Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

A FORTIORI: Lý lẽ vững chắc hơn, lý luận hợp lý hơn

AB INITIO: Từ đầu, khởi nguyên

ABSOLUTE DISCHARGE: Bãi Tố (tha bổng) vô điều kiện

ACCESS: Quyền viếng thăm (con cái )

ACCUSED: Bị cáo, bị can

ACQUITTAL: Vô tội, phán quyết vô tội

ACTION: Vụ kiện, tố quyền

AD HOC: Cho một mục đích đặc biệt, riêng

ADJOURNMENT: Đình hoãn phiên tòa

ADJOURN GENERALLY: Đình hoãn phiên tòa vô hạn định

AFFIDAVIT: Bản tự khai có tuyên thệ, bản chứng thệ

AGE OF MAJORITY: Tuổi thành niên, tuổi trưởng thành

ALIBI: Chứng cớ vắng mặt nơi hiện trường, ngoại tại

ALIMONY: Tiền cấp dưỡng cho người phối ngẫu ly dị

APPEARANCE NOTICE: Thông báo ra tòa

ARRAIGNMENT: Truy tố hình sự, luận tội

ARREARS: Tiền nợ còn thiếu, số nợ tích lũy chậm hoặc chưa trả

ARREST: Bắt giữ, câu lưu, câu thúc

ASSIZE: Phiên tòa đại hình có bồi thẩm đoàn

PistolPV
12-13-2008, 09:53 AM
BAIL: Tại ngoại hầu tra, bảo chứng tại ngoại, thế chân tại ngoại (Đóng tiền thế chân hoặc chịu
điều kiện để được tự do không phải bị tạm giam) để chờ ngày xử

BALANCE OF PROBABILITIES: Cân nhắc chứng cớ, xác suất khả tín (hay khả dụng) của
chứng cớ đối chiếu
BANKRUPCY: Phá sản, vỡ nợ, khánh tận

BARRISTER AND SOLICITOR: Luật sư (nói chung)

BENCH: -Chức vụ thẩm phán xử án (quan tòa)


-Ghế của thẩm phán; pháp đình (tòa theo nghĩa bóng)

BENCH WARRANT: Trát bắt giam

BONA FIDE: Chân thật, chính thống, chân chính

PistolPV
12-13-2008, 09:54 AM
CAUSE OF ACTION: Lý do khởi tố, nguyên nhân khởi kiện

CAVEAT: Lời cảnh cáo, cảnh giác

CAVEAT EMPTOR: Người mua phải cảnh giác

CHAMBERS: Phòng riêng của thẩm phán trong tòa, phiên xử hòa giải trong phòng riêng này

CHARGE: Lời cáo buộc, tội truy tố

CHARGE TO THE JURY: Trách nhiệm tòa giao phó cho bồi thẩm đoàn, lời giao huấn của tòa
cho bồi thẩm đoàn

CHATTEL: Động sản (tài sản chuyển dời được)

CHILD SUPPORT:Tiền cấp dưỡng cho con sau khi ly thân hoặc ly dị

CIRCUMSTANTIAL EVIDENCE: Chứng cớ gián tiếp, chứng cớ do suy luận mà ra

CIVIL LAW: Dân luật, luật dân sự , hộ luật

CLEAR TITLE: Sở hữu quyền thực thụ (làm chủ thực thụ, trọn vẹn)

COMMITTED FOR TRIAL: Đủ bằng chứng để đưa ra xét xử

COMMITTEE: Người (hoặc một ủy ban) có trách nhiệm nào đó, chẳng hạn như quản lý tài sản
cho người bị thác loạn tâm thần (điên loạn) do tòa bổ nhiệm

COMMON LAW: Thông pháp, luật do tục lệ và án lệ (luật dựa vào những vụ xử trước hoặc dựa
vào phong tục tập quán dân gian)

COMPLAINANT: Nguyên cáo, nguyên đơn (Người khởi kiện)


