Professional Documents
Culture Documents
1 - An Hai Bac
1 - An Hai Bac
1 - An Hai Bac
BẢNG LIỆT KÊ KHỐI LƯỢNG XÂY DỰNG MỚI CHO TỪNG KHU
LK1/193
CỘT CHOÁ + ĐÈN Bulon
MÓNG Mối nối
STT KHU/AREAS K.CÁCH LOẠI DÂY DÂY DẪN CẦN ĐÈN COMPACT T.ĐỊA tủ DCS móc/ Giá K.néo/ K.đỡ
BTLT CS-fi114 CS TĐ
50W móc
LK2/193
CỘT CHOÁ + ĐÈN Bulon
MÓNG Mối nối
STT KHU/AREAS K.CÁCH LOẠI DÂY DÂY DẪN CẦN ĐÈN COMPACT T.ĐỊA tủ DCS móc/ Giá K.néo/ K.đỡ
BTLT CS-fi114 CS TĐ
50W móc
LK3/193
CỘT CHOÁ + ĐÈN Bulon
MÓNG Mối nối
STT KHU/AREAS K.CÁCH LOẠI DÂY DÂY DẪN CẦN ĐÈN COMPACT T.ĐỊA tủ DCS móc/ Giá K.néo/ K.đỡ
BTLT CS-fi114 CS TĐ
50W móc
LK4/193
CỘT CHOÁ + ĐÈN Bulon
MÓNG Mối nối
STT KHU/AREAS K.CÁCH LOẠI DÂY DÂY DẪN CẦN ĐÈN COMPACT T.ĐỊA tủ DCS móc/ Giá K.néo/ K.đỡ
BTLT CS-fi114 CS TĐ
50W móc
LK5/193
CỘT CHOÁ + ĐÈN Bulon
MÓNG Mối nối
STT KHU/AREAS K.CÁCH LOẠI DÂY DÂY DẪN CẦN ĐÈN COMPACT T.ĐỊA tủ DCS móc/ Giá K.néo/ K.đỡ
BTLT CS-fi114 CS TĐ
50W móc
LK6/193
CỘT CHOÁ + ĐÈN Bulon
MÓNG Mối nối
STT KHU/AREAS K.CÁCH LOẠI DÂY DÂY DẪN CẦN ĐÈN COMPACT T.ĐỊA tủ DCS móc/ Giá K.néo/ K.đỡ
BTLT CS-fi114 CS TĐ
50W móc
cs1.1
cs1.2 23.5
cs1.3 12.6
cs1.4 27.9
cs1.5 28.5 92.5 95.28
cs1.6 38
cs1.7 17.8
cs1.8 19.4
cs1.9 13
cs1.10 17.2
cs1.11 27.4
132.8
LK7/193
ÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
NG XÂY DỰNG MỚI CHO TỪNG KHU
LK8/193
GHÍP Cầu chì
Vật liệu
NỐI cá
LK9/193
GHÍP Cầu chì
Vật liệu
NỐI cá
LK10/193
GHÍP Cầu chì
Vật liệu
NỐI cá
LK11/193
GHÍP Cầu chì
Vật liệu
NỐI cá
LK12/193
GHÍP Cầu chì
Vật liệu
NỐI cá
LK13/193
GHÍP Cầu chì
Vật liệu
NỐI cá
LK14/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
BẢNG TỔNG KÊ VẬT TƯ THIẾT BỊ XÂY DỰNG MỚI
tk xdm15/193
ẤP - TP ĐÀ NẴNG
NG MỚI
Đơn vị Số lượng
Tủ 2
Mét 3,614
Cái 194
Mét 485
Cái 194
Cái 194
Bộ 208
Cột 184
Móng 184
HT 60
VT 60
Cần 194
Bộ 208
Bộ 2
Biển 194
tk xdm16/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
BẢNG TH-1: BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH CHI PHÍ TRƯỚC THUẾ THUẾ GTGT
[1] [2] [3] [4]
1 Chi phí xây dựng Bảng 2 2,480,376,371 248,037,637
2 Chi phí thiết bị - -
3 Chi phí quản lý dự án 2.125% x(Gxd + Gtb) 52,707,998 5,270,800
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 166,058,153 16,605,815
4.1 Chi phí khảo sát lập D.A.Đ.T KSĐH 14,806,324 1,480,632
4.2 Chi phí lập dự án đầu tư 0.514% x(Gxd) 12,749,135 1,274,913
4.3 Chi phí khảo sát lập B.V.T.C Bảng 3 14,806,324 1,480,632
4.4 Thiết kế bản vẽ thi công 2.32% x(Gxd) 57,544,732 5,754,473
4.5 Chi phí thẩm tra thiết kế 0.158% x(Gxd) 3,918,995 391,899
4.6 Chi phí thẩm tra dự toán 0.153% x(Gxd) 3,794,976 379,498
4.7 Chi phí lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng 0.303% x(Gxd) 7,515,540 751,554
4.8 Chi phí giám sát thi công xây dựng 2.053% x(Gxd) 50,922,127 5,092,213
5 Chi phí khác 39,177,949 3,917,795
5.1 Chi phí nghiệm thu 0.4% x(Gxd)x1,1x1,2 13,096,387 1,309,639
5.2 Chi phí bảo hiểm công trình 0.389% x(Gxl + Gtb) 9,648,664 964,866
5.3 Chi phí vận hành thử trong 1 tháng
5.3.1 Chiếu sáng thuộc hạng mục CS 1177đ/kWh x14124kWh 3,014,062 301,406
5.3 Chi phí thẩm tra phê duyệt quyết toán (TT33/2007) 0.21% xTDT 5,159,183 515,918
5.4 Chi phí kiểm toán (TT33/2007) 0.33% xTDT 8,259,653 825,965
6 Chi phí dự phòng 10%*(1+2+3+4+5)
TỔNG CỘNG (1+2+3+4+5+6)
3,315,468 170
5,675,101 291
9,085,619 466
301,215,252 15,447 3.600 5.40
3,313,368,000 169,916 6.10 9.15
GIÁM ĐỐC
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
BẢNG 3: DỰ TOÁN CHI PHÍ KHẢO SÁT XÂY DỰNG
Ksat19/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
BẢNG-2: TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG
STT CHI PHÍ DIỄN GIẢI CHI PHÍ TRƯỚC THUẾ THUẾ VAT TỔNG CỘNG
I CHI PHÍ THIẾT BỊ Gtb - - -
TH TB+XD (CS)20/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
BẢNG TH-2: DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG CHÍNH
TH CS 21/193
253,402,030.73 ###
TH CS 22/193
CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI
HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN L
- TP ĐÀ NẴNG
TH CS 23/193
HU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TR
QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP
- TP ĐÀ NẴNG
TH CS 24/193
ÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU
À HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒ
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴ
TH CS 25/193
CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH C
NG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CH
ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
TH CS 26/193
ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ
IÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘN
- TP ĐÀ NẴNG
TH CS 27/193
NH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG K
MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP -
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
TH CS 28/193
ÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ
HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU
NG - TP ĐÀ NẴNG
TH CS 29/193
CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG
HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜ
- TP ĐÀ NẴNG -T
TH CS 30/193
THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI
G- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN L
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
TH CS 31/193
HU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TR
QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP
- TP ĐÀ NẴNG
TH CS 32/193
ÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU
À HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒ
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴ
TH CS 33/193
CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH C
NG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CH
ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
TH CS 34/193
ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ
IÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘN
- TP ĐÀ NẴNG
TH CS 35/193
NH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG K
MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP -
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
TH CS 36/193
ÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ
HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU
NG - TP ĐÀ NẴNG
TH CS 37/193
CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG
HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜ
- TP ĐÀ NẴNG -T
TH CS 38/193
THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI
G- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN L
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
TH CS 39/193
HU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TR
QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP
- TP ĐÀ NẴNG
TH CS 40/193
ÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU
À HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒ
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴ
TH CS 41/193
CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH C
NG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CH
ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
TH CS 42/193
ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ
IÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘN
- TP ĐÀ NẴNG
TH CS 43/193
NH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG K
MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP -
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
TH CS 44/193
ÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ
À HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU
- TP ĐÀ NẴNG
TH CS 45/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
BẢNG TH-3: VẬT TƯ - NHÂN CÔNG MÁY THI CÔNG
V-N-M CS46/193
1 CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CH
HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ
1
1
Thành tiền 1
NC MTC 1
529,078,768 59,230,278 1
25,070,112 29,307,800 1
25,070,112 29,307,800 1
543,919.1 -
6,780,934.9 6,944,042.7 1
12,132,476.5 22,363,757.4
1
1
5,612,781.9 -
- - 1
504,008,655.59 29,922,478.00 1
130,107,929.4 29,818,343.2 1
95,822,338.2 - 1
23,051,705.3 29,818,343.2
7,266,480.0 -
94,584.0 -
3,872,822.0 -
373,900,726.2 104,134.8
188,851,395.0 104,134.8 1
182,336,959.2 - 1
2,712,372.0 -
- - 1
1
V-N-M CS47/193
Ệ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ
NG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
V-N-M CS48/193
CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KH
HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - Q
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
V-N-M CS49/193
U SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ T
ÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG
ẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
V-N-M CS50/193
RÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ
MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂ
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
V-N-M CS51/193
ÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU S
LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴN
V-N-M CS52/193
G CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌN
ƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP M
TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
V-N-M CS53/193
CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI Đ
OÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LI
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
V-N-M CS54/193
KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG C
- QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜ
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP
V-N-M CS55/193
Ệ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ
NG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
V-N-M CS56/193
CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KH
HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - Q
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
V-N-M CS57/193
G CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ
ƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU
TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG
V-N-M CS58/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
Bảng TH-4: MUA SẮM VẬT TƯ THIẾT BỊ
MS CS59/193
1
CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG 1
UA SẮM VẬT TƯ THIẾT BỊ 1
1
1
Thành tiền (đồng)
1
1,157,109,848 1
571,998,200 1
20,000,000
113,849,505 1
415,160,000
7,119,800
2,288,495 1
2,910,000 1
10,670,400 1
585,111,648 1
- 1
406,640,000 1
1
164,394,048 1
6,697,600 1
1,560,000
5,820,000
MS CS60/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
BẢNG TH-5: DỰ TOÁN CHI TIẾT PHẦN THÍ NGHIỆM
TN CS61/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
BẢNG TH-6: DỰ TOÁN CHI TIẾT PHẦN VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG DÀI
VC CS 62/193
VC CS 63/193
VC CS 64/193
VC CS 65/193
VC CS 66/193
VC CS 67/193
VC CS 68/193
VC CS 69/193
VC CS 70/193
VC CS 71/193
VC CS 72/193
VC CS 73/193
VC CS 74/193
VC CS 75/193
VC CS 76/193
VC CS 77/193
VC CS 78/193
VC CS 79/193
VC CS 80/193
VC CS 81/193
VC CS 82/193
VC CS 83/193
VC CS 84/193
VC CS 85/193
#REF!
