Professional Documents
Culture Documents
11.MEP-04-.dien-nhe-xuat-L1 23-5
11.MEP-04-.dien-nhe-xuat-L1 23-5
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁP CT3+7 ĐÀ NẴNG TIMES SQUARE
STT NỘI DUNG CHI PHÍ TỶ LỆ GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ THUẾ GTGT GIÁ TRỊ SAU THUẾ KÝ HIỆU
1 CHI PHÍ XÂY DỰNG CỦA GÓI THẦU 18,933,747,243 1,893,374,724 20,827,121,967 Gxd
1.1 Hạng mục 1 18,933,747,243 1,893,374,724 20,827,121,967
2 CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 662,681,153 66,268,115 728,949,268 Ghmc
2.1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều 189,337,472 18,933,747 208,271,219 Cnt
hành thi công
2.1.1 Hạng mục 1 1% 189,337,472 18,933,747 208,271,219
2.2 Chi phí một số công tác không xác định được khối 473,343,681 47,334,368 520,678,049 Ckkl
lượng từ thiết kế
2.2.1 Hạng mục 1 2.5% 473,343,681 47,334,368 520,678,049
3 CHI PHÍ DỰ PHÒNG 0 0 1,077,803,562 Gdp
3.1 Dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh 5% 1,077,803,562
3.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá
Tổng cộng 19,596,428,396 1,959,642,839 22,633,874,797
Làm tròn 22,633,875,000
Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
HỆ THỐNG THANG MÁNG CÁP ĐIỆN NHẸ /
1
TRUNKING FOR ELV SYSTEM
1 BA.14306 Hộp Cáp 100W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 306.0000 140,301 14,191 4,000
100W x 100H x 1.5mm
2 BA.14306 Hộp Cáp 100W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m 102.0000 118,881 14,191 4,000
100W x 75H x 1.5mm
3 BA.14306 Hộp Cáp 150W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 252.0000 162,792 14,191 4,000
150W x 100H x 1.5mm
4 BA.14306 Hộp Cáp 150W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m 2,076.0000 140,301 14,191 4,000
150W x 75H x 1.5mm
5 BA.14306 Hộp Cáp 200W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 138.0000 184,212 14,191 4,000
200W x 100H x 1.5mm
6 BA.14306 Hộp Cáp 200W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m 760.0000 162,792 14,191 4,000
200W x 75H x 1.5mm
7 BA.14306 Hộp Cáp 300W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 21.0000 228,123 14,191 4,000
300W x 100H x 1.5mm
8 BA.14306 Hộp Cáp 400W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 66.0000 272,034 14,191 4,000
400W x 100H x 2mm
9 BA.14306 Hộp Cáp 400W x 75H x 2mm / Cable Trunking 400W m 12.0000 267,750 14,191 4,000
x 75H x 2mm
10 BA.14306 Hộp Cáp 500W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 156.0000 315,945 14,191 4,000
500W x 100H x 2mm
11 BA.14306 Hộp Cáp 600W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 161.0000 358,785 14,191 4,000
600W x 100H x 2mm
Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
12 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,000,000 0 0
2 HỆ THỐNG ẤM THANH CÔNG CỘNG /
PUBLIC ADDRESS SYSTEM
13 TT Bộ định tuyến 6 vùng / Public address system router 6 Bộ 8.0000 14,812,000 0 0
zones
14 TT Bàn gọi 6 vùng / 6 zones call station cái 2.0000 4,226,316 0 0
15 TT Bàn gọi mở rộng 6 vùng / 6 zones expansion call cái 14.0000 3,400,000 0 0
station
16 TT Amply/Amplifier 1000W cái 8.0000 29,426,000 0 0
17 TT Bộ điều khiển trung tâm/ Public address system bộ/set 1.0000 5,300,000 0 0
controller
18 TT Bộ emergency messenge unit bộ/set 1.0000 38,461,500 0 0
19 TT Bộ phát nhạc nền / Background music system bộ/set 1.0000 9,230,000 0 0
20 01.02.08.01 Rack 36U cái 2.0000 10,860,805 54,188 109
.02.02
21 TT Loa gắn trần/ Ceiling mounted speaker 100V, 6W cái 957.0000 639,000 0 0
22 TT Loa gắn tường/ Wall mounted speaker 100V, 6W cái 132.0000 621,000 0 0
23 TT Loa gắn tường, chống nước/ Wall mounted, waterproof cái 7.0000 860,000 0 0
speakers 100V, 6W
24 TT Loa còi/ Horn speaker 100V, 15W cái 20.0000 1,326,600 0 0
25 41.020100. Cat5e 4P 10 m 9.8000 111,120 48,620 499
001
26 BA.16205 Dây âm thanh/PA Cable 2C-2.5mm² (FR) m 6,364.0000 37,191 6,307 0
27 BA.16204 Dây âm thanh/PA Cable 2C-1.5mm² (FR) m 16,398.0000 30,047 5,857 0
28 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 1,294.0000 5,443 33,788 2,000
29 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 8,347.0000 11,650 33,788 2,000
30 BA.15409 Hộp đấu nối âm thanh công cộng / PA box cái 46.0000 13,158,600 60,818 4,000
31 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1.0000 2,000,000 0 0
3 HỆ THỐNG KIỂM SOÁT RA VÀO / ACCESS
CONTROL SYSTEM
Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
32 TT Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ/set 1.0000 15,490,000 0 0
33 TT Máy in thẻ bộ/set 1.0000 24,008,400 0 0
34 41.210220. Switch 16 ports, 2 SFP cái/pcs 1.0000 3,993,875 1,535,610 1,100
001
35 41.210220. Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs 2.0000 2,627,625 1,535,610 1,100
001
36 TT Bộ điều kiển số/ Direct digital controler cái/pcs 7.0000 1,824,000 0 0
37 TT Bộ đọc thẻ/ Card Reader bộ/set 7.0000 3,556,800 0 0
38 TT Bộ đọc thẻ thang máy/ Card reader for lift bộ/set 9.0000 3,807,600 0 0
39 41.250130. Nút nhấn thoát hiểm/ Exit bottom 5 nút 1.4000 1,632,915 1,094,800 105,571
001
40 TT Khóa từ/ Magnetic lock cái/pcs 12.0000 1,254,000 0 0
41 01.02.08.01 Rack 4U bộ/set 2.0000 1,700,805 54,188 109
.02.02
42 TT Patch panel 8 Ports cái/pcs 2.0000 800,000 0 0
43 TT Patch panel 16 Ports cái/pcs 1.0000 1,500,000 0 0
44 41.020100. Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable 10 m 49.1000 88,086 48,620 499
001
45 41.020100. Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO MM 10 m 35.5000 39,720 48,620 499
001
46 41.020100. Cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m 12.0000 142,832 48,620 499
001
47 BA.16202 Cáp 1x2C 0.75mm2 CU/PVC m 170.0000 9,418 5,406 0
48 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 344.0000 11,650 33,788 2,000
49 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1.0000 2,000,000 0 0
4 HỆ THỐNG CCTV/ CCTV SYSTEM
50 01.02.08.01 Rack 12U cho CCTV và Access Control/ Rack 12U for 1 tủ 1.0000 5,618,893 43,350 109
.02.01 CCTV and Access Control
51 41.210220. ODF 48 Ports cái/pcs 1.0000 2,178,875 1,535,610 1,100
001
Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
52 41.210220. Switch 24 Ports SFP cái/pcs 1.0000 14,788,425 1,535,610 1,100
001
53 41.210220. Switch 8 Ports, 2 SFP cái/pcs 1.0000 2,627,625 1,535,610 1,100
001
54 TT Patch panel 8 Ports cái/pcs 1.0000 800,000 0 0
55 TT Bộ ghi hình/ Recorder (main sever) bộ/set 1.0000 72,618,000 0 0
56 TT Bộ sao lưu tự động/ Automated backup (spare sever) bộ/set 1.0000 67,510,800 0 0
57 TT Màn hình LCD 24''/ LCD Monitor 24'' cái/pcs 1.0000 3,790,000 0 0
58 TT Màn hình LCD 63''/LCD Monitor 63'' cái/pcs 4.0000 37,580,000 0 0
59 TT Bộ xử lý/ CPU bộ/set 4.0000 7,700,000 0 0
60 TT Bộ bàn phím điều khiển/ Control keyboard bộ/set 1.0000 1,650,000 0 0
61 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set 34.0000 3,750,000 0 0
62 TT Camera cầu cố định, hồng ngoại, loại IP/ Dome bộ/set 173.0000 4,840,000 0 0
Camera , IR, IP
63 TT Camera cố định, ngày đêm, IP67 chống chịu thời tiết, bộ/set 11.0000 3,820,000 0 0
ngoài nhà/ Fix Camera IP, day night, weather proof
IP67,outdoor
64 TT Camera cầu cố định , hồng ngoại, loại analog trong bộ/set 9.0000 2,340,000 0 0
thang máy/ Dome camera, analog, IR in lift
65 41.210220. Switch POE 16 Ports, 2 SFP cái/pcs 17.0000 8,278,875 1,535,610 1,100
001
66 41.210220. Switch POE 24 Ports, 4 SFP cái/pcs 1.0000 12,678,875 1,535,610 1,100
001
67 41.210220. ODF 2 Ports cái/pcs 18.0000 278,875 1,535,610 1,100
001
68 TT Bộ chuyển đổi IP sang analog/ Convert ip to analog cái/pcs 9.0000 2,150,000 0 0
Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
70 TT Phần mềm/Software bộ/set 1.0000 0 0 0
71 41.020100. Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m 825.9000 120,637 48,620 499
001
72 TT Dây HDMI m 60.0000 90,909 0 0
73 41.020100. Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO MM 10 m 218.0000 39,720 48,620 499
001
74 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 218.0000 5,443 33,788 2,000
75 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 2,166.0000 11,650 33,788 2,000
76 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,000,000 0 0
5 HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI , MẠNG /
TELEPHONE &DATA SYSTEM
5.1 Tủ hệ thống IPTV/ IPTV System server :
77 TT + Hệ thống quản lý mạng và tính cước/ Nms-billing bộ/set 1.0000 6,325,000 0 0
system
78 TT + Phần mềm điều khiển trung tâm/Middleware bộ/set 1.0000 0 0 0
79 TT + Hệ thống phân phối nội dung/ VOD ( Video on - bộ/set 1.0000 25,000,000 0 0
demand server)
80 TT + Hệ thống truy cập có điều kiện/ CAS ( Conditional bộ/set 1.0000 25,000,000 0 0
access system)
81 TT + Hệ thống quản lý bản quyền số/ DRM ( Digital bộ/set 1.0000 25,000,000 0 0
rights managerment)
82 TT + Hệ thống truyền hình Anten vệ tinh/ Satellite bộ/set 1.0000 25,000,000 0 0
antenas
83 41.210220. + Switch 24 Ports, 4 SFP cái/pcs 1.0000 14,788,425 1,535,610 1,100
001
84 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment Lô 1.0000 25,000,000 0 0
Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
5.2 Tủ đấu nối hệ thống Internet, Truyền hình/ Cabinet
conection Internet, TV system :
86 TT + Hộp phối quang Internet/ ODF for Internet bộ/set 1.0000 1,850,000 0 0
87 TT + Hộp phối quang truyền hình IPTV/ ODF for IPTV bộ/set 1.0000 1,850,000 0 0
