1st Floor - Stainless Steel & Production Kitchen Equipment

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 40

BT INTERNATIONAL

Head office: 149C Truong Dinh St, Ward 9, Dist 3, Hochiminh City, Vietnam
Tel: +84 28 7108 8777 Fax: +84 28 3935 1107
E: sales@btcorp.com.vn - www.btinternational.com

To: NEW VIET DAIRY


Attn Ms. Sâm Phạm
Ad 145 Ton That Dam St. Dist. 1, HCMC
T/F
M
E: sam.pham@newviet.vn
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC
STAINLESS STEEL PRODUCTION AREA - 1ST FLOOR

DIMENSION
No. Code Item type Picture Description Brand Model
W D H

ROOM 2 - DRY STORE

kệ nhựa 3 tầng - kích thước vừa khu vực


1 DS2001 3 TIERS PLASTIC RACK 1525 530 1600 JIWINS PSU602164
kho khô

ROOM 3 - BUTCHERY
180X50CM - kệ inox treo tường
2 BUT2002 S/S SHELVE WALL MOUNT 1800 500 BTI CUSTOM
Check dimension at site

150X50CM - kệ inox treo tường


3 BUT2003 S/S SHELVE WALL MOUNT 1500 500 BTI CUSTOM
Check dimension at site

Bồn rửa tay treo tường tự động.


Bao gồm vòi cảm ứng INAX
4 BUT2004 AUTOMATIC HAND WASH BASIN 450 380 230/590 BTI CUSTOM
AMV-90, bộ xả SUGICO
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC
STAINLESS STEEL PRODUCTION AREA - 1ST FLOOR

DIMENSION
No. Code Item type Picture Description Brand Model
W D H

chậu rửa inox cố định - 60x60


5 BUT2005 SINK UK. 600 600 850/950 BTI CUSTOM
Fixed, no wheel

Vòi xịt nóng lạnh dùng cho sink PRE-


6 BUT2006 HOT & COLD FAUCET 9810-12
BUT2005 RINSE

WORK TABLE W. SPLASH BACK


Bàn làm việc có hộc kéo, có giá dưới -
7 BUT2007 WITH DRAWER WITH UNDER 1800 750 850/950 BTI CUSTOM
có bánh xe - ốp lưng 950
SOLID SHELVE ON WHEELS

WORK TABLE W. SPLASH BACK


Bàn làm việc có giá dưới, có bánh xe, ốp
8 BUT2008 WITH UNDER SOLID SHELVE ON 1200 750 850/950 BTI CUSTOM
lưng 950
WHEELS

high trolley for GN2/1 - kệ đẩy thức ăn


9 BUT2009 FOOD STORAGE TROLLEY chuẩn cho khay GN2/1 (650x530) - có 670 590 1650 BTI CUSTOM - GNT
bánh xe

Bàn sơ chế inox, có thớt nhựa dày 60


NYLON CHOPPING BLOCK W/ mm, đặt bên trong, cách cạnh 50 mm, dễ
10 BUT2010 1200 750 850/950 BTI CUSTOM
STAND W/ NYLON UK dàng lấy ra để vệ sinh.
Kích thước thớt: 1100x650x60

ROOM 4 - VEGGIE PREPARATION ROOM


COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC
STAINLESS STEEL PRODUCTION AREA - 1ST FLOOR

DIMENSION
No. Code Item type Picture Description Brand Model
W D H

11 VEG2002 S/S SHELVE WALL MOUNT Kệ inox treo tường 1800 500 BTI CUSTOM

high trolley for GN2/1 - kệ đẩy thức ăn


12 VEG2003 FOOD TROLLEY GN 2/1 chuẩn cho khay GN2/1 (650x530) - có 670 590 1650 BTI CUSTOM - GNT
bánh xe

WORK TABLE W. SPLASH BACK


Bàn làm việc có hộc kéo, khay bên dưới
13 VEG2004 WITH DRAWER WITH UNDER 1800 750 850/950 BTI CUSTOM
- có bánh xe, có ốp lưng 950
SOLID SHELVE ON WHEELS

14 VEG2005 S/S TOP TO POTWASH Kệ inox 1500 500 30 BTI CUSTOM

ROOM 5- COLD KITCHEN

chậu rửa inox cố định no wheel-


15 CK2003 SINK UK. 600 600 850/950 BTI CUSTOM
600x600

Vòi xịt nóng lạnh dùng cho sink PRE-


16 CK2002 HOT & COLD COMP.HARDWARE 9810-12
CK2003 RINSE
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC
STAINLESS STEEL PRODUCTION AREA - 1ST FLOOR

DIMENSION
No. Code Item type Picture Description Brand Model
W D H

WORK TABLE W. SPLASH BACK


Bàn làm việc có hộc kéo, khay bên dưới
17 CK2005 WITH DRAWER WITH UNDER 1800 750 850/950 BTI CUSTOM
- có bánh xe, có ốp lưng 950
SOLID SHELVE ON WHEELS

18 CK2007 SINGLE WALL SHELF Kệ inox treo tường 1500 300 250 BTI CUSTOM

high trolley for GN2/1 - kệ đẩy thức ăn


19 CK2009 FOOD TROLLEY chuẩn cho khay GN2/1 (650x530) - có 670 590 1650 BTI CUSTOM - GNT
bánh xe

S/S TABLE WITH SOLID UNDER Bàn làm việc inox có giá dưới - có bánh
20 CK2011 750 750 850/950 BTI CUSTOM
SHELVE xe, ốp lưng 950

bàn inox đặt vừa góc tường - có bánh xe,


S/S CUSTOMIZED CORNER
21 CK2012 có ốp lưng 950 300 750 850/950 BTI CUSTOM
TABLE
Check dimension at site

LOAD TRANSFER TROLLEY


22 CK2015 WITH SOLID UNDER SHELVE xe đẩy inox có ngăn - 3 ngăn 800 600 900 BTI CUSTOM - UC3S
UK.800*600*900
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC
STAINLESS STEEL PRODUCTION AREA - 1ST FLOOR

DIMENSION
No. Code Item type Picture Description Brand Model
W D H

Bồn rửa tay treo tường tự động.