#REF!
-
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
-
#REF!
VC CS 86/193
#REF!
#REF!
VC CS 87/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
Bảng TH-7: Bảng tính điện năng tiêu thụ cho công tác vận hành thử trong 1 tháng
Công
Số Tổn hao Tổng công suất Thời gian sử dụng Điện năng tiêu thụ 1 Điện năng tiêu thụ
STT Tên thiết bị suất
lượng (kW) (kW) điện (giờ/ngày) ngày (kWh) 30 ngày (kWh)
(kW/TB)
a b c d e=d*10% f=c*(d+e) g h=f*g l=h*30
1 Đèn COMPACT 50W-220V 194 0.05 0.01 10.67 8 85.36 2560.8
Tổng điện năng tiêu thụ cho công tác vận hành thử trong 1 tháng (kWh) 2560.8
VHT CS88/193
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY BIẾN ÁP (KHU VỰC 2)
Kèm theo quyết định số 7606/2009
Mã Nội dung công việc Đơn Đơn giá
hiệu vị VL NC
1 2 3 4 5
Lắp đặt máy biến áp trung gian
01.1301 Lắp đặt MBA 35/22(15)/6kV, S <= 1000kVA máy 233,127 1,676,527
01.1302 Lắp đặt MBA 35/22(15)/6kV, S <= 1800kVA máy 235,237 1,979,383
01.1303 Lắp đặt MBA 35/22(15)/6kV, S <= 3200kVA máy 455,702 2,379,586
01.1304 Lắp đặt MBA 35/22(15)/6kV, S <= 5600kVA máy 458,945 2,920,401
01.1305 Lắp đặt MBA 35/22(15)/6kV, S <= 7500kVA máy 458,945 3,154,033
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha
01.1411 Lắp đặt MBA 35(22)/0.4kV, S <= 30kVA máy 874,438 333,142
01.1412 Lắp đặt MBA 35(22)/0.4kV, S <= 50kVA máy 876,371 375,326
01.1413 Lắp đặt MBA 35(22)/0.4kV, S <= 100kVA máy 879,521 458,611
01.1414 Lắp đặt MBA 35(22)/0.4kV, S <= 180kVA máy 879,521 537,570
01.1415 Lắp đặt MBA 35(22)/0.4kV, S <= 320kVA máy 879,521 628,427
01.1416 Lắp đặt MBA 35(22)/0.4kV, S <= 560kVA máy 879,521 749,570
01.1417 Lắp đặt MBA 35(22)/0.4kV, S <= 750kVA máy 879,521 870,712
01.1421 Lắp đặt MBA 15 ; 10 ; 6/0.4kV, S <= 30kVA máy 844,864 302,856
01.1422 Lắp đặt MBA 15 ; 10 ; 6/0.4kV, S <= 50kVA máy 846,742 340,713
01.1423 Lắp đặt MBA 15 ; 10 ; 6/0.4kV, S <= 100kVA máy 849,802 416,428
01.1424 Lắp đặt MBA 15 ; 10 ; 6/0.4kV, S <= 180kVA máy 849,802 492,142
01.1425 Lắp đặt MBA 15 ; 10 ; 6/0.4kV, S <= 320kVA máy 849,802 575,427
01.1426 Lắp đặt MBA 15 ; 10 ; 6/0.4kV, S <= 560kVA máy 849,802 681,427
01.1427 Lắp đặt MBA 15 ; 10 ; 6/0.4kV, S <= 750kVA máy 849,802 794,998
Lắp đặt máy biến áp 1 pha
01.1431 Lắp đặt MBA 1pha, S <= 30kVA máy 844,864 246,612
01.1432 Lắp đặt MBA 1pha, S <= 50kVA máy 846,742 284,469
01.1433 Lắp đặt MBA 1pha, S <= 75kVA máy 849,802 378,571
01.1434 Lắp đặt MBA 1pha, S <= 100kVA máy 849,802 402,366
01.1435 Lắp đặt MBA 1pha, S <= 150kVA máy 849,802 439,142
01.1436 Lắp đặt MBA 1pha, S <= 250kVA máy 849,802 492,142
Lắp đặt TU, TI
02.1111 Lắp đặt TU 1 pha 500kV bộ 39,589 1,097,965
02.1112 Lắp đặt TU 1 pha 220kV bộ 26,463 954,231
02.1113 Lắp đặt TU 1 pha <= 110kV bộ 15,647 748,613
02.1114 Lắp đặt TU 1 pha <= 35kV bộ 12,160 299,445
02.1115 Lắp đặt TU 1 pha <= 10kV bộ 6,931 239,556
02.1116 Lắp đặt TU 3 pha <= 35kV bộ 9,728 239,556
02.1117 Lắp đặt TU 3 pha <= 10kV bộ 5,545 191,645
02.1121 Lắp đặt TI 500kV bộ 39,589 1,097,965
02.1122 Lắp đặt TI 220kV bộ 26,463 954,231
02.1123 Lắp đặt TI <= 110kV bộ 15,647 748,613
02.1124 Lắp đặt TI <= 35kV bộ 12,160 299,445
02.1125 Lắp đặt TI <= 10kV bộ 6,931 239,556
Lắp đặt máy cắt
02.2111 Lắp đặt máy cắt ít dầu ngoài trời loại 220kV máy 150,696 8,220,388
02.2112 Lắp đặt máy cắt ít dầu ngoài trời loại <= 110kV máy 85,309 3,212,441
02.2113 Lắp đặt máy cắt ít dầu ngoài trời loại <= 35kV máy 44,105 1,546,731
Lắp đặt máy cắt nhiều dầu ngoài trời loại 220kV máy
Lắp đặt máy cắt nhiều dầu ngoài trời loại <= 110kV máy
Lắp đặt máy cắt nhiều dầu ngoài trời loại <= 35kV máy
02.2121 Lắp đặt máy cắt SF6 loại 500kV máy 168,612 10,448,546
02.2122 Lắp đặt máy cắt SF6 loại 220kV máy 150,696 5,754,272
02.2123 Lắp đặt máy cắt SF6 loại <= 110kV máy 85,309 2,248,709
02.2124 Lắp đặt máy cắt SF6 loại <= 35kV máy 44,105 1,082,712
Lắp đặt dao cách ly ngoài trời
02.3111a Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời không tiếp địa loại 500kV bộ 35,350 1,222,242
02.3112a Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời không tiếp địa loại 220kV bộ 24,130 822,039
02.3113a Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời không tiếp địa loại <= 110kV bộ 14,900 493,223
02.3114a Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời không tiếp địa loại <= 35kV bộ 8,450 246,612
02.3115a Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời không tiếp địa loại <= 10kV bộ 8,450 205,510
02.3111b Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại 500kV bộ 35,350 1,698,159
02.3112b Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại 220kV bộ 24,130 1,130,303
02.3113b Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại <= 110kV bộ 14,900 709,549
02.3114b Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại <= 35kV bộ 8,450 462,938
02.3115b Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại <= 10kV bộ 8,450 378,571
02.3111c Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại 500kV bộ 35,350 2,037,791
02.3112c Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại 220kV bộ 24,130 1,356,364
02.3113c Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại <= 110kV bộ 14,900 841,508
02.3114c Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại <= 35kV bộ 8,450 555,958
02.3115c Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại <= 10kV bộ 8,450 454,285
02.3121a Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời không tiếp địa loại 220kV bộ 61,200 1,676,527
02.3122a Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời không tiếp địa loại <= 110kV bộ 38,500 986,447
02.3123a Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời không tiếp địa loại <= 35kV bộ 22,880 493,223
02.3124a Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời không tiếp địa loại <= 10kV bộ 20,380 411,019
02.3121b Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại 220kV bộ 61,200 2,282,239
02.3122b Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại <= 110kV bộ 38,500 1,419,099
02.3123b Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại <= 35kV bộ 22,880 925,875
02.3124b Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại <= 10kV bộ 20,380 757,141
02.3121c Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại 220kV bộ 61,200 2,738,687
02.3122c Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại <= 110kV bộ 38,500 1,670,037
02.3123c Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại <= 35kV bộ 22,880 1,094,610
02.3124c Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại <= 10kV bộ 20,380 908,569
Lắp đặt dao cách ly trong nhà
02.3131a Dao cách ly loại <= 35kV, không tiếp địa bộ 29,850 591,652
02.3131b Dao cách ly loại <= 35kV, tiếp địa 1 đầu bộ 29,850 1,103,263
02.3131c Dao cách ly loại <= 35kV, tiếp địa 2 đầu bộ 29,850 1,313,099
02.3132a Dao cách ly loại <= 10kV, không tiếp địa bộ 19,900 493,223
02.3132b Dao cách ly loại <= 10kV, tiếp địa 1 đầu bộ 19,900 908,569
02.3132c Dao cách ly loại <= 10kV, tiếp địa 2 đầu bộ 19,900 1,090,283
Lắp đặt cầu dao hạ thế
02.3141 Lắp đặt cầu dao hạ thế <= 100A bộ 800 49,908
