Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

.

CÁC GIẢI PHÁP GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ TẮC NGHẼN GIAO THÔNG

Road expansion / Road widening: Mở rộng đường sá

Build flyovers and ring roads: Xây dựng cầu vượt và đường vành đai

Auto-free zones /Pedestrianized streets: Phố/ khu vực dành cho người đi bộ

More accessible metro/subway/underground system: Hệ thống tàu điện ngầm

Park and ride schemes: Chương trình tạo lập chỗ đậu xe . Biện pháp này có nội dung là Chính phủ
xây dựng các bãi xe tiếp giáp với khu vực trung tâm và từ đó lái xe chuyển sang sử dụng phương
tiện công cộng để đi vào trung tâm thành phố.

=============================

II.CÁC HÀNH VI DỄ GÂY TAI NẠN GIAO THÔNG / BỊ PHẠT VÌ VI PHẠM GIAO THÔNG

Don’t wear a helmet: Không đội mũ bảo hiểm

Jump the light: Vượt đèn đỏ

Drive over the speed limit : Lái xe vượt quá tốc độ cho phép

Drink excessive amount of acohol : Uống quá nhiều đồ uồng có cồn

Lose your license : Mất bằng lái , không có bằng lái

===========================

III. CÁC PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG

Đường hàng không


• Airplane/Plane – máy bay
• Airplane/Plane – máy bay
• Glider – tàu lượn
• Helicopter – trực thăng
• Jet – máy bay phản lực.
Đường bộ
• Bicycle – xe đạp
• Bus – xe buýt
• Car – xe hơi, ô Tô Thanh Nam
• Coach (Anh – Anh) – xe buýt đường dài, xe khách
• Lorry (Anh – Anh) – xe tải lớn
• Van - xe tải nhỏ
• Train – tàu
• Truck (Anh – Mỹ): xe tải
• Minicab/Cab – xe cho thuê
• Motorbike/Motorcycle – xe gắn máy
• Taxi – xe taxi
• Tram - xe điện
Dưới mặt đất
• Tube – tàu điện ngầm ở London (như ‘London Underground’).
• Underground – tàu điện ngầm
Đường thủy
• Boat – thuyền.
• Ferry – phà
• Hovercraft – tàu di chuyển nhờ đệm không khí
• Speedboat – tàu siêu tốc

============================

IV. CÁC HOẠT ĐỘNG KHI THAM GIA GIAO THÔNG

To accelerate : Tăng tốc >< To slow down: giảm tốc độ

To brake: Phanh

To change gear: Chuyển số

To enter congestion-prone spots: Không đi vào điểm tắc nghẽn thường gặp

To turn left: Rẽ trái

To turn right: Rẽ phải

To go straight ahead: Đi thẳng

To go past: Đi ngang qua

===========================

IV. CÁC TỪ VỰNG LIÊN QUAN KHÁC

To be severely disrupted : bị tê liệt

To be diverted: bắt buộc phải đi đường khác

To be stuck in traffic: Mắc kẹt vì giao thông tắc nghẽn

To tail back = tạo thành một hàng dài (khi tắc đường)
To take driving test: thi lấy bằng lái

Traffic accidents/ Trafic chaos/ Traffic congestion/ Traffic safety (n) : Tai nạn giao thông/ Hỗn loạn
giao thông/ Tắc nghẽn giao thông/ An toàn giao thông

To grapple with bad traffic: Vật lộn giải quyết tình trạng giao thông xấu

To transgress pavements and roadsides : Lấn chiếm lề đường, vỉa hè

To curb / Alleviate / Reduce/ decrease traffic jam/the high volume of traffic (v) : Giảm ắc tách giao
thông

Traffic-calming zone (n): Khu vực giảm, điều chỉnh tốc độ

Road speed limits (n) : Sự giới hạn tốc độ

Road users/ Vehicle owners (n) : Người tham gia giao thông/ Chủ phương tiện

Traffic fines (n): Hình thức phạt vì vi phạm giao thông

Traffic law violators/Traffic law breakers (N): Người vi phạm luật giao thông

On going traffic: Dòng xe cộ tiến về phía trước

Valid driving licence > Invalid driving licence: Bằng lái xe có hiệu lực

You might also like