Professional Documents
Culture Documents
II 1718 Giaidoan1 Dukienlichthi (1503)
II 1718 Giaidoan1 Dukienlichthi (1503)
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
Bảo hiểm trong kinh TMA402(2-
1 14615 TMA402 Vấn đáp 1 3 122 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H Thi
doanh 1718).1_LT 12h30-
9)_x000D_
3/30/2018 3+4 4 17h30
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
Bảo hiểm trong kinh TMA402(2-
2 14615 TMA402 Vấn đáp 2 3 112 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H Thi
doanh 1718).2_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến 4
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
Bảo hiểm trong kinh TMA402(2-
3 14615 TMA402 Vấn đáp 2 doanh 3 1718).5_LT 83 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H Thi
6)_x000D_ Lịch dự
6/13/2018 kiến 3
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
Bảo hiểm trong kinh TMA402(2-
4 14615 TMA402 Vấn đáp 2 3 113 Chiều Thứ 4(T4- H H H H H H H Thi
doanh 1718).7_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến 4
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
TAN307(2-
5 14616 TAN307 Viết 1 Biên dịch 2 3 71 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H H
1718).1_LT 15h30-
12)_x000D_
4/6/2018 4 3 17h30
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
TAN307(2-
6 14616 TAN307 Viết 2 Biên dịch 2 3 65 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/22/2018 kiến 3
XXH103(55CTT
7 15257 XXH103 Viết 1 Chính quyền Hoa Kỳ 3 88 Sáng H H H H H H H H H H Thi
TQT).1_LT
3
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Chính sách thương TMA301(2-
12 14618 TMA301 Viết 1 3 124 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H Thi
mại quốc tế 1718).4_LT 12h30-
12)_x000D_
4/2/2018 3 2 14h30
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
Chính sách thương TMA301(2-
14 14618 TMA301 Viết 1 3 81 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H Thi
mại quốc tế 1718).6_LT 15h30-
9)_x000D_
4/2/2018 4 2 17h30
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
Chính sách thương TMA301(2-
16 14918 TMA301 Viết 1 3 46 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H Thi
mại quốc tế 1718)BS.1_LT 15h30-
9)_x000D_
4/2/2018 4 1 17h30
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
Chính sách thương TMA301(2-
10 14618 TMA301 Viết 1 3 124 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H Thi
mại quốc tế 1718).2_LT 15h30-
9)_x000D_
4/3/2018 4 2 17h30
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
Chính sách thương TMAE301(2-
8 14617 TMAE301 Viết 1 3 60 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H Thi
mại quốc tế 1718).1_LT 15h30-
12)_x000D_
4/5/2018 4 2 17h30
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
Chính sách thương TMA301(2-
9 14618 TMA301 Viết 2 3 117 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H Thi
mại quốc tế 1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/15/2018 kiến 2
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
Chính sách thương TMA301(2-
11 14618 TMA301 Viết 2 3 120 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H Thi
mại quốc tế 1718).3_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/16/2018 kiến 2
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
Chính sách thương TMA301(2-
13 14618 TMA301 Viết 2 3 88 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H Thi
mại quốc tế 1718).5_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/16/2018 kiến 2
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
Chính sách thương TMA301(2-
15 14618 TMA301 Viết 2 3 101 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H Thi
mại quốc tế 1718).7_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/16/2018 kiến 2
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
PLU307(2-
17 14619 PLU307 Viết 1 Công Pháp quốc tế 3 87 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 07h00-
3)_x000D_
4/6/2018 1 2 09h00
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
TMA404(2-
18 14620 TMA404 Viết 2 Đàm phán quốc tế 3 1718).1_LT 67 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H Thi
6)_x000D_ Lịch dự
6/14/2018 kiến 1
Thứ 3(T4-
Dẫn luận Ngôn ngữ NGO203(2-
19 14621 NGO203 Viết 2 3 112 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
học 1718).1_LT Lịch dự
6/19/2018 kiến 2
Thứ 3(T7-
Dẫn luận Ngôn ngữ NGO203(2-
20 14621 NGO203 Viết 2 3 94 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
học 1718).2_LT Lịch dự
6/19/2018 kiến 2
Thứ 6(T1-
Dẫn luận Ngôn ngữ NGO203(2-
21 14621 NGO203 Viết 2 3 113 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
học 1718).3_LT Lịch dự
6/22/2018 kiến 2
Thứ 6(T10-
Dẫn luận Ngôn ngữ NGO203(2-
22 14621 NGO203 Viết 2 3 125 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
học 1718).4_LT Lịch dự
6/22/2018 kiến 2
NGO201(hoc
Dẫn luận ngôn ngữ ghep voi
23 15360 NGO201 Viết 1 2 1 Sáng H H H H H H H H H H Thi
học NGO203.1).1_L
T
QTR305E(54CT
24 15249 QTR305E Viết 1 Đạo đức kinh doanh 3 86 Sáng H H H H H H H H H H Thi
TTQT).1_LT
2
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
TTR116(2-
27 14622 TTR116 Viết 1 Đất nước học 3 19 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H H
1718).3_LT 07h00-
6)_x000D_
4/2/2018 1 1 09h00
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
TTR116(2-
26 14622 TTR116 Viết 1 Đất nước học 3 33 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H H
1718).2_LT 09h30-
6)_x000D_
4/5/2018 2 1 11h30
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
TTR116(2-
25 14622 TTR116 Viết 1 Đất nước học 3 20 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H H
1718).1_LT 09h30-
6)_x000D_
4/6/2018 2 1 11h30
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
DTU308(2-
30 14623 DTU308 Viết 1 Đầu tư quốc tế 3 70 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT 15h30-
9)_x000D_
4/2/2018 4 1 17h30
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
DTU308(2-
28 14623 DTU308 Viết 1 Đầu tư quốc tế 3 120 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 12h30-
12)_x000D_
4/4/2018 3 2 14h30
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
DTUE310(2-
31 14855 DTUE310 Viết 2 Đầu tư quốc tế 3 52 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến 1
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
DTU308(2-
29 14623 DTU308 Viết 2 Đầu tư quốc tế 3 119 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/15/2018 kiến 2
DTU310E(54CT
32 15227 DTU310E Viết Đầu tư quốc tế 3 TTKT).1_LT 87 Sáng H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H
1
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
TAN207(2-
33 14624 TAN207 Viết 1 Đọc 1 3 34 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 07h00-
6)_x000D_
3/28/2018 1 1 09h00
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
TAN207(2-
35 14624 TAN207 Viết 1 Đọc 1 3 36 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H Thi
1718).3_LT 07h00-
6)_x000D_
Thứ 4(T7- 3/26/2018 1 1 09h00
9)_x000D_
Thứ 6(T7-
TAN207(2-
37 14624 TAN207 Viết 1 Đọc 1 3 28 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H Thi
1718).5_LT 12h30-
Thứ 6(T10-
12)_x000D_ 3/27/2018 3 1 14h30
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
TAN207(2-
36 14624 TAN207 Viết 1 Đọc 1 3 31 Chiều Thứ 4(T10-
1718).4_LT 15h30-
12)_x000D_
4/4/2018 4 1 17h30
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
TAN207(2-
38 14624 TAN207 Viết 1 Đọc 1 3 31 Chiều Thứ 6(T10-
1718).6_LT 12h30-
12)_x000D_
4/4/2018 3 1 14h30
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
TAN207(2-
34 14624 TAN207 Viết 2 Đọc 1 3 35 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H
1718).2_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/30/2018 kiến 1
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
TPH313(2-
40 14626 TPH313 Viết 1 Đọc hiểu II 3 13 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H
1718).2_LT 12h30-
9)_x000D_
4/5/2018 3 1 14h30
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
TPH313(2-
41 14626 TPH313 Viết 1 Đọc hiểu II 3 29 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H H
1718).3_LT 12h30-
9)_x000D_
4/6/2018 3 1 14h30
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
TPH313(2-
39 14626 TPH313 Viết 2 Đọc hiểu II 3 18 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/14/2018 kiến 1
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
TPH313(2-
42 14626 TPH313 Viết 2 Đọc hiểu II 3 14 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H Thi
1718).4_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/15/2018 kiến 1
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
TTR304(2-
43 14627 TTR304 Viết 2 Đọc hiểu II 3 27 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/18/2018 kiến 1
Thứ 2(T10-
TNH306(2-
45 14856 TNH306 Viết 2 Đọc hiểu II 3 17 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6/18/2018 kiến 1
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
TTR304(2-
44 14627 TTR304 Viết 2 Đọc hiểu II 3 27 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/19/2018 kiến 1
Thứ 5(T10-
TNH306(2-
47 14856 TNH306 Viết 2 Đọc hiểu II 3 1718).3_LT 21 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
Lịch dự
6/21/2018 kiến 1
Thứ 6(T10-
TNH306(2-
46 14856 TNH306 Viết 2 Đọc hiểu II 3 31 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
6/22/2018 kiến 1
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
KTE418(2-
48 14628 KTE418 Viết 1 Dự báo kinh tế 3 23 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 07h00-
6)_x000D_
4/4/2018 1 1 09h00
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
KTE418(2-
49 14628 KTE418 Viết 2 Dự báo kinh tế 3 39 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/13/2018 kiến 1
Thứ 3(T4-
Đường lối cách 6)_x000D_
TRI106(2-
55 14629 TRI106 Viết 1 mạng của Đảng 3 99 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).8_LT 09h30-
Cộng sản Việt Nam 3)_x000D_
4/3/2018 2 2 11h30
Thứ 3(T1-
Đường lối cách 3)_x000D_
TRIE106(2-
61 14630 TRIE106 Viết 1 mạng của Đảng 3 86 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT 07h00-
Cộng sản Việt Nam 6)_x000D_
4/3/2018 1 2 09h00
Thứ 2(T1-
Đường lối cách 3)_x000D_
TRI106(2-
50 14629 TRI106 Viết 1 mạng của Đảng 3 72 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 09h30-
Cộng sản Việt Nam 6)_x000D_
4/4/2018 2 1 11h30
Thứ 4(T1-
Đường lối cách 3)_x000D_
TRI106(2-
57 14629 TRI106 Viết 1 mạng của Đảng 3 95 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).10_LT 07h00-
Cộng sản Việt Nam 6)_x000D_
4/4/2018 1 2 09h00
Thứ 4(T1-
Đường lối cách 3)_x000D_
TRIE106(2-
59 14630 TRIE106 Viết 1 mạng của Đảng 3 42 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 07h00-
Cộng sản Việt Nam 6)_x000D_
4/4/2018 1 1 09h00
Thứ 3(T1-
Đường lối cách 3)_x000D_
TRI106(2-
52 14629 TRI106 Viết 1 mạng của Đảng 3 93 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).4_LT 09h30-
Cộng sản Việt Nam 6)_x000D_
4/5/2018 2 2 11h30
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T4-
Đường lối cách 6)_x000D_
TRI106(2-
53 14629 TRI106 Viết 1 mạng của Đảng 3 101 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).6_LT 07h00-
Cộng sản Việt Nam 3)_x000D_
4/5/2018 1 2 09h00
Thứ 3(T4-
Đường lối cách 6)_x000D_
TRI106(2-
51 14629 TRI106 Viết 1 mạng của Đảng 3 54 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT 07h00-
Cộng sản Việt Nam 3)_x000D_
4/6/2018 1 1 09h00
Thứ 4(T7-
Đường lối cách 9)_x000D_
TRI106(2-
54 14629 TRI106 Viết 2 mạng của Đảng 3 79 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H Thi
1718).7_LT Lịch dự
Cộng sản Việt Nam 12)_x000D_
6/15/2018 kiến 1
Thứ 3(T10-
Đường lối cách 12)_x000D_
TRIE106(2-
60 14630 TRIE106 Viết 2 mạng của Đảng 3 52 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
Cộng sản Việt Nam 9)_x000D_
6/15/2018 kiến 1
Thứ 2(T10-
Đường lối cách 12)_x000D_
TRI106(2-
56 14629 TRI106 Viết 2 mạng của Đảng 3 1718).9_LT 84 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H Thi
Cộng sản Việt Nam 9)_x000D_ Lịch dự
6/16/2018 kiến 2
Thứ 3(T7-
Đường lối cách 9)_x000D_
TRI106(2-
58 14629 TRI106 Viết 2 mạng của Đảng 3 110 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H Thi
1718).11_LT Lịch dự
Cộng sản Việt Nam 12)_x000D_
6/16/2018 kiến 2
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
Giao dịch thương TMA302(2-
66 14631 TMA302 Vấn đáp 2 3 106 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H Thi
mại quốc tế 1718).2_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến 3
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
Giao dịch thương TMA302(2-
69 14631 TMA302 Vấn đáp 2 3 74 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H Thi
mại quốc tế 1718).5_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/14/2018 kiến 2
Chủ nhật(T4-
GDTC1(2-
127 14633 GDTC1 KCB 1 Giáo dục thể chất 1 1 80 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H
1718).25_LT
Theo lịch của Bộ môn
Chủ nhật(T7-
GDTC1(2-
128 14633 GDTC1 KCB 1 Giáo dục thể chất 1 1 1718).26_LT 71 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H
Theo lịch của Bộ môn
Chủ nhật(T10-
GDTC1(2-
129 14633 GDTC1 KCB 1 Giáo dục thể chất 1 1 127 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H
1718).27_LT
Theo lịch của Bộ môn
Chủ nhật(T1-
GDTC1(2-
130 14633 GDTC1 KCB 2 Giáo dục thể chất 1 1 83 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H
1718).28_LT
Theo lịch của Bộ môn
Chủ nhật(T4-
GDTC1(2-
131 14633 GDTC1 KCB 2 Giáo dục thể chất 1 1 64 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H
1718).29_LT
Theo lịch của Bộ môn
Chủ nhật(T7-
GDTC1(2-
132 14633 GDTC1 KCB 2 Giáo dục thể chất 1 1 82 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H
1718).30_LT
Theo lịch của Bộ môn
Chủ nhật(T10-
GDTC1(2-
133 14633 GDTC1 KCB 2 Giáo dục thể chất 1 1 87 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H
1718).31_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 7(T7-
GDTC1(2-
125 14633 GDTC1 KCB 2 Giáo dục thể chất 1 1 118 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H
1718).23_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 7(T10-
GDTC1(2-
126 14633 GDTC1 KCB 2 Giáo dục thể chất 1 1 122 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H
1718).24_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 2(T1-
GDTC1(2-
115 14633 GDTC1 KCB 2 Giáo dục thể chất 1 1 123 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
1718).13_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 4(T4-
GDTC1(2-
116 14633 GDTC1 KCB 2 Giáo dục thể chất 1 1 146 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
1718).14_LT
Theo lịch của Bộ môn
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T10-
GDTC1(2-
117 14633 GDTC1 KCB 2 Giáo dục thể chất 1 1 138 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
1718).15_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 6(T7-
GDTC1(2-
118 14633 GDTC1 KCB 2 Giáo dục thể chất 1 1 124 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
1718).16_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 2(T4-
GDTC1(2-
119 14633 GDTC1 KCB 2 Giáo dục thể chất 1 1 64 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
1718).17_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 5(T1-
GDTC1(2-
120 14633 GDTC1 KCB 2 Giáo dục thể chất 1 1 80 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
1718).18_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 4(T7-
GDTC1(2-
121 14633 GDTC1 KCB 2 Giáo dục thể chất 1 1 1718).19_LT 130 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 6(T10-
GDTC1(2-
122 14633 GDTC1 KCB 2 Giáo dục thể chất 1 1 76 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
1718).20_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 3(T1-
GDTC1(2-
123 14633 GDTC1 KCB 2 Giáo dục thể chất 1 1 78 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
1718).21_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 5(T4-
GDTC1(2-
124 14633 GDTC1 KCB 2 Giáo dục thể chất 1 1 57 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
1718).22_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 7(T7-
GDTC1(2-
113 14633 GDTC1 KCB 1 Giáo dục thể chất 1 1 102 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H
1718).11_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 7(T10-
GDTC1(2-
114 14633 GDTC1 KCB 1 Giáo dục thể chất 1 1 104 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H
1718).12_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 2(T1-
GDTC1(2-
103 14633 GDTC1 KCB 1 Giáo dục thể chất 1 1 74 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 4(T4-
GDTC1(2-
104 14633 GDTC1 KCB 1 Giáo dục thể chất 1 1 123 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 3(T10-
GDTC1(2-
105 14633 GDTC1 KCB 1 Giáo dục thể chất 1 1 87 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 6(T7-
GDTC1(2-
106 14633 GDTC1 KCB 1 Giáo dục thể chất 1 1 93 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
1718).4_LT
Theo lịch của Bộ môn
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T4-
GDTC1(2-
107 14633 GDTC1 KCB 1 Giáo dục thể chất 1 1 173 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
1718).5_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 5(T1-
GDTC1(2-
108 14633 GDTC1 KCB 1 Giáo dục thể chất 1 1 97 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
