Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary Part1,2,3,4
Vocabulary Part1,2,3,4
Vocabulary Part1,2,3,4
Trường hợp hỏi về nơi chốn (1) – hỏi về nơi diễn ra cuộc đối thoại :
Where are the speakers ?
Where most likely are the speakers ?
Where do the speakers probably work ?
Where does this conversation take place ?
Where is the man originally coming from today ?
Where is the report ?
Where was the check drawn ?
Where is the conference center ?
Where are they supposed to meet ?
Where does the man want to go ?
Where does the man suggest sending employees ?
Where does the man suggest holding the party ?
Where did they go ?
Where did the speakers meet ?
Where will the reunion be held ?
Where will the man probably do next ?
When is the awards ceremony ?
When is the meeting going to be held ?
When is this conversation most likely take place ?
When does the man want to meet with Mr.Denver ?
When was the software first expected to be ready ?
When did the man attend the seminar ?
When will the man visit again ?
When will the man’s plane depart ?
(khi nào máy bay của người đàn ông khởi hành)
9
When will the speakers meet Gustaf ?
When will the man prefer to meet the sales representatives ?
What time does the show start?
10
Who has the key to the laboratory ?
Who must approve the request for a password ?
12
What ‘s more : ngoài ra Why not ? : Hãy làm gì đó
13
Storm : bão Temperature : nhiệt độ
Tidal wave : sóng thần Tornado : lốc xoáy
Typhoon : Bão lớn (Đổ bộ từ thái bình Demonstration : Việc trình diễn, cuộc
dương ) biểu tình
Economic development : sự phát triển Findings : phát hiện, khám phá
kinh tế
Journal : tập chí chuyên ngành, tạp chí Long –term : về lâu dài, dài hạn
khoa học
Observation : quan sát Poll : cuộc trưng cầu ý dân, cuộc bầu
cử
Research : nguyên cứu Result : kết quả
Rountine : thói quen Schedule : lịch làm việc, thời khóa biểu
Study : việc nguyên cứu Survey : cuộc khảo sát
Test group : nhóm thử nghiệm (trong Trial : thử nghiệm
các cuộc nguyên cứu )
Across the country : trên cả nước After the following ad : sau mục quảng
cao sau đây
And now for a word from our Big news : tin quan trọng
sponsors: và bây giờ là thời gian giành
cho nhà tài trợ
Get back in the game : trở lại trận đấu Go through the roof : gia tăng nhanh
chóng
Grind to halt : Từ từ dừng lại In recent history : gần đây
In news : Trong phần tin về Live from : tường thuật trực tiếp
Negotiate a contract : thương lượng Reach an agreement : đạt được thỏa
hợp đồng thuận
That’s it for today : chương trình hôm This just in : tin mới nhận được
nay đến đây là hết
A slight chance of : một khả năng Clear up : Trở nên quang đãng hơn
mong manh để
Cool off : (Trời trở mát ) Expected to rise : theo dự báo sẽ tăng
No relief in sight : trước mắt vẫn chưa Slight delay : một chút chậm trễ
giảm sút
That’s all for now : bản tin/ chương Traffic dam : kẹt xe
trình kết thúc tại
According to a surgey : theo cuộc khảo Conclude that : kết luận rằng
sát
14
Focus on : tập trung vào Now for the weather : bây giờ là các
tin tức về thời tiết.
Overnight lows : nhiệt độ thấp nhất Record low : nhiệt độ thấp nhất kỷ luật
trong suốt đêm
Stay warm : còn ẩm Sweep through : quét qua
The high will be : nhiệt độ cao nhất sẽ The mercury is at : nhiệt độ đang ở
là mức
Tune in : vặn sang (Đài nào đó) Warn up : trở nên ấm hơn
Warm trend : xu hướng trời ấm At a standtill : không nhúc nhích được
Brought to you by ~ : bản tin này được Bumper to bumper : xe cộ nối đuôi
phát đi bởi nhau.
