1 - An Hai Bac

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 193

CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG

BẢNG LIỆT KÊ KHỐI LƯỢNG XÂY DỰNG MỚI CHO TỪNG KHU

CỘT CHOÁ + ĐÈN Bulon


MÓNG Mối nối
STT KHU/AREAS K.CÁCH LOẠI DÂY DÂY DẪN CẦN ĐÈN COMPACT T.ĐỊA tủ DCS móc/ Giá K.néo/ K.đỡ
BTLT CS-fi114 CS TĐ
50W móc
I KHU AN ĐỒN - AN TÂN QUẬN SƠN TRÀ 3509 0 184 184 ABC(4x25) 3614.3 194 194 60 60 2 208 208

LK1/193
CỘT CHOÁ + ĐÈN Bulon
MÓNG Mối nối
STT KHU/AREAS K.CÁCH LOẠI DÂY DÂY DẪN CẦN ĐÈN COMPACT T.ĐỊA tủ DCS móc/ Giá K.néo/ K.đỡ
BTLT CS-fi114 CS TĐ
50W móc

LK2/193
CỘT CHOÁ + ĐÈN Bulon
MÓNG Mối nối
STT KHU/AREAS K.CÁCH LOẠI DÂY DÂY DẪN CẦN ĐÈN COMPACT T.ĐỊA tủ DCS móc/ Giá K.néo/ K.đỡ
BTLT CS-fi114 CS TĐ
50W móc

LK3/193
CỘT CHOÁ + ĐÈN Bulon
MÓNG Mối nối
STT KHU/AREAS K.CÁCH LOẠI DÂY DÂY DẪN CẦN ĐÈN COMPACT T.ĐỊA tủ DCS móc/ Giá K.néo/ K.đỡ
BTLT CS-fi114 CS TĐ
50W móc

LK4/193
CỘT CHOÁ + ĐÈN Bulon
MÓNG Mối nối
STT KHU/AREAS K.CÁCH LOẠI DÂY DÂY DẪN CẦN ĐÈN COMPACT T.ĐỊA tủ DCS móc/ Giá K.néo/ K.đỡ
BTLT CS-fi114 CS TĐ
50W móc

LK5/193
CỘT CHOÁ + ĐÈN Bulon
MÓNG Mối nối
STT KHU/AREAS K.CÁCH LOẠI DÂY DÂY DẪN CẦN ĐÈN COMPACT T.ĐỊA tủ DCS móc/ Giá K.néo/ K.đỡ
BTLT CS-fi114 CS TĐ
50W móc

LK6/193
CỘT CHOÁ + ĐÈN Bulon
MÓNG Mối nối
STT KHU/AREAS K.CÁCH LOẠI DÂY DÂY DẪN CẦN ĐÈN COMPACT T.ĐỊA tủ DCS móc/ Giá K.néo/ K.đỡ
BTLT CS-fi114 CS TĐ
50W móc

cs1.1
cs1.2 23.5
cs1.3 12.6
cs1.4 27.9
cs1.5 28.5 92.5 95.28
cs1.6 38
cs1.7 17.8
cs1.8 19.4
cs1.9 13
cs1.10 17.2
cs1.11 27.4
132.8

LK7/193
ÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
NG XÂY DỰNG MỚI CHO TỪNG KHU

GHÍP Cầu chì


Vật liệu
NỐI cá
194 194

LK8/193
GHÍP Cầu chì
Vật liệu
NỐI cá

LK9/193
GHÍP Cầu chì
Vật liệu
NỐI cá

LK10/193
GHÍP Cầu chì
Vật liệu
NỐI cá

LK11/193
GHÍP Cầu chì
Vật liệu
NỐI cá

LK12/193
GHÍP Cầu chì
Vật liệu
NỐI cá

LK13/193
GHÍP Cầu chì
Vật liệu
NỐI cá

LK14/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
BẢNG TỔNG KÊ VẬT TƯ THIẾT BỊ XÂY DỰNG MỚI

STT Tên vật tư thiết bị Mã hiệu


A Phần điện
1 220/380V-30A Tủ điện chiếu sáng 220/380V-30A
2 ABC(4x25) Cáp vặn xoắn ABC(4x25) ABC(4x25)
3 50W-220V Đèn COMPACT-50W-220V 50W-220V
4 M(2x2,5) Dây đồng bọc lên đèn M(2x2,5)
5 M16 Ghíp nối cáp đồng dây M16 M16
6 5A Cầu chì cá 5A
7 K-ABC(4x25) Khoá néo +K.đỡ cáp ABC(4x25) K-ABC(4x25)
B Phần xây dựng
1 CS-f114 Cột thép fi114 cao 6m CS-f114
2 MCS Móng cột thép fi114 MCS
3 RC4 Tiếp địa đường dây chiếu sáng RC4
4 MNTĐ Mối nối tiếp địa MNTĐ
5 CĐ Cần đèn CĐ
6 BLM/GMC Bulon móc / giá móc cáp BLM/GMC
7 XTĐ Xà gá tủ điện XTĐ
8 BC Biển cấm trèo và đánh số thứ tự cột BC

tk xdm15/193
ẤP - TP ĐÀ NẴNG
NG MỚI

Đơn vị Số lượng

Tủ 2
Mét 3,614
Cái 194
Mét 485
Cái 194
Cái 194
Bộ 208

Cột 184
Móng 184
HT 60
VT 60
Cần 194
Bộ 208
Bộ 2
Biển 194

tk xdm16/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
BẢNG TH-1: BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN

STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH CHI PHÍ TRƯỚC THUẾ THUẾ GTGT
[1] [2] [3] [4]
1 Chi phí xây dựng Bảng 2 2,480,376,371 248,037,637
2 Chi phí thiết bị - -
3 Chi phí quản lý dự án 2.125% x(Gxd + Gtb) 52,707,998 5,270,800
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 166,058,153 16,605,815
4.1 Chi phí khảo sát lập D.A.Đ.T KSĐH 14,806,324 1,480,632
4.2 Chi phí lập dự án đầu tư 0.514% x(Gxd) 12,749,135 1,274,913
4.3 Chi phí khảo sát lập B.V.T.C Bảng 3 14,806,324 1,480,632
4.4 Thiết kế bản vẽ thi công 2.32% x(Gxd) 57,544,732 5,754,473
4.5 Chi phí thẩm tra thiết kế 0.158% x(Gxd) 3,918,995 391,899
4.6 Chi phí thẩm tra dự toán 0.153% x(Gxd) 3,794,976 379,498
4.7 Chi phí lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng 0.303% x(Gxd) 7,515,540 751,554
4.8 Chi phí giám sát thi công xây dựng 2.053% x(Gxd) 50,922,127 5,092,213
5 Chi phí khác 39,177,949 3,917,795
5.1 Chi phí nghiệm thu 0.4% x(Gxd)x1,1x1,2 13,096,387 1,309,639
5.2 Chi phí bảo hiểm công trình 0.389% x(Gxl + Gtb) 9,648,664 964,866
5.3 Chi phí vận hành thử trong 1 tháng
5.3.1 Chiếu sáng thuộc hạng mục CS 1177đ/kWh x14124kWh 3,014,062 301,406
5.3 Chi phí thẩm tra phê duyệt quyết toán (TT33/2007) 0.21% xTDT 5,159,183 515,918
5.4 Chi phí kiểm toán (TT33/2007) 0.33% xTDT 8,259,653 825,965
6 Chi phí dự phòng 10%*(1+2+3+4+5)
TỔNG CỘNG (1+2+3+4+5+6)

Người kiểm tra Người lập GIÁM ĐỐC


Đơn vị tính: Đồng UNIT: $
CHI PHÍ SAU THUÊ
[5] [6] GIA DO LA 19500
2,728,414,008 139,919
-
57,978,798 2,973
182,663,968 9,367
16,286,957 835
14,024,048 719
16,286,957 835
63,299,205 3,246
4,310,894 221
4,174,473 214
8,267,094 424
56,014,340 2,873
43,095,744 2,210 169,916
14,406,026 739
10,613,530 544

3,315,468 170
5,675,101 291
9,085,619 466
301,215,252 15,447 3.600 5.40
3,313,368,000 169,916 6.10 9.15

GIÁM ĐỐC
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
BẢNG 3: DỰ TOÁN CHI PHÍ KHẢO SÁT XÂY DỰNG

Hệ số điều chỉnh Thành tiền


tt Hạng mục chi phí Đơn vị tính Khối lượng Định mức chi phí
Kđc (VNĐ)
1 2 3 4 5 6 7=3x4x5x6
TỔNG CỘNG (I+II) 14,806,324
1 Chi phí khảo sát lập TKBVTC 14,013,128
Đường dây chiếu sáng xây dựng mới 13,219,932
Địa hình cấp 2 100m 35.1 278,286 1.3538 13,219,932
II Chi phí lập hồ sơ BCKS (6% x KSĐH) 793,196
Chi phí khảo sát trước thuế (I+II) 14,806,324
Thuế giá trị gia tăng (10% ) 1,480,632
Chi phí khảo sát sau thuế 16,286,957
GHI CHÚ: Đơn giá khảo sát lấy theo Quyết định số 326/2008/QĐ-UB và điều chỉnh theo mức lương hiện hành là 880.000 đ,
tương ứng Kđc là 880.000/650.000 đ = 1,3538

Ksat19/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
BẢNG-2: TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG

STT CHI PHÍ DIỄN GIẢI CHI PHÍ TRƯỚC THUẾ THUẾ VAT TỔNG CỘNG
I CHI PHÍ THIẾT BỊ Gtb - - -

II CHI PHÍ XÂY DỰNG Gxd 2,480,376,371.3 247,905,268.4 2,728,281,639.7


1 Chi phí xây dựng DTCT- Bảng TH-2 2,472,114,302.5 247,211,430.2 2,719,325,732.7
2 Chi phí vận chuyển đường dài DTCT- Bảng TH-6 2,647,375.5 132,368.8 2,779,744.3
3 Chi phí thí nghiệm, hiệu chỉnh DTCT- Bảng TH-5 5,614,693.4 561,469.3 6,176,162.7

TH TB+XD (CS)20/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
BẢNG TH-2: DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG CHÍNH

STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH KẾT QUẢ


A CHI PHÍ XÂY DỰNG 2,472,114,302
I Chi phí trực tiếp T 2,231,653,624
1 Chi phí vật liệu VL=1.1+1.2 1,410,511,878
1.1. Vật liệu 1,410,511,878
1.2. Bù chênh lệch VL -
2 Chi phí nhân công NC=NCđg*Kđmdz 715,843,573
3 Chi phí máy thi công M=MTCđgxKmtcđz 61,540,259
4 Chi phí trực tiếp khác TT =2% x (VL + NC + M) 43,757,914
Cộng chi phí trực tiếp T=VL+NC+M+TT 2,231,653,624
II Chi phí chung C= 5%xT 111,582,681
Giá thành dự toán xây dựng Z=T+C 2,343,236,306
III Thu nhập chịu thuế tính trước TL=(T+C)x5,5% 128,877,997
Giá trị dự toán XL trước thuế G = T + C + TL 2,472,114,302
IV Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT = 10%xG 247,211,430
Giá trị dự toán XL sau thuế GXDCPT = G + GTGT 2,719,325,733
Chi phí xây dựng nhà tạm GXDLT = 2% x G 0

1 Hệ số điều chỉnh nhân công DZ theo nghị định 97/2009 Kncđz=1.353


2 Hệ số điều chỉnh máy thi công DZ Kmtcđz=1.039

TH CS 21/193
253,402,030.73 ###

TH CS 22/193
CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI
HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN L
- TP ĐÀ NẴNG

TH CS 23/193
HU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TR
QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP
- TP ĐÀ NẴNG

TH CS 24/193
ÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU
À HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒ
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴ

TH CS 25/193
CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH C
NG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CH
ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

TH CS 26/193
ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ
IÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘN
- TP ĐÀ NẴNG

TH CS 27/193
NH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG K
MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP -
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

TH CS 28/193
ÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ
HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU
NG - TP ĐÀ NẴNG

TH CS 29/193
CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG
HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜ
- TP ĐÀ NẴNG -T

TH CS 30/193
THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI
G- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN L
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

TH CS 31/193
HU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TR
QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP
- TP ĐÀ NẴNG

TH CS 32/193
ÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU
À HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒ
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴ

TH CS 33/193
CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH C
NG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CH
ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

TH CS 34/193
ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ
IÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘN
- TP ĐÀ NẴNG

TH CS 35/193
NH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG K
MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP -
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

TH CS 36/193
ÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ
HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU
NG - TP ĐÀ NẴNG

TH CS 37/193
CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG
HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜ
- TP ĐÀ NẴNG -T

TH CS 38/193
THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI
G- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN L
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

TH CS 39/193
HU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TR
QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP
- TP ĐÀ NẴNG

TH CS 40/193
ÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU
À HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒ
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴ

TH CS 41/193
CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH C
NG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CH
ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

TH CS 42/193
ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ
IÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘN
- TP ĐÀ NẴNG

TH CS 43/193
NH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG K
MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP -
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

TH CS 44/193
ÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ
À HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU
- TP ĐÀ NẴNG

TH CS 45/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
BẢNG TH-3: VẬT TƯ - NHÂN CÔNG MÁY THI CÔNG

Số Đơn giá Thành t


SHĐM Mã hiệu HẠNG MỤC ĐVT
lượng VL NC MTC VL
TỔNG CỘNG (I+II) 253,402,031
I PHẦN ĐIỆN 26,772
I.1 Phần lắp đặt 26,772
CS.2.08.20 220/380V-30A Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng Tủ 2.0 - 271,959.5 - -
CS.2.01.10 ABC(4x25) Kéo dây lên lưới đèn chiếu sáng, dây 6-25mm2 100m 36.1 - 187,615.6 192,128.5 -
CS.1.05.11 50W-220V Lắp chao đèn cao áp <=12m Choá 194.0 - 62,538.5 115,277.1 -
CS.2.07.11 M(2x2,5) Luồn dây lên đèn 100mét 4.9 289,318.7 768,514.0 -
04.3007 M16 Lắp đặt kẹp các loại bộ 194.0 138 41922 26,772.00
CS.2.02.20 5A Lắp cầu chì đuôi cá CC 194.0 - 28,931.9 - -
I.2 Vận chuyển thủ công TB - -
II PHẦN XÂY DỰNG 253,375,259
II.1 Phần lắp đặt -
CS.1.01.11 CS-f114 Lắp dựng cột đèn bằng thủ công <=10m cột đèn bằng cột BTCT Cột 184.0 - 520,773.6 - -
CS.1.03.10 CĐ Lắp cần đèn fi 60, <=2,8m 1Cần 194.0 - 118,823.2 153,702.80 -
06.3231 BLM/GMC Lắp đặt cổ dề bộ 208.0 34,935.0 -
05.6001 XTĐ Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =15kg bộ 2.0 47,292.0 -
06.3191 BC Lắp đặt biển cấm và thứ tự cột bộ 194.0 19,963.0 -
Phần theo bảng chi tiết 253,375,258.7
MCS MCS Móng trụ MCS móng 184.0 701,435 1,026,366 565.95 129,064,082.0
RC-4 RC4 Tiếp địa RC-4 ht 60.0 2,051,559 3,038,949 0 123,093,545.7
MNTĐ MNTĐ Mối nối tiếp địa 1ht 60.0 20,294 45,206 0 1,217,631.0
II.2 Vận chuyển thủ công TB 1.00 - -

V-N-M CS46/193
1 CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CH
HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ
1
1
Thành tiền 1
NC MTC 1
529,078,768 59,230,278 1
25,070,112 29,307,800 1
25,070,112 29,307,800 1
543,919.1 -
6,780,934.9 6,944,042.7 1
12,132,476.5 22,363,757.4
1
1
5,612,781.9 -
- - 1
504,008,655.59 29,922,478.00 1
130,107,929.4 29,818,343.2 1
95,822,338.2 - 1
23,051,705.3 29,818,343.2
7,266,480.0 -
94,584.0 -
3,872,822.0 -
373,900,726.2 104,134.8
188,851,395.0 104,134.8 1
182,336,959.2 - 1
2,712,372.0 -
- - 1
1

V-N-M CS47/193
Ệ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ
NG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

V-N-M CS48/193
CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KH
HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - Q
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

V-N-M CS49/193
U SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ T
ÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG
ẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

V-N-M CS50/193
RÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ
MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂ
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

V-N-M CS51/193
ÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU S
LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴN

V-N-M CS52/193
G CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌN
ƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP M
TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

V-N-M CS53/193
CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI Đ
OÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LI
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

V-N-M CS54/193
KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG C
- QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜ
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP

V-N-M CS55/193
Ệ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ
NG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

V-N-M CS56/193
CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KH
HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - Q
- TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

V-N-M CS57/193
G CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ
ƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU HOÀ HIỆP MỞ RỘNG- PHƯỜNG HÒA HIỆP - QUẬN LIÊN CHIỂU
TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG - TP ĐÀ NẴNG

V-N-M CS58/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
Bảng TH-4: MUA SẮM VẬT TƯ THIẾT BỊ

Số lượng Khối lượng(kg)


STT Mã hiệu HẠNG MỤC ĐVT Đơn giá (đồng)
TK Cả hao Đvị TBộ
Tổng cộng (I+II)
I Phần điện
1 220/380V-30A Tủ điện chiếu sáng Tủ 2 2 50 100 10,000,000
2 ABC(4x25) Cáp vặn xoắn ABC(4x25) Mét 3614.27 3,614 1.3 4,698.55 31,500
3 50W-220V Đèn COMPACT-50W-220V Cái 194 194 5 970 2,140,000
4 M(2x2,5) Dây đồng bọc lên đèn Mét 485 485 0.5 243 14,680
5 M16 Ghíp nối cáp đồng dây M16 Cái 194 194 0.3 58 11,796
6 5A Cầu chì cá Cái 194 194 0.5 97 15,000
7 K-ABC(4x25) Khoá néo +K.đỡ cáp ABC(4x25) Bộ 208 208 0.7 146 51,300
II Phần xây dựng
1 LT-8,4A Cột bê tông ly tâm 8,4 mét Cột 0 - 1,300 - 1,526,000
2 CS-f114 Cột thép fi114 cao 6m Cột 184 184 85 15,640 26,000
3 MCS Móng cột thép fi114 Móng 184 184 chi tiết
4 RC4 Tiếp địa đường dây chiếu sáng HT 60 60 chi tiết
5 MNTĐ Mối nối tiếp địa VT 60 60 chi tiết
6 CĐ Cần đèn Cần 194 194 32.59 6,323 26,000
7 BLM/GMC Bulon móc / giá móc cáp Bộ 208 208 32.59 6,779 32,200
8 XTĐ Xà gá tủ điện Bộ 2 2 30 60 26,000
9 BC Biển cấm trèo và đánh số thứ tự cột Biển 194 194 30,000

MS CS59/193
1
CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG 1
UA SẮM VẬT TƯ THIẾT BỊ 1
1
1
Thành tiền (đồng)
1
1,157,109,848 1
571,998,200 1
20,000,000
113,849,505 1
415,160,000
7,119,800
2,288,495 1
2,910,000 1
10,670,400 1
585,111,648 1
- 1
406,640,000 1
1

164,394,048 1
6,697,600 1
1,560,000
5,820,000

MS CS60/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
BẢNG TH-5: DỰ TOÁN CHI TIẾT PHẦN THÍ NGHIỆM

SHĐM HẠNG MỤC ĐVT SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY
EB.60040 Điện áp ≤ 1000V, cáp 1 ruột Sợi 2 69 5,692 1,487 138 11,384 2,974
EB.72030 Aptomat, Dòng điện ≤ 50A HT 2 878 25,813 14,262 1,756 51,626 28,524
EC.22020 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông HT 60 788 30,319 2,901 47,280 1,819,140 174,060
TỔNG CỘNG 49,174 1,882,150 205,558

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ PHẦN THÍ NGHIỆM


STT KHOẢN MỤC CÁCH TÍNH KẾT QUẢ
1 Chi phí trực tiếp T
1a Chi phí vật liệu VL 49,174.0
1b Chi phí nhân công NC x knctn 4,731,725.1
1c Chi phí máy thi công MTC xKmtctn 212,752.5
1d Chi phí trực tiếp khác: TT=2% x (VL + NC + M) 74,904.8
Cộng chi phí trực tiếp T=VL + NC + M + TT 5,068,556.4
2 Chi phí chung C=5% x T 253,427.8
Giá thành dự toán thí nghiệm T+C 5,321,984.2
3 Thu nhập chịu thuế tính trước TL= 5,5% x (T + C) 292,709.1
Giá trị dự toán thí nghiệm trước thuế G=T+C+TL 5,614,693.4

Hệ số điều chỉnh nhân công Knctn= 2.514


Hệ số điều chỉnh máy thi công Kmtctn= 1.035

TN CS61/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
BẢNG TH-6: DỰ TOÁN CHI TIẾT PHẦN VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG DÀI

Khối Cấp đường Cự ly V/c Đơn giá Hệ số Thành


STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐVT
lượng B/q Bq VC Đà Nẵng B.hàng tiền
1 2 3 4 7 8 10 11 12=5x6x8x9x10x11
1 Phần điện 86,779.56
Vận chuyển dây dẫn + phụ kiện Tấn 5.00 2 10 1,397 1.00 69,840.93
Đèn các loại + tủ chiếu sáng Tấn 1.21 2 10 1,397 1.00 16,938.63
2 Phần xây dựng 523,072.83
Cột BTLT Tấn 15.64 2 10 1,397 1.30 284,038.04
Thép cổ dề các loại Tấn 13.16 2 10 1,397 1.30 239,034.79
3 Cẩu vật tư thiết bị lên , xuống 2,037,523.10
7606/2009Cần trục bánh hơi (5T) Ca 15.64 1.30 1.3 ca x 576.940 đ/ca x 1.05 787,523.10
tt Bốc dỡ vật liệu bằng thủ công 500,000.00
4 Chi phí chằng , buộc ,bảo quản trong quá trình VC
Chuyến 7 8 8 chuyến x 50.000 đ/chuyến 750,000.00
Tổng cộng dự toán chi phí(1+2+3+4) 2,647,375

VC CS 62/193
VC CS 63/193
VC CS 64/193
VC CS 65/193
VC CS 66/193
VC CS 67/193
VC CS 68/193
VC CS 69/193
VC CS 70/193
VC CS 71/193
VC CS 72/193
VC CS 73/193
VC CS 74/193
VC CS 75/193
VC CS 76/193
VC CS 77/193
VC CS 78/193
VC CS 79/193
VC CS 80/193
VC CS 81/193
VC CS 82/193
VC CS 83/193
VC CS 84/193
VC CS 85/193
#REF!

