Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

Tại cửa hàng quần áo Bong bóng ……………………….

…………………………………………….
Người đàn ông ……………………….
Mắt kính ……………………….
Phụ nữ ……………………….
Nón ……………………….
Trẻ em ……………………….
Giỏ xách ……………………….
Em bé ……………………….
Quần áo ……………………….
Con gái ……………………….
Áo gió ……………………….
Con trai ……………………….
Váy ……………………….
Con người ……………………….
Giày ……………………….
Cho 1 món đồ chơi ……………….
Vớ ……………………….
Con rô-bốt ……………………….
Đồng hồ đeo tay ……………………….
Ông ……………………….
Quần tây ……………………….
Bà ……………………….
Áo sơ-mi ……………………….
Cha ……………………….
Áo thun chui đầu ……………………….
Mẹ ……………………….
Quần jean ……………………….
Anh trai ……………………….
Áo đầm ……………………….
Em gái ……………………….
Sinh nhật của bạn của tôi
…………………………………………….. Anh em họ ……………………….

Người ngoài hành tinh ………………… Tại sở thú ……………………….

Quái vật ………………………. Cái đuôi ……………………….


Con chó ………………………. Vịt ……………………….

Động vật ………………………. Cơ thể ……………………….

Con cá sấu ………………………. Đầu ……………………….

Con voi ………………………. Tóc ……………………….

Con hươu cao cổ ………………………. Cẳng chân ……………………….

Hà mã ………………………. Khuôn mặt ……………………….

Nhện ………………………. Mắt ……………………….

Khỉ ………………………. Tai ……………………….

Rắn ………………………. Mũi ……………………….

Bò ………………………. Miệng ……………………….

Chim ………………………. Cười mỉm ……………………….

Gà ………………………. Cánh tay ……………………….

Ngựa ………………………. Bàn tay ……………………….

Dê ………………………. Bàn chân ……………………….

Thằn lằn ………………………. Thức ăn yêu thích của tôi


…………………………………..
Hổ ……………………….
Chuối ……………………….
ếch ……………………….
Táo ……………………….
Chuột ……………………….
Nho ……………………….
Cừu ……………………….
Cam ………………………. Bữa ăn nhẹ/ăn khuya
……………………….
Cơm/gạo ……………………….
Đậu các loại ……………………….
Dừa ……………………….
Xúc xích ……………………….
Bánh mì ……………………….
Trứng ……………………….
Đậu hà lan ……………………….
Bữa ăn sáng ……………………….
Trái cây ……………………….
Bữa ăn trưa ……………………….
Chanh xanh ……………………….
Bữa ăn tối ……………………….
Chanh vàng ……………………….
Bánh ……………………….
Trái lê ……………………….
Khoai tây chiên ……………………….
Xoài ……………………….
Dưa hấu ……………………….
Trái thơm ……………………….
Kẹo ……………………….
Cà chua ……………………….
Bánh mì kẹp ……………………….
Hành tây ……………………….
Kem ……………………….
Nước ……………………….
Cà rốt ……………………….
Sữa ……………………….
Nước trái cây ……………………….
Củ khoai tây ……………………….
Thức uống/uống ……………………….
Thịt ……………………….
Sô cô la ……………………….
Cá ……………………….
Thịt gà ……………………….
Tại trường học ………………………. Máy tính ……………………….

Vẽ ………………………. Âm nhạc ……………………….

Bài kiểm tra ……………………….  ……………………….

Trang ……………………….  ……………………….

Cây thước ………………………. Đóng ……………………….

Bút mực ………………………. Mở ……………………….

Bút chì ………………………. Bàn học ……………………….

Cục gôm ………………………. Bàn phím ……………………….

Môn bóng đá ………………………. Quyển sách ……………………….