1718).6_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 4(T7-
GDTC1(2-
109 14633 GDTC1 KCB 1 Giáo dục thể chất 1 1 113 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
1718).7_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 6(T10-
GDTC1(2-
110 14633 GDTC1 KCB 1 Giáo dục thể chất 1 1 117 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
1718).8_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 3(T1-
GDTC1(2-
111 14633 GDTC1 KCB 1 Giáo dục thể chất 1 1 1718).9_LT 123 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 5(T4-
GDTC1(2-
112 14633 GDTC1 KCB 1 Giáo dục thể chất 1 1 111 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
1718).10_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 7(T1-
3)_x000D_
GDTC2(2-
141 14634 GDTC2 KCB 2 Giáo dục thể chất 2 2 140 Sáng Thứ 7(T4- H H H H H H H H H H
1718).9_LT
6)_x000D_
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
GDTC2(2-
138 14634 GDTC2 KCB 2 Giáo dục thể chất 2 2 141 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H Thi
1718).6_LT
6)_x000D_
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
GDTC2(2-
139 14634 GDTC2 KCB 2 Giáo dục thể chất 2 2 137 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H Thi
1718).7_LT
12)_x000D_
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
GDTC2(2-
140 14634 GDTC2 KCB 2 Giáo dục thể chất 2 2 134 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H Thi
1718).8_LT
12)_x000D_
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 7(T1-
3)_x000D_
GDTC2(2-
137 14634 GDTC2 KCB 1 Giáo dục thể chất 2 2 142 Sáng Thứ 7(T4- H H H H H H H H H H H H H
1718).4_LT
6)_x000D_
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
GDTC2(2-
134 14634 GDTC2 KCB 1 Giáo dục thể chất 2 2 137 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT
12)_x000D_
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
GDTC2(2-
135 14634 GDTC2 KCB 1 Giáo dục thể chất 2 2 131 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT 12)_x000D_
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
GDTC2(2-
136 14634 GDTC2 KCB 1 Giáo dục thể chất 2 2 141 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT 3)_x000D_
Theo lịch của Bộ môn
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
Thứ 2(T7- thi
9)_x000D_
Thứ 4(T10-
GDTC3(2-
142 14635 GDTC3 KCB 1 Giáo dục thể chất 3 2 76 Chiều 12)_x000D_ H H H H H Thi
1718)Boi.3_LT Thứ 6(T7-
Thứ 2(T10-
9)_x000D_ Theo lịch của Bộ môn
12)_x000D_
Thứ 4(T7-
GDTC3(2-
143 14635 GDTC3 KCB 1 Giáo dục thể chất 3 2 62 Chiều 9)_x000D_ H H H H H Thi
1718)Boi.4_LT Thứ 6(T10-
12)_x000D_ Theo lịch của Bộ môn
Thứ 3(T4-
GDTC3(2- 6)_x000D_
146 14636 GDTC3 KCB 2 Giáo dục thể chất 3 2 1718)Caulong. 137 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H Thi
3_LT 3)_x000D_
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 2(T10-
GDTC3(2- 12)_x000D_
147 14636 GDTC3 KCB 2 Giáo dục thể chất 3 2 1718)Caulong. 135 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H Thi
4_LT 9)_x000D_
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 2(T10-
GDTC3(2- 12)_x000D_
144 14636 GDTC3 KCB 1 Giáo dục thể chất 3 2 1718)Caulong. 129 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H H Thi
1_LT 9)_x000D_
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 4(T1-
GDTC3(2- 3)_x000D_
145 14636 GDTC3 KCB 1 Giáo dục thể chất 3 2 1718)Caulong. 139 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H H H Thi
2_LT 6)_x000D_
Theo lịch của Bộ môn
TAN112E(55CT
148 15256 TAN112E Viết 1 Giao tiếp đa văn hóa 3 88 Sáng H H H H H H H H H H Thi
TTQT).1_LT
2
QTR402E(55CT
149 15255 QTR402E Viết 1 Hành vi tổ chức 3 88 Sáng H H H H H H H H H H Thi
TTQT).1_LT
2
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
KET305(2-
150 14637 KET305 Viết 2 Kế toán máy 3 116 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/14/2018 kiến 2
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
KETE310(2-
151 14638 KETE310 Viết 1 Kế toán quản trị 3 69 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 15h30-
9)_x000D_
4/3/2018 4 1 17h30
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
KET.F2(2-
153 14639 KET.F2 Viết 1 Kế toán quản trị 4 86 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 12h30-
12)_x000D_
4/14/2018 3 2 14h30
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
KETE310(2-
152 14638 KETE310 Viết 2 Kế toán quản trị 3 90 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/15/2018 kiến 2
KET310E(54CT
154 15244 KET310E Viết 1 Kế toán quản trị 3 98 Sáng H H H H H H H H H H Thi
TTQT).1_LT
2
Thứ 3(T1-
KET312(hocgh 3)_x000D_
155 15293 KET312 Viết 1 Kế toán quản trị 2 3 epKET314.1).1 2 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H Thi
_LT 6)_x000D_
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
Kế toán quản trị KET314(2-
156 14640 KET314 Viết 1 3 101 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H Thi
nâng cao 1718).1_LT 07h00-
6)_x000D_
3/27/2018 1 2 09h00
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
KET301(2-
159 14642 KET301 Viết 1 Kế toán tài chính 3 71 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT 12h30-
12)_x000D_
3/28/2018 3 1 14h30
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
KET301(2-
160 14642 KET301 Viết 1 Kế toán tài chính 3 121 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT 09h30-
6)_x000D_
3/28/2018 2 2 11h30
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
KET301(2-
158 14642 KET301 Viết 2 Kế toán tài chính 3 121 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/11/2018 kiến 2
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
KETE301(2-
157 14641 KETE301 Viết 2 Kế toán tài chính 3 1718).1_LT 47 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H Thi
12)_x000D_ Lịch dự
6/15/2018 kiến 1
KET301E(55CT
161 15254 KET301E Viết 1 Kế toán tài chính 3 88 Sáng H H H H H H H H H H Thi
TTQT).1_LT
2
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
KET.F3.1(2-
162 14643 KET.F3.1 Viết 2 Kế toán tài chính 1 3 86 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/13/2018 kiến 2
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
KET403(2-
163 14644 KET403 Viết 2 Kế toán thuế 3 94 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/14/2018 kiến 2
Thứ 2(T7-
Khởi sự kinh doanh 9)_x000D_
QTRE412(2-
204 14645 QTRE412 Viết 1 và quản trị doanh 3 33 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 12h30-
nghiệp nhỏ và vừa 12)_x000D_
4/2/2018 3 1 14h30
Thứ 3(T4-
Khởi sự kinh doanh 6)_x000D_
QTR412(2-
206 14646 QTR412 Viết 1 và quản trị doanh 3 111 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT 07h00-
nghiệp vừa và nhỏ 3)_x000D_
3/30/2018 1 2 09h00
Thứ 2(T10-
Khởi sự kinh doanh 12)_x000D_
QTR412(2-
205 14646 QTR412 Viết 2 và quản trị doanh 3 62 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
nghiệp vừa và nhỏ 9)_x000D_
6/11/2018 kiến 1
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
KET401(2-
207 14647 KET401 Viết 1 Kiểm toán tài chính 3 96 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 07h00-
3)_x000D_
3/30/2018 1 2 09h00
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
Kinh doanh ngoại TCH419(2-
208 14648 TCH419 Viết 2 3 120 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H Thi
hối 1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/12/2018 kiến 2
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
KDO307(2-
212 14894 KDO307 Viết 1 Kinh doanh quốc tế 3 100 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT 09h30-
3)_x000D_
3/27/2018 2 2 11h30
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
KDOE307(2-
210 14650 KDOE307 Viết 1 Kinh doanh quốc tế 3 57 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT 12h30-
9)_x000D_
4/3/2018 3 1 14h30
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
KDO307(2-
211 14894 KDO307 Viết 2 Kinh doanh quốc tế 3 80 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/11/2018 kiến 2
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
KDOE307(2-
209 14650 KDOE307 Viết 2 Kinh doanh quốc tế 3 64 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/12/2018 kiến 1
KDO307E(54CT
213 15222 KDO307E Viết 2 Kinh doanh quốc tế 3 TTKT).1_LT.1_L 87 Sáng H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H
T
2
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
KTE407(2-
214 14920 KTE407 Viết 1 Kinh tế công cộng 3 1718)BS.1_LT 29 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H Thi
12)_x000D_ 15h30-
3/28/2018 4 1 17h30
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
KTE311(2-
215 14651 KTE311 Viết 1 Kinh tế đầu tư 3 120 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 15h30-
12)_x000D_
3/28/2018 4 2 17h30
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
KTE311(2-
217 14651 KTE311 Viết 1 Kinh tế đầu tư 3 104 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT 15h30-
12)_x000D_
3/29/2018 4 2 17h30
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
KTE311(2-
216 14651 KTE311 Viết 2 Kinh tế đầu tư 3 101 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến 2
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
KTE311(2-
219 14651 KTE311 Viết 2 Kinh tế đầu tư 3 98 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H Thi
1718).9_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến 2
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
KTE311(2-
218 14651 KTE311 Viết 2 Kinh tế đầu tư 3 92 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H Thi
1718).4_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/14/2018 kiến 2
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
KTE321(2-
220 14652 KTE321 Viết 1 Kinh tế du lịch 3 106 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 09h30-
3)_x000D_
4/2/2018 2 2 11h30
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
KTE216(2-
222 14654 KTE216 Viết 2 Kinh tế học quốc tế I 3 99 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/13/2018 kiến 2
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
KTE216(2-
221 14654 KTE216 Viết 1 Kinh tế học quốc tế I 3 121 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 09h30-
6)_x000D_
3/30/2018 2 2 11h30
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
Kinh tế học quốc tế KTE316(2-
224 14655 KTE316 Viết 1 3 117 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H Thi
II 1718).3_LT 07h00-
6)_x000D_
4/3/2018 1 2 09h00
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
Kinh tế học quốc tế KTE316(2-
223 14655 KTE316 Viết 1 3 115 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H Thi
II 1718).1_LT 09h30-
6)_x000D_
4/4/2018 2 2 11h30
KTE316E(K54C
Kinh tế học quốc tế
225 15043 KTE316E Viết 2 3 TTTKT- 1 Sáng H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H
II 2/1718).1_LT
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
TCHE341(2-
227 14656 TCHE341 Viết 1 Kinh tế học tài chính 3 53 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 09h30-
3)_x000D_
4/2/2018 2 1 11h30
Thứ 2(T4-
TCH341(hocgh 6)_x000D_
228 15210 TCH341 Viết 1 Kinh tế học tài chính 3 epTCHE341).1 2 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H Thi
_LT 3)_x000D_ 09h30-
4/2/2018 2 11h30
TCH341(2-
230 15291 TCH341 Viết 1 Kinh tế học tài chính 3 1718/Ghép 0 Sáng H H H H H H H H H H Thi
cùng CLC).1_LT
4/2/2018
TCH341E(học
ghép với
229 15271 TCH341E Viết 1 Kinh tế học tài chính 3 1 Sáng H H H H H H H H H H Thi
TCHE341.1).1_
LT
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
KTE309(2-
238 14658 KTE309 Viết 2 Kinh tế lượng 3 84 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/14/2018 kiến 2
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
KTE309(2-
239 14658 KTE309 Viết 2 Kinh tế lượng 3 79 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H Thi
1718).7_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/14/2018 kiến 1
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
KTE218(2-
240 14659 KTE218 Viết 1 Kinh tế lượng 1 3 122 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 07h00-
6)_x000D_
3/27/2018 1 2 09h00
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
KTE218(2-
241 14659 KTE218 Viết 1 Kinh tế lượng 1 3 78 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT 12h30-
12)_x000D_
3/28/2018 3 1 14h30
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
KTE318(2-
244 14661 KTE318 Viết 1 Kinh tế lượng 2 3 1718).2_LT 70 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H Thi
12)_x000D_ 15h30-
3/29/2018 4 1 17h30
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
KTEE318(2-
242 14660 KTEE318 Viết 2 Kinh tế lượng 2 3 54 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến 1
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
KTE318(2-
245 14661 KTE318 Viết 2 Kinh tế lượng 2 3 96 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến 2
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
KTE318(2-
243 14661 KTE318 Viết 2 Kinh tế lượng 2 3 91 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/15/2018 kiến 2
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
KTEE404(2-
247 14923 KTEE404 Viết 1 Kinh tế môi trường 3 82 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718)BS.1_LT 07h00-
3)_x000D_
3/30/2018 1 2 09h00
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
KTE404(2-
246 14662 KTE404 Viết 2 Kinh tế môi trường 3 99 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/14/2018 kiến 2
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
KTE404(2-
248 14662 KTE404 Viết 2 Kinh tế môi trường 3 92 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/14/2018 kiến 2
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
KTEE406(2-
249 14663 KTEE406 Viết 1 Kinh tế phát triển 3 85 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 15h30-
12)_x000D_
3/30/2018 4 2 17h30
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
KTEE406(2-
250 14663 KTEE406 Viết 2 Kinh tế phát triển 3 32 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/15/2018 kiến 1
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
KTE308(2-
253 14664 KTE308 Viết 1 Kinh tế quốc tế 3 116 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT 07h00-
3)_x000D_
3/29/2018 1 2 09h00
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
KTE308(2-
251 14664 KTE308 Viết 1 Kinh tế quốc tế 3 118 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 07h00-
3)_x000D_
3/30/2018 1 2 09h00
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
KTE308(2-
252 14664 KTE308 Viết 2 Kinh tế quốc tế 3 109 Sáng Thứ 5(T7- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/14/2018 kiến 2
Thứ 4(T4-
6)_x000D_
KTEE316(2-
254 14665 KTEE316 Viết 1 Kinh tế quốc tế 2 3 53 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 09h30-
6)_x000D_
3/30/2018 2 1 11h30
Thứ 2(T10-
KTE201(2-
259 14667 KTE201 Viết 2 Kinh tế vi mô 3 129 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).4_LT Lịch dự
6/11/2018 kiến 2
Thứ 2(T4-
KTE201(2-
266 14667 KTE201 Viết 2 Kinh tế vi mô 3 1718).11_LT 107 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
Lịch dự
6/11/2018 kiến 2
Thứ 3(T10-
KTE201(2-
267 14667 KTE201 Viết 2 Kinh tế vi mô 3 93 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).12_LT Lịch dự
6/12/2018 kiến 2
Thứ 4(T7-
KTE201(2-
257 14667 KTE201 Viết 2 Kinh tế vi mô 3 86 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
6/13/2018 kiến 2
Thứ 4(T1-
KTE201(2-
261 14667 KTE201 Viết 2 Kinh tế vi mô 3 122 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).6_LT Lịch dự
6/13/2018 kiến 2
Thứ 5(T4-
KTE201(2-
258 14667 KTE201 Viết 2 Kinh tế vi mô 3 99 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến 2
Thứ 5(T7-
KTE201(2-
260 14667 KTE201 Viết 2 Kinh tế vi mô 3 115 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).5_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến 2
Thứ 5(T10-
KTE201(2-
265 14667 KTE201 Viết 2 Kinh tế vi mô 3 91 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).10_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến 2
Thứ 5(T1-
KTE201(2-
268 14667 KTE201 Viết 2 Kinh tế vi mô 3 111 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).13_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến 2
Thứ 6(T1-
KTE201(2-
256 14667 KTE201 Viết 2 Kinh tế vi mô 3 102 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6/15/2018 kiến 2
Thứ 6(T7-
KTEE201(2-
255 14666 KTEE201 Viết 2 Kinh tế vi mô 3 54 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6/15/2018 kiến 1
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T1-
KTE201(2-
264 14667 KTE201 Viết 2 Kinh tế vi mô 3 82 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).9_LT Lịch dự
6/18/2018 kiến 2
Thứ 4(T4-
KTE201(2-
263 14667 KTE201 Viết 2 Kinh tế vi mô 3 83 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).8_LT Lịch dự
6/20/2018 kiến 2
Thứ 4(T10-
KTE201(2-
269 14667 KTE201 Viết 2 Kinh tế vi mô 3 127 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).14_LT Lịch dự
6/20/2018 kiến 2
Thứ 6(T7-
KTE201(2-
262 14667 KTE201 Viết 2 Kinh tế vi mô 3 123 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).7_LT Lịch dự
6/22/2018 kiến 2
Thứ 2(T7-
KTE203(2-
274 14669 KTE203 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 3 1718).4_LT 112 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
Lịch dự
6/11/2018 kiến 2
Thứ 2(T4-
KTE203(2-