#REF!
-

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
-

#REF!

VC CS 86/193
#REF!

#REF!

VC CS 87/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
Bảng TH-7: Bảng tính điện năng tiêu thụ cho công tác vận hành thử trong 1 tháng

Công
Số Tổn hao Tổng công suất Thời gian sử dụng Điện năng tiêu thụ 1 Điện năng tiêu thụ
STT Tên thiết bị suất
lượng (kW) (kW) điện (giờ/ngày) ngày (kWh) 30 ngày (kWh)
(kW/TB)
a b c d e=d*10% f=c*(d+e) g h=f*g l=h*30
1 Đèn COMPACT 50W-220V 194 0.05 0.01 10.67 8 85.36 2560.8
Tổng điện năng tiêu thụ cho công tác vận hành thử trong 1 tháng (kWh) 2560.8

VHT CS88/193
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY BIẾN ÁP (KHU VỰC 2)
Kèm theo quyết định số 7606/2009
Mã Nội dung công việc Đơn Đơn giá
hiệu vị VL NC
1 2 3 4 5
Lắp đặt máy biến áp trung gian
01.1301 Lắp đặt MBA 35/22(15)/6kV, S <= 1000kVA máy 233,127 1,676,527
01.1302 Lắp đặt MBA 35/22(15)/6kV, S <= 1800kVA máy 235,237 1,979,383
01.1303 Lắp đặt MBA 35/22(15)/6kV, S <= 3200kVA máy 455,702 2,379,586
01.1304 Lắp đặt MBA 35/22(15)/6kV, S <= 5600kVA máy 458,945 2,920,401
01.1305 Lắp đặt MBA 35/22(15)/6kV, S <= 7500kVA máy 458,945 3,154,033
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha
01.1411 Lắp đặt MBA 35(22)/0.4kV, S <= 30kVA máy 874,438 333,142
01.1412 Lắp đặt MBA 35(22)/0.4kV, S <= 50kVA máy 876,371 375,326
01.1413 Lắp đặt MBA 35(22)/0.4kV, S <= 100kVA máy 879,521 458,611
01.1414 Lắp đặt MBA 35(22)/0.4kV, S <= 180kVA máy 879,521 537,570
01.1415 Lắp đặt MBA 35(22)/0.4kV, S <= 320kVA máy 879,521 628,427
01.1416 Lắp đặt MBA 35(22)/0.4kV, S <= 560kVA máy 879,521 749,570
01.1417 Lắp đặt MBA 35(22)/0.4kV, S <= 750kVA máy 879,521 870,712
01.1421 Lắp đặt MBA 15 ; 10 ; 6/0.4kV, S <= 30kVA máy 844,864 302,856
01.1422 Lắp đặt MBA 15 ; 10 ; 6/0.4kV, S <= 50kVA máy 846,742 340,713
01.1423 Lắp đặt MBA 15 ; 10 ; 6/0.4kV, S <= 100kVA máy 849,802 416,428
01.1424 Lắp đặt MBA 15 ; 10 ; 6/0.4kV, S <= 180kVA máy 849,802 492,142
01.1425 Lắp đặt MBA 15 ; 10 ; 6/0.4kV, S <= 320kVA máy 849,802 575,427
01.1426 Lắp đặt MBA 15 ; 10 ; 6/0.4kV, S <= 560kVA máy 849,802 681,427
01.1427 Lắp đặt MBA 15 ; 10 ; 6/0.4kV, S <= 750kVA máy 849,802 794,998
Lắp đặt máy biến áp 1 pha
01.1431 Lắp đặt MBA 1pha, S <= 30kVA máy 844,864 246,612
01.1432 Lắp đặt MBA 1pha, S <= 50kVA máy 846,742 284,469
01.1433 Lắp đặt MBA 1pha, S <= 75kVA máy 849,802 378,571
01.1434 Lắp đặt MBA 1pha, S <= 100kVA máy 849,802 402,366
01.1435 Lắp đặt MBA 1pha, S <= 150kVA máy 849,802 439,142
01.1436 Lắp đặt MBA 1pha, S <= 250kVA máy 849,802 492,142
Lắp đặt TU, TI
02.1111 Lắp đặt TU 1 pha 500kV bộ 39,589 1,097,965
02.1112 Lắp đặt TU 1 pha 220kV bộ 26,463 954,231
02.1113 Lắp đặt TU 1 pha <= 110kV bộ 15,647 748,613
02.1114 Lắp đặt TU 1 pha <= 35kV bộ 12,160 299,445
02.1115 Lắp đặt TU 1 pha <= 10kV bộ 6,931 239,556
02.1116 Lắp đặt TU 3 pha <= 35kV bộ 9,728 239,556
02.1117 Lắp đặt TU 3 pha <= 10kV bộ 5,545 191,645
02.1121 Lắp đặt TI 500kV bộ 39,589 1,097,965
02.1122 Lắp đặt TI 220kV bộ 26,463 954,231
02.1123 Lắp đặt TI <= 110kV bộ 15,647 748,613
02.1124 Lắp đặt TI <= 35kV bộ 12,160 299,445
02.1125 Lắp đặt TI <= 10kV bộ 6,931 239,556
Lắp đặt máy cắt
02.2111 Lắp đặt máy cắt ít dầu ngoài trời loại 220kV máy 150,696 8,220,388
02.2112 Lắp đặt máy cắt ít dầu ngoài trời loại <= 110kV máy 85,309 3,212,441
02.2113 Lắp đặt máy cắt ít dầu ngoài trời loại <= 35kV máy 44,105 1,546,731
Lắp đặt máy cắt nhiều dầu ngoài trời loại 220kV máy
Lắp đặt máy cắt nhiều dầu ngoài trời loại <= 110kV máy
Lắp đặt máy cắt nhiều dầu ngoài trời loại <= 35kV máy
02.2121 Lắp đặt máy cắt SF6 loại 500kV máy 168,612 10,448,546
02.2122 Lắp đặt máy cắt SF6 loại 220kV máy 150,696 5,754,272
02.2123 Lắp đặt máy cắt SF6 loại <= 110kV máy 85,309 2,248,709
02.2124 Lắp đặt máy cắt SF6 loại <= 35kV máy 44,105 1,082,712
Lắp đặt dao cách ly ngoài trời
02.3111a Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời không tiếp địa loại 500kV bộ 35,350 1,222,242
02.3112a Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời không tiếp địa loại 220kV bộ 24,130 822,039
02.3113a Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời không tiếp địa loại <= 110kV bộ 14,900 493,223
02.3114a Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời không tiếp địa loại <= 35kV bộ 8,450 246,612
02.3115a Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời không tiếp địa loại <= 10kV bộ 8,450 205,510
02.3111b Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại 500kV bộ 35,350 1,698,159
02.3112b Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại 220kV bộ 24,130 1,130,303
02.3113b Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại <= 110kV bộ 14,900 709,549
02.3114b Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại <= 35kV bộ 8,450 462,938
02.3115b Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại <= 10kV bộ 8,450 378,571
02.3111c Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại 500kV bộ 35,350 2,037,791
02.3112c Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại 220kV bộ 24,130 1,356,364
02.3113c Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại <= 110kV bộ 14,900 841,508
02.3114c Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại <= 35kV bộ 8,450 555,958
02.3115c Lắp đặt DCL 1 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại <= 10kV bộ 8,450 454,285
02.3121a Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời không tiếp địa loại 220kV bộ 61,200 1,676,527
02.3122a Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời không tiếp địa loại <= 110kV bộ 38,500 986,447
02.3123a Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời không tiếp địa loại <= 35kV bộ 22,880 493,223
02.3124a Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời không tiếp địa loại <= 10kV bộ 20,380 411,019
02.3121b Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại 220kV bộ 61,200 2,282,239
02.3122b Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại <= 110kV bộ 38,500 1,419,099
02.3123b Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại <= 35kV bộ 22,880 925,875
02.3124b Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời , tiếp địa 1 đầu loại <= 10kV bộ 20,380 757,141
02.3121c Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại 220kV bộ 61,200 2,738,687
02.3122c Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại <= 110kV bộ 38,500 1,670,037
02.3123c Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại <= 35kV bộ 22,880 1,094,610
02.3124c Lắp đặt DCL 3 pha ngoài trời , tiếp địa 2 đầu loại <= 10kV bộ 20,380 908,569
Lắp đặt dao cách ly trong nhà
02.3131a Dao cách ly loại <= 35kV, không tiếp địa bộ 29,850 591,652
02.3131b Dao cách ly loại <= 35kV, tiếp địa 1 đầu bộ 29,850 1,103,263
02.3131c Dao cách ly loại <= 35kV, tiếp địa 2 đầu bộ 29,850 1,313,099
02.3132a Dao cách ly loại <= 10kV, không tiếp địa bộ 19,900 493,223
02.3132b Dao cách ly loại <= 10kV, tiếp địa 1 đầu bộ 19,900 908,569
02.3132c Dao cách ly loại <= 10kV, tiếp địa 2 đầu bộ 19,900 1,090,283
Lắp đặt cầu dao hạ thế
02.3141 Lắp đặt cầu dao hạ thế <= 100A bộ 800 49,908
02.3142 Lắp đặt cầu dao hạ thế <= 200A bộ 800 69,871
02.3143 Lắp đặt cầu dao hạ thế <= 400A bộ 1,600 99,815
02.3144 Lắp đặt cầu dao hạ thế <= 600A bộ 1,600 119,778
02.3145 Lắp đặt cầu dao hạ thế > 600A bộ 1,600 139,741
Lắp đặt cầu chì , cầu chì tự rơi
02.3151 Lắp đặt cầu chì 35 ; (22)kV bộ 38,792 239,556
02.3152 Lắp đặt cầu chì 6 - 10kV bộ 38,792 179,667
02.3154 Lắp đặt cầu chì tự rơi 6 ; (10) ; (15)kV bộ 13,565 179,667
02.3155 Lắp đặt cầu chì tự rơi 35 ; (22)kV bộ 13,565 239,556
Lắp đặt thiết bị chống sét
02.5112 Lắp đặt chống sét van 220kV bộ 43,055 898,335
02.5113 Lắp đặt chống sét van <= 110kV bộ 23,229 539,001
02.5114 Lắp đặt chống sét van <= 35kV bộ 14,576 149,723
02.5115 Lắp đặt chống sét van <= 10kV bộ 12,056 44,917
Lắp đặt Aptomat và khởi động từ
02.8401 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <= 300A cái 30,541 249,538
02.8402 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <= 400A cái 31,732 349,353
02.8403 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <= 600A cái 37,867 399,260
02.8404 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <= 1000A cái 56,798 499,075
Lắp đặt hệ thống tụ bù
02.8501a Lắp đặt hệ thống tụ bù trên giàn điện áp 500kV MVar 45,451 992,936
02.8502a Lắp đặt hệ thống tụ bù trên giàn điện áp 220kV MVar 37,191 793,916
02.8503a Lắp đặt hệ thống tụ bù trên giàn điện áp 100kV MVar 29,739 635,998
02.8504a Lắp đặt hệ thống tụ bù trên giàn điện áp 6 - 35kV 100 kVar 3,862 190,367
02.8505a Lắp đặt hệ thống tụ bù trên giàn điện áp 0.4kV 10 kVar 3,108 152,510
02.8504b Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột điện áp 6 - 35kV 100 kVar 3,862 229,306
02.8505b Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột điện áp 0.4kV 10 kVar 3,108 182,795
02.8504c Lắp đặt hệ thống tụ bù trong tủ điện áp 6 - 35kV 100 kVar 3,862 258,510
02.8505c Lắp đặt hệ thống tụ bù trong tủ điện áp 0.4kV 10 kVar 3,108 206,591
Lắp đăt cáp trên giá đỡ
03.1101 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 1kg/m 100m 6,970 177,671
03.1102 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 2kg/m 100m 6,970 206,617
03.1103 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 3kg/m 100m 6,970 274,491
03.1104 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 4.5kg/m 100m 8,680 357,338
03.1105 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 6kg/m 100m 8,680 453,160
03.1106 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 7.5kg/m 100m 10,390 576,931
03.1107 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 9kg/m 100m 10,390 724,657
03.1108 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 10.5kg/m 100m 11,300 952,235
03.1109 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 12kg/m 100m 11,300 1,187,799
03.1110 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 15kg/m 100m 13,120 1,331,532
03.1111 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 18kg/m 100m 13,920 1,729,794
03.1112 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 21kg/m 100m 13,920 2,305,727
03.1113 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 24kg/m 100m 15,740 3,074,302
03.1114 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 28kg/m 100m 17,200 3,995,594
03.1115 Lắp đăt cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 32kg/m 100m 17,860 5,193,374
03.1201 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 1kg/m 100m 18,970 247,541
03.1202 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 2kg/m 100m 18,970 274,491
03.1203 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 3kg/m 100m 18,970 357,338
03.1204 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 4.5kg/m 100m 128,680 467,134
03.1205 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 6kg/m 100m 158,680 548,983
03.1206 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 7.5kg/m 100m 160,390 686,727
03.1207 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 9kg/m 100m 160,390 851,422
03.1208 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 10.5kg/m 100m 161,300 1,030,091
03.1209 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 12kg/m 100m 161,300 1,194,786
03.1210 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 15kg/m 100m 163,120 1,510,201
03.1211 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 18kg/m 100m 193,920 1,921,439
03.1212 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 21kg/m 100m 193,920 2,553,268
03.1213 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 24kg/m 100m 195,740 3,391,714
03.1214 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 28kg/m 100m 197,200 4,409,827
03.1215 Lắp đăt cáp trên giá đỡ, trọng lượng cáp <= 32kg/m 100m 197,860 5,512,782
Lắp đặt cáp trên dây thép
03.1301 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 1kg/m 100m 1,608,631 371,312
03.1302 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 2kg/m 100m 1,608,631 412,236
03.1303 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 3kg/m 100m 1,609,431 522,032
03.1304 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 4.5kg/m 100m 1,737,340 699,703
03.1305 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 6kg/m 100m 1,738,140 878,372
03.1306 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 7.5kg/m 100m 1,739,050 1,152,863
03.1307 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 9kg/m 100m 1,739,050 1,646,948
03.1308 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 10.5kg/m 100m 1,740,760 1,921,439
03.1309 Lắp đăt cáp trên dây thép, trọng lượng cáp <= 12kg/m 100m 1,740,760 2,195,930
Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ
03.1401 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 1kg/m 100m 9,610 288,465
03.1402 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 2kg/m 100m 9,610 329,390
03.1403 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 3kg/m 100m 9,610 412,236
03.1404 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 4.5kg/m 100m 11,320 548,983
03.1405 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 6kg/m 100m 11,320 699,703
03.1406 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 7.5kg/m 100m 21,247 906,320
03.1407 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 9kg/m 100m 21,247 1,111,939
03.1408 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 10.5kg/m 100m 22,157 1,345,506
03.1409 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 12kg/m 100m 22,157 1,565,099
03.1410 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 15kg/m 100m 23,977 2,004,285
03.1411 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 18kg/m 100m 24,777 2,799,811
03.1412 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 21kg/m 100m 24,777 3,458,590
03.1413 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 24kg/m 100m 26,597 4,271,084
03.1414 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 28kg/m 100m 28,057 5,259,252
03.1415 Lắp đăt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 32kg/m 100m 28,717 6,302,319
Lắp đặt đầu cáp lực 22 đến 35kV
03.2311a Lắp đặt đầu cáp, tiết diện <= 35mm2 đầu 4,578 200,102
03.2312a Lắp đặt đầu cáp, tiết diện <= 70mm2 đầu 4,578 221,734
03.2313a Lắp đặt đầu cáp, tiết diện <= 120mm2 đầu 4,683 245,530
03.2314a Lắp đặt đầu cáp, tiết diện <= 185mm2 đầu 5,376 270,408
03.2315a Lắp đặt đầu cáp, tiết diện <= 240mm2 đầu 5,481 301,775
03.2316a Lắp đặt đầu cáp, tiết diện <= 300mm2 đầu 5,481 391,550
03.2317a Lắp đặt đầu cáp, tiết diện <= 400mm2 đầu 6,582 469,427
Kéo rải dây và lấy độ võng trong phạm vi trạm
04.1102 Kéo rải dây, lấy độ võng loại dây 35mm2 100m 315 121,774
04.1103 Kéo rải dây, lấy độ võng loại dây 50mm2 100m 315 160,403
04.1104 Kéo rải dây, lấy độ võng loại dây 70mm2 100m 315 214,303
04.1105 Kéo rải dây, lấy độ võng loại dây 95mm2 100m 315 291,859
04.1106 Kéo rải dây, lấy độ võng loại dây 120mm 2
100m 315 327,892
04.1107 Kéo rải dây, lấy độ võng loại dây 150mm2 100m 378 396,765

