SO Sánh 4paa

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

PHƯƠNG ÁN 1

Trọng lượ
Bê tông Bê tông M400 (B30), Eb
Vật liệu sử dụng

Cốt Thép Cốt thép CII, Es

Mác thép: SKK400 (cường độ bền kéo 400 Mpa,


Cọc
giới hạn chảy 235Mpa, Module đàn hồi E = 210000MP
Kết cấu bên trên

Dầm ngang:
Dầm dọc cần trục:
Cầu tàu
Dầm dọc ngoài cầ
Bản mặt bến:

Cọc ống thép


Loại cọc
(thiết kế theo nhà sản xuất NIPPON STEEL)
Móng cọc

Cọc xiên -
Cầu tàu
D = 700 mm và t = 12 mm
Cọc thẳng
D = 1000 mm và t = 15 mm
2 3

Trọng lượng riêng bê tông: 25 kN/m3


Bê tông M400 (B30), Eb = 32500Mpa, Rb = 17Mpa, Rbt = 1.2Mpa

Cốt thép CII, Es = 210000Mpa, Rs = Rsc = 280Mpa

K400 (cường độ bền kéo 400 Mpa,


Mác bê tông: Mác cao, 60 N/mm2 (600 kg/cm2)
Mpa, Module đàn hồi E = 210000MPa)

Dầm ngang: B x H = 1500 x 1600mm


Dầm dọc cần trục: B x H = 1400 x 1600mm
Dầm dọc ngoài cần trục: B x H = 1200 x 1400mm
Bản mặt bến: Dày 600mm

Cọc ống thép Cọc ống bê tông dự ứng lực


eo nhà sản xuất NIPPON STEEL) (thiết kế theo nhà sản xuất BETON6)

D = 700 mm và t = 10 mm;
độ xiên 1: 10; -
xoay trong mặt bằng 150

D = 700 mm và t = 110 mm
D = 700 mm và t = 10 mm
D = 1000 mm và t = 140 mm
4

1.2Mpa

Mác cao, 60 N/mm2 (600 kg/cm2)

mm
mm
mm
mm

c ống bê tông dự ứng lực


ế theo nhà sản xuất BETON6)

D = 700 mm và t = 110 mm;


độ xiên 1: 10;
xoay trong mặt bằng 150

D = 700 mm và t = 110 mm
Bố
Ưu điểm Nhược điểm
trí cọc

- Cọc xiên chịu được lực xô


- Yêu cầu thi công cao hơn
ngang lớn, giúp kết cấu cứng
Cọc cọc thẳng: điều chỉnh độ xiên
và ổn định hơn do đặc điểm
xiên cọc phụ thuộc vào máy đóng
bến cầu tàu gồm các cọc tương
cọc.
đối dài (dao động lớn).

- Kết cấu chỉ toàn cọc thẳng


nên chịu lực xô ngang kém,
Cọc - Thi công dễ dàng hơn so với
khi tàu va vào kết cấu sẽ bị
thẳng cọc xiên.
chuyển vị lớn hơn so với khi
có cọc xiên.
Động đất Umax
Phương án Không động đất

1 60.8 86.1 66.7


2 25.9 86.7 65.7
3 54.1 80.8 67.2
4 29.2 86.1 67.2

n tỷ
Phương án Tổng khối lượng Tổng chi phí
1 881 10.6
2 750 9.0
3 2217 4.4
4 2301 4.6

Phương án Pmax Qvl Qa


1 84 43.3 881
2 112 42.3 750

Phương án 1 2
Loại cọc D700 D1000 D700
Pmax (kN) 3135.9 4665.3 2966.1
Qa (kN) 3155.5 5112.4 2966.5
Qvl (kN) 5107.9 9737.6 4235.5
Mmax (kNm) 395 1078.5 246.1
Mvl/cr (kNm) 940 2435.1 783.2

Phương án 1 2
Loại cọc D700 D1000 D700
Pmax (kN) 1361.5 2140.5 1851.2
Mmax (kNm) 330.4 1114.1 337.7

Phương án 1 2
Loại cọc D700 D1000 D700
Không động đất 3135.9 4665.3 2966.1
Động đất 1361.5 2140.5 1851.2