276 14669 KTE203 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 3 128 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).6_LT Lịch dự
6/11/2018 kiến 2
Thứ 2(T1-
KTE203(2-
278 14669 KTE203 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 3 79 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).8_LT Lịch dự
6/11/2018 kiến 2
Thứ 3(T1-
KTEE203(2-
270 14668 KTEE203 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 3 35 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6/12/2018 kiến 1
Thứ 3(T10-
KTE203(2-
279 14669 KTE203 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 3 129 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).9_LT Lịch dự
6/12/2018 kiến 2
Thứ 4(T1-
KTE203(2-
273 14669 KTE203 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 3 91 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
6/13/2018 kiến 2
Thứ 5(T1-
KTE203(2-
271 14669 KTE203 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 3 91 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến 2
Thứ 5(T10-
KTE203(2-
277 14669 KTE203 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 3 125 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).7_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến 2
Thứ 6(T7-
KTE203(2-
272 14669 KTE203 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 3 92 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
6/15/2018 kiến 2
Thứ 6(T10-
KTE203(2-
275 14669 KTE203 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 3 142 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).5_LT Lịch dự
6/15/2018 kiến 2
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T10-
KTE202(2-
282 14671 KTE202 Viết 2 Kinh tế vi mô 1 3 123 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
6/11/2018 kiến 2
Thứ 2(T7-
KTE202(2-
288 14671 KTE202 Viết 2 Kinh tế vi mô 1 3 86 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).8_LT Lịch dự
6/11/2018 kiến 2
Thứ 3(T10-
KTEE202(2-
280 14670 KTEE202 Viết 2 Kinh tế vi mô 1 3 88 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6/12/2018 kiến 2
Thứ 3(T1-
KTE202(2-
289 14671 KTE202 Viết 2 Kinh tế vi mô 1 3 106 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).9_LT Lịch dự
6/12/2018 kiến 2
Thứ 3(T4-
KTE202(2-
291 14671 KTE202 Viết 2 Kinh tế vi mô 1 3 1718).11_LT 98 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
Lịch dự
6/12/2018 kiến 2
Thứ 4(T10-
KTE202(2-
284 14671 KTE202 Viết 2 Kinh tế vi mô 1 3 117 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).4_LT Lịch dự
6/13/2018 kiến 2
Thứ 4(T1-
KTE202(2-
287 14671 KTE202 Viết 2 Kinh tế vi mô 1 3 86 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).7_LT Lịch dự
6/13/2018 kiến 2
Thứ 5(T4-
KTE202(2-
281 14671 KTE202 Viết 2 Kinh tế vi mô 1 3 135 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến 2
Thứ 5(T7-
KTE202(2-
286 14671 KTE202 Viết 2 Kinh tế vi mô 1 3 101 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).6_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến 2
Thứ 5(T10-
KTE202(2-
290 14671 KTE202 Viết 2 Kinh tế vi mô 1 3 110 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).10_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến 2
Thứ 6(T4-
KTE202(2-
283 14671 KTE202 Viết 2 Kinh tế vi mô 1 3 123 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
6/15/2018 kiến 2
Thứ 6(T1-
KTE202(2-
285 14671 KTE202 Viết 2 Kinh tế vi mô 1 3 125 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).5_LT Lịch dự
6/15/2018 kiến 2
Thứ 2(T4-
KTE204(2-
293 14673 KTE204 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 1 3 120 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6/11/2018 kiến 2
Thứ 3(T1-
KTEE204(2-
292 14672 KTEE204 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 1 3 46 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6/12/2018 kiến 1
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T1-
KTE204(2-
295 14673 KTE204 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 1 3 101 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
6/18/2018 kiến 2
Thứ 4(T7-
KTE204(2-
294 14673 KTE204 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 1 3 122 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
6/20/2018 kiến 2
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
KTE401(2-
296 14922 KTE401 Viết 1 Kinh tế vi mô 2 3 38 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718)BS.1_LT 09h30-
3)_x000D_
3/27/2018 2 1 11h30
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
KTE401(2-
297 14922 KTE401 Viết 2 Kinh tế vi mô 2 3 22 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H Thi
1718)BS.2_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/14/2018 kiến 1
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
KTE402(2-
303 14675 KTE402 Viết 1 Kinh tế vĩ mô 2 3 1718).4_LT 80 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H Thi
9)_x000D_ 15h30-
3/26/2018 4 2 17h30
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
KTE402(2-
307 14675 KTE402 Viết 1 Kinh tế vĩ mô 2 3 86 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).8_LT 12h30-
12)_x000D_
3/26/2018 3 2 14h30
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
KTE402(2-
304 14675 KTE402 Viết 1 Kinh tế vĩ mô 2 3 125 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).5_LT 07h00-
6)_x000D_
3/27/2018 1 2 09h00
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
KTE402(2-
305 14675 KTE402 Viết 1 Kinh tế vĩ mô 2 3 120 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).6_LT 12h30-
12)_x000D_
3/27/2018 3 2 14h30
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
KTEE402(2-
298 14674 KTEE402 Viết 1 Kinh tế vĩ mô 2 3 73 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 15h30-
9)_x000D_
4/3/2018 4 2 17h30
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
KTE402(2-
300 14675 KTE402 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 2 3 91 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến 2
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
KTE402(2-
301 14675 KTE402 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 2 3 72 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/13/2018 kiến 1
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
KTEE402(2-
299 14674 KTEE402 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 2 3 54 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/14/2018 kiến 1
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
KTE402(2-
302 14675 KTE402 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 2 3 91 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/14/2018 kiến 2
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
KTE402(2-
306 14675 KTE402 Viết 2 Kinh tế vĩ mô 2 3 108 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H Thi
1718).7_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/15/2018 kiến 2
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
QTR203(2-
310 14677 QTR203 Viết 1 Kỹ năng lãnh đạo 3 122 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT 09h30-
6)_x000D_
3/30/2018 2 2 11h30
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
QTRE203(2-
308 14676 QTRE203 Viết 1 Kỹ năng lãnh đạo 3 35 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 15h30-
9)_x000D_
4/2/2018 4 1 17h30
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
QTR203(2-
309 14677 QTR203 Viết 2 Kỹ năng lãnh đạo 3 107 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/14/2018 kiến 2
QTR203E(Hoc
Kỹ năng lãnh đạo và ghep voi
311 15314 QTR203E Viết 1 3 1 Sáng H H H H H H H H H H Thi
phát triển cá nhân QTRE203.1).1_
LT 3/30/2018
Thứ 5(T7-
Kỹ thuật soạn thảo PPH104(2-
312 14678 PPH104 Viết 2 văn bản 2 1718).1_LT 81 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
Lịch dự
6/14/2018 kiến 2
Thứ 2(T10-
Kỹ thuật soạn thảo PPH104(2-
313 14678 PPH104 Viết 2 2 64 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
văn bản 1718).2_LT Lịch dự
6/18/2018 kiến 1
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
Lịch sử các học KTEE301(2-
314 14693 KTEE301 Viết 2 3 60 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H Thi
thuyết kinh tế 1718).1_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/18/2018 kiến 1
LSU101E(54CT
316 15225 LSU101E Viết 2 Lịch sử thế giới 3 87 Sáng H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H
TTKT).1_LT
2
Thứ 2(T10-
Logic học và phương 12)_x000D_
TRIE201(2-
325 14899 TRIE201 Viết 1 pháp học tập, 3 104 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 12h30-
nghiên cứu khoa học 9)_x000D_
3/31/2018 3 2 14h30
Thứ 2(T1-
Logic học và phương 3)_x000D_
TRI201(2-
317 14713 TRI201 Viết 1 pháp học tập, 3 134 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 07h00-
nghiên cứu khoa học 6)_x000D_
4/28/2018 1 2 09h00
Thứ 3(T10-
Logic học và phương 12)_x000D_
TRI201(2-
318 14713 TRI201 Viết 1 pháp học tập, 3 125 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT 15h30-
nghiên cứu khoa học 9)_x000D_
4/28/2018 4 2 17h30
Thứ 2(T4-
Logic học và phương 6)_x000D_
TRI201(2-
321 14713 TRI201 Viết 1 pháp học tập, 3 126 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).5_LT 09h30-
nghiên cứu khoa học 3)_x000D_
4/28/2018 2 2 11h30
Thứ 4(T7-
Logic học và phương 9)_x000D_
TRI201(2-
322 14713 TRI201 Viết 1 pháp học tập, 3 121 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).6_LT 12h30-
nghiên cứu khoa học 12)_x000D_
4/28/2018 3 2 14h30
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T1-
Logic học và phương 3)_x000D_
TRI201(2-
319 14713 TRI201 Viết 2 pháp học tập, 3 122 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
nghiên cứu khoa học 6)_x000D_
6/18/2018 kiến 2
Thứ 2(T4-
Logic học và phương 6)_x000D_
TRI201(2-
323 14713 TRI201 Viết 2 pháp học tập, 3 109 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
1718).7_LT Lịch dự
nghiên cứu khoa học 3)_x000D_
6/18/2018 kiến 2
Thứ 3(T10-
Logic học và phương 12)_x000D_
TRI201(2-
320 14713 TRI201 Viết 2 pháp học tập, 3 107 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H Thi
1718).4_LT Lịch dự
nghiên cứu khoa học 9)_x000D_
6/19/2018 kiến 2
Thứ 4(T7-
Logic học và phương 9)_x000D_
TRI201(2-
324 14713 TRI201 Viết 2 pháp học tập, 3 100 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H Thi
1718).8_LT Lịch dự
nghiên cứu khoa học 12)_x000D_
6/20/2018 kiến 2
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Logistics và vận tải TMA305(2-
337 14695 TMA305 Vấn đáp 2 3 111 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
quốc tế 1718).12_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/18/2018 kiến 4
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
Logistics và vận tải TMA305(2-
335 14695 TMA305 Vấn đáp 2 3 106 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H Thi
quốc tế 1718).10_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/19/2018 kiến 3
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Luật dân sự phần PLU207(2-
338 14697 PLU207 Viết 1 3 107 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H Thi
chung 1718).1_LT 09h30-
3)_x000D_
4/2/2018 2 3 11h30
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Luật điều chỉnh PLU430(2-
339 14698 PLU430 Viết 2 3 33 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H Thi
thương mại điện tử 1718).1_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/19/2018 kiến 1
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Luật doanh nghiệp KET.F4(2-
340 14699 KET.F4 Viết 2 và kinh doanh 3 1718).1_LT 86 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H Thi
12)_x000D_ Lịch dự
6/18/2018 kiến 2
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
PLU204(2-
341 14700 PLU204 Viết 2 Luật hành chính 3 91 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/22/2018 kiến 2
Thứ 4(T4-
6)_x000D_
PLU225(2-
342 14701 PLU225 Viết 1 Luật hình sự 3 102 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 09h30-
6)_x000D_
4/4/2018 2 2 11h30
Thứ 3(T4-
Luật hôn nhân và gia PLU209(2-
343 14702 PLU209 Viết 2 2 100 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
đình 1718).1_LT Lịch dự
6/19/2018 kiến 2
Thứ 3(T1-
PLU211(2-
344 14703 PLU211 Viết 1 Luật tố tụng dân sự 2 89 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 07h00-
4/14/2018 1 2 09h00
Thứ 5(T4-
PLU210(2-
345 14704 PLU210 Viết 1 Luật tố tụng hình sự 2 86 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 09h30-
4/14/2018 2 2 11h30
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
TCH302(2-
346 14705 TCH302 Viết 1 Lý thuyết tài chính 3 111 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 07h00-
6)_x000D_
3/26/2018 1 2 09h00
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
TCHE302(2-
348 14706 TCHE302 Viết 1 Lý thuyết tài chính 3 47 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 07h00-
3)_x000D_
3/29/2018 1 1 09h00
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
TCH302(2-
347 14705 TCH302 Viết 2 Lý thuyết tài chính 3 77 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/20/2018 kiến 1
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
TCHE302(2-
349 14706 TCHE302 Viết 2 Lý thuyết tài chính 3 90 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/22/2018 kiến 2
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T4-
Lý thuyết xác suất và TOAE201(2-
355 14711 TOAE201 Viết 2 3 73 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
thống kê toán 1718).3_LT Lịch dự
6/12/2018 kiến 1
Thứ 4(T10-
Lý thuyết xác suất và TOAE201(2-
354 14711 TOAE201 Viết 2 3 58 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
thống kê toán 1718).2_LT Lịch dự
6/13/2018 kiến 1
Thứ 4(T4-
Lý thuyết xác suất và TOA201(2-
352 14710 TOA201 Viết 2 3 129 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
thống kê toán 1718).3_LT Lịch dự
6/13/2018 kiến 2
Thứ 5(T4-
Lý thuyết xác suất và TOA201(2-
350 14710 TOA201 Viết 2 3 89 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
thống kê toán 1718).1_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến 2
Thứ 5(T10-
Lý thuyết xác suất và TOA201(2-
356 14710 TOA201 Viết 2 thống kê toán 3 1718).4_LT 70 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
Lịch dự
6/14/2018 kiến 1
Thứ 6(T10-
Lý thuyết xác suất và TOA201(2-
351 14710 TOA201 Viết 2 3 77 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
thống kê toán 1718).2_LT Lịch dự
6/15/2018 kiến 1
Thứ 6(T10-
Lý thuyết xác suất và TOA201(2-
357 14710 TOA201 Viết 2 3 73 Sáng 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
thống kê toán 1718).5_LT Lịch dự
6/15/2018 kiến 1
Thứ 3(T7-
Lý thuyết xác suất và TOAE201(2-
353 14711 TOAE201 Viết 2 3 84 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
thống kê toán 1718).1_LT Lịch dự
6/19/2018 kiến 2
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
MKTE302(2-
359 14707 MKTE302 Viết 1 Marketing căn bản 3 81 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT 09h30-
3)_x000D_
3/27/2018 2 2 11h30
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
MKT301(2-
360 14708 MKT301 Viết 1 Marketing căn bản 3 49 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 12h30-
9)_x000D_
3/29/2018 3 1 14h30
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
MKT301(2-
362 14708 MKT301 Viết 1 Marketing căn bản 3 61 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT 15h30-
12)_x000D_
3/29/2018 4 1 17h30
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
MKTE302(2-
358 14707 MKTE302 Viết 2 Marketing căn bản 3 62 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/21/2018 kiến 1
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
MKT301(2-
363 14708 MKT301 Viết 2 Marketing căn bản 3 74 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
1718).4_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/21/2018 kiến 1
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
MKT301(2-
361 14708 MKT301 Viết 2 Marketing căn bản 3 53 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/22/2018 kiến 1
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
MKT301E(56C
364 15238 MKT301E Viết 1 Marketing căn bản 3 83 Sáng H H H H H H H H H H Thi
TTTKT).1_LT
2
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
MKT401(2-
366 14709 MKT401 Viết 1 Marketing quốc tế 3 126 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT 15h30-
12)_x000D_
3/29/2018 4 2 17h30
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
MKT401(2-
368 14709 MKT401 Viết 2 Marketing quốc tế 3 121 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H Thi
1718).4_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/20/2018 kiến 2
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
MKT401(2-
365 14709 MKT401 Viết 2 Marketing quốc tế 3 120 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/21/2018 kiến 2
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
MKT401(2-
367 14709 MKT401 Viết 2 Marketing quốc tế 3 1718).3_LT 120 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H Thi
3)_x000D_ Lịch dự
6/22/2018 kiến 2
Thứ 2(T7-
TNH303(2-
376 14716 TNH303 Viết 2 Nghe hiểu I 3 29 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6/11/2018 kiến 1
Thứ 3(T1-
TNH303(2-
378 14716 TNH303 Viết 2 Nghe hiểu I 3 31 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
6/12/2018 kiến 1
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 4(T1-
TNH303(2-