Rãi dây chống sét trong phạm vi trạm


04.1301 Rải dây chống sét tiết diện 16mm2 100m 315 162,399
04.1302 Rải dây chống sét tiết diện 25mm2 100m 315 199,630
04.1303 Rải dây chống sét tiết diện 35mm2 100m 315 224,484
04.1304 Rải dây chống sét tiết diện 50mm2 100m 315 251,534
04.1305 Rải dây chống sét tiết diện 70mm2 100m 315 301,841
Lắp đặt chuỗi sứ
04.2101 Lắp đặt chuỗi sứ <= 2bát/chuỗi chuỗi 530 17,967
04.2102 Lắp đặt chuỗi sứ <= 5bát/chuỗi chuỗi 981 44,917
04.2103 Lắp đặt chuỗi sứ <= 8bát/chuỗi chuỗi 1,559 70,869
04.2104 Lắp đặt chuỗi sứ <= 11bát/chuỗi chuỗi 2,137 100,813
04.2105 Lắp đặt chuỗi sứ <= 14bát/chuỗi chuỗi 2,715 127,763
04.2106 Lắp đặt chuỗi sứ <= 29bát/chuỗi chuỗi 5,619 184,658
Lắp đặt sứ đứng
04.2201 Lắp đặt sứ đứng điện áp 10 - 35kV 1 quả 1,961 22,957
04.2202 Lắp đặt sứ đứng điện áp 110kV 1 quả 4,274 219,593
04.2203 Lắp đặt sứ đứng điện áp 220kV 1 quả 11,239 319,408
Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị
04.4101 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây nhôm <= 95mm2 m 2,888 2,994
04.4102 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây nhôm <= 150mm2 m 2,888 7,985
04.4103 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây nhôm <= 240mm2 m 2,970 12,976
04.4104 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây nhôm <= 400mm2 m 3,025 24,954
04.4105 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây nhôm <= 800mm2 m 3,163 42,920
04.4106 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây nhôm > 800mm2 m 3,300 49,908
04.4201 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng <= 95mm2 m 2,888 5,989
04.4202 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng <= 150mm2 m 2,888 15,970
04.4203 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng > 240mm2 m 2,970 19,963
Lắp đặt thanh cái (đồng hoặc nhôm)
04.5101 Lắp đặt thanh cái dẹt (25x4)mm 10m 3,138 69,871
04.5102 Lắp đặt thanh cái dẹt (40x4)mm 10m 3,275 97,819
04.5103 Lắp đặt thanh cái dẹt (60x6)mm 10m 3,413 112,791
04.5104 Lắp đặt thanh cái dẹt (80x8)mm 10m 3,495 137,745
04.5105 Lắp đặt thanh cái dẹt (100x10)mm 10m 3,605 199,630
04.5106 Lắp đặt thanh cái dẹt (120x10)mm 10m 3,688 224,584
Đóng cọc và rãi dây tiếp địa
04.7001 Đóng cọc tiếp địa (cọc có sẳn) cọc 704 27,948
04.7002 Kéo rải dây tiếp địa 10m 926 28,547
Lắp đặt tủ điện hạ thế
05.1001 Lắp đặt tủ điện hạ thế xoay chiều 1 pha tủ 69,573 270,408
05.1002 Lắp đặt tủ điện hạ thế xoay chiều 3 pha tủ 70,299 311,509
05.1003 Lắp đặt tủ điện hạ thế 1 chiều tủ 69,573 270,408
05.1004 Lắp đặt tủ điều kiển DCL tủ 68,289 270,408
05.1005 Lắp đặt tủ điều kiển máy cắt, tủ đấu dây tủ 68,289 310,428
Lắp đặt tủ điện cáo áp
05.2001 Lắp đặt tủ MC, tủ bảo vệ, tủ đo lường <= 10kV tủ 5,005 794,998
05.2002 Lắp đặt tủ MC, tủ bảo vệ, tủ đo lường <= 35kV tủ 7,733 908,569
Lắp đặt tủ nhị thứ : điều kiển, bảo vệ, đo lường
05.3101 Lắp đặt tủ điều kiển MBA <= 35kV tủ 4,730 486,734
05.3102 Lắp đặt tủ điều kiển MBA <= 110kV tủ 5,731 584,080
05.3103 Lắp đặt tủ điều kiển MBA 220kV tủ 5,731 681,427
05.3105 Lắp đặt tủ điều kiển đường dây <= 35kV tủ 4,730 438,060
05.3106 Lắp đặt tủ điều kiển đường dây <= 110kV tủ 5,731 525,672
05.3107 Lắp đặt tủ điều kiển đường dây 220kV tủ 5,731 613,284
05.3201 Lắp đặt tủ bảo vệ MBA <= 35kV tủ 4,730 462,397
05.3202 Lắp đặt tủ bảo vệ MBA <= 110kV tủ 5,731 554,876
05.3203 Lắp đặt tủ bảo vệ MBA 220kV tủ 5,731 647,356
05.3205 Lắp đặt tủ bảo vệ đường dây <= 35kV tủ 4,730 416,157
05.3206 Lắp đặt tủ bảo vệ đường dây <= 110kV tủ 5,731 499,389
05.3207 Lắp đặt tủ bảo vệ đường dây 220kV tủ 5,731 582,620
05.3301 Lắp đặt tủ đo lường đường dây <= 35kV tủ 4,730 462,397
05.3302 Lắp đặt tủ đo lường đường dây <= 110kV tủ 5,731 554,876
05.3303 Lắp đặt tủ đo lường đường dây 220kV tủ 5,731 647,356
ép đầu cốt đồng các loại
03.4001 Ép đầu cốt đồng cỡ <= 25mm2 1cái 363.6 2,163.3
03.4002 Ép đầu cốt đồng cỡ <= 50mm2 1cái 363.6 3,785.7
03.4003 Ép đầu cốt đồng cỡ <= 70mm2 10cái 3,636 59,490
03.4004 Ép đầu cốt đồng cỡ <= 95mm2 1cái 404 7,571.4
03.4005 Ép đầu cốt đồng cỡ <= 120mm2 10cái 10,908 97,347
03.4006 Ép đầu cốt đồng cỡ <= 150mm2 10cái 10,908 118,979
03.4007 Ép đầu cốt đồng cỡ <= 185mm2 1cái 1,090.8 14,277.5
03.4008 Ép đầu cốt đồng cỡ <= 240mm2 10cái 26,664 178,469
03.4009 Ép đầu cốt đồng cỡ <= 300mm2 10cái 26,664 211,999
03.4010 Ép đầu cốt đồng cỡ <= 400mm2 10cái 26,664 282,305
Lắp đặt phụ kiện trong trạm
04.3001 Lắp đặt tụ bù bộ 138 52,902
04.3002 Lắp đặt tạ chống rung bộ 138 41,922
04.3003 Lắp đặt thu lôi van bộ 413 54,898
04.3004 Lăp đặt mỏ phóng bộ 413 32,939
04.3005 Lắp đặt khóa các loại bộ 138 54,898
04.3006 Lắp đặt đầu cốt bộ 138 54,898
04.3007 Lắp đặt kẹp các loại bộ 138 41,922
04.3008 Lắp đặt khung định vị bộ 138 54,898
04.3009 Lắp đặt phụ kiện thanh cái bộ 138 41,922
04.8001 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác tấn 1,113,337
04.8002 Lắp đặt giá đỡ tấn 1,012,124
04.8003 Lắp đặt ống nhưa PVC fi >42 10m 8,000 149,723
04.8004 Lắp đặt ống thép 10m 8,000 299,445
Lắp đặt kết cấu các loại
04.9101 Lắp đặt xà bê tông bộ 18,675 442,313
04.9102 Lắp đặt xà thép tấn 18,160 1,151,682
04.9203 Lắp đặt cột bêtông cột 15,893 442,313
04.9301 Lắp đặt trụ đỡ bêtông cột 15,893 171,547
04.9302 Lắp đặt trụ thép tấn 14,080 1,046,899
Lắp đặt hệ thống chiếu sáng
05.4101 Lắp đặt đèn pha trên cột bộ 1,102 129,796
05.4102 Lắp đặt đèn hình cầu bộ 926 43,265
05.4103 Lắp đặt đèn chiếu sáng bộ 838 12,980
05.4104 Lắp đặt đèn chống nổ bộ 926 43,265
05.4105 Lắp đặt đèn chống ẩm bộ 926 32,449
05.4106 Lắp đặt thiết bị tự động cho HTCS bộ 518 23,796
05.4201 Lắp đặt cột đèn chuyên dùng bộ 1,275 162,245
05.4202 Lắp đặt cần đèn các loại bộ 663 21,633
05.4203 Lắp đặt chao, chụp, chóa đèn các loại bộ 536 10,816
05.4204 Lắp đặt tấm giá đỡ bằng gổ tẩm dầu bộ 663 32,449
05.4205 Lắp đặt tấm giá đỡ bằng phíp, nhựa bộ 663 21,633
Lắp đặt thiết bị khác
05.5001 Lắp đặt rơ le các loại cái 125 54,082
05.5002 Lắp đặt báo hiệu chuôn còi hàng kẹp đấu dây các loại cái 125 23,796
05.5003 Lắp đặt khóa điều kiển cái 125 23,796
05.5004 Lắp đặt thiết bị đo đếm các loại cái 125 23,796
Đơn giá
MTC
6

484,247
484,247
547,409
684,262
684,262

150,004
150,004
150,004
150,004
190,390
190,390
225,007
150,004
150,004
150,004
150,004
190,390
190,390
225,007

150,004
150,004
150,004
150,004
150,004
150,004

582,194
449,004
201,002
115,388
115,388
86,541
86,541
582,194
449,004
201,002
115,388
115,388

1,088,160
631,626
230,776

680,100
544,080
315,813
115,388

260,230
216,858
106,965
71,310

260,230
216,858
106,965
71,310

260,230
216,858
106,965
71,310

433,717
213,929
142,620

433,717
213,929
142,620

433,717
213,929
142,620
-
-
-
-

210,542
210,542

222,249
177,255
142,620
66,628
57,694
66,628
57,694
66,628
57,694
86,541
173,082
3,690
3,690
3,690
3,690
3,690
3,690

8,200

55,839
55,839
55,839

171,227

55,839
55,839

69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799
69,799

1,472.7
1,472.7
17,672
1,767.2
20,617
23,563
2,650.8
29,454
41,235
53,016

210,542

210,542
105,271
144,235
ĐƠN GIÁ LẮP ĐƯỜNG DÂY TẢI ĐIỆN
Kèm theo quyết định số 7606/QĐ-NLDK ngày 05 tháng 8 năm 2009 của Bộ Công Thương

Mã hiệu Nội dung công việc

1 2
1.100 PHÁT TUYẾN LOẠI I
01.1011 Phát tuyến loại I ,ĐH bằng phẳng mật độ : 0 cây
01.1012 Phát tuyến loại I ,ĐH bằng phẳng mật độ : 2 cây
01.1013 Phát tuyến loại I ,ĐH bằng phẳng mật độ : 3 cây
01.1021 Phát tuyến loại 1 ĐH sườn dốc >25 độ,mật độ 0cây
01.1022 Phát tuyến loại 1 ĐH sườn dốc >25 độ,mật độ 2 cây
01.1023 Phát tuyến loại 1 ĐH sườn dốc >25 độ,mật độ 3 cây
01.1031 Phát tuyến loại 1 ĐH sình lầy,mật độ 0 cây
01.1032 Phát tuyến loại 1 ĐH sình lầy,mật độ 2 cây
01.1033 Phát tuyến loại 1 ĐH sình lầy,mật độ 3 cây

01.1050 PHÁT TUYẾN LOẠI II


01.1051 Phát tuyến loại II ,ĐH bằng phẳng mật độ : 0 cây
01.1052 Phát tuyến loại II ,ĐH bằng phẳng mật độ : 2 cây
01.1053 Phát tuyến loại II ,ĐH bằng phẳng mật độ : 3 cây
01.1054 Phát tuyến loại II ,ĐH bằng phẳng mật độ : 5 cây
01.1055 Phát tuyến loại II ,ĐH bằng phẳng mật độ : >5 cây
01.1061 Phát tuyến loại II ,sườn dốc > 25 độ mật độ : 0 cây
01.1062 Phát tuyến loại II ,sườn dốc > 25 độ mật độ : 2 cây
01.1063 Phát tuyến loại II ,sườn dốc > 25 độ mật độ : 3 cây
01.1064 Phát tuyến loại II ,sườn dốc > 25 độ mật độ : 5 cây
01.1065 Phát tuyến loại II ,sườn dốc > 25 độ mật độ : >5 cây
01.5110 SAN MẶT BẰNG
01.5111 Đào San đất tạo mặt bằng -Đất cấp I
01.5112 Đào San đất tạo mặt bằng -Đất cấp II
01.5113 Đào San đất tạo mặt bằng -Đất cấp III
01.5114 Đào San đất tạo mặt bằng -Đất cấp IV
01.8120 ĐÀO MẶT BẰNG
01.8121 Đào mặt bằng -Đất cấp I
01.8122 Đào mặt bằng -Đất cấp II
01.8123 Đào mặt bằng -Đất cấp III
01.8124 Đào mặt bằng -Đất cấp IV
01.6000 LÀM KHO BÃI TẠM
01.6001 Kho kín
01.6002 Kho hở
CÔNG TÁC VẬN CHUYỂN BỐC DỠ
Vận chuyển thủ công
02.1000 Bốc dỡ
02.1011 Ximăng
02.1021 Cát đen
02.1031 Cát vàng
02.1041 Đá dăm các loại
02.1051 Đá hộc
02.1061 Đất cấp 1
02.1071 Đất cấp 2
02.1081 Đất cấp 3
02.1091 Đất cấp 4
02.1101 Bùn
02.1111 Nước
02.1121 Ván gỗ cốp pha
02.1131 Côp pha thép
02.1141 Bulông, tiếp dịa, cốt thép, dây néo
02.1151 Cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh
02.1161 Cột thép chưa lắp vận chuyển từng đoạn
02.1171 Gạch chỉ
02.1181 Cọc tre, cọc gỗ dài 1,5m đến 2,5m
02.1191 Tre cây d=8-10, dài 6-8m
02.1201 Phụ kiện các loại
02.1211 Cách điện các loại
02.1221 Dây dẫn điện, dây cáp các loại
02.1231 Cấu kiện bêtông đúc sẳn
02.1241 Cột bêtông
02.1251 Bitum
Vận chuyển
Vận chuyển xi măng
02.1012 Vận chuyển xi măng cự ly <=100m
02.1013 Vận chuyển xi măng cự ly <=300m
02.1014 Vận chuyển xi măng cự ly <=500m
02.1015 Vận chuyển xi măng cự ly >500m
Vận chuyển cát đen
02.1022 Vận chuyển cát đen cự ly <=100m
02.1023 Vận chuyển cát đen cự ly <=300m
02.1024 Vận chuyển cát đen cự ly <=500m
02.1025 Vận chuyển cát đen cự ly >500m
Vận chuyển cát vàng
02.1032 Vận chuyển cát vàng cự ly <=100m
02.1033 Vận chuyển cát vàng cự ly <=300m
02.1034 Vận chuyển cát vàng cự ly <=500m
02.1035 Vận chuyển cát vàng cự ly >500m
Vận chuyển đá dăm
02.1042 Vận chuyển đá dăm các loại cự ly <=100m
02.1043 Vận chuyển đá dăm các loại cự ly <=300m
02.1044 Vận chuyển đá dăm các loại cự ly <=500m
02.1045 Vận chuyển đá dăm các loại cự ly >500m
Vận chuyển đá hộc
02.1052 Vận chuyển đá dăm các loại cự ly <=100m
02.1053 Vận chuyển đá dăm các loại cự ly <=300m
02.1054 Vận chuyển đá dăm các loại cự ly <=500m
02.1055 Vận chuyển đá dăm các loại cự ly >500m
Vận chuyển đất cấp I
02.1062 Vận chuyển đất cấp I cự ly >=100m
02.1063 Vận chuyển đất cấp I cự ly <=300m
02.1064 Vận chuyển đất cấp I cự ly <=500m
02.1065 Vận chuyển đất cấp I cự ly >500m
Vận chuyển đất cấp II
02.1072 Vận chuyển đất cấp II cự ly <=100m
02.1073 Vận chuyển đất cấp II cự ly <=300m
02.1074 Vận chuyển đất cấp II cự ly <=500m
02.1075 Vận chuyển đất cấp I I cự ly >500m
Vận chuyển đất cấp III
02.1082 Vận chuyển đất cấp III cự ly <=100m
02.1083 Vận chuyển đất cấp III cự ly <=300m
02.1084 Vận chuyển đất cấp III cự ly<=500m
02.1085 Vận chuyển đất cấp III cự ly >500m
Vận chuyển đất cấp IV
02.1092 Vận chuyển đất cấp IV cự ly <=100m
02.1093 Vận chuyển đất cấp IV cự ly <=300m
02.1094 Vận chuyển đất cấp IV cự ly <=500m
02.1095 Vận chuyển đất cấp IV cự ly >500m
Vận chuyển bùn
02.1102 Vận chuyển bùn cự ly 100m
02.1103 Vận chuyển bùn cự ly 300m
02.1104 Vận chuyển bùn cự ly 500m
02.1105 Vận chuyển bùn cự ly >500m
Vận chuyển bùn
02.1321 Vận chuyển nước cự ly 100m
02.1322 Vận chuyển nước cự ly 300m
02.1323 Vận chuyển nước cự ly 500m
02.1324 Vận chuyển nước cự ly >500m
Vận chuyển bùn
02.1331 Vận chuyển ván gỗ cốp pha cự ly 100m
02.1332 Vận chuyển ván gỗ cốp pha cự ly 300m
02.1333 Vận chuyển ván gỗ cốp pha cự ly 500m
02.1334 Vận chuyển ván gỗ cốp pha cự ly >500m
Vận chuyển bùn
02.1341 Vận chuyển ván cốp pha thép cự ly 100m
02.1342 Vận chuyển ván cốp pha thép cự ly 300m
02.1343 Vận chuyển ván cốp pha thép cự ly 500m
02.1344 Vận chuyển ván cốp pha thép cự ly >500m

02.1351 V.chuyển bulông, tiếp địa, cốt thép, dây néo cự ly 100m
02.1352 V.chuyển bulông, tiếp địa, cốt thép, dây néo cự ly 300m
02.1353 V.chuyển bulông, tiếp địa, cốt thép, dây néo cự ly 500m
02.1354 V.chuyển bulông, tiếp địa, cốt thép, dây néo cự ly>500m

02.1361 V. chuyển cột thép chưa lắp,V.c từng thanh cự ly 100m


02.1362 V. chuyển cột thép chưa lắp,V.c từng thanh cự ly 300m
02.1363 V. chuyển cột thép chưa lắp,V.c từng thanh cự ly 500m
02.1364 V. chuyển cột thép chưa lắp,V.c từng thanh cự ly >500m

02.1421 Vận chuyển phụ kiện các loại cự ly 100m


02.1422 Vận chuyển phụ kiện các loại cự ly 300m
02.1423 Vận chuyển phụ kiện các loại cự ly 500m
02.1424 Vận chuyển phụ kiện các loại cự ly >500m

02.1431 Vận chuyển sứ các loại cự ly 100m


02.1432 Vận chuyển sứ các loại cự ly 300m
02.1433 Vận chuyển sứ các loại cự ly 500m
02.1434 Vận chuyển sứ các loại cự ly >500m

02.1441 Vận chuyển dây dẫn điện, dây cáp các loại cự ly 100m
02.1442 Vận chuyển dây dẫn điện, dây cáp các loại cự ly 300m
02.1443 Vận chuyển dây dẫn điện, dây cáp các loại cự ly 500m
02.1444 Vận chuyển dây dẫn điện, dây cáp các loại cự ly >500m

02.1451 Vận chuyển cấu kiện bêtông đúc sẳn cự ly 100m


02.1452 Vận chuyển cấu kiện bêtông đúc sẳn cự ly 300m
02.1453 Vận chuyển cấu kiện bêtông đúc sẳn cự ly 500m
02.1454 Vận chuyển cấu kiện bêtông đúc sẳn cự ly >500m

02.1461 Vận chuyển cột bêtông cự ly 100m


02.1462 Vận chuyển cột bêtông cự ly 300m
02.1463 Vận chuyển cột bêtông cự ly 500m
02.1464 Vận chuyển cột bêtông cự ly >500m

02.1481 Vận chuyển dụng cụ thi công cự ly 100m


02.1482 Vận chuyển dụng cụ thi công cự ly 300m
02.1483 Vận chuyển dụng cụ thi công cự ly 500m
02.1484 Vận chuyển dụng cụ thi công cự ly >500m
02.2000 Vận chuyển cơ giới kết hợp thủ công
02.2101 Vận chuyển cát và nước cự ly <= 1 km
02.2102 Vận chuyển cát và nước cự ly > 1 km
02.2201 Vận chuyển đá sỏi các loại cự ly <= 1 km
02.2202 Vận chuyển đá sỏi các loại cự ly >1 km
02.2301 Vận chuyển xi măng bao cự ly <=1 km
02.2302 Vận chuyển xi măng bao cự ly >1 km
02.2401 Vận chuyển cốt thép , thép thanh , phụ kiện , dây , tre , gỗ DCTC cự ly <=1 km
02.2402 Vận chuyển cốt thép , thép thanh , phụ kiện , dây , tre , gỗ DCTC cự ly>1 km
02.2501 Vận chuyển CK bê tông , cột bê tông cự ly < = 1 km
02.2502 Vận chuyển CK bê tông , cột bê tông cự ly >1 km
02.2601 Vận chuyển sứ cự ly < =1 km
02.2602 Vận chuyển sứ cự ly > 1 km
02.3100 Bốc lên(áp dụng cho vận chuyển bằng cơ giới không có bộ phận bốc dỡ chuyên dùng)
02.3101 Cát các loại
02.3102 Đá dăm các loại
02.3103 Đá hộc
02.3104 Sỏi
02.3105 Đất đắp
02.3106 Gạch chỉ
02.3107 Xi măng bao
02.3108 Thép thanh cột
02.3109 Tre cây dđ>=8cm,L=6-8m
02.3110 Cọc tre ,cọc gỗ
02.3111 Cấu kiện thép các loại
02.3112 Phụ kiện các loại
02.3113 Dụng cụ thi công
02.3114 Dây điện các loạI
02.3115 Sứ các loại
02.3116 Gỗ các loại
02.3200 Xếp xuống
02.3201 Cát các loại
02.3202 Đá dăm các loại
02.3203 Đá hộc
02.3204 Sỏi
02.3205 Đất đắp
02.3206 Gạch chỉ
02.3207 Xi măng bao
02.3208 Thép thanh cột
02.3209 Tre cây dđ>=8cm,L=6-8m
02.3210 Cọc tre ,cọc gỗ
02.3211 Cấu kiện thép các loại
02.3212 Phụ kiện các loại
02.3213 Dụng cụ thi công
02.3214 Dây điện các loại
02.3215 Sứ các loại
02.3216 Gỗ các loại

ĐÀO MÓNG CỘT , MÓNG NÉO


03.1001 Đào móng cột, móng néo S< =5m2, sâu < =1m, đất cấp 1
03.1002 Đào móng cột, móng néo S< =5m2, sâu < =1m, đất cấp 2
03.1003 Đào móng cột, móng néo S< =5m2, sâu < =1m, đất cấp 3
03.1004 Đào móng cột, móng néo S< =5m2, sâu < =1m, đất cấp 4

03.1011 Đào móng cột, móng néo S< =5m2, sâu >1m, đất cấp 1
03.1012 Đào móng cột, móng néo S< =5m2, sâu >1m, đất cấp 2
03.1013 Đào móng cột, móng néo S< =5m2, sâu >1m, đất cấp 3
03.1014 Đào móng cột, móng néo S< =5m2, sâu >1m, đất cấp 4

03.1021 Đào móng cột, móng néo S< =15m2, sâu < =2m, đất cấp 1
03.1022 Đào móng cột, móng néo S< =15m2, sâu < =2m, đất cấp 2
03.1023 Đào móng cột, móng néo S< =15m2, sâu < =2m, đất cấp 3
03.1024 Đào móng cột, móng néo S< =15m2, sâu < =2m, đất cấp 4

03.1031 Đào móng cột, móng néo S< =15m2, sâu < =3m, đất cấp 1
03.1032 Đào móng cột, móng néo S< =15m2, sâu < =3m, đất cấp 2
03.1033 Đào móng cột, móng néo S< =15m2, sâu < =3m, đất cấp 3
03.1034 Đào móng cột, móng néo S< =15m2, sâu < =3m, đất cấp 4
ĐẮP ĐẤT MÓNG CỘT, MÓNG NÉO
03.3111 Đắp đất móng cột, móng néo đất cấp 1
03.3112 Đắp đất móng cột, móng néo đất cấp 2
03.3113 Đắp đất móng cột, móng néo đất cấp 3
03.3114 Đắp đất móng cột, móng néo đất cấp 4
ĐÀO , ĐẮP ĐẤT RÃNH TIẾP ĐỊA

03.3121 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=1m , đất cấp 1
03.3122 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=1m , đất cấp 2
03.3123 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=1m , đất cấp 3
03.3124 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=1m , đất cấp 4
03.3125 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=2m , đất cấp 1
03.3126 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=2m , đất cấp 2
03.3127 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=2m , đất cấp 3
03.3128 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=2m , đất cấp 4

ĐÀO ĐẤT HÀO CÁP NGẦM


03.3131 Đào đất hào cáp ngầm, đất cấp 1
03.3132 Đào đất hào cáp ngầm, đất cấp 2
03.3133 Đào đất hào cáp ngầm, đất cấp 3
03.3134 Đào đất hào cáp ngầm, đất cấp 4

ĐẮP ĐẤT RÃNH TIẾP ĐỊA, HÀO CÁP NGẦM


03.4121 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm, độ chặt k = 0,85
03.4122 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm, độ chặt k = 0,9
03.4123 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm, độ chặt k = 0,95

