Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

VIỆN KỸ THUẬT HÓA HỌC

Kính gửi: Viện Đào tạo sau đại học


BẢNG PHÂN CÔNG ĐĂNG KÝ GIẢNG DẠY CAO HỌC HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017_2018

Mã học Số
STT Lớp Môn Tín Chỉ Thứ Tiết Từ ngày, đến ngày Phòng học Giảng viên Cơ quan Điện thoại Số HV BM phụ trách
phần TC
1 CH6033 Các PP thực nghiệm NC cấu trúc vật chất-2-17 (BK01) 2 hiều T7 với khoảng thời gian từ giữa T8 đến hết T9 TS. Nguyễn Hàn Long ĐHBK HN 10
2 CH6114 Các quá trình xúc tác trong công nghệ lọc dầu-2-17 (BK01) 2 PGS. Đào Quốc Tùy ĐHBK HN 9
3 CH6323 Cân bằng và chuyển pha-2-17 (BK01) 2 7, CN Cả ngày 28,29/7, 4/8 302-C4 TS. Bùi Thị Vân Anh ĐHBK HN 0912.993.598 7
4 CH6211 Cấu tạo phân tử và liên kết hoá học-2-17 (BKKH01) 2 7 2-6, 8-12 30/6 và 7, 14/7 C1-422 TS. Phạm Văn Tiến ĐHBK HN 0917604068 5 BM Hóa lý
5 CH6025 Cấu trúc và tính chất vật liệu rắn-2-17 (BK01) 2 PGS. Lê Xuân Thành ĐHBK HN 7
6 CH6023 Động học các quá trình Công nghệ Hóa học-2-17 (BK01) 2 TS. Vũ Đình Tiến ĐHBK HN 19
7 CH6041 Hoá học chất rắn-2-17 (BKKH01) 2 CN Cả ngày Từ 1/8/2018 C1-422 Trần Vân Anh ĐHBK HN 0985519467 6 BM Hóa lý
8 CH5259 Hoá học polyme y sinh-2-17 (BK01) 2 7 2-6, 8-12 15, 22, 29/9 D501 TS. Nguyễn Châu Giang TT Polyme O98780560 9 TT Polyme
9 CH6051 Hóa học vô cơ hiện đại-2-17 (BK01) 2 PGS. Nguyễn Kim Ngà ĐHBK HN 15
10 CH5610 KT tổng hợp các hợp chất có hoạt tính SH-2-17 (BK01) 2 thứ 7, CN Cả ngày 8/9, 9/9, 15/9, 16/9, 22/9 GS. Phan Đình Châu ĐHBK HN 0913092005 8 Hóa Dược & BVTV
11 CH5606 Kỹ thuật tách và tinh chế-2-17 (BK01) 2 thứ 7, CN Cả ngày 6/10, 7/10, 13/10, 14/10, 20/10 GS. Phan Đình Châu ĐHBK HN 0913092005 8 Hóa Dược & BVTV
12 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn-2-17 (BK01) 2 7 2-6, 8-12 6,13,20, 27/10 D501 PGS. Bạch Trọng Phúc TT Polyme O936972462 9 TT Polyme
13 CH6053 Mô phỏng các QTCN Hoá học - nâng cao-2-17 (BK01) 2 TS. Nguyễn Anh Vũ ĐHBK HN 11
14 CH6013 Nhiệt động kỹ thuật Hoá học-2-17 (BK01) 2 CN 2-6, 8-12 7,14,21/10 PGS.TS Lê Xuân Thành ĐHBK HN 25
GS. TS. Tạ Ngọc Đôn 0912117098
15 CH6311 Rây phân tử và vật liệu hấp phụ-2-17 (BKKH01) 2 7 Cả ngày 28/7; 4,11/8) (-) ĐHBK HN 15 Hóa Hữu cơ
TS. Lê Văn Dương 09464488568
16 CH6126 Tính chất ứng dụng của polyme-2-17 (BK01) 2 7 2-6, 8-12 5,12,19,26/10 D501 PGS. Nguyễn Huy Tùng TT Polyme O904288477 9 TT Polyme
17 CH6063 Tối ưu hoá các quá trình Công nghệ Hoá học-2-17 (BK01) 2 7 2-6, 8-12 thứ bẩy (8, 15 và 22/9) (-) TS. Nguyễn Văn Xá ĐHBK HN 0903205098 10 Quá trình - Thiết bị
18 CH6431 Tổng hợp các hợp chất hữu cơ ứng dụng trong đời sống-2-17 (BKKH01) 2 4 Cả ngày 11,18,25/7 TS. Giang Thị Phương Ly ĐHBK HN 0902220601 13 Hóa Hữu cơ
19 CH5602 Tổng hợp hóa BVTV-2-17 (BK01) 2 CN Cả ngày 8,15,22/7 308-C5 ThS. Lê Thị Thùy ĐHBK HN 0982456695 7 Hóa Dược & BVTV
20 CH5600 Tổng hợp Hóa dược 1-2-17 (BK01) 2 Thứ 7 Cả ngày 7,14,21/7 308-C5 ThS. Nguyễn Thị Thùy Mỵ ĐHBK HN 0976787482 7 Hóa Dược & BVTV
21 CH6271 Tổng hợp hữu cơ-2-17 (BKKH01) 2 2 Cả ngày 16,23,30/7 303-C1 PGS. TS. Trần Thượng Quảng ĐHBK HN 0917506235 5 Hóa Hữu cơ
TS. Trịnh Xuân Anh
22 CH6341 Tổng hợp vật liệu-2-17 (BKKH01) 2 15
PGS. Phan Trung Nghĩa

23 CH6084 Xử lý chất thải công nghiệp-2-17 (BK01) 2 7,CN Cả ngày 7,8,14/7 PGS. Nguyễn Hồng Liên ĐHBK HN 0912636497 17

Thời gian học tập: 18/06/2018 đến 04/11/2018


Thời hạn nộp điểm: 20/11/2018
Hà Nội, ngày tháng năm 2018
VIỆN TRƯỞNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
VIỆN KỸ THUẬT HÓA HỌC

GIAO BẢNG ĐIỂM CAO HỌC HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Mã học Số Tín Nhận bảng điểm Trả bảng điểm Nộp


STT Lớp Môn Tín Chỉ Giảng viên Số HV Số HV
phần chỉ Ngày/tháng/năm Ký nhận Ngày/tháng/năm Ký nộp SĐH
1

10

11

12

13

14
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
VIỆN KỸ THUẬT HÓA HỌC

GIAO BẢNG ĐIỂM CAO HỌC HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Mã học Số Tín Nhận bảng điểm Trả bảng điểm Nộp


STT Lớp Môn Tín Chỉ Giảng viên Số HV Số HV
phần chỉ Ngày/tháng/năm Ký nhận Ngày/tháng/năm Ký nộp SĐH
15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
VIỆN KỸ THUẬT HÓA HỌC

GIAO BẢNG ĐIỂM CAO HỌC HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Mã học Số Tín Nhận bảng điểm Trả bảng điểm Nộp


STT Lớp Môn Tín Chỉ Giảng viên Số HV Số HV
phần chỉ Ngày/tháng/năm Ký nhận Ngày/tháng/năm Ký nộp SĐH
29

30

31

32

33

34

35

36

37

You might also like