COMPOS MENTIS: Trí óc sáng suốt (không bị điên loạn hay bệnh tâm thần)

CONCURRENT SENTENCES: Chấp hành các án cùng lượt (nhập chung các án lại)

CONDITIONAL DISCHARGE: Bãi Tố (hoặc tha bổng) có điều kiện

CONSECUTIVE SENTENCES: Chấp hành các án kế tiếp nhau

CONSTRUCTION: Giải thích, diễn giải cho minh bạch ý nghĩa

CONTEMPT OF COURT: Tội khiếm nhã với tòa (tội coi thường, khinh bỉ tòa)

CONTRACT: Hợp đồng, khế ước

CONVICTION: Sự kết tội, phán quyết có tội

COSTS: Phí tổn (chi phí phiên tòa) bên thua kiện phải trả cho bên thắng

COUNT: Điểm cáo buộc, tội cáo buộc

COUNTERCLAIM: Đơn phản tố (kiện ngược lại)

COURT CLERK: Lục sự

COURT REPORTER: Thư ký ghi chép của tòa

CRIMINAL CODE: Bộ Hình luật (Bộ luật hình sự )

CROSS-EXAMINATION: Đối vấn, phản vấn

CROWN COUNSEL (Canada) or DISTRICT/COUNTY ATTORNEY (US): Công tố viên, biện


CUSTODY: Quyền giữ con, quyền nuôi con sau khi ly dị

PistolPV
12-13-2008, 09:54 AM
DAMAGES: Bồi tổn, tiền bồi thường thiệt hại

DE FACTO: Mặc nhiên được công nhận

DE JURE: Theo luật

DECLARATORY JUDGMENT: Án quyết, án văn tuyên nhận

DEFAULT: Quỵt nợ, không thi hành đúng thỏa thuận, cam kết
DEFAULT JUDGMENT: Án quyết khuyết tịch, án quyết mặc nhiên khi bị cáo không đáp ứng

DEFENCE COUNSEL: Luật sư biện hộ

DEFENDANT: Bị can, bị cáo

DEPONENT: Đương chứng (người ký vào lời khai có tuyên thệ )

DETENTION ORDER: Lệnh câu lưu, lệnh tạm giữ, lệnh tạm giam

DISCOVERY: Phiên thẩm cung nội vụ, Phiên gặp trao đổi các chi tiết về bằng chứng sẽ được
hai bên đưa ra trong phiên xử

DIVORCE: Ly dị

DUAL PROCEDURE OFFENCE: Tội song cách, tội có thể bị truy tố là trọng tội (tội đại hình)
hay khinh tội (tội tiểu hình)

DUTY COUNSEL: Luật sư biện hộ thường trực của tòa

PistolPV
12-13-2008, 09:55 AM
ELECTION (BY ACCUSED): Lựa chọn cách, lối xử

ELECTION (BY CROWN (CAD) or THE PEOPLE (US)): Lựa chọn cách, lối truy tố (tội song
cách)

ENCUMBRANCE: Chủ quyền liên đới, chủ quyền chia xẻ

ENDORSEMENT: Bối thự ( viết ở mặt sau chứng thư khởi tố ). Tóm tắt cáo trạng

EX OFFICIO: Thẩm quyền, quyền lực do chức vụ cho phép

EX PARTE: Vắng mặt, khuyết tịch (không có mặt phía đối phương)

EXAMINATION-IN-CHIEF: Khởi vấn, trực vấn (hỏi trước, khởi đầu hỏi)

EXCLUSION OF WITNESSES: Không để cho nhân chứng có mặt trong phiên tòa cho đến khi
cần gọi đến nhân chứng vào khai

EXHIBIT: Tang chứng, tang vật, phụ đính

PistolPV
12-13-2008, 09:55 AM
FITNESS HEARING: Buổi phán quyết xem bị cáo có đủ minh mẫn, sáng suốt để ra tòa hay
không

FORECLOSURE: Thu hồi quyền sở hữu, sai áp đễ đương

GARNISHMENT: Khấu trừ trực tiếp trong lương hoặc lợi nhuận để trả nợ còn thiếu, sai áp chi
phó

GENERAL DAMAGES: Tiền bồi thường đương nhiên, tổng quát

GUILTY PLEA: Lời nhận tội

HEARSAY EVIDENCE: Lời chứng nghe được từ người khác, do nghe nói lại.