PHÁ ĐÁ CHÂN MÓNG CỘT


03.5111 Phá đá lộ thiên, bằng thủ công chiều dày lớp đá <=0.5m, đá cấp 1
03.5112 Phá đá lộ thiên, bằng thủ công chiều dày lớp đá <=0.5m, đá cấp 2
03.5113 Phá đá lộ thiên, bằng thủ công chiều dày lớp đá <=0.5m, đá cấp 3
03.5114 Phá đá lộ thiên, bằng thủ công chiều dày lớp đá <=0.5m, đá cấp 4
03.5121 Phá đá ngầm bằng thủ công diện tích <=50m2,sâu <3m đá cấp 1
03.5122 Phá đá ngầm bằng thủ công diện tích <=50m2,sâu <3m đá cấp 2
03.5123 Phá đá ngầm bằng thủ công diện tích <=50m2,sâu <3m đá cấp 3
03.5124 Phá đá ngầm bằng thủ công diện tích <=50m2,sâu <3m đá cấp 4

CHƯƠNG 4 BÊ TÔNG
04.5100 CỐT THÉP MÓNG CỘT
04.5101 Cốt thép móng cột , đường kính< =10mm
04.5102 Cốt thép móng cột , đường kính < =18mm
04.5103 Cốt thép móng cột , đường kính > 18mm
SẢN XUẤT CỐT THÉP CẤU KIỆN ĐÚC SẲN
04.5201 Cốt thép xà, thanh ngáng, đường kính < =10mm
04.5202 Cốt thép xà, thanh ngáng, đường kính < =18mm
04.5203 Cốt thép xà, thanh ngáng, đường kính > 18mm
046100 LÀM VÁN KHUÔN
Bê tông tại chỗ
04.6101 Làm ván khuôn gỗ móng cột, bê tông tại chỗ
04.6102 Làm ván khuôn gỗ cột vuông chữ nhật
Bê tông đúc sẵn
04.6103 Làm ván khuôn gỗ cấu kiện đúc sẳn
04.6104 Làm ván khuôn móng cột đúc sẵn
04.6105 Lam ván khuôn các cấu kiện khác
04.1100 BÊ TÔNG LÓT MÓNG BẰNG THỦ CÔNG
04.1101 Đổ bêtông lót móng trụ đá 4x6, thủ công, M50
04.1102 Đổ bêtông lót móng trụ đá 4x6, thủ công, M100
04.1103 Đổ bêtông lót móng bản đá 4x6, thủ công, M50
04.1104 Đổ bêtông lót móng bản đá 4x6, thủ công, M100

04.1200 BÊ TÔNG MÓNG BẰNG THỦ CÔNG


04.1201a Bê tông móng trụ chiều rộng móng <=250 cm, M100, đá 2x4
04.1201b Bê tông móng trụ chiều rộng móng <=250 cm, M150, đá 2x4
04.1201c Bê tông móng trụ chiều rộng móng <=250 cm, M200, đá 2x4
04.1201d Bê tông móng trụ chiều rộng móng <=250 cm, M250, đá 2x4

04.1202a Bê tông móng trụ chiều rộng móng >250 cm, M100, đá 2x4
04.1202b Bê tông móng trụ chiều rộng móng >250 cm, M150, đá 2x4
04.1202c Bê tông móng trụ chiều rộng móng >250 cm, M200, đá 2x4
04.1202d Bê tông móng trụ chiều rộng móng >250 cm, M250, đá 2x4

04.1203a Bê tông móng bản, đá 2x4, M100


04.1203b Bê tông móng bản, đá 2x4, M150
04.1203c Bê tông móng bản, đá 2x4, M200
04.1203d Bê tông móng bản, đá 2x4, M250
04.7121a Thi công thủ công, Vữa M75
04.7121b Thi công thủ công, Vữa M100
Thi công thủ công kết hợp đầm dùi
04.1211a Bê tông móng trụ chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4,M100
04.1211b Bê tông móng trụ chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4,M150
04.1211c Bê tông móng trụ chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4,M200
04.1211d Bê tông móng trụ chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4,M250
04.1212a Bê tông móng trụ chiều rộng móng >250 cm, đá 2x4, M100
04.1212b Bê tông móng trụ chiều rộng móng >250 cm, đá 2x4, M150
04.1212c Bê tông móng trụ chiều rộng móng >250 cm, đá 2x4, M200
04.1212d Bê tông móng trụ chiều rộng móng >250 cm, đá 2x4, M250
04.1213a Bê tông móng bản, đá 2x4, M100
04.1213b Bê tông móng bản, đá 2x4, M150
04.1213c Bê tông móng bản, đá 2x4, M200
04.1213d Bê tông móng bản, đá 2x4, M250
BÊ TÔNG CHÈN THỦ CÔNG
04.1202e Bê tông chèn , M200 đá 1x2

BÊ TÔNG ĐÚC SẴN


04.1301 Đổ bêtông đúc sẵn, thủ công, M200, đá 1x2
04.1302 Đổ bêtông đúc sẵn, thủ công, M250, đá 1x2
04.1303 Đổ bêtông đúc sẵn, thủ công, M300, đá 1x2

LẮP CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN


04.4001 Lắp đặt móng néo , thanh ngáng, TL < =0,25 tấn
04.4002 Lắp đặt móng néo , thanh ngáng, TL < =0,5 tấn
04.4003 Lắp đặt móng néo , thanh ngáng, TL > 0,5 tấn

CHƯƠNG 5
LẮP DỰNG CỘT
05.1000 DỰNG CỘT THÉP BẰNG THỦ CÔNG
05.1001 Phân loại cột thép, phạm vi <30m
05.1002 Phân loại cột thép, phạm vi <=100m
05.2000
05.2011 Lắp ráp cột thép bằng thủ công,từng chi tiết trọng lượng <= 5tấn
05.2012 Lắp ráp cột thép bằng thủ công,từng chi tiết trọng lượng <= 15tấn
05.2013 Lắp ráp cột thép bằng thủ công,từng chi tiết trọng lượng <= 30tấn
05.2014 Lắp ráp cột thép bằng thủ công,từng chi tiết trọng lượng >30tấn
05.2021 Lắp ráp cột thép bằng thủ công,từng đoạn trọng lượng cột <= 5tấn
05.2022 Lắp ráp cột thép bằng thủ công,từng đoạn trọng lượng cột <=1 5tấn
05.2023 Lắp ráp cột thép bằng thủ công,từng đoạn trọng lượng cột <= 30tấn
05.2024 Lắp ráp cột thép bằng thủ công,từng đoạn trọng lượng cột > 30tấn
05.3000
05.3101 Dựng cột thép thủ công ,chiều cao cột <=15m
05.3102 Dựng cột thép thủ công ,chiều cao cột <=25m
05.3103 Dựng cột thép thủ công ,chiều cao cột <=35m
05.3104 Dựng cột thép thủ công ,chiều cao cột <=45m
05.3105 Dựng cột thép thủ công ,chiều cao cột <=50m
05.3200
05.3212 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới máy kéo 100CV, chiều cao cột <=25m
05.3213 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới máy kéo 100CV, chiều cao cột <=35m
05.3214 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới máy kéo 100CV, chiều cao cột <=45m
05.3215 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới máy kéo 100CV, chiều cao cột <=50m
05.3221 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới cần cẩu 10tấn, chiều cao cột <=15m
05.3222 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới cần cẩu 10tấn, chiều cao cột <=25m
05.3223 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới cần cẩu 10tấn, chiều cao cột <=35m
05.3224 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới cần cẩu 10tấn, chiều cao cột <=45m
05.3225 Dựng cột thép thủ công kết hợp với cơ giới cần cẩu 10tấn, chiều cao cột <=50m
05.4000 VỪA LẮP VỪA DỰNG CỘT THÉP
05.4001 Vừa lắp vừa dựng cột thép bằng thủ công , cột cao <=15 m
05.4011 Vừa lắp vừa dựng cột thép thủ công , cột cao <=30 m
05.4021 Vừa lắp vừa dựng cột thépthủ công , cột cao <=40 m
05.4031 Vừa lắp vừa dựng cột thépthủ công , cột cao <=50 m
05.4041 Vừa lắp vừa dựng cột thépthủ công , cột cao <=60 m
05.4051 Vừa lắp vừa dựng cột thépthủ công , cột cao <=70 m
05.4061 Vừa lắp vừa dựng cột thépthủ công , cột cao <=85 m
05.4071 Vừa lắp vừa dựng cột thépthủ công , cột cao <=100 m
05.4002 VLVD cột thép thủ công+ cơ giới , cột cao <=15 m
05.4012 VLVD cột thép thủ công+ cơ giới , cột cao <=30 m
05.4022 VLVD cột thép thủ công+ cơ giới , cột cao <=40 m
05.4032 VLVD cột thép thủ công+ cơ giới , cột cao <=50 m
05.4042 VLVD cột thép thủ công+ cơ giới , cột cao <=60 m
05.4052 VLVD cột thép thủ công+ cơ giới , cột cao <=70 m
05.4062 VLVD cột thép thủ công+ cơ giới , cột cao <=85 m
05.4072 VLVD cột thép thủ công+ cơ giới , cột cao <=100 m
05.5000 LẮP DỰNG CỘT BÊ TÔNG
05.5201 Dựng cột bằng thủ công, h <=8,0m
05.5301 Dựng cột bằng thủ công, h <=10m
05.5401 Dựng cột bằng thủ công, h <=12m
05.5501 Dựng cột bằng thủ công, h<=14m
05.5601 Dựng cột bằng thủ công, h <=16m
05.5701 Dựng cột bằng thủ công, h <=18m
05.5801 Dựng cột bằng thủ công, h <=20m
05.5909 Dựng cột bằng thủ công, h >20m
05.5100 NỐI MẶT BÍCH CỘT
05.5101 Nối bích cột, địa hình bình thường
05.5102 Nối bích cột, địa hình sườn đồi
05.5103 Nối bích cột, địa hình sình lầy

LẮP ĐẶT XÀ
05.6000 LẮP ĐẶT XÀ THÉP CHO CỘT ĐỠ
05.6001 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =15kg
05.6011 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =25kg
05.6021 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =50kg
05.6031 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =100kg
05.6041 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =140kg
05.6051 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =230kg
05.6061 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =320kg
05.6071 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =410kg
05.6081 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ , P =500kg
LẮP ĐẶT XÀ THÉP CHO CỘT NÉO
05.6002 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =15kg
05.6012 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =25kg
05.6022 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =50kg
05.6032 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =100kg
05.6042 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =140kg
05.6052 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =230kg
05.6062 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =320kg
05.6072 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =410kg
05.6082 Lắp đặt xà thép cho cột néo , P =500kg
LẮP ĐẶT XÀ THÉP CHO CỘT ĐÔI
05.6043 Lắp đặt xà thép cho cột đôi , P =140kg
05.6053 Lắp đặt xà thép cho cột đôi , P =230kg
05.6063 Lắp đặt xà thép cho cột đôi , P =320kg
05.6073 Lắp đặt xà thép cho cột đôi , P =410kg
05.6083 Lắp đặt xà thép cho cột đôi , P =500kg
05.6093 Lắp đặt xà thép cho cột đôi , P =750kg
05.60103 Lắp đặt xà thép cho cột đôi , P =1000kg
LẮP ĐẶT XÀ THÉP CHO CỘT HÌNH II
05.6044 Lắp đặt xà thép cho cột hình II , P =140kg
05.6054 Lắp đặt xà thép cho cột hình II , P =230kg
05.6064 Lắp đặt xà thép cho cột hình II , P =320kg
05.6074 Lắp đặt xà thép cho cột hình II , P =410kg
05.6084 Lắp đặt xà thép cho cột hình II , P =500kg
05.6094 Lắp đặt xà thép cho cột hình II , P =750kg
05.60104 Lắp đặt xà thép cho cột hình II , P =1000kg
TIẾP ĐỊA ĐƯỜNG DÂY
05.7001 Kéo rãi dây tiếp địa đk: 8-10mm
05.7002 Kéo rãi dây tiếp địa đk: 12-14mm
05.7003 Kéo rãi dây tiếp địa đk: 16-18mm
05.8101 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất cấp 1
05.8102 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất cấp 2
05.8103 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất cấp 3
05.8104 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất cấp 4
SƠN SẮT THÉP VÀ BIỂN BÁO
05.9004 Sơn sắt thép các loại 2 nước
05.9005 Sơn sắt thép các loại 3 nước
LẮP ĐẶT SỨ
06.1110 LẮP ĐẶT SỨ ĐỨNG
06.1111 Lắp đặt sứ đứng 6-10KV, cột tròn, dưới đất
06.1112 Lắp đặt sứ đứng 15-22KV, cột tròn, dưới đất
06.1113 Lắp đặt sứ đứng 35KV, cột tròn, dưới đất
06.1114 Lắp đặt sứ đứng 6-10KV, cột tròn, trên cột
06.1115 Lắp đặt sứ đứng 15-22KV, cột tròn, trên cột
06.1116 Lắp đặt sứ đứng 35KV, cột tròn, trên cột
06.1121 Lắp đặt sứ đứng 6-10KV, cột vuông, dưới đất
06.1122 Lắp đặt sứ đứng 15-20KV, cột vuông, dưới đất
06.1123 Lắp đặt sứ đứng 35KV, cột vuông, dưới đất
06.1124 Lắp đặt sứ đứng 6-10KV, cột vuông, trên cột
06.1125 Lắp đặt sứ đứng 15-20KV, cột vuông, trên cột
06.1126 Lắp đặt sứ đứng 35KV, cột vuông, trên cột
06.1200 LẮP ĐẶT SỨ HẠ THẾ
06.1201 Lắp đặt các loại sứ hạ thế, thủ công
06.1202 Lắp đặt sứ tai mèo , thủ công
06.1203 Lắp đặt sứ hạ thế loại 2 sứ , thủ công
06.1204 Lắp đặt sứ hạ thế loại 3 sứ , thủ công
06.1205 Lắp đặt sứ hạ thế loại 4 sứ , thủ công
06.1211 Lắp đặt các loại sứ khác, thủ công+cơ giới
06.1212 Lắp đặt sứ tai mèo , thủ công+ cơ giới
06.1213 Lắp đặt sứ hạ thế loại 2 sứ , thủ công+ c.giới
06.1214 Lắp đặt sứ hạ thế loại 3 sứ , thủ công+ c.giới
06.1215 Lắp đặt sứ hạ thế loại 4 sứ , thủ công+ c.giới
06.1400 LẮP ĐẶT SỨ CHUỔI ĐỠ DÂY DẪN
06.1401 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=2bát, cột cao <=20m
06.1411 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=2bát, cột cao <=30m
06.1421 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=2bát, cột cao <=40m
06.1431 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=2bát, cột cao <=50m
06.1441 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=2bát, cột cao <=60m
06.1451 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=2bát, cột cao <=70m
06.1461 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=2bát, cột cao <=85m
06.1471 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=2bát, cột cao <=100m
06.1402 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=5bát, cột cao <=20m
06.1412 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=5bát, cột cao <=30m
06.1422 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=5bát, cột cao <=40m
06.1432 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=5bát, cột cao <=50m
06.1442 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=5bát, cột cao <=60m
06.1452 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=5bát, cột cao <=70m
06.1462 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=5bát, cột cao <=85m
06.1472 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=5bát, cột cao <=100m

06.1403 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=8bát, cột cao <=20m


06.1413 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=8bát, cột cao <=30m
06.1423 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=8bát, cột cao <=40m
06.1433 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=8bát, cột cao <=50m
06.1443 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=8bát, cột cao <=60m
06.1453 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=8bát, cột cao <=70m
06.1463 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=8bát, cột cao <=85m
06.1473 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=8bát, cột cao <=100m
06.1404 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=11bát, cột cao <=20m
06.1414 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=11bát, cột cao <=30m
06.1424 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=11bát, cột cao <=40m
06.1434 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=11bát, cột cao <=50m
06.1444 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=11bát, cột cao <=60m
06.1454 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=11bát, cột cao <=70m
06.1464 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=11bát, cột cao <=85m
06.1474 Lắp đặt chuổi sứ đỡ <=11bát, cột cao <=100m
06.1700 LẮP ĐẶT SỨ CHUỔI NÉO ĐƠN DÂY DẪN
06.1701 Lắp đặt chuổi sứ néo <=2bát, cột cao <=20m
06.1711 Lắp đặt chuổi sứ néo <=2bát, cột cao <=30m
06.1721 Lắp đặt chuổi sứ néo <=2bát, cột cao <=40m
06.1731 Lắp đặt chuổi sứ néo <=2bát, cột cao <=50m
06.1741 Lắp đặt chuổi sứ néo <=2bát, cột cao <=60m
06.1751 Lắp đặt chuổi sứ néo <=2bát, cột cao <=70m
06.1761 Lắp đặt chuổi sứ néo <=2bát, cột cao <=85m
06.1771 Lắp đặt chuổi sứ néo <=2bát, cột cao <=100m
06.1702 Lắp đặt chuổi sứ néo <=5bát, cột cao <=20m
06.1712 Lắp đặt chuổi sứ néo <=5bát, cột cao <=30m
06.1722 Lắp đặt chuổi sứ néo <=5bát, cột cao <=40m
06.1732 Lắp đặt chuổi sứ néo <=5bát, cột cao <=50m
06.1742 Lắp đặt chuổi sứ néo <=5bát, cột cao <=60m
06.1752 Lắp đặt chuổi sứ néo <=5bát, cột cao <=70m
06.1762 Lắp đặt chuổi sứ néo <=5bát, cột cao <=85m
06.1772 Lắp đặt chuổi sứ néo <=5bát, cột cao <=100m

06.1703 Lắp đặt chuổi sứ néo <=8bát, cột cao <=20m


06.1703 Lắp đặt chuổi sứ néo <=8bát, cột cao <=30m
06.1703 Lắp đặt chuổi sứ néo <=8bát, cột cao <=40m
06.1703 Lắp đặt chuổi sứ néo <=8bát, cột cao <=50m
06.1703 Lắp đặt chuổi sứ néo <=8bát, cột cao <=60m
06.1703 Lắp đặt chuổi sứ néo <=8bát, cột cao <=70m
06.1703 Lắp đặt chuổi sứ néo <=8bát, cột cao <=85m
06.1703 Lắp đặt chuổi sứ néo <=8bát, cột cao <=100m

06.1704 Lắp đặt chuổi sứ néo <=11bát, cột cao <=20m


06.1714 Lắp đặt chuổi sứ néo <=11bát, cột cao <=30m
06.1724 Lắp đặt chuổi sứ néo <=11bát, cột cao <=40m
06.1734 Lắp đặt chuổi sứ néo <=11bát, cột cao <=50m
06.1744 Lắp đặt chuổi sứ néo <=11bát, cột cao <=60m
06.1754 Lắp đặt chuổi sứ néo <=11bát, cột cao <=70m
06.1764 Lắp đặt chuổi sứ néo <=11bát, cột cao <=85m
06.1774 Lắp đặt chuổi sứ néo <=11bát, cột cao <=100m
06.3000 Lắp đặt phụ kiện đường dây
06.3001 Lắp đặt tạ chống rung ,cột cao <=20 m
06.3002 Lắp đặt tạ chống rung ,cột cao <=30 m
06.3003 Lắp đặt tạ chống rung ,cột cao <=40 m

