưng
281 Đào Minh Phúc 28/07/1969 Nam Kinh tế 3792 /PGS
nước Việt Nam Yên
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc Tân Bình, Thành
283 Nguyễn Văn Phương 11/08/1970 Nam Kinh tế 3794 /PGS
gia Thành phố Hồ Chí Minh phố Hồ Chí Minh
285 Đoàn Hương Quỳnh 08/07/1975 Nữ Kinh tế Học viện Tài chính Duy Tiên, Hà Nam 3796 /PGS
Mộ Đức, Quảng
286 Nguyễn Thái Sơn 02/11/1972 Nam Kinh tế Trường Đại học Hải Phòng 3797 /PGS
Ngãi
316
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
288 Nguyễn Xuân Thạch 04/01/1963 Nam Kinh tế Học viện Tài chính Duy Tiên, Hà Nam 3799 /PGS
Học viện Chính trị Khu vực I, Học viện Bình Xuyên, Vĩnh
289 Nguyễn Vĩnh Thanh 09/09/1972 Nam Kinh tế 3800 /PGS
Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Phúc
290 Nguyễn Văn Thành 05/03/1957 Nam Kinh tế Bộ Công an Hoa Lư, Ninh Bình 3801 /PGS
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Phú Lộc, Thừa
293 Trương Hồng Trình 18/10/1971 Nam Kinh tế 3804 /PGS
Nẵng Thiên Huế
295 Nguyễn Đức Trung 03/03/1979 Nam Kinh tế Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Từ Sơn, Bắc Ninh 3806 /PGS
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc Lục Nam, Bắc
296 Nhâm Phong Tuân 22/02/1980 Nam Kinh tế 3807 /PGS
gia Hà Nội Giang
317
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
301 Vũ Duy Vĩnh 28/09/1969 Nam Kinh tế Học viện Tài chính Tây Hồ, Hà Nội 3812 /PGS
302 Vũ Thị Thanh Xuân 02/11/1973 Nữ Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Sơn Tây, Hà Nội 3813 /PGS
Thanh Xuân, Hà
303 Vũ Thị Lan Anh 09/02/1969 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội 3814 /PGS
Nội
304 Nguyễn Bá Chiến 16/11/1972 Nam Luật học Học viện Hành chính Quốc gia Ba Vì, Hà Nội 3815 /PGS
318
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
306 Ngô Thị Hường 19/02/1964 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội Ứng Hòa, Hà Nội 3817 /PGS
Thanh Xuân, Hà
309 Nguyễn Hiền Phương 06/01/1975 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội 3820 /PGS
Nội
312 Đặng Minh Tuấn 17/01/1979 Nam Luật học Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội Từ Sơn, Bắc Ninh 3823 /PGS
314 Trương Quang Vinh 25/07/1957 Nam Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội Mỹ Hào, Hưng Yên 3825 /PGS
319
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Nam Trực, Nam
318 Đoàn Đình Phương 17/08/1962 Nam Luyện kim 3829 /PGS
Khoa học và Công nghệ Việt Nam Định
Ngôn ngữ Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Kim Động, Hưng
319 Hà Lê Kim Anh 25/12/1977 Nữ 3830 /PGS
học Quốc gia Hà Nội Yên
Ngôn ngữ Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Yên Thành, Nghệ
322 Nguyễn Hữu Hoành 01/05/1960 Nam 3833 /PGS
học Khoa học Xã hội Việt Nam An
Ngôn ngữ Trường Đại học Khoa học, Đại học Phong Điền, Thừa
323 Trương Thị Nhàn 15/02/1962 Nữ 3834 /PGS
học Huế Thiên Huế
320
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Ngôn ngữ
325 Nguyễn Thị Thu Thủy 25/05/1973 Nữ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mỹ Hào, Hưng Yên 3836 /PGS
học
329 Trần Trung Dũng 30/03/1961 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Tây Nguyên Thạch Hà, Hà Tĩnh 3840 /PGS
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Kiến Xương, Thái
