Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 100

A B C D E F G H I J K

1 Trường LÊ HỒNG PHONG


2 Học kỳ 1
3 Năm học 2010-2011
4
5 Danh sách lớp sáng Danh sách lớp chiều
6 Tên lớp Vị trí TSHS Chương trình Phòng
ĐT TT Tên lớp Vị trí TSHS Chương trình Phòng
ĐT TT
7 8A 1 50 Cơ bản Có 6A 1 50 Cơ bản Có
8 8B 1 50 Cơ bản Có 6B 1 50 Cơ bản Có
9 8C 1 50 Cơ bản Có 6C 1 50 Cơ bản Có
10 8D 1 50 Cơ bản Có 6D 1 50 Cơ bản Có
11 8E 1 50 Cơ bản Có 6E 1 50 Cơ bản Có
12 9A 1 50 Cơ bản Có 7A 1 50 Cơ bản Có
13 9B 1 50 Cơ bản Có 7B 1 50 Cơ bản Có
14 9C 1 50 Cơ bản Có 7C 1 50 Cơ bản Có
15 9D 1 50 Cơ bản Có 7D 1 50 Cơ bản Có
16 9E 1 50 Cơ bản Có 7E 1 50 Cơ bản Có
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
L M N O P Q R S
1
2
3
4
5 Danh sách giáo viên
6 Mã gv Tên giáo viên Giới tính Ngày sinh Điện thoại Email Địa chỉ
7 Điển Nguyễn Thị Điển Nữ 1/1/1975
8 Nh.Thủy Phùng Thị Như Thủy Nam 1/1/1975
9 Ng.Thủy Trương Thị Ngọc Thủy Nam 1/1/1975
10 T.Vân Nguyễn Thị Thu Vân Nam 1/1/1975
11 Sang Nguyễn Văn Sang Nam 1/1/1975
12 Sỹ Võ Sỹ Nam 1/1/1975
13 Thương Nguyễn Thị Xuân Thương Nam 1/1/1975
14 X.Hoàng Huỳnh Xuân Hoàng Nam 1/1/1975
15 Tr.Hoa Trần Thị Kim Hoa Nam 1/1/1975
16 C.Hoàng Nguyễn Công Hoàng Nam 1/1/1975
17 Bạc Phan Văn Bạc Nam 1/1/1975
18 Ng.Hương Nguyễn Thị Thanh Hương Nam 1/1/1975
19 Uyên Lê Thị Mai Uyên Nam 1/1/1975
20 Thọ Lê Thị Thọ Nam 1/1/1975
21 Thuận Lê Thuận Nam 1/1/1975
22 Th.Mai Phạm Thị Thu Mai Nam 1/1/1975
23 Sương Mai Thị Thu Sương Nam 1/1/1975
24 Điệp Nguyễn Thị Ngọc Điệp Nam 1/1/1975
25 Linh Ngô Thị Bích Linh Nam 1/1/1975
26 Vi Lê Thị Thảo Vi Nam 1/1/1975
27 Yến Phạm Thị Ngọc Yến Nam 1/1/1975
28 B.Thủy Nguyễn Thị Bích Thủy Nam 1/1/1975
29 Thái Nguyễn Thị Thái Nam 1/1/1975
30 Thanh Đào Thị Thanh Nam 1/1/1975
31 Hòa Nguyễn Thị Thúy Hòa Nam 1/1/1975
32 Lệ Lê Thị Lệ Nam 1/1/1975
33 Lục Nguyễn Thị Lục Nam 1/1/1975
34 Mùi Nguyễn Thị Mùi Nam 1/1/1975
35 Khải Đỗ Công Khải Nam 1/1/1975
36 P.Hương Phạm Thị Thu Hương Nam 1/1/1975
37 Th.Hương Nguyễn Thị Thu Hương Nam 1/1/1975
38 X.Mai Nguyễn Thị Xuân Mai Nam 1/1/1975
39 Bình Nguyễn Thị Lễ Bình Nam 1/1/1975
40 Khương Nguyễn Thị Khương Nam 1/1/1975
41 Bàn Trần Văn Bàn Nam 1/1/1975
42 Kỷ Võ Thị Kim Kỷ Nam 1/1/1975
43 Huyền Nguyễn Thị Huyền Nam 1/1/1975
44 Lam Cao Thị Hồng Lam Nam 1/1/1975
45 Mẹo Ngô Văn Mẹo Nam 1/1/1975
46 H.Thủy Võ Thị Hồng Thủy Nam 1/1/1975
47 Tiên Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nam 1/1/1975
48 Tuấn Tạ Quốc Tuấn Nam 1/1/1975
49 Hội HUỳnh Long Hội Nam 1/1/1975
50 Toàn Phạm Huy Toàn Nam 1/1/1975
51 Thạch Nguyễn Văn Thạch Nam 1/1/1975
52 Huế Lương Thị Huế Nam 1/1/1975
53 L.Mai Lê Thị Mai Nam 1/1/1975
54 Đ.Hương Ngô Đình Hương Nam 1/1/1975
55 V.Thủy Võ Thị Như Thủy Nam 1/1/1975
56 Nhi Nguyễn Thị Nhi Nam 1/1/1975
57 Đ.Hoa Đinh Thị Kim Hoa Nam 1/1/1975
58 B.Vân Phan Thị Bích Vân Nam 1/1/1975
59 Đào Nguyễn Thị Xuân Đào Nam 1/1/1975
T U V W X Y Z AA AB AC
1
2
3
4
5 Danh sách môn học Danh sách phòng học
6 Mã môn Tên môn Số phòng
Hệmôn
số Mã phòng Tên phòng Vị trí Kiểu phòng
7 SHL Sinh hoạt 300 1 TIN Tin 1 Bộ môn
8 T Toán 300 1
9 L Vật lý 300 1
10 Sh Sinh học 300 1
11 H Hóa học 300 1
12 NV Ngữ Văn 300 1
13 S Lịch sử 300 1
14 Đ Địa lý 300 1
15 CN Công nghệ 300 1
16 GDCD GDCD 300 1
17 TA Tiếng Anh 300 1
18 Nh Nhạc 300 1
19 MT Mỹ thuật 300 1
20 TD Thể dục 300 1
21 Tin Tin học 300 1
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
AD
1
2
3
4
ách phòng học 5
6 Môn học
7 Tin học
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
PHÒNG GIÁO DỤC & Đào TẠO AN KHÊ
TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2010 - 2011
Buổi sáng ( Áp dụng từ ngày 27 tháng 9 năm 2010)

8A 8B 8C 8D 8E 9A 9B 9C
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 NV-Kỷ TA-Ng.Thủy S-B.Vân TA-X.Hoàng Sh-Lệ T-Bạc T-Th.Mai T-Tr.Hoa
Thứ 2 3 Nh-Huế NV-Kỷ Sh-Lục S-B.Vân NV-Bàn CN-Linh NV-Khải Sh-B.Thủy
4 T-Ng.Hương Nh-Huế GDCD-Bình Đ-B.Vân H-Lục L-Linh NV-Khải Đ-Đ.Hương
5 T-Ng.Hương GDCD-Bình H-B.Thủy L-Linh Đ-B.Vân NV-Khải GDCD-Bàn H-Hòa
1 CN-Vi TD-Tiên NV-Huyền TA-X.Hoàng T-Sương TA-Điển MT-Toàn T-Tr.Hoa
2 Sh-Yến CN-Vi NV-Huyền Nh-Huế T-Sương MT-Toàn TA-Sang T-Tr.Hoa
Thứ 3 3 H-B.Thủy T-Tr.Hoa Nh-Huế NV-Huyền TA-Sang H-Yến L-Linh NV-P.Hương
4 L-Vi H-B.Thủy T-Ng.Hương GDCD-Bình Nh-Huế L-Linh NV-Khải MT-Toàn
5 TA-Nh.Thủy L-Vi L-Linh MT-Toàn GDCD-Bình NV-Khải Đ-Đ.Hương Sh-B.Thủy
1 NV-Kỷ T-Tr.Hoa S-B.Vân TD-Tiên NV-Bàn SH Đội SH Đội SH Đội
2 NV-Kỷ T-Tr.Hoa TD-Tiên NV-Huyền NV-Bàn T-Bạc T-Th.Mai S-Đ.Hoa
Thứ 4 3 TA-Nh.Thủy NV-Kỷ T-Ng.Hương NV-Huyền S-B.Vân T-Bạc T-Th.Mai TD-Tuấn
4 Sh-Yến S-Đ.Hoa T-Ng.Hương T-Bạc Sh-Lệ NV-Khải CN-Linh L-Vi
5 S-Đ.Hoa Sh-Yến NV-Huyền Sh-Lệ L-Linh Đ-Đ.Hương NV-Khải NV-P.Hương
1 TD-Tiên TA-Ng.Thủy MT-Toàn Sh-Lệ T-Sương Sh-B.Thủy S-Đ.Hoa Đ-Đ.Hương
2 MT-Toàn Sh-Yến TA-Ng.Thủy T-Bạc CN-Điệp S-Đ.Hoa Sh-B.Thủy TD-Tuấn
Thứ 5 3 T-Ng.Hương TD-Tiên CN-Vi CN-Điệp MT-Toàn Đ-Đ.Hương H-Yến TA-Sang
4 Tự chọn Tự chọn Tự chọn Tự chọn Tự chọn Tự chọn Tự chọn Tự chọn
5 Tự chọn Tự chọn Tự chọn Tự chọn Tự chọn Tự chọn Tự chọn Tự chọn
1 TD-Tiên NV-Kỷ Sh-Lục T-Bạc CN-Điệp NV-Khải TD-Tuấn NV-P.Hương
2 TA-Nh.Thủy NV-Kỷ TD-Tiên T-Bạc H-Lục NV-Khải Đ-Đ.Hương NV-P.Hương
Thứ 6 3 NV-Kỷ TA-Ng.Thủy NV-Huyền CN-Điệp TD-Tiên TD-Tuấn NV-Khải GDCD-Bàn
4 S-Đ.Hoa H-B.Thủy T-Ng.Hương NV-Huyền TA-Sang GDCD-Bàn H-Yến L-Vi
5 T-Ng.Hương S-Đ.Hoa TA-Ng.Thủy H-Lục NV-Bàn H-Yến Sh-B.Thủy TA-Sang
1 Đ-Đào CN-Vi H-B.Thủy TA-X.Hoàng TD-Tiên TA-Điển TD-Tuấn NV-P.Hương
2 CN-Vi MT-Toàn Đ-Đào TD-Tiên TA-Sang Sh-B.Thủy L-Linh H-Hòa
Thứ 7 3 H-B.Thủy T-Tr.Hoa CN-Vi S-B.Vân T-Sương TD-Tuấn TA-Sang CN-Linh
4 GDCD-Bình Đ-Đào TA-Ng.Thủy H-Lục S-B.Vân T-Bạc T-Th.Mai T-Tr.Hoa
5 SHL-Kỷ SHL-Ng.Thủy SHL-B.Vân SHL-X.Hoàng SHL-Lệ SHL-Bạc SHL-Th.Mai SHL-Tr.Hoa
9D 9E
Chào cờ Chào cờ
H-Lục S-Đ.Hoa TD7E
Sh-Lệ NV-Bình TD7D
TA-Nh.Thủy H-Hòa
Đ-Đ.Hương Sh-Lệ
Sh-Lệ TD-Tuấn
T-Ng.Hương CN-Linh TD7A;7B
Đ-Đ.Hương MT-Toàn TD7C
NV-P.Hương TA-Nh.Thủy
NV-P.Hương T-C.Hoàng
SH Đội SH Đội TD7C
TA-Nh.Thủy NV-Bình TD7B
GDCD-Bàn L-Vi
NV-P.Hương Đ-Đ.Hương
L-Vi T-C.Hoàng
TD-Tuấn L-Vi
T-Ng.Hương GDCD-Bàn TD7A
S-Đ.Hoa NV-Bình
Tự chọn Tự chọn
Tự chọn Tự chọn
T-Ng.Hương Đ-Đ.Hương TD7D
T-Ng.Hương TD-Tuấn TD7E
NV-P.Hương TA-Nh.Thủy
H-Lục T-C.Hoàng
L-Vi T-C.Hoàng
MT-Toàn H-Hòa
TD-Tuấn NV-Bình
NV-P.Hương NV-Bình
CN-Linh Sh-Lệ
SHL-Lục SHL-Đ.Hoa
PHÒNG GIÁO DỤC & Đào TẠO AN KHÊ
TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2010 - 2011
Buổi chiều ( Áp dụng từ ngày 27 tháng 9 năm 2010)