Have a seat : ngồi xuống Head toward downtown : hướng về
thành phố
Regret to annouce : lấy làm tiết phải Running smoothly : chạy thông suốt
thông báo
In the past years : trong năm qua Studies have shown that : các cuộc
nguyên cứu đã tìm thấy rằng
Studies indicate : các cuộc nguyên cứu Take part in : tham gia
cho thấy rằng
15
Be patient : hãy kiên nhẫn Call back : gọi lại
Can’t come to phone : không nghe For more information : để biết thêm
điện thoại được vì đang bận thông tin
Get back to you as soon as possible : Hang up : Để điện thoại xuống sau khi
gọi lại cho anh chị sớm nhất có thể nghe xong
I’m available at this number : Để liên In case of emergency : Trong trường
lạc với tôi xin gọi số này hợp khẩn cấp
Leave a message : để lại lời nhắn Leave your name and phone number :
để lại tên và số điện thoại của bạn
Out of town : đi vắng Press one : nhấn phím số 1
Thank you for calling : cảm ơn bạn đã Wait for a beep : chờ nghe tiếng beep
gọi
You have reached : bạn đã gọi đến
16
Come to a complete stop : dừng hẳn Enter a country : nhập cảnh
Embassy : Đại sứ quán Flight attendant : tiếp viên hàng không
Immigration : việc nhập cảnh Inconvenience : sự bất tiện
Jet : máy bay phản lực Fasten your seatbelts : an toàn
Make yourself confortable : xin cứ tự May I have your attention : xin quý
nhiên khách chú ý
Place your order : Gọi món ăn Remain seated : vẫn ngồi tại chỗ
Maintenance : việc bảo trì This is your captain speaking : đây là
cơ trưởng
Upon arrival : sau khi đến I’d like to remaind you that : xin nhắc
quý hành khách là
17
Administration : hành chính Attention : sự chú ý
Board meeting : Họp hội đồng Branch office : văn phòng chi nhánh
Committee : ủy ban Conference : Hội nghị
Dedication : Sự tận tâm Finally : cuối cùng
First : trước hết And now for : và bây giờ là, tên chương
trình tiếp theo
Be a winner : là người chiến thắng Be a caller : là người gọi thứ
Be eligible for : Đủ điều kiện cho Call (phone) in : gọi cho chương trình
Enter a contest : tham gia một cuộc thi A followed by B: theo sau A là B
Give away : cho đi, phân phát Listen to radio : nghe radio
Stay tuned : giữ sóng, tivi, radio That ‘s it for today : chương trình hôm
nay đến đây là hết
Tune in : Dò đúng kênh nào đó We’re back with : chúng ta đang trở lại
Informative : có nhiều thông tin Keynote speaker : diễn giả chính
Notice : thông báo Policy : chính sách
Procedure : thể thức, thủ tục Recommendation : sự đề xuất, đề nghị
Regarding : về Resources : nguồn tài nguyên
Shipment : sự vận chuyển, gói vận Shopper : người mua sắm
chuyển
Sponsor : tài trợ, nhà tài trợ Tour : tua du lịch
Urgent : khẩn cấp Account (Bank) tài khoản ngân hàng
Apply for : nộp đơn xin Bank statement : báo cáo ngân hàng
Business hours : giờ làm việc Buyout : việc mua đứt một doanh
nghiệp nào đó
Bank teller : nhân viên thu phát ngân Checking account : tài khoảng vãng lai
Debt : nợ Deposit : tiền gửi ngân hàng
Eligible : có đủ điều kiện/ tư cách Financial : thuộc về tài chính
Financing : việc cấp vốn Fiscal quarter : Quý tài chính
Hire : thuê, mướn Interest : lãi
Investment counselor : nhà tư vấn đâu Labor dispute : tranh chấp lao động
tư
Landlord : chủ đất Loan : tiền vay, khoảng vay
Loan officer : cán bộ tín dụng, nhân Mortgage : cầm cố thế chấp
viên tín dụng
Mutual fund : quỹ tương hỗ Pension plan : chế độ lương hưu
Refund : Tiền hoàn lại Retirement : hưu trí
Savings account : tài khoảng tiết kiệm Security : sự bảo đảm chứng khoáng
18
Signature : chữ ký Term deposit : chế độ tiền gửi có kỳ
hạn
Withdraw : rút tiền Work force : lực lượng lao động
Any suggestions : Các bạn có đề xuất gì Bid farewell : nói lời tạm biệt
không ?