88 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment lô/lot 1.0000 15,000,000 0 0
91 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment lô/lot 1.0000 15,000,000 0 0
Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
98 41.210220. ODF 24FO bộ/set 1.0000 1,247,675 1,535,610 1,100
001
99 41.210220. ODF 48FO bộ/set 2.0000 1,978,875 1,535,610 1,100
001
100 41.210220. ODF 96FO bộ/set 7.0000 3,678,875 1,535,610 1,100
001
101 41.210220. ODF 144FO bộ/set 4.0000 6,578,875 1,535,610 1,100
001
102 TT IDF 10P bộ/set 1.0000 250,000 0 0
103 TT IDF 20P bộ/set 2.0000 290,000 0 0
104 TT IDF 50P bộ/set 7.0000 420,000 0 0
105 TT IDF 60P bộ/set 4.0000 450,000 0 0
106 41.210220. Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs 5.0000 2,627,625 1,535,610 1,100
001
107 41.210220. Switch 16 ports, 2 SFP cái/pcs 4.0000 3,993,875 1,535,610 1,100
001
108 41.210220. Switch 24 ports, 4 SFP cái/pcs 15.0000 14,788,425 1,535,610 1,100
001
109 TT Module SFP cái/pcs 24.0000 4,150,000 0 0
110 01.02.04.01 Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái/pcs 105.0000 186,218 10,838 217
.00.00
111 TT Wifi cái/pcs 207.0000 2,398,000 0 0
112 TT Wifi ngoài trời / Outdoor Wifi cái/pcs 1.0000 2,475,000 0 0
113 01.02.08.01 Rack 6U cái/pcs 4.0000 2,158,043 43,350 109
.02.01
114 01.02.08.01 Rack 10U cái/pcs 2.0000 3,258,043 43,350 109
.02.01
115 01.02.08.01 Rack 15U cái/pcs 12.0000 4,298,043 43,350 109
.02.01
116 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ/ Media box Tủ/box 10.0000 1,488,120 59,466 20,000
Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
DÂY VÀ ỐNG / CABLE & CONDUIT
Dây điện thoại / Telephone Cable
117 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable 10 m 1,915.9000 73,890 48,620 499
001
118 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 10 đôi/ 10 pairs Cat 3 cable 10 m 4.6000 260,550 48,620 499
001
119 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 20 đôi/ 20 pairs Cat 3 cable 10 m 28.0000 291,150 63,206 666
002
120 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 30 đôi/ 30 pairs Cat 3 cable 10 m 115.0000 413,550 63,206 666
002
121 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 50 đôi/ 50 pairs Cat 3 cable 10 m 97.1000 678,750 63,206 666
002
Dây mạng , IPTV / Data, IPTV Cable
122 41.020100. Dây cáp quang 24FO SM/ Fiber Optic Cable 24FO SM 10 m 730.5000 188,130 48,620 499
001
123 41.020100. Dây cáp quang 4FO SM/ Fiber Optic Cable 4FO SM 10 m 2.0000 102,450 48,620 499
001
124 41.020100. Dây cáp quang 2FO SM/ Fiber Optic Cable 2FO SM 10 m 2,032.5000 39,720 48,620 499
001
125 41.020100. Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m 627.4000 120,637 48,620 499
001
126 41.020100. Dây RG11/ RG11 cable 10 m 34.0000 240,150 48,620 499
001
Ống luồn dây / Conduit
127 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 287.0000 5,443 33,788 2,000
128 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 1,403.0000 11,650 33,788 2,000
129 BA.14402 Ống nhựa PVC / PVC Conduit D25 m 298.0000 16,069 33,788 2,000
130 BA.14403 Ống nhựa PVC / PVC Conduit D32 m 2,917.0000 32,338 38,293 2,400
131 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,000,000 0 0
Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
6 CĂN HỘ VÀ SHOPHOUSE/ APARMENT AND
SHOPHOUSE
132 01.02.04.01 Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái/pcs 1,312.0000 186,218 10,838 217
.00.00
133 01.02.04.01 Ổ cắm RJ11/ RJ11 Socket cái/pcs 1,601.0000 184,538 10,838 217
.00.00
134 TT Phiến đấu dây điện thoại 10 cặp/ 10 pair telephone bộ/set 606.0000 60,000 0 0
module
135 41.210220. Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs 606.0000 2,627,625 1,535,610 1,100
001
136 TT Module SFP cái/pcs 606.0000 4,150,000 0 0
137 21.180140. Chuông báo/ Bell 5 cái 118.2000 2,262,915 312,630 62,518
01
138 21.180130. Nút nhấn chuông/Door bell touch panel 5 nút 118.2000 312,915 625,260 62,518
01
139 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ căn hộ/ Aparment media box cái 591.0000 1,488,120 59,466 20,000
140 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ Shophouse/ Shophouse media box cái 15.0000 1,488,120 59,466 20,000
141 TT Wifi Shophouse bộ/set 15.0000 2,398,000 0 0
142 41.020100. Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m 3,256.4000 120,637 48,620 499
001
143 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable 10 m 243.0000 73,890 48,620 499
001
144 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 773.0000 5,443 33,788 2,000
145 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 606.0000 11,650 33,788 2,000
146 BA.16202 1x2C 0.75mm2 m 2,364.0000 9,418 5,406 0
147 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,000,000 0 0
7 HỆ THỐNG KIỂM SOÁT RA VÀO XE Ô TÔ/
CAR PARKING SYSTEM
148 TT Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ/set 1.0000 15,490,000 0 0
149 TT Màn hình 24"/ 24-inch Widescreen LCD Monitor bộ/set 1.0000 4,300,000 0 0
Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
150 TT Camera chụp hình nhận dạng biển số/ Car Number bộ/set 4.0000 9,514,053 0 0
Plate Capture Camera
151 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set 2.0000 3,750,000 0 0
152 TT Barrier có cảm biến chống gập cần/ Barrier c/w sensor bộ/set 2.0000 37,700,000 0 0
RÌNH
QUARE
Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
2,000,000 0 0 2,000,000
118,496,000 0 0 118,496,000
8,452,632 0 0 8,452,632
47,600,000 0 0 47,600,000
235,408,000 0 0 235,408,000
5,300,000 0 0 5,300,000
38,461,500 0 0 38,461,500
9,230,000 0 0 9,230,000
21,721,610 108,376 218 21,830,204
611,523,000 0 0 611,523,000
81,972,000 0 0 81,972,000
6,020,000 0 0 6,020,000
26,532,000 0 0 26,532,000
1,088,976 476,476 4,890 1,570,342
Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
15,490,000 0 0 15,490,000
24,008,400 0 0 24,008,400
3,993,875 1,535,610 1,100 5,530,585
12,768,000 0 0 12,768,000
24,897,600 0 0 24,897,600
34,268,400 0 0 34,268,400
2,286,081 1,532,720 147,799 3,966,600
15,048,000 0 0 15,048,000
3,401,610 108,376 218 3,510,204
1,600,000 0 0 1,600,000
1,500,000 0 0 1,500,000
4,325,023 2,387,242 24,501 6,736,766
Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
14,788,425 1,535,610 1,100 16,325,135
800,000 0 0 800,000
72,618,000 0 0 72,618,000
67,510,800 0 0 67,510,800
3,790,000 0 0 3,790,000
150,320,000 0 0 150,320,000
30,800,000 0 0 30,800,000
1,650,000 0 0 1,650,000
127,500,000 0 0 127,500,000
837,320,000 0 0 837,320,000
42,020,000 0 0 42,020,000
21,060,000 0 0 21,060,000
19,350,000 0 0 19,350,000
149,400,000 0 0 149,400,000
Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
0 0 0 0
99,634,098 40,155,258 412,124 140,201,480
5,454,540 0 0 5,454,540
8,658,960 10,599,160 108,782 19,366,902
6,325,000 0 0 6,325,000
0 0 0 0
25,000,000 0 0 25,000,000
25,000,000 0 0 25,000,000
25,000,000 0 0 25,000,000
25,000,000 0 0 25,000,000
25,000,000 0 0 25,000,000
Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
1,850,000 0 0 1,850,000
1,850,000 0 0 1,850,000
15,000,000 0 0 15,000,000
7,890,000 0 0 7,890,000
195,162,000 0 0 195,162,000
15,000,000 0 0 15,000,000
9,560,000 0 0 9,560,000
67,210,000 0 0 67,210,000
25,000,000 0 0 25,000,000
14,788,425 1,535,610 1,100 16,325,135
15,000,000 0 0 15,000,000
Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
1,247,675 1,535,610 1,100 2,784,385
250,000 0 0 250,000
580,000 0 0 580,000
2,940,000 0 0 2,940,000
1,800,000 0 0 1,800,000
13,138,125 7,678,050 5,500 20,821,675
99,600,000 0 0 99,600,000
19,552,890 1,137,990 22,785 20,713,665
496,386,000 0 0 496,386,000
2,475,000 0 0 2,475,000
8,632,172 173,400 436 8,806,008
Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
36,360,000 0 0 36,360,000
2,514,900,000 0 0 2,514,900,000
267,476,553 36,952,866 7,389,628 311,819,047
15,490,000 0 0 15,490,000
4,300,000 0 0 4,300,000
Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
38,056,212 0 0 38,056,212
7,500,000 0 0 7,500,000
75,400,000 0 0 75,400,000
2,964,000 0 0 2,964,000
42,240,000 0 0 42,240,000
8,278,875 1,535,610 1,100 9,815,585
4,902,000 0 0 4,902,000
Vật liệu
TT - Loa gắn trần/ Ceiling mounted speaker 100V, 6W cái 1 639,000 1.000
22 TT Loa gắn tường/ Wall mounted speaker 100V, 6W cái
Vật liệu
TT - Loa gắn tường/ Wall mounted speaker 100V, 6W cái 1 621,000 1.000
23 TT Loa gắn tường, chống nước/ Wall mounted, cái
waterproof speakers 100V, 6W
Vật liệu
Vật liệu
TT - Bộ sao lưu tự động/ Automated backup (spare sever) bộ/set 1 67,510,800 1.000
Vật liệu
TT - Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set 1 3,750,000 1.000
63 TT Camera cố định, ngày đêm, IP67 chống chịu thời tiết, bộ/set
ngoài nhà/ Fix Camera IP, day night, weather proof
IP67,outdoor
Vật liệu
TT - Camera cố định, ngày đêm, IP67 chống chịu thời tiết, bộ/set 1 3,820,000 1.000
ngoài nhà Hikvision DS-2CD2023G0-I/ Fix Camera IP,
day night, weather proof IP67,outdoor
64 TT Camera cầu cố định , hồng ngoại, loại analog trong bộ/set
thang máy/ Dome camera, analog, IR in lift
Vật liệu
TT - Camera cầu cố định , hồng ngoại, loại analog trong bộ/set 1 2,340,000 1.000
thang máy CAMERA DOME HDTVI
HIKVISION HIK-56D6T- IT3/ Dome camera, analog,
IR in lift
Vật liệu
TT - Bộ chuyển đổi IP sang analog/ Convert ip to analog cái/pcs 1 2,150,000 1.000
Vật liệu
TT - Phần mềm điều khiển trung tâm/Middleware Bộ 1 0 1.000
79 TT + Hệ thống phân phối nội dung/ VOD ( Video on - bộ/set
demand server)