332 Nguyễn Thúy Hà 05/11/1970 Nữ Nông nghiệp 3843 /PGS
Thái Nguyên Bình
321
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
334 Trần Ngọc Hải 29/06/1960 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Hải Hậu, Nam Định 3845 /PGS
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Quỳnh Lưu, Nghệ
336 Trương Thị Hồng Hải 18/06/1976 Nữ Nông nghiệp 3847 /PGS
Huế An
Viện Nghiên cứu Rau quả, Viện Khoa Thành phố Thanh
337 Hoàng Thị Lệ Hằng 27/01/1971 Nữ Nông nghiệp 3848 /PGS
học Nông nghiệp Việt Nam Hóa, Thanh Hóa
322
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
346 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 02/08/1968 Nữ Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Hoàn Kiếm, Hà Nội 3857 /PGS
347 Ninh Thị Phíp 19/05/1971 Nữ Nông nghiệp Học viện Nông nghiệp Việt Nam Yên Mô, Ninh Bình 3858 /PGS
323
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Nghĩa Đàn, Nghệ
351 Hoàng Thị Bích Thảo 01/01/1975 Nữ Nông nghiệp 3862 /PGS
Thái Nguyên An
355 Hoàng Văn Việt 29/12/1958 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Yên Mô, Ninh Bình 3866 /PGS
357 Nguyễn Văn Duy 23/01/1981 Nam Sinh học Trường Đại học Nha Trang Tứ Kỳ, Hải Dương 3868 /PGS
324
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn Xuân Trường, Nam
368 Đỗ Thị Thảo 26/12/1974 Nữ Sinh học 3879 /PGS
lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Định
325
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Quảng Xương,
369 Hoàng Ngọc Thảo 22/10/1979 Nam Sinh học Trường Đại học Vinh 3880 /PGS
Thanh Hóa
371 Đoàn Văn Thược 02/06/1979 Nam Sinh học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hải Hậu, Nam Định 3882 /PGS
Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm Khoa Kiến Xương, Thái
376 Trần Hồng Hạnh 27/07/1973 Nữ Dân tộc học 3887 /PGS
học và Công nghệ Việt Nam Bình
326
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
385 Nguyễn Thị Thu Hà 27/05/1970 Nữ Tâm lý học Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Hoa Lư, Ninh Bình 3896 /PGS
327
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
387 Dương Hải Hưng 15/07/1979 Nữ Tâm lý học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hòa An, Cao Bằng 3898 /PGS
Cẩm Xuyên, Hà
388 Đậu Minh Long 05/10/1976 Nam Tâm lý học Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế 3899 /PGS
Tĩnh
389 Trần Hoàng Thị Diễm Ngọc 11/11/1964 Nữ Tâm lý học Trường Đại học Thăng Long Nam Đàn, Nghệ An 3900 /PGS
395 Nguyễn Thành Công 28/04/1964 Nam Thủy lợi Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam Gia Lâm, Hà Nội 3906 /PGS
328
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
396 Nguyễn Thanh Hải 08/06/1963 Nam Thủy lợi Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam Hoa Lư, Ninh Bình 3907 /PGS
398 Vũ Hoàng Hưng 22/09/1978 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Vụ Bản, Nam Định 3909 /PGS
400 Phạm Thị Ngọc Lan 02/08/1961 Nữ Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Yên Mô, Ninh Bình 3911 /PGS
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc Thành phố Nam
402 Phạm Ngọc 08/08/1975 Nam Thủy lợi 3913 /PGS
gia Thành phố Hồ Chí Minh Định, Nam Định
404 Nguyễn Hoàng Sơn 04/12/1976 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Phú Xuyên, Hà Nội 3915 /PGS