HUNG JURY: Bồi thẩm đoàn không đồng tâm nhất trí

IMPEACHMENT: Khước biện nhân chứng, tiêu hủy tính cách khả tín của nhân chứng, bắt lỗi,
tố cáo

IN CAMERA: Xử kín (không cho công chúng vào xem)

IN LOCO PARENTIS: Tư cách như cha mẹ

INCAPACITY: Không có năng lực pháp lý (không có quyền pháp lý)

INCARCERATION: Sự giam giữ, ngồi tù, bỏ tù

INDICTABLE OFFENCE: Tội đại hình

INDICTMENT: Cáo trạng, bản luận tội

INFANT: Trẻ sơ sinh

INFORMATION: Cáo trạng tiểu hình

INJUNCTION: Lệnh đình chỉ, lệnh cấm không được làm điều gì

INTER ALIA: Ngoài những chuyện khác ra, trong số các sự kiện

INTER VIVOS: Bình sinh, cả đời

INTERIM CUSTODY ORDER: Lệnh cho giữ con tạm cho đến khi có lệnh mới

INTERIM MOTION: Đơn xin một lệnh tạm thời

INTERIM ORDER: Lệnh tạm thời


INTERIM SUPPORT ORDER: Lệnh cấp dưỡng tạm thời cho đến khi có lệnh mới

INTERMITTENT SENTENCE: Án thi hành gián đoạn ( từng kỳ )

INTRA VIRES: Thuộc quyền hạn, trong phạm vi thẩm quyền

PistolPV
12-13-2008, 09:56 AM
JUDICIAL INTERIM RELEASE:Tại ngoại hầu tra, bảo chứng tại ngoại (xem BAIL)

JURAT: Văn thức cuối chứng thư ấn định ngày, nơi, chữ ký và tên của người tuyên thệ

JURISDICTION: Thẩm quyền

LEADING QUESTION: Câu hỏi dẫn dụ (câu hỏi mồi sẵn câu trả lời)

LIEN: Đặc quyền trên tài sản (có quyền trên tài sản của người khác cho đến khi người kia hoàn
thành trách nhiệm), chủ quyền liên đới

LIS PENDENS: Vụ kiện đang chờ phán quyết

LOCUS STANDI: Quyền được xét xử

MAGISTRATE'S COURT: Tòa tiểu hình, tòa sơ thẩm

MAINTENANCE: Tiền cấp dưỡng cho vợ hay con

MENS REA: Ý đồ phạm pháp

MISTRIAL: Ngộ pháp, (Vụ xử bị hủy bỏ vì lý do lầm lẫn thủ tục pháp lý)

MOTION (NOTICE OF MOTION): Đơn thưa kiện, đề nghị ( thư báo đối phương biết về đơn
khởi tố )

MUTATIS MUTANDIS: Với các thay đổi cần thiết

OATH: Lời tuyên thệ, lời thề

OBITER DICTUM: Lời phụ, ý kiến riêng của tòa

OFFENCE: Vụ phạm luật, vi phạm

OFFENDER: Tội phạm (Người phạm tội)

ORDER ABSOLUTE: Án văn nhất định, Lệnh nhất định


AMNESTY ORDER: Lệnh ân xá

ORDER NISI: Lệnh sơ khởi, án văn có điều kiện

OUTSTANDING CHARGE: Vụ truy tố đang chờ xét xử (chờ ra tòa)