06.3011 Lắp đặt tạ bù 25 kg ,cột cao <=20 m


06.3012 Lắp đặt tạ bù 25 kg ,cột cao <=30 m
06.3013 Lắp đặt tạ bù 25 kg ,cột cao <=40 m
06.3021 Lắp đặt tạ bù 50 kg ,cột cao <=20 m
06.3022 Lắp đặt tạ bù 50 kg ,cột cao <=30 m
06.3023 Lắp đặt tạ bù 50 kg ,cột cao <=40 m
06.3031 Lắp đặt tạ bù 100 kg ,cột cao <=20 m
06.3171 Lắp đặt đèn tín hiệu trên cột ,cột cao <=50 m
06.3181 Lắp đặt đèn vòng gai bảo vệ ,cột cao <=20 m
06.3191 Lắp đặt biển cấm và thứ tự cột
06.3201 Lắp đặt mỏ phóng sét
06.3211 Lắp đặt chống sét van
06.3221 Lắp đặt thu lôi ống
06.3231 Lắp đặt cổ dề
06.3241 Lắp đặt dây néo
06.3251 Lắp đặt khóa đỡ dây dẫn, dây chống sét td <=70mm2, cao ,<=20m
06.3261 Lắp đặt khóa đỡ dây dẫn, dây chống sét td <=240mm2, cao ,<=20m
06.3271 Lắp đặt khóa đỡ dây dẫn, dây chống sét td >240mm2, cao ,<=20m
06.3000 LẮP CẦU DAO CÁCH LY 3 PHA < =35 KV
06.3001 Lắp DCL trên giá đỡ
06.3002 Lắp DCL trên sư và cầu dao
06.3003 Lắp DCL trên ghế thao tác
06.4000 ÉP NỐI DÂY NHÔM LÕI THÉP
06.4011 Ép nối dây, dây tiết diện 120 mm2
06.4012 Ép nối dây, dây tiết diện 150 mm2
06.4013 Ép nối dây, dây tiết diện 185 mm2
06.4014 Ép nối dây, dây tiết diện 240 mm2
06.4021 Ép nối lèo, khoá néo dây tiết diện 120 mm2
06.4022 Ép nối lèo, khoá néo dây tiết diện 150 mm2
06.4023 Ép nối lèo, khoá néo dây tiết diện 185 mm2
06.4024 Ép nối lèo, khoá néo dây tiết diện 240 mm2
LÀM GIÀN GIÁO RÃI DÂY
06.5001 Làm giàn vượt đz thôíng tin, hạ thế, dây <=50
06.5002 Làm giàn vượt đz thôíng tin, hạ thế, dây <=95
06.5003 Làm giàn vượt đz thôíng tin, hạ thế, dây <=150
06.5004 Làm giàn vượt đz thôíng tin, hạ thế, dây <=240
06.5005 Làm giàn vượt đz thôíng tin, hạ thế, dây >240
06.5011 Làm giàn vượt đz <=35KV , dây <=50
06.5012 Làm giàn vượt đz <=35KV , dây <=95
06.5013 Làm giàn vượt đz <=35KV , dây <=150
06.5014 Làm giàn vượt đz <=35KV , dây <=240
06.5015 Làm giàn vượt đz <=35KV , dây >240
06.5023 Làm giàn vượt đz <=110KV , dây <=150
06.5024 Làm giàn vượt đz <=110KV , dây <=240
06.5025 Làm giàn vượt đz <=110KV , dây >240
06.5041 Làm giàn vượt đường ôtô<=5m,đg sắt, dây<=50mm2
06.5042 Làm giàn vượt đường ôtô<=5m,đg sắt, dây<=95mm2
06.5043 Làm giàn vượt đường ôtô<=5m,đg sắt, dây<=150mm2
06.5044 Làm giàn vượt đường ôtô<=5m,đg sắt, dây<=240mm2
06.5045 Làm giàn vượt đường ôtô<=5m,đg sắt, dây>240
06.5051 Làm giàn vượt đường g. thông <=10m , dây<=50
06.5052 Làm giàn vượt đường g. thông<=10m , dây<=95
06.5053 Làm giàn vượt đường g.thông<=10m, dây<=150
06.5054 Làm giàn vượt đường g.thông <=10m, dây<=240
06.5055 Làm giàn vượt đường g. thông <=10m, dây>240
06.5061 Làm giàn vượt đường g. thông >10m , dây<=50
06.5062 Làm giàn vượt đường g. thông >10m , dây<=95
06.5063 Làm giàn vượt đường g.thông >10m, dây<=150
06.5064 Làm giàn vượt đường g.thông >10m, dây<=240
06.5065 Làm giàn vượt đường g. thông >10m, dây>240
06.5071 Làm giàn qua vị trí bẻ góc , dây<=50
06.5072 Làm giàn qua vị trí bẻ góc , dây<=95
06.5073 Làm giàn qua vị trí bẻ góc , dây<=150
06.5074 Làm giàn qua vị trí bẻ góc , dây<=240
06.5075 Làm giàn qua vị trí bẻ góc , dây>240

RÃI CĂNG DÂY LẤY ĐỘ VÕNG


06.6111 Rãi căng dây nhôm lõi thép,thủ công, td=16mm2
06.6112 Rãi căng dây nhôm lõi thép,thủ công, td=25mm2
06.6113 Rãi căng dây nhôm lõi thép,thủ công, td=35mm2
06.6114 Rãi căng dây nhôm lõi thép,thủ công, td=50mm2
06.6115 Rãi căng dây nhôm lõi thép,thủ công, td=70mm2
06.6116 Rãi căng dây nhôm lõi thép,thủ công, td=95mm2
06.6161 Rãi căng dây nhôm lõi thép,thủ công, td=120mm2
06.6162 Rãi căng dây nhôm lõi thép,thủ công, td=150mm2
06.6163 Rãi căng dây nhôm lõi thép,thủ công, td=185mm2
06.6164 Rãi căng dây nhôm lõi thép,thủ công, td=240mm2
06.6165 Rãi căng dây nhôm lõi thép,thủ công, td=300mm2
06.6166 Rãi căng dây nhôm lõi thép,thủ công, td=400mm2
06.6167 Rãi căng dây nhôm lõi thép,thủ công, td=500mm2
06.6168 Rãi căng dây nhôm lõi thép,thủ công, td>500mm2
06.6121 Rãi căng dây nhôm(A),thủ công, td=16mm2
06.6122 Rãi căng dây nhôm(A),thủ công, td=25mm2
06.6123 Rãi căng dây nhôm(A),thủ công, td=35mm2
06.6124 Rãi căng dây nhôm(A),thủ công, td=50mm2
06.6125 Rãi căng dây nhôm(A),thủ công, td=70mm2
06.6126 Rãi căng dây nhôm(A),thủ công, td=95mm2

06.6131 Rãi căng dây chống sét ,thủ công, td=16mm2


06.6132 Rãi căng dây chống sét ,thủ công, td=25mm2
06.6133 Rãi căng dây chống sét ,thủ công, td=35mm2
06.6134 Rãi căng dây chống sét ,thủ công, td=50mm2
06.6135 Rãi căng dây chống sét ,thủ công, td=70mm2
06.6141 Rãi căng dây đồng (M) ,thủ công, td=16mm2
06.6142 Rãi căng dây đồng (M) ,thủ công, td=25mm2
06.6143 Rãi căng dây đồng (M) ,thủ công, td=35mm2
06.6144 Rãi căng dây đồng (M) ,thủ công, td=50mm2
06.6145 Rãi căng dây đồng (M) ,thủ công, td=70mm2
06.6146 Rãi căng dây đồng (M) ,thủ công, td=95mm2
06.6171 Rãi căng dây đồng (M) ,thủ công, td=120mm2
06.6172 Rãi căng dây đồng (M) ,thủ công, td=150mm2
06.6173 Rãi căng dây đồng (M) ,thủ công, td=185mm2
06.6174 Rãi căng dây đồng (M) ,thủ công, td=240mm2
06.6214 Rãi căng dây nhôm lõi thép,t.công+máy kéo, td=50mm2
06.6215 Rãi căng dây nhôm lõi thép,t.công+máy kéo,td=70mm2
06.6216 Rãi căng dây nhôm lõi thép,t.công+máy kéo, td=95mm2
06.6251 Rãi căng dây nhôm lõi thép,t.công+máy kéo,td=120mm2
06.6252 Rãi căng dây nhôm lõi thép,t.công+máy kéo,td=150mm2
06.6253 Rãi căng dây nhôm lõi thép,t.công+máy kéo,td=185mm2
06.6254 Rãi căng dây nhôm lõi thép,t.công+máy kéo,td=240mm2
06.6255 Rãi căng dây nhôm lõi thép,t.công+máy kéo,td=300mm2
06.6256 Rãi căng dây nhôm lõi thép,t.công+máy kéo,td=400mm2
06.6257 Rãi căng dây nhôm lõi thép,t.công+máy kéo,td=500mm2
06.6258 Rãi căng dây nhôm lõi thép,t.công+máy kéo,td>500mm2
06.6223 Rãi căng dây chống sét, t.công+máy kéo, td=35mm2
06.6224 Rãi căng dây chống sét, t.công+máy kéo, td=50mm2
06.6225 Rãi căng dây chống sét, t.công+máy kéo,td=70mm2
06.6233 Rãi căng dây đồng (M) , t.công+máy kéo, td=35mm2
06.6234 Rãi căng dây đồng (M) , t.công+máy kéo, td=50mm2
06.6235 Rãi căng dây đồng (M) ,t.công+máy kéo,td=70mm2
06.6236 Rãi căng dây đồng (M) , t.công+máy kéo, td=95mm2
06.6261 Rãi căng dây đồng (M) ,t.công+máy kéo,td=120mm2
06.6262 Rãi căng dây đồng (M) , t.công+máy kéo,td=150mm2
06.6263 Rãi căng dây đồng (M) , t.công+máy kéo,td=185mm2
06.6264 Rãi căng dây đồng (M) , t.công+máy kéo,td=240mm2
LẮP ĐẶT CÁP XOẮN (bao gồm cả công tác lắp đặt phụ kiện cáp)
06.6501 Lắp cáp xoắn bằng thủ công, loại 4x16mm2
06.6502 Lắp cáp xoắn bằng thủ công, loại 4x25mm2
06.6503 Lắp cáp xoắn bằng thủ công, loại 4x35mm2
06.6504 Lắp cáp xoắn bằng thủ công, loại 4x50mm2
06.6505 Lắp cáp xoắn bằng thủ công, loại 4x70mm2
06.6506 Lắp cáp xoắn bằng thủ công, loại 4x95mm2
06.6507 Lắp cáp xoắn bằng thủ công, loại 4x120mm2
06.6508 Lắp cáp xoắn bằng thủ công, loại 4x150mm3
(nếu cáp 2 ruột thì đơn giá nhân 0,7)
CHƯƠNG VII: PHÁ DỠ NỀN ĐƯỜNG, VỈA HÈ
07.1111 Phá dỡ nền xi măng không cốt thép bằng thủ công
07.1112 Phá dỡ nền xi măng có cốt thép bằng thủ công
07.1113 Phá dỡ nền gạch lát men
07.1114 Nền gạch xi măng
07.1115 Phá dỡ nền gạch chỉ
07.1121 Phá dỡ mặt đường cấp phối
07.1122 Mặt đường đá dăm
07.1123 Mặt đường đá dăm nhựa
07.1124 Mặt đường bê tông appan
07.1125 Phá dỡ mặt đường bê tông xi măng
PHÁ DỠ KẾT CẤU KIẾN TRÚC
07.1131 Phá dỡ nền xếp đá hộc
07.1132 Phá dỡ bê tông có cốt thép
07.1133 Phá dỡ bê tông không có cốt thép
07.1134 Phá dỡ kết cấu gạch
BẢO VỆ ĐƯỜNG CÁP NGẦM
07.2101 Rải cát đệm
07.2102 Rải lưới ni lông
07.2103 Rải lưới thép
07.2104 Xếp gạch chỉ
07.2105 Tấm đan bê tông có trọng lượng <= 20 kg
07.2106 Tấm đan bê tông có trọng lượng > 20 kg
LẮP ĐẶT ỐNG THÉP BẢO VỆ CÁP
07.2201 Lắp ống thép bảo vệ cáp, đk ống <=25mm
07.2202 Lắp ống thép bảo vệ cáp, đk ống <=50mm
07.2203 Lắp ống thép bảo vệ cáp, đk ống <=75mm
07.2204 Lắp ống thép bảo vệ cáp, đk ống <=100mm
LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ CÁP QUA ĐƯỜNG
07.2301 Lắp đặt ống bảo vệ cáp,đk ốnggang thép<=120mm
07.2302 Lắp đặt ống bảo vệ cáp,đk ống gang thép<=220mm
07.2303 Lắp đặt ống bảo vệ cáp,đk ống bê tông<=150mm
07.2304 Lắp đặt ống bảo vệ cáp,đk ống bê tông<=250mm

LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA BẢO VỆ CÁP


07.2401 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đk ống <=15mm
07.2402 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đk ống <=20mm
07.2403 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đk ống <=25mm
07.2404 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đk ống <=32mm
07.2405 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đk ống <=40mm
07.2411 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đk ống <=50mm
07.2412 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đk ống <=67mm
07.2413 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đk ống <=76mm
07.2414 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đk ống <=89mm
07.2415 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đk ống <=100mm
07.2426 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đk ống >100mm
LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY CÁP NGẦM
07.3101 Kéo rãi cáp ngầm trọng lượng <= 1 kg
07.3102 Kéo rãi cáp ngầm trọng lượng <= 2 kg
07.3103 Kéo rãi cáp ngầm trọng lượng <= 3 kg
07.3104 Kéo rãi cáp ngầm trọng lượng <= 4.5 kg
07.3105 Kéo rãi cáp ngầm trọng lượng <= 6 kg
07.3106 Kéo rãi cáp ngầm trọng lượng <= 7.5 kg
07.3107 Kéo rãi cáp ngầm trọng lượng <= 9 kg
07.3108 Kéo rãi cáp ngầm trọng lượng <= 10.5 kg
07.3109 Kéo rãi cáp ngầm trọng lượng <= 12 kg
07.3110 Kéo rãi cáp ngầm trọng lượng <= 15 kg
07.3111 Kéo rãi cáp ngầm trọng lượng <= 18 kg
07.3112 Kéo rãi cáp ngầm trọng lượng <= 21 kg
07.3113 Kéo rãi cáp ngầm trọng lượng <= 24 kg
07.3114 Kéo rãi cáp ngầm trọng lượng <= 28 kg
07.3115 Kéo rãi cáp ngầm trọng lượng <= 32 kg

KÉO RẢI VÀ LẮP ĐẶT CÁP TRONG ỐNG BẢO VỆ


07.3401 Luồn cáp ngầm, trọng lượng <=1kg/m
07.3402 Luồn cáp ngầm, trọng lượng <=2kg/m
07.3403 Luồn cáp ngầm, trọng lượng <=3kg/m
07.3404 Luồn cáp ngầm, trọng lượng <=4,5kg/m
07.3405 Luồn cáp ngầm, trọng lượng <=6kg/m
07.3406 Luồn cáp ngầm, trọng lượng <=7,5kg/m
07.3407 Luồn cáp ngầm, trọng lượng <=9kg/m
07.3408 Luồn cáp ngầm, trọng lượng <=10,5kg/m
07.3411 Luồn cáp ngầm, trọng lượng <=12kg/m
07.3412 Luồn cáp ngầm, trọng lượng <=15kg/m
07.3413 Luồn cáp ngầm, trọng lượng <=18kg/m
07.3414 Luồn cáp ngầm, trọng lượng <=21kg/m
07.3415 Luồn cáp ngầm, trọng lượng <=24kg/m
07.3416 Luồn cáp ngầm, trọng lượng <=28kg/m
07.3417 Luồn cáp ngầm, trọng lượng <=32kg/m

07.4100 LẮP ĐẶT ĐẦU CÁP HẠ THẾ <=3 ĐẾN 4 RUỘT


07.4101 Lắp đặt đầu cáp tiết diện <= 35 mm2
07.4102 Lắp đặt đầu cáp tiết diện <= 70 mm2
07.4103 Lắp đặt đầu cáp tiết diện <= 120 mm2
07.4104 Lắp đặt đầu cáp tiết diện <= 185 mm2
07.4105 Lắp đặt đầu cáp tiết diện <= 240 mm2
07.4106 Lắp đặt đầu cáp tiết diện <= 300 mm2
07.4107 Lắp đặt đầu cáp tiết diện <= 400 mm3
07.4210 LẮP ĐẶT ĐẦU CÁP 3-6 KV PHA
07.4211 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=35 mm2
07.4212 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=70 mm2
07.4213 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=120 mm2
07.4214 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=185 mm2
07.4215 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=240 mm2
07.4216 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=300 mm2
07.4220 LẮP ĐẶT ĐẦU CÁP 10-15 KV 1 PHA
07.4221 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=35 mm2
07.4222 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=70 mm2
07.4223 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=120 mm2
07.4224 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=185 mm2
07.4225 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=240 mm2
07.4226 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=300 mm2
07.4310 LẮP ĐẶT ĐẦU CÁP 22 KV 1 PHA
07.4311 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=35 mm2
07.4312 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=70 mm2
07.4313 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=120 mm2
07.4314 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=185 mm2
07.4315 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=240 mm2
07.4316 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=300 mm2
07.4320 LẮP ĐẶT ĐẦU CÁP 35 KV 1 PHA
07.4321 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=35 mm2
07.4322 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=70 mm2
07.4323 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=120 mm2
07.4324 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=185 mm2
07.4325 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=240 mm2
07.4326 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=300 mm2
07.5100 HỘP NỐI CÁP <=1KV 3 ĐẾN 4RUỘT
07.5101 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=35 mm2
07.5102 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=70 mm2
07.5103 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=120 mm2
07.5104 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=185 mm2
07.5105 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=240 mm2
07.5106 Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=300 mm2
07.5201 HỘP NỐI CÁP 3-6 KV 1 PHA
07.5201a Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=35 mm2
07.5202a Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=70 mm2
07.5203a Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=120 mm2
07.5204a Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=185 mm2
07.5205a Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=240 mm2
07.5206a Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=300 mm3
HỘP NỐI CÁP 10-15 KV 1 PHA
07.5201b Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=35 mm2
07.5202b Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=70 mm2
07.5203b Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=120 mm2
07.5204b Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=185 mm2
07.5205b Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=240 mm2
07.5206b Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=300 mm2
HỘP NỐI CÁP 22 KV 1 PHA
07.5301a Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=35 mm2
07.5302a Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=70 mm2
07.5303a Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=120 mm2
07.5304a Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=185 mm2
07.5305a Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=240 mm2
07.5306a Lắp đặt đầu cáp có tiết diện <=300 mm2
ÉP ĐẦU CỐT
07.6001 Đầu cáp có tiết diện <=25 mm2
07.6002 Đầu cáp có tiết diện <=50 mm2
07.6003 Đầu cáp có tiết diện <=70 mm2
07.6004 Đầu cáp có tiết diện <=95 mm2
07.6005 Đầu cáp có tiết diện <=120 mm2
07.6006 Đầu cáp có tiết diện <=150 mm2
07.6007 Đầu cáp có tiết diện <=185 mm2
07.6008 Đầu cáp có tiết diện <=240 mm2
07.6009 Đầu cáp có tiết diện <=300 mm2
07.6010 Đầu cáp có tiết diện <=400 mm2
04.3007 Lắp đặt kẹp các loại
ẢI ĐIỆN
năm 2009 của Bộ Công Thương

Đ.vị Đơn giá


VL NC MTC
3 4 5 6

100m2 89,066
100m2 133,598
100m2 154,152
100m2 102,768
100m2 153,296
100m2 185,839
100m2 115,614
100m2 173,849
100m2 201,254

100m2 113,901
100m2 171,280
100m2 198,685
100m2 244,930
100m2 309,160
100m2 131,029
100m2 196,972
100m2 228,659
100m2 281,756
100m2 354,550

m3 42,820
m3 58,235
m3 73,650
m3 110,476

m2 42.82
m2 21,634
m2 37,045
m2 59,272

m2 252,000 141,306
m2 149,625 127,604
tấn 17,128
m3 11,990
m3 12,846
m3 17,984
m3 24,836
m3 15,415
m3 17,128
m3 22,266
m3 27,405
m3 17,984
m3 24,836
m3 15,415
tấn 27,405
tấn 35,112
tấn 32,543
tấn 38,538
1000v 38,538
100cái 19,697
100cây 53,097
tấn 35,969
tấn 71,081
tấn 41,107
tấn 35,112
tấn 42,820
tấn 46,246
0

tấn 417,923
tấn 393,088
tấn 389,662
tấn 387,093

m3 376,816
m3 360,544
m3 357,119
m3 355,406

m3 391,375
m3 374,247
m3 370,821
m3 366,539

m3 411,072
m3 393,944
m3 390,518
m3 387,949

387,093
364,826
360,544
347,698

m3 377,672
m3 361,401
m3 357,975
m3 355,406

m3 390,518
m3 372,534
m3 369,108
m3 366,539

m3 420,492
m3 404,221
m3 400,795
m3 398,226

m3 453,892
m3 436,764
m3 433,338
m3 430,769

m3 102,244
m3 98,095
m3 97,502
m3 96,910

m3 116,469
m3 114,691
m3 99,873
m3 97,502

m3 115,580
m3 110,839
m3 109,357
m3 108,468

tấn 171,592
tấn 160,923
tấn 158,849
tấn 157,367

tấn 221,974
tấn 208,341
tấn 20,564
tấn 188,781

tấn 201,821
tấn 189,374
tấn 187,003
tấn 185,225

tấn 199,747
tấn 187,596
tấn 185,225
tấn 183,150

tấn 262,279
tấn 246,275
tấn 243,015
tấn 240,644

tấn 201,821
tấn 189,078
tấn 187,003
tấn 185,225

tấn 181,669
tấn 170,407
tấn 168,332
tấn 166,554

tấn 282,431
tấn 265,252
tấn 261,686
tấn 259,315

tấn 183,447
tấn 170,407
tấn 168,332
tấn 166,851

m3 48,603 51,701
m3 47,121 43,084
m3 52,159 53,855
m3 49,492 45,238
kg 39,120 35,903
kg 37,045 30,159
kg 54,827 129,252
kg 53,641 78,987
tấn 42,972 129,252
tấn 40,898 107,710
kg 60,161 129,252
kg 58,976 107,710
c dỡ chuyên dùng)
m3 9,484
m3 12,743
m3 14,225
m3 12,743
m3 10,669
1000v 13,633
tấn 13,292
tấn 16,300
100cây 34,081
100cọc 11,262
tấn 17,487
tấn 26,969
tấn 13,929
tấn 18,671
tấn 22,227
tấn 8,298
m3 6,224
m3 10,669
m3 13,633
m3 10,669
m3 8,891
1000v 12,743
tấn 6,224
tấn 14,996
100cây 17,189
100cọc 6,224
tấn 13,633
tấn 13,929
tấn 10,373
tấn 17,485
tấn 23,116
tấn 7,409

m3 47,102
m3 72,794
m3 118,183
m3 188,408

m3 66,799
m3 97,630
m3 142,162
m3 220,095

m3 47,102
m3 64,230
m3 95,917
m3 143,019

m3 50,528
m3 68,512
m3 102,768
m3 150,726
0
m3 47,958
m3 63,374
m3 79,645
m3 98,486
0

m3 57,379
m3 85,640
m3 126,747
m3 194,403
m3 64,230
m3 88,209
m3 129,316
m3 196,116

