Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KIM LONG

2-1B, KP.MỸ CẢNH, ĐƯỜNG HÀ HUY TẬP, P.TÂN PHONG, CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
QUẬN 7, TP.HCM Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc
TEL : 08. 54103488 - FAX : 08. 54103487 -------------------------------
WWW.KIMLONG.CO

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG THI CÔNG


Công trình : Hạ tầng kỹ thuật
Hạng mục : Hệ thống thoát nước và đường nội bộ Khu A, B, C và D
Địa điểm : Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Chủ đầu tư : Ông Lâm Xuân
KHỐI
STT CÔNG VIỆC THỰC HIỆN ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
I HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA 2,304,077,957

1 Đào đất Hố gas, đường ống BTCT bằng máy đào m3 1,624.04 60,000 97,442,670

2 Lấp đất, đầm chặt, lu lèn nền đất K = 0,95 bằng cơ giới m3 1,283.78 50,000 64,189,138

3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III m3 340.26 60,000 20,415,705

4 Chỉnh sửa thủ công hố, rãnh đào m2 483.42 35,000 16,919,700

5 Đóng cừ tràm d100, L = 4m, 25cây/m2 m 40,008.00 25,000 1,000,200,000

6 Đắp lớp cát đệm m3 891.92 280,000 249,737,124

7 Bê tông lót đá 1x2 M150 trộn đổ thủ công m3 43.72 1,900,000 83,060,400

8 Bê tông đá 1x2 M200 trộn đổ thủ công m3 41.14 2,100,000 86,385,600

Page 1
KHỐI
STT CÔNG VIỆC THỰC HIỆN ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG

9 SXLD thép kG 2,997.50 23,000 68,942,500

10 SXLD và tháo dỡ ván khuôn m2 340.30 220,000 74,865,120

SXLD khuôn và nắp Hố gas (1200x1200) bằng bê tông cốt thép đá 1x2 M200,
11 bộ 9.00 2,200,000 19,800,000
khung V50x50x5

SXLD khuôn và nắp Hố gas (1400x1400) bằng bê tông cốt thép đá 1x2 M200,
12 bộ 12.00 2,500,000 30,000,000
khung V50x50x5

13 SXLD lưới chắn rác (900x250) bằng thanh thép dẹt 50x8, khung V50x50x5 bộ 21.00 1,500,000 31,500,000

14 SXLD triền lề bằng bê tông cốt thép đá 1x2 M250 bộ 21.00 850,000 17,850,000

15 SXLD máng hầm bằng bê tông cốt thép đá 1x2 M250 bộ 21.00 970,000 20,370,000

16 SXLD ống BTCT d800 băng đường chịu lực H30 m 220.00 980,000 215,600,000

17 SXLD ống BTCT d500 băng đường chịu lực H30 m 175.00 680,000 119,000,000

18 SXLD gối ống BTCT d800 đá 1x2 M200 cái 176.00 200,000 35,200,000
19 SXLD gối ống BTCT d500 đá 1x2 M200 cái 140.00 180,000 25,200,000
20 SXLD joint cao su mối nối ống BTCT d800 cái 176.00 100,000 17,600,000
21 SXLD joint cao su mối nối ống BTCT d500 cái 140.00 70,000 9,800,000
II HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC THẢI 962,008,398

Page 2
KHỐI
STT CÔNG VIỆC THỰC HIỆN ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG

1 Đào đất đường ống PVC bằng thủ công m3 456.30 250,000 114,075,000

2 Đắp lớp cát đệm đường ống PVC bằng thủ công m3 384.66 280,000 107,705,052

3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III m3 71.64 60,000 4,298,346
4 SXLD ống PVC d200 dày 5mm m 1,755.00 250,000 438,750,000
5 SXLD phụ kiện co lơi PVC 135° d200 dày 5mm bằng phương pháp dán keo cái 234.00 420,000 98,280,000
SXLD bộ chờ đấu nối vào hộ dân gồm T, Bít, ống chờ L=0.5m PVC d200 dày
6 bộ 234.00 850,000 198,900,000
5mm bằng phương pháp dán keo
III ĐƯỜNG NỘI BỘ VÀ VỈA HÈ 4,974,873,033
1 Đóng cừ tràm chống sạt d150, L = 4m, 5 cây/m m 8,800.00 25,000 220,000,000
2 SXLD phên tre chống sạt m2 440.00 60,000 26,400,000