377 14716 TNH303 Viết 2 Nghe hiểu I 3 25 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
6/13/2018 kiến 1
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
TTR313(2-
379 14715 TTR313 Viết 1 Nghe hiểu II 3 33 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H H
1718).1_LT 15h30-
12)_x000D_
4/4/2018 4 1 17h30
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
TPH310(2-
381 14717 TPH310 Viết 1 Nghe hiểu II 3 24 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H H
1718).1_LT 15h30-
12)_x000D_
4/4/2018 4 1 17h30
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
TTR313(2-
380 14715 TTR313 Viết 1 Nghe hiểu II 3 27 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H H
1718).2_LT 12h30-
9)_x000D_
4/6/2018 3 1 14h30
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
TPH310(2-
382 14717 TPH310 Viết 2 Nghe hiểu II 3 1718).2_LT 23 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H Thi
12)_x000D_ Lịch dự
6/11/2018 kiến 1
TAN204E(56CT
383 15240 TAN204E Viết 1 Nghe nói nâng cao II 3 31 Sáng H H H H H H H H H H Thi
TTKT).1_LT
1
TAN204E(56CT
384 15240 TAN204E Viết 1 Nghe nói nâng cao II 3 26 Sáng H H H H H H H H H H Thi
TTKT).2_LT
1
TAN204E(56CT
385 15240 TAN204E Viết 1 Nghe nói nâng cao II 3 26 Sáng H H H H H H H H H H Thi
TTKT).3_LT
1
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
TMA310(2-
386 14926 TMA310 Viết 1 Nghiệp vụ hải quan 3 127 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718)BS.1_LT 07h00-
6)_x000D_
3/27/2018 1 2 09h00
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
TMA310(2-
387 14926 TMA310 Viết 2 Nghiệp vụ hải quan 3 123 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H Thi
1718)BS.2_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/20/2018 kiến 2
TAN131(2-
Ngoại ngữ 1 (Tiếng
388 14977 TAN131 Trên máy 1 3 1718)2KyNang. 2 Sáng H H H H H H H H H H Thi
Anh)
1_LT
3/31/2018 1
Thứ 3(T4-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
423 14900 TAN132 1 3 30 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).4_LT 09h30-
3/27/2018 2 1 11h30
Thứ 3(T10-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
429 14900 TAN132 1 3 37 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).10_LT 15h30-
3/27/2018 4 1 17h30
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 4(T7-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
431 14900 TAN132 1 3 30 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).12_LT 12h30-
3/28/2018 3 1 14h30
Thứ 3(T7-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
433 14900 TAN132 1 3 22 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).14_LT 12h30-
3/27/2018 3 1 14h30
Thứ 5(T10-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
441 14940 TAN132 1 3 26 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).3_LT 15h30-
3/29/2018 4 1 17h30
Thứ 6(T7-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
450 14940 TAN132 1 3 29 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).12_LT 12h30-
3/30/2018 3 1 14h30
Thứ 6(T10-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
452 14940 TAN132 online 1 Anh) 3 -2/1718).14_LT 43 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H Thi
15h30-
3/30/2018 4 1 17h30
Thứ 5(T10-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
454 14940 TAN132 1 3 34 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).16_LT 15h30-
3/29/2018 4 1 17h30
Thứ 6(T7-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
459 14940 TAN132 1 3 24 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).21_LT 12h30-
3/30/2018 3 1 14h30
Thứ 3(T1-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
420 14900 TAN132 1 3 28 Sáng 3)_x000D_ H H H H Thi
online Anh) -2/1718).1_LT 07h00-
3/27/2018 1 1 09h00
Thứ 4(T10-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
421 14900 TAN132 1 3 11 Chiều 12)_x000D_ H H H H Thi
online Anh) -2/1718).2_LT 15h30-
3/27/2018 4 1 17h30
Thứ 3(T1-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
425 14900 TAN132 1 3 22 Sáng 3)_x000D_ H H H H Thi
online Anh) -2/1718).6_LT 07h00-
3/27/2018 1 1 09h00
Thứ 3(T10-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
427 14900 TAN132 1 3 51 Chiều 12)_x000D_ H H H H Thi
online Anh) -2/1718).8_LT 15h30-
3/27/2018 4 1 17h30
Thứ 4(T1-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
435 14900 TAN132 1 3 27 Sáng 3)_x000D_ H H H H Thi
online Anh) -2/1718).16_LT 07h00-
3/28/2018 1 1 09h00
Thứ 3(T4-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
437 14900 TAN132 1 3 18 Sáng 6)_x000D_ H H H H Thi
online Anh) -2/1718).18_LT 09h30-
3/27/2018 2 1 11h30
Thứ 5(T4-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
439 14940 TAN132 1 3 31 Sáng 6)_x000D_ H H H H Thi
online Anh) -2/1718).1_LT 09h30-
3/29/2018 2 1 11h30
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 6(T10-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
444 14940 TAN132 1 3 47 Chiều 12)_x000D_ H H H H Thi
online Anh) -2/1718).6_LT 15h30-
3/30/2018 4 1 17h30
Thứ 5(T10-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
446 14940 TAN132 1 3 41 Chiều 12)_x000D_ H H H H Thi
online Anh) -2/1718).8_LT 15h30-
3/29/2018 4 1 17h30
Thứ 5(T4-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
448 14940 TAN132 1 3 50 Sáng 6)_x000D_ H H H H Thi
online Anh) -2/1718).10_LT 09h30-
3/29/2018 2 1 11h30
Thứ 4(T4-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
455 14940 TAN132 1 3 32 Sáng 6)_x000D_ H H H H Thi
online Anh) -2/1718).17_LT 09h30-
3/28/2018 2 1 11h30
Thứ 6(T4-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
457 14940 TAN132 online 1 Anh) 3 -2/1718).19_LT 31 Sáng 6)_x000D_ H H H H Thi
09h30-
3/30/2018 2 1 11h30
Thứ 2(T7-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
463 14940 TAN132 1 3 29 Chiều 9)_x000D_ H H H H Thi
online Anh) -2/1718).25_LT 12h30-
3/26/2018 3 1 14h30
Thứ 6(T10-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
424 14900 TAN132 2 3 24 Chiều 12)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).5_LT Lịch dự
5/26/2018 kiến 1
Thứ 3(T7-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
426 14900 TAN132 2 3 30 Chiều 9)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).7_LT Lịch dự
5/26/2018 kiến 1
Thứ 3(T1-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
428 14900 TAN132 2 3 22 Sáng 3)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).9_LT Lịch dự
5/26/2018 kiến 1
Thứ 2(T10-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
434 14900 TAN132 2 3 29 Chiều 12)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).15_LT Lịch dự
5/26/2018 kiến 1
Thứ 2(T10-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
438 14900 TAN132 2 3 11 Chiều 12)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).19_LT Lịch dự
5/26/2018 kiến 1
Thứ 3(T4-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
443 14940 TAN132 2 3 43 Sáng 6)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).5_LT Lịch dự
5/26/2018 kiến 1
Thứ 5(T4-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
445 14940 TAN132 2 3 45 Sáng 6)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).7_LT Lịch dự
5/26/2018 kiến 1
Thứ 5(T10-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
447 14940 TAN132 2 3 44 Chiều 12)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).9_LT Lịch dự
5/26/2018 kiến 1
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 5(T7-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
456 14940 TAN132 2 3 28 Chiều 9)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).18_LT Lịch dự
5/26/2018 kiến 1
Thứ 6(T4-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
458 14940 TAN132 2 3 29 Sáng 6)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).20_LT Lịch dự
5/26/2018 kiến 1
Thứ 6(T1-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
461 14940 TAN132 2 3 31 Sáng 3)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).23_LT Lịch dự
5/26/2018 kiến 1
Thứ 5(T7-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
462 14940 TAN132 2 3 42 Chiều 9)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).24_LT Lịch dự
5/26/2018 kiến 1
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
397 14718 TAN132 online 2 Anh) 3 2/1718).8_LT 25 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
12)_x000D_ Lịch dự
6/11/2018 kiến 1
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
398 14718 TAN132 2 3 26 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).9_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/11/2018 kiến 1
Thứ 2(T4-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
430 14900 TAN132 2 3 12 Sáng 6)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).11_LT Lịch dự
6/11/2018 kiến 1
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
390 14718 TAN132 2 3 31 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/12/2018 kiến 1
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
395 14718 TAN132 2 3 32 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).6_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/12/2018 kiến 1
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
396 14718 TAN132 2 3 27 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).7_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/12/2018 kiến 1
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
399 14718 TAN132 2 3 28 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).10_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/12/2018 kiến 1
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
400 14718 TAN132 2 3 27 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).11_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/12/2018 kiến 1
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
401 14718 TAN132 2 3 27 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).12_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/12/2018 kiến 1
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
402 14718 TAN132 2 3 26 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).13_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/12/2018 kiến 1
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
410 14718 TAN132 2 3 24 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).24_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/12/2018 kiến 1
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
411 14718 TAN132 2 3 42 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).25_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/12/2018 kiến 1
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
417 14718 TAN132 2 3 26 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).31_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/12/2018 kiến 1
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
418 14718 TAN132 2 3 25 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).32_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/12/2018 kiến 1
Thứ 3(T7-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
422 14900 TAN132 online 2 Anh) 3 -2/1718).3_LT 38 Chiều 9)_x000D_ H H H H H Thi
Lịch dự
6/12/2018 kiến 1
Thứ 3(T4-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
432 14900 TAN132 2 3 13 Sáng 6)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).13_LT Lịch dự
6/12/2018 kiến 1
Thứ 3(T10-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(A/K56
436 14900 TAN132 2 3 36 Chiều 12)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).17_LT Lịch dự
6/12/2018 kiến 1
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
391 14718 TAN132 2 3 24 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).2_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/13/2018 kiến 1
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
392 14718 TAN132 2 3 23 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).3_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/13/2018 kiến 1
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
403 14718 TAN132 2 3 37 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).14_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến 1
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
404 14718 TAN132 2 3 31 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).15_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến 1
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
412 14718 TAN132 2 3 38 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).26_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến 1
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
413 14718 TAN132 2 3 32 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).27_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến 1
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
406 14718 TAN132 2 3 35 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).19_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/14/2018 kiến 1
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
414 14718 TAN132 2 3 34 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).28_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/14/2018 kiến 1
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
419 14718 TAN132 2 3 26 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).33_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/14/2018 kiến 1
Thứ 5(T10-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
442 14940 TAN132 2 3 23 Chiều 12)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).4_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến 1
Thứ 5(T1-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
451 14940 TAN132 2 3 48 Sáng 3)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).13_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
393 14718 TAN132 online 2 Anh) 3 2/1718).4_LT 25 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
6)_x000D_ Lịch dự
6/15/2018 kiến 1
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
394 14718 TAN132 2 3 21 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).5_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/15/2018 kiến 1
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
405 14718 TAN132 2 3 34 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).16_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/15/2018 kiến 1
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
407 14718 TAN132 2 3 29 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).21_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/15/2018 kiến 1
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
408 14718 TAN132 2 3 29 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).22_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/15/2018 kiến 1
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
409 14718 TAN132 2 3 24 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).23_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/15/2018 kiến 1
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
415 14718 TAN132 2 3 35 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).29_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/15/2018 kiến 1
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(K56-
416 14718 TAN132 2 3 27 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 2/1718).30_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/15/2018 kiến 1
Thứ 6(T4-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
440 14940 TAN132 2 3 17 Sáng 6)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).2_LT Lịch dự
6/15/2018 kiến 1
Thứ 6(T7-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
449 14940 TAN132 2 3 47 Chiều 9)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).11_LT Lịch dự
6/15/2018 kiến 1
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 6(T1-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
453 14940 TAN132 2 3 27 Sáng 3)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).15_LT Lịch dự
6/15/2018 kiến 1
Thứ 6(T7-
Test Ngoại ngữ 2 (Tiếng TAN132(B/K56
460 14940 TAN132 2 3 26 Chiều 9)_x000D_ H H H H H Thi
online Anh) -2/1718).22_LT Lịch dự
6/15/2018 kiến 1
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Hỗn hợp Ngoại ngữ 2 (Tiếng TNG132(2-
464 14721 TNG132 2 3 9 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1 buổi Nga) 1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/13/2018 kiến 1
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Hỗn hợp Ngoại ngữ 2 (Tiếng TNH132(2-
465 14722 TNH132 2 3 22 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1 buổi Nhật) 1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/13/2018 kiến 1
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Hỗn hợp Ngoại ngữ 2 (Tiếng TPH132(2-
466 14723 TPH132 1 buổi 2 Pháp) 3 1718).1_LT 22 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
12)_x000D_ Lịch dự
6/13/2018 kiến 1
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
Test Ngoại ngữ 3 (Tiếng TAN231(2-
477 14901 TAN231 2 3 33 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718)BS.13_LT Lịch dự
9)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
Test Ngoại ngữ 3 (Tiếng TAN231(2-
478 14901 TAN231 2 3 29 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718)BS.15_LT Lịch dự
6)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng TAN232(2-
