Professional Documents
Culture Documents
Vat Tu1
Vat Tu1
2-1B, KP.MỸ CẢNH, ĐƯỜNG HÀ HUY TẬP, P.TÂN PHONG, CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QUẬN 7, TP.HCM Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc
TEL : 08. 54103488 - FAX : 08. 54103487 -------------------------------
WWW.KIMLONG.CO
1 Đào đất Hố gas, đường ống BTCT bằng máy đào m3 1,624.04 60,000 97,442,670
2 Lấp đất, đầm chặt, lu lèn nền đất K = 0,95 bằng cơ giới m3 1,283.78 50,000 64,189,138
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III m3 340.26 60,000 20,415,705
4 Chỉnh sửa thủ công hố, rãnh đào m2 483.42 35,000 16,919,700
7 Bê tông lót đá 1x2 M150 trộn đổ thủ công m3 43.72 1,900,000 83,060,400
Page 1
KHỐI
STT CÔNG VIỆC THỰC HIỆN ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
SXLD khuôn và nắp Hố gas (1200x1200) bằng bê tông cốt thép đá 1x2 M200,
11 bộ 9.00 2,200,000 19,800,000
khung V50x50x5
SXLD khuôn và nắp Hố gas (1400x1400) bằng bê tông cốt thép đá 1x2 M200,
12 bộ 12.00 2,500,000 30,000,000
khung V50x50x5
13 SXLD lưới chắn rác (900x250) bằng thanh thép dẹt 50x8, khung V50x50x5 bộ 21.00 1,500,000 31,500,000
14 SXLD triền lề bằng bê tông cốt thép đá 1x2 M250 bộ 21.00 850,000 17,850,000
15 SXLD máng hầm bằng bê tông cốt thép đá 1x2 M250 bộ 21.00 970,000 20,370,000
16 SXLD ống BTCT d800 băng đường chịu lực H30 m 220.00 980,000 215,600,000
17 SXLD ống BTCT d500 băng đường chịu lực H30 m 175.00 680,000 119,000,000
18 SXLD gối ống BTCT d800 đá 1x2 M200 cái 176.00 200,000 35,200,000
19 SXLD gối ống BTCT d500 đá 1x2 M200 cái 140.00 180,000 25,200,000
20 SXLD joint cao su mối nối ống BTCT d800 cái 176.00 100,000 17,600,000
21 SXLD joint cao su mối nối ống BTCT d500 cái 140.00 70,000 9,800,000
II HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC THẢI 962,008,398
Page 2
KHỐI
STT CÔNG VIỆC THỰC HIỆN ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
1 Đào đất đường ống PVC bằng thủ công m3 456.30 250,000 114,075,000
2 Đắp lớp cát đệm đường ống PVC bằng thủ công m3 384.66 280,000 107,705,052
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III m3 71.64 60,000 4,298,346
4 SXLD ống PVC d200 dày 5mm m 1,755.00 250,000 438,750,000
5 SXLD phụ kiện co lơi PVC 135° d200 dày 5mm bằng phương pháp dán keo cái 234.00 420,000 98,280,000
SXLD bộ chờ đấu nối vào hộ dân gồm T, Bít, ống chờ L=0.5m PVC d200 dày
6 bộ 234.00 850,000 198,900,000
5mm bằng phương pháp dán keo
III ĐƯỜNG NỘI BỘ VÀ VỈA HÈ 4,974,873,033
1 Đóng cừ tràm chống sạt d150, L = 4m, 5 cây/m m 8,800.00 25,000 220,000,000
2 SXLD phên tre chống sạt m2 440.00 60,000 26,400,000
4 San ủi, lu lèn chặt nền đất Đường K = 0,95 bằng cơ giới m2 4,121.00 50,000 206,050,000
5 Làm mặt, đầm chặt nền đất Vỉa hè K = 0,95 bằng thủ công m2 1,496.00 35,000 52,360,000
7 Làm mặt nền đá thủ công bằng đá dăm m2 4,121.00 35,000 144,235,000
8 San ủi, lu lèn chặt nền đá K = 0,98 bằng cơ giới m2 4,121.00 50,000 206,050,000
Page 3
KHỐI
STT CÔNG VIỆC THỰC HIỆN ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
9 Làm mặt, đầm chặt nền đá Vỉa hè K = 0,98 bằng thủ công m2 1,320.00 35,000 46,200,000
10 Tưới lớp nhũ tương gốc axit 1kg/m2 m2 4,121.00 30,000 123,630,000
11 SXLD lớp nilong PVC trải nền đường m2 4,121.00 10,000 41,210,000
12 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa nóng hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 70mm m2 4,121.00 370,000 1,524,770,000
13 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, dày 2 mm md 686.83 250,000 171,708,333
14 Bê tông lót đá 1x2 M150, trộn đổ thủ công m3 39.60 1,900,000 75,240,000
16 Lớp vữa lót gạch M100 dày 50mm m2 1,056.00 150,000 158,400,000
Page 4
KHỐI
STT CÔNG VIỆC THỰC HIỆN ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
Bằng chữ: Tám tỷ hai trăm bốn mươi triệu chín trăm năm mươi chín nghìn đồng chẵn.
(Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%)
Tp. Hồ Chí Minh, Ngày……tháng……năm 2018
CHỦ ĐẦU TƯ ĐƠN VỊ THI CÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KIM LONG
Tổng giám Đốc
Page 5
Thiết bị, vật tư chính Thiết bị, vật tư phụ
Page 6
Thiết bị, vật tư chính Thiết bị, vật tư phụ
Ván, xà gồ, giàn giáo, cây Đinh, kẽm, máy cắt gỗ, máy
chống, kích u, tăng đơ, ty, máy khoan, ống nhựa D21, que hàn,
hàn dây diện, thiết bị hàn.
BT, coffa, thép, V50x50x5, Bay, thước gạt, thước, móc xoay,
máy hàn. que hàn, dây diện, thiết bị hàn.
BT, coffa, thép, V50x50x5, Bay, thước gạt, thước, móc xoay,
máy hàn. que hàn, dây diện, thiết bị hàn.
Page 7
Thiết bị, vật tư chính Thiết bị, vật tư phụ
Page 8
Thiết bị, vật tư chính Thiết bị, vật tư phụ
Page 9
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KIM LONG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2-1B, MỸ CẢNH, HÀ HUY TẬP, P.TÂN PHONG, QUẬN 7, TPHCM Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc
TEL : 08. 54103488 - FAX 08. 54103487
WWW.kimlong.co -------------------------------
Page 10
Hố gas (1200x1200) -9 2.20 2.20 1.55 (67.52)
Hố gas (1400x1400) -12 2.40 2.40 1.85 (127.87)
Trừ V ống
Ống BTCT d500 -1 175.00 0.20 (34.34)
Ống BTCT d800 -1 220.00 0.50 (110.53)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <=1000m, đất
3 m3 340.26
cấp III
4 Chỉnh sửa thủ công hố, rãnh đào m2 1 483.42
Hố gas (1200x1200) 9 1.60 1.60 23.04
Hố gas (1400x1400) 12 1.80 1.80 38.88
Ống BTCT d500 175.00 0.90 157.50
Ống BTCT d800 220.00 1.20 264.00
5 Đóng cừ tràm d100, L = 4m, 25cây/m2 m 1 40,008.00
Hố gas (1200x1200) 9 1.20 1.20 1,296.00
Hố gas (1400x1400) 12 1.40 1.40 2,352.00
Ống BTCT d500 băng đường 175.00 0.60 10,500.00
Ống BTCT d800 băng đường 220.00 0.90 19,800.00
Gối ống BTCT d500 140 0.25 0.60 2,100.00
Gối ống BTCT d800 176 0.25 0.90 3,960.00
6 Đắp lớp cát đệm m3 1.3 891.92
Hố gas (1200x1200) 9 1.20 1.20 0.20 2.59
Hố gas (1400x1400) 12 1.40 1.40 0.20 4.70
Ống BTCT d500 băng đường 175.00 0.60 0.20 21.00
Ống BTCT d800 băng đường 220.00 0.90 0.20 39.60
Page 11
Gối ống BTCT d500 140 0.25 0.6 0.20 4.20
Gối ống BTCT d800 176 0.25 0.9 0.20 7.92
Lèn phui ống BTCT d500 175.00 0.90 1.25 196.88
Lèn phui ống BTCT d800 220.00 1.20 1.55 409.20
7 Bê tông lót đá 1x2 M150 trộn đổ thủ công m3 1 43.72
Hố gas (1200x1200) 9 1.40 1.40 0.10 1.76
Hố gas (1400x1400) 12 1.60 1.60 0.10 3.07
Ống BTCT d500 băng đường 175.00 0.60 0.10 10.50
Ống BTCT d800 băng đường 220.00 0.90 0.10 19.80
Gối ống BTCT d500 140 0.25 0.60 0.10 2.10
Gối ống BTCT d800 176 0.25 0.90 0.10 3.96
Máng hầm 21 1.50 0.80 0.10 2.52
