Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

Bài 1: Tính điểm trung bình học tập của lớp

Môn thi
Số môn
STT Họ và tên Định mức TCSX&T
Luật kinh tế Marketing QTDN thi lại
lao động CLĐ
1 Lương Tuấn Anh 8 8 9 chưa thi 9 0
2 Trần Mạnh Hùng 5 3 6 6 7 1
3 Nguyễn Ngọc Tiến 6 8 3 3 8 2
4 Phạm Xuân Toàn 9 6 chưa thi 8 6 0
5 Vũ Minh Trung 7 6 7 9 8 0
6 Đặng Thu Hiền chưa thi 0 8 4 8 2
7 Đỗ Lệ Huyền 8 chưa thi 3 1 4 3
8 Nguyễn Mạnh Hùng 5 5 2 2 8 2
9 Trần Khánh Ngọc 6 8 1 8 9 1
10 Đặng Hoài Lân 7 1 8 3 7 2
Số trình môn học 3 4 2 6 5 3

Trần Mạnh Đặng Thu Trần Khánh


Họ tên
Hùng Hiền Ngọc
Điểm thưởng 0.5 0.3 0.2
xét học bổng
0 0đ
7 120000đ
8 180000đ
9 240000đ
Điểm TB Điểm Điểm Xét học
Số môn học tập thưởng tổng bổng
chưa thi
1 8.5 0 8.5 180000đ
0 5.5 0.5 6 0đ
0 5.7 0 5.7 0đ
1 7.166667 0 7.166667 120000đ
0 7.65 0 7.65 120000đ
1 4.705882 0.3 5.005882 0đ
1 3.5 0 3.5 0đ
0 4.55 0 4.55 0đ
0 7.25 0.2 7.45 120000đ
0 4.7 0 4.7 0đ
0 4.5 0 4.5 0đ
TÍNH TiỀN ĐIÊN TIÊU DÙNG TRONG THÁNG

Điện dùng
STT Tên hộ Nơi ở (quận) Chỉ số đầu Chỉ số cuối
trong

1 Lương Tuấn Anh Đống Đa 123 325 Dân dụng


2 Trần Mạnh Hùng Thanh Xuân 142 528 Sản xuất
3 Nguyễn Ngọc Tiến Tây Hồ 136 426 Dân dụng
4 Phạm Xuân Toàn Hoàn Kiếm 269 862 Sản xuất
5 Vũ Minh Trung Đống Đa 147 263 Dân dụng
6 Đặng Thu Huyền Thanh Xuân 231 569 Sản xuất
7 Đỗ Lệ Huyền Tây Hồ 102 208 Dân dụng
8 Nguyễn Mạnh Hùng Hoàn Kiếm 782 852 Sản xuất
9 Trần Khánh Ngọc Đống Đa 245 356 Dân dụng
10 Đặng Hoài Lân Hoàn Kiếm 321 798 Sản xuất

Bảng giá
Tây Hồ Hoàn Kiếm Đống Đa Thanh Xuân
Sản xuất 1200 1000 980 1000
Dân dụng 1100 950 900 890

Diện ưu tiên
Tây Hồ Hoàn Kiếm Đống Đa Thanh Xuân
1 5% 4% 7% 4%
2 7% 5% 8% 5%
3 9% 6% 9% 7%
Tổng tiền
Tiền phải Diện Tiền miễn
thực tế phải
trả ưu tiên giảm
trả
181800 1 0.07 181800.07
386000 2 0.05 386000.05
319000 #N/A 319000
593000 #N/A 593000
104400 1 0.07 104400.07
338000 #N/A 338000
116600 3 0.09 116600.09
70000 #N/A 70000
99900 1 0.07 99900.07
477000 #N/A 477000
TÍNH TiỀN ĐiỆN THOẠI TRONG THÁNG

Thời gian gọi


STT Họ và tên Diện ưu tiên Số máy
ngoại tỉnh

1 Lương Tuấn Anh 1 8,563,214 50


2 Trần Mạnh Hùng 3 7,256,314 26
3 Nguyễn Ngọc Tiến 2 7,412,584 39
4 Phạm Xuân Toàn 8,974,589 0.58
5 Vũ Minh Trung 9,654,258 120
6 Đặng Thu Huyền 1 8,563,214 1
7 Đỗ Lệ Huyền 2 7,412,584 68
8 Nguyễn Mạnh Hùng 3 7,256,314 97
9 Trần Khánh Ngọc 1 9,632,474 42
10 Đặng Hoài Lân 1 8,563,214 0.45
11 Phạm Xuân Toàn 6,748,528 20
12 Bùi Hiền Lê 9,654,258 92
13 Trịnh Tố Hương 3 7,256,314 19
14 Phạm Hồng Hoa 6,748,528 0.36
15 Vũ Minh Trung 1 9,632,474 1