6000

5000

4000
Pmax (kN)

3000

2000

1000

0
D700 D1000 D700 D700 D1000
1 2 3
ĐỘNG ĐẤT Phương án

Không động đất Động đất

Phương án 1 2
Loại cọc D700 D1000 D700
Không động đất 395 1078.5 246.1
Động đất 330.4 1114.1 337.7

Phương án 1 2
Loại cọc D700 D1000 D700
Không động đất 0.93 0.98 0.98
Động đất 0.66 0.78 0.98
Giới hạn 1 1 1

Phương án 2 4
Độ xiên cọc 1:10 1:6 1:10
Mmax 337.7 311 425.6
Pmax 1851.2 2242.8 2252.6
Kiểm tra uốn nén đồng thời 0.98 1.11 1.23
Mmax / Mvl 0.43 0.4 0.98
U1max 86.7 76.7 73.4
U2max 80 79.2 80.7

STT

2
3

4
70
60.8
60
54.1
Chuyển vị lớn nhất (mm)

50

40
29.2
30 25.9

20

10

0
1 2 3 4
Phương án

2500 2301 12.0


2217
10.6
10.0
2000
9.0
8.0

Chi phí (tỷ đồng)


Khối lượng (T)

1500
6.0
1000 881 4.4
4.6
750 4.0

500
2.0

0 0.0
1 2 3 4
Phương án

Tổng khối l ượng Tổng chi phí

3 4 1
D700 D1000 D700 D700 D1000
3194.1 4948 3126.6 3135.9 4665.3
4410.1 7540 4410.1 3155.5 5112.4
5330 10080 5330 5107.9 9737.6
378.1 1080 246 1
450 1200 450 D700 D1000
395 1078.5
940 2435.1
3 4
D700 D1000 D700
3000
1493.9 2275.2 2443.2
404.5 1205.9 463.9 2500

2000

1500
3 4

(kNm)
940
1000
D700 D1000 D700
395
3194.1 4948 3126.6 500
1493.9 2275.2 2252.6 0
3

700 D700 D1000 D700


2 3 4
Phương án

ộng đất Động đất 1400

1200

1000

3 4
Mmax (kNm)

800
D700 D1000 D700 600
378.1 1080 246
400
404.5 1205.9 425.6
200

0
D700 D1000 D700 D700
1 2
Phương án

Không động đất Động đất

1.4

1.2
3 4
1
D700 D1000 D700
0.8
0.91 0.93 0.96
Tỉ lệ

1.08 1.15 1.23 0.6

0.4

0.2

0
D700 D1000 D700 D700 D
1

0.8

Tỉ lệ
0.6
1 1 1 0.4

0.2

0
D700 D1000 D700 D700 D
1 2 3
Phương án
4
Không động đất Động đất Gi ới
1:6
426.3
2406.2
1.16
0.95
51.1
79.4

Đặc trưng hàng Tỷ lệ (%)


Nhập khẩu 45
Xuất khẩu 40
Nội địa 15
Hàng nguyên container 92
Hàng lẻ 8
Loại container 20 feet 100
Thời gian lưu bãi trung bình
Hàng nguyên container 4 ngày
Hàng lẻ 4 ngày
Container rỗng 4 đến 10 ngày
Phương án Chịu tải theo phương đứng
1 94
2 90
3 66
4 61

100 94
29.2 90
90
80
70 66
61
Phần trăm (%)

60
50
4
40
30
20
10
12.0 0
2301 1 2 3 4
10.0 Phương án

8.0
Chi phí (tỷ đồng)

12000
6.0
9737.6 10080
4.6 10000
4.0
8000 7540
2.0 5330
6000 5107.9 5112.4
4665.3 4948
4410.1
(kN)

0.0 4000 3135.9 3194.1


4
2000

0
3155.5 D1000
3 D700
D1000
1 D700
Phương án

Pmax Qa Qvl
6000

3 2 4 5000
4235.5
D700 D1000 D700 D700 4000
3194.1 4948 2966.1 3126.6 2966.1 2966.5
3000
4410.1 7540 2966.5 4410.1
(kN)