6A 6B 6C 6D 6E 7A 7B 7C
1 Đ-Nhi NV-Lam MT-Toàn NV-Th.Hương NV-H.Thủy NV-Khương S-L.Mai T-Uyên
2 NV-Lam Tin-Uyên NV-H.Thủy MT-Toàn Đ-Nhi GDCD-Khương Nh-Huế TA-Sỹ
Thứ 2 3 GDCD-Th.Hương Nh-Huế TD-Hội Sh-Thái T-Thọ CN-Hòa TA-Sỹ S-L.Mai
4 TD-Hội T-Thọ S-V.Thủy GDCD-Th.Hương CN-Huyền Sh-Thái L-Điệp CN-Hòa
5 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
1 T-Thuận CN-V.Thủy NV-H.Thủy Tin-Th.Mai CN-Huyền CN-Hòa NV-X.Mai L-Điệp
2 T-Thuận NV-Lam NV-H.Thủy Nh-Huế TA-X.Hoàng L-Điệp NV-X.Mai CN-Hòa
Thứ 3 3 TA-Điển NV-Lam Sh-Thanh TA-T.Vân TD-Hội Nh-Huế T-Thuận GDCD-Khương
4 NV-Lam TA-Điển TA-T.Vân TD-Hội Nh-Huế NV-Khương Đ-Đào NV-X.Mai
5 SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội T-Thuận GDCD-Khương NV-X.Mai
1 TA-Điển Tin-Uyên CN-Nh.Thủy T-Thọ NV-H.Thủy S-L.Mai Sh-Thái Sh-Thanh
2 Nh-Huế TA-Điển Tin-Uyên T-Thọ NV-H.Thủy Sh-Thái NV-X.Mai Đ-Đào
Thứ 4 3 TD-Hội MT-Toàn Nh-Huế Tin-Th.Mai T-Thọ NV-Khương Đ-Đào NV-X.Mai
4 Tin-Uyên TD-Hội T-C.Hoàng CN-Nhi MT-Toàn NV-Khương T-Thuận TA-Sỹ
5 Sh-Thanh Đ-Nhi T-C.Hoàng TD-Hội Tin-Th.Mai TA-Sỹ T-Thuận Nh-Huế
1 CN-Thương NV-Lam GDCD-Th.Hương TA-T.Vân NV-H.Thủy MT-Toàn CN-Hòa T-Uyên
2 MT-Toàn T-Thọ NV-H.Thủy L-Điệp GDCD-Th.Hương Tự chọn Tự chọn Tự chọn
Thứ 5 3 Tin-Uyên GDCD-Th.Hương L-Điệp T-Thọ TA-X.Hoàng Tự chọn Tự chọn Tự chọn
4
HỌP HỘI ĐỒNG - CHUYÊN MÔN - ĐOÀN THỂ
5
1 NV-Lam CN-V.Thủy CN-Nh.Thủy T-Thọ Sh-Thái S-L.Mai TA-Sỹ T-Uyên
2 NV-Lam S-V.Thủy TA-T.Vân Sh-Thái L-Điệp TA-Sỹ NV-X.Mai T-Uyên
Thứ 6 3 CN-Thương TD-Hội Tin-Uyên TA-T.Vân T-Thọ Đ-Đào Sh-Thái Sh-Thanh
4 L-Điệp Sh-Thanh TD-Hội NV-Th.Hương T-Thọ T-Thuận S-L.Mai NV-X.Mai
5 T-Thuận L-Điệp T-C.Hoàng NV-Th.Hương TD-Hội SH Đội SH Đội SH Đội
1 TA-Điển T-Thọ TA-T.Vân Đ-Nhi S-V.Thủy T-Thuận TA-Sỹ MT-Toàn
2 Sh-Thanh T-Thọ Đ-Nhi S-V.Thủy Tin-Th.Mai T-Thuận CN-Hòa TA-Sỹ
Thứ 7 3 T-Thuận TA-Điển Sh-Thanh CN-Nhi TA-X.Hoàng TA-Sỹ MT-Toàn Đ-Đào
4 S-V.Thủy Sh-Thanh T-C.Hoàng NV-Th.Hương Sh-Thái Đ-Đào T-Thuận S-L.Mai
5 SHL-Nhi SHL-Lam SHL-V.Thủy SHL-Th.Hương SHL-H.Thủy SHL-Thái SHL-L.Mai SHL-Uyên
7D 7E
TA-Thương T-Sương
NV-Mẹo TA-Thương
NV-Mẹo L-Điệp
S-L.Mai NV-Mẹo
Chào cờ Chào cờ
Sh-Thanh T-Sương
Đ-Đào Sh-Thanh
L-Điệp Đ-Đào
T-Thuận TA-Thương
TA-Thương Nh-Huế
CN-Hòa MT-Toàn
Sh-Thanh CN-Hòa
T-Thuận Sh-Thanh
Nh-Huế NV-Mẹo
Đ-Đào NV-Mẹo SH Đội K8
NV-Mẹo GDCD-X.Mai
Tự chọn Tự chọn
Tự chọn Tự chọn