Bảng đơn giá tiền ngoại tỉnh


Tỉnh Quảng Ninh Lạng Sơn Hải Phòng Bắc Giang
Đơn giá 1200 1350 1250 1400

Số tiền gọi nội thành: đơn giá phụ thuộc vào thời gian gọi
Thời gian gọi (T) T<=100 100<T<=150 150<T<=200 T>200
Đơn giá 450 550 600 750

Số tiền được miễn phụ thuộc vào diện ưu tiên


Diện ưu tiên 1 2 3
% được miễn trên tổng số tiền phải trả 10% 15% 20%

8,563,214 7,256,314 9,632,474 7,412,584


Thời gian gọi
ngoại tỉnh
Thời gian gọi nội
thành
Tổng số tiền thực
tế phải trả
Số tiên Số tiền Tổng số
Thời gian gọi Số tiền gọi
Tên tính gọi nội được tiền phải
nội thành ngoại tỉnh
thành miễn trả
Quảng Ninh 120 60000 66000 12600 126000
Lạng Sơn 140 35100 77000 22420 112100
Hải Phòng 250 48750 187500 35437.5 236250
Bắc Giang 160 1400 96000 #N/A 97400
Quảng Ninh 285 144000 213750 #N/A 357750
Lạng Sơn 140 1350 77000 7835 78350
Hải Phòng 201 85000 150750 35362.5 235750
Hòa Bình 98 92150 44100 27250 136250
Quảng Ninh 62 50400 27900 7830 78300
Tuyên Quang 58 1100 26100 2720 27200
Bắc Giang 263 28000 197250 #N/A 225250
Hòa Bình 20 87400 9000 #N/A 96400
Lạng Sơn 147 25650 80850 21300 106500
Tuyên Quang 200 1100 120000 #N/A 121100
Lạng Sơn 250 1350 187500 18885 188850

Hòa Bình Tuyên Quang


950 1100

8,974,589 6,748,528 9,654,258


MUA BÁN HÀNH HÓA

Mã hóa đơnTên khách hàng Tên hàng Chủng loại Số lượng Đơn giá chưa thuế Thuế
TV1 Nguyễn Văn Ngọ Tivi NAL-5 5 4.2 5.0%
TV2 Hoàng Đình Sơn Tivi SAM-3 8 2.1 5.2%
TL1 Trần Nhật Thăng Tủ lạnh HIT-4 3 3.1 4.5%
MG1 Hoàng Đình Sơn Máy giặt TOS-7 7 4.7 4.0%
TV3 Phạm Quang Đạo Tivi NAL-6 6 4.2 5.0%
TL2 Nguyễn Văn Ngọ Tủ lạnh NAL-8 6 5 5.0%
MG2 Hoàng Đình Sơn Máy giặt TOS-7 5 4.7 4.0%
TV4 Đặng Tiến Cường Tivi NAL-3 6 4.2 5.0%
TV5 Hoàng Đình Sơn Tivi SAM-5 7 2.1 5.2%
MG3 Nguyễn Văn Ngọ Máy giặt ELE-3 9 6 3.0%
TL3 Trần Nhật Thăng Tủ lạnh TOS-3 6 4.2 4.0%
TV5 Vũ Xuân Tải Tivi NAL-8 8 4.2 5.0%
MG4 Hoàng Đình Sơn Máy giặt HIT-5 6 5 4.5%
TV6 Trần Nhật Thăng Tivi SAM-8 5 2.1 5.2%
TL4 Vũ Đức Trình Tủ lạnh SAM-3 7 2.9 5.2%
MG5 Trần Nhật Thăng Máy giặt HIT-1 6 5 4.5%
TL5 Đào Thị Xuyến Tủ lạnh TOS-6 8 4.2 4.0%
TV7 Nguyễn Văn Khôi Tivi NAL-1 6 4.2 5.0%
MG6 Hoàng Đình Sơn Máy giặt NAL-3 6 5 5.0%
TL6 Nguyễn Văn Chiến Tủ lạnh TOS-8 9 4.2 4.0%
MG7 Hoàng Đình Sơn Máy giặt ELE-2 6 6 3.0%
TV8 Đào Thị Xuyến Tivi SAM-1 3 2.1 5.2%

