Danh Sach Cac GS PGS Duoc Cong Nhan Dat Tieu Chuan Dot Nam 2016

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 355

DANH SÁCH XÉT CNĐTC CHỨC DANH GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ ĐỢT NĂM 2016

Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

1 1 Lê Thị Chiều 05/10/1947 Nữ Luyện kim Nghỉ hưu Đức Thọ, Hà Tĩnh GS
Trường Đại học Bách khoa
2 2 Nguyễn Hồng Hải 01/08/1953 Nam Luyện kim Hà Nội Hoằng Hóa, Thanh Hóa GS
Trường Đại học Bách khoa Quận Hai Bà Trưng, Hà
3 3 Phạn Mai Khánh 21/10/1974 Nam Luyện kim Hà
ViệnNội
Khoa học Vật liệu, Nội PGS
Viện Hàn lâm Khoa học và
4 4 Đoàn Đình Phương 17/08/1962 Nam Luyện kim Công nghệ Việt Nam Nam Trực, Nam Định PGS
Thị xã Từ Sơn, Bắc
5 1 Nguyễn Duy Đồng 25/05/1960 Nam Giao thông vận tải Học viện Kỹ thuật Quân sự Ninh PGS
Trường Đại học Hàng hải
6 2 Đào Minh Quân 18/12/1976 Nam Giao thông vận tải Việt Nam Vĩnh Bảo, Hải Phòng PGS
Trường Đại học Hàng hải
7 3 Lê Quốc Tiến 28/03/1972 Nam Giao thông vận tải Việt Nam An Dương, Hải Phòng PGS
Trường Đại học Giao thông
8 4 Lê Quang Hanh 01/03/1978 Nam Giao thông vận tải vận tải Thanh Hà, Hải Dương PGS
Trường Đại học Giao thông
9 5 Nguyễn Duy Tiến 07/12/1974 Nam Giao thông vận tải vận tải Thường Tín, Hà Nội PGS
Trường Đại học Giao thông
10 6 Đào Duy Lâm 03/10/1979 Nam Giao thông vận tải vận tải Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Hàng hải
11 7 Nguyễn Công Vịnh 09/10/1972 Nam Giao thông vận tải Việt Nam Phù Cừ, Hưng Yên PGS
Trường Đại học Giao thông Quảng Ninh, Quảng
12 8 Từ Sỹ Sùa 24/12/1953 Nam Giao thông vận tải vận tải Bình GS
Trường Đại học Giao thông
13 9 Phạm Văn Ký 15/06/1955 Nam Giao thông vận tải vận tải Văn Lâm, Hưng Yên GS
Trường Đại học Giao thông
14 10 Trần Đức Nhiệm 07/12/1952 Nam Giao thông vận tải vận tải Ý Yên, Nam Định GS

1
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Trường Đại học Giao thông


15 11 Nguyễn Thanh Chương 17/10/1970 Nam Giao thông vận tải vận tải Mỹ Hào, Hưng Yên PGS
Trường Đại học Giao thông Xuân Trường, Nam
16 12 Bùi Tiến Thành 25/10/1976 Nam Giao thông vận tải vận tải Đại học Bách khoa, Định
Trường PGS
Đại học Quốc gia Thành Bình Thạnh, Thành phố
17 13 Trần Nguyễn HoàngHùng 15/02/1970 Nam Giao thông vận tải phố
Trường Đại học Giao thông Hồ Chí Minh
Hồ Chí Minh PGS
vận tải Thành phố Hồ Chí Thành phố Mỹ Tho,
18 14 Nguyễn Thành Đạt 08/12/1967 Nam Giao thông vận tải Minh
Trường Đại học Giao thông Tiền Giang PGS
vận tải Thành phố Hồ Chí
19 15 Nguyễn Xuân Phương 09/04/1967 Nam Giao thông vận tải Minh
Trường Đại học Giao thông Yên Mỹ, Hưng Yên PGS
vận tải Thành phố Hồ Chí Xuân Trường, Nam
20 16 Đặng Xuân Kiên 27/10/1978 Nam Giao thông vận tải Minh Định PGS
Trường Đại học Giao thông
21 17 Đỗ Quốc Cường 03/01/1976 Nam Giao thông vận tải vận tải Quỳnh Phụ, Thái Bình PGS
Trường Đại học Giao thông
22 18 Nguyễn Quang Phúc 30/06/1972 Nam Giao thông vận tải vận tải Tiên Lữ, Hưng Yên PGS
Trường Đại học Giao thông
23 19 Phạm Hoàng Kiên 15/09/1972 Nam Giao thông vận tải vận tải Đại học Giao thông Trấn Yên, Yên Bái
Trường PGS
vận tải Thành phố Hồ Chí
24 1 Võ Công Phương 19/06/1973 Nam Điện Minh Núi Thành, Quảng Nam PGS

25 2 Nguyễn Hồng Quang 21/05/1961 Nam Điện Học viện Kỹ thuật Mật mã Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Bách khoa
26 3 Nguyễn Quang Địch 17/02/1975 Nam Điện Hà Nội Thuận Thành, Bắc Ninh PGS
Trường Đại học Bách khoa
27 4 Nguyễn Thế Công 20/06/1957 Nam Điện Hà Nội Nam Đàn, Nghệ An PGS

28 5 Nguyễn Thanh Tiên 17/10/1973 Nam Điện Học viện Kỹ thuật Quân sự Tiền Hải, Thái Bình PGS

29 6 Nguyễn Quốc Định 25/04/1981 Nam Điện Học viện Kỹ thuật Quân sự Cẩm Khê, Phú Thọ PGS

2
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

30 7 Trần Xuân Nam 08/09/1971 Nam Điện Học viện Kỹ thuật Quân sự Hà Trung, Thanh Hóa GS
Trường Đại học Bách khoa
31 8 Vũ Văn Yêm 29/10/1975 Nam Điện Hà Nội Vĩnh Bảo, Hải Phòng GS
Trường Đại học Bách khoa
32 9 Đào Trung Kiên 18/07/1981 Nam Điện Hà Nội Bình Lục, Hà Nam PGS
Trường Đại học Bách khoa
33 10 Trần Trọng Minh 20/02/1960 Nam Điện Hà Nội Vụ Bản, Nam Định PGS
Trường Đại học Bách khoa
34 11 Phạm Văn Tiến 08/02/1976 Nam Điện Hà Nội Lương Tài, Bắc Ninh PGS
Trường Đại học Bách khoa
35 12 Vũ Duy Hải 09/04/1979 Nam Điện Hà Nội Ý Yên, Nam Định PGS

36 13 Nguyễn Hữu Công 05/05/1964 Nam Điện Đại học Đại


Trường Tháihọc
Nguyên
Kỹ thuật Tân Yên, Bắc Giang GS
Công nghiệp, Đại học Thái
37 14 Ngô Đức Minh 23/08/1960 Nam Điện Nguyên Từ Sơn, Bắc Ninh PGS
Trường Đại học Bách khoa
38 15 Hà Duyên Trung 19/05/1980 Nam Điện Hà Nội Thọ Xuân, Thanh Hóa PGS
Trường Đại học Bách khoa
39 16 Nguyễn Tài Hưng 21/05/1975 Nam Điện Hà Nội Đông Sơn, Thanh Hóa PGS

Bùi Đăng Thảnh 03/12/1976 Nam Điện Trường Đại học Bách khoa Thái Thụy, Thái Bình
40 17 Hà Nội PGS

Hà Đắc Bình 13/07/1973 Nam Điện Phù Cát, Bình Định


41 18 Trường Đại học Duy Tân PGS

Trương Đăng Khoa 12/12/1967 Nam Điện Thanh Trì, Hà Nội


42 19 Học viện Kỹ thuật Quân sự PGS

Khổng Cao Phong 10/04/1978 Nam Điện Trường Đại học Mỏ - Địa Lập Thạch, Vĩnh Phúc
43 20 chất PGS

Bùi Ngọc Mỹ 16/09/1974 Nam Điện Viện Khoa học và Công Vĩnh Bảo, Hải Phòng
44 21 nghệ Quân sự PGS

3
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Trần Xuân Kiên 21/10/1974 Nam Điện Viện Khoa học và Công Vũ Thư, Thái Bình
45 22 nghệ Quân sự PGS

Nguyễn Đức Thành 12/05/1966 Nam Điện Viện Khoa học và Công Bình Lục, Hà Nam
46 23 nghệ Quân sự PGS

Nguyễn Quang Vịnh 28/08/1975 Nam Điện Viện Khoa học và Công Vũ Thư, Thái Bình
47 24 nghệ Quân sự
Trường Đại học Bách khoa, PGS
Đại học Quốc gia Thành Quận 3, Thành phố Hồ
Lê Tiến Thường 10/09/1957 Nam Điện
48 25 phố Hồ Chí Minh Chí Minh GS
Trường Đại học Bách khoa,
Vũ Đình Thành 20/05/1959 Nam Điện Đại học Quốc gia Thành Làng Bưởi, Hà Nội
49 26 phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Quốc tế, GS

Nguyễn Đình Uyên 02/04/1968 Nam Điện Đại học Quốc gia Thành Tân Uyên, Bình Dương
50 27 phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Quốc tế, PGS

Nguyễn Tuấn Đức 25/09/1981 Nam Điện Đại học Quốc gia Thành Hải Dương
51 28 phố Hồ Chí Minh PGS
Trường Đại học Bách khoa
52 29 Nguyễn Đức Minh 25/03/1976 Nam Điện Hà Nội Mỹ Hào, Hưng Yên PGS
Trường Đại học Sư phạm
53 30 Đỗ Anh Tuấn 09/03/1981 Nam Điện Kỹ thuậtĐại
Trường Hưng
họcYên
Bách khoa, Ninh Giang, Hải Dương PGS
Đại học Quốc gia Thành Thành phố Hồ Chí
54 31 Đỗ Hồng Tuấn 14/04/1971 Nam Điện phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Sư phạm Minh PGS
Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Xã Nghĩa Lộ, Thành
55 32 Nguyễn Thanh Hải 20/07/1968 Nam Điện Minh phố Quảng Ngãi PGS
Học viện Công nghệ Bưu
56 33 Đặng Hòa Bắc 02/01/1976 Nam Điện chính Viễn thông Phù Mỹ, Bình Định PGS
Trường
Bảo tàngĐại họcnhiên
Thiên Giao thông
Việt
57 34 Đào Thanh Toản 28/11/1979 Nam Điện vận
Nam,tảiViện Hàn lâm Khoa Phúc Thọ, Hà Nội PGS
học và Công nghệ Việt
58 1 Vũ Văn Liên 07/10/1966 Nam Sinh học Nam Tiền Hải, Thái Bình PGS
Trường Đại học Tài nguyên
59 2 Lê Xuân Tuấn 04/12/1971 Nam Sinh học và Môi trường Hà Nội Từ Sơn, Bắc Ninh PGS

4
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
TT
Họ và tên
sinh tính
Ngành chuyên môn chuyên môn Trung tâmNơi
Công nghệ Sinh
làm việc
tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
học Thành phố Hồ Chí
A B C D E F
Minh,
G
Sở Nông
Ban Quản lý Khunghiệp
Nôngvà
H I

Phát triển
nghiệp Nông
Công nghệthôncaoThành
60 3 Lê Quang Luân 20/08/1969 Nam Sinh học phố
Thành phố Hồ Chí Minh, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh PGS
Ủy ban Nhân dân Thành Châu Thành, Đồng
61 4 Đinh Minh Hiệp 12/03/1975 Nam Sinh học phố Hồ Chí Minh Tháp PGS
Văn phòng Ủy ban Nhân
62 5 Lê Thị Phượng 02/07/1969 Nữ Sinh học dân tỉnh
Trung Hải
tâm Y Dương
học Nhiệt đới, Ninh Giang, Hải Dương PGS
Đơn vị Nghiên cứu lâm
63 6 Ngô Thị Hoa 08/10/1973 Nữ Sinh học sàng
Viện Đại
Cônghọc Oxford
nghệ Sinh học, Bình Đại, Bến Tre PGS
Viện Hàn lâm Khoa học và
64 7 Nguyễn Thị Mai Phương 01/07/1966 Nữ Sinh học Công nghệnhưỡng
Viện Thổ Việt Nam
Nông Hà Nội PGS
hóa, Viện Khoa học Nông
65 8 Lê Như Kiểu 16/07/1958 Nam Sinh học nghiệp Việtnghệ
Viện Công NamSinh học, Thường Tín, Hà Nội PGS
Viện Hàn lâm Khoa học và Xuân Trường, Nam
66 9 Đỗ Thị Thảo 26/12/1974 Nữ Sinh học Công nghệ
Trường ĐạiViệt
học Nam
Khoa học Định PGS
Tự nhiên, Đại học Quốc gia Diên Khánh, Khánh
67 10 Trần Văn Hiếu 26/07/1981 Nam Sinh học Hà Nội Hòa PGS
Trường Đại học Nguyễn Quận 12, Thành phố Hồ
68 11 Trần Hoàng Dũng 31/03/1975 Nam Sinh học Tất Thành
Trường Đại học Khoa học Chí Minh PGS
Tự nhiên, Đại học Quốc gia
69 12 Phạm Văn Phúc 23/08/1982 Nam Sinh học Thành phố nghệ
Viện Công Hồ Chí Minh
Sinh học, Tuy Phước, Bình Định PGS
Viện
Viện Hàn
Sinh lâm
thái Khoa
và Tàihọc và
70 13 Nguyễn Đức Thành 29/08/1950 Nam Sinh học Công
nguyênnghệ
SinhViệt
vật,Nam
Viện Hàn Việt Trì, Phú Thọ GS
lâm Khoa học và Công
71 14 Vũ Đình Thống 24/11/1975 Nam Sinh học nghệ Việt
Trường ĐạiNam
học Khoa học Cẩm Giàng, Hải Dương PGS
Tự nhiên, Đại học Quốc gia
72 15 Trần Anh Đức 04/10/1979 Nam Sinh học Hà Nội Hà Nội PGS

73 16 Nguyễn Văn Duy 23/01/1981 Nam Sinh học Trường Đại học Nha Trang Tứ Kỳ, Hải Dương PGS
Trường Đại học Tây
74 17 Phan Văn Tân 12/10/1956 Nam Sinh học Nguyên Vĩnh Linh, Quảng Trị PGS

5
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Quảng Xương, Thanh


75 18 Hoàng Ngọc Thảo 22/10/1979 Nam Sinh học Trường
Trường Đại học Bách khoa, Hóa
Đại học Vinh PGS
Đại học Quốc gia Thành
76 19 Nguyễn Thị Lan Phi 25/11/1977 Nữ Sinh học phố Hồ Chí Minh Hưng Nguyên, Nghệ An PGS

77 20 Đái Thị Xuân Trang 25/11/1972 Nữ Sinh học Trường


Trường Đại
Đại học
học Cần
QuốcThơ
tế, Phụng Hiệp, Hậu Giang PGS
Đại học Quốc gia Thành
78 21 Lê Hồng Phú 22/06/1977 Nam Sinh học phố Hồ Chí Minh Tuy Phước, Bình Định PGS
Trường Đại học Sư phạm
79 22 Lê Thị Phương Hoa 05/09/1974 Nữ Sinh học Hà Nội Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS
Trường Đại học Sư phạm,
80 23 Đỗ Thu Hà 02/04/1956 Nữ Sinh học Đại học Đại
Trường Đà Nẵng
học Công Điện Bàn, Quảng Nam PGS
nghiệp Thành phố Hồ Chí Phú Vang, Thừa Thiên-
81 24 Đinh Đại Gái 19/04/1956 Nam Sinh học Minh Huế PGS
Trường Đạithái
Viện Sinh họcvàSư
Tàiphạm
82 25 Đoàn Văn Thược 02/06/1979 Nam Sinh học Hà
nguyên Sinh vật, Viện Hàn Hải Hậu, Nam Định
Nội PGS
lâm Khoa học và Công
83 26 Nguyễn Ngọc Châu Nam Sinh học nghệ Việt Nam GS
Thanh Chương, Nghệ
Trần Đình Thắng 22/06/1975 Nam Hóa
84 1 Trường Đại học Vinh An GS
Trường Đại học Bách khoa,
Nguyễn Đình Quân 24/11/1978 Nam Hóa Đại học Quốc gia Thành Hoàn Kiếm, Hà Nội
85 2 phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Bách khoa, PGS
Đại học Quốc gia Thành Nghĩa Hành, Quảng
Phan Ngọc Hòa 08/03/1966 Nữ Hóa
86 3 phố Hồ Đại
Chí Minh Ngãi PGS
Trường học Bách khoa,
Đại học Quốc gia Thành Phú Vang, Thừa Thiên-
Nguyễn Quang Long 14/12/1980 Nam Hóa
87 4 phố Hồ Đại
Chí Minh Huế PGS
Trường học Bách khoa,
Trương Vũ Thanh 12/06/1984 Nam Hóa Đại học Quốc gia Thành Bình Sơn, Quảng Ngãi
88 5 phố Hồ Chí Minh PGS
Thành phố Huế, Thừa
Nguyễn Văn Hạ 20/02/1960 Nam Hóa
89 6 Trường Đại học Đà Lạt Thiên Huế PGS

6
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F
Trường Đại học Khoa học
G H I

Hoàng Thị Hương Huế 23/02/1974 Nữ Hóa Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Nam Định,
90 7 Hà Nội Đại học Khoa học Nam Định
Trường PGS

Chu Ngọc Châu 23/06/1979 Nữ Hóa Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hoàn Kiếm, Hà Nội
91 8 Hà Nội PGS
Trường Đại học Sư phạm, Quảng Trạch, Quảng
Trần Dương 01/01/1960 Nam Hóa
92 9 Đại học Huế Bình PGS

Nguyễn Bá Trung 15/11/1976 Nam Hóa Trường Đại học Sư phạm, Đan Phượng, Hà Nội
93 10 Đại học Đà Nẵng PGS

Phạm Khắc Liệu 09/10/1965 Nam Hóa Trường Đại học Khoa học, Thị xã Hương Trà, Thừa
94 11 Đại học Đại
Huếhọc Công Thiên Huế PGS
Trường
Lê Thị Thanh Hương 06/09/1963 Nữ Hóa nghiệp Thành phố Hồ Chí Đức Phổ, Quảng Ngãi
95 12 Minh
Trường Đại học Công PGS
nghiệp Thành phố Hồ Chí
96 13 Nguyễn Văn Cường 25/05/1980 Nam Hóa Minh Quỳnh Phụ, Thái Bình PGS
Trường Đại học Sư phạm Tuyên Hóa, Quảng
97 14 Lương Thị Thu Thủy 27/03/1976 Nữ Hóa Hà Nội Đại học Khoa học
Trường Bình PGS
Tự nhiên, Đại học Quốc gia Phú Vang, Thừa Thiên-
98 15 Trần Văn Mẫn 13/06/1976 Nam Hóa Thành phố Hồ Chí Minh Huế PGS
Trường Đại học Sư phạm
99 16 Lê Văn Khu 30/08/1979 Nam Hóa Hà Nội Đại học Khoa học
Trường Ý Yên, Nam Định PGS
Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Vinh, Nghệ
100 17 Nguyễn Diệu Liên Hoa 20/10/1957 Nữ Hóa Thành phố học
Viện Khoa Hồ Chí
Vật Minh
liệu, An GS
Viện Hàn lâm Khoa học và
101 18 Nguyễn Vũ 05/10/1974 Nam Hóa Công nghệ Việt Nam Đông Anh, Hà Nội PGS
Ban Quản lý các dự án, Đại
102 19 Lê Văn Chiều 07/08/1970 Nam Hóa học Quốc gia Hà Nội Thường Tín, Hà Nội PGS
Viện Khoa học và Công Song Khê, Bắc Giang,
103 20 Ninh Đức Hà 10/09/1974 Nam Hóa nghệ Quân sự Bắc Giang PGS
Viện Khoa học và Công
104 21 Lê Quang Tuấn 02/09/1961 Nam Hóa nghệ Quân sự Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS

7
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
Viện Khoa học Vật liệu ứng
A B C D E F
dụng, Viện Hàn lâm Khoa
G H I

học và Công nghệ Việt Thăng Bình, Quảng


105 22 Trần Ngọc Quyển 22/03/1979 Nam Hóa Nam
Viện Hóa học, Viện Hàn Nam PGS
lâm
ViệnKhoa
Khoahọc
họcvà Công
Vật liệu ứng
106 23 Phạm Hồng Phong 27/06/1971 Nam Hóa nghệ
dụng, Viện Hàn lâm Khoa Thanh Hà, Hải Dương
Việt Nam PGS
học và Công nghệ Việt Hương Trà, Thừa Thiên
107 24 Nguyễn Cửu Khoa 30/04/1960 Nam Hóa Nam
Viện Hóa học, Viện Hàn - Huế GS

Đỗ Quang Kháng 03/01/1950 Nam Hóa lâm Khoa học và Công Khoái Châu, Hưng Yên
108 25 nghệ Việt Nam GS

Dương Nghĩa Bang 20/09/1978 Nam Hóa Trường Đại học Khoa học, Phú Bình, Thái Nguyên
109 26 Đại học Thái Nguyên PGS

Đặng Việt Hưng 09/08/1977 Nam Hóa Trường Đại học Bách khoa Phù Cừ, Hưng Yên
110 27 Hà Nội PGS

Tạ Ngọc Đôn 07/05/1967 Nam Hóa Trường Đại học Bách khoa Thái Thụy, Thái Bình
111 28 Hà Nội GS

Phan Huy Hoàng 28/08/1982 Nam Hóa Trường Đại học Bách khoa Hưng Nguyên, Nghệ An
112 29 Hà Nội PGS

Vũ Thị Ngân 14/01/1981 Nữ Hóa Thái Thụy, Thái Bình


113 30 Trường Đại học Quy Nhơn PGS
Nam Định, tỉnh Nam
Vũ Ngọc Bội 13/04/1966 Nam Hóa
114 31 Trường Đại học Nha Trang Định PGS
Viện Hóa học, Viện Hàn
lâm Khoa học và Công Thành phố Hưng Yên,
Ngô Quốc Anh 02/06/1974 Nam Hóa
115 32 nghệ Việt Nam Hưng Yên PGS

Hoàng Thị Tuyết Lan 15/10/1967 Nữ Hóa Trường Đại học Giao thông Kim Động, Hưng Yên
116 33 vận tải PGS

Huỳnh Trung Hải 22/09/1965 Nam Hóa Trường ĐạiĐào


Trung tâm họctạo,
BáchTưkhoa
vấn Mộ Đức, Quảng Ngãi
117 34 Hà Nội
và Chuyển giao công nghệ, GS

Nguyễn Quang Trung 01/02/1979 Nam Hóa Viện Hàn lâm Khoa học và Thành phố Hải Dương,
118 35 Công nghệ Việt Nam Hải Dương PGS

Nguyễn Thị Vương Hoàn 10/10/1973 Nữ Hóa Hoài Nhơn, Bình Định
119 36 Trường Đại học Quy Nhơn PGS

8
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Vũ Thị Kim Loan 27/04/1963 Nữ Hóa Trường Đại học Y Dược Nam Trực, Nam Định
120 37 Hải Phòng PGS

Nguyễn Thuần Anh 30/06/1969 Nữ Hóa Sơn Tịnh, Quảng Ngãi


121 38 Trường Đại học Nha Trang
Trường Đại học Khoa học PGS

Tô Thị Hiền 30/12/1972 Nữ Hóa Tự nhiên, Đại học Quốc gia Duy Xuyên, Quảng
122 39 Thành phố Hồ Chí Minh Nam PGS

Nguyễn Thị Tố Loan 19/08/1981 Nữ Hóa Trường Đại học Sư phạm, Chương Mĩ, Hà Nội
123 40 Đại học Thái Nguyên PGS

Bùi Đức Nguyên 30/07/1977 Nam Hóa Trường Đại học Sư phạm, Kim Bôi, Hòa Bình
124 41 Đại học Thái Nguyên PGS

Trần Thị Thúy 27/08/1975 Nữ Hóa Trường Đại học Bách khoa Mỹ Đức, Hà Nội
125 42 Hà Nội PGS

Vũ Thu Trang 26/03/1981 Nữ Hóa Trường Đại học Bách khoa Gia Lâm, Hà Nội
126 43 Hà Nội PGS

Chu Kỳ Sơn 11/10/1976 Nam Hóa Trường Đại học Bách khoa Ba Vì, Hà Nội
127 44 Hà Nội PGS

Tạ Ngọc Dũng 02/07/1969 Nam Hóa Trường Đại học Bách khoa Hoài Đức, Hà Nội
128 45 Hà Nội Đại học Khoa học
Trường PGS

Dương Hồng Anh 25/11/1973 Nữ Hóa Tự nhiên, Đại học Quốc gia Phú Xuyên, Hà Nội
129 46 Hà Nội PGS

Cao Hải Thường 10/04/1976 Nam Hóa Hoằng Hóa, Thanh Hóa
130 47 Học viện Kỹ thuật Quân sự PGS

Trần Thượng Quảng 08/05/1977 Nam Hóa Trường Đại học Bách khoa Đại Lộc, Quảng Nam
131 48 Hà Nội PGS

Đoàn Thị Thái Yên 05/08/1971 Nữ Hóa Trường Đại học Bách khoa Phù Tiên, Hưng Yên
132 49 Hà Nội Đại học Khoa học
Trường PGS

Nguyễn Hữu Thọ 22/09/1979 Nam Hóa Tự nhiên, Đại học Quốc gia Lâm Thao, Phú Thọ
133 50 Hà Nội PGS

Đào Quốc Tùy 06/01/1973 Nam Hóa Trường Đại học Bách khoa Đức Thọ, Hà Tĩnh
134 51 Hà Nội PGS

9
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Phạm Mạnh Thảo 12/09/1962 Nam Hóa Mê Linh, Vĩnh Phúc


135 52 Học viện Kỹ thuật Quân
Viện Công nghệ Xạ hiếm, sự PGS

Nguyễn Thị Kim Dung 14/11/1960 Nữ Hóa Viện Năng lượng Nguyên Xuân Trường, Nam
136 53 tử Việt Nam Định PGS
Trường Đại học Công
137 54 Vũ Minh Tân 04/01/1976 Nam Hóa nghiệp Hà Nội
Viện Công nghệ Xạ hiếm, Thái Thụy, Thái Bình PGS
Viện Năng lượng Nguyên
138 55 Thân Văn Liên 30/08/1959 Nam Hóa tử Việt Nam Can Lộc, Hà Tĩnh PGS
Viện Hóa học Công nghiệp
139 56 Vũ Thị Thu Hà 20/10/1970 Nữ Hóa Việt
ViệnNam
Hóa học, Viện Hàn Tiền Hải, Thái Bình GS
lâm Khoa học và Công
140 57 Vũ Đức Lợi 02/09/1972 Nam Hóa nghệ Việt sinh
Viện Hóa Nambiển, Viện Nam Trực, Nam Định PGS
Hàn lâm Khoa học và Công
141 58 Nguyễn Tiến Đạt 23/05/1976 Nam Hóa nghệ Việt Nam Mỹ Đức, Hà Nội PGS
Trường Đại học Công nghệ Quận 1, Thành phố Hồ
142 59 Hoàng Kim Anh 11/09/1972 Nữ Hóa Sài GònĐại học Tài nguyên Chí Minh
Trường PGS
và Môi trường Thành phố Châu Thành, Đồng
143 60 Hồ Thị Thanh Vân 12/09/1980 Nữ Hóa Hồ Chí Minh Tháp PGS
Trường Đại học Bách khoa
144 61 Phan Trung Nghĩa 16/06/1976 Nam Hóa Hà Nội Ngọc Hà, Hà Nội PGS
Trường Đại học Công Thành phố Yên Bái,
145 62 Nguyễn Thế Hữu 20/10/1978 Nam Hóa nghiệp
TrườngHà
ĐạiNội
học Khoa học Yên Bái PGS
Xã hội và Nhân văn, Đại
146 1 Phạm Quang Minh 12/10/1962 Nam Sử học học
ViệnQuốc
Khảogia
cổ Hà
học,Nội
Viện Ninh Giang, Hải Dương GS
Hàn lâm Khoa học Xã hội
147 2 Trịnh Sinh 08/03/1950 Nam Sử học Việt Nam Thanh Oai, Hà Nội GS

148 3 Đặng Đình Quý 12/09/1961 Nam Sử học Bộ


ViệnNgoại giaohọc, Viện Hàn tỉnh Nam Định
Dân tộc PGS
lâm Khoa học và Công
149 4 Trần Hồng Hạnh 27/07/1973 Nữ Sử học nghệ Việt Nam Kiến Xương, Thái Bình PGS

10
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

150 5 Trần Vũ Tài 29/07/1975 Nam Sử học Trường Đạicổ


Viện Khảo học Vinh
học, Viện Yên Thành, Nghệ An PGS
Hàn lâm Khoa học Xã hội
151 6 Lê Đình Phụng 15/06/1956 Nam Sử học Việt Nam Gia Lâm, Hà Nội PGS

152 7 Nguyễn Thị Thanh Hương 23/03/1967 Nữ Sử học Trường Đại học Quy Nhơn Hoài Nhơn, Bình Định PGS

153 8 Nguyễn Thị Hương 15/11/1977 Nữ Sử học Trường Đại học Vinh Đông Sơn, Thanh Hóa PGS
Trường
Trường Đại
Đại học
học Kinh
Khoa tế,
học
154 9 Ngô Văn Hà 05/03/1968 Nam Sử học Đại học Đà Nẵng
Xã hội và Nhân văn, Đại Ứng Hòa, Hà Nội PGS
học Quốc
Trường giahọc
Đại Thành
Khoaphố
học Ninh Phước, Ninh
155 10 Trương Văn Món 20/05/1967 Nam Sử học Hồ Chí Minh
Xã hội và Nhân văn, Đại Thuận PGS
học Quốc gia Thành phố
156 11 Phạm Ngọc Trâm 16/05/1964 Nam Sử học Hồ
HọcChí
việnMinh
Khoa học Xã hội, Đông Hòa, Phú Yên PGS
Viện Hàn lâm Khoa học Xã
157 12 Nguyễn Thị Song Hà 01/06/1977 Nữ Sử học hội Việt Nam Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS

158 13 Mai Văn Tùng 17/10/1976 Nam Sử học Trường Đại học Hồng Đức Nga Sơn, Thanh Hóa PGS
Trường Đại học Kiểm sát Thành phố Thái Bình,
159 1 Vũ Thị Hồng Vân 05/08/1968 Nữ Luật học Hà Nội Thái Bình PGS
Trường Đại học Kiểm sát
160 2 Phạm Mạnh Hùng 03/07/1960 Nam Luật học Hà
ViệnNội
Nhà nước và Pháp Từ Liêm, Hà Nội PGS
luật, Học viện Chính trị Thanh Chương, Nghệ
161 3 Lê Văn Trung 13/10/1972 Nam Luật học Quốc gia Hồ Chí Minh An PGS
Trường Đại học Thương
162 4 Trần Thị Thu Phương 27/11/1977 Nữ Luật học mại Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS
Khoa Luật, Đại học Quốc
163 5 Lê Văn Bính 30/12/1963 Nam Luật học gia Hà Nội Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS
Khoa Luật, Đại học Quốc
164 6 Đặng Minh Tuấn 17/01/1979 Nam Luật học gia Hà Nội Từ Sơn, Bắc Ninh PGS

11
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Khoa Luật, Đại học Quốc


165 7 Nguyễn Bá Diến 17/03/1956 Nam Luật học gia Hà Nội Yên Thành, Nghệ An GS
Khoa Luật, Đại học Quốc
166 8 Trịnh Tiến Việt 04/02/1979 Nam Luật học gia Hà Nội Lý Nhân, Hà Nam PGS
Học viện Hành chính Quốc
167 9 Nguyễn Bá Chiến 16/11/1972 Nam Luật học gia Ba Vì, Hà Nội PGS
Trường Đại học Luật Hà
168 10 Vũ Thị Duyên Thủy 08/04/1973 Nữ Luật học Nội Nam Ninh, Nam Định PGS
Trường Đại học Luật Hà
169 11 Nguyễn Văn Hương 05/04/1969 Nam Luật học Nội Hiệp Hòa, Bắc Giang PGS
Trường Đại học Luật Hà
170 12 Vũ Thị Hải Yến 21/03/1973 Nữ Luật học Nội Ninh Giang, Hải Dương PGS
Trường Đại học Luật Hà
171 13 Nguyễn Hồng Bắc 12/08/1961 Nữ Luật học Nội Cầu Giấy, Hà Nội PGS
Trường Đại học Luật Hà Thành phố Thanh Hóa,
172 14 Nguyễn Thị Lan 05/02/1973 Nữ Luật học Nội Thanh Hóa PGS
Trường Đại học Luật Hà
173 15 Ngô Thị Hường 19/02/1964 Nữ Luật học Nội Ứng Hòa, Hà Nội PGS
Trường Đại học Luật Hà
174 16 Nguyễn Thanh Tâm 01/11/1971 Nữ Luật học Nội Long Biên, Hà Nội PGS
Trường Đại học Luật Hà
175 17 Nguyễn Hiền Phương 06/01/1975 Nữ Luật học Nội Thanh Xuân, Hà Nội PGS
Trường Đại học Luật Hà
176 18 Nguyễn Minh Đoan 09/10/1955 Nam Luật học Nội Yên Khánh, Ninh Bình GS
Trường Đại học Luật Hà
177 19 Vũ Thị Lan Anh 09/02/1969 Nữ Luật học Nội Thanh Xuân, Hà Nội PGS
Trường Đại học Luật Hà
178 20 Bùi Thị Huyền 25/08/1972 Nữ Luật học Nội Hải An, Hải Phòng PGS
Trường Đại học Luật Hà
179 21 Lê Thị Sơn 26/05/1955 Nữ Luật học Nội Thanh Liêm, Hà Nam GS

12
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Trường Đại học Luật Thành


180 22 Lê Thị Nam Giang 15/03/1969 Nữ Luật học phố Hồ Chí Minh Đông Hưng, Thái Bình PGS

181 23 Hồ Xuân Thắng 20/10/1965 Nam Luật học Trường Đại học Sài Gòn Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS
Trường Đại học Luật Hà
182 24 Trương Quang Vinh 25/07/1957 Nam Luật học Nội Mỹ Hào, Hưng Yên PGS

183 1 Đỗ Thị Hà 05/04/1976 Nữ Dược học Viện Dược liệu, Bộ Y tế Nông Cống, Thanh Hóa PGS
Khoa Y Dược, Đại học
184 2 Dương Thị Ly Hương 20/11/1972 Nữ Dược học Quốc gia Hà Nội Kim Môn, Hải Dương PGS

185 3 Phương Thiện Thương 18/08/1976 Nam Dược học Viện


Viện Dược liệu, Bộ thuốc
Kiểm nghiệm Y tế Ba Vì, Hà Nội PGS
Thành phố Hồ Chí Minh,
186 4 Hà Diệu Ly 09/08/1961 Nữ Dược học Bộ Y tế Long Phú, Sóc Trăng PGS
Trường Đại học Dược Hà
187 5 Nguyễn Thị Liên Hương 06/07/1974 Nữ Dược học Nội Mê Linh, Hà Nội PGS
Trường Đại học Dược Hà
188 6 Phan Thị Phương Dung 07/09/1970 Nữ Dược học Nội Bố Trạch, Quảng Bình PGS
Trường Đại học Dược Hà
189 7 Nguyễn Thị Thanh Hương 10/02/1972 Nữ Dược học Nội Nho Quan, Ninh Bình PGS
Trường Đại học Dược Hà
190 8 Vũ Trần Anh 11/08/1975 Nữ Dược học Nội Cẩm Khê, Phú Thọ PGS
Trường Đại học Dược Hà
191 9 Nguyễn Văn Rư 29/09/1959 Nam Dược học Nội Yên Khánh, Ninh Bình PGS

192 10 Trịnh Nam Trung 31/08/1978 Nam Dược học Học viện Quân y Thường Tín, Hà Nội PGS
Trường Đại học Y Dược
193 11 Phạm Thành Suôl 10/12/1976 Nam Dược học Cần Thơ Tam Bình, Vĩnh Long PGS
Đại học Y Dược Thành phố
194 12 Huỳnh Ngọc Trinh 06/10/1981 Nữ Dược học Hồ Chí Minh Phước Long, Bạc Liêu PGS

13
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Đại học Y Dược Thành phố


195 13 Nguyễn Tú Anh 13/03/1972 Nữ Dược học Hồ Chí Minh
Trường Đại học Quốc tế, Hà Đông, Hà Nội PGS
Đại học Quốc gia Thành
196 14 Trần Trương Đình Thảo 26/07/1982 Nam Dược học phố Hồ Chí Minh Long Thành, Đồng Nai PGS

197 1 Bùi Thanh Hoa 05/09/1981 Nữ Ngôn ngữ học Trường Đại học Tây Bắc Đô Lương, Nghệ An PGS

198 2 Đỗ Minh Hùng 26/04/1966 Nam Ngôn ngữ học Trường Đại học Đồng Tháp Kim Sơn, Ninh Bình PGS

Tạp chí Ngôn ngữ, Viện


199 3 Nguyễn Tô Chung 28/07/1975 Nam Ngôn ngữ học Trường
Ngôn ngữĐạihọc,
họcViện
Hà Nội
Hàn Nam Sách, Hải Dương PGS
lâm Khoa học Xã hội Việt Thanh Miện, Hải
200 4 Vũ Thị Sao Chi 12/10/1972 Nữ Ngôn ngữ học Nam Dương PGS
Trường Đại học Ngoại ngữ,
201 5 Phan Thị Nguyệt Hoa 27/10/1976 Nữ Ngôn ngữ học Đại học Quốc gia Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS

Nguyễn Lân Trung 20/06/1955 Nam Ngôn ngữ học Trường Đại học Ngoại ngữ, Mỹ Hào, Hưng Yên
202 6 Đại học Quốc gia Hà Nội GS

Hà Lê Kim Anh 25/12/1977 Nữ Ngôn ngữ học Trường Đại học Ngoại ngữ, Kim Động, Hưng Yên
203 7 Đại học Quốc gia Hà Nội PGS

Hồ Ngọc Trung 08/01/1974 Nam Ngôn ngữ học Hoài Nhơn, Bình Định
204 8 Viện Đại học Mở Hà Nội PGS

Nguyễn Ngọc Vũ 06/07/1981 Nam Ngôn ngữ học Trường Đại học Sư phạm Ý Yên, Nam Định
205 9 Thành phố Hồ Chí Minh PGS

Trương Thị Nhàn 15/02/1962 Nữ Ngôn ngữ học Trường Đại học Khoa học, Phong Điền, Thừa
206 10 Đại Huếhọc Khoa học Thiên Huế
học Đại
Trường PGS

Đỗ Thúy Nhung 13/02/1967 Nữ Ngôn ngữ học Xã hội và


Trường Nhân
Đại học văn,
KhoaĐại
học Ý Yên, Nam Định
207 11 học Quốc
Xã hội và gia
NhânHàvăn,
NộiĐại PGS

Trương Văn Vỹ 16/09/1959 Nam Ngôn ngữ học học Quốc gia Thành phố Đại Lộc, Quảng Nam
208 12 Hồ Chí Minh PGS

Mai Thị Hảo Yến 11/10/1972 Nữ Ngôn ngữ học Nga Sơn, Thanh Hóa
209 13 Trường Đại học Hồng Đức PGS

14
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Nguyễn Thị Thu Thủy 25/05/1973 Nữ Ngôn ngữ học Trường Đại học Sư phạm Mỹ Hào, Hưng Yên
210 14 Hà
ViệnNội
Ngôn ngữ học, Viện PGS

Nguyễn Hữu Hoành 01/05/1960 Nam Ngôn ngữ học Hàn lâm Khoa học Xã hội Yên Thành, Nghệ An
211 15 Việt Nam PGS

Đinh Thị Minh Hiền 05/08/1958 Nữ Ngôn ngữ học Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
212 16 Nghỉ hưu/Đại học Đà Nẵng PGS

Nguyễn Xuân Hùng 01/01/1976 Nam Cơ học Trường Đại học Công nghệ Triệu Phong, Quảng Trị
213 1 Thành phố Hồ Chí Minh GS
Thành phố Hà Tĩnh, Hà
Nguyễn Thái Chung 25/12/1973 Nam Cơ học
214 2 Học viện Kỹ thuật Quân sự Tĩnh GS

Nguyễn Quang Hoàng 16/08/1975 Nam Cơ học Trường Đại học Bách khoa Bình Lục, Hà Nam
215 3 Hà Nội PGS

Phạm Thị Toan 15/05/1959 Nữ Cơ học Trường Đại học Giao thông Quỳnh Phụ, Thái Bình
216 4 vận tải PGS

Phạm Hoàng Anh 04/10/1975 Nam Cơ học Hoa Lư, Ninh Bình
217 5 Trường
Trường Đại
Đại học
học Xây
Khoadựng
học PGS

Đào Văn Dũng 26/04/1955 Nam Cơ học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Nam Trực, Nam Định
218 6 Hà Nội Đại học Khoa học
Trường GS

Trần Thanh Tuấn 09/09/1980 Nam Cơ học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Kinh Môn, Hải Dương
219 7 Hà Nội Đại học Bách khoa,
Trường PGS
Đại học Quốc gia Thành Thị xã Từ Sơn, Bắc
Vũ Công Hòa 01/04/1972 Nam Cơ học
220 8 phố Hồ Đại
Chí Minh Ninh PGS
Trường học Bách khoa,
Đại học Quốc gia Thành Châu Thành, Tiền
Nguyễn Quốc Ý 01/10/1980 Nam Cơ học
221 9 phố Hồ Chí Minh Giang PGS
Thanh Chương, Nghệ
Nguyễn Nam Hải 08/09/1961 Nam Công nghệ thông tin
222 1 Học viện Kỹ thuật Mật mã An PGS
Trường Đại học Kinh tế
223 2 Lê Đình Tuấn 23/04/1981 Nam Công nghệ thông tin Công nghiệp Long An An Nhơn, Bình Định PGS

224 3 Hồ Văn Canh 19/08/1944 Nam Công nghệ thông tin Nghỉ hưu Hưng Nguyên, Nghệ An PGS

15
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Trường Đại học Thủ Dầu


225 4 Lê Tuấn Anh 16/06/1974 Nam Công nghệ thông tin Một Đức Hòa, Long An PGS

226 5 Lương Thế Dũng 24/12/1977 Nam Công nghệ thông tin Học viện Kỹ thuật Mật mã Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS

227 6 Trần Nguyên Ngọc 22/05/1979 Nam Công nghệ thông tin Học viện Kỹ thuật Quân sự Can Lộc, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Bách khoa
228 7 Cao Tuấn Dũng 25/06/1977 Nam Công nghệ thông tin Hà Nội Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS

229 8 Huỳnh Công Pháp 30/12/1977 Nam Công nghệ thông tin Đại học Đà Nẵng Quế Sơn, Quảng Nam PGS
Trường Đại học Sư phạm
230 9 Ngô Quốc Việt 06/10/1966 Nam Công nghệ thông tin Thành phố Hồ Chí Minh Phủ Lý, Nam Định PGS
Trường Đại học Công nghệ, Thành phố Bắc Ninh,
231 10 Nguyễn Hoài Sơn 09/08/1976 Nam Công nghệ thông tin Đại học Quốc gia Hà Nội Bắc Ninh PGS
Trường Đại học Công nghệ,
232 11 Phan Xuân Hiếu 01/12/1979 Nam Công nghệ thông tin Đại học Quốc gia Hà Nội Yên Thành, Nghệ An PGS
Trường Đại học Công nghệ,
233 12 Hoàng Xuân Huấn 02/09/1954 Nam Công nghệ thông tin Đại học Quốc gia Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh GS
Trường Đại học Công nghệ,
234 13 Đặng Đức Hạnh 12/02/1980 Nam Công nghệ thông tin Đại học Quốc gia Hà Nội Nghi Xuân, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Công nghệ,
235 14 Bùi Thế Duy 09/05/1978 Nam Công nghệ thông tin Đại học Quốc gia Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh GS
Trường Đại học Công nghệ,
236 15 Lê Thanh Hà 10/05/1980 Nam Công nghệ thông tin Đại học Quốc gia Hà Nội Triệu Sơn, Thanh Hóa PGS
Trường Đại học Bách khoa
237 16 Huỳnh Quyết Thắng 24/05/1967 Nam Công nghệ thông tin Hà Nội Hoài Nhơn, Bình Định GS
Học viện Công nghệ Bưu
238 17 Phạm Văn Cường 02/09/1976 Nam Công nghệ thông tin chính Viễn thông Ân Thi, Hưng Yên PGS
Trường Đại học Sư phạm
239 18 Trần Đăng Hưng 10/06/1979 Nam Công nghệ thông tin Hà Nội Nghi Xuân, Hà Tĩnh PGS

16
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Phong Điền, Thừa


240 19 Nguyễn Công Hào 25/07/1976 Nam Công nghệ thông tin Đại học Huế Thiên Huế PGS
Thành phố Huế, Thừa
241 20 Võ Viết Minh Nhật 29/07/1974 Nam Công nghệ thông tin Khoa
Viện Công nghệ thông tin, Thiên Huế
Du lịch, Đại học Huế PGS
Viện Hàn lâm Khoa học và
242 21 Nguyễn Đức Dũng 06/01/1973 Nam Công nghệ thông tin Công nghệ nghệ
Viện Công Việt Nam
thông tin, Gia Lâm, Hà Nội PGS
Viện Hàn lâm Khoa học và
243 22 Phạm Thanh Giang 04/03/1980 Nam Công nghệ thông tin Công nghệ nghệ
Viện Công Việt Nam
thông tin, Thanh Hà, Hải Dương PGS
Viện Hàn lâm Khoa học và
244 23 Vũ Tất Thắng 28/02/1979 Nam Công nghệ thông tin Công nghệ
Trường ĐạiViệt
học Nam
Công nghệ Hà Nội PGS
Thông tin và Truyền thông,
245 24 Vũ Đức Thái 02/05/1964 Nam Công nghệ thông tin Đại học Thái Nguyên Ý Yên, Nam Định PGS
Trường Đại học Mỏ - Địa
246 25 Lê Thanh Huệ 15/09/1964 Nữ Công nghệ thông tin chất Hương Khê, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Mỏ - Địa Thành phố Thanh Hóa,
247 26 Lê Văn Hưng 01/07/1973 Nam Công nghệ thông tin chất
Trường Đại học Bách khoa, Thanh Hóa PGS
Đại học Quốc gia Thành
248 27 Nguyễn Thanh Bình 19/09/1977 Nam Công nghệ thông tin phố Hồ Chí Minh Tân An, Long An PGS

249 28 Ngô Bá Hùng 08/04/1973 Nam Công nghệ thông tin Trường Đại học Cần Thơ Vũng Liêm, Vĩnh Long PGS

