Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

BẢNG TÓM TẮT CÁC THÔNG SỐ CÀI ĐẶT

(SERIES VFD-S)

Nhóm 0 : Thông số người sử dụng


Thông Giá trị
Mô tả Cài đặt
số mặc định

0-00 Mã để nhận diện biến tần Chỉ đọc d#


0-01 Hiển thị dòng định mức Chỉ đọc d##.#
0-02 Reset thông số d10: Reset tất cả các thông số về mặc định d0
d0: F (tần số cài đặt)
Lựa chọn kiểu hiển thị d1: H (tần số thực)
0-03 d0
khi khởi động • d2: Được xác định by người sử dụng
d3: A (dòng đầu ra)
d0: Kiểu hiển thị của người sử dụng (u)
d1: Kiểu hiển thị giá trị bộ đếm (C)
d2: Kiểu hiển thị qúa trình hoạt động (1=tt)
Kiểu hiển thị được xác định bởi d3: Kiểu hiển thị điện áp DC-BUS (U)
0-04 d0
người sử dụng (NSD) • d4: Kiểu hiển thị điện áp đầu ra (E)
d5: Kiểu hiển thị các lệnh tần số của PID (P)
d6: Kiểu hiển thị hồi tiếp PID (sau khi nhân với
độ lợi) (b)
Hệ số K được xác định bởi NSD
0-05 d0.1 đến d160 d1.0
•
0-06 Phiên bản phần mềm Chỉ đọc d#.#
0-07 Nhập Password d0 đến d999 d0
0-08 Giải mã Password d0 đến d999 d0

Nhóm 1: Các thông số cơ bản


Thông Giá trị
Mô tả Cài đặt
số mặc định
1-00 Tần số đầu ra cực đại d50.0 đến d400 Hz d60.0
1-01 Tần số điện áp cực đại d10.0 đến d400 Hz d60.0
1-02 Điện áp đầu ra cực đại d2.0V đến d255V* d230*
1-03 Tần số điểm giữa d1.0 đến d400 Hz d1.0
1-04 Điện áp điểm giữa d2.0V đến d255V* d12*
1-05 Tần số đầu ra cực tiểu d1.0 đến d60.0 Hz d1.0
1-06 Điện áp đầu ra cực tiểu d2.0V đến d255V* d12*
1-07 Giới hạn biên trên tần số d1 đến d110% d100
1-08 Giới hạn biên dưới tần số d0 đến d100% d0
Thời gian tăng tốc lần 1 (Tacc1)
1-09 d0.1 đến d600 Sec d10.0
•
Thời gian giảm tốc lần 1 (Tdec1)
1-10 d0.1 đến d600 Sec d10.0
•
Thời gian tăng tốc lần 2 (Tacc 2)
1-11 d0.1 đến d600 Sec d10.0
•
Thời gian giảm tốc lần 2 (Tdec2)
1-12 d0.1 đến d600 Sec d10.0
•
1-13 Thời gian tăng/giảm jog • d0.1 đến d600 Sec d10.0
1-14 Tần số jog • d1.0 đến d400 Hz d6.0

Trang 1/7
d0: Tăng /Giảm tuyến tính
d1: Tăng tự động, Giảm tuyến tính
d2: Tăng tuyến tính, Giảm tự động
d3: Tăng/Giảm tự động
1-15 Chế độ Tăng/Giảm tốc tự động d0
d4: Tăng tuyến tính; Giảm tự động,
Bảo vệ quá dòng khi Giảm
d5: Giảm tốc tự động; Tăng tốc tự động,
Bảo vệ quá dòng trong thời gian giảm tốc
1-16 Tăng tốc theo đường cong S d0 đến d7 d0
1-17 Giảm tốc theo đường cong S d0 đến d7 d0
d0.0 Thời gian giảm jog được xác định bởi
1-18 Thời gian Giảm Jog NSD Pr.1-13 d0.0
d0.1 đến d600