Bảng mã hóa đơn

Đơn giá chưa tính thuế(trđ/chiếc)


stt Mã hóa đơn
NAL TOS SAM ELE HIT
TV 4.2 2.6 2.1 3.1 2
TL 5 4.2 2.9 5.2 3.1
MG 5 4.7 3.5 6 5

Thuế
Loại hãng NAL TOS SAM ELE HIT
Thuế suất t(%) 5.0% 4.0% 5.2% 3.0% 4.5%
Tổng tiền phải trả Tiền giảm giá Tiền thức tế phải trả
1.0500
0.8736
0.4185
1.3160
1.2600
1.5000
0.9400
1.2600
0.7644
1.6200
1.0080
1.6800
1.3500
0.5460
1.0556
1.3500
1.3440
1.2600
1.5000
1.5120
1.0800
0.3276

Loại hàng
Tivi
Tủ lạnh
Máy giặt
TÍNH LƯƠNG CHO CÁC PHÒNG BA

Giới Số Hệ số
STT Họ và tên Chức vụ Phòng làm việc
tính con lương

1 Lương Tuấn Anh Giám đốc Văn phòng giám đốc Nam 1 4.5
2 Nguyễn Thị Hồng Nhân viên Phòng tài chính kế toán Nữ 2 2.8
3 Nguyễn Ngọc Tiến Nhân viên Văn phòng giám đốc Nam 1 2.8
Trưởng Phòng tổ chức tiền
4 Phạm Xuân Toàn Nữ 1 4.2
phòng lương
5 Vũ Minh Trung Nhân viên Phòng cung ứng vật tư Nữ 2.8
6 Đặng Hoài Nam Y tá Phòng Y tế Nam 2 2.7
7 Đỗ Lệ Huyền Nhân viên Phòng cung ứng vật tư Nữ 3 2.8
8 Nguyễn Mạnh Hùng Nhân viên Phòng tổ chức đào tạo Nam 1 2.8
Trưởng
9 Trần Khánh Ngọc Phòng bảo vệ Nam 4.2
phòng
Trưởng Phòng khoa học kỹ
10 Đặng Hoài Lan Nữ 1 4.2
phòng thuật
Phòng tổ chức tiền
11 Vũ Đức Trình Phó phòng Nam 2 3.6
lương
Phòng tổ chức tiền
12 Đào Thị Xuyến Nhân viên Nữ 2 2.8
lương
Phòng khoa học kỹ
13 Trần Nhật Thăng Phó phòng Nam 3.6
thuật

Bảng hệ số lương và phụ cấp chức vụ Phụ câp ca đêm


Hệ số phụ
Chức vụ Hệ số lương cơ bản cấp chức Chức vụ
vụ
Giám đốc 4.5 1.2 Giám đốc
Trưởng
Trưởng phòng 4.2 0.8
phòng
Phó phòng 3.6 0.4 Phó phòng
Nhân viên 2.8 0 Nhân viên
Y tá 2.7 0 Y tá
NG CHO CÁC PHÒNG BAN

Tiền
Phụ cấp Phụ cấp Thời gian Phụ cấp
Tổng tiền lương Tạm ứng lương còn
chức vụ con làm đêm ca đêm
lĩnh
1.2 0 7 0.3 20538000
0 40000 0.15 12388000
0 0 12 0.15 12726000

0.8 20000 0.25 18710000

0 0 0.15 12348000
0 0 14 0.15 12348000
0 60000 0.15 12408000
0 0 10 0.15 12663000
0.8 0 9 0.25 19162500