For further information : để biết thêm Get anyone’s attention : Thu hút sự
thông tin chú ý của mọi người
I repeat : tôi xin lặp lại In conclusion : kết luận
In general : nhìn chung In regard to : về
In summary : nói tóm lại Last – munite changes : những thay đổi
vào phút chót
Make a speech : Đọc một bài diễn văn Move on : Tiếp tục di chuyển
Offer suggestions : đưa ra đề xuất Filth rich : Giàu bất chính
Get rich quick : làm giàu nhanh chóng High interest : lãi cao
Pave the way : mở đường chuẩn bị cho Pay off the debt : trả dứt nợ
Plunge to a record low : đột ngột giảm Refund the difference : hoàn lại phần
xuống mức thấp kỷ lục chênh lệch
Rising dollar : đồng đô la đang lên giá Save money : tiết kiệm tiền
Suffer dramatic losses : chịu thiệt hại Trade in : hình thức mua bán đổi đồ cũ
nghiêm trọng lấy đồ mới
Write a check : viết chi phiếu
19
broadcast ?
What is Parker’s specialty ? What kind of business is PENK ?
What changes are being announced ? What is the first step in setting the
alarm ?
On what day is the museum open What is being offered for a sale in the
late? Lounge Car ?
20
Where are the speakers ? Where is this announcement heard ?
Where is this announcement being Where is Dr. Lee speaking ?
made ?
Loại câu hỏi nơi chốn được đề cập đến trong bài ?
Where does Susan Hariris work ? Where are people instructed to go ?
Where will the training session be Where will the liquid be kept ?
held ?
Where is the store located ? Where is the blue binder ?
Loại câu hỏi về phương pháp cách thức ?
How can people request the How can the employee reserve the
documents ? car?
How can listeners get more
information ?
Loại câu hỏi về thông tin chi tiết ?
How much did the bridge cost ? How often is the event going to be
held ?
How long will Ms Kim stay at the How many years was Ms . Lee
company ? employed by the state Ministry of
Enviroment ?
Loại câu hỏi về thời gian ?
When is the announcement most When is the store being made ?
likely being made ?
When is the show being broadcast ? When are the customer service
representatives available ?
When will the opening ceremoney When will the training session take
take place ? place ?
When do experts expect the record to
be broken ?
Loại câu hỏi về lý do ?
Why is the speaker making this Why is Linda Mills calling ?
announcement ?
Why is Mrs. Chang asked to come Why does the caller appologize to
early ? Frank ?
Why does the speaker mention his Why did the automobile sales rise in
frends and family ? June ?
Why will the report have pictures of Why will there be road detours ?
employees ? (Đường vòng)
21
Các từ vựng thường gặp theo từng chủ đề
CEO (chief executive officer) : Shipping department : phòng vận
Tổng giám đốc chuyển
Management : sự quản lý Company (=firm corporation,
enterprise, incorporated, limited
outfit) : công ty
The board of directors : ban giám đốc Consortium : tập đoàn
Director : Giám đốc Subsidiary : Công ty con, công ty chi
nhánh
Executive : giám đốc điều hành, nhân Affiliate : Công ty con, công ty liên kết
viên chủ quản, viên chức cao cấp
Supervisor : Giám sát viên Headquarters : trụ sở chính, hội sở
Superintendent : Giám thị, giám sát Field office : Văn phòng làm việc tại
viên hiện trường
Manager : Giám đốc, nhà quản lý Branch office : văn phòng chi nhánh
Representative : người đại diện Regional office : văn phòng địa phương