329
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Nghi Xuân, Hà
410 Nguyễn Thị Hồng Loan 05/10/1974 Nữ Toán học Trường Đại học Vinh 3921 /PGS
Tĩnh
330
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Nghĩa Hưng, Nam
415 Phạm Minh Anh 29/04/1973 Nam Xã hội học 3926 /PGS
Minh Định
419 Nguyễn Bá Cường 13/10/1976 Nam Triết học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thạch Thất, Hà Nội 3930 /PGS
Chính trị
421 Nguyễn Nam Dương 19/09/1978 Nam Học viện Ngoại giao Can Lộc, Hà Tĩnh 3932 /PGS
học
Chính trị
422 Nguyễn Thị Thu Hà 05/11/1975 Nữ Học viện Hành chính Quốc gia Kim Bảng, Hà Nam 3933 /PGS
học
331
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Chính trị
424 Đỗ Sơn Hải 09/09/1963 Nam Học viện Ngoại giao Tiên Du, Bắc Ninh 3935 /PGS
học
Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học Văn Lâm, Hưng
425 Cao Thu Hằng 18/08/1973 Nữ Triết học 3936 /PGS
Xã hội Việt Nam Yên
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học Thành phố Cao
427 Bùi Thị Kim Hậu 10/07/1973 Nữ Triết học 3938 /PGS
viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Lãnh, Đồng Tháp
Học viện Chính trị Khu vực I, Học viện Thanh Chương,
429 Nguyễn Chí Hiếu 02/07/1969 Nam Triết học 3940 /PGS
Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Nghệ An
Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học Kiến Xương, Thái
430 Nguyễn Thị Lan Hương 21/11/1967 Nữ Triết học 3941 /PGS
Xã hội Việt Nam Bình
332
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Na Hang, Tuyên
432 Vi Thái Lang 17/12/1967 Nam Triết học Học viện Chính trị Công an Nhân dân 3943 /PGS
Quang
Học viện Chính trị Khu vực III, Học Triệu Phong,
433 Đoàn Triệu Long 15/03/1972 Nam Triết học 3944 /PGS
viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Quảng Trị
435 Hoàng Thị Nga 30/08/1974 Nam Xã hội học Trường Đại học Công đoàn Việt Trì, Phú Thọ 3946 /PGS
Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học Thiệu Hóa, Thanh
436 Nguyễn Thu Nghĩa 24/07/1975 Nữ Triết học 3947 /PGS
Xã hội Việt Nam Hóa
333
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Chính trị Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Yên Phong, Bắc
441 Trần Thọ Quang 01/09/1980 Nam 3952 /PGS
học Minh Ninh
Chính trị
443 Trần Đình Thắng 05/11/1968 Nam Học viện Kỹ thuật Quân sự Phủ Lý, Hà Nam 3954 /PGS
học
Chính trị Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Thanh Chương,
447 Lâm Quốc Tuấn 10/10/1972 Nam 3958 /PGS
học Minh Nghệ An
Chính trị Học viện Chính trị Khu vực II, Học Thanh Xuân, Hà
448 Phạm Minh Tuấn 16/01/1974 Nam 3959 /PGS
học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Nội
Chính trị Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học Kiến An, Hải
449 Tuyết 16/12/1965 Nữ 3960 /PGS
Trần Thị Minh học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Phòng
334
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
452 Đinh Thanh Xuân 09/08/1971 Nữ Triết học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh 3963 /PGS
Thể dục Thể Trường Đại học Thể dục Thể thao Hai Bà Trưng, Hà
453 Vũ Việt Bảo 08/04/1976 Nam 3964 /PGS
thao Thành phố Hồ Chí Minh Nội
Thể dục Thể Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể Núi Thành, Quảng
