Professional Documents
Culture Documents
BT Tin Ung Dung
BT Tin Ung Dung
Môn thi
Số môn
STT Họ và tên Định mức TCSX&T
Luật kinh tế Marketing QTDN thi lại
lao động CLĐ
1 Lương Tuấn Anh 8 8 9 chưa thi 9 0
2 Trần Mạnh Hùng 5 3 6 6 7 1
3 Nguyễn Ngọc Tiến 6 8 3 3 8 2
4 Phạm Xuân Toàn 9 6 chưa thi 8 6 0
5 Vũ Minh Trung 7 6 7 9 8 0
6 Đặng Thu Hiền chưa thi 0 8 4 8 2
7 Đỗ Lệ Huyền 8 chưa thi 3 1 4 3
8 Nguyễn Mạnh Hùng 5 5 2 2 8 2
9 Trần Khánh Ngọc 6 8 1 8 9 1
10 Đặng Hoài Lân 7 1 8 3 7 2
Số trình môn học 3 4 2 6 5 3
Điện dùng
STT Tên hộ Nơi ở (quận) Chỉ số đầu Chỉ số cuối
trong
Bảng giá
Tây Hồ Hoàn Kiếm Đống Đa Thanh Xuân
Sản xuất 1200 1000 980 1000
Dân dụng 1100 950 900 890
Diện ưu tiên
Tây Hồ Hoàn Kiếm Đống Đa Thanh Xuân
1 5% 4% 7% 4%
2 7% 5% 8% 5%
3 9% 6% 9% 7%
Tổng tiền
Tiền phải Diện Tiền miễn
thực tế phải
trả ưu tiên giảm
trả
181800 1 0.07 181800.07
386000 2 0.05 386000.05
319000 #N/A 319000
593000 #N/A 593000
104400 1 0.07 104400.07
338000 #N/A 338000
116600 3 0.09 116600.09
70000 #N/A 70000
99900 1 0.07 99900.07
477000 #N/A 477000
TÍNH TiỀN ĐiỆN THOẠI TRONG THÁNG
Số tiền gọi nội thành: đơn giá phụ thuộc vào thời gian gọi
Thời gian gọi (T) T<=100 100<T<=150 150<T<=200 T>200
Đơn giá 450 550 600 750
Mã hóa đơnTên khách hàng Tên hàng Chủng loại Số lượng Đơn giá chưa thuế Thuế
TV1 Nguyễn Văn Ngọ Tivi NAL-5 5 4.2 5.0%
TV2 Hoàng Đình Sơn Tivi SAM-3 8 2.1 5.2%
TL1 Trần Nhật Thăng Tủ lạnh HIT-4 3 3.1 4.5%
MG1 Hoàng Đình Sơn Máy giặt TOS-7 7 4.7 4.0%
TV3 Phạm Quang Đạo Tivi NAL-6 6 4.2 5.0%
TL2 Nguyễn Văn Ngọ Tủ lạnh NAL-8 6 5 5.0%
MG2 Hoàng Đình Sơn Máy giặt TOS-7 5 4.7 4.0%
TV4 Đặng Tiến Cường Tivi NAL-3 6 4.2 5.0%
TV5 Hoàng Đình Sơn Tivi SAM-5 7 2.1 5.2%
MG3 Nguyễn Văn Ngọ Máy giặt ELE-3 9 6 3.0%
TL3 Trần Nhật Thăng Tủ lạnh TOS-3 6 4.2 4.0%
TV5 Vũ Xuân Tải Tivi NAL-8 8 4.2 5.0%
MG4 Hoàng Đình Sơn Máy giặt HIT-5 6 5 4.5%
TV6 Trần Nhật Thăng Tivi SAM-8 5 2.1 5.2%
TL4 Vũ Đức Trình Tủ lạnh SAM-3 7 2.9 5.2%
MG5 Trần Nhật Thăng Máy giặt HIT-1 6 5 4.5%
TL5 Đào Thị Xuyến Tủ lạnh TOS-6 8 4.2 4.0%
TV7 Nguyễn Văn Khôi Tivi NAL-1 6 4.2 5.0%
MG6 Hoàng Đình Sơn Máy giặt NAL-3 6 5 5.0%
TL6 Nguyễn Văn Chiến Tủ lạnh TOS-8 9 4.2 4.0%
MG7 Hoàng Đình Sơn Máy giặt ELE-2 6 6 3.0%
TV8 Đào Thị Xuyến Tivi SAM-1 3 2.1 5.2%
Thuế
Loại hãng NAL TOS SAM ELE HIT
Thuế suất t(%) 5.0% 4.0% 5.2% 3.0% 4.5%
Tổng tiền phải trả Tiền giảm giá Tiền thức tế phải trả
1.0500
0.8736
0.4185
1.3160
1.2600
1.5000
0.9400
1.2600
0.7644
1.6200
1.0080
1.6800
1.3500
0.5460
1.0556
1.3500
1.3440
1.2600
1.5000
1.5120
1.0800
0.3276
Loại hàng
Tivi