T-Thuận T-Sương
T-Thuận T-Sương
GDCD-X.Mai S-L.Mai
TA-Thương Đ-Đào
SH Đội SH Đội
S-L.Mai CN-Hòa
MT-Toàn S-L.Mai
CN-Hòa NV-Mẹo
NV-Mẹo TA-Thương
SHL-Thương SHL-Sương
A B C D E F G H I J K L
1 Trường LÊ HỒNG PHONG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2010-2011
4
5 Thời khóa biểu giáo viên
6 Có giá trị từ ngày 19/09/2010
7
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
9 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1
10 Nguyễn Thị Điển 9A
11 Phùng Thị Như Thủy 9D 9E 8A
12 Trương Thị Ngọc Thủy 8B
13 Nguyễn Thị Thu Vân
14 Nguyễn Văn Sang 9B 8E
15 Võ Sỹ
16 Nguyễn Thị Xuân Thương
17 Huỳnh Xuân Hoàng 8D 8D
18 Trần Thị Kim Hoa 9C 9C 9C 8B 8B
19 Nguyễn Công Hoàng 9E
20 Phan Văn Bạc 9A
21 Nguyễn Thị Thanh Hương 8A 8A 9D 8C
22 Lê Thị Mai Uyên
23 Lê Thị Thọ
24 Lê Thuận
25 Phạm Thị Thu Mai 9B
26 Mai Thị Thu Sương 8E 8E
27 Nguyễn Thị Ngọc Điệp
28 Ngô Thị Bích Linh 9A 9A 8D 9E 9B 9A 8C
29 Lê Thị Thảo Vi 8A 8B 8A 8B
30 Phạm Thị Ngọc Yến 8A 9A
31 Nguyễn Thị Bích Thủy 9C 8C 8A 8B 9C
32 Nguyễn Thị Thái
33 Đào Thị Thanh
34 Nguyễn Thị Thúy Hòa 9E 9C
35 Lê Thị Lệ 8E 9D 9E 9D
36 Nguyễn Thị Lục 9D 8C 8E
37 Nguyễn Thị Mùi
38 Đỗ Công Khải 9B 9B 9A 9B 9A
39 Phạm Thị Thu Hương 9C 9D 9D
40 Nguyễn Thị Thu Hương
41 Nguyễn Thị Xuân Mai
42 Nguyễn Thị Lễ Bình 9E 8C 8B 8D 8E
43 Nguyễn Thị Khương
44 Trần Văn Bàn 8E 9B 8E
45 Võ Thị Kim Kỷ 8A 8B 8A
46 Nguyễn Thị Huyền 8C 8C 8D
47 Cao Thị Hồng Lam
48 Ngô Văn Mẹo
49 Võ Thị Hồng Thủy
50 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 8B 8D
51 Tạ Quốc Tuấn 9E
52 HUỳnh Long Hội
53 Phạm Huy Toàn 9B 9A 9E 9C 8D
54 Nguyễn Văn Thạch
55 Lương Thị Huế 8A 8B 8D 8C 8E
56 Lê Thị Mai
57 Ngô Đình Hương 9C 9D 9D 9B
58 Võ Thị Như Thủy
59 Nguyễn Thị Nhi
A B C D E F G H I J K L
60 Đinh Thị Kim Hoa 9E
61 Phan Thị Bích Vân 8C 8D 8D 8E 8C
62 Nguyễn Thị Xuân Đào
M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB
1
2
3
4
5
6
7
8 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2
10 9A
11 9D 8A 8A 9E
12 8C 8B 8B 8C
13
14 9C 8E 9C 8E
15
16
17 8D
18 8B 8B
19 9E 9E 9E
20 9A 9A 8D 8D 8D 8D
21 8C 8C 9D 8A 9D 9D 8C 8A
22
23
24
25 9B 9B
26 8E
27 8E 8D 8E 8D
28 9B 8E 9B
29 9E 9C 9D 9E 8C 9C 9D 8B 8A
30 8A 8B 8B 9B 9B 9A
31 9A 9B 8B 9B 8C 9A
32
33
34 9E 9C
35 8E 8D 8D
36 8C 8E 9D 8D
37
38 9A 9B 9A 9A 9B
39 9D 9C 9C 9C 9D 9C
40
41
42 9E 9E 9E
43
44 8E 9D 9E 9C 9A 8E
45 8A 8B 8B 8B 8A
46 8D 8D 8C 8C 8D
47
48
49
50 8C 8A 8A 8C 8E 8E 8D
51 9C 9D 9C 9B 9E 9A 9B 9D
52
53 8C 8A 8E 9D 8B
54
55
56
57 9E 9A 9C 9A 9E 9B
58
59
M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB
60 9C 8B 8A 9B 9A 9D 8A 8B
61 8E
62 8A 8C
AC AD AE AF
1
2
3
4
5
6
7
8 Thứ 7
9 3 4 5
10
11
12 8C 8B
13
14 9B
15
16
17 8D
18 9C 9C
19
20 9A 9A
21
22
23
24
25 9B 9B
26 8E
27
28 9C 9D
29 8C
30
31 8A
32
33
34
35 9E 8E
36 8D 9D
37
38
39 9D
40
41
42 9E 8A
43
44
45 8A
46
47
48
49
50 8B
51 9A
52
53
54
55
56
57
58
59
AC AD AE AF
60 9E
61 8D 8E 8C
62 8B
A B C D E F G H I J K L
1 Trường LÊ HỒNG PHONG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2010-2011
4
5 Thời khóa biểu giáo viên
6 Có giá trị từ ngày 19/09/2010
7
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
9 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1
10 Nguyễn Thị Điển 6A 6B 6A
11 Phùng Thị Như Thủy 6C
12 Trương Thị Ngọc Thủy
13 Nguyễn Thị Thu Vân 6D 6C
14 Nguyễn Văn Sang
15 Võ Sỹ 7C 7B
16 Nguyễn Thị Xuân Thương 7D 7E 7E 7D
17 Huỳnh Xuân Hoàng 6E
18 Trần Thị Kim Hoa
19 Nguyễn Công Hoàng
20 Phan Văn Bạc
21 Nguyễn Thị Thanh Hương
22 Lê Thị Mai Uyên 7C 6B 6B
23 Lê Thị Thọ 6E 6B 6D
24 Lê Thuận 6A 6A 7B 7D 7A
25 Phạm Thị Thu Mai 6D
26 Mai Thị Thu Sương 7E 7E
27 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 7E 7B 7C 7A 7D
28 Ngô Thị Bích Linh
29 Lê Thị Thảo Vi
30 Phạm Thị Ngọc Yến
31 Nguyễn Thị Bích Thủy
32 Nguyễn Thị Thái 6D 7A 7B
33 Đào Thị Thanh 7D 7E 6C 7C
34 Nguyễn Thị Thúy Hòa 7A 7C 7A 7C 7D
35 Lê Thị Lệ
36 Nguyễn Thị Lục
37 Nguyễn Thị Mùi
38 Đỗ Công Khải
39 Phạm Thị Thu Hương
40 Nguyễn Thị Thu Hương 6D 6A 6D
41 Nguyễn Thị Xuân Mai 7B 7B 7C 7C
42 Nguyễn Thị Lễ Bình
43 Nguyễn Thị Khương 7A 7A 7C 7A 7B
44 Trần Văn Bàn
45 Võ Thị Kim Kỷ
46 Nguyễn Thị Huyền 6E 6E
47 Cao Thị Hồng Lam 6B 6A 6B 6B 6A
48 Ngô Văn Mẹo 7D 7D 7E
49 Võ Thị Hồng Thủy 6E 6C 6C 6C 6E
50 Nguyễn Thị Mỹ Tiên
51 Tạ Quốc Tuấn
52 HUỳnh Long Hội 6C 6A 6E 6D
53 Phạm Huy Toàn 6C 6D 7E
54 Nguyễn Văn Thạch
55 Lương Thị Huế 7B 6B 6D 7A 6E 7E
56 Lê Thị Mai 7B 7C 7D 7A
57 Ngô Đình Hương
58 Võ Thị Như Thủy 6C 6B
59 Nguyễn Thị Nhi 6A 6E
A B C D E F G H I J K L
60 Đinh Thị Kim Hoa
61 Phan Thị Bích Vân
62 Nguyễn Thị Xuân Đào 7D 7E 7B
M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB
1
2
3
4
5
6
7
8 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2
10 6B 6A
11 6C
12
13 6D 6C 6D 6C
14
15 7C 7A 7B 7A 7B 7C
16 6A 6A 7D
17 6E
18
19 6C 6C 6C
20
21
22 6C 6A 7C 6A 7C 7C 6C
23 6D 6E 6B 6D 6D 6E 6E 6B 6B
24 7D 7B 7B 7D 7D 7A 6A 7A 7A
25 6D 6E 6E
26 7E 7E
27 6D 6C 6E 6A 6B
28
29
30
31
32 7A 6E 6D 7B
33 7D 7E 6A 7C 6B 6A
34 7E 7B 7E 7B
35
36
37
38
39
40 6C 6E 6B 6D 6D
41 7B 7C 7E 7B 7D 7C
42
43 7A 7A
44
45
46
47 6B 6A 6A
48 7E 7E 7D
49 6E 6E 6C
50
51
52 6A 6B 6D 6B 6C 6E
53 6B 6E 7A 6A 7C 7D
54
55 6A 6C 7D 7C
56 7A 7E 7B 7D 7E
57
58 6B 6B 6E 6D
59 6D 6B 6D 6C
M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB
60
61
62 7C 7B 7D 7A 7E
AC AD AE AF
1
2
3
4
5
6
7
8 Thứ 7
9 3 4 5
10 6B
11
12
13
14
15 7A
16 7E 7D
17 6E
18
19 6C
20
21
22 7C
23
24 6A 7B
25
26 7E
27
28
29
30
31
32 6E 7A
33 6C 6B
34 7D
35
36
37
38
39
40 6D 6D
41
42
43
44
45
46
47 6B
48 7E 7D
49 6E
50
51
52
53 7B
54
55
56 7C 7B
57
58 6A 6C
59 6D 6A
AC AD AE AF
60
61
62 7C 7A
A B C D
1 Trường LÊ HỒNG PHONG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2010-2011
4
5 Thời khóa biểu phòng
6 Có giá trị từ ngày 19/09/2010
7
8 TIN
9 1
10 2
11 Thứ 2 3
12 4
13 5
14 1
15 2
16 Thứ 3 3
17 4
18 5
19 1
20 2
21 Thứ 4 3
22 4
23 5
24 1
25 2
26 Thứ 5 3
27 4
28 5
29 1
30 2
31 Thứ 6 3
32 4
33 5
34 1
35 2
36 Thứ 7 3
37 4
38 5
39
A B C D
1 Trường LÊ HỒNG PHONG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2010-2011
4
5 Thời khóa biểu phòng
6 Có giá trị từ ngày 19/09/2010
7
8 TIN
9 1
10 2 6B
11 Thứ 2 3
12 4
13 5
14 1 6D
15 2
16 Thứ 3 3
17 4
18 5
19 1 6B
20 2 6C
21 Thứ 4 3 6D
22 4 6A
23 5 6E
24 1
25 2
26 Thứ 5 3 6A
27 4
28 5
29 1
30 2
31 Thứ 6 3 6C
32 4
33 5
34 1
35 2 6E
36 Thứ 7 3
37 4
38 5
39
A B C D E F G H I J K
1 Trường LÊ HỒNG PHONG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2010-2011
4
5 Thời khóa biểu giáo viên tổng hợp
6 Có giá trị từ ngày 19/09/2010
7
8 Thứ 2 Thứ 3
Giáo viên Buổi dạy
9 1 2 3 4 5 1 2 3 4
10 Nguyễn Thị Điển Sáng 9A
11 Chiều 6A 6B
12 Phùng Thị Như Thủy Sáng 9D 9E
13 Chiều
14 Trương Thị Ngọc Thủy Sáng 8B
15 Chiều
16 Nguyễn Thị Thu Vân Sáng
17 Chiều 6D 6C
18 Nguyễn Văn Sang Sáng 9B 8E
19 Chiều
20 Võ Sỹ Sáng
21 Chiều 7C 7B
22 Nguyễn Thị Xuân Thương Sáng
23 Chiều 7D 7E 7E
24 Huỳnh Xuân Hoàng Sáng 8D 8D
25 Chiều 6E
26 Trần Thị Kim Hoa Sáng 9C 9C 9C 8B
27 Chiều
28 Nguyễn Công Hoàng Sáng
29 Chiều
30 Phan Văn Bạc Sáng 9A
31 Chiều
32 Nguyễn Thị Thanh Hương Sáng 8A 8A 9D 8C
33 Chiều
34 Lê Thị Mai Uyên Sáng
35 Chiều 7C 6B
36 Lê Thị Thọ Sáng
37 Chiều 6E 6B
38 Lê Thuận Sáng
39 Chiều 6A 6A 7B 7D
40 Phạm Thị Thu Mai Sáng 9B
41 Chiều 6D
42 Mai Thị Thu Sương Sáng 8E 8E
43 Chiều 7E 7E
44 Nguyễn Thị Ngọc Điệp Sáng
45 Chiều 7E 7B 7C 7A 7D
46 Ngô Thị Bích Linh Sáng 9A 9A 8D 9E 9B 9A
47 Chiều
48 Lê Thị Thảo Vi Sáng 8A 8B 8A
49 Chiều
50 Phạm Thị Ngọc Yến Sáng 8A 9A
51 Chiều
52 Nguyễn Thị Bích Thủy Sáng 9C 8C 8A 8B
53 Chiều
54 Nguyễn Thị Thái Sáng
55 Chiều 6D 7A
56 Đào Thị Thanh Sáng
57 Chiều 7D 7E 6C
58 Nguyễn Thị Thúy Hòa Sáng 9E 9C
59 Chiều 7A 7C 7A 7C
A B C D E F G H I J K
60 Lê Thị Lệ Sáng 8E 9D 9E 9D
61 Chiều
62 Nguyễn Thị Lục Sáng 9D 8C 8E
63 Chiều
64 Nguyễn Thị Mùi Sáng
65 Chiều
66 Đỗ Công Khải Sáng 9B 9B 9A 9B
67 Chiều
68 Phạm Thị Thu Hương Sáng 9C 9D
69 Chiều
70 Nguyễn Thị Thu Hương Sáng
71 Chiều 6D 6A 6D
72 Nguyễn Thị Xuân Mai Sáng
73 Chiều 7B 7B 7C
74 Nguyễn Thị Lễ Bình Sáng 9E 8C 8B 8D
75 Chiều
76 Nguyễn Thị Khương Sáng
77 Chiều 7A 7A 7C 7A
78 Trần Văn Bàn Sáng 8E 9B
79 Chiều
80 Võ Thị Kim Kỷ Sáng 8A 8B
81 Chiều
82 Nguyễn Thị Huyền Sáng 8C 8C 8D
83 Chiều 6E 6E
84 Cao Thị Hồng Lam Sáng
85 Chiều 6B 6A 6B 6B 6A
86 Ngô Văn Mẹo Sáng
87 Chiều 7D 7D 7E
88 Võ Thị Hồng Thủy Sáng
89 Chiều 6E 6C 6C 6C
90 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Sáng 8B
91 Chiều
92 Tạ Quốc Tuấn Sáng 9E
93 Chiều
94 HUỳnh Long Hội Sáng
95 Chiều 6C 6A 6E 6D
96 Phạm Huy Toàn Sáng 9B 9A 9E 9C
97 Chiều 6C 6D
98 Nguyễn Văn Thạch Sáng
99 Chiều
100 Lương Thị Huế Sáng 8A 8B 8D 8C 8E
101 Chiều 7B 6B 6D 7A 6E
102 Lê Thị Mai Sáng
103 Chiều 7B 7C 7D
104 Ngô Đình Hương Sáng 9C 9D 9D
105 Chiều
106 Võ Thị Như Thủy Sáng
107 Chiều 6C 6B
108 Nguyễn Thị Nhi Sáng
109 Chiều 6A 6E
110 Đinh Thị Kim Hoa Sáng 9E
111 Chiều
112 Phan Thị Bích Vân Sáng 8C 8D 8D 8E
113 Chiều
114 Nguyễn Thị Xuân Đào Sáng
115 Chiều 7D 7E 7B
L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA
1
2
3
4
5
6
7
Thứ 3 8 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
9 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
10
11 6A 6B
12 8A 9D 8A 8A 9E
13 6C 6C
14 8C 8B 8B 8C
15
16
17 6D 6C 6D
18 9C 8E 9C
19
20
21 7C 7A 7B 7A
22
23 7D 6A 6A 7D
24
25 6E
26 8B 8B 8B
27
28 9E 9E 9E 9E
29 6C 6C 6C
30 9A 9A 8D 8D 8D 8D
31
32 8C 8C 9D 8A 9D 9D 8C 8A
33
34
35 6B 6C 6A 7C 6A 7C 7C 6C
36
37 6D 6D 6E 6B 6D 6D 6E 6E
38
39 7A 7D 7B 7B 7D 7D 7A 6A
40 9B 9B
41 6D 6E
42 8E
43 7E 7E
44 8E 8D 8E 8D
45 6D 6C 6E 6A 6B
46 8C 9B 8E
47
48 8B 9E 9C 9D 9E 8C 9C 9D
49
50 8A 8B 8B 9B 9B 9A
51
52 9C 9A 9B 8B 9B
53
54
55 7B 7A 6E 6D 7B
56
57 7C 7D 7E 6A 7C 6B
58
59 7D 7E 7B
L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA
60 8E 8D 8D
61
62 8C 8E 9D 8D
63
64
65
66 9A 9A 9B 9A 9A 9B
67
68 9D 9D 9C 9C 9C 9D
69
70
71 6C 6E 6B 6D 6D
72
73 7C 7B 7C 7E 7B 7D 7C
74 8E 9E 9E
75
76
77 7B 7A 7A
78 8E 8E 9D 9E 9C 9A 8E
79
80 8A 8A 8B 8B 8B 8A
81
82 8D 8D 8C 8C 8D
83
84
85 6B 6A 6A
86
87 7E 7E 7D
88
89 6E 6E 6E 6C
90 8D 8C 8A 8A 8C 8E
91
92 9C 9D 9C 9B 9E 9A
93
94
95 6A 6B 6D 6B 6C 6E
96 8D 8C 8A 8E
97 7E 6B 6E 7A 6A
98
99
100
101 7E 6A 6C 7D 7C
102
103 7A 7A 7E 7B
104 9B 9E 9A 9C 9A 9E 9B
105
106
107 6B 6B
108
109 6D 6B
110 9C 8B 8A 9B 9A 9D 8A 8B
111
112 8C 8E
113
114
115 7C 7B 7D 7A 7E
AB AC AD AE AF
1
2
3
4
5
6
7
8 Thứ 7
9 1 2 3 4 5
10 9A
11 6A 6B
12
13
14 8C 8B
15
16
17 6C
18 8E 9B
19
20
21 7B 7C 7A
22
23 7E 7D
24 8D 8D
25 6E
26 9C 9C
27
28
29 6C
30 9A 9A
31
32
33
34
35 7C
36
37 6B 6B
38
39 7A 7A 6A 7B
40 9B 9B
41 6E
42 8E
43 7E
44
45
46 9B 9C 9D
47
48 8B 8A 8C
49
50
51
52 8C 9A 8A
53
54
55 6E 7A
56
57 6A 6C 6B
58 9E 9C
59 7E 7B 7D
AB AC AD AE AF
60 9E 8E
61
62 8D 9D
63
64
65
66
67
68 9C 9D
69
70
71 6D 6D
72
73
74 9E 9E 8A
75
76
77
78
79
80 8A
81
82
83
84
85 6B
86
87 7E 7D
88
89 6E
90 8E 8D 8B
91
92 9B 9D 9A
93
94
95
96 9D 8B
97 7C 7D 7B
98
99
100
101
102
103 7D 7E 7C 7B
104
105
106
107 6E 6D 6A 6C
108
109 6D 6C 6D 6A
110 9E
111
112 8D 8E 8C
113
114 8A 8C 8B
115 7C 7A
A B C D E F G H I J K L M N
1 Trường LÊ HỒNG PHONG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2010-2011
4
5 Thời khóa biểu phòng học tổng hợp
6 Có giá trị từ ngày
19/09/2010
7
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Phòng học Buổi học
9 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2
10 Tin Sáng
11 Chiều 6B 6D 6B 6C
O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD
1
2
3
4
5
6
7
8 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3
10
11 6D 6A 6E 6A 6C 6E
AE AF AG
1
2
3
4
5
6
7
8 7
Thứ
9 4 5
10
11
Lớp 8A Lớp
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày
Buổi sáng Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
1 Chào cờ C. nghệ Ngữ Văn Thể dục Thể dục Địa lý 1 Địa lý Toán Tiếng Anh
2 Ngữ Văn Sinh học Ngữ Văn Mỹ thuật Tiếng Anh C. nghệ 2 Ngữ Văn Toán Nhạc
3 Nhạc Hóa học Tiếng Anh Toán Ngữ Văn Hóa học 3 GDCD Tiếng Anh Thể dục
4 Toán Vật lý Sinh học Tự chọn Lịch sử GDCD 4 Thể dục Ngữ Văn Tin học
5 Toán Tiếng Anh Lịch sử Tự chọn Toán Sinh hoạt 5 Chào cờ SH Đội Sinh học

Lớp 8B Lớp
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày
Buổi sáng Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
1 Chào cờ Thể dục Toán Tiếng Anh Ngữ Văn C. nghệ 1 Ngữ Văn C. nghệ Tin học
2 Tiếng Anh C. nghệ Toán Sinh học Ngữ Văn Mỹ thuật 2 Tin học Ngữ Văn Tiếng Anh
3 Ngữ Văn Toán Ngữ Văn Thể dục Tiếng Anh Toán 3 Nhạc Ngữ Văn Mỹ thuật
4 Nhạc Hóa học Lịch sử Tự chọn Hóa học Địa lý 4 Toán Tiếng Anh Thể dục
5 GDCD Vật lý Sinh học Tự chọn Lịch sử Sinh hoạt 5 Chào cờ SH Đội Địa lý

Lớp 8C Lớp
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày
Buổi sáng Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
1 Chào cờ Ngữ Văn Lịch sử Mỹ thuật Sinh học Hóa học 1 Mỹ thuật Ngữ Văn C. nghệ
2 Lịch sử Ngữ Văn Thể dục Tiếng Anh Thể dục Địa lý 2 Ngữ Văn Ngữ Văn Tin học
3 Sinh học Nhạc Toán C. nghệ Ngữ Văn C. nghệ 3 Thể dục Sinh học Nhạc
4 GDCD Toán Toán Tự chọn Toán Tiếng Anh 4 Lịch sử Tiếng Anh Toán
5 Hóa học Vật lý Ngữ Văn Tự chọn Tiếng Anh Sinh hoạt 5 Chào cờ SH Đội Toán

Lớp 8D Lớp
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày
Buổi sáng Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
1 Chào cờ Tiếng Anh Thể dục Sinh học Toán Tiếng Anh 1 Ngữ Văn Tin học Toán
2 Tiếng Anh Nhạc Ngữ Văn Toán Toán Thể dục 2 Mỹ thuật Nhạc Toán
3 Lịch sử Ngữ Văn Ngữ Văn C. nghệ C. nghệ Lịch sử 3 Sinh học Tiếng Anh Tin học
4 Địa lý GDCD Toán Tự chọn Ngữ Văn Hóa học 4 GDCD Thể dục C. nghệ
5 Vật lý Mỹ thuật Sinh học Tự chọn Hóa học Sinh hoạt 5 Chào cờ SH Đội Thể dục

Lớp 8E Lớp
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày
Buổi sáng Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
1 Chào cờ Toán Ngữ Văn Toán C. nghệ Thể dục 1 Ngữ Văn C. nghệ Ngữ Văn
2 Sinh học Toán Ngữ Văn C. nghệ Hóa học Tiếng Anh 2 Địa lý Tiếng Anh Ngữ Văn
3 Ngữ Văn Tiếng Anh Lịch sử Mỹ thuật Thể dục Toán 3 Toán Thể dục Toán
4 Hóa học Nhạc Sinh học Tự chọn Tiếng Anh Lịch sử 4 C. nghệ Nhạc Mỹ thuật
5 Địa lý GDCD Vật lý Tự chọn Ngữ Văn Sinh hoạt 5 Chào cờ SH Đội Tin học