23 CK2016 AUTOMATIC HAND WASH BASIN Bao gồm vòi cảm ứng INAX 450 380 230/590 BTI CUSTOM
AMV-90, bộ xả SUGICO

ROOM 6 - POTWASH

TRIPPLE POTWASH chậu rửa 3 ngăn 1800x780x850, vách ốp


24 PW2002 1800 750 850/950 BTI CUSTOM
UK.1800*780*850/1000 lưng inox 950 - có bánh xe

Vòi xịt nóng lạnh dùng cho sink


PW2002 PRE-
25 PW2003 HOT & COLD COMP.HARDWARE 9810-12
COMPONENT HARDWARE TLL 11- RINSE
8012

TWIST HANDLE
Vòi phun tráng dùng cho sink PW2003 PRE-
26 PW2004 COMP.HARDWARE D53-7210 98002-2
COMPONENT HARDWARE D53-7210 RINSE
SHOWER STYLE

3 TIERS SLOTTED RACK


27 PW2005 Kệ inox 3 tầng, đột lỗ, có bánh xe 1200 500 1500 BTI CUSTOM - SS5012
UK.1200*500*1540

bàn inox đặt vừa 2 góc tường - có giá


S/S CORNER TABLE WITH SOLID
28 PW2006 dưới - có bánh xe - vách ốp lưng 950, 1100 750 850/950 BTI CUSTOM
UNDER SHELVE
check dimension at site

LOAD TRANSFER TROLLEY


for equipment / pans - kệ đẩy dụng cụ
29 PW2007 WITH SOLID UNDER SHELVE 800 600 900 BTI CUSTOM - UC3S
bếp có ngăn inox - 3 tầng
UK.800*600*900
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC
STAINLESS STEEL PRODUCTION AREA - 1ST FLOOR

DIMENSION
No. Code Item type Picture Description Brand Model
W D H

30 PW2008 S/S SOLID TOP COUNTER Kệ inox treo tường 1000 500 BTI CUSTOM

ROOM 9- HOT KITCHEN

WORK TABLE W. SPLASH BACK


Bàn inox bếp có hộc kéo, khay bên dưới
31 HK2003 WITH DRAWER WITH UNDER 1800 750 850/950 BTI CUSTOM
- có bánh xe, thành sau
SOLID SHELVE ON WHEELS

WORK TABLE W. SPLASH BACK


Bàn inox bếp có hộc kéo, khay bên dưới
32 HK2004 WITH DRAWER WITH UNDER 1500 750 850/950 BTI CUSTOM
- có bánh xe, thành sau
SOLID SHELVE ON WHEELS

bồn rửa 2 ngăn - có bánh xe, có thành


33 HK2006 2 BOLW SINK TABLE 1700 750 850/950 BTI CUSTOM
sau

Vòi xịt nóng lạnh dùng cho sink PRE-


34 HK2007 HOT & COLD FAUCET 9810-12
HK2006 RINSE

bàn bếp đặt ở góc tường, có thành sau -


35 HK2008 CUSTOMIZED CORNER S/S TOP 800 750/950 850/950 BTI CUSTOM
có bánh xe
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC
STAINLESS STEEL PRODUCTION AREA - 1ST FLOOR

DIMENSION
No. Code Item type Picture Description Brand Model
W D H

FILLER TABLE UK.with solid under bàn inox có ngăn bên dưới, có thành sau,
36 HK2011 400 750 850/950 BTI CUSTOM
shelve40*75*85/95 có bánh xe - 400x750x850, vách 950

S/S TABLE W/O SOLID UNDER bàn inox ko có ngăn dưới, có thành sau -
37 HK2013 1400 700 500/950 BTI CUSTOM
SHELF có bánh xe, dùng để đặt 2 nồi cơm điện.

38 HK2014 S/S TOP SHELVE 4500X180X30 - mặt inox ốp tường 4500 180 30 BTI CUSTOM

S/S UNDER TABLE W SOLID bàn inox để đặt bếp nướng than - có
39 HK2017 750 750 600 BTI CUSTOM
SHELVE FOR CHARGRILL bánh xe

S/S UNDER TABLE W SOLID Bàn inox có ngăn bên dưới - có bánh xe
40 HK2020 750 750 600 BTI CUSTOM
SHELVE FOR GASGRIDDLE - để đặt GAS GRIDDLE

S/S TABLE W/O SOLID UNDER bàn inox ko có ngăn dưới - có bánh xe
41 HK2022 900 700 600 BTI CUSTOM
SHELF FOR COMBI OVEN để đặt COMBI OVEN

S/S TABLE WITH UNDER SOLID


42 HK2023 Bàn inox có ngăn bên dưới - có bánh xe 750 750 600 BTI CUSTOM
SHELVE ON WHEELS

EXHAUST HOOD WITH FRESH


43 HK2028 chụp hút khói đảo có cấp khí tươi và đèn 4500 2400 550 BTI CUSTOM
AIR & LIGHTING

EXHAUST HOOD WITH FRESH chụp hút khói áp tường có cấp khí tươi
44 HK2029 2700 1200 550 BTI CUSTOM
AIR& LIGHTING và đèn
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC
STAINLESS STEEL PRODUCTION AREA - 1ST FLOOR