250 29 Trương Quốc Định 04/10/1978 Nam Công nghệ thông tin Trường Đại học Cần Thơ Long Mỹ, Hậu Giang PGS
Châu Thành, Kiên
251 30 Phạm Nguyên Khang 09/07/1977 Nam Công nghệ thông tin Trường
Trường Đại
Đại học
học Cần
QuốcThơ
tế, Giang PGS
Đại học Quốc gia Thành
252 31 Nguyễn Đức Thắng 30/12/1982 Nam Công nghệ thông tin phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Quốc tế, Bình Lục, Hà Nam PGS
Đại học Quốc gia Thành
253 32 Trần Mạnh Hà 12/06/1976 Nam Công nghệ thông tin phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Công nghệ Anh Sơn, Nghệ An PGS
thông tin, Đại học Quốc gia Phú Vang, Thừa Thiên-
254 33 Lê Trung Quân 18/04/1975 Nam Công nghệ thông tin Thành phố Hồ Chí Minh Huế PGS

17
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Trường Đại học Bách khoa,


255 34 Huỳnh Hữu Hưng 22/01/1975 Nam Công nghệ thông tin Đại học Đại
Trường Đà Nẵng
học Khoa học Thanh Khê, Đà Nẵng PGS
Tự nhiên, Đại học Quốc gia
256 35 Lê Hoài Bắc 21/03/1963 Nam Công nghệ thông tin Thành
Trườngphố
ĐạiHồ
họcChí Minh
Công nghệ Tư Nghĩa, Quảng Ngãi GS
thông tin, Đại học Quốc gia Châu Thành, Tiền
257 36 Nguyễn Tuấn Đăng 08/05/1972 Nam Công nghệ thông tin Thành
Trườngphố
ĐạiHồ
họcChí Minh
Bách khoa, Giang PGS
Đại học Quốc gia Thành Thị xã Sông Cầu, Phú
258 37 Phạm Trần Vũ 22/10/1977 Nam Công nghệ thông tin phố Hồ Chí Minh Yên PGS
Trường Đại học Bách khoa
259 38 Lã Thế Vinh 29/06/1981 Nam Công nghệ thông tin Hà Nội Đông Hưng, Thái Bình PGS
Trường Đại học Khoa học, Thị xã Hương Trà, Thừa
260 39 Nguyễn Đăng Bình 08/11/1974 Nam Công nghệ thông tin Đại học Huế Thiên Huế PGS

261 40 Nguyễn Hòa 13/04/1962 Nam Công nghệ thông tin Trường Đại học Sài Gòn Diễn Châu, Nghệ An PGS
Trường Đại học Bách khoa
262 41 Lê Thị Lan 24/04/1980 Nữ Công nghệ thông tin Hà Nội Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS
Học viện Nông nghiệp Việt
263 42 Nguyễn Thị Thủy 15/10/1973 Nữ Công nghệ thông tin Nam Từ Liêm, Hà Nội PGS
Trường Đại học Khoa học, Phú Vang, Thừa Thiên
264 43 Hoàng Quang 01/01/1962 Nam Công nghệ thông tin Đại học Đại
Trường Huếhọc Khoa học Huế PGS
Tự nhiên, Đại học Quốc gia Quận 5, Thành phố Hồ
265 44 Trần Thái Sơn 12/12/1975 Nam Công nghệ thông tin Thành phố Hồ Chí Minh Chí Minh PGS
Trường Đại học Sư phạm
266 1 Cao Hùng Phi 10/04/1963 Nam Cơ khí - Động lực Kỹ thuật Vĩnh Long Mộ Đức, Quảng Ngãi PGS
Trường Đại học Dầu khí
267 2 Lê Văn Sỹ 15/07/1979 Nam Cơ khí - Động lực Việt Nam Tiền Hải, Thái Bình PGS
Trường Đại học Công
268 3 Phùng Xuân Sơn 09/12/1976 Nam Cơ khí - Động lực nghiệp Hà Nội Hà Trung, Thanh Hóa PGS

269 4 Đinh Văn Chiến 18/05/1952 Nam Cơ khí - Động lực Nghỉ hưu Mỹ Hào, Hưng Yên GS

18
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Trường Đại học Công


270 5 Phạm Văn Bổng 23/05/1963 Nam Cơ khí - Động lực nghiệp Hà Nội Thanh Oai, Hà Nội PGS
Trường Đại học Công
271 6 Phạm Văn Đông 07/07/1971 Nam Cơ khí - Động lực nghiệp Hà Nội Đông Hưng, Thái Bình PGS
Trường Đại học Công
272 7 Phạm Đức Cường 17/09/1969 Nam Cơ khí - Động lực nghiệp Hà Nội Thanh Trì, Hà Nội PGS
Trường Đại học Bách khoa
273 8 Đặng Trần Thọ 20/05/1977 Nam Cơ khí - Động lực Hà Nội Hương Khê, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Bách khoa Nghĩa Hành, Quảng
274 9 Nguyễn Thị PhươngGiang 25/10/1967 Nữ Cơ khí - Động lực Hà Nội Ngãi PGS

275 10 Nguyễn Văn Dũng 05/02/1978 Nam Cơ khí - Động lực Học viện Kỹ thuật Quân sự Nga Sơn, Thanh Hóa PGS
Trường Đại học Bách khoa Thanh Miện, Hải
276 11 Vũ Huy Lân 17/10/1958 Nam Cơ khí - Động lực Hà Nội Dương PGS

277 12 Đào Trọng Thắng 07/05/1956 Nam Cơ khí - Động lực Học viện Kỹ thuật Quân sự Vĩnh Bảo, Hải Phòng GS
Trường Đại học Bách khoa
278 13 Chu Diệu Hương 17/04/1971 Nữ Cơ khí - Động lực Hà Nội Diễn Châu, Nghệ An PGS
Trường Đại học Hàng hải Hương Thủy, Thừa
279 14 Lê Anh Tuấn 11/09/1980 Nam Cơ khí - Động lực Việt Nam Thiên Huế PGS
Trường Đại học Hàng hải
280 15 Trương Văn Đạo 13/10/1965 Nam Cơ khí - Động lực Việt Nam Ý Yên, Nam Định PGS
Trường Đại học Nguyễn
281 16 Nguyễn Tuấn Anh 18/02/1970 Nam Cơ khí - Động lực Tất Thành Đức Phổ, Quảng Ngãi PGS
Trường Đại học Bách khoa
282 17 Trần Quang Vinh 15/05/1975 Nam Cơ khí - Động lực Hà Nội Yên Dũng, Bắc Giang PGS
Trường Đại học Bách khoa
283 18 Trần Thị Thu Hương 06/01/1978 Nữ Cơ khí - Động lực Hà Nội Quế Võ, Bắc Ninh PGS

284 19 Trần Văn Tuấn 18/04/1955 Nam Cơ khí - Động lực Trường Đại học Xây dựng Thanh Trì, Hà Nội GS

19
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Trường Đại học Bách khoa


285 20 Phan Anh Tuấn 13/07/1978 Nam Cơ khí - Động lực Hà Nội Yên Thành, Nghệ An PGS
Trường Đại học Hàng hải
286 21 Đặng Văn Uy 29/03/1952 Nam Cơ khí - Động lực Việt Nam
Trường Đại học Bách khoa, Yên Phong, Bắc Ninh GS
Đại học Quốc gia Thành
287 22 Đỗ Ngọc Hiền 07/05/1979 Nam Cơ khí - Động lực phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Bách khoa, Châu Thành, Bến Tre PGS
Đại học Quốc gia Thành Thành phố Bảo Lộc,
288 23 Nguyễn Duy Anh 29/10/1980 Nam Cơ khí - Động lực phố
Trường Đại học Bách khoa, Lâm Đồng
Hồ Chí Minh PGS
Đại học Quốc gia Thành Thành phố Hồ Chí
289 24 Võ Tường Quân 13/09/1979 Nam Cơ khí - Động lực phố
Trường Đại học Bách khoa, Minh
Hồ Chí Minh PGS
Đại học Quốc gia Thành
290 25 Huỳnh Thanh Công 23/01/1977 Nam Cơ khí - Động lực phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Bách khoa, Chợ Lách, Bến Tre PGS
Đại học Quốc gia Thành Thành phố Nha Trang,
291 26 Nguyễn Lê Duy Khải 08/02/1965 Nam Cơ khí - Động lực phố Hồ Chí Minh Khánh Hòa PGS

292 27 Ngô Quang Hiếu 30/06/1980 Nam Cơ khí - Động lực Trường Đại học Cần Thơ Thủ Thừa, Long An PGS
Trường Đại học Hàng hải
293 28 Lương Công Nhớ 30/10/1958 Nam Cơ khí - Động lực Việt Nam
Trường Đại học Sư phạm Duy Tiên, Hà Nam GS
Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí
294 29 Văn Hữu Thịnh 16/09/1958 Nam Cơ khí - Động lực Minh
Trường Đại học Sư phạm Phù Cát, Bình Định PGS
Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí
295 30 Trần Ngọc Đảm 06/06/1977 Nam Cơ khí - Động lực Minh
Trường Đại học Bách khoa, Đức Phổ, Quảng Ngãi PGS
Đại học Quốc gia Thành Thanh Miện, Hải
296 1 Bùi Trọng Vinh 08/04/1977 Nam KH Trái đất-Mỏ phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Bách khoa, Dương PGS
Đại học Quốc gia Thành
297 2 Đặng Viết Hùng 28/09/1970 Nam KH Trái đất-Mỏ phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Công Thị xã Sơn Tây, Hà Nội PGS
nghiệp Thành phố Hồ Chí Xuân Trường, Nam
298 3 Lương Văn Việt 02/11/1965 Nam KH Trái đất-Mỏ Minh Định PGS
Trường Đại học Mỏ - Địa
299 4 Nguyễn Quang Khánh 25/02/1978 Nam KH Trái đất-Mỏ chất Quỳnh Phụ, Thái Bình PGS

20
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Trường Đại học Mỏ - Địa


300 5 Nhữ Thị Kim Dung 06/05/1973 Nữ KH Trái đất-Mỏ chất Tân Yên, Bắc Giang PGS
Trường Đại học Mỏ - Địa
301 6 Ngô Xuân Thành 23/11/1976 Nam KH Trái đất-Mỏ chất Hưng Nguyên, Nghệ An PGS
Trường Đại học Mỏ - Địa
302 7 Phạm Văn Hòa 09/03/1976 Nam KH Trái đất-Mỏ chất Kim Sơn, Ninh Bình PGS
Trường Đại học Mỏ - Địa
303 8 Bùi Xuân Nam 02/08/1974 Nam KH Trái đất-Mỏ chất Ý Yên, Nam Định GS
Trường Đại học Mỏ - Địa
304 9 Bùi Hoàng Bắc 01/07/1977 Nam KH Trái đất-Mỏ chất Ý Yên, Nam Định PGS
Trường Đại học Mỏ - Địa Thành phố Cẩm Phả,
305 10 Vũ Đình Hiếu 14/10/1979 Nam KH Trái đất-Mỏ chất Quảng Ninh PGS
Trường Đại học Mỏ - Địa
306 11 Nguyễn Việt Hà 01/10/1975 Nam KH Trái đất-Mỏ chất
Viện Địa chất, Viện Hàn Lương Tài, Bắc Ninh PGS
lâm Khoa học và Công
307 12 Phan Thị Kim Văn 01/09/1959 Nữ KH Trái đất-Mỏ nghệ Việt Nam
Viện Khoa học và Công Trấn Yên, Yên Bái PGS
nghệ Quân sự, Bộ Quốc
308 13 Vương Quang Việt 21/04/1960 Nam KH Trái đất-Mỏ phòng
Ban Phát triển Khai thác, Hoàn Kiếm, Hà Nội PGS
Tổng Công ty Thăm dò
309 14 Nguyễn Hải An 30/10/1973 Nam KH Trái đất-Mỏ Khai thác Dầu khí Nghi Lộc, Nghệ An PGS

Viện Tài nguyên và Môi


310 15 Lê Đức Tuấn 24/04/1955 Nam KH Trái đất-Mỏ Nghỉ
trườnghưu
Biển, Viện Hàn lâm Châu Thành, Long An PGS
Khoa học và Công nghệ Quảng Yên, Quảng
311 16 Trần Đức Thạnh 14/01/1954 Nam KH Trái đất-Mỏ Việt
ViệnNam
Môi trường và Tài Ninh GS
nguyên, Đại học Quốc gia
312 17 Hồ Quốc Bằng 17/12/1979 Nam KH Trái đất-Mỏ Thành phốtrường
Viện Môi Hồ ChívàMinh
Tài Mộ Đức, Quảng Ngãi PGS
nguyên, Đại học Quốc gia
313 18 Nguyễn Hồng Quân 22/12/1979 Nam KH Trái đất-Mỏ Thành phốtrường
Viện Môi Hồ ChívàMinh
Tài Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGS
nguyên, Đại học Quốc gia
314 19 Nguyễn Thị Thanh Phượng 20/09/1966 Nữ KH Trái đất-Mỏ Thành phố Hồ Chí Minh Bến Cát, Bình Dương PGS

21
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Thành phố Nha Trang,


315 20 Trần Thị Mỹ Diệu 04/05/1971 Nữ KH Trái đất-Mỏ Trường
Trường Đại học Tài nguyên Khánh Hòa
Đại học Văn Lang PGS
và Môi trường Thành phố
316 21 Vũ Xuân Cường 13/07/1967 Nam KH Trái đất-Mỏ Hồ
ViệnChí Minh
Công nghệ Vũ trụ, Gia Lộc, Hải Dương PGS
Viện Hàn lâm Khoa học và
317 22 Phạm Việt Hòa 26/12/1976 Nữ KH Trái đất-Mỏ Công nghệ
Trường ĐạiViệt
học Nam
Khoa học Cẩm Giàng, Hải Dương PGS
Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thị trấn Nho Quan,
318 23 Nguyễn Thị Hoàng Liên 07/12/1974 Nữ KH Trái đất-Mỏ Hà Nội Ninh Bình PGS

319 24 Trịnh Lê Hùng 12/05/1982 Nam KH Trái đất-Mỏ Học


Viện viện KỹViện
Địa lý, thuậtHàn
Quân sự Thọ Xuân, Thanh Hóa
lâm PGS
Khoa học và Công nghệ
320 25 Đặng Xuân Phong 29/03/1963 Nam KH Trái đất-Mỏ Việt Nam
Trường Đại học Khoa học Thanh Trì, Hà Nội PGS
Tự nhiên, Đại học Quốc gia
321 26 Tạ Hòa Phương 20/10/1949 Nam KH Trái đất-Mỏ Hà
ViệnNội
Địa chất, Viện Hàn Vĩnh Bảo, Hải Phòng GS
lâm Khoa học và Công
322 27 Trần Tuấn Anh 16/10/1973 Nam KH Trái đất-Mỏ nghệ Việt Nam Thạch Hà, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Sư phạm
323 28 Nguyễn Kim Hồng 16/06/1957 Nam KH Trái đất-Mỏ Thành
Trườngphố
ĐạiHồ
họcChí Minh
Khoa học Thuận Thành, Bắc Ninh GS
Tự nhiên, Đại học Quốc gia
324 29 Nguyễn Xuân Cự 05/03/1952 Nam KH Trái đất-Mỏ Hà Nội Ninh Giang, Hải Dương GS
Trường Đại học Mỏ - Địa
325 30 Triệu Hùng Trường 05/10/1976 Nam KH Trái đất-Mỏ chất Lập Thạch, Vĩnh Phúc PGS
Trường Đại học Mỏ - Địa
326 31 Đỗ Văn Nhuận 19/01/1958 Nam KH Trái đất-Mỏ chất Kim Thành, Hải Dương PGS
Trường Đại học Mỏ - Địa
327 32 Trần Vân Anh 29/11/1971 Nữ KH Trái đất-Mỏ chất Ý Yên, Nam Định PGS
Thị xã Chí Linh, Hải
328 33 Nguyễn Khanh Vân 25/12/1953 Nữ KH Trái đất-Mỏ Nghỉ hưu Dương GS
Trường Đại học Tài nguyên Thành phố Hưng Yên,
329 34 Nguyễn Bá Dũng 05/03/1966 Nam KH Trái đất-Mỏ và Môi trường Hà Nội Hưng Yên PGS

22
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Trường Đại học Sư phạm


330 1 Hoàng Thị Minh Phương 25/01/1965 Nữ Giáo dục học Kỹ thuậtCao
Trường Vinh
đẳng Sư phạm Hưng Nguyên, Nghệ An PGS
Trung ương Thành phố Hồ
331 2 Nguyễn Thị Kim Anh 20/12/1965 Nữ Giáo dục học Chí Minh Phù Mỹ, Bình Định PGS

332 3 Nguyễn Triệu Sơn 23/01/1963 Nam Giáo dục học Trường Đại học Tây Bắc Thanh Thủy, Phú Thọ PGS
Trường Đại học Kinh tế
333 4 Đặng Thị Phương Phi 10/03/1955 Nữ Giáo dục học Công nghiệp Long An Tân Trụ, Long An PGS
Trường Cao đẳng nghề Du
334 5 Nguyễn Thị Thúy Hường 25/08/1965 Nữ Giáo dục học lịch Nha Trang Tiền Hải, Thái Bình PGS
Thị xã Cai Lậy, Tiền
335 6 Trần Văn Đạt 02/04/1978 Nam Giáo dục học Trường Đại học An Giang Giang PGS

Ban Quản lý Chương trình


336 7 Đào Hoàng Nam 06/04/1955 Nam Giáo dục học Trường
Đảm bảoĐại học
chất Đồnggiáo
lượng Tháp U Minh, Cà Mau PGS
dục trường học, Bộ Giáo
337 8 Trần Đình Thuận 19/11/1957 Nam Giáo dục học dục và Đào tạo Thanh Xuân, Hà Nội PGS
Trường Đại học Thủ Dầu Quảng Xương, Thanh
338 9 Vũ Đình Luận 14/06/1957 Nam Giáo dục học Một Hóa PGS
15/10/1952, Châu Thành, Đồng
339 10 Đặng Huỳnh Mai 1956, 1951 Nữ Giáo dục học Nghỉ hưu Tháp PGS
Trường Đại học Sư phạm
340 11 Hoàng Thanh Thúy 17/01/1967 Nữ Giáo dục học Hà Nội Gia Lâm, Hà Nội PGS
Trường Đại học Sư phạm
341 12 Nguyễn Thị Thanh Hồng 12/07/1980 Nữ Giáo dục học Hà Nội Tân Yên, Bắc Giang PGS

342 13 Đỗ Tiến Sỹ 18/11/1973 Nam Giáo dục học Học viện Quản lý giáo dục Mê Linh, Hà Nội PGS
Thành phố Thanh Hóa,
343 14 Nguyễn Mai Hương 30/06/1970 Nữ Giáo dục học Viện Đại học Mở Hà Nội Thanh Hóa PGS
Trường Đại học Sư phạm,
344 15 Trần Việt Cường 06/01/1982 Nam Giáo dục học Đại học Thái Nguyên Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS

23
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

345 16 Lê Đình Sơn 24/02/1955 Nam Giáo dục học Đại học Đà Nẵng Chí Linh, Hải Dương PGS

346 17 Nguyễn Quang Giao 04/06/1974 Nam Giáo dục học Đại học Đà Nẵng Thanh Khê, Đà Nẵng PGS
Trường Đại học Sư phạm,
347 18 Văn Thị Thanh Nhung 01/10/1973 Nữ Giáo dục học Đại học Huế Hải Lăng, Quảng Trị PGS
Trường Đại học Sư phạm
348 19 Nguyễn Kim Thành 14/08/1953 Nam Giáo dục học Hà Nội Kiến Xương,
Thủ Dầu Một,Thái
TỉnhBình PGS
Trường Đại học Sư phạm Sông Bé (nay là tỉnh
349 20 Lê Thái Bảo Thiên Trung 03/10/1978 Nam Giáo dục học Thành phốChính
Học viện Hồ Chí Minhvực Bình Dương)
trị Khu PGS
I, Học viện Chính trị Quốc
350 21 Nguyễn Thị Quế Anh 28/05/1969 Nữ Giáo dục học gia Hồ Chí Minh Yên Mỹ, Hưng Yên PGS
Trường Đại học Sư phạm
351 22 Nguyễn Thị Thu Hằng 27/05/1972 Nữ Giáo dục học Hà Nội Hưng Nguyên, Nghệ An PGS
Trường Đại học Giáo dục,
352 23 Phạm Văn Thuần 22/07/1974 Nam Giáo dục học Đại học Quốc gia Hà Nội Hải Hậu, Nam Định PGS
Trường Đại học Giáo dục,
353 24 Phạm Minh Diệu 27/10/1961 Nam Giáo dục học Đại học Quốc gia Hà Nội Hà Trung, Thanh Hóa PGS
Thành phố Nha Trang,
354 25 Lê Văn Hảo 30/01/1958 Nam Giáo dục học Trường Đại học Nha Trang Khánh Hòa PGS
Trường Đại học Sư phạm,
355 26 Nguyễn Phương Liên 31/01/1975 Nữ Giáo dục học Đại học Thái Nguyên Mỹ Hào, Hưng Yên PGS
Trường Đại học Sư phạm,
356 27 Đỗ Vũ Sơn 04/07/1964 Nam Giáo dục học Đại học Thái Nguyên Chí Linh, Hải Dương PGS
Trường Đại học Sư phạm,
357 28 Nguyễn Danh Nam 05/10/1982 Nam Giáo dục học Đại học Thái Nguyên Phú Bình, Thái Nguyên PGS
Trường Đại học Sư phạm,
358 29 Phạm Hồng Quang 18/02/1964 Nam Giáo dục học Đại học Thái Nguyên Vụ Bản, Nam Định GS
Viện Khoa học Giáo dục
359 30 Trần Thị Thái Hà 20/02/1965 Nữ Giáo dục học Việt Nam Hải Hậu, Nam Định PGS

24
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Trường Đại học Sư phạm


360 31 Nguyễn Thu Tuấn 19/09/1958 Nam Giáo dục học Hà Nội Đại học Sư phạm
Trường Nam Từ Liêm, Hà Nội PGS
Thể dục Thể thao Thành
361 32 Nguyễn Thanh Đề 10/02/1976 Nam Giáo dục học phố Hồ Đại
Trường Chí Minh
học Sư phạm Núi Thành, Quảng Nam PGS
Thể dục Thể thao Thành Phú Vang, Thừa Thiên
362 33 Nguyễn Văn Tri 17/12/1959 Nam Giáo dục học phố Hồ Chí Minh Huế PGS
Trường Đại học Sư phạm
363 34 Trần Doãn Vinh 25/02/1965 Nam Giáo dục học Hà Nội Đô Lương, Nghệ An PGS

364 35 Trương Thị Thúy Hằng 22/09/1959 Nữ Giáo dục học Học viện Quản lý giáo dục Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS
Thanh Chương, Nghệ
365 36 Nguyễn Thị Bích Hiền 09/09/1975 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Vinh An PGS

366 37 Nguyễn Thị Nhị 30/10/1976 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Vinh Yên Thành, Nghệ An PGS

367 38 Nguyễn Chiến Thắng 07/05/1979 Nam Giáo dục học Trường Đại học Vinh Nam Đàn, Nghệ An PGS
Trường Đại học Sư phạm
368 39 Phan Thị Thanh Hội 10/09/1973 Nữ Giáo dục học Hà Nội Yên Thành, Nghệ An PGS
Trường Đại học Sư phạm,
369 40 Trần Xuân Bách 23/10/1963 Nam Giáo dục học Đại học Đà Nẵng Kiến Xương, Thái Bình PGS
Trường Đại học Sư phạm
370 41 Phan Thị Hồng Vinh 17/03/1955 Nữ Giáo dục học Hà Nội Từ Liêm, Hà Nội GS
Trường Đại học Sư phạm, Hương Trà, Thừa Thiên
371 42 Trần Kiêm Minh 03/11/1980 Nam Giáo dục học Đại học Huế Huế PGS
Trường Đại học Mở Thành
372 43 Phạm Vũ Phi Hổ 20/12/1971 Nam Giáo dục học phố Hồ Chí Minh Hưng Yên PGS
Trường Đại học Sư phạm
373 44 Chu Cẩm Thơ 19/11/1981 Nữ Giáo dục học Hà Nội Hoài Đức, Hà Nội PGS
Trường Đại học Sư phạm
374 45 Bùi Thị Lâm 09/11/1975 Nữ Giáo dục học Hà Nội Hà Trung, Thanh Hóa PGS

25
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Trường Đại học Sư phạm


375 46 Đào Đức Doãn 05/05/1962 Nam Giáo dục học Hà Nội Kiến Xương, Thái Bình PGS

376 1 Nguyễn Đăng Quốc Chấn 24/11/1965 Nam Y học Đại học Đà Nẵng Điện Bàn, Quảng Nam PGS

377 2 Phạm Hoàng Hà 21/08/1975 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Hoàng Mai, Hà Nội PGS

378 3 Hoàng Việt Hải 28/09/1974 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Cầu Giấy, Hà Nội PGS
Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-
379 4 Nguyễn Thu Hương 14/10/1976 Nữ Y học Côn trùng Trung ương Hiệp Hòa, Bắc Giang PGS
Viện Pasteur Thành phố Hồ Hóc Môn, Thành phố
380 5 Cao Hữu Nghĩa 16/11/1966 Nam Y học Chí Minh
Trung tâm Y tế dự phòng, Hồ Chí Minh PGS
Sở Y tế Thành phố Hải
381 6 Đỗ Mạnh Cường 29/03/1960 Nam Y học Phòng Lê Chân, Hải Phòng PGS
Vụ Hợp tác Quốc tế, Bộ Y Xuân Trường, Nam
382 7 Trần Thị Giáng Hương 11/05/1968 Nữ Y học tế Định PGS
Trường Đại học Y Dược
383 8 Thái Lan Anh 25/02/1974 Nữ Y học Hải Phòng Đô Lương, Nghệ An PGS
Đại học Y Dược Thành phố
384 9 Phạm Hùng Cường 12/10/1960 Nam Y học Hồ Chí Minh Vụ Bản, Nam Định PGS
Đại học Y Dược Thành phố
385 10 Phạm Văn Khoa 04/05/1971 Nam Y học Hồ Chí Minh Hoài Nhơn, Bình Định PGS
Đại học Y Dược Thành phố
386 11 Lê Minh Khôi 04/02/1973 Nam Y học Hồ Chí Minh Bình Sơn, Quảng Ngãi PGS

387 12 Vũ Văn Giáp 24/10/1977 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Lạng Giang, Bắc Giang PGS

388 13 Nguyễn Đăng Vững 01/05/1963 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thị xã Sơn Tây, Hà Nội PGS

389 14 Phạm Ngọc Minh 29/03/1969 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Tam Nông, Phú Thọ PGS

26
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

390 15 Vũ Đăng Lưu 03/12/1976 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thuận Thành, Bắc Ninh PGS

391 16 Đào Hùng Hạnh 16/03/1966 Nam Y học Bệnh viện Bạch Mai Kim Động, Hưng Yên PGS
Cục Quản lý Y, Dược cổ
392 17 Trần Thị Hồng Phương 09/10/1962 Nữ Y học truyền, Bộ tế
Viện Kinh YY tế tế và Các Thừa Thiên Huế PGS
vấn đề xã hội, Đại học Thái
393 18 Phạm Hồng Hải 03/07/1973 Nữ Y học Nguyên Thanh Liêm, Hà Nam PGS
Khoa Y Dược, Đại học Xuân Trường, Nam
394 19 Đặng Đức Nhu 25/08/1977 Nam Y học Quốc gia Hà
Bệnh viện Nội
Nhi đồng 2, Sở Định PGS
Y tế Thành phố Hồ Chí Huyện Chợ Lách, Bến
395 20 Trương Quang Định 27/10/1966 Nam Y học Minh Tre PGS
Huyện Cầu Ngang, Trà
396 21 Phạm Thị Ngọc Thảo 06/10/1967 Nữ Y học Bệnh viện Chợ Rẫy Vinh PGS
Trường Đại học Y khoa
397 22 Cao Thúc Sinh 11/12/1963 Nam Y học Vinh Diễn Châu, Nghệ An PGS

398 23 Hoàng Đức Hạnh 29/03/1961 Nam Y học Sở Y tế Hà Nội Ba Vì, Hà Nội PGS
Phong Điền, Thừa
399 24 Nguyễn Văn Bằng 10/07/1958 Nam Y học Bệnh viện Trung ương
Bệnh viện Nhân dân GiaHuế Thiên Huế PGS
Định, Sở Y tế Thành phố
400 25 Trần Việt Hồng 01/11/1959 Nam Y học Hồ Chí Minh Ứng Hòa, Hà Nội PGS
Trường Đại học Y Dược, Hương Trà, Thừa Thiên
401 26 Phan Thị Minh Phương 01/01/1966 Nữ Y học Đại học Huế Huế PGS
Trường Đại học Y Dược,
402 27 Lê Nghi Thành Nhân 04/06/1968 Nam Y học Đại
Bệnhhọc Huế
viện Nhân dân Gia Triệu Phong, Quảng Trị PGS
Định, Sở Y tế Thành phố
403 28 Tạ Thị Tuyết Mai 25/02/1965 Nữ Y học Hồ Chí Minh Phủ Lý, Hà Nam PGS

404 29 Mai Duy Tôn 02/08/1976 Nam Y học Bệnh viện Bạch Mai Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS

27
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Cục Quản lý Khám, chữa


405 30 Trần Quý Tường 23/07/1961 Nam Y học bệnh, Bộ Y tế Gia Bình, Bắc Ninh PGS
Bệnh viện Thanh Nhàn, Sở Thành phố Vinh, Nghệ
406 31 Đào Quang Minh 17/12/1963 Nam Y học Y tế Thành phố Hà Nội An PGS
Trường Cao đẳng Y tế
407 32 Nguyễn Hồng Hạnh 02/07/1958 Nam Y học Quảng Ninh Đông Hưng, Thái Bình PGS
Bệnh viện Phụ sản Hà Nội,
408 33 Nguyễn Duy Ánh 15/02/1966 Nam Y học Sở Y tế Thành phố Hà Nội Thuận Thành, Bắc Ninh PGS
Bệnh viện Phụ sản Trung Thành phố Nam Định,
409 34 Lê Hoàng 07/10/1968 Nam Y học ương Nam Định PGS
Trường Đại học Y Dược,
410 35 Trương Quang Vinh 05/01/1960 Nam Y học Đại học Huế Đông Hà, Quảng Trị PGS
Đại học Y Dược Thành phố Thành phố Hồ Chí
411 36 Tô Mai Xuân Hồng 01/12/1975 Nữ Y học Hồ Chí
Bệnh Minh
viện Đa khoa Thành Minh PGS
phố Nam Định, Sở Y tế Xuân Trường, Nam
412 37 Hoàng Cao Sạ 15/07/1967 Nam Y học Tỉnh Nam Định Định PGS
Bệnh viện 19-8, Tổng cục
413 38 Hoàng Thanh Tuyền 11/10/1972 Nam Y học Hậu cần-Kỹ thuật Nga Sơn, Thanh Hóa PGS
Vụ Kế hoạch-Tài chính, Bộ
414 39 Phan Lê Thu Hằng 06/10/1970 Nữ Y học Y tế viện Ung bướu Hà
Bệnh Kỳ Anh, Hà Tĩnh PGS
Nội, Sở Y tế Thành phố Hà
415 40 Trần Đăng Khoa 26/10/1958 Nam Y học Nội Lý Nhân, Hà Nam PGS

416 41 Lê Thị Hoàn 02/06/1967 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội Cẩm Khê, Phú Thọ PGS

417 42 Nguyễn Văn Hùng 02/09/1968 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thanh Thủy, Phú Thọ PGS

418 43 Nguyễn Văn Huy 03/03/1972 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Lục Nam, Bắc Giang PGS

419 44 Hà Trần Hưng 19/07/1974 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Tam Nông, Phú Thọ PGS

28
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Bệnh viện Răng-Hàm-Mặt Thị xã Phú Thọ, Phú


420 45 Lê Ngọc Tuyến 25/03/1974 Nam Y học Trung ương Hà Nội Thọ PGS
Trường Đại học Y khoa
421 46 Vũ Lê Chuyên 01/01/1955 Nam Y học Phạm Ngọc Thạch Hà Đông, Hà Nội GS
Trường Đại học Y khoa
422 47 Nguyễn Văn Thái 03/05/1954 Nam Y học Phạm Ngọc Thạch Kiến Xương, Thái Bình PGS

423 48 Trần Quang Vinh 23/11/1960 Nam Y học Bệnh việnThành


Viện Tim Chợ Rẫy
phố Hồ Núi Thành, Quảng Nam PGS
Chí Minh, sở Y tế Thành
424 49 Đỗ Quang Huân 20/05/1961 Nam Y học phố Hồ Chí Minh Bình Giang, Hải Hưng PGS
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung
425 50 Hoàng Thị Thu Hà 18/10/1969 Nữ Y học ương Thanh Oai, Hà Nội PGS
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung Thành phố Nam Định,
426 51 Nguyễn Thị Lan Anh 15/09/1968 Nữ Y học ương Nam Định PGS
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung
427 52 Trần Quang Bình 14/01/1972 Nam Y học ương Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung Thanh Chương, Nghệ
428 53 Nguyễn Thị Thùy Dương 09/06/1972 Nữ Y học ương An PGS

429 54 Lê Hữu Doanh 10/05/1975 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Diễn Châu, Nghệ An PGS
Trường Đại học Y Dược, Trùng Khánh, Cao
430 55 Lưu Thị Bình 16/11/1976 Nữ Y học Đại học Thái Nguyên Bằng PGS
Thanh Chương, Nghệ
431 56 Hoàng Thị Lâm 01/04/1973 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội An PGS

432 57 Lê Minh Giang 25/03/1970 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thành phố Hà Nội PGS

433 58 Nguyễn Ngọc Quang 20/06/1976 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Hai Bà Trưng, Hà Nội PGS
Đại học Y Dược Thành phố
434 59 Trần Minh Hoàng 19/03/1979 Nam Y học Hồ Chí Minh Bến Lức, Long An PGS

29
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

435 60 Trần Xuân Bách 05/10/1984 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thường Tín, Hà Nội PGS
Đại học Y Dược Thành phố
436 61 Lê Tiến Dũng 03/05/1962 Nam Y học Hồ Chí Minh Phù Mỹ, Bình Định PGS
Trường Đại học Y Dược,
437 62 Lê Văn An 18/03/1958 Nam Y học Đại học Huế Triệu Phong, Quảng Trị PGS
Đại học Y Dược Thành phố Tháp Chàm-Thành phố
438 63 Bùi Hồng Thiên Khanh 26/04/1969 Nam Y học Hồ Chí Minh Phan Rang, Ninh Thuận PGS
Đại học Y Dược Thành phố Thành phố Cao Lãnh,
439 64 Bùi Chí Viết 07/03/1956 Nam Y học Hồ Chí Minh Đông Tháp PGS
Đại học Y Dược Thành phố Quảng Điền, Thừa
440 65 Ngô Quốc Đạt 27/08/1977 Nam Y học Hồ Chí Minh Thiên Huế PGS
Trường Đại học Tây Thị xã Hương Thủy,
441 66 Phan Văn Trọng 16/03/1960 Nam Y học Nguyên Thừa Thiên Huế PGS
Trường Đại học Y tế công Thành phố Nam Định,
442 67 Bùi Thị Thu Hà 17/11/1967 Nữ Y học cộng Nam Định PGS
Trường Đại học Y tế công
443 68 Nguyễn Thúy Quỳnh 29/01/1970 Nữ Y học cộng Hải Hậu, Nam Định PGS
Thị xã Phú Thọ, Phú
444 69 Nguyễn Văn Hưng 14/08/1962 Nam Y học Bệnh viện Phổi Trung ương Thọ PGS
Trường Đại học Y Dược, Thành phố Huế, Thừa
445 70 Tôn Nữ Vân Anh 19/11/1977 Nữ Y học Đại học Huế Thiên Huế PGS
Trường Đại học Y Dược,
446 71 Đàm Thị Tuyết 20/10/1964 Nữ Y học Đại học Thái Nguyên Thạch An, Cao Bằng PGS
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung
447 72 Dương Thị Hồng 13/01/1972 Nữ Y học ương Hoàng Mai, Hà Nội PGS

448 73 Lê Văn Hợi 04/08/1971 Nam Y học Bệnh viện Phổi Trung ương Hiệp Hòa, Bắc Giang PGS
Phú Lộc, Thừa Thiên
449 74 Nguyễn Tá Đông 26/02/1968 Nam Y học Bệnh viện Trung ương Huế Huế PGS

30
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Bệnh viện Nội tiết Trung


450 75 Trần Thị Thanh Hóa 31/12/1964 Nữ Y học ương Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS
Bệnh viện An Bình, Sở Y tế
451 76 Bùi Mạnh Côn 16/02/1963 Nam Y học Thành phố Hồ Chí Minh Đông Hưng, Thái Bình PGS
Viện Sốt rét-Ký sinh trùng- Ứng Hòa, Hà Tây (nay
452 77 Cao Bá Lợi 28/11/1965 Nam Y học Côn trùng Trung ương là Hà Nội) PGS
Đại học Y Dược Thành phố Củ Chi, Thành phố Hồ
453 78 Lê Hoàng Định 20/08/1969 Nam Y học Hồ Chí Minh Chí Minh PGS
Đại học Y Dược Thành phố Hàm Thuận Bắc, Bình
454 79 Phan Thị Xinh 10/10/1973 Nữ Y học Hồ Chí Minh Thuận PGS
Đại học Y Dược Thành phố
455 80 Đoàn Thị Phương Thảo 01/10/1967 Nữ Y học Hồ Chí Minh Đà Lạt, Lâm Đồng PGS

456 81 Bùi Tuấn Anh 18/12/1968 Nam Y học Học viện Quân y Gia Viễn, Ninh Bình PGS

457 82 Nghiêm Thị Minh Châu 22/11/1966 Nữ Y học Học viện Quân y Ứng Hòa, Hà Nội PGS

458 83 Đặng Việt Dũng 07/05/1960 Nam Y học Học viện Quân y Bình Lục, Hà Nam PGS

459 84 Lê Đức Mẫn 18/10/1965 Nam Y học Học viện Quân y Lương Tài, Bắc Ninh PGS

460 85 Nguyễn Thị Phi Nga 13/12/1968 Nữ Y học Học viện Quân y Ba Vì, Hà Nội PGS

461 86 Nguyễn Thị Bình 13/09/1969 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thạch Hà, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Y Dược,
462 87 Nguyễn Trọng Hiếu 31/05/1972 Nam Y học Đại học Thái Nguyên Hoa Lư, Ninh Bình PGS

463 88 Vũ Hữu Vĩnh 15/08/1962 Nam Y học Bệnh viện Chợ Rẫy Lê Chân, Hải Phòng PGS
Cục Phòng, chống
464 89 Nguyễn Hoàng Long 05/04/1963 Nam Y học HIV/AIDS, Bộ Y tế Yên Thế, Bắc Giang PGS

31
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Cục An toàn thực phẩm, Bộ


465 90 Nguyễn Thanh Phong 01/08/1963 Nam Y học Y tế Mê Linh, Hà Nội PGS
Viện Huyết học và Truyền
466 91 Lê Xuân Hải 11/02/1971 Nam Y học máu
BệnhTrung ươngnghị Việt
viện Hữu Bắc Từ Liêm, Hà Nội PGS
Tiệp, Sở Y tế Thành phố
467 92 Lê Minh Quang 16/11/1969 Nam Y học Hải Phòng Lê Chân, Hải Phòng PGS
Trường Đại học Y khoa Thành phố Hồ Chí
468 93 Nguyễn Ngọc Minh 15/03/1958 Nam Y học Phạm Ngọc Thạch Minh PGS
Cục Phòng, chống
469 94 Phạm Đức Mạnh 10/04/1966 Nam Y học HIV/AIDS, Bộ Y tế Ý Yên, Nam Định PGS
Sở Y tế Thành phố Hồ Chí
470 95 Tăng Chí Thượng 11/01/1967 Nam Y học Minh Cầu Ngang, Trà Vinh PGS

471 96 Ngô Thanh Tùng 27/02/1962 Nam Y học Bệnh viện K Trung ương Hoàn Kiếm, Hà Nội PGS
Viện Lịch sử Quân sự Việt
472 1 Đỗ Ngọc Tuyên 01/05/1960 Nam Khoa học Quân sự Nam, Bộ Quốc phòng Gia Lộc, Hải Dương PGS
Viện Lịch sử Quân sự Việt
473 2 Nguyễn Công Thục 14/09/1958 Nam Khoa học Quân sự Nam, Bộ Quốc phòng Thái Thụy, Thái Bình PGS
Viện Lịch sử Quân sự Việt
474 3 Nguyễn Văn Bạo 08/02/1965 Nam Khoa học Quân sự Nam, Bộ Quốc phòng Quế Võ, Bắc Ninh PGS
Học viện Chính trị, Bộ
475 4 Phan Văn Tỵ 20/05/1965 Nam Khoa học Quân sự Quốc phòng Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS
Học viện Chính trị, Bộ
476 5 Nguyễn Thanh Tuyên 25/04/1961 Nam Khoa học Quân sự Quốc phòng Quỳnh Phụ, Thái Bình PGS
Học viện Chính trị, Bộ
477 6 Nguyễn Văn Hữu 05/05/1957 Nam Khoa học Quân sự Quốc phòng Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS
Học viện Chính trị, Bộ
478 7 Nguyễn Bá Hùng 25/02/1969 Nam Khoa học Quân sự Quốc phòng Thanh Hà, Hải Dương PGS
Tổng cục II, Bộ Quốc
479 8 Phạm Ngọc Hùng 03/09/1959 Nam Khoa học Quân sự phòng Hải Lăng, Quảng Trị GS

32
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Học viện Khoa học Quân


480 9 Đặng Trí Dũng 20/02/1962 Nam Khoa học Quân sự sự, Bộ Quốc phòng Thanh Oai, Hà Nội GS
Học viện Khoa học Quân
481 10 Nguyễn Trọng Hải 30/10/1963 Nam Khoa học Quân sự sự, Bộ Quốc phòng Tiên Lãng, Hải Phòng PGS
Học viện Khoa học Quân
482 11 Vũ Quang Hải 19/03/1966 Nam Khoa học Quân sự sự, Bộ Quốc phòng Ý Yên, Nam Định PGS
Học viện Khoa học Quân
483 12 Nguyễn Mạnh Hùng 16/01/1965 Nam Khoa học Quân sự sự, Bộ Quốc phòng Khoái Châu, Hưng Yên PGS
Học viện Khoa học Quân
484 13 Hoàng Đình Tỉnh 09/10/1968 Nam Khoa học Quân sự sự, Bộ Quốc phòng Lệ Thủy, Quảng Bình PGS
Trường Đại học Nguyễn
485 14 Nguyễn Văn Thạo 30/12/1962 Nam Khoa học Quân sự Huệ Nông Cống, Thanh Hóa PGS

486 15 Nguyễn Trần Đình Tá 20/09/1964 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hậu cần Thường Tín, Hà Nội PGS

487 16 Phạm Đức Dũng 23/12/1962 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hậu cần An Lão, Hải Phòng GS

488 17 Hoàng Văn Minh 05/12/1961 Nam Khoa học Quân sự Học viện Lục quân Anh Sơn, Nghệ An PGS
Trường Đại học Nguyễn
489 18 Lê Trọng Hòa 10/08/1964 Nam Khoa học Quân sự Huệ Hương Khê, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Nguyễn Quảng Xương, Thanh
490 19 Đồng Ngọc Châu 06/04/1971 Nam Khoa học Quân sự Huệ Hóa PGS
Trường Đại học Nguyễn
491 20 Trương Vũ Lực 31/08/1966 Nam Khoa học Quân sự Huệ Kỳ Anh, Hà Tĩnh PGS
Trường Đại học Nguyễn
492 21 Nguyễn Đình Cầu 20/03/1966 Nam Khoa học Quân sự Huệ Gia Bình, Bắc Ninh PGS
Viện Chiến lược Quốc
493 22 Hoàng Kỳ Lân 25/09/1960 Nam Khoa học Quân sự phòng, Bộ Quốc phòng Đức Thọ, Hà Tĩnh GS
Viện Chiến lược Quốc
494 23 Nguyễn Hồng Quân 24/01/1957 Nam Khoa học Quân sự phòng, Bộ Quốc phòng Tiên Du, Bắc Ninh GS

33
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

495 24 Phan Văn Vân 18/02/1961 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hải quân Ninh Giang, Hải Dương PGS

496 25 Trần Đại Nghĩa 01/12/1959 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hải quân Thạch Hà, Hà Tĩnh PGS

497 26 Vũ Ngọc Bảo 02/10/1960 Nam Khoa học Quân sự Học viện Kỹ thuật Quân sự Đông Hưng, Thái Bình PGS

498 27 Đỗ Văn Thứ 13/02/1956 Nam Khoa học Quân sự Học viện Kỹ thuật Quân sự Triệu Sơn, Thanh Hóa PGS

499 28 Nghiêm Viết Hải 29/10/1961 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân I Ứng Hòa, Hà Nội PGS

500 29 Nguyễn Quốc Đoàn 29/05/1965 Nam Khoa học Quân sự Học viện Quốc phòng Sông Lô, Vĩnh Phúc PGS
Thanh Miện, Hải
501 30 Vũ Văn Tài 20/02/1961 Nam Khoa học Quân sự Học viện Quốc phòng Dương PGS
Thành phố Nam Định,
502 31 Ngô Trọng Cường 19/02/1967 Nam Khoa học Quân sự Học viện Quốc phòng Nam Định PGS

503 32 Hoàng Xuân Nhiên 26/09/1960 Nam Khoa học Quân sự Học viện Quốc phòng Đông Anh, Hà Nội PGS
Thành phố Nam Định,
504 33 Nguyễn Văn Sơn 23/03/1960 Nam Khoa học Quân sự Học viện Quốc phòng Nam Định PGS

505 34 Trần Việt Khoa 10/05/1965 Nam Khoa học Quân sự Học viện Quốc phòng Yên Lạc, Vĩnh Phúc PGS

506 35 Đoàn Quyết Thắng 26/06/1969 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hậu cần Ninh Giang, Hải Dương PGS

507 36 Bùi Đăng Tuấn 04/04/1971 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hậu cần An Lão, Hải Phòng PGS
Học viện Nông nghiệp Việt
508 1 Nguyễn Xuân Trạch 29/09/1958 Nam CN-TY-TS Nam Đức Thọ, Hà Tĩnh GS
Học viện Nông nghiệp Việt
509 2 Phạm Hồng Ngân 18/12/1958 Nam CN-TY-TS Nam Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS

34
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
Viện Nghiên cứu Nuôi
A B C D E F
trồng Thủy sản III, Bộ
G H I