Lớp 9A Lớp
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày
Buổi sáng Buổi chiều TD sáng thứ Ba tiết 2;sáng thứ Năm
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
1 Chào cờ Tiếng Anh SH Đội Sinh học Ngữ Văn Tiếng Anh 1 Ngữ Văn C. nghệ Lịch sử
2 Toán Mỹ thuật Toán Lịch sử Ngữ Văn Sinh học 2 GDCD Vật lý Sinh học
3 C. nghệ Hóa học Toán Địa lý Thể dục Thể dục 3 C. nghệ Nhạc Ngữ Văn
4 Vật lý Vật lý Ngữ Văn Tự chọn GDCD Toán 4 Sinh học Ngữ Văn Ngữ Văn
5 Ngữ Văn Ngữ Văn Địa lý Tự chọn Hóa học Sinh hoạt 5 Chào cờ Toán Tiếng Anh
Lớp 9B Lớp
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày
Buổi sáng Buổi chiều TD sáng thứ Ba tiết 2; sáng thứ Tư ti
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
1 Chào cờ Mỹ thuật SH Đội Lịch sử Thể dục Thể dục 1 Lịch sử Ngữ Văn Sinh học
2 Toán Tiếng Anh Toán Sinh học Địa lý Vật lý 2 Nhạc Ngữ Văn Ngữ Văn
3 Ngữ Văn Vật lý Toán Hóa học Ngữ Văn Tiếng Anh 3 Tiếng Anh Toán Địa lý
4 Ngữ Văn Ngữ Văn C. nghệ Tự chọn Hóa học Toán 4 Vật lý Địa lý Toán
5 GDCD Địa lý Ngữ Văn Tự chọn Sinh học Sinh hoạt 5 Chào cờ GDCD Toán

Lớp 9C Lớp
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày
Buổi sáng Buổi chiều TD sáng thứ Ba tiết 3; sáng thứ Tư ti
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
1 Chào cờ Toán SH Đội Địa lý Ngữ Văn Ngữ Văn 1 Toán Vật lý Sinh học
2 Toán Toán Lịch sử Thể dục Ngữ Văn Hóa học 2 Tiếng Anh C. nghệ Địa lý
3 Sinh học Ngữ Văn Thể dục Tiếng Anh GDCD C. nghệ 3 Lịch sử GDCD Ngữ Văn
4 Địa lý Mỹ thuật Vật lý Tự chọn Vật lý Toán 4 C. nghệ Ngữ Văn Tiếng Anh
5 Hóa học Sinh học Ngữ Văn Tự chọn Tiếng Anh Sinh hoạt 5 Chào cờ Ngữ Văn Nhạc

Lớp 9D Lớp
Có tác dụng từ ngày Có tác dụng từ ngày
9/27/2010

Buổi sáng Buổi chiều TD sáng thứ Hai tiết 3; sáng thứ Sáu
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
1 Chào cờ Sinh học SH Đội Thể dục Toán Mỹ thuật 1 Tiếng Anh Sinh học C. nghệ
2 Hóa học Toán Tiếng Anh Toán Toán Thể dục 2 Ngữ Văn Địa lý Sinh học
3 Sinh học Địa lý GDCD Lịch sử Ngữ Văn Ngữ Văn 3 Ngữ Văn Vật lý Toán
4 Tiếng Anh Ngữ Văn Ngữ Văn Tự chọn Hóa học C. nghệ 4 Lịch sử Toán Nhạc
5 Địa lý Ngữ Văn Vật lý Tự chọn Vật lý Sinh hoạt 5 Chào cờ Tiếng Anh Địa lý

Lớp 9E Lớp
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày
Buổi sáng Buổi chiều TD sáng thứ Hai tiết 2; sáng thứ Sáu
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
1 Chào cờ Thể dục SH Đội Vật lý Địa lý Hóa học 1 Toán Toán Mỹ thuật
2 Lịch sử C. nghệ Ngữ Văn GDCD Thể dục Ngữ Văn 2 Tiếng Anh Sinh học C. nghệ
3 Ngữ Văn Mỹ thuật Vật lý Ngữ Văn Tiếng Anh Ngữ Văn 3 Vật lý Địa lý Sinh học
4 Hóa học Tiếng Anh Địa lý Tự chọn Toán Sinh học 4 Ngữ Văn Tiếng Anh Ngữ Văn
5 Sinh học Toán Toán Tự chọn Toán Sinh hoạt 5 Chào cờ Nhạc Ngữ Văn
6A
ụng từ ngày 9/27/2010

Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


C. nghệ Ngữ Văn Tiếng Anh
Mỹ thuật Ngữ Văn Sinh học
Tin học C. nghệ Toán
Vật lý Lịch sử
Toán Sinh hoạt

6B
ụng từ ngày 9/27/2010

Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Ngữ Văn C. nghệ Toán
Toán Lịch sử Toán
GDCD Thể dục Tiếng Anh
Sinh học Sinh học
Vật lý Sinh hoạt

6C
ụng từ ngày 9/27/2010

Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


GDCD C. nghệ Tiếng Anh
Ngữ Văn Tiếng Anh Địa lý
Vật lý Tin học Sinh học
Thể dục Toán
Toán Sinh hoạt

6D
ụng từ ngày 9/27/2010

Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Tiếng Anh Toán Địa lý
Vật lý Sinh học Lịch sử
Toán Tiếng Anh C. nghệ
Ngữ Văn Ngữ Văn
Ngữ Văn Sinh hoạt

6E
ụng từ ngày 9/27/2010

Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7


Ngữ Văn Sinh học Lịch sử
GDCD Vật lý Tin học
Tiếng Anh Toán Tiếng Anh
Toán Sinh học
Thể dục Sinh hoạt

7A
ụng từ ngày 9/27/2010
ết 2;sáng thứ Năm tiết 2
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Mỹ thuật Lịch sử Toán
Tự chọn Tiếng Anh Toán
Tự chọn Địa lý Tiếng Anh
Toán Địa lý
SH Đội Sinh hoạt
7B
ụng từ ngày 9/27/2010
ết 2; sáng thứ Tư tiết 2
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
C. nghệ Tiếng Anh Tiếng Anh
Tự chọn Ngữ Văn C. nghệ
Tự chọn Sinh học Mỹ thuật
Lịch sử Toán
SH Đội Sinh hoạt

7C
ụng từ ngày 9/27/2010
ết 3; sáng thứ Tư tiết 1
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Toán Toán Mỹ thuật
Tự chọn Toán Tiếng Anh
Tự chọn Sinh học Địa lý
Ngữ Văn Lịch sử
SH Đội Sinh hoạt

7D
ụng từ ngày 9/27/2010
ết 3; sáng thứ Sáu tiết 1
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Ngữ Văn Toán Lịch sử
Tự chọn Toán Mỹ thuật
Tự chọn GDCD C. nghệ
Tiếng Anh Ngữ Văn
SH Đội Sinh hoạt

7E
ụng từ ngày 9/27/2010
ết 2; sáng thứ Sáu tiết 2
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GDCD Toán C. nghệ
Tự chọn Toán Lịch sử
Tự chọn Lịch sử Ngữ Văn
Địa lý Tiếng Anh
SH Đội Sinh hoạt
Giáo viên Nguyễn Thị Điển Giáo viên Huỳnh Xuân Hoàng
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 9A-T.Anh 9A-T.Anh 1 8D-T.Anh
2 2 8D-T.Anh
3 3
4 4
5 5
Buổi chiều Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 6A-T.Anh 6A-T.Anh 1
2 6B-T.Anh 2 6E-T.Anh
3 6A-T.Anh 6B-T.Anh 3 6E-T.Anh
4 6B-T.Anh 4
5 5

Giáo viên Phùng Thị Như Thủy Giáo viên Nguyễn Công Hoàng
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 1
2 9D-T.Anh 8A-T.Anh 2
3 8A-T.Anh 9E-T.Anh 3
4 9D-T.Anh 9E-T.Anh 4
5 8A-T.Anh 5 9E-Toán 9E-Toán
Buổi chiều Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 6C-C.ng 6C-C.ng 1
2 2
3 3
4 4 6C-Toán
5 5 6C-Toán

Giáo viên Nguyễn Thị Ngọc Điệp Giáo viên Phạm Thị Thu Mai
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 8E-C.ng 1
2 8E-C.ng 2 9B-Toán 9B-Toán
3 8D-C.ng 8D-C.ng 3 9B-Toán
4 4
5 5
Buổi chiều Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
6D-Tin
1 7C-Vật lý 1
học
2 7A-Vật lý 6D-Vật lý 6E-Vật lý 2
6D-Tin
3 7E-Vật lý 7D-Vật lý 6C-Vật lý 3
học
4 7B-Vật lý 6A-Vật lý 4
5 6B-Vật lý 5 6E-Tin học

Giáo viên Nguyễn Thị Thúy Hòa Giáo viên Mai Thị Thu Sương
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 9E-Hóa 1 8E-Toán 8E-Toán
2 9C-Hóa 2 8E-Toán
3 3
4 9E-Hóa 4
5 9C-Hóa 5
Buổi chiều Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 7A-C.ng 7D-C.ng 7B-C.ng 7E-C.ng 1 7E-Toán 7E-Toán
2 7C-C.ng 7E-C.ng 7B-C.ng 2
3 7A-C.ng 7D-C.ng 3
4 7C-C.ng 4
5 5
Giáo viên Trương Thị Ngọc Thủy Giáo viên Võ Sỹ
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 8B-T.Anh 1
2 8B-T.Anh 8C-T.Anh 2 7C-T.Anh
3 8B-T.Anh 3 7B-T.Anh
4 8C-T.Anh 4 7C-T.Anh
5 8C-T.Anh 8B-SHL 5 7A-T.Anh

Giáo viên Nguyễn Thị Thu Vân Giáo viên Nguyễn Thị Xuân Thương
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi chiều Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 6D-T.Anh 6C-T.Anh 1 7D-T.Anh 6A-C.ng
2 6C-T.Anh 2 7E-T.Anh
3 6D-T.Anh 6D-T.Anh 3
4 6C-T.Anh 4 7E-T.Anh
5 5 7D-T.Anh

Giáo viên Nguyễn Văn Sang Giáo viên Lê Thị Thọ


Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 1 6D-Toán
2 9B-T.Anh 8E-T.Anh 2 6D-Toán 6B-Toán
3 8E-T.Anh 9C-T.Anh 9B-T.Anh 3 6E-Toán 6E-Toán 6D-Toán
4 8E-T.Anh 4 6B-Toán
5 9C-T.Anh 5

Giáo viên Trần Thị Kim Hoa Giáo viên Lê Thuận


Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 9C-Toán 8B-Toán 1 6A-Toán
2 9C-Toán 9C-Toán 8B-Toán 2 6A-Toán
3 8B-Toán 8B-Toán 3 7B-Toán 7D-Toán
4 9C-Toán 4 7D-Toán 7B-Toán
5 9C-SHL 5 7A-Toán 7B-Toán

Giáo viên Phan Văn Bạc Giáo viên Ngô Thị Bích Linh
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 8D-Toán 1
2 9A-Toán 9A-Toán 8D-Toán 8D-Toán 2 9E-C.ng
3 9A-Toán 3 9A-C.ng 9B-Vật lý
4 8D-Toán 9A-Toán 4 9A-Vật lý 9A-Vật lý 9B-C.ng
5 9A-SHL 5 8D-Vật lý 8C-Vật lý 8E-Vật lý

Giáo viên Nguyễn Thị Thanh Hương Giáo viên Lê Thị Thảo Vi
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 9D-Toán 1 8A-C.ng 9E-Vật lý
2 9D-Toán 9D-Toán 9D-Toán 2 8B-C.ng
3 8C-Toán 8A-Toán 3 9E-Vật lý 8C-C.ng
4 8A-Toán 8C-Toán 8C-Toán 8C-Toán 4 8A-Vật lý 9C-Vật lý
5 8A-Toán 8A-Toán 5 8B-Vật lý 9D-Vật lý

Giáo viên Lê Thị Mai Uyên Giáo viên Cao Thị Hồng Lam
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi chiều Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 7C-Toán 6B-Tin học 7C-Toán 7C-Toán 1 6B- Văn 6B- Văn
2 6B-Tin học 6C-Tin học 7C-Toán 2 6A- Văn 6B- Văn
3 6A-Tin học 6C-Tin học 3 6B- Văn
4 6A-Tin học 4 6A- Văn
5 7C-SHL 5
Giáo viên Phạm Thị Ngọc Yến Giáo viên Nguyễn Thị Thái
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 1 7B-Sinh
2 8A-Sinh 8B-Sinh 2 7A-Sinh
3 9A-Hóa 9B-Hóa 3 6D-Sinh
4 8A-Sinh 9B-Hóa 4 7A-Sinh
5 8B-Sinh 9A-Hóa 5

Giáo viên Nguyễn Thị Bích Thủy Giáo viên Đào Thị Thanh
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 9A-Sinh 8C-Hóa 1 7D-Sinh 7C-Sinh
2 9B-Sinh 9A-Sinh 2 7E-Sinh 7D-Sinh
3 9C-Sinh 8A-Hóa 8A-Hóa 3 6C-Sinh 7E-Sinh
4 8B-Hóa 8B-Hóa 4
5 8C-Hóa 9C-Sinh 9B-Sinh 5 6A-Sinh

Giáo viên Lê Thị Lệ Giáo viên Đỗ Công Khải


Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 9D-Sinh 8D-Sinh 1
2 8E-Sinh 2
3 9D-Sinh 3 9B- Văn
4 8E-Sinh 9E-Sinh 4 9B- Văn 9B- Văn 9A- Văn
5 9E-Sinh 8D-Sinh 8E-SHL 5 9A- Văn 9A- Văn 9B- Văn

