25 06 2018 CHLB Duc

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

DANH SÁCH VÀ CA PHỎNG VẤN CHƯƠNG TRÌNH ĐIỀU DƯỠNG VIÊN ĐỨC (ĐỢT 2/NĂM 2018)

SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Tỉnh/ Thành phố Ca PV Ngày PV Địa điểm PV
1 Nguyễn Huy Hoàng Nam 10/7/1992 24962215 TP. Hồ Chí Minh 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
2 Võ Thị Ngọc Quyền Nữ 6/11/1992 301415439 TP. Hồ Chí Minh 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
3 Nguyễn Đặng Phương Uyên Nữ 12/17/1995 331795733 Vĩnh Long 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
4 Hoàng Thị Thùy Nhung Nữ 3/31/1992 75192000053 TP. Hồ Chí Minh 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
6 Phạm Thị Phương Loan Nữ 9/24/1996 251093689 Lâm Đồng 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
7 Trần Thị Kim Xuyến Nữ 1/26/1996 312286465 Tiền Giang 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
8 Đặng Thị Anh Thư Nữ 5/9/1996 231013198 Gia Lai 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
9 Nguyễn Thị Tú Oanh Nữ 7/12/1995 241452477 Đăk Lăk 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
10 Ngô Thị Hương Nữ 10/18/1996 245237861 Đăk Nông 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
11 Trương Ngọc Hải Nam 1/1/1994 261308765 Bình Thuận 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
12 Hoàng Thị Phương Thảo Nữ 5/1/1992 194465043 Quảng Bình 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
13 Trần Thị Thu Thảo Nữ 10/13/1993 241441921 Đăk Lăk 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
14 Võ Thị Thùy Trang Nữ 5/4/1995 321523787 Bến Tre 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
15 Cao Thị Yến Nữ 4/28/1995 187498683 Nghệ An 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
16 La Thị Hiền Nữ 6/13/1996 241503453 Đăk Lăk 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
17 Trần Thị Hằng Nữ 2/27/1997 152186464 Bình Dương 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
18 Lê Thị Nga Nữ 7/22/1996 334874222 Trà Vinh 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
19 Nguyễn Thị Thủy Nữ 1/9/1996 241568007 Đăk Lăk 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
20 Lê Thị Thanh Hằng Nữ 2/28/1995 241450641 Đăk Lăk 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
21 Phạm Hoàng Thảo Nhi Nữ 12/5/1996 201722214 Đà Nẵng 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
22 Lê Thị Tuyết Trinh Nữ 6/5/1992 352267697 An Giang 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
23 Lư Phương Thảo Nữ 6/7/1992 362353208 Cần Thơ 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
24 Bùi Quang Dự Nam 3/6/1990 24366778 TP. Hồ Chí Minh 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
26 Nguyễn Ngọc Tiểu Thanh Nữ 5/1/1996 362440187 Cần Thơ 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
27 Lê Minh Quẩn Nam 9/16/1992 381647348 Cà Mau 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
28 Vũ Thị Thu Hà Nữ 8/12/1994 164536134 Ninh Bình 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
29 Nguyễn Bảo Linh Nữ 10/22/1995 381782074 Cà Mau 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
30 Trương Anh Tài Nam 8/1/1996 3685734303 Bạc Liêu 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
31 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 4/10/1997 152175882 TP. Hồ Chí Minh 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
32 Nguyễn Thị Lệ Thủy Nữ 10/28/1995 205915445 Quảng Nam 7h30 Sáng 7/4/2018 HCM
33 Lê Tạ Ngọc Vinh Nữ 2/1/1990 250825458 Lâm Đồng 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
34 Lê Thị Tố Nga Nữ 7/15/1996 92196000330 Cần Thơ 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Tỉnh/ Thành phố Ca PV Ngày PV Địa điểm PV
35 Nguyễn Kim Ngọc Nam 6/11/1994 25604011 TP. Hồ Chí Minh 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
36 Nguyễn Đức Hưng Nam 11/24/1997 341830872 Đồng Tháp 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
37 Phạm Ngọc Sương Nữ 4/12/1994 225806388 Khánh Hòa 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
38 Đặng Thị Quỳnh Như Nữ 1/23/1993 191852907 Thừa Thiên Huế 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
39 Nguyễn Hoàng Thị Thanh Hằng Nữ 1/2/1996 25387508 TP. Hồ Chí Minh 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
40 Phạm Thanh Hùng Nam 7/29/1994 273494926 Vũng Tàu 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
41 Hồ Thị Hương Giang Nam 11/25/1996 312343290 Tiền Giang 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