Nông nghiệp và Phát triển


510 3 Nguyễn Hữu Ninh 05/06/1975 Nam CN-TY-TS Nông thôn cứu Hải sản,
Viện Nghiên Tiên Du, Bắc Ninh PGS
Bộ Nông nghiệp và Phát
511 4 Nguyễn Quang Hùng 21/11/1975 Nam CN-TY-TS triển Nông thôn Thường Tín, Hà Nội PGS
Học viện Nông nghiệp Việt
512 5 Phạm Kim Đăng 22/12/1972 Nam CN-TY-TS Nam Anh Sơn, Nghệ An PGS
Trường Cao đẳng Nông lâm
513 6 Sa Đình Chiến 15/07/1956 Nam CN-TY-TS Sơn La Mộc Châu, Sơn La PGS
Trường Đại học Nông lâm,
514 7 Nguyễn Quang Tính 19/07/1964 Nam CN-TY-TS Đại học Thái Nguyên Gia Bình, Bắc Ninh PGS
Trường Đại học Nông lâm,
515 8 Nguyễn Thị Thúy Mỵ 28/08/1964 Nữ CN-TY-TS Đại học Thái Nguyên Tam Dương, Vĩnh Phúc PGS
Trường Đại học Nông lâm, Thành phố Vĩnh Yên,
516 9 Nguyễn Duy Hoan 18/07/1961 Nam CN-TY-TS Đại học Thái Nguyên Vĩnh Phúc GS
Trường Đại học Thủ Dầu Quận 1, Thành phố Hồ
517 10 Nguyễn Thanh Bình 01/04/1975 Nam CN-TY-TS Một Chí Minh PGS

Viện Nghiên cứu Nuôi


518 11 Võ Lâm 05/10/1970 Nam CN-TY-TS Trường Đại sản
trồng Thủy họcIII,
AnBộGiang Trà Ôn, Vĩnh Long PGS
Nông nghiệp và Phát triển
519 12 Võ Văn Nha 20/12/1973 Nam CN-TY-TS Nông thôn Phù Cát, Bình Định PGS
Trường Đại học Nông lâm
520 13 Lê Thanh Hiền 31/10/1976 Nam CN-TY-TS Thành phố Hồ Chí Minh Thuận An, Bình Dương PGS
Trường Đại học Nông lâm Thị xã Vĩnh Long, Vĩnh
521 14 Hồ Thị Kim Hoa 10/06/1966 Nữ CN-TY-TS Thành phố Hồ Chí Minh Long PGS

522 15 Đặng Thúy Bình 22/02/1969 Nữ CN-TY-TS Trường Đại học Nha Trang Phù Mỹ, Bình Định PGS
Hàm Thuận Bắc, Bình
523 16 Phạm Quốc Hùng 20/06/1974 Nam CN-TY-TS Trường Đại học Nha Trang Thuận PGS

524 17 Nguyễn Thị Kim Khang 20/08/1973 Nữ CN-TY-TS Trường Đại học Cần Thơ Phong Điền, Cần Thơ PGS

35
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

Bình Thạnh, Thành phố


525 18 Nguyễn Thị Thủy 14/07/1970 Nữ CN-TY-TS Trường Đại học Cần Thơ Hồ Chí Minh PGS

526 19 Võ Nam Sơn 29/03/1973 Nam CN-TY-TS Trường Đại học Cần Thơ Thới Bình, Cà Mau PGS
Trường Đại học Nông lâm,
527 20 Hồ Trung Thông 13/08/1970 Nam CN-TY-TS Đại học Huế Quỳnh Lưu, Nghệ An GS

36
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

37
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

38
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

39
Ngành
Số Ngày, tháng, năm Giới Quê quán (huyện/quận, Chức danh
Họ và tên Ngành chuyên môn chuyên môn Nơi làm việc
TT sinh tính tỉnh/thành phố) (GS/ PGS)
(Tiếng Anh)
A B C D E F G H I

40
Điện thoại

0904464998

0979548882

0983030011

0913530185

0978565889

0936887855

0989979888

0936134078

0912840678

0965586298

0949824548

0903631762

0913564691

0903446067

41
Điện thoại

0913348701

0945096555

0913900663

0989051723

0975795879

01658068488

0986680301

0985578929

0975474828

0948856188

0904114422

0904329912

0903418713

01697449815

0985999002

42
Điện thoại

0982080971

0902280833

0986128481

0903432245

0979668926

0904148306

0913589758

0982286428

0903459480

0903217248

0915897699

0974451806

0983067601

01685742189

0987890066

43
Điện thoại

0983887496

0965678999

0986862882

0903787989

0903365498

0983624924

0987090975

0934275005

0962665839

0988649240

0906738806

0903284728

0979379099

0904145453

0988585568

44
Điện thoại

0913711223

0918144422

0982181195

0918415315

0917500965

0903203767

0904588486

0983260781

01222999537

0903870153

0913379450

0945560108

0904565918

01668369837

0914086823

45
Điện thoại

0917745786

0988017118

0918644284

0988323260

0975309160

0905184318

0903384003

0948071329

0913049689

0908676564

0903057723

01249665417

0943400402

01667451365

46
Điện thoại

0986236174

0904681381

0914046152

0905188257

0906567839

0903880245

0985778692

0983572848

0903066075

0905442774

0903015028

0986061002

0904119229

0983601152

0913209464

47
Điện thoại

0901357290

0912906148

0906866634

0913345182

0963666616

0983670339

0912117098

0982282686

0905714181

0903595139

0936807955

0904539167

0904185867

0912141580

0983746637

48
Điện thoại

0976051727

0905127555

0976000621

0915208010

0914693266

0977120602

0934668283

0988006679

0913213728

0912380373

0978945469

0917506235

0913083777

0912468576

0938611973

49
Điện thoại

0979821799

0988523469

0972592167

0912613087

0915322263

0913209179

0936401456

0913846450

0913603994

0913512282

0912553094

0904696062

0915054968

0974006437

0988065688

50
Điện thoại

0912883021

0912646568

0914240557

0974920677

0983396787

0972723302

0905417063

0912615860

0989332443

0986002780

0945851999

0982026968

0975791205

0912333547

0978796682

51
Điện thoại

0903426509

0945586999

0904333436

0983517073

0913302673

0913523007

0904764784

0909341994

0988070864

0904397947

0984900651

0904368668

0936444150

0936043186

0903404587

52
Điện thoại

0983877897

0919330739

0903250588

0987546263

01695282456

0972872418

0908448976

0904308406

0904121970

0983309701

0913302111

0948569559

0912403007

0908659698

0907733259

53
Điện thoại

0938130372

01265488713

0912559633

0944970046

0937975888

0912092672

0982837888

0903407183

0912440608

0913306484

0918025951

0903587915

0912642241

0913118193

0984417120

54
Điện thoại

0936005573

0912378749

0982442797

0906682393

01683028686

0916751355

0912580957

0982197510

0942432789

0965328080

0918644872

01666403601

0903418515

0913625307

0983035862

55
Điện thoại

0918227228

0915176076

0948435163

0983359425

0905114500

0903725868

0906369388

0948855916

0912848740

0946686408

0904222844

0983692592

0913536752

0944643166

0904687282

56
Điện thoại

0914019520

0935551249

0978293789

0915121519

01234912348

0985158998

01682788468

0978779918

0983031014

0914849577

0919978894

0919434900

0914051665

0903870786

01222501188

57
Điện thoại

0905444669

0903915070

0913655977

0907808989

0985290681

0912468119

0918108944

0904412844

0936151628

0903591078

0979839639

0913612652

0938198881

0912548656

0913214028

58
Điện thoại

0912174769

0967051166

0944891969

0912260610

0916251067

0912484775

0904508268

0904227407

01698134359

0965142940

0983138397

0989619024

0912153295

0912176836

0912277165

59
Điện thoại

0988783978

0903424965

0916661006

0938083479

0933327078

0907747138

01689608039

0949103295

0903411365

0918025201

0947760123

0913634448

0903017634

0907188658

0912189981

60
Điện thoại

0912451995

0978224246

01258080886

0989583095

0988031768

0975586737

0975685159

0912830858

0983962096

09123715575

0903820139

0912201025

0906834630

0908275996

0903039182

61
Điện thoại

0913664643

0903381813

0985260896

0936234533

0986652185

0984338614

01683854687

0982232685

0903940473

0913023097

0963990202

0914557736

0986811971

0913211715

0912319706

62
Điện thoại

0912022410

0908852227

0912229933

0918774355

0914253339

0913678974

0913892258

0913015412

0983833463

0903466105

0912874088

0912863444

0912491759

0912170765

0978626727

63
Điện thoại

0903575202

0905135406

098857802

0904116270

0909657826

0982821648

0935983268

0912370012

0915017760

0905102855

0913550622

0913371278

0979446224

0913357361

0977554880

64
Điện thoại

0912817224

0909502919

01293768868

0912560878

0946641600

0982948949

0983564456

0989737277

0975226266

0913419226

0912145060

01686600240

0909850699

0983380718

0983899823

65
Điện thoại

0913516499

0903052555

0904250853

0913045532

0978905894

0908518779

0912518372

0983319965

0983289768

0905922299

01222000300

0919731386

0989335356

0947484988

01219691969

66
Điện thoại

0944716768

0983111888

0945989989

0973660101

0912186919

0938500728

0903628016

0913312695

0913395897

0905132195

0913904736

0905235968

0914042421

0909726721

0983668829

67
Điện thoại

0913534131

0904042424

0913263758

0985259999

0903450309

0905102232

0903727069

0913571552

0903211254

0913323435

0989379996

0912017525

0945228548

0917363919

0913028360

68
Điện thoại

0913363631

0903840514

0902681954

0903712998

0913982298

0904126943

0912382159

0904470844

0985019101

0913075356

0986717076

0932888676

0913281842

0913530888

0938380180

69
Điện thoại

0982228662

0962265264

0914463194

0902863111

0913910285

0903619468

0914122917

0913363603

0913008010

0983060995

0982066063

0912967387

0936255696

0912066616

0989682468

70
Điện thoại

0913581737

0903728632

0912985490

0908500090

0932728115

0938008418

0963089292

0983615593

0903219787

0912147427

0904300844

0904339033

0912580131

0907353999

0913503255

71
Điện thoại

0913563250

0983179290

0934350999

0903786684

0912518803

0903652533

0983554625

0912344518

0915252346

0969142268

0983847027

0982712025

0983801945

0988614827

0983110888

72
Điện thoại

0988766668

0978291328

0914636369

0982078282

0904279641

0979893999

0988924052

0988091655

0982975971

0985993650

0989998403

0983995247

0989108357

0987840777

0982368333

73
Điện thoại

0905177765

0902658356

0983590805

0984782652

0983330868

0975726495

0986570575

0984653842

0977179277

0977768399

0989151965

0985101761

0983727713

0904148104

0912288450

74
Điện thoại

0912519944

0913034621

0987432772

0912394729

0916245995

0977008369

0913377255

0902953839

0918104161

0905104176

0907193386

0909159788

0904135750

01653757898

0939205355

75
Điện thoại

0989019578

0939705505

0914285308

76
Điện thoại

77
Điện thoại

78
Điện thoại

79
Điện thoại

80
Giới
Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Ngành chuyên môn
tính
B C D E

1 Lê Thị Chiều 42 1974 05/10/1947 Nữ Luyện kim

2 Phạn Mai Khánh 42 1974 21/10/1974 Nam Luyện kim

3 Đoàn Đình Phương 54 1962 17/08/1962 Nam Luyện kim

4 Vũ Huy Lân 58 1958 17/10/1958 Nam Luyện kim

2016

2016

2016 1 1

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016
1 Từ Sỹ Sùa 63 1953 24/12/1953 Nam Giao thông vận tải

2 Phạm Văn Ký 61 1955 15/06/1955 Nam Giao thông vận tải

3 Trần Đức Nhiệm 64 1952 07/12/1952 Nam Giao thông vận tải

4 Nguyễn Duy Đồng 56 1960 25/05/1960 Nam Giao thông vận tải

5 Đào Minh Quân 40 1976 18/12/1976 Nam Giao thông vận tải

6 Lê Quang Hanh 38 1978 01/03/1978 Nam Giao thông vận tải

7 Nguyễn Duy Tiến 42 1974 07/12/1974 Nam Giao thông vận tải

8 Đào Duy Lâm 37 1979 03/10/1979 Nam Giao thông vận tải

9 Nguyễn Công Vịnh 44 1972 09/10/1972 Nam Giao thông vận tải

10 Nguyễn Thanh Chương 46 1970 17/10/1970 Nam Giao thông vận tải

11 Bùi Tiến Thành 40 1976 25/10/1976 Nam Giao thông vận tải

12 Trần Nguyễn Hoàng Hùng 46 1970 15/02/1970 Nam Giao thông vận tải

13 Nguyễn Thành Đạt 49 1967 08/12/1967 Nam Giao thông vận tải

14 Nguyễn Xuân Phương 49 1967 09/04/1967 Nam Giao thông vận tải

15 Đặng Xuân Kiên 38 1978 27/10/1978 Nam Giao thông vận tải

16 Đỗ Quốc Cường 40 1976 03/01/1976 Nam Giao thông vận tải


17 Nguyễn Quang Phúc 44 1972 30/06/1972 Nam Giao thông vận tải

18 Phạm Hoàng Kiên 44 1972 15/09/1972 Nam Giao thông vận tải

19 Võ Công Phương 43 1973 19/06/1973 Nam Giao thông vận tải

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016
1 Nguyễn Hữu Công 52 1964 05/05/1964 Nam Điện