Giáo viên Nguyễn Thị Lục Giáo viên Phạm Thị Thu Hương
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 8C-Sinh 1
2 9D-Hóa 8E-Hóa 2
3 8C-Sinh 3 9C- Văn
4 8E-Hóa 9D-Hóa 8D-Hóa 4 9D- Văn 9D- Văn
5 8D-Hóa 9D-SHL 5 9D- Văn 9C- Văn

Giáo viên Nguyễn Thị Thu Hương Giáo viên Lê Thị Khương
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 6D- Văn 6C-GDCD 1 7A- Văn
2 6E-GDCD 2 7A-GDCD
3 6A-GDCD 6B-GDCD 3 7C-GDCD 7A- Văn
4 6D-GDCD 6D- Văn 6D- Văn 4 7A- Văn 7A- Văn
5 6D- Văn 6D-SHL 5 7B-GDCD

Giáo viên Nguyễn Thị Xuân Mai Giáo viên Trần Văn Bàn
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi chiều Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 7B- Văn 7E-GDCD 1 8E- Văn
2 7B- Văn 7B- Văn 7B- Văn 2 8E- Văn 9E-GDCD
3 7C- Văn 7D-GDCD 3 8E- Văn 9D-GDCD
4 7C- Văn 7C- Văn 4
5 7C- Văn 5 9B-GDCD

Giáo viên Huỳnh Thị Lễ Bình Giáo viên Võ Thị Kim Kỷ


Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 1 8A- Văn
2 9E- Văn 9E- Văn 2 8A- Văn 8A- Văn
3 9E- Văn 9E- Văn 9E- Văn 3 8B- Văn 8B- Văn
4 8C-GDCD 8D-GDCD 8A-GDCD 4
5 8B-GDCD 8E-GDCD 5

Giáo viên Nguyễn Thị Huyền Giáo viên Huỳnh Long Hội
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 8C- Văn 1
2 8C- Văn 8D- Văn 2 7E-TD
3 8D- Văn 8D- Văn 8C- Văn 3 7D-TD
4 8D- Văn 4
5 8C- Văn 5
Buổi chiều Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 6E-C.ng 1
2 2
3 3 6C-TD 6E-TD 6A-TD
4 6E-C.ng 4 6A-TD 6D-TD 6B-TD
5 5 6D-TD

Giáo viên Nguyễn Thị Xuân Đào Giáo viên Phạm Huy Toàn
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 8A-Địa 1 9B-MT 8C-MT
2 8C-Địa 2 9A-MT 8A-MT
3 3 9E-MT 8E-MT
4 8B-Địa 4 9C-MT
5 5 8D-MT
Buổi chiều Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 1 6C-MT 7E-MT 7A-MT
2 7D-Địa 7C-Địa 2 6D-MT 6A-MT
3 7E-Địa 7B-Địa 7A-Địa 7C-Địa 3 6B-MT
4 7B-Địa 7E-Địa 7A-Địa 4 6E-MT
5 7D-Địa 5

Giáo viên Ngô Văn Mẹo Giáo viên Lương Thị Huế
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi chiều Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 7D- Văn 1
2 7D- Văn 2 8D-Nhạc
3 7D- Văn 7E- Văn 3 8A-Nhạc 8C-Nhạc
4 7E- Văn 7E- Văn 7D- Văn 4 8B-Nhạc 8E-Nhạc
5 7E- Văn 5
Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1
2 7B-Nhạc 6D-Nhạc 6A-Nhạc
3 6B-Nhạc 7A-Nhạc 6C-Nhạc
4 6E-Nhạc 7D-Nhạc
5 7E-Nhạc 7C-Nhạc

Giáo viên Nguyễn Thị Mỹ Tiên Giáo viên Lê Thị Mai


Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 8B-TD 8D-TD 8A-TD 8A-TD 8E-TD 1 7B-Sử 7A-Sử
2 7A-TD 8C-TD 7A-TD 8C-TD 8D-TD 2
3 8B-TD 8E-TD 3 7C-Sử
4 4 7D-Sử
5 5

Giáo viên Tạ Quốc Tuấn Giáo viên Ngô Đình Hương


Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 9E-TD 7C-TD 9D-TD 9B-TD 9B-TD 1 9C-Địa
2 7B-TD 7B-TD 9C-TD 9E-TD 9D-TD 2
3 7C-TD 9C-TD 9A-TD 9A-TD 3 9D-Địa 9A-Địa
4 4 9C-Địa 9E-Địa
5 5 9D-Địa 9B-Địa 9A-Địa

Giáo viên Võ Thị Như Thủy Giáo viên Võ Thị Hồng Thủy
Có tác dụng từ ngày 9/27/2010 Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi chiều Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
1 6B-C.ng 6B-C.ng 6E-Sử 1 6E- Văn 6C- Văn 6E- Văn 6E- Văn
2 6B-Sử 6D-Sử 2 6C- Văn 6C- Văn 6E- Văn 6C- Văn
3 3
4 6C-Sử 6A-Sử 4
5 6C-SHL 5

Giáo viên Nguyễn Thị Nhi


Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 6A-Địa 6D-Địa
2 6E-Địa 6C-Địa
3 6D-C.ng
4 6D-C.ng
5 6B-Địa 6A-SHL

Giáo viên Đinh Thị Kim Hoa


Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 9B-Sử
2 9E-Sử 9C-Sử 9A-Sử
3 9D-Sử
4 8B-Sử 8A-Sử
5 8A-Sử 8B-Sử 9E-SHL

Giáo viên Phan Thị Bích Vân


Có tác dụng từ ngày 9/27/2010
Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 8C-Sử
2 8C-Sử
3 8D-Sử 8E-Sử 8D-Sử
4 8D-Địa 8E-Sử
5 8E-Địa 8C-SHL
Thứ 6 Thứ 7
8D-T.Anh

8D-SHL

Thứ 6 Thứ 7

6E-T.Anh

Hoàng

Thứ 6 Thứ 7

9E-Toán
9E-Toán

Thứ 6 Thứ 7

6C-Toán
6C-Toán

Thứ 6 Thứ 7

9B-Toán
9B-SHL

Thứ 6 Thứ 7

6E-Tin học

Thứ 6 Thứ 7

8E-Toán

Thứ 6 Thứ 7
7E-Toán
7E-Toán

7E-SHL
Thứ 6 Thứ 7
7B-T.Anh 7B-T.Anh
7A-T.Anh 7C-T.Anh
7A-T.Anh

ân Thương

Thứ 6 Thứ 7

6A-C.ng
7D-T.Anh 7E-T.Anh
7D-SHL

Thứ 6 Thứ 7
6D-Toán 6B-Toán
6B-Toán
6E-Toán
6E-Toán

Thứ 6 Thứ 7
7D-Toán 7A-Toán
7D-Toán 7A-Toán
6A-Toán
7A-Toán 7B-Toán
6A-Toán

Thứ 6 Thứ 7

9B-Vật lý
9C-C.ng
9D-C.ng

Thứ 6 Thứ 7
8B-C.ng
8A-C.ng
8C-C.ng
9C-Vật lý
9D-Vật lý

Thứ 6 Thứ 7
6A- Văn
6A- Văn

6B-SHL
Thứ 6 Thứ 7
6E-Sinh
6D-Sinh
7B-Sinh
6E-Sinh
7A-SHL

Thứ 6 Thứ 7

6A-Sinh
7C-Sinh 6C-Sinh
6B-Sinh 6B-Sinh

Thứ 6 Thứ 7
9A- Văn
9A- Văn
9B- Văn

Hương

Thứ 6 Thứ 7
9C- Văn 9C- Văn
9C- Văn
9D- Văn 9D- Văn

Thứ 6 Thứ 7

Thứ 6 Thứ 7

9C-GDCD
9A-GDCD
8E- Văn

Thứ 6 Thứ 7
8B- Văn
8B- Văn
8A- Văn

8A-SHL

2010

Thứ 6 Thứ 7
7D-TD
7E-TD

Thứ 6 Thứ 7

6B-TD
6C-TD
6E-TD

2010

Thứ 6 Thứ 7
9D-MT
8B-MT

Thứ 6 Thứ 7
7C-MT
7D-MT
7B-MT

2010

Thứ 6 Thứ 7

Thứ 6 Thứ 7

2010

Thứ 6 Thứ 7
7A-Sử 7D-Sử
7E-Sử
7E-Sử
7B-Sử 7C-Sử
7B-SHL

2010

Thứ 6 Thứ 7
9E-Địa
9B-Địa

2010

Thứ 6 Thứ 7

6E-SHL
A B C D E F G
1 TrườngLÊ HỒNG PHONG
2 Học kỳ1
3 Năm học
2010-2011
4
5 Phòng Tin
6 Có tác dụng từ ngày 19/09/2010
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9 1
10 2
11 3
12 4
13 5
14 Buổi chiều
15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
16 1 6D 6B
17 2 6B 6C 6E
18 3 6D 6A 6C
19 4 6A
20 5 6E
A B C D E F G
1 Trường LÊ HỒNG PHONG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2010-2011
4
5 Bảng phân công giảng dạy Buổi sáng
6
7 Sinh hoạt Toán Vật lý
8 Khối 8 Khối 9 Khối 8 Khối 9 Khối 8 Khối 9

9 Nguyễn Thị Điển

10 Phùng Thị Như Thủy

11 Trương Thị Ngọc Thủy 8B(1)

12 Nguyễn Thị Thu Vân

13 Nguyễn Văn Sang

14 Võ Sỹ

15 Nguyễn Thị Xuân Thương

16 Huỳnh Xuân Hoàng 8D(1)

17 Trần Thị Kim Hoa 9C(1) 8B(4) 9C(4)

18 Nguyễn Công Hoàng 9E(4)

19 Phan Văn Bạc 9A(1) 8D(4) 9A(4)

20 Nguyễn Thị Thanh Hương 8A(4), 8C(4) 9D(4)

21 Lê Thị Mai Uyên

22 Lê Thị Thọ
23 Lê Thuận

24 Phạm Thị Thu Mai 9B(1) 9B(4)

25 Mai Thị Thu Sương 8E(4)

26 Nguyễn Thị Ngọc Điệp

8C(1), 8D(1),
27 Ngô Thị Bích Linh
8E(1)
9A(2), 9B(2)

9C(2), 9D(2),
28 Lê Thị Thảo Vi 8A(1), 8B(1)
9E(2)

29 Phạm Thị Ngọc Yến

30 Nguyễn Thị Bích Thủy

31 Nguyễn Thị Thái

32 Đào Thị Thanh

33 Nguyễn Thị Thúy Hòa

34 Lê Thị Lệ 8E(1)

35 Nguyễn Thị Lục 9D(1)


A B C D E F G
36 Nguyễn Thị Mùi

37 Đỗ Công Khải

38 Phạm Thị Thu Hương

39 Nguyễn Thị Thu Hương

40 Nguyễn Thị Xuân Mai

41 Nguyễn Thị Lễ Bình

42 Nguyễn Thị Khương

43 Trần Văn Bàn

44 Võ Thị Kim Kỷ 8A(1)

45 Nguyễn Thị Huyền

46 Cao Thị Hồng Lam

47 Ngô Văn Mẹo

48 Võ Thị Hồng Thủy

49 Nguyễn Thị Mỹ Tiên

50 Tạ Quốc Tuấn

51 HUỳnh Long Hội

52 Phạm Huy Toàn

53 Nguyễn Văn Thạch

54 Lương Thị Huế

55 Lê Thị Mai

56 Ngô Đình Hương

57 Võ Thị Như Thủy

58 Nguyễn Thị Nhi

59 Đinh Thị Kim Hoa 9E(1)


A B C D E F G
60 Phan Thị Bích Vân 8C(1)

61 Nguyễn Thị Xuân Đào


H I J K L M N O
1
2
3
4
5
6
7 Sinh học Hóa học Ngữ Văn Lịch sử
8 Khối 8 Khối 9 Khối 8 Khối 9 Khối 8 Khối 9 Khối 8 Khối 9

10

11

12

13
14

15

16

17

18

19

20

21
22
23
24

25

26

27

28

29 8A(2), 8B(2) 9A(2), 9B(2)

9A(2), 9B(2), 8A(2), 8B(2),


30 9C(2) 8C(2)

31

32

33 9C(2), 9E(2)

34 8D(2), 8E(2) 9D(2), 9E(2)

35 8C(2) 8D(2), 8E(2) 9D(2)


H I J K L M N O
36

37 9A(5), 9B(5)

38 9C(5), 9D(5)

39

40

41 9E(5)

42

43 8E(4)

44 8A(4), 8B(4)

45 8C(4), 8D(4)

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

9A(1), 9B(1),
59 8A(2), 8B(2) 9C(1), 9D(1),
9E(1)
H I J K L M N O
8C(2), 8D(2),
60 8E(2)

61
P Q R S T U V W
1
2
3
4
5
6
7 Địa lý Công nghệ GDCD Tiếng Anh
8 Khối 8 Khối 9 Khối 8 Khối 9 Khối 8 Khối 9 Khối 8 Khối 9

9 9A(2)

10 8A(3) 9D(2), 9E(2)

11 8B(3), 8C(3)

12

13 8E(3) 9B(2), 9C(2)

14

15

16 8D(3)

17

18

19

20

21
22
23
24

25

26 8D(2), 8E(2)

9A(1), 9B(1),
27 9C(1), 9D(1),
9E(1)

8A(2), 8B(2),
28 8C(2)

29

30

31

32

33
34
35
P Q R S T U V W
36

37

38

39

40

8A(1), 8B(1),
41 8C(1), 8D(1),
8E(1)

42

9A(1), 9B(1),
43 9C(1), 9D(1),
9E(1)

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55
9A(2), 9B(2),
56 9C(2), 9D(2),
9E(2)