42 Huỳnh Diệu Nhi Nam 12/20/1995 264485142 Ninh Thuận 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
43 Lê Thị Thân Thương Nam 5/12/1995 285440345 Bình Phước 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
44 Hoàng Thị Kim Chi Nữ 1/11/1997 272495751 Đồng Nai 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
124 Trương Thị Xí Nữ 8/15/1988 191683135 Thừa Thiên Huế 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
147 Cao Hữu Hiếu Nam 8/2/1990 197268356 Quảng Trị 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
168 Phùng Trần Xuân Thủy Nữ 11/25/1994 2255720000 Khánh Hòa 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
173 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 4/18/1996 174568289 Thanh Hóa 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
177 Nguyễn Hồng Anh Nữ 5/31/1993 225561647 Khánh Hòa 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
180 Lý Kim Ánh Nguyệt Nữ 10/19/1995 385616582 Bạc Liêu 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
188 Trương Anh Minh Nam 1/8/1996 385734303 Bạc Liêu 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
190 Võ Thị Trang Nữ 3/3/1993 18347189 Nghệ An 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
193 Võ Thị Minh Phú Nữ 1/24/1996 212616399 Quảng Ngãi 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
194 Phạm Thị Hồng Viễn Nữ 4/11/1992 212326217 Quảng Ngãi 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
199 Lâm Mai Khôi Nam 11/14/1990 24412625 TP. Hồ Chí Minh 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
202 Nguyễn Thị Kim Thanh Nữ 10/10/1993 251025628 Lâm Đồng 12h30 Chiều 7/4/2018 HCM
5 Trần Thu Hoài Nữ 1/6/1996 168541463 Nam Định 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
25 Trần Thị Hưng Nữ 12/28/1996 197336985 Quảng Trị 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
45 Nguyễn Thị Hiền Nữ 11/2/1997 33197000361 Hưng Yên 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
46 Kiều Thị Huyền Trang Nữ 2/22/1995 1195010369 TP. Hà Nội 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
47 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 9/22/1997 125647935 Bắc Ninh 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
48 Lê Thị Thu Thủy Nữ 10/31/1995 17414935 Hà Nội 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
49 Lê Tôn Hùng Nữ 10/24/1994 1094009917 Hà Nội 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
50 Phạm Thị Thanh Hương Nữ 1/6/1993 12952330 Hà Nội 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
51 Lữ Thị Dung Nữ 12/6/1996 187503163 Nghệ An 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
52 Lê Thị Ngọc Oanh Nữ 9/8/1996 163394011 Nam Định 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
53 Nguyễn Minh Thu Nữ 12/3/1997 113716167 Hòa Bình 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
54 Cao Thị Ngà Nữ 11/11/1996 125622805 Bắc Ninh 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
55 Lê Thị Vi Na Nữ 3/30/1994 212328514 Quảng Ngãi 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Tỉnh/ Thành phố Ca PV Ngày PV Địa điểm PV
56 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 7/19/1996 163383813 Nam Định 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
57 Nguyễn Trường Khoa Nữ 1/15/1991 183803819 Hà Tĩnh 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
58 Mai Thị Ngọc Thúy Nữ 12/24/1994 174530227 Thanh Hóa 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
59 Nguyễn Thùy Dương Nữ 7/20/1997 22197000829 Quảng Ninh 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
60 Trịnh Khánh Linh Nữ 5/9/1997 184226967 Hà Tĩnh 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
61 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 12/30/1994 187446977 Nghệ An 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
62 Trần Huy Nam Nữ 5/21/1997 187623307 Nghệ An 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
63 Nguyễn Thị Lài Nữ 3/13/1996 187439537 Nghệ An 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
64 Trần Thị Thảo Nữ 10/12/1993 1636095453 Nghệ An 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
65 Luyện Thị Dương Nữ 2/16/1995 187531190 Nghệ An 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
66 Trương Thị Dự Nữ 7/10/1995 168565870 Hà Nam 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
67 Vũ Thị Mai Hương Nữ 12/25/1997 142797059 Hải Dương 7h30 Sáng 7/5/2018 HN
68 Trần Thị Lan Nữ 7/3/1995 122210737 Bắc Giang 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
