Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 312

Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁP CT3+7 ĐÀ NẴNG TIMES SQUARE

STT NỘI DUNG CHI PHÍ TỶ LỆ GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ THUẾ GTGT GIÁ TRỊ SAU THUẾ KÝ HIỆU

1 CHI PHÍ XÂY DỰNG CỦA GÓI THẦU 18,933,747,243 1,893,374,724 20,827,121,967 Gxd
1.1 Hạng mục 1 18,933,747,243 1,893,374,724 20,827,121,967
2 CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 662,681,153 66,268,115 728,949,268 Ghmc
2.1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều 189,337,472 18,933,747 208,271,219 Cnt
hành thi công
2.1.1 Hạng mục 1 1% 189,337,472 18,933,747 208,271,219
2.2 Chi phí một số công tác không xác định được khối 473,343,681 47,334,368 520,678,049 Ckkl
lượng từ thiết kế
2.2.1 Hạng mục 1 2.5% 473,343,681 47,334,368 520,678,049
3 CHI PHÍ DỰ PHÒNG 0 0 1,077,803,562 Gdp
3.1 Dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh 5% 1,077,803,562
3.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá
Tổng cộng 19,596,428,396 1,959,642,839 22,633,874,797
Làm tròn 22,633,875,000

392548741.xls\Dự toán gói thầu Trang 1/312


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN HẠNG MỤC


CÔNG TRÌNH: THÁP CT3+7 ĐÀ NẴNG TIMES SQUARE
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ
Đơn vị tính: đồng
STT NỘI DUNG CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VLHT 14,164,317,445 VL
- Đơn giá vật liệu Theo dự toán hạng mục công trình 14,164,317,445 VLHT
2 Chi phí nhân công NCHT 2,598,245,811 NC
- Đơn giá nhân công Theo dự toán hạng mục công trình 2,598,245,811 NCHT
3 Chi phí máy thi công MHT 88,779,327 M
- Đơn giá máy thi công Theo dự toán hạng mục công trình 88,779,327 MHT
Chi phí trực tiếp VL + NC + M 16,851,342,583 T
II CHI PHÍ CHUNG T x 6.5% 1,095,337,268 C
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x 5.5% 987,067,392 TL
Chi phí xây dựng trước thuế T + C + TL 18,933,747,243 G
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG G x 10% 1,893,374,724 GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế G + GTGT 20,827,121,967 Gxd
Tổng cộng Gxd 20,827,121,967
Làm tròn 20,827,122,000

392548741.xls\TH dự toán hạng mục Trang 2/312


Dự toán F1

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH: THÁP CT3+7 ĐÀ NẴNG TIMES SQUARE
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
HỆ THỐNG THANG MÁNG CÁP ĐIỆN NHẸ /
1
TRUNKING FOR ELV SYSTEM
1 BA.14306 Hộp Cáp 100W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 306.0000 140,301 14,191 4,000
100W x 100H x 1.5mm
2 BA.14306 Hộp Cáp 100W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m 102.0000 118,881 14,191 4,000
100W x 75H x 1.5mm
3 BA.14306 Hộp Cáp 150W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 252.0000 162,792 14,191 4,000
150W x 100H x 1.5mm
4 BA.14306 Hộp Cáp 150W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m 2,076.0000 140,301 14,191 4,000
150W x 75H x 1.5mm
5 BA.14306 Hộp Cáp 200W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 138.0000 184,212 14,191 4,000
200W x 100H x 1.5mm
6 BA.14306 Hộp Cáp 200W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m 760.0000 162,792 14,191 4,000
200W x 75H x 1.5mm
7 BA.14306 Hộp Cáp 300W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 21.0000 228,123 14,191 4,000
300W x 100H x 1.5mm
8 BA.14306 Hộp Cáp 400W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 66.0000 272,034 14,191 4,000
400W x 100H x 2mm
9 BA.14306 Hộp Cáp 400W x 75H x 2mm / Cable Trunking 400W m 12.0000 267,750 14,191 4,000
x 75H x 2mm
10 BA.14306 Hộp Cáp 500W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 156.0000 315,945 14,191 4,000
500W x 100H x 2mm
11 BA.14306 Hộp Cáp 600W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 161.0000 358,785 14,191 4,000
600W x 100H x 2mm

392548741.xls\Dự toán Trang 3/312


Dự toán F1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
12 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,000,000 0 0
2 HỆ THỐNG ẤM THANH CÔNG CỘNG /
PUBLIC ADDRESS SYSTEM
13 TT Bộ định tuyến 6 vùng / Public address system router 6 Bộ 8.0000 14,812,000 0 0
zones
14 TT Bàn gọi 6 vùng / 6 zones call station cái 2.0000 4,226,316 0 0
15 TT Bàn gọi mở rộng 6 vùng / 6 zones expansion call cái 14.0000 3,400,000 0 0
station
16 TT Amply/Amplifier 1000W cái 8.0000 29,426,000 0 0
17 TT Bộ điều khiển trung tâm/ Public address system bộ/set 1.0000 5,300,000 0 0
controller
18 TT Bộ emergency messenge unit bộ/set 1.0000 38,461,500 0 0
19 TT Bộ phát nhạc nền / Background music system bộ/set 1.0000 9,230,000 0 0
20 01.02.08.01 Rack 36U cái 2.0000 10,860,805 54,188 109
.02.02
21 TT Loa gắn trần/ Ceiling mounted speaker 100V, 6W cái 957.0000 639,000 0 0
22 TT Loa gắn tường/ Wall mounted speaker 100V, 6W cái 132.0000 621,000 0 0
23 TT Loa gắn tường, chống nước/ Wall mounted, waterproof cái 7.0000 860,000 0 0
speakers 100V, 6W
24 TT Loa còi/ Horn speaker 100V, 15W cái 20.0000 1,326,600 0 0
25 41.020100. Cat5e 4P 10 m 9.8000 111,120 48,620 499
001
26 BA.16205 Dây âm thanh/PA Cable 2C-2.5mm² (FR) m 6,364.0000 37,191 6,307 0
27 BA.16204 Dây âm thanh/PA Cable 2C-1.5mm² (FR) m 16,398.0000 30,047 5,857 0
28 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 1,294.0000 5,443 33,788 2,000
29 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 8,347.0000 11,650 33,788 2,000
30 BA.15409 Hộp đấu nối âm thanh công cộng / PA box cái 46.0000 13,158,600 60,818 4,000
31 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1.0000 2,000,000 0 0
3 HỆ THỐNG KIỂM SOÁT RA VÀO / ACCESS
CONTROL SYSTEM

392548741.xls\Dự toán Trang 4/312


Dự toán F1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
32 TT Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ/set 1.0000 15,490,000 0 0
33 TT Máy in thẻ bộ/set 1.0000 24,008,400 0 0
34 41.210220. Switch 16 ports, 2 SFP cái/pcs 1.0000 3,993,875 1,535,610 1,100
001
35 41.210220. Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs 2.0000 2,627,625 1,535,610 1,100
001
36 TT Bộ điều kiển số/ Direct digital controler cái/pcs 7.0000 1,824,000 0 0
37 TT Bộ đọc thẻ/ Card Reader bộ/set 7.0000 3,556,800 0 0
38 TT Bộ đọc thẻ thang máy/ Card reader for lift bộ/set 9.0000 3,807,600 0 0
39 41.250130. Nút nhấn thoát hiểm/ Exit bottom 5 nút 1.4000 1,632,915 1,094,800 105,571
001
40 TT Khóa từ/ Magnetic lock cái/pcs 12.0000 1,254,000 0 0
41 01.02.08.01 Rack 4U bộ/set 2.0000 1,700,805 54,188 109
.02.02
42 TT Patch panel 8 Ports cái/pcs 2.0000 800,000 0 0
43 TT Patch panel 16 Ports cái/pcs 1.0000 1,500,000 0 0
44 41.020100. Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable 10 m 49.1000 88,086 48,620 499
001
45 41.020100. Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO MM 10 m 35.5000 39,720 48,620 499
001
46 41.020100. Cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m 12.0000 142,832 48,620 499
001
47 BA.16202 Cáp 1x2C 0.75mm2 CU/PVC m 170.0000 9,418 5,406 0
48 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 344.0000 11,650 33,788 2,000
49 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1.0000 2,000,000 0 0
4 HỆ THỐNG CCTV/ CCTV SYSTEM
50 01.02.08.01 Rack 12U cho CCTV và Access Control/ Rack 12U for 1 tủ 1.0000 5,618,893 43,350 109
.02.01 CCTV and Access Control
51 41.210220. ODF 48 Ports cái/pcs 1.0000 2,178,875 1,535,610 1,100
001

392548741.xls\Dự toán Trang 5/312


Dự toán F1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
52 41.210220. Switch 24 Ports SFP cái/pcs 1.0000 14,788,425 1,535,610 1,100
001
53 41.210220. Switch 8 Ports, 2 SFP cái/pcs 1.0000 2,627,625 1,535,610 1,100
001
54 TT Patch panel 8 Ports cái/pcs 1.0000 800,000 0 0
55 TT Bộ ghi hình/ Recorder (main sever) bộ/set 1.0000 72,618,000 0 0
56 TT Bộ sao lưu tự động/ Automated backup (spare sever) bộ/set 1.0000 67,510,800 0 0

57 TT Màn hình LCD 24''/ LCD Monitor 24'' cái/pcs 1.0000 3,790,000 0 0
58 TT Màn hình LCD 63''/LCD Monitor 63'' cái/pcs 4.0000 37,580,000 0 0
59 TT Bộ xử lý/ CPU bộ/set 4.0000 7,700,000 0 0
60 TT Bộ bàn phím điều khiển/ Control keyboard bộ/set 1.0000 1,650,000 0 0
61 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set 34.0000 3,750,000 0 0

62 TT Camera cầu cố định, hồng ngoại, loại IP/ Dome bộ/set 173.0000 4,840,000 0 0
Camera , IR, IP
63 TT Camera cố định, ngày đêm, IP67 chống chịu thời tiết, bộ/set 11.0000 3,820,000 0 0
ngoài nhà/ Fix Camera IP, day night, weather proof
IP67,outdoor
64 TT Camera cầu cố định , hồng ngoại, loại analog trong bộ/set 9.0000 2,340,000 0 0
thang máy/ Dome camera, analog, IR in lift
65 41.210220. Switch POE 16 Ports, 2 SFP cái/pcs 17.0000 8,278,875 1,535,610 1,100
001
66 41.210220. Switch POE 24 Ports, 4 SFP cái/pcs 1.0000 12,678,875 1,535,610 1,100
001
67 41.210220. ODF 2 Ports cái/pcs 18.0000 278,875 1,535,610 1,100
001
68 TT Bộ chuyển đổi IP sang analog/ Convert ip to analog cái/pcs 9.0000 2,150,000 0 0

69 TT Module SFP cái/pcs 36.0000 4,150,000 0 0

392548741.xls\Dự toán Trang 6/312


Dự toán F1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
70 TT Phần mềm/Software bộ/set 1.0000 0 0 0
71 41.020100. Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m 825.9000 120,637 48,620 499
001
72 TT Dây HDMI m 60.0000 90,909 0 0
73 41.020100. Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO MM 10 m 218.0000 39,720 48,620 499
001
74 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 218.0000 5,443 33,788 2,000
75 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 2,166.0000 11,650 33,788 2,000
76 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,000,000 0 0
5 HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI , MẠNG /
TELEPHONE &DATA SYSTEM
5.1 Tủ hệ thống IPTV/ IPTV System server :
77 TT + Hệ thống quản lý mạng và tính cước/ Nms-billing bộ/set 1.0000 6,325,000 0 0
system
78 TT + Phần mềm điều khiển trung tâm/Middleware bộ/set 1.0000 0 0 0
79 TT + Hệ thống phân phối nội dung/ VOD ( Video on - bộ/set 1.0000 25,000,000 0 0
demand server)
80 TT + Hệ thống truy cập có điều kiện/ CAS ( Conditional bộ/set 1.0000 25,000,000 0 0
access system)
81 TT + Hệ thống quản lý bản quyền số/ DRM ( Digital bộ/set 1.0000 25,000,000 0 0
rights managerment)
82 TT + Hệ thống truyền hình Anten vệ tinh/ Satellite bộ/set 1.0000 25,000,000 0 0
antenas
83 41.210220. + Switch 24 Ports, 4 SFP cái/pcs 1.0000 14,788,425 1,535,610 1,100
001
84 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment Lô 1.0000 25,000,000 0 0

85 01.02.08.01 + Rack 42U cái/pcs 1.0000 13,890,805 54,188 109


.02.02

392548741.xls\Dự toán Trang 7/312


Dự toán F1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
5.2 Tủ đấu nối hệ thống Internet, Truyền hình/ Cabinet
conection Internet, TV system :
86 TT + Hộp phối quang Internet/ ODF for Internet bộ/set 1.0000 1,850,000 0 0
87 TT + Hộp phối quang truyền hình IPTV/ ODF for IPTV bộ/set 1.0000 1,850,000 0 0

88 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment lô/lot 1.0000 15,000,000 0 0

5.3 Tủ phân phối chính hệ thống điện thoại/ Main


distribution frame for telephone:
89 TT + Tủ phân phối 700 đôi cho điện thoại tương tự/ bộ/set 1.0000 7,890,000 0 0
MDF 700 pairs for analog telephone
90 TT + Tổng đài điện thoại số và tương tự 16 CO, 35 đầu bộ/set 1.0000 195,162,000 0 0
ra IP, 591 đầu ra Analog/ PABX phone system 16 CO,
35 EXT for IP, EXT591 for Analog

91 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment lô/lot 1.0000 15,000,000 0 0

5.4 Tủ phân phối quang cho hệ thống Internet và


truyền hình/ Optic fiber distribution frame for
Internet and TV:
92 TT + Tủ đấu nối quang 1400 lõi/ ODF 1400 cores bộ/set 1.0000 9,560,000 0 0
93 TT + Bộ chuyển mạch 1 Gbps/ Core switch up to 1 bộ/set 1.0000 67,210,000 0 0
Gbps
94 TT + Hệ thống quản lý/ Management system bộ/set 1.0000 25,000,000 0 0
95 41.210220. + Switch 24 Ports, 4 SFP cái/pcs 1.0000 14,788,425 1,535,610 1,100
001
96 01.02.08.01 + Rack 42U bộ/set 2.0000 13,890,805 54,188 109
.02.02
97 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment lô/lot 1.0000 15,000,000 0 0

392548741.xls\Dự toán Trang 8/312


Dự toán F1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
98 41.210220. ODF 24FO bộ/set 1.0000 1,247,675 1,535,610 1,100
001
99 41.210220. ODF 48FO bộ/set 2.0000 1,978,875 1,535,610 1,100
001
100 41.210220. ODF 96FO bộ/set 7.0000 3,678,875 1,535,610 1,100
001
101 41.210220. ODF 144FO bộ/set 4.0000 6,578,875 1,535,610 1,100
001
102 TT IDF 10P bộ/set 1.0000 250,000 0 0
103 TT IDF 20P bộ/set 2.0000 290,000 0 0
104 TT IDF 50P bộ/set 7.0000 420,000 0 0
105 TT IDF 60P bộ/set 4.0000 450,000 0 0
106 41.210220. Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs 5.0000 2,627,625 1,535,610 1,100
001
107 41.210220. Switch 16 ports, 2 SFP cái/pcs 4.0000 3,993,875 1,535,610 1,100
001
108 41.210220. Switch 24 ports, 4 SFP cái/pcs 15.0000 14,788,425 1,535,610 1,100
001
109 TT Module SFP cái/pcs 24.0000 4,150,000 0 0
110 01.02.04.01 Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái/pcs 105.0000 186,218 10,838 217
.00.00
111 TT Wifi cái/pcs 207.0000 2,398,000 0 0
112 TT Wifi ngoài trời / Outdoor Wifi cái/pcs 1.0000 2,475,000 0 0
113 01.02.08.01 Rack 6U cái/pcs 4.0000 2,158,043 43,350 109
.02.01
114 01.02.08.01 Rack 10U cái/pcs 2.0000 3,258,043 43,350 109
.02.01
115 01.02.08.01 Rack 15U cái/pcs 12.0000 4,298,043 43,350 109
.02.01
116 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ/ Media box Tủ/box 10.0000 1,488,120 59,466 20,000

392548741.xls\Dự toán Trang 9/312


Dự toán F1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
DÂY VÀ ỐNG / CABLE & CONDUIT
Dây điện thoại / Telephone Cable
117 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable 10 m 1,915.9000 73,890 48,620 499
001
118 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 10 đôi/ 10 pairs Cat 3 cable 10 m 4.6000 260,550 48,620 499
001
119 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 20 đôi/ 20 pairs Cat 3 cable 10 m 28.0000 291,150 63,206 666
002
120 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 30 đôi/ 30 pairs Cat 3 cable 10 m 115.0000 413,550 63,206 666
002
121 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 50 đôi/ 50 pairs Cat 3 cable 10 m 97.1000 678,750 63,206 666
002
Dây mạng , IPTV / Data, IPTV Cable
122 41.020100. Dây cáp quang 24FO SM/ Fiber Optic Cable 24FO SM 10 m 730.5000 188,130 48,620 499
001
123 41.020100. Dây cáp quang 4FO SM/ Fiber Optic Cable 4FO SM 10 m 2.0000 102,450 48,620 499
001
124 41.020100. Dây cáp quang 2FO SM/ Fiber Optic Cable 2FO SM 10 m 2,032.5000 39,720 48,620 499
001
125 41.020100. Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m 627.4000 120,637 48,620 499
001
126 41.020100. Dây RG11/ RG11 cable 10 m 34.0000 240,150 48,620 499
001
Ống luồn dây / Conduit
127 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 287.0000 5,443 33,788 2,000
128 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 1,403.0000 11,650 33,788 2,000
129 BA.14402 Ống nhựa PVC / PVC Conduit D25 m 298.0000 16,069 33,788 2,000
130 BA.14403 Ống nhựa PVC / PVC Conduit D32 m 2,917.0000 32,338 38,293 2,400
131 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,000,000 0 0

392548741.xls\Dự toán Trang 10/312


Dự toán F1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
6 CĂN HỘ VÀ SHOPHOUSE/ APARMENT AND
SHOPHOUSE
132 01.02.04.01 Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái/pcs 1,312.0000 186,218 10,838 217
.00.00
133 01.02.04.01 Ổ cắm RJ11/ RJ11 Socket cái/pcs 1,601.0000 184,538 10,838 217
.00.00
134 TT Phiến đấu dây điện thoại 10 cặp/ 10 pair telephone bộ/set 606.0000 60,000 0 0
module
135 41.210220. Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs 606.0000 2,627,625 1,535,610 1,100
001
136 TT Module SFP cái/pcs 606.0000 4,150,000 0 0
137 21.180140. Chuông báo/ Bell 5 cái 118.2000 2,262,915 312,630 62,518
01
138 21.180130. Nút nhấn chuông/Door bell touch panel 5 nút 118.2000 312,915 625,260 62,518
01
139 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ căn hộ/ Aparment media box cái 591.0000 1,488,120 59,466 20,000
140 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ Shophouse/ Shophouse media box cái 15.0000 1,488,120 59,466 20,000
141 TT Wifi Shophouse bộ/set 15.0000 2,398,000 0 0
142 41.020100. Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m 3,256.4000 120,637 48,620 499
001
143 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable 10 m 243.0000 73,890 48,620 499
001
144 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 773.0000 5,443 33,788 2,000
145 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 606.0000 11,650 33,788 2,000
146 BA.16202 1x2C 0.75mm2 m 2,364.0000 9,418 5,406 0
147 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,000,000 0 0
7 HỆ THỐNG KIỂM SOÁT RA VÀO XE Ô TÔ/
CAR PARKING SYSTEM
148 TT Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ/set 1.0000 15,490,000 0 0
149 TT Màn hình 24"/ 24-inch Widescreen LCD Monitor bộ/set 1.0000 4,300,000 0 0

392548741.xls\Dự toán Trang 11/312


Dự toán F1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
150 TT Camera chụp hình nhận dạng biển số/ Car Number bộ/set 4.0000 9,514,053 0 0
Plate Capture Camera
151 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set 2.0000 3,750,000 0 0

152 TT Barrier có cảm biến chống gập cần/ Barrier c/w sensor bộ/set 2.0000 37,700,000 0 0

153 TT Đầu đọc thẻ/ Card reader bộ/set 2.0000 1,482,000 0 0


154 TT Bộ lưu trữ điện/ UPS 4kVA online bộ/set 1.0000 42,240,000 0 0
155 41.210220. Switch POE 16 Ports, 2 SFP cái/pcs 1.0000 8,278,875 1,535,610 1,100
001
156 TT Bộ điều khiển - kết nối 2-4 đầu đọc thẻ, barrier, máy bộ/set 1.0000 4,902,000 0 0
tính chuẩn TCP/IP/ Control unit-connect to 2-4 card
reader, barrier, pc, tcp/ip
DÂY VÀ ỐNG / CABLE & CONDUIT
157 41.020100. Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable 10 m 7.2000 88,086 48,620 499
001
158 BA.16204 2C 1.5mm2 CU/PVC m 30.0000 30,047 5,857 0
159 BA.16107 1C 1.5mm2 CU/PVC m 30.0000 4,896 5,406 0
160 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 55.0000 11,650 33,788 2,000
161 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,000,000 0 0
Tổng cộng
Làm tròn

392548741.xls\Dự toán Trang 12/312


Dự toán F1

RÌNH
QUARE

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công

42,932,106 4,342,446 1,224,000 48,498,552

12,125,862 1,447,482 408,000 13,981,344

41,023,584 3,576,132 1,008,000 45,607,716

291,264,876 29,460,516 8,304,000 329,029,392

25,421,256 1,958,358 552,000 27,931,614

123,721,920 10,785,160 3,040,000 137,547,080

4,790,583 298,011 84,000 5,172,594

17,954,244 936,606 264,000 19,154,850

3,213,000 170,292 48,000 3,431,292

49,287,420 2,213,796 624,000 52,125,216

57,764,385 2,284,751 644,000 60,693,136

392548741.xls\Dự toán Trang 13/312


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
2,000,000 0 0 2,000,000

118,496,000 0 0 118,496,000

8,452,632 0 0 8,452,632
47,600,000 0 0 47,600,000

235,408,000 0 0 235,408,000
5,300,000 0 0 5,300,000

38,461,500 0 0 38,461,500
9,230,000 0 0 9,230,000
21,721,610 108,376 218 21,830,204