57

58

59
P Q R S T U V W
60 8D(1), 8E(1)

8A(1), 8B(1),
61 8C(1)
X Y Z AA AB AC AD
1
2
3
4
5
6
7 Nhạc Mỹ thuật Thể dục Tin học
Tổng số
8 Khối 8 Khối 8 Khối 9 Khối 8 Khối 9

9 2

10 7

11 7

12 0

13 7

14 0

15 0

16 4

17 9

18 4

19 9

20 12

21 0

22 0
23 0

24 5

25 4

26 4

27 12

28 14

29 8

30 12

31 0

32 0

33 4

34 9

35 9
X Y Z AA AB AC AD
36 0

37 10

38 10

39 0

40 0

41 10

42 0

43 9

44 9

45 8

46 0

47 0

48 0

8A(2), 8B(2),
49 8C(2), 8D(2), 10
8E(2)

9A(2), 9B(2),
50 9C(2), 9D(2), 10
9E(2)

51 0

8A(1), 8B(1), 9A(1), 9B(1),


52 8C(1), 8D(1), 9C(1), 9D(1), 10
8E(1) 9E(1)

53 0

8A(1), 8B(1),
54 8C(1), 8D(1), 5
8E(1)

55 0

56 10

57 0

58 0

59 10
X Y Z AA AB AC AD
60 9

61 3
A B C D E F G
1 Trường LÊ HỒNG PHONG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2010-2011
4
5 Bảng phân công giảng dạy Buổi chiều
6
7 Sinh hoạt Toán Vật lý
8 Khối 6 Khối 7 Khối 6 Khối 7 Khối 6 Khối 7

9 Nguyễn Thị Điển

10 Phùng Thị Như Thủy

11 Trương Thị Ngọc Thủy

12 Nguyễn Thị Thu Vân

13 Nguyễn Văn Sang

14 Võ Sỹ

15 Nguyễn Thị Xuân Thương 7D(1)

16 Huỳnh Xuân Hoàng

17 Trần Thị Kim Hoa

18 Nguyễn Công Hoàng 6C(4)

19 Phan Văn Bạc

20 Nguyễn Thị Thanh Hương

21 Lê Thị Mai Uyên 7C(1) 7C(4)

6B(4), 6D(4),
22 Lê Thị Thọ
6E(4)
7A(4), 7B(4),
23 Lê Thuận 6A(4)
7D(4)

24 Phạm Thị Thu Mai

25 Mai Thị Thu Sương 7E(1) 7E(4)

6A(1), 6B(1), 7A(1), 7B(1),


26 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 6C(1), 6D(1), 7C(1), 7D(1),
6E(1) 7E(1)

27 Ngô Thị Bích Linh

28 Lê Thị Thảo Vi

29 Phạm Thị Ngọc Yến

30 Nguyễn Thị Bích Thủy

31 Nguyễn Thị Thái 7A(1)

32 Đào Thị Thanh


A B C D E F G

33 Nguyễn Thị Thúy Hòa

34 Lê Thị Lệ

35 Nguyễn Thị Lục

36 Nguyễn Thị Mùi

37 Đỗ Công Khải

38 Phạm Thị Thu Hương

39 Nguyễn Thị Thu Hương 6D(1)

40 Nguyễn Thị Xuân Mai

41 Nguyễn Thị Lễ Bình

42 Nguyễn Thị Khương

43 Trần Văn Bàn

44 Võ Thị Kim Kỷ

45 Nguyễn Thị Huyền

46 Cao Thị Hồng Lam 6B(1)

47 Ngô Văn Mẹo

48 Võ Thị Hồng Thủy 6E(1)

49 Nguyễn Thị Mỹ Tiên

50 Tạ Quốc Tuấn

51 HUỳnh Long Hội

52 Phạm Huy Toàn

53 Nguyễn Văn Thạch

54 Lương Thị Huế

55 Lê Thị Mai 7B(1)

56 Ngô Đình Hương

57 Võ Thị Như Thủy 6C(1)


A B C D E F G

58 Nguyễn Thị Nhi 6A(1)

59 Đinh Thị Kim Hoa

60 Phan Thị Bích Vân

61 Nguyễn Thị Xuân Đào


H I J K L M N O
1
2
3
4
5
6
7 Sinh học Hóa học Ngữ Văn Lịch sử Địa lý
8 Khối 6 Khối 7 Khối 6 Khối 7 Khối 6 Khối 7 Khối 6

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31 6D(2), 6E(2) 7A(2), 7B(2)

6A(2), 6B(2), 7C(2), 7D(2),


32 6C(2) 7E(2)
H I J K L M N O

33

34
35

36

37

38

39 6D(4)

40 7B(4), 7C(4)

41

42 7A(4)

43

44

45

46 6A(4), 6B(4)

47 7D(4), 7E(4)

48 6C(4), 6E(4)

49

50

51

52

53

54

7A(2), 7B(2),
55 7C(2), 7D(2),
7E(2)

56

6A(1), 6B(1),
57 6C(1), 6D(1),
6E(1)
H I J K L M N O
6A(1), 6B(1),
58 6C(1), 6D(1),
6E(1)

59

60

61
P Q R S T U V W
1
2
3
4
5
6
7Địa lý Công nghệ GDCD Tiếng Anh Nhạc
8 Khối 7 Khối 6 Khối 7 Khối 6 Khối 7 Khối 6 Khối 7 Khối 6

9 6A(3), 6B(3)

10 6C(2)

11

12 6C(3), 6D(3)

13
7A(3), 7B(3),
14 7C(3)

15 6A(2) 7D(3), 7E(3)

16 6E(3)

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32
P Q R S T U V W
7A(2), 7B(2),
33 7C(2), 7D(2),
7E(2)

34
35

36

37

38

6A(1), 6B(1),
39 6C(1), 6D(1),
6E(1)

40 7D(1), 7E(1)

41
7A(1), 7B(1),
42 7C(1)

43

44

45 6E(2)

46

47

48

49

50

51

52

53

6A(1), 6B(1),
54 6C(1), 6D(1),
6E(1)

55

56

57 6B(2)
P Q R S T U V W

58 6D(2)

59

60

7A(2), 7B(2),
61 7C(2), 7D(2),
7E(2)
X Y Z AA AB AC
1
2
3
4
5
6
7Nhạc Mỹ thuật Thể dục Tin học
Tổng số
8 Khối 7 Khối 6 Khối 7 Khối 6 Khối 6

9 6

10 2

11 0

12 6

13 0

14 9

15 9

16 3

17 0

18 4

19 0

20 0

6A(2), 6B(2),
21 6C(2)
11

22 12

23 16

24 6D(2), 6E(2) 4

25 5

26 10

27 0

28 0

29 0

30 0

31 9

32 12
X Y Z AA AB AC

33 10

34 0

35 0

36 0

37 0

38 0

39 10

40 10

41 0

42 7

43 0

44 0

45 2

46 9

47 8

48 9

49 0

50 0

6A(2), 6B(2),
51 6C(2), 6D(2), 10
6E(2)

6A(1), 6B(1), 7A(1), 7B(1),


52 6C(1), 6D(1), 7C(1), 7D(1), 10
6E(1) 7E(1)

53 0

7A(1), 7B(1),
54 7C(1), 7D(1), 10
7E(1)