69 Nguyễn Đăng Hiếu Nam 11/18/1996 30096001666 Hải Dương 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
70 Trịnh Thị Thu Nữ 3/2/1997 142806041 Hải Dương 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
71 Phùng Thị Kiều Oanh Nữ 11/17/1996 17443989 Hà Nội 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
72 Trần Quốc Khánh Nữ 12/30/1996 152111847 Thái Bình 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
73 Nguyễn Thị Minh Nhật Nữ 6/11/1997 163457426 Nam Định 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
74 Nguyễn Thị Diệp Nữ 10/25/1996 187571313 Nghệ An 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
75 Đỗ Thị Hương Nữ 11/16/1995 35195001285 Hà Nam 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
76 Phạm Thị Linh Nữ 5/2/1991 173124195 Thanh Hóa 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
77 Bùi Thị Lan Phương Nữ 4/19/1996 164579309 Ninh Bình 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
78 Đào Thị Phương Anh Nữ 3/2/1997 187680766 Nghệ An 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
79 Nguyễn Thị Huệ Nữ 10/10/1997 184232211 Hà Tĩnh 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
80 Nguyễn Diệu Ái Nữ 1/5/1996 152167807 Thái Bình 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
81 Võ Văn Tuấn Nam 10/20/1991 183758914 Hà Tĩnh 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
82 Trần Thị Minh Ngọc Nữ 8/28/1996 168565010 Hà Nam 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
83 Bùi Thị Thanh Huyền Nữ 2/10/1997 163452158 Nam Định 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
84 Nguyễn Thị Thúy Nữ 7/14/1996 174563932 Thanh Hóa 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
85 Nguyễn Thanh Xuân Nữ 8/7/1997 13406180 Hà Nội 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
86 Nguyễn Thị Anh Thu Nữ 6/4/1996 125634240 Bắc Ninh 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
87 Nguyễn Thị Độ Nữ 1/1/1996 122242452 Bắc Giang 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
88 Trần Thị Oanh Nữ 4/7/1997 125777895 Bắc Ninh 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
89 Nguyễn Hoàng Nam Nam 10/11/1996 187388547 Nghệ An 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
90 Đặng Quốc Huy Nam 12/30/1996 13254411 Hà Nội 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Tỉnh/ Thành phố Ca PV Ngày PV Địa điểm PV
91 Nguyễn Thị Xuân Nữ 5/18/1997 31197001571 Hải Phòng 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
92 Hồ Văn Đạt Nữ 10/12/1994 187424357 Nghệ An 12h30 Chiều 7/5/2018 HN
93 Phạm Thị Nguyệt Nữ 4/28/1994 142841355 Hải Dương 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
94 Nguyễn Bá Mạnh Nam 7/2/1995 34095002003 Thái Bình 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
95 Vũ Văn Dương Nam 10/23/1996 34096003365 Thái Bình 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
96 Nguyễn Văn Hạnh Nam 1/7/1996 1096006361 Hà Nội 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
97 Đỗ Thành Đạt Nam 1/6/1997 17279096 Hà Nội 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
98 Phạm Thị Ngọc Lan Nữ 8/8/1996 66196000002 Thái Bình 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
99 Nguyễn Khắc Ninh Nữ 9/25/1993 122000733 Bắc Giang 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
100 Doãn Thị Diệu Linh Nữ 8/13/1995 163294074 Nam Định 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
101 Nguyễn Thu Phương Nữ 6/4/1995 132305268 Phú Thọ 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
102 Phạm Thị Minh Huyền Nữ 3/26/1996 142847475 Hải Dương 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
103 Lê Khánh Linh Nữ 8/18/1996 174720624 Thanh Hóa 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
104 Nguyễn Thị Yến Nữ 4/20/1995 187406457 Nghệ An 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
105 Phạm Thanh Huyền Nữ 4/18/1996 174710820 Thanh Hóa 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
106 Nguyễn Thị Huyền Nữ 6/30/1997 145699930 Hưng Yên 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
107 Phùng Văn Thành Nam 8/16/1997 17482270 Hà Nội 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
108 Nguyễn Thanh Thi Nữ 4/21/1992 1192011975 Hà Nội 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
109 Phạm Thị Hạnh Nữ 11/3/1997 164600094 Ninh Bình 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
110 Bùi Thị Dung Nữ 5/1/1997 168613053 Hà Nam 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