Môn khúc côn cầu ………………………. Viết tất cả các màu sắc:
Tím ……………………….
Môn bóng rổ ………………………. Vàng ……………………….
Xanh lá cây ……………………….
Tấm bảng ……………………….
Xanh dương ……………………….
Đen ……………………….
Phần ……………………….
Xám ……………………….

Đường thẳng ………………………. Hồng ……………………….


Đỏ ……………………….
Bảng chữ cái ………………………. Cam ……………………….
Nâu ……………………….
Chữ cái/lá thư ………………………. Trắng ……………………….

Sàn ………………………. Viết từ số 1 đến 20:

Phòng học ……………………….

Lớp ……………………….
Tại bãi biển ………………………. Ném 1 trái bánh ……………………….

Đánh 1 quả banh ………………………. Con diều ……………………….

Bóng chày ………………………. Môn cầu lông ……………………….

Bóng bàn ………………………. Thể thao ……………………….

Đi bộ ………………………. Cát ……………………….

Tô màu ………………………. Biển ……………………….

Bức vẽ ………………………. Bơi ……………………….

Câu cá ………………………. Con sò ……………………….

Hát ………………………. Mặt trời ……………………….

Bài hát ………………………. Môn ten-nít ……………………….

Hát 1 bài hát ……………………….


Viết tất cả các màu sắc:
Máy chụp ảnh ………………………. Tím ……………………….
Vàng ……………………….
Chụp 1 bức ảnh ………………………. Xanh lá cây ……………………….
Xanh dương ……………………….
Nhảy ……………………….
Đen ……………………….
Xám ……………………….
Đá 1 trái banh ……………………….
Hồng ……………………….

Dương cầm ………………………. Đỏ ……………………….


Cam ……………………….
Ghi-ta ………………………. Nâu ……………………….
Trắng ……………………….
Bắt 1 trái banh ……………………….

Ném ……………………….
Con đường của tôi……………………… Thuyền ……………………….

Cửa hàng sách ………………………. Xe tải ……………………….

Cửa hàng ………………………. Xe mô-tô ……………………….

Chạy ………………………. Trực thăng ……………………….

Xe lửa ………………………. Xe đạp ……………………….

Ngày ………………………. Lái xe đạp ……………………….

Cái cây ……………………….


Viết từ số 1 đến 20:
Công viên ……………………….

Sáng ……………………….

Chiều ……………………….

Tối ……………………….

Xe buýt ……………………….

Bay ……………………….

Máy bay ……………………….

Lái máy bay ……………………….

Đi ……………………….

Dừng ……………………….

Lái xe ……………………….

Xe hơi ……………………….
Tại nhà ………………………. Bồn tắm ……………………….

Đồng hồ treo tường …………………….. Khu vườn ……………………….

Cái hộp ………………………. Hoa ……………………….

Phòng tắm ………………………. Phòng ……………………….

Phòng ăn ………………………. Bức tường ……………………….

Phòng ngủ ………………………. Cửa cái ……………………….

Nhà bếp ………………………. Điện thoại ……………………….

Căn hộ ………………………. Sảnh ……………………….

Ngôi nhà ………………………. Bức tranh ……………………….

Máy cát-sét ………………………. Ghế dài ……………………….

Búp bê ………………………. Ti-vi ……………………….

Kệ sách ………………………. Phòng khách ……………………….

Cái giường ………………………. Đèn ngủ ……………………….

Tủ chén ………………………. Ghế bành ……………………….

Bàn ………………………. Con mèo ……………………….

Ghế ………………………. Thảm ……………………….

Bức tranh ……………………….

Cửa sổ ……………………….

Gương ……………………….
Viết tất cả các màu sắc:
Tím ……………………….
Vàng ……………………….
Xanh lá cây ……………………….
Xanh dương ……………………….
Đen ……………………….
Xám ……………………….
Hồng ……………………….
Đỏ ……………………….
Cam ……………………….
Nâu ……………………….
Trắng ……………………….

Viết từ số 1 đến 20:

You might also like