482 14724 TAN232 2 3 39 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718).2_LT Lịch dự
9)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng TAN232(2-
483 14724 TAN232 2 3 40 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718).3_LT Lịch dự
3)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng TAN232(2-
484 14724 TAN232 2 3 34 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718).4_LT Lịch dự
12)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng TAN232(2-
485 14724 TAN232 2 3 37 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718).5_LT Lịch dự
6)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng TAN232(2-
486 14724 TAN232 online 2 Anh) 3 1718).6_LT 39 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
12)_x000D_ Lịch dự
5/26/2018 kiến 1
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng TAN232(2-
487 14724 TAN232 2 3 44 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718).7_LT Lịch dự
3)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng TAN232(2-
488 14724 TAN232 2 3 40 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718).8_LT Lịch dự
9)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng TAN232(2-
489 14724 TAN232 2 3 35 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718).9_LT Lịch dự
6)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng TAN232(2-
490 14724 TAN232 2 3 41 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718).10_LT Lịch dự
12)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng TAN232(2-
491 14724 TAN232 2 3 39 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718).12_LT Lịch dự
9)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng TAN232(2-
492 14724 TAN232 2 3 40 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718).13_LT Lịch dự
3)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng TAN232(2-
493 14724 TAN232 2 3 29 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718).15_LT Lịch dự
6)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng TAN232(2-
494 14724 TAN232 2 3 37 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718).16_LT Lịch dự
12)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng TAN232(2-
495 14724 TAN232 2 3 43 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718).17_LT Lịch dự
3)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng TAN232(2-
496 14724 TAN232 2 3 28 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718).19_LT Lịch dự
6)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng TAN232(2-
497 14724 TAN232 2 3 30 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh) 1718).22_LT Lịch dự
9)_x000D_
5/26/2018 kiến 1
Thứ 3(T1-
TAN232(2- 3)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng
504 14945 TAN232 2 3 1718)2kynang. 33 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H Thi
online Anh) Lịch dự
7_LT 6)_x000D_
6/19/2018 kiến 1
Thứ 3(T4-
TAN232(2- 6)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng
505 14945 TAN232 2 3 1718)2kynang. 34 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H Thi
online Anh) Lịch dự
9_LT 3)_x000D_
6/19/2018 kiến 1
Thứ 2(T10-
TAN232(2- 12)_x000D_
Test Ngoại ngữ 4 (Tiếng
506 14945 TAN232 online 2 Anh) 3 1718)2kynang. 29 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H Thi
10_LT 9)_x000D_ Lịch dự
6/21/2018 kiến 1
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 4(T1-
Ngoại ngữ 5 (Tiếng 3)_x000D_
TAN331.CN(2-
518 14729 TAN331.CN Viết 1 Anh chuyên ngành 2 120 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 07h00-
1) 6)_x000D_
4/14/2018 1 2 09h00
Thứ 2(T1-
Ngoại ngữ 5 (Tiếng 3)_x000D_
TAN331.CN(2-
519 14729 TAN331.CN Viết 1 Anh chuyên ngành 2 101 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT 09h30-
1) 6)_x000D_
4/14/2018 2 2 11h30
Thứ 4(T10-
Test Ngoại ngữ 5 (Tiếng TAN331.CS(2-
520 14730 TAN331.CS 1 1 40 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 5) 1718).1_LT 15h30-
4/14/2018 4 1 17h30
Thứ 3(T4-
Test Ngoại ngữ 5 (Tiếng TAN331.CS(2-
521 14730 TAN331.CS 1 1 38 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 5) 1718).2_LT 09h30-
4/14/2018 2 1 11h30
Thứ 6(T1-
Test Ngoại ngữ 5 (Tiếng TAN331.CS(2-
522 14730 TAN331.CS 1 1 39 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 5) 1718).3_LT 07h00-
4/14/2018 1 1 09h00
Thứ 2(T10-
Test Ngoại ngữ 5 (Tiếng TAN331.CS(2-
523 14730 TAN331.CS 1 1 21 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 5) 1718).4_LT 15h30-
4/14/2018 4 1 17h30
Thứ 5(T7-
Test Ngoại ngữ 5 (Tiếng TAN331.CS(2-
524 14730 TAN331.CS 1 1 42 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 5) 1718).5_LT 12h30-
4/14/2018 3 1 14h30
Thứ 4(T1-
Test Ngoại ngữ 5 (Tiếng TAN331.CS(2-
525 14730 TAN331.CS 1 1 28 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 5) 1718).6_LT 07h00-
4/14/2018 1 1 09h00
Thứ 6(T4-
Test Ngoại ngữ 5 (Tiếng TAN331.CS(2-
526 14730 TAN331.CS 1 1 26 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 5) 1718).7_LT 09h30-
4/14/2018 2 1 11h30
Thứ 3(T7-
Test Ngoại ngữ 5 (Tiếng TAN331.CS(2-
527 14730 TAN331.CS 1 1 28 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 5) 1718).8_LT 12h30-
4/14/2018 3 1 14h30
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 5(T7-
Test Ngoại ngữ 5 (Tiếng TAN331.CS(2-
529 14730 TAN331.CS 2 1 26 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 5) 1718).18_LT Lịch dự
6/21/2018 kiến 1
Thứ 6(T1-
Test Ngoại ngữ 5 (Tiếng TAN331.CS(2-
528 14730 TAN331.CS 2 1 20 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 5) 1718).16_LT Lịch dự
6/22/2018 kiến 1
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T7-
Ngoại ngữ 6 (Tiếng 9)_x000D_
TAN332.CN(2-
544 14731 TAN332.CN Viết 2 Anh chuyên ngành 2 172 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H Thi
1718).4_LT Lịch dự
2) 12)_x000D_
6/21/2018 kiến 2
Thứ 2(T1-
Test Ngoại ngữ 6 (Tiếng TAN332.CS(2-
548 14732 TAN332.CS 1 1 29 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 6) 1718).1_LT 07h00-
4/14/2018 1 09h00
Thứ 4(T4-
Test Ngoại ngữ 6 (Tiếng TAN332.CS(2-
549 14732 TAN332.CS 1 1 24 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 6) 1718).2_LT 09h30-
4/14/2018 2 11h30
Thứ 2(T4-
Test Ngoại ngữ 6 (Tiếng TAN332.CS(2-
550 14732 TAN332.CS 1 1 33 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 6) 1718).5_LT 09h30-
4/14/2018 2 11h30
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T1-
Test Ngoại ngữ 6 (Tiếng TAN332.CS(2-
554 14732 TAN332.CS 2 1 34 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 6) 1718).10_LT Lịch dự
6/18/2018 kiến 1
Thứ 3(T7-
Test Ngoại ngữ 6 (Tiếng TAN332.CS(2-
553 14732 TAN332.CS 2 1 40 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 6) 1718).8_LT Lịch dự
6/19/2018 kiến 1
Thứ 4(T1-
Test Ngoại ngữ 6 (Tiếng TAN332.CS(2-
551 14732 TAN332.CS online 2 Anh cơ sở 6) 1 1718).6_LT 39 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
Lịch dự
6/20/2018 kiến 1
Thứ 6(T4-
Test Ngoại ngữ 6 (Tiếng TAN332.CS(2-
552 14732 TAN332.CS 2 1 37 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 6) 1718).7_LT Lịch dự
6/20/2018 kiến 1
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 5(T1-
Test Ngoại ngữ 7 (Tiếng TAN431.CS(2-
573 14737 TAN431.CS 1 2 43 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 7) 1718).1_LT 07h00-
4/14/2018 1 09h00
Thứ 2(T4-
Test Ngoại ngữ 7 (Tiếng TAN431.CS(2-
574 14737 TAN431.CS 2 2 34 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
online Anh cơ sở 7) 1718).10_LT Lịch dự
6/18/2018 kiến
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T4-
Ngoại ngữ 7(Tiếng 6)_x000D_
TAN432(2-
588 14738 TAN432 Viết 1 anh chuyên ngành 2 121 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 09h30-
3:Kinh tế) 3)_x000D_
4/14/2018 2 2 11h30
Thứ 2(T10-
Ngoại ngữ 7(Tiếng 12)_x000D_
TAN432(2-
590 14738 TAN432 Viết 2 anh chuyên ngành 2 160 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
3:Kinh tế) 9)_x000D_
6/18/2018 kiến 2
Thứ 2(T7-
Ngoại ngữ 7(Tiếng 9)_x000D_
TAN432(2-
589 14738 TAN432 Viết 2 anh chuyên ngành 2 112 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
3:Kinh tế) 12)_x000D_
6/20/2018 kiến 2
Thứ 4(T7-
Ngôn ngữ kinh tế 9)_x000D_
TAN402(2-
595 14741 TAN402 Viết 1 thương mại 1: 3 74 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H H
1718).2_LT 12h30-
Nguyên lý kinh tế 12)_x000D_
4/4/2018 3 14h30
Thứ 4(T7-
Ngôn ngữ kinh tế 9)_x000D_
TAN402(2-
594 14741 TAN402 Viết 2 thương mại 1: 3 71 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
Nguyên lý kinh tế 12)_x000D_
6/13/2018 kiến
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T1-
Ngôn ngữ kinh tế 3)_x000D_
TTR408(2-
601 14744 TTR408 Viết 1 thương mại 2: Kinh 3 24 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H H
1718).1_LT 09h30-
doanh quốc tế 2 6)_x000D_
4/5/2018 2 11h30
Thứ 4(T1-
Ngôn ngữ kinh tế 3)_x000D_
TTR408(2-
603 14744 TTR408 Viết 1 thương mại 2: Kinh 3 19 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H H
1718).3_LT 09h30-
doanh quốc tế 2 6)_x000D_
4/6/2018 2 11h30
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T1-
Ngôn ngữ kinh tế 3)_x000D_
thương mại 5: Lý TTR409(2-
618 14752 TTR409 Viết 2 3 17 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H Thi
thuyết và thực hành 1718).3_LT Lịch dự
6)_x000D_
dịch 1 6/18/2018 kiến
Thứ 4(T1-
Ngôn ngữ kinh tế 3)_x000D_
thương mại 5: Lý TTR409(2-
617 14752 TTR409 Viết 2 3 32 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H Thi
thuyết và thực hành 1718).2_LT Lịch dự
6)_x000D_
dịch 1 6/20/2018 kiến
Thứ 3(T1-
Ngôn ngữ kinh tế 3)_x000D_
thương mại 5: Lý TTR409(2-
616 14752 TTR409 Viết 2 3 22 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H Thi
thuyết và thực hành 1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
dịch 1 6/21/2018 kiến
Thứ 3(T7-
Ngôn ngữ kinh tế 9)_x000D_
TPH407(2-
619 14753 TPH407 Viết 1 thương mại 6: Đàm 3 23 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H H
1718).1_LT 15h30-
phán thương mại 12)_x000D_
4/5/2018 4 17h30
Thứ 3(T7-
Ngôn ngữ kinh tế 9)_x000D_
TPH407(2-
620 14753 TPH407 Viết 2 thương mại 6: Đàm 3 1718).2_LT 19 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H Thi
phán thương mại 12)_x000D_ Lịch dự
6/19/2018 kiến
Thứ 3(T7-
Ngôn ngữ kinh tế 9)_x000D_
TPH408(2-
622 14754 TPH408 Viết 1 thương mại 7: Quản 3 19 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H H
1718).2_LT 12h30-
trị bán hàng 12)_x000D_
4/3/2018 3 14h30
Thứ 3(T7-
Ngôn ngữ kinh tế 9)_x000D_
TPH408(2-
621 14754 TPH408 Viết 2 thương mại 7: Quản 3 23 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
trị bán hàng 12)_x000D_
6/19/2018 kiến
Thứ 2(T10-
Ngôn ngữ kinh tế 12)_x000D_
TPH409(2-
623 14755 TPH409 Viết 1 thương mại 8: Luật 3 21 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H
1718).1_LT 15h30-
thương mại 9)_x000D_
4/2/2018 4 17h30
Thứ 2(T10-
Ngôn ngữ kinh tế 12)_x000D_
TPH409(2-
624 14755 TPH409 Viết 2 thương mại 8: Luật 3 20 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
thương mại 9)_x000D_
6/21/2018 kiến
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Ngữ âm học tiếng TAN116(2-
625 14935 TAN116 Viết 1 2 79 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H H
Anh 1718).1_LT 15h30-
12)_x000D_
4/4/2018 4 17h30
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Ngữ âm học tiếng TAN116(2-
626 14935 TAN116 Viết 2 2 77 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H Thi
Anh 1718).2_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/11/2018 kiến
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
Ngữ âm và từ vựng TPH207(2-
627 14757 TPH207 Viết 1 3 29 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H
học tiếng Pháp 1718).1_LT 12h30-
9)_x000D_
Thứ 2(T10- 4/5/2018 3 14h30
12)_x000D_
Thứ 3(T7-
Ngữ âm và từ vựng TPH207(2-
628 14757 TPH207 Viết 2 3 27 Chiều 9)_x000D_ H H H H H Thi
học tiếng Pháp 1718).2_LT Lịch dự
Thứ 5(T7-
9)_x000D_ 6/14/2018 kiến
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
Ngữ nghĩa học tiếng TAN118(2-
630 14936 TAN118 Viết 1 2 70 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H H
Anh 1718).2_LT 09h30-
6)_x000D_
4/5/2018 2 11h30
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Ngữ nghĩa học tiếng TAN118(2-
629 14936 TAN118 Viết 2 2 66 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H Thi
Anh 1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/11/2018 kiến
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
Ngữ pháp học tiếng TNH224(2-
631 14759 TNH224 Viết 2 2 28 Sáng Thứ 5(T10- H H H H H H H H Thi
Nhật 2 1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/12/2018 kiến
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Ngữ pháp học tiếng TNH224(2-
633 14759 TNH224 Viết 2 2 30 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H Thi
Nhật 2 1718).3_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/14/2018 kiến
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
Ngữ pháp học tiếng TNH224(2-
632 14759 TNH224 Viết 2 2 23 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H Thi
Nhật 2 1718).2_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/15/2018 kiến
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
Ngữ pháp học tiếng TPH208(2-
635 14760 TPH208 Viết 1 Pháp 1 3 1718).2_LT 28 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H H
12)_x000D_ 15h30-
Thứ 3(T10- 4/5/2018 4 17h30
12)_x000D_
Thứ 4(T7-
Ngữ pháp học tiếng TPH208(2-
634 14760 TPH208 Viết 2 3 29 Chiều 9)_x000D_ H H H H H Thi
Pháp 1 1718).1_LT Lịch dự
Thứ 6(T7-
9)_x000D_ 6/13/2018 kiến
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Ngữ pháp học tiếng TPH209(2-
637 14761 TPH209 Viết 1 3 22 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H H
Pháp 2 1718).2_LT 15h30-
12)_x000D_
4/4/2018 4 17h30
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Ngữ pháp học tiếng TPH209(2-
636 14761 TPH209 Viết 2 3 21 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H Thi
Pháp 2 1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/13/2018 kiến
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
KET201(2-
641 14763 KET201 Viết 1 Nguyên lý kế toán 3 109 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT 09h30-
6)_x000D_
3/29/2018 2 2 11h30
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
KET201(2-
639 14763 KET201 Viết 1 Nguyên lý kế toán 3 124 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 09h30-
6)_x000D_
3/30/2018 2 2 11h30
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
KET201(2-
643 14763 KET201 Viết 1 Nguyên lý kế toán 3 101 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).5_LT 07h00-
3)_x000D_
3/30/2018 1 2 09h00
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
KETE201(2-
638 14762 KETE201 Viết 1 Nguyên lý kế toán 3 58 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 12h30-
9)_x000D_
4/5/2018 3 1 14h30
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
KET201(2-
642 14763 KET201 Viết 2 Nguyên lý kế toán 3 93 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H Thi
1718).4_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/20/2018 kiến 2
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
KET201(2-
640 14763 KET201 Viết 2 Nguyên lý kế toán 3 89 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/21/2018 kiến 2
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
MKT302E(55C
647 15258 MKT302E Viết 1 Nguyên lý Marketing 3 88 Sáng H H H H H H H H H H Thi
TTTQT).1_LT
TCH302E(CTTT
học ghép với
648 15042 TCH302E Viết 2 Nguyên lý tài chính 3 TCHE302.1).1_ 1 Sáng H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H
LT
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
Nguyên lý thống kê TOAE301(2-
649 14764 TOAE301 Viết 2 3 90 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H Thi
kinh tế 1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/19/2018 kiến 2
Thứ 2(T7-
Nguyên lý thống kê 9)_x000D_
TOAE302(2-
650 14765 TOAE302 Viết 2 và thống kê doanh 3 32 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
nghiệp 12)_x000D_
6/18/2018 kiến 1
Thứ 3(T10-
Nguyên lý thống kê 12)_x000D_
TOA302(2-
651 14766 TOA302 Viết 2 và thống kê doanh 3 44 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
nghiệp 9)_x000D_
6/19/2018 kiến 1
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
Thứ 2(T7- thi
9)_x000D_
Thứ 4(T7-
Tổng hợp TAN203(2-
686 14771 TAN203 2 Nói 1 3 31 Chiều 9)_x000D_ H H H H H Thi
1 buổi 1718).6_LT Lịch dự
Thứ 6(T10-
12)_x000D_ 6/13/2018 kiến
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
Tổng hợp TAN303(2-
687 14773 TAN303 2 Nói 3 3 23 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H Thi
90 1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/15/2018 kiến
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
Tổng hợp TPH303(2-
688 14772 TPH303 1 Nói I 3 30 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H H
120 1718).1_LT 12h30-
12)_x000D_
4/3/2018 3 14h30
Thứ 4(T10-
Tổng hợp TNH307(2-
690 14774 TNH307 2 Nói I 3 26 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1 buổi 1718).1_LT Lịch dự
6/12/2018 kiến
Thứ 4(T4-
Tổng hợp TNH307(2-
691 14774 TNH307 1 buổi 2 Nói I 3 1718).2_LT 24 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
Lịch dự
6/12/2018 kiến
Thứ 5(T4-
Tổng hợp TNH307(2-
692 14774 TNH307 2 Nói I 3 36 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1 buổi 1718).3_LT Lịch dự