02.3142 Lắp đặt cầu dao hạ thế <= 200A bộ 800 69,871
02.3143 Lắp đặt cầu dao hạ thế <= 400A bộ 1,600 99,815
02.3144 Lắp đặt cầu dao hạ thế <= 600A bộ 1,600 119,778
02.3145 Lắp đặt cầu dao hạ thế > 600A bộ 1,600 139,741
Lắp đặt cầu chì , cầu chì tự rơi
02.3151 Lắp đặt cầu chì 35 ; (22)kV bộ 38,792 239,556
02.3152 Lắp đặt cầu chì 6 - 10kV bộ 38,792 179,667
02.3154 Lắp đặt cầu chì tự rơi 6 ; (10) ; (15)kV bộ 13,565 179,667
02.3155 Lắp đặt cầu chì tự rơi 35 ; (22)kV bộ 13,565 239,556
Lắp đặt thiết bị chống sét
02.5112 Lắp đặt chống sét van 220kV bộ 43,055 898,335
02.5113 Lắp đặt chống sét van <= 110kV bộ 23,229 539,001
02.5114 Lắp đặt chống sét van <= 35kV bộ 14,576 149,723
02.5115 Lắp đặt chống sét van <= 10kV bộ 12,056 44,917
Lắp đặt Aptomat và khởi động từ
02.8401 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <= 300A cái 30,541 249,538
02.8402 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <= 400A cái 31,732 349,353
02.8403 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <= 600A cái 37,867 399,260
02.8404 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <= 1000A cái 56,798 499,075
Lắp đặt hệ thống tụ bù
02.8501a Lắp đặt hệ thống tụ bù trên giàn điện áp 500kV MVar 45,451 992,936
02.8502a Lắp đặt hệ thống tụ bù trên giàn điện áp 220kV MVar 37,191 793,916
02.8503a Lắp đặt hệ thống tụ bù trên giàn điện áp 100kV MVar 29,739 635,998
02.8504a Lắp đặt hệ thống tụ bù trên giàn điện áp 6 - 35kV 100 kVar 3,862 190,367
02.8505a Lắp đặt hệ thống tụ bù trên giàn điện áp 0.4kV 10 kVar 3,108 152,510
02.8504b Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột điện áp 6 - 35kV 100 kVar 3,862 229,306
02.8505b Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột điện áp 0.4kV 10 kVar 3,108 182,795
02.8504c Lắp đặt hệ thống tụ bù trong tủ điện áp 6 - 35kV 100 kVar 3,862 258,510
02.8505c Lắp đặt hệ thống tụ bù trong tủ điện áp 0.4kV 10 kVar 3,108 206,591
Lắp đăt cáp trên giá đỡ
03.1101 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 1kg/m 100m 6,970 177,671
03.1102 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 2kg/m 100m 6,970 206,617
03.1103 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 3kg/m 100m 6,970 274,491
03.1104 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 4.5kg/m 100m 8,680 357,338
03.1105 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 6kg/m 100m 8,680 453,160
03.1106 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 7.5kg/m 100m 10,390 576,931
03.1107 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 9kg/m 100m 10,390 724,657
03.1108 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 10.5kg/m 100m 11,300 952,235
03.1109 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 12kg/m 100m 11,300 1,187,799
03.1110 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 15kg/m 100m 13,120 1,331,532
03.1111 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 18kg/m 100m 13,920 1,729,794
03.1112 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 21kg/m 100m 13,920 2,305,727
03.1113 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 24kg/m 100m 15,740 3,074,302
03.1114 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 28kg/m 100m 17,200 3,995,594
03.1115 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 32kg/m 100m 17,860 5,193,374
03.1201 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 1kg/m 100m 18,970 247,541
03.1202 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 2kg/m 100m 18,970 274,491
03.1203 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 3kg/m 100m 18,970 357,338
03.1204 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 4.5kg/m 100m 128,680 467,134
03.1205 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 6kg/m 100m 158,680 548,983
03.1206 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 7.5kg/m 100m 160,390 686,727
03.1207 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 9kg/m 100m 160,390 851,422
03.1208 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 10.5kg/m 100m 161,300 1,030,091
03.1209 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 12kg/m 100m 161,300 1,194,786
03.1210 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 15kg/m 100m 163,120 1,510,201
03.1211 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 18kg/m 100m 193,920 1,921,439
03.1212 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 21kg/m 100m 193,920 2,553,268
03.1213 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 24kg/m 100m 195,740 3,391,714
03.1214 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 28kg/m 100m 197,200 4,409,827
03.1215 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 32kg/m 100m 197,860 5,512,782
Lắp đặt cáp trên dây thép
03.1301 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 1kg/m 100m 1,608,631 371,312
03.1302 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 2kg/m 100m 1,608,631 412,236
03.1303 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 3kg/m 100m 1,609,431 522,032
03.1304 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 4.5kg/m 100m 1,737,340 699,703
03.1305 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 6kg/m 100m 1,738,140 878,372
03.1306 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 7.5kg/m 100m 1,739,050 1,152,863
03.1307 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 9kg/m 100m 1,739,050 1,646,948
03.1308 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 10.5kg/m 100m 1,740,760 1,921,439
03.1309 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 12kg/m 100m 1,740,760 2,195,930
Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ
03.1401 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 1kg/m 100m 9,610 288,465
03.1402 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 2kg/m 100m 9,610 329,390
03.1403 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 3kg/m 100m 9,610 412,236
03.1404 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 4.5kg/m 100m 11,320 548,983
03.1405 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 6kg/m 100m 11,320 699,703
03.1406 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 7.5kg/m 100m 21,247 906,320
03.1407 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 9kg/m 100m 21,247 1,111,939
03.1408 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 10.5kg/m 100m 22,157 1,345,506
03.1409 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 12kg/m 100m 22,157 1,565,099
03.1410 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 15kg/m 100m 23,977 2,004,285
03.1411 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 18kg/m 100m 24,777 2,799,811
03.1412 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 21kg/m 100m 24,777 3,458,590
03.1413 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 24kg/m 100m 26,597 4,271,084
03.1414 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 28kg/m 100m 28,057 5,259,252
03.1415 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 32kg/m 100m 28,717 6,302,319
Lắp đặt đầu cáp lực 22 đến 35kV
03.2311a Lắp đặt đầu cáp, tiết diện <= 35mm2 đầu 4,578 200,102