0.8 20000 0.25 18710000

0.4 0 12 0.2 16464000

0 40000 0.15 12388000

0.4 0 5 0.2 16170000

Phụ câp ca đêm


Hệ số phụ
cấp làm
đêm
30%
25%
20%
15%
15%
CHI PHÍ ĐI CÔNG TÁC

Hệ số Nơi đi
STT Họ và tên Chức vụ Phương tiện Ngày đi
lương công tác
1 Lương Tuấn Anh Giám đốc 4.5 Sài Gòn Máy bay 1/5/2002
2 Nguyễn Thị Hồng Nhân viên 2.8 Đà Nẵng Tàu ngồi 9/8/2002
3 Vũ Nam Dương Nhân viên 2.8 Hải Phòng Tàu ngồi 3/2/2002
4 Nguyễn Ngọc Ánh Trưởng phòng 4.2 Sài Gòn Máy bay 4/6/2002
5 Trần Thu Hiền Nhân viên 2.8 Huế Tàu ngồi 8/7/2002
6 Đặng Hoài Lân Y tá 2.7 Hải Phòng Tàu ngồi 3/4/2002
7 Đỗ Lệ Huyền Nhân viên 2.8 Sài Gòn Tàu ngồi 6/9/2002
8 Trần Minh Phương Nhân viên 2.8 Hải Phòng Tàu ngồi 11/10/2002
9 Nguyễn Tất Thắng Trưởng phòng 4.2 Sài Gòn Máy bay 6/9/2002
10 Bùi Diệu Linh Trưởng phòng 4.2 Đà Nẵng Máy bay 3/7/2002
11 Lê Đức Chính Phó phòng 3.6 Hải Phòng Tàu nằm 8/25/2002
12 Vương Châu Giang Nhân viên 2.8 Huế Tàu ngồi 7/4/2002
13 Lê Quang Long Phó phòng 3.6 Sài Gòn Tàu nằm 9/1/2002

Bảng hệ số lương và phụ cấp đi công tác Bảng giá


Tỷ lệ phụ cấp Nơi đi công
Chức vụ Hệ số lương cơ bản
đi công tác tác
Giám đốc 4.5 60% Hải Phòng
Trưởng phòng 4.2 50% Huế
Phó phòng 3.6 40% Đà Nẵng
Nhân viên 2.8 20% Sài Gòn
Y tá 2.7 20%

Loại phòng ở phụ thuộc vào chức vụ BẢNG ĐƠN GIÁ PHÒN
Chức vụ Loại phòng ở L1 L2

Giám đốc L1 Hải Phòng 200,000 180,000

Trưởng phòng L2 Huế 180,000 160,000

Phó phòng L3 Đà Nẵng 170,000 150,000

Nhân viên L4 Sài Gòn 250,000 230,000

Y tá L5
Loại Chi phí Phụ cấp Tổng chi phí
Ngày về
phòng Tiền vé Tiền ở chức vụ thực tế
1/15/2002 L1 1700000 2500000 0.6
9/17/2002 L4 450000 990000 0.2
3/30/2002 L4 150000 3920000 0.2
4/10/2002 L2 1700000 920000 0.5
8/15/2002 L4 300000 960000 0.2
3/15/2002 L5 150000 1320000 0.2
7/1/2002 L4 600000 4180000 0.2
11/15/2002 L4 150000 700000 0.2
6/18/2002 L2 1700000 2070000 0.5
3/9/2002 L2 1500000 300000 0.5
9/1/2002 L3 200000 1120000 0.4
7/18/2002 L4 300000 1680000 0.2
9/10/2002 L3 800000 1890000 0.4

Bảng giá vé

Máy bay Tàu nằm Tàu ngồi


_ 0.2 0.15
1.2 0.4 0.3
1.5 0.6 0.45
1.7 0.8 0.6

NG ĐƠN GIÁ PHÒNG (đ/ng-đêm)


L3 L4 L5

160,000 140,000 120,000

140,000 120,000 100,000

130,000 110,000 90,000

210,000 190,000 170,000


TÍNH HAO MÒN MÁY MÓC THIẾT BỊ
Hao mòn
STT Tên thiết bị Giá trị ban đầu Hao mòn vô hình(%)
hữu hình(%)
1 Máy xúc 100
2 Xe goòng 1000 lít 50
3 Quang lật 3 tấn 30
4 Búa máy 10
5 Máy cưa đĩa 20
6 Ô tô tải 150
7 Ô tô cẩu 200
8 Ô tô con 300
9 Máy gạt 90
10 Máy tiện 15
11 Máy bào 20
12 Máy khoan 30
13 Máy uốn vì lò 40

Bảng đánh giá mức hao mòn


Hao mòn hữu
STT Tên thiết bị Hao mòn vô hình(%)
hình(%)
1 Ô tô tải 30 25
2 Ô tô con 25 30
3 Máy bào 6 30
4 Máy cưa đĩa _ 15
5 Xe goòng 1000 lít 20 40
6 Máy tiện 26 20
7 Ô tô cẩu 34 16
8 Máy uốn vì lò _ 26
9 Quang lật 3 tấn 7 18
10 Búa máy 12 20
11 Máy gạt 6 23
12 Máy khoan 12 5
13 Máy xúc 17 60
ÓC THIẾT BỊ
Tỷ lệ hao mòn Loại máy nên
Giá trị còn lại
chung(%) thanh lý
STT Tên khách Mã hiệu xeNgày thuê Ngày trả Giá thuê 1 ngày

You might also like