8 Bê tông đá 1x2 M200 trộn đổ thủ công m3 1 41.14
Vách Hố gas (1200x1200) 9 1.20 1.20 1.35 11.66
Đáy Hố gas (1200x1200) 9 1.20 1.20 0.20 2.59
Vách Hố gas (1400x1400) 12 1.40 1.40 1.65 22.18
Đáy Hố gas (1400x1400) 12 1.40 1.40 0.20 4.70
9 SXLD thép kG 1.1 2,997.50
Hố gas (1200x1200) 9 65.00 585.00
Hố gas (1400x1400) 12 95.00 1,140.00
Các cấu kiện khác 1,000.00
10 SXLD và tháo dỡ ván khuôn m2 1.1 340.30
Hố gas (1200x1200) 9 1.20 1.20 1.55 66.96
9 0.80 0.80 1.35 38.88
Page 12
Hố gas (1400x1400) 12 1.40 1.40 1.85 124.32
12 1.00 1.00 1.65 79.20
SXLD khuôn và nắp Hố gas (1200x1200) bằng bê tông cốt thép
11 bộ 1 9.00
đá 1x2 M200, khung V50x50x5
SXLD khuôn và nắp Hố gas (1400x1400) bằng bê tông cốt thép
12 bộ 1 12.00
đá 1x2 M200, khung V50x50x5
SXLD lưới chắn rác (900x250) bằng thanh thép dẹt 50x8, khung
13 bộ 1 21.00
V50x50x5
14 SXLD triền lề bằng bê tông cốt thép đá 1x2 M250 bộ 1 21.00
15 SXLD máng hầm bằng bê tông cốt thép đá 1x2 M250 bộ 1 21.00
16 SXLD ống BTCT d800 băng đường chịu lực H30 m 1 220.00
17 SXLD ống BTCT d500 băng đường chịu lực H30 m 1 175.00
18 SXLD gối ống BTCT d800 đá 1x2 M200 cái 1 176.00
19 SXLD gối ống BTCT d500 đá 1x2 M200 cái 1 140.00
20 SXLD joint cao su mối nối ống BTCT d800 cái 1 176.00
21 SXLD joint cao su mối nối ống BTCT d500 cái 1 140.00
II HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC THẢI
1 Đào đất đường ống PVC bằng thủ công m3 1.3 456.30
Khu A 615.00 0.40 0.50 123.00
Khu B 585.00 0.40 0.50 117.00
Khu C 270.00 0.40 0.50 54.00
Khu D 285.00 0.40 0.50 57.00
2 Đắp lớp cát đệm đường ống PVC bằng thủ công m3 1.3 384.66
V đào 351.00
Trừ V ống 1755.00 0.20 (55.11)
Page 13
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <=1000m, đất
3 m3 71.64
cấp III
4 SXLD ống PVC d200 dày 5mm m 1 1,755.00
Khu A 615.00
Khu B 585.00
Khu C 270.00
Khu D 285.00
SXLD phụ kiện co lơi PVC 135° d200 dày 5mm bằng phương
5 cái 1 234.00
pháp dán keo
Khu A 82.00
Khu B 78.00
Khu C 36.00
Khu D 38.00
SXLD bộ chờ đấu nối vào hộ dân gồm T, Bít, ống chờ L=0.5m
6 bộ 1 234.00
PVC d200 dày 5mm bằng phương pháp dán keo
Khu A 82.00
Khu B 78.00
Khu C 36.00
Khu D 38.00
III ĐƯỜNG NỘI BỘ VÀ VỈA HÈ
1 Đóng cừ tràm chống sạt d150, L = 4m, 5 cây/m m 1 8,800.00
Đường D1 và vỉa hè 190.00 3,800.00
Đường D2 và vỉa hè 55.00 1,100.00
Đường D3 và vỉa hè 195.00 3,900.00
2 SXLD phên tre chống sạt m2 1 440.00
Đường D1 và vỉa hè 190.00 1.00 190.00
Page 14
Đường D2 và vỉa hè 55.00 1.00 55.00
Đường D3 và vỉa hè 195.00 1.00 195.00
3 Đắp đất nền hạ m3 1.3 2,432.82
Đường D1 190.00 7.00 0.20 266.00
Đường D2 55.00 8.20 0.20 90.20
Đường D3 195.00 12.00 0.20 468.00