2 Trần Xuân Nam 45 1971 08/09/1971 Nam Điện

Lê Tiến Thường 1957 10/09/1957 Nam Điện


3 59

Vũ Đình Thành 1959 20/05/1959 Nam Điện


4 57

5 Vũ Văn Yêm 41 1975 29/10/1975 Nam Điện

6 Nguyễn Hồng Quang 55 1961 21/05/1961 Nam Điện

7 Nguyễn Quang Địch 41 1975 17/02/1975 Nam Điện

8 Nguyễn Thế Công 59 1957 20/06/1957 Nam Điện

9 Nguyễn Thanh Tiên 43 1973 17/10/1973 Nam Điện

10 Nguyễn Quốc Định 35 1981 25/04/1981 Nam Điện

11 Trần Trọng Minh 56 1960 20/02/1960 Nam Điện

12 Phạm Văn Tiến 40 1976 08/02/1976 Nam Điện

13 Vũ Duy Hải 37 1979 09/04/1979 Nam Điện

14 Ngô Đức Minh 56 1960 23/08/1960 Nam Điện

15 Hà Duyên Trung 36 1980 19/05/1980 Nam Điện

16 Nguyễn Tài Hưng 41 1975 21/05/1975 Nam Điện


Bùi Đăng Thảnh 1976 03/12/1976 Nam Điện
17 40

Hà Đắc Bình 1973 13/07/1973 Nam Điện


18 43

Bùi Ngọc Mỹ 1974 16/09/1974 Nam Điện


19 42

Trần Xuân Kiên 1974 21/10/1974 Nam Điện


20 42

Nguyễn Quang Vịnh 1975 28/08/1975 Nam Điện


21 41

Nguyễn Đình Uyên 1968 02/04/1968 Nam Điện


22 48

Nguyễn Tuấn Đức 1981 25/09/1981 Nam Điện


23 35

24 Nguyễn Đức Minh 40 1976 25/03/1976 Nam Điện

25 Đỗ Anh Tuấn 35 1981 09/03/1981 Nam Điện

26 Đỗ Hồng Tuấn 45 1971 14/04/1971 Nam Điện

27 Đặng Hoài Bắc 40 1976 02/01/1976 Nam Điện

28 Đào Thanh Toản 37 1979 28/11/1979 Nam Điện

29 Huỳnh Châu Duy 37 1979 20/05/1979 Nam Điện

30 Nguyễn Thanh Hải 48 1968 20/07/1968 Nam Điện

2016

1 Nguyễn Ngọc Châu 62 1954 27/08/1954 Nam Sinh học


2 Nguyễn Đức Thành 66 1950 29/08/1950 Nam Sinh học

3 Vũ Văn Liên 50 1966 07/10/1966 Nam Sinh học

4 Lê Xuân Tuấn 45 1971 04/12/1971 Nam Sinh học

5 Lê Quang Luân 47 1969 20/08/1969 Nam Sinh học

6 Ngô Thị Hoa 43 1973 08/10/1973 Nữ Sinh học

7 Nguyễn Thị Mai Phương 50 1966 01/07/1966 Nữ Sinh học

8 Đỗ Thị Thảo 42 1974 26/12/1974 Nữ Sinh học

9 Trần Văn Hiếu 35 1981 26/07/1981 Nam Sinh học

10 Phạm Văn Phúc 34 1982 23/08/1982 Nam Sinh học

11 Vũ Đình Thống 41 1975 24/11/1975 Nam Sinh học

12 Trần Anh Đức 37 1979 04/10/1979 Nam Sinh học

13 Nguyễn Văn Duy 35 1981 23/01/1981 Nam Sinh học

14 Nguyễn Thị Lan Phi 39 1977 25/11/1977 Nữ Sinh học

15 Đái Thị Xuân Trang 44 1972 25/11/1972 Nữ Sinh học

16 Lê Thị Phương Hoa 42 1974 05/09/1974 Nữ Sinh học

17 Đỗ Thu Hà 60 1956 02/04/1956 Nữ Sinh học


18 Đinh Đại Gái 60 1956 19/04/1956 Nam Sinh học

19 Đoàn Văn Thược 37 1979 02/06/1979 Nam Sinh học

20 Hoàng Ngọc Thảo 37 1979 22/10/1979 Nam Sinh học

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

Tạ Ngọc Đôn 1967 07/05/1967 Nam Hóa


1 49
2 Vũ Thị Thu Hà 46 1970 20/10/1970 Nữ Hóa

Huỳnh Trung Hải 1965 22/09/1965 Nam Hóa


3 51

4 Nguyễn Cửu Khoa 56 1960 30/04/1960 Nam Hóa

Đỗ Quang Kháng 1950 03/01/1950 Nam Hóa


5 66

6 Nguyễn Diệu Liên Hoa 59 1957 20/10/1957 Nữ Hóa

Trần Đình Thắng 1975 22/06/1975 Nam Hóa


7 41

Phan Ngọc Hòa 1966 08/03/1966 Nữ Hóa


8 50

Nguyễn Quang Long 1980 14/12/1980 Nam Hóa


9 36

Trương Vũ Thanh 1984 12/06/1984 Nam Hóa


10 32

Nguyễn Văn Hạ 1960 20/02/1960 Nam Hóa


11 56

Chu Ngọc Châu 1979 23/06/1979 Nữ Hóa


12 37

Trần Dương 1960 01/01/1960 Nam Hóa


13 56

Nguyễn Bá Trung 1976 15/11/1976 Nam Hóa


14 40

Phạm Khắc Liệu 1965 09/10/1965 Nam Hóa


15 51

Lê Thị Thanh Hương 1963 06/09/1963 Nữ Hóa


16 53

17 Nguyễn Văn Cường 36 1980 25/05/1980 Nam Hóa


18 Lương Thị Thu Thủy 40 1976 27/03/1976 Nữ Hóa

19 Lê Văn Khu 37 1979 30/08/1979 Nam Hóa

20 Lê Văn Chiều 46 1970 07/08/1970 Nam Hóa

21 Ninh Đức Hà 42 1974 10/09/1974 Nam Hóa

Dương Nghĩa Bang 1978 20/09/1978 Nam Hóa


22 38

Vũ Thị Ngân 1981 14/01/1981 Nữ Hóa


23 35

Vũ Ngọc Bội 1966 13/04/1966 Nam Hóa


24 50

Ngô Quốc Anh 1974 02/06/1974 Nam Hóa


25 42

Hoàng Thị Tuyết Lan 1967 15/10/1967 Nữ Hóa


26 49

Nguyễn Quang Trung 1979 01/02/1979 Nam Hóa


27 37

Nguyễn Thị Vương Hoàn 1973 10/10/1973 Nữ Hóa


28 43

Tô Thị Hiền 1972 30/12/1972 Nữ Hóa


29 44

Nguyễn Thị Tố Loan 1981 19/08/1981 Nữ Hóa


30 35

Bùi Đức Nguyên 1977 30/07/1977 Nam Hóa


31 39

Trần Thị Thúy 1975 27/08/1975 Nữ Hóa


32 41

Vũ Thu Trang 1981 26/03/1981 Nữ Hóa


33 35
Chu Kỳ Sơn 1976 11/10/1976 Nam Hóa
34 40

Tạ Ngọc Dũng 1969 02/07/1969 Nam Hóa


35 47

Dương Hồng Anh 1973 25/11/1973 Nữ Hóa


36 43

Cao Hải Thường 1976 10/04/1976 Nam Hóa


37 40

Trần Thượng Quảng 1977 08/05/1977 Nam Hóa


38 39

Đoàn Thị Thái Yên 1971 05/08/1971 Nữ Hóa


39 45

Nguyễn Hữu Thọ 1979 22/09/1979 Nam Hóa


40 37

Nguyễn Thị Kim Dung 1960 14/11/1960 Nữ Hóa


41 56

42 Vũ Minh Tân 40 1976 04/01/1976 Nam Hóa

43 Thân Văn Liên 57 1959 30/08/1959 Nam Hóa

44 Vũ Đức Lợi 44 1972 02/09/1972 Nam Hóa

45 Nguyễn Tiến Đạt 40 1976 23/05/1976 Nam Hóa

46 Hoàng Kim Anh 44 1972 11/09/1972 Nữ Hóa

47 Hồ Thị Thanh Vân 36 1980 12/09/1980 Nữ Hóa

48 Phan Trung Nghĩa 40 1976 16/06/1976 Nam Hóa

49 Nguyễn Thế Hữu 38 1978 20/10/1978 Nam Hóa


50 Vương Quang Việt 56 1960 21/04/1960 Nam Hóa

51 Trần Ngọc Quyển 37 1979 22/03/1979 Nam Hóa

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

1 Phạm Quang Minh 54 1962 12/10/1962 Nam Sử học


2 Trịnh Văn Sinh 66 1950 08/03/1950 Nam Sử học

3 Đặng Đình Quý 55 1961 12/09/1961 Nam Sử học

4 Trần Hồng Hạnh 37 1979 27/07/1973 Nữ Sử học

5 Trần Vũ Tài 41 1975 29/07/1975 Nam Sử học

6 Nguyễn Thị Thanh Hương 49 1967 23/03/1967 Nữ Sử học

7 Nguyễn Thị Hương 39 1977 15/11/1977 Nữ Sử học

8 Ngô Văn Hà 48 1968 05/03/1968 Nam Sử học

9 Trương Văn Món 49 1967 20/05/1967 Nam Sử học

10 Phạm Ngọc Trâm 52 1964 16/05/1964 Nam Sử học

11 Nguyễn Thị Song Hà 39 1977 01/06/1977 Nữ Sử học

12 Mai Văn Tùng 40 1976 17/10/1976 Nam Sử học

2016

2016

2016

2016

1 Nguyễn Bá Diến 60 1956 17/03/1956 Nam Luật học


2 Lê Thị Sơn 61 1955 26/05/1955 Nữ Luật học

3 Vũ Thị Hồng Vân 48 1968 05/08/1968 Nữ Luật học

4 Lê Văn Trung 44 1972 13/10/1972 Nam Luật học

5 Trần Thị Thu Phương 39 1977 27/11/1977 Nữ Luật học

6 Đặng Minh Tuấn 37 1979 17/01/1979 Nam Luật học

7 Nguyễn Bá Chiến 38 1978 16/11/1972 Nam Luật học

8 Vũ Thị Duyên Thủy 37 1979 08/04/1973 Nữ Luật học

9 Vũ Thị Hải Yến 37 1979 21/03/1973 Nữ Luật học

10 Nguyễn Thị Lan 43 1973 05/02/1973 Nữ Luật học

11 Ngô Thị Hường 52 1964 19/02/1964 Nữ Luật học

12 Nguyễn Hiền Phương 41 1975 06/01/1975 Nữ Luật học

13 Vũ Thị Lan Anh 47 1969 09/02/1969 Nữ Luật học

14 Lê Thị Nam Giang 47 1969 15/03/1969 Nữ Luật học

15 Hồ Xuân Thắng 51 1965 20/10/1965 Nam Luật học

16 Trương Quang Vinh 59 1957 25/07/1957 Nam Luật học

1 Đỗ Thị Hà 40 1976 05/04/1976 Nữ Dược học


2 Dương Thị Ly Hương 44 1972 20/11/1972 Nữ Dược học

3 Phương Thiện Thương 40 1976 18/08/1976 Nam Dược học

4 Hà Diệu Ly 55 1961 09/08/1961 Nữ Dược học

5 Nguyễn Thị Liên Hương 42 1974 06/07/1974 Nữ Dược học

6 Phan Thị Phương Dung 46 1970 07/09/1970 Nữ Dược học

7 Nguyễn Thị Thanh Hương 44 1972 10/02/1972 Nữ Dược học

8 Vũ Trần Anh 41 1975 11/08/1975 Nữ Dược học

9 Nguyễn Văn Rư 57 1959 29/09/1959 Nam Dược học

10 Trịnh Nam Trung 38 1978 31/08/1978 Nam Dược học

11 Phạm Thành Suôl 40 1976 10/12/1976 Nam Dược học

12 Huỳnh Ngọc Trinh 35 1981 06/10/1981 Nữ Dược học

13 Nguyễn Tú Anh 44 1972 13/03/1972 Nữ Dược học

2016

2016

2016

1 Bùi Thanh Hoa 35 1981 05/09/1981 Nữ Ngôn ngữ học


2 Đỗ Minh Hùng 50 1966 26/04/1966 Nam Ngôn ngữ học

3 Nguyễn Tô Chung 41 1975 28/07/1975 Nam Ngôn ngữ học

4 Phan Thị Nguyệt Hoa 40 1976 27/10/1976 Nữ Ngôn ngữ học

Hà Lê Kim Anh 1977 25/12/1977 Nữ Ngôn ngữ học


5 39

Hồ Ngọc Trung 1974 08/01/1974 Nam Ngôn ngữ học


6 42

Nguyễn Ngọc Vũ 1981 06/07/1981 Nam Ngôn ngữ học


7 35

Trương Thị Nhàn 1962 15/02/1962 Nữ Ngôn ngữ học


8 54

Đỗ Thúy Nhung 1967 13/02/1967 Nữ Ngôn ngữ học


9 49

Trương Văn Vỹ 1959 16/09/1959 Nam Ngôn ngữ học


10 57

Mai Thị Hảo Yến 1972 11/10/1972 Nữ Ngôn ngữ học


11 44

Nguyễn Thị Thu Thủy 1973 25/05/1973 Nữ Ngôn ngữ học


12 43

Nguyễn Hữu Hoành 1960 01/05/1960 Nam Ngôn ngữ học


13 56

2016

2016

2016

Đào Văn Dũng 1955 26/04/1955 Nam Cơ học


1 61
Nguyễn Xuân Hùng 1976 01/01/1976 Nam Cơ học
2 40

Nguyễn Thái Chung 1973 25/12/1973 Nam Cơ học


3 43

Nguyễn Quang Hoàng 1975 16/08/1975 Nam Cơ học


4 41

Phạm Thị Toan 1959 15/05/1959 Nữ Cơ học


5 57

Phạm Hoàng Anh 1975 04/10/1975 Nam Cơ học


6 41

Vũ Công Hòa 1972 01/04/1972 Nam Cơ học


7 44

Nguyễn Quốc Ý 1980 01/10/1980 Nam Cơ học


8 36

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

Công nghệ thông


1 Lê Hoài Bắc 53 1963 21/03/1963 Nam tin
Công nghệ thông
2 Bùi Thế Duy 38 1978 09/05/1978 Nam tin

Công nghệ thông


3 Hoàng Xuân Huấn 62 1954 02/09/1954 Nam tin

Công nghệ thông


4 Huỳnh Quyết Thắng 49 1967 24/05/1967 Nam tin
Công nghệ thông
Nguyễn Nam Hải 1961 08/09/1961 Nam
5 55 tin

Công nghệ thông


6 Lê Đình Tuấn 35 1981 23/04/1981 Nam tin

Công nghệ thông


7 Lê Tuấn Anh 42 1974 16/06/1974 Nam tin

Công nghệ thông


8 Lương Thế Dũng 39 1977 24/12/1977 Nam tin

Công nghệ thông


9 Trần Nguyên Ngọc 37 1979 22/05/1979 Nam tin

Công nghệ thông


10 Cao Tuấn Dũng 39 1977 25/06/1977 Nam tin

Công nghệ thông


11 Huỳnh Công Pháp 39 1977 30/12/1977 Nam tin

Công nghệ thông


12 Phan Xuân Hiếu 37 1979 01/12/1979 Nam tin

Công nghệ thông


13 Đặng Đức Hạnh 36 1980 12/02/1980 Nam tin

Công nghệ thông


14 Lê Thanh Hà 36 1980 10/05/1980 Nam tin

Công nghệ thông


15 Phạm Văn Cường 40 1976 02/09/1976 Nam tin

Công nghệ thông


16 Trần Đăng Hưng 37 1979 10/06/1979 Nam tin

Công nghệ thông


17 Nguyễn Công Hào 40 1976 25/07/1976 Nam tin
Công nghệ thông
18 Võ Viết Minh Nhật 42 1974 29/07/1974 Nam tin

Công nghệ thông


19 Phạm Thanh Giang 36 1980 04/03/1980 Nam tin

Công nghệ thông


20 Vũ Đức Thái 52 1964 02/05/1964 Nam tin

Công nghệ thông


21 Lê Thanh Huệ 52 1964 15/09/1964 Nữ tin

Công nghệ thông


22 Lê Văn Hưng 43 1973 01/07/1973 Nam tin

Công nghệ thông


23 Ngô Bá Hùng 43 1973 08/04/1973 Nam tin

Công nghệ thông


24 Trương Quốc Định 38 1978 04/10/1978 Nam tin

Công nghệ thông


25 Phạm Nguyên Khang 39 1977 09/07/1977 Nam tin

Công nghệ thông


26 Trần Mạnh Hà 40 1976 12/06/1976 Nam tin

Công nghệ thông


27 Lê Trung Quân 41 1975 18/04/1975 Nam tin

Công nghệ thông


28 Huỳnh Hữu Hưng 41 1975 22/01/1975 Nam tin

Công nghệ thông


29 Nguyễn Tuấn Đăng 44 1972 08/05/1972 Nam tin

Công nghệ thông


30 Phạm Trần Vũ 39 1977 22/10/1977 Nam tin

Công nghệ thông


31 Lã Thế Vinh 35 1981 29/06/1981 Nam tin

Công nghệ thông


32 Nguyễn Đăng Bình 42 1974 08/11/1974 Nam tin

Công nghệ thông


33 Nguyễn Hòa 54 1962 13/04/1962 Nam tin
Công nghệ thông
34 Lê Thị Lan 36 1980 24/04/1980 Nữ tin

Công nghệ thông


35 Nguyễn Thị Thủy 43 1973 15/10/1973 Nữ tin

Công nghệ thông


36 Hoàng Quang 54 1962 01/01/1962 Nam tin

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

1 Đinh Văn Chiến 64 1952 18/05/1952 Nam Cơ khí - Động lực


2 Lương Công Nhớ 58 1958 30/10/1958 Nam Cơ khí - Động lực

3 Đào Trọng Thắng 60 1956 07/05/1956 Nam Cơ khí - Động lực

4 Trần Văn Tuấn 61 1955 18/04/1955 Nam Cơ khí - Động lực

5 Đặng Văn Uy 64 1952 29/03/1952 Nam Cơ khí - Động lực

6 Cao Hùng Phi 53 1963 10/04/1963 Nam Cơ khí - Động lực

7 Lê Văn Sỹ 37 1979 15/07/1979 Nam Cơ khí - Động lực

8 Phùng Xuân Sơn 40 1976 09/12/1976 Nam Cơ khí - Động lực

9 Phạm Văn Bổng 53 1963 23/05/1963 Nam Cơ khí - Động lực

10 Phạm Văn Đông 45 1971 07/07/1971 Nam Cơ khí - Động lực

11 Phạm Đức Cường 47 1969 17/09/1969 Nam Cơ khí - Động lực

12 Đặng Trần Thọ 39 1977 20/05/1977 Nam Cơ khí - Động lực

13 Nguyễn Thị Phương Giang 49 1967 25/10/1967 Nữ Cơ khí - Động lực

14 Nguyễn Văn Dũng 38 1978 05/02/1978 Nam Cơ khí - Động lực

15 Chu Diệu Hương 45 1971 17/04/1971 Nữ Cơ khí - Động lực

16 Lê Anh Tuấn 36 1980 11/09/1980 Nam Cơ khí - Động lực

17 Trương Văn Đạo 51 1965 13/10/1965 Nam Cơ khí - Động lực


18 Trần Quang Vinh 41 1975 15/05/1975 Nam Cơ khí - Động lực

19 Trần Thị Thu Hương 38 1978 06/01/1978 Nữ Cơ khí - Động lực

20 Phan Anh Tuấn 38 1978 13/07/1978 Nam Cơ khí - Động lực

21 Đỗ Ngọc Hiền 37 1979 07/05/1979 Nam Cơ khí - Động lực

22 Nguyễn Duy Anh 36 1980 29/10/1980 Nam Cơ khí - Động lực

23 Võ Tường Quân 37 1979 13/09/1979 Nam Cơ khí - Động lực

24 Huỳnh Thanh Công 39 1977 23/01/1977 Nam Cơ khí - Động lực

25 Trần Ngọc Đảm 39 1977 06/06/1977 Nam Cơ khí - Động lực

26 Nguyễn Thanh Quang 2016 Nam Cơ khí - Động lực

2016

2016

2016

2016

2016

2016

1 Nguyễn Kim Hồng 59 1957 16/06/1957 Nam KH Trái đất-Mỏ


2 Nguyễn Xuân Cự 64 1952 05/03/1952 Nam KH Trái đất-Mỏ

3 Bùi Xuân Nam 42 1974 02/08/1974 Nam KH Trái đất-Mỏ

4 Tạ Hòa Phương 67 1949 20/10/1949 Nam KH Trái đất-Mỏ

5 Trần Đức Thạnh 62 1954 14/01/1954 Nam KH Trái đất-Mỏ

6 Nguyễn Khanh Vân 63 1953 25/12/1953 Nữ KH Trái đất-Mỏ

7 Đặng Viết Hùng 46 1970 28/09/1970 Nam KH Trái đất-Mỏ

8 Nguyễn Quang Khánh 38 1978 25/02/1978 Nam KH Trái đất-Mỏ

9 Nhữ Thị Kim Dung 43 1973 06/05/1973 Nữ KH Trái đất-Mỏ

10 Ngô Xuân Thành 40 1976 23/11/1976 Nam KH Trái đất-Mỏ

11 Phạm Văn Hòa 40 1976 09/03/1976 Nam KH Trái đất-Mỏ

12 Bùi Hoàng Bắc 39 1977 01/07/1977 Nam KH Trái đất-Mỏ

13 Vũ Đình Hiếu 37 1979 14/10/1979 Nam KH Trái đất-Mỏ

14 Nguyễn Việt Hà 41 1975 01/10/1975 Nam KH Trái đất-Mỏ

15 Phan Thị Kim Văn 57 1959 01/09/1959 Nữ KH Trái đất-Mỏ

16 Hồ Quốc Bằng 37 1979 17/12/1979 Nam KH Trái đất-Mỏ

17 Nguyễn Hồng Quân 37 1979 22/12/1979 Nam KH Trái đất-Mỏ


18 Nguyễn Thị Thanh Phượng 50 1966 20/09/1966 Nữ KH Trái đất-Mỏ

19 Trần Thị Mỹ Diệu 45 1971 04/05/1971 Nữ KH Trái đất-Mỏ

20 Vũ Xuân Cường 49 1967 13/07/1967 Nam KH Trái đất-Mỏ

21 Nguyễn Thị Hoàng Liên 42 1974 07/12/1974 Nữ KH Trái đất-Mỏ

22 Trịnh Lê Hùng 34 1982 12/05/1982 Nam KH Trái đất-Mỏ

23 Đặng Xuân Phong 53 1963 29/03/1963 Nam KH Trái đất-Mỏ

24 Trần Tuấn Anh 43 1973 16/10/1973 Nam KH Trái đất-Mỏ

25 Triệu Hùng Trường 40 1976 05/10/1976 Nam KH Trái đất-Mỏ

26 Đỗ Văn Nhuận 58 1958 19/01/1958 Nam KH Trái đất-Mỏ

27 Trần Vân Anh 45 1971 29/11/1971 Nữ KH Trái đất-Mỏ

2016

2016

2016

2016

2016

1 Phạm Hồng Quang 52 1964 18/02/1964 Nam Giáo dục học


2 Hoàng Thị Minh Phương 51 1965 25/01/1965 Nữ Giáo dục học

3 Nguyễn Thị Kim Anh 51 1965 20/12/1965 Nữ Giáo dục học

4 Nguyễn Triệu Sơn 53 1963 23/01/1963 Nam Giáo dục học

5 Đặng Thị Phương Phi 61 1955 10/03/1955 Nữ Giáo dục học

6 Nguyễn Thị Thúy Hường 51 1965 25/08/1965 Nữ Giáo dục học

7 Trần Văn Đạt 38 1978 02/04/1978 Nam Giáo dục học

8 Trần Đình Thuận 59 1957 19/11/1957 Nam Giáo dục học

9 Vũ Đình Luận 59 1957 14/06/1957 Nam Giáo dục học

15/10/1952,
10 Đặng Huỳnh Mai 2016 1956, 1951 Nữ Giáo dục học

11 Hoàng Thanh Thúy 49 1967 17/01/1967 Nữ Giáo dục học

12 Nguyễn Thị Thanh Hồng 36 1980 12/07/1980 Nữ Giáo dục học

13 Đỗ Tiến Sỹ 43 1973 18/11/1973 Nam Giáo dục học

14 Nguyễn Mai Hương 46 1970 30/06/1970 Nữ Giáo dục học

15 Trần Việt Cường 34 1982 06/01/1982 Nam Giáo dục học

16 Lê Đình Sơn 61 1955 24/02/1955 Nam Giáo dục học

17 Nguyễn Quang Giao 42 1974 04/06/1974 Nam Giáo dục học


18 Văn Thị Thanh Nhung 43 1973 01/10/1973 Nữ Giáo dục học

19 Lê Thái Bảo Thiên Trung 38 1978 03/10/1978 Nam Giáo dục học

20 Nguyễn Thị Thu Hằng 44 1972 27/05/1972 Nữ Giáo dục học

21 Phạm Văn Thuần 42 1974 22/07/1974 Nam Giáo dục học

22 Phạm Minh Diệu 55 1961 27/10/1961 Nam Giáo dục học

23 Lê Văn Hảo 58 1958 30/01/1958 Nam Giáo dục học

24 Nguyễn Phương Liên 41 1975 31/01/1975 Nữ Giáo dục học

25 Đỗ Vũ Sơn 52 1964 04/07/1964 Nam Giáo dục học

26 Nguyễn Danh Nam 34 1982 05/10/1982 Nam Giáo dục học

27 Trần Thị Thái Hà 51 1965 20/02/1965 Nữ Giáo dục học

28 Nguyễn Thu Tuấn 58 1958 19/09/1958 Nam Giáo dục học

29 Trần Doãn Vinh 51 1965 25/02/1965 Nam Giáo dục học

30 Nguyễn Thị Bích Hiền 41 1975 09/09/1975 Nữ Giáo dục học

31 Nguyễn Thị Nhị 40 1976 30/10/1976 Nữ Giáo dục học

32 Nguyễn Chiến Thắng 37 1979 07/05/1979 Nam Giáo dục học

33 Phan Thị Thanh Hội 43 1973 10/09/1973 Nữ Giáo dục học


34 Trần Xuân Bách 53 1963 23/10/1963 Nam Giáo dục học

35 Trần Kiêm Minh 36 1980 03/11/1980 Nam Giáo dục học

36 Phạm Vũ Phi Hổ 45 1971 20/12/1971 Nam Giáo dục học

37 Chu Cẩm Thơ 35 1981 19/11/1981 Nữ Giáo dục học

38 Bùi Thị Lâm 41 1975 09/11/1975 Nữ Giáo dục học

39 Đào Đức Doãn 54 1962 05/05/1962 Nam Giáo dục học

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

1 Phạm Đức Dũng 54 1962 23/12/1962 Nam Khoa học Quân sự


2 Đặng Trí Dũng 54 1962 20/02/1962 Nam Khoa học Quân sự

3 Phạm Ngọc Hùng 57 1959 03/09/1959 Nam Khoa học Quân sự

4 Nguyễn Công Thục 58 1958 14/09/1958 Nam Khoa học Quân sự

5 Nguyễn Văn Bạo 51 1965 08/02/1965 Nam Khoa học Quân sự

6 Phan Văn Tỵ 51 1965 20/05/1965 Nam Khoa học Quân sự

7 Nguyễn Thanh Tuyên 55 1961 25/04/1961 Nam Khoa học Quân sự

8 Nguyễn Văn Hữu 59 1957 05/05/1957 Nam Khoa học Quân sự

9 Nguyễn Bá Hùng 47 1969 25/02/1969 Nam Khoa học Quân sự

10 Nguyễn Trọng Hải 53 1963 30/10/1963 Nam Khoa học Quân sự

11 Vũ Quang Hải 50 1966 19/03/1966 Nam Khoa học Quân sự

12 Nguyễn Mạnh Hùng 51 1965 16/01/1965 Nam Khoa học Quân sự

13 Hoàng Đình Tỉnh 48 1968 09/10/1968 Nam Khoa học Quân sự

14 Nguyễn Văn Thạo 54 1962 30/12/1962 Nam Khoa học Quân sự

15 Nguyễn Trần Đình Tá 52 1964 20/09/1964 Nam Khoa học Quân sự

16 Hoàng Văn Minh 55 1961 05/12/1961 Nam Khoa học Quân sự

17 Lê Trọng Hòa 52 1964 10/08/1964 Nam Khoa học Quân sự


18 Đồng Ngọc Châu 45 1971 06/04/1971 Nam Khoa học Quân sự

19 Trương Vũ Lực 50 1966 31/08/1966 Nam Khoa học Quân sự

20 Nguyễn Đình Cầu 50 1966 20/03/1966 Nam Khoa học Quân sự

21 Phan Văn Vân 55 1961 18/02/1961 Nam Khoa học Quân sự

22 Trần Đại Nghĩa 57 1959 01/12/1959 Nam Khoa học Quân sự

23 Vũ Ngọc Bảo 56 1960 02/10/1960 Nam Khoa học Quân sự

24 Đỗ Văn Thứ 60 1956 13/02/1956 Nam Khoa học Quân sự

25 Nghiêm Viết Hải 55 1961 29/10/1961 Nam Khoa học Quân sự

26 Nguyễn Quốc Đoàn 51 1965 29/05/1965 Nam Khoa học Quân sự

27 Vũ Văn Tài 55 1961 20/02/1961 Nam Khoa học Quân sự

28 Ngô Trọng Cường 49 1967 19/02/1967 Nam Khoa học Quân sự

29 Hoàng Xuân Nhiên 56 1960 26/09/1960 Nam Khoa học Quân sự

30 Nguyễn Văn Sơn 56 1960 23/03/1960 Nam Khoa học Quân sự

31 Trần Việt Khoa 51 1965 10/05/1965 Nam Khoa học Quân sự

32 Đoàn Quyết Thắng 47 1969 26/06/1969 Nam Khoa học Quân sự

33 Bùi Đăng Tuấn 45 1971 04/04/1971 Nam Khoa học Quân sự


2016

1 Nguyễn Duy Hoan 55 1961 18/07/1961 Nam Chăn nuôi

2 Hồ Trung Thông 46 1970 13/08/1970 Nam Chăn nuôi

3 Nguyễn Xuân Trạch 58 1958 29/09/1958 Nam Chăn nuôi

4 Phạm Hồng Ngân 58 1958 18/12/1958 Nam Thú y

5 Nguyễn Hữu Ninh 41 1975 05/06/1975 Nam Thủy sản

6 Nguyễn Quang Tính 52 1964 19/07/1964 Nam Thú y

7 Nguyễn Thị Thúy Mỵ 52 1964 28/08/1964 Nữ Chăn nuôi

8 Nguyễn Thanh Bình 41 1975 01/04/1975 Nam Chăn nuôi

9 Võ Lâm 46 1970 05/10/1970 Nam Chăn nuôi

10 Võ Văn Nha 43 1973 20/12/1973 Nam Thủy sản

11 Lê Thanh Hiền 40 1976 31/10/1976 Nam Thú y

12 Hồ Thị Kim Hoa 50 1966 10/06/1966 Nữ Thú y

13 Phạm Quốc Hùng 42 1974 20/06/1974 Nam Thủy sản

14 Nguyễn Thị Kim Khang 43 1973 20/08/1973 Nữ Chăn nuôi

15 Nguyễn Thị Thủy 46 1970 14/07/1970 Nữ Chăn nuôi


16 Võ Nam Sơn 43 1973 29/03/1973 Nam Thủy sản

17 Trần Quang Hạnh 52 1964 02/09/1964 Nam Chăn nuôi

18 Võ Thị Kim Thanh 59 1957 21/04/1957 Nữ Chăn nuôi

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016
2016

1 Trần Nho Thìn 65 1951 07/06/1951 Nam Văn học

2 Nguyễn Thị Thu Trang 52 1964 16/04/1964 Nữ Văn học

3 Phạm Xuân Thạch 40 1976 19/04/1976 Nam Văn học

4 Nguyễn Thanh Tùng 35 1981 03/10/1981 Nam Văn học

5 Phùng Gia Thế 39 1977 08/04/1977 Nam Văn học

6 Hoàng Thị Huế 44 1972 05/02/1972 Nữ Văn học

7 Nguyễn Duy Bình 41 1975 09/09/1975 Nam Văn học

8 Lê Hồng Phong 56 1960 02/01/1960 Nam Văn học

9 Nguyễn Thị Kim Ngân 38 1978 11/11/1978 Nữ Văn học

10 Lê Văn Tấn 39 1977 01/11/1977 Nam Văn học

11 Đặng Thu Thủy 39 1977 11/08/1977 Nữ Văn học

12 Vũ Thị Tú Anh 38 1978 17/10/1978 Nữ Văn học

2016

2016

2016
2016

1 Huỳnh Trọng Khải 57 1959 20/10/1959 Nam Thể dục Thể thao

2 Lê Thị Hoài Phương 58 1958 30/07/1958 Nữ Nghệ thuật

3 Trần Hồng Quang 57 1959 15/11/1959 Nam Thể dục Thể thao

4 Vũ Việt Bảo 40 1976 08/04/1976 Nam Thể dục Thể thao

5 Đàm Tuấn Khôi 59 1957 02/11/1957 Nam Thể dục Thể thao

Thư viện-Thông
6 Nguyễn Hồng Sinh 48 1968 16/01/1968 Nữ tin

7 Đinh Thị Thu Hằng 39 1977 10/11/1977 Nữ Báo chí

8 Trương Thị Kiên 38 1978 04/01/1978 Nữ Báo chí

9 Nguyễn Thị Việt Hương 47 1969 23/6/1969 Nữ Văn hóa

10 Đặng Hoài Thu 45 1971 24/11/1971 Nữ Văn hóa

11 Châu Vĩnh Huy 45 1971 26/11/1971 Nam Thể dục Thể thao

12 Đinh Quang Ngọc 36 1980 28/12/1980 Nam Thể dục Thể thao

13 Lương Thị Ánh Ngọc 52 1964 13/06/1964 Nữ Thể dục Thể thao

14 Nguyễn Văn Tiêm 59 1957 18/05/1957 Nam Văn hóa

15 Đinh Hồng Hải 46 1970 10/08/1970 Nam Văn hóa


16 Phạm Văn Dương 47 1969 11/08/1969 Nam Văn hóa

17 Nguyễn Văn Phúc 40 1976 12/03/1976 Nam Thể dục Thể thao

18 Trần Đình Tuấn 51 1965 09/05/1965 Nam Nghệ thuật

19 Đinh Gia Lê 45 1971 09/12/1971 Nam Mỹ thuật

20 Đào Đăng Phượng 50 1966 18/05/1966 Nam Văn hóa

21 Đặng Thị Hồng Nhung 44 1972 14/10/1972 Nữ Thể dục Thể thao

22 Phạm Đông Đức 49 1967 02/07/1967 Nam Thể dục Thể thao

23 Trang Thanh Hiền 42 1974 20/09/1974 Nữ Mỹ thuật

24 Lê Thị Bích Hồng 56 1960 16/05/1960 Nữ Văn hóa

25 Phạm Ngọc Doanh 64 1952 19/04/1952 Nam Nghệ thuật

26 Trương Ngọc Thắng 66 1950 15/09/1950 Nam Âm nhạc

27 Phan Trọng Thành 57 1959 28/03/1959 Nam Nghệ thuật

28 Ngô Tuấn Phong 46 1970 05/10/1970 Nam Mỹ thuật

Mỹ thuật Công
29 Nguyễn Lan Hương 51 1965 30/05/1965 Nữ nghiệp

30 Nguyễn Công Hoan 44 1972 22/05/1972 Nam Văn hóa

31 Nguyễn Đức Nhâm 60 1956 14/12/1956 Nam Thể dục Thể thao
32 Nguyễn Thanh Đề 40 1976 10/02/1976 Nam TDTT

2016

2016

1 Lê Mạnh Hùng 60 1956 25/03/1956 Nam Thủy lợi

2 Trần Viết Ổn 56 1960 12/12/1960 Nam Thủy lợi

3 Thiều Quang Tuấn 43 1973 15/04/1973 Nam Thủy lợi

4 Trần Duy Kiều 56 1960 02/02/1960 Nam Thủy lợi

5 Nguyễn Văn Tuấn 41 1975 16/12/1975 Nam Thủy lợi

6 Nguyễn Thành Công 52 1964 28/04/1964 Nam Thủy lợi

7 Nguyễn Thanh Bằng 43 1973 15/02/1973 Nam Thủy lợi

8 Tô Văn Thanh 46 1970 17/10/1970 Nam Thủy lợi

9 Nguyễn Thanh Hải 53 1963 08/06/1963 Nam Thủy lợi

10 Ngô Lê An 36 1980 17/10/1980 Nam Thủy lợi

11 Lê Văn Chín 37 1979 01/01/1979 Nam Thủy lợi

12 Nguyễn Hoàng Sơn 40 1976 04/12/1976 Nam Thủy lợi

13 Vũ Văn Nghị 42 1974 26/02/1974 Nam Thủy lợi


14 Bùi Văn Trường 51 1965 25/07/1965 Nam Thủy lợi

15 Vũ Hoàng Hưng 38 1978 22/09/1978 Nam Thủy lợi

16 Phạm Ngọc 41 1975 08/08/1975 Nam Thủy lợi

17 Ngô Văn Quận 39 1977 20/02/1977 Nam Thủy lợi

18 Phạm Thị Ngọc Lan 55 1961 02/08/1961 Nữ Thủy lợi

19 Phạm Hiền Hậu 42 1974 21/12/1974 Nữ Thủy lợi

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016
2016

2016

2016

1 Phạm Văn Đức 2016 01/01/1961 Nam Triết học

2 Nguyễn Vũ Hảo 2016 12/11/1958 Nam Triết học

3 Nguyễn Hữu Minh 2016 11/09/1957 Nam Xã hội học

4 Trần Văn Phòng 2016 02/06/1961 Nam Triết học

5 Nguyễn Quý Thanh 2016 29/09/1965 Nam Xã hội học

6 Trần Thành 2016 05/04/1950 Nam Triết học

7 Hoàng Bá Thịnh 2016 14/02/1956 Nam Xã hội học

8 Văn Đức Thanh 2016 26/04/1958 Nam Triết học

9 Nguyễn Thị Hồng Xoan 2016 02/08/1966 Nữ Xã hội học

10 Hoàng Thúc Lân 2016 02/08/1972 Nam Triết học

11 Nguyễn Bá Cường 2016 13/10/1976 Nam Triết học

12 Cung Thị Ngọc 2016 13/02/1969 Nữ Triết học

13 Đoàn Triệu Long 2016 15/03/1972 Nam Triết học


14 Phạm Hương Trà 2016 12/12/1979 Nữ Xã hội học

15 Bùi Thị Kim Hậu 2016 10/07/1973 Nữ Triết học

16 Nguyễn Đức Chiện 2016 22/09/1974 Nam Xã hội học

17 Mai Đức Ngọc 2016 19/05/1968 Nam Chính trị học

18 Vi Thái Lang 2016 17/12/1967 Nam Triết học

19 Nguyễn Thị Thu Hà 2016 05/11/1975 Nữ Chính trị học

20 Đào Thanh Trường 2016 29/01/1980 Nam Xã hội học

21 Phạm Minh Anh 2016 29/04/1973 Nam Xã hội học

22 Lâm Quốc Tuấn 2016 10/10/1972 Nam Chính trị học

23 Trần Thọ Quang 2016 01/09/1980 Nam Chính trị học

24 Phạm Minh Tuấn 2016 16/01/1974 Nam Chính trị học

25 Huỳnh Văn Thới 2016 12/03/1963 Nam Chính trị học

26 Nguyễn Chí Hiếu 2016 02/07/1969 Nam Triết học

27 Nguyễn Thu Nghĩa 2016 24/07/1975 Nữ Triết học

28 Doãn Thị Chín 2016 25/11/1968 Nữ Chính trị học

29 Trần Thị Minh Tuyết 2016 16/12/1965 Nữ Chính trị học


30 Nguyễn Nam Dương 2016 19/09/1978 Nam Chính trị học

31 Đinh Thanh Xuân 2016 09/08/1971 Nữ Triết học

32 Đặng Thị Ánh Tuyết 2016 04/05/1973 Nữ Xã hội học

33 Lê Trọng Hanh 2016 01/01/1971 Nam Chính trị học

34 Cao Thu Hằng 2016 18/08/1973 Nữ Triết học

35 Đỗ Sơn Hải 2016 09/09/1963 Nam Chính trị học

36 Hoàng Văn Luân 2016 01/01/1962 Nam Triết học

37 Bế Trung Anh 2016 25/10/1966 Nam Xã hội học

38 Nguyễn Thị Lan Hương 2016 21/11/1967 Nữ Triết học

39 Nguyễn Văn Hậu 2016 15/01/1970 Nam Chính trị học

40 Nguyễn Thị Minh Ngọc 2016 18/09/1974 Nữ Xã hội học

41 Phạm Văn Hà 2016 15/11/1960 Nam Xã hội học

42 Trần Đình Thắng 2016 05/11/1968 Nam Chính trị học

43 Nguyễn Đức Diện 2016 21/08/1956 Nam Triết học

44 Hoàng Thị Nga 2016 30/08/1974 Nam Xã hội học

45 Đỗ Thị Ngọc Phương 2016 20/07/1955 Nữ Xã hội học


46 Trần Quang Thái 2016 30/12/1976 Nam Triết học

47 Lê Văn Cường 2016 Nam Chính trị học

2016

1 Nguyễn Trọng Cơ 2016 23/06/1963 Nam Kinh tế học

2 Trần Huy Hoàng 2016 28/02/1960 Nam Kinh tế học

3 Đào Văn Hùng 2016 12/06/1960 Nam Kinh tế học

4 Phùng Xuân Nhạ 2016 03/06/1963 Nam Kinh tế học

5 Lê Quân 2016 13/08/1974 Nam Kinh tế học

6 Lý Hoàng Ánh 2016 08/01/1964 Nam Kinh tế học

7 Trương Hồng Trình 2016 18/10/1971 Nam Kinh tế học

8 Nguyễn Vĩnh Thanh 2016 09/09/1972 Nam Kinh tế học

9 Cao Thị Ý Nhi 2016 17/05/1976 Nữ Kinh tế học

10 Nguyễn Viết Lộc 2016 26/09/1972 Nam Kinh tế học

11 Nguyễn Trúc Lê 2016 10/09/1976 Nam Kinh tế học

12 Phạm Quỳnh Anh 2016 16/08/1962 Nữ Kinh tế học

13 Nhâm Phong Tuân 2016 22/02/1980 Nam Kinh tế học


14 Phan Thế Công 2016 03/07/1976 Nam Kinh tế học

15 Nguyễn Thái Sơn 2016 02/11/1972 Nam Kinh tế học

16 Nguyễn Duy Mậu 2016 13/03/1957 Nam Kinh tế học

17 Bùi Duy Phú 2016 04/03/1956 Nam Kinh tế học

18 Phạm Quốc Khánh 2016 02/09/1975 Nam Kinh tế học

19 Hoàng Công Gia Khánh 2016 01/01/1975 Nam Kinh tế học

20 Phan Thị Thanh Hồng 2016 11/11/1972 Nữ Kinh tế học

21 Lê Anh Duy 2016 15/08/1953 Nam Kinh tế học

22 Lê Đức Niêm 2016 22/03/1972 Nam Kinh tế học

23 Nguyễn Xuân Thạch 2016 04/01/1963 Nam Kinh tế học

24 Vũ Bá Thể 2016 12/02/1957 Nam Kinh tế học

25 Nguyễn Mạnh Thiều 2016 12/08/1970 Nam Kinh tế học

26 Vũ Duy Vĩnh 2016 28/09/1969 Nam Kinh tế học

27 Nguyễn Thị Hà 2016 02/01/1977 Nữ Kinh tế học

28 Đoàn Hương Quỳnh 2016 08/07/1975 Nữ Kinh tế học

29 Nhữ Trọng Bách 2016 01/01/1980 Nam Kinh tế học


30 Nguyễn Đào Tùng 2016 29/05/1975 Nam Kinh tế học

31 Nghiêm Văn Bảy 2016 11/09/1963 Nam Kinh tế học

32 Từ Văn Bình 2016 10/06/1970 Nam Kinh tế học

33 Trần Đình Tuấn 2016 26/03/1960 Nam Kinh tế học

34 Trần Nhuận Kiên 2016 16/08/1981 Nam Kinh tế học

35 Nguyễn Thành Hiếu 2016 06/05/1976 Nam Kinh tế học

36 Hồ Đình Bảo 2016 04/11/1976 Nam Kinh tế học

37 Nguyễn Hữu Dũng 2016 02/01/1960 Nam Kinh tế học

38 Phạm Long 2016 09/08/1976 Nam Kinh tế học

39 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2016 04/10/1974 Nữ Kinh tế học

40 Đỗ Thị Đông 2016 20/11/1976 Nữ Kinh tế học

41 Lê Cảnh Dũng 2016 21/04/1964 Nam Kinh tế học

42 Vương Quốc Duy 2016 21/05/1980 Nam Kinh tế học

43 Huỳnh Trường Huy 2016 04/06/1977 Nam Kinh tế học

44 Trần Văn Hiếu 2016 01/11/1963 Nam Kinh tế học

45 Đỗ Thị Thanh Vinh 2016 29/12/1962 Nữ Kinh tế học


46 Nguyễn Văn Phương 2016 11/08/1970 Nam Kinh tế học

47 Nguyễn Hoàng Hiển 2016 03/12/1968 Nam Kinh tế học

48 Đường Nguyễn Hưng 2016 12/04/1974 Nam Kinh tế học

49 Nguyễn Lê Cường 2016 07/09/1978 Nam Kinh tế học

50 Đoàn Hồng Lê 2016 05/11/1954 Nam Kinh tế học

51 Huỳnh Đức Lộng 2016 10/08/1964 Nam Kinh tế học

52 Nguyễn Quốc Dũng 2016 20/08/1965 Nam Kinh tế học

53 Diệp Gia Luật 2016 16/11/1972 Nam Kinh tế học

54 Trương Tấn Quân 2016 01/06/1974 Nam Kinh tế học

55 Trần Thị Bích 2016 05/05/1972 Nữ Kinh tế học

56 Võ Sáng Xuân Lan 2016 25/03/1962 Nữ Kinh tế học

57 Lê Thái Phong 2016 15/02/1978 Nam Kinh tế học

58 Trần Thị Ngọc Quyên 2016 14/01/1978 Nữ Kinh tế học

59 Lê Thị Thu Hà 2016 02/09/1978 Nữ Kinh tế học

60 Nguyễn Đình Luận 2016 28/12/1954 Nam Kinh tế học

61 Vũ Thị Tuyết Mai 2016 22/08/1975 Nữ Kinh tế học


62 Bùi Đức Tuân 2016 17/09/1971 Nam Kinh tế học

63 Trần Đình Phụng 2016 03/03/1960 Nam Kinh tế học

64 Phạm Tiến Đạt 2016 17/03/1980 Nam Kinh tế học

65 Lê Thanh Tâm 2016 11/12/1975 Nữ Kinh tế học

66 Nguyễn Thị Thu Hà 2016 10/01/1973 Nữ Kinh tế học

67 Đặng Ngọc Hùng 2016 21/05/1978 Nam Kinh tế học

68 Vũ Thị Thanh Xuân 2016 02/11/1973 Nam Kinh tế học

69 Trần Sĩ Lâm 2016 23/07/1972 Nam Kinh tế học

70 Nguyễn Thị Thu Hằng 2016 02/01/1973 Nữ Kinh tế học

71 Trần Thị Kim Anh 2016 14/05/1972 Nữ Kinh tế học

72 Nguyễn Thị Thùy Vinh 2016 17/05/1977 Nữ Kinh tế học

73 Nguyễn Thị Tường Anh 2016 01/11/1977 Nữ Kinh tế học

74 Nguyễn Trường Giang 2016 10/06/1964 Nam Kinh tế học

75 Đào Minh Phúc 2016 28/07/1969 Nam Kinh tế học

76 Văn Thị Thái Thu 2016 23/06/1977 Nữ Kinh tế học

77 Phan Văn Hòa 2016 08/09/1970 Nam Kinh tế học


78 Nguyễn Đăng Hào 2016 25/10/1964 Nam Kinh tế học

79 Nguyễn Thị Minh Hòa 2016 02/09/1969 Nữ Kinh tế học

80 Mai Thanh Lan 2016 28/09/1976 Nữ Kinh tế học

81 Phạm Đức Cường 2016 27/01/1973 Nam Kinh tế học

82 Hà Thị Thúy Vân 2016 14/12/1980 Nữ Kinh tế học

83 Cao Tuấn Khanh 2016 13/09/1968 Nam Kinh tế học

84 Nguyễn Đăng Minh 2016 10/06/1976 Nam Kinh tế học

85 Phạm Xuân Hoan 2016 03/06/1971 Nam Kinh tế học

86 Nguyễn Xuân Trung 2016 19/08/1978 Nam Kinh tế học

87 Đỗ Quang Giám 2016 21/08/1972 Nam Kinh tế học

88 Đoàn Ngọc Phi Anh 2016 16/04/1973 Nam Kinh tế học

89 Nguyễn Phúc Nguyên 2016 27/09/1975 Nam Kinh tế học

90 Đặng Văn Dân 2016 08/07/1978 Nam Kinh tế học

91 Phan Diên Vỹ 2016 07/09/1971 Nam Kinh tế học

92 Nguyễn Huy Hoàng 2016 20/09/1966 Nam Kinh tế học

93 Trần Mạnh Dũng 2016 22/10/1971 Nam Kinh tế học


94 Lê Kim Ngọc 2016 08/07/1976 Nữ Kinh tế học

95 Nguyễn Văn Hiến 2016 20/02/1962 Nam Kinh tế học

96 Nguyễn Thùy Dương 2016 14/02/1977 Nữ Kinh tế học

97 Nguyễn Mạnh Cường 2016 10/12/1973 Nam Kinh tế học

98 Trần Văn Hòe 2016 19/05/1957 Nam Kinh tế học

99 Phạm Văn Hồng 2016 14/08/1973 Nam Kinh tế học

100 Nguyễn Thành Công 2016 05/06/1958 Nam Kinh tế học

101 Vũ Trọng Lâm 2016 21/05/1969 Nam Kinh tế học

102 Nguyễn Đức Trung 2016 03/03/1979 Nam Kinh tế học

103 Nguyễn Văn Thành 2016 05/03/1957 Nam Kinh tế học

104 Nguyễn Thị Lan 2016 17/02/1966 Nữ Kinh tế học

105 Mai Thu Hiền 2016 23/08/1976 Nữ Kinh tế học

2016

2016

2016

2016
2016

2016

2016

1 Nguyễn Thị Ngọc Dung 2016 01/01/1958 Nữ Y học

2 Bùi Thị Thu Hà 2016 17/11/1967 Nữ Y học

3 Trương Phi Hùng 2016 04/12/1949 Nam Y học

4 Võ Tam 2016 15/07/1959 Nam Y học

5 Nguyễn Tấn Cường 2016 11/02/1953 Nam Y học

6 Cao Minh Châu 2016 07/07/1954 Nam Y học

7 Nguyễn Văn Sơn 2016 15/08/1959 Nam Y học

8 Phạm Nhật An 2016 10/01/1954 Nam Y học

9 Cao Tiến Đức 2016 17/01/1957 Nam Y học

10 Nguyễn Tấn Bỉnh 2016 30/05/1961 Nam Y học

11 Nguyễn Đăng Hiền 2016 28/11/1966 Nam Y học

12 Nguyễn Thị Thịnh 2016 13/03/1962 Nữ Y học

13 Lê Văn Phước 2016 10/03/1963 Nam Y học


14 Lương Tuấn Khanh 2016 14/08/1972 Nam Y học

15 Nguyễn Tiến Thịnh 2016 08/02/1966 Nam Y học

16 Nguyễn Cảnh Bình 2016 08/11/1963 Nam Y học

17 Nguyễn Đức Hải 2016 14/08/1962 Nam Y học

18 Nguyễn Minh Lý 2016 22/02/1967 Nữ Y học

19 Vũ Ngọc Lâm 2016 30/05/1970 Nam Y học

20 Đỗ Đức Cường 2016 19/01/1962 Nam Y học

21 Lê Thanh Sơn 2016 28/06/1973 Nam Y học

22 Trịnh Thế Sơn 2016 15/08/1973 Nam Y học

23 Hồ Anh Sơn 2016 21/01/1976 Nam Y học

24 Nguyễn Ngọc Thạch 2016 06/08/1970 Nam Y học

25 Huỳnh Quang Thuận 2016 02/02/1974 Nam Y học

26 Nguyễn Bá Vượng 2016 02/09/1966 Nam Y học

27 Dương Huy Hoàng 2016 24/11/1971 Nam Y học

28 Trần Thị Phương 2016 17/09/1978 Nữ Y học

29 Nguyễn Thế Thịnh 2016 30/11/1966 Nam Y học


30 Lê Thị Thanh Nhạn 2016 25/01/1965 Nữ Y học

31 Nguyễn Thị Liên Hương 2016 10/11/1973 Nữ Y học

32 Trần Văn Việt 2016 15/08/1967 Nam Y học

33 Phạm Quốc Khánh 2016 22/05/1958 Nam Y học

34 Doãn Ngọc Hải 2016 11/07/1971 Nam Y học

35 Nguyễn Đức Chính 2016 02/11/1960 Nam Y học

36 Thái Minh Sâm 2016 26/06/1963 Nam Y học

37 Đặng Hồng Hoa 2016 26/12/1964 Nữ Y học

38 Đặng Văn Chính 2016 20/01/1965 Nam Y học

39 Nguyễn Mạnh Khánh 2016 24/02/1975 Nam Y học

40 Phạm Xuân Phong 2016 10/10/1968 Nam Y học

41 Nguyễn Văn Sơn 2016 02/09/1958 Nam Y học

42 Nguyễn Đăng Quốc Chấn 2016 24/11/1965 Nam Y học

43 Phạm Hoàng Hà 2016 21/08/1975 Nam Y học

44 Hoàng Việt Hải 2016 28/09/1974 Nam Y học

45 Nguyễn Thu Hương 2016 14/10/1976 Nữ Y học


46 Cao Hữu Nghĩa 2016 16/11/1966 Nam Y học

47 Đỗ Mạnh Cường 2016 29/03/1960 Nam Y học

48 Trần Thị Giáng Hương 2016 11/05/1968 Nữ Y học

49 Thái Lan Anh 2016 25/02/1974 Nữ Y học

50 Phạm Hùng Cường 2016 12/10/1960 Nam Y học

51 Phạm Văn Khoa 2016 04/05/1971 Nam Y học

52 Lê Minh Khôi 2016 04/02/1973 Nam Y học

53 Vũ Văn Giáp 2016 24/10/1977 Nam Y học

54 Nguyễn Đăng Vững 2016 01/05/1963 Nam Y học

55 Phạm Ngọc Minh 2016 29/03/1969 Nam Y học

56 Vũ Đăng Lưu 2016 03/12/1976 Nam Y học

57 Đào Hùng Hạnh 2016 16/03/1966 Nam Y học

58 Trần Thị Hồng Phương 2016 09/10/1962 Nữ Y học

59 Phạm Hồng Hải 2016 03/07/1973 Nữ Y học

60 Đặng Đức Nhu 2016 25/08/1977 Nam Y học

61 Cao Thúc Sinh 2016 11/12/1963 Nam Y học


62 Hoàng Đức Hạnh 2016 29/03/1961 Nam Y học

63 Trần Việt Hồng 2016 01/11/1959 Nam Y học

64 Phan Thị Minh Phương 2016 01/01/1966 Nữ Y học

65 Lê Nghi Thành Nhân 2016 04/06/1968 Nam Y học

66 Tạ Thị Tuyết Mai 2016 25/02/1965 Nữ Y học

67 Mai Duy Tôn 2016 02/08/1976 Nam Y học

68 Trần Quý Tường 2016 23/07/1961 Nam Y học

69 Đào Quang Minh 2016 17/12/1963 Nam Y học

70 Nguyễn Hồng Hạnh 2016 02/07/1958 Nam Y học

71 Nguyễn Duy Ánh 2016 15/02/1966 Nam Y học

72 Lê Hoàng 2016 07/10/1968 Nam Y học

73 Trương Quang Vinh 2016 05/01/1960 Nam Y học

74 Hoàng Cao Sạ 2016 15/07/1967 Nam Y học

75 Hoàng Thanh Tuyền 2016 11/10/1972 Nam Y học

76 Phan Lê Thu Hằng 2016 06/10/1970 Nữ Y học

77 Trần Đăng Khoa 2016 26/10/1958 Nam Y học


78 Lê Thị Hoàn 2016 02/06/1967 Nữ Y học

79 Nguyễn Văn Huy 2016 03/03/1972 Nam Y học

80 Hà Trần Hưng 2016 19/07/1974 Nam Y học

81 Lê Ngọc Tuyến 2016 25/03/1974 Nam Y học

82 Trần Quang Vinh 2016 23/11/1960 Nam Y học

83 Hoàng Thị Thu Hà 2016 18/10/1969 Nữ Y học

84 Nguyễn Thị Lan Anh 2016 15/09/1968 Nữ Y học

85 Trần Quang Bình 2016 14/01/1972 Nam Y học

86 Nguyễn Thị Thùy Dương 2016 09/06/1972 Nữ Y học

87 Lê Hữu Doanh 2016 10/05/1975 Nam Y học

88 Lưu Thị Bình 2016 16/11/1976 Nữ Y học

89 Hoàng Thị Lâm 2016 01/04/1973 Nữ Y học

90 Lê Minh Giang 2016 25/03/1970 Nam Y học

91 Nguyễn Ngọc Quang 2016 20/06/1976 Nam Y học

92 Trần Xuân Bách 2016 05/10/1984 Nam Y học

93 Lê Tiến Dũng 2016 03/05/1962 Nam Y học


94 Lê Văn An 2016 18/03/1958 Nam Y học

95 Bùi Hồng Thiên Khanh 2016 26/04/1969 Nam Y học

96 Bùi Chí Viết 2016 07/03/1956 Nam Y học

97 Ngô Quốc Đạt 2016 27/08/1977 Nam Y học

98 Phan Văn Trọng 2016 16/03/1960 Nam Y học

99 Nguyễn Thúy Quỳnh 2016 29/01/1970 Nữ Y học

100 Nguyễn Văn Hưng 2016 14/08/1962 Nam Y học

101 Tôn Nữ Vân Anh 2016 19/11/1977 Nữ Y học

102 Đàm Thị Tuyết 2016 20/10/1964 Nữ Y học

103 Dương Thị Hồng 2016 13/01/1972 Nữ Y học

104 Lê Văn Hợi 2016 04/08/1971 Nam Y học

105 Nguyễn Tá Đông 2016 26/02/1968 Nam Y học

106 Trần Thị Thanh Hóa 2016 31/12/1964 Nữ Y học

107 Cao Bá Lợi 2016 28/11/1965 Nam Y học

108 Nguyễn Hoàng Định 2016 20/08/1969 Nam Y học

109 Phan Thị Xinh 2016 10/10/1973 Nữ Y học


110 Bùi Tuấn Anh 2016 18/12/1968 Nam Y học

111 Nghiêm Thị Minh Châu 2016 22/11/1966 Nữ Y học

112 Đặng Việt Dũng 2016 07/05/1960 Nam Y học

113 Lê Đức Mẫn 2016 18/10/1965 Nam Y học

114 Nguyễn Thị Phi Nga 2016 13/12/1968 Nữ Y học

115 Nguyễn Thị Bình 2016 13/09/1969 Nữ Y học

116 Nguyễn Trọng Hiếu 2016 31/05/1972 Nam Y học

117 Vũ Hữu Vĩnh 2016 15/08/1962 Nam Y học

118 Nguyễn Hoàng Long 2016 05/04/1963 Nam Y học

119 Nguyễn Thanh Phong 2016 01/08/1963 Nam Y học

120 Lê Xuân Hải 2016 11/02/1971 Nam Y học

121 Lê Minh Quang 2016 16/11/1969 Nam Y học

122 Phạm Đức Mạnh 2016 10/04/1966 Nam Y học

123 Tăng Chí Thượng 2016 11/01/1967 Nam Y học

124 Ngô Thanh Tùng 2016 27/02/1962 Nam Y học

Vũ Thị Kim Loan 27/04/1963 Nữ Y học


125 2016
2016

2016

2016

1 Ngô Xuân Bình 2016 15/01/1962 Nam Nông nghiệp

2 Phạm Văn Điển 2016 01/07/1970 Nam Lâm nghiệp

3 Lê Văn Hòa 2016 26/05/1959 Nam Nông nghiệp

4 Phạm Quang Thu 2016 09/07/1959 Nam Lâm nghiệp

5 Phan Hữu Tôn 2016 16/06/1955 Nam Nông nghiệp

6 Nguyễn Việt Long 2016 29/01/1979 Nam Nông nghiệp

7 Trần Thị Định 2016 23/03/1977 Nữ Nông nghiệp

8 Nguyễn Thanh Lâm 2016 02/03/1968 Nam Nông nghiệp

9 Nguyễn Thanh Hải 2016 28/10/1980 Nam Nông nghiệp

10 Phạm Hồng Thái 2016 03/11/1966 Nam Nông nghiệp

11 Phạm Thị Minh Phượng 2016 14/06/1974 Nữ Nông nghiệp

12 Ninh Thị Phíp 2016 19/05/1971 Nữ Nông nghiệp

13 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 2016 02/08/1968 Nữ Lâm nghiệp


14 Đặng Văn Hà 2016 06/06/1971 Nam Lâm nghiệp

15 Hoàng Văn Việt 2016 29/12/1958 Nam Lâm nghiệp

16 Trần Ngọc Hải 2016 29/06/1960 Nam Lâm nghiệp

17 Đồng Thanh Hải 2016 22/11/1973 Nam Lâm nghiệp

18 Hoàng Thị Bích Thảo 2016 01/01/1975 Nữ Nông nghiệp

19 Nguyễn Thị Mão 2016 01/06/1963 Nữ Nông nghiệp

20 Nguyễn Thúy Hà 2016 01/06/1971 Nữ Nông nghiệp

21 Trần Trung Dũng 2016 30/03/1961 Nam Nông nghiệp

22 Nguyễn Thị Thanh Hương 2016 10/10/1967 Nữ Nông nghiệp

23 Nguyễn Hữu Ngữ 2016 19/08/1977 Nam Nông nghiệp

24 Trương Thị Hồng Hải 2016 18/06/1976 Nữ Nông nghiệp

25 Lê Vĩnh Thúc 2016 23/04/1975 Nam Nông nghiệp

26 Tất Anh Thư 2016 10/03/1971 Nữ Nông nghiệp

27 Huỳnh Quang Tín 2016 20/12/1961 Nam Nông nghiệp

28 Lê Thị Hoa Sen 2016 01/06/1974 Nữ Nông nghiệp

29 Lê Như Kiểu 2016 16/07/1958 Nam Nông nghiệp


30 Hoàng Thị Lệ Hằng 2016 27/01/1971 Nữ Nông nghiệp

31 Nguyễn Quốc Hùng 2016 30/08/1968 Nam Nông nghiệp

32 Lê Văn Hưng 2016 05/01/1956 Nam Nông nghiệp

1 Nguyễn Trọng Hòa 2016 06/12/1954 Nam Kiến trúc

2 Nguyễn Tố Lăng 2016 19/08/1957 Nam Kiến trúc

3 Nguyễn Văn Hiếu 2016 24/09/1975 Nam Xây dựng

4 Bùi Mạnh Hùng 2016 01/01/1950 Nam Xây dựng

5 Lê Văn Lữ 2016 06/06/1956 Nam XD-KT

6 Nguyễn Hoàng Giang 2016 05/07/1980 Nam Xây dựng

7 Phạm Thanh Tùng 2016 17/12/1978 Nam Xây dựng

8 Nguyễn Văn Bảo 2016 09/12/1958 Nam Xây dựng

9 Lê Việt Dũng 2016 14/01/1979 Nam Xây dựng

10 Trần Thanh Sơn 2016 30/12/1968 Nam Xây dựng

11 Nguyễn Duy Hiếu 2016 15/08/1966 Nam XD-KT

12 Nghiêm Mạnh Hiến 2016 06/11/1975 Nam Xây dựng

13 Võ Thanh Lương 2016 01/07/1959 Nam Xây dựng


14 Khuất Tân Hưng 2016 12/03/1965 Nam Kiến trúc

15 Trần Quang Hưng 2016 18/06/1979 Nam Xây dựng

16 Lương Đức Long 2016 17/08/1976 Nam Xây dựng

17 Nguyễn Trọng Phước 2016 25/01/1977 Nam Xây dựng

18 Hoàng Mạnh Nguyên 2016 10/08/1971 Nam Kiến trúc

19 Phan Đức Hùng 2016 18/02/1978 Nam Xây dựng

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016
2016

2016

2016

1 Lê Văn Hoàng 2016 16/08/1962 Nam Vật lý

2 Bạch Gia Dương 2016 10/01/1950 Nam Vật lý

3 Đào Văn Lập 2016 Nam Vật lý

4 Châu Văn Tạo 2016 01/06/1961 Nam Vật lý

5 Phan Ngọc Minh 2016 01/09/1969 Nam Vật lý

6 Đỗ Văn Nam 2016 20/02/1980 Nam Vật lý

7 Vũ Phi Tuyến 2016 25/06/1974 Nam Vật lý

8 Mai Văn Lưu 2016 15/05/1975 Nam Vật lý

9 Chu Văn Lanh 2016 01/12/1977 Nam Vật lý

10 Nguyễn Ngọc Hiếu 2016 11/12/1979 Nam Vật lý

11 Trần Cao Vinh 2016 25/02/1972 Nam Vật lý

12 Lê Đức Ánh 2016 26/09/1980 Nam Vật lý

13 Nguyễn Khắc Mẫn 2016 03/11/1970 Nam Vật lý


14 Trương Thị Hồng Loan 2016 18/10/1962 Nữ Vật lý

15 Chu Việt Hà 2016 08/08/1982 Nữ Vật lý

16 Nguyễn Văn Duy 2016 30/05/1980 Nam Vật lý

17 Phạm Đức Khuê 2016 20/05/1966 Nam Vật lý

18 Trần Ngọc 2016 01/02/1959 Nam Vật lý

19 Nguyễn Tuấn Khải 2016 02/11/1965 Nam Vật lý

20 Phạm Thanh Phong 2016 01/08/1964 Nam Vật lý

21 Nguyễn Duy Anh Tuấn 2016 11/12/1964 Nam Vật lý

22 Huỳnh Vĩnh Phúc 2016 27/10/1980 Nam Vật lý

23 Nguyễn Hoàng Nam 2016 05/08/1979 Nam Vật lý

24 Nguyễn Thế Toàn 2016 20/08/1973 Nam Vật lý

25 Võ Văn Viên 2016 12/08/1980 Nam Vật lý

2016

2016

2016

2016
2016

2016

2016

1 Nguyễn Xuân Lý 2016 01/09/1957 Nam Khoa học An ninh

2 Đồng Xuân Thọ 2016 04/08/1960 Nam Khoa học An ninh

3 Bùi Minh Thanh 2016 19/05/1959 Nam Khoa học An ninh

4 Phạm Ngọc Hà 2016 29/10/1956 Nam Khoa học An ninh

5 Nguyễn Minh Đức 2016 19/07/1969 Nam Khoa học An ninh

6 Bùi Minh Trung 2016 09/08/1958 Nam Khoa học An ninh

7 Nguyễn Trọng Đạo 2016 27/02/1956 Nam Khoa học An ninh

8 Bùi Mậu Quân 2016 26/06/1960 Nam Khoa học An ninh

9 Nguyễn Văn Thuân 2016 21/05/1958 Nam Khoa học An ninh

10 Trịnh Ngọc Quyên 2016 25/12/1969 Nam Khoa học An ninh

11 Nguyễn Xuân Mười 2016 19/12/1957 Nam Khoa học An ninh

12 Hoàng Minh Tuấn 2016 09/02/1976 Nam Khoa học An ninh

13 Nguyễn Trường Thọ 2016 20/10/1975 Nam Khoa học An ninh


14 Trần Chí Công 2016 21/11/1969 Nam Khoa học An ninh

15 Nguyễn Văn Hùng 2016 28/01/1963 Nam Khoa học An ninh

16 Đinh Ngọc Hoa 2016 31/07/1968 Nữ Khoa học An ninh

17 Trần Thành Hưng 2016 20/04/1965 Nam Khoa học An ninh

18 Lê Văn Thiệu 2016 09/11/1975 Nam Khoa học An ninh

19 Nguyễn Trần Hiếu 2016 11/07/1967 Nam Khoa học An ninh

20 Võ Quốc Công 2016 28/08/1976 Nam Khoa học An ninh

21 Đặng Thu Hiền 2016 22/02/1979 Nữ Khoa học An ninh

22 Nguyễn Minh Hiển 2016 26/03/1979 Nam Khoa học An ninh

23 Nguyễn Thị Hoan 2016 03/10/1977 Nữ Khoa học An ninh

24 Lê Quốc Huy 2016 15/02/1977 Nam Khoa học An ninh

25 Phạm Công Nguyên 2016 27/02/1975 Nam Khoa học An ninh

26 Nguyễn Đức Phúc 2016 17/06/1975 Nam Khoa học An ninh

27 Đặng Thị Thanh 2016 16/05/1969 Nữ Khoa học An ninh

28 Hoàng Trung Thực 2016 29/04/1973 Nam Khoa học An ninh

29 Hoàng Minh Thành 2016 21/10/1974 Nam Khoa học An ninh


30 Nguyễn Xuân Trường 2016 15/12/1973 Nam Khoa học An ninh

31 Đinh Anh Tuấn 2016 11/01/1962 Nam Khoa học An ninh

32 Nguyễn Hữu Cầu 2016 20/11/1962 Nam Khoa học An ninh

33 Trần Văn Trình 2016 06/06/1956 Nam Khoa học An ninh

34 Nguyễn Minh Khương 2016 29/08/1977 Nam Khoa học An ninh

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016

2016
2016

2016

2016

1 Vũ Trọng Lưỡng 2016 08/11/1979 Nam Toán học

2 Phó Đức Tài 2016 23/02/1972 Nam Toán học

3 Lê Xuân Trường 2016 20/06/1978 Nam Toán học

4 Nguyễn Thị Thu Thủy 2016 22/03/1969 Nữ Toán học

5 Đinh Công Hướng 2016 09/09/1974 Nam Toán học

6 Nguyễn Thị Hồng Loan 2016 05/10/1974 Nữ Toán học

7 Nguyễn Hữu Khánh 2016 16/03/1962 Nam Toán học

8 Nguyễn Văn Quý 2016 01/08/1959 Nam Toán học

2016

2016

2016

2016

2016
2016

2016

2016

1 Đoàn Văn Điều 2016 21/09/1953 Nam Tâm lý học

2 Trần Quốc Thành 2016 09/09/1952 Nam Tâm lý học

3 Nguyễn Thị Thu Hà 2016 27/05/1970 Nữ Tâm lý học

4 Phạm Thị Tuyết 2016 19/04/1976 Nữ Tâm lý học

5 Đậu Minh Long 2016 05/10/1976 Nam Tâm lý học

6 Dương Hải Hưng 2016 15/07/1979 Nữ Tâm lý học

7 Bùi Thị Hồng Thái 2016 03/12/1983 Nữ Tâm lý học

8 Phạm Thị Thu Hoa 2016 26/10/1967 Nữ Tâm lý học

9 Nguyễn Thị Thúy Dung 2016 13/09/1967 Nữ Tâm lý học

10 Vũ Thị Lan Anh 2016 11/10/1974 Nữ Tâm lý học

11 Trần Hoàng Thị DiễmNgọc 2016 11/11/1964 Nữ Tâm lý học


Chức danh
Nơi làm việc Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) Điện thoại
(GS/ PGS)
G H I K

Nghỉ hưu Đức Thọ, Hà Tĩnh GS 0904464998

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội PGS 0983030011

Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm


Khoa học và Công nghệ Việt Nam Nam Trực, Nam Định PGS 0913530185

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thanh Miện, Hải Dương PGS 0904508268
Trường Đại học Giao thông vận tải Quảng Ninh, Quảng Bình GS 0903631762

Trường Đại học Giao thông vận tải Văn Lâm, Hưng Yên GS 0913564691

Trường Đại học Giao thông vận tải Ý Yên, Nam Định GS 0903446067

Học viện Kỹ thuật Quân sự Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh PGS 0978565889

Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Vĩnh Bảo, Hải Phòng PGS 0936887855

Trường Đại học Giao thông vận tải Thanh Hà, Hải Dương PGS 0936134078

Trường Đại học Giao thông vận tải Thường Tín, Hà Nội PGS 0912840678

Trường Đại học Giao thông vận tải Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS 0965586298

Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Phù Cừ, Hưng Yên PGS 0949824548

Trường Đại học Giao thông vận tải Mỹ Hào, Hưng Yên PGS 0913348701

Xuân Trường, Nam Định


Trường Đại học Giao thông vận tải PGS 0945096555

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Minh PGS 0913900663

Trường Đại học Giao thông vận tải


Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang PGS 0989051723

Trường Đại học Giao thông vận tải


Thành phố Hồ Chí Minh Yên Mỹ, Hưng Yên PGS 0975795879

Trường Đại học Giao thông vận tải


Thành phố Hồ Chí Minh Xuân Trường, Nam Định PGS 01658068488

Trường Đại học Giao thông vận tải Quỳnh Phụ, Thái Bình PGS 0986680301
Trường Đại học Giao thông vận tải Tiên Lữ, Hưng Yên PGS 0985578929

Trường Đại học Giao thông vận tải Trấn Yên, Yên Bái PGS 0975474828

Trường Đại học Giao thông vận tải


Thành phố Hồ Chí Minh Núi Thành, Quảng Nam PGS 0948856188
Đại học Thái Nguyên Tân Yên, Bắc Giang GS 0913589758

Học viện Kỹ thuật Quân sự Hà Trung, Thanh Hóa GS 0982080971

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh GS 0903787989

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Làng Bưởi, Hà Nội
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh GS 0903365498

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Vĩnh Bảo, Hải Phòng GS 0902280833

Học viện Kỹ thuật Mật mã Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0904114422

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thuận Thành, Bắc Ninh PGS 0904329912

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Nam Đàn, Nghệ An PGS 0903418713

Học viện Kỹ thuật Quân sự Tiền Hải, Thái Bình PGS 01697449815

Học viện Kỹ thuật Quân sự Cẩm Khê, Phú Thọ PGS 0985999002

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Vụ Bản, Nam Định PGS 0903432245

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Lương Tài, Bắc Ninh PGS 0979668926

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Ý Yên, Nam Định PGS 0904148306

Trường Đại học Kỹ thuật Công


nghiệp, Đại học Thái Nguyên Từ Sơn, Bắc Ninh PGS 0982286428

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thọ Xuân, Thanh Hóa PGS 0903459480

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Đông Sơn, Thanh Hóa PGS 0903217248
Thái Thụy, Thái Bình
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội PGS 0915897699

Phù Cát, Bình Định


Trường Đại học Duy Tân PGS 0974451806

Vĩnh Bảo, Hải Phòng


Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự PGS 0987890066

Vũ Thư, Thái Bình


Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự PGS 0983887496

Vũ Thư, Thái Bình


Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự PGS 0986862882

Trường Đại học Quốc tế, Đại học Tân Uyên, Bình Dương
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0983624924

Trường Đại học Quốc tế, Đại học Hải Dương


Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0987090975

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Mỹ Hào, Hưng Yên PGS 0934275005

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật


Hưng Yên Ninh Giang, Hải Dương PGS 0962665839

Trường Đại học Bách khoa, Đại học


Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0988649240

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn


thông Phù Mỹ, Bình Định PGS 0903284728

Trường Đại học Giao thông vận tải Phúc Thọ, Hà Nội PGS 0979379099

Trường Đại học Công nghệ Thành phố


Hồ Chí Minh Thị xã Gò Công, Tiền Giang PGS 0938707507

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Xã Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng
Thành phố Hồ Chí Minh Ngãi PGS 0906738806

Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật,


Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ
Việt Nam Hà Trung, Thanh Hóa GS 0904320901
Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn
lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Việt Trì, Phú Thọ GS 0913379450
Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, Viện
Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt
Nam Tiền Hải, Thái Bình PGS 0904145453

Trường Đại học Tài nguyên và Môi


trường Hà Nội
Trung tâm Công nghệ Sinh học Thành Từ Sơn, Bắc Ninh PGS 0988585568
phố Hồ Chí Minh, Sở Nông nghiệp và
Phát triển Nông thôn Thành phố Hồ
Chí Minh Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGS 0913711223

Trung tâm Y học Nhiệt đới, Đơn vị


Nghiên cứu lâm sàng Đại học Oxford Bình Đại, Bến Tre PGS 0918415315

Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn


lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Hà Nội PGS 0917500965

Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn


lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Xuân Trường, Nam Định PGS 0904588486

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


Đại học Quốc gia Hà Nội Diên Khánh, Khánh Hòa PGS 0983260781
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí
Minh Tuy Phước, Bình Định PGS 0903870153
Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật,
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ
Việt Nam Cẩm Giàng, Hải Dương PGS 0945560108

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


Đại học Quốc gia Hà Nội Hà Nội PGS 0904565918

Trường Đại học Nha Trang Tứ Kỳ, Hải Dương PGS 01668369837

Trường Đại học Bách khoa, Đại học


Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Hưng Nguyên, Nghệ An PGS 0988017118

Trường Đại học Cần Thơ Phụng Hiệp, Hậu Giang PGS 0918644284

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0975309160

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà


Nẵng Điện Bàn, Quảng Nam PGS 0905184318
Trường Đại học Công nghiệp Thành
phố Hồ Chí Minh Phú Vang, Thừa Thiên-Huế PGS 0903384003

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hải Hậu, Nam Định PGS 0948071329

Trường Đại học Vinh Quảng Xương, Thanh Hóa PGS 0917745786

Thái Thụy, Thái Bình


Trường Đại học Bách khoa Hà Nội GS 0912117098
Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam Tiền Hải, Thái Bình GS 0915322263

Mộ Đức, Quảng Ngãi


Trường Đại học Bách khoa Hà Nội GS 0904185867
Viện Khoa học Vật liệu ứng dụng,
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ
Việt Nam Hương Trà, Thừa Thiên - Huế GS 0906866634

Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học Khoái Châu, Hưng Yên
và Công nghệ Việt Nam GS 0913345182
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí
Minh Thành phố Vinh, Nghệ An GS 0903015028

Thanh Chương, Nghệ An


Trường Đại học Vinh GS 0913049689

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0903057723

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Phú Vang, Thừa Thiên-Huế
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh PGS 01249665417

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Bình Sơn, Quảng Ngãi
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0943400402

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế


Trường Đại học Đà Lạt PGS 01667451365

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Hoàn Kiếm, Hà Nội


Đại học Quốc gia Hà Nội PGS 0904681381

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Quảng Trạch, Quảng Bình
Huế PGS 0914046152

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Đan Phượng, Hà Nội


Nẵng PGS 0905188257

Trường Đại học Khoa học, Đại học Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
Huế PGS 0906567839

Trường Đại học Công nghiệp Thành Đức Phổ, Quảng Ngãi
phố Hồ Chí Minh PGS 0903880245

Trường Đại học Công nghiệp Thành


phố Hồ Chí Minh Quỳnh Phụ, Thái Bình PGS 0985778692
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Tuyên Hóa, Quảng Bình PGS 0983572848

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Ý Yên, Nam Định PGS 0905442774

Ban Quản lý các dự án, Đại học Quốc


gia Hà Nội Thường Tín, Hà Nội PGS 0904119229

Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự Song Khê, Bắc Giang, Bắc Giang PGS 0983601152

Trường Đại học Khoa học, Đại học Phú Bình, Thái Nguyên
Thái Nguyên PGS 0963666616

Thái Thụy, Thái Bình


Trường Đại học Quy Nhơn PGS 0905714181

Nam Định, tỉnh Nam Định


Trường Đại học Nha Trang PGS 0903595139

Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên
và Công nghệ Việt Nam PGS 0936807955

Kim Động, Hưng Yên


Trường Đại học Giao thông vận tải PGS 0904539167
Trung tâm Đào tạo, Tư vấn và Chuyển
giao công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa Thành phố Hải Dương, Hải Dương
học và Công nghệ Việt Nam PGS 0912141580

Hoài Nhơn, Bình Định


Trường Đại học Quy Nhơn PGS 0983746637
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Duy Xuyên, Quảng Nam
Minh PGS 0976000621

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Chương Mĩ, Hà Nội


Thái Nguyên PGS 0915208010

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Kim Bôi, Hòa Bình
Thái Nguyên PGS 0914693266