5330 10080 4235.5 5330 2000

3 2 4 1000

0
4
2
Phương án
3000

(kN)
2000

1000
D700 D1000 D700 D700 0
4
378.1 1080 246.1 246 2
450 1200 783.2 450 Phương án

Pmax Qa Qv
3000
2435.1
2500
900
2000
783.2
800
1500
1200 700
1078.5 1080
(kNm)

940
1000 600

500 395 378.1 450 500

(kN)m
400
0
D1000 300 246.1
3 D700
D1000 200
1 D700 100
Phương án 0
4
2
Mmax Mvl /Mcr
Phương

Mmax Mvl /

D1000 D700 D700 D1000 D700


1 2 3 4
Phương án

Không động đất Động đất

0 D700 D700 D1000 D700


0 D700 D700 D1000 D700
2 3 4
Phương án

g đất Động đất Gi ới hạn


100
90 86.1 86.7 86.1
80.8
80
70 67.2 67.2
60.8 66.7 65.7
Chuyển vị (mm)

60 54.1
50
40
25.9 29.2
30
20
10
61
0
1 2 3 4
Phương án

Không động đất Động đất Umax

10080

7540

5330

4235.5 4410.1

1 2966.5 3126.6

4 D700
2 D700
Phương án
4 D700
2 D700
Phương án

Pmax Qa Qvl

783.2

450

246.1 246

4 D700
2 D700
Phương án

Mmax Mvl /Mcr


Không xét động đất
Bất lợi set B Có lợi set B Tổng hợp
Hạng mục
Qmax Mmax Mmin Qmax Mmax Mmin Qmax Mmax
(kN) (kNm) (kNm) (kN) (kNm) (kNm) (kN) (kNm)

Dầm ngang 1333 4223 -3467 1195 4057 -3124 1333 4223

Dầm dọc 2478 4799 -3204 2419 4773 -3159 2478 4799
ray cần trục
Dầm dọc ngoài 558 2441 -1589 521 2463 -1556 558 2463
ray cần trục

Bất lợi set B Có lợi set B


Hạng mục M11 M22 M11 M22
Mnhip Mgoi Mnhip Mgoi Mnhip Mgoi Mnhip Mgoi

Mặt bến -182 254 -351 343 -173 243 -349 342

Không xét động đất Động đất

Dầm ngang 1333 4223 -3467 580 1403 -1561


Dầm dọc 2478 4799 -3204 283 284 -880
ray cần trục
Dầm dọc ngoài 558 2463 -1589 184 160 -536
ray cần trục 6000
5000
4000
3000
2000

kNm
1000
0
M
-1000
-2000

Dầm dọc Dầm dọc ngoài -3000


Phương án Dầm ngang
ray cần trục ray cần trục -4000
Loại cọc Mmax Mmin Mmax Mmin Mmax Mmin
Không động đất 4223 -3467 4799 -3204 2463 -1589
Động đất 1403 -1561 284 -880 160 -536

Loại dầm [f]


Dầm công xôn L / 180
Dầm hai đầu ngàm L / 200
Động đất
Tổng hợp
Mmin Qmax Mmax Mmin
(kNm) (kN) (kNm) (kNm)

-3467 580 1403 -1561


6000
-3204
5000 283 284 -880
4000
-1589 184 160 -536
3000

2000

1000
Tổng hợp Động đất
M11 M22 M11 M22
0
Mnhip Mgoi1 Mnhip M
2
goi
Mnhip 3 Mgoi Mnhip4 Mgoi
-1000
-182
-2000 254 -351 343 -65 61 -44 25
-3000

-4000
Dầm ngang Dầm dọc Dầm dọc ngoà i
ray cần trục ray cần trục

6000
5000
4000
3000
2000
kNm

1000
0
Mmax Mmi n Mmax Mmi n Mmax Mmi n
-1000 Dầm ngang Dầm dọc Dầm dọc ngoà i
ray cần trục ray cần trục
-2000
-3000
-4000
Cấu kiện

Không động đất Động đất


ss
Hạng M C A's Z As
φl ν φf m l d x
mục (kNm) (mm2) (mm) (mm2) (kN/
m2)

MC1 2541 1.0 0.45 8621 0.027 0.005 0.026 0.003 0.186 1383 10455 162.6

Dầm MC
2 1300 1.0 0.45 8621 0.027 0.005 0.026 0.002 0.187 1382 10455 83.2
ngang
MC2 1300 1.75 0.15 8621 0.082 0.005 0.077 0.002 0.163 1407 10455 81.7