Thứ 3(T10- 6/13/2018 kiến
12)_x000D_
Thứ 5(T10-
Tổng hợp TPH303(2-
689 14772 TPH303 2 Nói I 3 27 Chiều 12)_x000D_ H H H H H Thi
120 1718).2_LT Lịch dự
Thứ 6(T7-
9)_x000D_ 6/14/2018 kiến
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
Tổng hợp TTR308(2-
696 14776 TTR308 1 Nói II 3 29 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H
1 buổi 1718).2_LT 12h30-
9)_x000D_
4/2/2018 3+4 17h30
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
Tổng hợp TTR308(2-
695 14776 TTR308 1 Nói II 3 30 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H H
1 buổi 1718).1_LT 12h30-
12)_x000D_
4/4/2018 3+4 17h30
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
Tổng hợp TPH304(2-
693 14775 TPH304 1 Nói II 3 22 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H
120 1718).1_LT 12h30-
9)_x000D_
4/5/2018 3 14h30
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
Tổng hợp TPH304(2-
694 14775 TPH304 2 Nói II 3 23 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H Thi
120 1718).2_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/11/2018 kiến
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
Tổng hợp TTR309(2-
699 14777 TTR309 2 Nói III 3 18 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H Thi
90 1718).3_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/12/2018 kiến
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
Tổng hợp TTR309(2-
697 14777 TTR309 2 Nói III 3 22 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H Thi
90 1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
Tổng hợp TTR309(2-
698 14777 TTR309 2 Nói III 3 33 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H Thi
90 1718).2_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Phân tích báo cáo tài TCHE424(2-
701 14779 TCHE424 Viết 1 3 66 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H Thi
chính 1718).1_LT 07h00-
3)_x000D_
3/30/2018 1 1 09h00
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
Phân tích báo cáo tài TCH424(2-
700 14778 TCH424 Viết 1 3 76 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H Thi
chính 1718).1_LT 07h00-
6)_x000D_
4/2/2018 1 1 09h00
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
Phân tích và đầu tư DTU401(2-
704 14781 DTU401 Viết 1 3 67 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H Thi
chứng khoán 1718).2_LT 15h30-
12)_x000D_
4/6/2018 4 1 17h30
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Phân tích và đầu tư DTU401(2-
705 14781 DTU401 Viết 2 3 68 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
chứng khoán 1718).3_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/18/2018 kiến
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Phân tích và đầu tư DTUE401(2-
702 14780 DTUE401 Viết 2 chứng khoán 3 1718).1_LT 68 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H Thi
3)_x000D_ Lịch dự
6/19/2018 kiến 1
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
Phân tích và đầu tư DTU401(2-
703 14781 DTU401 Viết 2 3 90 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H Thi
chứng khoán 1718).1_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/22/2018 kiến
Thứ 2(T10-
PLU111(2-
711 14782 PLU111 Viết 2 Pháp luật đại cương 3 122 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).5_LT Lịch dự
6/11/2018 kiến 2
Thứ 2(T4-
PLU111(2-
717 14782 PLU111 Viết 2 Pháp luật đại cương 3 113 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).11_LT Lịch dự
6/11/2018 kiến 2
Thứ 2(T7-
PLU111(2-
718 14782 PLU111 Viết 2 Pháp luật đại cương 3 130 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).12_LT Lịch dự
6/11/2018 kiến 2
Thứ 3(T4-
PLU111(2-
707 14782 PLU111 Viết 2 Pháp luật đại cương 3 92 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6/12/2018 kiến 2
Thứ 3(T10-
PLU111(2-
708 14782 PLU111 Viết 2 Pháp luật đại cương 3 71 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
6/12/2018 kiến 1
Thứ 3(T7-
PLU111(2-
713 14782 PLU111 Viết 2 Pháp luật đại cương 3 88 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).7_LT Lịch dự
6/12/2018 kiến 2
Thứ 5(T1-
PLU111(2-
712 14782 PLU111 Viết 2 Pháp luật đại cương 3 125 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).6_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến 2
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 5(T4-
PLU111(2-
714 14782 PLU111 Viết 2 Pháp luật đại cương 3 126 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).8_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến 2
Thứ 5(T10-
PLU111(2-
716 14782 PLU111 Viết 2 Pháp luật đại cương 3 92 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).10_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến 2
Thứ 6(T1-
PLU111(2-
715 14782 PLU111 Viết 2 Pháp luật đại cương 3 108 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).9_LT Lịch dự
6/15/2018 kiến 2
Thứ 3(T1-
PLU111(2-
709 14782 PLU111 Viết 2 Pháp luật đại cương 3 90 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
6/19/2018 kiến 2
Thứ 4(T10-
PLU111(2-
710 14782 PLU111 Viết 2 Pháp luật đại cương 3 1718).4_LT 128 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
Lịch dự
6/20/2018 kiến 2
Thứ 3(T4-
Pháp luật đại cương 6)_x000D_
và những vấn đề PLUE105(2-
720 14783 PLUE105 Viết 1 3 76 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H Thi
pháp luật, đạo đức 1718).2_LT 09h30-
3)_x000D_
trong kinh doanh 3/27/2018 2 2 11h30
Thứ 4(T7-
Pháp luật đại cương 9)_x000D_
và những vấn đề PLUE105(2-
719 14783 PLUE105 Viết 2 3 76 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H Thi
pháp luật, đạo đức 1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
trong kinh doanh 6/20/2018 kiến 2
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
Pháp luật kinh PLU410(2-
722 14927 PLU410 Viết 1 3 106 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H Thi
doanh quốc tế 1718)BS.1_LT 15h30-
9)_x000D_
4/3/2018 4 2 17h30
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
Pháp luật kinh PLU410(2-
721 14785 PLU410 Viết 2 3 114 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H Thi
doanh quốc tế 1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/20/2018 kiến 2
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Pháp luật thương PLUE422(2-
723 14786 PLUE422 Viết 2 3 45 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
mại quốc tế 1718).1_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/18/2018 kiến 1
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Pháp luật trong hoạt PLU419(2-
724 14787 PLU419 Viết 2 3 6 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
động KTĐN 1718).2_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/21/2018 kiến
Thứ 4(T4-
PLU415(2-
725 14788 PLU415 Viết 2 Pháp luật về đầu tư 2 76 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6/20/2018 kiến 1
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
Pháp luật về sở hữu PLU426(2-
726 14789 PLU426 Viết 1 3 77 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H Thi
trí tuệ 1718).1_LT 07h00-
6)_x000D_
3/28/2018 1 1 09h00
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
PPH101(2-
727 14934 PPH101 Vấn đáp 1 Phát triển kỹ năng 3 88 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 07h00-
6)_x000D_
3/26/2018 1+2 2 11h30
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
PPH101(2-
728 14934 PPH101 Vấn đáp 1 Phát triển kỹ năng 3 68 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT 12h30-
12)_x000D_
3/26/2018 3+4 2 17h30
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
PPH101(2-
729 14934 PPH101 Vấn đáp 1 Phát triển kỹ năng 3 89 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT 07h00-
3)_x000D_
3/26/2018 1+2 3 11h30
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
PPH101(2-
737 14934 PPH101 Vấn đáp 1 Phát triển kỹ năng 3 134 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).11_LT 12h30-
12)_x000D_
3/26/2018 3+4 4 17h30
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
PPH101(2-
730 14934 PPH101 Vấn đáp 1 Phát triển kỹ năng 3 111 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H Thi
1718).4_LT 12h30-
9)_x000D_
3/27/2018 3+4 4 17h30
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
PPH101(2-
738 14934 PPH101 Vấn đáp 1 Phát triển kỹ năng 3 1718).12_LT 110 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H Thi
3)_x000D_ 07h00-
3/27/2018 1+2 3 11h30
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
PPH101(2-
739 14934 PPH101 Vấn đáp 1 Phát triển kỹ năng 3 108 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H Thi
1718).13_LT 12h30-
9)_x000D_
3/27/2018 3+4 3 17h30
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
PPH101(2-
740 14934 PPH101 Vấn đáp 1 Phát triển kỹ năng 3 94 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).14_LT 07h00-
6)_x000D_
3/27/2018 1+2 3 11h30
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
PPH101(2-
731 14934 PPH101 Vấn đáp 1 Phát triển kỹ năng 3 140 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).5_LT 12h30-
12)_x000D_
3/28/2018 3+4 4 17h30
Thứ 2(T7-
PPHE101(2-
742 15204 PPHE101 Viết 2 Phát triển kỹ năng 3 53 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
6/11/2018 kiến 1
Thứ 5(T10-
PPHE101(2-
741 15204 PPHE101 Viết 2 Phát triển kỹ năng 3 82 Sáng 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến 2
Thứ 6(T4-
PPHE101(2-
743 15204 PPHE101 Viết 2 Phát triển kỹ năng 3 71 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
6/15/2018 kiến 1
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
PPH101(2-
735 14934 PPH101 Vấn đáp 2 Phát triển kỹ năng 3 89 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H Thi
1718).9_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/19/2018 kiến 2
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
PPH101(2-
736 14934 PPH101 Vấn đáp 2 Phát triển kỹ năng 3 82 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H Thi
1718).10_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/19/2018 kiến 2
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
PPH101(2-
732 14934 PPH101 Vấn đáp 2 Phát triển kỹ năng 3 118 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H Thi
1718).6_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/21/2018 kiến 3
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
PPH101(2-
734 14934 PPH101 Vấn đáp 2 Phát triển kỹ năng 3 77 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
1718).8_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/21/2018 kiến 2
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
PPH101(2-
733 14934 PPH101 Vấn đáp 2 Phát triển kỹ năng 3 119 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H Thi
1718).7_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/22/2018 kiến 3
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
TAN308(2-
744 14790 TAN308 Viết 1 Phiên dịch 1 3 77 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H
1718).1_LT 15h30-
9)_x000D_
4/2/2018 4 17h30
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
TAN308(2-
745 14790 TAN308 Viết 2 Phiên dịch 1 3 62 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/14/2018 kiến
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
Phương pháp lượng TCH442(2-
746 14791 TCH442 Viết 2 cho tài chính 3 1718).1_LT 57 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H Thi
6)_x000D_ Lịch dự
6/18/2018 kiến
Thứ 2(T1-
Phương pháp thực 3)_x000D_
PPH102(2-
748 15290 PPH102 Tiểu luận 2 hành nghiên cứu 3 101 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H
1718).1_LT
khoa học 6)_x000D_
Thứ 2(T4-
Phương pháp thực 6)_x000D_
PPH102(2-
749 15290 PPH102 Tiểu luận 2 hành nghiên cứu 3 98 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H
1718).2_LT
khoa học 3)_x000D_
Thứ 3(T7-
Phương pháp thực 9)_x000D_
PPH102(2-
750 15290 PPH102 Tiểu luận 2 hành nghiên cứu 3 125 Chiều Thứ 3(T10- H H H H H H H H
1718).3_LT
khoa học 12)_x000D_
Thứ 4(T7-
Phương pháp thực 9)_x000D_
PPH102(2-
751 15290 PPH102 Tiểu luận 2 hành nghiên cứu 3 118 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H
1718).4_LT
khoa học 12)_x000D_
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
Quản lý rủi ro trong KDO402(2-
756 14794 KDO402 Viết 1 3 124 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H Thi
kinh doanh quốc tế 1718).1_LT 09h30-
6)_x000D_
4/5/2018 2 2 11h30
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
Quản lý rủi ro trong KDO402(2-
757 14794 KDO402 Viết 2 3 198 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H Thi
kinh doanh quốc tế 1718).2_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/13/2018 kiến
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
Quản lý rủi ro trong KDO402(2-
758 14794 KDO402 Viết 2 3 55 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H Thi
kinh doanh quốc tế 1718).5_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/13/2018 kiến 1
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Quản lý rủi ro và bảo TMAE308(2-
760 14795 TMAE308 Viết 2 3 90 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H Thi
hiểm 1718).2_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/18/2018 kiến 2
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
Quản lý rủi ro và bảo TMAE308(2-
759 14795 TMAE308 Viết 2 hiểm 3 1718).1_LT 41 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H Thi
9)_x000D_ Lịch dự
6/22/2018 kiến 1
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
QTR312(2-
762 14797 QTR312 Viết 1 Quản trị chiến lược 3 124 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 12h30-
12)_x000D_
3/27/2018 3 2 14h30
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
QTRE312(2-
761 14796 QTRE312 Viết 2 Quản trị chiến lược 3 0 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/18/2018 kiến
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
QTR312(2-
764 14797 QTR312 Viết 2 Quản trị chiến lược 3 120 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/19/2018 kiến 2
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
QTR312(2-
763 14797 QTR312 Viết 2 Quản trị chiến lược 3 121 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/20/2018 kiến 2
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
QTRE408(2-
765 15182 QTRE408 Viết 2 Quản trị đa văn hoá 3 0 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/21/2018 kiến
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
QTR424(2-
767 14929 QTR424 Viết 2 Quản trị đổi mới 3 100 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H Thi
1718)BS.1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/21/2018 kiến 2
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
QTRE407(2-
768 14798 QTRE407 Viết 1 Quản trị dự án 3 36 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 15h30-
12)_x000D_
4/5/2018 4 1 17h30
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
QTR407(2-
769 14799 QTR407 Viết 1 Quản trị dự án 3 65 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 12h30-
9)_x000D_
4/5/2018 3 1 14h30
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
QTR407(2-
770 14799 QTR407 Viết 2 Quản trị dự án 3 64 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/22/2018 kiến 1
QTR407E(54CT
771 15245 QTR407E Viết 1 Quản trị dự án 3 86 Sáng H H H H H H H H H H Thi
TTQT).1_LT
2
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
QTR303(2-
773 14800 QTR303 Viết 1 Quản trị học 3 89 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT 12h30-
9)_x000D_
4/5/2018 3 2 14h30
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
QTR303(2-
774 14800 QTR303 Viết 2 Quản trị học 3 119 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
1718).4_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/14/2018 kiến 2
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
QTR303(2-
772 14800 QTR303 Viết 2 Quản trị học 3 1718).2_LT 121 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H Thi
3)_x000D_ Lịch dự
6/15/2018 kiến 2
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
QTR410(2-
785 14806 QTR410 Viết 2 Quản trị tác nghiệp 3 124 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/15/2018 kiến 2
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
QTRE410(2-
783 14805 QTRE410 Viết 2 Quản trị tác nghiệp 3 37 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/21/2018 kiến 1
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
KET307(2-
786 14807 KET307 Viết 2 Quản trị tài chính 3 100 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/14/2018 kiến 2
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Quản trị tài chính TCH425(2-
787 15410 TCH425 Viết 2 3 50 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
quốc tế 1718)BS.1_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/21/2018 kiến 1
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
TMA408(2-
790 14808 TMA408 Viết 1 Sở hữu trí tuệ 3 1718).3_LT 88 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H Thi
6)_x000D_ 07h00-
3/27/2018 1 2 09h00
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
TMA408(2-
788 14808 TMA408 Viết 1 Sở hữu trí tuệ 3 119 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 07h00-
3)_x000D_
3/29/2018 1 2 09h00
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
TMA408(2-
791 14808 TMA408 Viết 2 Sở hữu trí tuệ 3 66 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H Thi