Mỹ Đức, Hà Nội
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội PGS 0977120602

Gia Lâm, Hà Nội


Trường Đại học Bách khoa Hà Nội PGS 0934668283
Ba Vì, Hà Nội
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội PGS 0988006679

Hoài Đức, Hà Nội


Trường Đại học Bách khoa Hà Nội PGS 0913213728

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Phú Xuyên, Hà Nội


Đại học Quốc gia Hà Nội PGS 0912380373

Hoằng Hóa, Thanh Hóa


Học viện Kỹ thuật Quân sự PGS 0978945469

Đại Lộc, Quảng Nam


Trường Đại học Bách khoa Hà Nội PGS 0917506235

Phù Tiên, Hưng Yên


Trường Đại học Bách khoa Hà Nội PGS 0913083777

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Lâm Thao, Phú Thọ
Đại học Quốc gia Hà Nội PGS 0912468576

Viện Công nghệ Xạ hiếm, Viện Năng Xuân Trường, Nam Định
lượng Nguyên tử Việt Nam PGS 0988523469

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thái Thụy, Thái Bình PGS 0972592167

Viện Công nghệ Xạ hiếm, Viện Năng


lượng Nguyên tử Việt Nam Can Lộc, Hà Tĩnh PGS 0912613087

Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học


và Công nghệ Việt Nam Nam Trực, Nam Định PGS 0913209179

Viện Hóa sinh biển, Viện Hàn lâm


Khoa học và Công nghệ Việt Nam Mỹ Đức, Hà Nội PGS 0936401456

Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0913846450

Trường Đại học Tài nguyên và Môi


trường Thành phố Hồ Chí Minh Châu Thành, Đồng Tháp PGS 0913603994

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Ngọc Hà, Hà Nội PGS 0913512282

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thành phố Yên Bái, Yên Bái PGS 0912553094
Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự,
Bộ Quốc phòng Hoàn Kiếm, Hà Nội PGS 0983962096
Viện Khoa học Vật liệu ứng dụng,
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ
Việt Nam Thăng Bình, Quảng Nam PGS 0901357290

Trường Đại học Khoa học Xã hội và


Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội Ninh Giang, Hải Dương GS 0904696062
Viện Khảo cổ học, Viện Hàn lâm Khoa
học Xã hội Việt Nam Thanh Oai, Hà Nội GS 0915054968

Bộ Ngoại giao tỉnh Nam Định PGS 0974006437

Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm Khoa


học và Công nghệ Việt Nam Kiến Xương, Thái Bình PGS 0988065688

Trường Đại học Vinh Yên Thành, Nghệ An PGS 0912883021

Trường Đại học Quy Nhơn Hoài Nhơn, Bình Định PGS 0914240557

Trường Đại học Vinh Đông Sơn, Thanh Hóa PGS 0974920677

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà


Nẵng Ứng Hòa, Hà Nội PGS 0983396787
Trường Đại học Khoa học Xã hội và
Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành
phố Hồ Chí Minh Ninh Phước, Ninh Thuận PGS 0972723302
Trường Đại học Khoa học Xã hội và
Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành
phố Hồ Chí Minh Đông Hòa, Phú Yên PGS 0905417063

Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn


lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0912615860

Trường Đại học Hồng Đức Nga Sơn, Thanh Hóa PGS 0989332443

Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội Yên Thành, Nghệ An GS 0903426509
Trường Đại học Luật Hà Nội Thanh Liêm, Hà Nam GS 0903404587

Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Thành phố Thái Bình, Thái Bình PGS 0986002780

Viện Nhà nước và Pháp luật, Học viện


Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Thanh Chương, Nghệ An PGS 0982026968

Trường Đại học Thương mại Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS 0975791205

Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội Từ Sơn, Bắc Ninh PGS 0978796682

Học viện Hành chính Quốc gia Ba Vì, Hà Nội PGS 0904333436

Trường Đại học Luật Hà Nội Nam Ninh, Nam Định PGS 0983517073

Trường Đại học Luật Hà Nội Ninh Giang, Hải Dương PGS 0913523007

Trường Đại học Luật Hà Nội Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa PGS 0909341994

Trường Đại học Luật Hà Nội Ứng Hòa, Hà Nội PGS 0988070864

Trường Đại học Luật Hà Nội Thanh Xuân, Hà Nội PGS 0984900651

Trường Đại học Luật Hà Nội Thanh Xuân, Hà Nội PGS 0936444150

Trường Đại học Luật Thành phố Hồ


Chí Minh Đông Hưng, Thái Bình PGS 0983877897

Trường Đại học Sài Gòn Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS 0919330739

Trường Đại học Luật Hà Nội Mỹ Hào, Hưng Yên PGS 0903250588

Viện Dược liệu, Bộ Y tế Nông Cống, Thanh Hóa PGS 0987546263


Khoa Y Dược, Đại học Quốc gia Hà
Nội Kim Môn, Hải Dương PGS 01695282456

Viện Dược liệu, Bộ Y tế Ba Vì, Hà Nội PGS 0972872418

Viện Kiểm nghiệm thuốc Thành phố


Hồ Chí Minh, Bộ Y tế Long Phú, Sóc Trăng PGS 0908448976

Trường Đại học Dược Hà Nội Mê Linh, Hà Nội PGS 0904308406

Trường Đại học Dược Hà Nội Bố Trạch, Quảng Bình PGS 0904121970

Trường Đại học Dược Hà Nội Nho Quan, Ninh Bình PGS 0983309701

Trường Đại học Dược Hà Nội Cẩm Khê, Phú Thọ PGS 0913302111

Trường Đại học Dược Hà Nội Yên Khánh, Ninh Bình PGS 0948569559

Học viện Quân y Thường Tín, Hà Nội PGS 0912403007

Trường Đại học Y Dược Cần Thơ Tam Bình, Vĩnh Long PGS 0908659698

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí


Minh Phước Long, Bạc Liêu PGS 0907733259

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí


Minh Hà Đông, Hà Nội PGS 0938130372

Trường Đại học Tây Bắc Đô Lương, Nghệ An PGS 0912559633


Trường Đại học Đồng Tháp Kim Sơn, Ninh Bình PGS 0944970046

Trường Đại học Hà Nội Nam Sách, Hải Dương PGS 0937975888

Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học


Quốc gia Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0982837888

Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Kim Động, Hưng Yên
Quốc gia Hà Nội PGS 0912440608

Hoài Nhơn, Bình Định


Viện Đại học Mở Hà Nội PGS 0913306484

Trường Đại học Sư phạm Thành phố Ý Yên, Nam Định


Hồ Chí Minh PGS 0918025951

Trường Đại học Khoa học, Đại học Phong Điền, Thừa Thiên Huế
Huế PGS 0903587915

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Ý Yên, Nam Định


Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội PGS 0912642241
Trường Đại học Khoa học Xã hội và
Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành Đại Lộc, Quảng Nam
phố Hồ Chí Minh PGS 0913118193

Nga Sơn, Thanh Hóa


Trường Đại học Hồng Đức PGS 0984417120

Mỹ Hào, Hưng Yên


Trường Đại học Sư phạm Hà Nội PGS 0936005573

Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Yên Thành, Nghệ An
Khoa học Xã hội Việt Nam PGS 0912378749

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Nam Trực, Nam Định
Đại học Quốc gia Hà Nội GS 0942432789
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Triệu Phong, Quảng Trị
Hồ Chí Minh GS 0906682393

Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh


Học viện Kỹ thuật Quân sự GS 01683028686

Bình Lục, Hà Nam


Trường Đại học Bách khoa Hà Nội PGS 0916751355

Quỳnh Phụ, Thái Bình


Trường Đại học Giao thông vận tải PGS 0912580957

Hoa Lư, Ninh Bình


Trường Đại học Xây dựng PGS 0982197510

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0918644872

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Châu Thành, Tiền Giang
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh PGS 01666403601

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí
Minh Tư Nghĩa, Quảng Ngãi GS 0903915070
Trường Đại học Công nghệ, Đại học
Quốc gia Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh GS 0904222844

Trường Đại học Công nghệ, Đại học


Quốc gia Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh GS 0912848740

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Hoài Nhơn, Bình Định GS 0913536752

Thanh Chương, Nghệ An


Học viện Kỹ thuật Mật mã PGS 0903418515

Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp


Long An An Nhơn, Bình Định PGS 0913625307

Trường Đại học Thủ Dầu Một Đức Hòa, Long An PGS 0918227228

Học viện Kỹ thuật Mật mã Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0915176076

Học viện Kỹ thuật Quân sự Can Lộc, Hà Tĩnh PGS 0948435163

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS 0983359425

Đại học Đà Nẵng Quế Sơn, Quảng Nam PGS 0905114500

Trường Đại học Công nghệ, Đại học


Quốc gia Hà Nội Yên Thành, Nghệ An PGS 0948855916

Trường Đại học Công nghệ, Đại học


Quốc gia Hà Nội Nghi Xuân, Hà Tĩnh PGS 0946686408

Trường Đại học Công nghệ, Đại học


Quốc gia Hà Nội Triệu Sơn, Thanh Hóa PGS 0983692592

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn


thông Ân Thi, Hưng Yên PGS 0944643166

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Nghi Xuân, Hà Tĩnh PGS 0904687282

Đại học Huế Phong Điền, Thừa Thiên Huế PGS 0914019520
Khoa Du lịch, Đại học Huế Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế PGS 0935551249

Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn


lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thanh Hà, Hải Dương PGS 0915121519

Trường Đại học Công nghệ Thông tin


và Truyền thông, Đại học Thái Nguyên Ý Yên, Nam Định PGS 0985158998

Trường Đại học Mỏ - Địa chất Hương Khê, Hà Tĩnh PGS 01682788468

Trường Đại học Mỏ - Địa chất Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa PGS 0978779918

Trường Đại học Cần Thơ Vũng Liêm, Vĩnh Long PGS 0914849577

Trường Đại học Cần Thơ Long Mỹ, Hậu Giang PGS 0919978894

Trường Đại học Cần Thơ Châu Thành, Kiên Giang PGS 0919434900

Trường Đại học Quốc tế, Đại học


Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Anh Sơn, Nghệ An PGS 0903870786
Trường Đại học Công nghệ thông tin,
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí
Minh Phú Vang, Thừa Thiên-Huế PGS 01222501188

Trường Đại học Bách khoa, Đại học


Đà Nẵng Thanh Khê, Đà Nẵng PGS 0905444669
Trường Đại học Công nghệ thông tin,
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí
Minh Châu Thành, Tiền Giang PGS 0913655977

Trường Đại học Bách khoa, Đại học


Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thị xã Sông Cầu, Phú Yên PGS 0907808989

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Đông Hưng, Thái Bình PGS 0985290681

Trường Đại học Khoa học, Đại học


Huế Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế PGS 0912468119

Trường Đại học Sài Gòn Diễn Châu, Nghệ An PGS 0918108944
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0904412844

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Từ Liêm, Hà Nội PGS 0936151628

Trường Đại học Khoa học, Đại học


Huế Phú Vang, Thừa Thiên Huế PGS 0903591078

Nghỉ hưu Mỹ Hào, Hưng Yên GS 0913214028


Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Duy Tiên, Hà Nam GS 0903411365

Học viện Kỹ thuật Quân sự Vĩnh Bảo, Hải Phòng GS 0904227407

Trường Đại học Xây dựng Thanh Trì, Hà Nội GS 0912277165

Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Yên Phong, Bắc Ninh GS 0903424965

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật


Vĩnh Long Mộ Đức, Quảng Ngãi PGS 0913612652

Trường Đại học Dầu khí Việt Nam Tiền Hải, Thái Bình PGS 0938198881

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Hà Trung, Thanh Hóa PGS 0912548656

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thanh Oai, Hà Nội PGS 0912174769

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Đông Hưng, Thái Bình PGS 0967051166

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thanh Trì, Hà Nội PGS 0944891969

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Hương Khê, Hà Tĩnh PGS 0912260610

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGS 0916251067

Học viện Kỹ thuật Quân sự Nga Sơn, Thanh Hóa PGS 0912484775

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Diễn Châu, Nghệ An PGS 01698134359

Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Hương Thủy, Thừa Thiên Huế PGS 0965142940

Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Ý Yên, Nam Định PGS 0983138397
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Yên Dũng, Bắc Giang PGS 0912153295

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Quế Võ, Bắc Ninh PGS 0912176836

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Yên Thành, Nghệ An PGS 0988783978

Trường Đại học Bách khoa, Đại học


Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Châu Thành, Bến Tre PGS 0916661006

Trường Đại học Bách khoa, Đại học


Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng PGS 0938083479

Trường Đại học Bách khoa, Đại học


Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0933327078

Trường Đại học Bách khoa, Đại học


Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Chợ Lách, Bến Tre PGS 0907747138

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật


Thành phố Hồ Chí Minh Đức Phổ, Quảng Ngãi PGS 0947760123

Tổng Công ty Máy động lực và Máy


nông nghiệp Việt Nam PGS Trường ĐH SPKT

Trường Đại học Sư phạm Thành phố


Hồ Chí Minh Thuận Thành, Bắc Ninh GS 0903940473
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
Đại học Quốc gia Hà Nội Ninh Giang, Hải Dương GS 0913023097

Trường Đại học Mỏ - Địa chất Ý Yên, Nam Định GS 0989583095

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


Đại học Quốc gia Hà Nội Vĩnh Bảo, Hải Phòng GS 01683854687
Viện Tài nguyên và Môi trường Biển,
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ
Việt Nam Quảng Yên, Quảng Ninh GS 0912201025

Nghỉ hưu Thị xã Chí Linh, Hải Dương GS 0913211715

Trường Đại học Bách khoa, Đại học


Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thị xã Sơn Tây, Hà Nội PGS 0903017634

Trường Đại học Mỏ - Địa chất Quỳnh Phụ, Thái Bình PGS 0912189981

Trường Đại học Mỏ - Địa chất Tân Yên, Bắc Giang PGS 0912451995

Trường Đại học Mỏ - Địa chất Hưng Nguyên, Nghệ An PGS 0978224246

Trường Đại học Mỏ - Địa chất Kim Sơn, Ninh Bình PGS 01258080886

Trường Đại học Mỏ - Địa chất Ý Yên, Nam Định PGS 0988031768

Trường Đại học Mỏ - Địa chất Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh PGS 0975586737

Trường Đại học Mỏ - Địa chất Lương Tài, Bắc Ninh PGS 0975685159

Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học


và Công nghệ Việt Nam Trấn Yên, Yên Bái PGS 0912830858

Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại


học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Mộ Đức, Quảng Ngãi PGS 0906834630

Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại


học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGS 0908275996
Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại
học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Bến Cát, Bình Dương PGS 0903039182

Trường Đại học Văn Lang Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa PGS 0913664643

Trường Đại học Tài nguyên và Môi


trường Thành phố Hồ Chí Minh Gia Lộc, Hải Dương PGS 0903381813

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


Đại học Quốc gia Hà Nội Thị trấn Nho Quan, Ninh Bình PGS 0936234533

Học viện Kỹ thuật Quân sự Thọ Xuân, Thanh Hóa PGS 0986652185

Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học


và Công nghệ Việt Nam Thanh Trì, Hà Nội PGS 0984338614

Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học


và Công nghệ Việt Nam Thạch Hà, Hà Tĩnh PGS 0982232685

Trường Đại học Mỏ - Địa chất Lập Thạch, Vĩnh Phúc PGS 0963990202

Trường Đại học Mỏ - Địa chất Kim Thành, Hải Dương PGS 0914557736

Trường Đại học Mỏ - Địa chất Ý Yên, Nam Định PGS 0986811971

Trường Đại học Sư phạm, Đại học


Thái Nguyên Vụ Bản, Nam Định GS 0913357361
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
Vinh Hưng Nguyên, Nghệ An PGS 0912022410

Trường Cao đẳng Sư phạm Trung


ương Thành phố Hồ Chí Minh Phù Mỹ, Bình Định PGS 0908852227

Trường Đại học Tây Bắc Thanh Thủy, Phú Thọ PGS 0912229933

Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp


Long An Tân Trụ, Long An PGS 0918774355

Trường Cao đẳng nghề Du lịch Nha


Trang Tiền Hải, Thái Bình PGS 0914253339

Trường Đại học An Giang Thị xã Cai Lậy, Tiền Giang PGS 0913678974
Ban Quản lý Chương trình Đảm bảo
chất lượng giáo dục trường học, Bộ
Giáo dục và Đào tạo Thanh Xuân, Hà Nội PGS 0913015412

Trường Đại học Thủ Dầu Một Quảng Xương, Thanh Hóa PGS 0983833463

Nghỉ hưu Châu Thành, Đồng Tháp PGS 0903466105

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Gia Lâm, Hà Nội PGS 0912874088

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Tân Yên, Bắc Giang PGS 0912863444

Học viện Quản lý giáo dục Mê Linh, Hà Nội PGS 0912491759

Viện Đại học Mở Hà Nội Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa PGS 0912170765

Trường Đại học Sư phạm, Đại học


Thái Nguyên Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS 0978626727

Đại học Đà Nẵng Chí Linh, Hải Dương PGS 0903575202

Đại học Đà Nẵng Thanh Khê, Đà Nẵng PGS 0905135406


Trường Đại học Sư phạm, Đại học
Huế Hải Lăng, Quảng Trị PGS 098857802

Trường Đại học Sư phạm Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Sông Bé (nay
Hồ Chí Minh là tỉnh Bình Dương) PGS 0909657826

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hưng Nguyên, Nghệ An PGS 0935983268

Trường Đại học Giáo dục, Đại học


Quốc gia Hà Nội Hải Hậu, Nam Định PGS 0912370012

Trường Đại học Giáo dục, Đại học


Quốc gia Hà Nội Hà Trung, Thanh Hóa PGS 0915017760

Trường Đại học Nha Trang Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa PGS 0905102855

Trường Đại học Sư phạm, Đại học


Thái Nguyên Mỹ Hào, Hưng Yên PGS 0913550622

Trường Đại học Sư phạm, Đại học


Thái Nguyên Chí Linh, Hải Dương PGS 0913371278

Trường Đại học Sư phạm, Đại học


Thái Nguyên Phú Bình, Thái Nguyên PGS 0979446224

Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam Hải Hậu, Nam Định PGS 0977554880

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Nam Từ Liêm, Hà Nội PGS 0912817224

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Đô Lương, Nghệ An PGS 0912560878

Trường Đại học Vinh Thanh Chương, Nghệ An PGS 0982948949

Trường Đại học Vinh Yên Thành, Nghệ An PGS 0983564456

Trường Đại học Vinh Nam Đàn, Nghệ An PGS 0989737277

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Yên Thành, Nghệ An PGS 0975226266
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà
Nẵng Kiến Xương, Thái Bình PGS 0913419226

Trường Đại học Sư phạm, Đại học


Huế Hương Trà, Thừa Thiên Huế PGS 01686600240

Trường Đại học Mở Thành phố Hồ


Chí Minh Hưng Yên PGS 0909850699

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hoài Đức, Hà Nội PGS 0983380718

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hà Trung, Thanh Hóa PGS 0983899823

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Kiến Xương, Thái Bình PGS 0913516499

Học viện Hậu cần An Lão, Hải Phòng GS 0988091655


Học viện Khoa học Quân sự, Bộ Quốc
phòng Thanh Oai, Hà Nội GS 0988766668

Tổng cục II, Bộ Quốc phòng Hải Lăng, Quảng Trị GS 0983110888

Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam, Bộ


Quốc phòng Thái Thụy, Thái Bình PGS 0915252346

Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam, Bộ


Quốc phòng Quế Võ, Bắc Ninh PGS 0969142268

Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0983847027

Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Quỳnh Phụ, Thái Bình PGS 0982712025

Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS 0983801945

Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Thanh Hà, Hải Dương PGS 0988614827

Học viện Khoa học Quân sự, Bộ Quốc


phòng Tiên Lãng, Hải Phòng PGS 0978291328

Học viện Khoa học Quân sự, Bộ Quốc


phòng Ý Yên, Nam Định PGS 0914636369

Học viện Khoa học Quân sự, Bộ Quốc


phòng Khoái Châu, Hưng Yên PGS 0982078282

Học viện Khoa học Quân sự, Bộ Quốc


phòng Lệ Thủy, Quảng Bình PGS 0904279641

Trường Đại học Nguyễn Huệ Nông Cống, Thanh Hóa PGS 0979893999

Học viện Hậu cần Thường Tín, Hà Nội PGS 0988924052

Học viện Lục quân Anh Sơn, Nghệ An PGS 0982975971

Trường Đại học Nguyễn Huệ Hương Khê, Hà Tĩnh PGS 0985993650
Trường Đại học Nguyễn Huệ Quảng Xương, Thanh Hóa PGS 0989998403

Trường Đại học Nguyễn Huệ Kỳ Anh, Hà Tĩnh PGS 0983995247

Trường Đại học Nguyễn Huệ Gia Bình, Bắc Ninh PGS 0989108357

Học viện Hải quân Ninh Giang, Hải Dương PGS 0905177765

Học viện Hải quân Thạch Hà, Hà Tĩnh PGS 0902658356

Học viện Kỹ thuật Quân sự Đông Hưng, Thái Bình PGS 0983590805

Học viện Kỹ thuật Quân sự Triệu Sơn, Thanh Hóa PGS 0984782652

Trường Sĩ quan Lục quân I Ứng Hòa, Hà Nội PGS 0983330868

Học viện Quốc phòng Sông Lô, Vĩnh Phúc PGS 0975726495

Học viện Quốc phòng Thanh Miện, Hải Dương PGS 0986570575

Học viện Quốc phòng Thành phố Nam Định, Nam Định PGS 0984653842

Học viện Quốc phòng Đông Anh, Hà Nội PGS 0977179277

Học viện Quốc phòng Thành phố Nam Định, Nam Định PGS 0977768399

Học viện Quốc phòng Yên Lạc, Vĩnh Phúc PGS 0989151965

Học viện Hậu cần Ninh Giang, Hải Dương PGS 0985101761

Học viện Hậu cần An Lão, Hải Phòng PGS 0983727713


Trường Đại học Nông lâm, Đại học
Thái Nguyên Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc GS 0913377255

Trường Đại học Nông lâm, Đại học


Huế Quỳnh Lưu, Nghệ An GS 0914285308

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Đức Thọ, Hà Tĩnh GS 0904148104

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS 0912288450
Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản
III, Bộ Nông nghiệp và Phát triển
Nông thôn Tiên Du, Bắc Ninh PGS 0912519944

Trường Đại học Nông lâm, Đại học


Thái Nguyên Gia Bình, Bắc Ninh PGS 0916245995

Trường Đại học Nông lâm, Đại học


Thái Nguyên Tam Dương, Vĩnh Phúc PGS 0977008369

Trường Đại học Thủ Dầu Một Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0902953839

Trường Đại học An Giang Trà Ôn, Vĩnh Long PGS 0918104161
Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản
III, Bộ Nông nghiệp và Phát triển
Nông thôn Phù Cát, Bình Định PGS 0905104176

Trường Đại học Nông lâm Thành phố


Hồ Chí Minh Thuận An, Bình Dương PGS 0907193386

Trường Đại học Nông lâm Thành phố


Hồ Chí Minh Thị xã Vĩnh Long, Vĩnh Long PGS 0909159788

Trường Đại học Nha Trang Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận PGS 01653757898

Trường Đại học Cần Thơ Phong Điền, Cần Thơ PGS 0939205355

Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí


Trường Đại học Cần Thơ Minh PGS 0989019578
Trường Đại học Cần Thơ Thới Bình, Cà Mau PGS 0939705505

Trường Đại học Tây Nguyên Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0913421132

Trường Đại học Nông lâm, Đại học


Huế Triệu Phong, Quảng Trị PGS 0914192906
Trường Đại học Khoa học Xã hội và
Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội Phúc Thọ, Hà Nội GS 0912390387

Phường 9, Thành phố Tuy Hòa,


UBND Tỉnh Phú Yên Phú Yên PGS 0983160464

Trường Đại học Khoa học Xã hội và


Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh PGS 0983275592

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0989066551

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Cẩm Khê, Phú Thọ PGS 0986700717

Trường Đại học Sư phạm, Đại học


Huế Hương Trà, Thừa Thiên Huế PGS 0905503999

Trường Đại học Vinh Thanh Chương, Nghệ An PGS 0982812309

Trường Đại học Đà Lạt Vũ Quang, Hà Tĩnh PGS 0903009219

Trường Đại học Sài Gòn Nam Đàn, Nghệ An PGS 0949933966

Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn


lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Mỹ Đức, Hà Nội PGS 01238159729

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thành phố Nam Định, Nam Định PGS 0983219976

Vụ Giáo dục Trung học, Bộ Giáo dục


và Đào tạo Kiến Xương, Thái Bình PGS 0914502015
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể 091377708/0
thao Thành phố Hồ Chí Minh Đồng Xuân, Phú Yên GS 862610814

Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt


Nam Vũ Quang, Hà Tĩnh GS 0913345702

Trường Đại học Thể dục Thể thao


Thành phố Hồ Chí Minh Kiến Xương, Thái Bình PGS 0913166878

Trường Đại học Thể dục Thể thao


Thành phố Hồ Chí Minh Hà Nội PGS 0903886764

Trường Đại học Thể dục Thể thao


Thành phố Hồ Chí Minh Quảng Yên, Quảng Ninh PGS 091392135
Trường Đại học Khoa học Xã hội và
Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành
phố Hồ Chí Minh Lai Vung, Đồng Tháp PGS 0903876452
Học viện Báo chí và Tuyên truyền,
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí
Minh Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0983051751
Học viện Báo chí và Tuyên truyền,
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí
Minh Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0913064491

Trường Đại học Văn hóa Hà Nội Thành phố Hải Dương, Hải Dương PGS 0904324360

Trường Đại học Văn hóa Hà Nội Đống Đa, Hà Nội PGS 0912105344

Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể


thao Thành phố Hồ Chí Minh Cai Lậy, Tiền Giang PGS 0913303137

Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc


Ninh Thanh Ba, Phú Thọ PGS 0977705966

Trường Đại học Thể dục Thể thao


Thành phố Hồ Chí Minh Phong Điền, Thừa Thiên Huế PGS 0913626069

Ban Tuyên giáo Trung ương Tiền Hải, Thái Bình PGS 0913546179

Trường Đại học Khoa học Xã hội và


Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội Thanh Chương, Nghệ An PGS 0985731933
Bảo tàng dân tộc học Việt Nam, Viện
Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Ninh Giang, Hải Dương PGS 0913023822

Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc


Ninh Thanh Hà, Hải Dương PGS 0912494612

Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật


Trung ương Thanh Ba, Phú Thọ PGS 0986481965

Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật


Trung ương Gia Viễn, Ninh Bình PGS 0913039459

Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật


Trung ương Hạ Hòa, Phú Thọ PGS 0985199289
Viện Khoa học Thể dục Thể thao,
Tổng Cục Thể dục Thể thao, Bộ Văn
hóa Thể thao và Du lịch Hoa Lư, Ninh Bình PGS 0982758188

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Trực Ninh, Nam Định PGS 0917501966

Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam Ước Lễ, Hà Nội PGS 0983352019

Trường Đại học Sân khấu-Điện ảnh


Hà Nội Hương Thủy, Thừa Thiên Huế PGS 0904101377

0937575797/
Trường Đại học Văn Lang Thanh Liêm, Hà Nam PGS 0938802038

Trường Đại học Văn Lang Lệ Thủy, Quảng Bình PGS 01657845207

Trường Đại học Sân khấu-Điện ảnh


Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0903414687

Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thường Tín, Hà Nội PGS 0936695856

Viện Đại học Mở Hà Nội Hồng Châu, Hưng Yên PGS 0912061618

Trường Đại học Tài chính-Marketing Nghĩa Hưng, Nam Định PGS 0903006207

Trường Đại học Y Dược Hải Phòng Cát Hải, Hải Phòng PGS 0912295547
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể
thao Thành phố Hồ Chí Minh Núi Thành, Quảng Nam PGS 0909502919

Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam Yên Định, Thanh Hóa GS 0913923442

Trường Đại học Thủy lợi Can Lộc, Hà Tĩnh GS 0912015360

Trường Đại học Thủy lợi Đông Sơn, Thanh Hóa GS 0976401973

Trường Đại học Tài nguyên và Môi


trường Hà Nội Ba Vì, Hà Nội PGS 0912280632

Viện Quy hoạch Thủy lợi, Bộ Nông


nghiệp và Phát triển Nông thôn Gia Lộc, Hải Dương PGS 0916669156

Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam Gia Lâm, Hà Nội PGS 0912572529

Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam Trực Ninh, Nam Định PGS 0977086166

Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam Hậu Lộc, Thanh Hóa PGS 0912604910

Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam PGS 0918032507

Trường Đại học Thủy lợi Phong Điền, Thừa Thiên Huế PGS 0912521421

Trường Đại học Thủy lợi Thanh Hà, Hải Dương PGS 0982391699

Trường Đại học Thủy lợi Phú Xuyên, Hà Nội PGS 0947585622
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí
Minh Nam Trực, Nam Định PGS 0908965125
Trường Đại học Thủy lợi Hưng Hà, Thái Bình PGS 0912135769

Trường Đại học Thủy lợi Vụ Bản, Nam Định PGS 0919162518

Trường Đại học Quốc tế, Đại học


Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố Nam Định, Nam Định PGS 0937647331

Trường Đại học Thủy lợi Triệu Sơn, Thanh Hóa PGS 0918248388

Trường Đại học Thủy lợi Yên Mô, Ninh Bình PGS 0904406467

Trường Đại học Xây dựng Nghĩa Hưng, Nam Định PGS 0911211274
Viện Hàn lâm Khoc học Xã hội Việt
Nam Kiến Thụy, Hải Phòng GS 0982559368

Trường Đại học Khoa học Xã hội và


Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ GS 0912817816
Viện Nghiên cứu Gia đình và Giới,
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt
Nam Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình GS 0903267764

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí


Minh Tiên Du, Bắc Ninh GS 0912148194

Viện Đảm bảo Chất lượng giáo dục,


Đại học Quốc gia Hà Nội Nam Từ Liêm, Hà Nội GS 0912488694

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí


Minh Đức Thọ, Hà Tĩnh GS 0986441949

Trường Đại học Khoa học Xã hội và


Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội Việt Yên, Bắc Giang GS 0904149476

Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Từ Liêm, Hà Nội GS 0983026458


Trường Đại học Khoa học Xã hội và
Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành
phố Hồ Chí Minh Thanh Chương, Nghệ An PGS 01662233800

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Lạng Giang, Bắc Giang PGS 0977531719

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thạch Thất, Hà Nội PGS 0983221671

Học viện Chính trị Khu vực I, Học


viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Quế Võ, Bắc Ninh PGS 0983011699

Học viện Chính trị Khu vực III, Học


viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Triệu Phong, Quảng Trị PGS 0912324746
Học viện Báo chí và Tuyên truyền,
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí
Minh Thanh Trì, Hà Nội PGS 0912219786
Học viện Báo chí và Tuyên truyền,
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí
Minh Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp PGS 0912776985

Viện Xã hội học, Viện Hàn lâm Khoa


học Xã hội Việt Nam Gia Lâm, Hà Nội PGS 0904415255
Học viện Báo chí và Tuyên truyền,
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí
Minh Yên Mô, Ninh Bình PGS 0914990469

Học viện Chính trị Công an Nhân dân Na Hang, Tuyên Quang PGS 0975097539

Học viện Hành chính Quốc gia Kim Bảng, Hà Nam PGS 0912752627

Trường Đại học Khoa học Xã hội và


Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội Duy Tiên, Hà Nam PGS 0913016429

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí


Minh Nghĩa Hưng, Nam Định PGS 0903228412

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí


Minh Thanh Chương, Nghệ An PGS 0913012124

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí


Minh Yên Phong, Bắc Ninh PGS 0913391886

Học viện Chính trị Khu vực II, Học


viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Thanh Xuân, Hà Nội PGS 0973999939

Học viện Hành chính Quốc gia Đức Phổ, Quảng Ngãi PGS 0908336999

Học viện Chính trị Khu vực I, Học


viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Thanh Chương, Nghệ An PGS 0913532421

Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa


học Xã hội Việt Nam Thiệu Hóa, Thanh Hóa PGS 0912538805
Học viện Báo chí và Tuyên truyền,
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí
Minh Cầu Giấy, Hà Nội PGS 0917291694
Học viện Báo chí và Tuyên truyền,
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí
Minh Kiến An, Hải Phòng PGS 0913538837
Học viện Ngoại giao Can Lộc, Hà Tĩnh PGS 0946190978

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0915052668

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí


Minh Lộc Hà, Hà Tĩnh PGS 0912389331

Học viện Chính trị Công an Nhân dân Thiệu Hóa, Thanh Hóa PGS 0948230862

Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa


học Xã hội Việt Nam Văn Lâm, Hưng Yên PGS 0914757573

Học viện Ngoại giao Tiên Du, Bắc Ninh PGS 0904158432

Trường Đại học Khoa học Xã hội và


Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội Ý Yên, Nam Định PGS 0903264951

Học viện Chính trị Quốc gia Thị xã Cao Bằng, Cao Bằng PGS 0932363066

Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa


học Xã hội Việt Nam Kiến Xương, Thái Bình PGS 0917946668

Học viện Hành chính Quốc gia Hương Thủy, Thừa Thiên Huế PGS 0903254961

Viện Xã hội học, Viện Hàn lâm Khoa


học Xã hội Việt Nam Sóc Sơn, Hà Nội PGS 0913527221

Trường Đại học Công đoàn Xuân Trường, Nam Định PGS 0903467787

Học viện Kỹ thuật Quân sự Phủ Lý, Hà Nam PGS 0987801039

Trường Đại học Y Hà Nội Hưng Hà, Thái Bình PGS 0983241308

Trường Đại học Công đoàn Việt Trì, Phú Thọ PGS 0912485762

Nghỉ hưu Thọ Xuân, Thanh Hóa PGS 0965163759


Trường Đại học Đồng Tháp Thanh Bình, Đồng Tháp PGS 0985779154

Viện Xây dựng Đảng, PGS

Học viện Tài chính Hiệp Hòa, Bắc Giang GS 0913300023

Trường Đại học Tài chính-Marketing Sa Đéc, Đồng Tháp GS 0913806137

Học viện Chính sách và Phát triển, Bộ


Kế hoạch và Đầu tư Thái Thụy, Thái Bình GS 0903418235

Bộ Giáo dục và Đào tạo Phù Cừ, Hưng Yên GS 0983697566

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc


gia Hà Nội Bình Sơn, Quảng Ngãi GS 0913543330

Trường Đại học Ngân hàng Thành phố


Hồ Chí Minh Phù Cát, Bình Định GS 0985856186

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà


Nẵng Phú Lộc, Thừa Thiên Huế PGS 0946114488

Học viện Chính trị Khu vực I, Học


viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Bình Xuyên, Vĩnh Phúc PGS 0989127864

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Diễn Châu, Nghệ An PGS 0983111828

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc


gia Hà Nội Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS 0912377116

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc


gia Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0986680376

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc


gia Hà Nội Bắc Từ Liêm, Hà Nội PGS 0985741556

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc


gia Hà Nội Lục Nam, Bắc Giang PGS 0963680056
Trường Đại học Thương mại Yên Thành, Nghệ An PGS 0914778736

Trường Đại học Hải Phòng Mộ Đức, Quảng Ngãi PGS 0903412919

Trường Đại học Đà Lạt Thạc Hà, Hà Tĩnh PGS 0913934335

Nghỉ hưu Hoài Đức, Hà Nội PGS 0912141221

Học viện Ngân hàng Thái Thụy, Thái Bình PGS 0313210000

Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học


Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Quảng Điền, Thừa Thiên Huế PGS 0903637456

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thanh Hà, Hải Dương PGS 0983413593

Trường Đại học Sài Gòn Triệu Phong, Quảng Trị PGS 0918181331

Trường Đại học Tây Nguyên Quảng Điền, Thừa Thiên Huế PGS 0964061111

Học viện Tài chính Duy Tiên, Hà Nam PGS 0988740863

Học viện Tài chính Thanh Miện, Hải Dương PGS 0914260633

Học viện Tài chính Tân Yên, Bắc Giang PGS 0904135354

Học viện Tài chính Tây Hồ, Hà Nội PGS 0904126566

Học viện Tài chính Vũ Thư, Thái Bình PGS 0987858870

Học viện Tài chính Duy Tiên, Hà Nam PGS 0912401986

Học viện Tài chính Ý Yên, Nam Định PGS 0988528889


Học viện Tài chính Mê Linh, Hà Nội PGS 0913363622

Học viện Tài chính Kim Sơn, Ninh Bình PGS 0903454557

Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ


Chí Minh Cầu Ngang, Trà Vinh PGS 0938825815

Trường Đại học Kinh tế và Quản trị


Kinh doanh, Đại học Thái Nguyên Phú Lương, Thái Nguyên PGS 0912039920

Trường Đại học Kinh tế và Quản trị


Kinh doanh, Đại học Thái Nguyên Định Hóa, Thái Nguyên PGS 0976626611

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Lệ Thủy, Quảng Bình PGS 0983828468

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS 0943947241

Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ


Chí Minh Phan Thiết, Bình Thuận PGS 0908240329

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Yên Mô, Ninh Bình PGS 0904546099

Trường Đại học Công nghiệp Thành


phố Hồ Chí Minh Duy Xuyên, Quảng Nam PGS 0918337510

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Sơn Tây, Hà Nội PGS 0989334496

Trường Đại học Cần Thơ Triệu Phong, Quảng Trị PGS 0939020536

Trường Đại học Cần Thơ Thới Bình, Cà Mau PGS 0919748448

Trường Đại học Cần Thơ Cái Răng, Cần Thơ PGS 0939409555

Trường Đại học Cần Thơ Long Hồ, Vĩnh Long PGS 0913104567

Trường Đại học Nha Trang Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa PGS 0905292180
Trường Đại học Quốc tế, Đại học
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0938903979

Học viện Hành chính Quốc gia Việt Yên, Bắc Giang PGS 0947307337

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà


Nẵng Kỳ Anh, Hà Tĩnh PGS 0905364989

Học viện Tài chính Duy Tiên, Hà Nam PGS 0989072196

Trường Đại học Duy Tân Quảng Ninh, Quảng Bình PGS 0909688856

Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ


Chí Minh Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng PGS 0903918345

Học viện Chính trị khu vực IV, Học


viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Châu Thành, Long An PGS 0918280027

Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ


Chí Minh Mỏ Cày Bắc, Bến Tre PGS 0918134646

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế Lệ Thủy, Quảng Bình PGS 0918064689

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Quảng Xương, Thanh Hóa PGS 0972875264

Trường Đại học Văn Lang Tam Bình, Vĩnh Long PGS 0903770537

Trường Đại học Ngoại thương Kỳ Anh, Hà Tĩnh PGS 0975055299

Trường Đại học Ngoại thương Nam Sách, Hải Dương PGS 0912217789

Trường Đại học Ngoại thương Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0912211178

Trường Đại học Kinh tế-Tài chính


Thành phố Hồ Chí Minh Yên Khánh, Ninh Bình PGS 0918781008

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Vũ Thư, Thái Bình PGS 0983162444
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Hưng Hà, Thái Bình PGS 0903456596

Trường Đại học Sài Gòn Tuy Phước, Bình Định PGS 0903940781

Học viện Ngân hàng Kiến Xương, Thái Bình PGS 0906145004

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Thọ Xuân, Thanh Hóa PGS 0909342488

Trường Đại học Ngoại thương Thanh Trì, Hà Nội PGS 0902195657

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Ý Yên, Nam Định PGS 0904338474

Trường Đại học Ngoại thương Sơn Tây, Hà Nội PGS 0913383511

Trường Đại học Ngoại thương Mỹ Lộc, Nam Định PGS 0912004157

Trường Đại học Ngoại thương Thanh Oai, Hà Nội PGS 0987269958

Trường Đại học Ngoại thương Khoái Châu, Hưng Yên PGS 0983041350

Trường Đại học Ngoại thương Nga Sơn, Thanh Hóa PGS 0977514377

Trường Đại học Ngoại thương Khoái Châu, Hưng Yên PGS 0904221816

Bộ Tài chính Hà Đông, Hà Nội PGS 0912011488

Tạp chí Ngân hàng, Ngân hàng Nhà


nước Việt Nam Văn Lâm, Hưng Yên PGS 914458999

Trường Đại học Tài nguyên và Môi


trường Thành phố Hồ Chí Minh Tuy Phước, Bình Định PGS 0916992606

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế Phù Cát, Bình Định PGS 0905117799
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế Đô Lương, Nghệ An PGS 0944445599

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế Đô Lương, Nghệ An PGS 0945241214

Trường Đại học Thương mại Phù Cát, Bình Định PGS 0904117943

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS 0972346699

Trường Đại học Thương mại Thành phố Thái Bình, Thái Bình PGS 0912118535

Trường Đại học Thương mại Thành phố Phủ Lý, Hà Nam PGS 0913070099

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc


gia Hà Nội Long Biên, Hà Nội PGS 0972961050

Đại học Quốc gia Hà Nội Hưng Hà, Thái Bình PGS 0918763571
Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam
Á, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội
Việt Nam Thuận Thành, Bắc Ninh PGS 0988686643

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Tiên Du, Bắc Ninh PGS 0904334525

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà


Nẵng Điện Bàn, Quảng Nam PGS 0913059177

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà


Nẵng Hội An, Quảng Nam PGS 0901908999

Trường Đại học Ngân hàng Thành phố


Hồ Chí Minh Gò Công, Tiền Giang PGS 0903074850

Trường Đại học Ngân hàng Thành phố


Hồ Chí Minh Cam Lộ, Quảng Trị PGS 0918748999

Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, Viện


Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Hương Sơn, Hà Tĩnh PGS 0984195777

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Tam Nông, Phú Thọ PGS 0947120510
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Hoàn Kiếm, Hà Nội PGS 0913360066

Trường Đại học Tài chính-Marketing Ý Yên, Nam Định PGS 0903826416

Học viện Ngân hàng Quảng Trạch, Quảng Bình PGS 0916506969

Trường Đại học Hà Nội Thanh Trì, Hà Nội PGS 09015678861

Trường Đại học Lao động Xã hội Thành phố Vinh, Nghệ An PGS 0904144983

Trường Cao đẳng Công nghệ


Viettronics Kiến Thụy, Hải Phòng PGS 0983858687

Viện Nghiên cứu Phát triển Kinh tế-Xã


hội Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0904100940
Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia-Sự
thật, Ban chấp hành Trung ương, Đảng
Cộng sản Việt Nam Thanh Miện, Hải Dương PGS 0903420205

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Từ Sơn, Bắc Ninh PGS 0983381599

Bộ Công an Hoa Lư, Ninh Bình PGS 0913240645

Trường Đại học Ngoại thương Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0917786469

Trường Đại học Ngoại thương Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0979424786
Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc
Thạch Triệu Hải, Quảng Trị GS 0913603360

Trường Đại học Y tế công cộng Thành phố Nam Định, Nam Định GS 0913363603

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí


Minh Thành phố Quy Nhơn, Bình Định GS 0903676336

Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Quảng Điền, Thừa Thiên Huế GS 0914042443

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí


Minh Kim Động, Hưng Yên GS 0913903170

Trường Đại học Y Hà Nội Quảng Trạch, Quảng Bình GS 0913343461

Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái


Nguyên Lục Nam, Bắc Giang GS 0912804804

Trường Đại học Y Hà Nội Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa GS 0912106377

Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Tân Kỳ, Nghệ An GS 0903202942

Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh Trà Ôn, Vĩnh Long GS 0913769173

Trung tâm Nghiên cứu sản xuất vắc


xin và sinh phẩm y tế Gia Bình, Bắc Ninh GS 0913236890

Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông Thanh Oai, Hà Nội PGS 0913211895

Bệnh viện Chợ Rẫy Phú Vang, Thừa Thiên Huế PGS 0913644467
Bệnh viện Bạch Mai Yên Dũng, Bắc Giang PGS 0989189123

Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược


Lâm sàng 108 Ninh Giang, Hải Dương PGS 0983395436

Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược


Lâm sàng 108 Nam Đàn, Nghệ An PGS 0982869263

Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược


Lâm sàng 108 Thanh Trì, Hà Nội PGS 0982382032

Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược


Lâm sàng 108 Nam Sách, Hải Dương PGS 0983496598

Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược


Lâm sàng 108 Nam Sách, Hải Dương PGS 0913372489

Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược


Lâm sàng 113 Yên Mỹ, Hưng Yên PGS 0913305660

Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Sơn Tây, Hà Nội PGS 0974286279

Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Vĩnh Lộc, Thanh Hóa PGS 0902150873

Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS 0978437229

Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Lý Nhân, Hà Nam PGS 0986248485

Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Đức Phổ, Quảng Ngãi PGS 0904175342

Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS 0912340674

Trường Đại học Y Dược Thái Bình Quỳnh Phụ, Thái Bình PGS 0912675919

Trường Đại học Y Dược Thái Bình Vũ Thư, Thái Bình PGS 0969816605

Học viện Y-Dược học cổ truyển Việt 0914073311/0


Nam Lương Tài, Bắc Ninh PGS 906229766
Học viện Y-Dược học cổ truyển Việt
Nam Yên Định, Thanh Hóa PGS 0913031374

Cục Quản lý Môi trường Y tế, Bộ Y tế Ân Thi, Hưng Yên PGS 0973090668

Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải


Dương Phù Cừ, Hưng Yên PGS 0944404334

Bệnh viện Bạch Mai Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng PGS 0913232552

Viện Sức khỏe nghề nghiệp và Môi


trường, Bộ Y tế Phúc Thọ, Hà Nội PGS 0904493618

Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức Yên Mỹ, Hưng Yên PGS 0912396753

Bệnh viện Chợ Rẫy Lai Vung, Đồng Tháp PGS 0918136666

Bệnh viện E Bắc Từ Liêm, Hà Nội PGS 0912436445

Viện Y tế Công cộng Thành phố Hồ


Chí Minh Phù Cát, Bình Định PGS 0908414986

Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức Hoàn Kiếm, Hà Nội PGS 0913588199

Viện Y học Cổ truyền Quân đội, Bộ


Quốc phòng Gia Viễn, Ninh Bình PGS 0912083747

Bệnh viện E Hoài Đức, Hà Nội PGS 0912212093

Đại học Đà Nẵng Điện Bàn, Quảng Nam PGS 0903052555

Trường Đại học Y Hà Nội Hoàng Mai, Hà Nội PGS 0904250853

Trường Đại học Y Hà Nội Cầu Giấy, Hà Nội PGS 0913045532

Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng


Trung ương Hiệp Hòa, Bắc Giang PGS 0978905894
Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0908518779