111 Nguyễn Thị Thúy Oanh Nữ 9/20/1997 184304489 Hà Tĩnh 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
112 Trần Ngọc Ánh Nữ 7/22/1996 163277660 Nam Định 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
113 Ngô Văn Phong Nam 10/9/1996 31930400 Hải Phòng 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
114 Ngô Thị Như Quỳnh Nữ 3/21/1997 163447505 Nam Định 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
115 Chu Thị Thảo Nữ 8/5/1997 187658614 Nghệ An 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
116 Trần Thị Dung Nữ 3/13/1996 163277066 Nam Định 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
117 Lê Thị Hà Nữ 10/8/1997 184263447 Hà Tĩnh 7h30 Sáng 7/6/2018 HN
118 Nguyễn Thị Bằng Nữ 10/11/1997 17501744 Hà Nội 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
119 Đỗ Thu Trung Nam 11/26/1997 17279966 Hà Nội 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
120 Cao Hương Giang Nữ 12/9/1997 168610624 Hà Nam 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
121 Nguyễn Thị Son Nữ 10/9/1994 73328728 Hà Giang 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
122 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 7/12/1992 194451319 Quảng Bình 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
123 Lê Sông Hồng Nữ 1/3/1997 184203433 Hà Tĩnh 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
125 Nguyễn Vân Anh Nữ 8/4/1997 36197001492 Nam Định 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
126 Nguyễn Thị Phương Hoa Nữ 7/4/1995 184213175 Hà Tĩnh 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Tỉnh/ Thành phố Ca PV Ngày PV Địa điểm PV
127 Lô Thị Phong Nữ 1/17/1990 187047177 Nghệ An 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
128 Nguyễn Đức Trung Nam 3/12/1995 13194157 Hà Nội 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
129 Vũ Thị Mỹ Hảo Nữ 12/12/1996 31196000842 Hải Phòng 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
130 Nguyễn Văn Thành Nam 1/4/1990 186955947 Nghệ An 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
131 Lê Thùy Linh Nữ 3/11/1997 13531751 Hà Nội 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
132 Bùi Thị Ánh Nguyệt Nữ 12/2/1996 142799227 Hải Dương 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
133 Đinh Linh Chi Nữ 11/13/1997 135834403 Vĩnh Phúc 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
134 Trần Ngọc Quý Nam 1/10/1990 186959243 Nghệ An 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
135 Trần Thị Huyền Nữ 4/27/1996 142755027 Hải Dương 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
136 Lê Thị Ngoan Nữ 5/2/1996 17515622 Hà Nội 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
137 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 5/25/1992 194452761 Quảng Bình 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
138 Vũ Thị Bảo Dung Nữ 8/17/1997 30197001095 Hải Dương 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
139 Vũ Thị Ngọc Nữ 2/19/1996 163253847 Nam Định 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
140 Chu Thị Hằng Nữ 2/25/1995 187585069 Nghệ An 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
141 Nguyễn Văn Bình Nam 7/2/1995 132257392 Phú Thọ 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
142 Nguyễn Thị Mai Nữ 5/15/1996 122114887 Bắc Giang 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
143 Ngô Thị Hoài Nữ 6/19/1997 187581840 Nghệ An 12h30 Chiều 7/6/2018 HN
144 Bùi Thùy Linh Nữ 10/28/1993 33193002161 Hưng Yên 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
145 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 7/4/1997 31924426 Hải Phòng 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
146 Đỗ Thị Thanh Nữ 1/9/1994 31873079 Hải Phòng 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
148 Triệu Xuân Mìn Nam 6/12/1995 45119319 Lai Châu 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
149 Nguyễn Thị Lý Nữ 5/16/1993 184055506 Hà Tĩnh 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
150 Trần Thị Sợi Nữ 2/22/1996 163363580 Nam Định 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
151 Nguyễn Thị Trinh Nữ 5/3/1997 17270336 Hà Nội 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
152 Nguyễn Ngọc My Nữ 8/30/1996 1196005739 Hà Nội 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
153 Nguyễn Thị Vân Nữ 6/5/1997 1197002261 Hà Nội 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
154 Nguyễn Thị Nhung Nữ 1/12/1997 168597929 Hà Nam 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