03.2312a Lắp đặt đầu cáp, tiết diện <= 70mm2 đầu 4,578 221,734
03.2313a Lắp đặt đầu cáp, tiết diện <= 120mm2 đầu 4,683 245,530
03.2314a Lắp đặt đầu cáp, tiết diện <= 185mm2 đầu 5,376 270,408
03.2315a Lắp đặt đầu cáp, tiết diện <= 240mm2 đầu 5,481 301,775
03.2316a Lắp đặt đầu cáp, tiết diện <= 300mm2 đầu 5,481 391,550
03.2317a Lắp đặt đầu cáp, tiết diện <= 400mm2 đầu 6,582 469,427
Kéo rải dây và lấy độ võng trong phạm vi trạm
04.1102 Kéo rải dây, lấy độ võng loại dây 35mm2 100m 315 121,774
04.1103 Kéo rải dây, lấy độ võng loại dây 50mm2 100m 315 160,403
04.1104 Kéo rải dây, lấy độ võng loại dây 70mm2 100m 315 214,303
04.1105 Kéo rải dây, lấy độ võng loại dây 95mm2 100m 315 291,859
04.1106 Kéo rải dây, lấy độ võng loại dây 120mm 2
100m 315 327,892
04.1107 Kéo rải dây, lấy độ võng loại dây 150mm2 100m 378 396,765
484,247
484,247
547,409
684,262
684,262
150,004
150,004
150,004
150,004
190,390
190,390
225,007
150,004
150,004
150,004
150,004
190,390
190,390
225,007
150,004
150,004
150,004
150,004
150,004
150,004
582,194
449,004
201,002
115,388
115,388
86,541
86,541
582,194
449,004
201,002
115,388
115,388
1,088,160
631,626
230,776
680,100
544,080
315,813
115,388
260,230
216,858
106,965
71,310
260,230
216,858
106,965
71,310
260,230
216,858
106,965
71,310
433,717
213,929
142,620
433,717
213,929
142,620
433,717
213,929
142,620
-
-
-
-
210,542
210,542
222,249
177,255
142,620
66,628
57,694
66,628
57,694
66,628
57,694
86,541
173,082
3,690
3,690
3,690
3,690
3,690
3,690
8,200
55,839
55,839
55,839
171,227
55,839
55,839
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
1,472.7
1,472.7
17,672
1,767.2
20,617
23,563
2,650.8
29,454
41,235
53,016
210,542
210,542
105,271
144,235
ĐƠN GIÁ LẮP ĐƯỜNG DÂY TẢI ĐIỆN
Kèm theo quyết định số 7606/QĐ-NLDK ngày 05 tháng 8 năm 2009 của Bộ Công Thương
1 2
1.100 PHÁT TUYẾN LOẠI I
01.1011 Phát tuyến loại I ,ĐH bằng phẳng mật độ : 0 cây
01.1012 Phát tuyến loại I ,ĐH bằng phẳng mật độ : 2 cây
01.1013 Phát tuyến loại I ,ĐH bằng phẳng mật độ : 3 cây
01.1021 Phát tuyến loại 1 ĐH sườn dốc >25 độ,mật độ 0cây
01.1022 Phát tuyến loại 1 ĐH sườn dốc >25 độ,mật độ 2 cây
01.1023 Phát tuyến loại 1 ĐH sườn dốc >25 độ,mật độ 3 cây
01.1031 Phát tuyến loại 1 ĐH sình lầy,mật độ 0 cây
01.1032 Phát tuyến loại 1 ĐH sình lầy,mật độ 2 cây
01.1033 Phát tuyến loại 1 ĐH sình lầy,mật độ 3 cây
02.1351 V.chuyển bulông, tiếp địa, cốt thép, dây néo cự ly 100m
02.1352 V.chuyển bulông, tiếp địa, cốt thép, dây néo cự ly 300m
02.1353 V.chuyển bulông, tiếp địa, cốt thép, dây néo cự ly 500m
02.1354 V.chuyển bulông, tiếp địa, cốt thép, dây néo cự ly>500m
02.1441 Vận chuyển dây dẫn điện, dây cáp các loại cự ly 100m
02.1442 Vận chuyển dây dẫn điện, dây cáp các loại cự ly 300m
02.1443 Vận chuyển dây dẫn điện, dây cáp các loại cự ly 500m
02.1444 Vận chuyển dây dẫn điện, dây cáp các loại cự ly >500m
03.1011 Đào móng cột, móng néo S< =5m2, sâu >1m, đất cấp 1
03.1012 Đào móng cột, móng néo S< =5m2, sâu >1m, đất cấp 2
03.1013 Đào móng cột, móng néo S< =5m2, sâu >1m, đất cấp 3
03.1014 Đào móng cột, móng néo S< =5m2, sâu >1m, đất cấp 4
03.1021 Đào móng cột, móng néo S< =15m2, sâu < =2m, đất cấp 1
03.1022 Đào móng cột, móng néo S< =15m2, sâu < =2m, đất cấp 2
03.1023 Đào móng cột, móng néo S< =15m2, sâu < =2m, đất cấp 3
03.1024 Đào móng cột, móng néo S< =15m2, sâu < =2m, đất cấp 4
03.1031 Đào móng cột, móng néo S< =15m2, sâu < =3m, đất cấp 1
03.1032 Đào móng cột, móng néo S< =15m2, sâu < =3m, đất cấp 2
03.1033 Đào móng cột, móng néo S< =15m2, sâu < =3m, đất cấp 3
03.1034 Đào móng cột, móng néo S< =15m2, sâu < =3m, đất cấp 4
ĐẮP ĐẤT MÓNG CỘT, MÓNG NÉO
03.3111 Đắp đất móng cột, móng néo đất cấp 1
03.3112 Đắp đất móng cột, móng néo đất cấp 2
03.3113 Đắp đất móng cột, móng néo đất cấp 3
03.3114 Đắp đất móng cột, móng néo đất cấp 4
ĐÀO , ĐẮP ĐẤT RÃNH TIẾP ĐỊA
03.3121 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=1m , đất cấp 1
03.3122 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=1m , đất cấp 2
03.3123 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=1m , đất cấp 3
03.3124 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=1m , đất cấp 4
03.3125 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=2m , đất cấp 1
03.3126 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=2m , đất cấp 2
03.3127 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=2m , đất cấp 3
03.3128 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=2m , đất cấp 4
CHƯƠNG 4 BÊ TÔNG
04.5100 CỐT THÉP MÓNG CỘT
04.5101 Cốt thép móng cột , đường kính< =10mm
04.5102 Cốt thép móng cột , đường kính < =18mm
04.5103 Cốt thép móng cột , đường kính > 18mm
SẢN XUẤT CỐT THÉP CẤU KIỆN ĐÚC SẲN
04.5201 Cốt thép xà, thanh ngáng, đường kính < =10mm
04.5202 Cốt thép xà, thanh ngáng, đường kính < =18mm
04.5203 Cốt thép xà, thanh ngáng, đường kính > 18mm
046100 LÀM VÁN KHUÔN
Bê tông tại chỗ
04.6101 Làm ván khuôn gỗ móng cột, bê tông tại chỗ
04.6102 Làm ván khuôn gỗ cột vuông chữ nhật
Bê tông đúc sẵn
04.6103 Làm ván khuôn gỗ cấu kiện đúc sẳn
04.6104 Làm ván khuôn móng cột đúc sẵn
04.6105 Lam ván khuôn các cấu kiện khác
04.1100 BÊ TÔNG LÓT MÓNG BẰNG THỦ CÔNG
04.1101 Đổ bêtông lót móng trụ đá 4x6, thủ công, M50
04.1102 Đổ bêtông lót móng trụ đá 4x6, thủ công, M100
04.1103 Đổ bêtông lót móng bản đá 4x6, thủ công, M50
04.1104 Đổ bêtông lót móng bản đá 4x6, thủ công, M100
04.1202a Bê tông móng trụ chiều rộng móng >250 cm, M100, đá 2x4
04.1202b Bê tông móng trụ chiều rộng móng >250 cm, M150, đá 2x4
04.1202c Bê tông móng trụ chiều rộng móng >250 cm, M200, đá 2x4
04.1202d Bê tông móng trụ chiều rộng móng >250 cm, M250, đá 2x4
CHƯƠNG 5
LẮP DỰNG CỘT
05.1000 DỰNG CỘT THÉP BẰNG THỦ CÔNG
05.1001 Phân loại cột thép, phạm vi <30m
05.1002 Phân loại cột thép, phạm vi <=100m
05.2000
05.2011 Lắp ráp cột thép bằng thủ công,từng chi tiết trọng lượng <= 5tấn
05.2012 Lắp ráp cột thép bằng thủ công,từng chi tiết trọng lượng <= 15tấn
05.2013 Lắp ráp cột thép bằng thủ công,từng chi tiết trọng lượng <= 30tấn
05.2014 Lắp ráp cột thép bằng thủ công,từng chi tiết trọng lượng >30tấn
05.2021 Lắp ráp cột thép bằng thủ công,từng đoạn trọng lượng cột <= 5tấn
05.2022 Lắp ráp cột thép bằng thủ công,từng đoạn trọng lượng cột <=1 5tấn
05.2023 Lắp ráp cột thép bằng thủ công,từng đoạn trọng lượng cột <= 30tấn
05.2024 Lắp ráp cột thép bằng thủ công,từng đoạn trọng lượng cột > 30tấn
05.3000
05.3101 Dựng cột thép thủ công ,chiều cao cột <=15m
05.3102 Dựng cột thép thủ công ,chiều cao cột <=25m
05.3103 Dựng cột thép thủ công ,chiều cao cột <=35m
05.3104 Dựng cột thép thủ công ,chiều cao cột <=45m
05.3105 Dựng cột thép thủ công ,chiều cao cột <=50m
05.3200
05.3212 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới máy kéo 100CV, chiều cao cột <=25m
05.3213 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới máy kéo 100CV, chiều cao cột <=35m
05.3214 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới máy kéo 100CV, chiều cao cột <=45m
05.3215 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới máy kéo 100CV, chiều cao cột <=50m