3 Đắp đất nền hạ m3 2,432.82 280,000 681,189,600

4 San ủi, lu lèn chặt nền đất Đường K = 0,95 bằng cơ giới m2 4,121.00 50,000 206,050,000

5 Làm mặt, đầm chặt nền đất Vỉa hè K = 0,95 bằng thủ công m2 1,496.00 35,000 52,360,000

6 Cấp phối nền đá 0x4 m3 1,864.59 390,000 727,190,100

7 Làm mặt nền đá thủ công bằng đá dăm m2 4,121.00 35,000 144,235,000

8 San ủi, lu lèn chặt nền đá K = 0,98 bằng cơ giới m2 4,121.00 50,000 206,050,000

Page 3
KHỐI
STT CÔNG VIỆC THỰC HIỆN ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG

9 Làm mặt, đầm chặt nền đá Vỉa hè K = 0,98 bằng thủ công m2 1,320.00 35,000 46,200,000

10 Tưới lớp nhũ tương gốc axit 1kg/m2 m2 4,121.00 30,000 123,630,000
11 SXLD lớp nilong PVC trải nền đường m2 4,121.00 10,000 41,210,000
12 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa nóng hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 70mm m2 4,121.00 370,000 1,524,770,000

13 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, dày 2 mm md 686.83 250,000 171,708,333

14 Bê tông lót đá 1x2 M150, trộn đổ thủ công m3 39.60 1,900,000 75,240,000

15 SXLD bó vỉa bê tông đá 1x2 M250 m 880.00 360,000 316,800,000

16 Lớp vữa lót gạch M100 dày 50mm m2 1,056.00 150,000 158,400,000

17 Lát gạch vỉa hè TERRAZZO 400x400 m2 1,056.00 240,000 253,440,000

TỔNG CỘNG TRƯỚC THUẾ 8,240,959,388

LÀM TRÒN 8,240,959,000

Page 4
KHỐI
STT CÔNG VIỆC THỰC HIỆN ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG

Bằng chữ: Tám tỷ hai trăm bốn mươi triệu chín trăm năm mươi chín nghìn đồng chẵn.
(Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%)
Tp. Hồ Chí Minh, Ngày……tháng……năm 2018
CHỦ ĐẦU TƯ ĐƠN VỊ THI CÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KIM LONG
Tổng giám Đốc

Đặng Quốc Hiển

Page 5
Thiết bị, vật tư chính Thiết bị, vật tư phụ

Thước, dây nhựa, dây rọi, dây cân


Máy đào
thuỷ, máy thuỷ bình
Thước, dây nhựa, dây rọi, dây cân
Máy đầm, máy đào
thuỷ, máy thuỷ bình
Ô tô vận chuyển
Cuốc, xẳng, xà băng, xe rùa, máy
Máy đầm, máy đào thuỷ bình, thước, dây nhựa, dây
rọi, dây cân thuỷ.
Máy đào, cừ tràm Dao, cuốc, búa, xà băng, thước.
Cuốc, xẳng, xà băng, xe rùa, máy
Cát, máy đào, máy đầm thuỷ bình, thước, dây nhựa, dây
rọi, dây cân thuỷ.
Cuốc, xẳng, xe rùa, bay, bàn chà,
xm + c + đ + n, máy trộn, đầm
thước gạt, thước dây, dây nhựa,
dùi
xô, búa.
Cuốc, xẳng, xe rùa, bay, bàn chà,
xm + c + đ + n, máy trộn, đầm
thước gạt, thước dây, dây nhựa,
dùi
xô, búa, dây nước.

Page 6
Thiết bị, vật tư chính Thiết bị, vật tư phụ

Bay, thước gạt, thước, móc xoay,


Thép
que hàn, dây diện, thiết bị hàn.

Ván, xà gồ, giàn giáo, cây Đinh, kẽm, máy cắt gỗ, máy
chống, kích u, tăng đơ, ty, máy khoan, ống nhựa D21, que hàn,
hàn dây diện, thiết bị hàn.

BT, coffa, thép, V50x50x5, Bay, thước gạt, thước, móc xoay,
máy hàn. que hàn, dây diện, thiết bị hàn.