DIMENSION
No. Code Item type Picture Description Brand Model
W D H

EXHAUST HOOD WITH FRESH chụp hút khói áp tường có cấp khí tươi
45 HK2030 1500 1200 550 BTI CUSTOM
AIR& LIGHTING và đèn

SINGLE WALL SHELF


46 HK2035 kệ inox treo tường 1500x300x250 1500 300 250 BTI CUSTOM
1500x300x250

SINGLE WALL SHELF


47 HK2036 kệ inox treo tường 1800x300x250 1800 300 250 BTI CUSTOM
1800x300x250

LOAD TRANSFER TROLLEY


xe đẩy inox có ngăn 800x600x900 - 3
48 HK2037 WITH SOLID UNDER SHELVE 800 600 900 BTI CUSTOM - UC3S
tầng
UK.800*600*900

Sensor & sprinker of this system will be


ANSUL FIRE SYSTEM FOR THE connected to the hood: HK2028,
49 HK2033 ANSUL R-102 15.0 GAL
ENTIRE HOT KITCHEN HK2029,HK2030 & connected to the
fire system alarm with building

ROOM 10 - CONDITIONING PRODUCT ROOM

Bồn rửa tay treo tường tự động.


50 CPR2002 AUTOMATIC HAND WASH BASIN Bao gồm vòi cảm ứng INAX 450 380 230/590 BTI CUSTOM
AMV-90, bộ xả SUGICO

WORK TABLE WITH DRAWER


Bàn bếp có hộc kéo, khay bên dưới - có
51 CPR2003 WITH UNDER SOLID SHELVE ON 1800 750 850/950 BTI CUSTOM
bánh xe, có thành sau
WHEELS

WORK TABLE WITH UNDER Bàn bếp có khay bên dưới - có bánh xe,
52 CPR2004 1800 750 850/950 BTI CUSTOM
SOLID SHELVE ON WHEELS có thành sau
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC
STAINLESS STEEL PRODUCTION AREA - 1ST FLOOR

DIMENSION
No. Code Item type Picture Description Brand Model
W D H

WORK TABLE WITH UNDER Bàn bếp có khay bên dưới - có bánh xe,
53 CPR2005 750 750 850/950 BTI CUSTOM
SOLID SHELVE ON WHEELS có thành sau

54 CPR2006 SINK TABLE chậu rửa inox, có thành sau 1500 750 850/950 BTI CUSTOM

Vòi xịt nóng lạnh dùng cho sink


55 CPR2007 FAUCET FOR SINK TABLE PRE-RINSE 9810-12
CPR2006

LOAD TRANSFER TROLLEY


xe đẩy inox có ngăn 800x600x900 - 3
56 CPR2008 WITH SOLID UNDER SHELVE 800 600 900 BTI CUSTOM - UC3S
ngăn
UK.800*600*900

57 CPR2012 S/S SHELVE WALL MOUNT 1800X300 - kệ inox treo tường 1800 300 BTI CUSTOM

58 CPR2013 S/S SHELVE WALL MOUNT 1500X300 - kệ inox treo tường 1500 300 BTI CUSTOM

S/S CABINET WITH DOOR WALL


59 CPR2014 tủ inox 2 cửa treo tường (5 tầng) 600 400 1500 BTI CUSTOM
MOUNT

ROOM 12- STAFF BOOT ROOM

60 SB2002 SHELVE RACK BOOTS 24 RACK kệ inox 24 ngăn đựng ủng 1200 500 1500 BTI CUSTOM - SS5012

61 SB2003 SHELVE RACK SANDAL 24 RACK kệ inox 24 ngăn đựng giày 1200 500 1500 BTI CUSTOM - SS5012
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC
STAINLESS STEEL PRODUCTION AREA - 1ST FLOOR

DIMENSION
No. Code Item type Picture Description Brand Model
W D H

Bồn rửa tay treo tường tự động.


62 SB2006 AUTOMATIC HAND WASH BASIN Bao gồm vòi cảm ứng INAX 450 380 230/590 BTI CUSTOM
AMV-90, bộ xả SUGICO

ROOM 8,9 - COLD STORAGE (room 7 & 8)


kệ inox có kích thước chuẩn với các
63 CD2006 S/S SHELVING SOLID 1200 500 1500 BTI CUSTOM - PS5012
phòng lạnh