Nhóm 2: Thông số về cách vận hành


Thông Giá trị
Mô tả Cài đặt
số mặc định
d0: Đầu vào của Tần số chính được thao tác
bằng bàn phím. (ghi nhận tần số khi mất
nguồn và có khả năng cộng dồn tín hiệu
analog).
d1: Tần số chính được xác định bằng đầu vào
analog DC 0-10V (Đầu ra AVI). (Không có khả
năng ghi nhận tần số khi mất nguồn và cộng
dồn tín hiệu analog)
d2: Tần số chính được xác định bằng đầu vào
analog DC 4-20mA (Đầu ra AVI). (Không có
khả năng ghi nhận tần số khi mất nguồn và
cộng dồn tín hiệu analog).
2-00 Các tập lệnh tần số d0
d3: Tần số chính được xác định bằng núm vặn
trên bàn phím. (Không có khả năng ghi nhận
tần số khi mất nguồn nhưng có thể cộng dồn
tín hiệu analog).
d4: Tần số chính được vận hành bởi giao diện
truyền thông nối tiếp RS-485 và ghi nhận tần
số khi mất nguồn. (Có thể cộng dồn tín hiệu
analog).
d5: Tần số chính được vận hành bởi giao diện
truyền thông nối tiếp RS-485 và không ghi
nhận tần số khi mất nguồn. (Có thể cộng dồn
tín hiệu analog).
d0: Bằng bàn phím
d1: Bằng cầu đấu ngoại vi, phím STOP trên bàn
phím
d2: Bằng cầu đấu ngoại vi, không sử dụng phím
2-01 Lệnh vận hành STOP trên bàn phím d0
d3: Bằng giao diện truyền thông RS-485, phím
STOP trên bàn phím.
d4: Bằng giao diện truyền thông RS-485, không
sử dụng phím STOP trên bàn phím.
d0: Hãm trước khi cho dừng hẳn
2-023 Cách thức dừng d0
d1: Thả dốc tự do trước khi cho dừng
d3: 3KHz d7: 7KHz
d4: 4KHz d8: 8KHz
2-03 Tần số sóng mang PWM d10
d5: 5KHz d9: 9KHz
d6: 6KHz d10: 10KHz

Trang 2/7
d1: Không được phép
2-04 Thao tác chạy lùi d0: Cho phép REV d0
REV
d0: 0Hz, tiếp tục chạy
2-05 Mất tín hiệu ACI d1: Ngưng cấp tần số đầu ra d0
d2: Lệnh ngõ vào ACI gần nhất
d0: Cấm
Vận hành tần số ngoại vi
2-06 d1: Cho phép + AVI d0
Analog
d2: Cho phép + ACI

Nhóm 3: Thông số chức năng đầu ra


Thông Giá trị mặc
Mô tả Cài đặt
số định
d0: Tần số Analog
3-00 Tín hiệu đầu ra Analog d0
d1: Dòng Analog
3-01 Độ lợi đầu ra Analog • d1 đến d200% d100
3-02 Đạt tới tần số mong muốn d1.0 đến d400 Hz d1.0
3-03 Giá trị đếm sau cùng d0 đến d999 d0
3-04 Giá trị đếm ban đầu d0 đến d999 d0
Đầu ra đa chức năng 1 d0: không sử dụng
3-05 d1: Biến tần đang hoạt động d1
(Photocoupler Output)
d2: Tần số đầu ra lớn nhất
d3: Tốc độ Zero
d4: Quá momen
d5: Base Block (B.B.)
d6: Phát hiện thấp áp
d7: Chế độ hoạt động của biến tần
d8: Hiển thị lỗi
d9: Đạt tần số như mong muốn
Đầu ra đa chức năng 2 d10: Chương trình PLC đang chạy
3-06 d11: Hoàn thành từng bước chương trình d8
(Relay Output)
PLC
d12: Hoàn thành chương trình PLC
d13: Tạm dừng chương trình PLC
d14: Giá trị bộ đếm đạt được
d15: Giá trị bộ đếm ban đầu
d16: Hiển thị trạng thái sẵn sàng
d17: Lệnh chạy tới FWD
d18: Lệnh chạy lùi REV

Nhóm 4: Thông số chức năng đầu vào


Thông Giá trị mặc
Mô tả Cài đặt
số định
4-00 Tần số Potentiometer Bias • d0.0 đến d100.0% d0.0
d0: Cực dương
4-01 Phân cực Potentiometer Bias • d0
d1: Cực âm
4-02 Độ lợi tần số núm vặn • d1 đến d200% d100
d0: Chỉ cho phép chạy tới
Sử dụng núm vặn điều chỉnh
4-03 d1: Cho phép chạy lùi (bắt buộc phân cực d0
chế độ motor chạy lùi
âm).