454 Nguyễn Thanh Đề 10/02/1976 Nam 3965 /PGS
thao thao Thành phố Hồ Chí Minh Nam
Thanh Liêm, Hà
455 Phạm Ngọc Doanh 19/04/1952 Nam Nghệ thuật Trường Đại học Văn Lang 3966 /PGS
Nam
Bảo tàng dân tộc học Việt Nam, Viện Ninh Giang, Hải
457 Phạm Văn Dương 11/08/1969 Nam Văn hóa 3968 /PGS
Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Dương
335
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
460 Trang Thanh Hiền 20/09/1974 Nữ Văn hóa Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thanh Oai, Hà Nội 3971 /PGS
463 Nguyễn Lan Hương 30/05/1965 Nữ Nghệ thuật Viện Đại học Mở Hà Nội Tiên Lữ, Hưng Yên 3974 /PGS
Thể dục Thể Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể Cai Lậy, Tiền
464 Châu Vĩnh Huy 26/11/1971 Nam 3975 /PGS
thao thao Thành phố Hồ Chí Minh Giang
Thể dục Thể Trường Đại học Thể dục Thể thao Quảng Yên, Quảng
465 Đàm Tuấn Khôi 02/11/1957 Nam 3976 /PGS
thao Thành phố Hồ Chí Minh Ninh
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học Hoằng Hóa, Thanh
466 Trương Thị Kiên 04/01/1978 Nữ Văn hóa 3977 /PGS
viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Hóa
336
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Thể dục Thể Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc
468 Đinh Quang Ngọc 28/12/1980 Nam Thanh Ba, Phú Thọ 3979 /PGS
thao Ninh
Thể dục Thể Trường Đại học Thể dục Thể thao Phong Điền, Thừa
469 Lương Thị Ánh Ngọc 13/06/1964 Nữ 3980 /PGS
thao Thành phố Hồ Chí Minh Thiên Huế
Thường Tín, Hà
472 Ngô Tuấn Phong 05/10/1970 Nam Nghệ thuật Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam 3983 /PGS
Nội
Thể dục Thể Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Thanh Hà, Hải
473 Nguyễn Văn Phúc 12/03/1976 Nam 3984 /PGS
thao Ninh Dương
Thể dục Thể Trường Đại học Thể dục Thể thao Kiến Xương, Thái
474 Trần Hồng Quang 15/11/1959 Nam 3985 /PGS
thao Thành phố Hồ Chí Minh Bình
Lệ Thủy, Quảng
476 Trương Ngọc Thắng 15/09/1950 Nam Nghệ thuật Trường Đại học Văn Lang 3987 /PGS
Bình
337
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
478 Đặng Hoài Thu 24/11/1971 Nữ Văn hóa Trường Đại học Văn hóa Hà Nội Đống Đa, Hà Nội 3989 /PGS
479 Nguyễn Văn Tiêm 18/05/1957 Nam Văn hóa Ban Tuyên giáo Trung ương Tiền Hải, Thái Bình 3990 /PGS
483 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/11/1978 Nữ Văn học Trường Đại học Sài Gòn Nam Đàn, Nghệ An 3994 /PGS
338
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
486 Phùng Gia Thế 08/04/1977 Nam Văn học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Cẩm Khê, Phú Thọ 3997 /PGS
491 Nguyễn Văn Duy 30/05/1980 Nam Vật lý Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Ân Thi, Hưng Yên 4002 /PGS
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Tân Yên, Bắc
492 Chu Việt Hà 08/08/1982 Nữ Vật lý 4003 /PGS
Nguyên Giang
339
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Thái Thụy, Thái
495 Phạm Đức Khuê 20/05/1966 Nam Vật lý 4006 /PGS
Công nghệ Việt Nam Bình
Thanh Liêm, Hà
499 Đỗ Văn Nam 20/02/1980 Nam Vật lý Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 4010 /PGS
Nam
Thị xã Ba Đồn,
501 Trần Ngọc 01/02/1959 Nam Vật lý Trường Đại học Quảng Bình 4012 /PGS
Quảng Bình
340
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
