06 Căn H

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Tổng giá trị

Tổng giá trị


DT Tổng giá trị căn căn hộ sau Tiền chênh
căn hộ vào hợp
TẦN Hướng Hướng Thông Đơn giá bao hộ (bao gồm chiết khấu Đơn giá vào nộp luôn
STT TOÀ CĂN PN Quà Tặng đồng (bao gồm
G cửa ban công thuỷ gồm VAT VAT, chưa (bao gồm hợp đồng ngay khi ký
VAT, chưa hợp đồng
(m2) KPBT) VAT, chưa
KPBT)
KPBT)
1 HH01 15 09 ĐN TB 3 91,9 24.200.000 2.223.980.000 108.000.000 2.115.980.000 17.600.000 1.617.440.000 498.540.000
2 HH01 17 09 ĐN ĐB 3 91,9 23.955.200 2.201.482.880 108.000.000 2.093.482.880 17.600.000 1.617.440.000 476.042.880
3 HH01 18 08 TN ĐB 3 91,9 24.200.000 2.223.980.000 108.000.000 2.115.980.000 17.600.000 1.617.440.000 498.540.000
4 HH01 19 13 TB ĐN, ĐB 3 87,42 25.500.000 2.229.210.000 108.000.000 2.121.210.000 17.600.000 1.538.592.000 582.618.000
5 HH01 21 09 ĐN ĐB 3 91,9 23.716.000 2.179.500.400 108.000.000 2.071.500.400 17.600.000 1.617.440.000 454.060.400
6 HH01 21 12 TB ĐN, TN 3 87,42 25.250.000 2.207.355.000 108.000.000 2.099.355.000 17.600.000 1.538.592.000 560.763.000

You might also like