MC1 3215 1.0 0.45 8005 0.027 0.006 0.026 0.005 0.203 1371 12064 194.3
Dầm
dọc MC2 584 1.0 0.45 8005 0.027 0.006 0.026 0.001 0.205 1370 12064 35.3
CT
M C2 584 1.75 0.15 8005 0.081 0.006 0.077 0.001 0.179 1397 12064 34.6

MC1 1563 1.0 0.45 4909 0.021 0.004 0.019 0.003 0.174 1206 7389 188.7
Dầm
dọc MC
371 1.0 0.45 4909 0.021 0.004 0.019 0.001 0.175 1205 7389 44.8
ngoài 2

CT
M C2 371 1.75 0.15 4909 0.062 0.004 0.058 0.001 0.156 1219 7389 44.3

Hạng MC Wpl L 1/r fi f


φls φm ψs ψb βm
mục (kNm) (m3) (m) (1/mm) (mm) (mm)

M C1 346 1.1 1.27 1.0 0.15 0.9 1/4 2 3.1E-08 f1 0.031


Công
xôn M C2 f2
242 1.1 1.27 1.0 0.15 0.9 1/4 2 2.2E-08 0.022 0.07
sau
bến
M C2 242 0.8 1.27 1.0 0.45 0.9 1/4 2 5.9E-08 f3 0.059

MC1 2541 1.1 1.27 0.9 0.26 0.9 5/48 6 2.9E-07 f1 1.075
Hai
đầu MC2 1300 1.1 1.27 1.0 0.15 0.9 5/48 6 1.2E-07 f2 0.441 1.83
ngàm
MC2 1300 0.8 1.27 1.0 0.45 0.9 5/48 6 3.2E-07 f3 1.193

Hạng MC Wpl L 1/r fi f


φls φm ψs ψb βm
mục (kNm) (m3) (m) (1/mm) (mm) (mm)

MC1 1490 1.1 1.06 1.0 0.15 0.9 1/4 2 1.3E-07 f1 0.06
Công
xôn
0.09
sau
bến
Công
xôn M C2 f2
361 1.1 1.06 1.0 0.15 0.9 1/4 2 3.2E-08 0.01 0.09
sau
bến
M C2 361 0.8 1.06 1.0 0.45 0.9 1/4 2 8.7E-08 f3 0.04

MC1 3215 1.1 1.06 0.59 0.60 0.9 5/48 5 5.6E-07 f1 1.46

Hai
đầu MC2 584 1.1 1.06 1.0 0.15 0.9 5/48 5 5.2E-08 f2 0.135 1.69
ngàm

M C2 584 0.8 1.06 1.0 0.45 0.9 5/48 5 1.4E-07 f3 0.367

Hạng MC Wpl L 1/r fi f


φls φm ψs ψb βm
mục (kNm) (m3) (m) (1/mm) (mm) (mm)

M C1 607 1.1 0.69 1.0 0.15 0.9 1/4 2 1.2E-07 f1 0.116


Công
xôn M C2 f2
297 1.1 0.69 1.0 0.15 0.9 1/4 2 5.7E-08 0.057 0.22
sau
bến
M C2 297 0.8 0.69 1.0 0.45 0.9 1/4 2 1.6E-08 f3 0.157

MC1 1563 1.1 0.69 0.79 0.38 0.9 5/48 5 4.5E-07 f1 1.18
Hai
đầu MC2 371 1.1 0.69 1.0 0.15 0.9 5/48 5 7.1E-08 f2 0.185 1.51
ngàm
M C2 371 0.8 0.69 1.0 0.45 0.9 5/48 5 2.0E-07 f3 0.51
d acrc acrc1
(mm) (mm) (mm)

30 acrc1t 0.144

30 acrc1d 0.074 0.197

30 acrc2 0.127

30 acrc1t 0.169

30 acrc1d 0.031 0.191

30 acrc2 0.053

25 acrc1t 0.171

25 acrc1d 0.041 0.200

25 acrc2 0.070

[f]
(mm)

11.1

30.0

[f]
(mm)

11.1
11.1

25.0

[f]
(mm)

11.1

25.0

You might also like