Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

BÀI TẬP THIẾT KẾ CUNG CẤP CHO XƯỞNG: DHDI10C

Bảng 2.1. Phân nhóm phụ tải trong phân xưởng cơ khí

Pđm(kW) Hiệu
Ký hiệu trên Số
Nhóm TT Tên thiết bị suất ƞ
mặt bằng lượng 1 máy Toàn bộ
1 Máy cắt liên hợp 13 02 10,5 21,0 0,9
2 Máy dập thể tích 1 01 25,5 25,5 0,95
3 Máy khoan đứng 9 01 7,50 7,50 0,95
I
4 Máy khoan bàn 10 01 8,00 8,00 0,93
5 Máy rèn tự do 2 01 20,0 20,0 0,91
Tổng nhóm I 6 82
Hiệu
Ký hiệu trên Số Pđm(kW)
Nhóm TT Tên thiết bị suất ƞ
mặt bằng lượng
1 máy Toàn bộ
1 Máy bào 14 01 8,00 8,00 0,9
2 Máy khoan đứng 9 01 7,50 7,50 0,95
3 Máy cắt liên hợp 13 01 10,5 10,5 0,9
II
4 Máy rèn tự do 2 02 20,0 40,0 0,91
5 Máy mài tròn 6 02 9,50 19,0 0.90
Tổng nhóm II 7 85
1 Máy phay vạn năng 5 01 12,5 12,5 0,85
2 Máy dập thể tích 1 01 25,5 25,5 0,95
3 Máy mài phẳng 7 02 9,00 18,0 0,92
III
4 Máy tiện ren 11 01 7,5 7,50 0,90
5 Máy khoan bàn 10 02 8,00 16,0 0,93
Tổng nhóm II 7 79,5
1 Máy đột dập 3 01 21,50 21,50 0,85
IV 2 Máy mài phẳng 7 01 9,00 9,00 0,92
3 Máy rèn tự do 2 01 20,0 20,0 0,91
4 Máy uốn 12 01 8,5 8,5 0,95
5 Máy khoan đứng 9 02 7,50 15,00 0,95
6 Máy tiện ren 11 01 7,5 7,50 0,90
Tổng nhóm IV 7 81,5
1 Máy ép trục vít 4 01 18,50 18,50 0,92
2 Máy phay vạn năng 5 01 12,5 12,5 0,85
3 Máy mài tròn 6 01 9,50 9,50 0.90
4 Máy nén khí 8 01 10 10 0,9
V
5 Máy uốn 12 01 8,5 8,5 0,95
6 Máy khoan bàn 10 02 8,00 16,0 0,93
7 Máy tiện ren 11 01 7,5 7,50 0,90
Tổng nhóm V 7 74,5

1. Xác định điều kiện chọn dây dẫn, chọn CB


2. Nêu đặc điểm của sơ đồ nối đất trong dự án thiết kế
3. Xác định chiều dài dây từ các thiết bị đến các tủ ghi tương ứng trên mặt bằng? và
chiều dài dây từ các tủ đến tủ phân phối?
4. Xác định tiết diện dây tương ứng ở câu 1?
5. Xác định dòng định mức của các CB?
6. Xác tổn thất điện áp trên các dây?
Tính toán chiếu sang bằng công thức 𝑃𝑡𝑡 = 𝑃0 × 𝑆
𝑃0 = 20 𝑊 ⁄𝑚2 ; 𝑆: diện tích phân xưởng
6m

TCS
Kho s¶n phÈm
13 13

TDP
8 12

T§L 1
1 9

10
T§L 5

4 2

11 10

5 6

6
14

70 m
6m

2 2

T§L 2
13 6
12 2 9

10
9 7
T§L 4

1
T§L 3

7
11

7 5
9 11 10

TPP

40 m
10 kV
DCL

CSV
CCCA

560- 10/0,4 kV 0

TI

V A A A
NS400E
kW kVAr kWh kVArh

C100E
C100E
EA53-G
C100E

C100E
C100E

4G25

4G25 TDP
TÐL1 C100E

C100E
TÐL4
CVV8
4G25

4G25

13 1 9 10 2 13
4G25

Ptt (kW) 10,5 25,5 7,5 8,0 20,0 10,5


3 7 2 12 9 11 9
Itt (A) 25,3 58,2 17,1 18,67 47,7 25,3
Ptt (kW) 21,5 9,0 20,0 8,5 7,5 7,5 7,5

Itt (A) 55 21,2 47,7 19,4 17,1 18,1 17,1


C100E
TÐL2

C100E
TÐL5

14 9 13 2 6 6 2

Ptt (kW) 8,0 7,5 10,5 20,0 9,5 9,5 20,0


4 5 6 12 8 10 11
Itt (A) 19,3 17 25,3 47,7 23 23 47,7
Ptt (kW) 18,5 12,5 9,5 8,5 10,0 8,0 7,5

Itt (A) 43,6 32 23 19,4 24 18,67 18,1


C100E
TÐL3

EA53-G TCS
5 1 7 11 7 10

Ptt (kW) 12,5 25,5 9,0 7,5 9,0 8,0

Itt (A) 32 58,2 21,2 18,1 21,2 18,67

You might also like