Trang 3/7
d0: không sử dụng thông số
d1: FWD/STOP, REV/STOP
d2: FWD/REV, RUN/STOP
4-04 Cổng đầu vào số 1 (M0, M1) d1
d3: Chế độ điều khiển hoạt động 3 dây
d4: Đầu vào lỗi ngoại vi E.F.(N.O.)
d5: Đầu vào lỗi ngoại vi E.F.(N.C.)
d6: Reset
d7: Lệnh 1 tốc độ hoạt động nhiều bước
4-05 Cổng đầu vào số 2 (M2) d8: Lệnh 2 tốc độ hoạt động nhiều bước d6
d9: Lệnh 3 tốc độ hoạt động nhiều bước
d10: Hoạt động jog
d11: Ngăn chặn tốc độ Tăng/Giảm
d12: Chọn lựa Tăng/Giảm lần thứ nhất hoặc
4-06 Cổng đầu vào số 3 (M3) lần hai. d7
d13: Base Block (B.B.) (N.O.)
d14: Base Block (B.B.) (N.C.)
d15: Tăng tần số chính d8
4-07 Đầu vào đa năng 4 (M4)
d16: Giảm tần số chính
d17: Chạy chương trình PLC
d18: Dừng chương trình PLC
d19: Tín hiệu kích hoạt bộ đếm
d20: Reset bộ đếm
d21: Chọn ACI/ Loại bỏ việc chọn AVI
4-08 Đầu vào đa năng 5 (M5) d22: Không được sử dụng chức năng PID d9
d23: JOG FWD
d24: JOD REV
d25: Nguồn của tần số chính là AVI
d26: Nguồn của tần số chính là ACI
d0: Cấm
4-09 Khoá khởi động đặc tuyến d0
d1: Cho phép
d0: Tăng giảm tần số bởi thời gian Tăng/
Giảm tốc
d1: Tăng tần số dựa vào tốc độ hằng, giảm
4-10 Chế độ lệnh tần số tăng/ giảm dựa vào thời gian giảm d3
d2: Tăng tần số dựa vào thời gian Tăng,
xuống dựa vào tốc độ hằng
d3: Tăng giảm tần số bằng tốc độ hằng
Tốc độ Tăng/ Giảm của tần số
4-11 d0 đến d1000 Hz/sec d1
lên/ xuống không đổi

Nhóm 5: Thông số PLC và Tốc độ đa bước


Thông Giá trị mặc
Mô tả Cài đặt
số định
5- 00 Tần số tốc độ bước 1 d0.0 đến d400 Hz d0.0
5- 01 Tần số tốc độ bước 2 d0.0 đến d400 Hz d0.0
5- 02 Tần số tốc độ bước 3 d0.0 đến d400 Hz d0.0
5- 03 Tần số tốc độ bước 4 d0.0 đến d400 Hz d0.0
5- 04 Tần số tốc độ bước 5 d0.0 đến d400 Hz d0.0
5- 05 Tần số tốc độ bước 6 d0.0 đến d400 Hz d0.0
5- 06 Tần số tốc độ bước 7 d0.0 đến d400 Hz d0.0

Trang 4/7
d0: không dược vận hành PLC
d1: Thực hiện 1 chu kì lập trình
d2: Thực hiện liên tục các chu kì lập trình
d3: Thực hiện 1chu kỳ lập trình từng bước
5- 07 Chế độ vận hành PLC d0
d4: Thực hiện liên tục một chu kỳ lập trình
từng bước
d5: Không vận hành PLC, nhưng có thể cài
đặt hướng tốc độ 1 đến 7
Chuyển hướng PLC
5- 08 d0 đến d255 (0: FWD 1: REV) d0
thuận/nghịch
5- 09 Khoảng thời gian bước 0 d0 đến d65500 sec d0
5- 10 Khoảng thời gian bước 1 d0 đến d65500 sec d0
5- 11 Khoảng thời gian bước 2 d0 đến d65500 sec d0
5- 12 Khoảng thời gian bước 3 d0 đến d65500 sec d0
5- 13 Khoảng thời gian bước 4 d0 đến d65500 sec d0
5- 14 Khoảng thời gian bước 5 d0 đến d65500 sec d0
5- 15 Khoảng thời gian bước 6 d0 đến d65500 sec d0
5- 16 Khoảng thời gian bước 7 d0 đến d65500 sec d0