1718).4_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/13/2018 kiến 1
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
TMA408(2-
789 14808 TMA408 Viết 2 Sở hữu trí tuệ 3 111 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/14/2018 kiến 2
TMA408E(55C
792 15236 TMA408E Viết 1 Sở hữu trí tuệ 3 87 Sáng H H H H H H H H H H Thi
TTTKT).1_LT
1
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
TCH301(2-
794 14809 TCH301 Viết 1 Tài chính - Tiền tệ 3 127 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT 09h30-
6)_x000D_
3/28/2018 2 2 11h30
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
TCH301(2-
793 14809 TCH301 Viết 2 Tài chính - Tiền tệ 3 93 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/15/2018 kiến 2
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
TCH301(2-
795 14809 TCH301 Viết 2 Tài chính - Tiền tệ 3 114 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/21/2018 kiến 2
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
TCH431(2-
797 14810 TCH431 Viết 2 Tài chính công 3 78 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/14/2018 kiến 1
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
TCH431(2-
796 14810 TCH431 Viết 2 Tài chính công 3 96 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/22/2018 kiến 2
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
TCH414(2-
800 14811 TCH414 Viết 1 Tài chính quốc tế 3 119 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT 09h30-
3)_x000D_
3/27/2018 2 2 11h30
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
TCH414(2-
798 14811 TCH414 Viết 1 Tài chính quốc tế 3 82 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 07h00-
3)_x000D_
3/29/2018 1 2 09h00
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
TCHE414(2-
801 14812 TCHE414 Viết 2 Tài chính quốc tế 3 87 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/12/2018 kiến 2
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
TCH414(2-
799 14811 TCH414 Viết 2 Tài chính quốc tế 3 99 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/13/2018 kiến 2
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
Tài trợ thương mại TCHE417(2-
802 14813 TCHE417 Viết 2 quốc tế 3 1718).1_LT 71 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H Thi
6)_x000D_ Lịch dự
6/6/2018 kiến 1
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
Tài trợ thương mại TCH417(2-
803 14911 TCH417 Viết 2 3 92 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H Thi
quốc tế 1718)BS.1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/6/2018 kiến 2
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
TOA301E(55CT
814 15231 TOA301E Viết 1 Thống kê 3 89 Sáng H H H H H H H H H H Thi
TTKT).1_LT
2
KDO409(2-
Thực hành dự án
819 15392 KDO409 Viết 2 3 1718)HPTN.1_ 44 Sáng H H H H H H H H
kinh doanh quốc tế LT
KDO409(2-
Thực hành dự án
820 15392 KDO409 Viết 2 kinh doanh quốc tế 3 1718)HPTN.2_ 38 Sáng H H H H H H H H
LT
KDO409(2-
Thực hành dự án
821 15392 KDO409 Viết 2 3 1718)HPTN.3_ 30 Sáng H H H H H H H H
kinh doanh quốc tế
LT
KDO409(2-
Thực hành dự án
822 15392 KDO409 Viết 2 3 1718)HPTN.4_ 0 Sáng H H H H H H H H
kinh doanh quốc tế
LT
KDO409(2-
Thực hành dự án
823 15392 KDO409 Viết 2 3 1718)HPTN.5_ 0 Sáng H H H H H H H H
kinh doanh quốc tế
LT Thứ 2(T1-
3)_x000D_
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
Thực hành dự án KDO409(2-
815 15299 KDO409 Viết 1 3 0 Sáng Thứ 5(T1- H H H H
kinh doanh quốc tế 1718).1_LT Thứ 2(T4-
3)_x000D_
6)_x000D_
Thứ 6(T1-
Thứ 4(T4-
3)_x000D_
6)_x000D_
Thực hành dự án KDO409(2-
816 15299 KDO409 Viết 1 3 0 Sáng Thứ 5(T4- H H H H
kinh doanh quốc tế 1718).2_LT Thứ 2(T7-
6)_x000D_
9)_x000D_
Thứ 6(T4-
Thứ 4(T7-
6)_x000D_
9)_x000D_
Thực hành dự án KDO409(2-
817 15299 KDO409 Viết 1 3 0 Chiều Thứ 5(T7- H H H H
kinh doanh quốc tế 1718).3_LT
9)_x000D_
Thứ 6(T7-
Thứ 3(T1-
9)_x000D_
3)_x000D_
Thuế và hệ thống TMA320(2-
865 14819 TMA320 Viết 1 3 117 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H Thi
thuế ở Việt nam 1718).1_LT 07h00-
6)_x000D_
4/3/2018 1 09h00
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
Thuế và hệ thống TMA320(2-
866 14913 TMA320 Viết 2 3 85 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H Thi
thuế ở Việt nam 1718)BS.1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/8/2018 kiến
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Thương hiệu trong MKT407(2-
867 14820 MKT407 Viết 2 3 125 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H Thi
kinh doanh quốc tế 1718).1_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/8/2018 kiến
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
TMA412(2-
868 14948 TMA412 Viết 1 Thương mại dịch vụ 3 107 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718)BS.1_LT 07h00-
6)_x000D_
3/27/2018 1 09h00
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Thực TMAE306(2-
870 14915 TMAE306 2 Thương mại điện tử 3 89 Chiều Thứ 6(T1- H H H H H H H Thi
hành 1718)BS.1_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/5/2018 kiến 2
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
TMA306(2-
869 14914 TMA306 Viết 1 Thương mại điện tử 3 0 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H Thi
1718)BS.1_LT 3)_x000D_
TMA306E(54C
871 15247 TMA306E Viết 1 Thương mại điện tử 3 86 Sáng H H H H H H H H H H Thi
TTTQT).1_LT
2
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
TCH303(2-
876 14821 TCH303 Viết 1 Tiền tệ - Ngân hàng 3 1718).6_LT 51 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H H H Thi
12)_x000D_ 12h30-
4/2/2018 3 1 14h30
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
TCH303(2-
873 14821 TCH303 Viết 1 Tiền tệ - Ngân hàng 3 63 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT 12h30-
12)_x000D_
4/3/2018 3 1 14h30
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
TCH303(2-
874 14821 TCH303 Viết 2 Tiền tệ - Ngân hàng 3 109 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H Thi
1718).4_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/5/2018 kiến 2
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
TCH303(2-
872 14821 TCH303 Viết 2 Tiền tệ - Ngân hàng 3 90 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/6/2018 kiến 2
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
TCH303(2-
875 14821 TCH303 Viết 2 Tiền tệ - Ngân hàng 3 51 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H Thi
1718).5_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/6/2018 kiến 1
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
Test TAN142(2-
882 14822 TAN142 2 Tiếng Anh 2 3 22 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online 1718).2_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
Test TAN142(2-
883 14822 TAN142 2 Tiếng Anh 2 3 40 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online 1718).3_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/13/2018 kiến
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
Test TAN142(2-
884 14822 TAN142 2 Tiếng Anh 2 3 42 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online 1718).4_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/13/2018 kiến
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Test TAN142(2-
885 14822 TAN142 2 Tiếng Anh 2 3 28 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online 1718).5_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/14/2018 kiến
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Test TAN142(2-
886 14822 TAN142 online 2 Tiếng Anh 2 3 1718).6_LT 0 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
3)_x000D_ Lịch dự
6/14/2018 kiến
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
Test TAN142(2-
887 14822 TAN142 2 Tiếng Anh 2 3 27 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online 1718).7_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/14/2018 kiến
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
Test TAN142(2-
888 14822 TAN142 2 Tiếng Anh 2 3 26 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
online 1718).8_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/14/2018 kiến
Test TAN142(2/171
889 15289 TAN142 1 Tiếng Anh 2 3 1 Sáng H H H H H H H H H H Thi
online 8-Miễn).1_LT
Test TAN142(2/171
890 15289 TAN142 1 Tiếng Anh 2 3 0 Sáng H H H H H H H H H H Thi
online 8-Miễn).2_LT
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Test TAN222(2-
897 14823 TAN222 1 Tiếng Anh 4 3 20 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H H H Thi
online 1718).3_LT 09h30-
3)_x000D_
4/14/2018 2 11h30
Thứ 4(T4-
6)_x000D_
Test TAN222(2-
899 14823 TAN222 1 Tiếng Anh 4 3 33 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H H Thi
online 1718).5_LT 09h30-
9)_x000D_
4/14/2018 2 11h30
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Test TAN222(2-
901 14823 TAN222 1 Tiếng Anh 4 3 35 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H H H Thi
online 1718).7_LT 09h30-
3)_x000D_
4/14/2018 2 11h30
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Test TAN222(2-
903 14823 TAN222 1 Tiếng Anh 4 3 29 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H H H Thi
online 1718).9_LT 07h00-
3)_x000D_
4/14/2018 1 09h00
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
Test TAN222(2-
900 14823 TAN222 online 2 Tiếng Anh 4 3 1718).6_LT 5 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H Thi
9)_x000D_ Lịch dự
6/4/2018 kiến
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Test TAN222(2-
902 14823 TAN222 2 Tiếng Anh 4 3 21 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
online 1718).8_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/4/2018 kiến
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Test TAN222(2-
898 14823 TAN222 2 Tiếng Anh 4 3 31 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H Thi
online 1718).4_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/5/2018 kiến
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
Test TAN222(2-
896 14823 TAN222 2 Tiếng Anh 4 3 28 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H Thi
online 1718).2_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/8/2018 kiến
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Test TAN322(2-
910 14824 TAN322 2 Tiếng Anh 6 3 23 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H Thi
online 1718).5_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/7/2018 kiến
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
911 15221 TAN301.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 S)tuongung.1_
LT 4/14/2018
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
912 15221 TAN301.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 1 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 S)tuongung.2_
LT 4/14/2018
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
913 15221 TAN301.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 1 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 S)tuongung.3_
LT 4/14/2018
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
914 15221 TAN301.CS 105 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 S)tuongung.4_ 1 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
LT 4/14/2018
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
915 15221 TAN301.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 S)tuongung.5_
LT 4/14/2018
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
916 15221 TAN301.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 1 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 S)tuongung.6_
LT 4/14/2018
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
917 15221 TAN301.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 S)tuongung.7_
LT 4/14/2018
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
918 15221 TAN301.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 S)tuongung.8_
LT 4/14/2018
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
919 15221 TAN301.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 S)tuongung.9_
LT 4/14/2018
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
920 15221 TAN301.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 1 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 S)tuongung.10
_LT 4/14/2018
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
921 15221 TAN301.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 S)tuongung.11
_LT 4/14/2018
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
922 15221 TAN301.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 S)tuongung.12
_LT 4/14/2018
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
923 15221 TAN301.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 S)tuongung.13
_LT 4/14/2018
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
924 15221 TAN301.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 S)tuongung.14
_LT 4/14/2018
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
925 15221 TAN301.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 S)tuongung.15
_LT 4/14/2018
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
926 15221 TAN301.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 S)tuongung.16
_LT 4/14/2018
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
927 15221 TAN301.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 S)tuongung.17
_LT 4/14/2018
TAN301.CS(hoc
Trên máy ghepTAN331.C
928 15221 TAN301.CS 105 1 Tiếng Anh cơ sở 5 1 S)tuongung.18 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
_LT 4/14/2018
TAN301.CS(học
Trên máy ghép với
929 15274 TAN301.CS 2 Tiếng Anh cơ sở 5 1 0 Sáng H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H
105 TAN331.6.CS).1
_LT
TAN302.CS(học
Trên máy ghep vơi
930 15284 TAN302.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 6 1 1 Sáng H H H H H H H H
105 TAN332.CS.5).1
_LT
TAN401.CS(hoc
Trên máy
932 15208 TAN401.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 7 1 ghepTAN431)t 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105
uongung.2_LT
4/14/2018
TAN401.CS(hoc
Trên máy
933 15208 TAN401.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 7 1 ghepTAN431)t 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105
uongung.3_LT
4/14/2018
TAN401.CS(hoc
Trên máy
934 15208 TAN401.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 7 1 ghepTAN431)t 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105
uongung.4_LT
4/14/2018
TAN401.CS(hoc
Trên máy
935 15208 TAN401.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 7 1 ghepTAN431)t 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105
uongung.5_LT
4/14/2018
TAN401.CS(hoc
Trên máy
936 15208 TAN401.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 7 1 ghepTAN431)t 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 uongung.6_LT
4/14/2018
TAN401.CS(hoc
Trên máy
937 15208 TAN401.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 7 1 ghepTAN431)t 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 uongung.7_LT
4/14/2018
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
TAN401.CS(hoc
Trên máy
938 15208 TAN401.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 7 1 ghepTAN431)t 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 uongung.8_LT
4/14/2018
TAN401.CS(hoc
Trên máy
939 15208 TAN401.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 7 1 ghepTAN431)t 1 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 uongung.9_LT
4/14/2018
TAN401.CS(hoc
Trên máy
940 15208 TAN401.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 7 1 ghepTAN431)t 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 uongung.10_LT
4/14/2018
TAN401.CS(hoc
Trên máy
941 15208 TAN401.CS 1 Tiếng Anh cơ sở 7 1 ghepTAN431)t 0 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
105 uongung.11_LT
4/14/2018
TAN401.CS(hoc
Trên máy
942 15208 TAN401.CS 105 1 Tiếng Anh cơ sở 7 1 ghepTAN431)t 1 Sáng H H H H H H H H H H H H Thi
uongung.12_LT
4/14/2018
Thứ 5(T4-
Tiếng Anh pháp lý cơ PLU321(2-
947 14825 PLU321 Viết 2 2 64 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
bản 1718).1_LT Lịch dự
6/21/2018 kiến
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Tiếng Anh thương TAN305(2-
951 14826 TAN305 Viết 1 3 39 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H Thi
mại 1718).4_LT 09h30-
3)_x000D_
3/26/2018 2 11h30
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
Tiếng Anh thương TAN305(2-
948 14826 TAN305 Viết 1 3 23 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H Thi
mại 1718).1_LT 12h30-
12)_x000D_
3/28/2018 3 14h30
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Tiếng Anh thương TAN305(2-
950 14826 TAN305 Viết 2 3 49 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H Thi
mại 1718).3_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/5/2018 kiến
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
Tiếng Anh thương TAN305(2-
949 14826 TAN305 Viết 2 3 36 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H Thi
mại 1718).2_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/8/2018 kiến
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
Thứ 2(T1- thi
3)_x000D_
Thứ 4(T4-
Tiếng Nhật tổng hợp TNH204(2-
952 14827 TNH204 Viết 1 3 41 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H Thi
II 1718).1_LT 07h00-
Thứ 5(T4-
Thứ 3(T1-
6)_x000D_ 3/28/2018 1 09h00
3)_x000D_
Thứ 4(T1-
Tiếng Nhật tổng hợp TNH204(2-