Vật liệu
TT - Hệ thống phân phối nội dung/ VOD ( Video on - Bộ 1 25,000,000 1.000
demand server)
80 TT + Hệ thống truy cập có điều kiện/ CAS bộ/set
( Conditional access system)
Vật liệu
TT - Hệ thống truy cập có điều kiện/ CAS ( Conditional Bộ 1 25,000,000 1.000
access system)
81 TT + Hệ thống quản lý bản quyền số/ DRM ( Digital bộ/set
rights managerment)
Vật liệu
TT - Hệ thống quản lý bản quyền số/ DRM ( Digital rights Bộ 1 25,000,000 1.000
managerment)
Vật liệu
TT - Tổng đài điện thoại số và tương tự 16 CO, 35 đầu ra Bộ 1 195,162,000 1.000
IP, 591 đầu ra Analog/ PABX phone system 16 CO, 35
EXT for IP, EXT591 for Analog
91 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other lô/lot
equipment
Vật liệu
TT - Tủ đấu nối quang 1400 lõi/ ODF 1400 cores Bộ 1 9,560,000 1.000
93 TT + Bộ chuyển mạch 1 Gbps/ Core switch up to 1 bộ/set
Gbps
Vật liệu
TT - Bộ chuyển mạch 1 Gbps/ Core switch up to 1 Gbps Bộ 1 67,210,000 1.000
Vật liệu
V12464 - Vỏ tủ điện nhẹ Shophouse 800x600x250/ Shophouse cái 1 1,240,100 1.000
media box
V00750 - Vật liệu khác % 20 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.264 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.1 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
141 TT Wifi Shophouse bộ/set
Vật liệu
Vật liệu
TT - Màn hình 24"/ 24-inch Widescreen LCD Monitor bộ 1 4,300,000 1.000
150 TT Camera chụp hình nhận dạng biển số/ Car Number bộ/set
Plate Capture Camera
Vật liệu
TT - Camera chụp hình nhận dạng biển số/ Car Number bộ 1 9,514,053 1.000
Plate Capture Camera
151 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set
Vật liệu
TT - Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ 1 3,750,000 1.000
152 TT Barrier có cảm biến chống gập cần/ Barrier c/w bộ/set
sensor
Vật liệu
TT - Barrier có cảm biến chống gập cần/ Barrier c/w sensor bộ 1 37,700,000 1.000
Thành tiền
140,301
133,620
6,681
14,191
14,191
4,000
4,000
118,881
113,220
5,661
14,191
14,191
4,000
4,000
162,792
Thành tiền
155,040
7,752
14,191
14,191
4,000
4,000
140,301
133,620
6,681
14,191
14,191
4,000
4,000
184,212
175,440
8,772
14,191
14,191
4,000
4,000
Thành tiền
162,792
155,040
7,752
14,191
14,191
4,000
4,000
228,123
217,260
10,863
14,191
14,191
4,000
4,000
272,034
259,080
12,954
14,191
14,191
Thành tiền
4,000
4,000
267,750
255,000
12,750
14,191
14,191
4,000
4,000
315,945
300,900
15,045
14,191
14,191
4,000
4,000
358,785
341,700
Thành tiền
17,085
14,191
14,191
4,000
4,000
2,000,000
2,000,000
14,812,000
14,812,000
4,226,316
4,226,316
3,400,000
3,400,000
29,426,000
29,426,000
5,300,000
5,300,000
Thành tiền
38,461,500
38,461,500
9,230,000
9,230,000
10,860,805
9,600
690
10,850,000
515
54,188
54,188
109
109
639,000
639,000
621,000
621,000
860,000
Thành tiền
860,000
1,326,600
1,326,600
111,120
5,000
10,000
95,370
750
48,620
48,620
499
169
330
37,191
36,108
1,083
6,307
6,307
30,047
29,172
875
5,857
5,857
Thành tiền
5,443
4,733
710
33,788
33,788
2,000
2,000
11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000
13,158,600
12,532,000
626,600
60,818
60,818
4,000
4,000
2,000,000
2,000,000
Thành tiền
15,490,000
15,490,000
24,008,400
24,008,400
3,993,875
2,500
25,000
3,965,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
2,627,625
Thành tiền
2,500
25,000
2,598,750
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
1,824,000
1,824,000
3,556,800
3,556,800
3,807,600
3,807,600
1,632,915
10,000
1,620,000
2,300
615
1,094,800
608,600
486,200
105,571
104,196
Thành tiền
1,375
1,254,000
1,254,000
1,700,805
9,600
690
1,690,000
515
54,188
54,188
109
109
800,000
800,000
1,500,000
1,500,000
88,086
5,000
10,000
72,336
750
48,620
Thành tiền
48,620
499
169
330
39,720
5,000
10,000
23,970
750
48,620
48,620
499
169
330
142,832
5,000
10,000
127,082
750
48,620
48,620
499
169
330
Thành tiền
9,418
9,144
274
5,406
5,406
11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000
2,000,000
2,000,000
5,618,893
7,200
460
5,610,850
383
43,350
43,350
109
109
Thành tiền
2,178,875
2,500
25,000
2,150,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
14,788,425
2,500
25,000
14,759,550
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
2,627,625
2,500
25,000
2,598,750
Thành tiền
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
800,000
800,000
72,618,000
72,618,000
67,510,800
67,510,800
3,790,000
3,790,000
37,580,000
37,580,000
7,700,000
7,700,000
1,650,000
1,650,000
Thành tiền
3,750,000
3,750,000
4,840,000
4,840,000
3,820,000
3,820,000
2,340,000
2,340,000
8,278,875
Thành tiền
2,500
25,000
8,250,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
12,678,875
2,500
25,000
12,650,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
278,875
2,500
25,000
250,000
1,375
1,535,610
145,860
Thành tiền
1,389,750
1,100
1,100
2,150,000
2,150,000
4,150,000
4,150,000
0
0
120,637
5,000
10,000
104,887
750
48,620
48,620
499
169
330
90,909
90,909
Thành tiền
39,720
5,000
10,000
23,970
750
48,620
48,620
499
169
330
5,443
4,733
710
33,788
33,788
2,000
2,000
11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
Thành tiền
2,000
2,000,000
2,000,000
6,325,000
6,325,000
0
0
25,000,000
25,000,000
25,000,000
25,000,000
25,000,000
25,000,000
Thành tiền
25,000,000
25,000,000
14,788,425
2,500
25,000
14,759,550
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
25,000,000
25,000,000
13,890,805
9,600
690
13,880,000
515
54,188
54,188
Thành tiền
109
109
1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
15,000,000
15,000,000
7,890,000
7,890,000
195,162,000
195,162,000
Thành tiền
15,000,000
15,000,000
9,560,000
9,560,000
67,210,000
67,210,000
25,000,000
25,000,000
14,788,425
2,500
25,000
14,759,550
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
13,890,805
9,600
Thành tiền
690
13,880,000
515
54,188
54,188
109
109
15,000,000
15,000,000
1,247,675
2,500
25,000
1,218,800
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
1,978,875
2,500
25,000
1,950,000
Thành tiền
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
3,678,875
2,500
25,000
3,650,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
6,578,875
2,500
25,000
6,550,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
Thành tiền
250,000
250,000
290,000
290,000
420,000
420,000
450,000
450,000
2,627,625
2,500
25,000
2,598,750
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
3,993,875
2,500
25,000
3,965,000
Thành tiền
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
14,788,425
2,500
25,000
14,759,550
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
4,150,000
4,150,000
186,218
3,200
1,150
181,650
218
10,838
10,838
Thành tiền
217
217
2,398,000
2,398,000
2,475,000
2,475,000
2,158,043
7,200
460
2,150,000
383
43,350
43,350
109
Thành tiền
109
3,258,043
7,200
460
3,250,000
383
43,350
43,350
109
109
4,298,043
7,200
460
4,290,000
383
43,350
43,350
109
109
1,488,120
1,240,100
248,020
Thành tiền
59,466
59,466
20,000
20,000
73,890
5,000
10,000
58,140
750
48,620
48,620
499
169
330
260,550
5,000
10,000
244,800
750
48,620
48,620
499
169
Thành tiền
330
291,150
275,400
5,000
10,000
750
63,206
63,206
666
413
253
413,550
397,800
5,000
10,000
750
63,206
63,206
666
413
253
678,750
Thành tiền
663,000
5,000
10,000
750
63,206
63,206
666
413
253
188,130
5,000
10,000
172,380
750
48,620
48,620
499
169
330
102,450
5,000
10,000
86,700
Thành tiền
750
48,620
48,620
499
169
330
39,720
5,000
10,000
23,970
750
48,620
48,620
499
169
330
120,637
5,000
10,000
104,887
750
48,620
48,620
499
169
Thành tiền
330
240,150
5,000
10,000
224,400
750
48,620
48,620
499
169
330
5,443
4,733
710
33,788
33,788
2,000
2,000
11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
Thành tiền
2,000
16,069
13,973
2,096
33,788
33,788
2,000
2,000
32,338
28,120
4,218
38,293
38,293
2,400
2,400
2,000,000
2,000,000
186,218
3,200
1,150
181,650
218
Thành tiền
10,838
10,838
217
217
184,538
3,200
1,150
179,970
218
10,838
10,838
217
217
60,000
60,000
2,627,625
2,500
25,000
2,598,750
1,375
1,535,610
Thành tiền
145,860
1,389,750
1,100
1,100
4,150,000
4,150,000
2,262,915
10,000
2,250,000
2,300
615
312,630
130,050
182,580
62,518
0
62,518
312,915
10,000
300,000
2,300
615
625,260
260,100
365,160
Thành tiền
62,518
0
62,518
1,488,120
1,240,100
248,020
59,466
59,466
20,000
20,000
1,488,120
1,240,100
248,020
59,466
59,466
20,000
20,000
2,398,000
Thành tiền
2,398,000
120,637
5,000
10,000
104,887
750
48,620
48,620
499
169
330
73,890
5,000
10,000
58,140
750
48,620
48,620
499
169
Thành tiền
330
5,443
4,733
710
33,788
33,788
2,000
2,000
11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000
9,418
9,144
274
5,406
5,406
2,000,000
2,000,000
15,490,000
Thành tiền
15,490,000
4,300,000
4,300,000
9,514,053
9,514,053
3,750,000
3,750,000
37,700,000
37,700,000
1,482,000
1,482,000
42,240,000
42,240,000
8,278,875
2,500
Thành tiền
25,000
8,250,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
4,902,000
4,902,000
88,086
5,000
10,000
72,336
750
48,620
48,620
499
169
330
30,047
29,172
Thành tiền
875
5,857
5,857
4,896
4,753
143
5,406
5,406
11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000
2,000,000
2,000,000
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại
16 TT Bộ điều khiển trung tâm C-300/ Public address bộ/set 1.0000 5,300,000
system controller https://dienmaygiarelehuy.com/san-pham/bo-dieu-khien-tr
17 TT Bộ điều kiển số/ Direct digital controlercái/pcs cái/pcs 7.0000 1,824,000 CÔNG TY CP PROTOCOL