97,367
134,459
237,389
299,518

m3 56,522
m3 65,086
m3 69,368

0
m3 591,617
m3 459,014
m3 397,812
m3 357,011
m3 416,210
m3 324,576
m3 279,186
m3 250,925
kg 9,814 1,207 55
kg 9,970 889 196
kg 9,982 677 195

tấn 9,813,960 1,454,006 37,335


tấn 9,971,295 797,478 198,210
tấn 9,971,295 764,095 170,927

m2 28,205 30,295
m2 30,124 32,539

m2 3,320 29,043
m2 20,884 29,284
m2 2,771 29,284

m3 335,582 231228
m3 371,262 231228
m3 335,582 186695
m3 371,262 186695

m3 405,837 262,058
m3 461,871 262,058
m3 515,813 262,058
m3 572,394 262,058

m3 431,740 304,878
m3 486,890 304,878
m3 541,013 304,878
m3 596,710 304,878

m3 431,740 302,309
m3 486,890 302,309
m3 541,013 302,309
m3 596,710 302,309
m3 488,805 167,160
m3 568,115 167,160
m3 405,837 222,664 9448
m3 461,871 222,664 9448
m3 515,813 222,664 9448
m3 572,394 222,664 9448
m3 431,740 259,489 9448
m3 486,890 259,489 9448
m3 541 259,489 9448
m3 596,710 259,489 9448
m3 431,740 241,505 9448
m3 486890 241505 9448
m3 541013 241505 9448
m3 596710 241505 9448

m3 536,716 304,878

m3 503269 292889
m3 558474 292889
m3 580488 292889

cái 67874
cái 148724
cái 259519

tấn 249538 8654


tấn 317412 11539

tấn 12022 708687


tấn 12022 638816
tấn 12022 608872
tấn 12022 576931
tấn 12022 333382
tấn 12022 315415
tấn 12022 297449
tấn 12022 280480

tấn 89797 1,418,769


tấn 119729 2,578,821
tấn 119729 3,168,584
tấn 179594 5,381,122
tấn 239459 9,579,936

tấn 119,729 1,934,348 216324


tấn 119,729 2,376,670 360541
tấn 179,594 4,035,610 504757
tấn 239,459 7,184,720 721081
tấn 89,797 983,865 126325
tấn 119,729 1,837,909 252650
tấn 119,729 2,257,976 42108
tấn 179,594 3,833,458 589518
tấn 239,459 6,825,855 842168

tấn 11,730 1,226,726


tấn 23,440 1,295,599
tấn 25,398 1,425,358
tấn 29,294 1,567,096
tấn 30,274 1,724,803
tấn 31,253 1,886,504
tấn 33211 2166984
tấn 33211 2492381
tấn 11730 901329 17083
tấn 17585 1036080 19361
tấn 23460 1139887 22777
tấn 29294 1253676 26194
tấn 30274 1378445 28472
tấn 31253 1509203 28472
tấn 33211 1733787 34166
tấn 33211 1994304 45554

cột 17,400 460,147


cột 17,400 495,082
cột 17,400 530,018
cột 17,400 659,777
cột 20,335 717,670
cột 20,335 935,267
cột 20,335 1,089,980
cột 20,335 1,189,795

mối 13230 299445


mối 13230 314417
mối 31189 359334

bộ 47292
bộ 78821
bộ 106640
bộ 143732
bộ 172478
bộ 238316
bộ 304154
bộ 358865
bộ 423776

bộ 62871
bộ 104785
bộ 141877
bộ 191024
bộ 229043
bộ 316209
bộ 404303
bộ 476632
bộ 562871

bộ 194733
bộ 277263
bộ 347738
bộ 383902
bộ 419140
bộ 536907
bộ 633346

bộ 216061
bộ 308791
bộ 386684
bộ 426558
bộ 465505
bộ 596254
bộ 703821

100Kg 364 92730


100Kg 273 69548
Kg 227 61202
10cọc 19091 231825
10cọc 19091 259644
10cọc 19091 406157
10cọc 19091 695475

m2 5,007 10200
m2 7789 14466

sứ 274 10200
sứ 274 14002
sứ 274 17804
sứ 274 15300
sứ 274 20957
sứ 274 26706
sứ 274 8160
sứ 274 11128
sứ 274 14188
sứ 274 10571
sứ 274 14466
sứ 274 18453

sứ 5564
sứ 6491
bộ 25964
bộ 36165
bộ 51002
sứ 2226
sứ 2596
bộ 7233
bộ 10108
bộ 14280
chuổi 465 17967
chuổi 630 22957
chuổi 927 27948
chuổi 1224 32939
chuổi 1455 37930
chuổi 1561 41922
chuổi 1561 47911
chuổi 1561 54898
chuổi 545 39926
chuổi 545 41922
chuổi 545 45915
chuổi 545 52902
chuổi 545 57893
chuổi 545 63882
chuổi 545 73863
chuổi 545 84843

chuổi 867 63882


chuổi 867 66876
chuổi 867 72865
chuổi 867 84843
chuổi 867 92828
chuổi 867 101811
chuổi 867 116784
chuổi 867 134750
chuổi 1164 89834
chuổi 1164 94824
chuổi 1164 103808
chuổi 1164 119778
chuổi 1164 131756
chuổi 1164 144732
chuổi 1164 166691
chuổi 1164 191645

chuổi 355 18965


chuổi 355 23956
chuổi 355 29945
chuổi 355 34935
chuổi 355 40924
chuổi 355 44917
chuổi 355 51904
chuổi 355 59889
chuổi 545 44917
chuổi 545 46913
chuổi 545 52902
chuổi 545 59889
chuổi 545 65878
chuổi 545 72865
chuổi 545 83845
chuổi 545 96821

chuổi 867 70869


chuổi 867 74861
chuổi 867 84843
chuổi 867 94824
chuổi 867 104806
chuổi 867 115785
chuổi 867 132754
chuổi 867 152717

chuổi 1164 100813


chuổi 1164 106802
chuổi 1164 120776
chuổi 1164 134750
chuổi 1164 147726
chuổi 1164 162698
chuổi 1164 186654
chuổi 1164 214602

quả 35933
quả 37930
quả 42920

bộ 30943
bộ 31941
bộ 35933
bộ 47911
bộ 49908
bộ 55896
bộ 59889
bộ 249538
bộ 43919
bộ 19963
bộ 49908
bộ 249538
bộ 49908
bộ 34935
bộ 44917
bộ 10980
bộ 16969
bộ 34935

bộ 60,181
bộ 1,328 171,501
bộ 60,181

mối 12160 108354 4713


mối 12160 136317 4713
mối 12160 167774 4713
mối 12990 217874 5891
mối 12160 58255 4713
mối 12160 72236 4713
mối 12160 88548 4713
mối 12990 115345 5891

V,trí 83000 469214


V,trí 115500 544325
V,trí 148500 765023
V,trí 180000 859607
V,trí 320870 1372404
V,trí 132000 632419
V,trí 165000 727931
V,trí 196000 891135
V,trí 247500 996848
V,trí 452174 1576410
V,trí 246000 1901892
V,trí 297000 2137427
V,trí 533.48 3227004
V,trí 132000 632419
V,trí 165000 727.93
V,trí 198000 891135
V,trí 247500 996848
V,trí 373739 1372404
V,trí 165000 752968
V,trí 228900 952337
V,trí 292500 1164689
V,trí 362000 1308420
V,trí 660609 2101880
V,trí 195000 862389
V,trí 277400 1140579
V,trí 362000 1395587
V,trí 424000 1568064
V,trí 769100 2381306
V,trí 185460
V,trí 370920
V,trí 469214
V,trí 484978
V,trí 995302

Km 226,620 84,144 -
Km 226,620 1,108,945 -
Km 226,620 1,217,743 -
Km 226,950 1,604,027 -
Km 226,950 2,143,028 -
Km 226,950 2,918,591 -
Km 320,580 3,553,220 -
Km 320,580 4,299,559 -
Km 320,580 5,074,020 -
Km 320,580 5,580,232 -
Km 382,710 7,037,215 -
Km 382,710 9,295,700 -
Km 382,710 10,892,216 -
Km 382,710 14,158,799 -
Km 226,620 568,946 -
Km 226,620 748,613 -
Km 226,620 978,187 -
Km 226,950 1,277,632 -
Km 226,950 1,716,818 -
Km 226,950 2,345,653 -

Km 226,620 1,623,990
Km 226,620 1,996,300
Km 226,620 2,244,839
Km 226,950 2,515,338
Km 226,950 3,018,406
Km 226,620 1,112,937
Km 226,620 1,444,323
Km 226,620 1,583,066
Km 226,950 2,068,167
Km 226,950 2,785,837
Km 226,950 3,796,963
Km 320,580 4,587,278
Km 320,580 5,587,804
Km 320,580 6,595,902
Km 320,580 7,254,627
Km 226,950 728,650 ###
Km 226,950 955,230 ###
Km 226,950 1,265,654 ###
Km 320,580 1,897,214 ###
Km 320,580 2,131,932 ###
Km 320,580 2,721,431 ###
Km 320,580 3,044,845 ###
Km 382,710 3,348,788 ###
Km 382,710 4,222,762 ###
Km 382,710 5,578,069 ###
Km 382,710 7,257,872 ###
Km 226,620 1,226,726 ###
Km 226,950 1,508,205 ###
Km 226,950 1,810,644 ###
Km 226,620 950,239 ###
Km 226,950 1,241,699 ###
Km 226,950 1,671,901 ###
Km 226,950 2,276,780 ###
Km 320,580 2,771,187 ###
Km 320,580 3,353,115 ###
Km 320,580 3,957,757 ###
Km 320,580 4,352,560 ###

Km 8,355 1,287,614
Km 8,355 1,750,755
Km 8,355 1,967,354
Km 9,162 2,380,588
Km 9,162 2,809,792
Km 10,368 3,896,778
Km 10,368 5,144,465
Km 10,368 6,173,358

m2 2,782
m2 4,637
m2 6,491
m2 7,418
m2 5,564
m2 138,168
m2 150,223
m2 177,114
m2 208,643
m2 326,410

m3 278,190
m3 519,288
m3 361,647
m3 204,006

m3 42,820
100m2 42,820
100m2 85,640
1000v 342,560
tấm 5,995
đầu 8,564

100m 1,632,750 2,503,710


100m 1,942,500 2,946,032
100m 1,942,500 3,406,900
100m 1,942,500 3,940,098

100m 451,652 1,518,917


100m 708,946 2,077,152
100m 264,636 3,570,105
100m 397,296 4,543,770

100m 353 927,300


100m 479 973,665
100m 588 992,211
100m 905 1,020,030
100m 1,036 1,279,674
100m 1,273 1,298,220
100m 1,641 1,391,877
100m 2,040 1,391,877
100m 2,422 1,578,265
100m 2,807 1,849,036
100m 1,307 2,664,133

100m 6,970 177,671


100m 6,970 206,617
100m 6,970 274,491
100m 8,680 357,338
100m 8,680 453,160
100m 10,390 576,931
100m 10,390 724,657
100m 11,300 952,235
100m 11,300 1,187,799
100m 13,120 1,331,532
100m 13,920 1,729,794
100m 13920 2,305,727
100m 15,740 3,074,302
100m 1,720 3,995,594
100m 17,860 5,193,374

100m 13,746 288,465


100m 13,570 329,390
100m 13,570 412,236
100m 15,280 548,983
100m 15,280 699,703
100m 23,942 906,320
100m 23,942 1,111,939
100m 24,852 1,345,506
100m 28,240 1,565,099
100m 30,060 2,004,285
100m 30,860 2,799,811
100m 30,860 3,458,590
100m 32,680 4,271,084
100m 34,140 5,259,252
100m 34,800 6,302,319

đầu 2,399 85,450


đầu 2,402 98,430
đầu 2,506 111,410
đầu 3,176 123,308
đầu 3,281 138,451
đầu 3,287 155,758
đầu 4,095 187,125

đầu 2,402 98,430


đầu 2,404 109,247
đầu 3,175 121,145
đầu 3,181 141,696
đầu 3,954 150,349
đầu 3,971 195,779

đầu 2,402 154,676


đầu 2,404 170,901
đầu 3,175 189,289
đầu 3,181 207,677
đầu 3,954 232,555
đầu 3,971 300,699

đầu 4,441 200,105


đầu 4,449 221,738
đầu 4,561 245,535
đầu 5,248 270,413
đầu 5,366 30,178
đầu 5,409 391,557

đầu 4,441 260,678


đầu 4,449 288,801
đầu 4,561 319,087
đầu 5,248 350,455
đầu 5,366 392,639
đầu 5,409 508,376

hộp 4,799 205,514


hộp 4,801 20,984
hộp 4,811 231,473
hộp 6,091 256,351
hộp 6,103 277,984
hộp 6,116 301,780

hộp 4,803 213,085


hộp 4,813 236,881
hộp 4,823 258,514
hộp 6,108 286,637
hộp 6,125 318,005
hộp 6,142 348,291

hộp 4,803 234,718


hộp 4,813 332,067
hộp 4,823 360,189
hộp 6,108 401,292
hộp 6,125 434,823
hộp 6,142 478,089

hộp 11,060 416,435


hộp 11,094 451,048
hộp 11,146 504,049
hộp 14,928 554,886
hộp 14,997 606,806
hộp 15,075 666,296

10đầu 21,633 14,727


10đầu 37,858 14,727
10đầu 59,491 17,672
10đầu 75,716 17,672
10đầu 97,349 20,617
10đầu 118,982 23,563
10đầu 142,778 26,508
10đầu 178,472 29,454
10đầu 212,003 41,235
10đầu 282,311 53,016
Bộ 138 41,922
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
PHỤ LỤC 1: CHI TIẾT VẬT LIỆU-NHÂN CÔNG-MÁY THI CÔNG

ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


SHĐM STT HẠNG MỤC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MTC VẬT LIỆU NHÂN CÔNG

MCS MCS Móng trụ MCS móng 701,435 1,026,366


04.1101 Đổ bêtông lót móng trụ đá 4x6, thủ công, M50 m3 0.22 335,582 231,228 72,485.7 49,945.2
04.1101 Đổ bêtông lót móng trụ đá 4x6, thủ công, M50 m3 1.08 335,582 231,228 363,435.3 250,419.9
04.1201c Bê tông móng trụ chiều rộng móng <=250 cm, M200, đá 2x4 m3 0.07 515,813 262,058 38,170.2 19,392.3
04.5101 Cốt thép móng cột , đường kính< =10mm kg 10.3 9,814 1,207 55 100,985.6 12,423.6
04.6101 Làm ván khuôn gỗ móng cột, bê tông tại chỗ m2 4.48 28,205 30,295 126,358.4 135,721.6
07.1125 Phá dỡ mặt đường bê tông xi măng m2 1.00 326,410 0.0 326,410.0
03.1012 Đào móng cột, móng néo S< =5m2, sâu >1m, đất cấp 2 m3 2 97,630 0.0 193,476.1
03.3112 Đắp đất móng cột, móng néo đất cấp 2 m3 0.61 63,374 0.0 38,577.5
RC-4 RC-4 Tiếp địa RC-4 ht 2,051,559 3,038,949
05.8102 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất cấp 2 10cọc 4.00 19,091.00 259,644.00 76,364 1,038,576
05.7002 Kéo rãi dây tiếp địa đk: 12-14mm 100Kg 0.22 273 69,548 59 14,953
05.8102 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất cấp 2 10cọc 0.40 19,091 259,644 7,636 103,858
03.3122 Đào đất rãnh tiếp địa rộng <=3m,sâu <=1m , đất cấp 2 m3 12.48 85,640 - 1,069,073
03.4122 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm, độ chặt k = 0,9 m3 12.48 65,086 - 812,490
Cọc tiếp địa L63x63x6 kg 57.2 25,000 1,430,000 -
Dây nối tiếp địa kg 21.5 25,000 537,500 -
Boulon trọn bộ Kg
MNTĐ MNTĐ Mối nối tiếp địa 1ht 20,294 45,206
Khối lượng chi tiết mạ kẽm Kg 0.65 23,400 15,116 -
Bu lông + rông đen M16x50 Cái 1.00 5,000 5,000 -
05.7002 Kéo rãi dây tiếp địa đk: 12-14mm 100kg 0.65 273 69,548 177 45,206

chitiet149/193
ỀN
MTC

566
- 600450 1236684
-
-
566
-
-
-
-
0
-
-
-
-
-
-
-

0
-
-
-

chitiet150/193
CÔNG TRÌNH: CHIẾU SÁNG CÁC KHU THU NHẬP THẤP - TP ĐÀ NẴNG
PHỤ LỤC 2: TÍNH THỂ TÍCH ĐẤT ĐÀO
Công thức: V = ( h x a x b) + h x c x ( a+b ) + 4/3h x c2
Độ vát thành hố đào theo Bảng 4.6 phụ lục 4, "đơn giá xây dựng cơ bản đường dây tải điện" ban hành kèm theo QĐ 27606/QĐ-NLDK
m a b h c V(đào)
STT LOẠI MÓNG
Hệ số Dài Rộng Cao (hxm) m3
1 2 3 4 5 6 7 8
1 MT-1 Móng MT-1 0.5 1.9 1.4 1.2 0.60 6.1
2 MCS Móng MCS 0.5 1.2 1 0.84 0.42 2.0
3 RC-4 Tiếp địa RC-4 0.5 15 0.3 1.0 0.50 12.5

dao dat151/193
#REF!
PHỤ LỤC 2: Định mức dự toán xây di trì hệ thống chiếu sáng ban hành kèm theo quyết định 2274 ngày 10/11/2008 và
Định mức dự toán xây lắp đường dây tải điện ban hành kèm theo quyết định 6061/QĐ-BCT ngày 14/10/2008

Mã hiệu Công tác lắp đặt Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền VL NC

