Tu Vung Cac Bai

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BÀI 1: PART 1 – ĐOÁN TRANH

Từ vựng
• Carry (v) mang, vác
• Sail (n) cánh bườm
• Pot (n) bình
• Bush (n) bụi cây
• Branch (n) cành cây
• Gaze (v) nhìn đắm đuối
• Aprons (n) tạp dề
• Wave (v) vẫy
• Fold (v) gấp
• Pour (v) chế, châm
• Put on (v) mặc
• Pick up (v) đưa đón
• Discuss (v) thảo luận
• Document (n) tài liệu

BÀI 2: PART 2 – Ý NGHĨA CỦA CÂU HỎI THÔNG TIN


Từ vựng
• Arrangements /əˈreɪndʒmənt/ (n) sự sắp đặt
• Range /reɪndʒ/ (n) phạm vi, loạt
• Traffic /ˈtræfɪk/ (n) giao thông
• Alarm /əˈlɑːrm/ (n) đồng hồ báo thức
• Go off (v) rung, nổ
• Findings /ˈfaɪndɪŋ/ (n) khám phá
• Positive /ˈpɑːzətɪv/ (adj) khả quan, tích cực
• Broken /ˈbroʊkən/ (adj) bị hư hại
• Parcel /ˈpɑːrsl/ (n) bưu kiện
• Ship /ʃɪp/ (v,n) vận chuyển, tàu
• Package /ˈpækɪdʒ/ (n) gói hàng
• As usual /ˈjuːʒəl/ : như thường lệ
• Change /tʃeɪndʒ/ (n,v) thay đổi
• Staff /stɑːf/ (n) nhân sự
• Safe /seɪf/ (adj) an toàn
• Platform /ˈplætfɔːrm/ (n) sân ga
• Probably / ˈprɑːbəbli/ (adv) có lẽ là
• Decide /dɪˈsaɪd/ (v) quyết định
• Overtime /ˈoʊvərtaɪm/ (n) ngoài giờ
• Responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ (n) trách nhiệm
• Quite /kwaɪt/ (adv) khá
• Prefer /prɪˈfɜːr/ (v) thích hơn
• Repairs /rɪˈper/ (v,n) (việc) sửa chữa
BÀI 3: PART 3 – LƯỚT CÂU HỎI ĐOÁN NGỮ CẢNH
Từ vựng
• Clients /ˈklaɪənt/ (n) khách hàng
• Fee /fiː/ (n) phí
• Branch /bræntʃ/ (n) chi nhánh
• Head office (n) trụ sở
• Air conditioner /er kənˈdɪʃənər/ (n) điều hoà
• Unit /ˈjuːnɪt/ (n) đơn vị sản phẩm
• Improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n) sự cải tiến
• Practical /ˈpræktɪkl/ (adj) thực tế
• Trainee /ˌtreɪˈniː/ (n) người tập sự, học viên
• Criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/ (n) chỉ trích
• Theoretical /ˌθiːəˈretɪkl/ (adj) lý thuyết
• Lack /læk/ (v) thiếu
• Immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adv) ngay lập tức
• Courier /ˈkʊriər/ (n) chuyển phát
• Appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v) biết ơn, trân trọng
• Take care of (v) chăm sóc
• A lift /lɪft/ (n) chuyến đi nhờ
• Block /blɑːk/ (v) chặn
• Emergency exit /iˈmɜːrdʒənsi ˈeksɪt/ (n) lối thoát hiểm
• Suggest (v) đề nghị
• Corner /ˈkɔːrnər/ (n) góc
• Visible /ˈvɪzəbl/ (adj) có thể nhìn thấy
• Sign /saɪn/ (n) bảng chỉ dẫn
• Replace /rɪˈpleɪs/ (n) thay thế
• Battery /ˈbætəri/ (n) pin
• Strap /stræp/ (n) dây đeo đồng hồ
• In a hurry: đang vội

You might also like