611,523,000 0 0 611,523,000
81,972,000 0 0 81,972,000
6,020,000 0 0 6,020,000

26,532,000 0 0 26,532,000
1,088,976 476,476 4,890 1,570,342

236,683,524 40,137,748 0 276,821,272


492,710,706 96,043,086 0 588,753,792
7,043,242 43,721,672 2,588,000 53,352,914
97,242,550 282,028,436 16,694,000 395,964,986
605,295,600 2,797,628 184,000 608,277,228
2,000,000 0 0 2,000,000

392548741.xls\Dự toán Trang 14/312


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
15,490,000 0 0 15,490,000
24,008,400 0 0 24,008,400
3,993,875 1,535,610 1,100 5,530,585

5,255,250 3,071,220 2,200 8,328,670

12,768,000 0 0 12,768,000
24,897,600 0 0 24,897,600
34,268,400 0 0 34,268,400
2,286,081 1,532,720 147,799 3,966,600

15,048,000 0 0 15,048,000
3,401,610 108,376 218 3,510,204

1,600,000 0 0 1,600,000
1,500,000 0 0 1,500,000
4,325,023 2,387,242 24,501 6,736,766

1,410,060 1,726,010 17,715 3,153,785

1,713,984 583,440 5,988 2,303,412

1,601,060 919,020 0 2,520,080


4,007,600 11,623,072 688,000 16,318,672
2,000,000 0 0 2,000,000

5,618,893 43,350 109 5,662,352

2,178,875 1,535,610 1,100 3,715,585

392548741.xls\Dự toán Trang 15/312


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
14,788,425 1,535,610 1,100 16,325,135

2,627,625 1,535,610 1,100 4,164,335

800,000 0 0 800,000
72,618,000 0 0 72,618,000
67,510,800 0 0 67,510,800

3,790,000 0 0 3,790,000
150,320,000 0 0 150,320,000
30,800,000 0 0 30,800,000
1,650,000 0 0 1,650,000
127,500,000 0 0 127,500,000

837,320,000 0 0 837,320,000

42,020,000 0 0 42,020,000

21,060,000 0 0 21,060,000

140,740,875 26,105,370 18,700 166,864,945

12,678,875 1,535,610 1,100 14,215,585

5,019,750 27,640,980 19,800 32,680,530

19,350,000 0 0 19,350,000

149,400,000 0 0 149,400,000

392548741.xls\Dự toán Trang 16/312


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
0 0 0 0
99,634,098 40,155,258 412,124 140,201,480

5,454,540 0 0 5,454,540
8,658,960 10,599,160 108,782 19,366,902

1,186,574 7,365,784 436,000 8,988,358


25,233,900 73,184,808 4,332,000 102,750,708
2,000,000 0 0 2,000,000

6,325,000 0 0 6,325,000

0 0 0 0
25,000,000 0 0 25,000,000

25,000,000 0 0 25,000,000

25,000,000 0 0 25,000,000

25,000,000 0 0 25,000,000

14,788,425 1,535,610 1,100 16,325,135

25,000,000 0 0 25,000,000

13,890,805 54,188 109 13,945,102

392548741.xls\Dự toán Trang 17/312


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công

1,850,000 0 0 1,850,000
1,850,000 0 0 1,850,000

15,000,000 0 0 15,000,000

7,890,000 0 0 7,890,000

195,162,000 0 0 195,162,000

15,000,000 0 0 15,000,000

9,560,000 0 0 9,560,000
67,210,000 0 0 67,210,000

25,000,000 0 0 25,000,000
14,788,425 1,535,610 1,100 16,325,135

27,781,610 108,376 218 27,890,204

15,000,000 0 0 15,000,000

392548741.xls\Dự toán Trang 18/312


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
1,247,675 1,535,610 1,100 2,784,385

3,957,750 3,071,220 2,200 7,031,170

25,752,125 10,749,270 7,700 36,509,095

26,315,500 6,142,440 4,400 32,462,340

250,000 0 0 250,000
580,000 0 0 580,000
2,940,000 0 0 2,940,000
1,800,000 0 0 1,800,000
13,138,125 7,678,050 5,500 20,821,675

15,975,500 6,142,440 4,400 22,122,340

221,826,375 23,034,150 16,500 244,877,025

99,600,000 0 0 99,600,000
19,552,890 1,137,990 22,785 20,713,665

496,386,000 0 0 496,386,000
2,475,000 0 0 2,475,000
8,632,172 173,400 436 8,806,008

6,516,086 86,700 218 6,603,004

51,576,516 520,200 1,308 52,098,024

14,881,200 594,660 200,000 15,675,860

392548741.xls\Dự toán Trang 19/312


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công

141,565,851 93,151,058 956,034 235,672,943

1,198,530 223,652 2,295 1,424,477

8,152,200 1,769,768 18,648 9,940,616

47,558,250 7,268,690 76,590 54,903,530

65,906,625 6,137,303 64,669 72,108,597

137,428,965 35,516,910 364,520 173,310,395

204,900 97,240 998 303,138

80,730,900 98,820,150 1,014,218 180,565,268

75,687,654 30,504,188 313,073 106,504,915

8,165,100 1,653,080 16,966 9,835,146

1,562,141 9,697,156 574,000 11,833,297


16,344,950 47,404,564 2,806,000 66,555,514
4,788,562 10,068,824 596,000 15,453,386
94,329,946 111,700,681 7,000,800 213,031,427
2,000,000 0 0 2,000,000

392548741.xls\Dự toán Trang 20/312


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công

244,318,016 14,219,456 284,704 258,822,176

295,445,338 17,351,638 347,417 313,144,393

36,360,000 0 0 36,360,000

1,592,340,750 930,579,660 666,600 2,523,587,010

2,514,900,000 0 0 2,514,900,000
267,476,553 36,952,866 7,389,628 311,819,047

36,986,553 73,905,732 7,389,628 118,281,913

879,478,920 35,144,406 11,820,000 926,443,326


22,321,800 891,990 300,000 23,513,790
35,970,000 0 0 35,970,000
392,842,327 158,326,168 1,624,944 552,793,439

17,955,270 11,814,660 121,257 29,891,187

4,207,439 26,118,124 1,546,000 31,871,563


7,059,900 20,475,528 1,212,000 28,747,428
22,264,152 12,779,784 0 35,043,936
2,000,000 0 0 2,000,000

15,490,000 0 0 15,490,000
4,300,000 0 0 4,300,000

392548741.xls\Dự toán Trang 21/312


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
38,056,212 0 0 38,056,212

7,500,000 0 0 7,500,000

75,400,000 0 0 75,400,000

2,964,000 0 0 2,964,000
42,240,000 0 0 42,240,000
8,278,875 1,535,610 1,100 9,815,585

4,902,000 0 0 4,902,000

634,219 350,064 3,593 987,876

901,410 175,710 0 1,077,120


146,880 162,180 0 309,060
640,750 1,858,340 110,000 2,609,090
2,000,000 0 0 2,000,000
0 0 0 0
0

392548741.xls\Dự toán Trang 22/312


Dự toán F1

BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT RÚT GỌN


CÔNG TRÌNH: THÁP CT3+7 ĐÀ NẴNG TIMES SQUARE
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
1 BA.14306 Hộp Cáp 100W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m
100W x 100H x 1.5mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 100W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 1.02 131,000 1.000
100W x 100H x 1.5mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
2 BA.14306 Hộp Cáp 100W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m
100W x 75H x 1.5mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 100W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m 1.02 111,000 1.000
100W x 75H x 1.5mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
3 BA.14306 Hộp Cáp 150W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m
150W x 100H x 1.5mm
Vật liệu

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 25/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V48908 - Hộp Cáp 150W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 1.02 152,000 1.000
150W x 100H x 1.5mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
4 BA.14306 Hộp Cáp 150W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m
150W x 75H x 1.5mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 150W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m 1.02 131,000 1.000
150W x 75H x 1.5mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
5 BA.14306 Hộp Cáp 200W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m
200W x 100H x 1.5mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 200W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 1.02 172,000 1.000
200W x 100H x 1.5mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 26/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
6 BA.14306 Hộp Cáp 200W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m
200W x 75H x 1.5mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 200W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m 1.02 152,000 1.000
200W x 75H x 1.5mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
7 BA.14306 Hộp Cáp 300W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m
300W x 100H x 1.5mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 300W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 1.02 213,000 1.000
300W x 100H x 1.5mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
8 BA.14306 Hộp Cáp 400W x 100H x 2mm / Cable Trunking m
400W x 100H x 2mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 400W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 1.02 254,000 1.000
400W x 100H x 2mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 27/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
9 BA.14306 Hộp Cáp 400W x 75H x 2mm / Cable Trunking 400W m
x 75H x 2mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 400W x 75H x 2mm / Cable Trunking 400W m 1.02 250,000 1.000
x 75H x 2mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
10 BA.14306 Hộp Cáp 500W x 100H x 2mm / Cable Trunking m
500W x 100H x 2mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 500W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 1.02 295,000 1.000
500W x 100H x 2mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
11 BA.14306 Hộp Cáp 600W x 100H x 2mm / Cable Trunking m
600W x 100H x 2mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 600W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 1.02 335,000 1.000
600W x 100H x 2mm

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 28/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
12 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot
Vật liệu
TT - Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1 2,000,000 1.000
13 TT Bộ định tuyến 6 vùng / Public address system router Bộ
6 zones
Vật liệu
TT - Bộ định tuyến 6 vùng / Public address system router 6 Bộ 1 14,812,000 1.000
zones
14 TT Bàn gọi 6 vùng / 6 zones call station cái
Vật liệu
TT - Bàn gọi 6 vùng / 6 zones call station cái 1 4,226,316 1.000
15 TT Bàn gọi mở rộng 6 vùng / 6 zones expansion call cái
station
Vật liệu
TT - Bàn gọi mở rộng 6 vùng / 6 zones expansion call cái 1 3,400,000 1.000
station
16 TT Amply/Amplifier 1000W cái
Vật liệu
TT - Amply/Amplifier 1000W cái 1 29,426,000 1.000
17 TT Bộ điều khiển trung tâm/ Public address system bộ/set
controller
Vật liệu
TT - Bộ điều khiển trung tâm C-300/ Public address system bộ/set 1 5,300,000 1.000
controller

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 29/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
18 TT Bộ emergency messenge unit bộ/set
Vật liệu
TT - Bộ emergency messenge unit TOA EV-350R bộ/set 1 38,461,500 1.000
19 TT Bộ phát nhạc nền / Background music system bộ/set
Vật liệu
TT - Bộ phát nhạc nền / Background music system bộ/set 1 9,230,000 1.000
20 01.02.08.01. Rack 36U cái
02.02
Vật liệu
V38808 - Vít nở M8 cái 8 1,200 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.03 23,000 1.000
TT - Rack 36U cái 1 10,850,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.25 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.01 10,859 1.000
Đức GSB 1300
21 TT Loa gắn trần/ Ceiling mounted speaker 100V, 6W cái

Vật liệu
TT - Loa gắn trần/ Ceiling mounted speaker 100V, 6W cái 1 639,000 1.000
22 TT Loa gắn tường/ Wall mounted speaker 100V, 6W cái

Vật liệu
TT - Loa gắn tường/ Wall mounted speaker 100V, 6W cái 1 621,000 1.000
23 TT Loa gắn tường, chống nước/ Wall mounted, cái
waterproof speakers 100V, 6W
Vật liệu

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 30/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
TT - Loa gắn tường, chống nước/ Wall mounted, cái 1 860,000 1.000
waterproof speakers 100V, 6W
24 TT Loa còi/ Horn speaker 100V, 15W cái
Vật liệu
TT - Loa còi/ Horn speaker 100V, 15W cái 1 1,326,600 1.000
25 41.020100.0 Cat5e 4P 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Cat5e 4P 10m 10.2 9,350 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
26 BA.16205 Dây âm thanh/PA Cable 2C-2.5mm² (FR) m
Vật liệu
V03645 - Dây âm thanh/PA Cable 2C-2.5mm² (FR) m 1.02 35,400 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 3 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028 225,250 1.000
27 BA.16204 Dây âm thanh/PA Cable 2C-1.5mm² (FR) m
Vật liệu
V03641 - Dây âm thanh/PA Cable 2C-1.5mm² (FR) m 1.02 28,600 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 3 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.026 225,250 1.000
28 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 31/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Vật liệu
V48904 - Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 1.02 4,640 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
29 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 1.02 9,932 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
30 BA.15409 Hộp đấu nối âm thanh công cộng / PA box cái
Vật liệu
V19766 - Hộp đấu nối âm thanh công cộng / PA box cái 1 12,532,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.27 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
31 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô
Vật liệu
TT - Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1 2,000,000 1.000
32 TT Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ/set

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 32/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Vật liệu
TT - Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ/set 1 15,490,000 1.000
33 TT Máy in thẻ bộ/set
Vật liệu
TT - Máy in thẻ : Sử dụng cộng nghệ in hiện đại nhất hiện bộ/set 1 24,008,400 1.000
nay (Dye-Sublimation) in một mặt ; in tràn lề (edge-to-
edge), in ảnh màu hoặc đen trắng, in Logo, ký tự hoặc
Hoa văn hình nền với chất lượng cực kỳ sắc nét (16,7
triệu màu) như ảnh thật
• Tốc độ in: o In màu (YMCKO) : 25 giây / Thẻ (1 mặt)
o In một màu (KT) : 1000 thẻ /giờ (1 mặt)
• Kết nối với PC qua cổng USB hoặc Ethernet (lựa chọn)
• Phần mềm máy in thông minh o Có thể điều chỉnh chế
độ hình ảnh và màu sắc

34 41.210220.0 Switch 16 ports, 2 SFP cái/pcs


01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 16 ports, 2 SFP cái 1 3,965,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
35 41.210220.0 Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs
01
Vật liệu

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 33/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 8 ports, 2 SFP cái 1 2,598,750 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
36 TT Bộ điều kiển số/ Direct digital controler cái/pcs
Vật liệu
TT - Bộ điều kiển số/ Direct digital controlercái/pcs cái/pcs 1 1,824,000 1.000
37 TT Bộ đọc thẻ/ Card Reader bộ/set
Vật liệu
TT - Bộ đọc thẻ/ Card Reader bộ/set bộ/set 1 3,556,800 1.000
38 TT Bộ đọc thẻ thang máy/ Card reader for lift bộ/set
Vật liệu
TT - Bộ đọc thẻ thang máy/ Card reader for lift bộ/set 1 3,807,600 1.000
39 41.250130.0 Nút nhấn thoát hiểm/ Exit bottom 5 nút
01
Vật liệu
V11579 - Đinh vít nở M6 cái 10 1,000 1.000
V11499 - Nút nhấn thoát hiểm/ Exit bottom 1 nút 5 324,000 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.1 23,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0019 - Kỹ sư bậc 5,0/8 công 2 304,300 1.000
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2 243,100 1.000
Máy thi công
M1584 - Máy khoan 1050W ca 0.5 208,392 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 34/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.5 2,750 1.000
40 TT Khóa từ/ Magnetic lock cái/pcs
Vật liệu
TT - Khóa từ/ Magnetic lock cái/pcs 1 1,254,000 1.000
41 01.02.08.01. Rack 4U bộ/set
02.02
Vật liệu
V38808 - Vít nở M8 cái 8 1,200 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.03 23,000 1.000
TT - Rack 4U cái 1 1,690,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.25 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.01 10,859 1.000
Đức GSB 1300
42 TT Patch panel 8 Ports cái/pcs
Vật liệu
TT - Patch panel 8 Ports cái/pcs 1 800,000 1.000
43 TT Patch panel 16 Ports cái/pcs
Vật liệu
TT - Patch panel 16 Ports cái/pcs 1 1,500,000 1.000
44 41.020100.0 Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable m 10.2 7,092 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 35/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
45 41.020100.0 Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO 10 m
01 MM
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO MM m 10.2 2,350 1.000

V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000


Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
46 41.020100.0 Cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10m 10.2 12,459 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
47 BA.16202 Cáp 1x2C 0.75mm2 CU/PVC m

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 36/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Vật liệu
V03640 - Cáp 1x2C 0.75mm2 CU/PVC m 1.02 8,965 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 3 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024 225,250 1.000
48 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 1.02 9,932 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
49 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô
Vật liệu
TT - Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1 2,000,000 1.000
50 01.02.08.01. Rack 12U cho CCTV và Access Control/ Rack 12U 1 tủ
02.01 for CCTV and Access Control
Vật liệu
V38808 - Vít nở M8 cái 6 1,200 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.02 23,000 1.000
TT - Rack 12U cho CCTV và Access Control/ Rack 12U tủ 1 5,610,850 1.000
for CCTV and Access Control
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.2 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.01 10,859 1.000
Đức GSB 1300

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 37/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
51 41.210220.0 ODF 48 Ports cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - ODF 48 Ports cái 1 2,150,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
52 41.210220.0 Switch 24 Ports SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 24 Ports SFP cái 1 14,759,550 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
53 41.210220.0 Switch 8 Ports, 2 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 8 Ports, 2 SFP cái 1 2,598,750 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 38/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
54 TT Patch panel 8 Ports cái/pcs
Vật liệu
TT - Patch panel 8 Ports cái/pcs 1 800,000 1.000
55 TT Bộ ghi hình/ Recorder (main sever) bộ/set
Vật liệu
TT - Bộ ghi hình ZEISIC RB- NUS32SA/ Recorder (main bộ/set 1 72,618,000 1.000
sever)
56 TT Bộ sao lưu tự động/ Automated backup (spare sever) bộ/set

Vật liệu
TT - Bộ sao lưu tự động/ Automated backup (spare sever) bộ/set 1 67,510,800 1.000

57 TT Màn hình LCD 24''/ LCD Monitor 24'' cái/pcs


Vật liệu
TT - Màn hình LCD 24''/ LCD Monitor 24'' cái/pcs 1 3,790,000 1.000
58 TT Màn hình LCD 63''/LCD Monitor 63'' cái/pcs
Vật liệu
TT - Màn hình LCD 63''/LCD Monitor 63'' cái/pcs 1 37,580,000 1.000
59 TT Bộ xử lý/ CPU bộ/set
Vật liệu
TT - Bộ xử lý/ CPU I7-7700 (3.6GHz) bộ/set 1 7,700,000 1.000
60 TT Bộ bàn phím điều khiển/ Control keyboard bộ/set
Vật liệu
TT - Bộ bàn phím điều khiển/ Control keyboard bộ/set 1 1,650,000 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 39/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
61 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set

Vật liệu
TT - Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set 1 3,750,000 1.000

62 TT Camera cầu cố định, hồng ngoại, loại IP/ Dome bộ/set


Camera , IR, IP
Vật liệu
TT - Camera cầu cố định, hồng ngoại, loại IP CAMERA IP bộ/set 1 4,840,000 1.000
2MP
BÁN CẦU HỒNG NGOẠI 30M
DS-2CD2325FHWD-I/ Dome Camera , IR, IP

63 TT Camera cố định, ngày đêm, IP67 chống chịu thời tiết, bộ/set
ngoài nhà/ Fix Camera IP, day night, weather proof
IP67,outdoor
Vật liệu
TT - Camera cố định, ngày đêm, IP67 chống chịu thời tiết, bộ/set 1 3,820,000 1.000
ngoài nhà Hikvision DS-2CD2023G0-I/ Fix Camera IP,
day night, weather proof IP67,outdoor
64 TT Camera cầu cố định , hồng ngoại, loại analog trong bộ/set
thang máy/ Dome camera, analog, IR in lift

Vật liệu
TT - Camera cầu cố định , hồng ngoại, loại analog trong bộ/set 1 2,340,000 1.000
thang máy CAMERA DOME HDTVI
HIKVISION HIK-56D6T- IT3/ Dome camera, analog,
IR in lift

65 41.210220.0 Switch POE 16 Ports, 2 SFP cái/pcs


01
Vật liệu

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 40/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch POE 16 Ports, 2 SFP cái 1 8,250,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
66 41.210220.0 Switch POE 24 Ports, 4 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch POE 24 Ports, 4 SFP cái 1 12,650,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
67 41.210220.0 ODF 2 Ports cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - ODF 2 Ports cái 1 250,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 41/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
68 TT Bộ chuyển đổi IP sang analog/ Convert ip to analog cái/pcs

Vật liệu
TT - Bộ chuyển đổi IP sang analog/ Convert ip to analog cái/pcs 1 2,150,000 1.000

69 TT Module SFP cái/pcs


Vật liệu
TT - Module SFP cái/pcs 1 4,150,000 1.000
70 TT Phần mềm/Software bộ/set
Vật liệu
TT - Phần mềm/Software bộ/set 1 0 1.000
71 41.020100.0 Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable m 10.2 10,283 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
72 TT Dây HDMI m
Vật liệu
TT - Dây HDMI m 1 90,909 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 42/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
73 41.020100.0 Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO 10 m
01 MM
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO MM m 10.2 2,350 1.000

V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000


Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
74 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 1.02 4,640 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
75 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 1.02 9,932 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 43/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
76 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot
Vật liệu
TT - Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1 2,000,000 1.000
77 TT + Hệ thống quản lý mạng và tính cước/ Nms-billing bộ/set
system
Vật liệu
TT - + Hệ thống quản lý mạng và tính cước/ Nms-billing bộ/set 1 6,325,000 1.000
system
78 TT + Phần mềm điều khiển trung tâm/Middleware bộ/set