18 TT Bộ định tuyến 6 vùng / Public address system Bộ 8.0000 14,812,000
router 6 zones http://www.lapdatamthanh.com/bo-tron-vung/bo-chuyen-d
19 TT Bộ đọc thẻ thang máy/ Card reader for lift bộ/set 9.0000 3,807,600 CÔNG TY CP PROTOCOL
20 TT Bộ đọc thẻ/ Card Reader bộ/set bộ/set 7.0000 3,556,800 CÔNG TY CP PROTOCOL
21 TT Bộ emergency messenge unit TOA EV-350R bộ/set 1.0000 38,461,500 http://www.sieuthivienthong.com/Am-thanh-thong-bao/A
22 TT Bộ ghi hình ZEISIC RB- NUS32SA/ Recorder bộ/set 1.0000 72,618,000
(main sever) CÔNG TY CP PROTOCOL
23 TT Bộ lưu trữ điện/ UPS 4kVA online bộ 1.0000 42,240,000 http://addjsc.com/bo-luu-dien-ups-on-line-riello-4kva-2-4
24 TT Bộ phát nhạc nền / Background music system bộ/set 1.0000 9,230,000 http://www.lapdatamthanh.com/ampli-mixer/dau-phat-nha
25 TT Bộ sao lưu tự động/ Automated backup (spare bộ/set 1.0000 67,510,800
sever) CÔNG TY CP PROTOCOL
26 TT Bộ xử lý/ CPU I7-7700 (3.6GHz) bộ/set 4.0000 7,700,000 https://phongvu.vn/linh-kien-may-tinh/cpu-bo-vi-xu-ly/in
27 TT Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment Lô 3.0000 15,000,000
28 TT Camera cầu cố định , hồng ngoại, loại analog trong bộ/set 9.0000 2,340,000
thang máy CAMERA DOME HDTVI
HIKVISION HIK-56D6T- IT3/ Dome camera,
analog, IR in lift
http://www.vienthonghoanggia.com/camera-dome-hdtvi-h
29 TT Camera cầu cố định, hồng ngoại, loại IP CAMERA bộ/set 173.0000 4,840,000
IP 2MP
BÁN CẦU HỒNG NGOẠI 30M
DS-2CD2325FHWD-I/ Dome Camera , IR, IP
http://www.vienthonghoanggia.com/camera-ip-2mp-ban-c
30 TT Camera chụp hình nhận dạng biển số/ Car Number bộ 4.0000 9,514,053
Plate Capture Camera CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN PHƯƠNG VIỆT
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại
31 TT Camera cố định, ngày đêm, IP67 chống chịu thời bộ/set 11.0000 3,820,000
tiết, ngoài nhà Hikvision DS-2CD2023G0-I/ Fix
Camera IP, day night, weather proof IP67,outdoor
http://ngaydem.vn/camera-giam-sat/camera-ip-ong-kinh-h
32 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day bộ/set 34.0000 3,750,000
night https://camerahikvision.net/bo-camera-hikvision-2-0-meg
33 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day bộ 2.0000 3,750,000
night https://camerahikvision.net/bo-camera-hikvision-2-0-meg
34 V03640 Cáp 1x2C 0.75mm2 CU/PVC m 173.4000 8,965
35 V11336 Cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10m 122.4000 12,459 https://thegioilinhphukien.com/amp-netconnect-cat-6a-ftp
36 V11336 Cat5e 4P 10m 99.9600 9,350 http://thietbidien360.com/day-amp-cap-dien/day-anten-th
37 V37007 Chuông báo/ Bell bộ 591.0000 450,000 http://thegioidienthongminh.vn/may-bao-khach-bao-trom/
38 V04397 Cồn công nghiệp lít 151.4900 23,000
39 V04397 Cồn công nghiệp lít 0.1400 23,000
40 V09505 Cồn công nghiệp kg 23.6400 23,000
41 TT Đầu đọc thẻ/ Card reader bộ 2.0000 1,482,000 CÔNG TY CP PROTOCOL
42 V11336 Dây RG11/ RG11 cable m 346.8000 22,000 http://vatlieucongtrinh.com/p747/Cap-dong-truc-RG11-SI
43 V03641 Dây âm thanh/PA Cable 2C-1.5mm² (FR) m 16,725.9600 28,600
44 V03645 Dây âm thanh/PA Cable 2C-2.5mm² (FR) m 6,491.2800 35,400
45 V11336 Dây cáp điện thoại Cat 3 10 đôi/ 10 pairs Cat 3 m 46.9200 24,000
cable http://staphone.vn/vat-tu-thi-cong-mang/day-cap-dien-tho
46 V11336 Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable m 22,020.7800 5,700
47 V11339 Dây cáp điện thoại Cat 3 20 đôi/ 20 pairs Cat 3 m 285.6000 27,000
cable http://staphone.vn/vat-tu-thi-cong-mang/day-cap-dien-tho
48 V11339 Dây cáp điện thoại Cat 3 30 đôi/ 30 pairs Cat 3 m 1,173.0000 39,000
cable http://staphone.vn/vat-tu-thi-cong-mang/day-cap-dien-tho
49 V11339 Dây cáp điện thoại Cat 3 50 đôi/ 50 pairs Cat 3 m 990.4200 65,000
cable http://staphone.vn/vat-tu-thi-cong-mang/day-cap-dien-tho
50 V11336 Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable m 574.2600 7,092 http://staphone.vn/vat-tu-thi-cong-mang/cap-mang-lan/cap
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại
68 V48908 Hộp Cáp 200W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking m 775.2000 152,000
200W x 75H x 1.5mm
69 V48908 Hộp Cáp 300W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking m 21.4200 213,000
300W x 100H x 1.5mm
70 V48908 Hộp Cáp 400W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 67.3200 254,000
400W x 100H x 2mm
71 V48908 Hộp Cáp 400W x 75H x 2mm / Cable Trunking m 12.2400 250,000
400W x 75H x 2mm
72 V48908 Hộp Cáp 500W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 159.1200 295,000
500W x 100H x 2mm
73 V48908 Hộp Cáp 600W x 100H x 2mm / Cable Trunking m 164.2200 335,000
600W x 100H x 2mm
74 V19766 Hộp đấu nối âm thanh công cộng / PA box cái 46.0000 12,532,000 https://tca.vn/HOP-NOI-DAY-TOA-JP-028B/
75 TT Hộp phối quang Internet/ ODF for Internet Bộ 1.0000 1,850,000 https://thietbiquang.net/hop-phoi-quang-odf-96fo-trong-n
76 TT Hộp phối quang truyền hình IPTV/ ODF for IPTV Bộ 1.0000 1,850,000
77 TT IDF 10P Bộ 1.0000 250,000 http://vattuthicong.com/tu-dien-thoai/hop-cap-dien-thoai-
78 TT IDF 20P Bộ 2.0000 290,000 http://vattuthicong.com/tu-dien-thoai/hop-cap-dien-thoai-
79 TT IDF 50P Bộ 7.0000 420,000 http://vattuthicong.com/tu-dien-thoai/hop-cap-dien-thoai-
80 TT IDF 60P Bộ 4.0000 450,000 http://vattuthicong.com/tu-dien-thoai/hop-cap-dien-thoai-
81 TT Khóa từ/ Magnetic lock cái/pcs 12.0000 1,254,000 CÔNG TY CP PROTOCOL
82 V11470 Lạt nhựa 5x150mm cái 34,450.0000 500
83 V11471 Lạt nhựa 5x200mm cái 102,439.0000 500
84 TT Loa còi/ Horn speaker 100V, 15W cái 20.0000 1,326,600 http://www.sieuthivienthong.com/Am-thanh-thong-bao/A
85 TT Loa gắn trần/ Ceiling mounted speaker 100V, 6W cái 957.0000 639,000
http://shoptvn.com/loa-am-tran-amperes-cs610a.html
86 TT Loa gắn tường, chống nước/ Wall mounted, cái 7.0000 860,000
waterproof speakers 100V, 6W http://shoptvn.com/loa-gan-tran-chong-nuoc-6w-cs343.htm
87 TT Loa gắn tường/ Wall mounted speaker 100V, 6W cái 132.0000 621,000 http://toavn.com/loa-hop/2265025-loa-hop-6w-bs-678b.ht
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại
CÔNG TY CP PROTOCOL
92 TT Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ/set 1.0000 15,490,000 http://xuanvinh.vn/vos-dell-vostro-3668mt-mti71403-i7-7
93 TT Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ 1.0000 15,490,000 http://xuanvinh.vn/vos-dell-vostro-3668mt-mti71403-i7-7
94 TT Module SFP cái/pcs 36.0000 4,150,000 https://vienthongxanh.vn/san-pham/module-quang-sfp-cis
95 TT Module SFP cái 630.0000 4,150,000
96 V20569 Nút nhấn chuông/Door bell touch panel bộ 591.0000 60,000 http://thietbidienpanasonic.net/thiet-bi-panasonic/cong-tac
97 V11499 Nút nhấn thoát hiểm/ Exit bottom 1 nút 7.0000 324,000 http://maychamcong.org.vn/nut-nhan-thoat-khan-emergen
98 TT Ổ cắm RJ11/ RJ11 Socket cái 1,601.0000 179,970 http://staphone.vn/vat-tu-thi-cong-mang/o-cam-dien-thoai
99 TT Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái 1,417.0000 181,650 http://staphone.vn/vat-tu-thi-cong-mang/o-cam-dien-thoai
100 TT ODF 144FO bộ 4.0000 6,550,000 https://vienthongxanh.vn/san-pham/tu-phoi-quang-odf-14
101 TT ODF 2 Ports cái 18.0000 250,000 http://www.sieuthivienthong.com/Cap-quang-May-do-Qu
102 TT ODF 24FO Bộ 1.0000 1,218,800 http://capdienthoai.vn/san-pham/hop-phoi-quang-odf-ngo
103 TT ODF 48 Ports cái 1.0000 2,150,000 https://tumangvn.com/Hop-Phoi-Quang-ODF-48-Port-Ind
104 TT ODF 48FO bộ 2.0000 1,950,000 https://vienthongxanh.vn/san-pham/hop-phoi-quang-odf-4
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại
131 TT Tổng đài điện thoại số và tương tự 16 CO, 35 đầu Bộ 1.0000 195,162,000
ra IP, 591 đầu ra Analog/ PABX phone system 16
CO, 35 EXT for IP, EXT591 for Analog
http://www.sieuthivienthong.com/Tong-dai-dien-thoai/Ton
132 TT Tủ đấu nối quang 1400 lõi/ ODF 1400 cores Bộ 1.0000 9,560,000 http://www.dc-tech.com.vn/tu-dau-day-tu-cap-dien-thoai-
133 TT Tủ phân phối 700 đôi cho điện thoại tương tự/ Bộ 1.0000 7,890,000
MDF 700 pairs for analog telephone http://www.dc-tech.com.vn/tu-dau-day-tu-cap-dien-thoai-
134 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 2.0000 2,000,000
135 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô 5.0000 2,000,000
136 V11732 Vít nở M6 cái 12,072.0000 800
137 V38808 Vít nở M8 cái 170.0000 1,200
138 V12464 Vỏ tủ điện nhẹ căn hộ 800x600x250/ Aparment cái 591.0000 1,240,100
media box http://thegioidien.com/sanpham/5/16189/Vo-tu-dien-H800
139 V12464 Vỏ tủ điện nhẹ Shophouse 800x600x250/ cái 15.0000 1,240,100
Shophouse media box
140 V12464 Vỏ tủ điện nhẹ 800x600x250/ Media box cái 10.0000 1,240,100
141 TT Wifi Access Point 2 băng tần 2.4GHz+5GHz, cái 207.0000 2,398,000
chuẩn AC
Wave2, tốc độ 400+866Mbps
- Hỗ trợ tối đa 100 người dùng truy cập đồng thời
- 802.3af support
- Bao gồm Injector
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại
m/Thiet-bi-mang/Thiet-bi-mang-CISCO/24-Port-101001000Mbps--4-x-Gigabit-SFP-IP-Base-Switch-Cisco-WS-C3650-24TS-S/24698/details.html
mem-tinh-cuoc-tong-dai-va-quan-ly-khach-san-unlimited.html
mpli-mixer/ampli-cong-suat-1000w-bosch-pln1p1000.html
-goi-6-vung-bosch-pln-6cs-tb3151.aspx
h/ban-phim-mo-rong-6-vung-bosch-lbb-195700-20092.html
m/Bao-chay-Bao-trom/Bao-chay-BOSCH/BAN-PHIM-BOSCH-FMR%E2%80%917033-LCD-Keypad/11008/details.html
huyen-doi-hdmi-qua-day-mang.html
n-pham/bo-dieu-khien-trung-tam-c3-400/
o-tron-vung/bo-chuyen-doi-6-vung-bosch-lbb1992-00