PistolPV
12-13-2008, 09:56 AM
PARI PASSU: Ngang nhau, bằng nhau

PARTICULARS: Chi tiết cáo trạng, cáo trạng

PARTY: Phía, bên, phe trong một vụ kiện, vụ xử

PERJURY: Khai man sau khi tuyên thệ, làm chứng gian dối, nói dối

PETITION: Thỉnh nguyện thư, đơn xin

PETITIONER: Người đứng đơn xin, thỉnh nguyện

PLAINTIFF: Người đứng đơn kiện, nguyên đơn

PLEA: Đáp ứng của bị cáo, lời đáp nhận tội hay không nhận tội

PLEADINGS: Văn bản biện hộ, nêu lý lẽ của mình

PRELIMINARY INQUIRY: Phiên sơ thẩm xem có đủ chứng cớ truy tố bị cáo hay không,
(PRELIMINARY HEARING) phiên xử sơ bộ

PRO RATA: Chia theo tỷ lệ

PROBATION: Thời gian thử thách (phải chịu theo một số điều kiện nào đó khi được tự do bên
ngoài). Lệnh quản chế

PROSECUTOR: Công tố viên

QUA: Với tư cách là, trong quyền hạn là

QUANTUM MERUIT: Do công sức mà ra, xứng đáng với công sức

QUID PRO QUO: Trao đổi, đánh đổi, đổi cái này lấy cái kia

PistolPV
12-13-2008, 09:57 AM
REBUTTAL EVIDENCE: Phản chứng, chứng cớ ngược lại để phản bác chứng cớ trước

RECOGNIZANCE: Tự cam kết, bảo đảm để được tại ngoại

RE-EXAMINATION: Hồi vấn, hỏi lại

REMAND: Tạm giam chờ ra tòa

REMAND COURT: Tòa sơ thẩm

REMEDY: Đền bù, điều chỉnh

RESERVE JUDGMENT: Tạm hoãn phán quyết

RESPONDENT: Bị đơn

RETAINER: Số tiền trả trước để mướn luật sư, việc mướn luật sư

SENTENCE: Bản án, sự kết án (động từ: tuyên án)

SERVICE: Sự tống đạt các chứng thư của tòa, giao tay các chứng thư

SHOW CAUSE HEARING: Phiên tòa xem xét các lý do có nên tạm giam bị can trong lúc chờ
xét xử hay không

SINE DIE: Vô hạn định

SITUS: Địa điểm

SOLEMN AFFIRMATION: Lời xác quyết long trọng, cam đoan

SPECIAL DAMAGES: Mức bồi thường đặc biệt được tính chi tiết theo loại

SPECIFIC PERFORMANCE: Phần thi hành cụ thể thêm phải làm do tòa chỉ định thêm vào phần
phải bồi thường

SPOUSAL SUPPORT: Tiền chu cấp cho người phối ngẫu

STATUS QUO: Nguyên trạng, tình trạng hiện nay được giữ nguyên

STYLE OF PROCEEDING: Hình thức tiến hành vụ xử, danh tính vụ xử

SUB JUDICE: Đương cứu, trước tòa, đang được đem ra xét xử

SUBPOENA: Trát đòi nhân chứng ra tòa


SUI JURIS: Người đầy đủ năng lực pháp lý

SUMMARY OFFENCE: Tội tiểu hình

SUMMONS: Trát đòi

SURETY: Bảo chứng thế chân, người đứng ra bảo đảm

SUSPENDED SENTENCE: Án treo

PistolPV
12-13-2008, 09:57 AM
TESTIFY: Làm chứng, khai trước tòa

TESTIMONY: Lời khai trước tòa

TORT: Tội gây thiệt hại về mặt vật chất lẫn tinh thần

ULTRA VIRES: Hành vi vượt quá thẩm quyền

UNDERTAKING TO APPEAR: Cam kết ra tòa

VOIR DIRE: Phiên xét các chứng cớ trong một phiên tòa xem có hợp lệ hay không

WITHOUT PREJUDICE: Với dè dặt, không tước mất quyền kiện lại

WITNESS: Nhân chứng

WRIT OF SUMMONS: Lệnh khởi tố

You might also like