kệ inox có kích thước chuẩn với các


64 CD2006A S/S SHELVING SOLID 900 500 1500 BTI CUSTOM - PS5009
phòng lạnh

FLOOR GRATING - 1st FLOOR

65 SB2001 S/S GRATING WITH FRAME Khay thoát sàn, có lọc mùi và lọc rác 1000 200 150 BTI CUSTOM

CHEMICAL STORE

Kệ inox cao, 4 tầng, để hóa chất tẩy rửa,


66 CS1002 S/S SHELVING 1800 500 1500 BTI CUSTOM
đồ dùng vệ sinh

GRAND TOTAL

Ghi chú:
- Tất cả các thiết bị Inox sản xuất được làm từ nguyên liệu Inox 304, số 4 chất lượng cao nhất được nhập từ Thysenkrupp-Đài Loan hoặc Posco-Hàn Quốc(không phải Posco Việt Nam) và được
kiểm định bởi trung tâm kiểm định SGS của Đức tại TP.HCM.
- Thiết bị Inox BTI-custom: toàn bộ Inox 304, mặt dày 1.2mm cho bàn, quầy, chậu rửa; 1.0mm cho chụp hút, kệ các loại & xe đẩy.
- Vòi nước cho bàn chậu rửa là vòi nóng lạnh nhãn hiệu Prerinse, bộ xả chậu SUGICO TO 197NL.
- Vỉ thoát sàn: BTI chỉ cung cấp, không lắp đặt
- Chụp hút chưa bao gồm hệ thống xả, quạt, quạt cấp khí tươi và hệ thống đường ống đi kèm, sẽ được cung cấp bởi nhà thầu MEP hoặc các nhà thầu khác.
- Giá chưa bao gồm nguồn điện cấp đến tủ điện điều khiển phục vụ cho thi công và vận hành hệ thống.
- Không bao gồm các phần việc liên quan đến xây dựng : khung nhà bao che kho lạnh, bêtông nền, thông gió nền, đục lỗ xuyên bê tông đi đường ống, sàn thao tác phục vụ công
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC
STAINLESS STEEL PRODUCTION AREA - 1ST FLOOR

DIMENSION
No. Code Item type Picture Description Brand Model
W D H
tác vận hành & bảo trì, hệ thông gió cho cụm máy nén dàn ngưng nếu vị trí đặt cụm máy không đáp ứng tốt cho việc giải nhiệt,…& các công việc khác không mô tả trong bảng chào giá này.
- Giá chưa bao gồm các công việc khác không mô tả trong bản chào giá này.
- Ansul: Giá không bao gồm hóa chất cho live testing, xin giấy phép của cơ quan PCCC địa phương & cấp giấy chứng nhận của nhà sản xuất.
- Đối với lò combi giá chưa bao gồm hóa chất, khay và các phụ kiện kèm theo

ĐIỀU KHOẢN & ĐIỀU KIỆN:


GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM 10% VAT
GIÁ CHƯA BAO GỒM:
(1) GIAO HÀNG TẬN NƠI
(2) LẮP ĐẶT, CHẠY THỬ, HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
BẢO HÀNH LINH KIỆN THIẾT BỊ THEO TIÊU CHUẨN CỦA NHÀ SẢN XUẤT TRONG VÒNG 12 THÁNG KỂ TỪ NGÀY NGHIỆM THU BÀN GIAO;
KHÔNG BẢO HÀNH CHO CÁC VẬT TƯ HAO MÒN NHƯ KÍNH, NHỰA, CAO SU, NÚM VẶN, ROONG CỬA, VÒNG CHỐNG THẤM, LÒ XO, KỆ, …
GIAO HÀNG: TRONG VÒNG 10-12 TUẦN KỂ TỪ NGÀY NHẬN TIỀN CỌC.
THANH TOÁN: 40% TIỀN CỌC, 50% SAU KHI GIAO HÀNG & 10% SAU KHI LẮP ĐẶT, NGHIỆM THU.
BÁO GIÁ CÓ GIÁ TRỊ TRONG VÒNG 30 NGÀY.

CHÚNG TÔI RẤT MONG SỚM NHẬN ĐƯỢC ĐƠN HÀNG.


TRÂN TRỌNG CẢM ƠN

Mr Lê Văn Lợi (Kevin)


Senior Sales Manager
0908 0809 17 / 0909 14 42 14
ssm-hcm@btcorp.com.vn
Yours Ref.:
Our Ref.: BTSQ@1806075
Date: 13/6/2018

BTI OPTION
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) Remartk

Purchasing checked available on


2 6,909,300 13,818,600 2 12,900,000 25,800,000 market (CAM SHELVING), price
is more expensive, USA

2 1,940,400 3,880,800

1 1,629,900 1,629,900

1 10,402,200 10,402,200
BTI OPTION
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) Remartk

1 5,201,100 5,201,100

1 1,260,900 1,260,900

2 7,400,700 14,801,400

1 4,580,100 4,580,100

GN2/1 available from market such


1 5,278,500 5,278,500 1 5,850,000 5,850,000
as Hung Phuong inox, same budget

1 5,615,100 5,615,100
BTI OPTION
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) Remartk

1 1,940,400 1,940,400

GN2/1 available from market such


1 5,278,500 5,278,500 1 5,850,000 5,850,000
as Hung Phuong inox, same budget

3 7,400,700 22,202,100

1 1,604,700 1,604,700

1 5,201,100 5,201,100

1 1,260,900 1,260,900
BTI OPTION
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) Remartk

2 7,400,700 14,801,400

2 1,164,600 2,329,200

GN2/1 available from market such


1 5,278,500 5,278,500 1 5,850,000 5,850,000
as Hung Phuong inox, same budget

1 3,803,400 3,803,400

1 2,898,000 2,898,000

2 4,192,200 8,384,400
BTI OPTION
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) Remartk

1 10,402,200 10,402,200

1 12,342,600 12,342,600

1 1,260,900 1,260,900

1 3,975,300 3,975,300

2 5,666,400 11,332,800

2 4,399,200 8,798,400

1 4,192,200 4,192,200
BTI OPTION
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) Remartk

2 1,242,000 2,484,000

3 7,400,700 22,202,100

1 7,141,500 7,141,500

1 8,357,400 8,357,400

1 1,260,900 1,260,900

1 5,589,000 5,589,000
BTI OPTION
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) Remartk