953 14827 TNH204 Viết 1 3 39 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H Thi
II 1718).2_LT 07h00-
Thứ 6(T4-
Thứ 4(T1-
6)_x000D_ 3/28/2018 1 09h00
3)_x000D_
Thứ 5(T4-
Tiếng Nhật tổng hợp TNH204(2-
954 14827 TNH204 Viết 1 3 38 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H Thi
II 1718).3_LT 07h00-
Thứ 6(T4-
Thứ 2(T1-
6)_x000D_ 3/28/2018 1 09h00
3)_x000D_
Thứ 4(T4-
Tiếng Nhật tổng hợp TNH205(2-
955 14828 TNH205 Viết 2 3 40 Sáng 6)_x000D_ H H H H H Thi
III 1718).1_LT Lịch dự
Thứ 5(T4-
Thứ 3(T1-
6)_x000D_ 6/21/2018 kiến
3)_x000D_
Thứ 4(T1-
Tiếng Nhật tổng hợp TNH205(2-
956 14828 TNH205 Viết 2 III 3 1718).2_LT 38 Sáng 3)_x000D_ H H H H H Thi
Thứ 6(T4- Lịch dự
Thứ 4(T1-
6)_x000D_ 6/22/2018 kiến
3)_x000D_
Thứ 5(T4-
Tiếng Nhật tổng hợp TNH205(2-
957 14828 TNH205 Viết 2 3 37 Sáng 6)_x000D_ H H H H H Thi
III 1718).3_LT Lịch dự
Thứ 6(T4-
6)_x000D_ 6/22/2018 kiến
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
Tiếng Nhật tổng hợp TNH208(2-
959 14829 TNH208 Viết 1 3 28 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H H
VI 1718).2_LT 09h30-
3)_x000D_
4/2/2018 2 11h30
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
Tiếng Nhật tổng hợp TNH208(2-
960 14829 TNH208 Viết 1 3 30 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H H
VI 1718).3_LT 07h00-
6)_x000D_
4/2/2018 1 09h00
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
Tiếng Nhật tổng hợp TNH208(2-
958 14829 TNH208 Viết 1 3 27 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H H
VI 1718).1_LT 12h30-
12)_x000D_
4/4/2018 3 14h30
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
Tiếng Nhật tổng hợp TNH209(2-
961 14830 TNH209 Viết 2 3 23 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H Thi
VII 1718).1_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/19/2018 kiến
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Tiếng Nhật tổng hợp TNH209(2-
962 14830 TNH209 Viết 2 3 24 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H Thi
VII 1718).2_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/19/2018 kiến
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
Tiếng Nhật tổng hợp TNH209(2-
963 14830 TNH209 Viết 2 3 29 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H Thi
VII 1718).3_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/19/2018 kiến
TPH204(hoc
Tiếng Pháp tổng hợp ghep voi
964 15359 TPH204 Viết 1 3 1 Sáng H H H H H H H H H H Thi
II TPH232.3).1_L
T
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
Tiếng Trung Quốc TTR204(2-
966 14831 TTR204 Viết 1 3 18 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H H
tổng hợp 2 1718).2_LT 12h30-
12)_x000D_
4/3/2018 3 14h30
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
Tiếng Trung Quốc TTR204(2-
967 14831 TTR204 Viết 1 3 21 Chiều Thứ 4(T7- H H H H H H H H H H H
tổng hợp 2 1718).3_LT 15h30-
9)_x000D_
4/3/2018 4 17h30
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
Tiếng Trung Quốc TTR204(2-
965 14831 TTR204 Viết 1 3 29 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H
tổng hợp 2 1718).1_LT 12h30-
9)_x000D_
4/5/2018 3 14h30
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
Tiếng Trung Quốc TTR205(2-
968 14832 TTR205 Viết 2 3 29 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H
tổng hợp 3 1718).1_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/30/2018 kiến
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
Tiếng Trung Quốc TTR205(2-
969 14832 TTR205 Viết 2 3 18 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H
tổng hợp 3 1718).2_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/30/2018 kiến
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
Tiếng Trung Quốc TTR205(2-
970 14832 TTR205 Viết 2 tổng hợp 3 3 1718).3_LT 21 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H
9)_x000D_ Lịch dự
6/30/2018 kiến
Thứ 3(T1-
Tiêu chuẩn đạo đức, 3)_x000D_
DTU304(2-
973 14833 DTU304 Viết 1 hành nghề và quản 3 90 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT 09h30-
trị doanh nghiệp 6)_x000D_
3/29/2018 2 2 11h30
Thứ 4(T7-
Tiêu chuẩn đạo đức, 9)_x000D_
DTU304(2-
971 14833 DTU304 Viết 1 hành nghề và quản 3 68 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT 15h30-
trị doanh nghiệp 12)_x000D_
3/30/2018 4 1 17h30
Thứ 2(T7-
Tiêu chuẩn đạo đức, 9)_x000D_
DTU304(2-
972 14833 DTU304 Viết 2 hành nghề và quản 3 62 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
trị doanh nghiệp 12)_x000D_
6/4/2018 kiến 1
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
NHA401(2-
974 14834 NHA401 Viết 2 Tín dụng ngân hàng 3 42 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/5/2018 kiến 1
Thứ 6(T4-
TIN202(2-
975 14835 TIN202 KCB 2 Tin học đại cương 3 132 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 4(T7-
TIN202(2-
976 14835 TIN202 KCB 2 Tin học đại cương 3 131 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 4(T1-
TIN202(2-
977 14835 TIN202 KCB 2 Tin học đại cương 3 128 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 2(T7-
TIN202(2-
978 14835 TIN202 KCB 2 Tin học đại cương 3 107 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).4_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 3(T4-
TIN202(2-
979 14835 TIN202 KCB 2 Tin học đại cương 3 126 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).5_LT
Theo lịch của Bộ môn
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T10-
TIN202(2-
980 14835 TIN202 KCB 2 Tin học đại cương 3 107 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).6_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 5(T4-
TIN202(2-
981 14835 TIN202 KCB 2 Tin học đại cương 3 92 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).7_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 5(T10-
TIN202(2-
982 14835 TIN202 KCB 2 Tin học đại cương 3 91 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).8_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 6(T1-
TIN202(2-
983 14835 TIN202 KCB 2 Tin học đại cương 3 131 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).9_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 3(T10-
TIN202(2-
984 14835 TIN202 KCB 2 Tin học đại cương 3 1718).10_LT 142 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 3(T1-
TIN202(2-
985 14835 TIN202 KCB 2 Tin học đại cương 3 92 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).11_LT
Theo lịch của Bộ môn
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
Tin học Kế toán-Tài TIN204(2-
988 14942 TIN204 KCB 1 3 78 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H Thi
chính 1718)BS.1_LT 12h30-
9)_x000D_
3/30/2018 3 14h30
Thứ 4(T1-
Tin học Kế toán-Tài TIN204(2-
987 14836 TIN204 KCB 2 3 92 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
chính 1718).2_LT Lịch dự
6/13/2018 kiến
Thứ 5(T7-
Tin học Kế toán-Tài TIN204(2-
986 14836 TIN204 KCB 2 3 90 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
chính 1718).1_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
KTE408(2-
990 14837 KTE408 Viết 1 Tổ chức ngành 3 56 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT 12h30-
9)_x000D_
3/27/2018 3 1 14h30
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
KTE408(2-
989 14837 KTE408 Viết 2 Tổ chức ngành 3 112 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/7/2018 kiến 2
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
KTE408(2-
991 14837 KTE408 Viết 2 Tổ chức ngành 3 114 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/8/2018 kiến 2
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
TOA105(2-
998 14838 TOA105 Viết 2 Toán cao cấp 3 81 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).7_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/4/2018 kiến 2
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
TOA105(2-
997 14838 TOA105 Viết 2 Toán cao cấp 3 111 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).6_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/5/2018 kiến 2
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
TOA105(2-
999 14838 TOA105 Viết 2 Toán cao cấp 3 104 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).8_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/5/2018 kiến 2
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
TOA105(2-
1000 14838 TOA105 Viết 2 Toán cao cấp 3 90 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).9_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/5/2018 kiến 2
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
TOA105(2-
996 14838 TOA105 Viết 2 Toán cao cấp 3 134 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).5_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/6/2018 kiến 2
Thứ 4(T10-
12)_x000D_
TOA105(2-
1001 14838 TOA105 Viết 2 Toán cao cấp 3 70 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).10_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/6/2018 kiến 1
Thứ 2(T4-
6)_x000D_
TOA105(2-
992 14838 TOA105 Viết 2 Toán cao cấp 3 1718).1_LT 135 Sáng Thứ 5(T1- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
3)_x000D_ Lịch dự
6/7/2018 kiến 2
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
TOA105(2-
993 14838 TOA105 Viết 2 Toán cao cấp 3 129 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/7/2018 kiến 2
Thứ 3(T4-
6)_x000D_
TOA105(2-
994 14838 TOA105 Viết 2 Toán cao cấp 3 131 Sáng Thứ 6(T1- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
3)_x000D_
6/8/2018 kiến 2
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
TOA105(2-
995 14838 TOA105 Viết 2 Toán cao cấp 3 120 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).4_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/8/2018 kiến 2
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
TOA106(2-
1004 14941 TOA106 Viết 1 Toán tài chính 3 66 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H Thi
1718)BS.1_LT 09h30-
6)_x000D_
3/29/2018 2 1 11h30
Thứ 3(T7-
TOA106(2-
1002 14839 TOA106 Viết 2 Toán tài chính 3 89 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6/13/2018 kiến 2
Thứ 6(T4-
TOA106(2-
1003 14839 TOA106 Viết 2 Toán tài chính 3 83 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
6/14/2018 kiến 2
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
PLU308(2-
1008 14841 PLU308 Viết 2 Tư Pháp Quốc tế 3 85 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/8/2018 kiến 2
Thứ 3(T4-
Tư tưởng Hồ Chí TRI104(2-
1010 14857 TRI104 Viết 1 2 117 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
Minh 1718).1_LT 09h30-
4/14/2018 2 2 11h30
Thứ 2(T4-
Tư tưởng Hồ Chí TRI104(2-
1011 14857 TRI104 Viết 1 2 118 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
Minh 1718).3_LT 09h30-
4/14/2018 2 2 11h30
Thứ 4(T7-
Tư tưởng Hồ Chí TRI104(2-
1012 14857 TRI104 Viết 1 2 118 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H Thi
Minh 1718).4_LT 12h30-
4/14/2018 3 2 14h30
Thứ 2(T7-
Tư tưởng Hồ Chí TRIE104(2-
1009 14843 TRIE104 Viết 2 Minh 2 1718).1_LT 52 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
Lịch dự
6/18/2018 kiến 1
Thứ 3(T10-
Tư tưởng Hồ Chí TRI104(2-
1014 14857 TRI104 Viết 2 2 98 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
Minh 1718).9_LT Lịch dự
6/19/2018 kiến 2
Thứ 4(T10-
Tư tưởng Hồ Chí TRI104(2-
1013 14857 TRI104 Viết 2 2 71 Chiều 12)_x000D_ H H H H H H H H H Thi
Minh 1718).6_LT Lịch dự
6/20/2018 kiến 1
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
TAN109(2-
1020 14937 TAN109 Viết 2 Văn hoá Anh - Mỹ 3 25 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/13/2018 kiến
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
Văn hóa doanh KDO403(2-
1024 14847 KDO403 Viết 1 3 121 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H Thi
nghiệp 1718).2_LT 09h30-
6)_x000D_
3/28/2018 2 11h30
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
Văn hóa doanh KDO403(2-
1023 14847 KDO403 Viết 2 3 38 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H Thi
nghiệp 1718).1_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/8/2018 kiến
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
TAN111(2-
1025 14938 TAN111 Viết 1 Văn học Anh - Mỹ 3 36 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H H
1718).1_LT 15h30-
12)_x000D_
4/5/2018 4 17h30
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
TAN111(2-
1026 14938 TAN111 Viết 2 Văn học Anh - Mỹ 3 1718).2_LT 25 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H Thi
12)_x000D_ Lịch dự
6/13/2018 kiến
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
TAN111(2-
1027 14938 TAN111 Viết 2 Văn học Anh - Mỹ 3 61 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
6)_x000D_
6/13/2018 kiến
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
TNH211(2-
1028 14849 TNH211 Viết 2 Văn học Nhật Bản 3 18 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/14/2018 kiến
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
TNH211(2-
1029 14849 TNH211 Viết 2 Văn học Nhật Bản 3 34 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/14/2018 kiến
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
TNH211(2-
1030 14849 TNH211 Viết 2 Văn học Nhật Bản 3 22 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/15/2018 kiến
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
TAN210(2-
1033 14939 TAN210 Viết 1 Viết 2 3 61 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H H
1718).3_LT 07h00-
6)_x000D_
4/2/2018 1 09h00
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
TAN210(2-
1032 14939 TAN210 Viết 1 Viết 2 3 61 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H H H H H H
1718).2_LT 12h30-
12)_x000D_
4/3/2018 3 14h30
Thứ 2(T7-
9)_x000D_
TAN210(2-
1031 14939 TAN210 Viết 2 Viết 2 3 22 Chiều Thứ 4(T10- H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/20/2018 kiến
Thứ 3(T1-
TNH309(2-
1035 14851 TNH309 Viết 2 Viết I 3 7 Sáng 3)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
6/19/2018 kiến
Thứ 5(T7-
TNH309(2-
1034 14851 TNH309 Viết 2 Viết I 3 24 Chiều 9)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
6/21/2018 kiến
Trường hợp sinh viên có thắc mắc về lịch thi, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo để được kiểm tra, giải đáp
Giai 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Số
Mã học phần Hìnhthithức đoạn so Ca học
STT Ma Tên học phần Số tín chỉ Tên lớp tín chỉ luong Thời gian Ngày thi Ca thi phòn Giờ thi
thi g thi
07 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30
14 21 28 04 11 18 25 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 Phòng
thi
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
TTR310(2-
1038 14916 TTR310 Viết 2 Viết I 3 26 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H Thi
1718).2_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/21/2018 kiến
Thứ 6(T4-
TNH309(2-
1036 14851 TNH309 Viết 2 Viết I 3 4 Sáng 6)_x000D_ H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H Thi
1718).3_LT Lịch dự
6/22/2018 kiến
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
TTR310(2-
1037 14916 TTR310 Viết 2 Viết I 3 28 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/22/2018 kiến
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
TNH310(2-
1040 14852 TNH310 Viết 1 Viết II 3 29 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H
1718).2_LT 15h30-
9)_x000D_
4/2/2018 4 17h30
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
TPH307(2-
1043 14853 TPH307 Viết 1 Viết II 3 1718).2_LT 22 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H H H H
9)_x000D_ 15h30-
4/2/2018 4 17h30
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
TTR311(2-
1044 14993 TTR311 Viết 1 Viết II 3 23 Sáng Thứ 4(T4- H H H H H H H H H H H
1718).1_LT 07h00-
6)_x000D_
4/2/2018 1 09h00
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
TNH310(2-
1039 14852 TNH310 Viết 1 Viết II 3 24 Chiều Thứ 6(T7- H H H H H H H H H H H
1718).1_LT 15h30-
9)_x000D_
4/3/2018 4 17h30
Thứ 3(T1-
3)_x000D_
TTR311(2-
1046 14993 TTR311 Viết 1 Viết II 3 19 Sáng Thứ 5(T4- H H H H H H H H H H H
1718).3_LT 07h00-
6)_x000D_
4/3/2018 1 09h00
Thứ 4(T7-
9)_x000D_
TNH310(2-
1041 14852 TNH310 Viết 1 Viết II 3 16 Chiều Thứ 6(T10- H H H H H H H H H H H
1718).3_LT 12h30-
12)_x000D_
4/4/2018 3 14h30
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
TTR311(2-
1045 14993 TTR311 Viết 1 Viết II 3 33 Sáng Thứ 6(T4- H H H H H H H H H H H
1718).2_LT 07h00-
6)_x000D_
4/4/2018 1 09h00
Thứ 2(T10-
12)_x000D_
TPH307(2-
1042 14853 TPH307 Viết 2 Viết II 3 24 Chiều Thứ 5(T7- H H H H H H H H Thi
1718).1_LT Lịch dự
9)_x000D_
6/21/2018 kiến
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
Xã hội học đại XHH101(2-
1047 14854 XHH101 Viết 2 2 80 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H Thi
cương 1718).1_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/28/2018 kiến
Thứ 3(T7-
9)_x000D_
Xã hội học đại XHH101(2-
1048 14854 XHH101 Viết 2 2 64 Chiều Thứ 5(T10- H H H H H H Thi
cương 1718).3_LT Lịch dự
12)_x000D_
6/28/2018 kiến
Pháp luật PLU410(2-
721 14785 PLU410 Viết 2 kinh doanh 3 114 Sáng
1718).1_LT
quốc tế
Ngoại ngữ 6
(Tiếng Anh TAN332.CN(2
546 14731 TAN332.CN Viết 2 2 183 Chiều
chuyên -1718).6_LT
ngành 2)
Thứ 4(T1-
3)_x000D_
4/9/2018 6/1/2018 Thứ 6(T4-
6)_x000D_
Thứ 2(T1-
3)_x000D_
4/9/2018 6/1/2018 Thứ 4(T4-
6)_x000D_
Thứ 3(T10-
12)_x000D_
4/9/2018 15-06-2018 Thứ 6(T7-
9)_x000D_
H H H H
H H H H
H H H H
H H H Thi
H H H Thi
H H H H H Thi
6/20/2018 Lịch dự kiến 2