Vật liệu
TT - Phần mềm điều khiển trung tâm/Middleware Bộ 1 0 1.000
79 TT + Hệ thống phân phối nội dung/ VOD ( Video on - bộ/set
demand server)
Vật liệu
TT - Hệ thống phân phối nội dung/ VOD ( Video on - Bộ 1 25,000,000 1.000
demand server)
80 TT + Hệ thống truy cập có điều kiện/ CAS bộ/set
( Conditional access system)
Vật liệu
TT - Hệ thống truy cập có điều kiện/ CAS ( Conditional Bộ 1 25,000,000 1.000
access system)
81 TT + Hệ thống quản lý bản quyền số/ DRM ( Digital bộ/set
rights managerment)
Vật liệu
TT - Hệ thống quản lý bản quyền số/ DRM ( Digital rights Bộ 1 25,000,000 1.000
managerment)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 44/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
82 TT + Hệ thống truyền hình Anten vệ tinh/ Satellite bộ/set
antenas
Vật liệu
TT - Hệ thống truyền hình Anten vệ tinh/ Satellite antenas bộ/set 1 25,000,000 1.000

83 41.210220.0 + Switch 24 Ports, 4 SFP cái/pcs


01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 24 Ports, 4 SFP cái 1 14,759,550 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
84 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other Lô
equipment
Vật liệu
TT - Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment Lô 1 25,000,000 1.000
85 01.02.08.01. + Rack 42U cái/pcs
02.02
Vật liệu
V38808 - Vít nở M8 cái 8 1,200 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.03 23,000 1.000
TT - Rack 42U (Kt 1000*800*2065) cái 1 13,880,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.25 216,750 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 45/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.01 10,859 1.000
Đức GSB 1300
86 TT + Hộp phối quang Internet/ ODF for Internet bộ/set
Vật liệu
TT - Hộp phối quang Internet/ ODF for Internet Bộ 1 1,850,000 1.000
87 TT + Hộp phối quang truyền hình IPTV/ ODF for bộ/set
IPTV
Vật liệu
TT - Hộp phối quang truyền hình IPTV/ ODF for IPTV Bộ 1 1,850,000 1.000

88 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other lô/lot


equipment
Vật liệu
TT - Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment Lô 1 15,000,000 1.000
89 TT + Tủ phân phối 700 đôi cho điện thoại tương tự/ bộ/set
MDF 700 pairs for analog telephone
Vật liệu
TT - Tủ phân phối 700 đôi cho điện thoại tương tự/ MDF Bộ 1 7,890,000 1.000
700 pairs for analog telephone
90 TT + Tổng đài điện thoại số và tương tự 16 CO, 35 đầu bộ/set
ra IP, 591 đầu ra Analog/ PABX phone system 16 CO,
35 EXT for IP, EXT591 for Analog

Vật liệu
TT - Tổng đài điện thoại số và tương tự 16 CO, 35 đầu ra Bộ 1 195,162,000 1.000
IP, 591 đầu ra Analog/ PABX phone system 16 CO, 35
EXT for IP, EXT591 for Analog
91 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other lô/lot
equipment

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 46/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Vật liệu
TT - Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment Lô 1 15,000,000 1.000
92 TT + Tủ đấu nối quang 1400 lõi/ ODF 1400 cores bộ/set

Vật liệu
TT - Tủ đấu nối quang 1400 lõi/ ODF 1400 cores Bộ 1 9,560,000 1.000
93 TT + Bộ chuyển mạch 1 Gbps/ Core switch up to 1 bộ/set
Gbps
Vật liệu
TT - Bộ chuyển mạch 1 Gbps/ Core switch up to 1 Gbps Bộ 1 67,210,000 1.000

94 TT + Hệ thống quản lý/ Management system bộ/set


Vật liệu
TT - Hệ thống quản lý/ Management system Bộ 1 25,000,000 1.000
95 41.210220.0 + Switch 24 Ports, 4 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 24 Ports, 4 SFP cái 1 14,759,550 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
96 01.02.08.01. + Rack 42U bộ/set
02.02
Vật liệu
V38808 - Vít nở M8 cái 8 1,200 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 47/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.03 23,000 1.000
TT - Rack 42U (Kt 1000*800*2065) cái 1 13,880,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.25 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.01 10,859 1.000
Đức GSB 1300
97 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other lô/lot
equipment
Vật liệu
TT - Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment Lô 1 15,000,000 1.000
98 41.210220.0 ODF 24FO bộ/set
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - ODF 24FO Bộ 1 1,218,800 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
99 41.210220.0 ODF 48FO bộ/set
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - ODF 48FO bộ 1 1,950,000 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 48/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
100 41.210220.0 ODF 96FO bộ/set
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - ODF 96FO Bộ 1 3,650,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
101 41.210220.0 ODF 144FO bộ/set
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - ODF 144FO bộ 1 6,550,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 49/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
102 TT IDF 10P bộ/set
Vật liệu
TT - IDF 10P Bộ 1 250,000 1.000
103 TT IDF 20P bộ/set
Vật liệu
TT - IDF 20P Bộ 1 290,000 1.000
104 TT IDF 50P bộ/set
Vật liệu
TT - IDF 50P Bộ 1 420,000 1.000
105 TT IDF 60P bộ/set
Vật liệu
TT - IDF 60P Bộ 1 450,000 1.000
106 41.210220.0 Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 8 ports, 2 SFP cái 1 2,598,750 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
107 41.210220.0 Switch 16 ports, 2 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 16 ports, 2 SFP cái 1 3,965,000 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 50/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
108 41.210220.0 Switch 24 ports, 4 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 24 ports, 4 SFP cái 1 14,759,550 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
109 TT Module SFP cái/pcs
Vật liệu
TT - Module SFP cái 1 4,150,000 1.000
110 01.02.04.01. Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái/pcs
00.00
Vật liệu
V11732 - Vít nở M6 cái 4 800 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.05 23,000 1.000
TT - Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái 1 181,650 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.05 216,750 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 51/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.02 10,859 1.000
Đức GSB 1300
111 TT Wifi cái/pcs
Vật liệu
TT - Wifi Access Point 2 băng tần 2.4GHz+5GHz, chuẩn cái 1 2,398,000 1.000
AC
Wave2, tốc độ 400+866Mbps
- Hỗ trợ tối đa 100 người dùng truy cập đồng thời
- 802.3af support
- Bao gồm Injector

112 TT Wifi ngoài trời / Outdoor Wifi cái/pcs


Vật liệu
TT - Wifi ngoài trời ENS500EXT-AC/ Outdoor Wifi Access cái 1 2,475,000 1.000
Point 2 băng tần 2.4GHz+5GHz, chuẩn AC
Wave2
- Tốc độ lên tới 867Mbps tại băng tần 5GHz
- IP55
- Bao gồm injector

113 01.02.08.01. Rack 6U cái/pcs


02.01
Vật liệu
V38808 - Vít nở M8 cái 6 1,200 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.02 23,000 1.000
TT - Rack 6U cái 1 2,150,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.2 216,750 1.000
Máy thi công

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 52/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.01 10,859 1.000
Đức GSB 1300
114 01.02.08.01. Rack 10U cái/pcs
02.01
Vật liệu
V38808 - Vít nở M8 cái 6 1,200 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.02 23,000 1.000
TT - Rack 10U cái 1 3,250,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.2 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.01 10,859 1.000
Đức GSB 1300
115 01.02.08.01. Rack 15U cái/pcs
02.01
Vật liệu
V38808 - Vít nở M8 cái 6 1,200 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.02 23,000 1.000
TT - Rack 15U cái 1 4,290,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.2 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.01 10,859 1.000
Đức GSB 1300
116 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ/ Media box Tủ/box
Vật liệu
V12464 - Vỏ tủ điện nhẹ 800x600x250/ Media box cái 1 1,240,100 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 20 0 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 53/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.264 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.1 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
117 41.020100.0 Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable m 10.2 5,700 1.000

V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000


Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
118 41.020100.0 Dây cáp điện thoại Cat 3 10 đôi/ 10 pairs Cat 3 cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp điện thoại Cat 3 10 đôi/ 10 pairs Cat 3 cable m 10.2 24,000 1.000

V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000


Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 54/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
119 41.020100.0 Dây cáp điện thoại Cat 3 20 đôi/ 20 pairs Cat 3 cable 10 m
02
Vật liệu
V11339 - Dây cáp điện thoại Cat 3 20 đôi/ 20 pairs Cat 3 cable m 10.2 27,000 1.000

V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000


V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.26 243,100 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.15 2,750 1.000
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.15 1,688 1.000
120 41.020100.0 Dây cáp điện thoại Cat 3 30 đôi/ 30 pairs Cat 3 cable 10 m
02
Vật liệu
V11339 - Dây cáp điện thoại Cat 3 30 đôi/ 30 pairs Cat 3 cable m 10.2 39,000 1.000

V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000


V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.26 243,100 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.15 2,750 1.000
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.15 1,688 1.000
121 41.020100.0 Dây cáp điện thoại Cat 3 50 đôi/ 50 pairs Cat 3 cable 10 m
02
Vật liệu

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 55/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V11339 - Dây cáp điện thoại Cat 3 50 đôi/ 50 pairs Cat 3 cable m 10.2 65,000 1.000

V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000


V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.26 243,100 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.15 2,750 1.000
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.15 1,688 1.000
122 41.020100.0 Dây cáp quang 24FO SM/ Fiber Optic Cable 24FO 10 m
01 SM
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp quang 24FO SM/ Fiber Optic Cable 24FO m 10.2 16,900 1.000
SM
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
123 41.020100.0 Dây cáp quang 4FO SM/ Fiber Optic Cable 4FO SM 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp quang 4FO SM/ Fiber Optic Cable 4FO SM m 10.2 8,500 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 56/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
124 41.020100.0 Dây cáp quang 2FO SM/ Fiber Optic Cable 2FO SM 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp quang 2FO SM/ Fiber Optic Cable 2FO SM m 10.2 2,350 1.000

V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000


Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
125 41.020100.0 Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable m 10.2 10,283 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 57/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
126 41.020100.0 Dây RG11/ RG11 cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây RG11/ RG11 cable m 10.2 22,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
127 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 1.02 4,640 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
128 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 1.02 9,932 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 58/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
129 BA.14402 Ống nhựa PVC / PVC Conduit D25 m
Vật liệu
V48904 - Ống nhựa PVC / PVC Conduit D25 m 1.02 13,699 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
130 BA.14403 Ống nhựa PVC / PVC Conduit D32 m
Vật liệu
V48905 - Ống nhựa PVC / PVC Conduit D32 m 1.02 27,568 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.17 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.012 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
131 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot
Vật liệu
TT - Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1 2,000,000 1.000
132 01.02.04.01. Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái/pcs
00.00
Vật liệu
V11732 - Vít nở M6 cái 4 800 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.05 23,000 1.000
TT - Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái 1 181,650 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 59/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.05 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.02 10,859 1.000
Đức GSB 1300
133 01.02.04.01. Ổ cắm RJ11/ RJ11 Socket cái/pcs
00.00
Vật liệu
V11732 - Vít nở M6 cái 4 800 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.05 23,000 1.000
TT - Ổ cắm RJ11/ RJ11 Socket cái 1 179,970 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.05 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.02 10,859 1.000
Đức GSB 1300
134 TT Phiến đấu dây điện thoại 10 cặp/ 10 pair telephone bộ/set
module
Vật liệu
TT - Phiến đấu dây điện thoại 10 cặp/ 10 pair telephone bộ 1 60,000 1.000
module
135 41.210220.0 Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 8 ports, 2 SFP cái 1 2,598,750 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 60/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
136 TT Module SFP cái/pcs
Vật liệu
TT - Module SFP cái 1 4,150,000 1.000
137 21.180140.0 Chuông báo/ Bell 5 cái
1
Vật liệu
V20646 - Đinh vít nở M6 bộ 10 1,000 1.000
V37007 - Chuông báo/ Bell bộ 5 450,000 1.000
V09505 - Cồn công nghiệp kg 0.1 23,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.6 216,750 1.000
N0019 - Kỹ sư bậc 5,0/8 công 0.6 304,300 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.6 0 1.000
M3165 - Máy khoan 1 kw ca 0.3 208,392 1.000
138 21.180130.0 Nút nhấn chuông/Door bell touch panel 5 nút
1
Vật liệu
V20646 - Đinh vít nở M6 bộ 10 1,000 1.000
V20569 - Nút nhấn chuông/Door bell touch panel bộ 5 60,000 1.000
V09505 - Cồn công nghiệp kg 0.1 23,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.2 216,750 1.000
N0019 - Kỹ sư bậc 5,0/8 công 1.2 304,300 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 61/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.3 0 1.000
M3165 - Máy khoan 1 kw ca 0.3 208,392 1.000
139 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ căn hộ/ Aparment media box cái
Vật liệu
V12464 - Vỏ tủ điện nhẹ căn hộ 800x600x250/ Aparment media cái 1 1,240,100 1.000
box
V00750 - Vật liệu khác % 20 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.264 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.1 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
140 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ Shophouse/ Shophouse media box cái

Vật liệu
V12464 - Vỏ tủ điện nhẹ Shophouse 800x600x250/ Shophouse cái 1 1,240,100 1.000
media box
V00750 - Vật liệu khác % 20 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.264 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.1 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
141 TT Wifi Shophouse bộ/set
Vật liệu

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 62/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
TT - Wifi Shophouse Access Point 2 băng tần Bộ 1 2,398,000 1.000
2.4GHz+5GHz, chuẩn AC
Wave2, tốc độ 400+866Mbps
- Hỗ trợ tối đa 100 người dùng truy cập đồng thời
- 802.3af support
- Bao gồm Injector

142 41.020100.0 Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m


01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable m 10.2 10,283 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
143 41.020100.0 Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable m 10.2 5,700 1.000

V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000


Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 63/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
144 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 1.02 4,640 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
145 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 1.02 9,932 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
146 BA.16202 1x2C 0.75mm2 m
Vật liệu
V03640 - 1x2C 0.75mm2 m 1.02 8,965 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 3 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024 225,250 1.000
147 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot
Vật liệu
TT - Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1 2,000,000 1.000
148 TT Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ/set
Vật liệu

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 64/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
TT - Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ 1 15,490,000 1.000
149 TT Màn hình 24"/ 24-inch Widescreen LCD Monitor bộ/set

Vật liệu
TT - Màn hình 24"/ 24-inch Widescreen LCD Monitor bộ 1 4,300,000 1.000
150 TT Camera chụp hình nhận dạng biển số/ Car Number bộ/set
Plate Capture Camera
Vật liệu
TT - Camera chụp hình nhận dạng biển số/ Car Number bộ 1 9,514,053 1.000
Plate Capture Camera
151 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set

Vật liệu
TT - Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ 1 3,750,000 1.000

152 TT Barrier có cảm biến chống gập cần/ Barrier c/w bộ/set
sensor
Vật liệu
TT - Barrier có cảm biến chống gập cần/ Barrier c/w sensor bộ 1 37,700,000 1.000

153 TT Đầu đọc thẻ/ Card reader bộ/set


Vật liệu
TT - Đầu đọc thẻ/ Card reader bộ 1 1,482,000 1.000
154 TT Bộ lưu trữ điện/ UPS 4kVA online bộ/set
Vật liệu
TT - Bộ lưu trữ điện/ UPS 4kVA online bộ 1 42,240,000 1.000
155 41.210220.0 Switch POE 16 Ports, 2 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 65/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch POE 16 Ports, 2 SFP cái 1 8,250,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
156 TT Bộ điều khiển - kết nối 2-4 đầu đọc thẻ, barrier, máy bộ/set
tính chuẩn TCP/IP/ Control unit-connect to 2-4 card
reader, barrier, pc, tcp/ip
Vật liệu
TT - Bộ điều khiển - kết nối 2-4 đầu đọc thẻ, barrier, máy bộ 1 4,902,000 1.000
tính chuẩn TCP/IP/ Control unit-connect to 2-4 card
reader, barrier, pc, tcp/ip
157 41.020100.0 Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable m 10.2 7,092 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
158 BA.16204 2C 1.5mm2 CU/PVC m
Vật liệu
V03641 - 2C 1.5mm2 CU/PVC m 1.02 28,600 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 66/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V00750 - Vật liệu khác % 3 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.026 225,250 1.000
159 BA.16107 1C 1.5mm2 CU/PVC m
Vật liệu
V02016 - 1C 1.5mm2 CU/PVC m 1.02 4,660 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 3 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024 225,250 1.000
160 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 1.02 9,932 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
161 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot
Vật liệu
TT - Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1 2,000,000 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 67/312


Dự toán F1

Thành tiền

140,301
133,620

6,681
14,191
14,191
4,000
4,000

118,881
113,220

5,661
14,191
14,191
4,000
4,000

162,792

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 68/312


Dự toán F1

Thành tiền

155,040

7,752
14,191
14,191
4,000
4,000

140,301
133,620

6,681
14,191
14,191
4,000
4,000

184,212
175,440

8,772
14,191
14,191
4,000
4,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 69/312


Dự toán F1

Thành tiền

162,792
155,040

7,752
14,191
14,191
4,000
4,000

228,123
217,260

10,863
14,191
14,191
4,000
4,000

272,034
259,080

12,954
14,191
14,191

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 70/312


Dự toán F1

Thành tiền

4,000
4,000

267,750
255,000

12,750
14,191
14,191
4,000
4,000

315,945
300,900

15,045
14,191
14,191
4,000
4,000

358,785
341,700

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 71/312


Dự toán F1

Thành tiền

17,085
14,191
14,191
4,000
4,000

2,000,000
2,000,000

14,812,000
14,812,000

4,226,316
4,226,316

3,400,000
3,400,000

29,426,000
29,426,000

5,300,000
5,300,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 72/312


Dự toán F1

Thành tiền

38,461,500
38,461,500

9,230,000
9,230,000

10,860,805
9,600
690
10,850,000
515
54,188
54,188
109
109

639,000
639,000

621,000
621,000

860,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 73/312


Dự toán F1

Thành tiền

860,000

1,326,600
1,326,600

111,120
5,000
10,000
95,370
750
48,620
48,620
499
169
330

37,191
36,108
1,083
6,307
6,307

30,047
29,172
875
5,857
5,857

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 74/312


Dự toán F1

Thành tiền

5,443
4,733
710
33,788
33,788
2,000
2,000

11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000

13,158,600
12,532,000
626,600
60,818
60,818
4,000
4,000

2,000,000
2,000,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 75/312


Dự toán F1

Thành tiền

15,490,000
15,490,000

24,008,400
24,008,400

3,993,875
2,500
25,000
3,965,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

2,627,625

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 76/312


Dự toán F1

Thành tiền

2,500
25,000
2,598,750
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

1,824,000
1,824,000

3,556,800
3,556,800

3,807,600
3,807,600

1,632,915
10,000
1,620,000
2,300
615
1,094,800
608,600
486,200
105,571
104,196

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 77/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,375

1,254,000
1,254,000

1,700,805
9,600
690
1,690,000
515
54,188
54,188
109
109

800,000
800,000

1,500,000
1,500,000

88,086
5,000
10,000
72,336
750
48,620

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 78/312


Dự toán F1

Thành tiền

48,620
499
169
330

39,720
5,000
10,000
23,970

750
48,620
48,620
499
169
330

142,832
5,000
10,000
127,082
750
48,620
48,620
499
169
330

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 79/312


Dự toán F1

Thành tiền

9,418
9,144
274
5,406
5,406

11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000

2,000,000
2,000,000

5,618,893
7,200
460
5,610,850

383
43,350
43,350
109
109

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 80/312


Dự toán F1

Thành tiền

2,178,875
2,500
25,000
2,150,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

14,788,425
2,500
25,000
14,759,550
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

2,627,625
2,500
25,000
2,598,750

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 81/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

800,000
800,000

72,618,000
72,618,000

67,510,800
67,510,800

3,790,000
3,790,000

37,580,000
37,580,000

7,700,000
7,700,000

1,650,000
1,650,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 82/312


Dự toán F1

Thành tiền

3,750,000
3,750,000

4,840,000
4,840,000

3,820,000
3,820,000

2,340,000
2,340,000

8,278,875

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 83/312


Dự toán F1

Thành tiền

2,500
25,000
8,250,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

12,678,875
2,500
25,000
12,650,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

278,875
2,500
25,000
250,000
1,375
1,535,610
145,860

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 84/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,389,750
1,100
1,100

2,150,000
2,150,000

4,150,000
4,150,000

0
0

120,637
5,000
10,000
104,887
750
48,620
48,620
499
169
330

90,909
90,909

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 85/312


Dự toán F1

Thành tiền

39,720
5,000
10,000
23,970

750
48,620
48,620
499
169
330

5,443
4,733
710
33,788
33,788
2,000
2,000

11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 86/312


Dự toán F1

Thành tiền

2,000

2,000,000
2,000,000

6,325,000
6,325,000

0
0

25,000,000
25,000,000

25,000,000
25,000,000

25,000,000
25,000,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 87/312


Dự toán F1

Thành tiền

25,000,000
25,000,000

14,788,425
2,500
25,000
14,759,550
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

25,000,000
25,000,000

13,890,805
9,600
690
13,880,000
515
54,188
54,188

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 88/312


Dự toán F1

Thành tiền

109
109

1,850,000
1,850,000

1,850,000
1,850,000

15,000,000
15,000,000

7,890,000
7,890,000

195,162,000
195,162,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 89/312


Dự toán F1

Thành tiền

15,000,000
15,000,000

9,560,000
9,560,000

67,210,000
67,210,000

25,000,000
25,000,000

14,788,425
2,500
25,000
14,759,550
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

13,890,805
9,600

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 90/312


Dự toán F1

Thành tiền

690
13,880,000
515
54,188
54,188
109
109

15,000,000
15,000,000

1,247,675
2,500
25,000
1,218,800
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

1,978,875
2,500
25,000
1,950,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 91/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

3,678,875
2,500
25,000
3,650,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

6,578,875
2,500
25,000
6,550,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 92/312


Dự toán F1

Thành tiền

250,000
250,000

290,000
290,000

420,000
420,000

450,000
450,000

2,627,625
2,500
25,000
2,598,750
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

3,993,875
2,500
25,000
3,965,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 93/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

14,788,425
2,500
25,000
14,759,550
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