Trung tâm Y tế dự phòng, Sở Y tế


Thành phố Hải Phòng Lê Chân, Hải Phòng PGS 0912518372

Vụ Hợp tác Quốc tế, Bộ Y tế Xuân Trường, Nam Định PGS 0983319965

Trường Đại học Y Dược Hải Phòng Đô Lương, Nghệ An PGS 0983289768

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí


Minh Vụ Bản, Nam Định PGS 0905922299

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí


Minh Hoài Nhơn, Bình Định PGS 01222000300

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí


Minh Bình Sơn, Quảng Ngãi PGS 0919731386

Trường Đại học Y Hà Nội Lạng Giang, Bắc Giang PGS 0989335356

Trường Đại học Y Hà Nội Thị xã Sơn Tây, Hà Nội PGS 0947484988

Trường Đại học Y Hà Nội Tam Nông, Phú Thọ PGS 01219691969

Trường Đại học Y Hà Nội Thuận Thành, Bắc Ninh PGS 0944716768

Bệnh viện Bạch Mai Kim Động, Hưng Yên PGS 0983111888

Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Bộ Y


tế Thừa Thiên Huế PGS 0945989989

Viện Kinh tế Y tế và Các vấn đề xã


hội, Đại học Thái Nguyên Thanh Liêm, Hà Nam PGS 0973660101

Khoa Y Dược, Đại học Quốc gia Hà


Nội Xuân Trường, Nam Định PGS 0912186919

Trường Đại học Y khoa Vinh Diễn Châu, Nghệ An PGS 0913312695
Sở Y tế Hà Nội Ba Vì, Hà Nội PGS 0913395897

Bệnh viện Nhân dân Gia Định, Sở Y tế


Thành phố Hồ Chí Minh Ứng Hòa, Hà Nội PGS 0913904736

Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Hương Trà, Thừa Thiên Huế PGS 0905235968

Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Triệu Phong, Quảng Trị PGS 0914042421

Bệnh viện Nhân dân Gia Định, Sở Y tế


Thành phố Hồ Chí Minh Phủ Lý, Hà Nam PGS 0909726721

Bệnh viện Bạch Mai Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0983668829

Cục Quản lý Khám, chữa bệnh, Bộ Y


tế Gia Bình, Bắc Ninh PGS 0913534131

Bệnh viện Thanh Nhàn, Sở Y tế Thành


phố Hà Nội Thành phố Vinh, Nghệ An PGS 0904042424

Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh Đông Hưng, Thái Bình PGS 0913263758

Bệnh viện Phụ sản Hà Nội, Sở Y tế


Thành phố Hà Nội Thuận Thành, Bắc Ninh PGS 0985259999

Bệnh viện Phụ sản Trung ương Thành phố Nam Định, Nam Định PGS 0903450309

Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Đông Hà, Quảng Trị PGS 0905102232

Bệnh viện Đa khoa Thành phố Nam


Định, Sở Y tế Tỉnh Nam Định Xuân Trường, Nam Định PGS 0913571552

Bệnh viện 19-8, Tổng cục Hậu cần-Kỹ


thuật Nga Sơn, Thanh Hóa PGS 0903211254

Vụ Kế hoạch-Tài chính, Bộ Y tế Kỳ Anh, Hà Tĩnh PGS 0913323435

Bệnh viện Ung bướu Hà Nội, Sở Y tế


Thành phố Hà Nội Lý Nhân, Hà Nam PGS 0989379996
Trường Đại học Y Hà Nội Cẩm Khê, Phú Thọ PGS 0912017525

Trường Đại học Y Hà Nội Lục Nam, Bắc Giang PGS 0917363919

Trường Đại học Y Hà Nội Tam Nông, Phú Thọ PGS 0913028360

Bệnh viện Răng-Hàm-Mặt Trung ương


Hà Nội Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ PGS 0913363631

Bệnh viện Chợ Rẫy Núi Thành, Quảng Nam PGS 0903712998

Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Thanh Oai, Hà Nội PGS 0904126943

Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Thành phố Nam Định, Nam Định PGS 0912382159

Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0904470844

Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Thanh Chương, Nghệ An PGS 0985019101

Trường Đại học Y Hà Nội Diễn Châu, Nghệ An PGS 0913075356

Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái


Nguyên Trùng Khánh, Cao Bằng PGS 0986717076

Trường Đại học Y Hà Nội Thanh Chương, Nghệ An PGS 0932888676

Trường Đại học Y Hà Nội Thành phố Hà Nội PGS 0913281842

Trường Đại học Y Hà Nội Hai Bà Trưng, Hà Nội PGS 0913530888

Trường Đại học Y Hà Nội Thường Tín, Hà Nội PGS 0982228662

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí


Minh Phù Mỹ, Bình Định PGS 0962265264
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Triệu Phong, Quảng Trị PGS 0914463194

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Tháp Chàm-Thành phố Phan Rang,
Minh Ninh Thuận PGS 0902863111

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí


Minh Thành phố Cao Lãnh, Đông Tháp PGS 0913910285

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí


Minh Quảng Điền, Thừa Thiên Huế PGS 0903619468

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên


Trường Đại học Tây Nguyên Huế PGS 0914122917

Trường Đại học Y tế công cộng Hải Hậu, Nam Định PGS 0913008010

Bệnh viện Phổi Trung ương Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ PGS 0983060995

Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế PGS 0982066063

Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái


Nguyên Thạch An, Cao Bằng PGS 0912967387

Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Hoàng Mai, Hà Nội PGS 0936255696

Bệnh viện Phổi Trung ương Hiệp Hòa, Bắc Giang PGS 0912066616

Bệnh viện Trung ương Huế Phú Lộc, Thừa Thiên Huế PGS 0989682468

Bệnh viện Nội tiết Trung ương Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0913581737

Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng


Trung ương Ứng Hòa, Hà Tây (nay là Hà Nội) PGS 0912985490

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí


Minh Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0908500090

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí


Minh Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận PGS 0932728115
Học viện Quân y Gia Viễn, Ninh Bình PGS 0963089292

Học viện Quân y Ứng Hòa, Hà Nội PGS 0983615593

Học viện Quân y Bình Lục, Hà Nam PGS 0903219787

Học viện Quân y Lương Tài, Bắc Ninh PGS 0912147427

Học viện Quân y Ba Vì, Hà Nội PGS 0904300844

Trường Đại học Y Hà Nội Thạch Hà, Hà Tĩnh PGS 0904339033

Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái


Nguyên Hoa Lư, Ninh Bình PGS 0912580131

Bệnh viện Chợ Rẫy Lê Chân, Hải Phòng PGS 0907353999

Cục Phòng, chống HIV/AIDS, Bộ Y tế Yên Thế, Bắc Giang PGS 0913503255

Cục An toàn thực phẩm, Bộ Y tế Mê Linh, Hà Nội PGS 0913563250

Viện Huyết học và Truyền máu Trung


ương Bắc Từ Liêm, Hà Nội PGS 0983179290

Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, Sở Y tế


Thành phố Hải Phòng Lê Chân, Hải Phòng PGS 0934350999

Cục Phòng, chống HIV/AIDS, Bộ Y tế Ý Yên, Nam Định PGS 0912518803

Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh Cầu Ngang, Trà Vinh PGS 0903652533

Bệnh viện K Trung ương Hoàn Kiếm, Hà Nội PGS 0983554625

Nam Trực, Nam Định


Trường Đại học Y Dược Hải Phòng PGS 0976051727
Văn phòng các Chương trình Khoa
học và Công nghệ quốc gia, Bộ Khoa
học và Công nghệ Thành phố Vinh, Nghệ An GS 0979736586

Trường Đại học Lâm nghiệp Đông Hưng, Thái Bình GS 0947590000

Trường Đại học Cần Thơ Bình Thủy, Cần Thơ GS 0904901798

Trung tâm Nghiên cứu bảo vệ Rừng,


Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam Ý Yên, Nam Định GS 0913066586

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Phù Cừ, Hưng Yên GS 0912463037

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Lục Nam, Bắc Giang PGS 0912469879

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thành phố Nam Định, Nam Định PGS 0974013348

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh PGS 0978717492

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kinh Môn, Hải Dương PGS 0914598399

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Nho Quan, Ninh Bình PGS 0904147845

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Nho Quan, Ninh Bình PGS 0989330194

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Yên Mô, Ninh Bình PGS 0976021080

Trường Đại học Lâm nghiệp Hàng Lược, Hà Nội PGS 0904929594
Trường Đại học Lâm nghiệp Trực Ninh, Nam Định PGS 0972481159

Trường Đại học Lâm nghiệp Yên Mô, Ninh Bình PGS 0904353653

Trường Đại học Lâm nghiệp Hải Hậu, Nam Định PGS 0943966368

Trường Đại học Lâm nghiệp Nông Cống, Thanh Hóa PGS 0915452657

Trường Đại học Nông lâm, Đại học


Thái Nguyên Nghĩa Đàn, Nghệ An PGS 0974408029

Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thành phố Thái Nguyên, Thái
Thái Nguyên Nguyên PGS 0912710771

Trường Đại học Nông lâm, Đại học


Thái Nguyên Kiến Xương, Thái Bình PGS 0912973729

Trường Đại học Tây Nguyên Thạch Hà, Hà Tĩnh PGS 0916084089

Trường Đại học Tây Nguyên Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGS 091141188

Trường Đại học Nông lâm, Đại học


Huế Lệ Thủy, Quảng Bình PGS 0944948585

Trường Đại học Nông lâm, Đại học


Huế Quỳnh Lưu, Nghệ An PGS 01635871714

Trường Đại học Cần Thơ Tam Bình, Vĩnh Long PGS 0946077797

Trường Đại học Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ PGS 0918058482

Trường Đại học Cần Thơ Châu Thành, Hậu Giang PGS 0918181477

Trường Đại học Nông lâm, Đại học


Huế Triệu Phong, Quảng Trị PGS 0912992712

Viện Thổ nhưỡng Nông hóa, Viện


Khoa học Nông nghiệp Việt Nam Thường Tín, Hà Nội PGS 0903203767
Viện Nghiên cứu Rau quả, Viện Khoa
học Nông nghiệp Việt Nam Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa PGS 0913075057

Viện Nghiên cứu Rau quả, Viện Khoa


học Nông nghiệp Việt Nam Lâm Thao, Phú Thọ PGS 0912265778

Trường Đại học Tài nguyên và Môi


trường Hà Nội Thanh Miện, Hải Dương PGS 0912149724
Viện Nghiên cứu Phát triển Thành phố
Hồ Chí Minh, Ủy ban Nhân dân Thành
phố Hồ Chí Minh Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh GS 0903800141

Trường Đại học Kiến trúc Can Lộc, Hà Tĩnh GS 0913209670

Trường Đại học Kiến trúc Thành phố


Hồ Chí Minh Thăng Bình, Quảng Nam PGS 0938123299

Nghỉ hưu Vũ Thư, Thái Bình PGS 0903218152

Trường Đại học Tài nguyên và Môi


trường Thành phố Hồ Chí Minh Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0918032894

Trường Đại học Xây dựng Hải Hậu, Nam Định PGS 0932247588

Trường Đại học Xây dựng Từ Liêm, Hà Nội PGS 0903278456

Trường Đại học Xây dựng Bình Lục, Hà Nam PGS 0912097989

Trường Đại học Xây dựng Đông Sơn, Thanh Hóa PGS 0932345499

Trường Đại học Kiến trúc Thanh Chương, Nghệ An PGS 0904716975

Trường Đại học Kiến trúc Thanh Chương, Nghệ An PGS 0912396397

Trường Đại học Kiến trúc Từ Liêm, Hà Nội PGS 0988208697

Học viện Kỹ thuật Quân sự Thanh Chương, Nghệ An PGS 0913217722


Trường Đại học Kiến trúc Phúc Thọ, Hà Nội PGS 0983256356

Trường Đại học Bách khoa, Đại học


Đà Nẵng Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế PGS 0947747476

Trường Đại học Bách khoa, Đại học


Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thường Tín, Hà Tây PGS 09377877958

Trường Đại học Mở Thành phố Hồ


Chí Minh Phú Hòa, Phú Yên PGS 0906907609

Trường Đại học Kiến trúc Thanh Trì, Hà Nội PGS 0982729468

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật


Thành phố Hồ Chí Minh Phù Mỹ, Bình Định PGS 0916548639
Trường Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh Phong Điền, Thừa Thiên Huế GS 0903829090

Trường Đại học Công nghệ, Đại học


Quốc gia Hà Nội Hà Đông, Hà Nội GS 0912140653

GS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí
Minh Cần Thơ GS 0934196577

Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ


Việt Nam Tuyên Hóa, Quảng Bình GS 0904177339

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thanh Liêm, Hà Nam PGS 0904158559
Học viện Khoa học và Công nghệ,
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ
Việt Nam Hải Hậu, Nam Định PGS 0914548666

Trường Đại học Vinh Nga Sơn, Thanh Hóa PGS 0934506886

Trường Đại học Vinh Diễn Châu, Nghệ An PGS 0946069997

Trường Đại học Duy Tân Thành phố Đông Hà, Quảng Trị PGS 0948959559
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí
Minh Càng Long, Trà Vinh PGS 0918003012

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Khoái Châu, Hưng Yên PGS 01279888880

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Duy Tiên, Hà Nam PGS 0916349124
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí
Minh Mỏ Cày, Bến Tre PGS 0903380476

Trường Đại học Sư phạm, Đại học


Thái Nguyên Tân Yên, Bắc Giang PGS 0912132036

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Ân Thi, Hưng Yên PGS 0985897027

Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học


và Công nghệ Việt Nam Thái Thụy, Thái Bình PGS 0913036210

Trường Đại học Quảng Bình Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình PGS 0912098584

Viện Khoa học và Kỹ thuật Hạt nhân,


Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam Hai Bà Trưng, Hà Nội PGS 0915471220

Trường Đại học Khánh Hòa Thị xã Ninh Hòa, Khánh Hòa PGS 0989689370

Trường Đại học Đồng Nai Vĩnh Linh, Quảng Trị PGS 0913171848

Trường Đại học Đồng Tháp Quảng Điền, Thừa Thiên Huế PGS 0905477035

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


Đại học Quốc gia Hà Nội Tuy Phước, Bình Định PGS 0913020286

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


Đại học Quốc gia Hà Nội Xuân Trường, Nam Định PGS 01232724576

Trường Đại học Tây Nguyên Yên Thành, Nghệ An PGS 0984808480
Cục Cảnh sát Môi trường, Bộ Công an Hương Sơn, Hà Tĩnh GS 0912145555

Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy Đức Thọ, Hà Tĩnh GS 0982397989
Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về kinh
tế và tham nhũng, Tổng cục Cảnh sát,
Bộ Công an Kiến Xương, Thái Bình GS 0948316666

Học viện Cảnh sát nhân dân Hưng Hà, Thái Bình GS 0913300464

Học viện Cảnh sát nhân dân Vụ Bản, Nam Định GS 0914469083

Học viện Cảnh sát nhân dân Thành phố Hải Dương, Hải Dương GS 0912370247

Học viện Chính trị Công an nhân dân Sông Lô, Vĩnh Phúc GS 0913300132

Tổng cục An ninh, Bộ Công an Thanh Miện, Hải Dương PGS 0913255548

Tòa án Nhân dân tối cao Đông Hưng, Thái Bình PGS 0902256689

Công an tỉnh Quảng Ninh Ninh Giang, Hải Dương PGS 0988299989

Tổng cục Chính trị Công an nhân dân,


Bộ Công an Thiệu Hóa, Thanh Hóa PGS 0903417989

Học viện An ninh nhân dân Thành phố Việt Trì, Phú Thọ PGS 0979256688

Học viện An ninh nhân dân Đồng Hới, Quảng Bình PGS 0946738568
Học viện An ninh nhân dân Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0912070595

Học viện An ninh nhân dân Vụ Bản, Nam Định PGS 0902119799

Học viện Chính trị Công an nhân dân Khoái Châu, Hưng Yên PGS 0988511155

Trường Đại học Cảnh sát nhân dân Đức Phổ, Quảng Ngãi PGS 0913130372

Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí


Trường Đại học Cảnh sát nhân dân Minh PGS 0913143467

Hoa Lư (nay thuộc thành phố Ninh


Trường Đại học An ninh nhân dân Bình), Ninh Bình PGS 0918187618

Trường Đại học Cảnh sát nhân dân Vân Canh, Bình Định PGS 0906094949

Học viện Cảnh sát nhân dân Hạ Hòa, Phú Thọ PGS 0915671765

Học viện Cảnh sát nhân dân Phúc Thọ, Hà Nội PGS 0983289199

Học viện Cảnh sát nhân dân Đức Thọ, Hà Tĩnh PGS 0989832934

Viện Khoa học Hình sự, Bộ Công an Hoằng Hóa, Thanh Hóa PGS 0983330879

Công an tỉnh Hà Nam Bình Giang, Hải Dương PGS 0914511140

Học viện Cảnh sát nhân dân Cầu Giấy, Hà Nội PGS 0913070606

Học viện Cảnh sát nhân dân Phúc Thọ, Hà Nội PGS 0985799477

Học viện Cảnh sát nhân dân Thọ Xuân, Thanh Hóa PGS 0914072429

Học viện Cảnh sát nhân dân Vĩnh Bảo, Hải Phòng PGS 0912363223
Viện Khoa học Hình sự, Bộ Công an Trực Ninh, Nam Định PGS 0904160712

Học viện Cảnh sát nhân dân Yên Khánh, Ninh Bình PGS 0912355241

Công an tỉnh Nghệ An Nghi Lộc, Nghệ An PGS 0913272735

Bộ Tư lệnh Cảnh vệ, Bộ Công an Hưng Hà, Thái Bình PGS 0912570373

Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy thành


phố Hải Phòng Mỹ Đức, Hà Nội PGS 0935788686
Trường Đại học Tây Bắc Bình Giang, Hải Dương PGS 0915158759

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


Đại học Quốc gia Hà Nội Hoàn Kiếm, Hà Nội PGS 0988555302

Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ


Chí Minh Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh PGS 0985120332

Trường Đại học Khoa học, Đại học


Thái Nguyên Phù Ninh, Phú Thọ PGS 0912211858

Trường Đại học Quy Nhơn Gia Viễn, Ninh Bình PGS 0984769741

Trường Đại học Vinh Nghi Xuân, Hà Tĩnh PGS 0912292824

Trường Đại học Cần Thơ Cao Lãnh, Đồng Tháp PGS 0908791280

Học viện Tài chính Hiệp Hòa, Bắc Giang PGS 0913359608
Trường Đại học Sư phạm Thành phố
Hồ Chí Minh Bình Sơn, Quảng Ngãi GS 0918145082

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thành phố Nam Định, Nam Định GS 0912187683

Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Hoa Lư, Ninh Bình PGS 0904006086

Học viện Ngân hàng Khoái Châu, Hưng Yên PGS 0912123928

Trường Đại học Sư phạm, Đại học


Huế Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh PGS 0903548399

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hòa An, Cao Bằng PGS 0986284666

Trường Đại học Khoa học Xã hội và


Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội Nam Trực, Nam Định PGS 0946621121

Trường Đại học Khoa học Xã hội và


Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội Thiệu Hóa, Thanh Hóa PGS 0913514378

Trường Đại học Sài Gòn Đức Phổ, Quảng Ngãi PGS 0903777509

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Kim Thành, Hải Dương PGS 0989302085

Trường Đại học Khoa học Xã hội và


Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội Nam Đàn, Nghệ An PGS 0988366398
37

37

69

37
3

90

43

43

64

17

17

17

3
3

17
80

90

64

64

38

31

38

38

90

90

38

38

38

80

38

38
38

98

31

31

31

47

47

38

70

64

61

17

41

46
26

77

77

50

50

26

26

50

50

46

49

78

64

75

77

35
60

77

58

37
66

37

66

66

50

58

64

64

64

32

49

55

35

55

60

60
77

77

49

31

80

101

78

66

66

101

50

14

14

37

37
37

37

49

90

37

37

49

49

66

66

66

66

64

74

37

66
31

66

45
5

58

101

58

35

86

86

42

34
103

16

34

104

103

103

103

103

103

103

99

65

103

48
6

39

30

102

39

39

5
95

45

45

13

95

56

45

86

42

77

49
50

90

38

20

64

64

50
84

84

38

31

60

61

77

90

38

35

84

84

84

61

77

55
55

67

80

94

94

75

75

75

47

40

35

40

64

38

55

65
38

89

55

38
43

90

20

43

90

41

38

38

90

38

38

38

90

38

43

43
38

38

38

64

64

64

64

41

ường ĐH SPKTHY 70

95
49

94

49

49

68

64

94

94

94

94

94

94

94

68

50

50
50

50

50

49

90

68

68

94

94

94

14
58

95

14

60

56

75

81

56

75

77

77

71

13

14

35

35
56

95

77

78

14

14

14

82

77

77

58

58

58

77
35

56

73

77

77

77

10
4

51

51

51

51

51

51

33

10

29

33
33

33

33

29

29

90

90

106

59

59

59

59

59

59

10

10
23

57

89

89

89

23

23

75

75

91

92

92

78

75

75
75

91

57
45

56

45

77

81

56

58

32

65

77

80
22

21

22

22

22

86

16

16

22

22

21

45
5

11

11

11

11

12

12

21

21

21

21

22
22

87

28

28

28

28

87

87

87

87

28

28

28

50
28

28

47

28

28

20
5

45

16

45

16

45

51

86

77

77

16

16
16

16

16

107

104

45

16

16

16

16

104

16

16

16
1

37

16

107

45

104

104

16

51

107

45

45
65

16

105

96

100

100

52

35

16

15

100

100

100

100
1

32

63

63

27

37

65

91

105

105

105

105

105

105

105
105

105

93

80

80

15

15

93

15

60

15

75

75

75

75

78
47

104

35

105

93

16

93

56

15

73

27

15
15

65

63

15

52

37

63

63

105

100

93

56
56

56

15

100

100

89

35

35

52

52

15
15

96

63

100

100

15

100

2
39

36

39

57

39

88

85

88

30

39

76

19

39
83

53

53

53

53

53

53

30

30

30

30

30

30

48

48

97
97

19

83

83

83

88

39

30

39

83

30

83

35

88

88

19
76

83

48

83

39

39

39

88

88

88

88

83

83

83

76

48
76

39

57

57

39

88

85

83

83

88

30

57

19

97

83

83
88

88

88

83

39

76

76

76

76

88

85

88

88

88

88

39
57

39

39

39

91

36

83

57

85

76

83

57

30

19

39

39
30

30

30

30

30

88

85

83

76

48

83

83

36

39

83

83
23

44

75

44

89

89

89

89

89

89

89

89

44
44

44

44

44

23

23

23

91

91

57

57

75

75

75

57

54
54

54

54

62

62

64

62

60

20

20

20

20

62

62

62

90
62

35

64

73

62

41
95

84

25

50

69

37

69

58

58

98

50

77

37
50

14

37

25

55

25

69

55

55

49

49

91
18

18

18

18

18

18

107

72

72

72

72

72

72
72

72

107

79

79

79

79

18

18

18

18

18

18

18

18

18
18

18

18

18

18
42

49

93

80

101

58

75

105
95

77

56

77

45

45

65

77

24
DANH SÁCH CÁC NHÀ GIÁO ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GIÁO SƯ NĂM 2016
Theo Quyết định số 55/QĐ-HĐCDGSNN ngày 10 tháng 10 năm 2016 của Chủ tịch Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước

Ngày, tháng, năm


STT Họ và tên Giới tính Ngành chuyên môn Nơi làm việc
sinh

A B C D E F

Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái


1 Nguyễn Duy Hoan 18/07/1961 Nam Chăn nuôi
Nguyên

2 Nguyễn Xuân Trạch 29/09/1958 Nam Chăn nuôi Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học


3 Đào Văn Dũng 26/04/1955 Nam Cơ học
Quốc gia Hà Nội

4 Lương Công Nhớ 30/10/1958 Nam Động lực Trường Đại học Hàng hải Việt Nam

5 Đào Trọng Thắng 07/05/1956 Nam Động lực Học viện Kỹ thuật Quân sự

6 Trần Văn Tuấn 18/04/1955 Nam Cơ khí Trường Đại học Xây dựng

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia


7 Vũ Đình Thành 20/05/1959 Nam Điện tử
Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia
8 Lê Tiến Thường 10/09/1957 Nam Điện tử
Thành phố Hồ Chí Minh
Giao thông vận
9 Phạm Văn Ký 15/06/1955 Nam Trường Đại học Giao thông vận tải
tải
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái
10 Phạm Hồng Quang 18/02/1964 Nam Giáo dục học
Nguyên

11 Tạ Ngọc Đôn 07/05/1967 Nam Hóa học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội

12 Vũ Thị Thu Hà 20/10/1970 Nữ Hóa học Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam

273
Ngày, tháng, năm
STT Họ và tên Giới tính Ngành chuyên môn Nơi làm việc
sinh

A B C D E F

13 Huỳnh Trung Hải 22/09/1965 Nam Hóa học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội

Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và


14 Đỗ Quang Kháng 03/01/1950 Nam Hóa học
Công nghệ Việt Nam
Viện Khoa học Vật liệu ứng dụng, Viện Hàn
15 Nguyễn Cửu Khoa 30/04/1960 Nam Hóa học
lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

16 Trần Đình Thắng 22/06/1975 Nam Hóa học Trường Đại học Vinh

Khoa học An
17 Nguyễn Minh Đức 19/07/1969 Nam Học viện Cảnh sát nhân dân
ninh
Khoa học An
18 Nguyễn Xuân Lý 01/09/1957 Nam Cục Cảnh sát Môi trường, Bộ Công an
ninh
Khoa học An
19 Đồng Xuân Thọ 04/08/1960 Nam Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy
ninh
Khoa học An
20 Bùi Minh Trung 09/08/1958 Nam Học viện Cảnh sát nhân dân
ninh
Khoa học Quân
21 Phạm Đức Dũng 23/12/1962 Nam Học viện Hậu cần
sự
Khoa học Quân
22 Đặng Trí Dũng 20/02/1962 Nam Học viện Khoa học Quân sự, Bộ Quốc phòng
sự
Khoa học Quân
23 Phạm Ngọc Hùng 03/09/1959 Nam Tổng cục II, Bộ Quốc phòng
sự
Khoa học Trái Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
24 Tạ Hòa Phương 20/10/1949 Nam
đất Quốc gia Hà Nội
Khoa học Trái Viện Tài nguyên và Môi trường Biển, Viện
25 Trần Đức Thạnh 14/01/1954 Nam
đất Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

274
Ngày, tháng, năm
STT Họ và tên Giới tính Ngành chuyên môn Nơi làm việc
sinh

A B C D E F

Khoa học Trái


26 Nguyễn Khanh Vân 25/12/1953 Nữ Nghỉ hưu
đất

27 Phùng Xuân Nhạ 03/06/1963 Nam Kinh tế Bộ Giáo dục và Đào tạo

28 Nguyễn Bá Diến 17/03/1956 Nam Luật học Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội

29 Lê Thị Sơn 26/05/1955 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội

30 Lê Thị Chiều 05/10/1947 Nữ Luyện kim Nghỉ hưu

Văn phòng các Chương trình Khoa học và


31 Ngô Xuân Bình 15/01/1962 Nam Nông nghiệp Công nghệ quốc gia, Bộ Khoa học và Công
nghệ

32 Phạm Văn Điển 01/07/1970 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp

33 Lê Văn Hòa 26/05/1959 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ

Trung tâm Nghiên cứu bảo vệ Rừng, Viện


34 Phạm Quang Thu 09/07/1959 Nam Lâm nghiệp
Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

35 Phan Hữu Tôn 16/06/1955 Nam Nông nghiệp Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn lâm


36 Nguyễn Đức Thành 29/08/1950 Nam Sinh học
Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân
37 Phạm Quang Minh 12/10/1962 Nam Sử học
văn, Đại học Quốc gia Hà Nội

275
Ngày, tháng, năm
STT Họ và tên Giới tính Ngành chuyên môn Nơi làm việc
sinh

A B C D E F

Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí


38 Đoàn Văn Điều 21/09/1953 Nam Tâm lý học
Minh

39 Trần Quốc Thành 09/09/1952 Nam Tâm lý học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

40 Lê Mạnh Hùng 25/03/1956 Nam Thủy lợi Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam

41 Trần Viết Ổn 12/12/1960 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi

42 Thiều Quang Tuấn 15/04/1973 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi

43 Phạm Văn Đức 01/01/1961 Nam Triết học Viện Hàn lâm Khoc học Xã hội Việt Nam

Viện Nghiên cứu Gia đình và Giới, Viện Hàn


44 Nguyễn Hữu Minh 11/09/1957 Nam Xã hội học
lâm Khoa học Xã hội Việt Nam

45 Trần Văn Phòng 02/06/1961 Nam Triết học Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

Viện Đảm bảo Chất lượng giáo dục, Đại học


46 Nguyễn Quý Thanh 29/09/1965 Nam Xã hội học
Quốc gia Hà Nội

47 Trần Thành 05/04/1950 Nam Triết học Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân


48 Hoàng Bá Thịnh 14/02/1956 Nam Xã hội học
văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
Thể dục Thể Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao
49 Huỳnh Trọng Khải 20/10/1959 Nam
thao Thành phố Hồ Chí Minh

276
Ngày, tháng, năm
STT Họ và tên Giới tính Ngành chuyên môn Nơi làm việc
sinh

A B C D E F

50 Lê Thị Hoài Phương 30/07/1958 Nữ Nghệ thuật Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân


51 Trần Nho Thìn 07/06/1951 Nam Văn học
văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia
52 Bạch Gia Dương 10/01/1950 Nam Vật lý
Hà Nội
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí
53 Lê Văn Hoàng 16/08/1962 Nam Vật lý
Minh

54 Đào Văn Lập 10/01/1955 Nam Vật lý Trường Đại học Công nghệ Swinburne, Úc

Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt


55 Phan Ngọc Minh 01/09/1969 Nam Vật lý
Nam
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học
56 Châu Văn Tạo 01/06/1961 Nam Vật lý
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

Viện Nghiên cứu Phát triển Thành phố Hồ


57 Nguyễn Trọng Hòa 06/12/1954 Nam Kiến trúc Chí Minh, Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ
Chí Minh

58 Nguyễn Tố Lăng 19/08/1957 Nam Kiến trúc Trường Đại học Kiến trúc

59 Phạm Nhật An 10/01/1954 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội

60 Nguyễn Tấn Bỉnh 30/05/1961 Nam Y học Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh

61 Cao Minh Châu 07/07/1954 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội

62 Bùi Thị Thu Hà 17/11/1967 Nữ Y học Trường Đại học Y tế công cộng

277
Ngày, tháng, năm
STT Họ và tên Giới tính Ngành chuyên môn Nơi làm việc
sinh

A B C D E F

Trung tâm Nghiên cứu sản xuất vắc xin và


63 Nguyễn Đăng Hiền 28/11/1966 Nam Y học
sinh phẩm y tế, Bộ Y tế
Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái
64 Nguyễn Văn Sơn 15/08/1959 Nam Y học
Nguyên

65 Võ Tam 15/07/1959 Nam Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế

278
ỨC DANH GIÁO SƯ NĂM 2016
i đồng Chức danh giáo sư nhà nước

Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)


Mã số GCN
G H

Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 405 /GS

Đức Thọ, Hà Tĩnh 406 /GS

Nam Trực, Nam Định 407 /GS

Duy Tiên, Hà Nam 408 /GS

Vĩnh Bảo, Hải Phòng 409 /GS

Thanh Trì, Hà Nội 410 /GS

Làng Bưởi, Hà Nội 411 /GS

Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh 412 /GS

Văn Lâm, Hưng Yên 413 /GS

Vụ Bản, Nam Định 414 /GS

Thái Thụy, Thái Bình 415 /GS

Tiền Hải, Thái Bình 416 /GS

279
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số GCN
G H

Mộ Đức, Quảng Ngãi 417 /GS

Khoái Châu, Hưng Yên 418 /GS

Hương Trà, Thừa Thiên Huế 419 /GS

Thanh Chương, Nghệ An 420 /GS

Vụ Bản, Nam Định 421 /GS

Hương Sơn, Hà Tĩnh 422 /GS

Đức Thọ, Hà Tĩnh 423 /GS

Thành phố Hải Dương, Hải Dương 424 /GS

An Lão, Hải Phòng 425 /GS

Thanh Oai, Hà Nội 426 /GS

Hải Lăng, Quảng Trị 427 /GS

Vĩnh Bảo, Hải Phòng 428 /GS

Quảng Yên, Quảng Ninh 429 /GS

280
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số GCN
G H

Thị xã Chí Linh, Hải Dương 430 /GS

Phù Cừ, Hưng Yên 431 /GS

Yên Thành, Nghệ An 432 /GS

Thanh Liêm, Hà Nam 433 /GS

Đức Thọ, Hà Tĩnh 434 /GS

Thành phố Vinh, Nghệ An 435 /GS

Đông Hưng, Thái Bình 436 /GS

Bình Thủy, Cần Thơ 437 /GS

Ý Yên, Nam Định 438 /GS

Phù Cừ, Hưng Yên 439 /GS

Việt Trì, Phú Thọ 440 /GS

Ninh Giang, Hải Dương 441 /GS

281
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số GCN
G H

Bình Sơn, Quảng Ngãi 442 /GS

Thành phố Nam Định, Nam Định 443 /GS

Yên Định, Thanh Hóa 444 /GS

Can Lộc, Hà Tĩnh 445 /GS

Đông Sơn, Thanh Hóa 446 /GS

Kiến Thụy, Hải Phòng 447 /GS

Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình 448 /GS

Tiên Du, Bắc Ninh 449 /GS

Nam Từ Liêm, Hà Nội 450 /GS

Đức Thọ, Hà Tĩnh 451 /GS

Việt Yên, Bắc Giang 452 /GS

Đồng Xuân, Phú Yên 453 /GS

282
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số GCN
G H

Vũ Quang, Hà Tĩnh 454 /GS

Phúc Thọ, Hà Nội 455 /GS

Hà Đông, Hà Nội 456 /GS

Phong Điền, Thừa Thiên Huế 457 /GS

Hưng Hà, Thái Bình 458 /GS

Tuyên Hóa, Quảng Bình 459 /GS

Châu Thành, Cần Thơ 460 /GS

Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh 461 /GS

Can Lộc, Hà Tĩnh 462 /GS

Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa 463 /GS

Trà Ôn, Vĩnh Long 464 /GS

Quảng Trạch, Quảng Bình 465 /GS

Thành phố Nam Định, Nam Định 466 /GS

283
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số GCN
G H

Gia Bình, Bắc Ninh 467 /GS

Lục Nam, Bắc Giang 468 /GS

Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 469 /GS

284
DANH SÁCH CÁC NHÀ GIÁO ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH PHÓ GIÁO SƯ NĂM 2016
Theo Quyết định số 55/QĐ-HĐCDGSNN ngày 10 tháng 10 năm 2016 của Chủ tịch Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước

Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,


STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Quận 1, Thành phố


1 Nguyễn Thanh Bình 01/04/1975 Nam Chăn nuôi Trường Đại học Thủ Dầu Một 3512 /PGS
Hồ Chí Minh

2 Trần Quang Hạnh 02/09/1964 Nam Chăn nuôi Trường Đại học Tây Nguyên Đức Thọ, Hà Tĩnh 3513 /PGS

Trường Đại học Nông lâm Thành phố Thuận An, Bình
3 Lê Thanh Hiền 31/10/1976 Nam Thú y 3514 /PGS
Hồ Chí Minh Dương

Trường Đại học Nông lâm Thành phố Thị xã Vĩnh Long,
4 Hồ Thị Kim Hoa 10/06/1966 Nữ Thú y 3515 /PGS
Hồ Chí Minh Vĩnh Long

Hàm Thuận Bắc,


5 Phạm Quốc Hùng 20/06/1974 Nam Thủy sản Trường Đại học Nha Trang 3516 /PGS
Bình Thuận

Phong Điền, Cần


6 Nguyễn Thị Kim Khang 20/08/1973 Nữ Chăn nuôi Trường Đại học Cần Thơ 3517 /PGS
Thơ

7 Võ Lâm 05/10/1970 Nam Chăn nuôi Trường Đại học An Giang Trà Ôn, Vĩnh Long 3518 /PGS

Hương Sơn, Hà
8 Phạm Hồng Ngân 18/12/1958 Nam Thú y Học viện Nông nghiệp Việt Nam 3519 /PGS
Tĩnh

285
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản


9 Võ Văn Nha 20/12/1973 Nam Thủy sản III, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông Phù Cát, Bình Định 3520 /PGS
thôn
Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản
10 Nguyễn Hữu Ninh 05/06/1975 Nam Thủy sản III, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông Tiên Du, Bắc Ninh 3521 /PGS
thôn

11 Võ Nam Sơn 29/03/1973 Nam Thủy sản Trường Đại học Cần Thơ Thới Bình, Cà Mau 3522 /PGS

Bình Thạnh, Thành


12 Nguyễn Thị Thủy 14/07/1970 Nữ Chăn nuôi Trường Đại học Cần Thơ 3523 /PGS
phố Hồ Chí Minh

Trường Đại học Nông lâm, Đại học


13 Nguyễn Quang Tính 19/07/1964 Nam Thú y Gia Bình, Bắc Ninh 3524 /PGS
Thái Nguyên

14 Phạm Hoàng Anh 04/10/1975 Nam Cơ học Trường Đại học Xây dựng Hoa Lư, Ninh Bình 3525 /PGS

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Thị xã Từ Sơn, Bắc
15 Vũ Công Hòa 01/04/1972 Nam Cơ học 3526 /PGS
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Ninh

16 Nguyễn Quang Hoàng 16/08/1975 Nam Cơ học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Bình Lục, Hà Nam 3527 /PGS

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Châu Thành, Tiền
17 Nguyễn Quốc Ý 01/10/1980 Nam Cơ học 3528 /PGS
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Giang

286
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Thành phố Bảo
18 Nguyễn Duy Anh 29/10/1980 Nam Cơ khí 3529 /PGS
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Lộc, Lâm Đồng

19 Phạm Văn Bổng 23/05/1963 Nam Cơ khí Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thanh Oai, Hà Nội 3530 /PGS

Trường Đại học Bách khoa, Đại học


20 Huỳnh Thanh Công 23/01/1977 Nam Động lực Chợ Lách, Bến Tre 3531 /PGS
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

21 Phạm Đức Cường 17/09/1969 Nam Cơ khí Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thanh Trì, Hà Nội 3532 /PGS

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Đức Phổ, Quảng


22 Trần Ngọc Đảm 06/06/1977 Nam Cơ khí 3533 /PGS
Thành phố Hồ Chí Minh Ngãi

23 Trương Văn Đạo 13/10/1965 Nam Cơ khí Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Ý Yên, Nam Định 3534 /PGS

Đông Hưng, Thái


24 Phạm Văn Đông 07/07/1971 Nam Cơ khí Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội 3535 /PGS
Bình

Nga Sơn, Thanh


25 Nguyễn Văn Dũng 05/02/1978 Nam Cơ khí Học viện Kỹ thuật Quân sự 3536 /PGS
Hóa

Nghĩa Hành, Quảng


26 Nguyễn Thị Phương Giang 25/10/1967 Nữ Cơ khí Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 3537 /PGS
Ngãi

287
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Diễn Châu, Nghệ


27 Chu Diệu Hương 17/04/1971 Nữ Cơ khí Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 3538 /PGS
An

28 Trần Thị Thu Hương 06/01/1978 Nữ Động lực Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Quế Võ, Bắc Ninh 3539 /PGS

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Mộ Đức, Quảng


29 Cao Hùng Phi 10/04/1963 Nam Động lực 3540 /PGS
Vĩnh Long Ngãi

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Thành phố Hồ Chí
30 Võ Tường Quân 13/09/1979 Nam Cơ khí 3541 /PGS
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Minh

Tổng Công ty Máy động lực và Máy Thái Thụy, Thái


31 Nguyễn Thanh Quang 03/08/1957 Nam Động lực 3542 /PGS
nông nghiệp Việt Nam Bình

Hà Trung, Thanh
32 Phùng Xuân Sơn 09/12/1976 Nam Cơ khí Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội 3543 /PGS
Hóa

33 Lê Văn Sỹ 15/07/1979 Nam Cơ khí Trường Đại học Dầu khí Việt Nam Tiền Hải, Thái Bình 3544 /PGS

Hương Thủy, Thừa


34 Lê Anh Tuấn 11/09/1980 Nam Cơ khí Trường Đại học Hàng hải Việt Nam 3545 /PGS
Thiên Huế

Yên Thành, Nghệ


35 Phan Anh Tuấn 13/07/1978 Nam Cơ khí Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 3546 /PGS
An

288
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Yên Dũng, Bắc


36 Trần Quang Vinh 15/05/1975 Nam Động lực Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 3547 /PGS
Giang

Công nghệ
37 Lê Tuấn Anh 16/06/1974 Nam Trường Đại học Thủ Dầu Một Đức Hòa, Long An 3548 /PGS
thông tin

Công nghệ Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn


38 Phạm Văn Cường 02/09/1976 Nam Ân Thi, Hưng Yên 3549 /PGS
thông tin thông

Công nghệ Hoằng Hóa, Thanh


39 Lương Thế Dũng 24/12/1977 Nam Học viện Kỹ thuật Mật mã 3550 /PGS
thông tin Hóa

Công nghệ Quỳnh Lưu, Nghệ


40 Cao Tuấn Dũng 25/06/1977 Nam Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 3551 /PGS
thông tin An

Công nghệ Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn Thanh Hà, Hải
41 Phạm Thanh Giang 04/03/1980 Nam 3552 /PGS
thông tin lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Dương

Công nghệ Trường Đại học Công nghệ, Đại học Triệu Sơn, Thanh
42 Lê Thanh Hà 10/05/1980 Nam 3553 /PGS
thông tin Quốc gia Hà Nội Hóa

Công nghệ Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc
43 Trần Mạnh Hà 12/06/1976 Nam Anh Sơn, Nghệ An 3554 /PGS
thông tin gia Thành phố Hồ Chí Minh

Công nghệ Trường Đại học Công nghệ, Đại học Yên Thành, Nghệ
44 Phan Xuân Hiếu 01/12/1979 Nam 3555 /PGS
thông tin Quốc gia Hà Nội An

289
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Công nghệ Hương Khê, Hà


45 Lê Thanh Huệ 15/09/1964 Nữ Trường Đại học Mỏ - Địa chất 3556 /PGS
thông tin Tĩnh

Công nghệ Nghi Xuân, Hà


46 Trần Đăng Hưng 10/06/1979 Nam Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 3557 /PGS
thông tin Tĩnh

Công nghệ Thành phố Thanh


47 Lê Văn Hưng 01/07/1973 Nam Trường Đại học Mỏ - Địa chất 3558 /PGS
thông tin Hóa, Thanh Hóa

Công nghệ Hoằng Hóa, Thanh


48 Lê Thị Lan 24/04/1980 Nữ Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 3559 /PGS
thông tin Hóa

Công nghệ Thành phố Huế,


49 Võ Viết Minh Nhật 29/07/1974 Nam Khoa Du lịch, Đại học Huế 3560 /PGS
thông tin Thừa Thiên Huế

Công nghệ Quế Sơn, Quảng


50 Huỳnh Công Pháp 30/12/1977 Nam Đại học Đà Nẵng 3561 /PGS
thông tin Nam

Trường Đại học Công nghệ thông tin,


Công nghệ Phú Vang, Thừa
51 Lê Trung Quân 18/04/1975 Nam Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí 3562 /PGS
thông tin Thiên Huế
Minh

Công nghệ Trường Đại học Khoa học, Đại học Phú Vang, Thừa
52 Hoàng Quang 01/01/1962 Nam 3563 /PGS
thông tin Huế Thiên Huế

Công nghệ Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp An Nhơn, Bình
53 Lê Đình Tuấn 23/04/1981 Nam 3564 /PGS
thông tin Long An Định

290
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Công nghệ Trường Đại học Bách khoa, Đại học Thị xã Sông Cầu,
54 Phạm Trần Vũ 22/10/1977 Nam 3565 /PGS
thông tin Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Phú Yên

55 Vũ Trần Anh 11/08/1975 Nữ Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội Cẩm Khê, Phú Thọ 3566 /PGS

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí


56 Nguyễn Tú Anh 13/03/1972 Nữ Dược học Hà Đông, Hà Nội 3567 /PGS
Minh

Bố Trạch, Quảng
57 Phan Thị Phương Dung 07/09/1970 Nữ Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội 3568 /PGS
Bình

Nông Cống, Thanh


58 Đỗ Thị Hà 05/04/1976 Nữ Dược học Viện Dược liệu, Bộ Y tế 3569 /PGS
Hóa

Khoa Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Kim Môn, Hải


59 Dương Thị Ly Hương 20/11/1972 Nữ Dược học 3570 /PGS
Nội Dương

60 Nguyễn Thị Liên Hương 06/07/1974 Nữ Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội Mê Linh, Hà Nội 3571 /PGS

Nho Quan, Ninh


61 Nguyễn Thị Thanh Hương 10/02/1972 Nữ Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội 3572 /PGS
Bình

Viện Kiểm nghiệm thuốc Thành phố Long Phú, Sóc


62 Hà Diệu Ly 09/08/1961 Nữ Dược học 3573 /PGS
Hồ Chí Minh, Bộ Y tế Trăng

291
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Yên Khánh, Ninh


63 Nguyễn Văn Rư 29/09/1959 Nam Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội 3574 /PGS
Bình

Tam Bình, Vĩnh


64 Phạm Thành Suôl 10/12/1976 Nam Dược học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ 3575 /PGS
Long

65 Phương Thiện Thương 18/08/1976 Nam Dược học Viện Dược liệu, Bộ Y tế Ba Vì, Hà Nội 3576 /PGS

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Phước Long, Bạc


66 Huỳnh Ngọc Trinh 06/10/1981 Nữ Dược học 3577 /PGS
Minh Liêu

Thường Tín, Hà
67 Trịnh Nam Trung 31/08/1978 Nam Dược học Học viện Quân y 3578 /PGS
Nội

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn


68 Đặng Hoài Bắc 02/01/1976 Nam Điện tử Phù Mỹ, Bình Định 3579 /PGS
thông

Thuận Thành, Bắc


69 Nguyễn Quang Địch 17/02/1975 Nam Tự động hóa Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 3580 /PGS
Ninh

Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc


70 Nguyễn Tuấn Đức 25/09/1981 Nam Điện tử Hải Dương 3581 /PGS
gia Thành phố Hồ Chí Minh

Trường Đại học Công nghệ Thành phố Thị xã Gò Công,


71 Huỳnh Châu Duy 20/05/1979 Nam Điện 3582 /PGS
Hồ Chí Minh Tiền Giang

292
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

72 Vũ Duy Hải 09/04/1979 Nam Điện tử Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Ý Yên, Nam Định 3583 /PGS

Đông Sơn, Thanh


73 Nguyễn Tài Hưng 21/05/1975 Nam Điện tử Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 3584 /PGS
Hóa

74 Trần Trọng Minh 20/02/1960 Nam Tự động hóa Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Vụ Bản, Nam Định 3585 /PGS

Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp,


75 Ngô Đức Minh 23/08/1960 Nam Tự động hóa Từ Sơn, Bắc Ninh 3586 /PGS
Đại học Thái Nguyên

76 Nguyễn Đức Minh 25/03/1976 Nam Điện tử Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Mỹ Hào, Hưng Yên 3587 /PGS

77 Nguyễn Hồng Quang 21/05/1961 Nam Điện tử Học viện Kỹ thuật Mật mã Đức Thọ, Hà Tĩnh 3588 /PGS

78 Nguyễn Thanh Tiên 17/10/1973 Nam Tự động hóa Học viện Kỹ thuật Quân sự Tiền Hải, Thái Bình 3589 /PGS

Thọ Xuân, Thanh


79 Hà Duyên Trung 19/05/1980 Nam Điện tử Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 3590 /PGS
Hóa

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Ninh Giang, Hải


80 Đỗ Anh Tuấn 09/03/1981 Nam Điện 3591 /PGS
Hưng Yên Dương

293
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Giao thông
81 Nguyễn Thanh Chương 17/10/1970 Nam Trường Đại học Giao thông vận tải Mỹ Hào, Hưng Yên 3592 /PGS
vận tải

Giao thông Quỳnh Phụ, Thái


82 Đỗ Quốc Cường 03/01/1976 Nam Trường Đại học Giao thông vận tải 3593 /PGS
vận tải Bình

Giao thông Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Mỹ Tho,
83 Nguyễn Thành Đạt 08/12/1967 Nam 3594 /PGS
vận tải Thành phố Hồ Chí Minh Tiền Giang

Giao thông Thanh Hà, Hải


84 Lê Quang Hanh 01/03/1978 Nam Trường Đại học Giao thông vận tải 3595 /PGS
vận tải Dương

Giao thông Trường Đại học Bách khoa, Đại học Bình Thạnh, Thành
85 Trần Nguyễn Hoàng Hùng 15/02/1970 Nam 3596 /PGS
vận tải Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh phố Hồ Chí Minh

Giao thông Trường Đại học Giao thông vận tải Xuân Trường, Nam
86 Đặng Xuân Kiên 27/10/1978 Nam 3597 /PGS
vận tải Thành phố Hồ Chí Minh Định

Giao thông
87 Phạm Hoàng Kiên 15/09/1972 Nam Trường Đại học Giao thông vận tải Trấn Yên, Yên Bái 3598 /PGS
vận tải

Giao thông Hương Sơn, Hà


88 Đào Duy Lâm 03/10/1979 Nam Trường Đại học Giao thông vận tải 3599 /PGS
vận tải Tĩnh

Giao thông
89 Nguyễn Quang Phúc 30/06/1972 Nam Trường Đại học Giao thông vận tải Tiên Lữ, Hưng Yên 3600 /PGS
vận tải

294
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Giao thông Trường Đại học Giao thông vận tải


90 Nguyễn Xuân Phương 09/04/1967 Nam Yên Mỹ, Hưng Yên 3601 /PGS
vận tải Thành phố Hồ Chí Minh

Giao thông Vĩnh Bảo, Hải


91 Đào Minh Quân 18/12/1976 Nam Trường Đại học Hàng hải Việt Nam 3602 /PGS
vận tải Phòng

Giao thông Thường Tín, Hà


92 Nguyễn Duy Tiến 07/12/1974 Nam Trường Đại học Giao thông vận tải 3603 /PGS
vận tải Nội

Giao thông
93 Nguyễn Công Vịnh 09/10/1972 Nam Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Phù Cừ, Hưng Yên 3604 /PGS
vận tải

Giáo dục Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương


94 Nguyễn Thị Kim Anh 20/12/1965 Nữ Phù Mỹ, Bình Định 3605 /PGS
học Thành phố Hồ Chí Minh

Giáo dục Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Kiến Xương, Thái
95 Trần Xuân Bách 23/10/1963 Nam 3606 /PGS
học Nẵng Bình

Giáo dục Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Hương Sơn, Hà
96 Trần Việt Cường 06/01/1982 Nam 3607 /PGS
học Nguyên Tĩnh

Giáo dục Thị xã Cai Lậy,


97 Trần Văn Đạt 02/04/1978 Nam Trường Đại học An Giang 3608 /PGS
học Tiền Giang

Giáo dục Trường Đại học Giáo dục, Đại học Hà Trung, Thanh
98 Phạm Minh Diệu 27/10/1961 Nam 3609 /PGS
học Quốc gia Hà Nội Hóa

295
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Giáo dục Kiến Xương, Thái


99 Đào Đức Doãn 05/05/1962 Nam Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 3610 /PGS
học Bình

Giáo dục Thanh Khê, Đà


100 Nguyễn Quang Giao 04/06/1974 Nam Đại học Đà Nẵng 3611 /PGS
học Nẵng

Giáo dục
101 Trần Thị Thái Hà 20/02/1965 Nữ Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam Hải Hậu, Nam Định 3612 /PGS
học

Giáo dục Hưng Nguyên,


102 Nguyễn Thị Thu Hằng 27/05/1972 Nữ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 3613 /PGS
học Nghệ An

Giáo dục Thành phố Nha


103 Lê Văn Hảo 30/01/1958 Nam Trường Đại học Nha Trang 3614 /PGS
học Trang, Khánh Hòa

Giáo dục Thanh Chương,


104 Nguyễn Thị Bích Hiền 09/09/1975 Nữ Trường Đại học Vinh 3615 /PGS
học Nghệ An

Giáo dục Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí


105 Phạm Vũ Phi Hổ 20/12/1971 Nam Tiên Lữ, Hưng Yên 3616 /PGS
học Minh

Giáo dục Yên Thành, Nghệ


106 Phan Thị Thanh Hội 10/09/1973 Nữ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 3617 /PGS
học An

Giáo dục Tân Yên, Bắc


107 Nguyễn Thị Thanh Hồng 12/07/1980 Nữ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 3618 /PGS
học Giang

296
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Giáo dục Thành phố Thanh


108 Nguyễn Mai Hương 30/06/1970 Nữ Viện Đại học Mở Hà Nội 3619 /PGS
học Hóa, Thanh Hóa

Giáo dục Trường Cao đẳng nghề Du lịch Nha


109 Nguyễn Thị Thúy Hường 25/08/1965 Nữ Tiền Hải, Thái Bình 3620 /PGS
học Trang

Giáo dục Hà Trung, Thanh


110 Bùi Thị Lâm 09/11/1975 Nữ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 3621 /PGS
học Hóa

Giáo dục Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái


111 Nguyễn Phương Liên 31/01/1975 Nữ Mỹ Hào, Hưng Yên 3622 /PGS
học Nguyên

Giáo dục Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Phú Bình, Thái
112 Nguyễn Danh Nam 05/10/1982 Nam 3623 /PGS
học Nguyên Nguyên

Giáo dục Yên Thành, Nghệ


113 Nguyễn Thị Nhị 30/10/1976 Nữ Trường Đại học Vinh 3624 /PGS
học An

Giáo dục Hải Lăng, Quảng


114 Văn Thị Thanh Nhung 01/10/1973 Nữ Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế 3625 /PGS
học Trị

Giáo dục Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp


115 Đặng Thị Phương Phi 10/03/1955 Nữ Tân Trụ, Long An 3626 /PGS
học Long An

Giáo dục Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Nguyên,


116 Hoàng Thị Minh Phương 25/01/1965 Nữ 3627 /PGS
học Vinh Nghệ An

297
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Giáo dục Thanh Thủy, Phú


117 Nguyễn Triệu Sơn 23/01/1963 Nam Trường Đại học Tây Bắc 3628 /PGS
học Thọ

Giáo dục Chí Linh, Hải


118 Lê Đình Sơn 24/02/1955 Nam Đại học Đà Nẵng 3629 /PGS
học Dương

Giáo dục Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Chí Linh, Hải
119 Đỗ Vũ Sơn 04/07/1964 Nam 3630 /PGS
học Nguyên Dương

Giáo dục
120 Đỗ Tiến Sỹ 18/11/1973 Nam Học viện Quản lý giáo dục Mê Linh, Hà Nội 3631 /PGS
học

Giáo dục
121 Nguyễn Chiến Thắng 07/05/1979 Nam Trường Đại học Vinh Nam Đàn, Nghệ An 3632 /PGS
học

Giáo dục
122 Chu Cẩm Thơ 19/11/1981 Nữ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hoài Đức, Hà Nội 3633 /PGS
học

Giáo dục Trường Đại học Giáo dục, Đại học


123 Phạm Văn Thuần 22/07/1974 Nam Hải Hậu, Nam Định 3634 /PGS
học Quốc gia Hà Nội

Giáo dục
124 Hoàng Thanh Thúy 17/01/1967 Nữ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Gia Lâm, Hà Nội 3635 /PGS
học

Giáo dục Nam Từ Liêm, Hà


125 Nguyễn Thu Tuấn 19/09/1958 Nam Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 3636 /PGS
học Nội

298
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Giáo dục Đô Lương, Nghệ


126 Trần Doãn Vinh 25/02/1965 Nam Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 3637 /PGS
học An

Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học Thành phố Hưng
127 Ngô Quốc Anh 02/06/1974 Nam Hóa học 3638 /PGS
và Công nghệ Việt Nam Yên, Hưng Yên

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


128 Dương Hồng Anh 25/11/1973 Nữ Hóa học Phú Xuyên, Hà Nội 3639 /PGS
Đại học Quốc gia Hà Nội

Công nghệ Quận 1, Thành phố


129 Hoàng Kim Anh 11/09/1972 Nữ Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn 3640 /PGS
thực phẩm Hồ Chí Minh

Trường Đại học Khoa học, Đại học Phú Bình, Thái
130 Dương Nghĩa Bang 20/09/1978 Nam Hóa học 3641 /PGS
Thái Nguyên Nguyên

Công nghệ Nam Định, tỉnh


131 Vũ Ngọc Bội 13/04/1966 Nam Trường Đại học Nha Trang 3642 /PGS
thực phẩm Nam Định

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


132 Chu Ngọc Châu 23/06/1979 Nữ Hóa học Hoàn Kiếm, Hà Nội 3643 /PGS
Đại học Quốc gia Hà Nội

Trường Đại học Công nghiệp Thành Quỳnh Phụ, Thái


133 Nguyễn Văn Cường 25/05/1980 Nam Hóa học 3644 /PGS
phố Hồ Chí Minh Bình

Viện Hóa sinh biển, Viện Hàn lâm


134 Nguyễn Tiến Đạt 23/05/1976 Nam Hóa học Mỹ Đức, Hà Nội 3645 /PGS
Khoa học và Công nghệ Việt Nam

299
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Viện Công nghệ Xạ hiếm, Viện Năng Xuân Trường, Nam


135 Nguyễn Thị Kim Dung 14/11/1960 Nữ Hóa học 3646 /PGS
lượng Nguyên tử Việt Nam Định

136 Tạ Ngọc Dũng 02/07/1969 Nam Hóa học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Hoài Đức, Hà Nội 3647 /PGS

Quảng Trạch,
137 Trần Dương 01/01/1960 Nam Hóa học Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế 3648 /PGS
Quảng Bình

Song Khê, Bắc


138 Ninh Đức Hà 10/09/1974 Nam Hóa học Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự 3649 /PGS
Giang

Thành phố Huế,


139 Nguyễn Văn Hạ 20/02/1960 Nam Hóa học Trường Đại học Đà Lạt 3650 /PGS
Thừa Thiên Huế

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


Duy Xuyên, Quảng
140 Tô Thị Hiền 30/12/1972 Nữ Hóa học Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí 3651 /PGS
Nam
Minh

Công nghệ Trường Đại học Bách khoa, Đại học Nghĩa Hành, Quảng
141 Phan Ngọc Hòa 08/03/1966 Nữ 3652 /PGS
thực phẩm Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Ngãi

Hoài Nhơn, Bình


142 Nguyễn Thị Vương Hoàn 10/10/1973 Nữ Hóa học Trường Đại học Quy Nhơn 3653 /PGS
Định

Trường Đại học Công nghiệp Thành Đức Phổ, Quảng


143 Lê Thị Thanh Hương 06/09/1963 Nữ Hóa học 3654 /PGS
phố Hồ Chí Minh Ngãi

300
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Thành phố Yên


144 Nguyễn Thế Hữu 20/10/1978 Nam Hóa học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội 3655 /PGS
Bái, Yên Bái

145 Lê Văn Khu 30/08/1979 Nam Hóa học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Ý Yên, Nam Định 3656 /PGS

Kim Động, Hưng


146 Hoàng Thị Tuyết Lan 15/10/1967 Nữ Hóa học Trường Đại học Giao thông vận tải 3657 /PGS
Yên

Viện Công nghệ Xạ hiếm, Viện Năng


147 Thân Văn Liên 30/08/1959 Nam Hóa học Can Lộc, Hà Tĩnh 3658 /PGS
lượng Nguyên tử Việt Nam

Trường Đại học Khoa học, Đại học Thị xã Hương Trà,
148 Phạm Khắc Liệu 09/10/1965 Nam Hóa học 3659 /PGS
Huế Thừa Thiên Huế

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Chương Mĩ, Hà


149 Nguyễn Thị Tố Loan 19/08/1981 Nữ Hóa học 3660 /PGS
Nguyên Nội

Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học Nam Trực, Nam
150 Vũ Đức Lợi 02/09/1972 Nam Hóa học 3661 /PGS
và Công nghệ Việt Nam Định

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Phú Vang, Thừa
151 Nguyễn Quang Long 14/12/1980 Nam Hóa học 3662 /PGS
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thiên Huế

Thái Thụy, Thái


152 Vũ Thị Ngân 14/01/1981 Nữ Hóa học Trường Đại học Quy Nhơn 3663 /PGS
Bình

301
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

153 Phan Trung Nghĩa 16/06/1976 Nam Hóa học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Ba Đình, Hà Nội 3664 /PGS

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái


154 Bùi Đức Nguyên 30/07/1977 Nam Hóa học Kim Bôi, Hòa Bình 3665 /PGS
Nguyên

Viện Khoa học Vật liệu ứng dụng, Viện


Thăng Bình, Quảng
155 Trần Ngọc Quyển 22/03/1979 Nam Hóa học Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt 3666 /PGS
Nam
Nam

Công nghệ
156 Chu Kỳ Sơn 11/10/1976 Nam Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Ba Vì, Hà Nội 3667 /PGS
thực phẩm

Thái Thụy, Thái


157 Vũ Minh Tân 04/01/1976 Nam Hóa học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội 3668 /PGS
Bình

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


158 Nguyễn Hữu Thọ 22/09/1979 Nam Hóa học Lâm Thao, Phú Thọ 3669 /PGS
Đại học Quốc gia Hà Nội

Hoằng Hóa, Thanh


159 Cao Hải Thường 10/04/1976 Nam Hóa học Học viện Kỹ thuật Quân sự 3670 /PGS
Hóa

160 Trần Thị Thúy 27/08/1975 Nữ Hóa học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Mỹ Đức, Hà Nội 3671 /PGS

Tuyên Hóa, Quảng


161 Lương Thị Thu Thủy 27/03/1976 Nữ Hóa học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 3672 /PGS
Bình

302
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Công nghệ
162 Vũ Thu Trang 26/03/1981 Nữ Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Gia Lâm, Hà Nội 3673 /PGS
thực phẩm

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Đan Phượng, Hà


163 Nguyễn Bá Trung 15/11/1976 Nam Hóa học 3674 /PGS
Nẵng Nội

Trung tâm Đào tạo, Tư vấn và Chuyển


Thành phố Hải
164 Nguyễn Quang Trung 01/02/1979 Nam Hóa học giao công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa 3675 /PGS
Dương, Hải Dương
học và Công nghệ Việt Nam

Trường Đại học Tài nguyên và Môi Châu Thành, Đồng


165 Hồ Thị Thanh Vân 12/09/1980 Nữ Hóa học 3676 /PGS
trường Thành phố Hồ Chí Minh Tháp

Phù Tiên, Hưng


166 Đoàn Thị Thái Yên 05/08/1971 Nữ Hóa học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 3677 /PGS
Yên

Khoa học
167 Nguyễn Hữu Cầu 20/11/1962 Nam Công an tỉnh Nghệ An Nghi Lộc, Nghệ An 3678 /PGS
An ninh

Khoa học
168 Trần Chí Công 21/11/1969 Nam Học viện An ninh nhân dân Đức Thọ, Hà Tĩnh 3679 /PGS
An ninh

Khoa học Vân Canh, Bình


169 Võ Quốc Công 28/08/1976 Nam Trường Đại học Cảnh sát nhân dân 3680 /PGS
An ninh Định

Khoa học
170 Đặng Thu Hiền 22/02/1979 Nữ Học viện Cảnh sát nhân dân Hạ Hòa, Phú Thọ 3681 /PGS
An ninh

303
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Khoa học
171 Nguyễn Minh Hiển 26/03/1979 Nam Học viện Cảnh sát nhân dân Phúc Thọ, Hà Nội 3682 /PGS
An ninh

Khoa học Khoái Châu, Hưng


172 Đinh Ngọc Hoa 31/07/1968 Nữ Học viện Chính trị Công an nhân dân 3683 /PGS
An ninh Yên

Khoa học
173 Nguyễn Văn Hùng 28/01/1963 Nam Học viện An ninh nhân dân Vụ Bản, Nam Định 3684 /PGS
An ninh

Khoa học Đức Phổ, Quảng


174 Trần Thành Hưng 20/04/1965 Nam Trường Đại học Cảnh sát nhân dân 3685 /PGS
An ninh Ngãi

Khoa học Hoằng Hóa, Thanh


175 Lê Quốc Huy 15/02/1977 Nam Viện Khoa học Hình sự, Bộ Công an 3686 /PGS
An ninh Hóa

Khoa học Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy thành


176 Nguyễn Minh Khương 29/08/1977 Nam Mỹ Đức, Hà Nội 3687 /PGS
An ninh phố Hải Phòng

Khoa học Bình Giang, Hải


177 Phạm Công Nguyên 27/02/1975 Nam Công an tỉnh Hà Nam 3688 /PGS
An ninh Dương

Khoa học
178 Nguyễn Đức Phúc 17/06/1975 Nam Học viện Cảnh sát nhân dân Cầu Giấy, Hà Nội 3689 /PGS
An ninh

Khoa học Thanh Miện, Hải


179 Bùi Mậu Quân 26/06/1960 Nam Tổng cục An ninh, Bộ Công an 3690 /PGS
An ninh Dương

304
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Khoa học Ninh Giang, Hải


180 Trịnh Ngọc Quyên 25/12/1969 Nam Công an tỉnh Quảng Ninh 3691 /PGS
An ninh Dương

Khoa học
181 Đặng Thị Thanh 16/05/1969 Nữ Học viện Cảnh sát nhân dân Phúc Thọ, Hà Nội 3692 /PGS
An ninh

Khoa học Vĩnh Bảo, Hải


182 Hoàng Minh Thành 21/10/1974 Nam Học viện Cảnh sát nhân dân 3693 /PGS
An ninh Phòng

Khoa học Bình Chánh, Thành


183 Lê Văn Thiệu 09/11/1975 Nam Trường Đại học Cảnh sát nhân dân 3694 /PGS
An ninh phố Hồ Chí Minh

Khoa học Đồng Hới, Quảng


184 Nguyễn Trường Thọ 20/10/1975 Nam Học viện An ninh nhân dân 3695 /PGS
An ninh Bình

Khoa học Đông Hưng, Thái


185 Nguyễn Văn Thuân 21/05/1958 Nam Tòa án Nhân dân tối cao 3696 /PGS
An ninh Bình

Khoa học Thọ Xuân, Thanh


186 Hoàng Trung Thực 29/04/1973 Nam Học viện Cảnh sát nhân dân 3697 /PGS
An ninh Hóa

Khoa học Thành phố Việt Trì,


187 Hoàng Minh Tuấn 09/02/1976 Nam Học viện An ninh nhân dân 3698 /PGS
An ninh Phú Thọ

Khoa học Yên Khánh, Ninh


188 Đinh Anh Tuấn 11/01/1962 Nam Học viện Cảnh sát nhân dân 3699 /PGS
An ninh Bình

305
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Khoa học Đông Hưng, Thái


189 Vũ Ngọc Bảo 02/10/1960 Nam Học viện Kỹ thuật Quân sự 3700 /PGS
Quân sự Bình

Khoa học Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam, Bộ


190 Nguyễn Văn Bạo 08/02/1965 Nam Quế Võ, Bắc Ninh 3701 /PGS
Quân sự Quốc phòng

Khoa học
191 Nguyễn Đình Cầu 20/03/1966 Nam Trường Đại học Nguyễn Huệ Gia Bình, Bắc Ninh 3702 /PGS
Quân sự

Khoa học Quảng Xương,


192 Đồng Ngọc Châu 06/04/1971 Nam Trường Đại học Nguyễn Huệ 3703 /PGS
Quân sự Thanh Hóa

Khoa học Thành phố Nam


193 Ngô Trọng Cường 19/02/1967 Nam Học viện Quốc phòng 3704 /PGS
Quân sự Định, Nam Định

Khoa học Sông Lô, Vĩnh


194 Nguyễn Quốc Đoàn 29/05/1965 Nam Học viện Quốc phòng 3705 /PGS
Quân sự Phúc

Khoa học Học viện Khoa học Quân sự, Bộ Quốc Tiên Lãng, Hải
195 Nguyễn Trọng Hải 30/10/1963 Nam 3706 /PGS
Quân sự phòng Phòng

Khoa học
196 Nghiêm Viết Hải 29/10/1961 Nam Trường Sĩ quan Lục quân I Ứng Hòa, Hà Nội 3707 /PGS
Quân sự

Khoa học Thanh Hà, Hải


197 Nguyễn Bá Hùng 25/02/1969 Nam Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng 3708 /PGS
Quân sự Dương

306
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Khoa học Hương Sơn, Hà


198 Nguyễn Văn Hữu 05/05/1957 Nam Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng 3709 /PGS
Quân sự Tĩnh

Khoa học Yên Lạc, Vĩnh


199 Trần Việt Khoa 10/05/1965 Nam Học viện Quốc phòng 3710 /PGS
Quân sự Phúc

Khoa học
200 Trương Vũ Lực 31/08/1966 Nam Trường Đại học Nguyễn Huệ Kỳ Anh, Hà Tĩnh 3711 /PGS
Quân sự

Khoa học
201 Hoàng Văn Minh 05/12/1961 Nam Học viện Lục quân Anh Sơn, Nghệ An 3712 /PGS
Quân sự

Khoa học
202 Trần Đại Nghĩa 01/12/1959 Nam Học viện Hải quân Thạch Hà, Hà Tĩnh 3713 /PGS
Quân sự

Khoa học
203 Hoàng Xuân Nhiên 26/09/1960 Nam Học viện Quốc phòng Đông Anh, Hà Nội 3714 /PGS
Quân sự

Khoa học Thành phố Nam


204 Nguyễn Văn Sơn 23/03/1960 Nam Học viện Quốc phòng 3715 /PGS
Quân sự Định, Nam Định

Khoa học Thường Tín, Hà


205 Nguyễn Trần Đình Tá 20/09/1964 Nam Học viện Hậu cần 3716 /PGS
Quân sự Nội

Khoa học Thanh Miện, Hải


206 Vũ Văn Tài 20/02/1961 Nam Học viện Quốc phòng 3717 /PGS
Quân sự Dương

307
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Khoa học Ninh Giang, Hải


207 Đoàn Quyết Thắng 26/06/1969 Nam Học viện Hậu cần 3718 /PGS
Quân sự Dương

Khoa học Nông Cống, Thanh


208 Nguyễn Văn Thạo 30/12/1962 Nam Trường Đại học Nguyễn Huệ 3719 /PGS
Quân sự Hóa

Khoa học Triệu Sơn, Thanh


209 Đỗ Văn Thứ 13/02/1956 Nam Học viện Kỹ thuật Quân sự 3720 /PGS
Quân sự Hóa

Khoa học Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam, Bộ Thái Thụy, Thái
210 Nguyễn Công Thục 14/09/1958 Nam 3721 /PGS
Quân sự Quốc phòng Bình

Khoa học
211 Bùi Đăng Tuấn 04/04/1971 Nam Học viện Hậu cần An Lão, Hải Phòng 3722 /PGS
Quân sự

Khoa học Quỳnh Phụ, Thái


212 Nguyễn Thanh Tuyên 25/04/1961 Nam Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng 3723 /PGS
Quân sự Bình

Khoa học
213 Phan Văn Tỵ 20/05/1965 Nam Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Đức Thọ, Hà Tĩnh 3724 /PGS
Quân sự

Khoa học Ninh Giang, Hải


214 Phan Văn Vân 18/02/1961 Nam Học viện Hải quân 3725 /PGS
Quân sự Dương

Khoa học Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học
215 Trần Tuấn Anh 16/10/1973 Nam Thạch Hà, Hà Tĩnh 3726 /PGS
Trái đất và Công nghệ Việt Nam

308
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Khoa học
216 Trần Vân Anh 29/11/1971 Nữ Trường Đại học Mỏ - Địa chất Ý Yên, Nam Định 3727 /PGS
Trái đất

Khoa học
217 Bùi Hoàng Bắc 01/07/1977 Nam Trường Đại học Mỏ - Địa chất Ý Yên, Nam Định 3728 /PGS
Trái đất

Khoa học Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại Mộ Đức, Quảng
218 Hồ Quốc Bằng 17/12/1979 Nam 3729 /PGS
Trái đất học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Ngãi

Khoa học Thành phố Nha


219 Trần Thị Mỹ Diệu 04/05/1971 Nữ Trường Đại học Văn Lang 3730 /PGS
Trái đất Trang, Khánh Hòa

Tân Yên, Bắc


220 Nhữ Thị Kim Dung 06/05/1973 Nữ Mỏ Trường Đại học Mỏ - Địa chất 3731 /PGS
Giang

Thành phố Cẩm


221 Vũ Đình Hiếu 14/10/1979 Nam Mỏ Trường Đại học Mỏ - Địa chất 3732 /PGS
Phả, Quảng Ninh

Khoa học Trường Đại học Bách khoa, Đại học Thị xã Sơn Tây, Hà
222 Đặng Viết Hùng 28/09/1970 Nam 3733 /PGS
Trái đất Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Nội

Khoa học Thọ Xuân, Thanh


223 Trịnh Lê Hùng 12/05/1982 Nam Học viện Kỹ thuật Quân sự 3734 /PGS
Trái đất Hóa

Khoa học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Thị trấn Nho Quan,
224 Nguyễn Thị Hoàng Liên 07/12/1974 Nữ 3735 /PGS
Trái đất Đại học Quốc gia Hà Nội Ninh Bình

309
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Khoa học Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và
225 Đặng Xuân Phong 29/03/1963 Nam Thanh Trì, Hà Nội 3736 /PGS
Trái đất Công nghệ Việt Nam

Khoa học Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại Bến Cát, Bình
226 Nguyễn Thị Thanh Phượng 20/09/1966 Nữ 3737 /PGS
Trái đất học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Dương

Khoa học Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại Sơn Tịnh, Quảng
227 Nguyễn Hồng Quân 22/12/1979 Nam 3738 /PGS
Trái đất học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Ngãi

Khoa học Hưng Nguyên,


228 Ngô Xuân Thành 23/11/1976 Nam Trường Đại học Mỏ - Địa chất 3739 /PGS
Trái đất Nghệ An

Lập Thạch, Vĩnh


229 Triệu Hùng Trường 05/10/1976 Nam Mỏ Trường Đại học Mỏ - Địa chất 3740 /PGS
Phúc

Khoa học Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học
230 Phan Thị Kim Văn 01/09/1959 Nữ Trấn Yên, Yên Bái 3741 /PGS
Trái đất và Công nghệ Việt Nam

Khoái Châu, Hưng


231 Nguyễn Thị Tường Anh 01/11/1977 Nữ Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương 3742 /PGS
Yên

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Điện Bàn, Quảng
232 Đoàn Ngọc Phi Anh 16/04/1973 Nữ Kinh tế 3743 /PGS
Nẵng Nam

233 Nhữ Trọng Bách 01/01/1980 Nam Kinh tế Học viện Tài chính Ý Yên, Nam Định 3744 /PGS

310
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Hương Sơn, Hà
234 Hồ Đình Bảo 04/11/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 3745 /PGS
Tĩnh

Quảng Xương,
235 Trần Thị Bích 05/05/1972 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 3746 /PGS
Thanh Hóa

Viện Nghiên cứu Phát triển Kinh tế-Xã


236 Nguyễn Thành Công 05/06/1958 Nam Kinh tế Đức Thọ, Hà Tĩnh 3747 /PGS
hội Hà Nội

Quỳnh Lưu, Nghệ


237 Phạm Đức Cường 27/01/1973 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 3748 /PGS
An

Kiến Xương, Thái


238 Phạm Tiến Đạt 17/03/1980 Nam Kinh tế Học viện Ngân hàng 3749 /PGS
Bình

239 Đỗ Thị Đông 20/11/1976 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Sơn Tây, Hà Nội 3750 /PGS

Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Phan Thiết, Bình


240 Nguyễn Hữu Dũng 02/01/1960 Nam Kinh tế 3751 /PGS
Chí Minh Thuận

Triệu Phong,
241 Lê Cảnh Dũng 21/04/1964 Nam Kinh tế Trường Đại học Cần Thơ 3752 /PGS
Quảng Trị

Học viện Chính trị khu vực IV, Học Châu Thành, Long
242 Nguyễn Quốc Dũng 20/08/1965 Nam Kinh tế 3753 /PGS
viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh An

311
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Tam Nông, Phú


243 Trần Mạnh Dũng 22/10/1971 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 3754 /PGS
Thọ

244 Vương Quốc Duy 21/05/1980 Nam Kinh tế Trường Đại học Cần Thơ Thới Bình, Cà Mau 3755 /PGS

245 Nguyễn Trường Giang 10/06/1964 Nam Kinh tế Bộ Tài chính Hà Đông, Hà Nội 3756 /PGS

246 Nguyễn Thị Hà 02/01/1977 Nữ Kinh tế Học viện Tài chính Vũ Thư, Thái Bình 3757 /PGS

Hoằng Hóa, Thanh


247 Lê Thị Thu Hà 02/09/1978 Nữ Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương 3758 /PGS
Hóa

248 Nguyễn Thị Thu Hà 10/01/1973 Nữ Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Thanh Trì, Hà Nội 3759 /PGS

Đô Lương, Nghệ
249 Nguyễn Đăng Hào 25/10/1964 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế 3760 /PGS
An

250 Mai Thu Hiền 23/08/1976 Nữ Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Đức Thọ, Hà Tĩnh 3761 /PGS

Lệ Thủy, Quảng
251 Nguyễn Thành Hiếu 06/05/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 3762 /PGS
Bình

312
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

252 Phan Văn Hòa 08/09/1970 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế Phù Cát, Bình Định 3763 /PGS

Đô Lương, Nghệ
253 Nguyễn Thị Minh Hòa 02/09/1969 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế 3764 /PGS
An

Hưng Hà, Thái


254 Phạm Xuân Hoan 03/06/1971 Nam Kinh tế Đại học Quốc gia Hà Nội 3765 /PGS
Bình

Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, Viện Hương Sơn, Hà


255 Nguyễn Huy Hoàng 20/09/1966 Nam Kinh tế 3766 /PGS
Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Tĩnh

Thành phố Vinh,


256 Trần Văn Hòe 19/05/1957 Nam Kinh tế Trường Đại học Lao động Xã hội 3767 /PGS
Nghệ An

Thanh Hà, Hải


257 Phạm Thị Thanh Hồng 11/11/1972 Nữ Kinh tế Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 3768 /PGS
Dương

258 Đặng Ngọc Hùng 21/05/1978 Nam Kinh tế Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Ý Yên, Nam Định 3769 /PGS

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà


259 Đường Nguyễn Hưng 12/04/1974 Nam Kinh tế Kỳ Anh, Hà Tĩnh 3770 /PGS
Nẵng

Ninh Kiều, Cần


260 Huỳnh Trường Huy 04/06/1977 Nam Kinh tế Trường Đại học Cần Thơ 3771 /PGS
Thơ

313
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Thái Thụy, Thái


261 Phạm Quốc Khánh 02/09/1975 Nam Kinh tế Học viện Ngân hàng 3772 /PGS
Bình

Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quảng Điền, Thừa
262 Hoàng Công Gia Khánh 01/01/1975 Nam Kinh tế 3773 /PGS
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thiên Huế

Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Định Hóa, Thái


263 Trần Nhuận Kiên 16/08/1981 Nam Kinh tế 3774 /PGS
Kinh doanh, Đại học Thái Nguyên Nguyên

264 Trần Sĩ Lâm 23/07/1972 Nam Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Mỹ Lộc, Nam Định 3775 /PGS

Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia-Sự


Thanh Miện, Hải
265 Vũ Trọng Lâm 21/05/1969 Nam Kinh tế thật, Ban chấp hành Trung ương, Đảng 3776 /PGS
Dương
Cộng sản Việt Nam

266 Mai Thanh Lan 28/09/1976 Nữ Kinh tế Trường Đại học Thương mại Phù Cát, Bình Định 3777 /PGS

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc


267 Nguyễn Trúc Lê 10/09/1976 Nam Kinh tế Đức Thọ, Hà Tĩnh 3778 /PGS
gia Hà Nội

Quảng Ninh,
268 Đoàn Hồng Lê 05/11/1954 Nam Kinh tế Trường Đại học Duy Tân 3779 /PGS
Quảng Bình

Trường Đại học Công nghiệp Thành Duy Xuyên, Quảng


269 Nguyễn Thị Mỹ Linh 04/10/1974 Nữ Kinh tế 3780 /PGS
phố Hồ Chí Minh Nam

314
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

270 Phạm Long 09/08/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Yên Mô, Ninh Bình 3781 /PGS

Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Ngũ Hành Sơn, Đà


271 Huỳnh Đức Lộng 10/08/1964 Nam Kinh tế 3782 /PGS
Chí Minh Nẵng

Trường Đại học Kinh tế-Tài chính Yên Khánh, Ninh


272 Nguyễn Đình Luận 28/12/1954 Nam Kinh tế 3783 /PGS
Thành phố Hồ Chí Minh Bình

Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Mỏ Cày Bắc, Bến


273 Diệp Gia Luật 16/11/1972 Nam Kinh tế 3784 /PGS
Chí Minh Tre

274 Vũ Thị Tuyết Mai 22/08/1975 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Vũ Thư, Thái Bình 3785 /PGS

275 Nguyễn Duy Mậu 13/03/1957 Nam Kinh tế Trường Đại học Đà Lạt Thạch Hà, Hà Tĩnh 3786 /PGS

276 Lê Kim Ngọc 08/07/1976 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Hoàn Kiếm, Hà Nội 3787 /PGS

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Hội An, Quảng
277 Nguyễn Phúc Nguyên 27/09/1975 Nam Kinh tế 3788 /PGS
Nẵng Nam

Diễn Châu, Nghệ


278 Cao Thị Ý Nhi 17/05/1976 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 3789 /PGS
An

315
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

279 Lê Thái Phong 15/02/1978 Nam Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Kỳ Anh, Hà Tĩnh 3790 /PGS

280 Bùi Duy Phú 04/03/1956 Nam Kinh tế Học viện Ngân hàng Hoài Đức, Hà Nội 3791 /PGS

Tạp chí Ngân hàng, Ngân hàng Nhà Văn Lâm, Hưng
281 Đào Minh Phúc 28/07/1969 Nam Kinh tế 3792 /PGS
nước Việt Nam Yên

Tuy Phước, Bình


282 Trần Đình Phụng 03/03/1960 Nam Kinh tế Trường Đại học Sài Gòn 3793 /PGS
Định

Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc Tân Bình, Thành
283 Nguyễn Văn Phương 11/08/1970 Nam Kinh tế 3794 /PGS
gia Thành phố Hồ Chí Minh phố Hồ Chí Minh

Nam Sách, Hải


284 Trần Thị Ngọc Quyên 14/01/1978 Nữ Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương 3795 /PGS
Dương

285 Đoàn Hương Quỳnh 08/07/1975 Nữ Kinh tế Học viện Tài chính Duy Tiên, Hà Nam 3796 /PGS

Mộ Đức, Quảng
286 Nguyễn Thái Sơn 02/11/1972 Nam Kinh tế Trường Đại học Hải Phòng 3797 /PGS
Ngãi

Thọ Xuân, Thanh


287 Lê Thanh Tâm 11/12/1975 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 3798 /PGS
Hóa

316
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

288 Nguyễn Xuân Thạch 04/01/1963 Nam Kinh tế Học viện Tài chính Duy Tiên, Hà Nam 3799 /PGS

Học viện Chính trị Khu vực I, Học viện Bình Xuyên, Vĩnh
289 Nguyễn Vĩnh Thanh 09/09/1972 Nam Kinh tế 3800 /PGS
Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Phúc

290 Nguyễn Văn Thành 05/03/1957 Nam Kinh tế Bộ Công an Hoa Lư, Ninh Bình 3801 /PGS

Thanh Miện, Hải


291 Vũ Bá Thể 12/02/1957 Nam Kinh tế Học viện Tài chính 3802 /PGS
Dương

Trường Đại học Tài nguyên và Môi Tuy Phước, Bình


292 Văn Thị Thái Thu 23/06/1977 Nữ Kinh tế 3803 /PGS
trường Thành phố Hồ Chí Minh Định

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Phú Lộc, Thừa
293 Trương Hồng Trình 18/10/1971 Nam Kinh tế 3804 /PGS
Nẵng Thiên Huế

Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam


Thuận Thành, Bắc
294 Nguyễn Xuân Trung 19/08/1978 Nam Kinh tế Á, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt 3805 /PGS
Ninh
Nam

295 Nguyễn Đức Trung 03/03/1979 Nam Kinh tế Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Từ Sơn, Bắc Ninh 3806 /PGS

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc Lục Nam, Bắc
296 Nhâm Phong Tuân 22/02/1980 Nam Kinh tế 3807 /PGS
gia Hà Nội Giang

317
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Hưng Hà, Thái


297 Bùi Đức Tuân 17/09/1971 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 3808 /PGS
Bình

Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Phú Lương, Thái


298 Trần Đình Tuấn 26/03/1960 Nam Kinh tế 3809 /PGS
Kinh doanh, Đại học Thái Nguyên Nguyên

Thành phố Nha


299 Đỗ Thị Thanh Vinh 29/12/1962 Nữ Kinh tế Trường Đại học Nha Trang 3810 /PGS
Trang, Khánh Hòa

Nga Sơn, Thanh


300 Nguyễn Thị Thùy Vinh 17/05/1977 Nữ Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương 3811 /PGS
Hóa

301 Vũ Duy Vĩnh 28/09/1969 Nam Kinh tế Học viện Tài chính Tây Hồ, Hà Nội 3812 /PGS

302 Vũ Thị Thanh Xuân 02/11/1973 Nữ Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Sơn Tây, Hà Nội 3813 /PGS

Thanh Xuân, Hà
303 Vũ Thị Lan Anh 09/02/1969 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội 3814 /PGS
Nội

304 Nguyễn Bá Chiến 16/11/1972 Nam Luật học Học viện Hành chính Quốc gia Ba Vì, Hà Nội 3815 /PGS

Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Đông Hưng, Thái


305 Lê Thị Nam Giang 15/03/1969 Nữ Luật học 3816 /PGS
Chí Minh Bình

318
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

306 Ngô Thị Hường 19/02/1964 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội Ứng Hòa, Hà Nội 3817 /PGS

Thành phố Thanh


307 Nguyễn Thị Lan 05/02/1973 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội 3818 /PGS
Hóa, Thanh Hóa

Quỳnh Lưu, Nghệ


308 Trần Thị Thu Phương 27/11/1977 Nữ Luật học Trường Đại học Thương mại 3819 /PGS
An

Thanh Xuân, Hà
309 Nguyễn Hiền Phương 06/01/1975 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội 3820 /PGS
Nội

Quỳnh Lưu, Nghệ


310 Hồ Xuân Thắng 20/10/1965 Nam Luật học Trường Đại học Sài Gòn 3821 /PGS
An

Nam Trực, Nam


311 Vũ Thị Duyên Thủy 08/04/1973 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội 3822 /PGS
Định

312 Đặng Minh Tuấn 17/01/1979 Nam Luật học Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội Từ Sơn, Bắc Ninh 3823 /PGS

Thành phố Thái


313 Vũ Thị Hồng Vân 05/08/1968 Nữ Luật học Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội 3824 /PGS
Bình, Thái Bình

314 Trương Quang Vinh 25/07/1957 Nam Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội Mỹ Hào, Hưng Yên 3825 /PGS

319
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Ninh Giang, Hải


315 Vũ Thị Hải Yến 21/03/1973 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội 3826 /PGS
Dương

Hậu Lộc, Thanh


316 Phạm Mai Khánh 21/10/1974 Nam Luyện kim Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 3827 /PGS
Hóa

Thanh Miện, Hải


317 Vũ Huy Lân 17/10/1958 Nam Luyện kim Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 3828 /PGS
Dương

Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Nam Trực, Nam
318 Đoàn Đình Phương 17/08/1962 Nam Luyện kim 3829 /PGS
Khoa học và Công nghệ Việt Nam Định

Ngôn ngữ Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Kim Động, Hưng
319 Hà Lê Kim Anh 25/12/1977 Nữ 3830 /PGS
học Quốc gia Hà Nội Yên

Ngôn ngữ Đô Lương, Nghệ


320 Bùi Thanh Hoa 05/09/1981 Nữ Trường Đại học Tây Bắc 3831 /PGS
học An

Ngôn ngữ Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học


321 Phan Thị Nguyệt Hoa 27/10/1976 Nữ Đức Thọ, Hà Tĩnh 3832 /PGS
học Quốc gia Hà Nội

Ngôn ngữ Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Yên Thành, Nghệ
322 Nguyễn Hữu Hoành 01/05/1960 Nam 3833 /PGS
học Khoa học Xã hội Việt Nam An

Ngôn ngữ Trường Đại học Khoa học, Đại học Phong Điền, Thừa
323 Trương Thị Nhàn 15/02/1962 Nữ 3834 /PGS
học Huế Thiên Huế

320
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Ngôn ngữ Trường Đại học Khoa học Xã hội và


324 Đỗ Thúy Nhung 13/02/1967 Nữ Ý Yên, Nam Định 3835 /PGS
học Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội

Ngôn ngữ
325 Nguyễn Thị Thu Thủy 25/05/1973 Nữ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mỹ Hào, Hưng Yên 3836 /PGS
học

Ngôn ngữ Hoài Nhơn, Bình


326 Hồ Ngọc Trung 08/01/1974 Nam Viện Đại học Mở Hà Nội 3837 /PGS
học Định

Ngôn ngữ Trường Đại học Sư phạm Thành phố


327 Nguyễn Ngọc Vũ 06/07/1981 Nam Ý Yên, Nam Định 3838 /PGS
học Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Nga Sơn, Thanh


328 Mai Thị Hảo Yến 11/10/1972 Nữ Trường Đại học Hồng Đức 3839 /PGS
học Hóa

329 Trần Trung Dũng 30/03/1961 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Tây Nguyên Thạch Hà, Hà Tĩnh 3840 /PGS

Thành phố Nam


330 Trần Thị Định 23/03/1977 Nữ Nông nghiệp Học viện Nông nghiệp Việt Nam 3841 /PGS
Định, Nam Định

Trực Ninh, Nam


331 Đặng Văn Hà 06/06/1971 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp 3842 /PGS
Định

Trường Đại học Nông lâm, Đại học Kiến Xương, Thái
332 Nguyễn Thúy Hà 05/11/1970 Nữ Nông nghiệp 3843 /PGS
Thái Nguyên Bình

321
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Kinh Môn, Hải


333 Nguyễn Thanh Hải 28/10/1980 Nam Nông nghiệp Học viện Nông nghiệp Việt Nam 3844 /PGS
Dương

334 Trần Ngọc Hải 29/06/1960 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Hải Hậu, Nam Định 3845 /PGS

Nông Cống, Thanh


335 Đồng Thanh Hải 22/11/1973 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp 3846 /PGS
Hóa

Trường Đại học Nông lâm, Đại học Quỳnh Lưu, Nghệ
336 Trương Thị Hồng Hải 18/06/1976 Nữ Nông nghiệp 3847 /PGS
Huế An

Viện Nghiên cứu Rau quả, Viện Khoa Thành phố Thanh
337 Hoàng Thị Lệ Hằng 27/01/1971 Nữ Nông nghiệp 3848 /PGS
học Nông nghiệp Việt Nam Hóa, Thanh Hóa

Viện Nghiên cứu Rau quả, Viện Khoa


338 Nguyễn Quốc Hùng 30/08/1968 Nam Nông nghiệp Lâm Thao, Phú Thọ 3849 /PGS
học Nông nghiệp Việt Nam

Trường Đại học Tài nguyên và Môi Thanh Miện, Hải


339 Lê Văn Hưng 05/01/1956 Nam Nông nghiệp 3850 /PGS
trường Hà Nội Dương

Sơn Tịnh, Quảng


340 Nguyễn Thị Thanh Hương 10/10/1967 Nữ Lâm nghiệp Trường Đại học Tây Nguyên 3851 /PGS
Ngãi

Viện Thổ nhưỡng Nông hóa, Viện Khoa Thường Tín, Hà


341 Lê Như Kiểu 16/07/1958 Nam Nông nghiệp 3852 /PGS
học Nông nghiệp Việt Nam Nội

322
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Thị xã Hồng Lĩnh,


342 Nguyễn Thanh Lâm 02/03/1968 Nam Nông nghiệp Học viện Nông nghiệp Việt Nam 3853 /PGS
Hà Tĩnh

Lục Nam, Bắc


343 Nguyễn Việt Long 29/01/1979 Nam Nông nghiệp Học viện Nông nghiệp Việt Nam 3854 /PGS
Giang

Thành phố Thái


Trường Đại học Nông lâm, Đại học
344 Nguyễn Thị Mão 01/06/1963 Nữ Nông nghiệp Nguyên, Thái 3855 /PGS
Thái Nguyên
Nguyên

Trường Đại học Nông lâm, Đại học Lệ Thủy, Quảng


345 Nguyễn Hữu Ngữ 19/08/1977 Nam Nông nghiệp 3856 /PGS
Huế Bình

346 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 02/08/1968 Nữ Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Hoàn Kiếm, Hà Nội 3857 /PGS

347 Ninh Thị Phíp 19/05/1971 Nữ Nông nghiệp Học viện Nông nghiệp Việt Nam Yên Mô, Ninh Bình 3858 /PGS

Nho Quan, Ninh


348 Phạm Thị Minh Phượng 14/06/1974 Nữ Nông nghiệp Học viện Nông nghiệp Việt Nam 3859 /PGS
Bình

Trường Đại học Nông lâm, Đại học Triệu Phong,


349 Lê Thị Hoa Sen 01/06/1974 Nữ Nông nghiệp 3860 /PGS
Huế Quảng Trị

Nho Quan, Ninh


350 Phạm Hồng Thái 03/11/1966 Nam Nông nghiệp Học viện Nông nghiệp Việt Nam 3861 /PGS
Bình

323
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Trường Đại học Nông lâm, Đại học Nghĩa Đàn, Nghệ
351 Hoàng Thị Bích Thảo 01/01/1975 Nữ Nông nghiệp 3862 /PGS
Thái Nguyên An

Ninh Kiều, Cần


352 Tất Anh Thư 10/03/1971 Nữ Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ 3863 /PGS
Thơ

Tam Bình, Vĩnh


353 Lê Vĩnh Thúc 23/04/1975 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ 3864 /PGS
Long

Châu Thành, Hậu


354 Huỳnh Quang Tín 20/12/1961 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ 3865 /PGS
Giang

355 Hoàng Văn Việt 29/12/1958 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Yên Mô, Ninh Bình 3866 /PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