Associate : (co-worker, colleague) : Dealership : Công ty kinh doanh ô tô,
Đồng nghiệp, bạn đồng lưu cửa hàng ô tô
Department : phòng ban Franchise : nhượng quyền thương hiệu
Accounting department : phòng kế Outlet : cửa hàng bán lẻ
toán
Finance department : phòng tài chính Retailer : Cửa hàng bán lẻ
Personal department : phòng nhân sự Wholesaler : cửa hàng bán sỉ bán buôn
Perchasing deparment : phòng mua Establish a company : thành lập công
sắm vật tư ty
R&D department : Phòng nguyên cứu Pick up : chọn
và phát triển
Sales department : phòng kinh doanh Go bankrupt (=so in to bankruptcy, go
out of business, go under, go belly-
up): phá sản
File for bankruptcy : nộp đơn xin tuyên Merge : sáp nhập
bố phá sản
Diversify : đa dạng hóa Outsource : thuê, gia công
Downsize : cắt giảm nhân công Do business with : Làm ăn với
Từ vựng liên quan đến công việc :
22
Workstation : bàn làm việc MBA (Master of business
administration ) : Ths. Quảng trị KD
CPA (certified Public Accountant) : Kế Make a copy : Phô tô, bản in, bản sao
toán công, kế toán được công công
nhận
Make a call (=give a call) : gọi điện Call back ( return the call, get back to)
thoại : gọi lại
Get hold of : liên hệ với, liên lạc với Be on the line : đang nói chuyện điện
thoại
Be on another line : đang dùng đường Get a busy signal (Keep getting
dây gọi điện khác beeping sounds) : nhận được tín hiệu
máy bận
Make coffee : pha cà phê Make a presentation : trình bày
Make (Deliver, give) a speech : đọc Make a decision : ra quyết định
diễn văn
Make a profit : có lợi nhuận Make a backup disc : chép một đĩa dự
phòng
Turn a profit : thu lợi, kiếm tiền Be in a meeting (conference call) :
Triệu tập cuộc họp
Place an order : đặt hàng Place an ad : đăng quảng cáo
Place a call : thực hiện một cuộc gọi Put through : nối máy điện thoại
Leave (take) a messgage : Để lại tin Yellow pages : trang vàng
nhắn/ghi lại tin nhắn
White pages : trang trắng Answering machine : Hệ thống trả lời
tự động
Area code : mã vùng Local call : cuộc gọi địa phương
Long – distance call : cuộc gọi đường Overseas [international] call : cuộc gọi
dài quốc tế
Extension : số nội bộ Identification : sự xác định, danh tính,
khuôn mặt
Launch : Bắt đầu một chương trình Market research : nguyên cứu thị
trường
Survey : khảo sát Target market : thị trường mục tiêu
Price : Giá cả Advertiser : nhà quảng cáo
PR (Public relation) : Bộ phận quan hệ Promotion : sự khuyến mãi, sự thăng
công chúng chức
Classified ad : mục quảng cáo, rao vặt Held – wanted ad : quảng cáo tuyển
23
trên báo dụng
TV comercial : Quảng cáo trên TV Brochure : tập sách mỏng chứa thông
tin về sản phẩm hay dịch vụ
Flier : Tờ rơi Qualify : đủ tư cách/ khả năng /điều
kiện
Do business with : làm ăn với Downsize : cắt giảm nhân công
Merge : sáp nhập Agreement : thỏa thuận
Contract : Hợp đồng Financial statements : Báo cáo tài
chính
Balance sheet : bản cân đối tài khoảng Tax report : bản báo cáo thuế
Payroll : bảng lương Bookeeping : kế toán
Bookeeper : nhân viên khái toán Revenue (=earnings) : doanh thu
GNP (cross national product) : tổng Net profit : lợi nhuận ròng thuần
sản lượng quốc gia
Expenditure : chi phí Be in the black : tình trạng tài chính tốt
Be in the red : tình trạng tài chính xấu Track record : lịch sử nghề nghiệp
(Tổng hợp thành tích và thất bài của
một người )
Fiscal year : năm tài chính, năm ngân VAT (value – added Tax) : thuế giá trị
sách gia tăng.