5 3,234,600 16,173,000

1 4,968,000 4,968,000

1 1,242,000 1,242,000

1 3,906,900 3,906,900

1 3,906,900 3,906,900

1 9,962,100 9,962,100

1 3,906,900 3,906,900

1 86,307,300 86,307,300

1 24,233,400 24,233,400
BTI OPTION
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) Remartk

1 16,375,500 16,375,500
Cần công tắc
điều khiển
1 1,164,600 1,164,600 đèn cho
Chụp hút

2 1,397,700 2,795,400

2 4,192,200 8,384,400

1 243,328,500 243,328,500 BTII

1 10,402,200 10,402,200

2 7,400,700 14,801,400

5 7,400,700 37,003,500
BTI OPTION
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) Remartk

1 3,803,400 3,803,400

1 6,560,100 6,560,100

1 1,260,900 1,260,900

2 4,192,200 8,384,400

3 2,457,900 7,373,700

1 2,070,000 2,070,000

1 11,048,400 11,048,400

1 5,868,000 5,868,000 Reduced 1 pc

5,868,000 -
BTI OPTION
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) Remartk

1 10,402,200 10,402,200 Reduced 2 pcs

7 6,029,100 42,203,700

4 5,129,100 20,516,400

11 3,260,700 35,867,700

1 6,909,300 6,909,300

891,920,700
BTI OPTION
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND) Remartk
BT INTERNATIONAL
Head office: 149C Truong Dinh St, Ward 9, Dist 3, Hochiminh City, Vietnam
Tel: +84 28 7108 8777 Fax: +84 28 3935 1107
E: sales@btcorp.com.vn - www.btinternational.com

To: NEW VIET DAIRY


AttnMs. Sâm Phạm
Ad 145 Ton That Dam St. Dist. 1, HCMC
T/F
M
E: sam.pham@newviet.vn
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC

EQUIPMENT - PRODUCTION AREA 1ST FLOOR

No. Code Item type Picture Description DIMENSION


Brand Model
COLD KITCHEN W D H

2-FULL DOOR UPRIGHT CHILLER TỦ MÁT 2 CỬA LỚN


Dim: 1260 x 800 x 1926 mmH KT: 1260 x 800 x 1926 mmH
SS 439 body constructed Cấu trúc thân inox 439 cách nhiệt
Polyurethane insulation Cách nhiệt bằng Polyurethane
Temp.: +1 ~ +8°C Nhiệt độ.: 1 ~ 8°C
TURBO AIR/
Capacity: 1210L Dung tích: 1210 lít
KOREA,
1 CK2008 2 closing doors + 6 wire shelves 2 cửa tự đóng + 6 Kệ dây 1260 850 1926 KR45-2
assembled in
Fan cooling type Làm lạnh bằng quạt
P.R.C
Power: 366W Công suất: 366W
Compressor: 1/3Hp Máy nén: 1/3Hp
Voltage: 220/50/1 Điện áp: 220/50/1- E
100% CFC Free Refrigerant R-134a Chất làm lạnh: R-134a
Digital Temperature control Điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC

EQUIPMENT - PRODUCTION AREA 1ST FLOOR

No. Code Item type Picture Description DIMENSION


Brand Model
COLD KITCHEN W D H

UNDER COUNTER CHILLER, 2 DOOR BÀN LẠNH 2 CỬA


Dim: 1500 x 700 x 850 mmH KT: 1500 x 700 x 850 mmH
SS 439 body constructed Cấu trúc thân inox 439 cách nhiệt
Polyurethane insulation Cách nhiệt bằng Polyurethane
Temp.: +1 ~ +8°C Nhiệt độ.: +1 ~ +8°C
TURBO AIR/
Capacity: 425L Dung tích: 425 lít
KOREA,
2 CK2010 2 Self-closing door + 2 wire shelf 2 cửa tự đóng + 2 Kệ dây 1500 750 850 KUR15-2
assembled in
Fan cooling Làm lạnh bằng quạt
P.R.C
Power: 314W Công suất: 314W
Compressor: 1/4Hp Máy nén: 1/4Hp
Volatge: 220/50/1- E Điện áp: 220/50/1- E
Refrigerant: R-134a, CFC Free Chất làm lạnh: R-134a, CFC Free
Digital temperature controller Điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số

HOT KITCHEN

SALAD COUNTER, 3 DOOR BÀN SALAD 3 CỬA


Dim: 1800 x 700 x 850 mmH KT: 1800 x 700 x 850 mmH
SS 439 body constructed Cấu trúc thân inox 439 cách nhiệt
Polyurethane insulation Cách nhiệt bằng Polyurethane
Temp.: +1 ~ +8°C Nhiệt độ.: +1 ~ +8°C
TURBO AIR/
Capacity: 516L Dung tích: 516 lít
KOREA,
3 HK2005 3 Self-closing door + 3 wire shelf 3 cửa tự đóng + 3 Kệ dây 1800 700 850 KSR18-3
assembled in
Fan cooling Làm lạnh bằng quạt
P.R.C
Power: 366W Công suất: 366W
Compressor: 1/3Hp Máy nén: 1/3Hp
Volatge: 220/50/1- E Điện áp: 220/50/1- E
Refrigerant: R-134a, CFC Free Chất làm lạnh: R-134a, CFC Free
Digital temperature controller Điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC

EQUIPMENT - PRODUCTION AREA 1ST FLOOR

No. Code Item type Picture Description DIMENSION


Brand Model
COLD KITCHEN W D H

NỒI CƠM 10L DÙNG ĐIỆN


Chất liệu lồng nồi: Hợp kim nhôm cao
cấp
Chất liệu nắp nồi - tay cầm - chân đế: SHARP/
4 HK2012 ELECTRICAL RICE COOKER 571 532 359 KSH-D1010V
Thép không gỉ - Phenolic ( nhựa cao Thái Lan
cấp)
Trọng lượng: 12,5 kg
Dây điện: không tháo rời được