CS.1.01.11 Lắp dựng cột đèn bằng thủ công <=10m cột đèn bằng cột BTCT Cột - 520,774
- Vật liệu: -
+ Cột đèn Cột 1.00 - -
- Nhân công 3,5/7 công 4.50 115,727 520,773.58
- Máy thi công -
CS.2.07.11 Luồn dây lên đèn 100mét - 289,319
- Vật liệu: -
+ Dây dẫn m 101.50 - -
- Nhân công 3,5/7 công 2.50 115,727 289,318.65
- Máy thi công 768,514.00
+ Xe nâng 18 m ca 1.00 768,514 768,514.00
CS.5.02.11 Tháo choá đèn bằng cơ giới + thủ công bóng - 68,792
- Vật liệu: -
+ Bóng đèn cao áp Bóng 1.00 - -
+ Dây điện 1x1 m - 4,000 -
+ Đui E40 đui - 15,000 -
- Nhân công 4,0/7 công 0.55 125,077 68,792.39
- Máy thi công 76,851.40
+ Xe nâng 18 m ca 0.10 768,514 76,851.40
CS.5.05.11 Tháo chụp liền cần chiếu sáng Bộ - 218,885
- Vật liệu: -
- Nhân công 4,0/7 công 1.75 125,077 218,884.88
- Máy thi công 76,851.40
+ Xe nâng 18 m ca 0.10 768,514 76,851.40
CS.5.08.10 Tháo tủ điện chiếu sáng Tủ - 250,154
- Vật liệu: -
Mã hiệu Công tác lắp đặt Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền VL NC
- Nhân công 4,0/7 công 2.00 125,077 250,154.15
- Máy thi công 192,128.50
+ Xe nâng 18 m ca 0.25 768,514 192,128.50
CS.2.08.10 Lắp giá đỡ tủ điện Bộ - 289,319
- Vật liệu: -
+ Giá đỡ tủ điện Bộ 1.00 - -
- Nhân công 3,5/7 công 2.50 115,727 289,318.65
- Máy thi công -
+ Xe nâng 18 m ca - 768,514 -
CS.2.08.20 Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng Tủ - 271,960
- Vật liệu: -
+ Giá đỡ tủ điện Bộ 1.00 - -
- Nhân công 3,5/7 công 2.35 115,727 271,959.53
- Máy thi công -
+ Xe nâng 18 m ca - 768,514 -
CS.2.01.10 Kéo dây lên lưới đèn chiếu sáng, dây 6-25mm2 100m - 187,616
- Vật liệu: -
+ Dây điện m 101.50 - -
- Nhân công 4,0/7 công 1.50 125,077 187,615.62
- Máy thi công 192,128.50
+ Xe nâng 18 m ca 0.25 768,514 192,128.50
CS.2.03.10 Rải cáp ngầm 100m - 173,591
- Vật liệu: -
+ Cáp ngầm m 101.50 - -
- Nhân công 3,5/7 công 1.50 115,727 173,591.19
- Máy thi công -
+ Xe nâng 18 m ca - 768,514 -
CS.2.02.20 Lắp cầu chì đuôi cá CC - 28,932
- Vật liệu: -
+ Cầu chì CC 1.00 - -
Mã hiệu Công tác lắp đặt Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền VL NC
- Nhân công 3,5/7 công 0.25 115,727 28,931.87
- Máy thi công -
+ Xe nâng 18 m ca - 768,514 -
CS.1.03.10 Lắp cần đèn fi 60, <=2,8m 1Cần - 118,823
- Vật liệu: -
+ Cần đèn Cần 1.00 - -
- Nhân công 4,0/7 công 0.95 125,077 118,823.22
- Máy thi công 153,702.80
+ Xe nâng 18 m ca 0.20 768,514 153,702.80
CS.1.03.11 Lắp cần đèn fi 60, <=3,2m 1Cần - 131,331
- Vật liệu: -
+ Cần đèn Cần 1.00 - -
- Nhân công 4,0/7 công 1.05 125,077 131,330.93
- Máy thi công 153,702.80
+ Xe nâng 18 m ca 0.20 768,514 153,702.80
CS.1.07.30 Lắp tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo 1Bộ - 62,539
- Vật liệu: -
+ Tiếp địa Bộ 1.00 - -
- Nhân công 4,0/7 công 0.50 125,077 62,538.54
- Máy thi công 150,415.20
+ Máy hàn điện 23kW ca 0.30 117,127 35,138.10
+ Xe nâng 18 m ca 0.15 768,514 115,277.10
05.8102 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa 2,5m xuống đất, đất cấp II 10 cọc 21,000 324,037
- Vật liệu: 21,000.00
+ Que hàn kg 1 20,000 20,000.00
+ Vật liệu khác % 5 1,000.00
- Nhân công 3,5/7 Công 2.8 115,727 324,036.89
03.312.2 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II m3 - 106,378
- Nhân công 3,0/7 Công 1 106,378 106,377.85
03.412.1 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm, k =0,85 m3 - 70,209
- Nhân công 3,0/7 Công 0.66 106,378 70,209.38
Mã hiệu Công tác lắp đặt Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền VL NC
04.110.1 Đổ bê tông lót móng, thi công bằng thủ công, móng trụ m3 - 287,220
- Vật liệu: -
+ Vữa m3 1.03 -
- Nhân công 3,0/7 Công 2.7 106,378 287,220.18
04.120.1 Đổ bê tông móng, hoàn thành thủ công, móng trụ <=250 cm m3 - 325,516
- Vật liệu: -
+ Vữa m3 1.03 -
+ Gỗ ván cầu công tác m3 4,498,000 -
+ Đinh các loại kg 18,500 -
+ Vật liệu khác % 2 -
- Nhân công 3,0/7 Công 3.06 106,378 325,516.21
04.510.1 Cốt thép móng cột, đường kính <=10 mm Tấn 13,129,620 1,506,772
- Vật liệu: 13,129,620.00
+ Thép tròn fi <=10 kg 1005 12,670 12,733,350.00
+ Dây thép fi 1mm kg 21.42 18,500 396,270.00
+ Que hàn kg 20,000 -
- Nhân công 3,5/7 Công 13.02 115,727 1,506,771.55
- Máy thi công 25,444.80
+ Máy hàn điện 23kW Ca 117,127 -
+ Máy cắt, uốn Ca 0.4 63,612 25,444.80
04.510.2 Cốt thép móng cột, đường kính <=18 mm Tấn 13,055,980 1,109,826
- Vật liệu: 13,055,980.00
+ Thép tròn fi <=18 kg 1020 12,450 12,699,000.00
+ Dây thép fi 1mm kg 14.28 18,500 264,180.00
+ Que hàn kg 4.64 20,000 92,800.00
- Nhân công 3,5/7 Công 9.59 115,727 1,109,826.36
- Máy thi công 151,538.08
+ Máy hàn điện 23kW Ca 1.12 117,127 131,182.24
+ Máy cắt, uốn Ca 0.32 63,612 20,355.84
04.510.3 Cốt thép móng cột, đường kính >18 mm Tấn 13,069,180 844,810
- Vật liệu: 13,069,180.00
+ Thép tròn fi >18 kg 1020 12,450 12,699,000.00
+ Dây thép fi 1mm kg 14.28 18,500 264,180.00
+ Que hàn kg 5.3 20,000 106,000.00
Mã hiệu Công tác lắp đặt Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền VL NC
- Nhân công 3,5/7 Công 7.3 115,727 844,810.47
- Máy thi công 158,929.21
+ Máy hàn điện 23kW Ca 1.27 117,127 148,751.29
+ Máy cắt, uốn Ca 0.16 63,612 10,177.92
04.610.1 Thi công ván khuôn bằng gỗ móng bê tông tại chổ 100m2 3,102,548 3,780,816
- Vật liệu: 3,102,548.30
+ Ván gỗ m3 0.79 2,090,000 1,655,280.00
+ Gỗ đà nẹp m3 0.21 2,090,000 438,900.00
+ Gỗ chống m3 0.34 2,090,000 700,150.00
+ Đinh các loại kg 15 18,500 277,500.00
+ Vật liệu khác % 1 30,718.30
- Nhân công 3,5/7 Công 32.67 115,727 3,780,816.17
- Máy thi công 138,197.73
+ Máy hàn điện 23kW Ca 1.09 117,127 128,019.81
+ Máy cắt, uốn Ca 0.16 63,612 10,177.92
03.103.2 Đào hố thế, móng néo, móng cột có diện tích <=15m2, sâu <=3m, đất cấp II m3 - 85,102
- Nhân công 3,0/7 Công 0.8 106,378 85,102.28
03.411.1 Đắp đất hố móng, k =0,85 m3 - 65,954
- Nhân công 3,0/7 Công 0.62 106,378 65,954.26
07.210.1 Rãi cát đệm bảo vệ cáp ngầm m3 - 53,189
- Nhân công 3,0/7 Công 0.5 106,378 53,188.92
07.210.4 Xếp gạch chỉ bảo vệ cáp ngầm 1000 viên - 425,511
- Nhân công 3,0/7 Công 4 106,378 425,511.38
07.230.1 Lắp đặt ống bảo vệ cáp qua đường, ống gang <=120mm 100m 125,050 1,895,616
- Vật liệu: 125,050.00
+ Sơn Kg 8 10,000 80,000.00
+ Giẻ lau Kg 1.5 2,000 3,000.00
+ Xi măng Kg 12 900 10,800.00
+ Amiăng kg 6.25 5,000 31,250.00
+ Cát vàng m3 1 -
- Nhân công 3,5/7 Công 16.38 115,727 1,895,615.82
- Máy thi công -
08.06.19 Tháo cổ dề bộ - 57,535
- Vật liệu: -
Mã hiệu Công tác lắp đặt Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền VL NC
- Nhân công 4,0/7 Công 0.46 125,077 57,535.46
- Máy thi công -
10.02.211 Tháo hạ dây đồng thủ công M16 Km dây - 1,954,955
- Vật liệu: -
- Nhân công 4,0/7 Công 15.63 125,077 1,954,954.71
- Máy thi công -
+ Máy kéo 100CV Ca 0.22 -
08.05.25 Lắp khoá néo cáp vặn xoắn <=4x70 Bộ - 60,037
- Nhân công 4,0/7 Công 0.48 125,077 60,037.00
08.05.26 Lắp khoá đỡ cáp vặn xoắn <=4x70 Bộ - 43,777
- Nhân công 4,0/7 Công 0.35 125,077 43,776.98

02.840.1 Lắp đặt áptômát - khởi động từ 300A Bộ 29,592 101,625


- Vật liệu 29,591.90
- Bulông f>=6; L>=60 cái 4 2,000 8,000.00
- Xi măng PC30 kg 0.3 1,075 322.50
- Thép lá 1 mm kg 1.4 11,621 16,269.40
- Băng nilông cuộn 0.4 5,000 2,000.00
- Vải trắng mộc 0,8m m 0.5 6,000 3,000.00
- - Nhân công 4,0/7 công 0.81 125,077 101,625.13
EF! 1
ng ban hành kèm theo quyết định 2274 ngày 10/11/2008 và 1
h kèm theo quyết định 6061/QĐ-BCT ngày 14/10/2008 1
1
MTC 1
1
- 1
0
0
0
0
768,514 1
0
0
0
0
0
76,851 1
0
0
0
0
0
0
0
76,851 1
0
0
0
0
192,129 1
0
MTC 1
0
0
0
- 1
0
0
0
0
0
- 1
0
0
0
0
0
192,129 1
0
0
0
0
0
- 1
0
0
0
0
0
- 1
0
0
MTC 1
0
0
0
153,703 1
0
0
0
0
0
153,703 1
0
0
0
0
0
150,415 1
0
0
0
0
0
0
- 1
0
0
0
0
- 1
0
- 1
0
MTC 1
- 1
0
0
0
- 1
0
0
0
0
0
0
25,445 1
0
0
0
0
0
0
0
0
151,538 1
0
0
0
0
0
0
0
0
158,929 1
0
0
0
0
MTC 1
0
0
0
0
138,198 1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
- 1
0
- 1
0
- 1
0
- 1
0
- 1
0
0
0
0
0
0
0
0
- 1
0
MTC 1
0
0
- 1
0
0
0
0
- 1
0
- 1
0

-
Bảng đơn giá vật tư thiết bị của tỉnh

Tên vật tư thiết bị ĐVT Đơn giá


Nhân công
- Nhân công 3,0/7 Công 106,377.85
- Nhân công 3,5/7 Công 115,727.46
- Nhân công 4,0/7 Công 125,077.08
- Nhân công 4,5/7 Công 136,088.85

Vật liệu
+ Cát m3 50,000.00
+ Vữa m3
+ Gỗ ván cầu công tác m3 4,498,000.00
+ Gỗ nhóm IV m3 4,498,000.00
+ Ván gỗ m3 2,090,000.00
+ Gỗ đà nẹp m3 2,090,000.00
+ Gỗ chống m3 2,090,000.00
+ Gỗ kê m3 2,090,000.00
+ Đinh các loại kg 18,500.00
+ Thép tròn fi <=10 kg 12,670.00
+ Thép tròn fi <=18 kg 12,450.00
+ Thép tròn fi >18 kg 12,450.00
+ Dây thép fi 1mm kg 18,500.00
+ Dây thép d=4 m 2,582.44
+ Dây thép d=6 m 2,582.44
+ Dây thép d=4 (kg) kg 11,621.00
+ Que hàn kg 20,000.00
+ Cồn công nghiệp kg 11,000.00
+ Gôm lắc kg 10,000.00
+ Xăng A92 kg 11,000.00
+ Giấy ráp mịn tờ 3,000.00
+ Sơn chống rỉ kg 10,000.00
+ Sơn kg 10,000.00
+ Giẻ lau kg 2,000.00
+ Keo dán kg 79,640.00
+ Vải nhựa m2 6,000.00
+ Băng nilông cuộn 5,000.00
+ Bulông f>=10; L>=100 bộ 4,000.00
+ Bulông f>=6; L>=60 Cái 2,000.00
+ Vagiơlin kg 20,000.00
+ Xi măng PC30 kg 1,075.00
+ Thép lá 1 mm kg 11,621.00
+ Vải trắng mộc 0,8m m 6,000.00
+ Vật liệu cố định ống Cái 5,000.00
+ Tre fi 8-10, L=6-8m Cây 10,000.00
+ Dây thép d=10mm kg 11,621.00

Máy thi công


+ Đầm dùi 1,5kW Ca
+ Máy hàn điện 23kW Ca 117,127
+ Máy cắt, uốn Ca 63,612
+ Cẩu 5 tấn Ca 904,772
+ Cẩu 10 tấn Ca 1,410,603
+ Xe thang nâng 2 tấn Ca 768,514
+ Máy ép đầu cốt Ca 58,907.00
+ Máy hàn điện 14W Ca 63,612.00
+ Cẩu 6,5 tấn Ca 1,085,726.40
+ Ô tô tải 10 tấn Ca 471,689.00
+ Xe nâng 18 m Ca 768,514.00
+ Máy kéo 100CV Ca
quí 3 năm 2008

cồn khô
Hải vân

0 0
0

0 0
0
CHƯƠNG I
EA. 11000 .THÍ NGHIỆM MÁY PHÁT ĐIỆN, ĐỘNG CƠ ĐIỆN ĐỒNG BỘ, U< 1000V

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EA.11010 Công suất máy ≤ 10kW máy 10,778 128,781
EA.11020 Công suất máy ≤ 50kW máy 15,435 154,775
EA.11030 Công suất máy ≤ 100kW máy 21,224 185,381
EA.11040 Công suất máy ≤ 200kW máy 28,643 222,912
1/ Đơn giá trên xác định cho động cơ độc lập
2/ Trường hợp cùng một vị trí trong hiện trường thí nghiệm có nhiều động cơ, máy phát điện giống nhau thì kể t
EA.12000 .THÍ NGHIỆM ĐỘNG CƠ ĐIỆN KHÔNG ĐỒNG BỘ. U< 1000V

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EA.12010 Công suất máy ≤ 10kW máy 8,622 103,368
EA.12020 Công suất máy ≤ 50kW máy 12,348 123,574
EA.12030 Công suất máy ≤ 100kW máy 16,979 148,405
EA.12040 Công suất máy ≤ 200kW máy 22,914 178,443

EA.21100 . THÍ NGHIỆM MÁY BIẾN ÁP LỰC 3 PHA U≤110KV

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Máy biến áp 3pha ≤ 110kV, 3
EA.21110 máy 85,695 2,702,114
cuộn dây, S ≤ 16MVA
Máy biến áp 3pha ≤ 110kV, 3
EA.21120 máy 88,345 2,748,895
cuộn dây, S ≤ 25MVA
Máy biến áp 3pha ≤ 110kV, 3
EA.21130 máy 91,077 2,855,895
cuộn dây, S ≤ 40MVA
Máy biến áp 3pha ≤ 110kV, 3
EA.21140 máy 93,894 2,943,514
cuộn dây, S ≤ 100MVA

EA21200 . THÍ NGHIỆM MÁY BIẾN ÁP LỰC U: 220-500KV

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công

EA.21210 Máy biến áp 3pha 220kV, máy 104,327 3,270,357


công suất ≤ 125MVA

EA.21220 Máy biến áp 3pha 220kV, máy 115,919 3,630,156


công suất ≤ 250MVA
EA.21230 Máy biến áp 1pha 220kV-500kV, máy 80,562 2,191,034
công suất ≤ 100MVA

EA.21240 Máy biến áp 1pha 220kV-500kV, máy 89,513 2,419,721


công suất > 100MVA

EA.22100 . THÍ NGHIỆM MÁY BIẾN ÁP U: 22-35KV

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công

EA.22110 Máy biến áp 3 pha ≤ 1MVA máy 37,462 448,718

EA.22120 Máy biến áp 3 pha > 1MVA máy 41,625 498,380

EA.22130 máy 22,590 270,843


Máy biến áp 1 pha ≤ 100MVA
EA.22140 Máy biến áp 1 pha ≤ 500MVA máy 25,100 300,881

EA.22200 .THÍ NGHIỆM MÁY BIẾN ÁP U: 3-15KV

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EA.22210 Máy biến áp 3pha ≤ 1MVA máy 30,128 359,199
EA.22220 Máy biến áp 3pha ≤ 1MVA máy 33,475 398,474

EA.22230 máy 18,167 217,137


Máy biến áp 1pha ≤ 100KVA
EA.22240 máy 20,185 240,818
Máy biến áp 1pha ≤ 500KVA

EA.31000. THÍ NGHIỆM BIẾN ĐIỆN ÁP MỘT PHA, PHÂN ÁP BẰNG TỤ ĐIỆN, ĐIỆ

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EA.32010 Máy biến điện áp 1pha 66-110kV máy 11,194 338,993
EA.32020 Máy biến điện áp 1pha 220kV máy 13,432 423,887
EA.32030 Máy biến điện áp 1pha 500kV máy 16,119 533,030

EA.32000 . THÍ NGHIỆM BIẾN ĐIỆN ÁP CẢM Ứng 1 PHA, ĐIỆN ÁP 66 - 500KV

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EA.31010 Máy biến điện áp 1pha 66-110kV máy 11,194 338,993
EA.31020 Máy biến điện áp 1pha 220kV máy 13,432 423,887
EA.31030 Máy biến điện áp 1pha 500kV máy 16,119 533,030

EA.33000 .THÍ NGHIỆM BIẾN ĐIỆN ÁP CẢM Ứng , ĐIỆN ÁP ≤35KV

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EA.33010 Máy biến điện áp 1pha 22-35KV máy 8,955 190,575
EA.33020 Máy biến điện áp 3pha 22-35KV máy 13,081 318,206
EA.33030 Máy biến điện áp 1pha ≤ 15KV máy 7,164 171,519
EA.33040 Máy biến điện áp 3pha ≤ 15KV máy 11,773 286,437

EA.40000 THÍ NGHIỆM BIẾN DÒNG ĐIỆN ÁP: 66-500KV

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EA.41010 Biến dòng điện 66-110KV máy 15,225 263,337
EA.41020 Biến dòng điện 220KV máy 19,031 393,281
EA.41030 Biến dòng điện 500KV máy 23,789 592,511

EA.42000 .THÍ NGHIỆM BIẾN DÒNG ĐIỆN U: ≤ 1KV; ≤ 15KV; 22-35KV

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EA.42010 Biến dòng điện ≤ 1KV cái 3,884 94,713
EA.42020 Biến dòng điện ≤ 15KV cái 9,744 189,775
EA.42030 Biến dòng điện 22-35KV cái 12,180 236,775

EA.50000 . KHÁNG ĐIỆN

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EA.51010 Kháng điện dầu 1pha U ≤ 35KV bộ 14,626 382,880
EA.51020 Kháng điện dầu 1pha U 500KV bộ 43,877 1,532,103
EA.51030 Máy tạo trung tính bộ 19,013 475,280

EA.52000. THÍ NGHIỆM ĐIỆN KHÁNG KHÔ VÀ CUỘN CẢN CAO TẦN CÁC CẤP Đ

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EA.52010 Kháng điện khô 1pha bộ 3,217 68,150
EA.52020 Cuộn cản cao tần 1pha bộ 4,022 84,894

CHƯƠNG II
EB.11000 . THÍ NGHIỆM MÁY NGẮT KHÍ SF6
Thành phần chi phí
Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EB.11010 Điện áp 500kV 3pha bộ 52,575 2,286,896
EB.11020 Điện áp 220kV 3pha bộ 36,802 1,372,135
EB.11030 Điện áp 66-110kV 3pha bộ 18,033 916,492
EB.11040 Điện áp ≤ 35kV 3pha bộ 18,033 636,398

EB.12000 . THÍ NGHIỆM MÁY NGẮT DẦU

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EB.12010 Điện áp 220kV 3pha bộ 48,908 1,403,323
EB.12010 Điện áp 66-110kV 3pha bộ 34,236 982,330
EB.12030 Điện áp ≤ 35kV 3pha bộ 23,965 687,805

EB.13000 . THÍ NGHIỆM MÁY NGẮT KHÔNG KHÍ

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EB.13010 Điện áp 220kV 3pha bộ 55,203 1,964,646
EB.13020 Điện áp 66-110kV 3pha bộ 38,642 1,375,029
EB.13030 Điện áp 35kV 3pha bộ 27,050 962,692

EB.14000 . THÍ NGHIỆM MÁY CẮT CHÂN KHÔNG U ≤ 35KV

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EB.14010 Điện áp 35kV bộ 12,623 449,300

EB.21000 . THÍ NGHIỆM DAO CÁCH LY THAO TÁC BẰNG ĐIỆN

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EB.21010 Điện áp 500kV 3pha bộ 13,483 579,812
EB.21020 Điện áp 220kV 3pha bộ 10,786 464,312
EB.21030 Điện áp 66-110kV 3pha bộ 8,629 371,331
EB.21040 Điện áp ≤ 35kV 3pha bộ 6,903 296,256

EB.22000 . THÍ NGHIỆM DAO CÁCH LY THAO TÁC BẰNG CƠ KHÍ

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EB.22010 Điện áp 500kV, 3pha bộ 12,694 467,774
EB.22020 Điện áp 220kV, 3pha bộ 10,155 374,225
EB.22030 Điện áp 66-110kV, 3pha bộ 8,124 299,718
EB.22040 Điện áp ≤ 35kV, 3pha bộ 6,499 238,506
EB.3000 . THÍ NGHIỆM THANH CÁI

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EB.30010 Điện áp 500kV Phân đoạn 13,483 187,112
EB.30020 Điện áp 220kV Phân đoạn 10,786 149,568
EB.30030 Điện áp 66-110kV Phân đoạn 8,692 119,544
EB.30040 Điện áp ≤ 35kV Phân đoạn 6,903 95,862

EB.41000 . THÍ NGHIỆM CÁCH ĐIỆN

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EB.41010 500kV Phần tử 2,054 3,462
EB.41020 Cách điện đứng, điện áp 3-35kV cái 1,027 2,313
EB.41030 để lắp
Cách điện treo, đã rời từng bát
thành bát 513 1,731
EB.41040 chuỗi bát 359 1,150

EB.42000 . THÍ NGHIỆM CÁCH ĐIỆN XUYÊN

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EB.42010 Điện áp 500kV cái 9,241 157,656
EB.42020 Điện áp 220kV cái 8,317 126,468
EB.42030 Điện áp 66-110kV cái 7,486 100,488
EB.42040 Điện áp 22-35kV cái 4,621 80,850

EB.50000 . THÍ NGHIỆM TỤ ĐIỆN

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EB.50010 Điện áp > 1000V tụ 1,848 32,337
EB.50020 Điện áp ≤ 1000V tụ 1,479 25,413

EB.60000 . THÍ NGHIỆM CÁP LỰC

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EB.60010 Điện áp ≥ 220kV, cáp 1 ruột sợi 29,974 277,236
EB.60020 Điện áp 66-110kV, cáp 1 ruột sợi 19,983 245,731
EB.60030 Điện áp 1-35kV, cáp 1 ruột sợi 4,996 57,318
EB.60040 Điện áp ≤ 1000V, cáp 1 ruột sợi 69 5,692

EB.71000 . THÍ NGHIỆM APTOMAT VÀ KHỞI ĐỘNG TỪ > 300A

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EB.71010 Dòng điện > 2000A cái 4,603 136,301
EB.71020 Dòng điện 1000-2000A cái 3,682 97,560
EB.71030 Dòng điện 500-<1000A cái 2,946 68,658
EB.71040 Dòng điện 300-<500A cái 2,357 54,715

EB.72000 . THÍ NGHIỆM APTOMAT VÀ KHỞI ĐỘNG TỪ ≤ 300A

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EB.72010 Dòng điện ≤ 300A cái 1,650 48,537
EB.72020 Dòng điện ≤ 100A cái 1,155 34,065
EB.72030 Dòng điện ≤ 50A cái 878 25,813
EB.72040 Dòng điện ≤ 10A cái 527 15,488

CHƯƠNG III
EC.11000 . THÍ NGHIỆM CHỐNG SÉT VAN 22-500KV

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EC.11010 Điện áp 500kV, 1 pha bộ 4,020 91,710
EC.11020 Điện áp 220kV, 1 pha bộ 3,618 81,336
EC.11030 Điện áp 66-110kV, 1 pha bộ 3,256 73,830
EC.11040 Điện áp 22-35kV, 1 pha bộ 2,605 24,804