508 Nguyễn Văn Bảo 09/12/1958 Nam Xây dựng Trường Đại học Xây dựng Bình Lục, Hà Nam 4019 /PGS
510 Nguyễn Hoàng Giang 05/07/1980 Nam Xây dựng Trường Đại học Xây dựng Hải Hậu, Nam Định 4021 /PGS
511 Nghiêm Mạnh Hiến 06/11/1975 Nam Xây dựng Trường Đại học Kiến trúc Từ Liêm, Hà Nội 4022 /PGS
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Thăng Bình, Quảng
512 Nguyễn Văn Hiếu 24/09/1975 Nam Xây dựng 4023 /PGS
Hồ Chí Minh Nam
341
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Thanh Chương,
513 Nguyễn Duy Hiếu 15/08/1966 Nam Xây dựng Trường Đại học Kiến trúc 4024 /PGS
Nghệ An
514 Bùi Mạnh Hùng 01/01/1950 Nam Xây dựng Nghỉ hưu Vũ Thư, Thái Bình 4025 /PGS
516 Khuất Tân Hưng 12/03/1965 Nam Kiến trúc Trường Đại học Kiến trúc Phúc Thọ, Hà Nội 4027 /PGS
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Thị xã Hương Trà,
517 Trần Quang Hưng 18/06/1979 Nam Xây dựng 4028 /PGS
Nẵng Thừa Thiên Huế
Thanh Chương,
520 Võ Thanh Lương 01/07/1959 Nam Xây dựng Học viện Kỹ thuật Quân sự 4031 /PGS
Nghệ An
521 Hoàng Mạnh Nguyên 10/08/1971 Nam Kiến trúc Trường Đại học Kiến trúc Thanh Trì, Hà Nội 4032 /PGS
342
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Thanh Chương,
523 Trần Thanh Sơn 30/12/1968 Nam Xây dựng Trường Đại học Kiến trúc 4034 /PGS
Nghệ An
524 Phạm Thanh Tùng 17/12/1978 Nam Xây dựng Trường Đại học Xây dựng Từ Liêm, Hà Nội 4035 /PGS
Triệu Phong,
525 Lê Văn An 18/03/1958 Nam Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế 4036 /PGS
Quảng Trị
Đô Lương, Nghệ
526 Thái Lan Anh 25/02/1974 Nữ Y học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng 4037 /PGS
An
343
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Thường Tín, Hà
531 Trần Xuân Bách 05/10/1984 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội 4042 /PGS
Nội
533 Trần Quang Bình 14/01/1972 Nam Y học Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Đức Thọ, Hà Tĩnh 4044 /PGS
Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Trùng Khánh, Cao
534 Lưu Thị Bình 16/11/1976 Nữ Y học 4045 /PGS
Nguyên Bằng
535 Nguyễn Thị Bình 13/09/1969 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thạch Hà, Hà Tĩnh 4046 /PGS
537 Nghiêm Thị Minh Châu 22/11/1966 Nữ Y học Học viện Quân y Ứng Hòa, Hà Nội 4048 /PGS
538 Nguyễn Đức Chính 02/11/1960 Nam Y học Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức Yên Mỹ, Hưng Yên 4049 /PGS
344
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
548 Đặng Việt Dũng 07/05/1960 Nam Y học Học viện Quân y Bình Lục, Hà Nam 4059 /PGS
345
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Thanh Chương,
549 Nguyễn Thị Thùy Dương 09/06/1972 Nữ Y học Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương 4060 /PGS
Nghệ An
550 Lê Minh Giang 25/03/1970 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Ba Đình, Hà Nội 4061 /PGS
552 Phạm Hoàng Hà 21/08/1975 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Hoàng Mai, Hà Nội 4063 /PGS
553 Hoàng Thị Thu Hà 18/10/1969 Nữ Y học Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Thanh Oai, Hà Nội 4064 /PGS
556 Hoàng Việt Hải 28/09/1974 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Cầu Giấy, Hà Nội 4067 /PGS
346
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