4,150,000
4,150,000

186,218
3,200
1,150
181,650
218
10,838
10,838

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 94/312


Dự toán F1

Thành tiền

217
217

2,398,000
2,398,000

2,475,000
2,475,000

2,158,043
7,200
460
2,150,000
383
43,350
43,350
109

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 95/312


Dự toán F1

Thành tiền

109

3,258,043
7,200
460
3,250,000
383
43,350
43,350
109
109

4,298,043
7,200
460
4,290,000
383
43,350
43,350
109
109

1,488,120
1,240,100
248,020

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 96/312


Dự toán F1

Thành tiền

59,466
59,466
20,000
20,000

73,890
5,000
10,000
58,140

750
48,620
48,620
499
169
330

260,550
5,000
10,000
244,800

750
48,620
48,620
499
169

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 97/312


Dự toán F1

Thành tiền

330

291,150
275,400

5,000
10,000
750
63,206
63,206
666
413
253

413,550
397,800

5,000
10,000
750
63,206
63,206
666
413
253

678,750

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 98/312


Dự toán F1

Thành tiền

663,000

5,000
10,000
750
63,206
63,206
666
413
253

188,130
5,000
10,000
172,380

750
48,620
48,620
499
169
330

102,450
5,000
10,000
86,700

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 99/312


Dự toán F1

Thành tiền

750
48,620
48,620
499
169
330

39,720
5,000
10,000
23,970

750
48,620
48,620
499
169
330

120,637
5,000
10,000
104,887
750
48,620
48,620
499
169

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 100/312


Dự toán F1

Thành tiền

330

240,150
5,000
10,000
224,400
750
48,620
48,620
499
169
330

5,443
4,733
710
33,788
33,788
2,000
2,000

11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 101/312


Dự toán F1

Thành tiền

2,000

16,069
13,973
2,096
33,788
33,788
2,000
2,000

32,338
28,120
4,218
38,293
38,293
2,400
2,400

2,000,000
2,000,000

186,218
3,200
1,150
181,650
218

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 102/312


Dự toán F1

Thành tiền

10,838
10,838
217
217

184,538
3,200
1,150
179,970
218
10,838
10,838
217
217

60,000
60,000

2,627,625
2,500
25,000
2,598,750
1,375
1,535,610

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 103/312


Dự toán F1

Thành tiền

145,860
1,389,750
1,100
1,100

4,150,000
4,150,000

2,262,915
10,000
2,250,000
2,300
615
312,630
130,050
182,580
62,518
0
62,518

312,915
10,000
300,000
2,300
615
625,260
260,100
365,160

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 104/312


Dự toán F1

Thành tiền

62,518
0
62,518

1,488,120
1,240,100

248,020
59,466
59,466
20,000
20,000

1,488,120
1,240,100

248,020
59,466
59,466
20,000
20,000

2,398,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 105/312


Dự toán F1

Thành tiền

2,398,000

120,637
5,000
10,000
104,887
750
48,620
48,620
499
169
330

73,890
5,000
10,000
58,140

750
48,620
48,620
499
169

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 106/312


Dự toán F1

Thành tiền

330

5,443
4,733
710
33,788
33,788
2,000
2,000

11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000

9,418
9,144
274
5,406
5,406

2,000,000
2,000,000

15,490,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 107/312


Dự toán F1

Thành tiền

15,490,000

4,300,000
4,300,000

9,514,053
9,514,053

3,750,000
3,750,000

37,700,000
37,700,000

1,482,000
1,482,000

42,240,000
42,240,000

8,278,875
2,500

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 108/312


Dự toán F1

Thành tiền

25,000
8,250,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100

4,902,000
4,902,000

88,086
5,000
10,000
72,336
750
48,620
48,620
499
169
330

30,047
29,172

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 109/312


Dự toán F1

Thành tiền

875
5,857
5,857

4,896
4,753
143
5,406
5,406

11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000

2,000,000
2,000,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 110/312


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU


CÔNG TRÌNH: THÁP CT3+7 ĐÀ NẴNG TIMES SQUARE
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại

1 TT Bộ chuyển mạch 1 Gbps/ Core switch up to 1 Gbps Bộ 1.0000 67,210,000


https://www.sieuthivienthong.com/Thiet-bi-mang/Thiet-b
2 TT Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment Lô 1.0000 25,000,000

3 TT + Hệ thống quản lý mạng và tính cước/ Nms-billing bộ/set 1.0000 6,325,000


system http://www.tongdai.com.vn/phan-mem-tinh-cuoc-tong-dai
4 TT Hệ thống truyền hình Anten vệ tinh/ Satellite bộ/set 1.0000 25,000,000
antenas
5 V02016 1C 1.5mm2 CU/PVC m 30.6000 4,660
6 V03640 1x2C 0.75mm2 m 2,411.2800 8,965
7 V03641 2C 1.5mm2 CU/PVC m 30.6000 28,600
8 TT Amply/Amplifier 1000W cái 8.0000 29,426,000 http://www.lapdatamthanh.com/ampli-mixer/ampli-cong-s
9 TT Bàn gọi 6 vùng / 6 zones call station cái 2.0000 4,226,316 http://www.huongnameit.com/ban-goi-6-vung-bosch-pln-
10 TT Bàn gọi mở rộng 6 vùng / 6 zones expansion call cái 14.0000 3,400,000
station http://namlong.vn/bosch/am-thanh/ban-phim-mo-rong-6-v
11 V11289 Băng dính 50x20000mm cuộn 68.9000 25,000
12 TT Barrier có cảm biến chống gập cần/ Barrier c/w bộ 2.0000 37,700,000
sensor http://vietnamsmart.com.vn/P-800CITY.asp
13 TT Bộ bàn phím điều khiển/ Control keyboard bộ/set 1.0000 1,650,000 https://www.sieuthivienthong.com/Bao-chay-Bao-trom/Ba
14 TT Bộ chuyển đổi IP sang analog/ Convert ip to analog cái/pcs 9.0000 2,150,000
http://vienthongthientan.com/bo-chuyen-doi-hdmi-qua-da
15 TT Bộ điều khiển - kết nối 2-4 đầu đọc thẻ, barrier, bộ 1.0000 4,902,000
máy tính chuẩn TCP/IP/ Control unit-connect to 2-
4 card reader, barrier, pc, tcp/ip CÔNG TY CP PROTOCOL

392548741.xls\Vật liệu Trang 111/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại

16 TT Bộ điều khiển trung tâm C-300/ Public address bộ/set 1.0000 5,300,000
system controller https://dienmaygiarelehuy.com/san-pham/bo-dieu-khien-tr
17 TT Bộ điều kiển số/ Direct digital controlercái/pcs cái/pcs 7.0000 1,824,000 CÔNG TY CP PROTOCOL
18 TT Bộ định tuyến 6 vùng / Public address system Bộ 8.0000 14,812,000
router 6 zones http://www.lapdatamthanh.com/bo-tron-vung/bo-chuyen-d
19 TT Bộ đọc thẻ thang máy/ Card reader for lift bộ/set 9.0000 3,807,600 CÔNG TY CP PROTOCOL
20 TT Bộ đọc thẻ/ Card Reader bộ/set bộ/set 7.0000 3,556,800 CÔNG TY CP PROTOCOL
21 TT Bộ emergency messenge unit TOA EV-350R bộ/set 1.0000 38,461,500 http://www.sieuthivienthong.com/Am-thanh-thong-bao/A
22 TT Bộ ghi hình ZEISIC RB- NUS32SA/ Recorder bộ/set 1.0000 72,618,000
(main sever) CÔNG TY CP PROTOCOL
23 TT Bộ lưu trữ điện/ UPS 4kVA online bộ 1.0000 42,240,000 http://addjsc.com/bo-luu-dien-ups-on-line-riello-4kva-2-4
24 TT Bộ phát nhạc nền / Background music system bộ/set 1.0000 9,230,000 http://www.lapdatamthanh.com/ampli-mixer/dau-phat-nha
25 TT Bộ sao lưu tự động/ Automated backup (spare bộ/set 1.0000 67,510,800
sever) CÔNG TY CP PROTOCOL
26 TT Bộ xử lý/ CPU I7-7700 (3.6GHz) bộ/set 4.0000 7,700,000 https://phongvu.vn/linh-kien-may-tinh/cpu-bo-vi-xu-ly/in
27 TT Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment Lô 3.0000 15,000,000

28 TT Camera cầu cố định , hồng ngoại, loại analog trong bộ/set 9.0000 2,340,000
thang máy CAMERA DOME HDTVI
HIKVISION HIK-56D6T- IT3/ Dome camera,
analog, IR in lift
http://www.vienthonghoanggia.com/camera-dome-hdtvi-h
29 TT Camera cầu cố định, hồng ngoại, loại IP CAMERA bộ/set 173.0000 4,840,000
IP 2MP
BÁN CẦU HỒNG NGOẠI 30M
DS-2CD2325FHWD-I/ Dome Camera , IR, IP
http://www.vienthonghoanggia.com/camera-ip-2mp-ban-c
30 TT Camera chụp hình nhận dạng biển số/ Car Number bộ 4.0000 9,514,053
Plate Capture Camera CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN PHƯƠNG VIỆT

392548741.xls\Vật liệu Trang 112/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại

31 TT Camera cố định, ngày đêm, IP67 chống chịu thời bộ/set 11.0000 3,820,000
tiết, ngoài nhà Hikvision DS-2CD2023G0-I/ Fix
Camera IP, day night, weather proof IP67,outdoor
http://ngaydem.vn/camera-giam-sat/camera-ip-ong-kinh-h
32 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day bộ/set 34.0000 3,750,000
night https://camerahikvision.net/bo-camera-hikvision-2-0-meg
33 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day bộ 2.0000 3,750,000
night https://camerahikvision.net/bo-camera-hikvision-2-0-meg
34 V03640 Cáp 1x2C 0.75mm2 CU/PVC m 173.4000 8,965
35 V11336 Cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10m 122.4000 12,459 https://thegioilinhphukien.com/amp-netconnect-cat-6a-ftp
36 V11336 Cat5e 4P 10m 99.9600 9,350 http://thietbidien360.com/day-amp-cap-dien/day-anten-th
37 V37007 Chuông báo/ Bell bộ 591.0000 450,000 http://thegioidienthongminh.vn/may-bao-khach-bao-trom/
38 V04397 Cồn công nghiệp lít 151.4900 23,000
39 V04397 Cồn công nghiệp lít 0.1400 23,000
40 V09505 Cồn công nghiệp kg 23.6400 23,000
41 TT Đầu đọc thẻ/ Card reader bộ 2.0000 1,482,000 CÔNG TY CP PROTOCOL
42 V11336 Dây RG11/ RG11 cable m 346.8000 22,000 http://vatlieucongtrinh.com/p747/Cap-dong-truc-RG11-SI
43 V03641 Dây âm thanh/PA Cable 2C-1.5mm² (FR) m 16,725.9600 28,600
44 V03645 Dây âm thanh/PA Cable 2C-2.5mm² (FR) m 6,491.2800 35,400
45 V11336 Dây cáp điện thoại Cat 3 10 đôi/ 10 pairs Cat 3 m 46.9200 24,000
cable http://staphone.vn/vat-tu-thi-cong-mang/day-cap-dien-tho
46 V11336 Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable m 22,020.7800 5,700

47 V11339 Dây cáp điện thoại Cat 3 20 đôi/ 20 pairs Cat 3 m 285.6000 27,000
cable http://staphone.vn/vat-tu-thi-cong-mang/day-cap-dien-tho
48 V11339 Dây cáp điện thoại Cat 3 30 đôi/ 30 pairs Cat 3 m 1,173.0000 39,000
cable http://staphone.vn/vat-tu-thi-cong-mang/day-cap-dien-tho
49 V11339 Dây cáp điện thoại Cat 3 50 đôi/ 50 pairs Cat 3 m 990.4200 65,000
cable http://staphone.vn/vat-tu-thi-cong-mang/day-cap-dien-tho
50 V11336 Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable m 574.2600 7,092 http://staphone.vn/vat-tu-thi-cong-mang/cap-mang-lan/cap

392548741.xls\Vật liệu Trang 113/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại

51 V11336 Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable m 48,038.9400 10,283


52 V11336 Dây cáp quang 24FO SM/ Fiber Optic Cable 24FO m 7,451.1000 16,900
SM http://capdienthoai.vn/san-pham/cap-quang-cong-kim-loa
53 V11336 Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO m 2,585.7000 2,350
MM http://capdienthoai.vn/san-pham/day-cap-quang-2fo-ong-l
54 V11336 Dây cáp quang 2FO SM/ Fiber Optic Cable 2FO m 20,731.5000 2,350
SM
55 V11336 Dây cáp quang 4FO SM/ Fiber Optic Cable 4FO m 20.4000 8,500
SM http://capdienthoai.vn/san-pham/cap-quang-treo-4-soi
56 TT Dây HDMI m 60.0000 90,909 http://hienhaudigital.com/san-pham/cap-cable-hdmi-da-na
57 V11579 Đinh vít nở M6 cái 14.0000 1,000
58 V20646 Đinh vít nở M6 bộ 2,364.0000 1,000
59 TT Hệ thống phân phối nội dung/ VOD ( Video on - Bộ 1.0000 25,000,000
demand server) http://www.vietnhattech.com.vn/giai-phap/he-
60 TT Hệ thống quản lý bản quyền số/ DRM ( Digital Bộ 1.0000 25,000,000
rights managerment)
61 TT Hệ thống quản lý/ Management system Bộ 1.0000 25,000,000
62 TT Hệ thống truy cập có điều kiện/ CAS ( Conditional Bộ 1.0000 25,000,000
access system)
63 V48908 Hộp Cáp 100W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 312.1200 131,000
100W x 100H x 1.5mm https://tudien.org.vn/bang-gia-mang-cap-dien-pdf-201707
64 V48908 Hộp Cáp 100W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m 104.0400 111,000
100W x 75H x 1.5mm
65 V48908 Hộp Cáp 150W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 257.0400 152,000
150W x 100H x 1.5mm http://hahuco.com.vn/uploads/download/bang-gia-mang
66 V48908 Hộp Cáp 150W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m 2,117.5200 131,000
150W x 75H x 1.5mm
67 V48908 Hộp Cáp 200W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 140.7600 172,000
200W x 100H x 1.5mm

392548741.xls\Vật liệu Trang 114/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại

68 V48908 Hộp Cáp 200W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m 775.2000 152,000
200W x 75H x 1.5mm
69 V48908 Hộp Cáp 300W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 21.4200 213,000
300W x 100H x 1.5mm
70 V48908 Hộp Cáp 400W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 67.3200 254,000
400W x 100H x 2mm
71 V48908 Hộp Cáp 400W x 75H x 2mm / Cable Trunking m 12.2400 250,000
400W x 75H x 2mm
72 V48908 Hộp Cáp 500W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 159.1200 295,000
500W x 100H x 2mm
73 V48908 Hộp Cáp 600W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 164.2200 335,000
600W x 100H x 2mm
74 V19766 Hộp đấu nối âm thanh công cộng / PA box cái 46.0000 12,532,000 https://tca.vn/HOP-NOI-DAY-TOA-JP-028B/
75 TT Hộp phối quang Internet/ ODF for Internet Bộ 1.0000 1,850,000 https://thietbiquang.net/hop-phoi-quang-odf-96fo-trong-n
76 TT Hộp phối quang truyền hình IPTV/ ODF for IPTV Bộ 1.0000 1,850,000
77 TT IDF 10P Bộ 1.0000 250,000 http://vattuthicong.com/tu-dien-thoai/hop-cap-dien-thoai-
78 TT IDF 20P Bộ 2.0000 290,000 http://vattuthicong.com/tu-dien-thoai/hop-cap-dien-thoai-
79 TT IDF 50P Bộ 7.0000 420,000 http://vattuthicong.com/tu-dien-thoai/hop-cap-dien-thoai-
80 TT IDF 60P Bộ 4.0000 450,000 http://vattuthicong.com/tu-dien-thoai/hop-cap-dien-thoai-
81 TT Khóa từ/ Magnetic lock cái/pcs 12.0000 1,254,000 CÔNG TY CP PROTOCOL
82 V11470 Lạt nhựa 5x150mm cái 34,450.0000 500
83 V11471 Lạt nhựa 5x200mm cái 102,439.0000 500
84 TT Loa còi/ Horn speaker 100V, 15W cái 20.0000 1,326,600 http://www.sieuthivienthong.com/Am-thanh-thong-bao/A
85 TT Loa gắn trần/ Ceiling mounted speaker 100V, 6W cái 957.0000 639,000
http://shoptvn.com/loa-am-tran-amperes-cs610a.html
86 TT Loa gắn tường, chống nước/ Wall mounted, cái 7.0000 860,000
waterproof speakers 100V, 6W http://shoptvn.com/loa-gan-tran-chong-nuoc-6w-cs343.htm
87 TT Loa gắn tường/ Wall mounted speaker 100V, 6W cái 132.0000 621,000 http://toavn.com/loa-hop/2265025-loa-hop-6w-bs-678b.ht

392548741.xls\Vật liệu Trang 115/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại

88 TT Màn hình 24"/ 24-inch Widescreen LCD Monitor bộ 1.0000 4,300,000


https://phongvu.vn/man-hinh-may-tinh-lg-24-inch-24mp8
89 TT Màn hình LCD 24''/ LCD Monitor 24'' cái/pcs 1.0000 3,790,000 https://phongvu.vn/man-hinh-may-tinh-lg-24-inch-24mp8
90 TT Màn hình LCD 63''/LCD Monitor 63'' cái/pcs 4.0000 37,580,000 https://www.dienmayxanh.com/tivi/lg-65uh770t
91 TT Máy in thẻ : Sử dụng cộng nghệ in hiện đại nhất bộ/set 1.0000 24,008,400
hiện nay (Dye-Sublimation) in một mặt ; in tràn lề
(edge-to-edge), in ảnh màu hoặc đen trắng, in
Logo, ký tự hoặc Hoa văn hình nền với chất lượng
cực kỳ sắc nét (16,7 triệu màu) như ảnh thật
• Tốc độ in: o In màu (YMCKO) : 25 giây / Thẻ (1
mặt) o In một màu (KT) : 1000 thẻ /giờ (1 mặt)
• Kết nối với PC qua cổng USB hoặc Ethernet (lựa
chọn)
• Phần mềm máy in thông minh o Có thể điều
chỉnh chế độ hình ảnh và màu sắc

CÔNG TY CP PROTOCOL
92 TT Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ/set 1.0000 15,490,000 http://xuanvinh.vn/vos-dell-vostro-3668mt-mti71403-i7-7
93 TT Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ 1.0000 15,490,000 http://xuanvinh.vn/vos-dell-vostro-3668mt-mti71403-i7-7
94 TT Module SFP cái/pcs 36.0000 4,150,000 https://vienthongxanh.vn/san-pham/module-quang-sfp-cis
95 TT Module SFP cái 630.0000 4,150,000
96 V20569 Nút nhấn chuông/Door bell touch panel bộ 591.0000 60,000 http://thietbidienpanasonic.net/thiet-bi-panasonic/cong-tac
97 V11499 Nút nhấn thoát hiểm/ Exit bottom 1 nút 7.0000 324,000 http://maychamcong.org.vn/nut-nhan-thoat-khan-emergen
98 TT Ổ cắm RJ11/ RJ11 Socket cái 1,601.0000 179,970 http://staphone.vn/vat-tu-thi-cong-mang/o-cam-dien-thoai
99 TT Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái 1,417.0000 181,650 http://staphone.vn/vat-tu-thi-cong-mang/o-cam-dien-thoai
100 TT ODF 144FO bộ 4.0000 6,550,000 https://vienthongxanh.vn/san-pham/tu-phoi-quang-odf-14
101 TT ODF 2 Ports cái 18.0000 250,000 http://www.sieuthivienthong.com/Cap-quang-May-do-Qu
102 TT ODF 24FO Bộ 1.0000 1,218,800 http://capdienthoai.vn/san-pham/hop-phoi-quang-odf-ngo
103 TT ODF 48 Ports cái 1.0000 2,150,000 https://tumangvn.com/Hop-Phoi-Quang-ODF-48-Port-Ind
104 TT ODF 48FO bộ 2.0000 1,950,000 https://vienthongxanh.vn/san-pham/hop-phoi-quang-odf-4

392548741.xls\Vật liệu Trang 116/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại

105 TT ODF 96FO Bộ 7.0000 3,650,000 https://vienthongxanh.vn/san-pham/hop-phoi-quang-odf-9


106 V48904 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 2,623.4400 4,640 http://staphone.vn/tim-kiem-theo-ma-san-pham/664,850,1
107 V48904 Ống nhựa PVC / PVC Conduit D25 m 303.9600 13,699
108 V48905 Ống nhựa PVC / PVC Conduit D32 m 2,975.3400 27,568
109 V48904 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 13,179.4200 9,932 http://staphone.vn/vat-tu-thi-cong-mang/ong-nhua-luon-d
110 TT Patch panel 16 Ports cái/pcs 1.0000 1,500,000 http://tungtuyen.com/Patch-Panel/Patch-Panel-AMP-16-P
111 TT Patch panel 8 Ports cái/pcs 3.0000 800,000
112 TT Phần mềm điều khiển trung tâm/Middleware Bộ 1.0000 -
113 TT Phần mềm/Software bộ/set 1.0000 - FREE
114 TT Phiến đấu dây điện thoại 10 cặp/ 10 pair telephone bộ 606.0000 60,000
module http://staphone.vn/vat-tu-thi-cong-mang/tu-cap--hop-cap-
115 TT Rack 10U cái 2.0000 3,250,000
116 TT Rack 12U cho CCTV và Access Control/ Rack 12U tủ 1.0000 5,610,850
for CCTV and Access Control
117 TT Rack 15U cái 12.0000 4,290,000 https://www.sieuthivienthong.com/Tu-mang-Rack-SJ/486
118 TT Rack 36U cái 2.0000 10,850,000
119 TT Rack 42U (Kt 1000*800*2065) cái 3.0000 13,880,000 https://www.sieuthivienthong.com/Tu-mang-Rack-SJ/486
120 TT Rack 4U cái 2.0000 1,690,000
121 TT Rack 6U cái 4.0000 2,150,000
122 TT Switch 16 ports, 2 SFP cái 5.0000 3,965,000 https://www.sieuthivienthong.com/Thiet-bi-mang/Thiet-b
123 TT Switch 24 Ports SFP cái 1.0000 14,759,550
124 TT Switch 24 ports, 4 SFP cái 15.0000 14,759,550
125 TT Switch 24 Ports, 4 SFP cái 2.0000 14,759,550
126 TT Switch 8 ports, 2 SFP cái 613.0000 2,598,750 https://www.sieuthivienthong.com/Thiet-bi-mang/Thiet-b
127 TT Switch 8 Ports, 2 SFP cái 1.0000 2,598,750
128 TT Switch POE 16 Ports, 2 SFP cái 18.0000 8,250,000 https://www.sieuthivienthong.com/Thiet-bi-mang/Switch-
129 TT Switch POE 24 Ports, 4 SFP cái 1.0000 12,650,000 https://www.sieuthivienthong.com/Thiet-bi-mang/Switch-
130 V11526 Tem đánh dấu cái 204,878.0000 500