Am-thanh-thong-bao/Am-thanh-TOA/Bo-ghi-va-phat-tieng-Ky-thuat-so-TOA-EV-350R/4748/details.html
-on-line-riello-4kva-2-4kw-sdl-4000-bbx-sdl-108-a4.html?sort=pd.name&order=DESC&limit=75
mpli-mixer/dau-phat-nhac-nen-bosch-plesdt.html
-tinh/cpu-bo-vi-xu-ly/intel-core-i7/cpu-intel-core-i7-7700-8mb-cache-3-6ghz-4-2ghz-turbo-hd-graphics-630-socket-1151-kaby-lake.html
m/camera-dome-hdtvi-hikvision-hik-56d6t-it3.html
m/camera-ip-2mp-ban-cau-hong-ngoai-30m-ds-2cd2325fhwd-i.html
at/camera-ip-ong-kinh-hong-ngoai-hikvision-ds-2cd2023g0-i/
mera-hikvision-2-0-megapixel-hong-ngoai-20m/
mera-hikvision-2-0-megapixel-hong-ngoai-20m/
mp-netconnect-cat-6a-ftp-1859218-2-_c_171_294_3963.html
p-cap-dien/day-anten-thoai-mang/day-cap-mang-cat5e-utp-4p-scn_5001326_sanpham.html
ay-bao-khach-bao-trom/
Cap-dong-truc-RG11-SINO.html
-mang/day-cap-dien-thoai/cap-dien-thoai-10-doi-10x2x0-5-z43.aspx
-mang/day-cap-dien-thoai/cap-dien-thoai-20-doi-20x2x0-5-ptic.aspx
-mang/day-cap-dien-thoai/cap-dien-thoai-30-doi-30x2x0-5-ptic.aspx
-mang/day-cap-dien-thoai/cap-dien-thoai-50-doi-50x2x0-5-ptic.aspx
-mang/cap-mang-lan/cap-mang-amp-cat5e-utp-4-doi.aspx
ap-quang-cong-kim-loai-24fo
day-cap-quang-2fo-ong-long
ap-quang-treo-4-soi
m/cap-cable-hdmi-da-nang/
ch.com.vn/giai-phap/he-thong-Truyen-Hinh-catv-smatv/Xem-truyen-hinh-theo-yeu-cau-Video-on-Demand-122.html
ng-cap-dien-pdf-20170729141519G8gtTJoScE.pdf
ownload/bang-gia-mang-cap-dien-pdf-20170729141519G8gtTJoScE.pdf
quang-odf-96fo-trong-nha-day-du-phu-kien-c-324-337-5169.html
oai/hop-cap-dien-thoai-10-doi-idf-10-pair-tu-day-day-thoai
oai/hop-cap-dien-thoai-20-doi-idf-20-pair-tu-day-day-thoai
oai/hop-cap-dien-thoai-50-doi-idf-50-pair-tu-day-day-thoai
oai/hop-cap-dien-thoai-60-doi-idf-60-pair-tu-day-day-thoai
Am-thanh-thong-bao/Am-thanh-TOA/Loa-coi-vanh-rong-15W-co-bien-ap-TOA-TC-615M/4726/details.html
mperes-cs610a.html
hong-nuoc-6w-cs343.html
5-loa-hop-6w-bs-678b.html
y-tinh-lg-24-inch-24mp88hv-s-full-hd-ah-ips-panel-5ms.html
y-tinh-lg-24-inch-24mp88hv-s-full-hd-ah-ips-panel-5ms.html
vi/lg-65uh770t
o-3668mt-mti71403-i7-7700-8g-1tb-psd
o-3668mt-mti71403-i7-7700-8g-1tb-psd
m/module-quang-sfp-cisco-mfebx1-1000base-bx/
et-bi-panasonic/cong-tac-panasonic/nut-nhan-chuong-panasonic-weg5401-011sw-weg5401-011.html
han-thoat-khan-emergency-p.html
-mang/o-cam-dien-thoai--mang--dien/o-cam-dien-thoai-rj11-va-o-cam-mang-rj45-cat5e-clipsal.aspx
-mang/o-cam-dien-thoai--mang--dien/o-cam-mang-cat5e-2-cong-rj45-amp.aspx
m/tu-phoi-quang-odf-144-fo-ngoai-troi-day-du-phu-kien/
Cap-quang-May-do-Quang/Hop-phoi-quang-ODF/Hop-phoi-quang-treo-tuong-M-ODF/4204/details.html
hop-phoi-quang-odf-ngoai-troi-24fo-vo-sat
Quang-ODF-48-Port-Indoor-OutDoor_c_382_405_790.html
m/hop-phoi-quang-odf-48-fo-ngoai-troi-day-du-phu-kien/
m/hop-phoi-quang-odf-96-fo-ngoai-troi-day-du-phu-kien/
ma-san-pham/664,850,126,0,0,0,0,0.aspx
-mang/ong-nhua-luon-day/ong-luon-day-dien-sp20.aspx
/Patch-Panel-AMP-16-Port-Chinh-hang-Cat-6E-1763.html
-mang/tu-cap--hop-cap-dien-thoai/phien-dau-day-postef-10-doi-po-10.aspx
m/Tu-mang-Rack-SJ/486/category.html
m/Tu-mang-Rack-SJ/486/category.html
m/Thiet-bi-mang/Thiet-bi-mang-D-Link/16-Port-101001000Mbps--2-SFP-1000Mbps-Gigabit-Smart-Switch-D-Link-DGS-1100-18/15146/details.html
m/Thiet-bi-mang/Thiet-bi-mang-TP-LINK/8-Port--2-Slot-SFP-Gigabit-Switch-TP-LINK-TL-SG3210/13158/details.html
m/Thiet-bi-mang/Switch-PoE-HIKVISION/16-port-10100Mbps-PoE-Switch-HIKVISION-DS-3E0318P-E%C2%A0/16646/details.html
m/Thiet-bi-mang/Switch-PoE-HIKVISION/24-port-10100Mbps-PoE-Switch-HIKVISION-DS-3E0326P-E/16647/details.html
Tong-dai-dien-thoai/Tong-dai-Panasonic/Tong-dai-Panasonic-KX-TDA600-16-352/1758/details.html
u-day-tu-cap-dien-thoai-1200-doi-postef.html
u-day-tu-cap-dien-thoai-1000-doi-postef.html
/16189/Vo-tu-dien-H800-x-W600-x-D250-x-1-2mm.aspx
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
HỆ THỐNG THANG MÁNG CÁP ĐIỆN NHẸ /
1
TRUNKING FOR ELV SYSTEM
1 BA.14306 Hộp Cáp 100W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking 100W x m 306.0000 195,886 59,941,116
100H x 1.5mm
2 BA.14306 Hộp Cáp 100W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking 100W x 75H m 102.0000 169,412 17,280,024
x 1.5mm
3 BA.14306 Hộp Cáp 150W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking 150W x m 252.0000 223,683 56,368,116
100H x 1.5mm
4 BA.14306 Hộp Cáp 150W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking 150W x 75H m 2,076.0000 195,886 406,659,336
x 1.5mm
5 BA.14306 Hộp Cáp 200W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking 200W x m 138.0000 250,157 34,521,666
100H x 1.5mm
6 BA.14306 Hộp Cáp 200W x 75H x 1.5mm / Cable Trunking 200W x 75H m 760.0000 223,683 169,999,080
x 1.5mm
7 BA.14306 Hộp Cáp 300W x 100H x 1.5mm / Cable Trunking 300W x m 21.0000 304,427 6,392,967
100H x 1.5mm
8 BA.14306 Hộp Cáp 400W x 100H x 2mm / Cable Trunking 400W x m 66.0000 358,699 23,674,134
100H x 2mm
9 BA.14306 Hộp Cáp 400W x 75H x 2mm / Cable Trunking 400W x 75H x m 12.0000 353,404 4,240,848
2mm
10 BA.14306 Hộp Cáp 500W x 100H x 2mm / Cable Trunking 500W x m 156.0000 412,970 64,423,320
100H x 2mm
11 BA.14306 Hộp Cáp 600W x 100H x 2mm / Cable Trunking 600W x m 161.0000 465,916 75,012,476
100H x 2mm
12 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,471,865 2,471,865
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
2 HỆ THỐNG ẤM THANH CÔNG CỘNG / PUBLIC
ADDRESS SYSTEM
13 TT Bộ định tuyến 6 vùng / Public address system router 6 zones Bộ 8.0000 18,306,632 146,453,056
14 TT Bàn gọi 6 vùng / 6 zones call station cái 2.0000 5,223,441 10,446,882
15 TT Bàn gọi mở rộng 6 vùng / 6 zones expansion call station cái 14.0000 4,202,171 58,830,394
16 TT Amply/Amplifier 1000W cái 8.0000 36,368,550 290,948,400
17 TT Bộ điều khiển trung tâm/ Public address system controller bộ/set 1.0000 6,550,443 6,550,443
18 TT Bộ emergency messenge unit bộ/set 1.0000 47,535,818 47,535,818
19 TT Bộ phát nhạc nền / Background music system bộ/set 1.0000 11,407,657 11,407,657
20 01.02.08.01 Rack 36U cái 2.0000 13,490,330 26,980,660
.02.02
21 TT Loa gắn trần/ Ceiling mounted speaker 100V, 6W cái 957.0000 789,760 755,800,320
22 TT Loa gắn tường/ Wall mounted speaker 100V, 6W cái 132.0000 767,514 101,311,848
23 TT Loa gắn tường, chống nước/ Wall mounted, waterproof cái 7.0000 1,062,903 7,440,321
speakers 100V, 6W
24 TT Loa còi/ Horn speaker 100V, 15W cái 20.0000 1,639,589 32,791,780
25 41.020100. Cat5e 4P 10 m 9.8000 198,045 1,940,841
001
26 BA.16205 Dây âm thanh/PA Cable 2C-2.5mm² (FR) m 6,364.0000 53,760 342,128,640
27 BA.16204 Dây âm thanh/PA Cable 2C-1.5mm² (FR) m 16,398.0000 44,375 727,661,250
28 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 1,294.0000 50,959 65,940,946
29 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 8,347.0000 58,630 489,384,610
30 BA.15409 Hộp đấu nối âm thanh công cộng / PA box cái 46.0000 16,343,252 751,789,592
31 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1.0000 2,471,865 2,471,865
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT RA VÀO / ACCESS CONTROL
3
SYSTEM
32 TT Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ/set 1.0000 19,144,595 19,144,595
33 TT Máy in thẻ bộ/set 1.0000 29,672,762 29,672,762
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
34 41.210220. Switch 16 ports, 2 SFP cái/pcs 1.0000 6,835,430 6,835,430
001
35 41.210220. Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs 2.0000 5,146,837 10,293,674
001
36 TT Bộ điều kiển số/ Direct digital controler cái/pcs 7.0000 2,254,341 15,780,387
37 TT Bộ đọc thẻ/ Card Reader bộ/set 7.0000 4,395,965 30,771,755
38 TT Bộ đọc thẻ thang máy/ Card reader for lift bộ/set 9.0000 4,705,936 42,353,424
39 41.250130. Nút nhấn thoát hiểm/ Exit bottom 5 nút 1.4000 3,501,751 4,902,451
001
40 TT Khóa từ/ Magnetic lock cái/pcs 12.0000 1,549,859 18,598,308
41 01.02.08.01 Rack 4U bộ/set 2.0000 2,169,188 4,338,376
.02.02
42 TT Patch panel 8 Ports cái/pcs 2.0000 988,746 1,977,492
43 TT Patch panel 16 Ports cái/pcs 1.0000 1,853,899 1,853,899
44 41.020100. Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable 10 m 49.1000 169,576 8,326,182
001
45 41.020100. Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO MM 10 m 35.5000 109,800 3,897,900
001
46 41.020100. Cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m 12.0000 237,239 2,846,868
001
47 BA.16202 Cáp 1x2C 0.75mm2 CU/PVC m 170.0000 18,322 3,114,740
48 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 344.0000 58,630 20,168,720
49 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô 1.0000 2,471,865 2,471,865
4 HỆ THỐNG CCTV/ CCTV SYSTEM
50 01.02.08.01 Rack 12U cho CCTV và Access Control/ Rack 12U for CCTV 1 tủ 1.0000 6,998,285 6,998,285
.02.01 and Access Control
51 41.210220. ODF 48 Ports cái/pcs 1.0000 4,592,212 4,592,212
001
52 41.210220. Switch 24 Ports SFP cái/pcs 1.0000 20,176,765 20,176,765
001
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
53 41.210220. Switch 8 Ports, 2 SFP cái/pcs 1.0000 5,146,837 5,146,837
001
54 TT Patch panel 8 Ports cái/pcs 1.0000 988,746 988,746
55 TT Bộ ghi hình/ Recorder (main sever) bộ/set 1.0000 89,750,946 89,750,946
56 TT Bộ sao lưu tự động/ Automated backup (spare sever) bộ/set 1.0000 83,438,792 83,438,792
57 TT Màn hình LCD 24''/ LCD Monitor 24'' cái/pcs 1.0000 4,684,184 4,684,184
