Professional Documents
Culture Documents
Tu Vung Cac Bai
Tu Vung Cac Bai
Tu Vung Cac Bai
Từ vựng
• Carry (v) mang, vác
• Sail (n) cánh bườm
• Pot (n) bình
• Bush (n) bụi cây
• Branch (n) cành cây
• Gaze (v) nhìn đắm đuối
• Aprons (n) tạp dề
• Wave (v) vẫy
• Fold (v) gấp
• Pour (v) chế, châm
• Put on (v) mặc
• Pick up (v) đưa đón
• Discuss (v) thảo luận
• Document (n) tài liệu