Professional Documents
Culture Documents
Cac Thong So Cai Dat Bien Tan Delta Vfd-S
Cac Thong So Cai Dat Bien Tan Delta Vfd-S
(SERIES VFD-S)
Trang 1/7
d0: Tăng /Giảm tuyến tính
d1: Tăng tự động, Giảm tuyến tính
d2: Tăng tuyến tính, Giảm tự động
d3: Tăng/Giảm tự động
1-15 Chế độ Tăng/Giảm tốc tự động d0
d4: Tăng tuyến tính; Giảm tự động,
Bảo vệ quá dòng khi Giảm
d5: Giảm tốc tự động; Tăng tốc tự động,
Bảo vệ quá dòng trong thời gian giảm tốc
1-16 Tăng tốc theo đường cong S d0 đến d7 d0
1-17 Giảm tốc theo đường cong S d0 đến d7 d0
d0.0 Thời gian giảm jog được xác định bởi
1-18 Thời gian Giảm Jog NSD Pr.1-13 d0.0
d0.1 đến d600
Trang 2/7
d1: Không được phép
2-04 Thao tác chạy lùi d0: Cho phép REV d0
REV
d0: 0Hz, tiếp tục chạy
2-05 Mất tín hiệu ACI d1: Ngưng cấp tần số đầu ra d0
d2: Lệnh ngõ vào ACI gần nhất
d0: Cấm
Vận hành tần số ngoại vi
2-06 d1: Cho phép + AVI d0
Analog
d2: Cho phép + ACI
Trang 3/7
d0: không sử dụng thông số
d1: FWD/STOP, REV/STOP
d2: FWD/REV, RUN/STOP
4-04 Cổng đầu vào số 1 (M0, M1) d1
d3: Chế độ điều khiển hoạt động 3 dây
d4: Đầu vào lỗi ngoại vi E.F.(N.O.)
d5: Đầu vào lỗi ngoại vi E.F.(N.C.)
d6: Reset
d7: Lệnh 1 tốc độ hoạt động nhiều bước
4-05 Cổng đầu vào số 2 (M2) d8: Lệnh 2 tốc độ hoạt động nhiều bước d6
d9: Lệnh 3 tốc độ hoạt động nhiều bước
d10: Hoạt động jog
d11: Ngăn chặn tốc độ Tăng/Giảm
d12: Chọn lựa Tăng/Giảm lần thứ nhất hoặc
4-06 Cổng đầu vào số 3 (M3) lần hai. d7
d13: Base Block (B.B.) (N.O.)
d14: Base Block (B.B.) (N.C.)
d15: Tăng tần số chính d8
4-07 Đầu vào đa năng 4 (M4)
d16: Giảm tần số chính
d17: Chạy chương trình PLC
d18: Dừng chương trình PLC
d19: Tín hiệu kích hoạt bộ đếm
d20: Reset bộ đếm
d21: Chọn ACI/ Loại bỏ việc chọn AVI
4-08 Đầu vào đa năng 5 (M5) d22: Không được sử dụng chức năng PID d9
d23: JOG FWD
d24: JOD REV
d25: Nguồn của tần số chính là AVI
d26: Nguồn của tần số chính là ACI
d0: Cấm
4-09 Khoá khởi động đặc tuyến d0
d1: Cho phép
d0: Tăng giảm tần số bởi thời gian Tăng/
Giảm tốc
d1: Tăng tần số dựa vào tốc độ hằng, giảm
4-10 Chế độ lệnh tần số tăng/ giảm dựa vào thời gian giảm d3
d2: Tăng tần số dựa vào thời gian Tăng,
xuống dựa vào tốc độ hằng
d3: Tăng giảm tần số bằng tốc độ hằng
Tốc độ Tăng/ Giảm của tần số
4-11 d0 đến d1000 Hz/sec d1
lên/ xuống không đổi
Trang 4/7
d0: không dược vận hành PLC
d1: Thực hiện 1 chu kì lập trình
d2: Thực hiện liên tục các chu kì lập trình
d3: Thực hiện 1chu kỳ lập trình từng bước
5- 07 Chế độ vận hành PLC d0
d4: Thực hiện liên tục một chu kỳ lập trình
từng bước
d5: Không vận hành PLC, nhưng có thể cài
đặt hướng tốc độ 1 đến 7
Chuyển hướng PLC