Tủ lạnh
Máy giặt
TÍNH LƯƠNG CHO CÁC PHÒNG BA
Giới Số Hệ số
STT Họ và tên Chức vụ Phòng làm việc
tính con lương
1 Lương Tuấn Anh Giám đốc Văn phòng giám đốc Nam 1 4.5
2 Nguyễn Thị Hồng Nhân viên Phòng tài chính kế toán Nữ 2 2.8
3 Nguyễn Ngọc Tiến Nhân viên Văn phòng giám đốc Nam 1 2.8
Trưởng Phòng tổ chức tiền
4 Phạm Xuân Toàn Nữ 1 4.2
phòng lương
5 Vũ Minh Trung Nhân viên Phòng cung ứng vật tư Nữ 2.8
6 Đặng Hoài Nam Y tá Phòng Y tế Nam 2 2.7
7 Đỗ Lệ Huyền Nhân viên Phòng cung ứng vật tư Nữ 3 2.8
8 Nguyễn Mạnh Hùng Nhân viên Phòng tổ chức đào tạo Nam 1 2.8
Trưởng
9 Trần Khánh Ngọc Phòng bảo vệ Nam 4.2
phòng
Trưởng Phòng khoa học kỹ
10 Đặng Hoài Lan Nữ 1 4.2
phòng thuật
Phòng tổ chức tiền
11 Vũ Đức Trình Phó phòng Nam 2 3.6
lương
Phòng tổ chức tiền
12 Đào Thị Xuyến Nhân viên Nữ 2 2.8
lương
Phòng khoa học kỹ
13 Trần Nhật Thăng Phó phòng Nam 3.6
thuật
Tiền
Phụ cấp Phụ cấp Thời gian Phụ cấp
Tổng tiền lương Tạm ứng lương còn
chức vụ con làm đêm ca đêm
lĩnh
1.2 0 7 0.3 20538000
0 40000 0.15 12388000
0 0 12 0.15 12726000
0 0 0.15 12348000
0 0 14 0.15 12348000
0 60000 0.15 12408000
0 0 10 0.15 12663000
0.8 0 9 0.25 19162500
Hệ số Nơi đi
STT Họ và tên Chức vụ Phương tiện Ngày đi
lương công tác
1 Lương Tuấn Anh Giám đốc 4.5 Sài Gòn Máy bay 1/5/2002
2 Nguyễn Thị Hồng Nhân viên 2.8 Đà Nẵng Tàu ngồi 9/8/2002
3 Vũ Nam Dương Nhân viên 2.8 Hải Phòng Tàu ngồi 3/2/2002
4 Nguyễn Ngọc Ánh Trưởng phòng 4.2 Sài Gòn Máy bay 4/6/2002
5 Trần Thu Hiền Nhân viên 2.8 Huế Tàu ngồi 8/7/2002
6 Đặng Hoài Lân Y tá 2.7 Hải Phòng Tàu ngồi 3/4/2002
7 Đỗ Lệ Huyền Nhân viên 2.8 Sài Gòn Tàu ngồi 6/9/2002
8 Trần Minh Phương Nhân viên 2.8 Hải Phòng Tàu ngồi 11/10/2002
9 Nguyễn Tất Thắng Trưởng phòng 4.2 Sài Gòn Máy bay 6/9/2002
10 Bùi Diệu Linh Trưởng phòng 4.2 Đà Nẵng Máy bay 3/7/2002
11 Lê Đức Chính Phó phòng 3.6 Hải Phòng Tàu nằm 8/25/2002
12 Vương Châu Giang Nhân viên 2.8 Huế Tàu ngồi 7/4/2002
13 Lê Quang Long Phó phòng 3.6 Sài Gòn Tàu nằm 9/1/2002
Loại phòng ở phụ thuộc vào chức vụ BẢNG ĐƠN GIÁ PHÒN
Chức vụ Loại phòng ở L1 L2
Y tá L5
Loại Chi phí Phụ cấp Tổng chi phí
Ngày về
phòng Tiền vé Tiền ở chức vụ thực tế
1/15/2002 L1 1700000 2500000 0.6
9/17/2002 L4 450000 990000 0.2
3/30/2002 L4 150000 3920000 0.2
4/10/2002 L2 1700000 920000 0.5
8/15/2002 L4 300000 960000 0.2
3/15/2002 L5 150000 1320000 0.2
7/1/2002 L4 600000 4180000 0.2
11/15/2002 L4 150000 700000 0.2
6/18/2002 L2 1700000 2070000 0.5
3/9/2002 L2 1500000 300000 0.5
9/1/2002 L3 200000 1120000 0.4
7/18/2002 L4 300000 1680000 0.2
9/10/2002 L3 800000 1890000 0.4
Bảng giá vé