58 TT Màn hình LCD 63''/LCD Monitor 63'' cái/pcs 4.0000 46,446,344 185,785,376
59 TT Bộ xử lý/ CPU bộ/set 4.0000 9,516,681 38,066,724
60 TT Bộ bàn phím điều khiển/ Control keyboard bộ/set 1.0000 2,039,289 2,039,289
61 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set 34.0000 4,634,747 157,581,398
62 TT Camera cầu cố định, hồng ngoại, loại IP/ Dome Camera , IR, bộ/set 173.0000 5,981,913 1,034,870,949
IP
63 TT Camera cố định, ngày đêm, IP67 chống chịu thời tiết, ngoài bộ/set 11.0000 4,721,263 51,933,893
nhà/ Fix Camera IP, day night, weather proof IP67,outdoor
64 TT Camera cầu cố định , hồng ngoại, loại analog trong thang bộ/set 9.0000 2,892,083 26,028,747
máy/ Dome camera, analog, IR in lift
65 41.210220. Switch POE 16 Ports, 2 SFP cái/pcs 17.0000 12,131,401 206,233,817
001
66 41.210220. Switch POE 24 Ports, 4 SFP cái/pcs 1.0000 17,569,504 17,569,504
001
67 41.210220. ODF 2 Ports cái/pcs 18.0000 2,243,941 40,390,938
001
68 TT Bộ chuyển đổi IP sang analog/ Convert ip to analog cái/pcs 9.0000 2,657,255 23,915,295
69 TT Module SFP cái/pcs 36.0000 5,129,120 184,648,320
70 TT Phần mềm/Software bộ/set 1.0000 0 0
71 41.020100. Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m 825.9000 209,806 173,278,775
001
72 TT Dây HDMI m 60.0000 112,357 6,741,420
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
73 41.020100. Dây cáp quang 2FO MM/ Fiber Optic Cable 2FO MM 10 m 218.0000 109,800 23,936,400
001
74 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 218.0000 50,959 11,109,062
75 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 2,166.0000 58,630 126,992,580
76 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,471,865 2,471,865
5 HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI , MẠNG / TELEPHONE
&DATA SYSTEM
5.1 Tủ hệ thống IPTV/ IPTV System server :
77 TT + Hệ thống quản lý mạng và tính cước/ Nms-billing system bộ/set 1.0000 7,817,273 7,817,273
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
89 TT + Tủ phân phối 700 đôi cho điện thoại tương tự/ MDF 700 bộ/set 1.0000 9,751,508 9,751,508
pairs for analog telephone
90 TT + Tổng đài điện thoại số và tương tự 16 CO, 35 đầu ra IP, bộ/set 1.0000 241,207,058 241,207,058
591 đầu ra Analog/ PABX phone system 16 CO, 35 EXT for
IP, EXT591 for Analog
91 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment lô/lot 1.0000 18,538,988 18,538,988
5.4
Tủ phân phối quang cho hệ thống Internet và truyền hình/
Optic fiber distribution frame for Internet and TV:
92 TT + Tủ đấu nối quang 1400 lõi/ ODF 1400 cores bộ/set 1.0000 11,815,515 11,815,515
93 TT + Bộ chuyển mạch 1 Gbps/ Core switch up to 1 Gbps bộ/set 1.0000 83,067,024 83,067,024
94 TT + Hệ thống quản lý/ Management system bộ/set 1.0000 30,898,313 30,898,313
95 41.210220. + Switch 24 Ports, 4 SFP cái/pcs 1.0000 20,176,765 20,176,765
001
96 01.02.08.01 + Rack 42U bộ/set 2.0000 17,235,205 34,470,410
.02.02
97 TT + Các thiết bị phụ trợ kết nối khác/ Other equipment lô/lot 1.0000 18,538,988 18,538,988
98 41.210220. ODF 24FO bộ/set 1.0000 3,441,312 3,441,312
001
99 41.210220. ODF 48FO bộ/set 2.0000 4,345,025 8,690,050
001
100 41.210220. ODF 96FO bộ/set 7.0000 6,446,111 45,122,777
001
101 41.210220. ODF 144FO bộ/set 4.0000 10,030,315 40,121,260
001
102 TT IDF 10P bộ/set 1.0000 308,983 308,983
103 TT IDF 20P bộ/set 2.0000 358,421 716,842
104 TT IDF 50P bộ/set 7.0000 519,092 3,633,644
105 TT IDF 60P bộ/set 4.0000 556,170 2,224,680
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
106 41.210220. Switch 8 ports, 2 SFP cái/pcs 5.0000 5,146,837 25,734,185
001
107 41.210220. Switch 16 ports, 2 SFP cái/pcs 4.0000 6,835,430 27,341,720
001
108 41.210220. Switch 24 ports, 4 SFP cái/pcs 15.0000 20,176,765 302,651,475
001
109 TT Module SFP cái/pcs 24.0000 5,129,120 123,098,880
110 01.02.04.01 Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái/pcs 105.0000 243,816 25,600,680
.00.00
111 TT Wifi cái/pcs 207.0000 2,963,766 613,499,562
112 TT Wifi ngoài trời / Outdoor Wifi cái/pcs 1.0000 3,058,933 3,058,933
113 01.02.08.01 Rack 6U cái/pcs 4.0000 2,720,908 10,883,632
.02.01
114 01.02.08.01 Rack 10U cái/pcs 2.0000 4,080,435 8,160,870
.02.01
115 01.02.08.01 Rack 15U cái/pcs 12.0000 5,365,804 64,389,648
.02.01
116 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ/ Media box Tủ/box 10.0000 1,937,430 19,374,300
DÂY VÀ ỐNG / CABLE & CONDUIT
Dây điện thoại / Telephone Cable
117 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable 10 m 1,915.9000 152,031 291,276,193
001
118 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 10 đôi/ 10 pairs Cat 3 cable 10 m 4.6000 382,730 1,760,558
001
119 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 20 đôi/ 20 pairs Cat 3 cable 10 m 28.0000 438,782 12,285,896
002
120 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 30 đôi/ 30 pairs Cat 3 cable 10 m 115.0000 590,061 67,857,015
002
121 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 50 đôi/ 50 pairs Cat 3 cable 10 m 97.1000 917,830 89,121,293
002
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
Dây mạng , IPTV / Data, IPTV Cable
122 41.020100. Dây cáp quang 24FO SM/ Fiber Optic Cable 24FO SM 10 m 730.5000 293,224 214,200,132
001
123 41.020100. Dây cáp quang 4FO SM/ Fiber Optic Cable 4FO SM 10 m 2.0000 187,329 374,658
001
124 41.020100. Dây cáp quang 2FO SM/ Fiber Optic Cable 2FO SM 10 m 2,032.5000 109,800 223,168,500
001
125 41.020100. Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m 627.4000 209,806 131,632,284
001
126 41.020100. Dây RG11/ RG11 cable 10 m 34.0000 357,517 12,155,578
001
Ống luồn dây / Conduit
127 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 287.0000 50,959 14,625,233
128 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 1,403.0000 58,630 82,257,890
129 BA.14402 Ống nhựa PVC / PVC Conduit D25 m 298.0000 64,093 19,099,714
130 BA.14403 Ống nhựa PVC / PVC Conduit D32 m 2,917.0000 90,262 263,294,254
131 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,471,865 2,471,865
6 CĂN HỘ VÀ SHOPHOUSE/ APARMENT AND
SHOPHOUSE
132 01.02.04.01 Ổ cắm RJ45/ RJ45 Socket cái/pcs 1,312.0000 243,816 319,886,592
.00.00
133 01.02.04.01 Ổ cắm RJ11/ RJ11 Socket cái/pcs 1,601.0000 241,740 387,025,740
.00.00
134 TT Phiến đấu dây điện thoại 10 cặp/ 10 pair telephone module bộ/set 606.0000 74,157 44,939,142
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
138 21.180130. Nút nhấn chuông/Door bell touch panel 5 nút 118.2000 1,236,789 146,188,460
01
139 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ căn hộ/ Aparment media box cái 591.0000 1,937,430 1,145,021,130
140 BA.17105 Vỏ tủ điện nhẹ Shophouse/ Shophouse media box cái 15.0000 1,937,430 29,061,450
141 TT Wifi Shophouse bộ/set 15.0000 2,963,766 44,456,490
142 41.020100. Dây cáp mạng Cat 6/ Cat 6 cable 10 m 3,256.4000 209,806 683,212,258
001
143 41.020100. Dây cáp điện thoại Cat 3 2 đôi/ 2 pairs Cat 3 cable 10 m 243.0000 152,031 36,943,533
001
144 BA.14402 Ống mềm PVC D20/ D20 PVC flexible Conduit m 773.0000 50,959 39,391,307
145 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 606.0000 58,630 35,529,780
146 BA.16202 1x2C 0.75mm2 m 2,364.0000 18,322 43,313,208
147 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,471,865 2,471,865
7 HỆ THỐNG KIỂM SOÁT RA VÀO XE Ô TÔ/ CAR
PARKING SYSTEM
148 TT Máy tính/ Computer, phần mềm/ software bộ/set 1.0000 19,144,595 19,144,595
149 TT Màn hình 24"/ 24-inch Widescreen LCD Monitor bộ/set 1.0000 5,314,510 5,314,510
150 TT Camera chụp hình nhận dạng biển số/ Car Number Plate bộ/set 4.0000 11,758,727 47,034,908
Capture Camera
151 TT Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set 2.0000 4,634,747 9,269,494
152 TT Barrier có cảm biến chống gập cần/ Barrier c/w sensor bộ/set 2.0000 46,594,656 93,189,312
153 TT Đầu đọc thẻ/ Card reader bộ/set 2.0000 1,831,652 3,663,304
154 TT Bộ lưu trữ điện/ UPS 4kVA online bộ/set 1.0000 52,205,789 52,205,789
155 41.210220. Switch POE 16 Ports, 2 SFP cái/pcs 1.0000 12,131,401 12,131,401
001
156 TT Bộ điều khiển - kết nối 2-4 đầu đọc thẻ, barrier, máy tính bộ/set 1.0000 6,058,542 6,058,542
chuẩn TCP/IP/ Control unit-connect to 2-4 card reader, barrier,
pc, tcp/ip
DÂY VÀ ỐNG / CABLE & CONDUIT
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
157 41.020100. Dây cáp mạng Cat 5e/ Cat 5e cable 10 m 7.2000 169,576 1,220,947
001
158 BA.16204 2C 1.5mm2 CU/PVC m 30.0000 44,375 1,331,250
159 BA.16107 1C 1.5mm2 CU/PVC m 30.0000 12,733 381,990
160 BA.14402 Ống nhựa PVC D20/ D20 PVC Conduit m 55.0000 58,630 3,224,650
161 TT Vật tư phụ và phụ kiện Lô/lot 1.0000 2,471,865 2,471,865
Tổng cộng 0
Làm tròn 0
Vật liệu
TT - Loa gắn trần/ Ceiling mounted speaker 100V, 6W cái 1 639,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
22 TT Loa gắn tường/ Wall mounted speaker 100V, 6W cái
Vật liệu
TT - Loa gắn tường/ Wall mounted speaker 100V, 6W cái 1 621,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
23 TT Loa gắn tường, chống nước/ Wall mounted, cái
waterproof speakers 100V, 6W
Vật liệu
TT - Loa gắn tường, chống nước/ Wall mounted, cái 1 860,000 1.000
waterproof speakers 100V, 6W
Vật liệu
TT - Bộ sao lưu tự động/ Automated backup (spare sever) bộ/set 1 67,510,800 1.000
Vật liệu
TT - Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ/set 1 3,750,000 1.000
Vật liệu
TT - Bộ chuyển đổi IP sang analog/ Convert ip to analog cái/pcs 1 2,150,000 1.000