Vỉa hè đường D1 2 190.00 1.70 0.70 452.20
Vỉa hè đường D2 2 55.00 1.70 0.70 130.90
Vỉa hè đường D3 2 195.00 1.70 0.70 464.10
4 San ủi, lu lèn chặt nền đất Đường K = 0,95 bằng cơ giới m2 1 4,121.00
Đường D1 190.00 7.00 1,330.00
Đường D2 55.00 8.20 451.00
Đường D3 195.00 12.00 2,340.00
5 Làm mặt, đầm chặt nền đất Vỉa hè K = 0,95 bằng thủ công m2 1 1,496.00
Vỉa hè đường D1 2 190.00 1.70 646.00
Vỉa hè đường D2 2 55.00 1.70 187.00
Vỉa hè đường D3 2 195.00 1.70 663.00
6 Cấp phối nền đá 0x4 m3 1.3 1,864.59
Đường D1 190.00 7.00 0.30 399.00
Đường D2 55.00 8.20 0.30 135.30
Đường D3 195.00 12.00 0.30 702.00
Vỉa hè đường D1 2 190.00 1.50 0.15 85.50
Vỉa hè đường D2 2 55.00 1.50 0.15 24.75
Vỉa hè đường D3 2 195.00 1.50 0.15 87.75
Page 15
7 Làm mặt nền đá thủ công bằng đá dăm m2 1 4,121.00
Đường D1 190.00 7.00 1,330.00
Đường D2 55.00 8.20 451.00
Đường D3 195.00 12.00 2,340.00
8 San ủi, lu lèn chặt nền đá K = 0,98 bằng cơ giới m2 1 4,121.00
Đường D1 190.00 7.00 1,330.00
Đường D2 55.00 8.20 451.00
Đường D3 195.00 12.00 2,340.00
9 Làm mặt, đầm chặt nền đá Vỉa hè K = 0,98 bằng thủ công m2 1 1,320.00
Vỉa hè đường D1 2 190.00 1.50 570.00
Vỉa hè đường D2 2 55.00 1.50 165.00
Vỉa hè đường D3 2 195.00 1.50 585.00
10 Tưới lớp nhũ tương gốc axit 1kg/m2 m2 1 4,121.00
Đường D1 190.00 7.00 1,330.00
Đường D2 55.00 8.20 451.00
Đường D3 195.00 12.00 2,340.00
11 SXLD lớp nilong PVC trải nền đường m2 4,121.00
Rải thảm mặt đường bêtông nhựa nóng hạt mịn, chiều dày đã lèn
12 m2 1 4,121.00
ép 70mm
Đường D1 190.00 7.00 1,330.00
Đường D2 55.00 8.20 451.00
Đường D3 195.00 12.00 2,340.00
13 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, dày 2 mm md 686.83
14 Bê tông lót đá 1x2 M150, trộn đổ thủ công m3 1 39.60
Bó vỉa Đường D1 2 190.00 0.45 0.10 17.10
Page 16
Bó vỉa Đường D2 2 55.00 0.45 0.10 4.95
Bó vỉa Đường D3 2 195.00 0.45 0.10 17.55
15 SXLD bó vỉa bê tông đá 1x2 M250 m 1 880.00
Bó vỉa Đường D1 2 190.00 380.00
Bó vỉa Đường D2 2 55.00 110.00
Bó vỉa Đường D3 2 195.00 390.00
16 Lớp vữa lót gạch M100 dày 50mm m2 1 1,056.00
Vỉa hè đường D1 2 190.00 1.20 456.00
Vỉa hè đường D2 2 55.00 1.20 132.00
Vỉa hè đường D3 2 195.00 1.20 468.00
17 Lát gạch vỉa hè TERRAZZO 400x400 m2 1 1,056.00
Vỉa hè đường D1 2 190.00 1.20 456.00
Vỉa hè đường D2 2 55.00 1.20 132.00
Vỉa hè đường D3 2 195.00 1.20 468.00
IV SAN LẤP MẶT BẰNG
1 Đắp lớp cát san lấp mặt bằng dày 1,2 m. m3 1.3 14,648.40
11,268.00
2 San ủi, lu lèn chặt nền đất nền khu đất K = 0,95 bằng cơ giới m2 1 9,390.00
Tp. Hồ Chí Minh, Ngày……tháng……năm 2018
CHỦ ĐẦU TƯ ĐƠN VỊ THI CÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KIM LONG
Page 17