05.3221 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới cần cẩu 10tấn, chiều cao cột <=15m
05.3222 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới cần cẩu 10tấn, chiều cao cột <=25m
05.3223 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới cần cẩu 10tấn, chiều cao cột <=35m
05.3224 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới cần cẩu 10tấn, chiều cao cột <=45m
05.3225 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới cần cẩu 10tấn, chiều cao cột <=50m
05.4000 VỪA LẮP VỪA DỰNG CỘT THÉP
05.4001 Vừa lắp vừa dựng cột thép bằng thủ công , cột cao <=15 m
05.4011 Vừa lắp vừa dựng cột thép thủ công , cột cao <=30 m
05.4021 Vừa lắp vừa dựng cột thépthủ công , cột cao <=40 m
05.4031 Vừa lắp vừa dựng cột thépthủ công , cột cao <=50 m
05.4041 Vừa lắp vừa dựng cột thépthủ công , cột cao <=60 m
05.4051 Vừa lắp vừa dựng cột thépthủ công , cột cao <=70 m
05.4061 Vừa lắp vừa dựng cột thépthủ công , cột cao <=85 m
05.4071 Vừa lắp vừa dựng cột thépthủ công , cột cao <=100 m
05.4002 VLVD cột thép thủ công+ cơ giới , cột cao <=15 m
05.4012 VLVD cột thép thủ công+ cơ giới , cột cao <=30 m
05.4022 VLVD cột thép thủ công+ cơ giới , cột cao <=40 m
05.4032 VLVD cột thép thủ công+ cơ giới , cột cao <=50 m
05.4042 VLVD cột thép thủ công+ cơ giới , cột cao <=60 m
05.4052 VLVD cột thép thủ công+ cơ giới , cột cao <=70 m
05.4062 VLVD cột thép thủ công+ cơ giới , cột cao <=85 m
05.4072 VLVD cột thép thủ công+ cơ giới , cột cao <=100 m
05.5000 LẮP DỰNG CỘT BÊ TÔNG
05.5201 Dựng cột bằng thủ công, h <=8,0m
05.5301 Dựng cột bằng thủ công, h <=10m
05.5401 Dựng cột bằng thủ công, h <=12m
05.5501 Dựng cột bằng thủ công, h<=14m
05.5601 Dựng cột bằng thủ công, h <=16m
05.5701 Dựng cột bằng thủ công, h <=18m
05.5801 Dựng cột bằng thủ công, h <=20m
05.5909 Dựng cột bằng thủ công, h >20m
05.5100 NỐI MẶT BÍCH CỘT
05.5101 Nối bích cột, địa hình bình thường
05.5102 Nối bích cột, địa hình sườn đồi
05.5103 Nối bích cột, địa hình sình lầy
LẮP ĐẶT XÀ
05.6000 LẮP ĐẶT XÀ THÉP CHO CỘT ĐỠ
05.6001 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =15kg
05.6011 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =25kg
05.6021 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =50kg
05.6031 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =100kg
05.6041 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =140kg
05.6051 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =230kg
05.6061 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =320kg
05.6071 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =410kg
05.6081 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =500kg
LẮP ĐẶT XÀ THÉP CHO CỘT NÉO
05.6002 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =15kg
05.6012 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =25kg
05.6022 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =50kg
05.6032 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =100kg
05.6042 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =140kg
05.6052 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =230kg
05.6062 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =320kg
05.6072 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =410kg
05.6082 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =500kg
LẮP ĐẶT XÀ THÉP CHO CỘT ĐÔI
05.6043 Lắp đặt xà thép cho cột đôi , P =140kg
05.6053 Lắp đặt xà thép cho cột đôi , P =230kg
05.6063 Lắp đặt xà thép cho cột đôi , P =320kg
05.6073 Lắp đặt xà thép cho cột đôi , P =410kg
05.6083 Lắp đặt xà thép cho cột đôi , P =500kg
05.6093 Lắp đặt xà thép cho cột đôi , P =750kg
05.60103 Lắp đặt xà thép cho cột đôi , P =1000kg
LẮP ĐẶT XÀ THÉP CHO CỘT HÌNH II
05.6044 Lắp đặt xà thép cho cột hình II , P =140kg
05.6054 Lắp đặt xà thép cho cột hình II , P =230kg
05.6064 Lắp đặt xà thép cho cột hình II , P =320kg
05.6074 Lắp đặt xà thép cho cột hình II , P =410kg
05.6084 Lắp đặt xà thép cho cột hình II , P =500kg
05.6094 Lắp đặt xà thép cho cột hình II , P =750kg
05.60104 Lắp đặt xà thép cho cột hình II , P =1000kg
TIẾP ĐỊA ĐƯỜNG DÂY
05.7001 Kéo rãi dây tiếp địa đk: 8-10mm
05.7002 Kéo rãi dây tiếp địa đk: 12-14mm
05.7003 Kéo rãi dây tiếp địa đk: 16-18mm
05.8101 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất cấp 1
05.8102 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất cấp 2
05.8103 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất cấp 3
05.8104 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất cấp 4
SƠN SẮT THÉP VÀ BIỂN BÁO
05.9004 Sơn sắt thép các loại 2 nước
05.9005 Sơn sắt thép các loại 3 nước
LẮP ĐẶT SỨ
06.1110 LẮP ĐẶT SỨ ĐỨNG
06.1111 Lắp đặt sứ đứng 6-10KV, cột tròn, dưới đất
06.1112 Lắp đặt sứ đứng 15-22KV, cột tròn, dưới đất
06.1113 Lắp đặt sứ đứng 35KV, cột tròn, dưới đất
06.1114 Lắp đặt sứ đứng 6-10KV, cột tròn, trên cột
06.1115 Lắp đặt sứ đứng 15-22KV, cột tròn, trên cột
06.1116 Lắp đặt sứ đứng 35KV, cột tròn, trên cột
06.1121 Lắp đặt sứ đứng 6-10KV, cột vuông, dưới đất
06.1122 Lắp đặt sứ đứng 15-20KV, cột vuông, dưới đất
06.1123 Lắp đặt sứ đứng 35KV, cột vuông, dưới đất
06.1124 Lắp đặt sứ đứng 6-10KV, cột vuông, trên cột
06.1125 Lắp đặt sứ đứng 15-20KV, cột vuông, trên cột
06.1126 Lắp đặt sứ đứng 35KV, cột vuông, trên cột
06.1200 LẮP ĐẶT SỨ HẠ THẾ
06.1201 Lắp đặt các loại sứ hạ thế, thủ công
06.1202 Lắp đặt sứ tai mèo , thủ công
06.1203 Lắp đặt sứ hạ thế loại 2 sứ , thủ công
06.1204 Lắp đặt sứ hạ thế loại 3 sứ , thủ công
06.1205 Lắp đặt sứ hạ thế loại 4 sứ , thủ công
06.1211 Lắp đặt các loại sứ khác, thủ công+cơ giới
06.1212 Lắp đặt sứ tai mèo , thủ công+ cơ giới
06.1213 Lắp đặt sứ hạ thế loại 2 sứ , thủ công+ c.giới
06.1214 Lắp đặt sứ hạ thế loại 3 sứ , thủ công+ c.giới
06.1215 Lắp đặt sứ hạ thế loại 4 sứ , thủ công+ c.giới
06.1400 LẮP ĐẶT SỨ CHUỔI ĐỠ DÂY DẪN
06.1401 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=2bát, cột cao <=20m
06.1411 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=2bát, cột cao <=30m
06.1421 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=2bát, cột cao <=40m
06.1431 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=2bát, cột cao <=50m
06.1441 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=2bát, cột cao <=60m
06.1451 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=2bát, cột cao <=70m
06.1461 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=2bát, cột cao <=85m
06.1471 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=2bát, cột cao <=100m
06.1402 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=5bát, cột cao <=20m
06.1412 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=5bát, cột cao <=30m
06.1422 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=5bát, cột cao <=40m
06.1432 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=5bát, cột cao <=50m
06.1442 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=5bát, cột cao <=60m
06.1452 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=5bát, cột cao <=70m
06.1462 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=5bát, cột cao <=85m
