Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT 3 LOẠI VẬT LIỆU LỌC: BIRM - MANGANESE

GREENSAND PLUS - DMI 65

MODEL BIRM MANGANESE GREENSAND PLUS


HÃNG CLACK CLACK
Xuất xứ Mỹ Mỹ
Mã A8006
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Dạng hạt màu đen, cứng, khô


rời, có góc cạnh, định kỳ rửa Dạng hạt màu nâu đen, cứng, khô rời, có góc
ngược, rửa xuôi bằng nước sạch, cạnh, định kỳ rửa ngược, rửa xuôi bằng nước
Đặc tính không cần tái sinh sạch, không cần tái sinh
Màu sắc Màu đen Màu đen
Kích thước 12x50 mesh 18x60 mesh
Tỉ trọng 0,72 - 0,74 kg/lít 1,4 kg/lít
Kích thước hữu hiệu 0.48 mm 0.3-0.35 mm
Hệ số đồng dạng 2.7 < 1.6

Ứng dụng Chuyên dụng khử sắt Chuyên dụng khử sắt, mangan
Hao hụt hàng năm
Áp lực vận hành
Thời gian sử dụng
Qui cách đóng gói 20 kg (28 lít) 20 kg (14 lít)
ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH
Khoảng pH 6,8 - 9,0 6,2 - 8,5
Nhiệt độ nước tối đa 100oF (38oC) 26,7oC
Độ dày tầng vật liệu
tối thiểu 30-36 inches
Phần nổi >=50%

Mức độ giãn nỡ khi


rửa ngược 20% - 40%
RM - MANGANESE

DMI 65
QUANTUM
Australia
DMI-65

Dạng cấu trúc rỗng li ti độc


đáo, giúp loại bỏ Fe đến 0.005
ppm và Mn đến 0.001 ppm
Màu đen
20x40 mesh
1,46 kg/lít
0.35-0.65 mm
1.4 - 1.7
Chuyên dụng khử sắt, mangan.
Ngoài ra còn khử asen, nhôm
và hydro sunfua
1% - 5%

5 - 10 năm
21 kg (14,38 lít)

5,8 - 8,6
113oF (45oC)

24 inches (600 mm)


>=40%

20% - 50%

You might also like