Nhóm 6: Thông số Bảo vệ


Thông Giá trị mặc
Mô tả Cài đặt
số định
d0: không sử dụng d1: được sử
6- 00 Bảo vệ quá áp khi giảm tốc d1
dụng
Seri có dãy điện áp 230V: d350V đến
d390
d410V
6- 01 Mức bảo vệ quá áp
Seri có dãy điện áp 460V: d700V đến
d780
d820V
6- 02 Bảo vệ quá dòng khi giảm tốc d20 đến d150% d130
d0: không sử dụng
d1: Cho phép sử dụng trong suốt thời gian
hoạt động tốc độ hằng và tiếp tục chạy đến
khi OL1 hoặc OL
d2: Cho phép sử dụng trong suốt thời gian
hoạt động tốc độ hằng và tiếp tục và ngừng
6- 03 Chế độ phát hiện quá mô-men d0
sau khi phát hiện thấy quá mô men
d3: Cho phép sử dụng trong suốt thời gian
hoạt động (Pr.6-05)
d4: Cho phép sử dụng trong suốt thời gian
hoạt động và ngừng sau khi phát hiện thấy
quá mômen

6- 04 Mức phát hiện quá mo men d30 đến d200% d150


Cài đặt thời gian cho việc phát
6- 05 d0.1 đến d10.0 sec d0.1
hiện
6- 06 Chọn rơle quá tải nhiệt điện tử d0 đến d2 d2
6- 07 Đặc tính nhiệt điện điện tử • d30 đến d600 sec d60
6- 08 Ghi nhận lỗi hiện tại d0: Không xuất hiện lỗi
d1: Quá dòng (oc)
6- 09 Ghi nhận lỗi thứ hai gần nhất d2: Quá áp (ov)
d3: Quá nhiệt (oH)
d0
d4: Quá tải (oL)
6- 10 Ghi nhận lỗi thứ ba gần nhất d5: Quá tải (oL1)
d6: Lỗi ngoại vi (EF)
d7: Không dùng

Trang 5/7
d8: Không dùng
d9: Quá dòng khi tăng tốc (ocA)
d10: Quá dòng khi giảm tốc (ocd)
d11: Quá dòng ở trạng thái ổn định (ocn)
d12: Lỗi tiếp đất (GF)

Nhóm 7: Thông số Mô-tơ


Thông Giá trị mặc
Mô tả Cài đặt
số định

7-00 Dòng danh định của motor • d30 đến d120% d85
7-01 Dòng không tải của motor • d0 đến d90% d50
7-02 Bù mo men • d0 đến d10% d01
7-03 Bù trượt • d0.0 đến d10.0% d0.0

Nhóm 8: Thông số đặc biệt


Thông Giá trị mặc
Mô tả Cài đặt
số định
8-00 Ngưỡng điện áp hãm DC d0 đến d30% d0
Thời gian hãm DC trong quá
8-01 d0.0 đến d60.0 Sec d0.0
trình khởi động
Thời gian hãm DC trong quá
8-02 d0.0 đến d60.0 Sec d0.0
trình dừng
8-03 Điểm bắt đầu để hãm DC d0 đến d400 Hz d0.0
d0: Ngừng hoạt động sau khi mất nguồn
d1: Tiếp tục hoạt động sau khi mất nguồn
đột ngột, dò tìm tốc độ khởi động bằng
Chọn lựa hoạt động khi mất
8-04 tần số chính (Master Frequency) d0
nguồn tức thời
d2: Tiếp tục hoạt động sau khi mất nguồn,
dò tốc độ khởi động bằng tần số ra cực
tiểu
Thời gian mất nguồn cho phép
8-05 d0.3 đến d5.0 Sec d2.0
ở mức cực đại
Thời gian Base Block để dò tốc
8-06 d0.3 đến d5.0 Sec d0.5
độ
8-07 Mức dòng dò tốc độ cực đại d30 đến d200% d150
8-08 Tần số trượt bước 1 cận trên d0.0 đến d400 Hz d0.0
8-09 Tần số trượt bước 1 cận dưới d0.0 đến d400 Hz d0.0
8-10 Tần số trượt bước 2 cận trên d0.0 đến d400 Hz d0.0
8-11 Tần số trượt bước 2 cận dưới d0.0 đến d400 Hz d0.0
8-12 Tần số trượt bước 3 cận dưới d0.0 đến d400 Hz d0.0
8-13 Tần số trượt bước 3 cận dưới d0.0 đến d400 Hz d0.0
Tự động Restart sau khi phát
8-14 d0 đến d10 d0
hiện lỗi
d0: Cho phép chức năng AVR
8-15 Chức năng AVR d1: Cấm chức năng AVR d2
d2: Cấm chức năng AVR khi giảm tốc
8-16 Điện áp hãm động d350 đến d450V* d380*
8-17 Giới hạn cận dưới hãm DC d0.0 đến d400 Hz d0.0