55 11

56 0

57 8
X Y Z AA AB AC

58 8

59 0

60 0

61 10
A B C
1 Trường LÊ HỒNG PHONG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2010-2011
4
5 Giáo viên Ca học Môn
6 Sáng Tiếng Anh
Nguyễn Thị Điển
7 Chiều Tiếng Anh
8 Sáng Tiếng Anh
Phùng Thị Như Thủy
9 Chiều Công nghệ
10 Sinh hoạt
Sáng
11 Trương Thị Ngọc Thủy Tiếng Anh
12 Chiều
13 Sáng
Nguyễn Thị Thu Vân
14 Chiều Tiếng Anh
15 Sáng Tiếng Anh
Nguyễn Văn Sang
16 Chiều
17 Sáng
Võ Sỹ
18 Chiều Tiếng Anh
19 Sáng
20 Sinh hoạt
Nguyễn Thị Xuân Thương
21 Chiều Công nghệ
22 Tiếng Anh
23 Sinh hoạt
Sáng
24 Huỳnh Xuân Hoàng Tiếng Anh
25 Chiều Tiếng Anh
26 Sinh hoạt
Sáng
27 Trần Thị Kim Hoa Toán
28 Chiều
29 Sáng Toán
Nguyễn Công Hoàng
30 Chiều Toán
31 Sinh hoạt
Sáng
32 Phan Văn Bạc Toán
33 Chiều
34 Sáng Toán
Nguyễn Thị Thanh Hương
35 Chiều
36 Sáng
37 Sinh hoạt
Lê Thị Mai Uyên
38 Chiều Toán
39 Tin học
40 Sáng
Lê Thị Thọ
41 Chiều Toán
42 Sáng
Lê Thuận
43 Chiều Toán
44 Sinh hoạt
Sáng
45 Phạm Thị Thu Mai Toán
46 Chiều Tin học
47 Sáng Toán
48 Mai Thị Thu Sương Sinh hoạt
Chiều
49 Toán
50 Sáng Công nghệ
Nguyễn Thị Ngọc Điệp
51 Chiều Vật lý
52 Vật lý
Sáng
53 Ngô Thị Bích Linh Công nghệ
54 Chiều
55 Vật lý
Sáng
56 Lê Thị Thảo Vi Công nghệ
57 Chiều
58 Sinh học
Sáng
59 Phạm Thị Ngọc Yến Hóa học
A Yến
Phạm Thị Ngọc B C
60 Chiều
61 Sinh học
Sáng
62 Nguyễn Thị Bích Thủy Hóa học
63 Chiều
64 Sáng
65 Nguyễn Thị Thái Sinh hoạt
Chiều
66 Sinh học
67 Sáng
Đào Thị Thanh
68 Chiều Sinh học
69 Sáng Hóa học
Nguyễn Thị Thúy Hòa
70 Chiều Công nghệ
71 Sinh hoạt
Sáng
72 Lê Thị Lệ Sinh học
73 Chiều
74 Sinh hoạt
75 Sáng Sinh học
Nguyễn Thị Lục
76 Hóa học
77 Chiều
78 Sáng
Nguyễn Thị Mùi
79 Chiều
80 Sáng Ngữ Văn
Đỗ Công Khải
81 Chiều
82 Sáng Ngữ Văn
Phạm Thị Thu Hương
83 Chiều
84 Sáng
85 Sinh hoạt
Nguyễn Thị Thu Hương
86 Chiều Ngữ Văn
87 GDCD
88 Sáng
89 Nguyễn Thị Xuân Mai Ngữ Văn
Chiều
90 GDCD
91 Ngữ Văn
Sáng
92 Nguyễn Thị Lễ Bình GDCD
93 Chiều
94 Sáng
95 Nguyễn Thị Khương Ngữ Văn
Chiều
96 GDCD
97 Ngữ Văn
Sáng
98 Trần Văn Bàn GDCD
99 Chiều
100 Sinh hoạt
Sáng
101 Võ Thị Kim Kỷ Ngữ Văn
102 Chiều
103 Sáng Ngữ Văn
Nguyễn Thị Huyền
104 Chiều Công nghệ
105 Sáng
106 Cao Thị Hồng Lam Sinh hoạt
Chiều
107 Ngữ Văn
108 Sáng
Ngô Văn Mẹo
109 Chiều Ngữ Văn
110 Sáng
111 Võ Thị Hồng Thủy Sinh hoạt
Chiều
112 Ngữ Văn
113 Sáng Thể dục
Nguyễn Thị Mỹ Tiên
114 Chiều
115 Sáng Thể dục
Tạ Quốc Tuấn
116 Chiều
117 Sáng
HUỳnh Long Hội
118 Chiều Thể dục
A B C
119 Sáng Mỹ thuật
Phạm Huy Toàn
120 Chiều Mỹ thuật
121 Sáng
Nguyễn Văn Thạch
122 Chiều
123 Sáng Nhạc
Lương Thị Huế
124 Chiều Nhạc
125 Sáng
126 Lê Thị Mai Sinh hoạt
Chiều
127 Lịch sử
128 Sáng Địa lý
Ngô Đình Hương
129 Chiều
130 Sáng
131 Sinh hoạt
Võ Thị Như Thủy
132 Chiều Lịch sử
133 Công nghệ
134 Sáng
135 Sinh hoạt
Nguyễn Thị Nhi
136 Chiều Địa lý
137 Công nghệ
138 Sinh hoạt
Sáng
139 Đinh Thị Kim Hoa Lịch sử
140 Chiều
141 Sinh hoạt
142 Sáng Lịch sử
Phan Thị Bích Vân
143 Địa lý
144 Chiều
145 Sáng Địa lý
Nguyễn Thị Xuân Đào
146 Chiều Địa lý
D E F G
1
2
3
4
5 Dạy cho lớp Tổng1 Tổng2 Tổng3
6 9A(2) 2 2
8
7 6A(3), 6B(3) 6 6
8 8A(3), 9D(2), 9E(2) 7 7
9
9 6C(2) 2 2
10 8B(1) 1
7
11 8B(3), 8C(3) 6 7
12 0
13 0
6
14 6C(3), 6D(3) 6 6
15 8E(3), 9B(2), 9C(2) 7 7
7
16 0
17 0
9
18 7A(3), 7B(3), 7C(3) 9 9
19 0
20 7D(1) 1
9
21 6A(2) 2 9
22 7D(3), 7E(3) 6
23 8D(1) 1
4
24 8D(3) 3 7
25 6E(3) 3 3
26 9C(1) 1
9
27 8B(4), 9C(4) 8 9
28 0
29 9E(4) 4 4
8
30 6C(4) 4 4
31 9A(1) 1
9
32 8D(4), 9A(4) 8 9
33 0
34 8A(4), 8C(4), 9D(4) 12 12
12
35 0
36 0
37 7C(1) 1
11
38 7C(4) 4 11
39 6A(2), 6B(2), 6C(2) 6
40 0
12
41 6B(4), 6D(4), 6E(4) 12 12
42 0
16
43 6A(4), 7A(4), 7B(4), 7D(4) 16 16
44 9B(1) 1
5
45 9B(4) 4 9
46 6D(2), 6E(2) 4 4
47 8E(4) 4 4
48 7E(1) 1 9
5
49 7E(4) 4
50 8D(2), 8E(2) 4 4
14
51 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1), 6E(1), 7A(1), 7B(1), 7C(1), 7D(1), 7E(1) 10 10
52 8C(1), 8D(1), 8E(1), 9A(2), 9B(2) 7
12
53 9A(1), 9B(1), 9C(1), 9D(1), 9E(1) 5 12
54 0
55 8A(1), 8B(1), 9C(2), 9D(2), 9E(2) 8
14
56 8A(2), 8B(2), 8C(2) 6 14
57 0
58 8A(2), 8B(2) 4
8
59 9A(2), 9B(2) 4 8
D E F G 8
60 0
61 9A(2), 9B(2), 9C(2) 6
12
62 8A(2), 8B(2), 8C(2) 6 12
63 0
64 0
65 7A(1) 1 9
9
66 6D(2), 6E(2), 7A(2), 7B(2) 8
67 0
12
68 6A(2), 6B(2), 6C(2), 7C(2), 7D(2), 7E(2) 12 12
69 9C(2), 9E(2) 4 4
14
70 7A(2), 7B(2), 7C(2), 7D(2), 7E(2) 10 10
71 8E(1) 1
9
72 8D(2), 8E(2), 9D(2), 9E(2) 8 9
73 0
74 9D(1) 1
75 8C(2) 2 9
9
76 8D(2), 8E(2), 9D(2) 6
77 0
78 0
0
79 0
80 9A(5), 9B(5) 10 10
10
81 0
82 9C(5), 9D(5) 10 10
10
83 0
84 0
85 6D(1) 1
10
86 6D(4) 4 10
87 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1), 6E(1) 5
88 0
89 7B(4), 7C(4) 8 10
10
90 7D(1), 7E(1) 2
91 9E(5) 5
10
92 8A(1), 8B(1), 8C(1), 8D(1), 8E(1) 5 10
93 0
94 0
95 7A(4) 4 7
7
96 7A(1), 7B(1), 7C(1) 3
97 8E(4) 4
9
98 9A(1), 9B(1), 9C(1), 9D(1), 9E(1) 5 9
99 0
100 8A(1) 1
9
101 8A(4), 8B(4) 8 9
102 0
103 8C(4), 8D(4) 8 8
10
104 6E(2) 2 2
105 0
106 6B(1) 1 9
9
107 6A(4), 6B(4) 8
108 0
8
109 7D(4), 7E(4) 8 8
110 0
111 6E(1) 1 9
9
112 6C(4), 6E(4) 8
113 8A(2), 8B(2), 8C(2), 8D(2), 8E(2) 10 10
10
114 0
115 9A(2), 9B(2), 9C(2), 9D(2), 9E(2) 10 10
10
116 0
117 0
10
118 6A(2), 6B(2), 6C(2), 6D(2), 6E(2) 10 10
D E F G
119 8A(1), 8B(1), 8C(1), 8D(1), 8E(1), 9A(1), 9B(1), 9C(1), 9D(1), 9E(1) 10 10
20
120 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1), 6E(1), 7A(1), 7B(1), 7C(1), 7D(1), 7E(1) 10 10
121 0
0
122 0
123 8A(1), 8B(1), 8C(1), 8D(1), 8E(1) 5 5
15
124 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1), 6E(1), 7A(1), 7B(1), 7C(1), 7D(1), 7E(1) 10 10
125 0
126 7B(1) 1 11
11
127 7A(2), 7B(2), 7C(2), 7D(2), 7E(2) 10
128 9A(2), 9B(2), 9C(2), 9D(2), 9E(2) 10 10
10
129 0
130 0
131 6C(1) 1
8
132 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1), 6E(1) 5 8
133 6B(2) 2
134 0
135 6A(1) 1
8
136 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1), 6E(1) 5 8
137 6D(2) 2
138 9E(1) 1
10
139 8A(2), 8B(2), 9A(1), 9B(1), 9C(1), 9D(1), 9E(1) 9 10
140 0
141 8C(1) 1
142 8C(2), 8D(2), 8E(2) 6 9
9
143 8D(1), 8E(1) 2
144 0
145 8A(1), 8B(1), 8C(1) 3 3
13
146 7A(2), 7B(2), 7C(2), 7D(2), 7E(2) 10 10
A B C D
1 Trường LÊ HỒNG PHONG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2010-2011
4
5 Buổi học Sinh hoạt Toán
6 Nguyễn Thị Điển Sáng
7 Chiều
8 Phùng Thị Như Thủy Sáng
9 Chiều
10 Trương Thị Ngọc Thủy Sáng 8B(1)
11 Chiều
12 Nguyễn Thị Thu Vân Sáng
13 Chiều
14 Nguyễn Văn Sang Sáng
15 Chiều
16 Võ Sỹ Sáng
17 Chiều
18 Nguyễn Thị Xuân Thương Sáng
19 Chiều 7D(1)
20 Huỳnh Xuân Hoàng Sáng 8D(1)
21 Chiều
22 Trần Thị Kim Hoa Sáng 9C(1) 8B(4)9C(4)
23 Chiều
24 Nguyễn Công Hoàng Sáng 9E(4)
25 Chiều 6C(4)
26 Phan Văn Bạc Sáng 9A(1) 8D(4)9A(4)
27 Chiều
28 Nguyễn Thị Thanh Hương Sáng 8A(4), 8C(4)9D(4)
29 Chiều
30 Lê Thị Mai Uyên Sáng
31 Chiều 7C(1) 7C(4)
32 Lê Thị Thọ Sáng
33 Chiều 6B(4), 6D(4), 6E(4)
34 Lê Thuận Sáng
35 Chiều 6A(4)7A(4), 7B(4), 7D(4)
36 Phạm Thị Thu Mai Sáng 9B(1) 9B(4)
37 Chiều
38 Mai Thị Thu Sương Sáng 8E(4)
39 Chiều 7E(1) 7E(4)
40 Nguyễn Thị Ngọc Điệp Sáng
41 Chiều
42 Ngô Thị Bích Linh Sáng
43 Chiều
44 Lê Thị Thảo Vi Sáng
45 Chiều
46 Phạm Thị Ngọc Yến Sáng
47 Chiều
48 Nguyễn Thị Bích Thủy Sáng
49 Chiều
50 Nguyễn Thị Thái Sáng
51 Chiều 7A(1)
52 Đào Thị Thanh Sáng
53 Chiều
54 Nguyễn Thị Thúy Hòa Sáng
55 Chiều
56 Lê Thị Lệ Sáng 8E(1)
57 Chiều
58 Nguyễn Thị Lục Sáng 9D(1)
59 Chiều
A B C D
60 Nguyễn Thị Mùi Sáng
61 Chiều
62 Đỗ Công Khải Sáng
63 Chiều
64 Phạm Thị Thu Hương Sáng
65 Chiều
66 Nguyễn Thị Thu Hương Sáng
67 Chiều 6D(1)
68 Nguyễn Thị Xuân Mai Sáng
69 Chiều
70 Nguyễn Thị Lễ Bình Sáng
71 Chiều
72 Nguyễn Thị Khương Sáng
73 Chiều
74 Trần Văn Bàn Sáng
75 Chiều
76 Võ Thị Kim Kỷ Sáng 8A(1)
77 Chiều
78 Nguyễn Thị Huyền Sáng
79 Chiều
80 Cao Thị Hồng Lam Sáng
81 Chiều 6B(1)
82 Ngô Văn Mẹo Sáng
83 Chiều
84 Võ Thị Hồng Thủy Sáng
85 Chiều 6E(1)
86 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Sáng
87 Chiều
88 Tạ Quốc Tuấn Sáng
89 Chiều
90 HUỳnh Long Hội Sáng
91 Chiều
92 Phạm Huy Toàn Sáng
93 Chiều
94 Nguyễn Văn Thạch Sáng
95 Chiều
96 Lương Thị Huế Sáng
97 Chiều
98 Lê Thị Mai Sáng
99 Chiều 7B(1)
100 Ngô Đình Hương Sáng
101 Chiều
102 Võ Thị Như Thủy Sáng
103 Chiều 6C(1)
104 Nguyễn Thị Nhi Sáng
105 Chiều 6A(1)
106 Đinh Thị Kim Hoa Sáng 9E(1)
107 Chiều
108 Phan Thị Bích Vân Sáng 8C(1)
109 Chiều
110 Nguyễn Thị Xuân Đào Sáng
111 Chiều
E F
1
2
3
4
5 Vật lý Sinh học
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1), 6E(1)7A(1), 7B(1), 7C(1), 7D(1), 7E(1)
42 8C(1), 8D(1), 8E(1)9A(2), 9B(2)
43
44 8A(1), 8B(1)9C(2), 9D(2), 9E(2)
45
46 8A(2), 8B(2)
47
48 9A(2), 9B(2), 9C(2)
49
50
51 6D(2), 6E(2)7A(2), 7B(2)
52
53 6A(2), 6B(2), 6C(2)7C(2), 7D(2), 7E(2)
54
55
56 8D(2), 8E(2)9D(2), 9E(2)
57
58 8C(2)
59
E F
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
G H I J
1
2
3
4
5 Hóa học Ngữ Văn Lịch sử Địa lý
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46 9A(2), 9B(2)
47
48 8A(2), 8B(2), 8C(2)
49
50
51
52
53
54 9C(2), 9E(2)
55
56
57
58 8D(2), 8E(2)9D(2)
59
G H I J
60
61
62 9A(5), 9B(5)
63
64 9C(5), 9D(5)
65
66
67 6D(4)
68
69 7B(4), 7C(4)
70 9E(5)
71
72
73 7A(4)
74 8E(4)
75
76 8A(4), 8B(4)
77
78 8C(4), 8D(4)
79
80
81 6A(4), 6B(4)
82
83 7D(4), 7E(4)
84
85 6C(4), 6E(4)
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99 7A(2), 7B(2), 7C(2), 7D(2), 7E(2)
100 9A(2), 9B(2), 9C(2), 9D(2), 9E(2)
101
102
103 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1), 6E(1)
104