392548741.xls\Vật liệu Trang 117/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại

131 TT Tổng đài điện thoại số và tương tự 16 CO, 35 đầu Bộ 1.0000 195,162,000
ra IP, 591 đầu ra Analog/ PABX phone system 16
CO, 35 EXT for IP, EXT591 for Analog
http://www.sieuthivienthong.com/Tong-dai-dien-thoai/Ton
132 TT Tủ đấu nối quang 1400 lõi/ ODF 1400 cores Bộ 1.0000 9,560,000 http://www.dc-tech.com.vn/tu-dau-day-tu-cap-dien-thoai-
133 TT Tủ phân phối 700 đôi cho điện thoại tương tự/ Bộ 1.0000 7,890,000
MDF 700 pairs for analog telephone http://www.dc-tech.com.vn/tu-dau-day-tu-cap-dien-thoai-
134 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 2.0000 2,000,000
135 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô 5.0000 2,000,000
136 V11732 Vít nở M6 cái 12,072.0000 800
137 V38808 Vít nở M8 cái 170.0000 1,200
138 V12464 Vỏ tủ điện nhẹ căn hộ 800x600x250/ Aparment cái 591.0000 1,240,100
media box http://thegioidien.com/sanpham/5/16189/Vo-tu-dien-H800
139 V12464 Vỏ tủ điện nhẹ Shophouse 800x600x250/ cái 15.0000 1,240,100
Shophouse media box
140 V12464 Vỏ tủ điện nhẹ 800x600x250/ Media box cái 10.0000 1,240,100
141 TT Wifi Access Point 2 băng tần 2.4GHz+5GHz, cái 207.0000 2,398,000
chuẩn AC
Wave2, tốc độ 400+866Mbps
- Hỗ trợ tối đa 100 người dùng truy cập đồng thời
- 802.3af support
- Bao gồm Injector

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN PHƯƠNG VIỆT


142 TT Wifi ngoài trời ENS500EXT-AC/ Outdoor Wifi cái 1.0000 2,475,000
Access Point 2 băng tần 2.4GHz+5GHz, chuẩn AC
Wave2
- Tốc độ lên tới 867Mbps tại băng tần 5GHz
- IP55
- Bao gồm injector

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN PHƯƠNG VIỆT

392548741.xls\Vật liệu Trang 118/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại

143 TT Wifi Shophouse Access Point 2 băng tần Bộ 15.0000 2,398,000


2.4GHz+5GHz, chuẩn AC
Wave2, tốc độ 400+866Mbps
- Hỗ trợ tối đa 100 người dùng truy cập đồng thời
- 802.3af support
- Bao gồm Injector

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN PHƯƠNG VIỆT

392548741.xls\Vật liệu Trang 119/312


Dự toán F1

m/Thiet-bi-mang/Thiet-bi-mang-CISCO/24-Port-101001000Mbps--4-x-Gigabit-SFP-IP-Base-Switch-Cisco-WS-C3650-24TS-S/24698/details.html

mem-tinh-cuoc-tong-dai-va-quan-ly-khach-san-unlimited.html

mpli-mixer/ampli-cong-suat-1000w-bosch-pln1p1000.html
-goi-6-vung-bosch-pln-6cs-tb3151.aspx

h/ban-phim-mo-rong-6-vung-bosch-lbb-195700-20092.html

m/Bao-chay-Bao-trom/Bao-chay-BOSCH/BAN-PHIM-BOSCH-FMR%E2%80%917033-LCD-Keypad/11008/details.html

huyen-doi-hdmi-qua-day-mang.html

392548741.xls\Vật liệu Trang 120/312


Dự toán F1

n-pham/bo-dieu-khien-trung-tam-c3-400/

o-tron-vung/bo-chuyen-doi-6-vung-bosch-lbb1992-00

Am-thanh-thong-bao/Am-thanh-TOA/Bo-ghi-va-phat-tieng-Ky-thuat-so-TOA-EV-350R/4748/details.html

-on-line-riello-4kva-2-4kw-sdl-4000-bbx-sdl-108-a4.html?sort=pd.name&order=DESC&limit=75
mpli-mixer/dau-phat-nhac-nen-bosch-plesdt.html

-tinh/cpu-bo-vi-xu-ly/intel-core-i7/cpu-intel-core-i7-7700-8mb-cache-3-6ghz-4-2ghz-turbo-hd-graphics-630-socket-1151-kaby-lake.html

m/camera-dome-hdtvi-hikvision-hik-56d6t-it3.html

m/camera-ip-2mp-ban-cau-hong-ngoai-30m-ds-2cd2325fhwd-i.html

TRIỂN PHƯƠNG VIỆT

392548741.xls\Vật liệu Trang 121/312


Dự toán F1

at/camera-ip-ong-kinh-hong-ngoai-hikvision-ds-2cd2023g0-i/

mera-hikvision-2-0-megapixel-hong-ngoai-20m/

mera-hikvision-2-0-megapixel-hong-ngoai-20m/

mp-netconnect-cat-6a-ftp-1859218-2-_c_171_294_3963.html
p-cap-dien/day-anten-thoai-mang/day-cap-mang-cat5e-utp-4p-scn_5001326_sanpham.html
ay-bao-khach-bao-trom/

Cap-dong-truc-RG11-SINO.html

-mang/day-cap-dien-thoai/cap-dien-thoai-10-doi-10x2x0-5-z43.aspx

-mang/day-cap-dien-thoai/cap-dien-thoai-20-doi-20x2x0-5-ptic.aspx

-mang/day-cap-dien-thoai/cap-dien-thoai-30-doi-30x2x0-5-ptic.aspx

-mang/day-cap-dien-thoai/cap-dien-thoai-50-doi-50x2x0-5-ptic.aspx
-mang/cap-mang-lan/cap-mang-amp-cat5e-utp-4-doi.aspx

392548741.xls\Vật liệu Trang 122/312


Dự toán F1

ap-quang-cong-kim-loai-24fo

day-cap-quang-2fo-ong-long

ap-quang-treo-4-soi
m/cap-cable-hdmi-da-nang/

ch.com.vn/giai-phap/he-thong-Truyen-Hinh-catv-smatv/Xem-truyen-hinh-theo-yeu-cau-Video-on-Demand-122.html

ng-cap-dien-pdf-20170729141519G8gtTJoScE.pdf

ownload/bang-gia-mang-cap-dien-pdf-20170729141519G8gtTJoScE.pdf

392548741.xls\Vật liệu Trang 123/312


Dự toán F1

quang-odf-96fo-trong-nha-day-du-phu-kien-c-324-337-5169.html

oai/hop-cap-dien-thoai-10-doi-idf-10-pair-tu-day-day-thoai
oai/hop-cap-dien-thoai-20-doi-idf-20-pair-tu-day-day-thoai
oai/hop-cap-dien-thoai-50-doi-idf-50-pair-tu-day-day-thoai
oai/hop-cap-dien-thoai-60-doi-idf-60-pair-tu-day-day-thoai

Am-thanh-thong-bao/Am-thanh-TOA/Loa-coi-vanh-rong-15W-co-bien-ap-TOA-TC-615M/4726/details.html

mperes-cs610a.html

hong-nuoc-6w-cs343.html
5-loa-hop-6w-bs-678b.html

392548741.xls\Vật liệu Trang 124/312


Dự toán F1

y-tinh-lg-24-inch-24mp88hv-s-full-hd-ah-ips-panel-5ms.html
y-tinh-lg-24-inch-24mp88hv-s-full-hd-ah-ips-panel-5ms.html
vi/lg-65uh770t

o-3668mt-mti71403-i7-7700-8g-1tb-psd
o-3668mt-mti71403-i7-7700-8g-1tb-psd
m/module-quang-sfp-cisco-mfebx1-1000base-bx/

et-bi-panasonic/cong-tac-panasonic/nut-nhan-chuong-panasonic-weg5401-011sw-weg5401-011.html
han-thoat-khan-emergency-p.html
-mang/o-cam-dien-thoai--mang--dien/o-cam-dien-thoai-rj11-va-o-cam-mang-rj45-cat5e-clipsal.aspx
-mang/o-cam-dien-thoai--mang--dien/o-cam-mang-cat5e-2-cong-rj45-amp.aspx
m/tu-phoi-quang-odf-144-fo-ngoai-troi-day-du-phu-kien/
Cap-quang-May-do-Quang/Hop-phoi-quang-ODF/Hop-phoi-quang-treo-tuong-M-ODF/4204/details.html
hop-phoi-quang-odf-ngoai-troi-24fo-vo-sat
Quang-ODF-48-Port-Indoor-OutDoor_c_382_405_790.html
m/hop-phoi-quang-odf-48-fo-ngoai-troi-day-du-phu-kien/

392548741.xls\Vật liệu Trang 125/312


Dự toán F1

m/hop-phoi-quang-odf-96-fo-ngoai-troi-day-du-phu-kien/
ma-san-pham/664,850,126,0,0,0,0,0.aspx

-mang/ong-nhua-luon-day/ong-luon-day-dien-sp20.aspx
/Patch-Panel-AMP-16-Port-Chinh-hang-Cat-6E-1763.html

-mang/tu-cap--hop-cap-dien-thoai/phien-dau-day-postef-10-doi-po-10.aspx

m/Tu-mang-Rack-SJ/486/category.html

m/Tu-mang-Rack-SJ/486/category.html

m/Thiet-bi-mang/Thiet-bi-mang-D-Link/16-Port-101001000Mbps--2-SFP-1000Mbps-Gigabit-Smart-Switch-D-Link-DGS-1100-18/15146/details.html

m/Thiet-bi-mang/Thiet-bi-mang-TP-LINK/8-Port--2-Slot-SFP-Gigabit-Switch-TP-LINK-TL-SG3210/13158/details.html

m/Thiet-bi-mang/Switch-PoE-HIKVISION/16-port-10100Mbps-PoE-Switch-HIKVISION-DS-3E0318P-E%C2%A0/16646/details.html
m/Thiet-bi-mang/Switch-PoE-HIKVISION/24-port-10100Mbps-PoE-Switch-HIKVISION-DS-3E0326P-E/16647/details.html

392548741.xls\Vật liệu Trang 126/312


Dự toán F1

Tong-dai-dien-thoai/Tong-dai-Panasonic/Tong-dai-Panasonic-KX-TDA600-16-352/1758/details.html
u-day-tu-cap-dien-thoai-1200-doi-postef.html

u-day-tu-cap-dien-thoai-1000-doi-postef.html

/16189/Vo-tu-dien-H800-x-W600-x-D250-x-1-2mm.aspx

TRIỂN PHƯƠNG VIỆT

TRIỂN PHƯƠNG VIỆT

392548741.xls\Vật liệu Trang 127/312


Dự toán F1

TRIỂN PHƯƠNG VIỆT

392548741.xls\Vật liệu Trang 128/312


Dự toán F1

BẢNG GIÁ DỰ THẦU


CÔNG TRÌNH: THÁP CT3+7 ĐÀ NẴNG TIMES SQUARE
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
HỆ THỐNG THANG MÁNG CÁP ĐIỆN NHẸ /
1
TRUNKING FOR ELV SYSTEM
1 BA.14306 Hộp Cáp 100W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking 100W x m 306.0000 195,886 59,941,116
100H x 1.5mm
2 BA.14306 Hộp Cáp 100W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking 100W x 75H m 102.0000 169,412 17,280,024
x 1.5mm
3 BA.14306 Hộp Cáp 150W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking 150W x m 252.0000 223,683 56,368,116
100H x 1.5mm
4 BA.14306 Hộp Cáp 150W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking 150W x 75H m 2,076.0000 195,886 406,659,336
x 1.5mm
5 BA.14306 Hộp Cáp 200W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking 200W x m 138.0000 250,157 34,521,666
100H x 1.5mm
6 BA.14306 Hộp Cáp 200W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking 200W x 75H m 760.0000 223,683 169,999,080
x 1.5mm
7 BA.14306 Hộp Cáp 300W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking 300W x m 21.0000 304,427 6,392,967
100H x 1.5mm
8 BA.14306 Hộp Cáp 400W x 100H x 2mm / Cable Trunking 400W x m 66.0000 358,699 23,674,134
100H x 2mm
9 BA.14306 Hộp Cáp 400W x 75H x 2mm / Cable Trunking 400W x 75H x m 12.0000 353,404 4,240,848
2mm
10 BA.14306 Hộp Cáp 500W x 100H x 2mm / Cable Trunking 500W x m 156.0000 412,970 64,423,320
100H x 2mm
11 BA.14306 Hộp Cáp 600W x 100H x 2mm / Cable Trunking 600W x m 161.0000 465,916 75,012,476
100H x 2mm
12 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,471,865 2,471,865

392548741.xls\Dự thầu Trang 129/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
2 HỆ THỐNG ẤM THANH CÔNG CỘNG / PUBLIC
ADDRESS SYSTEM
13 TT Bộ định tuyến 6 vùng / Public address system router 6 zones Bộ 8.0000 18,306,632 146,453,056

14 TT Bàn gọi 6 vùng / 6 zones call station cái 2.0000 5,223,441 10,446,882
15 TT Bàn gọi mở rộng 6 vùng / 6 zones expansion call station cái 14.0000 4,202,171 58,830,394
16 TT Amply/Amplifier 1000W cái 8.0000 36,368,550 290,948,400
17 TT Bộ điều khiển trung tâm/ Public address system controller bộ/set 1.0000 6,550,443 6,550,443
18 TT Bộ emergency messenge unit bộ/set 1.0000 47,535,818 47,535,818
19 TT Bộ phát nhạc nền / Background music system bộ/set 1.0000 11,407,657 11,407,657
20 01.02.08.01 Rack 36U cái 2.0000 13,490,330 26,980,660
.02.02
21 TT Loa gắn trần/ Ceiling mounted speaker 100V, 6W cái 957.0000 789,760 755,800,320
22 TT Loa gắn tường/ Wall mounted speaker 100V, 6W cái 132.0000 767,514 101,311,848
23 TT Loa gắn tường, chống nước/ Wall mounted, waterproof cái 7.0000 1,062,903 7,440,321
speakers 100V, 6W
24 TT Loa còi/ Horn speaker 100V, 15W cái 20.0000 1,639,589 32,791,780
25 41.020100. Cat5e 4P 10 m 9.8000 198,045 1,940,841
001
26 BA.16205 Dây âm thanh/PA Cable 2C-2.5mm² (FR) m 6,364.0000 53,760 342,128,640
27 BA.16204 Dây âm thanh/PA Cable 2C-1.5mm² (FR) m 16,398.0000 44,375 727,661,250
28 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 1,294.0000 50,959 65,940,946
29 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 8,347.0000 58,630 489,384,610
30 BA.15409 Hộp đấu nối âm thanh công cộng / PA box cái 46.0000 16,343,252 751,789,592
31 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1.0000 2,471,865 2,471,865
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT RA VÀO / ACCESS CONTROL
3
SYSTEM
32 TT Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ/set 1.0000 19,144,595 19,144,595
33 TT Máy in thẻ bộ/set 1.0000 29,672,762 29,672,762

392548741.xls\Dự thầu Trang 130/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
34 41.210220. Switch 16 ports, 2 SFP cái/pcs 1.0000 6,835,430 6,835,430
001
35 41.210220. Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs 2.0000 5,146,837 10,293,674
001
36 TT Bộ điều kiển số/ Direct digital controler cái/pcs 7.0000 2,254,341 15,780,387
37 TT Bộ đọc thẻ/ Card Reader bộ/set 7.0000 4,395,965 30,771,755
38 TT Bộ đọc thẻ thang máy/ Card reader for lift bộ/set 9.0000 4,705,936 42,353,424
39 41.250130. Nút nhấn thoát hiểm/ Exit bottom 5 nút 1.4000 3,501,751 4,902,451
001
40 TT Khóa từ/ Magnetic lock cái/pcs 12.0000 1,549,859 18,598,308
41 01.02.08.01 Rack 4U bộ/set 2.0000 2,169,188 4,338,376
.02.02
42 TT Patch panel 8 Ports cái/pcs 2.0000 988,746 1,977,492
43 TT Patch panel 16 Ports cái/pcs 1.0000 1,853,899 1,853,899
44 41.020100. Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable 10 m 49.1000 169,576 8,326,182
001
45 41.020100. Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO MM 10 m 35.5000 109,800 3,897,900
001
46 41.020100. Cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m 12.0000 237,239 2,846,868
001
47 BA.16202 Cáp 1x2C 0.75mm2 CU/PVC m 170.0000 18,322 3,114,740
48 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 344.0000 58,630 20,168,720
49 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1.0000 2,471,865 2,471,865
4 HỆ THỐNG CCTV/ CCTV SYSTEM
50 01.02.08.01 Rack 12U cho CCTV và Access Control/ Rack 12U for CCTV 1 tủ 1.0000 6,998,285 6,998,285
.02.01 and Access Control
51 41.210220. ODF 48 Ports cái/pcs 1.0000 4,592,212 4,592,212
001
52 41.210220. Switch 24 Ports SFP cái/pcs 1.0000 20,176,765 20,176,765
001

392548741.xls\Dự thầu Trang 131/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
53 41.210220. Switch 8 Ports, 2 SFP cái/pcs 1.0000 5,146,837 5,146,837
001
54 TT Patch panel 8 Ports cái/pcs 1.0000 988,746 988,746
55 TT Bộ ghi hình/ Recorder (main sever) bộ/set 1.0000 89,750,946 89,750,946
56 TT Bộ sao lưu tự động/ Automated backup (spare sever) bộ/set 1.0000 83,438,792 83,438,792
57 TT Màn hình LCD 24''/ LCD Monitor 24'' cái/pcs 1.0000 4,684,184 4,684,184
58 TT Màn hình LCD 63''/LCD Monitor 63'' cái/pcs 4.0000 46,446,344 185,785,376
59 TT Bộ xử lý/ CPU bộ/set 4.0000 9,516,681 38,066,724
60 TT Bộ bàn phím điều khiển/ Control keyboard bộ/set 1.0000 2,039,289 2,039,289
61 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set 34.0000 4,634,747 157,581,398
62 TT Camera cầu cố định, hồng ngoại, loại IP/ Dome Camera , IR, bộ/set 173.0000 5,981,913 1,034,870,949
IP
63 TT Camera cố định, ngày đêm, IP67 chống chịu thời tiết, ngoài bộ/set 11.0000 4,721,263 51,933,893
nhà/ Fix Camera IP, day night, weather proof IP67,outdoor

64 TT Camera cầu cố định , hồng ngoại, loại analog trong thang bộ/set 9.0000 2,892,083 26,028,747
máy/ Dome camera, analog, IR in lift
65 41.210220. Switch POE 16 Ports, 2 SFP cái/pcs 17.0000 12,131,401 206,233,817
001
66 41.210220. Switch POE 24 Ports, 4 SFP cái/pcs 1.0000 17,569,504 17,569,504
001
67 41.210220. ODF 2 Ports cái/pcs 18.0000 2,243,941 40,390,938
001
68 TT Bộ chuyển đổi IP sang analog/ Convert ip to analog cái/pcs 9.0000 2,657,255 23,915,295
69 TT Module SFP cái/pcs 36.0000 5,129,120 184,648,320
70 TT Phần mềm/Software bộ/set 1.0000 0 0
71 41.020100. Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m 825.9000 209,806 173,278,775
001
72 TT Dây HDMI m 60.0000 112,357 6,741,420

392548741.xls\Dự thầu Trang 132/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
73 41.020100. Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO MM 10 m 218.0000 109,800 23,936,400
001
74 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 218.0000 50,959 11,109,062
75 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 2,166.0000 58,630 126,992,580
76 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,471,865 2,471,865
5 HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI , MẠNG / TELEPHONE
&DATA SYSTEM
5.1 Tủ hệ thống IPTV/ IPTV System server :
77 TT + Hệ thống quản lý mạng và tính cước/ Nms-billing system bộ/set 1.0000 7,817,273 7,817,273

78 TT + Phần mềm điều khiển trung tâm/Middleware bộ/set 1.0000 0 0


79 TT + Hệ thống phân phối nội dung/ VOD ( Video on - demand bộ/set 1.0000 30,898,313 30,898,313
server)
80 TT + Hệ thống truy cập có điều kiện/ CAS ( Conditional access bộ/set 1.0000 30,898,313 30,898,313
system)
81 TT + Hệ thống quản lý bản quyền số/ DRM ( Digital rights bộ/set 1.0000 30,898,313 30,898,313
managerment)
82 TT + Hệ thống truyền hình Anten vệ tinh/ Satellite antenas bộ/set 1.0000 30,898,313 30,898,313
83 41.210220. + Switch 24 Ports, 4 SFP cái/pcs 1.0000 20,176,765 20,176,765
001
84 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment Lô 1.0000 30,898,313 30,898,313
85 01.02.08.01 + Rack 42U cái/pcs 1.0000 17,235,205 17,235,205
.02.02
5.2 Tủ đấu nối hệ thống Internet, Truyền hình/ Cabinet
conection Internet, TV system :
86 TT + Hộp phối quang Internet/ ODF for Internet bộ/set 1.0000 2,286,475 2,286,475
87 TT + Hộp phối quang truyền hình IPTV/ ODF for IPTV bộ/set 1.0000 2,286,475 2,286,475
88 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment lô/lot 1.0000 18,538,988 18,538,988
5.3 Tủ phân phối chính hệ thống điện thoại/ Main distribution
frame for telephone:

392548741.xls\Dự thầu Trang 133/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
89 TT + Tủ phân phối 700 đôi cho điện thoại tương tự/ MDF 700 bộ/set 1.0000 9,751,508 9,751,508
pairs for analog telephone
90 TT + Tổng đài điện thoại số và tương tự 16 CO, 35 đầu ra IP, bộ/set 1.0000 241,207,058 241,207,058
591 đầu ra Analog/ PABX phone system 16 CO, 35 EXT for
IP, EXT591 for Analog
91 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment lô/lot 1.0000 18,538,988 18,538,988
5.4
Tủ phân phối quang cho hệ thống Internet và truyền hình/
Optic fiber distribution frame for Internet and TV:

92 TT + Tủ đấu nối quang 1400 lõi/ ODF 1400 cores bộ/set 1.0000 11,815,515 11,815,515
93 TT + Bộ chuyển mạch 1 Gbps/ Core switch up to 1 Gbps bộ/set 1.0000 83,067,024 83,067,024
94 TT + Hệ thống quản lý/ Management system bộ/set 1.0000 30,898,313 30,898,313
95 41.210220. + Switch 24 Ports, 4 SFP cái/pcs 1.0000 20,176,765 20,176,765
001
96 01.02.08.01 + Rack 42U bộ/set 2.0000 17,235,205 34,470,410
.02.02
97 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment lô/lot 1.0000 18,538,988 18,538,988
98 41.210220. ODF 24FO bộ/set 1.0000 3,441,312 3,441,312
001
99 41.210220. ODF 48FO bộ/set 2.0000 4,345,025 8,690,050
001
100 41.210220. ODF 96FO bộ/set 7.0000 6,446,111 45,122,777
001
101 41.210220. ODF 144FO bộ/set 4.0000 10,030,315 40,121,260
001
102 TT IDF 10P bộ/set 1.0000 308,983 308,983
103 TT IDF 20P bộ/set 2.0000 358,421 716,842
104 TT IDF 50P bộ/set 7.0000 519,092 3,633,644
105 TT IDF 60P bộ/set 4.0000 556,170 2,224,680

392548741.xls\Dự thầu Trang 134/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
106 41.210220. Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs 5.0000 5,146,837 25,734,185
001
107 41.210220. Switch 16 ports, 2 SFP cái/pcs 4.0000 6,835,430 27,341,720
001
108 41.210220. Switch 24 ports, 4 SFP cái/pcs 15.0000 20,176,765 302,651,475
001
109 TT Module SFP cái/pcs 24.0000 5,129,120 123,098,880
110 01.02.04.01 Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái/pcs 105.0000 243,816 25,600,680
.00.00
111 TT Wifi cái/pcs 207.0000 2,963,766 613,499,562
112 TT Wifi ngoài trời / Outdoor Wifi cái/pcs 1.0000 3,058,933 3,058,933
113 01.02.08.01 Rack 6U cái/pcs 4.0000 2,720,908 10,883,632
.02.01
114 01.02.08.01 Rack 10U cái/pcs 2.0000 4,080,435 8,160,870
.02.01
115 01.02.08.01 Rack 15U cái/pcs 12.0000 5,365,804 64,389,648
.02.01
116 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ/ Media box Tủ/box 10.0000 1,937,430 19,374,300
DÂY VÀ ỐNG / CABLE & CONDUIT
Dây điện thoại / Telephone Cable
117 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable 10 m 1,915.9000 152,031 291,276,193
001
118 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 10 đôi/ 10 pairs Cat 3 cable 10 m 4.6000 382,730 1,760,558
001
119 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 20 đôi/ 20 pairs Cat 3 cable 10 m 28.0000 438,782 12,285,896
002
120 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 30 đôi/ 30 pairs Cat 3 cable 10 m 115.0000 590,061 67,857,015
002
121 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 50 đôi/ 50 pairs Cat 3 cable 10 m 97.1000 917,830 89,121,293
002

392548741.xls\Dự thầu Trang 135/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
Dây mạng , IPTV / Data, IPTV Cable
122 41.020100. Dây cáp quang 24FO SM/ Fiber Optic Cable 24FO SM 10 m 730.5000 293,224 214,200,132
001
123 41.020100. Dây cáp quang 4FO SM/ Fiber Optic Cable 4FO SM 10 m 2.0000 187,329 374,658
001
124 41.020100. Dây cáp quang 2FO SM/ Fiber Optic Cable 2FO SM 10 m 2,032.5000 109,800 223,168,500
001
125 41.020100. Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m 627.4000 209,806 131,632,284
001
126 41.020100. Dây RG11/ RG11 cable 10 m 34.0000 357,517 12,155,578
001
Ống luồn dây / Conduit
127 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 287.0000 50,959 14,625,233
128 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 1,403.0000 58,630 82,257,890
129 BA.14402 Ống nhựa PVC / PVC Conduit D25 m 298.0000 64,093 19,099,714
130 BA.14403 Ống nhựa PVC / PVC Conduit D32 m 2,917.0000 90,262 263,294,254
131 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,471,865 2,471,865
6 CĂN HỘ VÀ SHOPHOUSE/ APARMENT AND
SHOPHOUSE
132 01.02.04.01 Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái/pcs 1,312.0000 243,816 319,886,592
.00.00
133 01.02.04.01 Ổ cắm RJ11/ RJ11 Socket cái/pcs 1,601.0000 241,740 387,025,740
.00.00
134 TT Phiến đấu dây điện thoại 10 cặp/ 10 pair telephone module bộ/set 606.0000 74,157 44,939,142

135 41.210220. Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs 606.0000 5,146,837 3,118,983,222


001
136 TT Module SFP cái/pcs 606.0000 5,129,120 3,108,246,720
137 21.180140. Chuông báo/ Bell 5 cái 118.2000 3,260,468 385,387,318
01

392548741.xls\Dự thầu Trang 136/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
138 21.180130. Nút nhấn chuông/Door bell touch panel 5 nút 118.2000 1,236,789 146,188,460
01
139 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ căn hộ/ Aparment media box cái 591.0000 1,937,430 1,145,021,130
140 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ Shophouse/ Shophouse media box cái 15.0000 1,937,430 29,061,450
141 TT Wifi Shophouse bộ/set 15.0000 2,963,766 44,456,490
142 41.020100. Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m 3,256.4000 209,806 683,212,258
001
143 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable 10 m 243.0000 152,031 36,943,533
001
144 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 773.0000 50,959 39,391,307
145 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 606.0000 58,630 35,529,780
146 BA.16202 1x2C 0.75mm2 m 2,364.0000 18,322 43,313,208
147 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,471,865 2,471,865
7 HỆ THỐNG KIỂM SOÁT RA VÀO XE Ô TÔ/ CAR
PARKING SYSTEM
148 TT Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ/set 1.0000 19,144,595 19,144,595
149 TT Màn hình 24"/ 24-inch Widescreen LCD Monitor bộ/set 1.0000 5,314,510 5,314,510
150 TT Camera chụp hình nhận dạng biển số/ Car Number Plate bộ/set 4.0000 11,758,727 47,034,908
Capture Camera
151 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set 2.0000 4,634,747 9,269,494
152 TT Barrier có cảm biến chống gập cần/ Barrier c/w sensor bộ/set 2.0000 46,594,656 93,189,312
153 TT Đầu đọc thẻ/ Card reader bộ/set 2.0000 1,831,652 3,663,304
154 TT Bộ lưu trữ điện/ UPS 4kVA online bộ/set 1.0000 52,205,789 52,205,789
155 41.210220. Switch POE 16 Ports, 2 SFP cái/pcs 1.0000 12,131,401 12,131,401
001
156 TT Bộ điều khiển - kết nối 2-4 đầu đọc thẻ, barrier, máy tính bộ/set 1.0000 6,058,542 6,058,542
chuẩn TCP/IP/ Control unit-connect to 2-4 card reader, barrier,
pc, tcp/ip
DÂY VÀ ỐNG / CABLE & CONDUIT

392548741.xls\Dự thầu Trang 137/312


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
157 41.020100. Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable 10 m 7.2000 169,576 1,220,947
001
158 BA.16204 2C 1.5mm2 CU/PVC m 30.0000 44,375 1,331,250
159 BA.16107 1C 1.5mm2 CU/PVC m 30.0000 12,733 381,990
160 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 55.0000 58,630 3,224,650
161 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,471,865 2,471,865
Tổng cộng 0
Làm tròn 0

392548741.xls\Dự thầu Trang 138/312


Dự toán F1

BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT


CÔNG TRÌNH: THÁP CT3+7 ĐÀ NẴNG TIMES SQUARE
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
1 BA.14306 Hộp Cáp 100W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m
100W x 100H x 1.5mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 100W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 1.02 131,000 1.000
100W x 100H x 1.5mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
2 BA.14306 Hộp Cáp 100W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m
100W x 75H x 1.5mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 100W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m 1.02 111,000 1.000
100W x 75H x 1.5mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 139/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
3 BA.14306 Hộp Cáp 150W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m
150W x 100H x 1.5mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 150W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 1.02 152,000 1.000
150W x 100H x 1.5mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 140/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
4 BA.14306 Hộp Cáp 150W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m
150W x 75H x 1.5mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 150W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m 1.02 131,000 1.000
150W x 75H x 1.5mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
5 BA.14306 Hộp Cáp 200W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m
200W x 100H x 1.5mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 200W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 1.02 172,000 1.000
200W x 100H x 1.5mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 141/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
6 BA.14306 Hộp Cáp 200W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m
200W x 75H x 1.5mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 200W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m 1.02 152,000 1.000
200W x 75H x 1.5mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 142/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
7 BA.14306 Hộp Cáp 300W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m
300W x 100H x 1.5mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 300W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 1.02 213,000 1.000
300W x 100H x 1.5mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
8 BA.14306 Hộp Cáp 400W x 100H x 2mm / Cable Trunking m
400W x 100H x 2mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 400W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 1.02 254,000 1.000
400W x 100H x 2mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 143/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
9 BA.14306 Hộp Cáp 400W x 75H x 2mm / Cable Trunking 400W m
x 75H x 2mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 400W x 75H x 2mm / Cable Trunking 400W m 1.02 250,000 1.000
x 75H x 2mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
10 BA.14306 Hộp Cáp 500W x 100H x 2mm / Cable Trunking m
500W x 100H x 2mm
Vật liệu

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 144/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V48908 - Hộp Cáp 500W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 1.02 295,000 1.000
500W x 100H x 2mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
11 BA.14306 Hộp Cáp 600W x 100H x 2mm / Cable Trunking m
600W x 100H x 2mm
Vật liệu
V48908 - Hộp Cáp 600W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 1.02 335,000 1.000
600W x 100H x 2mm
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.063 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 145/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
12 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot
Vật liệu
TT - Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1 2,000,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
13 TT Bộ định tuyến 6 vùng / Public address system router Bộ
6 zones
Vật liệu
TT - Bộ định tuyến 6 vùng / Public address system router 6 Bộ 1 14,812,000 1.000
zones
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 146/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
14 TT Bàn gọi 6 vùng / 6 zones call station cái
Vật liệu
TT - Bàn gọi 6 vùng / 6 zones call station cái 1 4,226,316 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
15 TT Bàn gọi mở rộng 6 vùng / 6 zones expansion call cái
station
Vật liệu
TT - Bàn gọi mở rộng 6 vùng / 6 zones expansion call cái 1 3,400,000 1.000
station
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
16 TT Amply/Amplifier 1000W cái
Vật liệu
TT - Amply/Amplifier 1000W cái 1 29,426,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 147/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
17 TT Bộ điều khiển trung tâm/ Public address system bộ/set
controller
Vật liệu
TT - Bộ điều khiển trung tâm C-300/ Public address system bộ/set 1 5,300,000 1.000
controller
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
18 TT Bộ emergency messenge unit bộ/set
Vật liệu
TT - Bộ emergency messenge unit TOA EV-350R bộ/set 1 38,461,500 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 148/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
19 TT Bộ phát nhạc nền / Background music system bộ/set
Vật liệu
TT - Bộ phát nhạc nền / Background music system bộ/set 1 9,230,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
20 01.02.08.01. Rack 36U cái
02.02
Vật liệu
V38808 - Vít nở M8 cái 8 1,200 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.03 23,000 1.000
TT - Rack 36U cái 1 10,850,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.25 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.01 10,859 1.000
Đức GSB 1300
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 149/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Tổng cộng (Gxd)
21 TT Loa gắn trần/ Ceiling mounted speaker 100V, 6W cái

Vật liệu
TT - Loa gắn trần/ Ceiling mounted speaker 100V, 6W cái 1 639,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
22 TT Loa gắn tường/ Wall mounted speaker 100V, 6W cái

Vật liệu
TT - Loa gắn tường/ Wall mounted speaker 100V, 6W cái 1 621,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
23 TT Loa gắn tường, chống nước/ Wall mounted, cái
waterproof speakers 100V, 6W
Vật liệu
TT - Loa gắn tường, chống nước/ Wall mounted, cái 1 860,000 1.000
waterproof speakers 100V, 6W

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 150/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
24 TT Loa còi/ Horn speaker 100V, 15W cái
Vật liệu
TT - Loa còi/ Horn speaker 100V, 15W cái 1 1,326,600 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
25 41.020100.0 Cat5e 4P 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Cat5e 4P 10m 10.2 9,350 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 151/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
26 BA.16205 Dây âm thanh/PA Cable 2C-2.5mm² (FR) m
Vật liệu
V03645 - Dây âm thanh/PA Cable 2C-2.5mm² (FR) m 1.02 35,400 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 3 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028 225,250 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
27 BA.16204 Dây âm thanh/PA Cable 2C-1.5mm² (FR) m
Vật liệu
V03641 - Dây âm thanh/PA Cable 2C-1.5mm² (FR) m 1.02 28,600 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 3 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.026 225,250 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 152/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
28 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 1.02 4,640 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
29 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 1.02 9,932 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 153/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
30 BA.15409 Hộp đấu nối âm thanh công cộng / PA box cái
Vật liệu
V19766 - Hộp đấu nối âm thanh công cộng / PA box cái 1 12,532,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.27 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.02 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
31 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô
Vật liệu

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 154/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
TT - Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1 2,000,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
32 TT Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ/set
Vật liệu
TT - Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ/set 1 15,490,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
33 TT Máy in thẻ bộ/set
Vật liệu

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 155/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
TT - Máy in thẻ : Sử dụng cộng nghệ in hiện đại nhất hiện bộ/set 1 24,008,400 1.000
nay (Dye-Sublimation) in một mặt ; in tràn lề (edge-to-
edge), in ảnh màu hoặc đen trắng, in Logo, ký tự hoặc
Hoa văn hình nền với chất lượng cực kỳ sắc nét (16,7
triệu màu) như ảnh thật
• Tốc độ in: o In màu (YMCKO) : 25 giây / Thẻ (1 mặt)
o In một màu (KT) : 1000 thẻ /giờ (1 mặt)
• Kết nối với PC qua cổng USB hoặc Ethernet (lựa chọn)
• Phần mềm máy in thông minh o Có thể điều chỉnh chế
độ hình ảnh và màu sắc

Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T


CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
34 41.210220.0 Switch 16 ports, 2 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 16 ports, 2 SFP cái 1 3,965,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 156/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
35 41.210220.0 Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 8 ports, 2 SFP cái 1 2,598,750 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
36 TT Bộ điều kiển số/ Direct digital controler cái/pcs

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 157/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Vật liệu
TT - Bộ điều kiển số/ Direct digital controlercái/pcs cái/pcs 1 1,824,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
37 TT Bộ đọc thẻ/ Card Reader bộ/set
Vật liệu
TT - Bộ đọc thẻ/ Card Reader bộ/set bộ/set 1 3,556,800 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
38 TT Bộ đọc thẻ thang máy/ Card reader for lift bộ/set
Vật liệu
TT - Bộ đọc thẻ thang máy/ Card reader for lift bộ/set 1 3,807,600 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 158/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
39 41.250130.0 Nút nhấn thoát hiểm/ Exit bottom 5 nút
01
Vật liệu
V11579 - Đinh vít nở M6 cái 10 1,000 1.000
V11499 - Nút nhấn thoát hiểm/ Exit bottom 1 nút 5 324,000 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.1 23,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0019 - Kỹ sư bậc 5,0/8 công 2 304,300 1.000
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2 243,100 1.000
Máy thi công
M1584 - Máy khoan 1050W ca 0.5 208,392 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.5 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
40 TT Khóa từ/ Magnetic lock cái/pcs
Vật liệu
TT - Khóa từ/ Magnetic lock cái/pcs 1 1,254,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 159/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
41 01.02.08.01. Rack 4U bộ/set
02.02
Vật liệu
V38808 - Vít nở M8 cái 8 1,200 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.03 23,000 1.000
TT - Rack 4U cái 1 1,690,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.25 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.01 10,859 1.000
Đức GSB 1300
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
42 TT Patch panel 8 Ports cái/pcs
Vật liệu
TT - Patch panel 8 Ports cái/pcs 1 800,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 160/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
43 TT Patch panel 16 Ports cái/pcs
Vật liệu
TT - Patch panel 16 Ports cái/pcs 1 1,500,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
44 41.020100.0 Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable m 10.2 7,092 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 161/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
45 41.020100.0 Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO 10 m
01 MM
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO MM m 10.2 2,350 1.000

V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000


Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
46 41.020100.0 Cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m
01

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 162/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10m 10.2 12,459 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
47 BA.16202 Cáp 1x2C 0.75mm2 CU/PVC m
Vật liệu
V03640 - Cáp 1x2C 0.75mm2 CU/PVC m 1.02 8,965 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 3 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024 225,250 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 163/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
48 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 1.02 9,932 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
49 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô
Vật liệu
TT - Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1 2,000,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 164/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
50 01.02.08.01. Rack 12U cho CCTV và Access Control/ Rack 12U 1 tủ
02.01 for CCTV and Access Control
Vật liệu
V38808 - Vít nở M8 cái 6 1,200 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.02 23,000 1.000
TT - Rack 12U cho CCTV và Access Control/ Rack 12U tủ 1 5,610,850 1.000
for CCTV and Access Control
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.2 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.01 10,859 1.000
Đức GSB 1300
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
51 41.210220.0 ODF 48 Ports cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - ODF 48 Ports cái 1 2,150,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 165/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
52 41.210220.0 Switch 24 Ports SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 24 Ports SFP cái 1 14,759,550 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 166/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Tổng cộng (Gxd)
53 41.210220.0 Switch 8 Ports, 2 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 8 Ports, 2 SFP cái 1 2,598,750 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
54 TT Patch panel 8 Ports cái/pcs
Vật liệu
TT - Patch panel 8 Ports cái/pcs 1 800,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 167/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
55 TT Bộ ghi hình/ Recorder (main sever) bộ/set
Vật liệu
TT - Bộ ghi hình ZEISIC RB- NUS32SA/ Recorder (main bộ/set 1 72,618,000 1.000
sever)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
56 TT Bộ sao lưu tự động/ Automated backup (spare sever) bộ/set

Vật liệu
TT - Bộ sao lưu tự động/ Automated backup (spare sever) bộ/set 1 67,510,800 1.000

Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T


CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
57 TT Màn hình LCD 24''/ LCD Monitor 24'' cái/pcs
Vật liệu
TT - Màn hình LCD 24''/ LCD Monitor 24'' cái/pcs 1 3,790,000 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 168/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
58 TT Màn hình LCD 63''/LCD Monitor 63'' cái/pcs
Vật liệu
TT - Màn hình LCD 63''/LCD Monitor 63'' cái/pcs 1 37,580,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
59 TT Bộ xử lý/ CPU bộ/set
Vật liệu
TT - Bộ xử lý/ CPU I7-7700 (3.6GHz) bộ/set 1 7,700,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 169/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
60 TT Bộ bàn phím điều khiển/ Control keyboard bộ/set
Vật liệu
TT - Bộ bàn phím điều khiển/ Control keyboard bộ/set 1 1,650,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
61 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set

Vật liệu
TT - Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set 1 3,750,000 1.000

Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T


CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
62 TT Camera cầu cố định, hồng ngoại, loại IP/ Dome bộ/set
Camera , IR, IP
Vật liệu

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 170/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
TT - Camera cầu cố định, hồng ngoại, loại IP CAMERA IP bộ/set 1 4,840,000 1.000
2MP
BÁN CẦU HỒNG NGOẠI 30M
DS-2CD2325FHWD-I/ Dome Camera , IR, IP

Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T


CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
63 TT Camera cố định, ngày đêm, IP67 chống chịu thời tiết, bộ/set
ngoài nhà/ Fix Camera IP, day night, weather proof
IP67,outdoor
Vật liệu
TT - Camera cố định, ngày đêm, IP67 chống chịu thời tiết, bộ/set 1 3,820,000 1.000
ngoài nhà Hikvision DS-2CD2023G0-I/ Fix Camera IP,
day night, weather proof IP67,outdoor
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
64 TT Camera cầu cố định , hồng ngoại, loại analog trong bộ/set
thang máy/ Dome camera, analog, IR in lift

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 171/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Vật liệu
TT - Camera cầu cố định , hồng ngoại, loại analog trong bộ/set 1 2,340,000 1.000
thang máy CAMERA DOME HDTVI
HIKVISION HIK-56D6T- IT3/ Dome camera, analog,
IR in lift

Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T


CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
65 41.210220.0 Switch POE 16 Ports, 2 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch POE 16 Ports, 2 SFP cái 1 8,250,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 172/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
66 41.210220.0 Switch POE 24 Ports, 4 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch POE 24 Ports, 4 SFP cái 1 12,650,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
67 41.210220.0 ODF 2 Ports cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - ODF 2 Ports cái 1 250,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 173/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
68 TT Bộ chuyển đổi IP sang analog/ Convert ip to analog cái/pcs

Vật liệu
TT - Bộ chuyển đổi IP sang analog/ Convert ip to analog cái/pcs 1 2,150,000 1.000

Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T


CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
69 TT Module SFP cái/pcs
Vật liệu
TT - Module SFP cái/pcs 1 4,150,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 174/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
70 TT Phần mềm/Software bộ/set
Vật liệu
TT - Phần mềm/Software bộ/set 1 0 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
71 41.020100.0 Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable m 10.2 10,283 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 175/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
72 TT Dây HDMI m
Vật liệu
TT - Dây HDMI m 1 90,909 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
73 41.020100.0 Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO 10 m
01 MM
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO MM m 10.2 2,350 1.000

V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000


Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 176/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
74 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 1.02 4,640 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
75 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 1.02 9,932 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 177/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
76 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot
Vật liệu
TT - Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1 2,000,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
77 TT + Hệ thống quản lý mạng và tính cước/ Nms-billing bộ/set
system
Vật liệu
TT - + Hệ thống quản lý mạng và tính cước/ Nms-billing bộ/set 1 6,325,000 1.000
system

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 178/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
78 TT + Phần mềm điều khiển trung tâm/Middleware bộ/set

Vật liệu
TT - Phần mềm điều khiển trung tâm/Middleware Bộ 1 0 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
79 TT + Hệ thống phân phối nội dung/ VOD ( Video on - bộ/set
demand server)
Vật liệu
TT - Hệ thống phân phối nội dung/ VOD ( Video on - Bộ 1 25,000,000 1.000
demand server)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 179/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
80 TT + Hệ thống truy cập có điều kiện/ CAS bộ/set
( Conditional access system)
Vật liệu
TT - Hệ thống truy cập có điều kiện/ CAS ( Conditional Bộ 1 25,000,000 1.000
access system)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
81 TT + Hệ thống quản lý bản quyền số/ DRM ( Digital bộ/set
rights managerment)
Vật liệu
TT - Hệ thống quản lý bản quyền số/ DRM ( Digital rights Bộ 1 25,000,000 1.000
managerment)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 180/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
82 TT + Hệ thống truyền hình Anten vệ tinh/ Satellite bộ/set
antenas
Vật liệu
TT - Hệ thống truyền hình Anten vệ tinh/ Satellite antenas bộ/set 1 25,000,000 1.000

Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T


CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
83 41.210220.0 + Switch 24 Ports, 4 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 24 Ports, 4 SFP cái 1 14,759,550 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 181/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
84 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other Lô
equipment
Vật liệu
TT - Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment Lô 1 25,000,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
85 01.02.08.01. + Rack 42U cái/pcs
02.02
Vật liệu
V38808 - Vít nở M8 cái 8 1,200 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.03 23,000 1.000
TT - Rack 42U (Kt 1000*800*2065) cái 1 13,880,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.25 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.01 10,859 1.000
Đức GSB 1300
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 182/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
86 TT + Hộp phối quang Internet/ ODF for Internet bộ/set
Vật liệu
TT - Hộp phối quang Internet/ ODF for Internet Bộ 1 1,850,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
87 TT + Hộp phối quang truyền hình IPTV/ ODF for bộ/set
IPTV
Vật liệu
TT - Hộp phối quang truyền hình IPTV/ ODF for IPTV Bộ 1 1,850,000 1.000

Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T


CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 183/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
88 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other lô/lot
equipment
Vật liệu
TT - Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment Lô 1 15,000,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
89 TT + Tủ phân phối 700 đôi cho điện thoại tương tự/ bộ/set
MDF 700 pairs for analog telephone
Vật liệu
TT - Tủ phân phối 700 đôi cho điện thoại tương tự/ MDF Bộ 1 7,890,000 1.000
700 pairs for analog telephone
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
90 TT + Tổng đài điện thoại số và tương tự 16 CO, 35 đầu bộ/set
ra IP, 591 đầu ra Analog/ PABX phone system 16 CO,
35 EXT for IP, EXT591 for Analog

Vật liệu

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 184/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
TT - Tổng đài điện thoại số và tương tự 16 CO, 35 đầu ra Bộ 1 195,162,000 1.000
IP, 591 đầu ra Analog/ PABX phone system 16 CO, 35
EXT for IP, EXT591 for Analog
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
91 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other lô/lot
equipment
Vật liệu
TT - Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment Lô 1 15,000,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
92 TT + Tủ đấu nối quang 1400 lõi/ ODF 1400 cores bộ/set

Vật liệu
TT - Tủ đấu nối quang 1400 lõi/ ODF 1400 cores Bộ 1 9,560,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 185/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
93 TT + Bộ chuyển mạch 1 Gbps/ Core switch up to 1 bộ/set
Gbps
Vật liệu
TT - Bộ chuyển mạch 1 Gbps/ Core switch up to 1 Gbps Bộ 1 67,210,000 1.000

Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T


CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
94 TT + Hệ thống quản lý/ Management system bộ/set
Vật liệu
TT - Hệ thống quản lý/ Management system Bộ 1 25,000,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 186/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
95 41.210220.0 + Switch 24 Ports, 4 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 24 Ports, 4 SFP cái 1 14,759,550 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
96 01.02.08.01. + Rack 42U bộ/set
02.02
Vật liệu
V38808 - Vít nở M8 cái 8 1,200 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.03 23,000 1.000
TT - Rack 42U (Kt 1000*800*2065) cái 1 13,880,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.25 216,750 1.000
Máy thi công

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 187/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.01 10,859 1.000
Đức GSB 1300
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
97 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other lô/lot
equipment
Vật liệu
TT - Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment Lô 1 15,000,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
98 41.210220.0 ODF 24FO bộ/set
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - ODF 24FO Bộ 1 1,218,800 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 188/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
99 41.210220.0 ODF 48FO bộ/set
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - ODF 48FO bộ 1 1,950,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 189/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
100 41.210220.0 ODF 96FO bộ/set
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - ODF 96FO Bộ 1 3,650,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
101 41.210220.0 ODF 144FO bộ/set
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - ODF 144FO bộ 1 6,550,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 190/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
102 TT IDF 10P bộ/set
Vật liệu
TT - IDF 10P Bộ 1 250,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
103 TT IDF 20P bộ/set
Vật liệu
TT - IDF 20P Bộ 1 290,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 191/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
104 TT IDF 50P bộ/set
Vật liệu
TT - IDF 50P Bộ 1 420,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
105 TT IDF 60P bộ/set
Vật liệu
TT - IDF 60P Bộ 1 450,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
106 41.210220.0 Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 192/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 8 ports, 2 SFP cái 1 2,598,750 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
107 41.210220.0 Switch 16 ports, 2 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 16 ports, 2 SFP cái 1 3,965,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 193/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
108 41.210220.0 Switch 24 ports, 4 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 24 ports, 4 SFP cái 1 14,759,550 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
109 TT Module SFP cái/pcs
Vật liệu
TT - Module SFP cái 1 4,150,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 194/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
110 01.02.04.01. Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái/pcs
00.00
Vật liệu
V11732 - Vít nở M6 cái 4 800 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.05 23,000 1.000
TT - Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái 1 181,650 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.05 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.02 10,859 1.000
Đức GSB 1300
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
111 TT Wifi cái/pcs
Vật liệu

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 195/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
TT - Wifi Access Point 2 băng tần 2.4GHz+5GHz, chuẩn cái 1 2,398,000 1.000
AC
Wave2, tốc độ 400+866Mbps
- Hỗ trợ tối đa 100 người dùng truy cập đồng thời
- 802.3af support
- Bao gồm Injector

Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T


CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
112 TT Wifi ngoài trời / Outdoor Wifi cái/pcs
Vật liệu
TT - Wifi ngoài trời ENS500EXT-AC/ Outdoor Wifi Access cái 1 2,475,000 1.000
Point 2 băng tần 2.4GHz+5GHz, chuẩn AC
Wave2
- Tốc độ lên tới 867Mbps tại băng tần 5GHz
- IP55
- Bao gồm injector

Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T


CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 196/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
113 01.02.08.01. Rack 6U cái/pcs
02.01
Vật liệu
V38808 - Vít nở M8 cái 6 1,200 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.02 23,000 1.000
TT - Rack 6U cái 1 2,150,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.2 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.01 10,859 1.000
Đức GSB 1300
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
114 01.02.08.01. Rack 10U cái/pcs
02.01
Vật liệu
V38808 - Vít nở M8 cái 6 1,200 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.02 23,000 1.000
TT - Rack 10U cái 1 3,250,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.2 216,750 1.000
Máy thi công

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 197/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.01 10,859 1.000
Đức GSB 1300
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
115 01.02.08.01. Rack 15U cái/pcs
02.01
Vật liệu
V38808 - Vít nở M8 cái 6 1,200 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.02 23,000 1.000
TT - Rack 15U cái 1 4,290,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.2 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.01 10,859 1.000
Đức GSB 1300
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 198/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
116 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ/ Media box Tủ/box
Vật liệu
V12464 - Vỏ tủ điện nhẹ 800x600x250/ Media box cái 1 1,240,100 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 20 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.264 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.1 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
117 41.020100.0 Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable m 10.2 5,700 1.000

V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000


Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 199/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
118 41.020100.0 Dây cáp điện thoại Cat 3 10 đôi/ 10 pairs Cat 3 cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp điện thoại Cat 3 10 đôi/ 10 pairs Cat 3 cable m 10.2 24,000 1.000

V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000


Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 200/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
119 41.020100.0 Dây cáp điện thoại Cat 3 20 đôi/ 20 pairs Cat 3 cable 10 m
02
Vật liệu
V11339 - Dây cáp điện thoại Cat 3 20 đôi/ 20 pairs Cat 3 cable m 10.2 27,000 1.000

V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000


V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.26 243,100 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.15 2,750 1.000
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.15 1,688 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
120 41.020100.0 Dây cáp điện thoại Cat 3 30 đôi/ 30 pairs Cat 3 cable 10 m
02
Vật liệu
V11339 - Dây cáp điện thoại Cat 3 30 đôi/ 30 pairs Cat 3 cable m 10.2 39,000 1.000

V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000


V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 201/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.26 243,100 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.15 2,750 1.000
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.15 1,688 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
121 41.020100.0 Dây cáp điện thoại Cat 3 50 đôi/ 50 pairs Cat 3 cable 10 m
02
Vật liệu
V11339 - Dây cáp điện thoại Cat 3 50 đôi/ 50 pairs Cat 3 cable m 10.2 65,000 1.000

V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000


V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.26 243,100 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.15 2,750 1.000
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.15 1,688 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 202/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
122 41.020100.0 Dây cáp quang 24FO SM/ Fiber Optic Cable 24FO 10 m
01 SM
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp quang 24FO SM/ Fiber Optic Cable 24FO m 10.2 16,900 1.000
SM
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
123 41.020100.0 Dây cáp quang 4FO SM/ Fiber Optic Cable 4FO SM 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 203/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V11336 - Dây cáp quang 4FO SM/ Fiber Optic Cable 4FO SM m 10.2 8,500 1.000

V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000


Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
124 41.020100.0 Dây cáp quang 2FO SM/ Fiber Optic Cable 2FO SM 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp quang 2FO SM/ Fiber Optic Cable 2FO SM m 10.2 2,350 1.000

V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000


Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 204/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
125 41.020100.0 Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable m 10.2 10,283 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
126 41.020100.0 Dây RG11/ RG11 cable 10 m
01
Vật liệu

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 205/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây RG11/ RG11 cable m 10.2 22,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
127 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 1.02 4,640 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 206/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
128 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 1.02 9,932 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
129 BA.14402 Ống nhựa PVC / PVC Conduit D25 m
Vật liệu
V48904 - Ống nhựa PVC / PVC Conduit D25 m 1.02 13,699 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 207/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
130 BA.14403 Ống nhựa PVC / PVC Conduit D32 m
Vật liệu
V48905 - Ống nhựa PVC / PVC Conduit D32 m 1.02 27,568 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.17 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.012 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
131 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot
Vật liệu
TT - Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1 2,000,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 208/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
132 01.02.04.01. Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái/pcs
00.00
Vật liệu
V11732 - Vít nở M6 cái 4 800 1.000
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.05 23,000 1.000
TT - Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái 1 181,650 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.05 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.02 10,859 1.000
Đức GSB 1300
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
133 01.02.04.01. Ổ cắm RJ11/ RJ11 Socket cái/pcs
00.00
Vật liệu
V11732 - Vít nở M6 cái 4 800 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 209/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V04397 - Cồn công nghiệp lít 0.05 23,000 1.000
TT - Ổ cắm RJ11/ RJ11 Socket cái 1 179,970 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.05 216,750 1.000
Máy thi công
M6597 - Máy khoan điện cầm tay đa năng 550W Hãng Bosch ca 0.02 10,859 1.000
Đức GSB 1300
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
134 TT Phiến đấu dây điện thoại 10 cặp/ 10 pair telephone bộ/set
module
Vật liệu
TT - Phiến đấu dây điện thoại 10 cặp/ 10 pair telephone bộ 1 60,000 1.000
module
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 210/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
135 41.210220.0 Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch 8 ports, 2 SFP cái 1 2,598,750 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
136 TT Module SFP cái/pcs
Vật liệu
TT - Module SFP cái 1 4,150,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 211/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Tổng cộng (Gxd)
137 21.180140.0 Chuông báo/ Bell 5 cái
1
Vật liệu
V20646 - Đinh vít nở M6 bộ 10 1,000 1.000
V37007 - Chuông báo/ Bell bộ 5 450,000 1.000
V09505 - Cồn công nghiệp kg 0.1 23,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.6 216,750 1.000
N0019 - Kỹ sư bậc 5,0/8 công 0.6 304,300 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.6 0 1.000
M3165 - Máy khoan 1 kw ca 0.3 208,392 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
138 21.180130.0 Nút nhấn chuông/Door bell touch panel 5 nút
1
Vật liệu
V20646 - Đinh vít nở M6 bộ 10 1,000 1.000
V20569 - Nút nhấn chuông/Door bell touch panel bộ 5 60,000 1.000
V09505 - Cồn công nghiệp kg 0.1 23,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 212/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.2 216,750 1.000
N0019 - Kỹ sư bậc 5,0/8 công 1.2 304,300 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.3 0 1.000
M3165 - Máy khoan 1 kw ca 0.3 208,392 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
139 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ căn hộ/ Aparment media box cái
Vật liệu
V12464 - Vỏ tủ điện nhẹ căn hộ 800x600x250/ Aparment media cái 1 1,240,100 1.000
box
V00750 - Vật liệu khác % 20 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.264 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.1 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 213/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Tổng cộng (Gxd)
140 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ Shophouse/ Shophouse media box cái

Vật liệu
V12464 - Vỏ tủ điện nhẹ Shophouse 800x600x250/ Shophouse cái 1 1,240,100 1.000
media box
V00750 - Vật liệu khác % 20 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.264 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.1 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
141 TT Wifi Shophouse bộ/set
Vật liệu
TT - Wifi Shophouse Access Point 2 băng tần Bộ 1 2,398,000 1.000
2.4GHz+5GHz, chuẩn AC
Wave2, tốc độ 400+866Mbps
- Hỗ trợ tối đa 100 người dùng truy cập đồng thời
- 802.3af support
- Bao gồm Injector

Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T


CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 214/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
142 41.020100.0 Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable m 10.2 10,283 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
143 41.020100.0 Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 215/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable m 10.2 5,700 1.000

V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000


Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
144 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 1.02 4,640 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 216/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
145 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 1.02 9,932 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
146 BA.16202 1x2C 0.75mm2 m
Vật liệu
V03640 - 1x2C 0.75mm2 m 1.02 8,965 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 3 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024 225,250 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 217/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
147 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot
Vật liệu
TT - Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1 2,000,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
148 TT Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ/set
Vật liệu
TT - Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ 1 15,490,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
149 TT Màn hình 24"/ 24-inch Widescreen LCD Monitor bộ/set

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 218/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Vật liệu
TT - Màn hình 24"/ 24-inch Widescreen LCD Monitor bộ 1 4,300,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
150 TT Camera chụp hình nhận dạng biển số/ Car Number bộ/set
Plate Capture Camera
Vật liệu
TT - Camera chụp hình nhận dạng biển số/ Car Number bộ 1 9,514,053 1.000
Plate Capture Camera
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
151 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set

Vật liệu
TT - Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ 1 3,750,000 1.000

Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T


CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 219/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
152 TT Barrier có cảm biến chống gập cần/ Barrier c/w bộ/set
sensor
Vật liệu
TT - Barrier có cảm biến chống gập cần/ Barrier c/w sensor bộ 1 37,700,000 1.000

Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T


CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
153 TT Đầu đọc thẻ/ Card reader bộ/set
Vật liệu
TT - Đầu đọc thẻ/ Card reader bộ 1 1,482,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 220/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
154 TT Bộ lưu trữ điện/ UPS 4kVA online bộ/set
Vật liệu
TT - Bộ lưu trữ điện/ UPS 4kVA online bộ 1 42,240,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
155 41.210220.0 Switch POE 16 Ports, 2 SFP cái/pcs
01
Vật liệu
V11289 - Băng dính 50x20000mm cuộn 0.1 25,000 1.000
V11470 - Lạt nhựa 5x150mm cái 50 500 1.000
TT - Switch POE 16 Ports, 2 SFP cái 1 8,250,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6 243,100 1.000
N0017 - Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5 277,950 1.000
Máy thi công
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.4 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 221/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Tổng cộng (Gxd)
156 TT Bộ điều khiển - kết nối 2-4 đầu đọc thẻ, barrier, máy bộ/set
tính chuẩn TCP/IP/ Control unit-connect to 2-4 card
reader, barrier, pc, tcp/ip
Vật liệu
TT - Bộ điều khiển - kết nối 2-4 đầu đọc thẻ, barrier, máy bộ 1 4,902,000 1.000
tính chuẩn TCP/IP/ Control unit-connect to 2-4 card
reader, barrier, pc, tcp/ip
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
157 41.020100.0 Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable 10 m
01
Vật liệu
V11471 - Lạt nhựa 5x200mm cái 10 500 1.000
V11526 - Tem đánh dấu cái 20 500 1.000
V11336 - Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable m 10.2 7,092 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2 243,100 1.000
Máy thi công
M1692 - Đồng hồ mê gôm ca 0.1 1,688 1.000
M1277 - Đồng hồ vạn năng ca 0.12 2,750 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 222/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
158 BA.16204 2C 1.5mm2 CU/PVC m
Vật liệu
V03641 - 2C 1.5mm2 CU/PVC m 1.02 28,600 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 3 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.026 225,250 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
159 BA.16107 1C 1.5mm2 CU/PVC m
Vật liệu
V02016 - 1C 1.5mm2 CU/PVC m 1.02 4,660 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 3 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024 225,250 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 223/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
160 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m
Vật liệu
V48904 - Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 1.02 9,932 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 15 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.01 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
161 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot
Vật liệu
TT - Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1 2,000,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 224/312


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 225/312


Dự toán F1

Thành tiền

140,301
133,620

6,681
14,191
14,191
4,000
4,000

158,492
10,302
9,284

178,078
17,808
195,886
195,886

118,881
113,220

5,661

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 226/312


Dự toán F1

Thành tiền

14,191
14,191
4,000
4,000

137,072
8,910
8,029

154,011
15,401
169,412
169,412

162,792
155,040

7,752
14,191
14,191
4,000
4,000

180,983
11,764
10,601

203,348
20,335

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 227/312


Dự toán F1

Thành tiền

223,683
223,683

140,301
133,620

6,681
14,191
14,191
4,000
4,000

158,492
10,302
9,284

178,078
17,808
195,886
195,886

184,212
175,440

8,772
14,191
14,191
4,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 228/312


Dự toán F1

Thành tiền

4,000

202,403
13,156
11,856

227,415
22,742
250,157
250,157

162,792
155,040

7,752
14,191
14,191
4,000
4,000

180,983
11,764
10,601

203,348
20,335
223,683
223,683

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 229/312


Dự toán F1

Thành tiền

228,123
217,260

10,863
14,191
14,191
4,000
4,000

246,314
16,010
14,428

276,752
27,675
304,427
304,427

272,034
259,080

12,954
14,191
14,191
4,000
4,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 230/312


Dự toán F1

Thành tiền

290,225
18,865
17,000

326,090
32,609
358,699
358,699

267,750
255,000

12,750
14,191
14,191
4,000
4,000

285,941
18,586
16,749

321,276
32,128
353,404
353,404

315,945

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 231/312


Dự toán F1

Thành tiền

300,900

15,045
14,191
14,191
4,000
4,000

334,136
21,719
19,572

375,427
37,543
412,970
412,970

358,785
341,700

17,085
14,191
14,191
4,000
4,000

376,976
24,503

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 232/312


Dự toán F1

Thành tiền

22,081

423,560
42,356
465,916
465,916

2,000,000
2,000,000
2,000,000
130,000
117,150

2,247,150
224,715
2,471,865
2,471,865

14,812,000
14,812,000

14,812,000
962,780
867,613

16,642,393
1,664,239
18,306,632
18,306,632

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 233/312


Dự toán F1

Thành tiền

4,226,316
4,226,316
4,226,316
274,711
247,556

4,748,583
474,858
5,223,441
5,223,441

3,400,000
3,400,000

3,400,000
221,000
199,155

3,820,155
382,016
4,202,171
4,202,171

29,426,000
29,426,000
29,426,000
1,912,690

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 234/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,723,628