Vật liệu
TT - Phần mềm điều khiển trung tâm/Middleware Bộ 1 0 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
79 TT + Hệ thống phân phối nội dung/ VOD ( Video on - bộ/set
demand server)
Vật liệu
TT - Hệ thống phân phối nội dung/ VOD ( Video on - Bộ 1 25,000,000 1.000
demand server)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
Vật liệu
Vật liệu
TT - Tủ đấu nối quang 1400 lõi/ ODF 1400 cores Bộ 1 9,560,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
Vật liệu
V12464 - Vỏ tủ điện nhẹ Shophouse 800x600x250/ Shophouse cái 1 1,240,100 1.000
media box
V00750 - Vật liệu khác % 20 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.264 225,250 1.000
Máy thi công
M9665 - Khoan cầm tay 0,5 kW (Máy khoan sắt cầm tay, ca 0.1 199,999 1.000
đường kính khoan: 13mm)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T + C + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10%
Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) Gxd
Tổng cộng (Gxd)
141 TT Wifi Shophouse bộ/set
Vật liệu
TT - Wifi Shophouse Access Point 2 băng tần Bộ 1 2,398,000 1.000
2.4GHz+5GHz, chuẩn AC
Wave2, tốc độ 400+866Mbps
- Hỗ trợ tối đa 100 người dùng truy cập đồng thời
- 802.3af support
- Bao gồm Injector
Vật liệu
TT - Camera cố định, ngày đêm/ Fix Camera IP, day night bộ 1 3,750,000 1.000
Thành tiền
140,301
133,620
6,681
14,191
14,191
4,000
4,000
158,492
10,302
9,284
178,078
17,808
195,886
195,886
118,881
113,220
5,661
Thành tiền
14,191
14,191
4,000
4,000
137,072
8,910
8,029
154,011
15,401
169,412
169,412
162,792
155,040
7,752
14,191
14,191
4,000
4,000
180,983
11,764
10,601
203,348
20,335
Thành tiền
223,683
223,683
140,301
133,620
6,681
14,191
14,191
4,000
4,000
158,492
10,302
9,284
178,078
17,808
195,886
195,886
184,212
175,440
8,772
14,191
14,191
4,000
Thành tiền
4,000
202,403
13,156
11,856
227,415
22,742
250,157
250,157
162,792
155,040
7,752
14,191
14,191
4,000
4,000
180,983
11,764
10,601
203,348
20,335
223,683
223,683
Thành tiền
228,123
217,260
10,863
14,191
14,191
4,000
4,000
246,314
16,010
14,428
276,752
27,675
304,427
304,427
272,034
259,080
12,954
14,191
14,191
4,000
4,000
Thành tiền
290,225
18,865
17,000
326,090
32,609
358,699
358,699
267,750
255,000
12,750
14,191
14,191
4,000
4,000
285,941
18,586
16,749
321,276
32,128
353,404
353,404
315,945
Thành tiền
300,900
15,045
14,191
14,191
4,000
4,000
334,136
21,719
19,572
375,427
37,543
412,970
412,970
358,785
341,700
17,085
14,191
14,191
4,000
4,000
376,976
24,503
Thành tiền
22,081
423,560
42,356
465,916
465,916
2,000,000
2,000,000
2,000,000
130,000
117,150
2,247,150
224,715
2,471,865
2,471,865
14,812,000
14,812,000
14,812,000
962,780
867,613
16,642,393
1,664,239
18,306,632
18,306,632
Thành tiền
4,226,316
4,226,316
4,226,316
274,711
247,556
4,748,583
474,858
5,223,441
5,223,441
3,400,000
3,400,000
3,400,000
221,000
199,155
3,820,155
382,016
4,202,171
4,202,171
29,426,000
29,426,000
29,426,000
1,912,690
Thành tiền
1,723,628
33,062,318
3,306,232
36,368,550
36,368,550
5,300,000
5,300,000
5,300,000
344,500
310,448
5,954,948
595,495
6,550,443
6,550,443
38,461,500
38,461,500
38,461,500
2,499,998
2,252,882
43,214,380
4,321,438
47,535,818
47,535,818
Thành tiền
9,230,000
9,230,000
9,230,000
599,950
540,647
10,370,597
1,037,060
11,407,657
11,407,657
10,860,805
9,600
690
10,850,000
515
54,188
54,188
109
109
10,915,102
709,482
639,352
12,263,936
1,226,394
13,490,330
Thành tiền
13,490,330
639,000
639,000
639,000
41,535
37,429
717,964
71,796
789,760
789,760
621,000
621,000
621,000
40,365
36,375
697,740
69,774
767,514
767,514
860,000
860,000
Thành tiền
860,000
55,900
50,375
966,275
96,628
1,062,903
1,062,903
1,326,600
1,326,600
1,326,600
86,229
77,706
1,490,535
149,054
1,639,589
1,639,589
111,120
5,000
10,000
95,370
750
48,620
48,620
499
169
Thành tiền
330
160,239
10,416
9,386
180,041
18,004
198,045
198,045
37,191
36,108
1,083
6,307
6,307
43,498
2,827
2,548
48,873
4,887
53,760
53,760
30,047
29,172
875
5,857
5,857
35,904
Thành tiền
2,334
2,103
40,341
4,034
44,375
44,375
5,443
4,733
710
33,788
33,788
2,000
2,000
41,231
2,680
2,415
46,326
4,633
50,959
50,959
11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
Thành tiền
2,000
2,000
47,438
3,083
2,779
53,300
5,330
58,630
58,630
13,158,600
12,532,000
626,600
60,818
60,818
4,000
4,000
13,223,418
859,522
774,562
14,857,502
1,485,750
16,343,252
16,343,252
2,000,000
Thành tiền
2,000,000
2,000,000
130,000
117,150
2,247,150
224,715
2,471,865
2,471,865
15,490,000
15,490,000
15,490,000
1,006,850
907,327
17,404,177
1,740,418
19,144,595
19,144,595
24,008,400
Thành tiền
24,008,400
24,008,400
1,560,546
1,406,292
26,975,238
2,697,524
29,672,762
29,672,762
3,993,875
2,500
25,000
3,965,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
Thành tiền
1,100
5,530,585
359,488
323,954
6,214,027
621,403
6,835,430
6,835,430
2,627,625
2,500
25,000
2,598,750
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
4,164,335
270,682
243,926
4,678,943
467,894
5,146,837
5,146,837
Thành tiền
1,824,000
1,824,000
1,824,000
118,560
106,841
2,049,401
204,940
2,254,341
2,254,341
3,556,800
3,556,800
3,556,800
231,192
208,340
3,996,332
399,633
4,395,965
4,395,965
3,807,600
3,807,600
3,807,600
247,494
223,030
4,278,124
427,812
Thành tiền
4,705,936
4,705,936
1,632,915
10,000
1,620,000
2,300
615
1,094,800
608,600
486,200
105,571
104,196
1,375
2,833,286
184,164
165,960
3,183,410
318,341
3,501,751
3,501,751
1,254,000
1,254,000
1,254,000
81,510
73,453
Thành tiền
1,408,963
140,896
1,549,859
1,549,859
1,700,805
9,600
690
1,690,000
515
54,188
54,188
109
109
1,755,102
114,082
102,805
1,971,989
197,199
2,169,188
2,169,188
800,000
800,000
800,000
52,000
Thành tiền
46,860
898,860
89,886
988,746
988,746
1,500,000
1,500,000
1,500,000
97,500
87,863
1,685,363
168,536
1,853,899
1,853,899
88,086
5,000
10,000
72,336
750
48,620
48,620
499
169
330
137,205
Thành tiền
8,918
8,037
154,160
15,416
169,576
169,576
39,720
5,000
10,000
23,970
750
48,620
48,620
499
169
330
88,839
5,775
5,204
99,818
9,982
109,800
109,800
Thành tiền
142,832
5,000
10,000
127,082
750
48,620
48,620
499
169
330
191,951
12,477
11,244
215,672
21,567
237,239
237,239
9,418
9,144
274
5,406
5,406
14,824
964
868
16,656
1,666
Thành tiền
18,322
18,322
11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000
47,438
3,083
2,779
53,300
5,330
58,630
58,630
2,000,000
2,000,000
2,000,000
130,000
117,150
2,247,150
224,715
2,471,865
2,471,865
Thành tiền
5,618,893
7,200
460
5,610,850
383
43,350
43,350
109
109
5,662,352
368,053
331,672
6,362,077
636,208
6,998,285
6,998,285
2,178,875
2,500
25,000
2,150,000
1,375
1,535,610
145,860
Thành tiền
1,389,750
1,100
1,100
3,715,585
241,513
217,640
4,174,738
417,474
4,592,212
4,592,212
14,788,425
2,500
25,000
14,759,550
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
16,325,135
1,061,134
956,245
18,342,514
1,834,251
20,176,765
Thành tiền
20,176,765
2,627,625
2,500
25,000
2,598,750
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
4,164,335
270,682
243,926
4,678,943
467,894
5,146,837
5,146,837
800,000
800,000
800,000
52,000
46,860
898,860
89,886
Thành tiền
988,746
988,746
72,618,000
72,618,000
72,618,000
4,720,170
4,253,599
81,591,769
8,159,177
89,750,946
89,750,946
67,510,800
67,510,800
67,510,800
4,388,202
3,954,445
75,853,447
7,585,345
83,438,792
83,438,792
3,790,000
3,790,000
Thành tiền
3,790,000
246,350
221,999
4,258,349
425,835
4,684,184
4,684,184
37,580,000
37,580,000
37,580,000
2,442,700
2,201,249
42,223,949
4,222,395
46,446,344
46,446,344
7,700,000
7,700,000
7,700,000
500,500
451,028
8,651,528
865,153
9,516,681
9,516,681
Thành tiền
1,650,000
1,650,000
1,650,000
107,250
96,649
1,853,899
185,390
2,039,289
2,039,289
3,750,000
3,750,000
3,750,000
243,750
219,656
4,213,406
421,341
4,634,747
4,634,747
4,840,000
Thành tiền
4,840,000
4,840,000
314,600
283,503
5,438,103
543,810
5,981,913
5,981,913
3,820,000
3,820,000
3,820,000
248,300
223,757
4,292,057
429,206
4,721,263
4,721,263
Thành tiền
2,340,000
2,340,000
2,340,000
152,100
137,066
2,629,166
262,917
2,892,083
2,892,083
8,278,875
2,500
25,000
8,250,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
9,815,585
638,013
574,948
11,028,546
Thành tiền
1,102,855
12,131,401
12,131,401
12,678,875
2,500
25,000
12,650,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
14,215,585
924,013
832,678
15,972,276
1,597,228
17,569,504
17,569,504
278,875
2,500
25,000
250,000
1,375
Thành tiền
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
1,815,585
118,013
106,348
2,039,946
203,995
2,243,941
2,243,941
2,150,000
2,150,000
2,150,000
139,750
125,936
2,415,686
241,569
2,657,255
2,657,255
4,150,000
4,150,000
4,150,000
Thành tiền
269,750
243,086
4,662,836
466,284
5,129,120
5,129,120
0
0
0
0
0
0
0
0
0
120,637
5,000
10,000
104,887
750
48,620
48,620
499
169
330
Thành tiền
169,756
11,034
9,943
190,733
19,073
209,806
209,806
90,909
90,909
90,909
5,909
5,325
102,143
10,214
112,357
112,357
39,720
5,000
10,000
23,970
750
48,620
48,620
499
Thành tiền
169
330
88,839
5,775
5,204
99,818
9,982
109,800
109,800
5,443
4,733
710
33,788
33,788
2,000
2,000
41,231
2,680
2,415
46,326
4,633
50,959
50,959
11,650
10,130
Thành tiền
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000
47,438
3,083
2,779
53,300
5,330
58,630
58,630
2,000,000
2,000,000
2,000,000
130,000
117,150
2,247,150
224,715
2,471,865
2,471,865
6,325,000
6,325,000