Trang 6/7
Nhóm 9: Thông số truyền thông
Thông Giá trị mặc
Mô tả Cài đặt
số định
9-00 Địa chỉ truyền thông • d1 đến d254 d1
d0: 4800 bps d2: 19200bps
9-01 Tốc độ truyền động • d1
d1: 9600 bps d3: 38400bps
d0: Cảnh báo và duy trì hoạt động
d1: Cảnh báo và hãm dần để dừng
9-02 Xử lý lỗi truyền động • d0
d2: Cảnh báo và trượt dốc rồi dừng
d3: Duy trì hoạt động không cần cảnh báo
Sử dụng Timer để theo dõi d0: không được sử dụng
9-03 d0
truyền động Modbus • d1 đến d20: đặt thời gian (tăng 1 sec)
d0: 7,N,2 (Modbus, ASCII)
d1: 7,E,1 (Modbus, ASCII)
d2: 7,O,1 (Modbus, ASCII)
d3: 8,N,2 (Modbus, ASCII)
9-04 Giao thức truyền thôntg • d4: 8,E,1 (Modbus, ASCII) d0
d5: 8,O,1 (Modbus, ASCII)
d6: 8,N,2 (Modbus, RTU)
d7: 8,E,1 (Modbus, RTU)
d8: 8,O,1 (Modbus, RTU)

Nhóm A: Thông số
Thông Giá trị mặc
Mô tả Cài đặt
số định
d0: không được sử dụng chức năng PID
d1: Hồi tiếp âm 0~10V AVI
A-00 Chọn lựa cổng hồi tiếp PID d2: Hồi tiếp âm 4~20mA ACI d0
d3: Hồi tiếp dương 0~10V AVI
d4: Hồi tiếp dương 4~20mA ACI
A-01 Độ lợi tín hiệu hồi tiếp d0 đến d999 d100
A-02 Độ lợi tỉ lệ(P) d0 đến d999 d100
A-03 Thời gian tích phân(I) d0 đến d999 d100
A-04 Thời gian vi phân(D) d0 đến d100 d0
A-05 Tần số cận trên tích phân d0 đến d100% d100
A-06 Delay 1 lần d0 đến d999 d0
A-07 Giới hạn lệnh đầu ra tần số PID d0 đến d110% d100
Thời gian phát hiện sai biệt hồi
A-08 d0.0 đến d650 d0.0
tiếp
d0: Cảnh báo và hãm để dừng
A-09 Xử lí lỗi tín hiệu hồi tiếp d0
d1: Cảnh báo và trượt dốc dừng
A-10 Tần số nghỉ (Dwell Frequency) d0.0 đến d400 Hz d0.0
Tần số phục hồi (Revival
A-11 d0.0 đến d400 Hz d0.0
Frequency)
A-12 Giai đoạn nghỉ (Dwell period) d0.0 đến d650 sec d0.0
A-13 PID do người sử dụng xác định d0.0 đến d400 d0.0
* Ghi chú :
• : Thông số có thể được cài đặt khi biến tần đang chạy,
* : Nhân đôi giá trị đối với loại 460V

Trang 7/7

You might also like