BẾP HẦM ĐƠN


KT: 550x650x500/650 mmH
Thân bằng Inox 304
POWER
5 HK2015 GAS STOCK POT STOVE Khung làm bằng thép CT3, sơn chống 550 650 500/650 SPO-1-G280
FLAME
sét
Kiềng bằng gang đúc chịu nhiệt
Áp thấp

GASWOK RANGE 2 BURNER W/ BLOWER POWER


6 HK2018 Bếp Á 2 họng, có quạt thổi (Gas) 1800 1050 810+450 WRGN-2A-G
POWERFLAME FLAME

GASWOK RANGE 1 BURNER W/ BLOWER POWER


7 HK2018A Bếp Á 1 họng, có quạt thổi (Gas) 900 1050 810+451 WRGN-1A-G
POWERFLAME FLAME

GAS CHARGRILL
Product fitting up: Counter Top
8 HK2016 Bếp nướng than nhân tạo (Gas) 700 700 240 ANGELOPO 1G0GRG
Gas Power: 12 kW
Gross Weight: 70,5 kg
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC

EQUIPMENT - PRODUCTION AREA 1ST FLOOR

No. Code Item type Picture Description DIMENSION


Brand Model
COLD KITCHEN W D H

GAS GRIDDLE SMOOTH PLATE


Plate: Fe510D - smooth
Product fitting up: Counter Top
9 HK2019 Bếp chiên phẳng dùng gas 700 700 240 ANGELOPO 1G0FT1G
Net Weight 75 kg
Gas Power 11 kW
Gross Weight 80 kg

Lò hấp nướng đa năng Rational (Sản SelfCooking


10 HK2021 COMBI OVEN FOR 10 GN1 847 771 1042 RATIONAL
xuất năm 2017) Center 101

GAS FRYER 1 WELLS 12 L


Well made in AISI304 18-10 stainless steel, 12/10 mm
thick
Each basket dimensions: 225x283x115 h mm
Control panel: mechanical
Heating power: 11 kW per well Bếp chiên nhúng 1 ngăn có rổ -
11 HK2024 350 700 900 ANGELOPO 0G1FR3G
Productivity: 11 kg/h french fries 12L/ngăn
Gas Power: kW 11 - kcal/h
Net weight: Kg 54
Well type: Max Power - heat exchange pipes
Product fitting up: with integrated undercompartment
Optional: Oil filter, oil drain container
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC

EQUIPMENT - PRODUCTION AREA 1ST FLOOR

No. Code Item type Picture Description DIMENSION


Brand Model
COLD KITCHEN W D H

GAS DIRECT HEATED BOILING PAN 145 L


Liter each well: 145 L
Worktop thickness 2 mm
1N1PD2G +
12 HK2025 Gas Power: 24 kW lò hầm sử dụng gas - 145L 800 900 750 ANGELOPO
KPN
Electric Power 0,001 kW
Gross Weight: 160 kg
Working voltage: 230V 1N~ / 50Hz

GAS BRATT PAN 125 L - MANUAL TILTING


Liter well: 125 (1 Well)
Worktop thickness: 2 mm
2N1BR2G +
13 HK2026 Gross Weight: 230 kg bếp chiên dùng gas Bratt pan (125L) 1200 900 900 ANGELOPO
KPN
Gas Power: 30 kW
Working voltage: 230V 1N~ / 50Hz
Electric Power: 0,001 kW

GAS INDIRECT HEATED BOILING PAN 270 L


Liter each well: 270
Worktop thickness: 2 mm
bếp chiên phẳng dùng gas boiling pan
14 HK2026 Gross Weight: 360 kg 1400 900 900 ANGELOPO 14N1PI3G
(270L)
Gas Power: 44 kW
Working voltage: 230V 1N~ / 50Hz
Electric Power: 0,001 kW

bếp gas Âu 6 họng đốt, có lò nướng


15 HK2027 GAS STOVE 6 BURNER WITH UNDER OVEN 1050 700 900 ANGELOPO 2G1FA0G
bên dưới
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC

EQUIPMENT - PRODUCTION AREA 1ST FLOOR

No. Code Item type Picture Description DIMENSION


Brand Model
COLD KITCHEN W D H

BLAST CHILLER/FREEZER 100/50 KG/CYCLE


Blast chilling Output kg 100
Cooling power W 5469
Blast freezing Output kg 50
16 HK2031 Supplied core probe IFR Multipoint Plug in 1040 1010 1980 ANGELOPO XS102S
Working voltage 230V 1N~ / 50Hz
Gross Weight 245 kg
Electric Power 0,95 kW
Dimensions 104x101x198 cm

BLAST CHILLER/FREEZER 100/50 KG/CYCLE


Blast chilling Output kg 100
Cooling power W 5469
Blast freezing Output kg 50
17 HK2032 Supplied core probe IFR Multipoint Plug in 1040 1010 1980 ANGELOPO XS102S
Working voltage 230V 1N~ / 50Hz
Gross Weight 245 kg
Electric Power 0,95 kW
Dimensions 104x101x198 cm