BT, coffa, thép, V50x50x5, Bay, thước gạt, thước, móc xoay,
máy hàn. que hàn, dây diện, thiết bị hàn.

Thép dẹt 50x8, v50x50x5, máy


Que hàn, dây diện, thiết bị hàn.
hàn

Cuốc, xẳng, xe rùa, bay, bàn chà,


xm + c + đ + n, máy trộn, đầm
thước gạt, thước dây, dây nhựa,
dùi
xô, búa, dây nước.
Cuốc, xẳng, xe rùa, bay, bàn chà,
xm + c + đ + n, máy trộn, đầm
thước gạt, thước dây, dây nhựa,
dùi
xô, búa, dây nước.
Ống D800, máy đào, ron, xm Cuốc, xẳng, xà băng, dây xích,
+ c + d + n. dây buộc, bay, máng.
Ống D500, máy đào, ron, xm Cuốc, xẳng, xà băng, dây xích,
+ c + d + n. dây buộc, bay, máng.
Gối BTCT D800
Gối BTCT D500
Ron cao su D800
Ron cao su D500

Page 7
Thiết bị, vật tư chính Thiết bị, vật tư phụ

Phụ kiện kèm theo, keo, kéo cắt,


máy cắt, cuốc, xẳng, xe rùa, xà
băng.
Cuốc, xẳng, xe rùa, xà băng máy
Cát
đầm.
Ô tô vận chuyển
Ống PVC D200
Phụ kiện Keo, băng keo, kéo cắt.

Phụ kiện Keo, băng keo, kéo cắt.

Máy đào, cừ tràm Dao, cuốc, búa, xà băng, thước.


Máy đào, phên, đá Dao, cuốc, búa, xà băng, thước.
Cuốc, xẳng, xà băng, xe rùa, máy
Cát, máy đào, máy đầm thuỷ bình, thước, dây nhựa, dây
rọi, dây cân thuỷ.
Cuốc, xẳng, xà băng, xe rùa, máy
Máy đào, máy đầm, máy lu,
thuỷ bình, thước, dây nhựa, dây
ủi.
rọi, dây cân thuỷ, xô.
Cuốc, xẳng, xà băng, xe rùa, máy
Máy đầm, máy đào thuỷ bình, thước, dây nhựa, dây
rọi, dây cân thuỷ.
Cuốc, xẳng, xà băng, xe rùa, máy
Đá 0x4, máy đào thuỷ bình, thước, dây nhựa, dây
rọi, dây cân thuỷ.
Cuốc, xẳng, xà băng, xe rùa, máy
Đá dăm, máy đào, máy đầm,
thuỷ bình, thước, dây nhựa, dây
máy lu, ủi.
rọi, dây cân thuỷ, xô.
Cuốc, xẳng, xà băng, xe rùa, máy
Máy đào, máy đầm, máy lu,
thuỷ bình, thước, dây nhựa, dây
ủi.
rọi, dây cân thuỷ, xô.

Page 8
Thiết bị, vật tư chính Thiết bị, vật tư phụ

Cuốc, xẳng, xà băng, xe rùa, máy


Máy đào, máy đầm. thuỷ bình, thước, dây nhựa, dây
rọi, dây cân thuỷ, xô.
Nhũ tương gốc axit Xô, nước
Nilong Kéo
Nhựa đường + máy móc. Xô, nước
Cuốc, xẳng, xe rùa, bay, bàn chà,
Sơn kẻ, keo, máy móc thước gạt, thước dây, dây nhựa,
xô, búa, dây nước.

Cuốc, xẳng, xe rùa, bay, bàn chà,


xm + c + đ + n, máy trộn, đầm
thước gạt, thước dây, dây nhựa,
dùi
xô, búa, dây nước.
Cuốc, xẳng, xe rùa, bay, bàn chà,
xm + c + đ + n, máy trộn, đầm
thước gạt, thước dây, dây nhựa,
dùi
xô, búa, dây nước.
Cuốc, xẳng, xe rùa, bay, bàn chà,
xm + c + đ + n, máy trộn, thước gạt, thước dây, dây nhựa,
xô, búa, dây nước.
Cuốc, xẳng, xe rùa, bay, bàn chà,
Gạch lát thước gạt, thước dây, dây nhựa,
xô, búa, dây nước.