33,062,318
3,306,232
36,368,550
36,368,550

5,300,000
5,300,000

5,300,000
344,500
310,448

5,954,948
595,495
6,550,443
6,550,443

38,461,500
38,461,500
38,461,500
2,499,998
2,252,882

43,214,380
4,321,438
47,535,818
47,535,818

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 235/312


Dự toán F1

Thành tiền

9,230,000
9,230,000
9,230,000
599,950
540,647

10,370,597
1,037,060
11,407,657
11,407,657

10,860,805
9,600
690
10,850,000
515
54,188
54,188
109
109

10,915,102
709,482
639,352

12,263,936
1,226,394
13,490,330

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 236/312


Dự toán F1

Thành tiền

13,490,330

639,000
639,000
639,000
41,535
37,429

717,964
71,796
789,760
789,760

621,000
621,000
621,000
40,365
36,375

697,740
69,774
767,514
767,514

860,000
860,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 237/312


Dự toán F1

Thành tiền

860,000
55,900
50,375

966,275
96,628
1,062,903
1,062,903

1,326,600
1,326,600
1,326,600
86,229
77,706

1,490,535
149,054
1,639,589
1,639,589

111,120
5,000
10,000
95,370
750
48,620
48,620
499
169

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 238/312


Dự toán F1

Thành tiền

330
160,239
10,416
9,386

180,041
18,004
198,045
198,045

37,191
36,108
1,083
6,307
6,307
43,498
2,827
2,548

48,873
4,887
53,760
53,760

30,047
29,172
875
5,857
5,857
35,904

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 239/312


Dự toán F1

Thành tiền

2,334
2,103

40,341
4,034
44,375
44,375

5,443
4,733
710
33,788
33,788
2,000
2,000

41,231
2,680
2,415

46,326
4,633
50,959
50,959

11,650
10,130
1,520
33,788
33,788

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 240/312


Dự toán F1

Thành tiền

2,000
2,000

47,438
3,083
2,779

53,300
5,330
58,630
58,630

13,158,600
12,532,000
626,600
60,818
60,818
4,000
4,000

13,223,418
859,522
774,562

14,857,502
1,485,750
16,343,252
16,343,252

2,000,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 241/312


Dự toán F1

Thành tiền

2,000,000
2,000,000
130,000
117,150

2,247,150
224,715
2,471,865
2,471,865

15,490,000
15,490,000
15,490,000
1,006,850
907,327

17,404,177
1,740,418
19,144,595
19,144,595

24,008,400

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 242/312


Dự toán F1

Thành tiền

24,008,400

24,008,400
1,560,546
1,406,292

26,975,238
2,697,524
29,672,762
29,672,762

3,993,875
2,500
25,000
3,965,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 243/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,100
5,530,585
359,488
323,954

6,214,027
621,403
6,835,430
6,835,430

2,627,625
2,500
25,000
2,598,750
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
4,164,335
270,682
243,926

4,678,943
467,894
5,146,837
5,146,837

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 244/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,824,000
1,824,000
1,824,000
118,560
106,841

2,049,401
204,940
2,254,341
2,254,341

3,556,800
3,556,800
3,556,800
231,192
208,340

3,996,332
399,633
4,395,965
4,395,965

3,807,600
3,807,600
3,807,600
247,494
223,030

4,278,124
427,812

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 245/312


Dự toán F1

Thành tiền

4,705,936
4,705,936

1,632,915
10,000
1,620,000
2,300
615
1,094,800
608,600
486,200
105,571
104,196
1,375
2,833,286
184,164
165,960

3,183,410
318,341
3,501,751
3,501,751

1,254,000
1,254,000
1,254,000
81,510
73,453

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 246/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,408,963
140,896
1,549,859
1,549,859

1,700,805
9,600
690
1,690,000
515
54,188
54,188
109
109

1,755,102
114,082
102,805

1,971,989
197,199
2,169,188
2,169,188

800,000
800,000
800,000
52,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 247/312


Dự toán F1

Thành tiền

46,860

898,860
89,886
988,746
988,746

1,500,000
1,500,000
1,500,000
97,500
87,863

1,685,363
168,536
1,853,899
1,853,899

88,086
5,000
10,000
72,336
750
48,620
48,620
499
169
330
137,205

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 248/312


Dự toán F1

Thành tiền

8,918
8,037

154,160
15,416
169,576
169,576

39,720
5,000
10,000
23,970

750
48,620
48,620
499
169
330
88,839
5,775
5,204

99,818
9,982
109,800
109,800

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 249/312


Dự toán F1

Thành tiền

142,832
5,000
10,000
127,082
750
48,620
48,620
499
169
330
191,951
12,477
11,244

215,672
21,567
237,239
237,239

9,418
9,144
274
5,406
5,406
14,824
964
868

16,656
1,666

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 250/312


Dự toán F1

Thành tiền

18,322
18,322

11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000

47,438
3,083
2,779

53,300
5,330
58,630
58,630

2,000,000
2,000,000
2,000,000
130,000
117,150

2,247,150
224,715
2,471,865
2,471,865

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 251/312


Dự toán F1

Thành tiền

5,618,893
7,200
460
5,610,850

383
43,350
43,350
109
109

5,662,352
368,053
331,672

6,362,077
636,208
6,998,285
6,998,285

2,178,875
2,500
25,000
2,150,000
1,375
1,535,610
145,860

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 252/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,389,750
1,100
1,100
3,715,585
241,513
217,640

4,174,738
417,474
4,592,212
4,592,212

14,788,425
2,500
25,000
14,759,550
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
16,325,135
1,061,134
956,245

18,342,514
1,834,251
20,176,765

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 253/312


Dự toán F1

Thành tiền

20,176,765

2,627,625
2,500
25,000
2,598,750
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
4,164,335
270,682
243,926

4,678,943
467,894
5,146,837
5,146,837

800,000
800,000
800,000
52,000
46,860

898,860
89,886

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 254/312


Dự toán F1

Thành tiền

988,746
988,746

72,618,000
72,618,000

72,618,000
4,720,170
4,253,599

81,591,769
8,159,177
89,750,946
89,750,946

67,510,800
67,510,800

67,510,800
4,388,202
3,954,445

75,853,447
7,585,345
83,438,792
83,438,792

3,790,000
3,790,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 255/312


Dự toán F1

Thành tiền

3,790,000
246,350
221,999

4,258,349
425,835
4,684,184
4,684,184

37,580,000
37,580,000
37,580,000
2,442,700
2,201,249

42,223,949
4,222,395
46,446,344
46,446,344

7,700,000
7,700,000
7,700,000
500,500
451,028

8,651,528
865,153
9,516,681
9,516,681

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 256/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,650,000
1,650,000
1,650,000
107,250
96,649

1,853,899
185,390
2,039,289
2,039,289

3,750,000
3,750,000

3,750,000
243,750
219,656

4,213,406
421,341
4,634,747
4,634,747

4,840,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 257/312


Dự toán F1

Thành tiền

4,840,000

4,840,000
314,600
283,503

5,438,103
543,810
5,981,913
5,981,913

3,820,000
3,820,000

3,820,000
248,300
223,757

4,292,057
429,206
4,721,263
4,721,263

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 258/312


Dự toán F1

Thành tiền

2,340,000
2,340,000

2,340,000
152,100
137,066

2,629,166
262,917
2,892,083
2,892,083

8,278,875
2,500
25,000
8,250,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
9,815,585
638,013
574,948

11,028,546

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 259/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,102,855
12,131,401
12,131,401

12,678,875
2,500
25,000
12,650,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
14,215,585
924,013
832,678

15,972,276
1,597,228
17,569,504
17,569,504

278,875
2,500
25,000
250,000
1,375

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 260/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
1,815,585
118,013
106,348

2,039,946
203,995
2,243,941
2,243,941

2,150,000
2,150,000

2,150,000
139,750
125,936

2,415,686
241,569
2,657,255
2,657,255

4,150,000
4,150,000
4,150,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 261/312


Dự toán F1

Thành tiền

269,750
243,086

4,662,836
466,284
5,129,120
5,129,120

0
0
0
0
0

0
0
0
0

120,637
5,000
10,000
104,887
750
48,620
48,620
499
169
330

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 262/312


Dự toán F1

Thành tiền

169,756
11,034
9,943

190,733
19,073
209,806
209,806

90,909
90,909
90,909
5,909
5,325

102,143
10,214
112,357
112,357

39,720
5,000
10,000
23,970

750
48,620
48,620
499

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 263/312


Dự toán F1

Thành tiền

169
330
88,839
5,775
5,204

99,818
9,982
109,800
109,800

5,443
4,733
710
33,788
33,788
2,000
2,000

41,231
2,680
2,415

46,326
4,633
50,959
50,959

11,650
10,130

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 264/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,520
33,788
33,788
2,000
2,000

47,438
3,083
2,779

53,300
5,330
58,630
58,630

2,000,000
2,000,000
2,000,000
130,000
117,150

2,247,150
224,715
2,471,865
2,471,865

6,325,000
6,325,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 265/312


Dự toán F1

Thành tiền

6,325,000
411,125
370,487

7,106,612
710,661
7,817,273
7,817,273

0
0
0
0
0

0
0
0
0

25,000,000
25,000,000

25,000,000
1,625,000
1,464,375

28,089,375

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 266/312


Dự toán F1

Thành tiền

2,808,938
30,898,313
30,898,313

25,000,000
25,000,000

25,000,000
1,625,000
1,464,375

28,089,375
2,808,938
30,898,313
30,898,313

25,000,000
25,000,000

25,000,000
1,625,000
1,464,375

28,089,375
2,808,938
30,898,313
30,898,313

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 267/312


Dự toán F1

Thành tiền

25,000,000
25,000,000

25,000,000
1,625,000
1,464,375

28,089,375
2,808,938
30,898,313
30,898,313

14,788,425
2,500
25,000
14,759,550
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
16,325,135
1,061,134
956,245

18,342,514

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 268/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,834,251
20,176,765
20,176,765

25,000,000
25,000,000
25,000,000
1,625,000
1,464,375

28,089,375
2,808,938
30,898,313
30,898,313

13,890,805
9,600
690
13,880,000
515
54,188
54,188
109
109

13,945,102
906,432

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 269/312


Dự toán F1

Thành tiền

816,834

15,668,368
1,566,837
17,235,205
17,235,205

1,850,000
1,850,000
1,850,000
120,250
108,364

2,078,614
207,861
2,286,475
2,286,475

1,850,000
1,850,000

1,850,000
120,250
108,364

2,078,614
207,861
2,286,475
2,286,475

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 270/312


Dự toán F1

Thành tiền

15,000,000
15,000,000
15,000,000
975,000
878,625

16,853,625
1,685,363
18,538,988
18,538,988

7,890,000
7,890,000

7,890,000
512,850
462,157

8,865,007
886,501
9,751,508
9,751,508

195,162,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 271/312


Dự toán F1

Thành tiền

195,162,000

195,162,000
12,685,530
11,431,614

219,279,144
21,927,914
241,207,058
241,207,058

15,000,000
15,000,000
15,000,000
975,000
878,625

16,853,625
1,685,363
18,538,988
18,538,988

9,560,000
9,560,000
9,560,000
621,400

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 272/312


Dự toán F1

Thành tiền

559,977

10,741,377
1,074,138
11,815,515
11,815,515

67,210,000
67,210,000

67,210,000
4,368,650
3,936,826

75,515,476
7,551,548
83,067,024
83,067,024

25,000,000
25,000,000
25,000,000
1,625,000
1,464,375

28,089,375
2,808,938
30,898,313
30,898,313

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 273/312


Dự toán F1

Thành tiền

14,788,425
2,500
25,000
14,759,550
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
16,325,135
1,061,134
956,245

18,342,514
1,834,251
20,176,765
20,176,765

13,890,805
9,600
690
13,880,000
515
54,188
54,188
109

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 274/312


Dự toán F1

Thành tiền

109

13,945,102
906,432
816,834

15,668,368
1,566,837
17,235,205
17,235,205

15,000,000
15,000,000
15,000,000
975,000
878,625

16,853,625
1,685,363
18,538,988
18,538,988

1,247,675
2,500
25,000
1,218,800
1,375
1,535,610

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 275/312


Dự toán F1

Thành tiền

145,860
1,389,750
1,100
1,100
2,784,385
180,985
163,095

3,128,465
312,847
3,441,312
3,441,312

1,978,875
2,500
25,000
1,950,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
3,515,585
228,513
205,925

3,950,023
395,002

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 276/312


Dự toán F1

Thành tiền

4,345,025
4,345,025

3,678,875
2,500
25,000
3,650,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
5,215,585
339,013
305,503

5,860,101
586,010
6,446,111
6,446,111

6,578,875
2,500
25,000
6,550,000
1,375
1,535,610

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 277/312


Dự toán F1

Thành tiền

145,860
1,389,750
1,100
1,100
8,115,585
527,513
475,370

9,118,468
911,847
10,030,315
10,030,315

250,000
250,000
250,000
16,250
14,644

280,894
28,089
308,983
308,983

290,000
290,000
290,000
18,850
16,987

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 278/312


Dự toán F1

Thành tiền

325,837
32,584
358,421
358,421

420,000
420,000
420,000
27,300
24,602

471,902
47,190
519,092
519,092

450,000
450,000
450,000
29,250
26,359

505,609
50,561
556,170
556,170

2,627,625
2,500

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 279/312


Dự toán F1

Thành tiền

25,000
2,598,750
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
4,164,335
270,682
243,926

4,678,943
467,894
5,146,837
5,146,837

3,993,875
2,500
25,000
3,965,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
5,530,585
359,488

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 280/312


Dự toán F1

Thành tiền

323,954

6,214,027
621,403
6,835,430
6,835,430

14,788,425
2,500
25,000
14,759,550
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
16,325,135
1,061,134
956,245

18,342,514
1,834,251
20,176,765
20,176,765

4,150,000
4,150,000
4,150,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 281/312


Dự toán F1

Thành tiền

269,750
243,086

4,662,836
466,284
5,129,120
5,129,120

186,218
3,200
1,150
181,650
218
10,838
10,838
217
217

197,273
12,823
11,555

221,651
22,165
243,816
243,816

2,398,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 282/312


Dự toán F1

Thành tiền

2,398,000

2,398,000
155,870
140,463

2,694,333
269,433
2,963,766
2,963,766

2,475,000
2,475,000

2,475,000
160,875
144,973

2,780,848
278,085
3,058,933
3,058,933

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 283/312


Dự toán F1

Thành tiền

2,158,043
7,200
460
2,150,000
383
43,350
43,350
109
109

2,201,502
143,098
128,953

2,473,553
247,355
2,720,908
2,720,908

3,258,043
7,200
460
3,250,000
383
43,350
43,350
109

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 284/312


Dự toán F1

Thành tiền

109

3,301,502
214,598
193,386

3,709,486
370,949
4,080,435
4,080,435

4,298,043
7,200
460
4,290,000
383
43,350
43,350
109
109

4,341,502
282,198
254,304

4,878,004
487,800
5,365,804
5,365,804

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 285/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,488,120
1,240,100
248,020
59,466
59,466
20,000
20,000

1,567,586
101,893
91,821

1,761,300
176,130
1,937,430
1,937,430

73,890
5,000
10,000
58,140

750
48,620
48,620
499
169
330

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 286/312


Dự toán F1

Thành tiền

123,009
7,996
7,205

138,210
13,821
152,031
152,031

260,550
5,000
10,000
244,800

750
48,620
48,620
499
169
330
309,669
20,128
18,139

347,936
34,794
382,730
382,730

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 287/312


Dự toán F1

Thành tiền

291,150
275,400

5,000
10,000
750
63,206
63,206
666
413
253
355,022
23,076
20,795

398,893
39,889
438,782
438,782

413,550
397,800

5,000
10,000
750
63,206

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 288/312


Dự toán F1

Thành tiền

63,206
666
413
253
477,422
31,032
27,965

536,419
53,642
590,061
590,061

678,750
663,000

5,000
10,000
750
63,206
63,206
666
413
253
742,622
48,270
43,499

834,391

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 289/312


Dự toán F1

Thành tiền

83,439
917,830
917,830

188,130
5,000
10,000
172,380

750
48,620
48,620
499
169
330
237,249
15,421
13,897

266,567
26,657
293,224
293,224

102,450
5,000
10,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 290/312


Dự toán F1

Thành tiền

86,700

750
48,620
48,620
499
169
330
151,569
9,852
8,878

170,299
17,030
187,329
187,329

39,720
5,000
10,000
23,970

750
48,620
48,620
499
169
330
88,839

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 291/312


Dự toán F1

Thành tiền

5,775
5,204

99,818
9,982
109,800
109,800

120,637
5,000
10,000
104,887
750
48,620
48,620
499
169
330
169,756
11,034
9,943

190,733
19,073
209,806
209,806

240,150

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 292/312


Dự toán F1

Thành tiền

5,000
10,000
224,400
750
48,620
48,620
499
169
330
289,269
18,802
16,944

325,015
32,502
357,517
357,517

5,443
4,733
710
33,788
33,788
2,000
2,000

41,231
2,680
2,415

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 293/312


Dự toán F1

Thành tiền

46,326
4,633
50,959
50,959

11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000

47,438
3,083
2,779

53,300
5,330
58,630
58,630

16,069
13,973
2,096
33,788
33,788
2,000
2,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 294/312


Dự toán F1

Thành tiền

51,857
3,371
3,038

58,266
5,827
64,093
64,093

32,338
28,120
4,218
38,293
38,293
2,400
2,400

73,031
4,747
4,278

82,056
8,206
90,262
90,262

2,000,000
2,000,000
2,000,000
130,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 295/312


Dự toán F1

Thành tiền

117,150

2,247,150
224,715
2,471,865
2,471,865

186,218
3,200
1,150
181,650
218
10,838
10,838
217
217

197,273
12,823
11,555

221,651
22,165
243,816
243,816

184,538
3,200

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 296/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,150
179,970
218
10,838
10,838
217
217

195,593
12,714
11,457

219,764
21,976
241,740
241,740

60,000
60,000

60,000
3,900
3,515

67,415
6,742
74,157
74,157

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 297/312


Dự toán F1

Thành tiền

2,627,625
2,500
25,000
2,598,750
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
4,164,335
270,682
243,926

4,678,943
467,894
5,146,837
5,146,837

4,150,000
4,150,000
4,150,000
269,750
243,086

4,662,836
466,284
5,129,120

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 298/312


Dự toán F1

Thành tiền

5,129,120

2,262,915
10,000
2,250,000
2,300
615
312,630
130,050
182,580
62,518
0
62,518
2,638,063
171,474
154,525

2,964,062
296,406
3,260,468
3,260,468

312,915
10,000
300,000
2,300
615
625,260

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 299/312


Dự toán F1

Thành tiền

260,100
365,160
62,518
0
62,518
1,000,693
65,045
58,616

1,124,354
112,435
1,236,789
1,236,789

1,488,120
1,240,100

248,020
59,466
59,466
20,000
20,000

1,567,586
101,893
91,821

1,761,300
176,130
1,937,430

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 300/312


Dự toán F1

Thành tiền

1,937,430

1,488,120
1,240,100

248,020
59,466
59,466
20,000
20,000

1,567,586
101,893
91,821

1,761,300
176,130
1,937,430
1,937,430

2,398,000
2,398,000

2,398,000
155,870

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 301/312


Dự toán F1

Thành tiền

140,463

2,694,333
269,433
2,963,766
2,963,766

120,637
5,000
10,000
104,887
750
48,620
48,620
499
169
330
169,756
11,034
9,943

190,733
19,073
209,806
209,806

73,890
5,000

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 302/312


Dự toán F1

Thành tiền

10,000
58,140

750
48,620
48,620
499
169
330
123,009
7,996
7,205

138,210
13,821
152,031
152,031

5,443
4,733
710
33,788
33,788
2,000
2,000

41,231
2,680
2,415

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 303/312


Dự toán F1

Thành tiền

46,326
4,633
50,959
50,959

11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000

47,438
3,083
2,779

53,300
5,330
58,630
58,630

9,418
9,144
274
5,406
5,406
14,824
964

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 304/312


Dự toán F1

Thành tiền

868

16,656
1,666
18,322
18,322

2,000,000
2,000,000
2,000,000
130,000
117,150

2,247,150
224,715
2,471,865
2,471,865

15,490,000
15,490,000
15,490,000
1,006,850
907,327

17,404,177
1,740,418
19,144,595
19,144,595

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 305/312


Dự toán F1

Thành tiền

4,300,000
4,300,000
4,300,000
279,500
251,873

4,831,373
483,137
5,314,510
5,314,510

9,514,053
9,514,053

9,514,053
618,413
557,286

10,689,752
1,068,975
11,758,727
11,758,727

3,750,000
3,750,000

3,750,000
243,750

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 306/312


Dự toán F1

Thành tiền

219,656

4,213,406
421,341
4,634,747
4,634,747

37,700,000
37,700,000

37,700,000
2,450,500
2,208,278

42,358,778
4,235,878
46,594,656
46,594,656

1,482,000
1,482,000
1,482,000
96,330
86,808

1,665,138
166,514
1,831,652
1,831,652

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 307/312


Dự toán F1

Thành tiền

42,240,000
42,240,000
42,240,000
2,745,600
2,474,208

47,459,808
4,745,981
52,205,789
52,205,789

8,278,875
2,500
25,000
8,250,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
9,815,585
638,013
574,948

11,028,546
1,102,855
12,131,401

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 308/312


Dự toán F1

Thành tiền

12,131,401

4,902,000
4,902,000

4,902,000
318,630
287,135

5,507,765
550,777
6,058,542
6,058,542

88,086
5,000
10,000
72,336
750
48,620
48,620
499
169
330
137,205
8,918

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 309/312


Dự toán F1

Thành tiền

8,037

154,160
15,416
169,576
169,576

30,047
29,172
875
5,857
5,857
35,904
2,334
2,103

40,341
4,034
44,375
44,375

4,896
4,753
143
5,406
5,406
10,302
670
603

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 310/312


Dự toán F1

Thành tiền

11,575
1,158
12,733
12,733

11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000

47,438
3,083
2,779

53,300
5,330
58,630
58,630

2,000,000
2,000,000
2,000,000
130,000
117,150

2,247,150
224,715

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 311/312


Dự toán F1

Thành tiền

2,471,865
2,471,865

392548741.xls\Đơn giá chi tiết Trang 312/312

You might also like