NDITIONING PRODUCT ROOM

FLAKE ICE MACHINE MÁY LÀM ĐÁ VẨY


Scotsman self-contained flake ice maker, Làm mát bằng không khí
grade 304 stainless steel, electronic controls Công suất: 160kg/ngày
160kg Flake Ice Maker (VN temperature condition: from (điều kiện tại VN: từ 96kg - 112kg/
1006 -
96kg - 112kg/ day) ngày) SCOTSMAN
18 CPR2015 950 605 1096 (with AF156AS
Weight: 75 kg Vỏ ngoài là thép không gỉ. ITALY
legs)
Bin capacity: 60 kg Tiêu hao nước Air cooled: 120L/24h
Water Consumption/24h (Air cooled): 120L Nguồn điện: 230/50/1
Voltage Options: 230/50/1 CFC free: có
Fuse / CB Rating (amps):13 Anti-Microbial Agion: Có
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC

EQUIPMENT - PRODUCTION AREA 1ST FLOOR

No. Code Item type Picture Description DIMENSION


Brand Model
COLD KITCHEN W D H

VACUUM PACKER, 40 MC/H,INERT GAS


PRESETTED
- Electronic volumetric sensor for vacuum and gas
packing control
- Vacuum cycle stop.
- "Soft-air" device to control air immission in the OR => máy đóng gói chân không khí
19 CPR2009chamber nitrogen/ Dimension: Adjustable sizes 770 685 1020 ANGELOPO MS4I
- Appliance fitted with attachments for the immission of we want. Max size 530x320
inert food-grade gas. Bottle and gas tube not included.
- Noise level: <70 DBA.
- Net weight Kg 160
- Electric Power kW 1,5
- Standard connection V-Hz 400V 3N ~ 50 ÷60 Hz

VACUUM PACK MACHINE SINGLE BELL


Easy vacuum and sealing time setting
W8 30 Easy
Display of vacuum percentage and time to countdown
DX
20 CPR2010Last setting saved in memory máy đóng gói chân không 402 525 408 SIRMAN
(3330221007
Electric Power: 0.35 kW
DX2)
Sealing bar: 310 mm
Cavity dimensions: 340x360x160
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC

EQUIPMENT - PRODUCTION AREA 1ST FLOOR

No. Code Item type Picture Description DIMENSION


Brand Model
COLD KITCHEN W D H

4-HALF DOOR UPRIGHT CHILLER TỦ MÁT 4 CỬA NHỎ


SS 439 body constructed Cấu trúc thân inox 439 cách nhiệt
Polyurethane insulation Cách nhiệt bằng Polyurethane
Temp.: +1 ~ +8°C Nhiệt độ.: 1 ~ 8°C
Capacity: 1210L Dung tích: 1210 lít
4 closing doors + 6 wire shelves 4 cửa tự đóng + 6 Kệ dây
21 CPR2016 1260 850 1926 TURBO AIR KR45-4
Fan cooling type Làm lạnh bằng quạt
Power: 366W Công suất: 366W
Compressor: 1/3Hp Máy nén: 1/3Hp
Voltage: 220/50/1 Điện áp: 220/50/1- E
100% CFC Free Refrigerant R-134a Chất làm lạnh: R-134a
Digital Temperature control Điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số

4-HALF DOOR UPRIGHT FREEZER TỦ ĐÔNG 4 CỬA NHỎ


SS 439 body constructed Cấu trúc thân inox 439 cách nhiệt
Polyurethane insulation Cách nhiệt bằng Polyurethane
Temp.: -21ºC/-12ºC Nhiệt độ.: -21 ~ -12°C
Capacity: 1210L Dung tích: 1210 lít
4 closing doors + 6 wire shelves 4 cửa tự đóng + 6 Kệ dây
22 CPR2017 1260 850 1926 TURBO AIR KF45-4
Fan cooling type Làm lạnh bằng quạt
Power: 774W Công suất: 774W
Compressor: 1Hp Máy nén: 1Hp
Voltage: 220/50/1 Điện áp: 220/50/1- E
100% CFC Free Refrigerant R-404a Chất làm lạnh: R-404a
Digital Temperature control Điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số

GRAND TOTAL

Ghi chú:
- Tất cả các thiết bị Inox sản xuất được làm từ nguyên liệu Inox 304, số 4 chất lượng cao nhất được nhập từ Thysenkrupp-Đài Loan hoặc Posco-Hàn Quốc(không phải Posco Việt Nam) và được
kiểm định bởi trung tâm kiểm định SGS của Đức tại TP.HCM.
- Thiết bị Inox BTI-custom: toàn bộ Inox 304, mặt dày 1.2mm cho bàn, quầy, chậu rửa; 1.0mm cho chụp hút, kệ các loại & xe đẩy.
COSMO Project - D2 at 186 Nguyen Van Huong Str, Thao Dien Ward, Dist.2, HCMC

EQUIPMENT - PRODUCTION AREA 1ST FLOOR

No. Code Item type Picture Description DIMENSION


Brand Model
COLD KITCHEN W D H
- Vòi nước cho bàn chậu rửa là vòi nóng lạnh nhãn hiệu Prerinse, bộ xả chậu SUGICO TO 197NL.
- Vỉ thoát sàn: BTI chỉ cung cấp, không lắp đặt
- Chụp hút chưa bao gồm hệ thống xả, quạt, quạt cấp khí tươi và hệ thống đường ống đi kèm, sẽ được cung cấp bởi nhà thầu MEP hoặc các nhà thầu khác.
- Giá chưa bao gồm nguồn điện cấp đến tủ điện điều khiển phục vụ cho thi công và vận hành hệ thống.
- Không bao gồm các phần việc liên quan đến xây dựng : khung nhà bao che kho lạnh, bêtông nền, thông gió nền, đục lỗ xuyên bê tông đi đường ống, sàn thao tác phục vụ công
tác vận hành & bảo trì, hệ thông gió cho cụm máy nén dàn ngưng nếu vị trí đặt cụm máy không đáp ứng tốt cho việc giải nhiệt,…& các công việc khác không mô tả trong bảng chào giá này.
- Giá chưa bao gồm các công việc khác không mô tả trong bản chào giá này.
- Ansul: Giá không bao gồm hóa chất cho live testing, xin giấy phép của cơ quan PCCC địa phương & cấp giấy chứng nhận của nhà sản xuất.
- Đối với lò combi giá chưa bao gồm hóa chất, khay và các phụ kiện kèm theo