06.1472 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=5bát, cột cao <=100m
100m2 89,066
100m2 133,598
100m2 154,152
100m2 102,768
100m2 153,296
100m2 185,839
100m2 115,614
100m2 173,849
100m2 201,254
100m2 113,901
100m2 171,280
100m2 198,685
100m2 244,930
100m2 309,160
100m2 131,029
100m2 196,972
100m2 228,659
100m2 281,756
100m2 354,550
m3 42,820
m3 58,235
m3 73,650
m3 110,476
m2 42.82
m2 21,634
m2 37,045
m2 59,272
m2 252,000 141,306
m2 149,625 127,604
tấn 17,128
m3 11,990
m3 12,846
m3 17,984
m3 24,836
m3 15,415
m3 17,128
m3 22,266
m3 27,405
m3 17,984
m3 24,836
m3 15,415
tấn 27,405
tấn 35,112
tấn 32,543
tấn 38,538
1000v 38,538
100cái 19,697
100cây 53,097
tấn 35,969
tấn 71,081
tấn 41,107
tấn 35,112
tấn 42,820
tấn 46,246
0
tấn 417,923
tấn 393,088
tấn 389,662
tấn 387,093
m3 376,816
m3 360,544
m3 357,119
m3 355,406
m3 391,375
m3 374,247
m3 370,821
m3 366,539
m3 411,072
m3 393,944
m3 390,518
m3 387,949
387,093
364,826
360,544
347,698
m3 377,672
m3 361,401
m3 357,975
m3 355,406
m3 390,518
m3 372,534
m3 369,108
m3 366,539
m3 420,492
m3 404,221
m3 400,795
m3 398,226
m3 453,892
m3 436,764
m3 433,338
m3 430,769
m3 102,244
m3 98,095
m3 97,502
m3 96,910
m3 116,469
m3 114,691
m3 99,873
m3 97,502
m3 115,580
m3 110,839
m3 109,357
m3 108,468
tấn 171,592
tấn 160,923
tấn 158,849
tấn 157,367
tấn 221,974
tấn 208,341
tấn 20,564
tấn 188,781
tấn 201,821
tấn 189,374
tấn 187,003
tấn 185,225
tấn 199,747
tấn 187,596
tấn 185,225
tấn 183,150
tấn 262,279
tấn 246,275
tấn 243,015
tấn 240,644
tấn 201,821
tấn 189,078
tấn 187,003
tấn 185,225
tấn 181,669
tấn 170,407
tấn 168,332
tấn 166,554
tấn 282,431
tấn 265,252
tấn 261,686
tấn 259,315
tấn 183,447
tấn 170,407
tấn 168,332
tấn 166,851
m3 48,603 51,701
m3 47,121 43,084
m3 52,159 53,855
m3 49,492 45,238
kg 39,120 35,903
kg 37,045 30,159
kg 54,827 129,252
kg 53,641 78,987
tấn 42,972 129,252
tấn 40,898 107,710
kg 60,161 129,252
kg 58,976 107,710
c dỡ chuyên dùng)
m3 9,484
m3 12,743
m3 14,225
m3 12,743
m3 10,669
1000v 13,633
tấn 13,292
tấn 16,300
100cây 34,081
100cọc 11,262
tấn 17,487
tấn 26,969
tấn 13,929
tấn 18,671
tấn 22,227
tấn 8,298
m3 6,224
m3 10,669
m3 13,633
m3 10,669
m3 8,891
1000v 12,743
tấn 6,224
tấn 14,996
100cây 17,189
100cọc 6,224
tấn 13,633
tấn 13,929
tấn 10,373
tấn 17,485
tấn 23,116
tấn 7,409
m3 47,102
m3 72,794
m3 118,183
m3 188,408
m3 66,799
m3 97,630
m3 142,162
m3 220,095
m3 47,102
m3 64,230
m3 95,917
m3 143,019
m3 50,528
m3 68,512
m3 102,768
m3 150,726
0
m3 47,958
m3 63,374
m3 79,645
m3 98,486
0
m3 57,379
m3 85,640
m3 126,747
m3 194,403
m3 64,230
m3 88,209
m3 129,316
m3 196,116
97,367
134,459
237,389
299,518
m3 56,522
m3 65,086
m3 69,368
0
m3 591,617
m3 459,014
m3 397,812
m3 357,011
m3 416,210
m3 324,576
m3 279,186
m3 250,925
kg 9,814 1,207 55
kg 9,970 889 196
kg 9,982 677 195
m2 28,205 30,295
m2 30,124 32,539
m2 3,320 29,043
m2 20,884 29,284
m2 2,771 29,284
m3 335,582 231228
m3 371,262 231228
m3 335,582 186695
m3 371,262 186695
m3 405,837 262,058
m3 461,871 262,058
m3 515,813 262,058
m3 572,394 262,058
m3 431,740 304,878
m3 486,890 304,878
m3 541,013 304,878
m3 596,710 304,878
m3 431,740 302,309
m3 486,890 302,309
m3 541,013 302,309
m3 596,710 302,309
m3 488,805 167,160
m3 568,115 167,160
m3 405,837 222,664 9448
m3 461,871 222,664 9448
m3 515,813 222,664 9448
m3 572,394 222,664 9448
m3 431,740 259,489 9448
m3 486,890 259,489 9448
m3 541 259,489 9448
m3 596,710 259,489 9448
m3 431,740 241,505 9448
m3 486890 241505 9448
m3 541013 241505 9448
m3 596710 241505 9448
m3 536,716 304,878
m3 503269 292889
m3 558474 292889
m3 580488 292889
cái 67874
cái 148724
cái 259519
bộ 47292
bộ 78821
bộ 106640
bộ 143732
bộ 172478
bộ 238316
bộ 304154
bộ 358865
bộ 423776
bộ 62871
bộ 104785
bộ 141877
bộ 191024
bộ 229043
bộ 316209
bộ 404303
bộ 476632
bộ 562871
bộ 194733
bộ 277263
bộ 347738
bộ 383902
bộ 419140
bộ 536907
bộ 633346
bộ 216061
bộ 308791
bộ 386684
bộ 426558
bộ 465505
bộ 596254
bộ 703821
m2 5,007 10200
m2 7789 14466
sứ 274 10200
sứ 274 14002
sứ 274 17804
sứ 274 15300
sứ 274 20957
sứ 274 26706
sứ 274 8160
sứ 274 11128
sứ 274 14188
sứ 274 10571
sứ 274 14466
sứ 274 18453
sứ 5564
sứ 6491
bộ 25964
bộ 36165
bộ 51002
sứ 2226
sứ 2596
bộ 7233
bộ 10108
bộ 14280
chuổi 465 17967
chuổi 630 22957
chuổi 927 27948
chuổi 1224 32939
chuổi 1455 37930
chuổi 1561 41922
chuổi 1561 47911
chuổi 1561 54898
chuổi 545 39926
chuổi 545 41922
chuổi 545 45915
chuổi 545 52902
chuổi 545 57893
chuổi 545 63882
chuổi 545 73863
chuổi 545 84843
quả 35933
quả 37930
quả 42920
bộ 30943
bộ 31941
bộ 35933
bộ 47911
bộ 49908
bộ 55896
bộ 59889
bộ 249538
bộ 43919
bộ 19963
bộ 49908
bộ 249538
bộ 49908
bộ 34935
bộ 44917
bộ 10980
bộ 16969
bộ 34935
bộ 60,181
bộ 1,328 171,501
bộ 60,181
Km 226,620 84,144 -
Km 226,620 1,108,945 -
Km 226,620 1,217,743 -
Km 226,950 1,604,027 -
Km 226,950 2,143,028 -
Km 226,950 2,918,591 -
Km 320,580 3,553,220 -
Km 320,580 4,299,559 -
Km 320,580 5,074,020 -
Km 320,580 5,580,232 -
Km 382,710 7,037,215 -
Km 382,710 9,295,700 -
Km 382,710 10,892,216 -
Km 382,710 14,158,799 -
Km 226,620 568,946 -
Km 226,620 748,613 -
Km 226,620 978,187 -
Km 226,950 1,277,632 -
Km 226,950 1,716,818 -
Km 226,950 2,345,653 -
Km 226,620 1,623,990
Km 226,620 1,996,300
Km 226,620 2,244,839
Km 226,950 2,515,338
Km 226,950 3,018,406
Km 226,620 1,112,937
Km 226,620 1,444,323
Km 226,620 1,583,066
Km 226,950 2,068,167
Km 226,950 2,785,837
Km 226,950 3,796,963
Km 320,580 4,587,278
Km 320,580 5,587,804
Km 320,580 6,595,902
Km 320,580 7,254,627
Km 226,950 728,650 ###
Km 226,950 955,230 ###
Km 226,950 1,265,654 ###
Km 320,580 1,897,214 ###
Km 320,580 2,131,932 ###
Km 320,580 2,721,431 ###
Km 320,580 3,044,845 ###
Km 382,710 3,348,788 ###
Km 382,710 4,222,762 ###
Km 382,710 5,578,069 ###
Km 382,710 7,257,872 ###
Km 226,620 1,226,726 ###
Km 226,950 1,508,205 ###
Km 226,950 1,810,644 ###
Km 226,620 950,239 ###
Km 226,950 1,241,699 ###
Km 226,950 1,671,901 ###
Km 226,950 2,276,780 ###
Km 320,580 2,771,187 ###
Km 320,580 3,353,115 ###
Km 320,580 3,957,757 ###
Km 320,580 4,352,560 ###
Km 8,355 1,287,614
Km 8,355 1,750,755
Km 8,355 1,967,354
Km 9,162 2,380,588
Km 9,162 2,809,792
Km 10,368 3,896,778
Km 10,368 5,144,465
Km 10,368 6,173,358
m2 2,782
m2 4,637
m2 6,491
m2 7,418
m2 5,564
m2 138,168
m2 150,223
m2 177,114
m2 208,643
m2 326,410
m3 278,190
m3 519,288
m3 361,647
m3 204,006
m3 42,820
100m2 42,820
100m2 85,640
1000v 342,560
tấm 5,995
đầu 8,564
chitiet149/193
ỀN
MTC
566
- 600450 1236684
-
-
566
-
-
-
-
0
-
-
-
-
-
-
-
0
-
-
-
chitiet150/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
PHỤ LỤC 2: TÍNH THỂ TÍCH ĐẤT ĐÀO
Công thức: V = ( h x a x b) + h x c x ( a+b ) + 4/3h x c2
Độ vát thành hố đào theo Bảng 4.6 phụ lục 4, "đơn giá xây dựng cơ bản đường dây tải điện" ban hành kèm theo QĐ 27606/QĐ-NLDK
m a b h c V(đào)
STT LOẠI MÓNG
Hệ số Dài Rộng Cao (hxm) m3
1 2 3 4 5 6 7 8
1 MT-1 Móng MT-1 0.5 1.9 1.4 1.2 0.60 6.1
2 MCS Móng MCS 0.5 1.2 1 0.84 0.42 2.0
3 RC-4 Tiếp địa RC-4 0.5 15 0.3 1.0 0.50 12.5
dao dat151/193
#REF!