IOU (I Owe you) : giấy nợ Securities : chứng khoáng
Bond market : Thị trường trái phiếu Govement bond : trái phiếu chính phủ
Public pond : công trái Municipal bond : trái phiếu đô thị
Finance : tài chính Stock market : thị trường chứng
khoáng
Face value : mệnh giá Office supplies : vật dụng dùng trong
văn phòng
Stationery : văn phòng phẩm Stapler : dụng cụ bấm kẹp ghim
Staple : đinh kẹp Copy paper : Giấy phô tô
Toner : mực in, mực phô tô Cartridge : ống mực
Disk : đĩa Call it a day : ngừng làm việc
Get promoted (=be promoted, get Leave the office (=leave for the day) :
promotion) : Được thăng chức Rời văn phòng sau khi hết giờ làm việc
Leave the company (Quit) : nghỉ làm
Từ vựng liên quan đến hội nghị
Conference(=meeting) : hội nghị Blue chip : cổ phiếu thượng hạng
Stock option : Quyền chọn mua cổ Go public : bắt đầu bán cổ phần cho
24
phiếu công chúng
Dow jones index : chỉ số Dow Jons Shareholder : cổ đông
Dividend : cổ tức Sell off : việc bán tháo cổ phiếu
Conference call : triệu tập hội nghị Presentation : Bài báo cáo thuyết trình
Seminar : Buổi họp, buổi học (Dành Workshop : Hội thảo chuyên đề
cho nhân viên công ty)
Staff meeting : Họp toàn thể nhân viên Session : buổi (họp)
Hold a meeting : tổ chức một cuộc họp Move up a meeting : dời cuộc họp
Reschedule a meeting : Sắp xếp ngày Reside over : chủ tọa
họp khác
Registed for (=sign up, enroll in) : Đăng Attend a meeting(=be present at the
ký tham dự meeting) : dự cuộc họp
Be absent from the meeting : vắng họp Be at a meeting : tại cuộc họp
Opening seremony : lễ khai trương Keynote speaker : diễn giả chính
Guest speaker : diễn giả khách mời Panel : nhóm người tham gia hội
thảo/diễn đàn
Podium (=plaform) : diễn đàn Agenda : chương trình hội họp
Items : món hàng Handout : tài liệu phát tay
Adjourn a meeting : [ə'dʒə:n] dời lại cuộc Cancel a meeting : hủy bỏ cuộc họp
họp
End the meeting (conclude the Minutes : Biên bản cuộc họp
meeting/conference) : kết thúc cuộc
họp
Từ vựng liên quan đến ngân hàng :
Banker : chủ ngân hàng Branch : chi nhánh
Branch manager : Giám đốc chi nhánh Bank officer : nhân viên ngân hàng
Loan officer : nhân viên tín dụng (Bank) teller : nhân viên thu phát ngân
Account number : số tài khoảng ATM (Automated teller machine) : máy
rút tiền tự động
Transaction : sự giao dịch Cash a check : đổi sec lấy tiền mặt
Open an account (# close an acccount) Check the balance : kiểm tra số dư
: mở tài khoảng
Apply for a loan : nộp đơn xin vay tiền Get(take out a loan) : vay tiền
Exchange foreign currency : thu đổi Housing loan : vay tiền mua nhà
ngoại tệ
Transfer : chuyển giao, chuyển nhượng Fill out [in] a form : điền vào mẫu đơn
Slip : giấy nhỏ, phiếu Check : chi phiếu,sec
25
Draft(=bill) : hối phiếu CD (certificate of Deposit) : chứng từ ký
thác
Account statement : Bản báo cáo tài Issue(=draw) : phát hành
khoảng
Interest rate : lãi suất Draw(=withdraw, make a withdraw,
take out) : rút tiền
Deposit (make a deposit, put in) : Gửi Credit rating : đánh giá khả năng tài
tiền vào chính
Collateral : vật thế chấp
Từ vựng liên quan đến san bay, máy bay :
Book a flight : đăng ký chuyến bay Reservation counter : quày đặt vé
Conformation : việc xác nhận(chuyến Round trip ticket : vé khứ hồi
bay)
One way ticket : vé một chiều Courtesy shuttle : xe đưa rước miễn
phí
Check in : làm thủ tục đầu vào Window seat : chỗ ngồi gần cửa sổ