5- 08 d0 đến d255 (0: FWD 1: REV) d0
thuận/nghịch
5- 09 Khoảng thời gian bước 0 d0 đến d65500 sec d0
5- 10 Khoảng thời gian bước 1 d0 đến d65500 sec d0
5- 11 Khoảng thời gian bước 2 d0 đến d65500 sec d0
5- 12 Khoảng thời gian bước 3 d0 đến d65500 sec d0
5- 13 Khoảng thời gian bước 4 d0 đến d65500 sec d0
5- 14 Khoảng thời gian bước 5 d0 đến d65500 sec d0
5- 15 Khoảng thời gian bước 6 d0 đến d65500 sec d0
5- 16 Khoảng thời gian bước 7 d0 đến d65500 sec d0
Trang 5/7
d8: Không dùng
d9: Quá dòng khi tăng tốc (ocA)
d10: Quá dòng khi giảm tốc (ocd)
d11: Quá dòng ở trạng thái ổn định (ocn)
d12: Lỗi tiếp đất (GF)
7-00 Dòng danh định của motor d30 đến d120% d85
7-01 Dòng không tải của motor d0 đến d90% d50
7-02 Bù mo men d0 đến d10% d01
7-03 Bù trượt d0.0 đến d10.0% d0.0
Trang 6/7
Nhóm 9: Thông số truyền thông
Thông Giá trị mặc
Mô tả Cài đặt
số định
9-00 Địa chỉ truyền thông d1 đến d254 d1
d0: 4800 bps d2: 19200bps
9-01 Tốc độ truyền động d1
d1: 9600 bps d3: 38400bps
d0: Cảnh báo và duy trì hoạt động
d1: Cảnh báo và hãm dần để dừng
9-02 Xử lý lỗi truyền động d0
d2: Cảnh báo và trượt dốc rồi dừng
d3: Duy trì hoạt động không cần cảnh báo
Sử dụng Timer để theo dõi d0: không được sử dụng
9-03 d0
truyền động Modbus d1 đến d20: đặt thời gian (tăng 1 sec)
d0: 7,N,2 (Modbus, ASCII)
d1: 7,E,1 (Modbus, ASCII)
d2: 7,O,1 (Modbus, ASCII)
d3: 8,N,2 (Modbus, ASCII)
9-04 Giao thức truyền thôntg d4: 8,E,1 (Modbus, ASCII) d0
d5: 8,O,1 (Modbus, ASCII)
d6: 8,N,2 (Modbus, RTU)
d7: 8,E,1 (Modbus, RTU)
d8: 8,O,1 (Modbus, RTU)
Nhóm A: Thông số
Thông Giá trị mặc
Mô tả Cài đặt
số định
d0: không được sử dụng chức năng PID
d1: Hồi tiếp âm 0~10V AVI
A-00 Chọn lựa cổng hồi tiếp PID d2: Hồi tiếp âm 4~20mA ACI d0
d3: Hồi tiếp dương 0~10V AVI
d4: Hồi tiếp dương 4~20mA ACI
A-01 Độ lợi tín hiệu hồi tiếp d0 đến d999 d100
A-02 Độ lợi tỉ lệ(P) d0 đến d999 d100
A-03 Thời gian tích phân(I) d0 đến d999 d100
A-04 Thời gian vi phân(D) d0 đến d100 d0
A-05 Tần số cận trên tích phân d0 đến d100% d100
A-06 Delay 1 lần d0 đến d999 d0
A-07 Giới hạn lệnh đầu ra tần số PID d0 đến d110% d100
Thời gian phát hiện sai biệt hồi
A-08 d0.0 đến d650 d0.0
tiếp
d0: Cảnh báo và hãm để dừng
A-09 Xử lí lỗi tín hiệu hồi tiếp d0
d1: Cảnh báo và trượt dốc dừng
A-10 Tần số nghỉ (Dwell Frequency) d0.0 đến d400 Hz d0.0
Tần số phục hồi (Revival
A-11 d0.0 đến d400 Hz d0.0
Frequency)
A-12 Giai đoạn nghỉ (Dwell period) d0.0 đến d650 sec d0.0
A-13 PID do người sử dụng xác định d0.0 đến d400 d0.0
* Ghi chú :
: Thông số có thể được cài đặt khi biến tần đang chạy,
* : Nhân đôi giá trị đối với loại 460V
Trang 7/7