PHỤ LỤC 2: Định mức dự toán xây di trì hệ thống chiếu sáng ban hành kèm theo quyết định 2274 ngày 10/11/2008 và
Định mức dự toán xây lắp đường dây tải điện ban hành kèm theo quyết định 6061/QĐ-BCT ngày 14/10/2008
Mã hiệu Công tác lắp đặt Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền VL NC
CS.1.01.11 Lắp dựng cột đèn bằng thủ công <=10m cột đèn bằng cột BTCT Cột - 520,774
- Vật liệu: -
+ Cột đèn Cột 1.00 - -
- Nhân công 3,5/7 công 4.50 115,727 520,773.58
- Máy thi công -
CS.2.07.11 Luồn dây lên đèn 100mét - 289,319
- Vật liệu: -
+ Dây dẫn m 101.50 - -
- Nhân công 3,5/7 công 2.50 115,727 289,318.65
- Máy thi công 768,514.00
+ Xe nâng 18 m ca 1.00 768,514 768,514.00
CS.5.02.11 Tháo choá đèn bằng cơ giới + thủ công bóng - 68,792
- Vật liệu: -
+ Bóng đèn cao áp Bóng 1.00 - -
+ Dây điện 1x1 m - 4,000 -
+ Đui E40 đui - 15,000 -
- Nhân công 4,0/7 công 0.55 125,077 68,792.39
- Máy thi công 76,851.40
+ Xe nâng 18 m ca 0.10 768,514 76,851.40
CS.5.05.11 Tháo chụp liền cần chiếu sáng Bộ - 218,885
- Vật liệu: -
- Nhân công 4,0/7 công 1.75 125,077 218,884.88
- Máy thi công 76,851.40
+ Xe nâng 18 m ca 0.10 768,514 76,851.40
CS.5.08.10 Tháo tủ điện chiếu sáng Tủ - 250,154
- Vật liệu: -
Mã hiệu Công tác lắp đặt Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền VL NC
- Nhân công 4,0/7 công 2.00 125,077 250,154.15
- Máy thi công 192,128.50
+ Xe nâng 18 m ca 0.25 768,514 192,128.50
CS.2.08.10 Lắp giá đỡ tủ điện Bộ - 289,319
- Vật liệu: -
+ Giá đỡ tủ điện Bộ 1.00 - -
- Nhân công 3,5/7 công 2.50 115,727 289,318.65
- Máy thi công -
+ Xe nâng 18 m ca - 768,514 -
CS.2.08.20 Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng Tủ - 271,960
- Vật liệu: -
+ Giá đỡ tủ điện Bộ 1.00 - -
- Nhân công 3,5/7 công 2.35 115,727 271,959.53
- Máy thi công -
+ Xe nâng 18 m ca - 768,514 -
CS.2.01.10 Kéo dây lên lưới đèn chiếu sáng, dây 6-25mm2 100m - 187,616
- Vật liệu: -
+ Dây điện m 101.50 - -
- Nhân công 4,0/7 công 1.50 125,077 187,615.62
- Máy thi công 192,128.50
+ Xe nâng 18 m ca 0.25 768,514 192,128.50
CS.2.03.10 Rải cáp ngầm 100m - 173,591
- Vật liệu: -
+ Cáp ngầm m 101.50 - -
- Nhân công 3,5/7 công 1.50 115,727 173,591.19
- Máy thi công -
+ Xe nâng 18 m ca - 768,514 -
CS.2.02.20 Lắp cầu chì đuôi cá CC - 28,932
- Vật liệu: -
+ Cầu chì CC 1.00 - -
Mã hiệu Công tác lắp đặt Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền VL NC
- Nhân công 3,5/7 công 0.25 115,727 28,931.87
- Máy thi công -
+ Xe nâng 18 m ca - 768,514 -
CS.1.03.10 Lắp cần đèn fi 60, <=2,8m 1Cần - 118,823
- Vật liệu: -
+ Cần đèn Cần 1.00 - -
- Nhân công 4,0/7 công 0.95 125,077 118,823.22
- Máy thi công 153,702.80
+ Xe nâng 18 m ca 0.20 768,514 153,702.80
CS.1.03.11 Lắp cần đèn fi 60, <=3,2m 1Cần - 131,331
- Vật liệu: -
+ Cần đèn Cần 1.00 - -
- Nhân công 4,0/7 công 1.05 125,077 131,330.93
- Máy thi công 153,702.80
+ Xe nâng 18 m ca 0.20 768,514 153,702.80
CS.1.07.30 Lắp tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo 1Bộ - 62,539
- Vật liệu: -
+ Tiếp địa Bộ 1.00 - -
- Nhân công 4,0/7 công 0.50 125,077 62,538.54
- Máy thi công 150,415.20
+ Máy hàn điện 23kW ca 0.30 117,127 35,138.10
+ Xe nâng 18 m ca 0.15 768,514 115,277.10
05.8102 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa 2,5m xuống đất, đất cấp II 10 cọc 21,000 324,037
- Vật liệu: 21,000.00
+ Que hàn kg 1 20,000 20,000.00
+ Vật liệu khác % 5 1,000.00
- Nhân công 3,5/7 Công 2.8 115,727 324,036.89
03.312.2 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II m3 - 106,378
- Nhân công 3,0/7 Công 1 106,378 106,377.85
03.412.1 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm, k =0,85 m3 - 70,209
- Nhân công 3,0/7 Công 0.66 106,378 70,209.38
Mã hiệu Công tác lắp đặt Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền VL NC
04.110.1 Đổ bê tông lót móng, thi công bằng thủ công, móng trụ m3 - 287,220
- Vật liệu: -
+ Vữa m3 1.03 -
- Nhân công 3,0/7 Công 2.7 106,378 287,220.18
04.120.1 Đổ bê tông móng, hoàn thành thủ công, móng trụ <=250 cm m3 - 325,516
- Vật liệu: -
+ Vữa m3 1.03 -
+ Gỗ ván cầu công tác m3 4,498,000 -
+ Đinh các loại kg 18,500 -
+ Vật liệu khác % 2 -
- Nhân công 3,0/7 Công 3.06 106,378 325,516.21
04.510.1 Cốt thép móng cột, đường kính <=10 mm Tấn 13,129,620 1,506,772
- Vật liệu: 13,129,620.00
+ Thép tròn fi <=10 kg 1005 12,670 12,733,350.00
+ Dây thép fi 1mm kg 21.42 18,500 396,270.00
+ Que hàn kg 20,000 -
- Nhân công 3,5/7 Công 13.02 115,727 1,506,771.55
- Máy thi công 25,444.80
+ Máy hàn điện 23kW Ca 117,127 -
+ Máy cắt, uốn Ca 0.4 63,612 25,444.80
04.510.2 Cốt thép móng cột, đường kính <=18 mm Tấn 13,055,980 1,109,826
- Vật liệu: 13,055,980.00
+ Thép tròn fi <=18 kg 1020 12,450 12,699,000.00
+ Dây thép fi 1mm kg 14.28 18,500 264,180.00
+ Que hàn kg 4.64 20,000 92,800.00
- Nhân công 3,5/7 Công 9.59 115,727 1,109,826.36
- Máy thi công 151,538.08
+ Máy hàn điện 23kW Ca 1.12 117,127 131,182.24
+ Máy cắt, uốn Ca 0.32 63,612 20,355.84
04.510.3 Cốt thép móng cột, đường kính >18 mm Tấn 13,069,180 844,810
- Vật liệu: 13,069,180.00
+ Thép tròn fi >18 kg 1020 12,450 12,699,000.00
+ Dây thép fi 1mm kg 14.28 18,500 264,180.00
+ Que hàn kg 5.3 20,000 106,000.00
Mã hiệu Công tác lắp đặt Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền VL NC
- Nhân công 3,5/7 Công 7.3 115,727 844,810.47
- Máy thi công 158,929.21
+ Máy hàn điện 23kW Ca 1.27 117,127 148,751.29
+ Máy cắt, uốn Ca 0.16 63,612 10,177.92
04.610.1 Thi công ván khuôn bằng gỗ móng bê tông tại chổ 100m2 3,102,548 3,780,816
- Vật liệu: 3,102,548.30
+ Ván gỗ m3 0.79 2,090,000 1,655,280.00
+ Gỗ đà nẹp m3 0.21 2,090,000 438,900.00
+ Gỗ chống m3 0.34 2,090,000 700,150.00
+ Đinh các loại kg 15 18,500 277,500.00
+ Vật liệu khác % 1 30,718.30
- Nhân công 3,5/7 Công 32.67 115,727 3,780,816.17
- Máy thi công 138,197.73
+ Máy hàn điện 23kW Ca 1.09 117,127 128,019.81
+ Máy cắt, uốn Ca 0.16 63,612 10,177.92
03.103.2 Đào hố thế, móng néo, móng cột có diện tích <=15m2, sâu <=3m, đất cấp II m3 - 85,102
- Nhân công 3,0/7 Công 0.8 106,378 85,102.28
03.411.1 Đắp đất hố móng, k =0,85 m3 - 65,954
- Nhân công 3,0/7 Công 0.62 106,378 65,954.26
07.210.1 Rãi cát đệm bảo vệ cáp ngầm m3 - 53,189
- Nhân công 3,0/7 Công 0.5 106,378 53,188.92
07.210.4 Xếp gạch chỉ bảo vệ cáp ngầm 1000 viên - 425,511
- Nhân công 3,0/7 Công 4 106,378 425,511.38
07.230.1 Lắp đặt ống bảo vệ cáp qua đường, ống gang <=120mm 100m 125,050 1,895,616
- Vật liệu: 125,050.00
