Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

<IMP> 1/4

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 102031887160
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên /
*102031887160*
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A12 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 7312
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai GAYVIENHN Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 29/05/2018 13:48:13 Ngày thay đổi đăng ký Thời hạn tái nhập/ tái xuất
Người nhập khẩu
Mã 0104503505
Tên Công Ty Cổ Phần Vật Tư - Thiết Bị Công Trình Minh Đức

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ C10-BT5- Khu ĐTM Việt Hưng, P. Giang Biên, Q. Long Biên, Hà Nội

Số điện thoại 0436574146/043657414


Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người xuất khẩu



Tên OSSEN INNOVATION MATERIALS CO., LTD
Mã bưu chính 0086
ZHAOMING RD.MAANSHAN ANHUI
Địa chỉ 243051 P.R.CHINA
Mã nước CN
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn Địa điểm lưu kho 02CIS01 TONG CTY TAN CANG SG
1 020518UMBOE2018040203 Địa điểm dỡ hàng VNCLI CANG CAT LAI (HCM)
2 Địa điểm xếp hàng CNSHA SHANGHAI
3 Phương tiện vận chuyển
4 9999 GLORY TIANJIN V.1815S
5 Ngày hàng đến 19/05/2018
Số lượng 67 CL Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 200.608 KGM
Số lượng container 8
Ngày được phép nhập kho đầu tiên
Mã văn bản pháp quy khác XH
Số hóa đơn A - 2018EXFP016-1
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 20/04/2018
Phương thức thanh toán TTR
Tổng trị giá hóa đơn A - FOB - USD - 162.176,78
Tổng trị giá tính thuế 3.727.843.177,2
Tổng hệ số phân bổ trị giá 162.176,775 -
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1 XH02 - 18/290/TDCHN 2 - 3 -
4 - 5 -
Mã phân loại khai trị giá 6
Khai trị giá tổng hợp - - -
Các khoản điều chỉnh
Phí vận chuyển A - VND - 23.717.200
Phí bảo hiểm A - VND - 5.294.000 -
Mã tên Mã phân loại Trị giá khoản điều chỉnh Tổng hệ số phân bổ
1 N - AD - VND - 850.000
2 N - AD - VND - 960.000
3 N - AD - VND - 9.122.000
4 - - -
5 - - -
Chi tiết khai trị giá
02052018#& . phí DO: 850.000 VND;Phụ phí CIC: 9.122.000 VND; phí vệ sinh cont: 960.000VND

Tên sắc thuế Tổng tiền thuế Số dòng tổng


1 V Thuế GTGT 372.784.318 VND 2 Tổng tiền thuế phải nộp 372.784.318 VND
2 VND Số tiền bảo lãnh VND
3 VND Tỷ giá tính thuế USD - 22.740
4 VND -
5 VND -
6 VND Mã xác định thời hạn nộp thuế D Người nộp thuế 1
Mã lý do đề nghị BP Phân loại nộp thuế A
Tổng số trang của tờ khai 4 Tổng số dòng hàng của tờ khai 2
<IMP> 2/4

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 102031887160 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A12 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 7312
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai GAYVIENHN Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 29/05/2018 13:48:13 Ngày thay đổi đăng ký Thời hạn tái nhập/ tái xuất
Số đính kèm khai báo điện tử 1 ETC - 720919959820 2 - 3 -
Phần ghi chú C/O số E183404900770021 cấp ngày 02/05/2018. Tuyến đường vận chuyển HCM-HN: dự kiến 36h

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00048


Phân loại chỉ thị của Hải quan
Ngày Tên Nội dung
1 / /

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /

Mục thông báo của Hải quan


Tên trưởng đơn vị Hải quan CCT CC HQ Ga Yên Viên (Hà Nội)
Ngày cấp phép 30/05/2018 14:23:25
Ngày hoàn thành kiểm tra 29/05/2018 16:36:38
Phân loại thẩm tra sau thông quan
Ngày phê duyệt BP / /
Ngày hoàn thành kiểm tra BP / /
Số ngày mong đợi đến khi cấp phép nhập khẩu
Tổng số tiền thuế chậm nộp
Dành cho VAT hàng hóa đặc biệt

Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành)
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế / /
<IMP> 3/4

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 102031887160 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A12 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 7312
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai GAYVIENHN Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 29/05/2018 13:48:13 Ngày thay đổi đăng ký Thời hạn tái nhập/ tái xuất
<01>
Mã số hàng hóa 73121091 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Cáp thép dự ứng lực (thép cốt bê tông dự ứng lực) đường kính 12.7 mm, loại 7 sợi, không vỏ bọc,
hàng theo tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-2017, Grade 1860MPA dùng trong xây dựng, hàng mới 100%

Số lượng (1) 100.479 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh 1 2 3 Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 81.588,948 Đơn giá hóa đơn 0,812 USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế(S) 1.875.427.619,8719 VND Trị giá tính thuế(M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 18.664,8715 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B05
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 1.875.427.619,8719 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 187.542.762 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 4/4

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 102031887160 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A12 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 7312
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai GAYVIENHN Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 29/05/2018 13:48:13 Ngày thay đổi đăng ký Thời hạn tái nhập/ tái xuất
<02>
Mã số hàng hóa 73121091 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Cáp thép dự ứng lực (thép cốt bê tông dự ứng lực) đường kính 15.24 mm, loại 7 sợi, không vỏ bọc,
hàng theo tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-2017, Grade 1860MPA dùng trong xây dựng, hàng mới 100%

Số lượng (1) 99.861 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh 1 2 3 Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 80.587,827 Đơn giá hóa đơn 0,807 USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế(S) 1.852.415.557,3281 VND Trị giá tính thuế(M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 18.549,94 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B05
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 1.852.415.557,3281 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 185.241.556 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND

You might also like