Page 9
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KIM LONG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2-1B, MỸ CẢNH, HÀ HUY TẬP, P.TÂN PHONG, QUẬN 7, TPHCM Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc
TEL : 08. 54103488 - FAX 08. 54103487
WWW.kimlong.co -------------------------------

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG THI CÔNG


Công trình : Hạ tầng kỹ thuật
Hạng mục : Hệ thống thoát nước và đường nội bộ Khu A, B, C và D
Địa điểm : Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Chủ đầu tư : Ông Lâm Xuân
KÍCH THƯỚC KHỐI LƯỢNG
SỐ HỆ
STT CÔNG VIỆC XÂY DỰNG ĐVT TỔNG GHI CHÚ
CK L (m) B (m) H (m) SỐ CHI TIẾT
CỘNG
I HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA
1 Đào đất Hố gas, đường ống BTCT bằng máy đào m3 1.3 1,624.04
Hố gas (1200x1200) 9 2.20 2.20 1.55 67.52
Hố gas (1400x1400) 12 2.40 2.40 1.85 127.87
Ống BTCT d500 175.00 1.70 1.25 371.88
Ống BTCT d800 220.00 2.00 1.55 682.00
2 Lấp đất, đầm chặt, lu lèn nền đất K = 0,95 bằng cơ giới m3 1,283.78
Hố gas (1200x1200) 9 2.20 2.20 1.55 1.3 87.77
Hố gas (1400x1400) 12 2.40 2.40 1.85 1.3 166.23
Ống BTCT d500 175.00 1.70 1.25 1.3 483.44
Ống BTCT d800 220.00 2.00 1.55 1.3 886.60
Trừ V hố gas

Page 10
Hố gas (1200x1200) -9 2.20 2.20 1.55 (67.52)
Hố gas (1400x1400) -12 2.40 2.40 1.85 (127.87)
Trừ V ống
Ống BTCT d500 -1 175.00 0.20 (34.34)
Ống BTCT d800 -1 220.00 0.50 (110.53)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <=1000m, đất
3 m3 340.26
cấp III
4 Chỉnh sửa thủ công hố, rãnh đào m2 1 483.42
Hố gas (1200x1200) 9 1.60 1.60 23.04
Hố gas (1400x1400) 12 1.80 1.80 38.88
Ống BTCT d500 175.00 0.90 157.50
Ống BTCT d800 220.00 1.20 264.00
5 Đóng cừ tràm d100, L = 4m, 25cây/m2 m 1 40,008.00
Hố gas (1200x1200) 9 1.20 1.20 1,296.00
Hố gas (1400x1400) 12 1.40 1.40 2,352.00
Ống BTCT d500 băng đường 175.00 0.60 10,500.00
Ống BTCT d800 băng đường 220.00 0.90 19,800.00
Gối ống BTCT d500 140 0.25 0.60 2,100.00
Gối ống BTCT d800 176 0.25 0.90 3,960.00
6 Đắp lớp cát đệm m3 1.3 891.92
Hố gas (1200x1200) 9 1.20 1.20 0.20 2.59
Hố gas (1400x1400) 12 1.40 1.40 0.20 4.70
Ống BTCT d500 băng đường 175.00 0.60 0.20 21.00
Ống BTCT d800 băng đường 220.00 0.90 0.20 39.60

Page 11
Gối ống BTCT d500 140 0.25 0.6 0.20 4.20
Gối ống BTCT d800 176 0.25 0.9 0.20 7.92
Lèn phui ống BTCT d500 175.00 0.90 1.25 196.88
Lèn phui ống BTCT d800 220.00 1.20 1.55 409.20
7 Bê tông lót đá 1x2 M150 trộn đổ thủ công m3 1 43.72
Hố gas (1200x1200) 9 1.40 1.40 0.10 1.76
Hố gas (1400x1400) 12 1.60 1.60 0.10 3.07
Ống BTCT d500 băng đường 175.00 0.60 0.10 10.50
Ống BTCT d800 băng đường 220.00 0.90 0.10 19.80
Gối ống BTCT d500 140 0.25 0.60 0.10 2.10
Gối ống BTCT d800 176 0.25 0.90 0.10 3.96
Máng hầm 21 1.50 0.80 0.10 2.52
8 Bê tông đá 1x2 M200 trộn đổ thủ công m3 1 41.14
Vách Hố gas (1200x1200) 9 1.20 1.20 1.35 11.66
Đáy Hố gas (1200x1200) 9 1.20 1.20 0.20 2.59
Vách Hố gas (1400x1400) 12 1.40 1.40 1.65 22.18
Đáy Hố gas (1400x1400) 12 1.40 1.40 0.20 4.70
9 SXLD thép kG 1.1 2,997.50
Hố gas (1200x1200) 9 65.00 585.00
Hố gas (1400x1400) 12 95.00 1,140.00
Các cấu kiện khác 1,000.00
10 SXLD và tháo dỡ ván khuôn m2 1.1 340.30
Hố gas (1200x1200) 9 1.20 1.20 1.55 66.96
9 0.80 0.80 1.35 38.88