105 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1), 6E(1)
106 8A(2), 8B(2)9A(1), 9B(1), 9C(1), 9D(1), 9E(1)
107
108 8C(2), 8D(2), 8E(2) 8D(1), 8E(1)
109
110 8A(1), 8B(1), 8C(1)
111 7A(2), 7B(2), 7C(2), 7D(2), 7E(2)
K L M
1
2
3
4
5 Công nghệ GDCD Tiếng Anh
6 9A(2)
7 6A(3), 6B(3)
8 8A(3)9D(2), 9E(2)
9 6C(2)
10 8B(3), 8C(3)
11
12
13 6C(3), 6D(3)
14 8E(3)9B(2), 9C(2)
15
16
17 7A(3), 7B(3), 7C(3)
18
19 6A(2) 7D(3), 7E(3)
20 8D(3)
21 6E(3)
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40 8D(2), 8E(2)
41
42 9A(1), 9B(1), 9C(1), 9D(1), 9E(1)
43
44 8A(2), 8B(2), 8C(2)
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55 7A(2), 7B(2), 7C(2), 7D(2), 7E(2)
56
57
58
59
K L M
60
61
62
63
64
65
66
67 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1), 6E(1)
68
69 7D(1), 7E(1)
70 8A(1), 8B(1), 8C(1), 8D(1), 8E(1)
71
72
73 7A(1), 7B(1), 7C(1)
74 9A(1), 9B(1), 9C(1), 9D(1), 9E(1)
75
76
77
78
79 6E(2)
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103 6B(2)
104
105 6D(2)
106
107
108
109
110
111
N
1
2
3
4
5 Nhạc
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
N
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96 8A(1), 8B(1), 8C(1), 8D(1), 8E(1)
97 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1), 6E(1)7A(1), 7B(1), 7C(1), 7D(1), 7E(1)
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
O P
1
2
3
4
5 Mỹ thuật Thể dục
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
O P
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86 8A(2), 8B(2), 8C(2), 8D(2), 8E(2)
87
88 9A(2), 9B(2), 9C(2), 9D(2), 9E(2)
89
90
91 6A(2), 6B(2), 6C(2), 6D(2), 6E(2)
92 8A(1), 8B(1), 8C(1), 8D(1), 8E(1)9A(1), 9B(1), 9C(1), 9D(1), 9E(1)
93 6A(1), 6B(1), 6C(1), 6D(1), 6E(1)7A(1), 7B(1), 7C(1), 7D(1), 7E(1)
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
Q R
1
2
3
4
5 Tin học Tổng số
6 2
7 6
8 7
9 2
10 7
11 0
12 0
13 6
14 7
15 0
16 0
17 9
18 0
19 9
20 4
21 3
22 9
23 0
24 4
25 4
26 9
27 0
28 12
29 0
30 0
31 6A(2), 6B(2), 6C(2) 11
32 0
33 12
34 0
35 16
36 5
37 6D(2), 6E(2) 4
38 4
39 5
40 4
41 10
42 12
43 0
44 14
45 0
46 8
47 0
48 12
49 0
50 0
51 9
52 0
53 12
54 4
55 10
56 9
57 0
58 9
59 0
Q R
60 0
61 0
62 10
63 0
64 10
65 0
66 0
67 10
68 0
69 10
70 10
71 0
72 0
73 7
74 9
75 0
76 9
77 0
78 8
79 2
80 0
81 9
82 0
83 8
84 0
85 9
86 10
87 0
88 10
89 0
90 0
91 10
92 10
93 10
94 0
95 0
96 5
97 10
98 0
99 11
100 10
101 0
102 0
103 8
104 0
105 8
106 10
107 0
108 9
109 0
110 3
111 10
A B C D E F G H
1 Trường LÊ HỒNG PHONG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2010-2011
4
5 Sinh hoạt Toán Vật lý Sinh học Hóa học Ngữ Văn Lịch sử
6 8A Kỷ(1) Ng.Hương(4) Vi(1) Yến(2) B.Thủy(2) Kỷ(4) Đ.Hoa(2)
7 8B Ng.Thủy(1) Tr.Hoa(4) Vi(1) Yến(2) B.Thủy(2) Kỷ(4) Đ.Hoa(2)
8 8C B.Vân(1) Ng.Hương(4) Linh(1) Lục(2) B.Thủy(2) Huyền(4) B.Vân(2)
9 8D X.Hoàng(1) Bạc(4) Linh(1) Lệ(2) Lục(2) Huyền(4) B.Vân(2)
10 8E Lệ(1) Sương(4) Linh(1) Lệ(2) Lục(2) Bàn(4) B.Vân(2)
11 9A Bạc(1) Bạc(4) Linh(2) B.Thủy(2) Yến(2) Khải(5) Đ.Hoa(1)
12 9B Th.Mai(1) Th.Mai(4) Linh(2) B.Thủy(2) Yến(2) Khải(5) Đ.Hoa(1)
13 9C Tr.Hoa(1) Tr.Hoa(4) Vi(2) B.Thủy(2) Hòa(2) P.Hương(5) Đ.Hoa(1)
14 9D Lục(1) Ng.Hương(4) Vi(2) Lệ(2) Lục(2) P.Hương(5) Đ.Hoa(1)
15 9E Đ.Hoa(1) C.Hoàng(4) Vi(2) Lệ(2) Hòa(2) Bình(5) Đ.Hoa(1)
16 6A Nhi(1) Thuận(4) Điệp(1) Thanh(2) Lam(4) V.Thủy(1)
17 6B Lam(1) Thọ(4) Điệp(1) Thanh(2) Lam(4) V.Thủy(1)
18 6C V.Thủy(1) C.Hoàng(4) Điệp(1) Thanh(2) H.Thủy(4) V.Thủy(1)
19 6D Th.Hương(1) Thọ(4) Điệp(1) Thái(2) Th.Hương(4) V.Thủy(1)
20 6E H.Thủy(1) Thọ(4) Điệp(1) Thái(2) H.Thủy(4) V.Thủy(1)
21 7A Thái(1) Thuận(4) Điệp(1) Thái(2) Khương(4) L.Mai(2)
22 7B L.Mai(1) Thuận(4) Điệp(1) Thái(2) X.Mai(4) L.Mai(2)
23 7C Uyên(1) Uyên(4) Điệp(1) Thanh(2) X.Mai(4) L.Mai(2)
24 7D Thương(1) Thuận(4) Điệp(1) Thanh(2) Mẹo(4) L.Mai(2)
25 7E Sương(1) Sương(4) Điệp(1) Thanh(2) Mẹo(4) L.Mai(2)
I J K L M N O P
1
2
3
4
5 Địa lý Công nghệ GDCD Tiếng Anh Nhạc Mỹ thuật Thể dục Tin học
6 Đào(1) Vi(2) Bình(1) Nh.Thủy(3) Huế(1) Toàn(1) Tiên(2)
7 Đào(1) Vi(2) Bình(1) Ng.Thủy(3) Huế(1) Toàn(1) Tiên(2)
8 Đào(1) Vi(2) Bình(1) Ng.Thủy(3) Huế(1) Toàn(1) Tiên(2)
9 B.Vân(1) Điệp(2) Bình(1) X.Hoàng(3) Huế(1) Toàn(1) Tiên(2)
10 B.Vân(1) Điệp(2) Bình(1) Sang(3) Huế(1) Toàn(1) Tiên(2)
11 Đ.Hương(2) Linh(1) Bàn(1) Điển(2) Toàn(1) Tuấn(2)
12 Đ.Hương(2) Linh(1) Bàn(1) Sang(2) Toàn(1) Tuấn(2)
13 Đ.Hương(2) Linh(1) Bàn(1) Sang(2) Toàn(1) Tuấn(2)
14 Đ.Hương(2) Linh(1) Bàn(1) Nh.Thủy(2) Toàn(1) Tuấn(2)
15 Đ.Hương(2) Linh(1) Bàn(1) Nh.Thủy(2) Toàn(1) Tuấn(2)
16 Nhi(1) Thương(2) Th.Hương(1) Điển(3) Huế(1) Toàn(1) Hội(2) Uyên(2)
17 Nhi(1) V.Thủy(2) Th.Hương(1) Điển(3) Huế(1) Toàn(1) Hội(2) Uyên(2)
18 Nhi(1) Nh.Thủy(2) Th.Hương(1) T.Vân(3) Huế(1) Toàn(1) Hội(2) Uyên(2)
19 Nhi(1) Nhi(2) Th.Hương(1) T.Vân(3) Huế(1) Toàn(1) Hội(2) Th.Mai(2)
20 Nhi(1) Huyền(2) Th.Hương(1) X.Hoàng(3) Huế(1) Toàn(1) Hội(2) Th.Mai(2)
21 Đào(2) Hòa(2) Khương(1) Sỹ(3) Huế(1) Toàn(1)
22 Đào(2) Hòa(2) Khương(1) Sỹ(3) Huế(1) Toàn(1)
23 Đào(2) Hòa(2) Khương(1) Sỹ(3) Huế(1) Toàn(1)
24 Đào(2) Hòa(2) X.Mai(1) Thương(3) Huế(1) Toàn(1)
25 Đào(2) Hòa(2) X.Mai(1) Thương(3) Huế(1) Toàn(1)
A B C D E
1 Trường LÊ HỒNG PHONG
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2010-2011
4
5 Bảng PCGD
6 Có giá trị từ ngày 19/09/2010
7
8 Giáo viên Buổi học Khối 6 Khối 7 Khối 8
9 Sáng
Nguyễn Thị Điển
10 Chiều 6A(3), 6B(3)
11 Sáng 8A(3)
Phùng Thị Như Thủy
12 Chiều 6C(2)
13 Sáng 8B(1), 8B(4), 8C(3)
Trương Thị Ngọc Thủy
14 Chiều
15 Sáng
Nguyễn Thị Thu Vân
16 Chiều 6C(3), 6D(3)
17 Sáng 8E(3)
Nguyễn Văn Sang
18 Chiều
19 Sáng
Võ Sỹ
20 Chiều 7A(3), 7B(3), 7C(3)
21 Nguyễn Thị Xuân Sáng
22 Thương Chiều 6A(2) 7D(1), 7D(4), 7E(3)
23 Sáng 8D(1), 8D(4)
Huỳnh Xuân Hoàng
24 Chiều 6E(3)
25 Sáng 8B(4)
Trần Thị Kim Hoa
26 Chiều
27 Sáng
Nguyễn Công Hoàng
28 Chiều 6C(4)
29 Sáng 8D(4)
Phan Văn Bạc
30 Chiều
31 Nguyễn Thị Thanh Sáng 8A(4), 8C(4)
32 Hương Chiều
33 Sáng
Lê Thị Mai Uyên
34 Chiều 6A(2), 6B(2), 6C(2) 7C(1), 7C(5)
35 Sáng
Lê Thị Thọ
36 Chiều 6B(4), 6D(4), 6E(4)
37 Sáng
Lê Thuận
38 Chiều 6A(4) 7A(4), 7B(4), 7D(4)
39 Sáng
Phạm Thị Thu Mai
40 Chiều 6D(2), 6E(2)
41 Sáng 8E(4)
Mai Thị Thu Sương
42 Chiều 7E(1), 7E(5)
43 Sáng 8D(2), 8E(2)
Nguyễn Thị Ngọc Điệp 6A(1), 6B(1), 6C(1), 7A(1), 7B(1), 7C(1),
44 Chiều
6D(1), 6E(1) 7D(1), 7E(1)
45 Sáng 8C(1), 8D(1), 8E(1)
Ngô Thị Bích Linh
46 Chiều
8A(1), 8A(3), 8B(1),
47 Sáng
8B(3), 8C(2)
Lê Thị Thảo Vi
48 Chiều
49 Sáng 8A(2), 8B(2)
Phạm Thị Ngọc Yến
50 Chiều
51 Sáng 8A(2), 8B(2), 8C(2)
Nguyễn Thị Bích Thủy
52 Chiều
53 Sáng
Nguyễn Thị Thái
54 Chiều 6D(2), 6E(2) 7A(1), 7A(3), 7B(2)
55 Sáng
Đào Thị Thanh
56 Chiều 6A(2), 6B(2), 6C(2) 7C(2), 7D(2), 7E(2)
57 Sáng
Nguyễn Thị Thúy Hòa 7A(2), 7B(2), 7C(2),
58 Chiều
7D(2), 7E(2)
59 Sáng 8D(2), 8E(1), 8E(3)
Lê Thị Lệ
A B C D E
Lê Thị Lệ
60 Chiều
61 Sáng 8C(2), 8D(2), 8E(2)
Nguyễn Thị Lục
62 Chiều
63 Sáng
Nguyễn Thị Mùi
64 Chiều
65 Sáng
Đỗ Công Khải
66 Chiều
67 Sáng
Phạm Thị Thu Hương
68 Chiều
69 Sáng 6A(1), 6B(1), 6C(1),
Nguyễn Thị Thu Hương
70 Chiều 6D(1), 6D(5), 6D(6),
71 Sáng 6E(1)
Nguyễn Thị Xuân Mai 7B(4), 7C(4), 7D(1),
72 Chiều
7E(1) 8A(1), 8B(1), 8C(1),
73 Sáng
8D(1), 8E(1)
Nguyễn Thị Lễ Bình
74 Chiều
75 Sáng
Nguyễn Thị Khương 7A(4), 7A(5), 7B(1),
76 Chiều
7C(1)
77 Sáng 8E(4)
Trần Văn Bàn
78 Chiều
79 Sáng 8A(1), 8A(5), 8B(4)
Võ Thị Kim Kỷ
80 Chiều
81 Sáng 8C(4), 8D(4)
Nguyễn Thị Huyền
82 Chiều 6E(2)
83 Sáng
Cao Thị Hồng Lam
84 Chiều 6A(4), 6B(1), 6B(5)
85 Sáng
Ngô Văn Mẹo
86 Chiều 7D(4), 7E(4)
87 Sáng
Võ Thị Hồng Thủy
88 Chiều 6C(4), 6E(1), 6E(5)
8A(2), 8B(2), 8C(2),
89 Sáng
8D(2), 8E(2)
Nguyễn Thị Mỹ Tiên
90 Chiều
91 Sáng
Tạ Quốc Tuấn
92 Chiều
93 Sáng
HUỳnh Long Hội 6A(2), 6B(2), 6C(2),
94 Chiều
6D(2), 6E(2) 8A(1), 8B(1), 8C(1),
95 Sáng
8D(1), 8E(1)
Phạm Huy Toàn 6A(1), 6B(1), 6C(1), 7A(1), 7B(1), 7C(1),
96 Chiều
6D(1), 6E(1) 7D(1), 7E(1)
97 Sáng
Nguyễn Văn Thạch
98 Chiều
8A(1), 8B(1), 8C(1),
99 Sáng
8D(1), 8E(1)
Lương Thị Huế 6A(1), 6B(1), 6C(1), 7A(1), 7B(1), 7C(1),
100 Chiều
6D(1), 6E(1) 7D(1), 7E(1)
101 Sáng
Lê Thị Mai 7A(2), 7B(1), 7B(3),
102 Chiều
7C(2), 7D(2), 7E(2)
103 Sáng
Ngô Đình Hương
104 Chiều
105 Sáng 6A(1), 6B(1), 6B(3),
Võ Thị Như Thủy
106 Chiều 6C(1), 6C(2), 6D(1),
107 Sáng 6E(1)
Nguyễn Thị Nhi 6A(1), 6A(2), 6B(1),
108 Chiều 6C(1), 6D(1), 6D(3),
109 Sáng 6E(1) 8A(2), 8B(2)
Đinh Thị Kim Hoa
110 Chiều
8C(1), 8C(3), 8D(2),
111 Sáng
8D(3), 8E(2), 8E(3)
Phan Thị Bích Vân
112 Chiều
113 Sáng 8A(1), 8B(1), 8C(1)
Nguyễn Thị Xuân Đào 7A(2), 7B(2), 7C(2),
114 Chiều
7D(2), 7E(2)
F
1
2
3
4
5
6
7
8 Khối 9
9 9A(2)
10
11 9D(2), 9E(2)
12
13
14
15
16
17 9B(2), 9C(2)
18
19
20
21
22
23
24
25 9C(1), 9C(5)
26
27 9E(4)
28
29 9A(1), 9A(5)
30
31 9D(4)
32
33
34
35
36
37
38
39 9B(1), 9B(5)
40
41
42
43
44 9A(2), 9A(3), 9B(2),
45 9B(3), 9C(1), 9D(1),
46 9E(1)
47 9C(2), 9D(2), 9E(2)
48
49 9A(2), 9B(2)
50
51 9A(2), 9B(2), 9C(2)
52
53
54
55
56
57 9C(2), 9E(2)
58
59 9D(2), 9E(2)
F
60
61 9D(1), 9D(3)
62
63
64
65 9A(5), 9B(5)
66
67 9C(5), 9D(5)
68
69
70
71
72
73 9E(5)
74
75
76
9A(1), 9B(1), 9C(1),
77 9D(1), 9E(1)
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
9A(2), 9B(2), 9C(2),
91 9D(2), 9E(2)
92
93
94
9A(1), 9B(1), 9C(1),
95 9D(1), 9E(1)
96
97
98
99
100
101
102
9A(2), 9B(2), 9C(2),
103 9D(2), 9E(2)
104
105
106
107
108
9A(1), 9B(1), 9C(1),
109 9D(1), 9E(1), 9E(2)
110
111
112
113
114

You might also like