155 Đoàn Thị Yến Nữ 11/26/1997 168593907 Hà Nam 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
156 Cù Thị Thu Hà Nữ 12/1/1997 168553419 Hà Nam 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
157 Nguyễn Trần Minh Hạnh Nữ 9/28/1997 168581301 Hà Nam 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
158 Nguyễn Thị Hiếu Nữ 3/4/1997 168587388 Hà Nam 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
159 Bùi Thanh Tâm Nữ 8/24/1996 17435144 Hà Nội 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
160 Bùi Đức Phúc Nam 2/27/1997 31097001196 Hải Phòng 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
161 Lê Thị Cẩm Vân Nữ 5/6/1997 241718887 ĐăkLăk 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
162 Phạm Thị Hoàn Hảo Nữ 10/24/1996 145712311 Hưng Yên 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Tỉnh/ Thành phố Ca PV Ngày PV Địa điểm PV
163 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 4/1/1996 168469644 Hà Nam 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
164 Trần Thị Huế Nữ 11/20/1995 184078895 Hà Tĩnh 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
165 Nguyễn Thị Thanh Nữ 10/27/1994 17228375 Hà Nội 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
166 Trần Thị Hoài Nữ 9/2/1990 42190000128 TP. Hồ Chí Minh 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
167 Cao Văn Tài Nam 1/12/1997 187497706 Nghệ An 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
169 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 2/21/1997 187443939 Nghệ An 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
170 Đỗ Đăng Quỳnh Nữ 8/21/1996 31935600 Hải Phòng 7h30 Sáng 7/7/2018 HN
171 Nguyễn Thị Thảo Nữ 2/6/1997 187688423 Nghệ An 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
172 Nguyễn Thị Thanh Nữ 1/19/1993 122134674 Bắc Giang 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
174 Nguyễn Thị Trang Nữ 11/16/1990 125417842 Bắc Ninh 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
175 Trần Thị Bích Nữ 12/30/1990 173278683 Thanh Hóa 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
176 Phạm Thị Hoài Nữ 8/7/1997 184216352 Hà Tĩnh 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
178 Vũ Thị Mỹ Linh Nữ 10/27/1996 34196002526 Thái Bình 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
179 Phan Thị Bé Nữ 8/1/1995 194587105 Quảng Bình 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
181 Lê Thị Giang Nữ 3/5/1997 142739563 Hải Dương 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
182 Nguyễn Thị Huyền Nữ 1/21/1996 194613324 Quảng Bình 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
183 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 3/31/1997 145770011 Hưng Yên 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
184 Ngô Thúy Ngân Nữ 3/30/1993 187356121 Nghệ An 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
185 Nguyễn Thị Thúy Nữ 9/15/1997 145590679 Hưng Yên 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
186 Nguyễn Đức Toàn Nam 11/26/1997 122244050 Bắc Giang 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
187 Phạm Thị Tâm Anh Nữ 10/9/1995 152016159 Thái Bình 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
189 Nguyễn Thị Hiền Nữ 5/25/1996 142736832 Hải Dương 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
191 Nguyễn Văn Ngọc Nam 6/7/1992 173731272 Thanh Hóa 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
192 Đoàn Thị Duyên Nữ 10/19/1996 70983359 Tuyên Quang 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
195 Lê Thị Nội Nữ 6/30/1996 184150580 Hà Tĩnh 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
196 Nguyễn Thu Thảo Nữ 9/25/1996 174618294 Thanh Hóa 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
197 Lê Thanh Phú Nam 4/10/1994 184160887 Hà Tĩnh 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
198 Võ Thị Quyên Nữ 4/20/1995 233183103 KonTum 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
200 Đỗ Tất Tuân Nam 5/6/1993 174011693 Thanh Hóa 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
201 Hoàng Tuấn Anh Nam 12/25/1997 175025039 Thanh Hóa 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
203 Trương Thị Thanh Dung Nữ 3/26/1996 13687526 Hà Nội 12h30 Chiều 7/7/2018 HN
DANH SÁCH ỨNG VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN
STT Họ và tên Năm sinh Số CMND Số ĐT Tỉnh Lý do không đạt

Ứng viên sinh năm 98 và hiện


1 Đỗ Tú Lan 7/30/1998 152244099 01657232792 Thái Bình
tại là sinh viên năm thứ 2

You might also like