Page 12
Hố gas (1400x1400) 12 1.40 1.40 1.85 124.32
12 1.00 1.00 1.65 79.20
SXLD khuôn và nắp Hố gas (1200x1200) bằng bê tông cốt thép
11 bộ 1 9.00
đá 1x2 M200, khung V50x50x5
SXLD khuôn và nắp Hố gas (1400x1400) bằng bê tông cốt thép
12 bộ 1 12.00
đá 1x2 M200, khung V50x50x5
SXLD lưới chắn rác (900x250) bằng thanh thép dẹt 50x8, khung
13 bộ 1 21.00
V50x50x5
14 SXLD triền lề bằng bê tông cốt thép đá 1x2 M250 bộ 1 21.00
15 SXLD máng hầm bằng bê tông cốt thép đá 1x2 M250 bộ 1 21.00
16 SXLD ống BTCT d800 băng đường chịu lực H30 m 1 220.00
17 SXLD ống BTCT d500 băng đường chịu lực H30 m 1 175.00
18 SXLD gối ống BTCT d800 đá 1x2 M200 cái 1 176.00
19 SXLD gối ống BTCT d500 đá 1x2 M200 cái 1 140.00
20 SXLD joint cao su mối nối ống BTCT d800 cái 1 176.00
21 SXLD joint cao su mối nối ống BTCT d500 cái 1 140.00
II HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC THẢI
1 Đào đất đường ống PVC bằng thủ công m3 1.3 456.30
Khu A 615.00 0.40 0.50 123.00
Khu B 585.00 0.40 0.50 117.00
Khu C 270.00 0.40 0.50 54.00
Khu D 285.00 0.40 0.50 57.00
2 Đắp lớp cát đệm đường ống PVC bằng thủ công m3 1.3 384.66
V đào 351.00
Trừ V ống 1755.00 0.20 (55.11)

Page 13
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <=1000m, đất
3 m3 71.64
cấp III
4 SXLD ống PVC d200 dày 5mm m 1 1,755.00
Khu A 615.00
Khu B 585.00
Khu C 270.00
Khu D 285.00
SXLD phụ kiện co lơi PVC 135° d200 dày 5mm bằng phương
5 cái 1 234.00
pháp dán keo
Khu A 82.00
Khu B 78.00
Khu C 36.00
Khu D 38.00
SXLD bộ chờ đấu nối vào hộ dân gồm T, Bít, ống chờ L=0.5m
6 bộ 1 234.00
PVC d200 dày 5mm bằng phương pháp dán keo
Khu A 82.00
Khu B 78.00
Khu C 36.00
Khu D 38.00
III ĐƯỜNG NỘI BỘ VÀ VỈA HÈ
1 Đóng cừ tràm chống sạt d150, L = 4m, 5 cây/m m 1 8,800.00
Đường D1 và vỉa hè 190.00 3,800.00
Đường D2 và vỉa hè 55.00 1,100.00
Đường D3 và vỉa hè 195.00 3,900.00
2 SXLD phên tre chống sạt m2 1 440.00
Đường D1 và vỉa hè 190.00 1.00 190.00