EC.12000 . THÍ NGHIỆM CHỐNG SÉT VAN ĐẾN 15KV

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EC.12010 Điện áp 10-15kV, 1 pha bộ 2,048 17,477
EC.12020 Điện áp 3-6kV, 1 pha bộ 1,875 15,932
EC.12030 Điện áp ≤1 kV, 1 pha bộ 585 7,723
EC.12040 Thiết bị đếm sét bộ 938 9,267

EC.21000 . THÍ NGHIỆM TIẾP ĐẤT TRẠM BIẾN ÁP

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EC.21010 Điện áp 500 Kv hệ thống 26,800 752,189
EC.21020 Điện áp 220Kv hệ thống 21,440 606,917
EC.21030 Điện áp 66-110kV hệ thống 17,152 481,218
EC.21040 Điện áp ≤ 35kV hệ thống 8,576 240,609

EC.22000 . THÍ NGHIỆM TIẾP ĐẤT CỦA CỘT ĐIỆN, CỘT THU LÔI

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EC.22010 Cột điện, cột thu lôi bằng thép 1 vị trí 1,126 43,205
EC.22020 Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 1 vị trí 788 30,319

CHƯƠNG IV
ED.11000 . THÍ NGHIỆM ROLE SO LỆCH (KỸ THUẬT SỐ)

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
ED.11010 Máy biến áp bộ 1,242 380,490
ED.11020 Thanh cái bộ 2,485 760,980
ED.11030 Dọc đường dây bộ 1,491 456,588

ED.12000 . THÍ NGHIỆM ROLE KHOẢNG CÁCH

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
ED.12010 Điện từ, điện tử bộ 3,509 608,748
ED.12020 Kỹ thuật số bộ 3,158 507,320

ED.13000 . THÍ NGHIỆM RƠLE: ĐIỆN ÁP, DÒNG ĐIỆN

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EB.13010 Rơle điện áp-Điện từ, điện tử bộ 1,992 128,098
EB.13020 Rơle điện áp-Kỹ thuật số bộ 996 106,537
EB.13030 Rơle dòng điện-Điện từ, điện tử bộ 2,167 182,635
EB.13040 Rơle dòng điện-Kỹ thuật số bộ 1,083 152,196

ED.14000 . THÍ NGHIỆM RƠLE: TRUNG GIAN - THỜI GIAN - TÍN HIỆU

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Rơle trung gian - thời gian điện
ED.14010 cái 1,242 33,610
từ, điện tử
Rơle trung gian - thời gian kỹ
ED.14020 cái 889 27,903
thuật số
ED.14030 Rơle tín hiệu điện từ, điện tử cái 1,067 30,439
ED.14040 Rơle tín hiệu kỹ thuật số cái 801 25,366

ED.15000 . THÍ NGHIỆM RƠLE: CÔNG SUẤT, DÒNG VÀ ÁP THỨ TỰ NGHỊCH, TH

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Rơle công suất U2,I2; U0,I0 điện
ED.15010 bộ 3,509 167,416
từ, điện tử
Rơle công suất U2,I2; U0,I0 kỹ
ED.15020 bộ 2,281 139,513
thuật số
ED.15030 Rơle tần số điện từ, điện tử bộ 2,632 133,806
ED.15040 Rơle tần số kỹ thuật số bộ 1,842 111,610

ED.16000 . THÍ NGHIỆM RƠLE: CẮT (ĐẦU RA); BẢO VỆ CHỐNG HƯ HỎNG MÁY

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
ED.16010 Rơle cắt (đầu ra) điện từ, điện tử bộ 1,754 36,781
ED.16020 Rơle cắt (đầu ra) kỹ thuật số bộ 1,298 30,439
Rơle chống hư hỏng máy ngắt
ED.16030 bộ 1,930 103,366
điện từ, điện tử
Rơle chống hỏng máy ngắt kỹ
ED.16040 bộ 1,386 86,244
thuật số

ED.17000 . THÍ NGHIỆM RƠ LE: TỰ ĐỘNG ĐÓNG LẠI, KIỂM TRA ĐỒNG BỘ

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
ED.17010 Rơle tự động đóng lại điện từ bộ 3,509 133,806
ED.17020 Rơle tự động đóng lại kỹ thuật bộ 1,754 111,610
Rơle kiểm tra đồng bộ điện từ,
ED.17030 bộ 3,859 160,440
điện
Rơle tử
kiểm tra đồng bộ kỹ thuật
ED.17040 số bộ 2,456 133,172

ED.18000 . THÍ NGHIỆM HỢP BỘ RƠ LE TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP, RƠ LE

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Rơle điều chỉnh điện áp điện từ,
ED.18010 bộ 3,509 656,979
điện tử
Rơle điều chỉnh điện áp kỹ thuật
ED.18020 bộ 2,281 547,906
số
ED.18030 Rơle tự động nạp ác qui (KTS) bộ 4,112 145,855
ED.18040 Rơle ghi sự cố (KTS) bộ 5,596 608,784

ED.19000 . THÍ NGHIỆM RƠ LE: GIÁM SÁT MẠCH CẮT, GIÁM SÁT MẠCH DÒNG

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Rơle giám sát mạch cắt điện từ,
ED.19010 bộ 2,807 113,513
điện tử
Rơle giám sát mạch cắt kỹ thuật
ED.19020 bộ 1,930 94,488
số
Rơle giám sát mạch dòng, mạch
ED.19030 bộ 2,632 94,488
áp điện từ, điện tử
Rơle giám sát mạch dòng, mạch
ED.19040 bộ 1,316 78,635
áp kỹ thuật số
ED.20000 . THÍ NGHIỆM RƠ LE: HƠI, DÒNG DẦU

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
ED.20010 Rơle hơi bộ 103,854 178,196
ED.20020 Rơle dòng dầu bộ 83,083 142,050

ED.21000 . THÍ NGHIỆM THIẾT BỊ TÍCH HỢP MỨC NGĂN

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Thí nghiệm thiết bị tích hợp mức
ED.21000 bộ 6,579 913,176
ngăn

ED.22000 . THÍ NGHIỆM THIẾT BỊ TÍCH HỢP MỨC TRẠM ( KHỐI ĐIỀU KHIỂN TR

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Thí nghiệm thiết bị tích hợp mức
ED.22000 bộ 4,605 730,541
trạm (Khối điều khiển trung tâm)

CHƯƠNG V
EE.10000 . THÍ NGHIỆM AMPEMÉT, VÔNMÉT

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EE.10010 Ampemet loại AC cái 1,245 54,503
EE.10020 Ampemet loại DC cái 1,026 49,869
EE.10030 Vônmét loại AC cái 1,245 54,503
EE.10040 Vônmét loại DC cái 1,026 49,869

EE.20000 . THÍ NGHIỆM AMPEMÉT, VÔNMÉT CÓ BỘ BIẾN ĐỔI; BÁO CHẠM ĐẤT
ĐỘ LỆCH ĐIỆN ÁP; CHỈ THỊ NẤC MBA, ĐỒNG BỘ KẾ, TẦN SỐ KẾ

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EE.20010 A.V có bộ biến đổi cái 1,070 57,063
EE.20020 Báo chạm đất - lệch điện áp cái 938 57,063
EE.10030 Nấc máy biến áp đồng bộ kế cái 1,333 113,111
EE.20040 Tần số kế cái 1,202 101,812

EE.30000 . THÍ NGHIỆM ĐỒNG HỒ: CÔNG SUẤT 3PHA HỮU CÔNG VÔ CÔNG CÓ
BIẾN ĐỔI, KHÔNG CÓ BỘ BIẾN ĐỔI; GÓC PHA
Thành phần chi phí
Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Đồng hồ công suất 3pha có bộ
EE.30010 cái 1,202 113,111
biến đổi
Đồng hồ công suất 3pha không
EE.30020 cái 1,004 90,472
có bộ biến đổi
EE.30030 Đồng hồ góc pha cái 1,202 101,812

EE.40000 . THÍ NGHIỆM CÔNG TƠ 1PHA; CÔNG TƠ 3PHA

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EE.40010 Công tơ 1 pha điện từ cái 1,684 24,459
EE.40020 Công tơ 1 pha điện tử cái 1,347 121,064
EE.40030 Công tơ 3 pha điện từ cái 2,021 60,849
EE.40040 Công tơ 3 pha KTS lập trình cái 1,617 302,363

EE.50000 . THÍ NGHIỆM HỢP BỘ ĐO LƯỜNG ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ CÓ

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EE.50010 Hợp bộ đo lường đa chức năng bộ 4,386 160,460

CHƯƠNG VI
EF.10000 . THÍ NGHIỆM ÁP KẾ, CHÂN KHÔNG KẾ

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EF.10010 Kiểu trực tiếp không tiếp điểm cái 1,691 51,626
EF.10020 Kiểu trực tiếp có tiếp điểm cái 1,959 61,951
EF.10030 Kiểu nhiệt nở không tiếp điểm cái 2,129 56,789
EF.10040 Kiểu nhiệt giãn nở có tiếp điểm cái 2,397 68,129

EF.20000 . THÍ NGHIỆM ĐỒNG HỒ MỨC, LƯU LƯỢNG, CẦU ĐO NHIỆT ĐỘ CHỈ T

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EF.20010 Đồng hồ mức kiểu phao cái 2,753 34,065
Đồng hồ lưu lượng chênh áp chỉ
EF.20020 cái 3,630 102,236
mức
Đồng hồ lưu lượng chênh áp có
EF.20030 cái 4,337 122,358
công tơ
EF.20040 Cầu đo nhiệt đọ chỉ thị cái 4,775 68,129

EF.30000 . THÍ NGHIỆM RƠ LE ÁP LỰC, CHÂN KHÔNG, RƠ LE NHIỆT, LOGOMÉ


NHIỆT, BỘ BIẾN ĐỔI TÍN HIỆU KHÔNG ĐIỆN SANG TÍN HIỆU ĐIỆN.
Thành phần chi phí
Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EF.30010 Rơ le áp lực, chân không cái 3,354 56,789
EF.30020 Rơ le nhiệt cái 4,231 68,129
EF.30030 Lôgômét đo nhiệt độ cái 4,231 113,577
EF.30040 Bộ biến đổi tín hiệu cái 4,231 113,577

CHƯƠNG VII
EG.10000 . THÍ NGHIỆM HỆ THỐNG MẠCH NGUỒN AC, DC; MẠCH TÍN HIỆU TR
TÂM;MẠCH ĐIỆN ÁP VÀ DÒNG ĐIỆN

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EG.10010 Mạch cấp nguồn (AC-DC) hệ thống 2,855 190,755
EG.10020 Mạch áp điện hệ thống 2,855 422,801
EG.10030 Mạch tín hiệu hệ thống 2,855 362,900
EG.10040 Mạch dòng điện hệ thống 2,855 244,259

EG.20000 . THÍ NGHIỆM MẠCH ĐIỀU KHIỂN MÁY NGẮT, DAO CÁCH LY

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EG.20010 MĐK máy ngắt điện áp 3-35kV hệ thống 2,768 241,352
EG.20020 MĐK máy ngắt điện áp 66-110kV hệ thống 3,460 301,253
EG.20030 500kV hệ thống 4,324 376,857
EG.20040 MĐK Dao cách ly có điều khiển hệ thống 2,214 193,081

EG.30000 . THÍ NGHIỆM MẠCH ĐIỀU KHIỂN: NÉN KHÍ; CỨU HỎA; LÀM MÁT; SẤ
CHIẾU SÁNG CHO TỦ

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EG.30010 MĐK Nén khí hệ thống 709 98,867
EG.30020 MĐK Cứu hỏa hệ thống 886 176,797
EG.30030 MĐK Làm mát MBA hệ thống 1,107 154,698
EG.30040 Sấy, chiếu sáng tủ hệ thống 567 79,094

EG.40000 . THÍ NGHIỆM HỆ THỐNG MẠCH: BẢO VỆ (THỜI GIAN, TRUNG GIAN
TRỰC TIẾP, MẠCH ĐẦU RA); MẠCH ĐO LƯỜNG; MẠCH GHI TRỤC

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EG.40010 Đo lường (theo ngăn thiết bị) hệ thống 2,066 97,704
EG.40020 Ghi chụp (theo bộ ghi sự cố) hệ thống 3,119 549,584
EG.40030 Bảo vệ (theo ngăn thiết bị) hệ thống 2,583 244,259
EG.50000 . THÍ NGHIỆM HỆ THỐNG MẠCH TỰ ĐỘNG: ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP DƯ
TẢI, ĐÓNG LẶP LẠI MÁY NGẮT (KỂ CẢ ĐỒNG BỘ)

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Mạch tự động điều chỉnh điện áp
EG.50010 hệ thống 4,293 736,849
tải 3 pha
Mạch tự động đóng lặp lại máy
EG.50020 hệ thống 1,155 143,066
ngắt

EG.60000 . THÍ NGHIỆM MẠCH THIẾT BỊ ĐO XA

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EG.60000 Thí nghiệm mạch thiết bị đo xa hệ thống 2,632 137,251

EG.70000 . THÍ NGHIỆM MẠCH HỒ SƠ LOGIC (ĐIỀU KHIỂN, BẢO VỆ VÀ TRUYỀN

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Thí nghiệm Mạch Sơ đồ logic Vật liệu Nhân công
(điều khiển, bảo vệ và truyền
EG.70000 hệ thống 1,959 262,870
cắt)

EG.80000 . THÍ NGHIỆM HỆ THỐNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN TÍCH HỢP MỨC NGĂN

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Thí nghiệm hệ thống mạch điều
EG.80000 hệ thống 1,423 301,253
khiển tích hợp mức ngăn

EG.90000 . THÍ NGHIỆM HỆ THỐNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN TÍCH HỢP MỨC TRẠM

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Thí nghiệm hệ thống mạch điều
EG.90000 hệ thống 2,134 452,461
khiển tích hợp mức trạm

CHƯƠNG VIII
EH.10000 . THÍ NGHIỆM TÍNH CHẤT HÓA HỌC MẪU DẦU CÁCH ĐIỆN

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Thí nghiệm tính chất hóa học
EH.10000 mẫu 34,603 461,456
mẫu dầu cách điện

EH.20000 . THÍ NGHIỆM ĐIỆN ÁP XUYÊN THỦNG; TGδ CỦA DẦU CÁCH ĐIỆN
Thành phần chi phí
Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
EH.20010 Điện áp xuyên thủng mẫu 1,852 76,143
EH.20020 Tgδ của dầu cách điện mẫu 2,290 138,437

EH.30000 . THÍ NGHIỆM ĐỘ ĐỊNH Ô XY HÓA DẦU CÁCH ĐIỆN

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Thí nghiệm độ ổn định ô xy hóa
EH.30000 mẫu 125,268 955,209
dầu cách điện

EH.40000 . THÍ NGHIỆM HÀM VI LƯỢNG Ẩm CỦA DẦU CÁCH ĐIỆN

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Thí nghiệm hàm vi lượng ẩm của
EH.40000 mẫu 2,650 429,160
dầu cách điện

EH.50000 . THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH HÀM LƯỢNG KHÍ HÒA TAN TRONG DẦU C

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Thí nghiệm phân tích hàm lượng
EH.50000 mẫu 53,257 553,748
khí hòa tan trong dầu cách điện

EH.60000 . THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH ĐỘ Ẩm TRONG KHÍ SF6

Thành phần chi phí


Mã hiệu Danh mục giá Đơn vị
Vật liệu Nhân công
Thí nghiệm phân tích độ ẩm
EH.60000 mẫu 877 461,456
trong khí SF6
BỘ, U< 1000V
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
42,534 182,093
51,041 221,251
61,249 267,854
73,584 325,139

phát điện giống nhau thì kể từ máy thứ 3 đơn giá nhân hệ số 0,6
. U< 1000V
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
34,027 146,017
40,833 176,755
48,999 214,383
58,867 260,224

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy

1,397,444 4,185,253

1,421,460 4,258,700

1,475,827 4,422,799

1,522,338 4,559,746

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy

1,691,066 5,065,750

1,879,039 5,625,114
1,373,124 3,644,720

1,525,413 4,034,647

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy

158,224 644,404

327,850 867,855

170,323 463,756

188,766 514,747

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
189,245 578,572
210,561 642,510

141,231 376,535

156,752 417,755

P BẰNG TỤ ĐIỆN, ĐIỆN ÁP 66-500KV


Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
259,216 609,403
288,509 725,828
320,013 869,162

ĐIỆN ÁP 66 - 500KV
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
168,386 518,573
187,515 624,834
208,330 757,479

P ≤35KV
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
135,904 335,434
156,461 487,748
122,886 301,569
145,673 443,883

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
222,573 501,135
281,806 694,118
313,217 929,517

KV; 22-35KV
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
36,216 134,813
105,023 304,542
108,405 357,360

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
150,663 548,169
889,125 2,465,105
160,387 654,680

CAO TẦN CÁC CẤP ĐIỆN ÁP


Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
66,982 138,349
69,150 158,066
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
417,924 2,757,395
265,882 1,674,819
186,011 1,120,536
107,852 762,283

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
497,950 1,950,181
326,216 1,342,782
221,960 933,730

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
319,115 2,338,964
223,733 1,637,404
129,636 1,119,378

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
92,084 554,007

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
77,471 670,766
69,689 544,787
62,954 442,914
36,956 340,115

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
74,202 554,670
66,487 450,867
60,212 368,054
35,039 280,044
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
77,853 278,448
61,704 222,058
49,849 178,085
25,351 128,116

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
11,447 16,963
2,923 6,263
1,950 4,194
1,527 3,036

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
81,964 248,861
65,475 200,260
52,704 160,678
34,613 120,084

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
13,761 47,947
11,183 38,074

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
114,709 421,919
91,799 357,513
41,026 103,340
1,487 7,248

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Đơn giá
Máy
76,902 217,806
61,471 162,713
49,355 120,959
28,383 85,455

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
26,723 76,910
18,654 53,874
14,262 40,953
8,439 24,454

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
113,165 208,895
100,304 185,258
90,579 167,665
18,824 46,233

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
15,313 34,838
13,590 31,397
6,957 15,265
1,272 11,477

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
63,697 842,686
50,957 679,314
40,766 539,136
20,383 269,568

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Đơn giá
Máy
4,116 48,447
2,901 34,008

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
149,596 531,328
299,193 1,062,658
179,516 637,595

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
259,709 871,966
241,424 751,902

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
102,396 232,486
85,330 192,863
146,280 331,082
121,900 275,179

- TÍN HIỆU
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
48,595 83,447

40,496 69,288
43,736 75,242
36,446 62,613

THỨ TỰ NGHỊCH, THỨ TỰ KHÔNG, TẦN SỐ


Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
103,165 274,090
85,971 227,765
82,532 218,970
68,777 182,229

HỐNG HƯ HỎNG MÁY NGẮT


Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
48,595 87,130
40,496 72,233
72,893 178,189

60,744 148,374

M TRA ĐỒNG BỘ
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
65,448 202,763
54,540 167,904
78,538 242,837
65,448 201,076

HỈNH ĐIỆN ÁP, RƠ LE TỰ ĐỘNG NỘP


Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
176,000 836,488

146,666 696,853
42,240 192,207
176,000 790,380

ÁM SÁT MẠCH DÒNG, MẠCH ÁP


Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
35,981 152,301

29,984 126,402

29,887 127,007

24,906 104,857
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
6,346 288,396
5,077 230,210

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
156,854 1,076,609

KHỐI ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM )


Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
125,483 860,629

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
3,705 59,453
3,383 54,278
3,705 59,453
3,383 54,278

ĐỔI; BÁO CHẠM ĐẤT, ĐO


SỐ KẾ
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
2,726 60,859
2,736 60,737
2,736 117,180
6,152 109,166

U CÔNG VÔ CÔNG CÓ BỘ

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
2,736 117,049

2,189 93,665
6,152 109,166

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
10,596 36,739
28,416 150,827
26,259 89,129
71,317 375,297

NG KỸ THUẬT SỐ CÓ LẬP TRÌNH


Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
106,673 271,519

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
1,772 55,089
2,913 66,823
1,772 60,690
2,913 73,439

U ĐO NHIỆT ĐỘ CHỈ THỊ


Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
1,772 38,590
2,257 108,123

2,257 128,952
485 73,389

Ơ LE NHIỆT, LOGOMÉT ĐO
ỆU ĐIỆN.
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
1,772 61,915
808 73,168
808 118,616
2,580 120,388

; MẠCH TÍN HIỆU TRUNG

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
4,042 197,652
12,075 437,731
4,042 369,797
9,909 257,023

AO CÁCH LY
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
8,171 252,291
10,198 314,911
12,739 393,920
6,530 201,825

U HỎA; LÀM MÁT; SẤY

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
3,639 103,215
4,572 182,255
3,993 159,798
1,487 81,148

GIAN, TRUNG GIAN, CẮT


I TRỤC
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
7,524 107,294
11,737 564,440
9,389 256,231
U CHỈNH ĐIỆN ÁP DƯỚI

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
11,737 752,879

3,923 148,144

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
4,602 144,485

N, BẢO VỆ VÀ TRUYỀN CẮT)


Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
9,389 274,218

CH HỢP MỨC NGĂN


Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
9,389 312,065

CH HỢP MỨC TRẠM


Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
14,084 468,679

CÁCH ĐIỆN
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
57,637 553,696

A DẦU CÁCH ĐIỆN


Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
5,856 83,851
58,524 199,251

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
587,436 1,667,914

CH ĐIỆN
Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
13,353 445,163

A TAN TRONG DẦU CÁCH ĐIỆN


Đơn vị tính: đồng
phần chi phí
Đơn giá
Máy
726,151 1,333,156

Đơn vị tính: đồng


phần chi phí
Đơn giá
Máy
82,596 544,929

You might also like