Aisle seat : chỗ ngồi gần lối đi First class : ghế hạng nhất
Business class : (ghế) hạng doanh nhân Bounce : trả về cho người ký (sec) vì bị
bội chi
Economy class : ghế loại thường Check the baggage : kiểm tra hành lý
Carry on : hành lý xách tay Security check point : chốt kiểm tra an
ninh
Duty free shop : cửa hàng miễn thuế Snack bar : nơi bán thức ăn nhanh,
thường ở sân bay
Kiosk : kiosk Concourse['kɔηkɔ:s] : phòng đợi lớn ở sân
bay
Board : lên máy bay Boarding pass : thẻ lên máy bay
Boarding gate : cổng lên máy bay Boarding time : Giờ lên máy bay
Flight number : số chuyến bay Runway : đường băng
Take off : cất cánh Land : hạ cánh
Captain : cơ trưởng, trưởng đoàn bay Flight attendant : tiếp viên hàng không
Call button : nút gọi (trên máy bay) Overhead compartment : ngăn để
hành lý
Fasten the seatbelt : cài thắt lưng an Remain seated : ngồi tại chỗ
toàn
Return your seat back : kéo ghế thẳng Return your table to an upright
đứng trở lại position : dựng đứng bàn ăn lên
26
Continental breakfast : bữa điểm tâm Time diference : sự khác biệt về thời
nhẹ (Bánh mì, bơ và cà phê) gian, lệch múi giờ
Requent flier : người thường xuyên đi Mileage : khoảng cách đã bay được
lại bằng máy bay
Stopover : Quá cảnh Transfer : chuyển tiếp
Connecting flight : chuyến bay chuyển Make a connection : chuyển tiếp
tiếp
B&B (Bed and breakfast): phòng trọ Fully equipped : đầy đủ thiết bị
giá rẻ chỉ phục vụ giường nằm và phục
vụ điểm tâm
Caroulsel : băng chuyền, hành lý, hàng Baggage claim area : khu vực nhận lại
hóa hành lý
Customs declaration : khai hải quan Disembarkation card : thẻ xuống máy
bay
Clear customs : làm thủ tục hải quan
27
Lobby : hành lang Valet parking : việc đưa xe vào bãi cho
khách
How many nights are you staying ?
Ông bà định ở mấy đêm ?
28
chứng mất ngủ
Diabetes[,daiə'bi:tiz]: Bệnh tiểu đường Diarrhea[,daiə'riə] : Bệnh tiêu chảy
Leukemia[lju:'ki:miə] : Bệnh bạch cầu High blood pressure : Bệnh cao/thấp
huyết áp
Rash : Phát ban, bệnh ban Sore throat : đau họng
Stomachache['stʌmək'eik] : Đau bao tử Stroke : Đột quỵ, tai biến
Cast : Bó bột Crutch : nạng
Waiting room : phòng chờ Patient information form : Phiếu thông
tin bệnh nhân
Check up : khám tổng quát Symptom : triệu chứng
Be in good shape : có sức khỏe tốt, Come down with : mắc chứng
mạnh khỏe
Run down : mệt mỏi, nhúm bệnh Under the weather : hơi mệt, khó ở
trong người
Congestion : sự tắt nghẽn Fever : sốt
Chronic : mãn tính Infectious (=contagious) : Truyền
nhiễm
Prescribe : ra toa, kê toa Stethoscope : ['steθəskoup] ống nghe
Prescription : sự kê toa, toa thuốc Regimen['redʒimən] :chế độ ăn uống luyện
tập
Prognosis : [prɔg'nousi:z] sự chẩn đoán
29
Pill : viên thuốc tròn Tablet : viên thuốc dẹt
Lozenge : viên thuốc hình thoi Liquid medicine : thuốc nước
Powder : (thuốc) bôi Prescription medicine [drug] : thuốc
mua theo toa
30
Defendant/ the accused : bị đơn Lawsuit : việc kiện cáo, tố tụng
Trial : Buổi xử án Win the suit[case] (=the case is
decided in favor of) : thắng kiện
Lose the suit [case] : thua kiện Appeal : kháng án
Testify : Đưa ra bằng chứng Infringe : xâm phạm
31
Traffic dam : kẹt xe Heavy traffic : xe cộ đông đúc
Bumber to bumber : nối đuôi nhau Be caught in traffic : Bị kẹt xe
Be held up in traffic : Bị kẹt xe Traffic is backed up : xe cộ bị dồn lại
Traffic is at a standstill : xe cộ không Run out of gas : (=be out of gas) : hết