Page 14
Đường D2 và vỉa hè 55.00 1.00 55.00
Đường D3 và vỉa hè 195.00 1.00 195.00
3 Đắp đất nền hạ m3 1.3 2,432.82
Đường D1 190.00 7.00 0.20 266.00
Đường D2 55.00 8.20 0.20 90.20
Đường D3 195.00 12.00 0.20 468.00
Vỉa hè đường D1 2 190.00 1.70 0.70 452.20
Vỉa hè đường D2 2 55.00 1.70 0.70 130.90
Vỉa hè đường D3 2 195.00 1.70 0.70 464.10
4 San ủi, lu lèn chặt nền đất Đường K = 0,95 bằng cơ giới m2 1 4,121.00
Đường D1 190.00 7.00 1,330.00
Đường D2 55.00 8.20 451.00
Đường D3 195.00 12.00 2,340.00
5 Làm mặt, đầm chặt nền đất Vỉa hè K = 0,95 bằng thủ công m2 1 1,496.00
Vỉa hè đường D1 2 190.00 1.70 646.00
Vỉa hè đường D2 2 55.00 1.70 187.00
Vỉa hè đường D3 2 195.00 1.70 663.00
6 Cấp phối nền đá 0x4 m3 1.3 1,864.59
Đường D1 190.00 7.00 0.30 399.00
Đường D2 55.00 8.20 0.30 135.30
Đường D3 195.00 12.00 0.30 702.00
Vỉa hè đường D1 2 190.00 1.50 0.15 85.50
Vỉa hè đường D2 2 55.00 1.50 0.15 24.75
Vỉa hè đường D3 2 195.00 1.50 0.15 87.75

Page 15
7 Làm mặt nền đá thủ công bằng đá dăm m2 1 4,121.00
Đường D1 190.00 7.00 1,330.00
Đường D2 55.00 8.20 451.00
Đường D3 195.00 12.00 2,340.00
8 San ủi, lu lèn chặt nền đá K = 0,98 bằng cơ giới m2 1 4,121.00
Đường D1 190.00 7.00 1,330.00
Đường D2 55.00 8.20 451.00
Đường D3 195.00 12.00 2,340.00
9 Làm mặt, đầm chặt nền đá Vỉa hè K = 0,98 bằng thủ công m2 1 1,320.00
Vỉa hè đường D1 2 190.00 1.50 570.00
Vỉa hè đường D2 2 55.00 1.50 165.00
Vỉa hè đường D3 2 195.00 1.50 585.00
10 Tưới lớp nhũ tương gốc axit 1kg/m2 m2 1 4,121.00
Đường D1 190.00 7.00 1,330.00
Đường D2 55.00 8.20 451.00
Đường D3 195.00 12.00 2,340.00
11 SXLD lớp nilong PVC trải nền đường m2 4,121.00
Rải thảm mặt đường bêtông nhựa nóng hạt mịn, chiều dày đã lèn
12 m2 1 4,121.00
ép 70mm
Đường D1 190.00 7.00 1,330.00
Đường D2 55.00 8.20 451.00
Đường D3 195.00 12.00 2,340.00
13 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, dày 2 mm md 686.83
14 Bê tông lót đá 1x2 M150, trộn đổ thủ công m3 1 39.60
Bó vỉa Đường D1 2 190.00 0.45 0.10 17.10

Page 16
Bó vỉa Đường D2 2 55.00 0.45 0.10 4.95
Bó vỉa Đường D3 2 195.00 0.45 0.10 17.55
15 SXLD bó vỉa bê tông đá 1x2 M250 m 1 880.00
Bó vỉa Đường D1 2 190.00 380.00
Bó vỉa Đường D2 2 55.00 110.00
Bó vỉa Đường D3 2 195.00 390.00
16 Lớp vữa lót gạch M100 dày 50mm m2 1 1,056.00
Vỉa hè đường D1 2 190.00 1.20 456.00
Vỉa hè đường D2 2 55.00 1.20 132.00
Vỉa hè đường D3 2 195.00 1.20 468.00
17 Lát gạch vỉa hè TERRAZZO 400x400 m2 1 1,056.00
Vỉa hè đường D1 2 190.00 1.20 456.00
Vỉa hè đường D2 2 55.00 1.20 132.00
Vỉa hè đường D3 2 195.00 1.20 468.00
IV SAN LẤP MẶT BẰNG
1 Đắp lớp cát san lấp mặt bằng dày 1,2 m. m3 1.3 14,648.40
11,268.00
2 San ủi, lu lèn chặt nền đất nền khu đất K = 0,95 bằng cơ giới m2 1 9,390.00
Tp. Hồ Chí Minh, Ngày……tháng……năm 2018
CHỦ ĐẦU TƯ ĐƠN VỊ THI CÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KIM LONG

Page 17

You might also like