Thành tiền
6,325,000
411,125
370,487
7,106,612
710,661
7,817,273
7,817,273
0
0
0
0
0
0
0
0
0
25,000,000
25,000,000
25,000,000
1,625,000
1,464,375
28,089,375
Thành tiền
2,808,938
30,898,313
30,898,313
25,000,000
25,000,000
25,000,000
1,625,000
1,464,375
28,089,375
2,808,938
30,898,313
30,898,313
25,000,000
25,000,000
25,000,000
1,625,000
1,464,375
28,089,375
2,808,938
30,898,313
30,898,313
Thành tiền
25,000,000
25,000,000
25,000,000
1,625,000
1,464,375
28,089,375
2,808,938
30,898,313
30,898,313
14,788,425
2,500
25,000
14,759,550
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
16,325,135
1,061,134
956,245
18,342,514
Thành tiền
1,834,251
20,176,765
20,176,765
25,000,000
25,000,000
25,000,000
1,625,000
1,464,375
28,089,375
2,808,938
30,898,313
30,898,313
13,890,805
9,600
690
13,880,000
515
54,188
54,188
109
109
13,945,102
906,432
Thành tiền
816,834
15,668,368
1,566,837
17,235,205
17,235,205
1,850,000
1,850,000
1,850,000
120,250
108,364
2,078,614
207,861
2,286,475
2,286,475
1,850,000
1,850,000
1,850,000
120,250
108,364
2,078,614
207,861
2,286,475
2,286,475
Thành tiền
15,000,000
15,000,000
15,000,000
975,000
878,625
16,853,625
1,685,363
18,538,988
18,538,988
7,890,000
7,890,000
7,890,000
512,850
462,157
8,865,007
886,501
9,751,508
9,751,508
195,162,000
Thành tiền
195,162,000
195,162,000
12,685,530
11,431,614
219,279,144
21,927,914
241,207,058
241,207,058
15,000,000
15,000,000
15,000,000
975,000
878,625
16,853,625
1,685,363
18,538,988
18,538,988
9,560,000
9,560,000
9,560,000
621,400
Thành tiền
559,977
10,741,377
1,074,138
11,815,515
11,815,515
67,210,000
67,210,000
67,210,000
4,368,650
3,936,826
75,515,476
7,551,548
83,067,024
83,067,024
25,000,000
25,000,000
25,000,000
1,625,000
1,464,375
28,089,375
2,808,938
30,898,313
30,898,313
Thành tiền
14,788,425
2,500
25,000
14,759,550
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
16,325,135
1,061,134
956,245
18,342,514
1,834,251
20,176,765
20,176,765
13,890,805
9,600
690
13,880,000
515
54,188
54,188
109
Thành tiền
109
13,945,102
906,432
816,834
15,668,368
1,566,837
17,235,205
17,235,205
15,000,000
15,000,000
15,000,000
975,000
878,625
16,853,625
1,685,363
18,538,988
18,538,988
1,247,675
2,500
25,000
1,218,800
1,375
1,535,610
Thành tiền
145,860
1,389,750
1,100
1,100
2,784,385
180,985
163,095
3,128,465
312,847
3,441,312
3,441,312
1,978,875
2,500
25,000
1,950,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
3,515,585
228,513
205,925
3,950,023
395,002
Thành tiền
4,345,025
4,345,025
3,678,875
2,500
25,000
3,650,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
5,215,585
339,013
305,503
5,860,101
586,010
6,446,111
6,446,111
6,578,875
2,500
25,000
6,550,000
1,375
1,535,610
Thành tiền
145,860
1,389,750
1,100
1,100
8,115,585
527,513
475,370
9,118,468
911,847
10,030,315
10,030,315
250,000
250,000
250,000
16,250
14,644
280,894
28,089
308,983
308,983
290,000
290,000
290,000
18,850
16,987
Thành tiền
325,837
32,584
358,421
358,421
420,000
420,000
420,000
27,300
24,602
471,902
47,190
519,092
519,092
450,000
450,000
450,000
29,250
26,359
505,609
50,561
556,170
556,170
2,627,625
2,500
Thành tiền
25,000
2,598,750
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
4,164,335
270,682
243,926
4,678,943
467,894
5,146,837
5,146,837
3,993,875
2,500
25,000
3,965,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
5,530,585
359,488
Thành tiền
323,954
6,214,027
621,403
6,835,430
6,835,430
14,788,425
2,500
25,000
14,759,550
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
16,325,135
1,061,134
956,245
18,342,514
1,834,251
20,176,765
20,176,765
4,150,000
4,150,000
4,150,000
Thành tiền
269,750
243,086
4,662,836
466,284
5,129,120
5,129,120
186,218
3,200
1,150
181,650
218
10,838
10,838
217
217
197,273
12,823
11,555
221,651
22,165
243,816
243,816
2,398,000
Thành tiền
2,398,000
2,398,000
155,870
140,463
2,694,333
269,433
2,963,766
2,963,766
2,475,000
2,475,000
2,475,000
160,875
144,973
2,780,848
278,085
3,058,933
3,058,933
Thành tiền
2,158,043
7,200
460
2,150,000
383
43,350
43,350
109
109
2,201,502
143,098
128,953
2,473,553
247,355
2,720,908
2,720,908
3,258,043
7,200
460
3,250,000
383
43,350
43,350
109
Thành tiền
109
3,301,502
214,598
193,386
3,709,486
370,949
4,080,435
4,080,435
4,298,043
7,200
460
4,290,000
383
43,350
43,350
109
109
4,341,502
282,198
254,304
4,878,004
487,800
5,365,804
5,365,804
Thành tiền
1,488,120
1,240,100
248,020
59,466
59,466
20,000
20,000
1,567,586
101,893
91,821
1,761,300
176,130
1,937,430
1,937,430
73,890
5,000
10,000
58,140
750
48,620
48,620
499
169
330
Thành tiền
123,009
7,996
7,205
138,210
13,821
152,031
152,031
260,550
5,000
10,000
244,800
750
48,620
48,620
499
169
330
309,669
20,128
18,139
347,936
34,794
382,730
382,730
Thành tiền
291,150
275,400
5,000
10,000
750
63,206
63,206
666
413
253
355,022
23,076
20,795
398,893
39,889
438,782
438,782
413,550
397,800
5,000
10,000
750
63,206
Thành tiền
63,206
666
413
253
477,422
31,032
27,965
536,419
53,642
590,061
590,061
678,750
663,000
5,000
10,000
750
63,206
63,206
666
413
253
742,622
48,270
43,499
834,391
Thành tiền
83,439
917,830
917,830
188,130
5,000
10,000
172,380
750
48,620
48,620
499
169
330
237,249
15,421
13,897
266,567
26,657
293,224
293,224
102,450
5,000
10,000
Thành tiền
86,700
750
48,620
48,620
499
169
330
151,569
9,852
8,878
170,299
17,030
187,329
187,329
39,720
5,000
10,000
23,970
750
48,620
48,620
499
169
330
88,839
Thành tiền
5,775
5,204
99,818
9,982
109,800
109,800
120,637
5,000
10,000
104,887
750
48,620
48,620
499
169
330
169,756
11,034
9,943
190,733
19,073
209,806
209,806
240,150
Thành tiền
5,000
10,000
224,400
750
48,620
48,620
499
169
330
289,269
18,802
16,944
325,015
32,502
357,517
357,517
5,443
4,733
710
33,788
33,788
2,000
2,000
41,231
2,680
2,415
Thành tiền
46,326
4,633
50,959
50,959
11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000
47,438
3,083
2,779
53,300
5,330
58,630
58,630
16,069
13,973
2,096
33,788
33,788
2,000
2,000
Thành tiền
51,857
3,371
3,038
58,266
5,827
64,093
64,093
32,338
28,120
4,218
38,293
38,293
2,400
2,400
73,031
4,747
4,278
82,056
8,206
90,262
90,262
2,000,000
2,000,000
2,000,000
130,000
Thành tiền
117,150
2,247,150
224,715
2,471,865
2,471,865
186,218
3,200
1,150
181,650
218
10,838
10,838
217
217
197,273
12,823
11,555
221,651
22,165
243,816
243,816
184,538
3,200
Thành tiền
1,150
179,970
218
10,838
10,838
217
217
195,593
12,714
11,457
219,764
21,976
241,740
241,740
60,000
60,000
60,000
3,900
3,515
67,415
6,742
74,157
74,157
Thành tiền
2,627,625
2,500
25,000
2,598,750
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
4,164,335
270,682
243,926
4,678,943
467,894
5,146,837
5,146,837
4,150,000
4,150,000
4,150,000
269,750
243,086
4,662,836
466,284
5,129,120
Thành tiền
5,129,120
2,262,915
10,000
2,250,000
2,300
615
312,630
130,050
182,580
62,518
0
62,518
2,638,063
171,474
154,525
2,964,062
296,406
3,260,468
3,260,468
312,915
10,000
300,000
2,300
615
625,260
Thành tiền
260,100
365,160
62,518
0
62,518
1,000,693
65,045
58,616
1,124,354
112,435
1,236,789
1,236,789
1,488,120
1,240,100
248,020
59,466
59,466
20,000
20,000
1,567,586
101,893
91,821
1,761,300
176,130
1,937,430
Thành tiền
1,937,430
1,488,120
1,240,100
248,020
59,466
59,466
20,000
20,000
1,567,586
101,893
91,821
1,761,300
176,130
1,937,430
1,937,430
2,398,000
2,398,000
2,398,000
155,870
Thành tiền
140,463
2,694,333
269,433
2,963,766
2,963,766
120,637
5,000
10,000
104,887
750
48,620
48,620
499
169
330
169,756
11,034
9,943
190,733
19,073
209,806
209,806
73,890
5,000
Thành tiền
10,000
58,140
750
48,620
48,620
499
169
330
123,009
7,996
7,205
138,210
13,821
152,031
152,031
5,443
4,733
710
33,788
33,788
2,000
2,000
41,231
2,680
2,415
Thành tiền
46,326
4,633
50,959
50,959
11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000
47,438
3,083
2,779
53,300
5,330
58,630
58,630
9,418
9,144
274
5,406
5,406
14,824
964
Thành tiền
868
16,656
1,666
18,322
18,322
2,000,000
2,000,000
2,000,000
130,000
117,150
2,247,150
224,715
2,471,865
2,471,865
15,490,000
15,490,000
15,490,000
1,006,850
907,327
17,404,177
1,740,418
19,144,595
19,144,595
Thành tiền
4,300,000
4,300,000
4,300,000
279,500
251,873
4,831,373
483,137
5,314,510
5,314,510
9,514,053
9,514,053
9,514,053
618,413
557,286
10,689,752
1,068,975
11,758,727
11,758,727
3,750,000
3,750,000
3,750,000
243,750
Thành tiền
219,656
4,213,406
421,341
4,634,747
4,634,747
37,700,000
37,700,000
37,700,000
2,450,500
2,208,278
42,358,778
4,235,878
46,594,656
46,594,656
1,482,000
1,482,000
1,482,000
96,330
86,808
1,665,138
166,514
1,831,652
1,831,652
Thành tiền
42,240,000
42,240,000
42,240,000
2,745,600
2,474,208
47,459,808
4,745,981
52,205,789
52,205,789
8,278,875
2,500
25,000
8,250,000
1,375
1,535,610
145,860
1,389,750
1,100
1,100
9,815,585
638,013
574,948
11,028,546
1,102,855
12,131,401
Thành tiền
12,131,401
4,902,000
4,902,000
4,902,000
318,630
287,135
5,507,765
550,777
6,058,542
6,058,542
88,086
5,000
10,000
72,336
750
48,620
48,620
499
169
330
137,205
8,918
Thành tiền
8,037
154,160
15,416
169,576
169,576
30,047
29,172
875
5,857
5,857
35,904
2,334
2,103
40,341
4,034
44,375
44,375
4,896
4,753
143
5,406
5,406
10,302
670
603
Thành tiền
11,575
1,158
12,733
12,733
11,650
10,130
1,520
33,788
33,788
2,000
2,000
47,438
3,083
2,779
53,300
5,330
58,630
58,630
2,000,000
2,000,000
2,000,000
130,000
117,150
2,247,150
224,715
Thành tiền
2,471,865
2,471,865