Automat

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 5

TẦNG 1

Tên Mã SL Ghi chú


1 GANG PLATE FG1051_WE 0 Mặt 1 lỗ
2 GANG PLATE FG1052_WE 17 Mặt 2 lỗ
3 GANG PLATE FG1053_WE 1 Mặt 3 lỗ
10A 2 PIN SOCKET (S SIZE) F30426USM_WE_G19 22 Hạt ổ cắm
16A 1 WAY SWITCH (S SIZE) F50M1_5_WE 11 Công tắc đèn 1 chiều
10A NEON INDICATOR (S SIZE) F30NM2_RD_G19 3 Đèn báo đỏ
16A 2 WAY SWITCH (S SIZE) F50_2M1_5_WE 1 Cầu thang ?? - Công tắc 2 chiều

TẦNG 2
Tên Mã SL Ghi chú
1 GANG PLATE FG1051_WE 1 Mặt 1 lỗ
2 GANG PLATE FG1052_WE 6 Mặt 2 lỗ
3 GANG PLATE FG1053_WE 4 Mặt 3 lỗ
10A 2 PIN SOCKET (S SIZE) F30426USM_WE_G19 11 Hạt ổ cắm
16A 1 WAY SWITCH (S SIZE) F50M1_5_WE 6 Công tắc đèn 1 chiều
10A NEON INDICATOR (S SIZE) F30NM2_RD_G19 4 Đèn báo đỏ
16A 2 WAY SWITCH (S SIZE) F50_2M1_5_WE 2 Cầu thang ?? - Công tắc 2 chiều

TẦNG 3
Tên Mã SL Ghi chú
1 GANG PLATE FG1051_WE 0 Mặt 1 lỗ
2 GANG PLATE FG1052_WE 9 Mặt 2 lỗ
3 GANG PLATE FG1053_WE 4 Mặt 3 lỗ
10A 2 PIN SOCKET (S SIZE) F30426USM_WE_G19 17 Hạt ổ cắm
16A 1 WAY SWITCH (S SIZE) F50M1_5_WE 5 Công tắc đèn 1 chiều
10A NEON INDICATOR (S SIZE) F30NM2_RD_G19 5 Đèn báo đỏ
16A 2 WAY SWITCH (S SIZE) F50_2M1_5_WE 2 Cầu thang ?? - Công tắc 2 chiều

TẦNG 4
Tên Mã SL Ghi chú
1 GANG PLATE FG1051_WE 0 Mặt 1 lỗ
2 GANG PLATE FG1052_WE 9 Mặt 2 lỗ
3 GANG PLATE FG1053_WE 4 Mặt 3 lỗ
10A 2 PIN SOCKET (S SIZE) F30426USM_WE_G19 16 Hạt ổ cắm
16A 1 WAY SWITCH (S SIZE) F50M1_5_WE 6 Công tắc đèn 1 chiều
10A NEON INDICATOR (S SIZE) F30NM2_RD_G19 4 Đèn báo đỏ
16A 2 WAY SWITCH (S SIZE) F50_2M1_5_WE 2 Cầu thang ?? - Công tắc 2 chiều

TẦNG 5
Tên Mã SL Ghi chú
1 GANG PLATE FG1051_WE 0 Mặt 1 lỗ
2 GANG PLATE FG1052_WE 5 Mặt 2 lỗ
3 GANG PLATE FG1053_WE 3 Mặt 3 lỗ
10A 2 PIN SOCKET (S SIZE) F30426USM_WE_G19 9 Hạt ổ cắm
16A 1 WAY SWITCH (S SIZE) F50M1_5_WE 5 Công tắc đèn 1 chiều
10A NEON INDICATOR (S SIZE) F30NM2_RD_G19 2 Đèn báo đỏ
16A 2 WAY SWITCH (S SIZE) F50_2M1_5_WE 2 Cầu thang ?? - Công tắc 2 chiều

ATOMAT dùng loại Active9

HẠT MẠNG
8 WIRE DATA W.SHUTTER, CAT5E (S SIZE) F30RJ5EM_WE_G19 7 Hạt mạng

TẦNG 4
1 2p 40A chính
1 1p 32A xông hơi
1 1p 20A Điều hòa
1 1p 20A Bình nóng lạnh
1 1p 25A nguồn
1 1p 10A Đèn 15A
TẦNG 3
1 2p 40A chính
1 1p 20A Điều hòa
1 1p 20A Bình nóng lạnh
1 1p 20A nguồn
1 1p 15A Đèn

TẦNG 2
1 2p 40A chính
1 1p 20A Điều hòa
1 1p 20A Bình nóng lạnh
1 1p 20A nguồn
1 1p 15A Đèn

TẦNG 1
1 2p 40A chính
1 1p 32A Bếp từ 1p
1 1p 25A nguồn
1 1p 15A Đèn
1 1p 15A Đèn
Automat loại MCB Active9 size S

ACTI9 IK60N 2P 40A C MCB A9K24240 5 Át tổng và Át cho tầng 1, 2,3,4


Acti9 iK60N 1P 32A C MCB A9K27132 2 Xông hơi, bếp từ (thay bằng RCBO ??)
Acti9 iK60N 1P 25A C MCB A9K27125 2 Nguồn tầng 1,4
Acti9 iK60N 1P 20A C MCB A9K27120 7 2 nguồn(2,3) + 5 NL,ĐH(2,3,4)
Acti9 iK60N 1P 16A C MCB A9K27116 5 Đèn (2T1, T2, T3, T4)

Automat loại RCBO Active 9 size S


ACTI9 50A RCBO 1 nồi 90L luôn là 2P
ACTI9 32A RCBO 1 nồi 60L
ACTI9 20A RCBO 1 nồi 30L
Automat loại MCB 1P Active9 size S
Tên Mã SL
ACTI9 IK60N 2P 40A C MCB A9K24240 5
Acti9 iK60N 1P 25A C MCB A9K27125 2
Acti9 iK60N 1P 20A C MCB A9K27120 7
Acti9 iK60N 1P 16A C MCB A9K27116 5

Automat loại RCBO 2P Active 9 size S


ACTI9 50A RCBO 1
ACTI9 32A RCBO 3
ACTI9 20A RCBO 1
Ghi chú
Át tổng + Át cho tầng 1, 2,3,4
Nguồn tầng 1,4
2 nguồn(2,3) + 5 NL,ĐH(2,3,4)
Đèn (2T1, T2, T3, T4)

nồi 90L
nồi 60L, Xông hơi, bếp từ
nồi 30L

You might also like