356 Trần Anh Đức 04/10/1979 Nam Sinh học Hà Nội 3867 /PGS
Đại học Quốc gia Hà Nội

357 Nguyễn Văn Duy 23/01/1981 Nam Sinh học Trường Đại học Nha Trang Tứ Kỳ, Hải Dương 3868 /PGS

Trường Đại học Công nghiệp Thành Phú Vang, Thừa


358 Đinh Đại Gái 19/04/1956 Nam Sinh học 3869 /PGS
phố Hồ Chí Minh Thiên Huế

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Điện Bàn, Quảng


359 Đỗ Thu Hà 02/04/1956 Nữ Sinh học 3870 /PGS
Nẵng Nam

324
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Diên Khánh, Khánh


360 Trần Văn Hiếu 26/07/1981 Nam Sinh học 3871 /PGS
Đại học Quốc gia Hà Nội Hòa

Trung tâm Y học Nhiệt đới, Đơn vị


361 Ngô Thị Hoa 08/10/1973 Nữ Sinh học Bình Đại, Bến Tre 3872 /PGS
Nghiên cứu lâm sàng Đại học Oxford

Hoằng Hóa, Thanh


362 Lê Thị Phương Hoa 05/09/1974 Nữ Sinh học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 3873 /PGS
Hóa

Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, Viện


363 Vũ Văn Liên 07/10/1966 Nam Sinh học Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Tiền Hải, Thái Bình 3874 /PGS
Nam
Trung tâm Công nghệ Sinh học Thành
phố Hồ Chí Minh, Sở Nông nghiệp và Sơn Tịnh, Quảng
364 Lê Quang Luân 20/08/1969 Nam Sinh học 3875 /PGS
Phát triển Nông thôn Thành phố Hồ Ngãi
Chí Minh
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Hưng Nguyên,
365 Nguyễn Thị Lan Phi 25/11/1977 Nữ Sinh học 3876 /PGS
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Nghệ An

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


Tuy Phước, Bình
366 Phạm Văn Phúc 23/08/1982 Nam Sinh học Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí 3877 /PGS
Định
Minh

Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn


367 Nguyễn Thị Mai Phương 01/07/1966 Nữ Sinh học Hà Nội 3878 /PGS
lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn Xuân Trường, Nam
368 Đỗ Thị Thảo 26/12/1974 Nữ Sinh học 3879 /PGS
lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Định

325
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Quảng Xương,
369 Hoàng Ngọc Thảo 22/10/1979 Nam Sinh học Trường Đại học Vinh 3880 /PGS
Thanh Hóa

Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật,


Cẩm Giàng, Hải
370 Vũ Đình Thống 24/11/1975 Nam Sinh học Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ 3881 /PGS
Dương
Việt Nam

371 Đoàn Văn Thược 02/06/1979 Nam Sinh học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hải Hậu, Nam Định 3882 /PGS

Phụng Hiệp, Hậu


372 Đái Thị Xuân Trang 25/11/1972 Nữ Sinh học Trường Đại học Cần Thơ 3883 /PGS
Giang

Trường Đại học Tài nguyên và Môi


373 Lê Xuân Tuấn 04/12/1971 Nam Sinh học Từ Sơn, Bắc Ninh 3884 /PGS
trường Hà Nội

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà


374 Ngô Văn Hà 05/03/1968 Nam Sử học Ứng Hòa, Hà Nội 3885 /PGS
Nẵng

Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn


375 Nguyễn Thị Song Hà 01/06/1977 Nữ Dân tộc học Đức Thọ, Hà Tĩnh 3886 /PGS
lâm Khoa học Xã hội Việt Nam

Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm Khoa Kiến Xương, Thái
376 Trần Hồng Hạnh 27/07/1973 Nữ Dân tộc học 3887 /PGS
học và Công nghệ Việt Nam Bình

Hoài Nhơn, Bình


377 Nguyễn Thị Thanh Hương 23/03/1967 Nữ Sử học Trường Đại học Quy Nhơn 3888 /PGS
Định

326
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Đông Sơn, Thanh


378 Nguyễn Thị Hương 15/11/1977 Nữ Sử học Trường Đại học Vinh 3889 /PGS
Hóa

Trường Đại học Khoa học Xã hội và


Ninh Phước, Ninh
379 Trương Văn Món 20/05/1967 Nam Dân tộc học Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố 3890 /PGS
Thuận
Hồ Chí Minh

Yên Thành, Nghệ


380 Trần Vũ Tài 29/07/1975 Nam Sử học Trường Đại học Vinh 3891 /PGS
An

Trường Đại học Khoa học Xã hội và


Đông Hòa, Phú
381 Phạm Ngọc Trâm 16/05/1964 Nam Sử học Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố 3892 /PGS
Yên
Hồ Chí Minh

Nga Sơn, Thanh


382 Mai Văn Tùng 17/10/1976 Nam Dân tộc học Trường Đại học Hồng Đức 3893 /PGS
Hóa

Kim Thành, Hải


383 Vũ Thị Lan Anh 11/10/1974 Nữ Tâm lý học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 3894 /PGS
Dương

Đức Phổ, Quảng


384 Nguyễn Thị Thúy Dung 13/09/1967 Nữ Tâm lý học Trường Đại học Sài Gòn 3895 /PGS
Ngãi

385 Nguyễn Thị Thu Hà 27/05/1970 Nữ Tâm lý học Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Hoa Lư, Ninh Bình 3896 /PGS

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Thiệu Hóa, Thanh


386 Phạm Thị Thu Hoa 26/10/1967 Nữ Tâm lý học 3897 /PGS
Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội Hóa

327
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

387 Dương Hải Hưng 15/07/1979 Nữ Tâm lý học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hòa An, Cao Bằng 3898 /PGS

Cẩm Xuyên, Hà
388 Đậu Minh Long 05/10/1976 Nam Tâm lý học Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế 3899 /PGS
Tĩnh

389 Trần Hoàng Thị Diễm Ngọc 11/11/1964 Nữ Tâm lý học Trường Đại học Thăng Long Nam Đàn, Nghệ An 3900 /PGS

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nam Trực, Nam


390 Bùi Thị Hồng Thái 03/12/1983 Nữ Tâm lý học 3901 /PGS
Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội Định

Khoái Châu, Hưng


391 Phạm Thị Tuyết 19/04/1976 Nữ Tâm lý học Học viện Ngân hàng 3902 /PGS
Yên

Phong Điền, Thừa


392 Ngô Lê An 17/10/1980 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi 3903 /PGS
Thiên Huế

Trực Ninh, Nam


393 Nguyễn Thanh Bằng 15/02/1973 Nam Thủy lợi Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam 3904 /PGS
Định

Thanh Hà, Hải


394 Lê Văn Chín 01/01/1979 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi 3905 /PGS
Dương

395 Nguyễn Thành Công 28/04/1964 Nam Thủy lợi Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam Gia Lâm, Hà Nội 3906 /PGS

328
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

396 Nguyễn Thanh Hải 08/06/1963 Nam Thủy lợi Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam Hoa Lư, Ninh Bình 3907 /PGS

Nghĩa Hưng, Nam


397 Phạm Hiền Hậu 21/12/1974 Nữ Thủy lợi Trường Đại học Xây dựng 3908 /PGS
Định

398 Vũ Hoàng Hưng 22/09/1978 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Vụ Bản, Nam Định 3909 /PGS

Trường Đại học Tài nguyên và Môi


399 Trần Duy Kiều 02/02/1960 Nam Thủy lợi Ba Vì, Hà Nội 3910 /PGS
trường Hà Nội

400 Phạm Thị Ngọc Lan 02/08/1961 Nữ Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Yên Mô, Ninh Bình 3911 /PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


Nam Trực, Nam
401 Vũ Văn Nghị 26/02/1974 Nam Thủy lợi Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí 3912 /PGS
Định
Minh

Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc Thành phố Nam
402 Phạm Ngọc 08/08/1975 Nam Thủy lợi 3913 /PGS
gia Thành phố Hồ Chí Minh Định, Nam Định

Triệu Sơn, Thanh


403 Ngô Văn Quận 20/02/1977 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi 3914 /PGS
Hóa

404 Nguyễn Hoàng Sơn 04/12/1976 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Phú Xuyên, Hà Nội 3915 /PGS

329
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Hậu Lộc, Thanh


405 Tô Văn Thanh 17/10/1970 Nam Thủy lợi Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam 3916 /PGS
Hóa

Hưng Hà, Thái


406 Bùi Văn Trường 25/07/1965 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi 3917 /PGS
Bình

Viện Quy hoạch Thủy lợi, Bộ Nông Gia Lộc, Hải


407 Nguyễn Văn Tuấn 16/12/1975 Nam Thủy lợi 3918 /PGS
nghiệp và Phát triển Nông thôn Dương

Gia Viễn, Ninh


408 Đinh Công Hướng 09/09/1974 Nam Toán học Trường Đại học Quy Nhơn 3919 /PGS
Bình

Cao Lãnh, Đồng


409 Nguyễn Hữu Khánh 16/03/1962 Nam Toán học Trường Đại học Cần Thơ 3920 /PGS
Tháp

Nghi Xuân, Hà
410 Nguyễn Thị Hồng Loan 05/10/1974 Nữ Toán học Trường Đại học Vinh 3921 /PGS
Tĩnh

Hiệp Hòa, Bắc


411 Nguyễn Văn Quý 01/08/1959 Nam Toán học Học viện Tài chính 3922 /PGS
Giang

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


412 Phó Đức Tài 23/02/1972 Nam Toán học Hoàn Kiếm, Hà Nội 3923 /PGS
Đại học Quốc gia Hà Nội

Trường Đại học Khoa học, Đại học


413 Nguyễn Thị Thu Thủy 22/03/1969 Nữ Toán học Phù Ninh, Phú Thọ 3924 /PGS
Thái Nguyên

330
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Củ Chi, Thành phố


414 Lê Xuân Trường 20/06/1978 Nam Toán học 3925 /PGS
Chí Minh Hồ Chí Minh

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Nghĩa Hưng, Nam
415 Phạm Minh Anh 29/04/1973 Nam Xã hội học 3926 /PGS
Minh Định

Thị xã Cao Bằng,


416 Bế Trung Anh 25/10/1966 Nam Xã hội học Học viện Chính trị Quốc gia 3927 /PGS
Cao Bằng

Viện Xã hội học, Viện Hàn lâm Khoa


417 Nguyễn Đức Chiện 22/09/1974 Nam Xã hội học Gia Lâm, Hà Nội 3928 /PGS
học Xã hội Việt Nam

Chính trị Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học


418 Doãn Thị Chín 25/11/1968 Nữ Cầu Giấy, Hà Nội 3929 /PGS
học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

419 Nguyễn Bá Cường 13/10/1976 Nam Triết học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thạch Thất, Hà Nội 3930 /PGS

Hưng Hà, Thái


420 Nguyễn Đức Diện 21/08/1956 Nam Triết học Trường Đại học Y Hà Nội 3931 /PGS
Bình

Chính trị
421 Nguyễn Nam Dương 19/09/1978 Nam Học viện Ngoại giao Can Lộc, Hà Tĩnh 3932 /PGS
học

Chính trị
422 Nguyễn Thị Thu Hà 05/11/1975 Nữ Học viện Hành chính Quốc gia Kim Bảng, Hà Nam 3933 /PGS
học

331
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Xuân Trường, Nam


423 Phạm Văn Hà 15/11/1960 Nam Xã hội học Trường Đại học Công đoàn 3934 /PGS
Định

Chính trị
424 Đỗ Sơn Hải 09/09/1963 Nam Học viện Ngoại giao Tiên Du, Bắc Ninh 3935 /PGS
học

Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học Văn Lâm, Hưng
425 Cao Thu Hằng 18/08/1973 Nữ Triết học 3936 /PGS
Xã hội Việt Nam Yên

Chính trị Thiệu Hóa, Thanh


426 Lê Trọng Hanh 01/01/1971 Nam Học viện Chính trị Công an Nhân dân 3937 /PGS
học Hóa

Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học Thành phố Cao
427 Bùi Thị Kim Hậu 10/07/1973 Nữ Triết học 3938 /PGS
viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Lãnh, Đồng Tháp

Chính trị Hương Thủy, Thừa


428 Nguyễn Văn Hậu 15/01/1970 Nam Học viện Hành chính Quốc gia 3939 /PGS
học Thiên Huế

Học viện Chính trị Khu vực I, Học viện Thanh Chương,
429 Nguyễn Chí Hiếu 02/07/1969 Nam Triết học 3940 /PGS
Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Nghệ An

Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học Kiến Xương, Thái
430 Nguyễn Thị Lan Hương 21/11/1967 Nữ Triết học 3941 /PGS
Xã hội Việt Nam Bình

Lạng Giang, Bắc


431 Hoàng Thúc Lân 02/08/1972 Nam Triết học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 3942 /PGS
Giang

332
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Na Hang, Tuyên
432 Vi Thái Lang 17/12/1967 Nam Triết học Học viện Chính trị Công an Nhân dân 3943 /PGS
Quang

Học viện Chính trị Khu vực III, Học Triệu Phong,
433 Đoàn Triệu Long 15/03/1972 Nam Triết học 3944 /PGS
viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Quảng Trị

Trường Đại học Khoa học Xã hội và


434 Hoàng Văn Luân 01/01/1962 Nam Triết học Ý Yên, Nam Định 3945 /PGS
Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội

435 Hoàng Thị Nga 30/08/1974 Nam Xã hội học Trường Đại học Công đoàn Việt Trì, Phú Thọ 3946 /PGS

Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học Thiệu Hóa, Thanh
436 Nguyễn Thu Nghĩa 24/07/1975 Nữ Triết học 3947 /PGS
Xã hội Việt Nam Hóa

Học viện Chính trị Khu vực I, Học viện


437 Cung Thị Ngọc 13/02/1969 Nữ Triết học Quế Võ, Bắc Ninh 3948 /PGS
Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

Chính trị Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học


438 Mai Đức Ngọc 19/05/1968 Nam Yên Mô, Ninh Bình 3949 /PGS
học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

Viện Xã hội học, Viện Hàn lâm Khoa


439 Nguyễn Thị Minh Ngọc 18/09/1974 Nữ Xã hội học Sóc Sơn, Hà Nội 3950 /PGS
học Xã hội Việt Nam

Thọ Xuân, Thanh


440 Đỗ Thị Ngọc Phương 20/07/1955 Nữ Xã hội học Nghỉ hưu 3951 /PGS
Hóa

333
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Chính trị Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Yên Phong, Bắc
441 Trần Thọ Quang 01/09/1980 Nam 3952 /PGS
học Minh Ninh

Thanh Bình, Đồng


442 Trần Quang Thái 30/12/1976 Nam Triết học Trường Đại học Đồng Tháp 3953 /PGS
Tháp

Chính trị
443 Trần Đình Thắng 05/11/1968 Nam Học viện Kỹ thuật Quân sự Phủ Lý, Hà Nam 3954 /PGS
học

Chính trị Đức Phổ, Quảng


444 Huỳnh Văn Thới 12/03/1963 Nam Học viện Hành chính Quốc gia 3955 /PGS
học Ngãi

Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học


445 Phạm Hương Trà 12/12/1979 Nữ Xã hội học Thanh Trì, Hà Nội 3956 /PGS
viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

Trường Đại học Khoa học Xã hội và


446 Đào Thanh Trường 29/01/1980 Nam Xã hội học Duy Tiên, Hà Nam 3957 /PGS
Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chính trị Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Thanh Chương,
447 Lâm Quốc Tuấn 10/10/1972 Nam 3958 /PGS
học Minh Nghệ An

Chính trị Học viện Chính trị Khu vực II, Học Thanh Xuân, Hà
448 Phạm Minh Tuấn 16/01/1974 Nam 3959 /PGS
học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Nội

Chính trị Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học Kiến An, Hải
449 Tuyết 16/12/1965 Nữ 3960 /PGS
Trần Thị Minh học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Phòng

334
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí


450 Đặng Thị Ánh Tuyết 04/05/1973 Nữ Xã hội học Lộc Hà, Hà Tĩnh 3961 /PGS
Minh

Trường Đại học Khoa học Xã hội và


Thanh Chương,
451 Nguyễn Thị Hồng Xoan 02/08/1966 Nữ Xã hội học Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố 3962 /PGS
Nghệ An
Hồ Chí Minh

452 Đinh Thanh Xuân 09/08/1971 Nữ Triết học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh 3963 /PGS

Thể dục Thể Trường Đại học Thể dục Thể thao Hai Bà Trưng, Hà
453 Vũ Việt Bảo 08/04/1976 Nam 3964 /PGS
thao Thành phố Hồ Chí Minh Nội

Thể dục Thể Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể Núi Thành, Quảng
454 Nguyễn Thanh Đề 10/02/1976 Nam 3965 /PGS
thao thao Thành phố Hồ Chí Minh Nam

Thanh Liêm, Hà
455 Phạm Ngọc Doanh 19/04/1952 Nam Nghệ thuật Trường Đại học Văn Lang 3966 /PGS
Nam

Thể dục Thể Trực Ninh, Nam


456 Phạm Đông Đức 02/07/1967 Nam Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 3967 /PGS
thao Định

Bảo tàng dân tộc học Việt Nam, Viện Ninh Giang, Hải
457 Phạm Văn Dương 11/08/1969 Nam Văn hóa 3968 /PGS
Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Dương

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Thanh Chương,


458 Đinh Hồng Hải 10/08/1970 Nam Văn hóa 3969 /PGS
Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội Nghệ An

335
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học


459 Đinh Thị Thu Hằng 10/11/1977 Nữ Văn hóa Đức Thọ, Hà Tĩnh 3970 /PGS
viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

460 Trang Thanh Hiền 20/09/1974 Nữ Văn hóa Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thanh Oai, Hà Nội 3971 /PGS

Nghĩa Hưng, Nam


461 Nguyễn Công Hoan 22/05/1972 Nam Văn hóa Trường Đại học Tài chính-Marketing 3972 /PGS
Định

Thành phố Hải


462 Nguyễn Thị Việt Hương 23/6/1969 Nữ Văn hóa Trường Đại học Văn hóa Hà Nội 3973 /PGS
Dương, Hải Dương

463 Nguyễn Lan Hương 30/05/1965 Nữ Nghệ thuật Viện Đại học Mở Hà Nội Tiên Lữ, Hưng Yên 3974 /PGS

Thể dục Thể Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể Cai Lậy, Tiền
464 Châu Vĩnh Huy 26/11/1971 Nam 3975 /PGS
thao thao Thành phố Hồ Chí Minh Giang

Thể dục Thể Trường Đại học Thể dục Thể thao Quảng Yên, Quảng
465 Đàm Tuấn Khôi 02/11/1957 Nam 3976 /PGS
thao Thành phố Hồ Chí Minh Ninh

Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học Hoằng Hóa, Thanh
466 Trương Thị Kiên 04/01/1978 Nữ Văn hóa 3977 /PGS
viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Hóa

Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Gia Viễn, Ninh


467 Đinh Gia Lê 09/12/1971 Nam Văn hóa 3978 /PGS
Trung ương Bình

336
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Thể dục Thể Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc
468 Đinh Quang Ngọc 28/12/1980 Nam Thanh Ba, Phú Thọ 3979 /PGS
thao Ninh

Thể dục Thể Trường Đại học Thể dục Thể thao Phong Điền, Thừa
469 Lương Thị Ánh Ngọc 13/06/1964 Nữ 3980 /PGS
thao Thành phố Hồ Chí Minh Thiên Huế

Thể dục Thể


470 Nguyễn Đức Nhâm 14/12/1956 Nam Trường Đại học Y Dược Hải Phòng Cát Hải, Hải Phòng 3981 /PGS
thao

Viện Khoa học Thể dục Thể thao, Tổng


Thể dục Thể
471 Đặng Thị Hồng Nhung 14/10/1972 Nữ Cục Thể dục Thể thao, Bộ Văn hóa Thể Hoa Lư, Ninh Bình 3982 /PGS
thao
thao và Du lịch

Thường Tín, Hà
472 Ngô Tuấn Phong 05/10/1970 Nam Nghệ thuật Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam 3983 /PGS
Nội

Thể dục Thể Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Thanh Hà, Hải
473 Nguyễn Văn Phúc 12/03/1976 Nam 3984 /PGS
thao Ninh Dương

Thể dục Thể Trường Đại học Thể dục Thể thao Kiến Xương, Thái
474 Trần Hồng Quang 15/11/1959 Nam 3985 /PGS
thao Thành phố Hồ Chí Minh Bình

Trường Đại học Khoa học Xã hội và


Lai Vung, Đồng
475 Nguyễn Hồng Sinh 16/01/1968 Nữ Văn hóa Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố 3986 /PGS
Tháp
Hồ Chí Minh

Lệ Thủy, Quảng
476 Trương Ngọc Thắng 15/09/1950 Nam Nghệ thuật Trường Đại học Văn Lang 3987 /PGS
Bình

337
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Trường Đại học Sân khấu-Điện ảnh Hà


477 Phan Trọng Thành 28/03/1959 Nam Nghệ thuật Đức Thọ, Hà Tĩnh 3988 /PGS
Nội

478 Đặng Hoài Thu 24/11/1971 Nữ Văn hóa Trường Đại học Văn hóa Hà Nội Đống Đa, Hà Nội 3989 /PGS

479 Nguyễn Văn Tiêm 18/05/1957 Nam Văn hóa Ban Tuyên giáo Trung ương Tiền Hải, Thái Bình 3990 /PGS

Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật


480 Trần Đình Tuấn 09/05/1965 Nam Nghệ thuật Thanh Ba, Phú Thọ 3991 /PGS
Trung ương

Vụ Giáo dục Trung học, Bộ Giáo dục Kiến Xương, Thái


481 Vũ Thị Tú Anh 17/10/1978 Nữ Văn học 3992 /PGS
và Đào tạo Bình

Hương Trà, Thừa


482 Hoàng Thị Huế 05/02/1972 Nữ Văn học Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế 3993 /PGS
Thiên Huế

483 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/11/1978 Nữ Văn học Trường Đại học Sài Gòn Nam Đàn, Nghệ An 3994 /PGS

Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn


484 Lê Văn Tấn 01/11/1977 Nam Văn học Mỹ Đức, Hà Nội 3995 /PGS
lâm Khoa học Xã hội Việt Nam

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Thành phố Hà


485 Phạm Xuân Thạch 19/04/1976 Nam Văn học 3996 /PGS
Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội Tĩnh, Hà Tĩnh

338
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

486 Phùng Gia Thế 08/04/1977 Nam Văn học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Cẩm Khê, Phú Thọ 3997 /PGS

Thành phố Nam


487 Đặng Thu Thủy 11/08/1977 Nữ Văn học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 3998 /PGS
Định, Nam Định

Thành phố Tuy


488 Nguyễn Thị Thu Trang 16/04/1964 Nữ Văn học Trường Đại học Phú Yên 3999 /PGS
Hòa, Phú Yên

Hoằng Hóa, Thanh


489 Nguyễn Thanh Tùng 03/10/1981 Nam Văn học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 4000 /PGS
Hóa

Khoái Châu, Hưng


490 Lê Đức Ánh 26/09/1980 Nam Vật lý Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 4001 /PGS
Yên

491 Nguyễn Văn Duy 30/05/1980 Nam Vật lý Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Ân Thi, Hưng Yên 4002 /PGS

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Tân Yên, Bắc
492 Chu Việt Hà 08/08/1982 Nữ Vật lý 4003 /PGS
Nguyên Giang

Thành phố Đông


493 Nguyễn Ngọc Hiếu 11/12/1979 Nam Vật lý Trường Đại học Duy Tân 4004 /PGS
Hà, Quảng Trị

Viện Khoa học và Kỹ thuật Hạt nhân, Hai Bà Trưng, Hà


494 Nguyễn Tuấn Khải 02/11/1965 Nam Vật lý 4005 /PGS
Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam Nội

339
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Thái Thụy, Thái
495 Phạm Đức Khuê 20/05/1966 Nam Vật lý 4006 /PGS
Công nghệ Việt Nam Bình

Diễn Châu, Nghệ


496 Chu Văn Lanh 01/12/1977 Nam Vật lý Trường Đại học Vinh 4007 /PGS
An

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


497 Trương Thị Hồng Loan 18/10/1962 Nữ Vật lý Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Mỏ Cày, Bến Tre 4008 /PGS
Minh

Nga Sơn, Thanh


498 Mai Văn Lưu 15/05/1975 Nam Vật lý Trường Đại học Vinh 4009 /PGS
Hóa

Thanh Liêm, Hà
499 Đỗ Văn Nam 20/02/1980 Nam Vật lý Trường Đại học Bách khoa Hà Nội 4010 /PGS
Nam

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Tuy Phước, Bình


500 Nguyễn Hoàng Nam 05/08/1979 Nam Vật lý 4011 /PGS
Đại học Quốc gia Hà Nội Định

Thị xã Ba Đồn,
501 Trần Ngọc 01/02/1959 Nam Vật lý Trường Đại học Quảng Bình 4012 /PGS
Quảng Bình

Thị xã Ninh Hòa,


502 Phạm Thanh Phong 01/08/1964 Nam Vật lý Trường Đại học Khánh Hòa 4013 /PGS
Khánh Hòa

Quảng Điền, Thừa


503 Huỳnh Vĩnh Phúc 27/10/1980 Nam Vật lý Trường Đại học Đồng Tháp 4014 /PGS
Thiên Huế

340
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Xuân Trường, Nam


504 Nguyễn Thế Toàn 20/08/1973 Nam Vật lý 4015 /PGS
Đại học Quốc gia Hà Nội Định

Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện


505 Vũ Phi Tuyến 25/06/1974 Nam Vật lý Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Hải Hậu, Nam Định 4016 /PGS
Nam

Yên Thành, Nghệ


506 Võ Văn Viên 12/08/1980 Nam Vật lý Trường Đại học Tây Nguyên 4017 /PGS
An

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


Càng Long, Trà
507 Trần Cao Vinh 25/02/1972 Nam Vật lý Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí 4018 /PGS
Vinh
Minh

508 Nguyễn Văn Bảo 09/12/1958 Nam Xây dựng Trường Đại học Xây dựng Bình Lục, Hà Nam 4019 /PGS

Đông Sơn, Thanh


509 Lê Việt Dũng 14/01/1979 Nam Xây dựng Trường Đại học Xây dựng 4020 /PGS
Hóa

510 Nguyễn Hoàng Giang 05/07/1980 Nam Xây dựng Trường Đại học Xây dựng Hải Hậu, Nam Định 4021 /PGS

511 Nghiêm Mạnh Hiến 06/11/1975 Nam Xây dựng Trường Đại học Kiến trúc Từ Liêm, Hà Nội 4022 /PGS

Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Thăng Bình, Quảng
512 Nguyễn Văn Hiếu 24/09/1975 Nam Xây dựng 4023 /PGS
Hồ Chí Minh Nam

341
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Thanh Chương,
513 Nguyễn Duy Hiếu 15/08/1966 Nam Xây dựng Trường Đại học Kiến trúc 4024 /PGS
Nghệ An

514 Bùi Mạnh Hùng 01/01/1950 Nam Xây dựng Nghỉ hưu Vũ Thư, Thái Bình 4025 /PGS

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật


515 Phan Đức Hùng 18/02/1978 Nam Xây dựng Phù Mỹ, Bình Định 4026 /PGS
Thành phố Hồ Chí Minh

516 Khuất Tân Hưng 12/03/1965 Nam Kiến trúc Trường Đại học Kiến trúc Phúc Thọ, Hà Nội 4027 /PGS

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Thị xã Hương Trà,
517 Trần Quang Hưng 18/06/1979 Nam Xây dựng 4028 /PGS
Nẵng Thừa Thiên Huế

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Thường Tín, Hà


518 Lương Đức Long 17/08/1976 Nam Xây dựng 4029 /PGS
Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Tây

Trường Đại học Tài nguyên và Môi


519 Lê Văn Lữ 06/06/1956 Nam Xây dựng Đức Thọ, Hà Tĩnh 4030 /PGS
trường Thành phố Hồ Chí Minh

Thanh Chương,
520 Võ Thanh Lương 01/07/1959 Nam Xây dựng Học viện Kỹ thuật Quân sự 4031 /PGS
Nghệ An

521 Hoàng Mạnh Nguyên 10/08/1971 Nam Kiến trúc Trường Đại học Kiến trúc Thanh Trì, Hà Nội 4032 /PGS

342
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí


522 Nguyễn Trọng Phước 25/01/1977 Nam Xây dựng Phú Hòa, Phú Yên 4033 /PGS
Minh

Thanh Chương,
523 Trần Thanh Sơn 30/12/1968 Nam Xây dựng Trường Đại học Kiến trúc 4034 /PGS
Nghệ An

524 Phạm Thanh Tùng 17/12/1978 Nam Xây dựng Trường Đại học Xây dựng Từ Liêm, Hà Nội 4035 /PGS

Triệu Phong,
525 Lê Văn An 18/03/1958 Nam Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế 4036 /PGS
Quảng Trị

Đô Lương, Nghệ
526 Thái Lan Anh 25/02/1974 Nữ Y học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng 4037 /PGS
An

Thành phố Nam


527 Nguyễn Thị Lan Anh 15/09/1968 Nữ Y học Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương 4038 /PGS
Định, Nam Định

Thành phố Huế,


528 Tôn Nữ Vân Anh 19/11/1977 Nữ Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế 4039 /PGS
Thừa Thiên Huế

Gia Viễn, Ninh


529 Bùi Tuấn Anh 18/12/1968 Nam Y học Học viện Quân y 4040 /PGS
Bình

Bệnh viện Phụ sản Hà Nội, Sở Y tế Thuận Thành, Bắc


530 Nguyễn Duy Ánh 15/02/1966 Nam Y học 4041 /PGS
Thành phố Hà Nội Ninh

343
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Thường Tín, Hà
531 Trần Xuân Bách 05/10/1984 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội 4042 /PGS
Nội

Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược


532 Nguyễn Cảnh Bình 08/11/1963 Nam Y học Nam Đàn, Nghệ An 4043 /PGS
Lâm sàng 108

533 Trần Quang Bình 14/01/1972 Nam Y học Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Đức Thọ, Hà Tĩnh 4044 /PGS

Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Trùng Khánh, Cao
534 Lưu Thị Bình 16/11/1976 Nữ Y học 4045 /PGS
Nguyên Bằng

535 Nguyễn Thị Bình 13/09/1969 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thạch Hà, Hà Tĩnh 4046 /PGS

Điện Bàn, Quảng


536 Nguyễn Đăng Quốc Chấn 24/11/1965 Nam Y học Đại học Đà Nẵng 4047 /PGS
Nam

537 Nghiêm Thị Minh Châu 22/11/1966 Nữ Y học Học viện Quân y Ứng Hòa, Hà Nội 4048 /PGS

538 Nguyễn Đức Chính 02/11/1960 Nam Y học Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức Yên Mỹ, Hưng Yên 4049 /PGS

Viện Y tế Công cộng Thành phố Hồ


539 Đặng Văn Chính 20/01/1965 Nam Y học Phù Cát, Bình Định 4050 /PGS
Chí Minh

344
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược


540 Đỗ Đức Cường 19/01/1962 Nam Y học Yên Mỹ, Hưng Yên 4051 /PGS
Lâm sàng 108

Trung tâm Y tế dự phòng, Sở Y tế Lê Chân, Hải


541 Đỗ Mạnh Cường 29/03/1960 Nam Y học 4052 /PGS
Thành phố Hải Phòng Phòng

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí


542 Phạm Hùng Cường 12/10/1960 Nam Y học Vụ Bản, Nam Định 4053 /PGS
Minh

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Quảng Điền, Thừa


543 Ngô Quốc Đạt 27/08/1977 Nam Y học 4054 /PGS
Minh Thiên Huế

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Củ Chi, Thành phố


544 Nguyễn Hoàng Định 20/08/1969 Nam Y học 4055 /PGS
Minh Hồ Chí Minh

Diễn Châu, Nghệ


545 Lê Hữu Doanh 10/05/1975 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội 4056 /PGS
An

Phú Lộc, Thừa


546 Nguyễn Tá Đông 26/02/1968 Nam Y học Bệnh viện Trung ương Huế 4057 /PGS
Thiên Huế

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí


547 Lê Tiến Dũng 03/05/1962 Nam Y học Phù Mỹ, Bình Định 4058 /PGS
Minh

548 Đặng Việt Dũng 07/05/1960 Nam Y học Học viện Quân y Bình Lục, Hà Nam 4059 /PGS

345
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Thanh Chương,
549 Nguyễn Thị Thùy Dương 09/06/1972 Nữ Y học Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương 4060 /PGS
Nghệ An

550 Lê Minh Giang 25/03/1970 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Ba Đình, Hà Nội 4061 /PGS

Lạng Giang, Bắc


551 Vũ Văn Giáp 24/10/1977 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội 4062 /PGS
Giang

552 Phạm Hoàng Hà 21/08/1975 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Hoàng Mai, Hà Nội 4063 /PGS

553 Hoàng Thị Thu Hà 18/10/1969 Nữ Y học Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Thanh Oai, Hà Nội 4064 /PGS

Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược


554 Nguyễn Đức Hải 14/08/1962 Nam Y học Thanh Trì, Hà Nội 4065 /PGS
Lâm sàng 108

Viện Sức khỏe nghề nghiệp và Môi


555 Doãn Ngọc Hải 11/07/1971 Nam Y học Phúc Thọ, Hà Nội 4066 /PGS
trường, Bộ Y tế

556 Hoàng Việt Hải 28/09/1974 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Cầu Giấy, Hà Nội 4067 /PGS

Viện Kinh tế Y tế và Các vấn đề xã hội, Thanh Liêm, Hà


557 Phạm Hồng Hải 03/07/1973 Nữ Y học 4068 /PGS
Đại học Thái Nguyên Nam

346
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Viện Huyết học và Truyền máu Trung Bắc Từ Liêm, Hà


558 Lê Xuân Hải 11/02/1971 Nam Y học 4069 /PGS
ương Nội

559 Phan Lê Thu Hằng 06/10/1970 Nữ Y học Vụ Kế hoạch-Tài chính, Bộ Y tế Kỳ Anh, Hà Tĩnh 4070 /PGS

Kim Động, Hưng


560 Đào Hùng Hạnh 16/03/1966 Nam Y học Bệnh viện Bạch Mai 4071 /PGS
Yên

561 Hoàng Đức Hạnh 29/03/1961 Nam Y học Sở Y tế Hà Nội Ba Vì, Hà Nội 4072 /PGS

Đông Hưng, Thái


562 Nguyễn Hồng Hạnh 02/07/1958 Nam Y học Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh 4073 /PGS
Bình

Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái


563 Nguyễn Trọng Hiếu 31/05/1972 Nam Y học Hoa Lư, Ninh Bình 4074 /PGS
Nguyên

Bắc Từ Liêm, Hà
564 Đặng Hồng Hoa 26/12/1964 Nữ Y học Bệnh viện E 4075 /PGS
Nội

565 Trần Thị Thanh Hóa 31/12/1964 Nữ Y học Bệnh viện Nội tiết Trung ương Đức Thọ, Hà Tĩnh 4076 /PGS

566 Lê Thị Hoàn 02/06/1967 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội Cẩm Khê, Phú Thọ 4077 /PGS

347
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Quỳnh Phụ, Thái


567 Dương Huy Hoàng 24/11/1971 Nam Y học Trường Đại học Y Dược Thái Bình 4078 /PGS
Bình

Thành phố Nam


568 Lê Hoàng 07/10/1968 Nam Y học Bệnh viện Phụ sản Trung ương 4079 /PGS
Định, Nam Định

Hiệp Hòa, Bắc


569 Lê Văn Hợi 04/08/1971 Nam Y học Bệnh viện Phổi Trung ương 4080 /PGS
Giang

Bệnh viện Nhân dân Gia Định, Sở Y tế


570 Trần Việt Hồng 01/11/1959 Nam Y học Ứng Hòa, Hà Nội 4081 /PGS
Thành phố Hồ Chí Minh

571 Dương Thị Hồng 13/01/1972 Nữ Y học Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Hoàng Mai, Hà Nội 4082 /PGS

Tam Nông, Phú


572 Hà Trần Hưng 19/07/1974 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội 4083 /PGS
Thọ

Thị xã Phú Thọ,


573 Nguyễn Văn Hưng 14/08/1962 Nam Y học Bệnh viện Phổi Trung ương 4084 /PGS
Phú Thọ

574 Nguyễn Thị Liên Hương 10/11/1973 Nữ Y học Cục Quản lý Môi trường Y tế, Bộ Y tế Ân Thi, Hưng Yên 4085 /PGS

Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng Hiệp Hòa, Bắc


575 Nguyễn Thu Hương 14/10/1976 Nữ Y học 4086 /PGS
Trung ương Giang

348
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Xuân Trường, Nam


576 Trần Thị Giáng Hương 11/05/1968 Nữ Y học Vụ Hợp tác Quốc tế, Bộ Y tế 4087 /PGS
Định

Lục Nam, Bắc


577 Nguyễn Văn Huy 03/03/1972 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội 4088 /PGS
Giang

Yên Dũng, Bắc


578 Lương Tuấn Khanh 14/08/1972 Nam Y học Bệnh viện Bạch Mai 4089 /PGS
Giang

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Thành phố Phan


579 Bùi Hồng Thiên Khanh 26/04/1969 Nam Y học 4090 /PGS
Minh Rang, Ninh Thuận

Ngô Quyền, Thành


580 Phạm Quốc Khánh 22/05/1958 Nam Y học Bệnh viện Bạch Mai 4091 /PGS
phố Hải Phòng

581 Nguyễn Mạnh Khánh 24/02/1975 Nam Y học Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức Hoàn Kiếm, Hà Nội 4092 /PGS

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Hoài Nhơn, Bình


582 Phạm Văn Khoa 04/05/1971 Nam Y học 4093 /PGS
Minh Định

Bệnh viện Ung bướu Hà Nội, Sở Y tế


583 Trần Đăng Khoa 26/10/1958 Nam Y học Lý Nhân, Hà Nam 4094 /PGS
Thành phố Hà Nội

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Bình Sơn, Quảng


584 Lê Minh Khôi 04/02/1973 Nam Y học 4095 /PGS
Minh Ngãi

349
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược Nam Sách, Hải


585 Vũ Ngọc Lâm 30/05/1970 Nam Y học 4096 /PGS
Lâm sàng 108 Dương

Thanh Chương,
586 Hoàng Thị Lâm 01/04/1973 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội 4097 /PGS
Nghệ An

Nam Trực, Nam


587 Vũ Thị Kim Loan 27/04/1963 Nữ Y học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng 4098 /PGS
Định

Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng


588 Cao Bá Lợi 28/11/1965 Nam Y học Ứng Hòa, Hà Nội 4099 /PGS
Trung ương

Yên Thế, Bắc


589 Nguyễn Hoàng Long 05/04/1963 Nam Y học Cục Phòng, chống HIV/AIDS, Bộ Y tế 4100 /PGS
Giang

Thuận Thành, Bắc


590 Vũ Đăng Lưu 03/12/1976 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội 4101 /PGS
Ninh

Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược Nam Sách, Hải


591 Nguyễn Minh Lý 22/02/1967 Nữ Y học 4102 /PGS
Lâm sàng 108 Dương

Bệnh viện Nhân dân Gia Định, Sở Y tế


592 Tạ Thị Tuyết Mai 25/02/1965 Nữ Y học Phủ Lý, Hà Nam 4103 /PGS
Thành phố Hồ Chí Minh

Lương Tài, Bắc


593 Lê Đức Mẫn 18/10/1965 Nam Y học Học viện Quân y 4104 /PGS
Ninh

350
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

594 Phạm Đức Mạnh 10/04/1966 Nam Y học Cục Phòng, chống HIV/AIDS, Bộ Y tế Ý Yên, Nam Định 4105 /PGS

Tam Nông, Phú


595 Phạm Ngọc Minh 29/03/1969 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội 4106 /PGS
Thọ

Bệnh viện Thanh Nhàn, Sở Y tế Thành Thành phố Vinh,


596 Đào Quang Minh 17/12/1963 Nam Y học 4107 /PGS
phố Hà Nội Nghệ An

597 Nguyễn Thị Phi Nga 13/12/1968 Nữ Y học Học viện Quân y Ba Vì, Hà Nội 4108 /PGS

Hóc Môn, Thành


598 Cao Hữu Nghĩa 16/11/1966 Nam Y học Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh 4109 /PGS
phố Hồ Chí Minh

Triệu Phong,
599 Lê Nghi Thành Nhân 04/06/1968 Nam Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế 4110 /PGS
Quảng Trị

Học viện Y-Dược học cổ truyển Việt Yên Định, Thanh


600 Lê Thị Thanh Nhạn 25/01/1965 Nữ Y học 4111 /PGS
Nam Hóa

Khoa Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Xuân Trường, Nam


601 Đặng Đức Nhu 25/08/1977 Nam Y học 4112 /PGS
Nội Định

Viện Y học Cổ truyền Quân đội, Bộ Gia Viễn, Ninh


602 Phạm Xuân Phong 10/10/1968 Nam Y học 4113 /PGS
Quốc phòng Bình

351
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

603 Nguyễn Thanh Phong 01/08/1963 Nam Y học Cục An toàn thực phẩm, Bộ Y tế Mê Linh, Hà Nội 4114 /PGS

Phú Vang, Thừa


604 Lê Văn Phước 10/03/1963 Nam Y học Bệnh viện Chợ Rẫy 4115 /PGS
Thiên Huế

605 Trần Thị Phương 17/09/1978 Nữ Y học Trường Đại học Y Dược Thái Bình Vũ Thư, Thái Bình 4116 /PGS

Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Bộ Y


606 Trần Thị Hồng Phương 09/10/1962 Nữ Y học Thừa Thiên Huế 4117 /PGS
tế

Hương Trà, Thừa


607 Phan Thị Minh Phương 01/01/1966 Nữ Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế 4118 /PGS
Thiên Huế

Hai Bà Trưng, Hà
608 Nguyễn Ngọc Quang 20/06/1976 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội 4119 /PGS
Nội

Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, Sở Y tế Lê Chân, Hải


609 Lê Minh Quang 16/11/1969 Nam Y học 4120 /PGS
Thành phố Hải Phòng Phòng

610 Nguyễn Thúy Quỳnh 29/01/1970 Nữ Y học Trường Đại học Y tế công cộng Hải Hậu, Nam Định 4121 /PGS

Bệnh viện Đa khoa Thành phố Nam Xuân Trường, Nam


611 Hoàng Cao Sạ 15/07/1967 Nam Y học 4122 /PGS
Định, Sở Y tế Tỉnh Nam Định Định

352
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Lai Vung, Đồng


612 Thái Minh Sâm 26/06/1963 Nam Y học Bệnh viện Chợ Rẫy 4123 /PGS
Tháp

Diễn Châu, Nghệ


613 Cao Thúc Sinh 11/12/1963 Nam Y học Trường Đại học Y khoa Vinh 4124 /PGS
An

614 Lê Thanh Sơn 28/06/1973 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Sơn Tây, Hà Nội 4125 /PGS

Vĩnh Lộc, Thanh


615 Trịnh Thế Sơn 15/08/1973 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng 4126 /PGS
Hóa

Quỳnh Lưu, Nghệ


616 Hồ Anh Sơn 21/01/1976 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng 4127 /PGS
An

617 Nguyễn Văn Sơn 02/09/1958 Nam Y học Bệnh viện E Hoài Đức, Hà Nội 4128 /PGS

618 Nguyễn Ngọc Thạch 06/08/1970 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Lý Nhân, Hà Nam 4129 /PGS

619 Nguyễn Thị Thịnh 13/03/1962 Nữ Y học Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông Thanh Oai, Hà Nội 4130 /PGS

Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược Ninh Giang, Hải


620 Nguyễn Tiến Thịnh 08/02/1966 Nam Y học 4131 /PGS
Lâm sàng 108 Dương

353
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Học viện Y-Dược học cổ truyển Việt Lương Tài, Bắc


621 Nguyễn Thế Thịnh 30/11/1966 Nam Y học 4132 /PGS
Nam Ninh

Đức Phổ, Quảng


622 Huỳnh Quang Thuận 02/02/1974 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng 4133 /PGS
Ngãi

Cầu Ngang, Trà


623 Tăng Chí Thượng 11/01/1967 Nam Y học Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh 4134 /PGS
Vinh

Hoằng Hóa, Thanh


624 Mai Duy Tôn 02/08/1976 Nam Y học Bệnh viện Bạch Mai 4135 /PGS
Hóa

Thị xã Hương
625 Phan Văn Trọng 16/03/1960 Nam Y học Trường Đại học Tây Nguyên Thủy, Thừa Thiên 4136 /PGS
Huế

626 Ngô Thanh Tùng 27/02/1962 Nam Y học Bệnh viện K Trung ương Hoàn Kiếm, Hà Nội 4137 /PGS

627 Trần Quý Tường 23/07/1961 Nam Y học Cục Quản lý Khám, chữa bệnh, Bộ Y tế Gia Bình, Bắc Ninh 4138 /PGS

Bệnh viện Răng-Hàm-Mặt Trung ương Thị xã Phú Thọ,


628 Lê Ngọc Tuyến 25/03/1974 Nam Y học 4139 /PGS
Hà Nội Phú Thọ

Bệnh viện 19-8, Tổng cục Hậu cần-Kỹ Nga Sơn, Thanh
629 Hoàng Thanh Tuyền 11/10/1972 Nam Y học 4140 /PGS
thuật Hóa

354
Ngành chuyên Quê quán (huyện/quận,
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Nơi làm việc Mã số GCN
môn tỉnh/thành phố)

A B C D E F G H

Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Thạch An, Cao
630 Đàm Thị Tuyết 20/10/1964 Nữ Y học 4141 /PGS
Nguyên Bằng

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Thành phố Cao


631 Bùi Chí Viết 07/03/1956 Nam Y học 4142 /PGS
Minh Lãnh, Đông Tháp

Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải


632 Trần Văn Việt 15/08/1967 Nam Y học Phù Cừ, Hưng Yên 4143 /PGS
Dương

Đông Hà, Quảng


633 Trương Quang Vinh 05/01/1960 Nam Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế 4144 /PGS
Trị

Núi Thành, Quảng


634 Trần Quang Vinh 23/11/1960 Nam Y học Bệnh viện Chợ Rẫy 4145 /PGS
Nam

Lê Chân, Hải
635 Vũ Hữu Vĩnh 15/08/1962 Nam Y học Bệnh viện Chợ Rẫy 4146 /PGS
Phòng

Thị xã Sơn Tây, Hà


636 Nguyễn Đăng Vững 01/05/1963 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội 4147 /PGS
Nội

Quỳnh Lưu, Nghệ


637 Nguyễn Bá Vượng 02/09/1966 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng 4148 /PGS
An

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Hàm Thuận Bắc,


638 Phan Thị Xinh 10/10/1973 Nữ Y học 4149 /PGS
Minh Bình Thuận

355

You might also like