559 Phan Lê Thu Hằng 06/10/1970 Nữ Y học Vụ Kế hoạch-Tài chính, Bộ Y tế Kỳ Anh, Hà Tĩnh 4070 /PGS
561 Hoàng Đức Hạnh 29/03/1961 Nam Y học Sở Y tế Hà Nội Ba Vì, Hà Nội 4072 /PGS
Bắc Từ Liêm, Hà
564 Đặng Hồng Hoa 26/12/1964 Nữ Y học Bệnh viện E 4075 /PGS
Nội
565 Trần Thị Thanh Hóa 31/12/1964 Nữ Y học Bệnh viện Nội tiết Trung ương Đức Thọ, Hà Tĩnh 4076 /PGS
566 Lê Thị Hoàn 02/06/1967 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội Cẩm Khê, Phú Thọ 4077 /PGS
347
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
571 Dương Thị Hồng 13/01/1972 Nữ Y học Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Hoàng Mai, Hà Nội 4082 /PGS
574 Nguyễn Thị Liên Hương 10/11/1973 Nữ Y học Cục Quản lý Môi trường Y tế, Bộ Y tế Ân Thi, Hưng Yên 4085 /PGS
348
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
581 Nguyễn Mạnh Khánh 24/02/1975 Nam Y học Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức Hoàn Kiếm, Hà Nội 4092 /PGS
349
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Thanh Chương,
586 Hoàng Thị Lâm 01/04/1973 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội 4097 /PGS
Nghệ An
350
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
594 Phạm Đức Mạnh 10/04/1966 Nam Y học Cục Phòng, chống HIV/AIDS, Bộ Y tế Ý Yên, Nam Định 4105 /PGS
597 Nguyễn Thị Phi Nga 13/12/1968 Nữ Y học Học viện Quân y Ba Vì, Hà Nội 4108 /PGS
Triệu Phong,
599 Lê Nghi Thành Nhân 04/06/1968 Nam Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế 4110 /PGS
Quảng Trị
351
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
603 Nguyễn Thanh Phong 01/08/1963 Nam Y học Cục An toàn thực phẩm, Bộ Y tế Mê Linh, Hà Nội 4114 /PGS
605 Trần Thị Phương 17/09/1978 Nữ Y học Trường Đại học Y Dược Thái Bình Vũ Thư, Thái Bình 4116 /PGS
Hai Bà Trưng, Hà
608 Nguyễn Ngọc Quang 20/06/1976 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội 4119 /PGS
Nội
610 Nguyễn Thúy Quỳnh 29/01/1970 Nữ Y học Trường Đại học Y tế công cộng Hải Hậu, Nam Định 4121 /PGS
352
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
614 Lê Thanh Sơn 28/06/1973 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Sơn Tây, Hà Nội 4125 /PGS
617 Nguyễn Văn Sơn 02/09/1958 Nam Y học Bệnh viện E Hoài Đức, Hà Nội 4128 /PGS
618 Nguyễn Ngọc Thạch 06/08/1970 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Lý Nhân, Hà Nam 4129 /PGS
619 Nguyễn Thị Thịnh 13/03/1962 Nữ Y học Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông Thanh Oai, Hà Nội 4130 /PGS
353
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Thị xã Hương
625 Phan Văn Trọng 16/03/1960 Nam Y học Trường Đại học Tây Nguyên Thủy, Thừa Thiên 4136 /PGS
Huế
626 Ngô Thanh Tùng 27/02/1962 Nam Y học Bệnh viện K Trung ương Hoàn Kiếm, Hà Nội 4137 /PGS
627 Trần Quý Tường 23/07/1961 Nam Y học Cục Quản lý Khám, chữa bệnh, Bộ Y tế Gia Bình, Bắc Ninh 4138 /PGS
Bệnh viện 19-8, Tổng cục Hậu cần-Kỹ Nga Sơn, Thanh
629 Hoàng Thanh Tuyền 11/10/1972 Nam Y học 4140 /PGS
thuật Hóa
354
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)
A B C D E F G H
Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Thạch An, Cao
630 Đàm Thị Tuyết 20/10/1964 Nữ Y học 4141 /PGS
Nguyên Bằng
Lê Chân, Hải
635 Vũ Hữu Vĩnh 15/08/1962 Nam Y học Bệnh viện Chợ Rẫy 4146 /PGS
Phòng
355