nhúc nhích được xăng
Crosswork : vạch sơn qua đường cho Driveway : đường lái xe ô tô vào nhà
người đi bộ từ đường vào nhà
Avenue : đại lộ Fill it up (=fill up the tank) : đổ đầy
xăng
Unleaded : xăng không chì Diesel : Dầu diesel
32
Jumpstart : Đẩy xe để khởi động (khi Windshield : ['wind∫i:ld] kính chắn gió
rời xe bị hỏng)
Bumper : than chắn Flat tire : lốp bị xẹp
Steering wheel : Vô lăng Horn : còi
Ignition : Bộ phận đánh lửa Odometer : Đồng hồ đo dặm
Fuel gauge : Đồng hồ xăng Gas pedal : thắng, phanh hơi
Brake : thắng (phanh) Clutch : hộp số
Gear shift : cần số Automatic transmission : sang số tự
động
Dashboard : Bảng đồng hồ Glove compartment : Khóa nhỏ để đồ
gần Vô Lăng
Driver seat : chỗ ngồi của tài xế Passenger seat : chỗ ngồi của hành
khách
Back seat : ngồi phía sau xe Tow away : kéo(xe) đi
Tune up : điều chỉnh máy móc để chạy Alignment : xếp thẳng hàng
tốt hơn
Emission : việc thải khói bụi Car wash : việc rửa xe
33
Từ vựng liên quan đến kho hàng sản phẩm :
Warehouse : nhà kho, nhà hàng Deport : kho chứa
Inventory(stock) : Bản kiểm kê hàng Take inventory : kiểm kê
hóa
Inventory list : bản kiểm kê hàng hóa Invoice : hóa đơn
Specification : bản mô tả chi tiết Product (item, goods, merchandise,
ware) : sản phẩm
Produce : sản xuất Crops : mùa vụ
Yield : sản lượng Catch : khó khăn tiềm ẩn
Product line : dòng sản phẩm Lineup : hàng ngũ, đội ngũ
Manual : bằng tay Serial number : số sê ri
Model number : mã thiết kế Customize : làm theo đơn đặt hàng
Personalize : làm cho từng người State of the art : tối tân, mới nhất
Cutting adge : tối tân, mới nhất Fragile : dễ vỡ
Prototype : mẫu gốc Quality control : kiểm soát chất lượng
Stack (pile, heap) : đống, chồng Store up : trữ (hàng hóa)
Forklift : xe nâng
34
Shampoo : dầu gọi đầu Rinse : thuốc nhuộm
Treatment : phương pháp trị liệu Shave : cạo
Mustache : ria Beards : râu
35
Take in : bóp lại quần áo vì quá rộng Apparel (=attire, clothing. Garmet,
outfit) : quần áo
Suit : Bộ comple Pants : (=trousers, slacks) : quần tây
Shorts : quần sốc Leather jacket : áo khoát da
Short-sleeved shirt : áo sơ mi tay ngắn Trench coat : áo mưa có đai thắc lưng
Wear : mặc Put on : mặc
Try on : mặt thử Be in Black : mặc quần áo màu đen
Seam : đường may Pattern : mẫu vải
Plain : trơn Striped['stripid] : sọc
Tapestry : thảm thiêu Take off : cởi quần ra
Dressing room : phòng thay đồ, thử đồ Take mesurement : lấy số đo
36
Overcast : u ám, có mây Freezing : lạnh buốt, rét
Chilly : lạnh Hot and Humid : nóng ẩm
Precipitation : mưa hoặc tuyết nói Shower : mưa rào
chung
Heavy rain : mưa to Hail : mưa đá
Flurry : cơn gió mạnh Accumulation : sự chất đống, tích lũy
Flood : lụt Drought : hạn hán
Lightning : chớp Thunder : sấm
High wind : gió lớn Gusty wind : gió giậc từng cơn
Frost : sương giá Foggy : có sương mù
The fog is lifting : sương mù đang tan
dần
37
hạn bảo hành giá hời
Coupon : phiếu mua hàng Buy one get one tree : mua một tặng 1
Complimentary : để biếu, tặng Slash : cắt giảm
Be on sale : giảm giá Be marked down : giảm giá
Price list : bảng giá Price range : mứa giá
Price tag : nhãn ghi giá Reasonable price : giá cả hợp lý
Discount price : giá đã được giảm Get a discount : được giảm giá
Give a discount : giảm giá Check out line : quày tính tiền
Cash register : máy tính tiền Aisle : lối đi
Shelf : kệ hàng
38 tranvantuxaydung@gmail.com
39