+ Sơn Kg 8 10,000 80,000.00
+ Giẻ lau Kg 1.5 2,000 3,000.00
+ Xi măng Kg 12 900 10,800.00
+ Amiăng kg 6.25 5,000 31,250.00
+ Cát vàng m3 1 -
- Nhân công 3,5/7 Công 16.38 115,727 1,895,615.82
- Máy thi công -
08.06.19 Tháo cổ dề bộ - 57,535
- Vật liệu: -
Mã hiệu Công tác lắp đặt Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền VL NC
- Nhân công 4,0/7 Công 0.46 125,077 57,535.46
- Máy thi công -
10.02.211 Tháo hạ dây đồng thủ công M16 Km dây - 1,954,955
- Vật liệu: -
- Nhân công 4,0/7 Công 15.63 125,077 1,954,954.71
- Máy thi công -
+ Máy kéo 100CV Ca 0.22 -
08.05.25 Lắp khoá néo cáp vặn xoắn <=4x70 Bộ - 60,037
- Nhân công 4,0/7 Công 0.48 125,077 60,037.00
08.05.26 Lắp khoá đỡ cáp vặn xoắn <=4x70 Bộ - 43,777
- Nhân công 4,0/7 Công 0.35 125,077 43,776.98
-
Bảng đơn giá vật tư thiết bị của tỉnh
Vật liệu
+ Cát m3 50,000.00
+ Vữa m3
+ Gỗ ván cầu công tác m3 4,498,000.00
+ Gỗ nhóm IV m3 4,498,000.00
+ Ván gỗ m3 2,090,000.00
+ Gỗ đà nẹp m3 2,090,000.00
+ Gỗ chống m3 2,090,000.00
+ Gỗ kê m3 2,090,000.00
+ Đinh các loại kg 18,500.00
+ Thép tròn fi <=10 kg 12,670.00
+ Thép tròn fi <=18 kg 12,450.00
+ Thép tròn fi >18 kg 12,450.00
+ Dây thép fi 1mm kg 18,500.00
+ Dây thép d=4 m 2,582.44
+ Dây thép d=6 m 2,582.44
+ Dây thép d=4 (kg) kg 11,621.00
+ Que hàn kg 20,000.00
+ Cồn công nghiệp kg 11,000.00
+ Gôm lắc kg 10,000.00
+ Xăng A92 kg 11,000.00
+ Giấy ráp mịn tờ 3,000.00
+ Sơn chống rỉ kg 10,000.00
+ Sơn kg 10,000.00
+ Giẻ lau kg 2,000.00
+ Keo dán kg 79,640.00
+ Vải nhựa m2 6,000.00
+ Băng nilông cuộn 5,000.00
+ Bulông f>=10; L>=100 bộ 4,000.00
+ Bulông f>=6; L>=60 Cái 2,000.00
+ Vagiơlin kg 20,000.00
+ Xi măng PC30 kg 1,075.00
+ Thép lá 1 mm kg 11,621.00
+ Vải trắng mộc 0,8m m 6,000.00
+ Vật liệu cố định ống Cái 5,000.00
+ Tre fi 8-10, L=6-8m Cây 10,000.00
+ Dây thép d=10mm kg 11,621.00
cồn khô
Hải vân
0 0
0
0 0
0
CHƯƠNG I
EA. 11000 .THÍ NGHIỆM MÁY PHÁT ĐIỆN, ĐỘNG CƠ ĐIỆN ĐỒNG BỘ, U< 1000V
EA.31000. THÍ NGHIỆM BIẾN ĐIỆN ÁP MỘT PHA, PHÂN ÁP BẰNG TỤ ĐIỆN, ĐIỆ
EA.32000 . THÍ NGHIỆM BIẾN ĐIỆN ÁP CẢM Ứng 1 PHA, ĐIỆN ÁP 66 - 500KV
EA.52000. THÍ NGHIỆM ĐIỆN KHÁNG KHÔ VÀ CUỘN CẢN CAO TẦN CÁC CẤP Đ
CHƯƠNG II
EB.11000 . THÍ NGHIỆM MÁY NGẮT KHÍ SF6
Thành phần chi phí
Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EB.11010 Điện áp 500kV 3pha bộ 52,575 2,286,896
EB.11020 Điện áp 220kV 3pha bộ 36,802 1,372,135
EB.11030 Điện áp 66-110kV 3pha bộ 18,033 916,492
EB.11040 Điện áp ≤ 35kV 3pha bộ 18,033 636,398
CHƯƠNG III
EC.11000 . THÍ NGHIỆM CHỐNG SÉT VAN 22-500KV
EC.22000 . THÍ NGHIỆM TIẾP ĐẤT CỦA CỘT ĐIỆN, CỘT THU LÔI
CHƯƠNG IV
ED.11000 . THÍ NGHIỆM ROLE SO LỆCH (KỸ THUẬT SỐ)
ED.14000 . THÍ NGHIỆM RƠLE: TRUNG GIAN - THỜI GIAN - TÍN HIỆU
ED.16000 . THÍ NGHIỆM RƠLE: CẮT (ĐẦU RA); BẢO VỆ CHỐNG HƯ HỎNG MÁY
ED.17000 . THÍ NGHIỆM RƠ LE: TỰ ĐỘNG ĐÓNG LẠI, KIỂM TRA ĐỒNG BỘ
ED.19000 . THÍ NGHIỆM RƠ LE: GIÁM SÁT MẠCH CẮT, GIÁM SÁT MẠCH DÒNG
ED.22000 . THÍ NGHIỆM THIẾT BỊ TÍCH HỢP MỨC TRẠM ( KHỐI ĐIỀU KHIỂN TR
CHƯƠNG V
EE.10000 . THÍ NGHIỆM AMPEMÉT, VÔNMÉT
EE.20000 . THÍ NGHIỆM AMPEMÉT, VÔNMÉT CÓ BỘ BIẾN ĐỔI; BÁO CHẠM ĐẤT
ĐỘ LỆCH ĐIỆN ÁP; CHỈ THỊ NẤC MBA, ĐỒNG BỘ KẾ, TẦN SỐ KẾ
EE.30000 . THÍ NGHIỆM ĐỒNG HỒ: CÔNG SUẤT 3PHA HỮU CÔNG VÔ CÔNG CÓ
BIẾN ĐỔI, KHÔNG CÓ BỘ BIẾN ĐỔI; GÓC PHA
Thành phần chi phí
Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Đồng hồ công suất 3pha có bộ
EE.30010 cái 1,202 113,111
biến đổi
Đồng hồ công suất 3pha không
EE.30020 cái 1,004 90,472
có bộ biến đổi
EE.30030 Đồng hồ góc pha cái 1,202 101,812
CHƯƠNG VI
EF.10000 . THÍ NGHIỆM ÁP KẾ, CHÂN KHÔNG KẾ
EF.20000 . THÍ NGHIỆM ĐỒNG HỒ MỨC, LƯU LƯỢNG, CẦU ĐO NHIỆT ĐỘ CHỈ T
CHƯƠNG VII
EG.10000 . THÍ NGHIỆM HỆ THỐNG MẠCH NGUỒN AC, DC; MẠCH TÍN HIỆU TR
TÂM;MẠCH ĐIỆN ÁP VÀ DÒNG ĐIỆN
EG.20000 . THÍ NGHIỆM MẠCH ĐIỀU KHIỂN MÁY NGẮT, DAO CÁCH LY
EG.30000 . THÍ NGHIỆM MẠCH ĐIỀU KHIỂN: NÉN KHÍ; CỨU HỎA; LÀM MÁT; SẤ
CHIẾU SÁNG CHO TỦ
EG.40000 . THÍ NGHIỆM HỆ THỐNG MẠCH: BẢO VỆ (THỜI GIAN, TRUNG GIAN
TRỰC TIẾP, MẠCH ĐẦU RA); MẠCH ĐO LƯỜNG; MẠCH GHI TRỤC
EG.80000 . THÍ NGHIỆM HỆ THỐNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN TÍCH HỢP MỨC NGĂN
EG.90000 . THÍ NGHIỆM HỆ THỐNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN TÍCH HỢP MỨC TRẠM
CHƯƠNG VIII
EH.10000 . THÍ NGHIỆM TÍNH CHẤT HÓA HỌC MẪU DẦU CÁCH ĐIỆN
EH.20000 . THÍ NGHIỆM ĐIỆN ÁP XUYÊN THỦNG; TGδ CỦA DẦU CÁCH ĐIỆN
Thành phần chi phí
Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EH.20010 Điện áp xuyên thủng mẫu 1,852 76,143
EH.20020 Tgδ của dầu cách điện mẫu 2,290 138,437
EH.50000 . THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH HÀM LƯỢNG KHÍ HÒA TAN TRONG DẦU C
phát điện giống nhau thì kể từ máy thứ 3 đơn giá nhân hệ số 0,6
. U< 1000V
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
34,027 146,017
40,833 176,755
48,999 214,383
58,867 260,224
1,397,444 4,185,253
1,421,460 4,258,700
1,475,827 4,422,799
1,522,338 4,559,746
1,691,066 5,065,750
1,879,039 5,625,114
1,373,124 3,644,720
1,525,413 4,034,647
158,224 644,404
327,850 867,855
170,323 463,756
188,766 514,747
141,231 376,535
156,752 417,755
ĐIỆN ÁP 66 - 500KV
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
168,386 518,573
187,515 624,834
208,330 757,479
P ≤35KV
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
135,904 335,434
156,461 487,748
122,886 301,569
145,673 443,883
KV; 22-35KV
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
36,216 134,813
105,023 304,542
108,405 357,360
- TÍN HIỆU
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
48,595 83,447
40,496 69,288
43,736 75,242
36,446 62,613
60,744 148,374
M TRA ĐỒNG BỘ
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
65,448 202,763
54,540 167,904
78,538 242,837
65,448 201,076
146,666 696,853
42,240 192,207
176,000 790,380
29,984 126,402
29,887 127,007
24,906 104,857
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
6,346 288,396
5,077 230,210
U CÔNG VÔ CÔNG CÓ BỘ
2,189 93,665
6,152 109,166
2,257 128,952
485 73,389
Ơ LE NHIỆT, LOGOMÉT ĐO
ỆU ĐIỆN.
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
1,772 61,915
808 73,168
808 118,616
2,580 120,388
AO CÁCH LY
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
8,171 252,291
10,198 314,911
12,739 393,920
6,530 201,825
3,923 148,144
CÁCH ĐIỆN
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
57,637 553,696
CH ĐIỆN
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
13,353 445,163