Professional Documents
Culture Documents
Dam Thep TCVN 5575-2012
Dam Thep TCVN 5575-2012
Dam Thep TCVN 5575-2012
s td s 12 3.t 12 1.15g c . f
-Tính toán kiểm tra
s(kG/cm2) t (kG/cm2) std (kG/cm2) 1.15gc.f Kết luận
1541.53 703.53 1219.17 2415 Đạt
1.33 703.53 1218.54 2415 Đạt
3.2-Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng dầm do tác dụng ƯS tiếp
-Điều kiện kiểm tra
hw f
w w
tw E
hw(cm) tw(cm) w w
Kết luận
31.2 1.2 0.82 3.21 Đạt
31.2 1.2 0.82 3.21 Đạt
3.3-Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng dầm do tác dụng ƯS pháp
-Điều kiện kiểm tra
hw E
5.5
tw f
-Tính toán kiểm tra
hw(cm) tw(cm) hw/tw [hw/tw] Kết luận
31.2 1.2 26.00 173.93 Đạt
31.2 1.2 26.0 173.93 Đạt
3.3-Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng dầm do tác dụng ƯS tương đương
2 2
s t
g td gc
s cr t cr
-Trong đó
Mx(T.m) Wx(cm3) hw(cm) h(cm) s (kG/cm2)
M hw 34.8 2257.50 31.2 35 1374.16
s .
W h
M hw
s .
W h 0.03 2257.50 31.2 35 1.18
V(T) hw(cm) tw(cm) t (kG/cm2)
V
t 17.56 31.20 1.2 469.02
hw .t w 17.56 31.20 1.2 469.02
ccr f
-Tính ứng suất pháp cực hạn s cr
-Tìm ccr w 2
bf(cm) tf(cm) hw(cm) tw(cm) b d ccr
35 1.9 31.2 1.2 0.8 3.56 34.32
35 1.9 31.2 1.2 0.8 3.56 34.32
f
Chiều dày sườn ts 2bs 0.32 chọn ts = 0.5 cm
E
a (cm) hw(cm) tw(cm) m ow tcr (kG/cm2)
60 31.2 1.2 1.92 0.82 22372.09
120 31.2 1.2 3.85 0.82 19511.73
s td s 12 3.t 12 1.15g c . f
-Tính toán kiểm tra
s(kG/cm2) t (kG/cm2) std (kG/cm2) 1.15gc.f Kết luận
379.53 0.00 19.48 2415 Đạt
23.43 283.52 491.09 2415 Đạt
3.2-Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng dầm do tác dụng ƯS tiếp
-Điều kiện kiểm tra
hw f
w w
tw E
hw(cm) tw(cm) w w
Kết luận
13 0.7 0.59 3.21 Đạt
13 0.7 0.59 3.21 Đạt
3.3-Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng dầm do tác dụng ƯS pháp
-Điều kiện kiểm tra
hw E
5.5
tw f
-Tính toán kiểm tra
hw(cm) tw(cm) hw/tw [hw/tw] Kết luận
13 0.7 18.57 173.93 Đạt
13 0.7 18.6 173.93 Đạt
3.3-Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng dầm do tác dụng ƯS tương đương
2 2
s t
g td gc
s cr t cr
-Trong đó
Mx(T.m) Wx(cm3) hw(cm) h(cm) s (kG/cm2)
M hw 0.81 213.42 13 15 328.93
s .
W h 0.05 213.42 13 15 20.30
f
Chiều dày sườn t s 2bs 0.32 chọn ts = 0.5 cm
E
a (cm) hw(cm) tw(cm) m ow tcr (kG/cm2)
20 13 0.7 1.54 0.59 48054.00
120 13 0.7 9.23 0.59 36698.67