ĐIỀU KHOẢN & ĐIỀU KIỆN:


GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM 10% VAT
GIÁ CHƯA BAO GỒM:
(1) GIAO HÀNG TẬN NƠI
(2) LẮP ĐẶT, CHẠY THỬ, HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
BẢO HÀNH LINH KIỆN THIẾT BỊ THEO TIÊU CHUẨN CỦA NHÀ SẢN XUẤT TRONG VÒNG 12 THÁNG KỂ TỪ NGÀY NGHIỆM THU BÀN GIAO;
KHÔNG BẢO HÀNH CHO CÁC VẬT TƯ HAO MÒN NHƯ KÍNH, NHỰA, CAO SU, NÚM VẶN, ROONG CỬA, VÒNG CHỐNG THẤM, LÒ XO, KỆ, …
GIAO HÀNG: TRONG VÒNG 10-12 TUẦN KỂ TỪ NGÀY NHẬN TIỀN CỌC.
THANH TOÁN: 40% TIỀN CỌC, 50% SAU KHI GIAO HÀNG & 10% SAU KHI LẮP ĐẶT, NGHIỆM THU.
BÁO GIÁ CÓ GIÁ TRỊ TRONG VÒNG 30 NGÀY.

CHÚNG TÔI RẤT MONG SỚM NHẬN ĐƯỢC ĐƠN HÀNG.


TRÂN TRỌNG CẢM ƠN

Mr Lê Văn Lợi (Kevin)


Senior Sales Manager
0908 0809 17 / 0909 14 42 14
ssm-hcm@btcorp.com.vn
Yours Ref.:
Our Ref.: BTSQ@1806075
Date: 13/6/2018

Remark Importing time


QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND)
H

1 32,462,100 32,462,100 Available

2,200 swith socketổ cắm + công tắc


Remark Importing time
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND)
H

2 25,141,500 50,283,000 Available

300 swith socketổ cắm + công tắc

Requested 02, temporary buy Lead time


1 31,419,900 31,419,900 01 8-10 weeks

100
Remark Importing time
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND)
H

2 3,150,000 6,300,000 Available

1,200 swith socketổ cắm + công tắc

all gas equipment to be on


2 31,294,800 62,589,600 wheels connected with rubber Lead time
gas supply cord 8-10 weeks

all gas equipment to be on


Lead time
1 110,351,700 110,351,700 wheels connected with rubber
8-10 weeks
gas supply cord
350

all gas equipment to be on


Lead time
1 67,880,700 67,880,700 wheels connected with rubber
8-10 weeks
gas supply cord
350

Don't buy, as we don't do


1 - -
steak
Remark Importing time
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND)
H

Lead time
1 42,359,400 42,359,400
8-10 weeks

Check with Rational if have Lead time


1 260,000,000 260,000,000
special discount 8-10 weeks

1,500 isolate

Changed gas frier 1 wells


instead of 2 weels , cost Lead time
1 44,937,000 44,937,000
reduced 40%. Confrimed by 8-10 weeks
Antoine

100
Remark Importing time
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND)
H

Lead time
1 115,724,700 115,724,700
8-10 weeks

100

Smaller capacity, confirmed


Lead time
1 136,896,300 136,896,300 by Antoine, cut down in half
8-10 weeks
of Capacity

100

1 282,051,900 1st choose by Antoine

Lead time
1 71,312,400 71,312,400
8-10 weeks
Remark Importing time
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND)
H

Changed independent module


--> Plug in . Antoine said: this
type of machine is suitable Lead time
1 138,380,400 138,380,400
for start up step 8-10 weeks
--> Price reduced: 130%
(previous one: 483 millions)

2,100 isolate

Changed independent module


--> Plug in . Antoine said: this
type of machine is suitable Lead time
1 138,380,400 138,380,400
for start up step 8-10 weeks
--> Price reduced: 130%
(previous one: 483 millions)

2,100 isolate

Changed, choose smaller, 100 Lead time


1 64,600,000 64,600,000
kg/day (previous 215kg/day) 8-10 weeks

500 swith socketổ cắm + công tắc


Remark Importing time
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND)
H

Adjustable size of pack,


Lead time
1 124,965,900 124,965,900 maximum dimesion 530x325
8-10 weeks
(follow standard GN 1/1)

1,200 swith socketổ cắm + công tắc

Antoine request 02 pcs. Buy


1 41,564,700 41,564,700 one new, re-use the availabe Available
one at TTD Demo

1,200 swith socketổ cắm + công tắc


Remark Importing time
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND)
H

1 34,682,400 34,682,400 Available

2,200 swith socketổ cắm + công tắc

1 45,348,300 45,348,300 Available

2,200 swith socketổ cắm + công tắc

1,620,438,900
Remark Importing time
QTY. UNIT (VND) TOTAL (VND)
H

You might also like